TT Mã SV Họ đệm Tên Tỉ lệ làm Điểm trung bài bình 1 54512454214 Nguyễn Văn Khang 2 54512454215 Nguyễn Văn Khang 3 54512454216 Nguyễn Văn Khang 4 54512454217 Nguyễn Văn Khang 5 54512454218 Nguyễn Văn Khang 6 54512454219 Nguyễn Văn Khang 7 54512454220 Nguyễn Văn Khang 8 54512454221 Nguyễn Văn Khang 9 54512454222 Nguyễn Văn Khang 10 54512454223 Nguyễn Văn Khang 11 54512454224 Nguyễn Văn Khang 12 54512454225 Nguyễn Văn Khang 13 54512454226 Nguyễn Văn Khang 14 54512454227 Nguyễn Văn Khang 15 54512454228 Nguyễn Văn Khang 16 54512454229 Nguyễn Văn Khang 17 54512454230 Nguyễn Văn Khang 18 54512454231 Nguyễn Văn Khang 19 54512454232 Nguyễn Văn Khang 20 54512454233 Nguyễn Văn Khang 21 54512454234 Nguyễn Văn Khang 22 54512454235 Nguyễn Văn Khang 23 54512454236 Nguyễn Văn Khang 24 54512454237 Nguyễn Văn Khang 25 54512454238 Nguyễn Văn Khang 26 54512454239 Nguyễn Văn Khang 27 54512454240 Nguyễn Văn Khang 28 54512454241 Nguyễn Văn Khang Điểm chuẩn bị bài TT Mã SV Họ đệm Tên Tỉ lệ làm Điểm trung bài bình 29 54512454242 Nguyễn Văn Khang 30 54512454243 Nguyễn Văn Khang 31 54512454244 Nguyễn Văn Khang 32 54512454245 Nguyễn Văn Khang 33 54512454246 Nguyễn Văn Khang 34 54512454247 Nguyễn Văn Khang 35 54512454248 Nguyễn Văn Khang 36 54512454249 Nguyễn Văn Khang 37 54512454250 Nguyễn Văn Khang 38 54512454251 Nguyễn Văn Khang 39 54512454252 Nguyễn Văn Khang 40 54512454253 Nguyễn Văn Khang 41 54512454254 Nguyễn Văn Khang 42 54512454255 Nguyễn Văn Khang 43 54512454256 Nguyễn Văn Khang 44 54512454257 Nguyễn Văn Khang 45 54512454258 Nguyễn Văn Khang 46 54512454259 Nguyễn Văn Khang 47 54512454260 Nguyễn Văn Khang 48 54512454261 Nguyễn Văn Khang Ả ĐIỀU KIỆN DỰ THI Giảng viên:Đỗ Hữu Công
Điểm chuẩn bị bài
Điểm Điểm Điều kiện Điều kiện KTTX KTTH dự thi online Điểm chuẩn bị bài Điểm Điểm Điều kiện Điều kiện KTTX KTTH dự thi online