Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 26

DỰ KIẾN SỐ LƯỢNG KHÁCH H

1. Bảng xây dựng doanh thu


Số lượng khách hàng Số lượng khách hàng/
Tháng Doanh thu TB/ Khách hàng Tổng Doanh thu
/ngày tháng

30
Tháng 1 10 300 1,000,000 300,000,000
Tháng 2 6 180 800,000 144,000,000
Tháng 3 7 210 1,200,000 252,000,000
Tháng 4 8 240 1,250,000 300,000,000
Tháng 5 8 240 1,300,000 312,000,000
Tháng 6 8 240 1,400,000 336,000,000
Tháng 7 8 240 1,400,000 336,000,000
Tháng 8 8 240 1,450,000 348,000,000
Tháng 9 8 240 1,500,000 360,000,000
Tháng 10 9 270 2,000,000 540,000,000
Tháng 11 9 270 2,100,000 567,000,000
Tháng 12 9 270 2,300,000 621,000,000
Tổng 2940 4,416,000,000

2. Thông số phân tích


- Số lượng khách hàng trải nghiệm bình quân / tháng: 245
- Số lượng khách hàng trải nghiệm bình quân/ngày: 9
ẾN SỐ LƯỢNG KHÁCH HÀNG TRẢI NGHIỆM / THÁNG VÀ DOANH THU

Tổng Doanh thu Lợi nhuận gộp TB

60%
300,000,000 180,000,000
144,000,000 86,400,000
252,000,000 151,200,000
300,000,000 180,000,000
312,000,000 187,200,000
336,000,000 201,600,000
336,000,000 201,600,000
348,000,000 208,800,000
360,000,000 216,000,000
540,000,000 324,000,000
567,000,000 340,200,000
621,000,000 372,600,000
4,416,000,000 2,649,600,000
CÔNG THỨC ĐỊNH BIÊN NHÂN SỰ

1. Định biên nhân sự trực tiếp


Tên nghiệp vụ Công cụ 1 Công cụ 2 Công cụ 3
Định mức nhân công 0.2 0.4 0.6
Số lượt KH trải nghiệm 245 245 245 245
Số giờ phục vụ KH 49 98 147
Số giờ nghiên cứu 60 60 60 60
Tổng số giờ cần có 109 158 207
Số giờ LĐ /tháng/ns 192 0.57 0.82 1.08
SL nhân sự tối thiểu 2.47
Tỉ lệ nhân sự dự phòng 0%
SL nhân sự dự phòng 0.00
SL nhân sự cần tuyển 2
Độ khó Trung bình 2
Quỹ lương trực tiếp 18,515,625
Tổng quỹ lương nhân sự trực tiếp

2. Định biên nhân sự Trưởng phòng


2.1. 01 Trưởng phòng quản lý 6 nhân viên
2.2. Số TP 1.39418
2.3 Số TP cần tuyển 2
2.4. Mức lương TB 20,000,000
2.5. Quỹ lương TP 40,000,000

3. Định biên nhân sự ban lãnh đạo


3.1. 01 lãnh đạo quản lý 4 trưởng phòng
3.2. Số lãnh đạo 0.5
3.3. Số lãnh đạo cần tuyển 1
3.4. Mức lương TB 30,000,000
3.5. Quỹ lương lãnh dạo 30,000,000
4. Tổng quỹ lương hệ thống 156,531,250

5. Công thức chi phí vận hành


Tên nghiệp vụ Công cụ 1 Công cụ 2 Công cụ 3
Định mức vận hành 5,000 3,000 2,000
Số lượt KH trải nghiệm 1,000 1,000 1,000 1,000
Chi phí vận hành Đồng 5,000,000 3,000,000 2,000,000
Tỉ lệ Dự phòng 10% 7% 8%
CP dự phòng 500,000 210,000 160,000
Tổng CP theo nghiệp vụ 5,500,000 3,210,000 2,160,000
Tổng CP theo phòng 10,870,000

Tổng chi phí vận hành hệ thống 25,015,000


THỨC ĐỊNH BIÊN NHÂN SỰ VÀ TÍNH QUỸ LƯƠNG

Lương căn bản


Công cụ 4 Công cụ 5 Công cụ 6 Công cụ 7 Công cụ 8 Đánh giá mứ
0.1 0.5 0.8 0.1 0.7 Mức độ khó
245 245 245 245 245 1
24.5 122.5 196 24.5 171.5 2
60 60 60 60 60 3
84.5 182.5 256 84.5 231.5 4
0.44 0.95 1.33 0.44 1.21 5
2.72 1.65 6
50% 10% 7
1.36 0.16
4 2
3 4
40,859,375 27,156,250
86,531,250
Công cụ 4 Công cụ 5 Công cụ 6 Công cụ 7 Công cụ 8
1,000 500 800 900 10,000
1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
1,000,000 500,000 800,000 900,000 10,000,000
10% 5% 6% 8% 7%
100,000 25,000 48,000 72,000 700,000
1,100,000 525,000 848,000 972,000 10,700,000
2,473,000 11,672,000
ương căn bản 5,000,000
Đánh giá mức độ khó của nghiệp vụ
Mức độ khó Hệ số khó Mức thu nhập
1 1 5,000,000
2 1.5 7,500,000
3 2 10,000,000
4 3 15,000,000
5 5 25,000,000
6 7 35,000,000
7 9 45,000,000
XÂY DỰNG BẢNG KIỂM SOÁT LỢI N

1. Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp

TRƯỞNG PHÒNG
KINH DOANH - DỊCH VỤ

Nhân viên 1

Nhân viên 2

Nhân viên 3

Nhân viên 4

Nhân viên 5

Nhân viên 6

2. Bảng điều khiển trung tâm hệ thống doanh nghiệp ( CENTER CONTROL SYSTEM OF COMPANY - CCSC) cho năm đầu

Số lượng khách hàng Số lượng khách hàng/


Tháng Doanh thu TB/ Khách hàng Tổng Doanh thu
/ngày tháng
Số lượng khách hàng Số lượng khách hàng/
Tháng /ngày tháng Doanh thu TB/ Khách hàng Tổng Doanh thu

30
Tháng 1 10 300 1,000,000 300,000,000
Tháng 2 6 180 800,000 144,000,000
Tháng 3 7 210 1,200,000 252,000,000
Tháng 4 8 240 1,250,000 300,000,000
Tháng 5 8 240 1,300,000 312,000,000
Tháng 6 8 240 1,400,000 336,000,000
Tháng 7 8 240 1,400,000 336,000,000
Tháng 8 8 240 1,450,000 348,000,000
Tháng 9 8 240 1,500,000 360,000,000
Tháng 10 9 270 2,000,000 540,000,000
Tháng 11 9 270 2,100,000 567,000,000
Tháng 12 9 270 2,300,000 621,000,000
Tổng 2940 4,416,000,000
Ghi chú:
2.1 Lỗ vận hành 158,100,000
2.2 Tổng thu nhập CBNV 1,056,000,000
2.3. SL nhân viên 11

3. Bảng điều khiển trung tâm hệ thống doanh nghiệp ( CENTER CONTROL SYSTEM OF COMPANY - CCSC) cho năm tiếp theo

Số lượng khách hàng Số lượng khách hàng/


Tháng Doanh thu TB/ Khách hàng Tổng Doanh thu
/ngày tháng

30
Tháng 1 20 600 1,000,000 600,000,000
Tháng 2 20 600 1,000,000 600,000,000
Tháng 3 20 600 1,200,000 720,000,000
Tháng 4 25 750 1,250,000 937,500,000
Tháng 5 25 750 1,300,000 975,000,000
Tháng 6 30 900 1,400,000 1,260,000,000
Tháng 7 35 1050 1,400,000 1,470,000,000
Tháng 8 35 1050 1,450,000 1,522,500,000
Tháng 9 35 1050 1,500,000 1,575,000,000
Tháng 10 40 1200 2,000,000 2,400,000,000
Tháng 11 40 1200 2,100,000 2,520,000,000
Tháng 12 45 1350 2,300,000 3,105,000,000
Tổng 11100 17,685,000,000
Ghi chú:
3.1 Tổng thu nhập CBNV 1,692,000,000
3.2 SL nhân viên 11

4. Bảng điều khiển trung tâm hệ thống doanh nghiệp ( CENTER CONTROL SYSTEM OF COMPANY - CCSC) giai đoạn ổn định

Số lượng khách hàng Số lượng khách hàng/


Tháng Doanh thu TB/ Khách hàng Tổng Doanh thu
/ngày tháng

30
Tháng 1 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 2 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 3 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 4 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 5 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 6 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 7 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 8 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 9 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 10 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 11 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 12 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tổng 16200 32,400,000,000
Ghi chú:
4.1 Tổng thu nhập CBNV 2,100,000,000
4.2 SL nhân viên 15
NG KIỂM SOÁT LỢI NHUẬN DOANH NGHIỆP (CCSC)

GIÁM ĐỐC

TRƯỞNG PHÒNGVẬN HÀNH SẢN PHẨM TRƯỞNG PHÒNG TỔNG HỢP

Nhân viên 1 Nhân viên HCNS

Nhân viên 2
Nhân viên Kế toán - Thu
ngân
Nhân viên 3

Nhân viên 4

Nhân viên 5

Nhân viên 6

Nhân viên 7

Nhân viên 8

CCSC) cho năm đầu

Giám đốc
Tổng Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận gộp TB
Tổng Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận gộp TB
Lương cứng CP vận hành

40% 60% 20,000,000 1%


300,000,000 120,000,000 180,000,000 20,000,000 3,000,000
144,000,000 57,600,000 86,400,000 20,000,000 1,440,000
252,000,000 100,800,000 151,200,000 20,000,000 2,520,000
300,000,000 120,000,000 180,000,000 20,000,000 3,000,000
312,000,000 124,800,000 187,200,000 20,000,000 3,120,000
336,000,000 134,400,000 201,600,000 20,000,000 3,360,000
336,000,000 134,400,000 201,600,000 20,000,000 3,360,000
348,000,000 139,200,000 208,800,000 20,000,000 3,480,000
360,000,000 144,000,000 216,000,000 20,000,000 3,600,000
540,000,000 216,000,000 324,000,000 20,000,000 5,400,000
567,000,000 226,800,000 340,200,000 20,000,000 5,670,000
621,000,000 248,400,000 372,600,000 20,000,000 6,210,000
4,416,000,000 2,649,600,000 240,000,000

CCSC) cho năm tiếp theo

Giám đốc
Tổng Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận gộp TB
Lương cứng CP vận hành

40% 60% 20,000,000 1%


600,000,000 240,000,000 360,000,000 20,000,000 6,000,000
600,000,000 240,000,000 360,000,000 20,000,000 6,000,000
720,000,000 288,000,000 432,000,000 20,000,000 7,200,000
937,500,000 375,000,000 562,500,000 20,000,000 9,375,000
975,000,000 390,000,000 585,000,000 20,000,000 9,750,000
1,260,000,000 504,000,000 756,000,000 20,000,000 12,600,000
1,470,000,000 588,000,000 882,000,000 20,000,000 14,700,000
1,522,500,000 609,000,000 913,500,000 20,000,000 15,225,000
1,575,000,000 630,000,000 945,000,000 20,000,000 15,750,000
2,400,000,000 960,000,000 1,440,000,000 20,000,000 24,000,000
2,520,000,000 1,008,000,000 1,512,000,000 20,000,000 25,200,000
3,105,000,000 1,242,000,000 1,863,000,000 20,000,000 31,050,000
17,685,000,000 10,611,000,000 240,000,000

CCSC) giai đoạn ổn định

Giám đốc
Tổng Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận gộp TB
Lương cứng CP vận hành

40% 60% 25,000,000 1%


2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
2,700,000,000 1,080,000,000 1,620,000,000 25,000,000 27,000,000
32,400,000,000 19,440,000,000 300,000,000
Dan
đốc Phòng kinh doanh dịch vụ
CP vận hành Lương cứng CP vận hành CP TT MKT Chính sách khách hàng

1% 48,000,000 2% 10% 5%
3,000,000 48,000,000 6,000,000 30,000,000 15,000,000
1,440,000 48,000,000 2,880,000 14,400,000 7,200,000
2,520,000 48,000,000 5,040,000 25,200,000 12,600,000
3,000,000 48,000,000 6,000,000 30,000,000 15,000,000
3,120,000 48,000,000 6,240,000 31,200,000 15,600,000
3,360,000 48,000,000 6,720,000 33,600,000 16,800,000
3,360,000 48,000,000 6,720,000 33,600,000 16,800,000
3,480,000 48,000,000 6,960,000 34,800,000 17,400,000
3,600,000 48,000,000 7,200,000 36,000,000 18,000,000
5,400,000 48,000,000 10,800,000 54,000,000 27,000,000
5,670,000 48,000,000 11,340,000 56,700,000 28,350,000
6,210,000 48,000,000 12,420,000 62,100,000 31,050,000
576,000,000

Dan
đốc Phòng kinh doanh dịch vụ

CP vận hành Lương cứng CP vận hành CP TT MKT Chính sách khách hàng

1% 96,000,000 2% 10% 5%
6,000,000 96,000,000 12,000,000 60,000,000 30,000,000
6,000,000 96,000,000 12,000,000 60,000,000 30,000,000
7,200,000 96,000,000 14,400,000 72,000,000 36,000,000
9,375,000 96,000,000 18,750,000 93,750,000 46,875,000
9,750,000 96,000,000 19,500,000 97,500,000 48,750,000
12,600,000 96,000,000 25,200,000 126,000,000 63,000,000
14,700,000 96,000,000 29,400,000 147,000,000 73,500,000
15,225,000 96,000,000 30,450,000 152,250,000 76,125,000
15,750,000 96,000,000 31,500,000 157,500,000 78,750,000
24,000,000 96,000,000 48,000,000 240,000,000 120,000,000
25,200,000 96,000,000 50,400,000 252,000,000 126,000,000
31,050,000 96,000,000 62,100,000 310,500,000 155,250,000
1,152,000,000

Dan
đốc Phòng kinh doanh dịch vụ

CP vận hành Lương cứng CP vận hành CP TT MKT Chính sách khách hàng

1% 120,000,000 2% 10% 5%
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
1,440,000,000
Danh mục chi phí hệ thống
Phòng Tổng hợp
Chiết khấu thưởng nhân
Thuê nhà
sự
Chiết khấu thưởng nhân
sự Thuê nhà
Chính sách khách hàng Lương cứng CP vận hành

5% 20,000,000 0.5% 5% 20,000,000


15,000,000 20,000,000 1,500,000 15,000,000 20,000,000
7,200,000 20,000,000 720,000 7,200,000 20,000,000
12,600,000 20,000,000 1,260,000 12,600,000 20,000,000
15,000,000 20,000,000 1,500,000 15,000,000 20,000,000
15,600,000 20,000,000 1,560,000 15,600,000 20,000,000
16,800,000 20,000,000 1,680,000 16,800,000 20,000,000
16,800,000 20,000,000 1,680,000 16,800,000 20,000,000
17,400,000 20,000,000 1,740,000 17,400,000 20,000,000
18,000,000 20,000,000 1,800,000 18,000,000 20,000,000
27,000,000 20,000,000 2,700,000 27,000,000 20,000,000
28,350,000 20,000,000 2,835,000 28,350,000 20,000,000
31,050,000 20,000,000 3,105,000 31,050,000 20,000,000
240,000,000 220,800,000

Danh mục chi phí hệ thống


Phòng Tổng hợp
Chiết khấu thưởng nhân
sự Thuê nhà
Chính sách khách hàng Lương cứng CP vận hành

5% 25,000,000 0.5% 5% 20,000,000


30,000,000 25,000,000 3,000,000 30,000,000 20,000,000
30,000,000 25,000,000 3,000,000 30,000,000 20,000,000
36,000,000 25,000,000 3,600,000 36,000,000 20,000,000
46,875,000 25,000,000 4,687,500 46,875,000 20,000,000
48,750,000 25,000,000 4,875,000 48,750,000 20,000,000
63,000,000 25,000,000 6,300,000 63,000,000 20,000,000
73,500,000 25,000,000 7,350,000 73,500,000 20,000,000
76,125,000 25,000,000 7,612,500 76,125,000 20,000,000
78,750,000 25,000,000 7,875,000 78,750,000 20,000,000
120,000,000 25,000,000 12,000,000 120,000,000 20,000,000
126,000,000 25,000,000 12,600,000 126,000,000 20,000,000
155,250,000 25,000,000 15,525,000 155,250,000 20,000,000
300,000,000 88,425,000 884,250,000

Danh mục chi phí hệ thống


Phòng Tổng hợp
Chiết khấu thưởng nhân
Thuê nhà
Chính sách khách hàng Lương cứng CP vận hành sự

5% 30,000,000 0.5% 5% 50,000,000


135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
135,000,000 30,000,000 13,500,000 135,000,000 50,000,000
360,000,000 1,620,000,000
Điện nước, Văn phòng Tổng chi phí
Thuê nhà Khẩu hao cơ sở vật chất CP khác
phẩm
Điện nước, Văn phòng Tổng chi phí
Thuê nhà phẩm Khẩu hao cơ sở vật chất CP khác

20,000,000 10,000,000 5,000,000 1%


20,000,000 10,000,000 5,000,000 3,000,000 196,500,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 1,440,000 158,280,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 2,520,000 184,740,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 3,000,000 196,500,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 3,120,000 199,440,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 3,360,000 205,320,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 3,360,000 205,320,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 3,480,000 208,260,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 3,600,000 211,200,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 5,400,000 255,300,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 5,670,000 261,915,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 6,210,000 275,145,000

Điện nước, Văn phòng Tổng chi phí


Thuê nhà phẩm Khẩu hao cơ sở vật chất CP khác

20,000,000 10,000,000 5,000,000 1%


20,000,000 10,000,000 5,000,000 6,000,000 323,000,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 6,000,000 323,000,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 7,200,000 352,400,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 9,375,000 405,687,500
20,000,000 10,000,000 5,000,000 9,750,000 414,875,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 12,600,000 484,700,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 14,700,000 536,150,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 15,225,000 549,012,500
20,000,000 10,000,000 5,000,000 15,750,000 561,875,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 24,000,000 764,000,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 25,200,000 793,400,000
20,000,000 10,000,000 5,000,000 31,050,000 936,725,000
6,444,825,000

Điện nước, Văn phòng Tổng chi phí


Thuê nhà Khẩu hao cơ sở vật chất CP khác
phẩm

50,000,000 10,000,000 10,000,000 2%


50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
50,000,000 10,000,000 10,000,000 54,000,000 933,500,000
11,202,000,000
Tổng chi phí Lợi nhuận
Tổng chi phí Lợi nhuận

196,500,000 (16,500,000)
158,280,000 (71,880,000)
184,740,000 (33,540,000)
196,500,000 (16,500,000)
199,440,000 (12,240,000)
205,320,000 (3,720,000)
205,320,000 (3,720,000)
208,260,000 540,000
211,200,000 4,800,000
255,300,000 68,700,000
261,915,000 78,285,000
275,145,000 97,455,000
249,780,000

Tổng chi phí Lợi nhuận

323,000,000 37,000,000
323,000,000 37,000,000
352,400,000 79,600,000
405,687,500 156,812,500
414,875,000 170,125,000
484,700,000 271,300,000
536,150,000 345,850,000
549,012,500 364,487,500
561,875,000 383,125,000
764,000,000 676,000,000
793,400,000 718,600,000
936,725,000 926,275,000
6,444,825,000 ###

Tổng chi phí Lợi nhuận

933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
11,202,000,000 ###

You might also like