Professional Documents
Culture Documents
Công Thức Định Biên Nhân Sự - Tính Quỹ Lương
Công Thức Định Biên Nhân Sự - Tính Quỹ Lương
30
Tháng 1 10 300 1,000,000 300,000,000
Tháng 2 6 180 800,000 144,000,000
Tháng 3 7 210 1,200,000 252,000,000
Tháng 4 8 240 1,250,000 300,000,000
Tháng 5 8 240 1,300,000 312,000,000
Tháng 6 8 240 1,400,000 336,000,000
Tháng 7 8 240 1,400,000 336,000,000
Tháng 8 8 240 1,450,000 348,000,000
Tháng 9 8 240 1,500,000 360,000,000
Tháng 10 9 270 2,000,000 540,000,000
Tháng 11 9 270 2,100,000 567,000,000
Tháng 12 9 270 2,300,000 621,000,000
Tổng 2940 4,416,000,000
60%
300,000,000 180,000,000
144,000,000 86,400,000
252,000,000 151,200,000
300,000,000 180,000,000
312,000,000 187,200,000
336,000,000 201,600,000
336,000,000 201,600,000
348,000,000 208,800,000
360,000,000 216,000,000
540,000,000 324,000,000
567,000,000 340,200,000
621,000,000 372,600,000
4,416,000,000 2,649,600,000
CÔNG THỨC ĐỊNH BIÊN NHÂN SỰ
TRƯỞNG PHÒNG
KINH DOANH - DỊCH VỤ
Nhân viên 1
Nhân viên 2
Nhân viên 3
Nhân viên 4
Nhân viên 5
Nhân viên 6
2. Bảng điều khiển trung tâm hệ thống doanh nghiệp ( CENTER CONTROL SYSTEM OF COMPANY - CCSC) cho năm đầu
30
Tháng 1 10 300 1,000,000 300,000,000
Tháng 2 6 180 800,000 144,000,000
Tháng 3 7 210 1,200,000 252,000,000
Tháng 4 8 240 1,250,000 300,000,000
Tháng 5 8 240 1,300,000 312,000,000
Tháng 6 8 240 1,400,000 336,000,000
Tháng 7 8 240 1,400,000 336,000,000
Tháng 8 8 240 1,450,000 348,000,000
Tháng 9 8 240 1,500,000 360,000,000
Tháng 10 9 270 2,000,000 540,000,000
Tháng 11 9 270 2,100,000 567,000,000
Tháng 12 9 270 2,300,000 621,000,000
Tổng 2940 4,416,000,000
Ghi chú:
2.1 Lỗ vận hành 158,100,000
2.2 Tổng thu nhập CBNV 1,056,000,000
2.3. SL nhân viên 11
3. Bảng điều khiển trung tâm hệ thống doanh nghiệp ( CENTER CONTROL SYSTEM OF COMPANY - CCSC) cho năm tiếp theo
30
Tháng 1 20 600 1,000,000 600,000,000
Tháng 2 20 600 1,000,000 600,000,000
Tháng 3 20 600 1,200,000 720,000,000
Tháng 4 25 750 1,250,000 937,500,000
Tháng 5 25 750 1,300,000 975,000,000
Tháng 6 30 900 1,400,000 1,260,000,000
Tháng 7 35 1050 1,400,000 1,470,000,000
Tháng 8 35 1050 1,450,000 1,522,500,000
Tháng 9 35 1050 1,500,000 1,575,000,000
Tháng 10 40 1200 2,000,000 2,400,000,000
Tháng 11 40 1200 2,100,000 2,520,000,000
Tháng 12 45 1350 2,300,000 3,105,000,000
Tổng 11100 17,685,000,000
Ghi chú:
3.1 Tổng thu nhập CBNV 1,692,000,000
3.2 SL nhân viên 11
4. Bảng điều khiển trung tâm hệ thống doanh nghiệp ( CENTER CONTROL SYSTEM OF COMPANY - CCSC) giai đoạn ổn định
30
Tháng 1 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 2 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 3 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 4 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 5 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 6 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 7 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 8 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 9 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 10 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 11 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tháng 12 45 1350 2,000,000 2,700,000,000
Tổng 16200 32,400,000,000
Ghi chú:
4.1 Tổng thu nhập CBNV 2,100,000,000
4.2 SL nhân viên 15
NG KIỂM SOÁT LỢI NHUẬN DOANH NGHIỆP (CCSC)
GIÁM ĐỐC
Nhân viên 2
Nhân viên Kế toán - Thu
ngân
Nhân viên 3
Nhân viên 4
Nhân viên 5
Nhân viên 6
Nhân viên 7
Nhân viên 8
Giám đốc
Tổng Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận gộp TB
Tổng Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận gộp TB
Lương cứng CP vận hành
Giám đốc
Tổng Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận gộp TB
Lương cứng CP vận hành
Giám đốc
Tổng Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận gộp TB
Lương cứng CP vận hành
1% 48,000,000 2% 10% 5%
3,000,000 48,000,000 6,000,000 30,000,000 15,000,000
1,440,000 48,000,000 2,880,000 14,400,000 7,200,000
2,520,000 48,000,000 5,040,000 25,200,000 12,600,000
3,000,000 48,000,000 6,000,000 30,000,000 15,000,000
3,120,000 48,000,000 6,240,000 31,200,000 15,600,000
3,360,000 48,000,000 6,720,000 33,600,000 16,800,000
3,360,000 48,000,000 6,720,000 33,600,000 16,800,000
3,480,000 48,000,000 6,960,000 34,800,000 17,400,000
3,600,000 48,000,000 7,200,000 36,000,000 18,000,000
5,400,000 48,000,000 10,800,000 54,000,000 27,000,000
5,670,000 48,000,000 11,340,000 56,700,000 28,350,000
6,210,000 48,000,000 12,420,000 62,100,000 31,050,000
576,000,000
Dan
đốc Phòng kinh doanh dịch vụ
CP vận hành Lương cứng CP vận hành CP TT MKT Chính sách khách hàng
1% 96,000,000 2% 10% 5%
6,000,000 96,000,000 12,000,000 60,000,000 30,000,000
6,000,000 96,000,000 12,000,000 60,000,000 30,000,000
7,200,000 96,000,000 14,400,000 72,000,000 36,000,000
9,375,000 96,000,000 18,750,000 93,750,000 46,875,000
9,750,000 96,000,000 19,500,000 97,500,000 48,750,000
12,600,000 96,000,000 25,200,000 126,000,000 63,000,000
14,700,000 96,000,000 29,400,000 147,000,000 73,500,000
15,225,000 96,000,000 30,450,000 152,250,000 76,125,000
15,750,000 96,000,000 31,500,000 157,500,000 78,750,000
24,000,000 96,000,000 48,000,000 240,000,000 120,000,000
25,200,000 96,000,000 50,400,000 252,000,000 126,000,000
31,050,000 96,000,000 62,100,000 310,500,000 155,250,000
1,152,000,000
Dan
đốc Phòng kinh doanh dịch vụ
CP vận hành Lương cứng CP vận hành CP TT MKT Chính sách khách hàng
1% 120,000,000 2% 10% 5%
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
27,000,000 120,000,000 54,000,000 270,000,000 135,000,000
1,440,000,000
Danh mục chi phí hệ thống
Phòng Tổng hợp
Chiết khấu thưởng nhân
Thuê nhà
sự
Chiết khấu thưởng nhân
sự Thuê nhà
Chính sách khách hàng Lương cứng CP vận hành
196,500,000 (16,500,000)
158,280,000 (71,880,000)
184,740,000 (33,540,000)
196,500,000 (16,500,000)
199,440,000 (12,240,000)
205,320,000 (3,720,000)
205,320,000 (3,720,000)
208,260,000 540,000
211,200,000 4,800,000
255,300,000 68,700,000
261,915,000 78,285,000
275,145,000 97,455,000
249,780,000
323,000,000 37,000,000
323,000,000 37,000,000
352,400,000 79,600,000
405,687,500 156,812,500
414,875,000 170,125,000
484,700,000 271,300,000
536,150,000 345,850,000
549,012,500 364,487,500
561,875,000 383,125,000
764,000,000 676,000,000
793,400,000 718,600,000
936,725,000 926,275,000
6,444,825,000 ###
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
933,500,000 686,500,000
11,202,000,000 ###