Bài học Hán tự 47

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.

HCM
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa phương Đông Th.S Huỳnh Thanh Long
Bài 47
Nghĩa: Cúng tế

祭 Tế Kun: まつ・り まつ・る

際 On: サイ
Bộ: Thị
祭 まつり Lễ hội
冠婚葬祭 Quán hôn tang tế かんこんそうさい Các nghi lễ

Nghĩa: Khoa, khóa

科 Khoa Kun:
On: カ
Bộ: Hòa Đẩu
科学 Khoa học かがく Khoa học
学科 Học khoa がっか Ngành
科目 Khoa mục かもく Môn học
理科 Lí khoa りか KHTN
文科 Văn khoa ぶんか KHXH

Nghĩa: Vườn

庭 Đình
Kun: にわ
On: テイ
Bộ: Nghiễm Đình
庭 にわ Vườn
校庭 Hiệu đình こうてい Sân trường

Nghĩa: Báo đáp

報 Báo
Kun: むく・いる
On: ホウ
Bộ: Hạnh
報告 Báo cáo ほうこく Báo cáo
報道する Báo đạo ほうどうする Đưa tin, phát tin
情報 Tình báo じょうほう Thông tin
報いる むくいる Báo đáp
Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa phương Đông Th.S Huỳnh Thanh Long
Nghĩa: Sự thực

実 Thực Kun:
On:
みの・る
ジツ
Bộ: Miên
実る みのる Chín
実験 Thực nghiệm じっけん Thí nghiệm
実際 Thực tế じっさい Thực tế
実践 Thực tiễn じっせん Thực tiễn
実は… じつ… Sự thực thì
実力 Thực lực じつりょく Thực lực

Nghĩa: Ghi nhớ

誌 Chí Kun:

士 仕 志 On: シ
Bộ: Ngôn Chí
雑誌 Tạp chí ざっし Tạp chí
週刊誌 Chu can chí しゅうかんし Báo tuần

Nghĩa: Mười vạn

億 Ức Kun:

意 臆 憶 On: オク
Bộ: Nhân Ý
億 Ức おく 100 triệu

Nghĩa: Việc

務 Vụ Kun:
On:
つと・める

Bộ: Mâu
務める つとめる Nhận NV/đóng vai
事務所 Sự vụ sở じむしょ Văn phòng
義務 Nghĩa vụ ぎむ Nghĩa vụ
任務 Nhiệm vụ にんむ Nhiệm vụ
Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa phương Đông Th.S Huỳnh Thanh Long
Nghĩa: Sợ hãi

怖 Bố Kun: こわ・い こわ・がる

布 On: フ ホ
Bộ: Tâm Bố
怖い こわい Đáng sợ
怖がる こわがる Sợ
恐怖感 Khủng bố cảm きょうふかん Nỗi sợ hãi

Nghĩa: Thổi

吹 Xúy Kun:
On:
ふ・く
スイ
Bộ: Khẩu Khiếm
吹く ふく Thổi

Nghĩa: Mất

失 Thất Kun:
On:
うしな・う
シツ
Bộ: Phiệt Phu
失う うしなう Đánh mất
失望 Thất vọng しつぼう Thất vọng
失恋 Thất luyến しつれん Thất tình
紛失 ふんしつ Đánh mất

Nghĩa: Thất bại

敗 Bại Kun:
On:
やぶ・れる
ハイ
Bộ: Bối Phộc
失敗 Thất bại しっぱい Thất bại
完敗 Hoàn bại かんぱい Thất bại hoàn toàn
敗れる Thất bại
Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa phương Đông Th.S Huỳnh Thanh Long

Nghĩa: Mất

亡 Vong Kun: な・くなる

忙 忘 望 On: ボウ モウ
Bộ:
亡くなる なくなる Chết
死亡 Tử vong しぼう Tử vong

You might also like