Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Vn | En

Tìm kiếm

Sitemap Địa điểm ATM Contact Center: 1900 558 868 / (84) 24 3941 8868

CÁ NHÂN DOANH NGHIỆP KẾT NỐI THƯƠNG MẠI NHÀ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ TUYỂN DỤNG GIỚI THIỆU LIÊN HỆ

Thứ Ba, 12/3/2024 » Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, PGD của VietinBank - Từ thứ 2 tới thứ 6 (trừ ngày lễ, tết).

DỊCH VỤ THẺ BIỂU PHÍ DỊCH VỤ

Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ nội địa Khách hàng Cá nhân
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ quốc tế Dịch vụ Tài khoản thanh toán/tiền gửi
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tín dụng Quốc tế
Dịch vụ Thẻ
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho thẻ VietinBank 2Card
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tài chính cá nhân Dịch vụ Thanh toán chuyển tiền

Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tín dụng nội địa Dịch vụ ngân hàng điện tử
Biểu phí áp dụng cho nghiệp vụ thanh toán thẻ Tín dụng Quốc tế
Dịch vụ kho quỹ
Biểu phí thẻ quà tặng.
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tín dụng Quốc tế (dành cho khách hàng doanh nghiệp) Dịch vụ Tài trợ Thương mại

Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ Quốc tế (dành cho khách hàng doanh nghiệp) Cung cấp thông tin theo yêu cầu của
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ MasterCard Platium Eliv3 Khách hàng

Khách hàng Tổ chức


BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA
MẠNG LƯỚI CN, PGD, ATM
Phí (chưa gồm VAT)
STT Tên phí CHI NHÁNH/ PGD/ ATM
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa
TRỤ SỞ CHÍNH, CÔNG TY
1 Phí phát hành
TÌM KIẾM, DẪN ĐƯỜNG MẠNG LƯỚI
Phát hành và chuyển đổi hạng
1.1
thẻ lần đầu Thu giữ/Bán đấu giá Tài sản bảo đảm

- Chip contactless Epartner và Tỷ giá ngoại tệ


Miễn phí (*)
Epartner liên kết VCCS
Lãi suất ngân hàng
- Chip contactless Epartner
Miễn phí (*) Báo cáo thường niên
Premium

- E-Partner Vpay Miễn phí Biểu phí dịch vụ

1.2 Phí phát hành lại thẻ Tải tài liệu (nội bộ)

- Chip contactless Epartner và


45.454 VND
Epartner liên kết VCCS

- Chip contactless Epartner


100.000 VND
Premium

- E-Partner Vpay Miễn phí

1.3 Thẻ phụ Bằng phí phát hành thẻ chính

1.4 Phí giao nhận thẻ 18.182 VND

2 Phí thường niên thẻ

- Chip contactless Epartner,


Epartner liên kết VCCS, thẻ S - 60.000 VND
Card, S - Card liên kết

- Chip contactless Epartner


Premium, thẻ C - Card, C - Card
60.000 VND
liên kết, 12 con giáp, G - Card,
Pink-Card

- Thẻ Epartner Vpay Miễn phí

Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-


Partner
3 Theo phí của Công ty Bảo hiểm
(Áp dụng đối với các loại thẻ E-
partner)

4 Rút tiền mặt

4.1 Tại máy ATM Vietinbank

Chip contactless Epartner,


Epartner liên kết VCCS, thẻ S -
Card, S - Card liên kết, thẻ C - 1.000 VND
Card, C - Card liên kết, 12 con
giáp, E-Partner Vpay
Chip contactless Epartner 2.000 VND
Premium, thẻ G, thẻ Pink
4.2 Tại máy ATM ngoại mạng 3.000 VND

Tại quầy qua EDC (Đơn vị có


4.3 0,02% 10.000 VND 1.000.000 VND
máy trạm)

4.4 Rút tiền mặt bằng mã QR Bằng phí rút tiền mặt tại ATM của thẻ ghi nợ tương ứng

Chuyển khoản tại ATM, kiốt


5
VietinBank

5.1 Trong hệ thống 3.000 VND

5.2 Ngoài hệ thống 10.000 VND

6 Giao dịch tại EDC ngoại mạng

Giao dịch vấn tin 1.500 VND

Giao dịch hoàn trả 1.800 VND

Giao dịch thanh toán tại EDC Miễn phí

Tra soát, khiếu nại


7
(chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

GD nội mạng 50.000 VND

GD ngoại mạng 100.000 VND

8 Cấp lại mã PIN

Cấp lại mã PIN tại quầy 10.000 VND

Cấp đổi PIN trên iPay Miễn phí

9 Vấn tin và in sao kê GD

Tại ATM Vietinbank 500 VND

Tại ATM ngoại mạng 500 VND

Đóng thẻ tại iPay (chỉ áp dụng


10 30.000 VND
thẻ chip và thẻ phi vật lý)

Mở khóa thẻ theo yêu cầu (tại


11 30.000 VND
quầy)

Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM


12 30.000 VND
VietinBank

Áp dụng từ 5/9/2022

(*) Áp dụng từ 1/1/2022

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ

Phí (chưa gồm VAT)


STT Tên phí
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa

1 Phát hành thẻ

1.1 Phát hành lần đầu thẻ chính

Thẻ Mastercard Platinum Sendo

- Thẻ vật lý 100.000 VND

- Thẻ phi vật lý Miễn phí

- Thẻ Visa/Mastercard VPAY Miễn phí

Các loại thẻ khác Miễn phí

1.2 Phát hành lại thẻ

Thẻ Mastercard Debit Platinum


Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Miễn phí
Banking)

Thẻ Visa/Mastercard
VPAY/Mastercard Debit Platinum Miễn phí
Sendo phi vật lý

Thẻ Mastercard Debit Platinum


Miễn phí
Sendo (thẻ vật lý) (*)

Các loại thẻ khác 50.000 VND

Phát hành thẻ phụ (bao gồm phát


1.3
hành lần đầu và phát hành lại)

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum


khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Miễn phí
Banking)

Các loại thẻ khác 30.000 VND

1.4. Phí gia hạn thẻ

Thẻ Mastercard Debit Platinum


Miễn phí
Sendo (thẻ vật lý và phi vật lý) (*)

Các loại thẻ khác Miễn phí

1.5 Phí giao nhận thẻ 18.182 VND

2 Phí thường niên

2.1. Phí thường niên thẻ chính

Thẻ Mastercard Debit Platinum


khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Miễn phí
Banking)

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe 163.636 VND

Thẻ Visa/Mastercard Debit


50.000 VND
Platinum VPAY (thẻ phi vật lý)

Thẻ UPI Debit Gold 120.000 VND

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài


Miễn phí
khoản VND/USD)

Thẻ Visa Debit Gold USD 120.000 VND

Thẻ Mastercard Platinum Sendo


20.000 VND/tháng
(thẻ vật lý & phi vật lý)

2.2 Phí thường niên thẻ phụ

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum


khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Miễn phí
Banking)

Thẻ phụ Visa Debit Platinum Sống


60.000 VND
khỏe

Thẻ phụ UPI Debit Gold 60.000 VND

Thẻ phụ Visa Debit Gold Sakura


Miễn phí
(Tài khoản VND/USD)

Thẻ phụ Visa Debit Gold USD Miễn phí

Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ


2.3 Quốc tế (theo phí của công ty 4.545 VND
bảo hiểm)

3 Phí rút tiền mặt

Tại ATM của VietinBank (bằng


3.1 1.000 VND/lần
thẻ hoặc bằng mã QR)

Thẻ Mastercard Debit Platinum


Premium Banking (thẻ khách hàng Miễn phí
ưu tiên)

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe 1.000 VND

Thẻ Visa/Mastercard Debit


1.000 VND
Platinum VPAY (thẻ phi vật lý)

Thẻ MasterCard Platinum Sendo


1.000 VND
(vật lý/phi vật lý)

Thẻ UPI Debit Gold 1.000 VND

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài


Miễn phí
khoản VND/USD)

Thẻ Visa Debit Gold USD 1.000 VND

3.2 Tại ATM của ngân hàng khác

Trong lãnh thổ Việt Nam 9.090 VND/lần

Ngoài lãnh thổ Việt Nam 3,64% 50.000 VND

Tại điểm ứng tiền mặt, POS của


3.3 0,055% 20.000 VND
VietinBank

3.4 Tại POS của ngân hàng khác 3,64% 50.000 VND

Phí chuyển khoản tại ATM, kios


4
VietinBank

4.1 Trong hệ thống

Thẻ Mastercard Debit Platinum


khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Miễn phí
Banking)

Thẻ khác:

Chuyển khoản tại ATM, kios - VND 3.000 VND

Chuyển khoản tại ATM, kios - USD 0.1818 USD

4.2 Ngoài hệ thống 10.000VND

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH


5
khiếu nại sai)

Giao dịch nội mạng 72.727 VND

Giao dịch ngoại mạng 272.727 VND

6 Phí cấp lại PIN

Thẻ Mastercard Debit Platinum


khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Miễn phí
Banking)

Thẻ khác

- Tại phòng giao dịch/chi nhánh


27.273 VND
VietinBank

- Qua VietinBank iPay Miễn phí

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao


7
dịch

Tại đơn vị chấp nhận thẻ của 18.182 VND/hóa đơn


VietinBank
Tại đơn vị chấp nhận thẻ không 72.727 VND/hóa đơn
phải đại lý của VietinBank
Vấn tin/xem sao kê, in biên
8
lai/sao kê

Tại ATM của VietinBank 1.500 VND/lần

Tại POS của VietinBank (vấn tin) Miễn phí

Tại ATM, POS của ngân hàng 7.273 VND/lần


khác
9 Đóng thẻ

Tại iPay

Thẻ Mastercard Debit Platinum


80.000 VND
Sendo (vật lý/phi vật lý)

Thẻ khác 50.000 VND

Tại quầy

Thẻ Mastercard Debit Platinum


100.000 VND
Sendo (vật lý/phi vật lý) (*)

1,82% giá trị giao dịch


10 Phí chuyển đổi ngoại tệ
bằng VND

11 Phí xử lý giao dịch ngoại tệ

Thẻ Visa/Mastercard VPAY (***) 0,91%/giá trị giao dịch

Các loại thẻ khác 0,91%/giá trị giao dịch

Phí xử lý giao dịch đồng nội tệ


12
(**)

Giá trị giao dịch <=500.000 VND 2,27% 1.000 VND

Giá trị giao dịch > 500.000 VND 0,45%

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Áp dụng từ ngày 1/11/2022

(**) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt
Nam

(***) Áp dụng từ ngày 1/7/2023

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ

(Dành cho khách hàng cá nhân)

Phí (chưa gồm VAT)


STT Tên phí
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa

1 Phát hành thẻ

Phí phát hành thẻ lần đầu


1.1 Miễn phí
(1)

Phí dịch vụ phát hành


1.2 200.000 VND
nhanh (1)

1.3 Phí phát hành lại (1)

Thẻ Mastercard Platinum


Sendo (2)

- Thẻ chính Miễn phí

- Thẻ phụ Miễn phí

Các thẻ khác Bằng phí phát hành

1.4 Phí gia hạn thẻ

Thẻ Mastercard Platinum


Sendo(2)

Vật lý

- Thẻ chính Miễn phí

- Thẻ phụ Miễn phí

Phi vật lý

- Thẻ chính Miễn phí

Các thẻ khác Miễn phí

2 Phí giao nhận thẻ 18.182 VND

Phí thường niên(1) (thu


3
hằng năm)

3.1 Các dòng thẻ cơ bản

Thẻ Visa/Mastercard
150.000 VND
Classic

Thẻ JCB Classic 250.000 VND

Thẻ Visa Gold 200.000 VND

Thẻ JCB Gold 300.000 VND

Thẻ JCB Platinum (vật lý +


200.000 VND
phi vật lý)

Thẻ Visa Platium vật lý

- Thẻ phát hành từ


250.000 VND
ngày 1/3/2021

- Thẻ phát hành trước


1.000.000 VND
ngày 1/3/2021

Thẻ Visa Platinum phi vật


125.000 VND

Thẻ Mastercard Cashback


900.000 VND
vật lý

Thẻ Mastercard Cashback


450.000 VND
phi vật lý

Thẻ Visa Signature (thẻ


4.999.000 VND
chính, thẻ phụ)

Thẻ UPI Credit Platinum 300.000 VND

Thẻ MasterCard khách


3.2 hàng ưu tiên (Premium Miễn phí
Banking)

Thẻ MasterCard khách


hàng ưu tiên (Premium
Banking) - thu trong trường 1.000.000 VND
hợp khách hàng không còn
là khách hàng ưu tiên

3.3 Thẻ liên kết

Thẻ JCB Platinum 500.000 VND


Vietnam Airlines vật lý
Thẻ JCB Platinum
Vietnam Airlines phi vật 250.000 VND

Thẻ JCB Ultimate
2.500.000 VND
Vietnam Airlines (5)

Thẻ Mastercard
Platinum Sendo
Vật lý 399.000 VND

Phi vật lý 399.000 VND

- Thẻ JCB Viettravel

Hạng Classic 250.000 VND

Hạng Platinum 1.000.000 VND

- Thẻ JCB Hello Kitty

Hạng Classic 250.000 VND

Hạng Gold 300.000 VND

Hạng Platinum 1.000.000 VND

- Thẻ Mastercard Garmuda 1.000.000 VND

- Thẻ JCB - Vpoint 200.000 VND

Miễn phí năm đầu


- Thẻ Visa Payway Saigon
1.000.000 VND từ
Co.op
năm thứ 2
3.4 Thẻ phụ

Visa Signature 4.999.0000 VND

Mastercard Platinum
199.000 VND
Sendo

Các thẻ khác 50% phí thẻ chính

Thay đổi hạn mức tín


4 dụng, không thay đổi
hạng thẻ

4.1 Thẻ Visa Signature Miễn phí

4.2 Các thẻ khác Miễn phí

Bằng phí phát hành


5 Chuyển đổi hạng thẻ
mới tương ứng

Chuyển đổi từ loại thẻ từ


Bằng phí phát hành
6 sang thẻ
mới tương ứng
EMV/Contactless

7 Rút tiền mặt

Tại ATM 3,64% 50.000 VND

Tại chi nhánh/phòng giao


dịch của VietinBank (qua 1,82% 50.000 VND
POS)

Dịch vụ xác nhận hạn


8 109.091 VND
mức tín dụng

Phạt chậm thanh toán (1)


9
(tính trên số tiền thanh
toán tối thiểu)

Nợ quá hạn dưới 30 3% 200.000 VND


ngày
Nợ quá hạn từ 30 - 60 4% 200.000 VND
ngày
Nợ quá hạn từ 60 - 90 6% 200.000 VND
ngày
Nợ quá hạn từ 90 - 120 4% 200.000 VND
ngày
Nợ quá hạn trên 120 4% 200.000 VND
ngày
Tra soát giao dịch (nếu
10 272.727 VND
khách hàng khiếu nại sai)

Cấp lại sao kê hằng


11 27.273 VND
tháng

12 Cấp lại PIN 27.273 VND

Tại chi nhánh/phòng giao


27.273 VND
dịchVietinBank

Qua VietinBank iPay Miễn phí

Cấp lại bản sao hoá đơn


13
giao dịch

Đơn vị chấp nhận thẻ


(ĐVCNT) là đại lý của 18.182 VND
VietinBank
ĐVCNT không là đại lý 272.727 VND
của VietinBank
Vấn tin và in biên lai giao
14 1.818 VND/lần
dịch tại ATM

Phí chuyển đổi tiền tệ


1,82% GTGD bằng
15 (chỉ áp dụng với giao VND
dịch ngoại tệ)

Phí xử lý giao dịch ngoại tệ


0,91% GTGD bằng
16 (chỉ áp dụng với giao dịch VND
ngoại tệ)

Chuyển đổi tài sản bảo


17 45.455 VND
đảm phát hành thẻ

18 Đóng thẻ

Tại iPay

Thẻ Visa Signature 181.818 VND

Thẻ Mastercard
80.000 VND
Platinum Sendo (2)

Thẻ khác 136.364 VND

Tại quầy

Thẻ Visa Signature 181.818 VND

Thẻ Mastercard 100.000 VND


Platinum Sendo

Thẻ khác 136.364 VND

Dịch vụ thông báo giao


19
dịch bằng SMS/OTT

Đăng ký dịch vụ Miễn phí

Sử dụng dịch vụ (Áp


dụng cho thẻ Visa Miễn phí
Signature và thẻ khác)

Hủy đăng ký dịch vụ Miễn phí

Sử dụng dịch vụ Visa


20
toàn cầu

Phí ứng tiền mặt khẩn 545.455 VND


cấp
Phí thay thế thẻ khẩn 545.455 VND
cấp
Phí xử lý giao dịch đồng
21
nội tệ (3)

Giá trị giao dịch <=500.000


2,27% 1.000 VND
VND

Giá trị giao dịch > 500.000


0,45%
VND

Nâng hạn mức thẻ tín


22 50.000 VND
dụng online (1) (4)

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(1) Không áp dụng thu VAT

(2) Áp dụng từ ngày 1/11/2022

(3) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam

(4) Áp dụng từ ngày 27/8/2023

(5) Áp dụng từ ngày 15/11/2023

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ KÉP NỘI ĐỊA 2CARD

Phí (chưa gồm VAT)


STT Tên phí
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa

1 Phí phát hành

Phát hành lần đầu

- Thẻ Credit 2Card (*) Miễn phí

- Thẻ Debit 2Card Miễn phí

Phí phát hành lại thẻ

- Thẻ Credit 2Card (*) Miễn phí

- Thẻ Debit 2Card Miễn phí

2 Phí thường niên (*)

- Thẻ Credit 2Card 199.000 VND

- Thẻ Debit 2Card 60.000 VND

Phí bảo hiểm toàn diện thẻ


3
(theo tháng)

2.727 VND
- Thẻ Debit 2Card (Theo phí của Công ty
bảo hiểm)

4 Rút tiền mặt

Rút tiền mặt tại ATM của


VietinBank

- Thẻ Credit 2Card 5.00% 45.455 VND

- Thẻ Debit 2Card 1.000 VND

Rút tiền mặt tại ATM của ngân


hàng khác

- Thẻ Credit 2Card 5.00% 45.455 VND

- Thẻ Debit 2Card 3.000 VND

Ứng tiền mặt tại POS của


VietinBank

- Thẻ Credit 2Card 5.00% 45.455 VND

- Thẻ Debit 2Card 0,02% 10.000 VND 1.000.000 VND

Rút tiền mặt bằng mã QR tại ATM


VietinBank

- Thẻ Debit 2Card 1.000 VND

5 Chuyển khoản tại ATM, kios

- Thẻ Debit 2Card

Trong hệ thống 3.000 VND

Ngoài hệ thống 10.000 VND

Phí dịch vụ xác nhận hạn mức


6
tín dụng

- Thẻ Credit 2Card 54.545 VND

Phí phạt chậm thanh toán (*) (tính


7
trên số tiền thanh toán tối thiểu)

- Thẻ Credit 2Card

Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 99.000 VND

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60


4% 99.000 VND
ngày

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90


6% 99.000 VND
ngày

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên 4% 99.000 VND

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi


8
khách hàng khiếu nại sai)

Giao dịch nội mạng 50.000 VND

- Thẻ Credit 2Card

- Thẻ Debit 2Card

Giao dịch ngoại mạng 100.000 VND

- Thẻ Credit 2Card

- Thẻ Debit 2Card

9 Cấp lại sao kê hằng tháng

- Thẻ Credit 2Card 27.272 VND

10 Cấp lại mã PIN

Tại quầy 10.000 VND

- Thẻ Credit 2Card

- Thẻ Debit 2Card

Tại iPay Miễn phí

Cấp lại bản sao hóa đơn giao


11
dịch

- Thẻ Credit 2Card

Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) là


18.181 VND
đại lý VietinBank

ĐVCNT không phải là đại lý


272.727 VND
VietinBank

Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ


12 500 VND
tại ATM

13 Đóng thẻ tại iPay

- Thẻ Credit 2Card 50.000 VND

- Thẻ Debit 2Card 30.000 VND

Đóng thẻ tại Quầy

- Thẻ Credit 2Card 50.000 VND

- Thẻ Debit 2Card 30.000 VND

Dịch vụ thông báo giao dịch


14
bằng SMS

Đăng ký dịch vụ Miễn phí

Sử dụng dịch vụ Miễn phí

Hủy đăng ký dịch vụ Miễn phí

Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi


tại ngày đến hạn thanh toán, chủ
15
thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư
nợ tại ngày đến hạn thanh toán)

- Thẻ Credit 2Card 1,99%

Giao dịch hoàn trả tại EDC ngoại


16
mạng

- Thẻ Debit 2Card 1.800 VND

17 Mở khóa thẻ theo yêu cầu

- Thẻ Debit 2Card 30.000 VND

Nâng hạn mức thẻ tín dụng


18 50.000 VND
online (*); (**)

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Không áp dụng thu VAT

(**) Áp dụng từ ngày 27/8/2023

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO DỊCH VỤ THẺ TÀI CHÍNH CÁ NHÂN

Phí (chưa gồm VAT)


STT Tên phí
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa

1 Phí phát hành (*)

Phát hành lần đầu Miễn phí

Phí phát hành lại thẻ 100.000 VND

2 Phí thường niên (*) 50.000 VND

3 Rút tiền mặt

Rút tiền mặt tại ATM của


5.000 VND
VietinBank

Rút tiền mặt tại ATM của Ngân


5.000 VND
hàng khác

Ứng tiền mặt tại POS của


0,06% 9.090 VND
VietinBank

4 Dịch vụ xác nhận HMTD 54.545 VND

Phạt chậm thanh toán (*)


5
(tính trên số tiền chậm thanh toán)

Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 99.000 VND

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60


4% 99.000 VND
ngày

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90


6% 99.000 VND
ngày

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên 4% 99.000 VND

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH


6
khiếu nại sai)

GD nội mạng 50.000 VND

GD ngoại mạng 100.000 VND

7 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.272 VND

8 Cấp lại mã PIN (tại quầy) 10.000 VND

Cấp lại bản sao hóa đơn giao


9
dịch

ĐVCNT là đại lý VietinBank 18.181 VND

ĐVCNT không phải là đại lý


272.727 VND
VietinBank

Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ


10 500 VND
tại ATM

11 Đóng thẻ tại iPay 50.000 VND

Đóng thẻ tại quầy 50.000 VND

Dịch vụ thông báo giao dịch


12
bằng SMS

Đăng ký dịch vụ Miễn phí

Sử dụng dịch vụ Miễn phí

Hủy đăng ký dịch vụ Miễn phí

Áp dụng từ 5/9/2022

(*) Không áp dụng VAT

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA

Phí (chưa gồm VAT)


STT Tên phí
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa

1 Phí phát hành (*)

Phát hành lần đầu

- Thẻ i-Zero 45.455 VND

- Thẻ doanh nghiệp Miễn phí

Phát hành lại thẻ

- Thẻ i-Zero 45.455 VND

- Thẻ doanh nghiệp 100.000 VND

Phát hành nhanh/phát hành lại 100.000 VND

Phí thường niên (*)


2
(thu hằng năm với thẻ chính, phụ)

- Thẻ i-Zero 299.000 VND

- Thẻ doanh nghiệp 500.000 VND

Rút tiền mặt


3 (tại ATM/POS VietinBank, ATM
NH khác)

- Thẻ i-Zero 5.00% 45.455 VND

Dịch vụ xác nhận hạn mức tín


4 54.545 VND
dụng

Phạt chậm thanh toán (*) (tính


5
trên số tiền thanh toán tối thiểu)

- Thẻ i-Zero

Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 99.000 VND

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60


4% 99.000 VND
ngày

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90


6% 99.000 VND
ngày

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên 4% 99.000 VND

- Thẻ doanh nghiệp 3.00% 90.000 VND

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi


6
khách hàng khiếu nại sai)

Giao dịch nội mạng 50.000 VND

Giao dịch ngoại mạng 100.000 VND

7 Cấp lại sao kê hằng tháng 27.272 VND

8 Cấp lại mã PIN tại quầy 10.000 VND

9 Đóng thẻ tại iPay 50.000 VND

Đóng thẻ tại Quầy 50.000 VND

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao


10
dịch

Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) là


18.181 VND
đại lý của VỉetinBank

ĐVCNT không là đại lý của


272.727 VND
VỉetinBank

Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ


11 500 VND
tại ATM

Dịch vụ thông báo giao dịch


12
bằng SMS

Đăng ký dịch vụ Miễn phí

Sử dụng dịch vụ Miễn phí

Hủy đăng ký dịch vụ Miễn phí

Phí quản lý giao dịch (áp dụng


thẻ i-Zero, chỉ thu khi tại ngày đến
13 hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. 1,99%
Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến
hạn thanh toán)

Nâng hạn mức thẻ tín dụng


14 50.000 VND
online (*); (**)

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Không áp dụng VAT

(**) Áp dụng từ ngày 27/8/2023

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO NGHIỆP VỤ THANH TOÁN THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ

(DÀNH CHO THẺ CÁ NHÂN VÀ THẺ DOANH NGHIỆP)

Phí (chưa gồm VAT)


STT Tên phí
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa

Rút tiền mặt tại ATM của


1
VietinBank

Thẻ do VietinBank phát hành 50.000 VND

Thẻ do NH khác phát hành 50.000 VND

Ứng tiền mặt tại POS của


2
VietinBank

Thẻ do VietinBank phát hành Miễn phí

Thẻ do NH khác phát hành 3,64% số tiền

Áp dụng từ ngày 05/09/2022

(*) Phí rút tiền mặt tại ATM của VietinBank: Hệ thống tự động thu của các chủ thẻ Visa/ Mastercard/ JCB khi thực
hiện giao dịch rút tiền tại ATM của VietinBank; ngoại trừ thẻ Visa/ Mastercard được phát hành tại Việt Nam và khu
vực châu Âu.

BIỂU PHÍ THẺ QUÀ TẶNG

Phí (chưa gồm VAT)


STT Tên phí
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa

A THẺ QUÀ TẶNG NỘI ĐỊA

1 Phí phát hành

Theo thiết kế tiêu chuẩn của


VietinBank và in chữ trên thẻ
10.000 VND
theo yêu cầu của khách hàng
(nếu có)

Theo biểu phí của thẻ


2 Phí khác trả trước/quà tặng nội
địa từng thời kỳ

B THẺ QUÀ TẶNG QUỐC TẾ

1 Phí phát hành

Theo thiết kế tiêu chuẩn của


VietinBank và in chữ trên thẻ
10.000 VND
theo yêu cầu của khách hàng
(nếu có)

Thiết kế theo yêu cầu riêng của


khách hàng (số lượng trên 1.000 18.181 VND 20.000 VND
thẻ)

Biểu phí thẻ TDQT


2 Phí khác
theo từng thời kỳ

Áp dụng từ ngày 05/09/2022

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ

(Dành cho khách hàng doanh nghiệp)

Phí (chưa gồm VAT)


STT Tên phí
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa

1 Phát hành thẻ

1.1 Phí phát hành thẻ lần đầu (*)

Visa Credit Corporate, DCI


Miễn phí
Corporate

Thẻ phụ Miễn phí

1.2 Phí phát hành lại (*) Miễn phí

1.3 Phí dịch vụ phát hành nhanh (*) 200.000 VND

2 Phí thường niên

Visa Credit Corporate

Thẻ Chuẩn 227.273 VND

Thẻ Platinum 909.091 VND

DCI Corporate 900.000 VND

Bằng 50% phí thường


Thẻ phụ
niên thẻ chính

4 Rút tiền mặt 4% 100.000 VND

5 Dịch vụ xác nhận HMTD 109.091 VND

Phạt chậm thanh toán


6 (tính trên số tiền thanh toán tối
thiểu) (*)

Nợ quá hạn dưới 30 ngày 3% 200.000 VND

Nợ quá hạn từ 30 - 60 ngày 4% 200.000 VND

Nợ quá hạn từ 60 - 90 ngày 6% 200.000 VND

Nợ quá hạn từ 90 - 120 ngày 4% 200.000 VND

Nợ quá hạn trên 120 ngày 4% 200.000 VND

Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu


7 272.727 VND
nại sai)

8 Cấp lại sao kê hàng tháng 27.273 VND

9 Cấp lại PIN 27.273 VND

Cấp lại bản sao hoá đơn gíao


10
dịch

ĐVCNT là đại lý của VietinBank 18.182 VND

ĐVCNT không là đại lý của


272.727 VND
VietinBank

11 Vấn tin và in biên lai GD tại ATM 1.818 VND/lần

2,72% GTGD bằng


Phí chuyển đổi tiền tệ
12 VND
(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ)

Phí xử lý GD ngoại tệ 0,91% GTGD bằng


13
(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) VND

Dịch vụ đặt hàng qua thư, điện


14 Miễn phí
thoại, internet

15 Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ 45.455 VND

16 Đóng thẻ tại iPay 136.364 VND

Đóng thẻ tại Quầy 136.364 VND

17 DV thông báo GD bằng SMS

Đăng ký dịch vụ Miễn phí

Sử dụng dịch vụ Miễn phí

Hủy đăng ký dịch vụ 18.182 VND

18 Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu

Phí ứng tiền mặt khẩn cấp 545.455 VND

Phí thay thế thẻ khẩn cấp 545.455 VND

19 Phí xử lý GD đồng nội tệ (**)

Giá trị giao dịch <=500.000 VND 2,27% 1.000 VND

Giá trị giao dịch > 500.000 VND 0,45%

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Không áp dụng VAT

(**) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ (Dành cho Khách hàng doanh nghiệp)

VISA DEBIT PLATINUM EMV BUSINESS

Phí (chưa gồm VAT)


STT Tên phí
Mức/Tỷ lệ phí Tối thiểu Tối đa

1 Phí phát hành

1.1 Phát hành lần đầu Miễn phí

1.2 Phí phát hành lại thẻ 50.000 VND

1.3 Phí giao nhận thẻ 18.182 VND

2 Phí thường niên thẻ 250.000 VND

3 Phí rút tiền mặt

Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc


3.1 2.000 VND
bằng mã QR)

Tại máy ATM ngoại mạng trong lãnh thổ


3.2 9.090 VND
Việt Nam

Tại máy ATM ngoại mạng ngoài lãnh thổ


3.3 3,64% 50.000 VND
Việt Nam

Tại điểm ứng tiền mặt, POS của


3.4 0,055% 20.000 VND
VietinBank

3.5 Tại POS của ngân hàng khác 3,64% 50.000 VND

Chuyển khoản tại ATM, kiosk


4
VietinBank

4.1 Trong hệ thống 3.000 VND

4.2 Ngoài hệ thống 10.000 VND

Tra soát, khiếu nại


5
(chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

5.1 Giao dịch nội mạng 50.000 VND

5.2 Giao dịch ngoại mạng 100.000 VND

6 Phí cấp lại PIN

6.1 Cấp lại mã PIN tại quầy 27.273 VND

6.2 Cấp đổi PIN trên eFast, iPay Miễn phí

7 Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

7.1 Tại ĐVCNT của VietinBank 18.182 VND/hóa đơn

Tại ĐVCNT không phải đại lý của


7.2 72.727 VND/hóa đơn
VietinBank

8 Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê

8.1 Tại ATM của VietinBank 1.500 VND

8.2 Tại POS của VietinBank (vấn tin) Miễn phí

8.3 Tại ATM, POS của ngân hàng khác 7.273 VND

9 Đóng thẻ 120.000 VND

10 Phí chuyển đổi ngoại tệ 2,72% GTGD bằng VND

11 Phí xử lý GD ngoại tệ 0,91% GTGD bằng VND

12 Phí xử lý GD đồng nội tệ (*)

Giá trị giao dịch <=500.000 VND 2,27% 1.000 VND

Giá trị giao dịch > 500.000 VND 0,45%

(*) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam

BIỂU PHÍ THẺ MASTERCARD PLATINUM ELIV3

MỨC PHÍ ÁP DỤNG

(chưa bao gồm VAT)

STT NỘI DUNG


Credit Debit

Vật lý Phi vật lý Vật lý Phi vật lý

Phí phát hành (Không


1.
áp dụng thu VAT) (*)

- Phát hành lần đầu Miễn phí Miễn phí 99.000 VND Miễn phí

- Phí phát hành lại thẻ Miễn phí Miễn phí 99.000 VND Miễn phí

Phí thường niên


2. (Không áp dụng thu 189.000 VND/thẻ/năm 99.000 VND/ thẻ/năm
VAT) (*)

3. Rút tiền mặt

Tại ATM của VietinBank 3,64%/tổng số tiền rút,


- 1.000 VND/giao dịch (GD)
(bằng thẻ hoặc QR) tối thiểu 50.000 VND

Tại ATM của ngân hàng 3,64%/tổng số tiền rút,


- 9.090 VND/GD
khác trong lãnh thổ VN tối thiểu 50.000 VND

Tại ATM của ngân hàng 3,64%/tổng số tiền rút, 3,64%/số tiền,
-
khác ngoài lãnh thổ VN tối thiểu 50.000 VND tối thiểu 50.000 VND

1,82%/tổng số tiền rút, 0,055%/số tiền,


- Tại POS của VietinBank
tối thiểu 50.000 VND tối thiểu 20.000 VND

Tại POS ngân hàng 3,64%/số tiền,


- Không áp dụng
khác tối thiểu 50.000 VND

Chuyển khoản tại


4.
ATM, kios

- Trong hệ thống Không áp dụng 3.000 VND/GD

- Ngoài hệ thống Không áp dụng 10.000 VND/GD

Phí thay đổi hạn mức


5. Miễn phí Không áp dụng
tín dụng

6. Phí giao nhận thẻ Miễn phí

Phí phạt chậm thanh


7. toán (tính trên số tiền Không áp dụng
thanh toán tối thiểu)

Nợ quá hạn dưới 30


- 3%, tối thiểu 200.000 VND
ngày

Nợ quá hạn từ 30 đến


- 4%,tối thiểu 200.000 VND
dưới 60 ngày

Nợ quá hạn từ 60 đến


- 6%,tối thiểu 200.000 VND
dưới 90 ngày

Nợ quá hạn từ 90 ngày


- 4%, tối thiểu 200.000 VND
trở lên

Tra soát, khiếu nại


8 (chỉ thu khi khách
hàng khiếu nại sai)

- Giao dịch nội mạng 72.727 VND

- Giao dịch ngoại mạng 272.727 VND

Phí cấp lại sao kê hằng


9. 27.273 VND Không áp dụng
tháng

10. Phí cấp lại mã PIN

- Tại quầy 27.273 VND

- Qua VietinBank iPay Miễn phí

Phí cấp lại bản sao hóa


11
đơn giao dịch

Đơn vị chấp nhận thẻ


- (ĐVCNT) là đại lý 18.182 VND
VietinBank

ĐVCNT không phải là


- 272.727 VND 72.727 VND
đại lý Vietinbank

Phí vấn tin và in sao


12.
kê giao dịch thẻ

- Tại ATM VietinBank 1.818 VND 1.500 VND

- Tại POS VietinBank Miễn phí

Tại ATM, POS ngân


- 1.818 VND 7.273 VND
hàng khác (vấn tin)

Phí ngừng sử dụng


13 thẻ (tại quầy và trên Miễn phí 55.000 VND
iPay)

Phí chuyển đổi ngoại


14. 1,82% giá trị GD bằng VND
tệ

Phí xử lý giao dịch


15. 0,91% giá trị GD
ngoại tệ

16. Lãi suất 1. Không áp dụng

Phí xử lý giao dịch


đồng nội tệ (Áp dụng 2,27% đối với các GD đến 500.000 VND
cho các giao dịch
17. bằng VND được thực 0,45% đối với các GD vượt 500.000 VND
hiện tại đơn vị bán
hàng có mã nước Tối thiểu: 1.000 VND
khác Việt Nam)

Phí bảo hiểm gian lận


thẻ Ghi nợ Quốc tế
18. Không áp dụng 4.545 VND
(Theo biểu phí công ty
bảo hiểm)

Dịch vụ xác nhận hạn


19. 109.091 VND Không áp dụng
mức tín dụng

Chuyển đổi tài sản bảo


20. 45.455 VND Không áp dụng
đảm phát hành thẻ

Nâng hạn mức thẻ tín


21. dụng online (Không thu 50.000 VND Không áp dụng
VAT) (**)

Áp dụng từ ngày 7/4/2023

(*)Áp dụng từ ngày 11/5/2023

(**) Áp dụng từ ngày 27/8/2023

Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định
niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả
nước.

Post

Kết nối với chúng tôi Tải iPay Mobile tại: © 2014 - Bản quyền thuộc về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam

Giấy phép số 22/GP-TTĐT của Bộ TTTT. Trụ sở chính: 108 Trần Hưng Đạo, Hà Nội
Điện thoại: 1900 558 868/ (84) 24 3941 8868; Fax: (84) 24 3942 1032; Email: contact@vietinbank.vn

You might also like