Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

32

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC


STT V-inf V2 V3 Meaning
1 Be Was/were Been Thì/là/ở
2 Have/has Had Had Có
3 Do Did Done Làm
4 Say Said Said Nói
5 Come Came Come Đến
6 Get Got Got Nhận
7 Go Went Gone Đi
8 Make Made Made Làm
9 Think Thought Thought Nghĩ
10 Drink Drank Drunk Uống
11 Take Took Taken Mang, đón,…
12 Know Knew Known Biết
13 Tell Told Told Nói
14 See Saw Seen Thấy
15 Find Found Found Tìm
16 Begin Began Begun Bắt đầu
17 Feel Felt Felt Cảm thấy
18 Become Became Become Trở thành
19 Give Gave Given Cho
20 Leave Left Left Rời khỏi
21 Write Wrote Written Viết
22 Hear Heard Heard Nghe
23 Sit Sat Sat Ngồi
24 Stand Stood Stood Đứng
25 Show Showed Shown Cho thấy
26 Put Put Put Đặt
27 Cut Cut Cut Cắt

Andy
28 Run Ran Run Chạy
29 Keep Kept Kept Giữ
30 Hold Held Held Tổ chức, cầm
31 Bring Brought Brought Mang
32 Lose Lost Lost Thua, mất
33 Fall Fell Fallen Rơi
34 Win Won Won Thắng
35 Grow Grew Grown Tăng trưởng
36 Speak Spoke Spoken Nói
37 Meet Met Met Gặp
38 Spend Spent Spent Tiêu khiển
39 Hit Hit Hit Đánh
40 Lead Led Led Dẫn
41 Mean Meant Meant Nghĩa
42 Learn Learnt Learnt Học
43 Send Sent Sent Gửi
44 Set Set Set Đặt
45 Shake Shook Shaken Lắc
46 Break Broke Broken Vỡ
47 Buy Bought Bought Mua
48 Drive Drove Driven Lái xe
49 Lay Laid Laid Để, đặt
50 Catch Caught Caught Bắt
51 Wear wore Worn Mặc
52 Choose chose Chosen Chọn
53 Throw Threw Thrown Ném
54 Draw Drew Drawn Vẽ
55 Read Read Read Đọc
56 Pay Paid Paid Trả tiền
57 Shoot Shot Shot Bắn
58 Sell Sold Sold Bán
59 Build Built Built Xây dựng
60 Understand Understood Understood Hiểu
61 Eat Ate Eaten Ăn
62 Seek Sought Sought Tìm kiếm

Andy
63 Teach Taught Taught Dạy
64 Strike Struck Struck Đánh mạnh
65 Fly Flew Flown Bay
66 Hang Hung Hung Treo
67 Prove Proved Proven Chứng tỏ
68 Fight Fought Fought Đấu tranh
69 Wake Woke Woken Thức
70 Sing Sang Sung Hát
71 Sleep Slept Slept Ngủ
72 Slide Slid Slid Trượt
73 Forget Forgot Forgotten Quên
74 Ride Rode Ridden Lái
75 Rise Rose Risen Mọc
76 Shut Shut Shut Đóng lại
77 Stick Stuck Stuck Chọc, kẹt
78 Smell Smelt Smelt Ngửi
79 Bend Bent Bent Uốn cong
80 Steal Stole Stolen Trộm
81 Hurt Hurt Hurt Làm đau
82 Burn Burnt Burnt Cháy
83 Light Lit Lit Đốt cháy
84 Lie Lay Lain Nằm
85 Feed Fed Fed Cho ăn
86 Tear Tore Torn Xé
87 Bite Bit Bitten Cắn
88 Cut Cut Cut Cắt
89 Hide Hid Hidden Giấu,trốn
90 Quit Quit Quit Nghỉ, từ bỏ
91 Freeze Froze Frozen Đông lạnh
92 Shine Shone Shine Tỏa sáng
93 Swim Swam Swum Bơi
94 Deal Dealt Dealt Thỏa thuận
95 Lend Lent Lent Cho mượn
96 Overcome Overcame Overcome Vượt qua
97 Fit Fit Fit Vừa vặn

Andy
98 Forgive Forgave Forgiven Từ bỏ
99 Let Let Let Để
100 Blow Blew Blown thổi

CÔNG THỨC CÂU ĐIỀU KIỆN


1. Loại 1
Nói về việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + thì hiện tại đơn, will + V-inf.
Ex : if it rains, I will sleep at home. ( nếu trời mưa, tôi sẽ ngủ ở nhà)
2. Loại 2
Nói về việc không thể xảy ra ở hiện tại.
If + thì quá khứ đơn, would + V-inf.
Ex : if I had a lot of money, I would buy some snacks.
3. Loại 3
Nói về việc đã không xảy ra ở quá khứ.
If + thì quá khứ hoàn thành, would have +V3/V-ed.
Ex : If I had studied harder, I would have passed my final exam.

Andy

You might also like