Professional Documents
Culture Documents
Verben Mit Prapositionen
Verben Mit Prapositionen
13. Sorgen für AKK: Quan tâm, chăm sóc ai/ cái gì
14. Sich entschuldigen bei Dativ für AKK: xin lỗi ai về điều gì
21. Sich ärgern über AKK: Bực mình, tức giận về ai/ điều gì
23. Abhängen von Dativ: phụ thuộc vào ai/ phụ thuộc điều gì
24. Sich aufregen über AKK: lo lắng cho ai/ lo lắng điều gì
27. Sich unterhalten mit Dativ über AKK: tâm sự với ai về điều gì
28. Sich bedanken bei Dativ für AKK: biết ơn/cám ơn ai về cái gì
33. Fragen AKK nach Dativ: hỏi ai về cái gì/ hỏi ai về điều gì
34. Diskutieren mit Dativ über AKK:thảo luận/tranh luận với ai về điều gì
37. Sich kämpfen für AKK: Phản đối/ đấu tranh cho cái gì
40. Sich beschweren bei Dativ über AKK: Phàn nàn với ai về điều gì