Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Verben mit Präpositionen

1. Es geht um AKK: Nói về chủ đề gì.

2. Es handelt sich um AKK: Nói về chủ đề gì

3. Überreden AKK zu Dativ: Thuyết phục ai làm điều gì

4. Sprechen mit Dativ über AKK: Nói chuyện với ai về điều gì

5. Warten auf AKK: Đợi ai/ Đợi cái gì

6. Verzichten auf AKK: Từ bỏ cái gì

7. Sich verlassen auf AKK : Tin tưởng/ trông cậy ai

8. Raten Dativ zu AKK: Khuyên răn ai cái gì

9. Staunen über AKK: Ngạc nhiên về điều gì

10. Teilnehmen an Dativ: Tham gia/tham dự cái gì

11. Leiden an Dativ: mắc phải bệnh gì

12. Leiden unter Dativ: Chịu đựng cái gì

13. Sorgen für AKK: Quan tâm, chăm sóc ai/ cái gì

Sich sorgen um Akk: Quan tâm, lo lắng về điều gì

14. Sich entschuldigen bei Dativ für AKK: xin lỗi ai về điều gì

15. Achten auf AKK: để ý/ chú ý cái gì

16. Bitten AKK um AKK: đề nghị ai cái gì/ đề xuất cái gì

17. Sich kümmern um AKK: Quan tâm/ lo lắng về ai/ điều gì

18. Sich trennen von Dativ: phân chia/chia cắt cái gì

19. Sich informieren über AKK: thông tin/thông báo về cái gì


20. Aufhoren mit Dativ: kết thúc cái gì

21. Sich ärgern über AKK: Bực mình, tức giận về ai/ điều gì

22. Gratulieren Dativ zu Dativ: Chúc mừng ai về điều gì

23. Abhängen von Dativ: phụ thuộc vào ai/ phụ thuộc điều gì

24. Sich aufregen über AKK: lo lắng cho ai/ lo lắng điều gì

25. Lachen über AKK: Cười về cái gì

Weinen über AKK: Khóc về cái gì

26. Anfangen/ beginnen mit Dativ: bắt đầu cái gì

27. Sich unterhalten mit Dativ über AKK: tâm sự với ai về điều gì

28. Sich bedanken bei Dativ für AKK: biết ơn/cám ơn ai về cái gì

29. Sich erinnern an AKK: nhớ về ai/nhớ về điều gì

30. Danken Dativ für AKK: cám ơn ai về điều gì

31. Nachdenken über AKK: suy nghĩ kĩ về điều gì

32. Sich fürchten vor Dativ: lo sợ/lo lắng về điều gì

33. Fragen AKK nach Dativ: hỏi ai về cái gì/ hỏi ai về điều gì

34. Diskutieren mit Dativ über AKK:thảo luận/tranh luận với ai về điều gì

35. Sich vorbereiten auf AKK: Chuẩn bị cho cái gì

36. Sich entscheiden für AKK: Quyết định về điều gì

37. Sich kämpfen für AKK: Phản đối/ đấu tranh cho cái gì

Sich kämpfen gegen AKK: Đấu tranh chống lại cái gì

38. Hoffen auf AKK: Hi vọng về điều gì


39. Denken an AKK: Nghĩ về điều gì/ nghĩ về ai

40. Sich beschweren bei Dativ über AKK: Phàn nàn với ai về điều gì

41. Sich gewöhnen an AKK: Có thói quen về điều gì

You might also like