Praeposition

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

TIẾNG ĐỨC – DU HỌC ĐẠI HỌC – DU HỌC NGHỀ

GRAMMATIK A1: Präposition


( nach, in, an, auf, zu)

nach Deutschland, Italien, Frankreich,…


in die Schweiz, die Türkei, die Vereinigten Staaten, die Niederlande
an die Nordsee, die Ostsee, den Strand,…
auf eine Insel, die Kanarischen Inseln,….
zu Marta, Oma, Opa

- Trong tiếng Đức, thông thường các giới từ được chia thành 3 loại như sau:
● 8 giới từ đi với cách 3 Dativ (Präpositionen mit Dativ): ab, aus, bei, mit, nach, seit,
von, zu.
● 6 giới từ đi với cách 4 Akkusativ (Präpositionen mit Akkusativ): durch, für, gegen,
ohne, um, bis.
● 9 giới từ đi với cả cách 3 Dativ lẫn cách 4 Akkusativ (Wechselpräpositionen): an,
auf, in, vor, neben, hinter, unter, über, zwischen. (Bài Wo?, Wohin?)

Giới từ chỉ vị trí (Lokale Präpositionen)


- bei: Miêu tả vị trí tương quan giữa 1 người/vật với 1 người/vật khác, trả lời cho
câu hỏi Wo.
Er wohnt noch bei seinen Eltern: Anh ta vẫn sống với bố mẹ.
Ich bin immer bei dir.: Anh sẽ luôn ở bên em.
- Nach: Trả lời cho câu hỏi Wohin, nhưng chỉ sử dụng với tên lục địa, đất nước,
thành phố và vùng
Letzte Woche hat er nach Deutschland geflogen.: Tuần trước anh ta đã bay đến
Đức.
● Ich gehe nach Hause.: Tôi đi về nhà.
- Zu: Đối với những đối tượng không mang tính chất địa lý như người, công ty,
các hoạt động.
Ich gehe am Montag zu Elisa und Peter.: Thứ hai tôi tới chỗ của Elisa và Peter.
Ich fahre zu meiner Oma ins Krankenhau. Tôi tới chỗ của bà tôi trong bệnh viện.
Die Schülerin geht zur Schule. Bạn học sinh nữ đi tới trường/đi học.

1
TIẾNG ĐỨC – DU HỌC ĐẠI HỌC – DU HỌC NGHỀ

● Er ist zu Hause. Anh ấy ở nhà.


- Aus: Trả lời cho câu hỏi Woher khi muốn diễn tả mình vừa từ nơi nào về (vừa
rời khỏi nơi đó như ga tàu hay trường học chẳng hạn) hoặc thông dụng hơn là
diễn tả đến từ lục địa, đất nước, thành phố và vùng nào.
Er kommt aus der Schule. (Nó đã học cả ngày ở trường, giờ thì nó vừa từ
trường về)
Ich komme aus Vietnam. (Đất nước)
- Von: Cũng trả lời cho câu hỏi Woher khi muốn diễn tả mình vừa từ nơi nào đó
về, nhưng khác với aus, đó là địa điểm đó bạn thực sự chưa đi vào trong, chưa
ở bên trong.
Er kommt von der Schule. (Sáng nay nó có đến trường nhưng không vào mà
quay về nhà. Nó vừa từ trường về đấy)
- In: Đối với tên những đất nước có đi kèm quán từ, hoặc những danh từ địa lý
mang tính chất một vùng đất
in die USA / in die Schweiz / in die Türkei fliegen
in die Berge (tới vùng núi) / in den Westen (tới miền tây) / in ein fremdes Land
(tới một vùng đất lạ) / in den Park (đi vào trong công viên), in den Wald (đi vào
trong rừng)
- Ab: kể từ
Về không gian, ab + Dativ
Der Zug fährt um 8 Uhr ab altem Hanoier Bahnhof ab. (Đoàn tàu khởi hành lúc 8
giờ tại ga Hà Nội cũ.)
- Bei: ở chỗ (nơi làm việc, chỗ ai)
Sie arbeitet bei der Siemens-Gesellschaft. (Cô ấy làm việc ở tập đoàn Siemen.)
Heute Vormittag war ich beim Arzt. (Sáng nay tôi đã ở chỗ bác sĩ.)
- Mit: cùng với, bằng phương tiện nào đó(+ Dativ)
Ich möchte gern Kaffee mit Sahne trinken. (Tôi thích uống cà phê với váng sữa.)
Zur Schule fahre ich mit dem Auto. (Tôi đi học bằng ô tô.)
9 giới từ đi cả với cách 3 Dativ lẫn cách 4 Akkusativ
- An: tại đó, ở bên cạnh
+ Vị trí: tại đó, ở bên cạnh (+Dativ)

2
TIẾNG ĐỨC – DU HỌC ĐẠI HỌC – DU HỌC NGHỀ

Der Schreibtisch steht am Fenster. (Bàn học cạnh cửa sổ.)


An der Ostseeküste bläst immer ein kräftiger Wind. (Luôn có gió thổi
mạnh tại bờ biển Baltic.)
Ich studiere Deutsch an der Universität. (Tôi học tiếng Đức ở trường đại
học=
+ Hướng: đến nhưng không đi vào trong (+Akk)
Wir fahren in diesem Jahr an die See. (Năm nay chúng tôi sẽ đi ra biển.)
Er geht an den Kassenschalter. (Anh ấy đi đến bên cạnh quầy thủ quỹ.)
- Auf: Ở trên
+ Chỉ vị trí (có tiếp xúc) (+Dativ)
Die Vase ist auf dem Tisch. (Cái bình ở trên bàn.)
+ Chỉ hướng (+Akku)
Er stellt die Vase auf den Tisch. (Anh ấy đặt cái bình ở trên bàn.)
- In: Bên trong, ở trong
+ Chỉ vị trí (+Dativ)
Die Blumen sind in der Vase. ( Những bông hoa ở trong bình.)
+ Chỉ hướng (+Akku)
Letze Woche habe ich ins Kino gehen. (Tuần trước tôi đã đi xem phim - đi
vào trong rạp chiếu phim. )
- vor: ở trước
+ Chỉ vị trí (+Dativ)
Die Tastatur ist vor dem Bildschirm (Cái bàn phím ở trước cái màn hình)
+ Chỉ hướng. (+Akku)
John setzt sich vor die Tür. (John đặt mình ngồi xuống cửa.)
- neben: ở cạnh, ở gần (không có sự tiếp xúc.)
+ Chỉ vị trí (+Dativ)
Der Drucker steht neben dem Tisch (Cái máy in ở gần cái bàn và không
chạm vào cái bàn)
+ Chỉ hướng (+Akku)
Der Drucker ist neben den Tisch gestellt. (Cái máy in được đặt ở gần
cạnh cái bàn.)

3
TIẾNG ĐỨC – DU HỌC ĐẠI HỌC – DU HỌC NGHỀ

- hinter: Ở phía sau


+ Chỉ vị trí (+Dativ)
Die Bonbons sind hinter den Büchern (Những cái kẹo ở phía sau những
cuốn sách)
+ Chỉ hướng (+Akku)
Er hängt die Jacke hinter die Tür. (Anh ấy treo cái áo lên cái cửa.)
- unter: Ở dưới
+ Chỉ vị trí (+Dativ)
Das Radio ist unter dem Stuhl (Cái đài ở bên dưới cái ghế)
+ Chỉ hướng (+Akku)
Unter den Stuhl stellt er ein Radio. (Anh ấy để cái đài dưới cái ghế.)
- über: ở trên (không có tiếp xúc)
+ Chỉ vị trí (+Dativ)
Ein Vogel fliegt über dem Baum (Một con chim đang bay trên cái cây)
+ Chỉ hướng (+Akku)
Über den Tisch hängt John ein Bild. (Phía trên cái bàn John treo một bức
tranh.)
- zwischen: ở giữa
+ Chỉ vị trí (+Dativ)
Der Kugelschreiber ist zwischen der Tastatur und dem Buch. (Cây bút bi
nằm giữa cái bàn phím và cuốn sách)
+ Chỉ hướng (+Akku)
Ich stelle einen Kugelschreiber zwischen ein Buch und ein Heft. (Tôi đặt
một cái bút bi giữa một quyển sách và một quyển vở.)
● Khi nào thì dùng với Akku
Khi ta nhận thấy có 1 sự chuyển động, di chuyển đến vị trí đề cập trong câu (hay
đi kèm với các động từ fliegen, gehen, laufen, kommen, fahren …) và nhóm 4
động từ đặc biệt:
Stellen: Đặt 1 cái gì đó theo chiều dọc/thẳng đứng lên đâu đó.
Legen: Đặt 1 cái gì đó theo chiều nằm ngang lên đâu đó.
Setzen: Đặt mình/ngồi xuống đâu đó.

4
TIẾNG ĐỨC – DU HỌC ĐẠI HỌC – DU HỌC NGHỀ

Hängen: Treo 1 cái gì đó lên đâu đó.


● Khi nào thì dùng với Dativ
Khi ta không thấy có 1 sự chuyển động, di chuyển đến vị trí được đề cập trong
câu (hoặc mặc dù có thể vẫn đang thực sự chuyển động, nhưng là đang ở sẵn
trong vị trí đó rồi thì bạn vẫn sẽ phải dùng Dativ). Chúng ta cũng có nhóm 4 động
từ đặc biệt tương ứng:
Stehen: Đứng ở đâu đó
Liegen: Nằm ở đâu đó
Sitzen: Ngồi ở đâu đó
Hängen: Treo ở đâu đó

You might also like