Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Bài 1: Sơ đồ quy trình công nghệ (PFD) sản xuất dimethyl ether (DME, (CH3 )2 O) được cho trong

phụ lục 2, trong đó


50×106 kg DME 99.5 % theo khối lượng được sản xuất mỗi năm. Anh/chị hãy:
a) Lập bảng mô tả 3 thông tin: mã định danh, tên gọi và ý nghĩa của mã định danh các thiết bị trao đổi nhiệt và bơm
trong sơ đồ
b) Lập bảng mô tả các thông tin: nhiệt độ, áp suất, lưu lượng khối lượng, lưu lượng mole dòng tổng và dòng thành phần
của các dòng vào và ra đã được đinh danh trên sơ đồ của thiết bị chưng cất T-202
c) Vẽ lại cụm thiết bị chưng cất T-201, V-201, E-204, E-205, P-202 A/B với bảng đầy đủ thông tin các dòng vào và ra
đã được định danh
Bài 2: Sơ đồ quy trình công nghệ (PFD) hình 1.1 sản xuất Styrene được mô tả bên dưới. Anh/chị hãy:
a) Lập bảng mô tả 3 thông tin: mã định danh, tên gọi và ý nghĩa mã định danh của tất cả các thiết bị R-402, V-401, P-406 A/B, C-401 trong sơ đồ
b) Lập bảng mô tả các thông tin: nhiệt độ, áp suất, lưu lượng mole dòng tổng và dòng thành phần của các dòng vào và ra đã được đinh danh của thiết bị V-401
c) Vẽ lại cụm thiết bị chưng cất T-401, V-402, E-406, E-407, P-402 A/B

Bảng thông tin dòng của khu vực 400


Số thứ tự dòng Column1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
Nhiệt độ (°C) 136.0 116.0 240.0 253.7 800.0 722.0 566.6 504.3 550.0 530.1 267.0 180.0 65.0 65.0 65.0 65.0 69.9 125.0 90.8 123.7 123.8 65.0 202.2 91.0 800.0 70.00
Áp suất (kPa) 200.0 190.0 170.0 4237.0 4202.0 170.0 160.0 150.0 135.0 125.0 110.0 95.0 80.0 65.0 65.0 65.0 45.0 65.0 25.0 55.0 200.0 200.0 140.0 200.0 4202.0 200.00
Phần mole pha hơi 0.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.2 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0 0.00
Lưu lượng mole tổng (kmol/h) 123.42 226.21 226.21 4016.30 4016.30 3000.00 3226.21 3317.28 3317.28 3346.39 3346.39 3346.39 3346.39 120.19 3000.00 226.20 3.33 222.87 102.79 120.08 120.08 3000.00 119.38 102.79 1016.30 3.33
Lưu lượng mole thành phần
Nước (kmol/h) 0.0 0.0 0.0 4016.3 4016.3 3000.0 3000.0 3000.0 3000.0 3000.0 3000.0 3000.0 3000.0 0.0 3000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3000.0 0.0 0.0 1016.3 0.0
Ethylbenzene (kmol/h) 121.00 223.73 223.73 0.00 0.00 0.00 223.73 132.35 132.35 102.88 102.88 102.88 102.88 0.00 0.00 102.88 0.10 102.78 102.73 0.05 0.05 0.00 0.00 102.73 0.00 0.10
Styrene (kmol/h) 0.00 0.06 0.06 0.00 0.00 0.00 0.06 91.06 91.06 120.09 120.09 120.09 120.09 0.00 0.00 120.09 0.00 120.09 0.06 120.03 120.03 0.00 0.00 0.06 0.00
Hydrogen (kmol/h) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 90.69 90.69 119.38 119.38 119.38 119.38 119.38 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 119.38 0.00 0.00 0.00
Benzene (kmol/h) 1.21 1.21 1.21 0.00 0.00 0.00 1.21 1.28 1.28 1.37 1.37 1.37 1.37 0.00 0.00 1.37 1.37 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.37
Toluene (kmol/h) 1.21 1.21 1.21 0.00 0.00 0.00 1.21 1.52 1.52 1.86 1.86 1.86 1.86 0.00 0.00 1.86 1.86 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1.86
Ethylene (kmol/h) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.07 0.07 0.16 0.16 0.16 0.16 0.16 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Methane (kmol/h) 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.31 0.31 0.65 0.65 0.65 0.65 0.65 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

You might also like