Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 236

PHỤ LỤC II: DANH MỤC KHUNG HÓA CHẤT, HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM NĂM 2023

(Kèm theo Công văn số /SYT-NVD ngày / 5 /2022 của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi)

Tương Phân nhóm Nguyên nhân


thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

I. KHÍ Y TẾ

1 HC001 Khí Argon y tế Khí, Chai 6m3, 1800PSI Khí, 1800PSI Chai 6m3 Chai 5 242,000 7 ###

Yêu cầu chung:


• Hàng hóa mới 100%. Khí CO2: Chất lượng ≥ 99 %. Có đủ nhãn nâng cao chất lượng, mở rộng
Chai: 40L/20kg (+/-
2 HC002 Khí CO2 y tế 20kg/chai,
• Đạt tiêu chuẩn ISO chai13485
40 líthoặc mác ghi nhà sản xuất, tên sản phẩm, chất 5%)
tiêu chí tham gia, chuyển qua Chai 5 169,400 169 ###
tương đương. lượng, ngày tháng sản xuất trên thân chai. đơn vị nhỏ nhất dễ so sánh giá
• Đạt tiêu chuẩn chất lượng: TCCS
Hơi, đạt chất lượng oxy y tế ≥ 99%.
03/PLT-2021. Hơi, đạt chất lượng oxy y tế ≥ 99%. Bình chứa 6m³ (+/-
3 HC003 Khí oxygen y tế Cungchứa
• Bình cấp bằng bình chứa
đạt chuẩn: QTDK 6m³008,
, m³ hơi 5 9,570 43,240 ###
áp suất 135 bar 5%)
TCVNáp suất 135 bar
6153:6156.
• Môi
Lỏng, trường
đạt chấthoạtlượng
động:oxyNhiệt
y tếđộ
môi trường tối đa: Lỏng, đạt chất lượng oxy y tế 99,3-99,7%,
4 HC004 Khí oxygen y tế 99,6%. Cung cấp trạm≤ oxy
45ºC.lỏng Trạm oxy lỏng ≥5m³ Kg 5 3,190 298,548 ###
• Sử dụng cho áp suất 4 - 8 bar
≥5m³, ápmáysuấtphát
4 - 8tia
barPlasma
lạnh PlasmaMED-GAP.
Hơi, đạt Thông
chất lượng số kỹoxy y tế ≥ 99%.
thuật: Hơi, đạt chất lượng oxy y tế ≥ 99%, Bình chứa 3m³ (+/-
5 HC005 Khí oxygen y tế Cung cấp bằng
Sản phẩm: AirMAC bình chứa
hoặc 3m³
tương, m³ hơi 5 9,570 41,698 ###
áp suất 135 bar 5%)
áp suất
đương:135 bar
• Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương
* Thành phần:
Thành phần 20% C 2H4O và 80% đương. Thành phần: Argon ≥ 99%; H2O:
+ Bao gồm Argon độ tinh khiết
6 HC006 Khí tiệt trùng EO gas
CO99,9995%.
2, Bình 25kg < Thành
3 ppm;phần
N2 <20% C2HOxygen
5 ppm; 4O và 80% CO2
< 2 ppm. Bình 25kg Bình 5 9,800,000 22 ###
Khí Argon y tế tương Áp suất an toàn của bình chứa: 250Bar. Áp Máy phát
+ H2O: < 3 ppm; N2 < 5 ppm;
thích với máy phát tia suất khí nén khi đầy tối thiểu 130Bar. Thể tia plasma
Oxygen < 2 ppm. Bình hợp kim nhôm Gọn lại cấu hình, giữ lại các đặc
7 HC007 plasma lạnh trong hỗ tích khí trong bình (Khi giải nén): 1.040 lạnh Bình 6 3,245,000 801 ###
* Bình chứa: dung tích 8l (+/-5%). điểm chính
trợ điều trị vết thương lít. Kết nối: Nối nhanh cơ khí, NTP G 1/4 PlasmaME
+ Bình hợp kim nhôm dung tích 8l.
PlasmaMED-GAP. – 6 mm. Giao diện nối điện tử: HDMI. D-GAP.
+ Kích thước: 159 x 8 x 615 (mm).
II. DUNG DỊCH RỬA TAY NHANH, THƯỜNG Trên vỏ
QUY, THỦ bình có đầy đủ nhãn mác (Nhà sản
THUẬT ###
+ Kích thước bao gồm nắp chụp:
xuất, tên sản phẩm, chất lượng, ngày sản
159 x 8 x 730 (mm).
xuất và hạn sử dụng, tem kiểm định), Thời Một số BV trúng thầu công khai
Chlorhexidine + Áp suấtlỏng,
Chất an toàn của bình chứa:
Chlorhexidine Chất sử
lỏng, Chlorhexidine
gian dụng: ≥ 12 tháng. có ethanol 75%, đưa khoảng lấy
8 HC008 gluconate, ethyl 250Bar. 0,5%, Ethyl gluconate/digluconate 0,5%, Ethyl alcohol
gluconate/digluconate Chai 500ml Chai 5 92,016 2,100 ###
+ Ápalcohol
suất khí nén Chai
khi đầy: 130Bar. nhằm phong phú nhà thầu tham
alcohol 70%, 500ml 70-75%.
+ Thể tích khí trong bình (Khi giải gia
Chlorhexidine Chất nén):
lỏng, Chlorhexidine
1.040 lít. Chất lỏng, Chlorhexidine
9 HC009 gluconate, ethyl gluconate/digluconate
* Chuẩn kết nối: 0,5%, Ethyl gluconate/digluconate 0,5%, Ethyl alcohol Chai 500ml Chai 6 92,016 300 ###
alcohol + Nối alcohol
nhanh70%, cơ khí: ChaiNTP 500ml
G 1/4 – 6 70%-75%.
mm.
Chlorhexidine
Hóa chất sát khuẩn tay + Giao diện nối điện tử: HDMI. Chlorhexidine gluconate/digluconate
10 HC010 gluconate/digluconate 0,5%, Can 5000 ml Can 5 700,000 270 ###
nhanh Yêu70%. cầu khác: 0,5%, Ethanol 70-75%.
Ethanol Can 5 lít
- Trên vỏ bình có đầy đủ nhãn mác
(Nhà sản xuất,Chlorhexidine
tên sản phẩm, chất Chlorhexidine gluconate/digluconate 2%;
Chlorhexidine
11 HC011 gluconate/digluconate
lượng, ngày sản xuất và 2%;hạnChất
sử Chai 500ml Chai 5 62,000 80 ###
gluconate Chất lỏng
lỏng.tem
dụng, Chai kiểm500ml
định).
- Thời gian Chlorhexidine
sử dụng: ≥ 12 tháng.
Chlorhexidine Chlorhexidine gluconate/digluconate 3.8- nhằm gộp HC012 và HC014
12 HC012 gluconate/digluconate 4%; Chất Can 5000 ml Can 6 703,500 70 ###
gluconate 4.2%; Chất lỏng. (4+/-5%)
lỏng. Can 5 Lít
Chlorhexidine
Chlorhexidine Chlorhexidine gluconate/digluconate 4%;
13 HC013 gluconate/digluconate 4%; Chất Chai 500ml Chai 6 73,500 900 ###
gluconate Chất lỏng.
lỏng. Chai 500ml
Chlorhexidine
Chlorhexidine Chlorhexidine gluconate/digluconate
14 HC014 gluconate/digluconate 3,9% kl/kl; Can 6 703,500 260 Vượt giá KH ###
digluconate 3,9% kl/kl; Chất lỏng. Can 5 Lít
Chất lỏng. Can 5 Lít
Microshield Handrub Chlorhexidine Gluconate 0.5% + 70-75% Bổ sung quy cách, nới rộng
15 HC015 500 ml hoặc tương Lọ 500 ml Ethanol, Glycerol < 10%, - Đạt tiêu chuẩn Lọ 500 ml ethanol, tiêu chuẩn kỹ thuật, Lọ 65,200 66 ###
đương ISO/CE/FDA/EN phân nhóm

Ethanol 45% kl/tt, N-Propanol 18% Ethanol 43-47% kl/tt, N-Propanol 17-19%
16 HC016 Ethanol, N-Propanol Chai 500ml nới rộng +/-5% Chai 6 123,300 1,200 ###
kk/tt; Chất lỏng. Chai 500ml kk/tt; Chất lỏng.
HSMT: 1,74 %
Propanol - 2 - ol
Aniosgel 85NPC hoặc 70 30% % w/w
Ethanol + 1,74 %+Propanol
Isopropanol 0,25% w/w- 2 70-75 % Ethanol + 16,5-1,82 % Propanol -
17 HC017 Lọ 500ml nới rộng +/-5%, phân nhóm Lọ 115,500 1,802 Không đạt (mg/g) ###
tương đương - ol (mg/g). Lọ 500ml
Polyhexa-methylene biguanide 2 - ol (mg/g).
HSDT: Isopropanol
hydrochloride,
75% Ethanolchất + IPAlàm 8%ẩm+ và mềm 28-32% w/w Isopropanol + 0,24-0,26%
0,5% 2.5 % (w/w)
Hóa chất sát khuẩn tay da, vitamin E. Dung dịch rửa tay sát 70-75% Ethanol + IPA 7.6-8.4%
w/w Polyhexa-methylene + 0,5%
biguanide
Chlohexidine digluconate + chất thêm hoặc tương đương, nới Dự thầu : Ethanol
18 HC018 nhanh Alfasept khuẩn nhanh, Chlohexidine digluconate/gluconate + Chai 500ml Chai 5 73,500 480 Không đạt ###
giữ ẩm+ tinhrửa
chấttaylôthường quy, hydrochloride,
hội. Chai chất làm ẩm và mềm da, rộng +/-5% 80%, IPA 7.2%
handrub
Isopropanol 30% w/w thủ thuật500ml
và phẫu thuật chấtE.giữ
vitamin ẩm+dịch
Dung tinhrửa
chấttay
lô sát
hội.khuẩn
+ Polyhexa-methylene - Sử dụng an toàn cho trẻ em từ 3 nhanh, rửa tay thường quy, thủ thuật và
nới rộng +/-5%, thay tên, gọn
19 HC019 biguanide tháng tuổi. phẫu thuật Chai 1000ml Chai 260,000 100 ###
lại đặc tính
hydrochloride 0,25% -Thời gian tiếp xúc 30 giây. - Sử dụng an toàn cho trẻ em từ 3 tháng
w/w - Thời gian tác dụng kéo dài hơn 3 tuổi.
III. DUNG DỊCH BẢO DƯỠNG, KHỬ giờ.KHUẨN Y DỤNG CỤ -Thời gian tiếp xúc 30 giây. ###
- Bảo vệ và dưỡng da tay: chất làm - Thời gian tác dụng kéo dài hơn 3 giờ.
ẩm và làm mềm da kết hợp với
vitamin E. Không có GPLH theo Không đạt tiêu chí 1
20 HC020 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, DạngChai/lỏng,
1 lít Can 5 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 3 890,084 191 Không đạt ###
NĐ 91/2016/NĐ-CP về nồng độ

21 HC021 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng lỏng, Can 5 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 6 787,500 34 ###

22 HC022 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng lỏng, Can 3.78 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 3.78 lít nới rộng +/-5% Can 3 1,050,000 50 ###

Cocopropylene
23 HC023 20% kl/kl, Chất lỏng, Can 5 lit 19-21% kl/kl, Chất lỏng Can 5 lit nới rộng +/-5% Can 3 2,052,750 23 ###
Diamine

24 HC024 Protease enzyme 5%; Dạng lỏng. Chai 1 lít 4,8-5,3%; Dạng lỏng Chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 3 550,000 370 ###

Natri
dicloroisocyanurate 50%; Dạng rắn (viên sủi). Hộp 100 48-53%; Dạng rắn (viên sủi). Mỗi viên HSMT: 50%, 2.5g
25 HC025 Hộp 100 viên nới rộng +/-5% Viên 3,650 28,510 Không đạt ###
(hay Troclosense viên loại 2,5g 2,5g HSDT: 56%, 2.7g
Sodium)
Natri Viên nén hòa tan khử khuẩn 2,7gr,
Viên nén hòa tan khử khuẩn 2,7gr, chứa
dicloroisocyanurate chứa Sodium Dichloroisocyanurate Bổ sung quy cách
26 HC026 Sodium Dichloroisocyanurate (tương ? nới rộng +/-5% Viên 6 3,500 4,000
(hay Troclosense (tương đương 56% w/w chlorine đóng gói
TCCA 90% đương 53-59% w/w chlorine hoạt tính)
Sodium) hoạt tính)
(Trichloroisocyanuric Thành phần hóa học:
nới rộng +/-5%, đưa tên thành
27 HC027 Acid)- (CLNCO)3 Dạng viên nén 200g/viên Trichloroisocyanuric Acid (C3Cl3N3O3) Viên nén 200g/viên Kg 6 110,000 410 Không tham gia ###
đặc tính
Chlorine Huu Co 90% 86-94% min
min
Cidex 30 ngày
Diệt khuẩn dụng cụ y tế Thành phần: nới rộng +/-5%, đưa tên thành
28 HC028 (Steranios 2%) hoặc Can 5 lít Can 5 lít Can 3 321,746 145 Không tham gia ###
Glutaraldehyde 2,7%, pH 6-8. Dung Glutaraldehyde 1,9-2,1% w/w. đặc tính
tương đương Glutaraldehyde 2,6-2,8%, pH 6-8. Dung
dịch pha sẵn không cần hoạt hóa.
Dung dịch khử khuẩn dịch pha sẵn không cần hoạt hóa. Thời Glutaraldehyde 2% <
Thời gian ngâm khử khuẩn mức độ Không đạt tiêu chí 1
29 HC029 dụng cụ Cidex 14 Day gian ngâm khử khuẩn mức độ cao là 5-10 Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 6 430,000 70 Không đạt 2,7% ###
cao là 5-10 phút, tiệt khuẩn trong 30 về nồng độ
hoặc
Dungtương đươngtẩy
dịch ngâm phút, tiệt khuẩn trong 30 phút. Tái sử dụng pH6-8
phút. Tái sử dụng trong 90
rửa dụng cụ Dung dịchngày.Can
ngâm tẩy5 rửa trong 90 ngày.
lít dụng cụ Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme
30 HC030 CIDEZYME® enzyme protease subtilisin hiệu quả protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 Can 5 lít Can 3 1,350,000 21 Không tham gia ###
Enzymatic Detergent
Dung dịch ngâm tẩy nhanh sau 1 phút. Can 5 lít phút.
hoặc tương
rửa dụng cụ đương Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme
31 HC031 CIDEZYME® enzyme protease subtilisin hiệu quả protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 Can 5 lít Can 6 1,599,000 7 ###
Dung dịch ngâm
Enzymatic tẩy
Detergent nhanh sau 1 phút. Can 5 lít phút.
rửa
hoặcdụng cụđương
tương Dung dịch tẩy rửa đa enzyme 0,5%
Dung dịch tẩy rửa đa enzyme 0,48- 0,53%
CIDEZYME® XTRA Protease + 0,2% Lipase + 0,15
32 HC032 Protease + 0,19-0,21% Lipase + 0,15 Can 3,8 lít không sử dụng lít do can 3,8 lít Can 1 2,428,650 16 Vượt giá KH ###
Multi Enzymatic Amylase + 0,05 Cenllulase. Can 3,8
Amylase + 0,05 Cenllulase.
Detergent hoặc tương lít
Hóa
đươngchất khử nhiễm Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo
33 HC033 Presep hoặc tương Viên 2,5g dung dịch có PH acid 6.2. Khử khuẩn dụng Hộp 100 viên 2,5g thêm đặc tính, thêm đóng gói Viên 3 4,922 31,700 trúng thầu lần 2 ###
đương cụ, bề mặt, đồ vải
Hóa chất khử nhiễm Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo
34 HC034 Presep hoặc tương Viên 2,5g dung dịch có PH acid 6.2. Khử khuẩn dụng Hộp 100 viên 2,5g thêm đặc tính, thêm đóng gói Viên 5 4,922 9,600 ###
đương cụ, bề mặt, đồ vải
Hóa chất sát khuẩn
Không đạt tiêu chí 1
35 HC035 Anios R444 hoặc Acid Phosphoric 52,5%. Chai 1 lít Acid Phosphoric 48,9- 55,1%. Chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 1,018,215 12 Không đạt ###
về nồng độ
tương đương
Hóa chất sát khuẩn chất hoạt động bề mặt không ion, chất hoạt động bề mặt không ion, hoạt chất
36 HC036 Anios Lub hoặc tương hoạt chất bôi trơn, chất bảo quản, bôi trơn, chất bảo quản, không chứa chai 1 lít. Chai 1,197,900 12 ###
đương không chứa silicone, chai 1 lít. silicone
0,14% didecyldimethylammonium
Hóa chất sát khuẩn bề 0,14% didecyldimethylammonium
chloride + 0,096%
37 HC037 mặt dùng cụ Surfa'safe chloride + 0,096% Polyhexamethyllene Chai 750ml Chai 352,880 92 ###
Polyhexamethyllene biguanide
hoặc tương đương biguanide hydrochloride .
hydrochloride . Chai 750ml
Hóa chất sát khuẩn Chlorhexidine
Chlorhexidine gluconate/digluconate 3,8-
38 HC038 Alfasept cleanser 4 gluconate/digluconate 4%+ chất giữ Chai 500ml nới rộng +/-5% Chai 6 80,850 500 Không tham gia ###
4,2%+ chất giữ ẩm + tinh chất lô hội
hoặc tương đương ẩm + tinh chất lô hội . Chai 500ml

IV. DUNG DỊCH KHỬ KHUẨN BỀ MẶT - ###

Dạng lỏng. Thành phần: 0,12-0,14%


Acid peracetic +
0,13% + 2,5% + 5%. Dạng lỏng. peracetic acid + 2,4-2,6% hydrogen bổ sung đặc tính kỹ thuật, nới Không đạt tiêu chí 1
39 HC039 hydrogen peroxide + Can 5 lit Can 6 2,220,986 5 Không đạt ###
Can 5 lit peroxide + 4,8-5,2% acetic acid. Đạt tiêu rộng +/-5% về nồng độ
acetic acid
chuẩn
Dạng lỏng. ISO
Thành 13485
phần: 0,12-0,14%
Acid peracetic +
0,13% + 2,5% + 5%. Dạng lỏng. peracetic acid + 2,4-2,6% hydrogen bổ sung đặc tính kỹ thuật, nới
40 HC040 hydrogen peroxide + Didecylmethyl Can 2 lit Can 6 1,399,970 6 ###
Can 2 lit peroxide + 4,8-5,2% acetic acid. Đạt tiêu
Didecylmethyl rộng +/-5%
acetic acid polyoxyethylammonium propionate chuẩn ISO 13485
polyoxyethylammonium propionate +
Dung dịch tiền khử + polyhexanide+ tăng cường chất
polyhexanide+ tăng cường chất hoạt động
41 HC041 khuẩn và tẩy rửa đa hoạt động bề mặt loại HLB+ hỗn Can 5 lít Can 3 2,400,000 20 ###
bề mặt loại HLB+ hỗn hợp 3 enzyme
năng hợp 3 enzyme (protease, lipase,
Hydrogen peroxide (protease, lipase, amylase) (+ một số phụ
amylase) (+ một số 7%
phụvàgiaDequest
khác). Hydrogen peroxide 6,7-7,4% và Dequest
Dung dịch khử khuẩn 2010. 1 lít / chai gia khác).
42 HC042 Can 5 lít 2010. chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 3 1,475,238 100 ###
bề mặt dạng phun (sử dụng bằng máy phun khử
(sử dụng bằng máy phun khử khuẩn)
khuẩn)

V. HÓA CHẤT CƠ BẢN ###

43 HC043 Acid Acetic 3% Lọ 500 ml Acid Acetic 3% Lọ 500 ml Gọt tên, đưa vào đặc tính Lọ 6 78,000 22 Không tham gia ###

Bổ sung quy cách


44 HC044 Acid Citric Dạng rắn Dạng rắn ? Thêm đóng gói? Kg 6 37,400 1,240 Không tham gia
đóng gói

Acid citric
45 HC045 Lọ 500g Thành phần Acid citric monohydrate Lọ 500g Lọ 6 79,000 379 Không tham gia ###
monohydrate

CLEAR-RITE 3 hoặc Thành phần: hỗn hợp Aliphatic Thùng gồm 4 chai
46 HC046 Thùng gồm 4 chai x3,8 lít thêm đặc tính Thùng 3 7,022,400 3 Không tham gia ###
tương đương Hydrocarbons NA x3,8 lít

Bổ sung quy cách


47 HC047 Cloramin B 25% hoạt tính 24-26% hoạt tính ? thêm đóng gói, mở rộng +/- 5% Kg 155,000 4,854
đóng gói

250mg Cloramin B (tương đương


250mg Cloramin B (tương đương 25-27%
48 HC048 Cloramin B viên 26% w/w clo hoạt động trong một Lọ/100 viên Viên 5 900 10,500 Không tham gia ###
w/w clo hoạt động trong một viên)
viên); Lọ/100 viên

TC 2: không có
49 HC049 Cồn 70 0
70 độ, dạng lỏng 70 độ, dạng lỏng Can 20-30 lít thêm đóng gói Lít 5 24,500 14,564 Không đạt ###
GPLH

Các hình thức đóng TC 2: không có HSMT: 90%


50 HC050 Cồn 90o 90 độ, dạng lỏng 90 độ, dạng lỏng Lit 5 29,480 1,110 Không đạt ###
gói GPLH HSDT: 96%

Các hình thức đóng


51 HC051 Cồn 96° 96 độ, dạng lỏng 96 độ, dạng lỏng Lít 5 21,500 10,570 Không tham gia ###
gói

Không đáp ứng tiêu


52 HC052 Cồn tuyệt đối Chai 1 lít Ethanol ≥ 99.5 % Chai 1 lít Thêm đặc tính Chai 6 47,900 195 Không đạt ###
chí 1, 6

53 HC053 Dung dịch lugol Chai 500ml Dung dịch Lugol 3% Chai 500ml Thêm đặc tính Chai 5 135,000 26 Không tham gia ###

Dung dịch sử dụng làm môi trường dùng Hộp 5 x 20 ml (5 lọ


54 HC054 Ferticult Flushing Hộp 5 x 20 ml (5 lọ 20ml)/1 kit Hộp 6 2,166,000 10 Không tham gia ###
để lọc rửa tinh trùng 20ml)/1 kit

1
Dạng
-Là môihuyền
trường phùđược
keo sử được
dụngxửđểlý rửa

trùng, ổn định pHtrùng
tinh bởi đệm HEPES. Dạng huyền phù keo được xử lý vô trùng,
-- Mức
Mỗi lôđảm đượcbảokiểm
vô trùng (SAL)
tra nội độc tốlà -Là môi ổn trường
định pH bởi sử
được đệm HEPES.
dụng để rửa tinh
10nghiệm
-3
. ĐượcLAL,thử nghiệm - Mức đảm bảo vô trùng (SAL) là 10-3. Tương Phân nhóm Nguyên nhân
bởi thử thử nghiệm trùng thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất và phát
Tiêu
MEA hiện
chuẩn
test, kiểmâmthuật
kỹ tính với
nghiệm pyrogen
2021-2022
vô trùng, - Mỗi Tiêu Được
chuẩn
lô được kỹ
kiểm thửtranghiệm
thuậtnộikiến nghị
độc tố bởi thử hệ thống Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
bằng xétđộnghiệm pyrogen trên thỏ. và phát hiện 14/2020/TT- (VNĐ) điều chỉnh
mức vô trùng: SAL 10^-3 nghiệm LAL,âm thửtính với pyrogen
nghiệm MEA test, bằng xét
kiểm máy BYT thầu
-- Thành phần: Colloidal Suspension nghiệm
Sử dụng hệ đệm bao gồm: 21mM nghiệm vô trùng, mức độ vô trùng: SAL pyrogen trên thỏ.
ofHEPES
Silica Particles, Sodium,
và 4mM sodium - Thành phần: Colloidal
10^-3 Suspension of
Chloride, Potassium
bicarbonate, môi trường Chloride,
pH ổn - Sử Silica dụng hệParticles,
đệm bao Sodium,
gồm: 21mM Chloride,
HEPES
Isolate concentrate
55 HC055 Magnesium Sulfate, Potassium, Potassium Chloride,
định, phù hợp với pH sinh lý 7.2- và 4mM sodium bicarbonate, môi trường Magnesium Sulfate, 100ml/lọ Lọ 3 7,500,000 20 ###
hoặc tương đương
Phosphate,
7.4, có thể sửCalcium
dụng ngoàiChloride,
tủ cấy Potassium,
pH ổn định,Phosphate,
phù hợp với Calcium
pH sinh Chloride,
lý 7.2-
Sperm washing Sodium Bicarbonate,CO2 HEPES, Sodium
7.4, cóBicarbonate,
thể sử dụng ngoàiHEPES, Dextrose,
tủ cấy CO2
56 HC056 medium hoặc tương - Môi Dextrose,
trường được Sodium Pyruvate,
bổ sung 5mg/mL - Môi Sodium
trườngPyruvate,
được bổ sung Sodium Lactate
5mg/mL HSA, 100ml/lọ Lọ 3 2,180,000 30 Không tham gia ###
đương HSA, không Sodium cần Lactate
bổ sung protein không - Bảocầnquản: 2 - 8°C,
bổ sung làm ấm
protein trướcđếnkhi
37dùng.
°C
- Bảo quản: 2 - 8°C,
trước làm ấm đến 37 - Thành phần:
khi dùng. trước
Muốikhi vàsử Ion;
dụng. Đệm sodium
- Thành°Cphần:
trước Muối
khi sửvà dụng.
Ion; Đệm - Ổn định đến
bicarbonate và ngày
HEPES; hết Nguồn
hạn trênnăng
nhãnlượng
nêu
57 HC057 Gel điện tim -sodium
Ổn định Lọngày
đến 260ghết hạn trên sử dụng trong yquản
tế, cho cáccách
thiết bị đầu dò Lọ 260g thêm đặc tính Lọ 6 13,200 472 Không tham gia ###
bicarbonate và HEPES; từ Glucose,bảo Sodium đúng
Pyruvate và Sodium
nhãn nêu
Nguồn năng bảolượng
quảntừ đúng cách
Glucose, Lactate; Chỉ thị pH Phenol đỏ và bổ sung
Sodium Pyruvate100ml/lọvà Sodium HSA và WFIĐạt tiêu chuẩn:
Gel K-Y hoặc tương Độ nhớt 55.000-95.000cp.
58 HC058 Lactate; Chỉ thị HộppH82G Phenol đỏ và bổ - Bảo Hộp đựng 1 tube 82G thêm đặc tính Tube 5 36,288 165 Không tham gia ###
đương ISOquản: 2 - 8 °C,
9001:2015; ISOkhông được đông
13485:2016
sung HSA và WFI lạnh và làm ấm hơn 39 °C
- Bảo quản: 2 - 8 °C, không được - Sử dụng được 8 tuần sau mở nắp.
Gems Sperm Buffer đông lạnh và
59 HC059 Lọlàm
50mlấm hơn 39 °C Đệm 100ml/lọ
cho tinh trùng Lọ 50ml thêm đặc tính Lọ 1 2,088,160 60 Không tham gia ###
hoặc tương đương - Sử dụng được 8 tuần sau mở nắp.
100ml/lọ
Gems Sperm wash set Bộ môi trường lọc rửa tinh trùng (gradient
60 HC060 Hộp 2 lọ/2x50ml (45% và 90%) Hộp 2 lọ/2x50ml thêm đặc tính Hộp 1 5,609,983 60 Không tham gia ###
tương đương 45% và 90%)

61 HC061 Glycerin 500 ml Lọ 500 ml hoá chất glycerin Lọ 500 ml thêm đặc tính Lọ 75,000 52 ###

62 HC062 Muối viên tinh khiết Dạng muối viên, bao 25kg Dạng muối viên bao 25kg Kg 18,000 3,000 Không tham gia ###

NEUTRAL BUFFER
FORMALIN Bộ Đệm Trung Tính - Buffer Formalin Thùng gồm 4 chai x 5
63 HC063 Thùng gồm 4 chai x 5 lít thêm đặc tính Chai 3 460,000 3 Không tham gia ###
(10%)hoặc tương 10% pha sẵn lít
đương
Nước cất 2 lần. Nước cất trong, không lẫn
64 HC064 Nước cất rửa máy Can 20lít Can 20lít thêm đặc tính Lít 6 9,860 4,433 Không tham gia ###
tạp chất, vô khuẩn.
Thuốc hiện hình
(Developer)
Nước rửa phim Auto Bộ: can A
+ Phần 5 lít
(số+1):
can5 4lít
65 HC065 Bộ: hiện
Thuốc can 5hình
lít +(Developer)
can 4 lít Bộ thuốc hiện hãm hình thêm đặc tính Bộ 6 900,000 55 Không tham gia ###
Fixer+Auto Developer + Phần Blít(số 2): 0,25
+ Phần A (số 1): 5 lít
lít
+ Phần B (số 2): 0,25 lít
Nước rửa phim auto Hóa chấtBộdiệtthuốc
côn trùng - Permethrin 48 - + Phần C (số 3): 0,5
66 HC066 + Phần C (số 3): 0,5 lít hiện hãm hình thêm đặc tính Bộ 6 880,000 72 Không tham gia ###
Fixer+AutoDivelope 53 %. - Dạng thành phẩm: Dạng lỏng (Nhũ lít
- Thuốc hãm hình (Fixer)
dầu) - Môi trường pha loãng để sử dụng: - Thuốc hãm hình
+ Phần A (số 1): 5 lít
(Fixer)
67 HC067 Permethrin + Phần B (số
50% Permethrin 2): 1,25
(w/w); lít lít Nước. Khi pha với nước dung dịch có màu
Chai/1 Chai/1
trắng sữa. - Dạng sử dụng: Phun được cả + Phần A (sốlít1): 5 lít thêm đặc tính Chai 6 434,500 100 ###
hai dạng: ULV và tồn lưu. - Ít kích ứng da. + Phần B (số 2): 1,25
- Dung dịch không có mùi khó chịu, không lít
68 HC068 Than hoạt tính Bột than hoạt tính Bột
gây than
phảnhoạt
ứng tính
phụ Kg 95,000 32 Không tham gia ###

69 HC069 Vaselin đặc 20g Vaseline dạng đặc Lọ 20g Lọ 6 9,200 10 Không tham gia ###

Đáp ứng tiêu chuẩn để sử dụng hấp thụ khí


70 HC070 Vôi soda Chai 500g CO2 trong máy gây mê, phòng chống độc, Chai 500g thêm đặc tính Chai 6 45,000 290 Không tham gia ###
cấp cứu y tế.

VI. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM TEST NHANH, QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ###

Không thể hiện độ


Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95%
nhạy >95% độ chính
71 HC071 ASO latex Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92% thêm ≥ Test 3 4,200 1,600 Không đạt ###
xác >95%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác ≥ 95%
Không thể hiện độ
Độ nhạy: 99,98% Độ nhạy ≥ 99%
chính xác 97%, không
72 HC072 ASO latex Độ đặc hiệu: 99,95% Độ đặc hiệu ≥ 99% thêm ≥ Test 6 3,885 80 Không đạt ###
có giấy phép nhập
Độ chính xác: 97% Độ chính xác ≥ 97%
Khôngkhẩu
thể hiện độ
Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95%
nhạy >95% độ chính
73 HC073 CRP latex Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92% thêm ≥ Test 3 4,200 700 Không đạt ###
xác >95%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác ≥ 95%
Không thể hiện độ
Độ nhạy: 99,98% Độ nhạy ≥ 99%
chính xác 97%, không
74 HC074 CRP latex Độ đặc hiệu: 99,95% Độ đặc hiệu ≥ 99% thêm ≥ Test 6 3,885 80 Không đạt ###
có giấy phép nhập
Độ chính xác: 97% Độ chính xác ≥ 97%
Phát hiện phân biệt kháng thể IgG khẩu
Test nhanh Phát hiện phân biệt
Testkháng
nhanhthể IgG và IgM
và IgM kháng các type virus
75 HC075 Dengue IgG / IgM Độ nhạy:
Dengue 1,2,3 90% có phản kháng các type
và 4. ≥Không
virus Dengue
Độ nhạy: ≥ 90% 1,2,3 và 4. Test 6 30,000 2,700 ###
Độvới
đặcnhóm
hiệu:Flavivirus
≥ 90% khác Không cóĐộphản ứng chéo
đặc hiệu: với nhóm
≥ 90%
ứng chéo
Flavivirus khác và những bệnh do muỗi
và những bệnh do muỗi truyền. Độ
truyền. Độ nhạy tương quan ≥ 91,2%,
76 HC076 Dengue IgG / IgM nhạy tương quan ≥ 91,2%, Độ đặc Test 3 45,000 4,450 ###
Độ đặc hiệu tương quan ≥ 90% (so với
hiệu tương quan ≥ 90% (so
Chẩn đoán virus Dengue cấp tính với xét Không đúng tiêu
xét nghiệm ức chế ngưng kết hồng cầu,
nghiệm
giai đoạnứcsớm
chế ngưng
bằng việckết phát
hồnghiện
cầu, Chẩn đoán virus Dengue cấp tính giai đoạn chuẩn kĩ thuật, Yêu
dùng mẫu huyết thanh, huyết tương).
dùngthế
kháng mẫu huyết
IgM. Độthanh,
nhạy :huyết
92,8%. Thanh
sớm bằng
77 HC077 Dengue IgM Elisa thử việc phátsau
ổn định hiện
72kháng thếkhi
giờ sau IgM.
mở Hộp 96 test thêm ≥ Hộp 6 56,700 12 Không đạt cầu test kháng thể, ###
tương).Độ Thanh thử ổn
đặc hiệu định sau 72 Độ nhạy ≥ 92,8%. Độ đặc hiệu ≥ 98,4%
: 98,4% tham dự test kháng
túi nhôm.
giờ sauHộp
khi mở túi nhôm.
Test 96 test
nhanh Test nhanh nguyên
78 HC078 Dengue NS1 Ag Đạt tiêuĐộ nhạy:
chuẩn ISO≥ 90%
13485. Định Độ nhạy: ≥ 90% Test 3 46,500 11,950 ###
Đạt tiêu chuẩn ISOhiệu:
13485. Định tính phát
tính Độ
phátđặc hiệu:
hiện ≥ 90%
kháng nguyên Độ đặc ≥ 90%
Phát hiện kháng hiện kháng nguyên Dengue NS1. Mẫu
Dengue NS1. Mẫunguyên virus :
bệnh phẩm
Dengue NS1 trong bệnh phẩm : Máu toàn phần, huyết thanh ,
79 HC079 Dengue NS1 Ag Máu toàn phần, huyết mẫu
thanhhuyết
, huyết Phát hiện kháng nguyên virus Dengue NS1 Test 6 52,500 670 ###
thanh, huyếtĐộ
tương huyết tương. Độ nhạy ≥ 95%
tương. nhạyvà> máu
95% toàn trong mẫu huyết thanh, huyết tương và
phần người. Độhiệu
nhạy>tương Độ đặc hiệu ≥ 92%
Độ đặc 92% quan: ≥ máu toàn phần người. Độ nhạy tương không đáp ứng tiêu
Không chứng minh không đáp ứng tiêu
92%, Độ đặc hiệu Độ chính
Độ đặcxác ≥ 95%
80 HC080 DENGUE NS1 Ag chính xáctương
> 95%quan: ≥ quan: ≥ 92%, hiệu tương quan: ≥
Test 4 77,320 8,000 Không đạt
chí không 01, không
được "Thanh thử ổn chí không 01 về nồng ###
98%. Mẫu li giải, mẫu chứa yếu tố 98%. Mẫu li giải, mẫu chứa yếu tố dạng dung cho máy điện
định 72h" độ
dạng thấp, mẫu mỡ máu và vàng da thấp, mẫu mỡ máu và vàng da không ảnh giải Medica
Test nhanh
không ảnh hưởng đến kết quả xét hưởng đến kết quả Testxét
nhanh
nghiệm.Thanh thử
EV71 IgM (Phát hiện
81 HC081 Độ nhạy:
nghiệm.Thanh thử≥ổn90%định 72 giờ ổn định 72Độgiờnhạy: ≥ 90%
sau khi mở túi nhôm. Test 4 66,000 400 ###
bệnh tay chân miệng)
Độ khi
sau đặcmởhiệu:
túi≥nhôm.
90% Độ đặc hiệu: ≥ 90%
Test nhanh Test nhanh
82 HC082 HAV IgM/IgG Độ nhạy: ≥ 90% Độ nhạy: ≥ 90% Test 4 42,000 200 ###
Độ định
Phát hiện đặc hiệu: ≥ 90%nguyên
tính kháng Phát hiệnĐộ đặc
định hiệu:
tính ≥ 90%
kháng nguyên HBe
HBe trong mẫu huyết thanh, huyết trong mẫu huyết thanh, huyết tương người.
83 HC083 HBeAg Công dụng:
tương TestĐộ
người. nhanh
nhạyđể>phát
95%hiện ĐộTest
nhạynhanh
≥ 95% Test 6 15,000 1,350 ###
Công dụng: để phát hiện
HBeAgĐộtrong
đặc huyết
hiệu >thanh
92% người. HBeAgĐộ đặc huyết
trong hiệu ≥thanh
92% người.
Thành phần:Device:
Độ chính xácKháng
> 95% thể đơn Độ chính xác ≥ 95%
Thành phần:Device: Kháng thể đơn dòng cân nhắc gộp vào mặt hàng kế
dòng kháng HBeAg liên hợp vàng
84 HC084 HBeAg kháng HBeAg liên hợp vàng keo, kháng trên, do đặc tính kỹ thuật không Test 6 15,500 40 ###
keo, kháng thể IgG chuột, kháng thể
thể IgG chuột, kháng thể kháng HbeAg và quan trọng Không thể hiện độ
kháng HbeAg và kháng thể IgG
kháng thể IgG kháng chuột của dê ở các
kháng chuột Cassette
của dê ở các khu vực Cassette nhạy, độ đặc hiệu.
85 HC085 HBeAg Độtương
nhạy:ứng
≥ 90% khu
Độvực tương
nhạy: ứng
≥ 90% Test 3 25,080 790 Không đạt Không có GPNK. ###
Độ đặc hiệu: ≥ 90% Độ đặc hiệu: ≥ 90% Không đúng phân
Cassette Cassette nhóm
86 HC086 HBsAg Độ nhạy: ≥ 90% Độ nhạy: ≥ 90% Test 3 16,500 4,100 ###
Độ định
Phát hiện đặc hiệu: ≥ 90%nguyên
tính kháng Phát hiện Độ
địnhđặc hiệu:
tính ≥ 90%
kháng nguyên HBV
HBV trong mẫu huyết thanh, huyết trong mẫu huyết thanh, huyết tương người.
87 HC087 HBsAg tương người. Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95% Test 5 6,660 17,674 ###
Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác ≥ 95%
Test nhanh, độ nhạy: ≥ 90% Không có giấy phép
88 HC088 HBsAg Test nhanh Thêm độ nhạy và đặc hiệu Test 6 5,600 174 Không đạt ###
độ đặc hiệu: ≥ 90% nhập khẩu
Phát hiện định tính kháng nguyên Phát hiện định tính kháng nguyên HBV
HBV trong mẫu huyết thanh, huyết trong mẫu huyết thanh, huyết tương người.
89 HC089 HBsAg tương người. Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95% Test 6 16,590 500 ###
Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác≥ 95%
Chẩn đoán viêm gan B thế hệ 3 Chẩn đoán viêm gan B thế hệ 3 bằng
90 HC090 HBsAg (Elisa) Test 3 27,900 5,000 ###
bằng phương pháp Elisa phương pháp Elisa

Test nhanh Test nhanh


91 HC091 HCG Độ nhạy:≥ 99,98% Độ nhạy:≥ 99,98% Test 3 6,300 610 ###
Độ đặc hiệu:≥ 99,2% Độ đặc hiệu:≥ 99,2%
Test nhanh, thế hệ 3 Test nhanh, thế hệ 3
92 HC092 HCV Độ nhạy:≥ 99,98% Độ nhạy:≥ 99,98% Test 4 28,380 1,438 ###
Độ đặc hiệu:≥ 99,2% Độ đặc hiệu:≥ 99,2%

Không có giấy phép


93 HC093 HCV Test nhanh, thế hệ 3 Test nhanh, thế hệ 3 Test 6 10,710 10 Không đạt ###
nhập khẩu

Không đúng phân


Testhiện
Phát nhanh
tất phát hiện
cả các kháng
type kháng thểthể
94 HC094 HEV Testhiện
Phát nhanh
tất phát hiện
cả các typekháng
khángthểthểHEV
(IgG, Test 3 40,000 200 Không đạt nhóm, chưa có giấy ###
(IgG, IgM, IgA) HEV
đặc hiệu với virus
IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm phép nhập khẩu
HIV-1 gồm type phụ O và HIV-2
type phụ O và HIV-2 và phân biệt trong

Phátphân
hiệnbiệt
tấttrong mẫu
cả các huyết
type khángthanh,
thể
95 HC095 HIV mẫu huyết thanh, huyết tương
Phát hiện tất cả các type kháng vàthể
máu(IgG,
toàn Test 4 30,290 3,800 ###
huyết IgM,
(IgG, tươngIgA)và máu
đặc toàn
hiệu phần Độ
với virus phần. Độ nhạy ≥ 95%
IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm
HIV-1 gồm nhạy >phụ 95%
Phát hiệnĐộ tấttype
cảhiệu O và
các type HIV-2
kháng thể type phụ OĐộvàđặc hiệuvà
HIV-2 ≥ phân
92% biệt trong
và phân
(IgG, biệtđặc
IgM, trong
IgA) mẫu
đặc
> 92%
huyết
hiệu với thanh,
virus Phát hiện Độ
tất chính
cả các xác
type≥ 95%
kháng thể (IgG,
96 HC096 HIV Độ chính xác toàn
> 95% mẫu huyết thanh, huyết tương và máu toàn Test 6 29,400 1,000 ###
huyết
HIV-1tương
gồm và máu
type phụ O và phần
HIV-2Độ IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm
phần Độ nhạy ≥ 95%
và phân biệtnhạytrong> mẫu
95%huyết thanh, type phụ OĐộvàđặc
HIV-2
hiệu và
≥ phân
92% biệt trong
HIV (Test nhanh chẩn huyếtTestĐộnhanh,
tương đặc Hộp>toàn
và hiệu
máu 100
92% test Độ
phần. mẫu huyếtĐộ thanh,Test nhanh
huyết
HC097 đoán HIV thế hệ 3) chính xác≥tương
≥ 95% và máu toàn
97 ĐộĐộ
nhạy tương nhạy:
chính
quan: ≥100%;
xác 90%
> 95%Độ đặc phần. Độ nhạy Độ nhạy:
tương 90%
quan: 100%; Độ đặc Hộp 100 test Test 4 26,570 9,170 ###
hoặc tương đương hiệu tươngĐộ quan:
đặc hiệu:
99.8%.≥ 90%
Được đánh hiệu tương Độ đặc≥hiệu:
quan: 99.8%.≥ 90%
Được đánh giá
HIV (Test nhanh chẩn giá bởi WHO, USAID, được ban bởi WHO, USAID, được ban hành trong
98 HC098 đoán HIV thế hệ 3) hành trong Hướng dẫn Quản Lý, Hướng dẫn Quản Lý, Điều trị và chăm sóc Test 6 29,400 6,000 ###
hoặc tương đương Điều trị và chăm sóc HIV/AIDS của HIV/AIDS của BYT hiện hành. Không có
BYT hiện hành. Không có phản ứng phản ứng chéo với các mẫu thẩm tách
Huyết thanh kháng dại chéo với các
99 HC099 Lọmẫu 1000thẩm
UI tách máu, máu, mẫuthể
Kháng rốikháng
loạn đông
vi rútmáu, mẫu chứa
dại 1000IU Lọ 1000 UI thêm đặc tính Lọ 4 337,050 500 ###
(SAR) mẫu rối loạn đông máu, mẫu chứa yếu tố dạng thấp, mẫu dương tính với
yếu tố dạng thấp, mẫu dương tính kháng thể kháng HCV và mẫu máu phụ nữ
Huyết thanh kháng uốn với kháng thể kháng HCV và mẫu mang thai. Thanh thử ổn định 48 giờ sau
100 HC100 máu phụTiêm,
nữ mangống 1500UI
thai. Thanh thử Huyết thanh
khikháng
mở túiuốnnhôm.ván 1500 IU Tiêm, ống 1500UI Ống 4 25,263 3,800 ###
ván (SAT)
ổn định 48 giờ sau khi mở túi nhôm.
Huyết thanh kháng uốn
101 HC101 Tiêm, ống 1500UI Huyết thanh kháng uốn ván 1500 IU Tiêm, ống 1500UI Ống 6 25,263 1,700 ###
ván (SAT)

Độ nhạy: ≥ 99% Độ nhạy: ≥ 99%


102 HC102 RF latex Độ đặc hiệu: ≥ 99% Độ đặc hiệu: ≥ 99% Lọ 100 test Test 3 5,232 500 "Không chứng minh ###
Độ chính xác: ≥ 97% Độ chính xác: ≥ 97% được sản phẩm dự
Độ nhạy: ≥ 99,98% Độ nhạy: ≥ 99% Không đúng tiêu thầu có các đặc điểm:
103 HC103 RPR latex Độ đặc hiệu: ≥ 99,95% Độ đặc hiệu: ≥ 99% Lọ 100 test Test 3 2,455 1,300 Không đạt chuẩn kỹ thuật độ Độ nhạy: >= ###
Độ chính xác: ≥ 97% Độ chính
Cassette, định xác: ≥thể
tính kháng 97%kháng giang nhạy >99,98% 99,98%Độ đặc hiệu:
mai trong huyết thanh hay huyết tương >= 99,95%Độ chính
104 HC104 Syphilis Ab cassette người Hộp 25 - 30 test Test 6 18,795 100 xác: >= 97%" ###
- Độ nhạy tương đối: ≥ 99 %, Độ đặc hiệu
Test nhanh. Hộp 20 giếng rời, dùng
Test chẩn đoán viêm Test nhanh.tương
dùngđối: ≥ 99%.
để phát hiện nhanh H.
để phát hiện nhanh H. pylori có
105 HC105 dạ dày dùng trong nội pylori có trong bệnh phẩm hoặc trên môi Hộp 20 giếng rời Test 5 11,000 10,808 Không tham gia ###
trong bệnh phẩm hoặc trên môi
Phát hiện định tính Troponin I tim
soi (H. Pylori test) Phát hiện địnhtrường nuôi cấy I tim (cTnl)
tính Troponin
trường
(cTnl) trong nuôitương,
huyết cấy huyết
trong huyết tương, huyết thanh và máu
Test chẩn đoán bệnh thanh và máu toàn phần người. Độ
106 HC106 toàn phần người. Độ nhạy ≥ 95% Hộp 20-25 test Test 4 35,700 400 ###
nhồi máu cơ tim cấp nhạy > 95%
Độ đặc hiệu ≥ 92% Không đúng TCKT
Độ đặc hiệu > 92% Không đáp ứng tiêu
Độ chính xác ≥ 95% mời thầu test sử dụng
Test chẩn đoán Độ chính
Test nhanh. Sử xác
dụng> mẫu
95% máu/ Test nhanh. Sử dụng mẫu máu/ huyết chí 01 vì mẫu bệnh
107 HC107 Hộp 20-25 test Test 6 27,500 100 Không đạt huyết thanh/ huyết ###
Chlamydia huyếttấttương/huyết
Phát hiện cả các typethanh
kháng thể tương/huyết thanh phẩm
Khôngkhông
đúnghuyết
tiêu
Phát hiện tất cả các type kháng thể (IgG, tương tham dự test
(IgG, IgM, IgA...) kháng H.Pylori thanh,
chuẩn kĩ huyết
thuậttương
mời
IgM, IgA...) kháng H.Pylori trong mẫu phết âm đạo
Test chẩn đoán viêm trong mẫu huyết thanh, huyết tương thầu test sử dụng
108 HC108 huyết thanh, huyết tương Độ nhạy > 95% Hộp 25 - 30 test Test 4 21,900 2,050 Không đạt ###
dạ dày (H. Pylori test) Độ nhạy > 95% huyết thanh/ huyết
Độ đặc hiệu > 92%
Độ đặc hiệu > 92% tương test tham dự
Test nhanh Độ chính xác > 95%
Test nhanh
Test chẩn đoán Viêm Độ chính xác > 95% thầu làcótest
Không phân
giấy phép
109 HC109 Độ nhạy: ≥ 90% Độ nhạy: ≥ 90% Test 6 28,000 400 Không đạt ###
gan A nhập khẩu
Độ đặc hiệu: ≥ 90% Độ đặc hiệu: ≥ 90%

Test Morphin/Herorin Không có giấy phép


110 HC110 Test nhanh Test nhanh Test 3 7,950 700 Không đạt ###
trong nước tiểu nhập khẩu
Phát hiện kháng thể kháng HBV
trong mẫu huyết thanh, huyết tương Phát hiện kháng thể kháng HBV trong mẫu
Test Morphin/Herorin người. Độ nhạy tương quan: 91.7%; huyết thanh, huyết
111 HC111 Test nhanh Testtương
nhanhngười. Độ nhạy Test 5 10,500 500 ###
trong nước tiểu Độ đặc hiệu tương quan: 98.9%. tương quan: > 91%; Độ đặc hiệu tương
Giới hạn phát hiện 30mIU/ml. quan: > 98 %. Giới hạn phát hiện
Không có phản ứng chéo với các ≥30mIU/ml. Không có phản ứng chéo với
112 HC112 Test nhanh Anti-Hbs Hộp 25 - 30 test Test 6 11,970 2,500 ###
mẫu dương tính với HBsAg, Anti các mẫu dương tính với HBsAg, Anti
HCV, Anti HBc, Anti HBe,phụ nữ HCV, Anti HBc, Anti HBe,phụ nữ mang
Test phát hiện ma túy mang
Test nhanh, Thửmẫu
thai. Các Morphin/Heroin,
chứa yếu tố ly Test
thai. nhanh,
Các Thử Morphin/Heroin,
mẫu chứa yếu tố ly giải máu,
113 HC113 tổng hợp trong nước Amphetamin,
giải máu, lipidMethamphetamin,
máu và nồng độ lipidAmphetamin,
máu và nồng Methamphetamin,
độ bilirulin cao không Hộp 20 - 30 test Test 3 38,850 17,410 Không tham gia ###
tiểu Marijuana
bilirulin (cầnảnh
cao không sa)/THC
hưởng đến Marijuana (cần
ảnh hưởng đếnsa)/THC
KQ.
Test phát hiện ma túy Test nhanh, Thử KQ.Morphin/Heroin, Test nhanh, Thử Morphin/Heroin,
114 HC114 tổng hợp trong nước Amphetamin, Methamphetamin, Amphetamin, Methamphetamin, Hộp 20 - 30 test Test 5 38,850 1,241 ###
tiểu Marijuana (cần sa) /THC Marijuana (cần sa) /THC

2
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Phát hiện phân biệt kháng nguyên
Phát hiện phân biệt kháng nguyên P.f và
P.f và P.v trong mẫu máu toàn
P.v trong mẫu máu toàn phần. Độ nhạy ≥
Test thử sốt rét kháng phần. Độ nhạy ≥ 99,7% (P.f), ≥
115 HC115 Là xét nghiệm ngưng 99% (P.f), ≥ 95%(P.v). Độ đặc hiệu : ≥ Test 4 28,500 500 ###
nguyên ( PF/PV ) 95,5%(P.v). Độ đặc hiệukết: ≥Hạt thụ
99,5%.
động in vitro 99 %. Độ nhạy phát hiện Pf với nồng độ >
Độ nhạy phátphát
hiệnhiện
Pf với kháng
nồngthể độ Là xét nghiệm ngưng kết Hạt thụ động in
50 ký phát
sinh trùng/µl lớnthể
hơnkháng
98%.
>kháng
Là ký ≥nghiệm
50xét 100%
sinh (95
trùng/µl
ngưng%lớn giới
kếthơnhạn98%.
Hạt tin
thụ vitro hiện kháng bỏ bót đặc tính không cần thiết, Không đúng tiêu
116 HC116 TPHA cậy
động: 98,04-100%).
in vitro phát hiệnĐộ nhạykháng 100%
thể Treponema Pallidum trong mẫu huyết Hộp 200 - 220 test mở rộng quy cách đóng gói để Test 3 8,000 200 Không đạt chuẩn kĩ thuật: Quy ###
(95 % giới hạn tin cậy
kháng Treponema Pallidum trong Là: 98,04- thanh
xét hoặc
nghiệm huyết tương
ngưng kếtngười.
Hạt thụĐộ nhạy
động in tăng cơ hội mặt hàng dự thầu cách yêu cầu 220 test
100%). Quy cách: Hộp
mẫu huyết thanh hoặc huyết tương220 test+9 100%. Độ nhạy 100%.
vitro phát hiện kháng thể kháng
117 HC117 TPPA Dải đoĐộ
người. đặcphiến
đường huyếT:
hiệu 100%10 -(95600% Treponema Pallidum trong mẫu huyết Hộp 200 - 220 test Test 1 18,100 16,060 ###
giớimg/dL
hạn tin(0.6
cậy -: 33.3 mmol/L) Độ Dải
98,04-100%). đo hoặc
thanh đường huyếT:
huyết tương10 người.
- 600 mg/dL
Độ nhạy(0.6
Hiệu100%
nhạy chỉnh (95
kết % quả: Plasma
giới hạn tintương
cậy : 100%.- 33.3
Độmmol/L)
nhạy 100%.
Que thử đường huyết Thành phần thuốc đương thử: hoạtHộpchất Hiệu chỉnh
118 HC118 98,04-100%). Quy cách: 220 Thành phần kết quả:
thuốc Plasma
thử: tương
hoạt chất đương
(cho 100 Bộ 1(que+kim)/test Test 6 5,168 7,000 ###
(có que và kim) Mẫu(cho
máu: 100
test+9Máu que thử)phần
toàn
phiến Mẫu máu: que Máu
thử)toàn phần
- Thể
Glucose
tíchoxidase
lấy mẫu(GOD) máu: 0.5 300µL đơn Thể tích lấy mẫu máu:300 0.5đơn
µL vị
Thành phầnđộthuốc - Glucose oxidase (GOD)
vị thử:cầuhoạt chất
Que thử đường huyết Dải đo nồng hồng
(cho ferricyanide
100
HCT:
que thử) 9,0 mg
20 - Thành
Dải đo
- nồngthuốc
phần
Potassiumđộ hồngthử:cầu HCT:
hoạt
ferricyanide chất
9,020 - 70%
(cho
mg 100
119 HC119 - Potassium 70% que thử) 2x50 test HC 120 trùng HC119 Que 1 5,500 14,100 ###
tại giường --Thành - Vùng đo: 10 ~600mg/dL (0.6 ~ 33.3
Vùng phần
Glucose đo: 10thuốc
oxidase thử: hoạt
(GOD)
~600mg/dL 300 chất
(0.6đơn~ - Glucose oxidase (GOD) 300 đơn vị
(cho 100 vịque thử) mmol/L)
33.3 mmol/L) - Potassium ferricyanide 9,0 mg
- -Glucose
Potassiumoxidase (GOD)
ferricyanide 300 đơn - Thể tích mẫu: 0.9 µl
9,0 mg Thành phần thuốc thử: hoạt chất (cho 100 máy thử
120 HC120 Test thử đường huyết - Thể tích mẫu: 0.9 µl - Vùng -đo: 10 gian
~600mg/dL (0.6 ~ 33.3 Test 1 4,700 2,500 Không tham gia ###
- Vùng đo: 10 vịthử: 5 giây(0.6 ~
~600mg/dL Thời thử: 5 giây
- Thời gian que thử)
mmol/L) đường
- Potassium33.3 ferricyanide
mmol/L) 9,0 mg - Glucose oxidase
- Thể (GOD)
tích mẫu: 0.9300
µl đơn vị huyết SD
- Vùng đo: tích
- Thể 10 ~600mg/dL
mẫu: 0.9 µl(0.6 ~ - Potassium ferricyanide
- Thời gian thử: 5 giây9,0 mg CodeFree™
121 HC121 Test thử đường huyết 33.3
- Thời mmol/L)
gian thử: 5 giây Test 4 7,900 25,100 ###
- Vùng đo: 10Hộp/50
~600mg/dLtest (0.6 ~ 33.3 Blood
- ThểHộp/50
tích mẫu: test0.9 µl mmol/L) Glucose
- Thời gian thử: 5 giây
- Thể tích mẫu: 0.9 µl Monitoring
VII. HÓA CHẤT KIỂM- CHUẨN Sử dụng được (tương thích) với
- Thời gian thử: 5 giây System ###
máy thử đường huyết SD
CodeFree™ Blood Glucose
Monitoring System
VII.1. CÁC XÉT NGHIỆM (NỘI KIỂM THỨ 3, NGOẠI KIỂM) ###

Hóa chất nội kiểm khí máu (10 thông số)


Blood Gas Control
mức 1. Dạng chất lỏng sẵn sàng để sử
122 HC122 Level 1 ( BG Control 30 x 1.8 ml 30 x 1.8 ml Hộp 3 5,295,000 2 ###
dụng. Ổn định đến hạn sử dụng ở 2 ℃-8
1)
Hóa chất nội kiểm ℃
khí. máu (10 thông số)
Blood Gas Control
mức 2. Dạng chất lỏng sẵn sàng để sử
123 HC123 Level 2 ( BG Control 30 x 1.8 ml 30 x 1.8 ml Hộp 3 5,295,000 2 ###
dụng. Ổn định đến hạn sử dụng ở 2 ℃-8
2)
Hóa chất nội kiểm ℃
khí. máu (10 thông số)
Blood Gas Control
mức 3. Dạng chất lỏng sẵn sàng để sử
124 HC124 Level 3 ( BG Control 30 x 1.8 ml 30 x 1.8 ml Hộp 3 5,295,000 2 ###
dụng. Ổn định đến hạn sử dụng ở 2 ℃-8
3)
℃.
Chương trình ngoại Hóa chất ngoại kiểm Amonia/Ethanol.
125 HC125 kiểm Thành phần Hộp/6
100% người. Đáp Dạng chất lỏng sẵn sàng để sử dụng. Báo
x 2từml Hộp/6 x 2 ml Hộp 6 6,650,000 2 ###
Ammonia/Ethanol ứng 16 thông số bao gồm các yếu tố Hóa chất nộicáo kiểmhàng
đôngtháng.
máu mức 1. Đáp
đông máu II, V, VII, IX, X, XI, ứng 16 thông số bao gồm các yếu tố đông
126 HC126 Coag Control 1 XII . Bảo
Thành phầnquản100%2-8oC. Độ bềnĐáp
từ người. mở máu II, V, VII, IX, X, XI, XII . Bảo quản Hộp 12 x 1 ml. Hộp 3 4,140,000 4 Vượt giá KH ###
ứngnắp16tối thiểusố24bao
thông giờgồm
2-8oC
cáchoặc
yếu tố 2-8oC.
Hóa chấtĐộnộibền mở đông
kiểm nắp tốimáuthiểu
mức 242.giờ 2-
Đáp
tương
đôngđương.
máu II,Quy cách:IX,
V, VII, HộpX,12
XI,x 1 ứng 16 thông
8oC hoặc
số baotương
gồm đương.
các yếu tố đông
127 HC127 Coag Control 2 XII . Bảo quản ml.
2-8oC. Độ bềnĐáp
mở máu II, V, VII, IX, X, XI, XII . Bảo quản Hộp 12 x 1 ml. Hộp 3 4,140,000 4 Vượt giá KH ###
Thành phần 100% từ người.
nắp tối thiểu 24 giờ 2-8oC hoặc 2-8oC. Độ bền mở nắp
ứng 16 thông số bao gồm các yếu tố Hóa chất nội kiểm đông máu mức 3. Đáp tối thiểu 24 giờ 2-
tương
đôngđương.
máu II,Quy cách:IX,
V, VII, HộpX,12
XI,x 1 ứng 16 thông
8oC hoặc
số baotương
gồm đương.
các yếu tố đông
128 HC128 Coag Control 3 XII . Bảo quản ml. 2-8oC. Độ bền mở máuHóa II, V,
chấtVII,
nộiIX,
kiểmX, XI,
các XII . Bảo quản
xét nghiệm Hộp 12 x 1 ml. Hộp 3 4,140,000 4 Vượt giá KH ###
nắp tối thiểu 24 giờ 2-8oC hoặc 2-8oC.
Hemoglobins (Hemoglobin (Total 2-
Độ bền mở nắp tối thiểu 24 giờ
tương đương. Quy cách: Hộp 12 x 1 8oC hoặc
Glycated), tương đương.
Hemoglobin (Total),
Diabetes Control,
129 HC129 6 xml.
0.5 ml Hemoglobin A1, Hemoglobin A1C, 6 x 0.5 ml Hộp 1 3,870,000 2 ###
Bilevel Hộp 3 x 2 x 4.5 ml. Thành phần Hemoglobin F) 2 mức độ. Dạng đông khô.
100% từ người. Đáp ứng 45 thông Đáp Thờiứng
hạn45 sửthông
dụng số cho ởmáy
3 năm 2–8Sysmex
°C. Hoàn đo
Heamatology Control số cho máy Sysmex đo
Chương trình ngoại kiểm Đông 5 thành 5 thành
nguyên phần
ổn bạch
định cầu
trong 7 Bảo
ngàyquản
ở 2–8 2-8oC.
°C.
130 HC130 Hộp 3 x 2 x 4.5 ml. Hộp 3 11,124,000 16 ###
1,2,3 phần
máu bạch
đáp ứng cầu5 Bảo
thôngquản 2-8oC.máu
số Đông Độ Chương
Độ bền mở nắp
trình tối thiếu
ngoại kiểm14 ngàymáu
Đông 2-8oC
đáp
bền mở nắp tối thiếu 14 ngày
cơ bản hoặc tương đương. Chu kỳ 2-8oC hoặc tương đương.
ứng 5 thông số Đông máu cơ bản hoặc
Hóa chất chương trình bắt đầuhoặc thángtương
1-12đương.
hàng năm. Có tương đương. Chu kỳ bắt đầu tháng 1-12
131 HC131 Hộp 6 x 1 ml. Hộp 6 5,225,000 15 Không tham gia ###
ngoại kiểm đông máu bài báo cáo phù hợp chương trình hàng năm, phù hợp chương trình ngoại
ngoại kiểm RIQAS được triển khai kiểm RIQAS được triển khai tại các
tại các Trung tâm kiểm chuẩn. Quy Hóa chất chương
Trung tâm trình ngoại
kiểm kiểm HbA1C.
chuẩn.
Hóa chất chương trình
132 HC132 HộpHộp
cách: 6 x 60.5ml
x 1 ml. Thành
Hóa chấtphần:
ngoại100%
kiểmmáu toàn phần.
HIV/Viêm gan.Dạng
Dạng Hộp 6 x 0.5ml Hộp 6 6,297,480 4 ###
ngoại kiểm HbA1C
lỏng, sẵn sàng sửđôngdụng.khô.
Thành phần: 100%
Hóa chất chương trình huyết thanh người. Đáp ứng 10 thông số
133 HC133 ngoại kiểm HIV/Viêm Chương trìnhHộpngoại kiểm
12 x 1.8 mlHuyết học hoặc tương đương. Chu kỳ bắt đầu tháng 6 Hộp 12 x 1.8 ml Hộp 6 10,896,000 5 ###
Gan đáp ứng 11 thông số công thức máu Chương trình
hàng năm. Phùngoại
hợp kiểm
chươngHuyếttrìnhhọc đáp
ngoại
hoặc tương đương. Chu kỳ bắt đầu ứngRiqas
kiểm 11 thông
đượcsốtriển
côngkhai
thứctạimáu
cáchoặc
Trung
Hóa chất chương trình tháng 1-12 hàng năm.Có bài báo tương đương. tâmChu kỳ chuẩn.
kiểm bắt đầu tháng 1-12 Quy cách: Hộp 3 x
134 HC134 Hộp 3 3,400,000 48 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm huyết học cáo phù hợp chương trình ngoại hàng năm. Phù hợp chương trình ngoại 2ml
kiểm RIQAS được triển khai tại các Mẫu RIQAS
kiểm có dạngđược
lỏng,triển
sẵn sàng
khai sửtại dụng, đáp
các Trung
ứng ngoại kiểm tra chất lượng khí máu,
Hóa chất chương trình Trung tâm kiểm chuẩn. Quy cách: tâm kiểm chuẩn.
135 HC135 Hộp
Hộp63xx1.8ml
2ml phù hợp chương trình ngoại kiểm được Hộp 6 x 1.8ml Hộp 6 5,770,800 5 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm Khí máu
Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 triển khai tại các trung tâm kiểm chuẩn.
Đạt tiêu
Bảo chuẩn
quản 2-8ISO℃13485
.
Mẫu dạng đông khô, bao gồm 51
Hóa chất chương trình Mẫu dạng đông khô, bao gồm 51 thông số
136 HC136 thông số đáp ứng ngoại kiểm tra Hộp/6 x 5ml Hộp 6 11,290,000 6 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm miễn dịch đáp ứng ngoại kiểm tra chất lượng xét
chất lượng xét nghiệm miễn dịch.
nghiệm
Hóa chất ngoại miễn
kiểm dịch.
Niệu đáp ứng 14
Hộp/6 x 5ml
Hóa chất chương trình thông số tổng phân tích nước tiểu hoặc
137 HC137 Hộp 3 x 12ml Hóa Hộp 3 x 12ml Hộp 6 7,605,000 7 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm Niệu tươngchất ngoạiDạng
đương. kiểmchất
các lỏng
xét nghiệm sàng
sẵn sàng để
lọc (AFP; Inhibin A; hCG, free beta;
sử dụng.
Hóa chất chương trình PAPP-A; hCG, total; Unconjugated
138 HC138 ngoại kiểm Sàng Lọc Hộp 6 x 1 ml Oestriol) được sử dụng trong ba tháng đầu Hộp 6 x 1 ml Hộp 6 9,390,000 3 ###
Trước Sinh và ba tháng cuối của thai kỳ để đánh giá
nguy cơ mắc hội chứng Down, tật nứt đốt
Hóa chất chương trình Mẫu
sốngdạng đông
và tam khô,18.
chứng đápDạng
ứng ngoại kiểm
đông khô.
139 HC139 Hộp 6 x 5ml Hộp 6 x 5ml Hộp 6 6,600,000 42 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm sinh hóa tra chất lượng sinh hóa.

Hóa chất chương trình ngoại kiểm Tim


Hóa chất chương trình
140 HC140 Hộp 6x3ml mạch. Báo cáo hàng tháng. Dạng lỏng sẵn Hộp 6x3ml Hộp 6 8,525,000 2 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm Tim mạch
sàng sử dụng.
Hóa chất nội kiểm dấu ấn ung thư mức 1.
Hóa chất nội kiểm dấu Độ ổn định hoàn nguyên trong ≥ 14 ngày ở
141 HC141 6 x 2 ml Hộp 6 x 2 ml Hộp 1 6,417,000 3 ###
ấn ung thư mức 1 2–8° C đối với hầu hết các chất phân tích.
Thời
Hóa chấthạn
nộisửkiểm
dụngdấu
≥3ấn
năm
ungở thư
2–8mức
°C. 2.
Hóa chất nội kiểm dấu Độ ổn định hoàn nguyên trong ≥ 14 ngày ở
142 HC142 6 x 2 ml Hộp 6 x 2 ml Hộp 1 6,417,000 3 ###
ấn ung thư mức 2 2–8° C đối với hầu hết các chất phân tích.
Thời
Hóa chấthạn
nộisửkiểm
dụngdấu
≥3ấn
năm
ungở thư
2–8mức
°C. 3.
Hóa chất nội kiểm dấu Độ ổn định hoàn nguyên trong ≥ 14 ngày ở
143 HC143 6 x 2 ml Hộp 6 x 2 ml Hộp 1 6,417,000 3 ###
ấn ung thư mức 3 2–8° C đối với hầu hết các chất phân tích.
HóaThời
chấthạn
nộisử dụng
kiểm ≥3 năm ở 2–8 °C.mức
Ethanol/Ammonia
Hóa chất nội kiểm
1. Dạng lỏng. Độ ổn định ≥ 20 ngày khi
144 HC144 Ethanol/Ammonia mức 6 x 3 ml Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,210,000 2 ###
mở lọ ở 2–8 °C. Thời hạn sử dụng ≥ 2 năm
1
ở 2–8
Hóa chất nội kiểm °C.
Ethanol/Ammonia mức
Hóa chất nội kiểm
2. Dạng lỏng. Độ ổn định ≥ 20 ngày khi
145 HC145 Ethanol/Ammonia mức 6 x 3 ml Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,210,000 2 ###
mở lọ ở 2–8 °C. Thời hạn sử dụng ≥ 2 năm
2
ở 2–8
Hóa chất nội kiểm °C.
Ethanol/Ammonia mức
Hóa chất nội kiểm
3. Dạng lỏng. Độ ổn định ≥ 20 ngày khi
146 HC146 Ethanol/Ammonia mức 6 x 3 ml Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,210,000 2 ###
mở lọ ở 2–8 °C. Thời hạn sử dụng ≥ 2 năm
3
ở 2–8
Hóa chất nội kiểm °C.dịch mức 1. Thời
miễn
Hóa chất nội kiểm hạn sử dụng ≥ 3 năm ở 2–8 °C. Độ ổn
147 HC147 12 x 5 ml Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 6,420,000 3 ###
miễn dịch mức 1 định của lọ mở ≥ 7 ngày ở 2–8 °C đối với
Hóa chấthầu
nộihết các miễn
kiểm chất phân tích. 2. Thời
dịch mức
Hóa chất nội kiểm hạn sử dụng ≥ 3 năm ở 2–8 °C. Độ ổn
148 HC148 12 x 5 ml Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 6,420,000 3 ###
miễn dịch mức 2 định của lọ mở ≥ 7 ngày ở 2–8 °C đối với
Hóa chấthầu
nộihết các miễn
kiểm chất phân tích. 3. Thời
dịch mức
Hóa chất nội kiểm hạn sử dụng ≥ 3 năm ở 2–8 °C. Độ ổn
149 HC149 12 x 5 ml Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 6,420,000 3 ###
miễn dịch mức 3 định của lọ mở ≥ 7 ngày ở 2–8 °C đối với
hầu hết các chất phân tích.
Maternal Screening Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm tầm soát
150 HC150 Control level 2 Hộp 3 x 1 ml hội chứng Down và nứt đốt sống ở tam cá Hộp 3 x 1 ml Hộp 3 1,840,000 3 Vượt giá KH ###
(Maternal Control 2) nguyệt thứ nhất và thứ hai mức 2.
Maternal Screening Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm tầm soát
151 HC151 Control level 3 Hộp 3 x 1 ml hội chứng Down và nứt đốt sống ở tam cá Hộp 3 x 1 ml Hộp 3 1,840,000 3 Vượt giá KH ###
(Maternal Control 3) nguyệt thứ nhất và thứ hai mức 3.

Microalbumin Control Hộp 12 lọ (12 x 10


152 HC152 12 x 10 ml Hóa chất nội kiểm Microalbumin mức 1 Hộp 1 7,500,000 2 Không tham gia ###
Level 1 ml)
Theo dõi được các thông số BNP và
Microalbumin Control NT-proBNP Hộp 12 lọ (12 x 10
153 HC153 12 x 10 ml Hóa chất nội kiểm Microalbumin mức 2 Hộp 1 7,500,000 2 Không tham gia ###
Level 2 Có giá trị tham chiếu cho hs-CRP ml)
Theo dõi được các thông số BNP và NT-
Đượcdõi
Theo sảnđược
xuất các
từ dịch,
thônghuyết thanh
số BNP và proBNP
nội kiểm marker tim người
NT-proBNP
154 HC154 Có giá trị tham chiếu cho hs-CRP Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,205,000 2 ###
mạch mức 1 Thời hạn
Có giá trịsử dụng
tham 3 năm
chiếu choởhs-CRP
-20 ° C
Độ ổndõi
Theo định mởcác
được lọ 20 ngày
thông sốởBNP
2-8 °vàC NT-
đối
Đượcdõisảnđượcđếntừ-70
xuất ° Chuyết thanh
dịch,
Theo các với hầu hếtproBNP
các chất phân tích
nội kiểm marker tim Độ ổn định mởngườilọ 20 ngày ở 2-8 °và
thông số BNP C
155 HC155
mạch mức 2 đối với
Thời hạn hầuNT-proBNP
hết các3 chất phân
-20tích
Có giá trị tham chiếu cho hs-CRP Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,870,000 2 ###
Có giá trịsử dụng
tham chiếu năm
choởhs-CRP°C
Độ ổndõi
định mởcáclọ 20 ngày
(6x3ml)
đến Theo được thông sốởBNP
2-8 °vàC NT-
đối
Được sản xuất từ-70 ° Chuyết thanh
dịch, với hầu hếtproBNP
các chất phân tích
nội kiểm marker tim Độ ổn định mởngườilọ 20 ngày ở 2-8 ° C
156 HC156
mạch mức 3 đối
Thờivới
hạnhầusửhết
dụngcác3chất
nămphân
ở -20tích
°C HóaCóchất
giánội
trị tham
kiểm chiếu cho hs-CRP
miễn dịch mức 1 các Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 4,168,000 2 ###
(6x3ml) Độnghiệm:
xét ổn định25-Hydroxy
mở lọ 20 ngày ở 2-8 °D,CAnti-
Vitamin đối
đến -70 ° C
với hầu hết cácTg,chất phân tích
Nội kiểm miễn dịch Độ ổn định mở lọ 20 ngày ở 2-8 ° C
157 HC157 đối với hầu hết 6 xcác 5 ml chất phân tích Hóa Anti-TPO,
chất nộiC-Peptide,
kiểm miễnErythropoietin
dịch mức 1 các 6 x 5 ml Hộp 1 4,497,000 4 Không tham gia ###
đặc biệt mức 1
(6x3ml) (EPO),
xét nghiệm:IGF-I,25-Hydroxy
Intact PTH,Vitamin
Osteocalcin.
D, Anti-Độ
ổn định của lọ mở ≥Tg, 30 ngày ở 2–8 ° C đối
Nội kiểm miễn dịch với hầu C-Peptide,
hết các chất phân tích.
158 HC158 6 x 5 ml Anti-TPO,
Hóa chất nội kiểm miễnErythropoietin
dịch mức 1 các 6 x 5 ml Hộp 1 5,615,000 4 Không tham gia ###
đặc biệt mức 2
(EPO),
xét nghiệm:IGF-I,25-Hydroxy
Intact PTH,Vitamin
Osteocalcin.
D, Anti-Độ
Có thể sử dụng cho cả xét nghiệm ổn định của lọ mở ≥Tg, 30 ngày ở 2–8 ° C đối
Nội kiểm miễn dịch bằng que nhúng với hầu C-Peptide,
hết các chấtErythropoietin
phân tích.
159 HC159 6 x 5nước ml tiểu và máy Anti-TPO, 6 x 5 ml Hộp 1 6,560,000 4 Không tham gia ###
đặc biệt mức 3 phân tích nước tiểu sử dụng kính (EPO), IGF-I, Intact PTH, Osteocalcin. Độ
hiển
chovicả xét nghiệm ổn
Có thể sử dụng Độđịnh của lọsau
ổn định mởkhi≥ 30
mởngày
nắp: ở≥ 2–8 ° C đối
30 ngày ở
Nội Kiểm Nước Tiểu Đóng gói trong
nhúnglọnước thủytiểutinhvà 12máy
mL với hầu hết2–25 các chất
160 HC160 bằng que ° C phân tích. Hộp : 12x 12ml Hộp 1 4,350,000 4 Không tham gia ###
mức 1 Sản
phânxuất 12
tích từnước
dịch,
lọ, mỗi nước
tiểu lọsử5mltiểu người
dụng kính
Độ
Baoổngồm địnhhầu sauhết khicác
hiển mở nắp:phân
vi chất 30 ngày
tích
ởnghiệm
2–25 °C Độ ổn định sau khi mở nắp: ≥ 30 ngày ở
Nội Kiểm Nước Tiểu Đóngcho góixét
trong lọ thủy hóatinh
sinh12 mL Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 1. Bao
161 HC161 ThờiChấthạn sử
phân dụng
tích 2,5
cho năm
xét ở 2-8
nghiệm ° C gồm hầu hết các 2–25
chất° phân
C tích cho xét Hộp : 12x 12ml Hộp 1 4,350,000 4 Không tham gia ###
mức 2 Sản xuất 12từlọ,dịch,mỗi nước
lọ 5mltiểu người
enzym Hộp
vàhầu
CO2 :khi
12xtính
có 12mlổn phân
định cao
Độ
Bao ổngồmđịnh sauhết mở
các nắp:
chất tích nghiệm hóa sinh. Chất phân tích cho xét
30 ngày
Không chocầnxétởdung 2–25dịch
nghiệm °C đặcsinh
hóa biệt để nghiệm
Hóa chấtenzym
nội kiểm và CO2 có tính
sinh hóa mứcổn2.định
Bao
Nội Kiểm Sinh Hóa
162 HC162
mức 1 ThờiChất sửhoàn
hạnphân tíchnguyên
dụng 2,5 năm
cho ở 2-8 ° C cao.
xét nghiệm gồm Không cầncác
hầu hết dungchấtdịch đặctích
phân biệtcho
để xét
hoàn Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 4,050,000 2 ###
Được
enzymsản xuất
CO2:từcó
vàHộp huyết
12x 12ml
tính thanh
ổn địnhngười
cao nguyên.
nghiệm hóa Thờisinh.
hạn Chất
sử dụngphân≥ 3tích
năm cho ở xét
2-8
Thời
Không hạncầnsử dung
dụng dịch3 năm đặcở biệt
2-8 °đểC °C. Sau khi
nghiệm hoàn và
enzym nguyên
CO2 có có tính
thể ổnổnđịnh
định ≥
Nội Kiểm Sinh Hóa Sau khi hoàn nguyên có thể ổn định
163 HC163 hoàn nguyên cao. Không cần dung dịch đặc biệt đểngày
30 ngày ở nhiệt độ đông lạnh và ≥ 7 hoàn Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 4,050,000 2 ###
mức 2 trong 30 ngày ở nhiệt độ đông lạnh ở 2–8 °C với hầu hết các chất phân tích.
Được sản xuất từ huyết thanh người nguyên. Thời hạn sử dụng ≥ 3 năm ở 2-8
và 7 ngày
Thời hạn ở sử2–8 dụng ° C3 với
nămhầu hết°các
ở 2-8 C °C.HóaSauchấtkhinội
hoànkiểm huyếtcó
nguyên họcthểxétổnnghiệm
định ≥ CELL-
Sau khi hoàn chất phân tích
nguyên máu toàn phần mức cao. Ổn định đến DYN 3200,
164 HC164 Para 12 Plus High 3ml có thể ổn định 30 ngày ở nhiệt độ đông lạnh và ≥ 7 ngày Hộp 3ml Hộp 3 1,110,000 1 Không tham gia ###
trong 30 ngày ở nhiệt độ đông lạnh ngày ở 2–8hết°Chạn
vớikhi
hầu được
hết bảo quảnphân
các chất ở 2 ˚C đến
tích. 3500/3700,
và 7 ngày ở 2–8 ° C với hầu hết các Hóa chất nội kiểm 10huyết
˚C. học xét nghiệm Ruby
CELL-
chất
Hộpphân 1 x 5tíchml máu toàn phần mức thấp. Ổn định đến DYN 3200,
165 HC165 Para 12 Plus Low Được sản xuất từ3ml huyết thanh người ngày hết hạn khi được bảo quản ở 2 ˚C đến Hộp 3ml Hộp 3 1,110,000 1 Không tham gia ###
3500/3700,
Thời hạn sử dụng 3 năm ở 2–8ºC Thời hạn sử dụng 10 ˚C.≥ 3 năm ở 2–8ºC Ruby
Độ ổn định sau khi mở nắp 60 ngày Hóa Độ ổn chất nộisau
định kiểmkhihuyết
mở nắp học≥xét60 nghiệm
ngày ở CELL-
ở 2–8ºC máu toàn phần mức bình thường. Ổn định
2–8ºC DYN 3200,
166 HC166 Para 12 Plus Normal 3ml Hộp 3ml Hộp 3 1,110,000 1 Không tham gia ###
Kiểm chuẩn âm tính cho các thông đến ngàychuẩn
Kiểm hết hạn âmkhitínhđược
cho bảo
các quản
thôngởsố: 2 ˚C 3500/3700,
số: Anti-CMV, đến 10 ˚C.Anti-HBc, Anti- Ruby
Hộp 1Anti-HAV,
x 5 ml Anti- Anti-CMV, Anti-HAV,
VIROCLEAR hoặc HBc, Anti-HBe,
Mẫu không có giá Anti-HBs, Anti-
trị tham chiếu HBe, Anti-HBs, Anti-HCV, Anti-HDV,
167 HC167 Hộp 1 x 5 ml Hộp 1 3,148,000 2 Không tham gia ###
tương đương ĐượcHCV, sảnAnti-HDV,
xuất từ huyết Anti-HIV-1,
thanh người Anti-HIV-1, Anti-HIV-2, Anti-HTLV-I,
Anti-HIV-2, Anti-HTLV-I, Anti- Thời hạn sử dụng
Anti-HTLV-II, ≥ 3 nămHBc-IgM,
HAV-IgM, ở 2–8ºC
Thời hạn sử dụng 3 năm ở 2–8ºC
HTLV-II, HAV-IgM, HBc-IgM, Độ ổn định sau
HBeAg, khi mởHIV-1
HBsAg, nắp ≥Ag,60 ngày
Non-ở 2–
VIROTROL I, Class C Độ ổn địnhHộp sau 1 x mở
khi 4 mlnắp 60 ngày
168 HC168 HBeAg,
Được sản HBsAg,
xuấtởtừ HIV-1thanh
huyết Ag, Non-
người 8ºC
treponemal Antibodies, (Syphilitic Hộp 1 x 5 ml Hộp 1 3,197,000 2 Không tham gia ###
hoặc tương đương 2–8ºC
treponemal
Độ ổn định Antibodies,
sau khi mởtích (Syphilitic
nắp 60 các
ngày ĐộKiểmổn chuẩn
Reagin), dương
địnhTreponema
sau khi mởtích cho≥các
pallidum
nắp thôngởsố:
60(Syphilis)
ngày 2–
Kiểm chuẩn dương cho
Reagin), Treponema pallidum
ở 2–8ºC Anti-HBc, Anti-CMV,
IgG, Treponema Anti-HBc,
pallidum
8ºC Anti-HCV,
(Syphilis) Anti-
IgM.
VIROTROL PLUS-R thông số: Anti-CMV,
169 HC169 Kiểm (Syphilis)
chuẩnHộp IgG,
dương Treponema
1 x tính
4 mlchoAnti- thông HIV-1, Anti-HTLV-I,
Kiểm chuẩn dương tính cho thông số: HBsAg Hộp 1 x 4 ml Hộp 1 6,420,000 2 ###
hoặc tương đương Anti-HCV, Anti-HIV-1,
Được pallidum
xuất (Syphilis)
sảnHTLV-I,
số: Anti-CMV, từ Anti-HBc,
huyết
HBsAg IgM.
thanh người Anti-CMV, Anti-HBc, Anti-HCV, Anti-
Anti-
Thời
HCV, hạn sử dụng1/2,
Anti-HIV 3 nămAnti ởHTLV
2–8ºC HIVThời 1/2, hạn
Anti sử dụng I/II,
HTLV ≥ 3 năm ở 2–8ºC
Anti-Treponema
VIROTROL
ĐộI/II,
ổn định sau khi mở nắp
Anti-Treponema 60 ngày Độ ổn định
pallidum sau khi
pallidum mở nắp HBsAg.
(Syphilis), ≥ 60 ngày ở 2–
170 HC170 SYPHILIS LR A hoặc Hộp 1 x 4 ml Hộp 1 4,180,000 2 Không tham gia ###
ở 2–8ºC
(Syphilis), HBsAg. 8ºC
tương đương
Kiểm chuẩn dương tính cho thông Kiểm chuẩn dương tính cho thông số:
số: kế
Thiết Anti-Treponema
dạng que giấy pallidum dài có vạch Anti-Treponema pallidum (Syphilis)
VII.2. HÓA CHẤT SỬ DỤNGmực TRONG thịKIỂM
(Syphilis)
chỉ hóa học. SOÁT NHIỄM Thiết KHUẨN
kế dạng que giấy dài có vạch mực ###
Vạch mực chỉ thị chuyển màu phân chỉ thị hóa học.
Chỉ thị hóa học kiểm biệt
Thiếtrõ kế
rệtnhỏ
sau gọnkhi quavới bấcquá giấy
trìnhvàxử Vạch mực chỉ thị chuyển màu phân biệt rõ
171 HC171 tra gói hấp 1250 hoặc mực khô lýsẽtiệttantrùng
chảyhơi nước
trong rệt sau
quá trình Thiết kế khi
nhỏqua
gọnquá vớitrình xử lývàtiệt
bấc giấy mựctrùngkhô Miếng 3 2,600 18,500 Không tham gia ###
tươnghóa
Test đương
học 3 thông Sủ dụng với hấpnhiệt độ hấp 121oC hơi
tiệt trùng. nước.
sẽ tan chảySửtrong
dụngquá với trình
nhiệthấpđộ hấp
tiệt 121oC
trùng.
HSMT: Kích thước:
số kiểm Khi đạt đủ hoặc 3 điều134oC kiện về nhiệt độ Khi đạt đủ 3 điều hoặckiện134oC
về nhiệt độ cần thiết
Miếng, kich thước: 5,1cm x 1,9 cm
172 HC172 soát tiệt trùng bằng hơi Thành
cần thiết phần
- thời khônggianchứa Chì gây
- áp suất hơi Thành phần- không
- thời gian áp suấtchứa Chì gây
hơi nước, túi độc
mựchại. sẽ Miếng 3 3,000 7,000 Không đạt ###
5,1cm x 1,9 cm HSDT: không có KT
nước 1243A hoặc nước, túi mựcđộc hại.chảy và thấm tan chảy và thấm vô bấc giấy hình thành
sẽ tan
này
tương đương vô bấc giấy hình thành vạch chỉ thị vạch chỉ thị hóa học
hóa học
Kich thước: 5,1cm x 1,9 cm 3
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
Thiết kế dạng que giấy dài có vạch máy BYT thầu
mực chỉ thị hóa học. Thiết kế dạng que giấy dài có vạch mực
Test hóa học kiểm Gói
Vạchthửmực
testchỉ
Bowie-Dick
thị sẽ chuyểnkèm màu
cảnh chỉ thị hóa học.
Miếng, kich thước:
173 HC173 soát tiệt trùng EO 1251 báo
màusớm. Gói thử
đỏ sang màuđóngxanhsẵn
lá bao gồm Vạch
sau khi Gói thử
mựctest
chỉBowie-Dick
thị sẽ chuyểnkèmmàucảnh
màubáođỏ Miếng 3 2,608 1,200 Không tham gia ###
tấm 1,5cm x 20cm
hoặc tương đương quaBowie
quá trình- Dick
tiệt không chứa Chì
khuẩn nhiệt độ sang sớm.
màuGói thửláđóng
xanh sẵnqua
sau khi baoquá
gồmtrình
tấmtiệt
để test
thấpchất
vóiluợng lò hút chân
khí Ethylen Oxide.không khuẩn
Bowienhiệt
- Dick
độkhông chứa
thấp vói khíChì để test
Ethylen chất
Oxide.
Test kiểm soát thiết bị
ngoài ra còn
Kich giúp1,5cm
thước: cảnh xbáo sớm về luợng lò hút chân không ngoài ra còn giúp
20cm
174 HC174 00130LF hoặc tương Miếng 3 25,200 1,720 Không tham gia ###
chất luợng hút chân không của lò cảnh báo sớm về chất luợng hút chân
đương
hấp để kiểm tra , bảo duỡng, sửa không của lò hấp để kiểm tra, bảo duỡng,
Test kiểm tra hóa học Chỉchữathỉkịp
hóathời
họckhigiám
chưasátcóchất lượng
sự cố Chỉ
về sửa thỉ hóa
chữa học giám
kịp thời sát chất
khi chưa có sựlượng
cố vềtiệt
chất Miếng, Kich thước:
175 HC175 1248 hoặc tương chất tiệt khuẩn
lượng hút gói
chânhấp plasm
không của lò lượng hútkhuẩn
chângói hấp plasm
không của lò xảy ra. Miếng 6 6,800 500 ###
2,0cm x 10cm
đương Kich thước: 2,0cm
xảy ra. x 10cm

VIII. HÓA CHẤT MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÓA SINH ###

VIII.1 CÁC MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC ###

VIII.1.1. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY HUYẾT HỌC 18 THÔNG SỐ CELTAC α ###

Thùng 18 Lít, Chất lỏng, Độ pH: Máy huyết


Độ pH: 7,35 đến 7,55, Tính tan: tan trong Không đúng TCKT:
7,35 đến 7,55, Tính tan: tan trong học 18 Thùng 20L: Không
176 HC176 Dung dịch pha loãng nước, Thành phần: Sodium Chloride, Thùng 18 Lít Thùng 6 1,650,000 521 Không đạt yêu cầu 18L dự thầu ###
nước, Thành phần: Sodium thông số đúng yêu cầu kỹ thuật
muối EDTA, Sulfate 20L
Chloride,
Can muối
500ml, ChấtEDTA,
lỏng,Độ Sulfate
pH: 5 CELTAC
Máy huyếtα Đặc tính KT không
Dung dịch phá vỡ hồng đến 7, Tính tan: tan trong nước. Độ pH: 5 đến 7, Tính tan: tan trong nước. học 18 Không có giấy phép Không đúng TCKT: thể hiện: độ pH 5 đến
177 HC177 Can 500ml Can 6 1,650,000 270 Không đạt TC1
nhậpkhông
khẩu, có pH 5-7
không có yêu cầu 500ml dự ###
cầu Thành phần: Dung dịch bề mặt Thành phần: Dung dịch bề mặt Cation thông số 7, không tương thích
Không
bảng có giấy
phân phép
loại trang thầu 5 lít
Cation
Can 05 Lít. Chất lỏng, Độ pH: 7,7 CELTAC
Máy huyếtα máy Celtac alpha
Độ pH: 7,7 đến 8,3. Màu xanh. Tính tan: nhập khẩu, không
thiết bị, không có giấy có
đến 8,3. Màu xanh. Tính tan: tan học 18 bảng phânkhông
loại trang
178 HC178 Dung dịch rửa máy tan trong nước, Thành phần: Can 05 Lít. Can 3 2,800,000 142 Không đạt ủy quyền, đúng ###
trong nước, Thành phần: thông số thiết bị, nhóm,
không có giấy
Polyoxyethylene nonylphenyl ether phân Tiêu
Polyoxyethylene nonylphenyl ether CELTAC
Máy huyếtα ủy quyền, không đúng
Can 05 Lít. Chất lỏng, Độ pH: 10 chuẩn kĩ thuật không
Độ pH: 10 đến 13, Tính tan: tan trong học 18 không
phân
đúng có giấy
nhóm,
thành phần phép
Tiêu
dung
179 HC179 Dung dịch rửa máy đến 13, Tính tan: tan trong nước, Can 05 Lít. Can 3 3,200,000 57 Không đạt nhập khẩu, không có ###
nước, Thành phần: Sodium hypochloride thông số chuẩn kĩdịch
thuật không
Thành phần: Sodium hypochloride bảng phânĐộ loại trang
CELTAC
Máy huyếtα thể hiện pH: 10
Control hematology thiết13,
đến bị, Tính
khôngtan:
có tan
ủy
học 18
180 HC180 MEK-3DN hoặc tương Hộp 3 lọ x 2ml Hóa chất QC huyết học Hộp 3 lọ x 2ml Hộp 3 6,240,000 26 Không đạt quyền,
trong không có hình
nước, Thành ###
thông số
đương ảnhphần:
sản phẩm, không
Sodium
CELTAC α
đúng phân nhóm,
hypochloride
VIII.1.2.HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY CELLTAC-G 9100 không thể hiện TCKT ###
Dùng để pha loãng máu cho đếm tế lọ 3X2ml
Dùng để pha loãng máu cho đếm tế bào
bào Máy huyết
Độ pH: 7.35 đến 7.55 Không đúng tiêu
Độ pH: 7.35 đến 7.55 học
181 HC181 Dung dịch pha loãng Tính tan: tan trong nước Can 18 lít Can 3 2,068,500 103 Không đạt chuẩn kĩ thuật: yêu ###
DùngTính
để lytan:
giảitan trongtếnước
màng bào hồng Thành
CELLTAC-
Thànhcầu
phần: Natri clorid, Sulfate Dùng để lyphần: Natritếclorid,
giải màng Sulfate
bào hồng cầu để G 9100
cầu 18L tham dự 20L
để đo Hemoglobin Máy huyết
Can 18 lít đo Hemoglobin
Độ pH: 7.0 đến 7.6 học
182 HC182 Hóa chất Ly Giải Dùng để ly giải màng tế hoạt
bào hồng Độ pH: 7.0 đến 7.6 Can 250 ml Can 3 2,900,000 50 ###
Thành phần: Dung dịch động CELLTAC-
cầu cho phân tích 5 thành phần Thànhđểphần:
Dùng ly Dung
giải dịch
màng tế hoạt
bào độngcầu
hồng bề mặt
cho
bề mặt cation G 9100
Máy huyết
bạch cầuml cation
phân tích 5 thành phần bạch cầu
Can 250 học
183 HC183 Hóa chất Ly Giải ĐộDung
pH: 8.0dịchđếnrửa8.6 ĐộDung
pH: 8.0
dịchđếnrửa8.6 Can 250 ml Can 3 3,250,000 50 ###
CELLTAC-
Thành phần: Dung dịch
Trạng thái vật lý: chất lỏnghoạt động Thành phần: Dung dịch hoạt động
Trạng thái vật lý: chất lỏng bề mặt
G 9100
Máy huyết
bề mặt xanh
Màu: anion anion
Màu: xanh
Can 8.0
250đếnml 8.6 học
184 HC184 Hóa chất tẩy rửa Độ pH: Độ pH: 8.0 đến 8.6 Can 2 lít Can 3 3,200,000 43 ###
CELLTAC-
Thành phần: ethylene glycol Thành phần: ethylene glycol monophenyl
Dung dịch rửa đậm G 9100
monophenyl etherđặc Dung dịch ether
rửa đậm đặc
Máy huyết
Độ pH:Can 102 lít
đến 13 học Tiêu chí 1: tài liệu
185 HC185 Hóa chất tẩy rửa Độ pH: 10 đến 13 Bộ 3x15 ml Bộ 3 4,600,000 19 ###
Thành phần: NaClO CELLTAC- chứng minh tiêu
Dùng Thành phần: NaClO
Bộ để3x15QCml máy G 9100
Máy huyết chuẩn kĩ thuật không
Thành phần: Chứa hồng cầu người,
máu chuẩn 5 thành học được chấp1:nhận
Tiêu chí do
tài liệu
186 HC186 bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu Dùng để QC máy Lọ 3 ml Lọ 3 3,600,000 12 Không đạt ###
phần mức trung bình CELLTAC- không
chứngphải
minhtàitiêu
liệu
của
Dùng động
để vật
QC có vú
máy G 9100
Máy huyết của hãng
chuẩn sản không
kĩ thuật xuất
Thành phần: Chứa Lọ 3 ml hồng cầu người,
máu chuẩn 5 thành học cung
được cấp.Không
chấp nhận có
do
187 HC187 bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu Dùng để QC máy Lọ 3 ml Lọ 3 3,500,000 7 Không đạt Tiêu chíchí
tiêu 1: 6,
tài4liệu ###
phần mức thấp CELLTAC- không
chứngphải
minhtàitiêu
liệu
của
Dùng động
để vật
QC có vú
máy G 9100
Máy huyết của hãng
chuẩn sản không
kĩ thuật xuất
Thành phần: Chứa Lọ 3 ml hồng cầu người,
máu chuẩn 5 thành học cung cấp.Không
được chấp nhận do có
188 HC188 bạch cầu bị ISO kích13485
thích và tiểu cầu Dùng để QC máy Lọ 3 ml Lọ 3 3,600,000 7 Không đạt tiêuphải
chí 6, ###
phần mức cao CELLTAC- không tài4liệu
Dung dịch củaphađộng vật có vú dịch phá
loãng/Dung G 9100 của hãng sản xuất
hồng cầu. Hoàn Lọ 3toàn
ml tương thích
cung cấp.Không có
với máy phân
VIII.1.3. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH tíchVỚIhuyếtMÁYhọc Cell-
ĐẾM DungTẾ BÀOdịch≥32
pha THÔNG
loãng/Dung SỐdịch phá hồng tiêu chí 6, 4 ###
dyn Ruby cầu. ISO 13485
Thành phần: Sodium Phosphate, Thành phần: Sodium Phosphate, Dibasic
Máy huyết
Dibasic <0.3%; ISO13485
Thùng 3800ml, Potassium <0.3%; Potassium Phosphate, Monobasic
189 HC189 Diluent/Sheath học Cell- Thùng 20 lít. Thùng 3 3,682,950 148 ###
Phosphate,
Dung dịch lyMonobasic
giải bạch cầu.<0.05%;
Hoàn <0.05%; Disodium EDTA, Dihydrate
dyn Ruby
toànDisodium
tương thích EDTA,
với máyDihydrate
phân tích <0.03%; Sodium Chloride <1.0%;
<0.03%; DungChloride
dịch ly giải bạch cầu.
Chất hoạt Máy huyết
huyếtSodium
Thùng 3800ml.
học Chloride
ISO Ruby
Cell-dyn <1.0%;
13485 Potassium <0.05%;
190 HC190 WBC Lyse Potassium
Hoá Chloride
chấtphần:
Hemoglobin <0.05%;
không Chất
có Thành
tính bềphần: Dung dịch
mặt <0.002%;
Thùng 3800ml. đệm
Chất
ISO <1.00%;
bảo
13485 quản học Cell- Thùng 3800ml Thùng 3 11,627,950 102 ###
Thành Dung dịch đệm
hoạt tính Hoàn
Cyanua.
<1.00%; bềAromatic
mặttoàn
<0.002%;
tương bảo HoáAromatic
Chất với
thích
Oxy-Alcohol
Oxy-Alcohol
<0.04%.
chất Hemoglobin không<1.00%;
có Cyanua. dyn Ruby
quản <0.04%. Quy cách:Thùng Polyoxyethylene Ether <0.10%. ISO13485
CN-Free HGB Noc
máy phân
<1.00%; tích
ISOhuyết
Polyoxyethylene
13485 Ether20 Hoàn toàn tương thích với máy phân tích Máy huyết
học Cell-dyn
191 HC191 lít.
Ruby
<0.10%. huyết học Cell-dyn Ruby học Cell- Thùng 3 17,875,200 20 ###
Lyse Hoá
Hoàn chất
toàntẩy rửa đặc
tương thíchbiệt.
với Hoàn
máy
Thànhthích
phần:vớiQuaternary Hoá chất tẩy rửa đặc biệt.
toàn tương
phân tích huyết học máy phân
Cell-dyn tích Thành phần: Quaternary Ammonium Salt dyn Ruby
Ruby.
Ammonium Salt <10%; Thành phần:Hydroxylamine
<10%; Subtilisin <5.0%;SaltChất
<3%.chống Máy huyết
Giá trịhuyết học Cell-dyn
xét nghiệm 0.001 Ruby.
ENZYMATIC
Thành Hydroxylamine
phần: Subtilisin Salt và
<3%.Khoảng Giávitrịsinhxét vật
nghiệm
<1.0%;0.001
Dungvà dịch
Khoảng
đệmdao
192 HC192
CLEANER dao động Trung bình ±<5.0%; Chất động Trung bình ± 0.001 cho NRBC và
0.001 cho <25.0%; Chất ổn định <3.0%;
học Cell- Hộp 2x50 ml Hộp 3 920,000 1 ###
chống
NRBC vi và
sinh vật <1.0%; Dung
NRBC/100WBC dịch NRBC/100WBC được nhập vào mẫu
được dyn Ruby
Polyoxyethylene Ether <10.0%. ISO
đệm
nhập<25.0%;
vào mẫuChất chứng ổnnồng
định độ<3.0%;
L và chứng nồng độ L13485 và N vì thiết bị không Máy huyết
Cell- Dyn 29 Plus 3 level x 2 set (6 x 3
193 HC193 N Polyoxyethylene
vì thiết bị không chấp Ethernhận
<10.0%.
giá trị chấp nhận giá trị zero. Nồng độ NRBC của học Cell- Hộp 3 7,592,000 1 ###
Control Quy cách: 2x50 của ml/Hộp ml)
zero. Nồng độ NRBC mức nồng mức nồng độ L và N nằm dưới mức phát dyn Ruby
độ L và N nằm dưới mức phát hiện hiện của thiết bị và đáp ứng mẫu chứng âm
của thiết bị
VIII.1.4. HÓA CHẤT TƯƠNG và đápVỚI
THÍCH ứng mẫu
MÁY chứng NRBC. Mức
XÉT NGHIỆM TỔNGnồngPHÂN
độ H làTÍCH
mẫu chứng
TẾ BÀO MÁU SYSMEX XN - 1000, XN - 550 ###
âm NRBC. Mức nồng độ H là mẫu dương
chứng dương NRBC. Quy cách: 3 Chất tẩy rửa để làm sạch dụng cụ để ngăn Máy huyết
level x 2 set (6 x 3 ml) học
chặn sự tích tụ protein trong buồng
194 HC194 Cellclean Auto 4ml x 20 SYSMEX 4ml x 20 Hộp 1 2,445,000 24 Vượt giá KH ###
Transducer và các mẫu van rotor, toàn bộ
XN
Máy- 1000,
huyết
ống hút và dòng chảy Hgb.
XNhọc
- 550
Cellpack DCL hoặc Chất pha loãng toàn phần dể sử dụng trong
195 HC195 Thùng 20L SYSMEX Thùng 20L Thùng 4 2,350,000 270 Vượt giá KH ###
tương đương phân tích huyết học.
XN
Máy- 1000,
huyết
Được sử dụng để gắn nhãn các bạch cầu XNhọc - 550
Fluorocell WDF hoặc
196 HC196 Hộp 2 x 42ml trong mẫu máu pha loãng và ly giải để xác SYSMEX Hộp 2 x 42ml Hộp 1 37,400,000 24 Vượt giá KH ###
tương đương
Được sử dụng để gắn nhãn các thành phần Máy- 1000,
định sự khác biệt WBC XN huyết
có nhân trong mẫu máu pha loãng và ly XNhọc550
-
Fluorocell WNR hoặc
198 HC198 Hộp 2 x 82ml giải để xác định số lượng tế bào bạch cầu, SYSMEX Hộp 2 x 82ml Hộp 1 7,201,000 19 Vượt giá KH ###
tương đương
hồng cầu có nhân số và đếm số lượng XN
Máy- 1000,
huyết
basophil trong máu XNhọc
- 550
Lysercell WDF hoặc
198 HC198 Thùng 5L Chất ly giải cho máy phân tích huyết học SYSMEX Thùng 5L Thùng 4 7,481,250 32 Vượt giá KH ###
tương đương
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Lysercell WNR hoặc
199 HC199 Thùng 5L Chất ly giải cho máy phân tích huyết học. SYSMEX Thùng 5L Thùng 4 2,980,625 29 Vượt giá KH ###
tương đương
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Sulfolyser hoặc tương Để xác định tính tự động của nồng độ
200 HC200 Hộp 2 x 1.5L SYSMEX Hộp 2 x 1.5L Thùng 1 9,284,730 21 Vượt giá KH ###
đương Hemoglobin trong máu
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Control huyết học mức
201 HC201 Lọ 3.0ml QC mức 1 SYSMEX Lọ 3.0ml Lọ 1 2,608,000 15 Vượt giá KH ###
1
XN - 1000,
Máy huyết
XNhọc
- 550
Control huyết học mức
202 HC202 Lọ 3.0ml QC mức 2 SYSMEX Lọ 3.0ml Lọ 1 2,608,000 15 Vượt giá KH ###
2
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Control huyết học mức
203 HC203 Lọ 3.0ml QC mức 3 SYSMEX Lọ 3.0ml Lọ 1 2,608,000 15 Vượt giá KH ###
3
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
204 HC204 Kim hút mẫu 1 Cái/hộp SYSMEX 1 Cái/hộp Cái 6 17,964,881 5
thuật
XN - 1000,
XN - 550
VIII.1.5. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG 32 THÔNG SỐ Model: Advia 2120i ###

Máy huyết
SHEATH RINSE hoặc
205 HC205 Hộp 20 L Hóa chất pha loãng học Advia Hộp 20 L Hộp 1 5,620,000 65 ###
tương đương
2120i
Máy huyết
EZ WASH hoặc tương
206 HC206 Hộp 2 x 1620 ml Thành phần Natri hydroxit học Advia Hộp 2 x 1620 ml Hộp 1 8,440,000 30 ###
đương Bộ hóa chất đo các thành phần cơ bản. 2120i Hộp: 1x75ml +
Thành phần:
CN FREE TIMEPAC Hộp: 1x75ml + 2x2700ml + Máy huyết 2x2700ml +
- DEFORMER (1x75ml )
207 HC207 WITH DEFOAMER 2x1100ml + 2x1100ml học Advia 2x1100ml + Hộp 1 27,600,000 15 ###
- RBC/PLT (2x2700ml)
hoặc tương đương 2120i 2x1100ml
DIFF TIMEPAC - BASO (2x1100ml)
Máy huyết Hộp: 2x650ml +
WITH PEROX Hộp: 2x650ml + 2x575ml + Bộ hóa- chất
CN-FREE HGB
phân tích các(2x1100ml)
thành phần bạch
208 HC208 học Advia 2x575ml + 2x585ml + Hộp 1 38,700,000 15 ###
SHEATH hoặc tương 2x585ml + 2x2725ml cầu
2120i 2x2725ml
đương
Máy huyết
PEROX SHEATH Hóa chất pha loãng để phân tích các thành
209 HC209 Hộp: 4 x 2725 ml học Advia Hộp: 4 x 2725 ml Hộp 1 8,200,000 2 ###
hoặc tương đương phần bạch cầu.
2120i
Hộp: 4 x 4 ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
210 HC210 ABNORMAL LOW -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 4,825,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
hoặc tương đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất
Hộp: bảo
4 x 4quản
ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
211 HC211 NORMAL hoặc tương -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,340,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất
Hộp: bảo
4 x 4quản
ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
212 HC212 ABNORMAL HIGH -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 4,825,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
hoặc tương đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất bảo quản
Máy huyết
TESTPOINT LOW Hóa chất nội kiểm công thức máu mức
213 HC213 Hộp: 4 x 4 ml học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
hoặc tương đương thấp.
2120i
TESTPOINT Máy huyết
Hóa chất nội kiểm công thức máu mức
214 HC214 NORMAL hoặc tương Hộp: 4 x 4 ml học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
bình thường
đương 2120i
Máy huyết
TESTPOINT HIGH
215 HC215 Hộp: 4 x 4 ml Hóa chất nội kiểm công thức máu mức cao học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
hoặc tương đương
2120i

VIII.1.6. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC KX21 - ###

HSMT yêu cầu 50ml,


216 HC216 Cell clean Lọ 50ml Chất tẩy rửa có tính kiềm mạnh Lọ 50ml Lọ 6 2,640,000 25 Không đạt ###
HSDT là 100ml

217 HC217 Cellpack Thùng: 20 lít Hóa chất pha loãng máu toàn phần. Thùng: 20 lít Thùng 6 1,176,000 92 ###

Diastromlyser-SYS- Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


218 HC218 Lọ 500ml Lọ 500ml Lọ 6 1,143,450 49
WH hoặc tương đương thuật

Diaton SYS-Diluent
219 HC219 Thùng 20 lít Hóa chất pha loãng máu toàn phần Thùng 20 lít Thùng 6 1,176,000 48 ###
hoặc tương đương

Stromatolyser-WH
220 HC220 Lọ 500ml Chất ly giải hổng cầu Lọ 500ml Lọ 6 1,143,450 93 ###
hoặc tương đương

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


221 HC221 Dung dịch pha loãng 20L/thùng 20L/thùng Thùng 4 1,700,000 2 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


222 HC222 Dung dịch ly giải (1L×4)/hộp (1L×4)/hộp Hộp 4 13,360,000 2
thuật

Dung dịch nhuộm Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


223 HC223 (12mL×4)/hộp (12mL×4)/hộp Hộp 4 14,454,000 2
huỳnh quang thuật

Dung dịch ly giải hồng cầu,


Dung dịch ly giải hồng Dung dịch ly giải hồng cầu, hemoglobin
224 HC224 hemoglobin và các hợp chất khác (1L×4)/hộp Hộp 4 13,360,000 2 ###
cầu và các hợp chất khác
(1L×4)/hộp

Dung dịch ly giải hồng Dung dịch ly giải hồng cầu non và Dung dịch ly giải hồng cầu non và các hợp
225 HC225 (1L×4)/hộp Hộp 4 13,230,000 2 ###
cầu các hợp chất khác, (1L×4)/hộp chất khác

4
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Dung dịch nhuộm huỳnh quang xét


Dung dịch nhuộm Dung dịch nhuộm huỳnh quang xét
226 HC226 nghiệm hồng cầu non, (12mL×4)/hộp Hộp 4 4,455,000 2 ###
huỳnh quang nghiệm hồng cầu non
(12mL×4)/hộp
50ml/lọ, thành phần gồm: Thành phần gồm:
Dung dịch thông kim - Chất hoạt hoá bề mặt: ≤0.2% - Chất hoạt hoá bề mặt: ≤0.2%
227 HC227 50ml/lọ Lọ 4 2,335,000 2 ###
hút mẫu - Natri hypoclori: ≤12% - Natri hypoclori: ≤12%
- Natri hiđroxit: ≤5% - Natri hiđroxit: ≤5%
Hoá chất kiểm chuẩn
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
228 HC228 xét nghiệm thường quy 4,5 ml/lọ 4,5 ml/lọ Lọ 4 2,770,000 1
thuật
mức trung bình

VIII.2. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU ###

Thromboly
Thromboplastin L hoặc
229 HC229 Hộp 8 x 5ml Xác định Thời gian Prothrombin zer Hộp 8 x 5ml Hộp 3 4,000,000 40 ###
tương đương
Compact X
Thromboly
APTT Si L Minus hoặc Dùng để đo thời gian thromboplastin từng Hộp 5 x 5ml + 5 x
230 HC230 Hộp 5 x 5ml + 5 x 5ml zer Hộp 3 4,500,000 32 ###
tương đương phần được hoạt hóa (APTT) 5ml
Compact X
Thromboly Hộp 5 x 2ml + 2 x
Clauss Fibrinogen 100 Hộp 5 x 2ml + 2 x 1ml +
231 HC231 Bộ hóa chất định lượng Fibrinogen zer 1ml + Hộp 3 2,725,000 56 Vượt giá KH ###
hoặc tương đương 2 x 25ml + 2 x 5ml
Compact X 2 x 25ml + 2 x 5ml
Thrombin Clotting Thromboly
Dùng để đánh giá thời gian đông máu
232 HC232 Time hoặc tương Hộp 10 x 2ml zer Hộp 10 x 2ml Hộp 3 4,500,000 34 ###
Thrombin Time (TT)
đương Compact X
Hóa chất control phạm vi bình thường cho Thromboly
Routine Control N
233 HC233 Hộp 10 x 1ml xét nghiệm đông máu:PT, aPTT, TT, zer Hộp 10 x 1ml Hộp 3 3,200,000 15 ###
hoặc tương đương
Fibrinogen và ATIII Compact X
Thromboly
Clean Solution hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
234 HC234 Hộp 16 x 15 ml zer Hộp 16 x 15 ml Hộp 3 3,881,250 30
tương đương thuật
Compact X
Thromboly
Cuvette racks 2320 Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm đông
235 HC235 Hộp 20 thanh zer Hộp 20 thanh Hộp 3 9,783,214 30 Vượt giá KH ###
hoặc tương đương máu: cóng đo mẫu
Compact X

Actin FSL hoặc tương Hộp 2 ml x10, Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
236 HC236 CS-2500 Hộp 2 ml x10 Hộp 3 2,459,000 20 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485

CA Clean I hoặc tương Lọ 50 ml, Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
237 HC237 CS-2500 Lọ 50ml Lọ 3 1,165,500 50 Vượt giá KH ###
đương CE Mark, ISO 13485, ISO 9001. 13485, ISO 9001.

CA Clean II hoặc Lọ 500 ml,Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
238 HC238 CS-2500 Chai 500 ml. Lọ 3 1,837,500 15 Vượt giá KH ###
tương đương CE Mark, ISO 13485 13485

Calcium Chloride Hộp 10 x 15 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
239 HC239 CS-2500 Hộp 10 x 15 ml Hộp 3 2,420,500 10 Vượt giá KH ###
(0,025mol/L) lượng: CE Mark, ISO 13485 13485

Citrol 1E hoặc tương Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
240 HC240 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 2,115,330 7 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485

Citrol 2E hoặc tương Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
241 HC241 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 2,115,330 7 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485

Control Plasma N hoặc Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
242 HC242 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 9,295,000 2 ###
tương đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
- Hộp 10x5ml
Control Plasma P hoặc - HộpHóa chất 10 x phù1 mlhợp , Tiêu sử dụng
chuẩncho chấthệ Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất lượng: CE
243 HC243 thống xét nghiệm đông máu tự động - Hóa chất phù hợpISO sử dụng CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 9,295,000 20 ###
tương đương lượng: CE Mark, ISO 13485 Mark, 13485cho hệ thống
và ngưng tập tiểu cầu xét nghiệm đông máu tự động và ngưng
- Sử dụng để xác định thời gian tập tiểu cầu
Cuvette SUC 400A Gói 3000thrombin Ống, Tiêu chuẩn chất
(TT) - Tiêu
Sử dụng chuẩn để chất
xác địnhlượng: thời CE Mark,
gian ISO
thrombin
244 HC244 CS-2500 Gói 3000 Ống Ống 6 4,495 150,000 ###
hoặc tương đương - lượng:
Đóng gói CEdạng Mark,bột ISOđông 13485 khô, 13485
(TT)
thành phần Hộp chứa1 mlthrombin
x10 , bò 1.5 - Đóng gói dạng bột đông khô, thành phần
TEST THROMBINE '- Hóa chất IU/ml phù vàhợpAlbuminsử dụng bò cho hệ '-chứa Hóathrombin
chất phù bò hợp1.5 sửIU/ml
dụng cho và Albumin
hệ thống
245 HC245 thống xétđịnh
nghiệm đôngchất máusau tự hoàn
động CS-2500 Hộp 10x5ml Hộp 3 1,890,000 40 ###
REAGENT - Độ ổn của hóa xét nghiệm đông máu bò tự động và ngưng
và ngưng nguyên:tập tiểu cầu - Độ ổn địnhtập của hóacầu chất sau hoàn
tiểu
Dade innovin hoặc ≥- Sử7 ngày
Hộp
dụngngày
10trong
để định
x 4 ml
lượng
khi, Tiêu
bảo quản fibrinogen
chuẩnở chất +2 tới - Sử Tiêu dụng
chuẩn để chất
định nguyên:
lượng fibrinogen
lượng: CE Mark, ISO trong
246 HC246 huyết
+8 °C tương ≥ 7 ngày ngày khi bảotương
quản ở +2 tới +8 °C CS-2500 Hộp 10 x 4 ml Hộp 3 5,295,000 32 ###
tương đương lượng: CEdạng Mark, ISO 13485 huyết13485
≥ -10 Đóng
giờ khigói được bảo bột đông
quản khô, ở +15 -≥Đóng 10 giờgói khidạng
đượcbột bảo quản
đông ở +15
khô, thànhtớiphần
+25 Không có: tương thích
thành phần chứa tới +25thrombin
°C có nguồn °C
Dade Thrombin chứa thrombin có nguồn gốc từ bò khoảng với máy CS 1600,
≥ 8 gốc
giờ từ bò
khi được khoảngbảo 100 IU/ml
quản ở +37 °C ≥ 8 giờ khi được bảo quản ở +37 °C
247 HC247 Reagent hoặc tương 100 IU/ml CS-2500 Hộp 1 ml x10 Hộp 3 2,279,870 30 Không đạt Tiêu chuẩn chất ###
-≥Độ 4 tuầnổn định
khi đượccủa hóa bảochất
quảnsau ở ≤hoàn
-20 ≥ -4Độ tuần
đương ổnkhiđịnhđượccủabảo hóaquảnchất ởsau ≤ -20
hoàn°C lượng: CE Mark,
nguyên:
°C nguyên: GPLH tự do
Owren's Buffer hoặc ≥Hộp5 ngày10 xkhi 15 bảo quản chuẩn
ml ,Tiêu ở +2 tới +8
chất Tiêu chuẩn
248 HC248 ≥ 5 ngày khichất
bảolượng:
quản ởCE +2Mark,
tới +8ISO °C CS-2500 Hộp 10 x 15 ml Hộp 3 1,495,000 1 ###
tương đương lượng: °CCE (đóng
Mark, nắp lọ )13485
≥Bộ 8 giờhóakhi chấtđược được bảosửISOdụng
quản ởđể +15xácto (đóng 13485nắp lọ )
định thời gian prothrombin (PT) ≥Bộ8 hóa
giờ khichất được
được bảo quản để
sử dụng ở +15
xácto +25thời
định °C
Standard human +25 °C (đóng nắp lọ ), Tương thích
trong
Hộp huyết
10 x 1 tương
ml , để
Tiêu đánh
chuẩn giá các
chất (đóng
gian
Tiêu nắp lọ chất
prothrombin
chuẩn ), Tương(PT)
lượng: thích
trong
CE với
huyết
Mark, máy CA
tương
ISO
249 HC249 plasma hoặc tương với máy CA 1500, CS 1600 , Đạt CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 6,492,150 1 ###
Bộ
yếu hóa chất
tốchuẩn
lượng:đông CE để
máu xác
Mark, conđịnhđường
ISO thời
13485 gian
ngoại 1500,
để đánh CSgiá1600
các13485, Đạttốtiêu
yếu đông chuẩn
máuchấtcon
đương tiêu chất lượng: CE Mark,
Thromboplastin
sinh II, V, VII, từng phần hoạt hóa lượng: CE sinhMark, ISO 13485
ISOX và fibrinogen
13485 và đường ngoại II,
Bộ hóa chất để xác định thời gian V, VII, X và
(APTT)
cũng đểbằng xác địnhcách định sử dụng lượng silicate
các fibrinogen và cũng để xácphần địnhhoạt
địnhhóa lượng
TEClot PT-S hoặc Thromboplastin từng
250 HC250 làm yếu chấttốkích đông hoạt,
máuđểngoại đánhsinh. giá toàn các yếu tố cách
đôngsử máu ngoại sinh.làm CP 2000 10x10 mL Hộp 3 11,160,000 39 ###
tương đương Bộconhóaphần:chất để định lượng (APTT) bằng dụng silicate
bộ- Thành
về đường nội sinh
Thromboplastin và phát - Thành phần: Thromboplastin (được chiết
Fibrinogen chất kích hoạt, để đánh giá toàn bộ về con
hiện(được chiếttrong
sự thiếu hụt
xuấtcủa huyết
từ cáctương
não yếu tố
thỏ), xuất từnội
đường nãosinhthỏ),vàCalcium
phát hiệnchloride,
sự thiếu chất
hụt
- Thành
TEClot APTT-S hoặc Calcium đông máu phần: nộiThrombin.
chloride, sinh
chất VIII,
đệm, Kèm
IX, chất theo
XI, ổn Bộ hóa chất đệm,để chất
địnhổn lượngđịnh. Fibrinogen 5x10 mL APTTS +
251 HC251
tương đương lọ dung XII,dịch muối
định.đệm
và Fletcher pha loãng của các-yếu
Factor.
tố đông
trong huyếtmáutươngnội sinh VIII, IX, CP 2000
5x10
Hộp 3 9,307,500 39 ###
XI,Nhiệt
XII,độ và bảo quản:Factor.
Fletcher 2 - 8°C 5 x 5mL
mlCaCl2
FIB
mẫu
- Thành Imidazole
- Nhiệtphần:độ bảo buffered
silicat,
quản: 2 -saline
phospholipid,
8°C - Thành phần: Thrombin. Kèm theo lọ
- Thành phần: silicat, phospholipid, chất 1 x 125 ml IBS Buffer
(IBS),
chất đệm lọvà chứachất
10x10 mL chất
bảo hiệu
quản. chuẩn
Kèm dung dịch muối đệm pha loãng mẫu
TEClot FIB hoặc đệm và chất bảo quản. 1 x 1 ml Cal N
252 HC252 TECal Normal,
theo lọ Calcium lọ chứa chất kiểm Imidazole
chloride. buffered salineKèm (IBS), theo lọ
lọ chứa CP 2000 Hộp 3 9,300,000 14 ###
tương đương Được sử dụng để quản:
kiểm chứng Calcium chloride. (Calibrator)
chuẩn
- Nhiệt độ TEControl
bảo 2A.- 8°Cgiá chất Được hiệu chuẩn TECal Normal, lọ trị
chứa
trị -ởNhiệtmức bình
độ mL bảo thường
quản:của 2 - những
8°C - sử dụng
Nhiệt để
độchuẩn
bảo kiểm
quản: chứng giá
2 - 8°C ở 1 x 1 ml Control A
5x10 APTT-S mức chất bìnhkiểmthường của TEControl
những xét nghiệm A.
(Control)
TEControl N hoặc xét nghiệm 5đông
5x10 x 5mL mlmáu:FIBPT, APTT, đông máu:
CaCl2 - Nhiệt độAPTT,
bảo quản: 2 - 8°C và
253 HC253 ĐoThrombintime
nồng PT, Thrombintime CP 2000 10 x 1ml Hộp 3 2,205,000 1 Vượt giá KH ###
tương đương Đượctương 1sửxđộ125 D-D
dụng mlđểdimer
vàkiểm
IBS trong huyết
Fibrinogen.
Buffer
chứng giá Fibrinogen.
hoặc Nhuyết thanh Được sử dụng để kiểm chứng giá trị của ở
trị--1của
Nhiệt
x 1ởml
Nhiệt
độ
mức
độ
Calbảo
bảobệnh quản:
quản:
2 - 8°C
(Calibrator)
lý những
2 - 8°C xét - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
1 x 1 mlđông 10 máu:
Control x 1ml APT,(Control) mức bệnh lý những xét nghiệm đông máu:
TEControl A hoặc nghiệm Thành phần: APTT, Đo
254 HC254 PT,nồngAPTT, độ Thrombintime
D-D dimer trong và huyết tương
Fibrinogen. CP 2000 10 x 1 ml Hộp 3 2,205,000 1 Vượt giá KH ###
tương đương Thrombintime
-Thuốc thử Latexvàphủ Fibrinogen.
kháng thể hoặc
- Nhiệt độ huyết
bảo quản: thanh 2 - 8°C
- Nhiệt
đơn độ dòng bảoMA-8D3.
quản: 2 - 8°C - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
Túi 1000 -Dung cái. 10
dịchCóngxđệm1 đựng
mlphảnmẫu. ứng Chất Thành phần:
255 HC255 Cuvette Cóng đựng mẫu.phủ Chất liệu: thể
nhựa trong CP 2000 3Túi
x 41000
ml Latex
cái. Túi 3 7,562,500 120 ###
(Reaction
liệu: nhựaBuffer). trong -Thuốc thử Latex kháng đơn dòng
suspension, liquid
-Dung dịch Imidazole Buffered MA-8D3.
Huyết tươngSaline thiếu (IBS)
yếu tố VIII được 3 x 7 ml Reaction
-Dung dịch đệm phản ứng (Reaction
Red D-Dimer Kit hoặc buffer, liquid
256 HC256 -sửChấtdụnghiệu kếtchuẩn
hợp với Calthuốc
DD, chất thử Huyết tương thiếu yếu tố VIII được sử
Buffer). CP 2000 Kit 3 29,227,500 20 ###
tương đương Thromboplastin 1 x 1 ml Cal DD
kiểm chuẩn mức để bìnhxácthường
định định Cal -Dungdụng dịchkết hợp vớiBuffered
Imidazole thuốc thửSaline
lượng yếu tố VIII trong huyết tương Thromboplastin để xác định định lượng 1 x 1 ml Cal N
Deficient Plasma N, chất
Huyết kiểm
tương chuẩn
thiếu yếumức bệnh
tố IX đượclý (IBS)
người bằngAkết phương pháp phátthử hiện Huyết
yếu tố tương
VIII trong huyết 1 x 1 ml Control A+
257 HC257 Factor VIII hoặc tương Control
sử dụng Plus:
hợpdạng với đông
thuốc khô - Chất hiệu chuẩn
thiếu yếu tốtương
Cal DD,
IX được người
chất kiểm
sử bằng
dụng CP 2000 1 x 510
mlxIBS
1 mL Buffer Hộp 3 32,400,000 1 ###
3 x 4 ml
APTT cục máu
và Latex
Calcium đông
suspension,
Chloride liquid
để xác chuẩn
kếtphương
hợp mức pháp
với bình
thuốcphát
thường
thửhiện
APTT cụcN,
Cal máu
vàchất đôngkiểm
Calcium
đương
- định
3Thành mlphần
x 7định :
Reaction huyết tương
buffer, người
liquid - Thành
chuẩn
lượng yếu tố IX trong Chloride để xác định định lượng mức phầnbệnh: huyết
lý tương
Control Angười yếuđông
Plus: dạng
tố IX
Deficient Plasma đông
huyếtkhô 1 đã
tương làm
x 1người
ml Cal mất yếuphương
DD
bằng tố VIII trong khô huyết đãtương
làmđông mất khô
ngườiyếubằngtố VIIIphương
258 HC258 Factor IX hoặc tương 1- xNhiệt 1 ml độ
Cal bảoN quản:
(as 2
normal - 8°C. 10
control) x - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C. CP 2000 10 x 1 mL Hộp 3 32,400,000 1 ###
pháp phát hiện cục máu đông pháp phát hiện cục máu đông
đương
-1Thành
x 1 mlphần Control :1 huyết
mLA+ (as tương abnormal
người - Thành phần : huyết tương người đông
Hoá chất chuẩn System đông khô đãcontrol) làm mất yếu tố IX khô đã làm mất yếu tố IX Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
259 HC259 Control N (Calibrator - Nhiệt1độ x 5bảo ml
10x1mlIBS Buffer
quản: 2 - 8°C. 10 x - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C. CP 2000 10x1ml Hộp 6 8,580,000 1
thuật
N) 1 mL

VIII.2.5. HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY ĐO ĐÔNG MÁU TECO - ###

Bộ hóa chất để xác định thời gian


Teclot APTT-CaCl2
260 HC260 Hộp: 5x5ml + 5x5ml Thromboplastin từng phần hoạt hóa Hộp: 5x5ml + 5x5ml Hộp 3 2,970,000 8 ###
hoặc tương đương
(APTT)
Không đúng tiêu
Teclot FIB hoặc tương Bộ hóa chất để định lượng Fibrinogen
261 HC261 Hộp: 5 x 2ml Hộp: 5 x 2ml Hộp 3 2,100,000 11 Không đạt chuẩn kĩ thuật Hộp: 5 ###
đương trong huyết tương.
x 2ml

Teclot PT hoặc tương Bộ hóa chất để định lượng Prothrombin


262 HC262 Hộp 10 x 4ml Hộp 10 x 4ml Hộp 3 2,278,500 10 ###
đương trong huyết tương.
Tiêu chuẩn kĩ thuật: "Gel card ≥ 8
giếng, ≥ 2test/card, định nhóm máu Tiêu chuẩn kĩ thuật: "Gel card ≥ 8 giếng, ≥
VIII.3. HÓA CHẤT ĐỊNHABO
NHÓMvà RhMÁU
bằng phương
VÀ LÀM pháp
PHẢN2test/card,
ỨNG CHÉO, định SÀNG
nhóm máuLỌCABO và Rh THỂ BẤT THƯỜNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP GELCARD
KHÁNG ###
huyết thanh mẫu. 4 giếng đầu có bằng phương pháp huyết thanh mẫu. 4
thành phần như sau: Giếng 1: Anti- giếng đầu có thành phần như sau: Giếng
DG Gel Confirm P A (kháng thể IgM có nguồn gốc từ 1: Anti-A (kháng thể IgM có nguồn gốc từ Wadiana
263 HC263 Card 6 64,155 3,650 ###
hoặc tương đương chuột, dòng Birma-1) Giếng 2: chuột, dòng Birma-1) Giếng 2: Anti-B Compact
Anti-B (kháng thể IgM có nguồn (kháng thể IgM có nguồn gốc từ chuột,
DG Gel Sol hoặc gốc từ chuột, dòng LB-2) Giếng 3: Dung
dòng LB-2) Giếng
dịch đệm 3: để
dùng Anti-DVI- (kháng
pha loãng hồng Wadiana
264 HC264 Hộp(kháng
Anti-DVI- 2x100thểml IgM có thể IgM có nguồn gốc Hộp 2x100 ml Hộp 6 1,624,700 37 ###
tương đương cầutừ người, dòng MS- Compact
nguồn gốc từ người, dòng MS-201). 201). Giếng 4: control "
Giếng 4: control " Dung dịch được sử dụng để rửa hệ thống
DG FLUID B hoặc dịch trong các máy phân tích nhóm máu. Wadiana
265 HC265 Hộp 12x125 ml Hộp 12x125 ml Hộp 6 4,232,800 5 ###
tương đương Dung dịch đậm đặc chất hoạt động bề mặt Compact
Dung dịchcó được
thêm sử
màu xanh
dụng đểlam.
rửa hệ thống
DG FLUID A hoặc dịch trong các máy phân tích nhóm máu.. Wadiana
266 HC266 Hộp 12x125 ml Hộp 12x125 ml Hộp 6 4,224,000 5 ###
tương đương Gel Card 6 giếng gồm: Dung dịch đậm đặc gốc muối có thêm màu Compact
- Từ cột 1 - 3: Anti A(dòng 11H5) – Gel Card đỏ. 6 giếng gồm:
Serascan Diana 3P Anti B(dòng 6F9) – Anti D(dòng -Bộ Từkit cộthồng
1 - 3:cầu
Antimẫu A(dòng 11H5)
sàng lọc kháng– Anti
thể Wadiana
267 HC267 P3x61+ TH-28) Hộp 3x10dùng ml để định nhóm B(dòng 6F9) – Anti D(dòng P3x61+ Hộp 3x10 ml Hộp 6 2,640,750 1 ###
hoặc tương đương bất thường, sử dụng kỹ thuật gel. TH- Compact
Matrix ABO/Rho(D) máuGelCard
xuôi (phương6 giếngpháp gồm: huyết 28) dùng để định nhóm
GelCard 6 giếngmáugồm:xuôi (phương
Không đúng tiêu
Forward and Reverse - AHG - AHG thanh- mẫu)
AHG - AHG - - AHG -pháp AHGhuyết- AHG thanh mẫu)- AHG -
- AHG chuẩn kĩ thuật: AntiD Dòng Anti D không
268 HC268 Grouping card with - Từ cột 4 AHG - 6: cột Control để làm - Từ cột 4 - 6: cộtAHG Control để làm chứng Card 6 42,693 5,000 Không đạt "không thểdựhiện ###
- AHG TH-28 thầutiêu đúng
Auto Control hoặc chứng âm – A112011D10)
AHG(dòng – B dùng đểx định 6 âm – AHG(dòng
A1 – B dùng12011D10)
để định nhóm x 6 máu chuẩn kĩ thuật
Nath119
tương đương
Matrix AHG (Coombs) nhómlàm
Dùng máu xétngược
nghiệm (phương
Coombs pháp
trực Dùng ngược làm(phương
xét nghiệmphápCoombs
hồng cầu mẫu)
trực tiếp; GelCard 6 giếng gồm: Không chứng minh
hồng gián
cầu mẫu) Bảotiếp
quản Không đúng TCKT
269 HC269 Test Card hoặc tương tiếp; Coombs tiếp bao gồm Coombs gián bao4 gồm
- 25 phản
độ ứng hòa Card 6 75,000 3,350 Không đạt - 6 tuýp chứa gel sản phẩm dự thầu đạt ###
Bảo quản 4 sàng
- 25gồm:độ - Tiêu chuẩn dòng 12011D10
đương phản ứngGelCard
hòa 6 giếng
hợp, lọc kháng hợp, sàng lọc chất
kháng
GelCard
lượng:
6 thể
giếng
ISO,
bất CE (Chứng
thường
gồm: và định trong dung dịch đệm GMP
-- Tiêu
thể 6 bất chuẩn
chứachất
GelCard
tuýpthường và lượng:
6 giếng
gel trong
định ISO,
gồm:
dung
danh CE danh kháng
dịch
kháng chỉthể
Châu Âu), GMP
bất6trong
thường ở nhiệt độ 37 Anti Human IgG làm
Matrix Coombs Anti- (Chứng chỉ Châu Âu), GMP - 6 tuýp GelCard
chứa gel giếngdunggồm: dịch đệm
- thể
Từ cộtAnti
đệm
bất 1 - 3:Human
thường Anti A(dòng
ở nhiệt IgGđộlàm 11H5)
37 độ C– -Anti
xét độA(dòng
Cxét nghiệm xét nghiệm D yếu,
270 HC270 IgG Card hoặc tương Từ cột 1 - 3:IgG
Human Antilàm 11H5)D– yếu,Anti Card 6 84,000 240 Không đạt ###
Anti B(dòng
nghiệm D yếu,
Bảo quản6F9) 4 -– 25
sàng Anti
lọc độ D(dòng
kháng
C thể, B(dòng Bảo–quản 4D(dòng
- 25danh
độP3x61+
Ckháng TH- sàng lọc đúng
khángtiêu
thể,
đương P3x61+ TH-28) dùng đểxácđịnh nhóm sàng lọc6F9) kháng Anti
thể, định thể, Không
Matrix Forward định chuẩn
- Tiêu danh kháng
chất thể,
lượng: định
ISO, CE xác
- Tiêu
28) dùngchuẩn chấtnhóm
để định lượng: ISO,
máu CE
bệnh (Chứng
nhân và định danh
chuẩn kháng
kĩ thuật: thể,
AntiD
máu bệnh nhân và nhóm máu túi định Antiglobulin (trực tiếp, gián tiếp),
Antiglobulin
(Chứng chỉ(trực Châutiếp,Âu), gián
GMPtiếp), xácTH-28
định Antiglobulin
Grouping & xétchỉ
nhómChâu
nghiệm máu Âu),
tính GMP
túihòa
máuhợp. dự thầu
271 HC271
Crossmatch Card hoặc xét nghiệmmáu tính hòa hợp. - Từ cột 4 - 6: ENZ/Neu – AHG
Card 6 51,450 240 Không đạt (trực tiếp,
"Không cógián
giấytiếp),
Nath119 phép ###
- Từ cột 4 - 6: ENZ/Neu – AHG xét nghiệm
nhập tính hòa
khẩu, không có
tương đương Thành phần: –Mỗi lọ sinh phẩm 10 (12011D10) – AHG (12011D10) dùng để
(12011D10)
- Dung dịch ml đệmAHG (12011D10)
lực ion yếu ứng - Dung dịch hợp."
hình ảnh sản phẩm.
Matrix Diluent-2 LISS gồm: làm phản ứngđệm
hòalực hợpion yếu máu
nhóm ứng dụng
bệnh
dùng
dụng đểtrong
làm phản ứng hòahọc hợp Chưa thể hiện Thành
272 HC272
hoặc tương đương nhóm-máu Hồng cầuhuyết
bệnh khốithanh
nhân : 0,5
và ml máu nhân và nhóm
nhóm
trong huyết
máu túi thanh
máuhọctrong 2 môi Chai 6 1,088,430 7 ###
Thành phần: Mỗi lọ sinh phẩm 10 ml gồm: - Quy cách đóng gói: phần: Mỗi lọ sinh
túi -máuDung dịch2 bảo
trong môiquảntrường nuôi và trường muối và Coombs ở nhiệt độ 37 độ
vàmuối
- Hồng cầu C khối : 0,5 ml Mỗi bộ hồng cầu gồm phẩm 10 ml gồm:-
dưỡng hồng
Coombs ở nhiệtcầu:độ9,5 37 ml.
độ C - Dung dịch bảo quản và nuôi dưỡng hồng 3 lọ: Hồng cầu mẫu Hồng cầu khối : 0,5
273 HC273 Hồng cầu mẫu - Nồng độ: dung dịch hồng cầu 5%. Bộ 5 560,000 12 Không đạt ###
cầu: 9,5 ml. A, Hồng cầu mẫu B, ml- Dung dịch bảo
- Hồng
Quy cách đóng gói:
cầu 20%, Mỗi bộ hồng
Trimethoprim,
Panel hồng cầu sàng - Nồng độ: dung dịch hồng cầu 5%. Hồng cầu mẫu O, thể quản và nuôi dưỡng
cầu gồm 3 lọ: Hồngâm
Sulfamethoxazole, cầutính
mẫuvới A, Hồng
lọc kháng thể bất - Tiêucầu 20%,chất
chuẩn Trimethoprim,
lượng: ISO tích mỗi lọ là 10 ml hồng cầu: 9,5 ml. -
274 HC274 Hồng cầu mẫu
HBsAg, HCV B,and
Hồng HIV cầu(1+2).
mẫu O, Sulfamethoxazole, âm tính với HBsAg, Stargel 10 Quy cách Bộ/1x2ml Bộ 1 1,021,200 12 ###
thường hoặc tương Nồng độ: dung dịch
thể tích mỗi lọ là
Tương thích hệ thống Stargel 10. 10 ml HCV and HIV (1+2).
đương hồng cầu 5%.- Quy
- TiêuQuychuẩncáchchất lượng: ISO
Bộ/1x2ml cách đóng gói: Mỗi bộ
Eryclone Anti A hoặc - Kháng thể đơn dòng Anti A (dòng - Kháng thể đơn dòng Anti A (dòng hồng
275 HC275 Lọ 6 92,400 10 ###
tương đương 11H5) 11H5)

Eryclone Anti B hoặc - Kháng thể đơn dòng Anti B (dòng


276 HC276 - Kháng thể đơn dòng Anti B (dòng 6F9) Lọ 6 92,400 10 ###
tương đương 6F9)

Eryclone Anti AB hoặc - Kháng thể đơn dòng Anti AB - Kháng thể đơn dòng Anti AB (dòng
277 HC277 Lọ 6 89,250 5 ###
tương đương (dòng 5E10+2D7) 5E10+2D7)

- Kháng thể đơn dòng Anti D (dòng - Kháng thể đơn dòng Anti D (dòng
Eryclone Anti D (IgM)
278 HC278 P3X61) P3X61) Lọ 6 153,300 10 ###
hoặc tương đương Không chứng minh
-* Là- một
Dònghỗntế bào
hợp lai
cân BS225
bằng của - Là một- hỗn
Dòng tế cân
hợp bào bằng
lai BS225
của Globulin
GelCard 6 giếng (2 test/card) được sản phẩm dự
Eryclone Anti Human Globulin có độgồm: tinh khiết cao gồm có độ tinh khiết
* GelCard cao(2gồm
6 giếng Anti-IgG
test/card) và
gồm: Chưa thể hiện được thầu có các đặc điểm:
279 HC279 Globulin hoặc tương Anti-IgG vàA(dòng
Anti-C3d Anti-C3d Lọ 6 315,000 10 Không đạt "Không ###
- Từ cột 1-3: Anti 11H5) - - Từ cột 1-3: Anti A(dòng 11H5) - Anti độ nhạycó>=99.9%
hình ảnh Độ nhạy: >= 99,9%;
đương Anti - Độ nhạy:
B(dòng 6F9)≥-99,9%;
Anti - Độ- nhạy: ≥ 99,9%; sản phẩm. Không thể
*GelCard
Độ 6 giếng
đặc hiệu: ≥(6 test/D(dòng
99,9% card) B(dòng 6F9)
Độđịnh
Anti D(dòng P3x61+TH- Độ đặc hiệu: >=
ABO/Rho(D) Forward P3x61+TH-28) 28)*GelCard 6đặc hiệu:
giếng (6 ≥test/
99,9%
card) gồm: hiện được tiêu chuẩn
gồm: Neutral - dùng Neutralđể -định nhóm
Neutral - dùng để nhóm máu xuôi (phương 99,9%
280 HC280 Grouping máu Neutral
xuôi (phương pháp huyết thanh Neutralpháp- Neutral
huyết- thanh
Neutral - Neutral -
mẫu) Card 6 51,450 5,000 Không đạt kĩKhông đúng tiêu6
thuật GelCard ###
- Neutral – Neutral chuẩn kĩ thuật TH28
Confirmation Card mẫu) gồm buồng
- Mỗi giếng gelcard - Từ cộtNeutral
4-6: lặp– lại
Neutral
như cột 1-3 giếng (6 test/ card)
- Từmẫucột 4-6: lặpgel,
lại trong
như cột 1-3 - Mỗi giếng gelcard
- Bảo quảngồm
4 - 25 buồng
độ Cchứa mẫu gồm: Neutral
Không -
đúng tiêu
chứa và cột mỗi cột Không chứng minh
281 HC281 Neutral Gel Card gel chứa- Bảo quản
dung dịch4 -đệm
25 độ C hợp.
thích -và cộtchuẩn
Tiêu gel, trong
chấtmỗi cột CE
lượng: gel (Chứng
chứa dung
chỉ Card 6 75,600 1,200 Không đạt
Neutral
chuẩn kĩ -thuật:
Neutralyêu-
sản phẩm dự thầu đạt ###
dịch đệm Châuthích Âu),
hợp. Làm
ISO, chéoGMPtrong môi Neutral - Neutral –
Làm- Tiêu
chéo chuẩn chấttrường
trong môi lượng: muối
CE ở cầu bộ 3 lọ sản phẩm GMP
(Chứng chỉ Châu 22ºCÂu), ISO, GMP Lọ Anti A trường muốithể
chứa kháng ở 22ºC
đơn dòng Anti Neutral-
tham dựMỗi từnggiếng
sản
Định nhóm máu ABO - BảoBộquản A - Lọ Anti B chứa kháng thể Cđơn dòng
- Bảo quản 4 - 25 độ gelcard gồm buồng
phẩm riêng lẻ ghép
282 HC282 3 lọ 4x10ml
- 25 độ C
-Anti
TiêuBchuẩn chấtABlượng: ISO,thểCE (Chứng Bộ 3 lọ x10ml Bộ 6 218,000 34 Không đạt chứa mẫusảnvà cột gel, ###
hoặc tương đương - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO, CE - Lọ Anti Kháng đơn dòng lại, Tên phẩm
chỉ Châu
AntiÂu),
AB GMP trong
khôngmỗi hề cột gel chứa
có trong ủy
(Chứng chỉ Châu Âu), GMP
dung dịch
quyền xuất đệm thích
sứ, catolog
Định tính các kháng nguyên A trên tế bào
283 HC283 Anti A Lọ 10ml
hồng cầu của con người
Lọ 10ml Lọ 3 90,000 16 hình ảnh,hợp chứng nhận ###
lưu hành tự do, …

5
1. Công dụng: Định tính các kháng
nguyên A trên tế bào hồng cầu của
con người 1. Công dụng: Định tính các kháng nguyên Tương Phân nhóm
2. Loại mẫu đo: Máu đã được chống A trên tế bào hồng cầu của con người Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu
đôngchuẩn kỹ thuật
bởi EDTA hoặc2021-2022
heparin Tiêu
2. Loại chuẩn
mẫu kỹ thuật
đo: Máu kiếnchống
đã được nghịđông
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
3. Phương pháp đo: Phản ứng bởi EDTA hoặc heparin máy BYT thầu
ngưng kết kháng nguyên kháng thể 3. Phương pháp đo: Phản ứng ngưng kết
Chưa thể hiện tiêu
1.4.Công
Thành phần:
dụng: ĐịnhAntitính
A.Cell line
các kháng kháng nguyên kháng thể
chuẩn chất lượng
9113D10.
nguyên Phosphate
A B trên tế bào buffer.
hồng cầu 4. Thành phần: Anti A.Cell line 9113D10.
284 HC284 Anti A 1. Công buffer.
dụng: Định tínhazide
các kháng Lọ 10ml. Lọ 3 90,000 650 Không đạt FDA, CE, độ bền sau Không có FDA ###
Sodium azide <0.1%.
của con ngườiBlue colour. Phosphate Sodium <0.1%.
nguyên khi mở nắp đến khi
Dyemẫu
2. Loại used:đo:Patent
MáuBlue
đã được Blue A B trênDye
colour. tế bào hồng
used: cầu Blue
Patent của con
hết hạn sử dụng
chống 5. đông
Dạngbởisử dụng:
EDTAchất hoặclỏng
heparin Định tính 5. Dạng
các sửngười
dụng: chất lỏng
285 HC285 Anti AB Lọ 10ml 2. Loại 6.mẫu đo:kháng
Máu nguyên
đượcA
đãquản: B trênđông
chống tế
Lọ 10ml Lọ 3 90,000 16 ###
3.6.Phương
Nhiệt độ bảo
pháp quản:
đo: Phản2-8C
ứng bàoNhiệt
hồng độ
cầubảocủa con 2-8C
người
7. Độ bền
1. Côngkết sau
dụng: khi
Định mở nắp:
tính các Đến khi
kháng 7. Độ bền bởi
sau EDTA
khi mở hoặc
nắp: heparin
Đến khi hết hạn
ngưng kháng nguyên kháng thể
trênhết hạn 3. Phương pháp đo: Phản ứng ngưng kết Chưa thể hiên được
nguyên
4. ThànhBphần: tếAnti
bàoA+B.
hồngCell line 8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, CE,
cầu của
8. Tiêu chuẩn
con chất
người lượng: ISO kháng nguyên
FDA. kháng thể TCKT: độ bền sau khi
286 HC286 Anti AB 152D12+9113D10. Phosphate Lọ 10ml. Lọ 3 90,000 420 Không đạt ###
2.13485,
Loại CE,
mẫu
buffer. FDA.
đo:
Sodium Quy cách:
EDTA
azide or Lọ 1. Công
heparin
<0.1%.
dụng:phần:
4. Thành ĐịnhAnti
tính A+B.
các kháng nguyên
Cell line mở nắp đến khi hết
10ml. B trên tế bào hồng cầu
152D12+9113D10. của conbuffer.
Phosphate người hạn sử dụng
(ổn định trong 2 ngày ở 2-8C, 1
Colourless. 2. Loại mẫu đo: <0.1%.
EDTA or heparin (ổn
5. Dạng tháng
sử ở -20C) lỏng ĐịnhSodium
tính cácazide
kháng nguyên Colourless.
B trênởtế bào
287 HC287 Anti B 3.6.Phương Lọdụng:
10mlchất định trong 2 ngày
5.hồng
Dạng sửởcủa2-8C,
dụng: 1 tháng
chất lỏng -20C) Lọ 10ml Lọ 3 105,000 16 ###
Nhiệt độpháp
bảođo:quản:Phản ứng
2-8C 3. Phương cầu
phápđộđo: con
Phản người
ứng2-8C
ngưng kết
ngưng kết kháng 6. Nhiệt bảo quản:
7. Độ bền sau khinguyên
mở nắp: kháng
Đến thể
khi kháng nguyên kháng thể
Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti B. Cell line 7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
hết hạn TCKT: độ bền sau khi
4. 8.
Thành phần: Anti B. Cell line
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485. 9621A8.
288 HC288 Anti B 9621A8.
8. TiêuPhosphate
chuẩn chấtbuffer.
lượng:Sodium
ISO Lọ 10ml. Lọ 3 105,000 650 Không đạt mở nắp đến khi hết ###
Phosphate buffer. Sodium azide <0.1%.
azide <0.1%.
13485. QuyYellow
cách: Lọ colour.
10ml.Dye hạn sử dụng, CE,
Yellow colour. Dye used: Tartrazine.
used: Tartrazine. FDA
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
289 HC289 Anti D RH1 5. DạngHộpsử dụng:
1x10ml chất lỏng Hóa chất xét nghiệm
6. Nhiệt độ bảonhóm
quản:máu 2-8C Rh (D). Hộp 1x10ml Hộp 3 147,000 166 ###
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, CE,
hết hạn
290 HC290 Anti D RH1 Hộp 1x10ml Hóa chất xét nghiệm FDA.nhóm máu Rh (D). Hộp 1x10ml Hộp 6 135,000 7 ###
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO
13485, CE, FDA. Quy cách: Lọ
10ml.
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
291 HC291 Anti D (IgM) 10ml/lọ 10ml/lọ Lọ 3 147,500 550
1. Công dụng: Định tính để phát thuật
hiện các kháng thể hoặc thành phần
của con người Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
292 HC292 Anti human Globulin 1. Công dụng: Định tính để phát hiện các
2. Loại mẫuLọ đo:10ml
serum (ổn định Lọ 10ml Lọ 3 295,000 18
thuật
kháng thể hoặc thành phần của con người
dưới 1 ngày ở 2-8C, 1 tháng ở -
2. Loại mẫu đo: serum (ổn định dưới 1
20C)
ngày ở 2-8C, 1 tháng ở -20C) Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
293 HC293 Anti human Globulin 3. Phương Lọ pháp đo: Phản ứng
10ml Lọ 10ml Lọ 6 150,000 2
3. Phương pháp đo: Phản ứng ngưng kết thuật
ngưng kết kháng nguyên kháng thể
kháng nguyên kháng thể
4. Thành phần: Anti-Human Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti-Human Globulin.
Globulin. Rabbit anti-human TCKT: độ bền sau khi
294 HC294 Anti human Globulin Rabbit anti-human IgG.Murine Lọ 10ml. Lọ 3 295,000 20 Không đạt ###
IgG.Murine Monoclonal anti- mở nắp đến khi hết
Monoclonal anti-human C3d.Stabilized
human C3d.Stabilized buffer. hạn sử dụng
buffer. Sodium azide <0.1% and dyes:
Sodium azide <0.1% and dyes:
295 HC295 Thermal Paper 1 cuộn Patent Blue
giấy and Tartrazine.
in nhiệt 1 cuộn/hộp Hộp 6 35,000 12 Không tham gia ###
Patent Blue and Tartrazine.
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
VIII.5. CÁC MÁY XÉT7.NGHIỆM
Độ bền sauMIỄN khi mởDỊCH nắp: Đến khi HÓA)
(/+SINH 8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485. - ###
hết hạn
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO
13485. Quy cách: Lọ 10ml. ARCHITE
296 HC296 Anti HCV Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml. Hộp 3 2,331,714 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
297 HC297 Anti HCV Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml. Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10ml.
298 HC298 Anti HCV 10ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 8,817,900 165 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HAVAB IgG
299 HC299 Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml. Hộp 3 2,407,860 1 trúng thầu lần 2 ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
300 HC300 HAVAB IgG Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml. Hộp 3 2,088,450 1 trúng thầu lần 2 ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10ml.
301 HC301 HAVAB IgG 10ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 7,647,500 2 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HAVAB IgM
302 HC302 Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,331,716 1 Vượt giá KH ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
303 HC303 HAVAB IgM Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 2,088,450 1 trúng thầu lần 2 ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,1ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,1ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10,0ml.
304 HC304 HAVAB IgM 10,0ml. ISO 13485. Tương ứng ISO 13485 CT Hộp 3 9,528,300 2 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
hộp 100 tests. I2000SR
tests.
Dung dịch bảo dưỡng ARCHITE
305 HC305 kim Probe conditioning Hộp 4 x 25ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 x 25ml Hộp 3 5,254,224 4 Vượt giá KH ###
Solution Dùng trên máy Máy miễn dịch tự I2000SR
Dùng trên máy Máy miễn dịch tự động
động ARCHITECT. Màng ngăn ARCHITE
ARCHITECT. Màng ngăn được dùng như
306 HC306 Septum được dùng như phụ kiện trong xét CT 200 cái/ hộp Hộp 4,395,000 3 Vượt giá KH ###
phụ kiện trong xét nghiệm chẩn đoán in-
nghiệm chẩn đoán in-vitro. Quy I2000SR
vitro.
cách: 200 cái/ hộp, ARCHITE
307 HC307 Syphilis TP Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,314,200 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
308 HC308 Syphilis TP Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 1,338,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 4,1ml + 1 x
Hộp: 1 x 4,1ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 6,3ml.
309 HC309 Syphilis TP 6,3ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 3,929,200 20 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
310 HC310 Anti HBe Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,331,716 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
311 HC311 Anti HBe Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
312 HC312 Anti Hbe 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,597,688 3 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
Hộp: 6 chai ( 4ml/
313 HC313 Anti HBs Calibrators Hộp: 6 chai ( 4ml/ chai). ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 3 2,377,008 1 Vượt giá KH ###
chai)
I2000SR
ARCHITE
314 HC314 Anti HBs Controls Hộp: 3 x8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 3 x8ml Hộp 3 1,320,000 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE Hộp: 1 x 4,56ml + 1 x
Hộp: 1 x 4,56ml + 1 x 5,9ml. ISO
315 HC315 Anti HBs ISO 13485 CT 5,9ml. Tương ứng hộp Hộp 3 3,929,200 15 Vượt giá KH ###
13485. Tương ứng hộp 100 tests.
Cốc đựng mẫu được dùng như phụ I2000SR 100 tests.
kiện trong xét nghiệm chẩn đoán in- Cốc đựng mẫu được dùng như phụ kiện ARCHITE
316 HC316 Sample Cups vitro, trên hệ thống máy xét nghiệm trong xét nghiệm chẩn đoán in-vitro, trên CT Hộp 1000 cái. Hộp 530,040 1 Vượt giá KH ###
ARCHITECT. Quy cách: Hộp 1000 hệ thống máy xét nghiệm ARCHITECT. I2000SR
cái. ARCHITE
Concentrated Wash
317 HC317 Hộp 4 Lọ x 975ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 Lọ x 975ml Hộp 3 1,108,497 90 Vượt giá KH ###
Buffer
I2000SR
ARCHITE
318 HC318 HBeAg Calibrators Hộp 2 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 4ml Hộp 3 2,331,712 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
319 HC319 HBeAg Controls Hộp 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 8ml Hộp 3 1,368,500 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 3,9ml..
320 HC320 HBeAg 3,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,597,700 10 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
321 HC321 HBsAg Calibrators Hộp 2 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 4ml Hộp 3 2,331,712 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
322 HC322 HBsAg Control Hộp 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 8ml Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
323 HC323 HBsAg 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 3,463,076 180 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HIV Combo
324 HC324 Hộp 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 1 x 4ml Hộp 3 2,272,700 1 Vượt giá KH ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
325 HC325 HIV Combo Controls Hộp 4 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 x 8ml Hộp 3 2,052,736 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
326 HC326 HIV Combo 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,326,000 165 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
327 HC327 Pre-trigger Solution Hộp 4 x 975ml. ISO 13485 Chất xúc tác tiền phản ứng:, ISO 13485 CT Hộp 4 x 975ml Hộp 3 3,133,728 26 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
Cóng phản ứng được dùng cho phân tích
328 HC328 Reaction Vessel Reaction Vessel CT Thùng 8 túi x 500 cái Hộp 4,620,000 35 Vượt giá KH ###
mẫu xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang.
I2000SR
ARCHITE
Dung dịch chất xúc tác phản ứng. ISO
329 HC329 Trigger Solution Hộp 4 x 975ml. ISO 13485 CT Hộp 4 x 975ml. Hộp 3 1,295,892 29 Vượt giá KH ###
13485
I2000SR

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
330 HC330 AFP M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,966,000 23 ###
(ECLIA). R2: 10ml

331 HC331 AFP Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,217,948 6 ###

332 HC332 Assay Cup Hộp 60 x 60 cup Cup thực hiện xét nghiệm. Cobas E411 Hộp 60 x 60 cup Hộp 3 1,600,000 80 ###

333 HC333 Assay Tip Hộp 30 x 120 tip Tip thực hiện xét nghiệm. Cobas E411 Hộp 30 x 120 tip Hộp 3 1,600,000 110 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
334 HC334 CA 125 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 7,673,100 10 ###
(ECLIA) R2: 9ml

335 HC335 CA 125 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,398,600 4 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
336 HC336 CA 15-3 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 7,673,100 6 ###
(ECLIA) R2: 10ml

337 HC337 CA 15-3 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,398,600 5 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
338 HC338 CA 19-9 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 7,673,100 15 ###
(ECLIA). R2: 10ml

339 HC339 CA 19-9 calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,394,460 5 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
340 HC340 CA 72-4 M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 1 7,342,600 4 ###
(ECLIA) R2: 8ml

341 HC341 CA 72-4 calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,731,280 4 Vượt giá KH ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 8 ml, R1: 10 ml,
342 HC342 CEA M: 8 ml, R1: 10 ml, R2: 8 ml Cobas E411 Hộp 3 4,384,600 14 ###
(ECLIA). R2: 8 ml

343 HC343 CEA calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,217,948 5 ###

6
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

KOH 176 mmol / L (tương ứng với pH


344 HC344 Clean Cell Hộp 6 x 380ml Cobas E411 Hộp 6 x 380ml Hộp 3 1,707,720 175 ###
13,2); chất tẩy rửa ≤ 1%.

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
345 HC345 Cortisol M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 3,966,000 4 ###
(ECLIA) R2: 10ml

346 HC346 Cortisol calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cortisol. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,317,015 4 Vượt giá KH ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
347 HC347 Cyfra 21-1 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 6,089,700 3 ###
(ECLIA) R2: 10ml

348 HC348 Cyfra 21-1 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,836,000 3 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
349 HC349 Digoxin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 6,624,900 4 ###
(ECLIA). R2: 10ml

350 HC350 Digoxin calib Hộp 4x1,5ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Digoxin. Cobas E411 Hộp 4x1,5ml Hộp 1 1,226,800 4 ###

351 HC351 Ferritin calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ferritin. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,165,500 10 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
352 HC352 Ferritin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 4,195,800 57 ###
(ECLIA) R2: 10ml

Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 18ml,
353 HC353 FT4 M: 12ml, R1: 18ml, R2: 18ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 34 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 18ml

354 HC354 FT4 Calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,165,500 10 ###

Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
355 HC355 HCG beta M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,846,100 70 ###
(ECLIA). R2: 10ml

356 HC356 HCG beta Calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm HCG beta. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 3 1,165,500 9 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
357 HC357 Insulin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 4,195,800 2 ###
(ECLIA). R2: 10ml

358 HC358 Insulin Calib 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm insulin. Cobas E411 4x1ml Hộp 1 1,165,500 2 ###

Natri hydroxit 3 mol/L, Dung dịch natri


Dung dịch rửa điện cực hypoclorit (<2% clo hoạt tính), Phụ gia.
359 HC359 5x100ml Cobas E411 5x100ml Hộp 3 1,708,179 4 ###
ISE Để làm sạch các đơn vị ISE trên máy phân
tích Roche.

360 HC360 NSE Calib 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm NSE. Cobas E411 4 x 1ml Hộp 1 1,748,250 3 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
361 HC361 NSE M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 7,342,650 3 ###
Được sử dụng để(ECLIA).
theo dõi độ chính xác và R2: 10ml
độ chính xác của Elecsys CK ‑ MB, CK ‑
PreciControl MB STAT, Digitoxin, Digoxin,
362 HC362 4x2ml Cobas E411 4x2ml Hộp 1 1,590,632 3 ###
CARDIAC Myoglobin, Myoglobin STAT, proBNP II,
proBNP II STAT và Xét nghiệm miễn dịch
Được sử dụng đểGDF theo‑ dõi
15. độ chính xác và
363 HC363 PreciControl MC 6 x 2 ml độ chính xác của xét nghiệm miễn dịch Cobas E411 6 x 2 ml Hộp 3 7,575,700 2 ###
Được sử dụng
Elecsys miễn để theo
dịch dõi độ
βhCG và chính
PAPPxác
‑ A.và
độ chính xác của xét nghiệm miễn dịch
PreciControl Tumor Elecsys.
Được sử (AFP, CA125,
dụng để CA15-3,
theo dõi CA19-9,
độ chính xác và Cobas E411
364 HC364 4x3ml 4x3ml Hộp 1 2,700,000 9 ###
Marker CA72-4,
độ CEA,
chính xác củaCYFRA,
xét nghiệmFERRITIN,
miễn dịch
FREE (AFP,
Elecsys. PSA, HCG-beta, NSE, TOTAL
CEA, CORTISOL, DHEA-
S, ESTRADIOL,PSA). FSH, FT3, FT4, HCG
365 HC365 PreciControl Universal 4x3ml Cobas E411 4x3ml Hộp 1 1,472,000 26 ###
STAT, HCG-beta, IGE, INSULIN, LH,
PROGESTERONE, PROLACTIN,
TOTAL
M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 Nguyên PSA, dịch
lý Miễn S100, SHBG,
điện T3, T4,
hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
366 HC366 Pro - Calcitonin
ml TESTOSTERONE, TG, TSH, T-UP). Cobas E411
(ECLIA). ml; R2: 1x9 ml
Hộp 3 18,648,000 25 ###

Đệm phosphat 300 mmol/L,


tripropylamine 180 mmol/L; chất tẩy rửa ≤
367 HC367 Pro Cell 6x380ml Cobas E411 6x380ml Hộp 3 1,707,720 175 ###
0,1%; chất bảo quản, pH 6,8.

Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-


368 HC368 proBNP calib 4x1ml proBNP. Cobas E411 4x1ml Hộp 3 1,316,700 5 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
369 HC369 proBNP M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 3 25,456,200 6 ###
(ECLIA). R2: 9ml

Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA.


370 HC370 PSA calib 4x1ml Cobas E411 4x1ml Hộp 3 1,217,948 4 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
371 HC371 PSA M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 6,089,700 16 ###
(ECLIA). R2: 10ml

372 HC372 Sample cup 5000cups Cup phản ứng Cobas E411 5000cups Hộp 3 1,599,510 16 ###

Làm tăng hiệu quả rửa giữa các bước hút



373 HC373 Sys Wash 1x500ml Cobas E411 1x500ml Hộp 3 1,435,000 55 ###
cần thiết cho tất cả các xét nghiêm.

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 16ml,
374 HC374 T3 M: 12ml, R1: 16ml, R2: 16ml Cobas E411 Hộp 3 5,385,000 30 ###
(ECLIA). R2: 16ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3.


375 HC375 T3 Calib 4x1ml Cobas E411 4x1ml Hộp 3 1,224,000 6 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 14ml,
376 HC376 Troponin T M: 12ml, R1: 14ml, R2: 14ml Cobas E411 Hộp 1 8,400,000 67 ###
(ECLIA). R2: 14ml

Hóa chất chuẩn Troponin T.


377 HC377 Troponin T Calib 4x1ml Cobas E411 4x1ml Hộp 1 1,050,000 8 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 14ml,
378 HC378 TSH M: 12ml, R1: 14ml, R2: 12ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 35 ###
(ECLIA). R2: 12ml

Hóa chất chuẩn TSH.


379 HC379 TSH Calib 4x1,3ml Cobas E411 4x1,3ml Hộp 1 1,165,500 7 ###

Sử dụng làm chất pha loãng mẫu cùng với


380 HC380 Universal Diluent 2x16ml thuốc thử xét nghiệm Elecsys. Cobas E411 2x16ml Hộp 3 1,631,700 36 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang


M: 6.5ml, R1: 9ml,
381 HC381 C-Peptide M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 8,391,600 2 ###
R2: 9ml

Hóa chất chuẩn C-Peptide.


382 HC382 C-Peptide Calib 4x1ml Cobas E411 4x1ml Hộp 1 2,097,900 2 ###

Sử dụng để kiểm tra chất lượng của


383 HC383 Troponin control 4x2ml Troponin T hs. Cobas E411 4x2ml Hộp 1 882,000 21 ###

M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: 1x8 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
384 HC384 Anti-HBs Cobas E411 Hộp 3 2,564,100 5 ###
ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x8 ml

385 HC385 Anti-HBs control 16 x 1.3 ml Huyết thanh kiểm soát chất lượng antiHBs Cobas E411 16 x 1.3 ml Hộp 1 1,631,700 2 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang


M: 1x6.5 ml; R1: 1x18 ml; R2: M: 1x6.5 ml; R1:
386 HC386 Anti-HCV thế hệ 2 (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 7,226,100 120 ###
1x18 ml 1x18 ml; R2: 1x18 ml

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


387 HC387 Anti-HCV control 16 x 1.3 ml Anti HCV. Cobas E411 16 x 1.3 ml Hộp 1 2,214,430 6 ###

M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
388 HC388 CMV IgM Cobas E411 Hộp 3 6,660,000 5 Vượt giá KH ###
ml (ECLIA). ml; R2: 1x9 ml

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


389 HC389 CMV IgM control 16 x 1.0 ml CMV IgM Cobas E411 16 x 1.0 ml Hộp 3 2,541,900 2 Vượt giá KH ###

390 HC390 Estradiol thế hệ 3 calib 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Estradiol. Cobas E411 4 x 1ml Hộp 1 1,165,500 3 ###

Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang


M: 6.5ml, R1: 9ml,
391 HC391 Estradiol thế hệ 3 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 3,776,220 5 ###
R2: 9ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm FSH.


392 HC392 FSH calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 3 Vượt giá KH ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
393 HC393 FSH M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 5 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 10ml

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 18ml,
394 HC394 FT3 thế hệ 3 M: 12ml, R1: 18ml, R2: 18ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,100 8 ###
(ECLIA). R2: 18ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT3.


395 HC395 FT3 thế hệ 3 calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,217,800 5 ###

M: 6.5ml, R1: 12ml,


Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang
M: 6.5ml, R1: 12ml, R2: 12ml R2: 12ml
396 HC396 HBeAg (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 4,895,100 6 ###
Cal1: 2 x 1.0 mL, Cal2: 2 x 1.0 mL Cal1: 2 x 1.0 mL,
Cal2: 2 x 1.0 mL
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
397 HC397 HBeAg control 16 x 1.3 ml HBeAg. Cobas E411 16 x 1.3 ml Hộp 3 1,165,486 2 ###

M: 6.5ml, R1: 8ml,


Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 7ml R2: 7ml
398 HC398 HBsAg thế hệ 2 (ECLIA). Cobas E411 Hộp 3 2,564,100 120 ###
Cal1: 2 x 1.3 mL, Cal2: 2 x 1.3 mL Cal1: 2 x 1.3 mL,
Cal2: 2 x 1.3 mL
HBsAg thế hệ 2 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
399 HC399 16 x 1.3ml Cobas E411 16 x 1.3ml Hộp 1 1,631,698 6 ###
control HBsAg. M: Vi hạt phủ
M: Vi hạt phủ Streptavidin. Streptavidin.
- R0: Đệm MES 50 mmol/L. Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang - R0: Đệm MES 50
400 HC400 HIV combi PT Cobas E411 Hộp 1 4,200,000 120 ###
- R1: Anti- p24, (ECLIA). mmol/L.
- R2: Anti - p24 Giới hạn phát hiện: ≤ 2 IU/mL - R1: Anti- p24,
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm - R2: Anti - p24
401 HC401 HIV control 6x2 ml Cobas E411 6x2 ml Hộp 1 3,554,775 7 ###
HIV.

M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
402 HC402 LH Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
1x10 ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x10 ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm LH.


403 HC403 LH thế hệ 2 calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 2 Vượt giá KH ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
404 HC404 Progesterone thế hệ 3 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 9 ml Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 9 ml

7
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

405 HC405 Prolactin thế hệ 2 calib 4 x 1 ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin. Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 3 1,165,500 2 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
406 HC406 Prolactin thế hệ 2 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,776,220 4 ###
(ECLIA). R2: 10ml

M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
407 HC407 Rubella IgM Cobas E411 Hộp 3 7,710,000 5 ###
1x10 ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x10 ml

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang


M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
408 HC408 Syphilis (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 3,949,995 120 ###
ml ml; R2: 1x9 ml

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


409 HC409 Syphilis control 4 x 2 ml Cobas E411 4 x 2 ml Hộp 1 1,252,713 6 ###
Syphilis.

Testosterone thế hệ 2 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Testosterone.


410 HC410 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 2 Vượt giá KH ###
Calib

M: 6.5ml, R1: 10ml,


M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 9ml Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
411 HC411 Testosterone thế hệ 2 Cobas E411 R2: 9ml Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
(ECLIA).
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml
(ECLIA). R2: 9ml
412 HC412 Toxo IgM Cal1: 2 x 0.67 mL, Cal2: 2 x 0.67 Cobas E411 Hộp 3 6,993,000 5 Vượt giá KH ###
Cal1: 2 x 0.67 mL,
mL
Cal2: 2 x 0.67 mL
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
413 HC413 Toxo IgM control Hộp 16 x 0,67 ml Cobas E411 Hộp 16 x 0,67 ml Hộp 3 1,554,000 2 Vượt giá KH ###
Toxo IgM.

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
414 HC414 AMH M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 3 35,730,231 3 ###
(ECLIA). R2: 8ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm AMH.


415 HC415 AMH Calib 4x1 ml Cobas E411 4x1 ml Hộp 3 5,955,036 3 ###

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


416 HC416 AMH Control 4 x 2 ml Cobas E411 4 x 2 ml Hộp 3 5,955,038 3 ###
AMH.

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
417 HC417 sFLT1 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 40,425,000 1 ###
(ECLIA). R2: 9ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm sFLT1.


418 HC418 sFLT1 Calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 5,775,000 1 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
419 HC419 PLGF M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 1 42,552,000 1 ###
(ECLIA). R2: 8ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm PIGF.


420 HC420 PLGF Calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 5,775,000 1 ###
Huyết thanh đối chứng đông khô dựa trên
nền huyết thanh ngựa trong hai phạm vi
PreciControl nồng độ.
421 HC421 6x2ml Cobas E411 6x2ml Hộp 1 8,400,000 4 ###
Multimarker Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét
Vật liệu nhựa
nghiệm: trơ màu
ACTH, xám có đặc
C-PEPTIDE, tính
hGH,
phản xạIL-6,
INSULIN, không đổi. SFlt
PIGF, Cobas U
422 HC422 Control test M 50 tríp Hiệu chuẩn máy đo quang phản xạ cobas u 411, Urysis 50 strips Hộp 1 529,200 1 ###
411 và Urisys 1100 và để kiểm tra hiệu 1100
suất của máy phân tích.
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6,5 ml, R1: 9ml,
423 HC423 Anti-TPO M: 6,5 ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 3 ###
(ECLIA). R2: 9ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO


424 HC424 Anti‑TPO CalSet 4 x 1.5 mL Cobas E411 4 x 1.5 mL Hộp 1 2,100,000 3 ###

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


425 HC425 PreciControlThyroAB 4 x 2.0 mL Anti‑TSHR, Anti‑TPO và Anti‑Tg ở 2 Cobas E411 4 x 2.0 mL Hộp 1 7,342,650 3 ###
mức nồng độ

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 10ml,
426 HC426 Anti-Tg M: 12ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 3 ###
(ECLIA). R2: 10ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TG.


427 HC427 Anti‑TG CalSet 4 x 1.5 mL Cobas E411 4 x 1.5 mL Hộp 1 2,100,000 3 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6,5ml, R1: 9ml,
428 HC428 Thyroglobulin (Tg) M: 6,5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 3 9,064,000 3 ###
(ECLIA). R2: 9ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm Tg.


429 HC429 Tg II CalSet 4 x 1.0 m Cobas E411 4 x 1.0 m Hộp 3 1,165,500 3 Vượt giá KH ###

Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét


PreciControlThyro
430 HC430 4 x 2.0 mL nghiệm TSH, Tg. Cobas E411 4 x 2.0 mL Hộp 1 7,342,650 3 Không tham gia ###
Sensitive

Hóa chất pha loãng mẫu.


431 HC431 Diluent MultiAssay 2x16ml Cobas E411 2x16ml Hộp 3 1,503,500 3 ###

Progesterone G3 CS
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Progesterone.
432 HC432 Elecsys hoặc tương 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 2 Vượt giá KH ###
đương
Rubella IgM PC
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
433 HC433 Elecsys hoặc tương 8 x 1 ml Cobas E411 8 x 1 ml Hộp 3 1,631,700 2 ###
Rubella IgM.
đương
M: 1 chai 6.5 ml, R1:
M: 1 chai 6.5 ml, R1: 1 chai, 7 mL, Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
434 HC434 Anti-TSHR Cobas E411 1 chai, 7 mL, R2: Hộp 1 26,250,000 3 ###
R2: 1 chai, 7 mL (ECLIA).
1 chai, 7 mL
ATSHR Cal1: 2 chai (đông khô)
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TSHR.
435 HC435 Anti-TSHR CS mỗi chai 2.0 mL ▪ ATSHR Cal2: Cobas E411 Hộp (4x2ml) Hộp 1 2,913,750 1 ###
2 chai (đông khô) mỗi chai 2.0 mL
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
436 HC436 Anti-SARS CoV-2 200 test (ECLIA). Khoảng đo 0.40‑250 U/mL. Cobas E411 Hộp 200 test Hộp 3 9,140,900 10 ###

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


Precicontrol Anti-
437 HC437 4x1mL Anti-SARS-CoV-2 ở 2 mức nồng độ. Cobas E411 4x1mL Hộp 3 1,523,500 4 ###
SARS-CoV-2

Dung dịch rửa máy thành phần acid (Acid ARCHITE


438 HC438 Acid Wash Solution Thùng 2 chai x 500ml Thùng 2 chai x 500ml Thùng 3 2,356,200 3 Vượt giá KH ###
Wash). CT CI4100

ARCHITE
439 HC439 Alkalin Wash Solution Thùng 2 chai x 500ml Dung dịch rửa Alkaline. Thùng 2 chai x 500ml Thùng 3 2,356,200 1 Vượt giá KH ###
CT CI4100

ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


440 HC440 Alpha FP (AFP) Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hóa chất dùng cho xét nghiệm AFP. Hộp 3 5,134,000 12 ###
CT CI4100 5,9ml

ARCHITE Hộp: 10x70ml +


441 HC441 ALT Hộp: 10x70ml + 10x21ml Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT. Hộp 3 12,797,411 3 ###
CT CI4100 10x21ml

ARCHITE
442 HC442 AFP 3 Calibrators Hộp: 6 x 4ml Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP. Hộp: 6 x 4ml Hộp 3 2,401,440 2 ###
CT CI4100

ARCHITE Hộp: 6 chai x


443 HC443 CA 125 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125. Hộp 3 2,331,700 1 ###
CT CI4100 4ml/chai

ARCHITE Hộp: 6 chai x


444 HC444 CA 15-3 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3. Hộp 3 2,366,700 1 trúng thầu lần 2 ###
CT CI4100 4ml/chai

ARCHITE Hộp: 6 chai x


445 HC445 CA 19-9 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9. Hộp 3 2,263,800 1 Vượt giá KH ###
CT CI4100 4ml/chai

ARCHITE Hộp: 2 chai x


446 HC446 CEA 2 Calibrators Hộp: 2 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA. Hộp 3 2,366,700 1 Vượt giá KH ###
CT CI4100 4ml/chai

ARCHITE
447 HC447 Free T4 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 Hộp: 6 chai x 4ml Hộp 3 2,366,700 2 trúng thầu lần 2 ###
CT CI4100

HS Troponin I Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm hs ARCHITE


448 HC448 Hộp: 6 x 4ml Hộp: 6 x 4ml Hộp 3 2,263,800 2 ###
Calibrators Troponin I. CT CI4100

HS Troponin I Mẫu chứng nồng độ thấp, trung bình, cao ARCHITE


449 HC449 Hộp: 3 x 8ml Hộp: 3 x 8ml Hộp 3 1,963,500 1 ###
Controls xét nghiệm HS Troponin I CT CI4100

Khoảng tuyến tính 2,0 - 24 mg/dl. Giới


ARCHITE
450 HC450 Calci Hộp: 5 x 13ml hạn phát hiện 0,5 mg/dl. Giới hạn định Hộp: 5 x 13ml Hộp 3 2,001,000 1 ###
CT CI4100
lượng: 1 mg/dl.
Hóa chất xét nghiệm AST được cung cấp
ARCHITE Hộp: 10 x 70ml + 10
451 HC451 AST Hộp: 10 x 70ml + 10 x 21ml ở dạng lỏng, sẵn để sử dụng Hộp 3 12,797,411 3 ###
CT CI4100 x 21ml

Định lượng Cholestrol Khoảng tuyến tính lên đến 705 mg/dL ARCHITE
452 HC452 Hộp: 10 x 84ml Hộp: 10 x 84ml Hộp 3 8,575,436 3 ###
toàn phần (18.26 mmol/L). CT CI4100

Total BHCG Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm total ARCHITE Hộp: 6 chai x
453 HC453 Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hộp 3 2,331,720 1 ###
Calibrators BHCG. CT CI4100 4ml/chai

Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Total ARCHITE


454 HC454 Total PSA Calibrators Hộp: 2 chai x 4ml Hộp: 2 chai x 4ml Hộp 3 2,366,700 1 ###
PSA. CT CI4100

ARCHITE Hộp 6 chai


455 HC455 Total T3 Calibrators Hộp 6 chai (4mL/chai) Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Total T3 Hộp 3 2,272,700 2 Vượt giá KH ###
CT CI4100 (4mL/chai)

Hóa chất xét nghiệm T3 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


456 HC456 T3 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 3,27ml Hộp 3 3,144,483 20 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 3,27ml

ARCHITE Hộp: 2 chai x


457 HC457 TSH Calibrators Hộp: 2 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH Hộp 3 2,272,700 3 Vượt giá KH ###
CT CI4100 4ml/chai

Hóa chất xét nghiệm Beta-HCG bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


458 HC458 Beta - HCG Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 2,1ml Hộp 3 5,528,700 2 Vượt giá KH ###
phương pháp hóa phát quang CT CI4100 2,1ml

Hóa chất xét nghiệm CA 125 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
459 HC459 CA 125 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 9,450,000 1 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


460 HC460 CA 15-3 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 9,450,000 1 Vượt giá KH ###
phương pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


461 HC461 CA 19 - 9 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 9,450,000 1 Vượt giá KH ###
phương pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

Hóa chất xét nghiệm CEA bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
462 HC462 CEA Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 5,203,482 1 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

ARCHITE Thùng: 2 chai x


463 HC463 Detergent A Thùng: 2 chai x 500ml Thùng 3 3,104,000 4 ###
Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100 500ml

ARCHITE Thùng: 2 chai x


464 HC464 Detergent B Thùng: 2 chai x 400ml Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. Thùng 3 22,579,150 1 ###
CT CI4100 400ml

Định lượng HDL- ARCHITE Hộp: 4 x 84ml + 4 x


465 HC465 Hộp: 4 x 84ml + 4 x 32ml Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol Hộp 3 16,539,595 1 ###
Cholestrol CT CI4100 32ml

8
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Định lượng Creatinine ARCHITE Hộp: 5 x 55ml + 5 x


466 HC466 Hộp: 5 x 55ml + 5 x 17ml Hóa chất định lượng Creatinine Hộp 3 2,696,400 8 ###
Reagent kit CT CI4100 17ml

ARCHITE
467 HC467 Định lượng Glucose Hộp: 5 x 20ml Hóa chất định lượng Glucose Hộp: 5 x 20ml Hộp 3 4,065,600 12 ###
CT CI4100

Định lượng ARCHITE


468 HC468 Hộp: 10 x 84ml Hóa chất định lượng Tryglyceride Hộp: 10 x 84ml Hộp 3 17,858,389 3 ###
Tryglyceride CT CI4100

ARCHITE Hộp: 5 x 10ml + 5 x


469 HC469 Định lượng Ure Hộp: 5 x 10ml + 5 x 12ml Hóa chất định lượng Ure Hộp 3 3,788,400 3 ###
CT CI4100 12ml

Hóa chất xét nghiệm FT4 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
470 HC470 FT4 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 3,664,500 24 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


471 HC471 Hs Troponin I reaget Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 6,825,600 60 ###
Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100 5,9ml
Technopath MCC -
Multichem IA Plus ARCHITE
472 HC472 Hộp 12 chai x 5ml Hộp 12 chai x 5ml Hộp 3 2,164,740 2 Vượt giá KH ###
Tri-Level hoặc tương Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100
đương
Technopath MCC -
Multichem S Plus ARCHITE
473 HC473 Hộp 12 chai x 5ml Hộp 12 chai x 5ml Hộp 3 2,750,160 2 trúng thầu lần 2 ###
Level 1 hoặc tương Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100
đương
Technopath MCC -
Multichem S Plus ARCHITE
474 HC474 Hộp 12 chai x 5ml Hộp 12 chai x 5ml Hộp 3 2,750,160 2 trúng thầu lần 2 ###
Level 2 hoặc tương Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100
đương
Technopath MCC -
Multichem S Plus ARCHITE
475 HC475 Hộp 12 chai x 5ml Hộp 12 chai x 5ml Hộp 3 2,750,160 2 trúng thầu lần 2 ###
Level 3 hoặc tương Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100
đương
ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
476 HC476 TPSA Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 8,261,100 1 Vượt giá KH ###
Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100 5,9ml

Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


477 HC477 TSH Hộp 3 3,737,400 22 Vượt giá KH ###
8ml Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100 5,9ml + 1 x 8ml

Hóa chất vệ sinh buồng ủ trong máy xét ARCHITE


478 HC478 Water Bath Additive 2chai x 500ml 2chai x 500ml Thùng 3 2,356,200 1 Vượt giá KH ###
nghiệm sinh hóa. CT CI4100

Độ nhạy 1.4 mg/dl trên ARCHITECT c ARCHITE Hộp: 2 x 14ml + 2 x


479 HC479 Multigen Ethanol Hộp: 2 x 14ml + 2 x 14ml Hộp 3 5,856,250 5 ###
System. CT CI4100 14ml

Multigen Ethanol ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


480 HC480 Hộp 1x5ml Hộp 1x5ml Hộp 3 2,528,253 2
negati Calibrators CT CI4100 thuật

Multigen Ethanol ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


481 HC481 Hộp 1x5ml Hộp 1x5ml Hộp 3 2,528,250 2
Calibrators CT CI4100 thuật

Hóa chất chuẩn xét nghiệm PCT dạng


BRAHMS PCT CAL Hộp: 6 chai, ARCHITE Hộp: 6 chai,
482 HC482 lỏng. Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO Hộp 3 2,366,700 3 Vượt giá KH ###
2ml/ chai CT CI4100 2ml/ chai
13485.

BRAHMS PCT Hóa chất nội kiểm xét nghiệm PCT, dạng ARCHITE Hộp: 2 x 3 chai (3ml/
483 HC483 Hộp: 2 x 3 chai (3ml/ chai) Hộp 3 684,250 2 Vượt giá KH ###
CONTROL lỏng. CT CI4100 chai)

Hóa chất xét nghiệm PCT bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 8,6ml + 1 x
484 HC484 BRAHMS PCT Hộp: 1 xHộp:
8,6ml1 +cái1 x 5,9ml Hộp 3 17,018,100 24 Vượt giá KH ###
Nguồn sáng: Tungsten-Halogen Nguồnpháp hóa
sáng: phát quang
Tungsten-Halogen CT CI4100 5,9ml
Đầu dò: Mảng Silicon photodiode Đầu dò: Mảng Silicon photodiode
Chiều dài đường dẫn sóng: 5mm Chiều dài đường dẫn sóng: 5mm ARCHITE Hộp: 1 cái
485 HC485 Source Lamp Cái 5,000,000 2 ###
Bước sóng: 16 bước sóng (340, 380, Bước sóng: 16 bước sóng (340, 380, 404, CT CI4100
404, 412, 444, 476, 500, 412, 444, 476, 500, 524, 548, 572, 604,
524, 548, 572, 604, 628, 660, 700, 628, 660, 700, 748, và 804nm) ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
486 HC486 Multichem hộp
748,12
và lọ x 5ml
804nm) hộp 12 lọ x 5ml Hộp 3 2,164,740 1 Vượt giá KH
CT CI4100 thuật

Lipid Multiconstituent ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


487 HC487 6x1ml 6x1ml Hộp 3 4,827,900 1 Vượt giá KH
Calibrator CT CI4100 thuật

Multiconstituent ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


488 HC488 Hộp/6x5ml Hộp/6x5ml Hộp 3 1,237,236 6 Vượt giá KH
Calibrator CT CI4100 thuật

ARCHITE
489 HC489 proBNP calibrators Hộp: 6 chai, 4mL/chai Hóa chất chuẩn xét nghiệm proBNP Hộp: 6 chai, 4mL/chai Hộp 3 2,407,860 1 ###
CT CI4100

Mẫu chứng nồng độ thấp, trung bình, cao ARCHITE


490 HC490 proBNP controls Hộp: 3 chai, 8ml/chai Hộp: 3 chai, 8ml/chai Hộp 3 2,088,450 1 ###
xét nghiệm pro BNP CT CI4100

Hộp: 1 x 6,7 mL + 1 x 5,9 mL. Hộp Hóa chất xét nghiệm proBNP bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,7 mL + 1 x
491 HC491 proBNP reagent kit Hộp 3 23,662,800 3 ###
100 test phương pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9 mL. Hộp 100 test

TUBING, ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


492 HC492 1cái/túi 1cái/túi Túi 24,096,000 2
PERISTALTIC Head CT CI4100 thuật

Tubing, Pump Head ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


493 HC493 1cái/túi 1cái/túi Túi 12,644,000 2
Water Bath CT CI4100 thuật

Bellows set, incl rod & ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


494 HC494 1cái/túi 1cái/túi Túi 3,902,000 2
fitting CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


495 HC495 Valve, Poppet set 1cái/túi 1cái/túi Túi 928,000 2
CT CI4100 thuật

CC WSH SOL CK ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


496 HC496 1cái/túi 1cái/túi Túi 3,846,000 2
VLL CT CI4100 thuật

O- RING FOR ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


497 HC497 1cái/túi 1cái/túi Túi 2,026,000 2
VACUUM CT CI4100 thuật

SHEET VALVE , ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


498 HC498 1cái/túi 1cái/túi Túi 2,026,000 2
VACUUM CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


499 HC499 AERO C8K IML SYR 1cái/túi 1cái/túi Túi 4,662,000 2
CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


500 HC500 TUBING, ICT Pinch 1cái/túi 1cái/túi Túi 3,022,000 2
CT CI4100 thuật

V-wheels, reagent ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


501 HC501 1cái/túi 1cái/túi Túi 8,036,000 2
carousel CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


502 HC502 Filter buffer 1cái/túi 1cái/túi Túi 7,934,000 2
CT CI4100 thuật

Tubing sensor, ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


503 HC503 1cái/túi 1cái/túi Túi 4,095,000 2
temperature, WZ CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


504 HC504 Head, Waste Pump 1cái/túi 1cái/túi Túi 3,566,000 2
CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


505 HC505 Probe 1cái/túi 1cái/túi Túi 7,468,000 2
CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


506 HC506 Valve, Manifold Kit 1cái/túi 1cái/túi Túi 15,886,000 2
CT CI4100 thuật

Diaphragm Kit, ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


507 HC507 1cái/túi 1cái/túi Túi 6,067,000 2
Vacuum Pump CT CI4100 thuật

Assy, Reagent Cooler ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


508 HC508 1cái/túi 1cái/túi Túi 123,594,000 2
Complete CT CI4100 thuật

Hộp 100 ml
Immulite
509 HC509 Probe Cleaning Dung dịch Natri Hypoclorit: < 4.4 Dung dịch Natri Hypoclorit: < 4.4 %. Hộp 100 ml Hộp 3 1,007,600 4 Vượt giá KH ###
1000
%.

Dung dịch đệm phosphat, Chất tẩy rửa Immulite


510 HC510 Probe Wash Module Hộp 2 x 100 ml Hộp 2 x 100 ml Hộp 3 1,823,000 5 Vượt giá KH ###
Triton X-100: < 0,9 % 1000

Hộp 1000 cốc đựng mẫu cho xét Cốc đựng mẫu cho xét nghiệm miễn dịch. Immulite
511 HC511 Sample Cups 1 Kitdịch.bao Chất
gồm:liệu: nhựa Hộp 1000 cốc Hộp 3 1,823,000 5 Vượt giá KH ###
nghiệm miễn Hộp 2 x 500 testBeta HCG: Chất liệu: nhựa 1000
-Đơn vị xét nghiệm Free
Hai chai100 : mỗi chai
đơn vị.105 mL. Cơ chất đã chuẩn bị sẵn để sử dụng, chứa
Hộp 2 x 500 test
-ThuốcCơ chấtthửđã Betachuẩn
HCG bị tự sử -Thuốc
sẵndođểHCG: mộtthử Beta HCG
phosphate estertựcủa
do HCG:
adamantyl Ma trận Immulite
512 HC512 Substrate Module 7,5 mL dung dịch đệm protein, có chất bảo (2x105 mL) Hộp 3 7,828,000 5 ###
dụng,Ma chứa
trận 7,5 mộtmL phosphate
dung dịch ester
đệmcủa dioxetane, trong dung dịch đệm AMP có 1000
adamantyl dioxetane, quản. 7,5 mLnphosphatase kiềm (ruột bê)
protein, có chất bảo trong
quản. dung
7,5 chất tăng cường.
dịch đệm AMP 1 Kit có bao chất
gồm: tăng cường. liên hợp với kháng thể đa dòng kháng
mLnphosphatase kiềm (ruột bê) liên Immulite
513 HC513 FBHCG XTND -Đơn 1 Kit
vị xét bao
nghiệm gồm:
PAPP-A: 100 beta-HCG tự do của dê đặc hiệu cho beta- Hộp 100 test. Kit 3 9,069,231 5 ###
hợp với kháng thể đa dòng kháng 1000
-Đơn vị xét HCG trong dung dịch đệm, có chất bảo
beta-HCG tự nghiệm
đơn
do của T3đặc
vị.dê tự do:
hiệu100cho -Thuốc thử PAPP-A: 7,5 mL phosphatase
thửđơn
-Thuốc trong vị. dịch
PAPP-A: 7,5đệm,
mL có -Hộp thuốc thử hình quản.
beta-HCG dung nêm T3kháng
tự
514 HC514 PAPP - A -Hộp thuốc
phosphatase thử
kiềm hình nêm
(ruột bê)T3 do: kiềm
tự hợp
liên -Chất(ruột
điềubê) liênBeta
chỉnh hợp với
HCG tựdo: 7,5 mL
doPAPP-A
HCG: Immulite
Hộp 100 test. Kit 3 10,198,462 5 ###
chất bảo quản. chất tương tự T3 được
7,5vớimL chấtPAPP-A
kháng tươngBetatựđơn
T3HCGđược
dòngtựđánh
của
đơn
Hai dòng của
lọ beta-HCG chuột dođánh
tựtrong (Nồng dấuđộ
dung bằng
dịchthấpphối
đệm.
và 1000
-Chất điều chỉnh do tử trong dung dịch đệm, cóHai chấtlọbảo quản.
HCG:dấuchuột
bằng 1phối
Hai trong
lọ tử trong
dung
beta-HCG
kit bao dịch
gồm: dung
tự đệm. dịch -Chất điều chỉnh PAPP-A:
do (Nồng
cao). PAPP-A
Một hộp(Nồng
hình nêm. 7,5 và
độ thấp mLcao).
photphatase
đệm, vị
-Chất
-Đơn có
điềuchất
1 chỉnh
độ
xét bảo
thấp
Kit và
bao
nghiệm quản.
T4 tựMột
PAPP-A:
cao).
gồm: Hai
do: hộplọ kiềm (ruột bê) được liên hợp với kháng thể
100 Immulite
515 HC515 Free T3 KIT Hộp 100 test. Kit 1 5,063,538 25 ###
hình
-Đơn nêm.
PAPP-Avị xét7,5
(NồngmL
đơnđộ
nghiệm photphatase
thấp và
vị.TSH: kiềm
cao).
LKTS1: 1000
kháng phối tử
-Hộp thuốc thử hình trong dung
nêm dịch
T4bằng đệm,
tự do: có
(ruộtđơn
100
-Hộp bê)vị.
thuốc được Mỗiliên
thử đơnhợp
hình nêm với
vị đượcT4kháng
đánh
tự do: Mỗi đơn vị được chất đánh
bảo dấu
quản. . mã7,5 mL
vạch
thể kháng phối tử trong photphatase kiềm (ruột bê) được liên hợp
7,5 dấumLbằng mã vạch
photphatase kiềmdung
chứa (ruộtdịch
một hạt
bê) chứa mộtchất
-Các hạt điều
đượcchỉnh
bọc bằng tựkháng
T3dịch do: thểlọ
Hai đơn Immulite
516 HC516 Free T4 KIT với T4củatrong dung đệm. Hộp 100 test. Kit 1 3,087,000 25 Vượt giá KH ###
đượcđệm,
được bọc có
liênbằng
hợp chất
vớibảo
kháng T4thểquản.
đơn.dung
trong dòng dòng
(nồng độ Thấp chuộtvà kháng
nồng TSH.
độ 1000
-Các chất điều chỉnh tự do: Hai -Chất điều
thửchỉnh
TSH:T4 tự do: Hai lọCao).
(nồng độ
của chuột dịch đệm.T3TSH.
kháng - Thuốc LKTS1: 1 hộp. Mỗi hộp
lọ--Chất
(nồng độ Thấp
TSH:và nồng Thấp và nồng độ Cao)
Thuốc thửchỉnh
điều T4 tự do:độ1Hai
LKTS1: Cao).
hộp.
lọ chứa 7,5 mL photphatase kiềm (ruột bê) Immulite
517 HC517 TSH THẾ HỆ 3 Mỗi
(nồnghộpđộchứaThấp7,5 vàmLnồng photphatase
độ Cao) được liên hợp với kháng TSH đa dòng của Hộp 100 test. Kit 1 3,187,648 25 ###
1000
kiềm (ruột bê) được liên hợp với dê trong dung dịch đệm, có chất bảo quản.
kháng TSH đa dòng của dê trong -Chất điều chỉnh TSH: LKTS1: 1 bộ. Mỗi
IMMULITE Water dung dịch đệm, có chất bảo quản. bộ gồm Hai lọ (nồng độ Thấp và nồng độ Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
518 HC518 25pcs Hộp 25 cái Hộp 6 806,154 2
Test hoặc tương đương -Chất điều chỉnh TSH: LKTS1: 1 Cao) TSH người đông khô trong chất nền thuật
Cóngbộ. Mỗi bộ gồm
đo phản ứngHaibằng lọ nhựa
(nồngdùngđộ huyết thanh/dung dịch đệm.
Thấp và nồng độ Cao) TSH người Cóng đo phản ứng bằng nhựa dùng 1 lần
1 lần Advia 15 gói/ hộp; 200
519 HC519 Cuvette đông khô trong chất nềnhộp;
huyết Hộp 1 2,800,000 16 Vượt giá KH ###
3000 cóng/ hộp (15 gói/ 200 Centaur CP cóng/gói
thanh/dung dịch
cóng/gói) đệm.
Hộp 6480 đầu côn (18 bộ/hộp; 3 Advia 18 bộ/hộp; 3 khay/bộ;
520 HC520 Sample Tips Đầu côn hút mẫu bằng nhựa dùng một lần Hộp 1 7,950,000 10 Vượt giá KH ###
khay/bộ; 120 đầu côn/ khay) Centaur CP 120 đầu côn/ khay

Advia
521 HC521 Wash 1 Reagent Hộp 2 lọ, 1500 ml/ lọ Dung dịch rửa hệ thống Hộp 2 lọ, 1500 ml/ lọ Hộp 1 1,580,000 94 Vượt giá KH ###
Centaur CP

Advia
522 HC522 Acid/Base reagent Hộp 2 lọ, 300 ml/ lọ Dung dịch lọc tạp chất bệnh phẩm. Hộp 2 lọ, 300 ml/ lọ Hộp 1 814,200 49 ###
Centaur CP
Hộp gồm:
Hộp gồm: 11 hộphộp thuốc
Thuốcthử thửchính
chính++1
1 hộpThẻThuốc
Đường thửcong
phụ +chuẩn.
2 lọ Chất Dung Hộp gồm:
gồm:
523 HC523 Cleaning Solution Hộp gồm:+thử 12 lọ, 70 mL/gồm:lọ Hộp 11 hộp
dịch tẩy hộp thuốc
rửaThuốc thử
hệ thống.thử chính
Chứa +52,5
chính + 11 Thẻ
g/L
hộp Advia Hộp gồm: 12 lọ, 70
Hộp 3 3,580,000 4 Vượt giá KH ###
Hiệu
- Hộp chuẩn
thuốc 1 Thẻ
chính Đường
bao cong Đường cong chuẩn.
Thuốc thửsodium
phụ + 2hypochlorite.
lọ Chất Hiệu chuẩn + 1 Centaur CP mL/ lọ
1+chuẩn
Thuốc
Hộp + thử
bao 1gồm:
Phiếu 1 giá
Lite: hộp trịThuốc
Kháng lôthể
hiệuđa Thẻ Đường
thử - Hộp thuốc thử chính
cong chuẩn + 1 bao gồm:
Phiếu giá trị lô
dòng +của
chính 1 hộp chuẩnferritin
dê kháng
Thuốc thử phụ(~0,64+ 4 lọ + Thuốc thử Lite: Kháng thể đa dòng của
hiệu chuẩn Advia
-Chất
Hộp
µg/mL)Thuốc đượcthửđánh
chính dấubao gồm: 1 dê
bằng Hộp bao gồm: 1 hộp Thuốc thử chính
được +
524 HC524 FERRITIN 50T Hiệu chuẩn + 2 Thẻ Đường -kháng
1 hộp
ferritin
Hộp Thuốc thửthử
(~0,64
phụchính
µg/mL)
+ 4 lọbao gồm: Centaur CP
Hộp 50 tests Hộp 1 3,298,000 15 Vượt giá KH ###
+acridinium
cong Thuốc
chuẩnthử 1Lite:
+esterPhiếuKháng
trong giádungthểlôdịch
trị đơn
hiệu đánh dấuThuốc
+chuẩn
Thuốc bằng Lite:
acridiniumKhángester
Chất Hiệu
trong dung
dòng đệm kháng
HEPES IgG của
có người
chất (~0,05 dịch
ổn định + 2thửThẻ Đường có chấtcong
thểchuẩn
đơn dòng
+1
chuẩn khángđệm IgGHEPES
củagiángườitrị lô(~0,05
ổn µg/mL)
định protein,
được
AHCV 200T KIT µg/mL)
protein, được
sodium đánh
azide bằng và sodiumPhiếu
dấu0,1%)
(< hiệu chuẩn Advia
525 HC525 - Hộp thuốc thử chính: đánh dấu azide
bằng
- Hộp
(< 0,1%)
acridinium
thuốc thử
vàester
chất
chính:
bảo quản
trong dung Hộp 200 tests. Hộp 1 16,193,000 40 Vượt giá KH ###
(inc.Cal) acridinium
+ Thuốc thử ester
chấtLite: trong
bảo Kháng dung dịch
quản thể đơn dịch đệm có + albumin
Thuốc thử pha thanh
rắn bò, natri Centaur CP
+ Thuốc thử Lite: Khánghuyết thể đơn dòng của
đệm có+ albumin
Thuốc thửhuyết
pha thanh
rắn bò,
dòng của chuột kháng HBsAg được azit (< 0,1%) và chất hoạt động bề mặt
natri azit chuột kháng HBsAg được đánh dấu bằng
HBsAgII 200T đánh dấu (<bằng0,1%) và chất ester
acridinium hoạt Advia
526 HC526 động bề mặt acridinium+ester Thuốc (~0,6thửµg/mL)
pha rắntrong dung Hộp 200 tests. Hộp 1 8,750,000 40 ###
(inc.Cal) (~0,6 µg/mL) trong dung dịch đệm + Giếng thuốc thử bổ sung Centaur CP
+ Thuốc thử pha rắn dịch đệm có albumin huyết thanh bò,
có albumin huyết thanh bò, gamma - Hộpglobulin
thuốc thử
+ Giếng gamma bò,phụ:
huyết 20,0 mL/dê,
thanh hộpIgG
globulin bò,thuốc
huyếtthử bổ sung
thanh dê, IgG - Lọ chất hiệu chuẩn aHCV CAL: 2,0
-chuột,
Hộp thuốc thử phụ:
động20,0 hộp chuột, chất hoạt động bề mặt, natri azit (<
mL/natri
- Lọ
chất hoạt
azitchất hiệu chuẩn
(< 0,1%) và chất
bề mặt,
aHCV
bảo quản CAL: 0,1%) vàmL/lọ chất bảo quản 9
2,0 mL/lọ + Pha rắn
+ Pha rắn
- Hộp thuốc thử phụ:
- Hộp thuốc thử phụ:
- Lọ chất hiệu chuẩn HBsAgII: 2,5 mL/lọ
- Lọ chất hiệu chuẩn HBsAgII: 2,5
Hộp 1 Testpack bao gồm:
1 hộp Thuốc thử chính + 2 lọ Chất Hộp 1 Testpack bao gồm:
Hiệu
Hộp 1chuẩn
Testpack+ 1 Thẻ baoĐường
gồm: 1cong hộp 1 hộp Thuốc thử chính + 2 lọ Chất Hiệu Tương Phân nhóm
chuẩn Nguyên nhân
Thuốc thử+ chính
1 Phiếu
kỹ + 1giá
hộptrịThuốc
lô hiệuthử chuẩn + 1 Thẻ Đường cong chuẩn + 1 thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn
phụ + 4 lọ Chấtchuẩn
thuật 2021-2022 Hộp Tiêu chuẩn
1 Testpack
Phiếu kỹ
giábao thuật
trị gồm:
lô hiệu1kiến
hộp nghị
Thuốc thử
chuẩn hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
Hiệu chuẩn + 1 Thẻ
chính + 1 hộp Thuốc thử phụ + gồm:
4 lọ Chất điều chỉnh
- Hộp cong
Đường Thuốcchuẩn thử chính bao gồm:
+ 1 Phiếu giá trị - Hộp Thuốc thử chính bao máy BYT thầu
+ Thuốc thửlôLite: Hiệu chuẩn + 1 Thẻ Đường cong chuẩn +
hiệu Kháng
chuẩn nguyên tái + Thuốc thử Lite: Kháng nguyên tái tổ hợp
tổ hợp của HIV (~0,1 µg/mL) và của HIV1 (~0,1 Phiếu µg/mL)
giá trị lôvàhiệukhángchuẩn
thể kháng
HIV Combo(XUS) Hộp
kháng1 Testpackkhángbao
thể thuốc HIVgồm: 1 hộp HIV (~0,004 µg/mL) được đánh dấu bằng
(~0,004 Advia
527 HC527 Thuốc - Hộp
thử chính thử
+đánh
1 hộp chính:
Thuốc Hộp 100 tests. Hộp 1 5,013,000 70 Vượt giá KH ###
100T (inc.Cal) µg/mL) được dấu bằngthử Hộp acridinium - Hộp
1 Testpack thuốc
esterbaotrong thử
gồm: 1chính:
dung dịch
hộp đệm có
Thuốc thử Centaur CP
phụ ++2 Pha
lọ Chấtrắn:Hiệu
20,0 mL/hộp
chuẩn + 1dịch
Thẻ albumin + Pha Thuốc
rắn: 20,0
Cácacridinium
vi hạt estertừtrong
thuận phủ dung
streptavidin chính + 1huyếthộp thanh thửmL/hộp
bò, IgG
phụchuột,
+ 2 lọ huyết
Chất
Đường
đệm có cong chuẩn + 1 Phiếu giá trị Các vi hạt thuận từ phủ streptavidin được
được tạoalbumin
sẵn bằnghuyết
lô hiệu kháng
chuẩn
thanh
nguyênbò, Hiệu thanhchuẩn
dê, chất
+ 1 hoạt
Thẻ động
Đường bềcong
mặt và chất
chuẩn + Advia
528 HC528 Syphilis 200T (inc.Cal) IgG chuột, huyết hoạt tạo sẵn 1bằng kháng nguyên
lô hiệuTp15 tái tổ hợp Hộp 200 tests. Hộp 1 11,200,000 40 Vượt giá KH ###
Tp15 tái tổ hợp
- Hộp cóthanh
thuốc gắn dê, chất
biotin
thử chính: (~1,35 Phiếu giábảotrịquản chuẩn Centaur CP
động bề mặt và chất bảo quản có gắn biotin (~1,35
+ Pha µg/mL)
rắn
- Hộp thuốc thử chính: và kháng
+µg/mL)
Thuốc và thửkháng
Lite: nguyênthể
PhaKháng
Tp17 tái
kháng
tổ VitD gắn+biotin
hợp có(kháng rắn
(~1,65 + nguyên
Thuốc thử Tp17
+ Thuốc táiKháng
Lite: tổ
thửhợp có
bổthể
sunggắn
khángbiotin
VitD
+ Thuốc thể
thử đơn
bổ dòngµg/mL)
sung của (~1,65
- Lọ µg/mL)
chất hiệu trong
chuẩn chất
CHIV đệm; chất
CAL: hoạt
2,0 Advia
529 HC529 Vitamin D 100T trong chấtđượcđệm;đánh chất dấu tính bề (kháng thể đơn dòng của chuột) được đánh
hoạtbằng Hộp 100 tests. Hộp 1 11,900,000 1 Vượt giá KH ###
Lọchuột)
- mặt;chất
gammahiệu globulin
chuẩn CHIV CAL:
bò; huyết
tínhbằng
dấu bề mặt; gamma
acridinium mL/lọ globulin
ester bò;µg/mL)
(~0,8 huyết Centaur CP
acridinium ester (~0,8 µg/mL)
2,0chất
mL/lọ trong thanh dê;đệm chấtcó bảo quản huyết
trong
Hộp:dung dịch albumin
dungthanh
Hộp: 2dịch
nồngđệmdê;
độ, cómỗi bảo
nồngquản
albumin độ 2 lọ,
huyết 2 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ,
Advia Hộp: 2x2x5,0 ml (2
5,0chuột
mL/lọ thanh bò, IgG chuột và natri azit (< 0,1%)
530 HC530 CAL C 2PK thanh bò, IgG và natri azit (< - Hộp Thuốc5,0 +thử
mL/lọ
Phaphụ:
rắn:10,0 mL/hộp Centaur CP levels)
Hộp 1 2,712,000 1 Vượt giá KH ###
- Hộp Thuốc thử phụ:
0,1%) 10,0 mL/hộp
- Lọ+chất hiệuthử
Thuốc chuẩn
phụ Syph
đựng CAL: 2,0 mL/lọ
trong giếng
- Lọ chất hiệu+ chuẩn Pha rắn: Syph CAL: 2,0
mL/lọ trong giếng - Hộp thuốc thử phụ: 25,0 mL/hộp Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
531 HC531 AHCV QC KIT + Thuốc Hộp thử phụ2 x đựng
2 x 7 ml Hộp 2 x 2 x 7 ml Hộp 1 6,860,000 3 Vượt giá KH
- Hộp thuốc thử phụ: 25,0 mL/hộp Centaur CP thuật

Hộp 4 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Hộp 4 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Advia Hộp: 4x2x2,5 ml (4
532 HC532 CHIV QC KIT Hộp 1 5,680,000 4 Vượt giá KH ###
2,5 mL/lọ 2,5 mL/lọ Centaur CP levels)

Hộp 2 nồng
2 nồng độ,độ,
mỗimỗi nồng
nồng độ 2độlọ2+lọ, Hộp 2 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Advia Hộp: 2x2x10,0 ml (2
533 HC533 HBSAG QC KIT Hộp 1 4,940,000 3 Vượt giá KH ###
Phiếu giá trị10,0 mL/lọ
cụ thể cho từng lô chất 10,0 mL/lọ Centaur CP levels)
2 nồng độ, mỗi nồng
kiểm chuẩn
độ 2 lọ + Phiếu giá trị
7,0 mL/lọ Huyết tương người đã xử lý âm tính và Advia
534 HC534 SYPH QC KIT cụ thể cho từng lô Hộp 1 5,480,000 3 Vượt giá KH ###
Huyết tương người đã xử lý âm tính dương tính với các kháng thể Treponema Centaur CP
chất kiểm chuẩn 7,0
và dương tính với các kháng thể pallidum có chất bảo quản
Immunoassay mL/lọ
Treponema pallidum có chất bảo Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
535 HC535 Premium Tri-level Hộp quản
12 x 5ml Hộp 12 x 5ml Hộp 3 8,300,000 2 Vượt giá KH
Centaur CP thuật
hoặc tương đương
ADVIA Centaur®
Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
536 HC536 Vitamin D QC KIT 3 x 2 x 2 ml 3 x 2 x 2 ml Hộp 3 7,300,000 1 trúng thầu lần 2
Centaur CP thuật
6PK hoặc tương đương

Máy miễn Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


537 HC537 TSH 24 test/hộp 24 test/hộp Hộp 6 2,026,000 2
dịch thuật

Máy miễn Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


538 HC538 T3 24 test/hộp 24 test/hộp Hộp 6 2,026,000 2
dịch thuật

VIII.5.7. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY ELISA ###

Hóa chất xét nghiệm T3 bằng phương TC-96 Teco


539 HC539 T3 96 test/ Hộp 96 test/ Hộp Hộp 3 2,080,000 50 ###
pháp ELISA Diagnosties

Hóa chất xét nghiệm FT4 bằng phương TC-96 Teco


540 HC540 FT4 96 test/ Hộp 96 test/ Hộp Hộp 3 2,080,000 50 ###
pháp ELISA Diagnosties

Hóa chất xét nghiệm TSH bằng phương TC-96 Teco


541 HC541 TSH 96 test/ Hộp 96 test/ Hộp Hộp 3 2,989,508 50 ###
pháp ELISA Diagnosties
Định tính kháng thể IgG kháng
chẩn
Toxocara đoán trongkhánghuyết nguyên thanhvà kháng
người chẩn đoán kháng nguyên và kháng thể Máy Elisa
542 HC542 HIV Ag/Ab thể HIV bằng bằngkỹ phương
thuật ELISA. pháp Elisa, Định tính kháng thể IgG kháng Toxocara 96 test/ Hộp Test 3 38,450 5,000 ###
HIV bằng phương pháp Elisa tự động
Độ nhạy: hộp : 96 tests
Định tính≥87%
kháng thểĐộ IgGđặc khánghiệu: trong huyết thanh người bằng kỹ thuật
FasciolaXét trong ≥93%
nghiệm huyếtElisa,
thanh người ELISA.Elisa,
Xét nghiệm
Nhiệt Máy Elisa
543 HC543 HCV Ab Độ độ
bằng kỹủ:thuật
nhạy:≥ 15°C - 25°C
99,98%
ELISA. Độ nhạy: ≥87% Độ nhạy:≥Độ đặc hiệu: ≥93%
99,98% 96 test/ Hộp Test 3 40,917 5,000 Không đạt Tieu chi 3 ###
Tổng Định tính kháng độ thể IgG99,2%kháng
- 25°CFasciola tự động
Độ Độthời
nhạy: đặcgian
100% hiệu:≥thực hiện xét
99,2%
Độ Nhiệt
Độ đặc ủ: 15°C
hiệu:≥
Định tính kháng20
nghiệm: thểphútIgGđặc khánghiệu:
trongthời
Tổng huyếtgianthanh
thựcngười
hiện xét bằng kỹ thuật
nghiệm: 20
Echinococcus 100%IgG trong huyết
- Cùng chung quy trình thực hiện, Định tính kháng ELISA.
phútthể IgG kháng Elisys Uno
544 HC544 Toxocara IgG thanh Nhiệt
người độbằngủ: 15°C
kỹ thuật - 25°CELISA. Độ Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
dùng
Tổng
Định
chung
thời
tính
Wash/
gian thực
kháng thểĐộ
Diluent/
hiện
IgG xét
kháng Echinococcus IgG trong huyếthiệu:
- nhạy:
Cùng 100%
chung quy Độ
trình đặc
thực thanh100%
hiện, dùng
người Human
Độ nhạy:
TMB/Stop 97.9%
Solution cho đặccác hiệu:
xét chung Nhiệt
Wash/ độ ủ: 15°C - 25°C
Cysticercosis nghiệm: IgG 20 phút
(T.Solium) trong Tổng bằng kỹ thuật ELISA. Solution
Diluent/ TMB/Stop
91.7%
-huyết
Cùng nghiệm
chung
thanh
Toxocara
quy trình IgG,
thực hiện, Độ nhạy: ≥97.9% Độ đặc hiệu: 20
cho thời
các gian
xét thực
nghiệm hiện xét
Toxocara nghiệm:
IgG, Elisys Uno
545 HC545 Fasciola IgG Nhiệt độngười
ủ: 15°C bằng kỹ thuật
- 25°C phút Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
dùngCysticercosis
Tổng chung
thời gianWash/
ELISA.
IgG
thựcDiluent/
hiệnIgG,xét
Cysticercosis IgG≥91.7%
Định tính quykháng
(T.Solium),Trichinella
thểthựcIgG hiện,
khángIgG, Human
(T.Solium),Trichinella -IgG,
Cùng chung
Fasciola
NhiệtIgG IgG,
độ ủ: trình
Echinococcus
15°C - 25°C dùng
Độ TMB/Stop
Địnhnhạy: tính ≥88%Solution
kháng
nghiệm: 20 cho
thểphútIgGđặc
Độ các
kháng xét
hiệu: Cysticercosis (T.Solium) trong huyết
Fasciola IgG, Echinococcus IgG, chung
Tổng Wash/
StrongyloidesIgG,
thờingười
gianDiluent/
thực TMB/Stop
Schistosoma Solution
IgG)
nghiệm
-Strongyloides
Cùng chung ≥96%
StrongyloidesIgG,
Toxocara
trong
quy trình IgG,
huyết
thựcthanh
Schistosoma hiện, thanh
cho bằnghiện
các xét nghiệm
xét nghiệm:
kỹToxocara
thuật ELISA.
IgG,
20
Elisys Uno
546 HC546 Echinococcus IgG người
Nhiệt Cysticercosis
bằng
độ ủ: kỹ IgG
thuật-Diluent/
15°C ELISA.
25°C Độ nhạy: Định≥88%
tínhIgG khángphút thể đặc
Độ IgGhiệu:
kháng≥96% Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
dùng chung Wash/
IgG) Cysticercosis (T.Solium),Trichinella Human
Độ (T.Solium),Trichinella
nhạy:
Tổng thời 100% gian thực Độ đặc
hiện IgG, hiệu: - Cùng chung
Strongyloides quy
trong trình
huyếtthực hiện,
thanh dùng
người
TMB/Stop Solution
Hộp/96 testcho cácxét xét IgG, Wash/Nhiệt độ
Fasciola IgG,ủ: 15°C - 25°C IgG,
Echinococcus
Fasciola IgG,
nghiệm: Echinococcus
100% 20 phút IgG, chung
Tổng thời bằng
gianDiluent/
kỹ
thựcthuật TMB/Stop
hiện ELISA.
xét Solution
nghiệm:
Cysticercosis IgG nghiệm Toxocara IgG, StrongyloidesIgG, Schistosoma IgG).20 Elisys Uno
547 HC547 - StrongyloidesIgG,
Cùng Nhiệt chung độ ủ: quy
Cysticercosis 15°C
trình IgGthực hiện, Độcho
Schistosoma
- 25°C nhạy:các100%
xét nghiệm phútĐộ Toxocara
đặc hiệu:IgG, 100% Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
(T.Solium) Cysticercosis NhiệtIgG Human
Tổng
dùng thời chung IgG)
gian
(T.Solium),Trichinella thựcDiluent/
Wash/ hiệnIgG,xét - Cùng chung quyủ:(T.Solium),Trichinella
độ 15°Cthực
trình - 25°Chiện, dùng
TMB/Stop Hộp/96
nghiệm:Solution 20testphút
chochỉ cáctiêuxét chung IgG, Wash/
Tổng Fasciola
thời gian IgG,
thực Echinococcus
Diluent/ hiện xét nghiệm:
TMB/Stop IgG,
Solution20
Fasciola
• Hóa chất IgG, xétEchinococcus
nghiệm IgG,
- StrongyloidesIgG,
Cùng chungToxocara
nghiệm quy trình thực lọc
IgG, hiện, StrongyloidesIgG,
cho các xét phút
nghiệm Schistosoma
Toxocara IgG)
IgG, Elisys Uno
548 HC548 Strongyloides IgG phenylalanine dùng Schistosoma
cho sàng sơ Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
• Hóa dùngchất xét nghiệm
chung
CysticercosisWash/IgG
IgG)
sinh; chỉ tiêu tổng Cysticercosis
Diluent/ - Cùng chungIgG quy(T.Solium),Trichinella
trình thực hiện, dùng Human
galactose
• TMB/Stop dùng cho sàng
Solution
01(T.Solium),Trichinella
bộ gồm Hộp/96
thuốc test
thử cho lọccác
cho sơxét
IgG,
960 sinh;
xét chung IgG, Wash/
Fasciola Diluent/ TMB/Stop Solution
IgG, Echinococcus IgG,
•Fasciola
01 bộnghiệmgồm thuốc
Toxocarathử cho IgG, 960 xét • Hóa xétchấtnghiệm
xét nghiệm chỉ tiêu
IgG, Echinococcus
nghiệm; IgG, •cho
Hóacác
StrongyloidesIgG,
phenylalanine chất xétdùng nghiệm Toxocara
Schistosoma
cho sàng chỉ lọc
tiêusơIgG,
IgG)
tổng
sinh;
VIII.6. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH
StrongyloidesIgG,
• •Hóa chất
Sử dụng xét
chonghiệm;
Cysticercosis VỚISchistosoma
nghiệm
mẫu MÁY
máuIgG
chỉkhôtiêuSÀNG17α- LỌC
trên SƠ SINH
Cysticercosis IgG (T.Solium),Trichinella ###
Hóa chất xét nghiệm •OHP
Sử dụng
dùng cho
(T.Solium),Trichinella
choIgG)mẫu
sàngmáu khô
lọcdụng;
sơ IgG, trên
sinh; •galactose
Sử dụng
IgG, Fasciola
dùng
choIgG, cho
mẫu sàngkhô
máu
Echinococcus
lọc trên
sơ sinh;
giấy
IgG,
giấy thấm chuyên • Sử dụng cho mẫu máudụng; khô trên giấy
dùng cho sàng lọc sơ giấy thấm chuyên dụng; thấm chuyên
•Fasciola
01 bộ
Sử dụng gồmIgG,
Hộp/96
với Echinococcus
thuốc
hệ testcho
thử
thống thiết bịIgG,
960 xét
bán StrongyloidesIgG,
thấm chuyên Schistosoma
dụng;quang; IgG) Máy sàng
sinh: bệnh • Sử dụng với
StrongyloidesIgG,
• Hóa chất tự hệ thống
xétđộng;
nghiệm;nghiệm thiết
Schistosoma bị
chỉ tiêu bán • Hóa • Áp
chấtdụng kỹ
xét kỹ thuật
nghiệm huỳnh
chỉ tiêuquang;
17α-OHP
549 HC549 • • Áp
Giới hạndụngphát thuật
hiện huỳnh
(LoD) = 0.4 mg/dL lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 38,323,200 14 Vượt giá KH ###
Galactosemia (chuyển G6PD •• Áp dùng
Sử dụng kỹ tự
cho
chothuậtđộng;
IgG)
sàng
mẫuhuỳnh lọc
máu khô sơ sinh;
trên • Tuân dùng cho chuẩn
sàng lọc
quang; theo tiêu (24mẫu µmol/L);CEsơcho sinh;
sản phẩm bán tự động
hóa
Hóađường Galactose)
chất xét nghiệm •••01Áp
Giớibộdụng
giấy gồm
hạn kỹ
Hộp/96
thấm
phát thuật
thuốc chuyên
hiện huỳnh
test
thử cho
dụng;
(LoD) quang;
960
= 0.4 xét • Sử dụng cho máuthị khô trên giấy
chẩn• Độđoán
đặc inhiệu
vitro (Chỉ
phân tích: 98/79/EC);
Nồng độ Máy sàng
hoặc
dùng tương đương
cho sàng lọc sơ •• SửTuân dụngtheo
mg/dL vớitiêu (24chuẩn
nghiệm;
hệ thống
µmol/L);CE
thiếtcho sản
bị bán thấm chuyên dụng;
550 HC550 • Hạn
• Hóa
hemoglobin sử xét
chất dụng
≥Giới
150 tối
nghiệm thiểu
g/L tới2-3
chỉ ≤tiêu tháng
200 G6PD
g/L kể từ
dùng
không lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 33,264,000 14 ###
sinh: bệnh PKU phẩm
• ••HóaĐộ đặcchẩn
chất
Sử dụng xét
hiệu đoán
tựnghiệm
cho mẫuin tích:
động;
phân vitro
máu (Chỉ
chỉNồng
tiêutrên
khô thị
TSH
độ • Độ nhạy: hạn mẫu trắng (LoB) ≤
gây cho
nhiễu ngày
sàng
tới nhận
xét lọc hàng.

nghiệm sinh;Neonatal bán tự động
Hóa chất xét nghiệm
(Phenylketone niệu) dùng
• Độ
hemoglobin giấynhạy:cho98/79/EC);
thấm sàng
≥ Giới
150 lọc tới
chuyên
hạn
g/L sơ
mẫusinh;
dụng;
≤ trắng
200 g/L 0.41 ng/mL huyết thanh khi sử dụng quy
• Sử dụng cho mẫu máu khô trên
Phenylalanine; giấy
dùng cho sàng lọc sơ ••Hạn 01 bộ
Sử
(LoB)
không sử≤
dụng dụng
gồm0.41
gây tối
thuốc
vớinhiễu
hệ thiểu
thống
ng/mL tới 2-3
thửhuyết
cho
thiết
xét tháng
960
bị bán
thanh
nghiệm kể trình
xét ủ 3h và ≤ 0.46 ng/mL khi dùng quy Máy sàng
551 HC551 sinh: bệnh tăng sản khi sửNeonatal
dụngtừ ngày
quytự nhận ủhàng.
nghiệm;
động;
trình
Phenylalanine;3h và ≤ 0.46 ••• Giới Hóa chất thấm
Độ tuyến tính
xét
trình
chuyên
của
nghiệm xétchỉ
ủ qua
dụng;
nghiệm
đêm; tiêu TSHcó giá trị
dùng lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 39,360,000 14 ###
hạn
tới khoảng phát hiện
908
sàngµmol/L (LoD) = 0.4
(15huỳnh U/g
mg/dL); Hb;
thượng
Hóa thận
chất xétbẩm sinh ••ng/mL
nghiệm
Sử
Giới
Độ dụng
tuyến khicho
hạn phát
dùng
tính mẫu
hiện
quy
của máu
xét(LoD)
trìnhkhô
nghiệm trên
ủ=qua0.4có • Áp •dụng Độ
cho
kỹ thuật
đặc hiệumẫu
lọc sơdịch
miễn
phân
sinh;
tích: Nồng quang bán tự động
dụng; (15 • sử Tuân theo tiêu chuẩn tốCE cho sảnđộ phẩm
hoặc tương
dùng đương
cho sàng lọc sơ giá trịgiấy tới thấm U/g
khoảng chuyên
đêm; Hb;
908 µmol/L • Sử dụng
dụng
hemoglobin các cho
thửnguyên
nghiệm
máu đấtkhô trên
hiếm
g/Lnhóm
giấy
••Sử Độdụng
đặc hiệu vớimg/dL);
hệ
phânthống tích:thiết
Nồng bị bán
độ chẩn đoánthấm in vitro
chuyên(Chỉ≤dụng; 250
thị 98/79/EC);không Máy sàng
552 HC552 sinh: bệnh thiếu men • Áp dụng kỹ thuật tự động;
miễn dịch huỳnh
•Tuângây
Hạn nhiễu
sử dụng đếnLanthan;
tối xét
thiểunghiệm
2-3cho G6PD;
tháng kể từ lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 29,232,000 14 trúng thầu lần 2 ###
G6PD hoặc tương
hemoglobin
•quang
Tuân theo sử dụng thử
tiêu nghiệm
các
chuẩn nguyên
CE≤ 250
cho sản • ••Áp
g/L
tố đất Độ
dụng kỹ
theo
tuyến
thuật
tiêu
tính
miễn
chuẩn
của xét CEdịch
nghiệm
huỳnh
sản quang
phẩm
• Áp không
phẩm dụng gây
hiếm
chẩn kỹnhiễu
thuậtin
nhóm
đoán miễn
đến xét
Lanthan;
vitro dịch huỳnh
nghiệm
(Chỉ thị sử
chẩndụng
đoán ngày
cácinnguyên nhận
vitro 7.8(chỉhàng.
tố đất hiếm nhómtrị

thị 98/79/EC);
giá bán tự động
Hóa
đươngchất xét nghiệm tới khoảng U/g Hb;
dùng cho sàng lọc sơ •quang
Tuân theo sử dụng G6PD;
tiêu các
chuẩn
98/79/EC); nguyên
CE cho tố đấtsản • Hạn • Áp sửdụng
dụngkỹ Lanthan;
tối thiểuhuỳnh
thuật 2-3 tháng quang; kể từ Máy sàng
553 HC553 • Độ
phẩm hiếm
tuyến
sửchẩn nhóm
tính
dụngđoán của Lanthan;
xét
in vitro nghiệm
2-3(chỉ có
thịkể • Tuân theo • Độngàynhạy ≤ 2 μU/mL máu; lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 41,025,600 14 ###
sinh: bệnh thiểu năng • Hạn
• Độ
tối thiểu tháng tiêunhận
chuẩn hàng.
CE cho sản phẩm
giáp trạng bẩm sinh giá trịtừnhạy
tới ≤ nhận
khoảng 2 μU/mL
98/79/EC);
ngày 7.8 máu;
U/g
hàng. Hb; • Nồng độ triglycerides ≤ 5000 mg/L và bán tự động
chẩn đoán ≤ 20inmg/dL
vitro (Chỉ thị 98/79/EC);
• •Áp
• Hạn Nồngdụng
sử độkỹ
dụng triglycerides
thuật
tối thiểuhuỳnh2-3≤tháng
5000 kể bilirubin
quang; có trong mẫu không
VIII.7.HÓA CHẤT TƯƠNG •mg/L
Tuân và
theo
từTHÍCH
ngàybilirubin
tiêu
nhận ≤ 20
chuẩn
VỚI hàng.MÁYCEmg/dL
cho
ĐIỆN có DI •MAO
sản
Hạngây sử nhiễu
dụng tối
QUẢN tớithiểu
TỰ phép
ĐỘNG
2-3 tháng kể từ
đo hTSH;
MINICAP - ###
trong mẫu không ngày nhận hàng.
phẩm chẩn đoángây nhiễu(Chỉ
in vitro tới phép
thị • Tuân theo tiêu chuẩn CE cho sản phẩm
CAPILLARYS/ đo hTSH;
98/79/EC); chẩn đoán in vitro (chỉ thị 98/79/EC);
MINICAP WASH ••DungTuânsử
Hạn theo
dịchdụng tiêu
rửa tối chuẩn
chothiểu CE
các 2-3 cho
xét tháng
nghiệm sảnkể Dung• Hạndịch sử dụng
rửa cho tối các
thiểu xét2-3 tháng điện
nghiệm kể từdi
554 HC554 phẩm chẩn MINICAP Hộp/2 x 75 ml Hộp 3 2,290,000 2 Không tham gia ###
SOLUTION hoặc từđiện
ngày diđoán
nhận in
hàng.vitro (chỉ thị
trên Capillarys ngàytrênnhận hàng.
Capillarys
tương đương 98/79/EC);
Dung dịch súc rửa các mao quản
• Hạn sử dụng tối thiểu 2-3 tháng kể Dung dịch súc rửa các mao quản trong hệ
CLEAN PROTECT trong hệ
từ ngày nhận hàng.thống tự động
555 HC555 thống tự động CAPILLARYS và MINICAP Hộp: 1 x 5 ml Hộp 3 2,640,000 4 Không tham gia ###
hoặc tương đương CAPILLARYS và MINICAP
Khay chứa các cốc hóa MINICAP
Hộp: 1 x 5 ml
chất phản ứng đã sử
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
556 HC556 dụng trên hệ thống Hộp: 12 cái MINICAP Hộp: 12 cái Hộp 1,272,600 1 Không tham gia
thuật
điện di mao quản
Minicap
Kit định lượng giá trị Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
557 HC557 Hộp: 2 x 250 ml MINICAP Hộp: 2 x 250 ml Hộp 3 27,510,000 15 Không tham gia
Hemoglobin thuật
Dung dịch đệm cho xét
nghiệm điện di Dung dich đệm Alkaline có độ pH 9.4 ±
558 HC558 Kit: 1 vial MINICAP Hộp/1 x 250 ml Hộp 3 8,460,000 1 Không tham gia ###
Hemoglobin trên hệ 0.5.
thống
Kit Minicap
chạy chứng, xác
nhận mức bình thường HbA2 tách từ nhóm người khỏe mạnh bình
559 HC559 Hộp: 5 x 1.6 ml MINICAP Hộp: 5 x 1.6 ml Hộp 3 5,860,000 6 Không tham gia ###
xét nghiệm thường dạng đông khô.
Hemoglobin
Kit chạy chứng, xác
Hoá chất nội kiểm xét nghiệm điện di
nhận mức bất thường
560 HC560 Hộp: 1 x 1.6 ml Hemoglobin mức bất thường HbA2, có MINICAP Hộp: 1 x 1.6 ml Hộp 3 3,690,000 3 Không tham gia ###
xét nghiệm
thành phần là mẫu máu đông khô.
Hemoglobin
Ống và nắp cho chiết Ống và nắp để chứa hóa chất kiểm chuẩn
561 HC561 Hộp: 20 tubes/cap MINICAP Hộp: 20 tubes/cap Hộp 3 1,980,000 5 Không tham gia ###
tách mẫu kiểm chuẩn trên máy xét nghiệm điện di mao quản

VIII.8. CÁC MÁY SINH HÓA - ###

VIII.8.1. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG A25 - ###

Hộp: 1x160ml,
562 HC562 ALT Hộp: 1x160ml, 1x40ml Phương pháp: IFCC. Hộp 3 2,290,000 85 ###
1x40ml

Hộp: 1 x 160ml + 1 x
563 HC563 AST Hộp: 1 x 160ml + 1 x 40ml Phương pháp: IFCC. Hộp 3 2,290,000 82 ###
40ml

Không đúng tiêu


564 HC564 Calcium Hộp; 1x200ml Phương pháp: CPC method. Hộp; 1x200ml Hộp 3 882,000 16 Không đạt chuẩn kĩ thuật Hộp; ###
1x200ml
Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
565 HC565 Calibrator Hộp: 5 x 5ml thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh Hộp: 5 x 5ml Hộp 3 2,200,000 10 ###
người

Phương pháp: CHOLESTEROL


566 HC566 Cholesterol Hộp: 1x200ml Hộp: 1x200ml Hộp 3 1,930,000 38 ###
OXIDASE / PEROXIDASE.

567 HC567 Creatinine Hộp: 10 x 50ml Phương pháp: ALKALINE PICRATO. Hộp: 10 x 50ml Hộp 3 2,849,700 8 ###

Phương pháp: GLUCOSE


568 HC568 Glucose 1 x 200 ml 1 x 200 ml Hộp 6 729,750 84 ###
OXIDASE/PEROXIDASE.

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


569 HC569 Urea/Bun - UV Hộp: 2 x 250ml Hộp: 2 x 250ml Hộp 3 3,720,000 12
thuật

570 HC570 Uric acid Hộp: 1x 200ml Phương pháp: URICASA/PEROXIDASE. Hộp: 1x 200ml Hộp 3 2,000,000 16 ###

Concentrated system Hóa chất rửa, Thành phần: Triton X-100


571 HC571 Lít Chai 1000 ml. Lít 6 1,350,000 31 ###
liquid 10 %.

Concentrated Washing
572 HC572 Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 3 1,470,000 20 ###
solution
Không có giấy phép
nhập khẩu, không có
Bóng đèn tương thích HSMT: Hộp 1 cái
573 HC573 Hộp 1 cái Bóng đèn 12V/20W Cái 2,550,000 6 Không đạt hình ảnh sản phẩm, ###
với máy sinh hóa A25 HSDT: Hộp 5 cái
chưa thể hiện được
TCKT
VIII.8.2. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA TỰ ĐỘNG Model: RX Imola ###

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


574 HC574 Albumin Hộp: 9x51 ml Hộp: 9x51 ml Hộp 3 1,124,700 2 Vượt giá KH
thuật

Hộp: Rl 6x51 ml, R2


575 HC575 ALT Hộp: Rl 6x51 ml, R2 6x14ml Phương pháp: UV/IFCC. Hộp 3 3,804,000 8 ###
6x14ml

Hộp: Rl 6x51ml, R2
576 HC576 AST Hộp: Rl 6x51ml, R2 6x14ml. Phương pháp: UV/IFCC. Hộp 3 3,496,500 8 ###
6x14ml.

BILIRUBIN Hộp: Rl 2x30ml, R2 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


577 HC577 Hộp: Rl 2x30ml, R2 8x4ml Hộp 3 1,099,875 30
(DIRECT) 8x4ml thuật

Hộp: Rl 2x50ml, R2 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


578 HC578 BILIRUBIN (TOTAL) Hộp: Rl 2x50ml, R2 8x4ml Hộp 3 2,040,000 20
8x4ml thuật

CALCIUM (Mono
579 HC579 Hộp: 9x51ml Phương pháp: Arsenazo. Hộp: 9x51ml Hộp 3 3,717,000 15 ###
Reagent)

580 HC580 CHOLESTEROL Hộp: 9x51ml Phương pháp: CHOD-PAP. Hộp: 9x51ml Hộp 3 3,360,000 2 ###

Hộp: Rl 4x20ml, R2
581 HC581 CK-MB Hộp: Rl 4x20ml, R2 4x6ml Phương pháp: Immunoinhibition/UV. Hộp 3 13,324,000 2 ###
4x6ml

10
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Hộp: Rl 4x20ml, R2 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


582 HC582 CK-NAC Hộp: Rl 4x20ml, R2 4x6ml. Hộp 3 3,225,257 2
4x6ml. thuật

Hộp: Rl 6x51ml, R2
583 HC583 CREATININE Hộp: Rl 6x51ml, R2 3x28ml. Phương pháp: JAFFE. Hộp 3 1,598,100 8 ###
3x28ml.

584 HC584 GLUCOSE Hộp: Rl 9x51ml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp: Rl 9x51ml Hộp 3 2,838,150 10 Vượt giá KH ###

Phương pháp: Indirect (Latex Enhanced Hộp: Rl 3x14ml, R2


585 HC585 HbAlc Hộp: Rl 3x14ml, R2 3x14ml Hộp 3 19,432,000 2 Vượt giá KH ###
Immunoturbidimetric) 3x14ml

HDL- Hộp: Rl 3x51ml, R2


586 HC586 Hộp: Rl 3x51ml, R2 3x20ml Phương pháp: Direct Clearance Method. Hộp 3 13,982,000 2 Vượt giá KH ###
CHOLESTEROL 3x20ml

Hộp: Rl 3x51ml, R2
587 HC587 LDL-CHOLESTEROL Hộp: Rl 3x51ml, R2 3x20ml Phương pháp: Direct Clearance Method Hộp 3 18,347,366 2 Vượt giá KH ###
3x20ml

Hộp: Rl 4x51ml, R2
588 HC588 TOTAL PROTEIN Hộp: Rl 4x51ml, R2 4x44ml Phương pháp: Biuret. Hộp 3 2,074,000 20 ###
4x44ml

589 HC589 TRIGLYCERIDES Hộp: 6x5lml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp: 6x5lml Hộp 3 3,983,700 2 Vượt giá KH ###

Hộp: Rl 6x51ml, R2
590 HC590 UREA Hộp: Rl 6x51ml, R2 4x20ml Phương pháp: Enzymatic Kinetic. Hộp 3 2,940,000 7 ###
4x20ml

WASH SOLUTION
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
591 HC591 NO. 1 hoặc tương Hộp: 6x25 ml Hộp: 6x25 ml Hộp 3 9,494,100 70 Vượt giá KH
thuật
đương
WASH SOLUTION
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
592 HC592 NO.2 hoặc tương Hộp: 6x25 ml Hộp: 6x25 ml Hộp 3 7,893,900 70 Vượt giá KH
ASSAYED thuật
đương
CHEMISTRY
CONTROL
593 HC593 Hộp: 20x5 Nội kiểm sinh hóa trung gian mức 2 Hộp: 20x5 Hộp 3 6,128,000 2 Vượt giá KH ###
PREMIUM
ASSAYED PLUS
LEVEL 2 hoặc tương
CHEMISTRY
đương
CONTROL
594 HC594 Hộp: 20x5 Nội kiểm sinh hóa trung gian mức 3 Hộp: 20x5 Hộp 3 6,128,000 2 Vượt giá KH ###
PREMIUM PLUS
LEVEL 3 hoặc tương
đương
CK-MB
595 HC595 Hộp: 10 x 1ml Mẫu chuẩn CK-MB Hộp: 10 x 1ml Hộp 3 11,847,300 1 ###
CALIBRATOR

596 HC596 CK-MB CONTROL Hộp: 10 x 2ml Hóa chất QC CK-MB Hộp: 10 x 2ml Hộp 3 17,941,725 1 ###

CLINICAL
CHEMISTRY
597 HC597 Hộp: 20 x 5ml Huyết thanh hiệu chuẩn sinh hóa mức 3. Hộp: 20 x 5ml Hộp 3 12,150,900 2 ###
CALIBRATION
SERUM LEVEL 3
HbA1c CONTROL
598 HC598 LEVEL 1 AND Hộp 2x2x0.5ml QC HbA1c mức 1 và 2. Hộp 2x2x0.5ml Hộp 3 5,500,000 2 ###
LEVEL 2
HDL/LDL-
599 HC599 CHOLESTEROL Hộp: 3x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm HDL/LDL. Hộp: 3x1ml Hộp 3 3,399,000 2 Vượt giá KH ###
CALIB.

LIPID CONTROL HSMT: 5 x 3ml


600 HC600 Hộp: 5 x 3ml Hóa chất QC các xét nghiệm lipid mức 1 Hộp: 5 x 3ml Hộp 3 2,420,000 2 Không đạt ###
LEVEL 1 HSDT: 5 x 1ml

LIPID CONTROL HSMT: 5 x 3ml


601 HC601 Hộp: 5 x 3ml Hóa chất QC các xét nghiệm lipid mức 2 Hộp: 5 x 3ml Hộp 3 2,420,000 2 Không đạt ###
LEVEL 2 HSDT: 5 x 1ml

LIPID CONTROL HSMT: 5 x 3ml


602 HC602 Hộp: 5 x 3ml Hóa chất QC các xét nghiệm lipid mức 3 Hộp: 5 x 3ml Hộp 3 2,420,000 2 Không đạt ###
LEVEL 3 HSDT: 5 x 1ml

Không có tài liệu


603 HC603 Bóng đèn Halogen 1 cái/hộp Đèn Halogen, 240 12V 20W 1 cái/hộp Hộp 5,500,000 17 Không đạt đánh giá tiêu chí 1, 3, ###
Mục đích sử dụng: huyết thanh hiệu Mục đích sử dụng: huyết thanh hiệu chuẩn 5, 6
chuẩn đông khô dựa trên huyết đông khô dựa trên huyết thanh người. Sử
Centrocal hoặc tương
604 HC604 thanh người. Sử dụng để hiệu chuẩn dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm trên 3 ml / lọ Lọ 3 600,000 1 Vượt giá KH ###
đương
các xét nghiệm trên máy sinh hóa máy sinh hóa
3 ml / lọ
Centronorm hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
605 HC605 Mục đích sử5dụng: ml / lọxác định định 5 ml / lọ Lọ 3 600,000 1 Vượt giá KH
tương đương Mục đích sử dụng: xác định định lượng thuật
lượng Protein toàn phần ở huyết
Protein toàn phần ở huyết thanh và huyết
thanh và huyết tương người
Centropath hoặc tương tương người Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
606 HC606 - Thành phần: 5 mlPotassium
/ lọ sodium 5 ml / lọ Lọ 3 600,000 1 Vượt giá KH
đương - Thành phần: Potassium sodium tartrate: thuật
Xáctartrate: 22 lượng
định định mmol/l; Sodiumtrực
Bilirubin 22 mmol/l; Sodium hydroxide: 138
hydroxide:
tiếp ở huyết138 thanhmmol/l; Potassium
và huyết tương Xác định định lượng iodide:
Bilirubin
mmol/l; Potassium 30trực tiếp ở
mmol/l;
iodide: 30 mmol/l;
người Potassium huyết thanh và huyết tương
607 HC607 Protein total fluid 5+1 Potassium sodium tartrate: 18 người
mmol/l; 3 x 84 ml Hộp 3 1,250,000 1 ###
sodium
-Xác
Thành tartrate: 18 mmol/l; Sodium
địnhphần: Tartrate
định1.25
hydroxide: lượng Buffer
Bilirubin
mol/l; Copper
attoàn
pH - Thành
Sodium phần: Tartrate1.25
hydroxide: Buffer at pH
mol/l; of 2.9:
Copper
phầnof 2.9: 100 thanh
mmol/l,
ở sulphate:
huyết và Detergent;
huyết tương 100 định
Xác mmol/l,
định Detergent;
sulphate:
lượng 12 Phosphate
mmol/l
Bilirubin toàn Buffer
phần ở
Bilirubin direct 12 mmol/l
Phosphate Buffer người at pH of 7.0: 10 - at
huyết pH ofvà7.0:
Khoảng
thanh đo: 10 mmol/l,
0.2
huyết -tương
12 g/dl
người
608 HC608 Vanadate hoặc tương - Khoảng đo: 0.2 - 12 g/dl 4 4 x 50 ml Hộp 3 1,540,000 1 Không đạt Không đạt tiêu chí 5 ###
đương - mmol/l,
Thành
Độ chính
Sodiummetavanadate:
phần:
xác:Citrate
CV Buffer độ
(%)(của at pHtái
ĐộSodiummetavanadate:
-- Thành
chính
phần:xác:Citrate Buffer4 at
CV (%)(của mmol/l
độ tái of
pH lặp) ≤
2.9:
Xác of định định
2.9: 100 mmol/l
lượng
mmol/l, GGT ở huyết
Detergent; 100 - Khoảng
mmol/l, đo:
Detergent;0.1-20
1.15 mg/dl Buffer
Phosphate
Bilirubin total -thanh,
Khoảng lặp)
đo:≤tương
1.15
0.1-20 mg/dl Xác
- Độđịnh
chính định lượng
xác:ofCV GGT
(%)(của ở huyết
độ tái thanh,
lặp) ≤
Phosphate huyết
Buffer
3 x CV84atmlpH người
of 7.0: 10 at pH 7.0: 10 mmol/l,
609 HC609 Vanadate hoặc tương - mmol/l,
Độ chínhSodiummetavanadate:
xác: (%)(của độ huyết tương
2.96 ngườimmol/l 4 x 50 ml Hộp 3 1,540,000 1 Không đạt Không đạt tiêu chí 5 ###
- Thành phần: TRIS-Buffer pHtái
4 Sodiummetavanadate:
đương lặp) ≤Glyclyglycin:
2.96 - Thành phần: TRIS-Buffer4pH 8.25: 85
8.25: 85 mmol/l; mmol/l 150 - Khoảng đo: 0.1-40 mg/dl
4 x 50 ml mmol/l; Glyclyglycin: 150 mmol/l;
mmol/l;- Khoảng đo: 0.1-40 mg/dlL-γ-
Sodium azide: 0.1 %; - Sodium
Độ chínhazide:
xác: 0.1
CV %;
(%)(của độ tái lặp) ≤
Gamma-GT-3- L-γ-Glutamyl-3-
610 HC610 Glutamyl-3-carboxy-4-nitroanilide:
- Độ chính xác: CV (%)(của độ tái 1.35 3 x 84 ml Hộp 3 4,000,000 1 ###
Carboxy Fluid 5+1 carboxy-4-nitroanilide: 2.9 mmol/l
2.9
lặp) mmol/l
≤ 1.35
Mẫu máu dùng nội kiểm tra cho xét - Khoảng
Mẫu máu dùng đo:
nội 4kiểm
- 290traU/l
cho xét
xác- Khoảng 4 xđo:
định định
nghiệm HbA1c,50 4ml
lượng- 290
với U/l ở
HbA1c
2 mức - nghiệm
Độ chínhHbA1c,
xác: CVvới(%)(của độ tái lặp) ≤
2 mức ởLow/High,
611 HC611 HbA1c Control - Low/High,
Độ chính xác:
huyết CV (%)(của
thanh
1mL/nồng người độ tái
độ. Được xác định định lượng HbA1c huyết thanh Bộ (2x1ml, 2 level) Bộ 3 1,879,500 1 ###
1mL/nồng độ. Được 3.33
điều chế từ mẫu máu
điều - Thành lặp) ≤máu
chế từ phần:
mẫu 3.33người
Latex: 0.13%,
đã qua người
3 ly
x 84
Buffer, stabilizer; giảiml
Sodium azide - Thành người đã qua 0.13%,
phần: Latex: ly giải Buffer,
(0,95 g/L); Buffer; Mouse anti- stabilizer; Sodium azide (0,95 g/L);
612 HC612 HbA1c Hộp 3 7,500,000 1 Vượt giá KH ###
human HbA1c monoclonal Buffer; Mouse anti-human HbA1c 1 x 42 ml
antibody:
Hóa 0,05để
chất dùng mg/mL, goat chuẩn
tạo đường anti- monoclonal
Hóa chất dùngantibody:
để tạo đường0,05 mg/mL,
chuẩn chogoat
các
mousecác IgGxétpolyclonal antibody: anti-mousexétIgG polyclonal antibody: 0,08
613 HC613 Lipid calibrator Hóacho chất dùng0,08
nghiệm
tạo đường
mg/dL
mỡ máu:cho
chuẩn nghiệm
mg/dL
mỡ máu:
1 ml / lọ Lọ 3 1,357,500 3 Không đạt
HSMT: 1ml/lọ
###
Hóa chấtHDL/LDL/Tri/Choles
dùng tạo đường chuẩn cho các
các xétHDL/LDL/Tri/Choles
nghiệm11xmlthường
42/ ml quy: Đường HSDT: 2ml/lọ
lọ xét nghiệm thường quy: Đường (Glucose),
(Glucose), Gan (AST; ALT; GGT);
Gan (AST; ALT; GGT); Thận (Urea,
Thận (Urea, Creatinine); Bộ mỡ
614 HC614 Multi Calibrator Creatinine); Bộ mỡ (HDL/LDL). Được 10 x 3 ml Hộp 3 640,500 5 Không tham gia ###
(HDL/LDL). Được điều chế từ
điều chế từ huyết thanh người ổn định và
huyết thanh người ổn định và đông
đông
Hóa khô.
chất Có
kiểmgiátratrịđộ
đochính
cho các
xácxét
và nghiệm
lặp lại
khô. Có giá trị đo cho các xét
615 HC615 Hum Asy control 2 hóa sinh
của xét nghiệm so màu.
đối với các thông số xét
nghiệm hóaHộp sinh20x5ml
so màu. 10 x 3 ml Hộp 20x5ml Hộp 3 6,128,000 1 Vượt giá KH ###
nghiệm sinh hóa thường quy

Không đáp ứng tiêu


616 HC616 ZinC Hộp 250ml Hộp 250ml Hộp 250ml Hộp 3 7,500,000 2 Không đạt ###
chí 1

R1 6 x 51ml ,R2 6 x
617 HC617 GAMMA GT R1 6 x 51ml ,R2 6 x 14ml Phương pháp: Colorimetric. Hộp 3 4,080,000 2 Vượt giá KH ###
14ml

HbA1c CALIB. Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c dựa trên máu
618 HC618 1x8 ml, 5x2 ml 1x8 ml, 5x2 ml Hộp 3 9,452,000 2 ###
SERIES toàn phần người.

VIII.8.3. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM MÁY SINH HÓA AU480 ###

Xét nghiệm này tuyến tính trong dải nồng


Hộp: 4x42,3ml +
619 HC619 Acid Uric Hộp: 4x42,3ml + 4x17,7 ml độ 89 – 1785 µmol/L (1.5 – 30 mg/dL) đối Hộp 1 8,309,700 9 ###
4x17,7 ml
với huyết thanh và huyết tương

Hộp: R1: 6x30ml, R2: 6x30ml, R3: Phương pháp enzyme so màu (Uricase Hộp: R1: 6x30ml, R2:
620 HC620 Acid Uric Hộp 3 640,500 8 Không tham gia ###
1x5ml method) 6x30ml, R3: 1x5ml

Phương pháp BCG.


Hộp: R1: 2x200ml, HSMT: 2 x 200ml
621 HC621 Albumin Hộp: R1: 2x200ml, R2: 1x5ml Khoảng tuyến tính 0.4 - 7.0 g/dl. Hộp 3 431,025 3 Không đạt ###
R2: 1x5ml HSDT: 2 x 250ml
Hộp 4x29ml. Hóa chất dùng cho xét Giới hạn phát hiện: xấp xỉ 0.01 g/dl
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin.
nghiệm Albumin. Hóa chất đậm
Hóa chất đậm đặc, phương pháp BCG.
622 HC622 Albumin đặc, phương pháp BCG. Thực hiện Hộp 4x29ml. Hộp 1 2,314,200 7 trúng thầu lần 2 ###
Thực hiện được cho mẫu bệnh phẩm huyết
được cho mẫu bệnh phẩm huyết
thanh, chống đông heparin.
Albumin thanh, chống đông heparin.
Hóa chất chuẩn
Nguyên xét dịch
lý: miễn nghiệm Albumin,
đo độ đục.
623 HC623 (Microalbuminuria Hộp: 1x1ml Hộp: 1x1ml Lọ 3 655,200 3 ###
Thành phần: A.Microalbumin.
Thuốc thử: Dung dịch đệm
standard)
borat 0,1 mol/L, natri azit 0,95 g/L, pH
Albumin 10,0. Hộp: 1x40ml
624 HC624 Hộp: 1x40ml +1x10ml Hộp 3 2,487,450 3 ###
(Microalbuminuria) B. Thuốc thử: Hỗn dịch các hạt cao su +1x10ml
được phủPhương
kháng thể
phápkháng albumin người,
enzymatic.
Tuyến tính lên đếnnatri
nồng độ 300 mg/dl
625 HC625 Alcohol/Ethanol 10x10ml +1 x 5ml azit 0,95 g/L 10x10ml +1 x 5ml Hộp 3 1,178,100 29 Không tham gia ###
(65mmol/l).
Giới hạn phát hiện xấp xỉ 10 mg/dl.
Hóa chất
Phương phápdùng cho xét
CNPG3. nghiệm
Giới hạn phátALT.
hiện:
626 HC626 Alpha Amylase 8 x 30ml Phương
xấp xỉ 6 pháp:
IU/L. IFCC.
KhoảngThành
tuyếnphần: Thành
tính lên đến 8 x 30ml Hộp 3 5,355,000 3 Không tham gia ###
phần: Đệm Tris,
2000pH 7,15 (37ºC) 100
IU/L.
mmol/L, L-alanin 500 mmol/L, 2-
Oxoglutarat 12 mmol/L, LDH ≥ 1,8 kU/L,
627 HC627 ALT 4x50ml +4x25ml 4x50ml +4x25ml Hộp 1 8,740,200 40 trúng thầu lần 2 ###
NADH 0,20 mmol/L, Pyridoxal phosphat
(P-5-P)
Hóa chất dùng cho0,1xétmmol/L
nghiệm. Amylase.
Xét nghiệm
Phương pháptuyến tính trong
CNPG3. dải hoạt
Xét nghiệm tính
tuyến
628 HC628 Amylase 4x40ml của 4x40ml Hộp 1 8,924,000 7 Vượt giá KH ###
tính trong dảienzyme 3 -enzyme
hoạt tính 500 U/L. 10 – 2000
U/L.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST. Dải
629 HC629 AST 4x25ml +4x25ml 4x25ml +4x25ml Hộp 1 8,740,200 41 trúng thầu lần 2 ###
đo: 3-1000 U/L ; phương pháp: IFCC.

Hộp : 1x200ml + 1x200ml + 1 x 40 Phương pháp Sulfanilic Acid. Hộp : 1x200ml +


630 HC630 Bilirubin total + Direct Hộp 3 661,500 13 Không tham gia ###
mL 1x200ml + 1 x 40 mL

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin


Hộp: 4 x20ml +
631 HC631 Bilirubin Direct Hộp: 4 x20ml + 4x20ml trực tiếp; dải đo: 0-171 umol/L; phương Hộp 1 5,724,600 4 Vượt giá KH ###
4x20ml
pháp: DPD.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total
Hộp: 4x40ml + 4
632 HC632 Bilirubin Total Hộp: 4x40ml + 4 x40ml Bilirubin; dải đo: 0-513 umol/L; phương Hộp 1 10,871,700 4 ###
x40ml
pháp: DPD.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calci; dải
633 HC633 Calcium Hộp: 4x29ml đo: 1-5 mmol/L; phương pháp: Arsenazo Hộp: 4x29ml Hộp 1 9,162,300 7 trúng thầu lần 2 ###
3.

634 HC634 Cholinesterase Hộp: 4x30ml +4x6ml Phương pháp GSCC Hộp: 4x30ml +4x6ml Hộp 3 4,905,600 2 ###

Hóa chất dùng cho xét nghiệm


635 HC635 Choleserol Hộp: 4 x45 ml Cholesterol; dải đo: 0.5-18 mmol/L; Hộp: 4 x45 ml Hộp 1 10,596,600 11 trúng thầu lần 2 ###
phương
Hóa chất dùngpháp: CHO-POD.
cho xét nghiệm LDL-
Cholesterol. Phương pháp: ENZYMATIC
Cholesterol LDL 4x50mlR1,1x50mlR2
636 HC636 4x50mlR1,1x50mlR2 SELECTIVE PROTECTION. Dải đo: 0.03 Hộp 3 12,608,400 1 Vượt giá KH ###
Direct
– 10.3 mmol/L.
Dạng bột khô. Phương pháp CHOD PAP.
Hộp: R1: 10 x 100ml,
Hộp: R1: 10 x 100ml, R2: 10 x Khoảng tuyến tính lên đến 500 mg/dl (2.9
637 HC637 Cholesterrol Total R2: 10 x 100ml, R3: Hộp 3 2,349,900 11 Không tham gia ###
100ml, R3: 1x5ml mmol/L).
1x5ml
QC cho xét nghiệm CK-MB. Thành
CK - MB control
638 HC638 1x2ml phần:Huyết thanh (người) dạng bột đông 1x2ml Lọ 3 357,120 15 Vượt giá KH ###
Serum level 1
khô chứa isoenzyme creatin kinase-MB.
QC cho xét nghiệm CK-MB. Thành
CK - MB control
639 HC639 1x2ml phần:Huyết thanh (người) dạng bột đông 1x2ml Lọ 3 357,120 15 Vượt giá KH ###
Serum level 2
khô chứa isoenzyme creatin kinase-MB.
Calib cho xét nghiệm CK-MB. Thành
640 HC640 CK -MB calibrator 1x1ml phần:Huyết thanh người dạng bột đông 1x1ml Lọ 3 543,900 19 Vượt giá KH ###
khô chứa isoenzyme creatin kinase-MB
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK; dải đo:
4x22ml+4x6ml+4x4m
641 HC641 CK-NAC 4x22ml+4x6ml+4x4ml 10-2000 U/L; phương pháp: IFCC-CK Hộp 1 6,142,500 10 ###
l
(NAC).

11
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Độ tuyến tính: lên đến 1000 IU/L. Động Hộp: R1: 10 x 3ml,
642 HC642 CK-MB Hộp: R1: 10 x 3ml, R2: 1 x 30ml Hộp 3 1,396,500 2 Không tham gia ###
học ở bước sóng 340 nm. R2: 1 x 30ml

Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB ;


2x22ml+2x4ml+2x6m
643 HC643 CK-MB 2x22ml+2x4ml+2x6ml dải đo: 10-2000 U/L ; phương pháp: Hộp 1 9,697,800 22 ###
l
IFCC .
Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh
644 HC644 Control Serum level 1 1x5ml thường quy, dạng đông khô, mức nồng độ 1x5ml Lọ 3 533,500 79 Vượt giá KH ###
1.
Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh
645 HC645 Control Serum level 2 1x5ml thường quy, dạng đông khô, mức nồng độ 1x5ml Lọ 3 472,500 79 Vượt giá KH ###
2.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine,
646 HC646 Creatinin 4 x51ml + 4 x51ml dải đo: 5-2200 umol/L; phương pháp: 4 x51ml + 4 x51ml Hộp 1 3,200,400 34 trúng thầu lần 2 ###
Modified Jaffe, Kinetic.

Hộp: 1 x 125ml + 1x 125ml + Phương pháp kinetic. Độ tuyến tính: lên Hộp: 1 x 125ml + 1x
647 HC647 Creatinine Hộp 3 491,400 15 Không tham gia ###
1x10ml đến 15 mg/dL (1327 µmol/L). 125ml + 1x10ml

Phương pháp miễn dịch đo độ đục.


648 HC648 CRP 4x14ml +4x6ml Khoảng tuyến tính 5 - 300 mg/L. 4x14ml +4x6ml Hộp 1 13,137,600 3 ###

2x50mL + 2x50mL/dải đo 0.01 ~


649 HC649 CRP Dải đo 0.01 ~ 42 mg/dL. 2x50mL + 2x50mL Hộp 3 9,397,500 2 Không tham gia ###
42 mg/dL

5x2mL (5 mức khác nhau, 5 mức khác nhau, 2mL/nồng độ. Hóa chất 5x2mL (5 mức khác
650 HC650 CRP Calibrator Bộ 3 5,628,000 1 ###
2mL/nồng độ) chuẩn xét nghiệm CRP. nhau, 2mL/nồng độ)

C-REACTIVE
651 HC651 2x40ml+ 2x10ml Khoảng tuyến tính lên đến 150 mg/L. 2x40ml+ 2x10ml Hộp 3 2,769,900 4 ###
PROTEIN (CRP)

Chất chuẩn: C-Reactive Protein (CRP) và


CRP/CRP-hS
652 HC652 1x1ml C-Reactive Protein hs (CRP-hs). Huyết 1x1ml Hộp 3 655,200 2 ###
STANDARD
thanh người.

C-REACTIVE 1 lọ x 40ml+1 lọ x 10
653 HC653 1 lọ x 40ml+1 lọ x 10 ml/hộp Khoảng tuyến tính lên đến 150 mg/L. Hộp 3 2,418,150 2 ###
PROTEIN (CRP) ml/hộp

Huyết thanh người đông khô 1 ml. Hóa


RHEUMATOID
654 HC654 3x1mL/ Hộp chất control mức 1 chứa các thành phần: 3x1mL/ Hộp Hộp 3 1,500,450 1 ###
CONTROL SERUM I
ASO, CRP và RF.
Huyết thanh người đông khô 1 ml. Hóa
RHEUMATOID
655 HC655 3x1mL/ Hộp chất control mức 2 chứa các thành phần: 3x1mL/ Hộp Hộp 3 1,500,450 1 ###
CONTROL SERUM II
ASO, CRP và RF.
Nguyên lý miễn dịch đo độ đục
(Immunoturbidimetric latex assay).
656 HC656 Ferritin 1x30ml+1x15ml 1x30ml+1x15ml Hộp 3 5,754,000 1 ###
Khoảng tuyến tính: 4-500 µg/l.

Phương pháp carboxy GPNA. Khoảng


R1: 8 x 30ml, R2: 8 x
657 HC657 Gamma GT R1: 8 x 30ml, R2: 8 x 30ml tuyến tính lên đến 320 IU/L Hộp 3 1,352,400 7 Không tham gia ###
30ml
Hộp 4x40ml + 4 x40ml. Hóa chất
Hóa chất dùng cho xét nghiệm GGT. Hóa
dùng cho xét nghiệm GGT. Hóa
chất đậm đặc, phương pháp IFCC thực Hộp 4x40ml + 4
658 HC658 GGT/ IFCC chất đậm đặc, phương pháp IFCC Hộp 3 5,947,200 4 ###
hiện được cho mẫu bệnh phẩm huyết x40ml.
thực hiện được cho mẫu bệnh phẩm
thanh, chống đông heparin.
huyết thanh, chống đông heparin. Hộp: R1: 6 x 250ml,
Hộp: R1: 6 x 250ml, R2: 6 x Phương pháp: GOD-PAP. Khoảng tuyến
659 HC659 Glucose R2: 6 x 3.75ml, R3: Hộp 3 997,500 25 Không tham gia ###
3.75ml, R3: 1x5ml tính lên đến ít nhất 500 mg/dl (28 mmol/l).
1x5ml
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose;
Hộp: 4x53ml
660 HC660 Glucose 4x53ml +4x27ml dải đo: 0.6-45 mmol/L; phương pháp: Hộp 1 9,289,350 19 trúng thầu lần 2 ###
+4x27ml
Hexokinase.
HbA1c (GHb)
661 HC661 Calibrator Kit, 500uL 2x500 µl Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c. Hộp: 2x500 µl Hộp 1 6,550,950 2 ###
(Levels 1 & 2)
Chất kiểm chuẩn huyết thanh người đông
HDL/LDL- cholesterol
662 HC662 3x5ml + 3x5ml khô chứa HDL-cholesterol và LDL- Hộp: 3x5ml + 3x5ml Hộp 4 3,942,468 6 Vượt giá KH ###
control serum
cholesterol
Phương pháp:ởenzymatic
người.
immnunoinhibition. Xét nghiệm tuyến tính
Hộp: 4x51,3ml
663 HC663 HDL-Choleserol 4x51,3ml +4x17,1ml trong phạm vi nồng độ 0,05–4,65 mmol/L Hộp 3 13,143,900 4 Vượt giá KH ###
+4x17,1ml
(2–180 mg/dL).
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Inorganic
Inorgamic Hộp: 4x15ml +
664 HC664 4x15ml + 4x15ml Phosphorous ; dải đo: 0.32-6.4 mmol/L ; Hộp 1 3,805,200 2 ###
Phosphorous 4x15ml
phương pháp: Molybdate, UV.

Hộp: 4x15ml +
665 HC665 Iron 4x15ml + 4x15ml Hóa chất dùng cho xét nghiệm Sắt; Hộp 1 3,017,600 1 Vượt giá KH ###
4x15ml
Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải.
Thành phần: Dung dịch đệm dùng cho quá
666 HC666 ISE Buffer 4x2000ml trình phân tích của khối điện giải trên AU. Hộp: 4x2000ml Hộp 3 14,624,500 13 ###
Thành phần: Triethanolamine 0.1 mmol/l,
chất bảo quản.
667 HC667 ISE Cleaning Solution 450ml Dung dịch rửa. Thành phần: Hypochlorite Bình 450ml Bình 3 4,053,500 6 ###
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm điện giải.
Thành phần: Dung dịch chuẩn mức cao
ISE High Serum dùng cho quá trình phân tích của khối điện
668 HC668 4x100ml 4x100ml Hộp 3 4,395,300 2 ###
Standard giải trên AU với mẫu huyết thanh/ huyết
tương. Thành phần mức: Na+ 160
Hóa chấtK+
mmol/L, dùng cho xét nghiệm
6 mmol/L, Cl- 120 điện giải.
mmol/L.
669 HC669 ISE Internal Reference 2x25ml Thành phần: Potassium Chloride 3.3 2x25ml Hộp 3 1,018,500 1 ###
Chất mmol/l,
chuẩn dùng choChloride
Silver xét nghiệm
bão điện
hòa. giải.
Thành phần: Dung dịch chuẩn mức thấp
ISE Low Serum dùng cho quá trình phân tích của khối điện
670 HC670 4x100ml 4x100ml Hộp 3 5,031,600 2 ###
Standard giải trên AU với mẫu huyết thanh/huyết
tương. Thành
Chất chuẩn phầncho
dùng mức:
xét Na+ 130điện
nghiệm mmol/L,
giải.
ISE Low/High Urine K+ phần:
Thành 3.5 mmol/L, Cl- 85
Dung dịch mmol/L.
chuẩn dùng cho
671 HC671 2x100ml+2x100ml 2x100ml+2x100ml Hộp 3 11,015,550 1 ###
Standard quá trình phân tích của khối điện giải trên
Chất chuẩn dùng
AU với cho
mẫuxét nghiệm
nước tiểu. điện giải.
Thành phần:Dung dịch dùng cho quá trình
672 HC672 ISE Mid Standard 4x2000ml phân tích của khối điện giải trên AU. 4x2000ml Hộp 3 13,137,600 15 ###
Thành phần: Na+
Thành4.3phần:
mmol/L, K+ 0.13
mmol/L,Check
Na+ Selectivity Cl- 3.1Solution:
mmol/L.Sodium
ISE Na+/K+
673 HC673 2x25ml 150 mmol/L, Preservatives; 2x25ml Hộp 3 1,888,950 1 ###
Selectivity Check
K+
HóaSelectivity
chất dùngCheck
cho xétSolution:
nghiệm Potassium
điện giải.
5.0 mmol/L,
Thành Preservatives.
phần: Dung dịch tham chiếu dùng
674 HC674 ISE Reference 4x1000ml cho quá trình phân tích của khối điện giải 4x1000ml Hộp 3 10,836,000 6 ###
trên AU. Thành phần: Potassium Chloride
Hóa chất kiểm1.00 mol/L
chuẩn xét nghiệm CRP,
CRP control serum
675 HC675 1x2ml huyết thanh người dạng lỏng. Mức nồng 1x2ml Lọ 3 2,259,978 6 Vượt giá KH ###
level 2
độ 2.
Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm CRP,
CRP control serum
676 HC676 1x2ml huyết thanh người dạng lỏng. Mức nồng 1x2ml Lọ 3 2,970,450 6 Vượt giá KH ###
level 3
độ 3.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate; dải
4x10mlR1 +
677 HC677 Lactate 4x10mlR1 + 4xR1LYO đo: 0.22-13.32 mmol/L; phương pháp: Hộp 3 6,309,450 18 ###
4xR1LYO
Enzymatic.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH; dải
678 HC678 LDH, IFCC/GSC 4x40ml +4x20ml đo: 25-1200 U/L; phương pháp: LDH (L- 4x40ml +4x20ml Hộp 3 5,151,300 2 Vượt giá KH ###
P) IFCC.

LDL-Cholesterol
679 HC679 1x1ml Chất hiệu chuẩn LDL-Cholesterol 1x1ml Lọ 3 1,460,550 2 Vượt giá KH ###
Calibrator

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lipase; dải


680 HC680 Lipase 4x30ml + 4x10ml đo: 3-600 U/L ; phương pháp: 4x30ml + 4x10ml Hộp 3 14,859,600 1 Vượt giá KH ###
Colorimetric
Hóa chất dùng cho xét nghiệm
681 HC681 Magnesium 4x40ml Magnesium; dải đo: 0.2-3.3 mmol/L; 4x40ml Hộp 1 1,312,000 3 Vượt giá KH ###
phương pháp: Xylidyl Blue.

682 HC682 Photometer Lamp túi/cái Đèn halogen. 12V 20W. túi/cái Cái 3,902,800 15 ###

Hóa chất dùng cho xét nghiệm


683 HC683 Protein CSF 4x19ml +1x3ml Urinary/CSF Protein; dải đo: 0.01-2.0 g/L; 4x19ml +1x3ml Hộp 1 4,199,370 1 Vượt giá KH ###
phương pháp: Pyrogallol Red Molybdate.
Hộp: R1: 1 x 100ml,
Hộp: R1: 1 x 100ml, R2: 1 x 100ml, Phương pháp: Biuret. Khoảng tuyến tính
684 HC684 Protein total R2: 1 x 100ml, R3: Hộp 3 933,000 4 Không tham gia ###
R3: 1x5ml lên đến 10 g/l.
1x5ml

685 HC685 Protein Total 4x48ml +4x48ml Phương pháp: biuret. Dải đo: 30 – 120 g/L. 4x48ml +4x48ml Hộp 1 3,250,000 4 trúng thầu lần 2 ###

RACK WHITE (NE) Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


686 HC686 10 chiếc/ bộ 10 chiếc/ bộ Bộ 13,508,000 5 Vượt giá KH
(10PCS/SET) thuật

Dây bơm nhu động bằng cao su và nhựa,


687 HC687 Roller Tubing 2 cái/Túi 2 cái/Túi Túi 2,576,200 9 ###
dài 10.5cm

Serum protein Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm


688 HC688 6x2ml (6 levels) 6x2ml (6 levels) Hộp 3 10,673,300 2 Vượt giá KH ###
multicalibrator 1 Protein đặc biệt.
Hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
thường quy. Thành phần:Huyết thanh
689 HC689 System calibrator 1x5ml 1x5ml Lọ 3 510,300 74 Vượt giá KH ###
người, hóa chất và các enzyme thích hợp
có nguồn gốc từ người, động vật, thực vật
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Transferrin;
690 HC690 Transferrin 4x7ml + 4x8ml dải đo: 0.75 -7.5 g/L; phương pháp: 4x7ml + 4x8ml Hộp 1 28,339,200 2 Vượt giá KH ###
Immunoturbidimetric.
Phương phápđo GK/GPO/POD; Dải đo:
691 HC691 Triglyceride 4x50ml +4 x 12,5ml 0.1 – 11.3 mmol/L. 4x50ml +4 x 12,5ml Hộp 1 10,143,000 20 ###

Hộp: R1: 10 x 100ml,


Hộp: R1: 10 x 100ml, R2: 10 x Phương pháp GPO. Khoảng tuyến tính lên
692 HC692 Tryglycerid R2: 10 x 100ml, R3: Hộp 3 4,578,000 8 Không tham gia ###
100ml, R3: 1x5ml đến 700 mg/dl (7.9 mmol/l).
1x5ml
Hộp: R1: 7 x 30ml,
Hộp: R1: 7 x 30ml, R2: 7 x 30ml, Phương pháp: Kinetic. Khoảng tuyến tính
693 HC693 Urea UV R2: 7 x 30ml, R3: Hộp 3 997,500 25 Không tham gia ###
R3: 1x10ml lên đến 300 mg/dl (50 mmol/l).
1x10ml
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea
694 HC694 UREA/BUN 4x53ml +4x53ml nitrogen; dải đo: 0.8-50 mmol/L; phương 4x53ml +4x53ml Hộp 1 9,250,017 25 ###
pháp: GLDH, Urease.

DD rửa hệ thống. Thành phần: Sodium


695 HC695 Wash solution 1x5l 1x5l Bình 1 4,308,700 38 ###
Hydroxide 1-2%, Genapol X080 1-2%.

Phương pháp: Direct. Dải đo: 7-900 mg/dl Hộp: R1: 2 x 30ml,
LDL Cholesterol Hộp: R1: 2 x 30ml, R2: 2 x 10ml
696 HC696 (0.18 - 23 mmol/l). R2: 2 x 10ml Hộp 3 5,764,500 3 Không tham gia ###
Direct Cal: 1 x 2ml, 1 x 5ml
Cal: 1 x 2ml, 1 x 5ml

Nước tiểu kiểm soát dựa trên chất lỏng ổn


697 HC697 Diacon Urine Level 1 1 x 5ml 1 x 5ml Lọ 3 562,800 9 Vượt giá KH ###
định của con người mức 1.

Nước tiểu kiểm soát dựa trên chất lỏng ổn


698 HC698 Diacon Urine Level 2 1 x 5ml 1 x 5ml Lọ 3 617,400 9 Vượt giá KH ###
định của con người mức 2.

Chất hiệu chuẩn albumin trong nước


Urine/CSF
699 HC699 5 x 2ml (5levels) tiểu/CSF gồm các lượng đã biết của 5 x 2ml (5levels) Hộp 3 14,820,750 5 ###
Albumin Calibrator
albumin người trong một dung dịch đệm.
MU826700 MIXING
700 HC700 ROD(3PCS/SET) - L 3 cái/hộp Que khuấy dạng L, phủ Teflon, dài 7.7cm 3 cái/hộp Hộp 2,994,200 2 Vượt giá KH ###
SHAPE

Mixing bar - Spiral


701 HC701 3 cái/hộp Que khuấy 3 cái/hộp Hộp 3,808,934 2 Vượt giá KH ###
(que khuấy)

MU962800 MIXING Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


702 HC702 1 cái/túi 1 cái/túi Túi 1,178,100 2
ROD thuật

12
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Làm từ kim loại, phủ lớp chống dính, dài


703 HC703 MU993400 S PROBE 1 cái/hộp 19.5cm. Dùng để hút và phân phối mẫu 1 cái/hộp Hộp 10,677,700 2 ###
bệnh phẩm.
Làm từ kim loại, phủ lớp chống dính, dài
704 HC704 MU995800 R PROBE 1 cái/hộp 19.5cm. Dùng để hút và phân phối chất 1 cái/hộp Hộp 7,657,100 2 ###
thử.
Chất liệu bằng: thủy tinh, nhựa, kim loại,
705 HC705 S SYRINGE 1 cái/hộp chiều dài: 8.8cm, mục đích: dùng để hút 1 cái/hộp Hộp 12,296,900 2 ###
bệnh phẩm với thể tích chính xác.
Chất liệu bằng: thủy tinh, nhựa, kim loại,
706 HC706 R SYRINGE 1 cái/hộp chiều dài: 9cm mục đích: dùng để hút hóa 1 cái/hộp Hộp 15,611,200 2 ###
chất với thể tích chính xác.

Cuvette 5mm
707 HC707 10 cái/hộp Cóng phản ứng 5mm 10 cái/hộp Hộp 16,192,000 1 ###
(10PCS/SET)

Màng cao su, tạo áp lực chân không cho


708 HC708 DIAPHRAGM 1 cái/túi máy, chất liệu bằng cao su, đường kính 1 cái/túi Túi 5,494,500 2 Vượt giá KH ###
7,5cm

Chất liệu bằng nhựa, dài 9.7cm Mục đích:


709 HC709 SYRINGE CASE 1 cái/hộp 1 cái/hộp Hộp 4,049,100 2 ###
dùng để đỡ xylanh.

HEMOGLOBIN A1C Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm


710 HC710 CONTROL 1 x 0.5ml Hemoglobin A1c mức bình thường, dạng 1 x 0.5ml Hộp 3 1,141,350 2 ###
(NORMAL) bột đông khô của máu người.
HEMOGLOBIN A1C Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm
711 HC711 CONTROL 1 x 0.5ml Hemoglobin A1c mức cao, dạng bột đông 1 x 0.5ml Hộp 3 1,141,350 2 ###
(ELEVATE) khô của máu người.
HEMOGLOBIN A1C-
712 HC712 DIRECT (HbA1C- 2x60ml+2x12ml Giới hạn phát hiện: 2 mmol/mol. Khoảng 2x60ml+2x12ml Hộp 3 24,391,500 3 ###
DIR) đo: 2 - 140 mmol/mol.
HEMOGLOBIN A1C-
Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c. Thành
713 HC713 DIRECT 4 level x0.5ml 4 level x0.5ml Hộp 3 3,890,250 2 ###
phần: máu người.
STANDARDS
Phương pháp: So màu, điểm cuối,
Cholesterol HDL increasing reaction, ức chế miễn dịch. Dải 4x100mLR1,1x100m
714 HC714 4x100mLR1,1x100mLR2 Hộp 3 13,629,000 10 ###
Direct đo 1 –180 mg/dL (0.03 – 4.66 mmol/L). LR2
Phương pháp: So màu, điểm cuối,
Cholesterol HDL increasing reaction, ức chế miễn dịch. Dải 4x50mLR1,1x50mLR
715 HC715 4x50mLR1,1x50mLR2 Hộp 3 7,596,750 2 ###
Direct đo 1 –180 mg/dL (0.03 – 4.66 mmol/L). 2

Hóa chất chuẩn xét nghiệm HDL-


HDL-Cholesterol
716 HC716 1x3mL Cholesterol. Dạng đông khô huyết thanh 1x3mL Hộp 3 1,056,300 8 Vượt giá KH ###
Calibrator
người.

Máy gì? sử
dụng được
VIII.8.4. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA SUNME ###
hay cần
tương thích

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


717 HC717 ALT Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: JSCC Method Hộp 3 3,630,000 10 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (60 mL); R2


718 HC718 Amylase Hộp: R1 (60 mL); R2 (12 mL) Dải đo 2 ~ 2000 U/L Hộp 3 4,718,700 12 ###
Sunmed? (12 mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


719 HC719 AST Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: JSCC Method Hộp 3 3,620,000 10 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Phương pháp: enzymatic. Dải đo 0.1~150 Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


720 HC720 Creatinine Enzimatic Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Hộp 3 5,250,000 19 ###
mg/dL Sunmed? R2 (5x20 mL)

CRP (C-Reactive Máy Hộp: R1(1x60 mL);


721 HC721 Hộp: R1(1x60 mL); R2(1x60mL) Phương pháp: Latex turbidity. Hộp 3 7,812,000 52 ###
Protein) Sunmed? R2(1x60mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


722 HC722 Glucose Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: PROD/POD. Hộp 3 3,399,860 26 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (60 mL); R2


723 HC723 HbA1c Hộp: R1 (60 mL); R2 (20 mL) Phương pháp: Latex Immunoturbidimetric Hộp 3 14,280,000 15 Vượt giá KH ###
Sunmed? (20 mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


724 HC724 HDL Cholesterol Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: Inhibition/Direct. Hộp 3 15,960,000 2 Vượt giá KH ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (60 mL); R2


725 HC725 Lactate dehydrogenase Hộp: R1 (60 mL); R2 (15 mL) Phương pháp: IFCC Method. Hộp 3 1,532,475 4 ###
Sunmed? (15 mL)

Máy Hộp: R1 (60 mL); R2


726 HC726 LDL Cholesterol Hộp: R1 (60 mL); R2 (20 mL) Phương pháp: Inhibition/Direct. Hộp 3 6,300,000 4 ###
Sunmed? (20 mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


727 HC727 Total Cholesterol Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: CO/POD. Hộp 3 2,710,000 16 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


728 HC728 Triglycerides Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: GK/GPO/POD. Hộp 3 5,980,000 11 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


729 HC729 UREA Nitrogen Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Dải đo: 1~ 200mg/dL. Hộp 3 3,985,000 10 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: 6x88ml + Không đúng tiêu Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


730 HC730 Ferrum (Iron) Hộp: 6x88ml + 6x18,5ml Hộp 3 6,600,000 3 Không đạt
Sunmed? 6x18,5ml chuẩn kĩ thuật thuật

Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét Máy


731 HC731 Standard HbA1C Bộ 5x1mL Bộ 5x1mL Bộ 3 4,295,000 7 ###
nghiệm HbA1c, với 5 mức khác nhau Sunmed?

Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét Máy Bộ 6 Nồng độ, 1
732 HC732 Standard CRP Bộ 6 Nồng độ, 1 mL/nồng độ Bộ 3 3,495,000 3 ###
nghiệm CRP, với 6 mức khác nhau. Sunmed? mL/nồng độ

Máy
733 HC733 Ctr. - Lyo L-1 Lọ 5mL Huyết thanh mẫu mức 1 Lọ 5mL Lọ 3 630,000 4 ###
Sunmed?

Máy
734 HC734 Ctr. - Lyo L-2 Lọ 5mL Huyết thanh mẫu mức 2 Lọ 5mL Lọ 3 630,000 4 ###
Sunmed?

Mẫu huyết thanh dùng nội kiểm tra cho xét Máy
735 HC735 Control CRP Bộ 2x1 mL Bộ 2x1 mL Bộ 3 2,430,000 11 ###
nghiệm CRP, với 2 mức Low/High Sunmed?

Mẫu máu dùng nội kiểm tra cho xét Máy


736 HC736 Control HbA1C Bộ 2x1mL Bộ 2x1mL Bộ 3 1,860,000 6 ###
nghiệm HbA1c, với 2 mức Low/High Sunmed?

Hóa chất ly giải hồng cầu xét nghiệm Máy


737 HC737 HbA1c Diluent Can 1000 mL Can 1000 mL Can 3 2,520,000 8 ###
HbA1c. Sunmed?
máy phân
tích điện
738 HC738 Standard sol. 1 Bình 470 mL Dung dịch chuẩn mức 1 Bình 470 mL Bình 3 9,115,700 40 ###
giải EX-
máyZ/D
phân
tích điện
739 HC739 Standard sol. 2 Bình 140 mL Dung dịch chuẩn mức 2 Bình 140 mL Bình 3 6,993,800 30 ###
giải EX-
máyZ/D
phân
Điện cực Na, K, Cl, tích điện
740 HC740 1 cái Điện cực Na, K, Cl 1 cái Cái 3 9,944,000 4 ###
Ref giải EX-
máyZ/D
phân
tích điện Không đáp ứng phân Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
741 HC741 Large packing 1 cái 1 cái Cái 3 663,300 40 Không đạt
giải EX- nhóm thuật
máyZ/D
phân
tích điện Không đáp ứng phân Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
742 HC742 Small packing 1 cái 1 cái Cái 3 828,300 40 Không đạt
giải EX- nhóm thuật
Z/D

VIII.8.5. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG 200 TEST/GIỜ ###

*Phương pháp đo: Colorimetric. R: 2 x 125 ml + Std:


743 HC743 Albumin R: 2 x 125 ml + Std: 1x2ml Hộp 3 2,640,000 1 ###
Bromocresol Green 1x2ml

Phương pháp: Kinetic UV IFCC without R1: 4x50ml + R2:


744 HC744 ALT/GPT 4+1 SL R1: 4x50ml + R2: 2x26ml Hộp 3 5,110,000 5 ###
P5P 2x26ml

Phương pháp: CNP-G3. Tuyến tính đến


745 HC745 Amylase SL 1 x 50 ml 1 x 50 ml Hộp 3 2,348,000 2 ###
900 U/L.

Phương pháp: Kinetic UV IFCC without R1: 4x50ml + R2:


746 HC746 AST/GOT 4+1 SL R1: 4x50ml + R2: 2x26ml Hộp 3 5,110,000 5 ###
P5P 2x26ml

Phương pháp: Malloy-Evelyn modified. R1: 2x100ml + R2:


747 HC747 Bilirubin Direct 4+1 R1: 2x100ml + R2: 1x50ml Hộp 3 4,715,000 3 ###
End point 1x50ml

Phương pháp: Malloy-Evelyn modified. R1: 2x100ml + R2:


748 HC748 Bilirubin Total 4+1 R1: 2x100ml + R2: 1x50ml Hộp 3 4,715,000 3 ###
End point 1x50ml

R: 2 x 125 ml + Std:
749 HC749 Calcium Arsenazo R: 2 x 125 ml + Std: 1x5ml Phương pháp: Arsenazo III - End point. Hộp 3 7,920,000 4 ###
1x5ml

R: 6 x 100 ml + Std:
750 HC750 Cholesterol SL R: 6 x 100 ml + Std: 1x5ml Phương pháp: End Point Enzymatic PAP Hộp 3 13,204,000 4 ###
1x5ml

R1: 1x125ml + R2:


R1: 1x125ml + R2: 1x125ml + Std:
751 HC751 Creatinine Jaffe Phương pháp: Colorimetric, Jaffe kinetic. 1x125ml + Std: 1 Hộp 3 5,610,000 4 ###
1 x5ml
x5ml

Phương pháp: Enzymatic / PAP - End R: 6 x 100 ml + Std: Không đúng tiêu
752 HC752 Glucose PAP SL R: 6 x 100 ml + Std: 1x5ml Hộp 3 4,650,000 5 Không đạt ###
Point. 1x5ml chuẩn kĩ thuật

Cholesterol HDL SL Phương pháp: Enzymatic, Colorimetric, R1: 1x60ml + R2: Không đúng tiêu
753 HC753 R1: 1x60ml + R2: 1x20ml Hộp 3 4,692,000 2 Không đạt ###
2G end point. 1x20ml chuẩn kĩ thuật

R: 2x125ml + Std: Không đúng tiêu


754 HC754 Total Protein Plus R: 2x125ml + Std: 1x5ml Phương pháp đo: Biuret Endpoint. Hộp 3 2,137,000 2 Không đạt ###
1x5ml chuẩn kĩ thuật

Phương pháp: Enzymatic - Colormetric/ R: 6x50 ml + Std: Không đúng tiêu


755 HC755 Uric Acid Mono SL R: 6x50 ml + Std: 1x5ml Hộp 3 4,650,000 5 Không đạt ###
Trinder - End point. 1x5ml chuẩn kĩ thuật

Không đúng tiêu Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


756 HC756 HbA1c Control L 4 x 0,5 ml 4 x 0,5 ml Hộp 3 3,184,000 1 Không đạt
chuẩn kĩ thuật thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


757 HC757 Elical 2 4 x 3 ml 4 x 3 ml Hộp 3 7,434,000 1
thuật

System Cleaning Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


758 HC758 1L 1L Chai 3 8,725,000 1
Solution thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


759 HC759 System Solution 1L 1L Chai 3 10,427,000 1
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


760 HC760 CD80 Deter 2L 2L Can 3 6,424,000 1
thuật

13
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Không có giấy phép
nhập khẩu, không có
ủy quyền, không có
761 HC761 12V-20W lamp 1 cái Bóng đèn Halogen 12V-20W 1 cái Cái 3 5,145,000 1 Không đạt ###
hình ảnh sản phẩm,
chưa thể hiện được
TCKT
VIII.8.6. CÁC MÁY KHÁC - ###

Không đúng tiêu


762 HC762 ALT Hộp 8 x 30 ml Phương pháp: IFCC. Hộp 8 x 30 ml Hộp 3 892,500 18 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật

Hộp: 8 x 40ml + 8 x
763 HC763 ALT Hộp: 8 x 40ml + 8 x 10ml Phương pháp IFCC modified. Hộp 3 2,793,400 108 ###
10ml

764 HC764 Albumin Hộp: 5x25ml+1x3ml Phương pháp: Bromocresol green. Hộp: 5x25ml+1x3ml Hộp 3 795,000 10 ###

Bổ sung hồ sơ không
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
765 HC765 Albumin Hộp: 4 x100ml Hộp: 4 x100ml Hộp 3 465,000 1 Không đạt đúng tiêu chuẩn kĩ
thuật
thuật 4x100ml

766 HC766 Albumin Hộp: 1x250ml Phương pháp: Bromocresol green. Hộp: 1x250ml Hộp 3 650,000 4 ###

767 HC767 Amylase Hộp: 12 x 10ml Phương pháp động học enzyme. Hộp: 12 x 10ml Hộp 3 2,375,000 10 ###

Không đúng tiêu


768 HC768 AST Hộp 8 x 30 ml Phương pháp: IFCC Hộp 8 x 30 ml Hộp 3 892,500 16 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật

Hộp: 8x
769 HC769 AST Hộp: 8x 40ml+8x10ml Phương pháp: IFCC mod. Hộp 3 2,793,400 109 ###
40ml+8x10ml

Auto-creatinine
770 HC770 liquicolor hoặc tương Hộp: 250ml Kinetic method without deproteinization Hộp: 250ml Hộp 3 1,635,000 14 ###
đương

Hộp: 5x20 ml +1x25 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


771 HC771 Bilirubin Auto Total Hộp: 5x20 ml +1x25 ml Hộp 3 1,150,000 3
ml thuật

Hộp: 5x20 ml +1x25 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


772 HC772 Bilirubin Auto Direct Hộp: 5x20 ml +1x25 ml Hộp 3 1,190,000 3
ml thuật

773 HC773 Bilirubin T+D Hộp: 2 x100 ml Phương pháp: Sulfanilic Acid. Hộp: 2 x100 ml Hộp 3 661,500 9 ###

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


774 HC774 Bộ kit gồm: FT4, TSH Bộ gồm 2 hộp ? Bộ gồm 2 hộp Bộ 3 8,725,000 150
thuật

Hóa chất xét nghiệm


Độ nhạy 0.1 µIU/mL, Control 1 Phương pháp ELISA., Độ nhạy 0.1
775 HC775 bệnh lý tuyến giáp Hộp 96 test Hộp 3 4,410,000 1 ###
lever µIU/mL, Control 1 mức
TSH
Hóa chất xét nghiệm
bệnh lý tuyến giáp Độ nhạy 0.16 ng/mL, Control 1 Phương pháp ELISA, Độ nhạy 0.16
776 HC776 Hộp 96 test Hộp 3 4,315,000 1 ###
Triiodothyronine - lever ng/mL, Control 1 mức
Totalchất
Hóa (T3)xét
Elisa
nghiệm
bệnh lý tuyến giáp Phương pháp ELISA, Độ nhạy 0,3 pg/mL,
777 HC777 Độ nhạy 0,3 pg/mL, Control 1 lever Hộp 96 test Hộp 3 4,315,000 1 ###
Triiodothyronine - Control 1 mức
Free (fT3)xét
Hóa chất Elisa
nghiệm
bệnh lý tuyến giáp Phương pháp ELISA, Độ nhạy 0,6 µg/dL,
778 HC778 Độ nhạy 0,6 µg/dL, Control 1 lever Hộp 96 test Hộp 3 4,315,000 1 ###
Thyroxine - Total (T4) Control 1 mức
Elisa
Hóa chất xét nghiệm
bệnh lý tuyến giáp Phương pháp ELISA, Độ nhạy 1 pg/mL,
779 HC779 Độ nhạy 1 pg/mL, Control 1 lever Hộp 96 test Hộp 3 4,315,000 1 ###
Thyroxine - Free (fT4) Control 1 mức
Elisa
Hóa chất xét nghiệm
780 HC780 bệnh lý tuyến thượng Độ nhạy: 0.4 μg/dl. Phương pháp ELISA, Độ nhạy: 0.4 μg/dl. Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
thận Cortisol
Hóa chất xét nghiệm
bệnh lý tiểu đường xác
Độ đặc hiệu: 100 μIU / ml hoặc 4 Phương pháp ELISA, Độ đặc hiệu: 100
781 HC781 định nồng độ Insulin Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
ng / ml μIU / ml hoặc 4 ng / ml
trong huyết thanh -
INS
Hóa chất xét nghiệm
782 HC782 bệnh lý tuyến giáp tự Độ nhạy: 5 IU/ml Phương pháp ELISA, Độ nhạy: 5 IU/ml Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
miễn anti - TPO
Hóa chất xét nghiệm
Độ đặc hiệu : >99% Phương pháp ELISA, Độ đặc hiệu : >99%
783 HC783 bệnh lý tuyến giáp tự Hộp 96 test Hộp 3 16,500,000 5 ###
Độ nhạy: 99% Độ nhạy: 99%
miễn T.R.A
Hóa chất xét nghiệm
Phương pháp ELISA, Độ nhạy: 0,3 ng Tg /
784 HC784 bệnh lý tuyến giáp tự Độ nhạy: 0,3 ng Tg / ml Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
ml
miễn Tg
Hóa chất xét nghiệm
785 HC785 bệnh lý tuyến giáp tự Độ nhạy: 5 IU/ml Phương pháp ELISA, Độ nhạy: 5 IU/ml Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
miễn anti-Tg

786 HC786 Calcium Hộp: 2 x 50ml Phương pháp Colorimetric endpoint OCC. Hộp: 2 x 50ml Hộp 6 420,000 2 ###

Kit thử đo quang xác định Calcium bằng Hộp: 1x100ml


787 HC787 Calcium Hộp: 1x100ml +1x100ml + 1x3ml Hộp 3 1,050,000 52 ###
phương pháp CPC +1x100ml + 1x3ml

788 HC788 Calcium Hộp: 6x100 ml Phương pháp: arsenazo III Hộp: 6x100 ml Hộp 3 3,150,000 5 ###

Không đúng tiêu


789 HC789 Calcium Hộp 2x 200ml Phương pháp: CPC Hộp 2x 200ml Hộp 3 882,000 7 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật

Hộp 4x40ml +
790 HC790 CK Hộp 4x40ml + 4x10ml Phương pháp: IFCC Hộp 3 7,140,000 5 ###
4x10ml

791 HC791 CK-MB Hộp: 1x50ml Phương pháp: ức chế miễn dịch. Hộp: 1x50ml Hộp 3 3,600,000 11 ###

Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa


792 HC792 Control N Hộp: 6x5ml Hộp: 6x5ml Hộp 3 2,215,000 25 ###
mức bình thường.

Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa


793 HC793 Control P Hộp: 6x5ml Hộp: 6x5ml Hộp 3 2,259,000 17 ###
mức bất thường

Không đúng tiêu


794 HC794 Control serum level 1 Hộp: 5 x 5ml Huyết thanh kiểm chứng hóa sinh mức 1 Hộp: 5 x 5ml Hộp 3 2,250,000 20 Không đạt chuẩn kĩ thuật 5x5ml ###

Không đúng tiêu


795 HC795 Control serum level 2 Hộp: 5 x 5ml Huyết thanh kiểm chứng hóa sinh mức 2 Hộp: 5 x 5ml Hộp 3 2,250,000 20 Không đạt chuẩn kĩ thuật 5x5ml ###

Phương pháp: MODIFIED JAFFE Hộp: 1 x100ml + Không đúng tiêu Mời thầu nhóm 1, dự
796 HC797 Creatinin Hộp: 1 x100ml + 1x100ml + 1x5ml Hộp 1 630,000 155 Không đạt ###
METHOD. 1x100ml + 1x5ml chuẩn kĩ thuật thầu nhóm 3

Hộp: 4x20ml +
797 HC798 Creatinine Hộp: 4x20ml + 1x20ml + 1x3ml Phương pháp Jaffé. Hộp 3 790,000 25 ###
1x20ml + 1x3ml

798 HC799 Cholesterol Hộp: 4 x 30ml Phương pháp CHOD-PAP-Method. Hộp: 4 x 30ml Hộp 3 1,200,000 47 ###

Hộp: 4x100ml +
799 HC800 Cholesterol Hộp: 4x100ml + 1x3ml Phương pháp CHOD-PAP-Method. Hộp 3 2,230,000 80 ###
1x3ml

Phương pháp: CHOD-PAP (enzymatic


800 HC801 Cholesterol Hộp: 6x100 ml Hộp: 6x100 ml Hộp 3 2,690,000 27 ###
photometric test)

định tính và bán định lượng xác định D-


801 HC802 D-Di test Hộp:1ml Hộp:1ml Hộp 3 12,000,000 2 Không tham gia ###
Dimer trong huyết tương người

Kiểm tra so màu, phương pháp Persijn/van


802 HC803 Gamma GT Hộp 10x10ml Hộp 10x10ml Hộp 3 1,652,000 13 ###
der Slik.

Hộp: 5 x 20 ml +1 x
803 HC804 Gamma GT Hộp: 5 x 20 ml +1 x 25 ml Phương pháp: Szasz mod./IFCC stand Hộp 3 1,580,000 9 ###
25 ml

Hộp: 4 x 100ml + 1 x
804 HC805 Glucose Hộp: 4 x 100ml + 1 x 3ml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp 3 1,000,000 150 ###
3ml

Phương pháp: GOD-PAP ( enzymatic


805 HC806 Glucose GOD Hộp: 6 x 100 ml Hộp: 6 x 100 ml Hộp 3 1,080,000 19 ###
photometric test).

R1:1x60ml,R2:1x20m Không đúng tiêu Mời thầu nhóm 1, dự


806 HC807 HDL -Cholesterol R1:1x60ml,R2:1x20ml Phương pháp so màu trực tiếp Hộp 1 4,600,000 68 Không đạt ###
l chuẩn kĩ thuật thầu nhóm 3

R1:2x60ml, Không đúng tiêu


807 HC808 HDL -Cholesterol R1:2x60ml, R2:2x20ml Phương pháp trực tiếp (direct method) Hộp 3 8,545,698 18 Không đạt ###
R2:2x20ml chuẩn kĩ thuật

808 HC809 HDL -Cholesterol Hộp: 4 x 80ml Phương pháp: Precipitation method. Hộp: 4 x 80ml Hộp 3 1,940,000 8 ###

Hộp: R1:3 x 50ml Không đúng tiêu Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


809 HC810 HDL -Cholesterol Hộp: R1:3 x 50ml +R2:1x50ml Hộp 6 7,500,000 9 Không đạt
+R2:1x50ml chuẩn kĩ thuật thuật

Phương pháp: Colorimetric method


810 HC811 Total Protein Hộp: 2 x 50ml Hộp: 2 x 50ml Hộp 3 200,000 6 ###
ENDPOINT.

811 HC812 Total Protein Hộp 4 x100ml Phương pháp: kiểm tra so màu/ Biuret. Hộp 4 x100ml Hộp 3 500,000 20 ###

812 HC813 Triglyceride Hộp: 4 x 100ml Phương pháp: GPO. Hộp: 4 x 100ml Hộp 3 2,373,000 52 ###

Phương pháp: Enzymatic colorimetric sử


813 HC814 Triglycerides Hộp: 5x25ml+1x3ml Hộp: 5x25ml+1x3ml Hộp 3 2,290,000 8 ###
dụng glycerol-3-phosphate-oxidase (GPO)

Hộp:
Hộp:
814 HC815 Urea Phương pháp: Enzymatic colorimetric. 1x100ml+1x100ml+1 Hộp 3 941,900 117 ###
1x100ml+1x100ml+1x3ml+1x1ml
x3ml+1x1ml

Phương pháp: UREASE / GLUTAMATE Hộp: 4 x 40ml + 4 x


815 HC816 Ure UV Hộp: 4 x 40ml + 4 x 10ml Hộp 3 2,240,000 7 ###
DEHYDROGENASE. 10ml

Hộp:
Phương pháp: Urease – GLDH (enzymatic
816 HC817 Urea Hộp: 4x20ml+1x20ml+1x3ml 4x20ml+1x20ml+1x3 Hộp 3 1,090,000 32 ###
UV test)
ml

Phương pháp: Enzymatic UV method Không đúng tiêu


817 HC818 Urea UV Hộp 8x50ml Hộp 8x50ml Hộp 3 1,300,000 15 Không đạt ###
(GLDH method). chuẩn kĩ thuật

818 HC819 Uric acid Hộp: 4 x 30ml Phương pháp: Uricase Method. Hộp: 4 x 30ml Hộp 3 656,000 75 ###

Hộp:
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
819 HC820 Uric acid Hộp: 4x20ml+1x20ml+1x3ml 4x20ml+1x20ml+1x3 Hộp 3 990,000 8
thuật
ml

Không đúng tiêu


820 HC821 Uric acid Hộp: 6x30ml Phương pháp: Uricase method. Hộp: 6x30ml Hộp 3 640,500 5 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật

14
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Special Wash Solution


821 HC822 Hộp 12x30ml Dung dịch rửa đặc biệt đậm đặc Hộp 12x30ml Hộp 3 1,256,200 3 ###
hoặc tương đương

Flow Cell Cleaner Dung dịch lỏng dùng để rửa các máy đo
822 HC823 Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 3 780,000 8 ###
hoặc tương đương dòng chảy tế bào

Hóa chất thử nồng độ


823 HC824 Hộp: 10x10ml Phương pháp enzyme. Hộp: 10x10ml Lọ 3 535,000 7 Không tham gia ###
cồn Alchohol

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


824 HC826 Nước Javen Lọ 500ml Lọ 500ml Lít 6 23,000 102 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


825 HC827 Dầu Parafin Chai 500ml Chai 500ml Chai 6 100,000 41 Không tham gia
thuật

826 HC828 Dầu soi kính Lọ 500ml Dầu soi kính hiển vi. Lọ 500ml Lọ 6 1,287,000 7 Không tham gia ###
Dung dịch Azure Eosin Methylene Blue.
Để nhuộm vết máu và tủy xương, phần
827 HC829 Dung dịch Giêm sa Lọ 500 ml parafin và mẫu bệnh phẩm tế bào học lâm Lọ 500 ml Lọ 1 920,000 6 Không tham gia ###
sàng.

828 HC830 EA-50 Chai 500ml Dung dịch nhuộm đa sắc. Chai 500ml Chai 1 700,000 5 Không tham gia ###

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


829 HC831 Eosin Y Chai 1000ml Chai 1000ml Chai 1 1,100,000 4 Không tham gia
thuật

830 HC832 Formaldehyde Chai 1 lít Chai 1 lít Chai 1 lít Chai 6 54,500 96 Không tham gia ###

831 HC833 Hematoxylin Chai 500ml Thuốc nhuộm tiêu bản. Chai 500ml Chai 1 770,000 7 Không tham gia ###

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


832 HC834 Keo dán lam Chai 118ml Chai 118ml Chai 3 739,860 3 Không tham gia
thuật

833 HC835 OG - 6 Lọ 500ml Hóa chất nhuộm papanicolaou. Lọ 500ml Lọ 1 700,000 6 Không tham gia ###

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


834 HC836 Parafin hạt Dạng hạt Dạng hạt Kg 1 250,000 60 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


835 HC837 Parafin rắn Dạng rắn Dạng rắn Kg 3 337,700 2,050 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


836 HC838 Phenol bão hòa Lọ 500 ml Lọ 500 ml Chai 6 500,000 2 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


837 HC839 Toluen Chai 500ml Chai 500ml Chai 6 100,000 156 Không tham gia
thuật

VIII.9. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI ###

Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
838 HC840 Điện cực K Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 5,000,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?

Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
839 HC841 Điện cực Ca Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 6,473,522 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
840 HC842 Điện cực Na Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 5,000,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
841 HC843 Điện cực pH Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 6,615,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Solution Pack Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
842 HC844 Hộp 800ml K+, Ca++, Hộp 800ml Hộp 3 5,000,000 15 Không tham gia
Na/K/Ca/PH thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
843 HC845 Qualiti Control Kit Hộp 3 x 10 ml K+, Ca++, Hộp 3 x 10 ml Hộp 6 3,600,000 7 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
844 HC846 Dung dịch rửa Ca Hộp 90 ml K+, Ca++, Hộp 90 ml Hộp 3 1,323,000 14 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
845 HC847 Bộ ống dẫn Canxi 2 cái/gói Dây bơm cho máy điện giải K+, Ca++, 2 cái/gói Gói 6 3,600,000 1 Không tham gia ###
Ph -?

Máy điện
846 HC848 Dailyrinse 90ml/hộp Dung dịch rửa hàng ngày 90ml/hộp Hộp 3 1,349,920 8 ###
giải Medica

Bộ bảo trì máy điện giải bao gồm dung chỉ có thể tích 125ml
Máy điện Hồ sơ bổ sung không
847 HC849 Mainternance kit 90ml/hộp dịch làm đầy bên trong, Ống bơm và Lắp 90ml/hộp Hộp 3 2,299,500 2 Không đạt không có thể tích
giải Medica đúng quy cách: 90ml
ráp màng. 90ml

Hóa chất điện giải Máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


848 HC850 800ml/hộp 800ml/hộp Hộp 3 4,399,500 4
Na/K/Cl giải Medica thuật

*Gồm dung dịch: Standard A *Gồm dung dịch: Standard A 800ml,


Solution Pack (Hóa Máy điện
849 HC851 800ml,dịch
*Dung Standard B 180ml,
kiểm chuẩn test Wash Standard
Na, K, *Dung dịchBkiểm
180ml, Wash
chuẩn testsolution
Na, K, 80ml,
Cl, Li, Hộp 3 4,399,500 11 ###
chất máy điện giải) giải Medica
solution
Cl, Li, 80ml,
Ca, pH, gồmbình thảibình
2 mức Ca, pH, gồm 2 bình
mức thải
bình thường và bất
thường và bất thường. thường.
Máy điện
850 HC852 Control điện giải *Gồm muối, chất đệm, albumin lợn, *Gồm muối, chất đệm, albumin lợn, chất Hộp: 2x10ml Hộp 3 1,979,985 1 ###
giải Medica
chất bảo quản. pH mức bình thường bảo quản. pH mức bình thường 7.362-
7.362-7.462
Điện cực tham chiếu, tương thích 7.462
2x10mlđiện giải hãng Máy điện
851 HC853 Điện cực Reference với máy xét nghiệm Điện cực tham chiếu Cái 3 3,990,000 1 ###
giải Medica
Medica/Mỹ
Chứa đường ống thủy tinh đặc biệt
nhạy với ion Na, tương thích với Chứa đường ống thủy tinh đặc biệt nhạy Máy điện
852 HC854 Điện cực Na Cái 3 5,250,000 3 ###
máy xét nghiệm điện giải hãng với ion Na giải Medica
Medica/Mỹ
Chứa đường ống nhựa, ionophores
Chứa đường ống nhựa, ionophores trung Máy điện
853 HC855 Điện cực K trung tính, tương thích với máy xét Cái 3 5,250,000 3 ###
tính giải Medica
nghiệm điện giải hãng Medica/Mỹ
Chứa đường ống nhựa, đặc biệt
nhạy với Cl, tương thích với máy Chứa đường ống nhựa, đặc biệt nhạy với Máy điện
854 HC856 Điện cực Cl Cái 3 5,250,000 5 ###
xét nghiệm điện giải hãng Cl giải Medica
Medica/Mỹ
Dây bơm máy ion đồ 3 1 dây bơm, 1 dây hút mẫu tương Máy điện
855 HC857 1 dây bơm, 1 dây hút mẫu Cái 3 1,000,000 3 ###
thông số thích với máy điện giải Medica/Mỹ giải Medica
Ra: 350mL + Rb: 150mL, Ref 120
mL Ra: 350mL + Rb: 150mL, Ref 120 mL máy điện
856 HC858 ISEPak Hộp 6 9,270,450 30 ###
tương thích với máy điện giải 4 giải EL-120
thông số EL-120
1x100mL
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
857 HC859 Urine Diluent tương thích với máy điện giải 4 1x100mL Hộp 6 832,000 11
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1x8mL
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
858 HC860 IFS Solution tương thích với máy điện giải 4 1x8mL Bộ 6 735,000 7
giải EL-120 thuật
thông số EL-120

máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


859 HC861 Deproteinzer 1x100mL 1x100mL Hộp 6 2,996,700 7
giải EL-120 thuật

1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
860 HC862 Điện cực Na tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
861 HC863 Điện cực K tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
862 HC864 Điện cực Cl tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120

1 Cái/ hộp, phù hợp máy điện giải 4 máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
863 HC865 Điện cực Ca 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
thông số EL-120 giải EL-120 thuật

1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
864 HC866 Ref Electrode tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 8,026,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120

VIII.10. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU - ###


Que thử mười thông số nước tiểu để Que thử mười thông số nước tiểu để đánh
đánh giá bằng phương pháp quang giá bằng phương pháp quang phổ kế phản
Que thử nước tiểu
phổ kế phản xạ. xạ.
865 HC867 Combur-10-M hoặc 100 test/ hộp Test 3 7,150 150 ###
Giá trị kết quả Glucose: NORM, 3, Giá trị kết quả Glucose: NORM, 3, 6, 17,
tương đương
6,
Que17,thử
56mười
mmol/L (NORM,
thông số nước50, 100,
tiểu để 56 mmol/L (NORM, 50, 100, 300, 1000
300, 1000 mg/dL). 100 test/quang
hộp Que thử mười thông số nước tiểu để đánh
mg/dL).
Combur - 10- UX hoặc đánh giá bằng phương pháp Urisys
866 HC868 giá bằng phương pháp quang phổ kế phản 100 test/ hộp Hộp 3 586,530 80 ###
tương đương phổ kế phản xạ tương thích với máy 1100.
xạ
Urisys 1100. 100 test/ hộp
Que thử nước tiểu
Urilyzer
867 HC869 Combi Screen hoặc 11 thông số 11 thông số 100 test/ hộp Hộp 3 820,000 190 ###
100 Pro
tương đương
Test thử nước tiểu Pocketche
tương thích với máy Test Arkray 10EA hoặc tương m UA PU-
868 HC870 Test thử nước tiểu Test 2 5,460 6,300 Không tham gia ###
Pocketchem UA PU- đương 4010 -
4010 - ARKRAY ARKRAY
Test thử nước tiểu 10
869 HC871 thông số tương thích Test Arkray 10V hoặc tương đương Test thử nước tiểu 10 thông số ARKRAY Test 4 7,600 3,160 ###
với máy ARKRAY
Test thử nước tiểu
Uri-trak
870 HC872 tương thích với máy 10 thông số 10 thông số Test 3 7,000 3,200 ###
120
Uri-trak 120
Test thử nước tiểu
871 HC873 Mission 10U hoặc 10 thông số 10 thông số Test 6 1,850 2,500 Không tham gia ###
tương đương
Que thử nước tiểu 10 thông số
Que thử nước tiểu 10 thông số tương thích
872 HC874 Test thử nước tiểu tương thích các máy phân tích cùng Test 6 1,995 4,200 Không tham gia ###
các máy phân tích cùng dòng Mission
dòng Mission
Que thử nước tiểu
873 HC875 Labstrip U11 hoặc 11 thông số 11 thông số Que 6 3,866 1,000 Vượt giá KH ###
tương đương

874 HC876 Test thử nước tiểu 11 thông số 11 thông số Test 6 1,650 1,000 Không tham gia ###
Test thử nước tiểu 14
thông số (Tương thích REACTIF
875 HC877 với máy xét nghiệm Lọ- 50 test 14 thông số TOUCH Lọ- 50 test Test 6 6,100 505 Không tham gia ###
nước tiểu REACTIF PLUS
TOUCH PLUS)
VIII.11. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM HBA1C - ###

ADAMS
Eluent 80A hoặc tương Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
876 HC878 Hộp : 600ml x 4 A1c HA- Hộp : 600ml x 4 Hộp 1 7,800,000 7 Không tham gia
đương thuật
8180V
ADAMS
Eluent 80B hoặc tương Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
877 HC879 Hộp : 600ml x 2 A1c HA- Hộp : 600ml x 2 Hộp 1 3,800,400 5 Không tham gia
đương thuật
8180V

15
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

ADAMS
Eluent 80CV hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
878 HC880 Hộp : 600ml x 2 A1c HA- Hộp : 600ml x 2 Hộp 3 3,600,000 5 Không tham gia
tương đương thuật
8180V
Hemolysis Washing ADAMS
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
879 HC881 Sol. 80H hoặc tương Hộp : 2l x 3 A1c HA- Hộp : 2l x 3 Hộp 1 19,803,000 7 Không tham gia
thuật
đương 8180V
ADAMS
Colume Unit 80 hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
880 HC882 Hộp: 1 column A1c HA- Hộp: 1 column Hộp 1 25,660,000 1 Không tham gia
tương đương thuật
8180V
Low: 3ml x 3 bình
Low: 3ml x 3 bình ADAMS
Calibrator 80 hoặc High: 3ml x 3 bình Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
881 HC883 High: 3ml x 3 bình A1c HA- Hộp 1 5,455,000 1 Không tham gia
tương đương Diluent: 10ml x 3 thuật
Diluent: 10ml x 3 bình 8180V
bình
ExtendSURE HbA1c ADAMS
Level 1: 4x0.25ml Level 1: 4x0.25ml Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
882 HC884 Ctrl (HB710SBAr) A1c HA- Hộp 6 4,500,000 1 Không tham gia
Level 2: 4x0.25ml Level 2: 4x0.25ml thuật
hoặc tương đương 8180V
ADAMS
Control Dilution Set 80 Hộp: 1x250mL+ Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
883 HC885 Hộp: 1x250mL+ 1x15ml A1c HA- Hộp 1 1,168,000 1 Không tham gia
hoặc tương đương 1x15ml thuật
8180V
Washing Solution for ADAMS
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
884 HC886 tubes hoặc tương Hộp : 250ml A1c HA- Hộp : 250ml Hộp 3 685,000 1 Không tham gia
thuật
đương 8180V
PocketChem A1c
01 que lấy mẫu + 01 lọ hóa chất 01 que lấy mẫu + 01 lọ hóa chất POCKETC
885 HC887 HbA1c Test Cartridges Test 3 68,000 900 ###
Buffer 1 : 2 x 2000ml Buffer 1 : 2 x 2000ml HEMA1C
hoặc tương đương
Buffer 2: 1000 mL Buffer 2: 1000 mL
Bộ hóa chất Reorder HbA1C
Wash/Diluent Solution: 1600 mL Wash/Diluent Solution: 1600 mL
886 HC888 Pack cho xét nghiệm BIO-RAD Bộ 1 23,000,000 40 ###
Calibrator/Diluent Set: Chứa 3 lọ Calibrator/Diluent Set: Chứa 3 lọ
HbA1c D-10
Calibrator
Hộp 20 test Level
bao gồm 1, 320 lọ túi
Calibrator
que thử, Calibrator Level 1, 3 lọ Calibrator Level 2,
Bộ hóa chất QC cho 1Level
thanh2,code
1 hộpchip,
Calibrator
20 ống Diluent
đệm để Hộp 201 test
hộpbao
Calibrator
gồm 20Diluent
túi que thử, 1 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
887 HC889 hòa mẫu. Mỗi6x0.5ml túi có 1 que thử dạng thanh code chip, 20 ống đệm để hòa mẫu. 6 x 0.5ml Hộp 1 3,870,000 5
xét nghiệm HbA1c thuật
khay màu đen và 1 kim lấy máu, Mỗi túi có 1 que thử dạng khay màu đen
Test nhanh HbA1C trên que thử có cổng nhận mẫu, có và 1 kim lấy máu, trên que thử có cổng
888 HC890 tương thích với máy Hộp chứng.
mẫu gồm 24Mẫu Cartridge
sử dụng: hìnhmáu
trònmao
có nhận mẫu, có mẫu chứng. Mẫu sử dụng: Clover A1C Hộp 4 1,365,000 241 ###
Hộp gồm 24 Cartridge hình tròn có màng
Clover A1C màng
mạch lọc;hoặcThành
máu tĩnh phần: R1/Reagent:
mạch. Đọc kết máu lọc; mao
Thànhmạch hoặc
phần: máu tĩnh mạch.
R1/Reagent: Đọc
Boronate
Test nhanh HbA1C quả Boronate
sau 3 phút. derivative
Kết quả hiển0.04mg,thị trên derivative
kết quả sau 3 phút.Organic
0.04mg, Kết quảsolvent
hiển thị6.2%,
trên
Organic
máy đọcsolvent
A1cCare 6.2%,
(SDLysing agent máy đọc A1cCare (SD Biosensor) với 2 Labonachec
Biosensor)
889 HC891 tương thích với máy Lysing agent 0,15%; R2/Reagent: Hộp 3 1,289,500 2 Không tham gia ###
0,15%;
với 2 R2/Reagent:
thông số: HbA1c Detergent
và thông số: 0,5%,
HbA1cCartridge
và Hemoglobin tổngthủy
số. k A1c
Labonacheck A1c Hộp gồm 20 test Bộ kit;tổng
Thành Detergent Bộ lọc (sợi
0,5%, Cartridge
Hemoglobin lọc số. phần:
(sợi thủy
tinh), Màng lọc (Nylon), Miếng hấp thụ
Test nhanh HbA1C Anti
tinh),HbA1C
Màng lọc antibody
(Nylon), 0.86 ug; Anti
Miếng hấp Thành phần: Anti HbA1C antibody 0.86
(sợiantibody
thủy tinh) SD A1C
890 HC892 tương thích với máy chickenthụantibody 0.86tinh)
(sợi thủy ug; Bovine ug; Anti chicken 0.86 ug; Bovine Hộp gồm 20 test Hộp 6 1,365,000 38 Không tham gia ###
Care
SD A1C Care serum albumin 0.004 ug; Sucrose serum albumin 0.004 ug; Sucrose 0.035 ug
Tương thích0.035 với máy
ug Quo-Test
Quo-Test A1C test
2 hộp x 25 catrigde- 52 que lấy 2 hộp x 25 catrigde- Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
891 HC893 cartridges hoặc tương 2 lọ x 0,25 ml mức 1 (nắp đậy màu 2 lọ x 0,25 ml mức 1 (nắp đậy màu trắng). Quo-Test Test 3 68,000 6 Không tham gia
mẫu.ml mức 2 (nắp
trắng). 2 lọ x 0,25 52 que lấy mẫu. thuật
đương 2 lọ x 0,25 ml mức 2 (nắp đậy màu đen). 1
đậy màu đen). 1 chai nhỏ giọt có
chai nhỏ giọt có chứa chất phục hồi để
Quo-Test A1C Control chứa chất phục hồi để hoàn nguyên Hộp 4x0,25ml (2
892 HC894 hoàn nguyên các hóa chất control. 4 nắp Hộp 3 5,000,000 6 Không tham gia ###
Kit hoặc tương đương các hóa chất control. 4 nắp màu (2 mức)
màu (2 màu trắng, 2 màu đen).16 khay
màu trắng, 2 màu đen).16 khay
nhựa. 1 Thẻ giá trị A1C Quo-Lab hoặc
nhựa. 1 Thẻ giá trị A1C Quo-Lab
VIII.12. HÓA CHẤT TƯƠNG hoặc THÍCH tương MÁYđương KHÍ MÁU GEM3000 tương đương - ###

GEM
Cartridge khí máu (pH, Đo 4 thông số (pH, pCO2, pO2) và
893 HC895 Đo 4 thông số (pH, pCO2, pO2) và Hct. Premier Hộp 150 test Hộp 1 18,500,000 57 Vượt giá KH ###
pCO2, pO2) và Hct Hct. Hộp 150 test
3000
Thông số PH, PCO2, PO2, TCO2,
I-Stat EG7+ hoặc Thông số PH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3,
894 HC825 HCO3, Beecf, SO2, hemoglobin, chuyển xuống từ trên Test 6 176,800 227 ###
tương đương Beecf, SO2, hemoglobin, hematocrit
hematocrit

Dung dịch chuẩn dùng cho máy khí máu.


895 HC796 Control khí máu 3 x 3 x 1.7ml 3 x 3 x 1.7ml chuyển xuống từ trên Hộp 3 1,200,000 8 Không tham gia ###
TCCL: ISO ; CE.

IX. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM VI SINH ###

IX. 1.CÁC MÁY CẤY MÁU, ĐỊNH DANH VI KHUẨN ###


Bactec peds plus/f 50/pk f/g
Chai cấy máu nhi.Hộp 50 chai. Bactec peds plus/f 50/pk f/g BD
896 HC896 Chai cấy máu nhi Sử dụng cho máy cấy máu Chai cấy máu nhi. Tiêu chuẩn ISO 13485 BACTEC Hộp 50 chai. Hộp 1 5,700,000 10 trúng thầu lần 2 ###
BACTEC, tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương FX40
Bộ xét nghiệm IVD hoặc 5ml
Mucoprep: tương đương
x03; Mucoprep: 5ml x03;
BACTEC-
897 HC897 NK SPVTA Prep - LJ PO4 buffer:5ml x 03; PO4 buffer:5ml x 03; Hộp 5 682,000 50 Không tham gia ###
Mgit 320
kit hoặc tương đương NaCl: 10 mẫu x 03 NaCl: 10 mẫu x 03
Bộ thang chuẩn cho
Hộp 16 ống chuẩn có gắn chất phát BACTEC-
898 HC898 máy Mgit - BACTEC ống chuẩn có gắn chất phát quang Hộp 16 ống Bộ 1 7,684,000 1 Không tham gia ###
quang Mgit 320
320
Thẻ định danh gram
Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
899 HC899 âm Panel phoenix nid 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 119,040 50 Vượt giá KH
100 thuật
hoặc tương đương
Thẻ kháng sinh đồ
gram âm Panel Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
900 HC900 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 106,280 50 Vượt giá KH
phoenix nmic hoặc 100 thuật
tương đương
Thẻ định danh và
kháng sinh đồ gram âm Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
901 HC901 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 212,520 75 Vượt giá KH
Panel phoenix nmic/id 100 thuật
hoặc tương đương
Thẻ định danh gram
Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
902 HC902 dương Panel phoenix 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 119,020 50 Vượt giá KH
100 thuật
pid
Thẻhoặc
định tương đương
danh và
kháng sinh đồ liên cầu
Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
903 HC903 khuẩn Panel phoenix 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 212,520 50 Vượt giá KH
100 thuật
smic/id
Thẻ định2 danh
hoặc và
tương
đương
kháng sinh đồ gram
Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
904 HC904 dương Panel phoenix 25 test/Hộp 25 test/Hộp Hộp 3 5,313,000 6 Vượt giá KH
100 thuật
pmic/id hoặc tương 10 lọ/hộp
đương
Chỉ thị kháng sinh đồ Thể tích 6 ml/ lọ. Chứa nước cất;
Chứa nước cất; chỉ thị màu Redox; dùng Phoenix
905 HC905 ast indicator hoặc chỉ thị màu Redox; dùng cho kit 6 ml/ lọ Lọ 1 362,000 6 ###
cho kit AST 100
tương đương 10AST
lọ/hộp
Chỉ thị kháng sinh đồ
Thể tích 6 ml/ lọ. Chứa nước cất;
cho liên cầu khuẩn ast- Chứa nước cất; chỉ thị màu Redox; dùng Phoenix
906 HC906 chỉ thị màu Redox; dùng cho kit 6 ml/ lọ. Lọ 1 362,000 1 ###
s indicator hoặc tương cho kit AST-S 100
AST-S
đương 100 ống/hộp
Canh trường làm
Ống nắp vặn 8ml dung dịch chứa: Phoenix
907 HC907 kháng sinh đồ-ast broth Ống nắp vặn, dung dịch chứa: Canh thang 8ml/ống Ống 1 23,000 400 Vượt giá KH ###
Canh thang Mueller Hinton; 100
hoặc tương
Canh trườngđương
làm 100 ống/hộp Mueller Hinton; Polysorbate
Polysorbate
kháng sinh đồ dành Ống nắp vặn chứa 8ml dung dịch
Ống nắp vặn, dung dịch gồm: Pancreatics Phoenix
908 HC908 cho liên cầu khuẩn ast- gồm: Pancreatics digest of casein; 8ml/ống Ống 1 23,000 100 Vượt giá KH ###
digest of casein; Pepton; Thymidin 100
s broth hoặc tương Pepton; Thymidin phosphorylase;
100 ống/hộp phosphorylase; Polysorbate
đươngtrường định danh
Canh Polysorbate
Ống nắp vặn 4.5 ml chứa: KCl; Ống nắp vặn, chứa: KCl; CaCl2; Tricine Phoenix
909 HC909 - id broth hoặc tương 4.5 ml/ống Ống 1 21,000 500 Vượt giá KH ###
CaCl2; Tricine glyxerin; glyxerin; Polysorbate … 100
đương
PHOENIX Polysorbate …
NORMALIZER Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
910 HC910 1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp Hộp 6,000,000 1 trúng thầu lần 2
PANEL (Panel 100 thuật
phoenix nid)
Bộ ống chuẩn cho máy Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
911 HC911 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp Hộp 13,952,000 1 Vượt giá KH
đo độ đục 100 thuật

Panel chuẩn máy BD Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


912 HC912 1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp Hộp 6,000,000 1 trúng thầu lần 2
Phoenix 100 100 thuật

AST GN67 hoặc tương Định danh vi khuẩn Gram âm, Hộp
913 HC913 Định danh vi khuẩn Gram âm, VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,748,500 14 ###
đương 20 Card

AST GP67 hoặc tương Định danh vi khuẩn Gram dương,


914 HC914 Định danh vi khuẩn Gram dương VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,600,000 10 ###
đương Hộp 20 Card

GN TEST KIT VTK2 Định danh vi khuẩn Gram âm, Hộp


915 HC915 Định danh vi khuẩn Gram âm VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,600,000 20 ###
hoặc tương đương 20 Card

GP TEST KIT VTK2 Định danh vi khuẩn Gram dương,


916 HC916 Định danh vi khuẩn Gram dương VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,600,000 10 ###
hoặc tương đương Hộp 20 Card

IX.2. CÁC HÓA CHẤT VI SINH KHÁC - ###


Bộ sinh phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm:
+Tube và các dung dịch dùng cho +Tube và các dung dịch dùng cho tách
aDNA-Extraction Kit tách chiết DNA. chiết DNA.
917 HC917 Test 6 23,377 2,200 Không tham gia ###
P +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
và vật tư khác (trừ đầu côn). tư khác (trừ đầu côn).
Sử
2.0dụng tách 0.5
ml latex; DNAmltừchứng
các loại mẫu. 2.0Sử
dương, mldụng
latex;tách
0.5 DNA từ các
ml chứng loại mẫu.
dương, 0.5 ml
918 HC918 Anti DNA Test 1 39,375 50 Không tham gia ###
Bộ0.5sinh
ml chứng âm.
phẩm gồm: chứng
Bộ sinh âm.gồm:
phẩm
+Tube và các dung dịch dùng cho +Tube và các dung dịch dùng cho tách
tách chiết RNA. chiết RNA.
919 HC919 aRNA-Extraction Kit P Test 6 29,222 200 Không tham gia ###
+Không dùng thêm bất kỳ hóa chất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
và vật tư khác (trừ đầu côn). tư khác (trừ đầu côn).
Sử dụng tách RNA từ các loại mẫu. Sử dụng tách RNA từ các loại mẫu. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
920 HC920 Blood Base Agar 500g lọ 500 g Lọ 6 891,000 7 Không tham gia
thuật

Bộ sinh phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm: Bộ 03 Chai, chai Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
921 HC921 Bộ nhuộm BK đàm +TubeBộ(tùy
03 code)
Chai, và
chai
các100ml
dung dịch +Tube (tùy code) và các dung dịch xử lý Bộ 5 298,000 6 Không tham gia
100ml thuật
xử lý mẫu. mẫu.
+Không dùng thêm bất kỳ hóa chất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
Bộ thuần nhất và xử lý
922 HC922 và vật tư khác (trừ đầu côn). tư khác (trừ đầu côn). Test 5 26,250 100 Không tham gia ###
mẫu
Sử dụng thuần nhất mẫu đàm, mủ, Sử dụng thuần nhất mẫu đàm, mủ, dịch
dịch đặc… đặc…
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
923 HC923 Bộ thuốc nhuộm Gram Sử dụng Bộđược
04 lọ,với
lọtất cả kit tách
100ml Sử dụng được với tất cả kit tách Bộ 04 lọ, lọ 100ml Bộ 5 229,320 12 Không tham gia
DNA/RNA. DNA/RNA. thuật

Brain Heart Infusion Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


924 HC924 500g lọ 500 g Lọ 6 997,920 5 Không tham gia
(BHI) Broth Bộ sinh phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm: thuật
+Tất cảBộcác
sinh phẩm
thành gồm:
phần phản ứng +Tất cả các
Bộ thành phần gồm:
sinh phẩm phản ứng tổng
+Chổi lông,
tổngtube
hợp và dung dịch lưu
cDNA. hợpvàcDNA.
925 HC925 cDNA-H Synthesis Kit +Chổi lông, tube dung dịch lưu mẫu. Test 5 168,024 200 Không tham gia ###
+Tube chạy phản mẫu.ứng tương thích +Tube dùng
chạy thêm
phản bất
ứngkỳ tương
+Không hóa thích
chất vàvớivật
+Không dùng
với máy thêm bất
real-time kỳ hóa chất
PCR/PCR máy real-time PCR/PCR
tư khác (trừ đầu côn).
Sử và vậttổng
dụng tư khác
hợp(trừ
cDNA đầutừcôn).
RNA. Sử mẫu
Lấy dụngphết
tổngcảhợp
cổcDNA
tử cungtừtrong
RNA.và
926 HC926 Cervix Tool Kit Lấy mẫu phết cả cổ tử cung trong Test 6 26,250 96 Không tham gia ###
ngoài.
và ngoài.
Sử dụng được với tất cả kit tách
Chai cấy máu 2 pha Sử dụng được với tất cả kit tách
DNA/RNA. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
927 HC927 NAM KHOA hoặc DNA/RNA.
Bịch 48 chai Bịch 48 chai Bịch 5 2,399,040 1 Không tham gia
Tube có miệng rộng hơn chổi và có đáy thuật
tương đương Tube có miệng rộng hơn chổi và có
nhọn đủ 500ul dung dịch.
đáy nhọn đủ 500ul dung dịch.
Chromagar 90 mm Bộ sinh Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
928 HC928 Hộp phẩm
/10 đĩagồm:
Bộ sinh phẩm gồm: Hộp /10 đĩa Đĩa 5 20,800 200 Không tham gia
hoặc tương đương +Chày, cối và dung dịch nghiền thuật
+Chày, cối và dung dịch nghiền mẫu.
mẫu.
+Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
+Không dùng
Định tính thêmthể
kháng bấtIgG
kỳ kháng
hóa chất
929 HC929 Crush Tool Kit
và vật tư khác Địnhtưtính
khác (trừ thể
kháng đầuIgGcôn).
kháng Test 6 3,304 96 Không tham gia ###
Cysticercosis IgG (trừ đầu côn).
(T.Solium) trong Sử dụng nghiền mẫu sinh thiết, mô.
Sửhuyết
dụngthanh
nghiền mẫubằng
người sinh kỹ
thiết, mô. Cysticercosis IgG (T.Solium) trong huyết
thuật Sử dụng
thanh ngườiđược
bằngvớikỹtấtthuật
cả kit tách
ELISA.
Sử dụng được với tất cả kit tách
ELISA.
930 HC930 Cysticercois ( gạo heo) DNA/RNA.
Độ nhạy: ≥88% Độ đặc hiệu: ≥96% Test 3 46,875 384 Không tham gia ###
Độ nhạy: ≥88% DNA/RNA.
Độ đặc hiệu: ≥96%
Nhiệt độ ủ: 15°C - 25°C
Nhiệt độ ủ: 15°C - 25°C
Đĩa giấy dùng trong Tổng thời gian thực hiện xét nghiệm: 20
Tổng thời gian thực hiện xét Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
931 HC931 kháng sinh đồ Chai/ 20 20
đĩaphút
giấy phút Chai/ 20 đĩa giấy Lọ 5 44,000 3 Không tham gia
nghiệm: thuật
OPTOCHIN
Đĩa giấy dùng trong
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
932 HC932 kháng sinh đồ Chai/ 20 đĩa giấy Chai/ 20 đĩa giấy Lọ 5 47,460 7 Không tham gia
thuật
OXIDASE

Đĩa kháng sinh đồ các Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


933 HC933 5x50đĩa /hộp 5x50đĩa /hộp Hộp 6 319,200 76 Không tham gia
loại thuật

ESBL Agar 90 mm Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


934 HC934 Hôp/10 đĩa Hôp/10 đĩa Đĩa 5 70,000 50 Không tham gia
hoặc tương đương thuật

16
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
Định tính kháng thể IgG kháng
Định tính kháng thể IgG kháng Fasciola máy BYT thầu
Fasciola
Có số lưutrong
hành huyết
trang thanh
thiết bịngười
chẩn trong huyết thanh người bằng kỹ thuật
đoán inbằng
vitrokỹcủathuật
BộELISA.
Y tế còn hiệu Có số lưu hành trang ELISA. thiết bị chẩn đoán in
Fasciola ( Sán lá lớn ở Độ nhạy: 100%lực. Độ đặc hiệu: vitro 100%
của Bộ Y tếĐộ còn hiệu lực.100%
935 HC935 Độ nhạy: đặc hiệu: Hộp 3 4,350,000 3 Không tham gia ###
gan) 100%gồm:
lưu Bộ
Có sốNhiệt hành sinh
ủ:trang
độthành 15°C thiết
- 25°Cbị chẩn NhiệtBộ độsinh
ủ: 15°Cgồm:- 25°C
+ Tấtincảvitro
đoán các phần tếphản ứng Có + số
TổngTấtlưu
cả hành
thời các
gianthành
thực phần
hiện phản
thiết xét ứngđoán
nghiệm: real-
20in
HBV - DNA PCR thời của
Tổngreal-time gianBộ thựcY hiện
RT-PCR
cònxéthiệu trang bị chẩn
936 HC936 nghiệm: lực.
20 phút vitro củatimeBộ Y RT-PCR
phút
tế còn hiệu lực. Test 5 90,000 2,200 Không tham gia ###
Định lượng + TubeBộ chạy phản
sinh phẩm ứng tương thích
gồm: + Tube chạy phảnphẩm
Bộ sinh ứng tương
gồm: thích với
+ Tấtvới
cả máy real-time
các thành phầnPCR phản ứng + Tất cả các máythành
real-time
phầnPCRphản ứng real-
+ Chứng âm, RT-PCR
real-time chứng dương + Chứng time âm, chứng dương
RT-PCR
937 HC937 HCV PCR Định lượng Định lượng Test 5 90,000 200 Không tham gia ###
+ Tube chạyHBV.
phản Thích
ứng tươnghợp thích
với Định lượngchạy
+ Tube HBV. phản Thích
ứnghợp
tương vớithích
hệ thống
với
hệvới
thốngmáyreal-time
real-timePCR PCRsau: real-time PCR máysau: Stratagene
real-time PCR Mx3005P.
Stratagene
+ Chứng âm, Mx3005P.
chứng dương + Chứng âm, chứng dương
Huyết tương thỏ đông Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
938 HC938 Định lượng Hộp/10
HCV. Thích lọ hợp với Định lượng HCV. Thích hợp với hệ thống Hộp/10 lọ Lọ 5 28,262 20 Không tham gia
khô thuật
hệ thống real-time
1. Yêu PCR sau:
cầu chung real-time PCR sau: cầu
1. Yêu Stratagene
chung Mx3005P.
a.Stratagene
Sinh phẩmMx3005P.mới 100% a. Sinh phẩm mới 100% Không thể hiện được
Kligler iron mil (KIA)- 2. Yêu cầu tiêu chuẩn kĩ thuật, Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
939 HC939 500gcấu hình 2. Yêu cầu cấu hình 500g Lọ 6 837,000 1 Không đạt
Kligler iron Agar Bộ sinh
sinh phẩm
phẩm gồm:
gồm: Bộ sinh phẩm gồm: khong có hình ảnh sản thuật
Bộ phẩm
+Vậtcảtưcác
+Tất và thành
các thànhphầnphầnphảnphản
ứng +Vật tư Bộ và các
sinhthành
phẩmphầngồm:phản ứng
LightPower iVAHPV
ứngreal-time
Reverse Dot PCR.Blot. +Tất cả các thànhReverse phầnDotphản
Blot.ứng real-time
940 HC940 24-Genotype RDB Kit Test 6 199,850 96 Không tham gia ###
+Không
+Tube chạy dùngphảnthêmứng bấttương
kỳ hóathíchchất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
PCR.
hoặc tương đương
vàvới
vậtmáy
tư khác (trừ đầu
real-time PCR côn).
. +Tube chạytư khác
phản (trừ
ứngđầutương
côn).thích với
LightPower iVAHPV 3. Chỉ tiêu kỹ thuật 3. Chỉ tiêu kỹ thuật
+Chứng âm, chứng dương. máy real-time PCR .
941 HC941 Genotype rPCR-RDB a. Mụctínhđích: Test 5 90,000 96 Không tham gia ###
Đinh và Đinh genotype HPV
định genotype HPV a. Mục đích: +Chứng Đinh âm,genotype HPV bằng kỹ
chứng dương.
Kit hoặc tương đương bằng kỹ thuật Reverse Dot Blot.
bằng kỹ thuật real-time PCR – Đinh tính và định genotype Blot.
thuật Reverse Dot HPV bằng kỹ
Mac conkey Agar b. Phát hiện ≥Dot
Reverse 24 genotype.
Blot. b. Phát hiện
thuật real-time PCR≥ –24Reverse
genotype.Dot Blot. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
942 HC942 (MC90mm) hoặc Thích hợp tốiHôp/10
thiểu với đĩacác hệ thống Thích hợp tối thiểu với các hệ thống real- Hôp/10 đĩa Đĩa 5 12,900 400 Không tham gia
thuật
tương đương real-time PCR sau: Stratagene time PCR sau: Stratagene Mx3005P
Mx3005P
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
943 HC943 Macconkey Agar 500g lọ 500g Lọ 6 867,600 6
thuật
Dùng nguyên lý sắc ký miễn dịch
Mannitol salt nhanh để phát hiện định tính kháng Dùng nguyên lý sắc ký miễn dịch nhanh Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
944 HC944 nguyênHôp/10
MPT64đĩa của nhóm để phát hiện định tính kháng nguyên Hộp/10 đĩa Đĩa 5 21,000 150 Không tham gia
Agar(MSA 90mm) thuật
Mycobacterium tuberculosis MPT64 của nhóm Mycobacterium
complex. Mỗi thanh hoá chất được tuberculosis complex. Mỗi thanh hoá chất
Mgit tbc identification
945 HC945 đóng trong gói túi bạc. Thanh hoá được đóng trong gói túi bạc. Thanh hoá Test 1 107,600 10 Không tham gia ###
test
chất bao gồm một vạch thử nghiệm chất bao gồm một vạch thử nghiệm chứa
chứa kháng thể đơn dòng đặc hiệu- kháng thể đơn dòng đặc hiệu-MPT64 và
Môi trường Manitol MPT64 và một500
vạch chứng chứa một vạch chứng chứa kháng thể kháng Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
946 HC946 Hộp gram Hộp 500 gram Hộp 6 750,000 1
Salt agar kháng thể kháng loài. Bảo quản ở 2 loài. Bảo quản ở 2 - 35oC. thuật
- 35oC.
Bổ sung không đúng
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
947 HC947 Mueller Hilton Agar 500g lọ 500g Lọ 6 1,023,000 3 Không đạt mặt hàng Mueller
thuật
Hinton Agar
Mueller Hinton
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
948 HC948 Agar(MHA 90mm) Hôp/10 đĩa Hôp/10 đĩa Đĩa 5 21,000 200 Không tham gia
thuật
hoặc tương đương
Mueller Hinton Blood
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
949 HC949 Agar(MHBA 90mm) Hôp/10 đĩa Hôp/10 đĩa Đĩa 5 40,000 150 Không tham gia
thuật
hoặc tương đương
1. Yêu cầu chung
a. Sinh Hộp/500g
phẩm mới 100%. 1. Yêu cầu chung Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
950 HC950 Nutrient Agar Hộp/500g Hộp 6 742,500 1
b. Có số lưu hành trang thiết bị chẩn a. Sinh phẩm mới 100%. thuật
đoán in vitro của Bộ Y tế còn hiệu b. Có số lưu hành trang thiết bị chẩn đoán
Nutrient Agar( NA lực. in vitro của Bộ Y tế còn hiệu lực. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
951 HC951 90mm) hoặc tương Hôp/10
2.1.Yêu
Yêu cầu đĩa
cầucấu
chung
hình 2.1.Yêu Hôp/10 đĩa Đĩa 5 21,000 100 Không tham gia
đương Yêucầucầucấu hình
chung thuật
Sinh phẩm
Bộ sinh mới 100%,
phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm:
Sinh phẩm mới 100%,
+ Tất cả2. các
Yêuthành
cầu cấu hình
phần phản ứng + Tất cả các thành
2. Yêu cầuphần
cấu phản
hình ứng real-
Bộ sinh phẩm
real-time RT-PCRgồm:
952 HC952 PCR lao Bộ time
sinh RT-PCR
phẩm gồm: Test 5 73,520 150 Không tham gia ###
++Tất
Tubecảchạy
các thành
phản ứngphầntương
phản thích
ứng + Tube
+Tất cả cácchạy
thànhphản ứngphản
phần tươngứngthích với
real-time
real-time
với máy PCR xây dựng
real-time PCRđường
PCRmáy xây real-time
dựng đường PCR chuẩn.
chuẩn.
+ Chứng âm, chứng dương
953 HC953 qPCR 4Standard Kit +Tube+ chạy
Chứng âm,ứng
phản chứng dương
tương thích với Bộ 6 233,771 120 Không tham gia Không thể hiện được ###
+Tube 3.chạyChỉphản
tiêu ứng tương thích
kỹ thuật 3. Chỉ tiêu kỹ thuật TCKT, không hình
máy real-time PCR.
với máy
a. Mục đích:real-time
Định lượng PCR.MTB a. Mục3.đích: Định lượng MTB ảnh sản phẩm, không
Sabouraud Glucose Chỉ tiêu kỹ thuật
b. Thích3. hợp
Chỉ tiêu
với kỹ hệthuật
thống real- b.a.Thích
954 HC954 Agar hoặc tương Hộp 500g Mục hợpđích:với hệ thống
Sử dụng xây real-time
dựng đườngPCR
Hộp 500g Hộp 6 1,080,000 1 Không đạt
có ủy quyền bán hàng, Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
a. Mục
time đích:
PCR Sử
sau: dụng xây dựng
Stratagene sau: Stratagene Mx3005P. không có bảng phân thuật
đương chuẩn cho kit định lượng.
đường chuẩn cho kit định lượng.
Mx3005P. loại trang thiết bị,
b. Thích hợp với hệ thống real-time PCR
b. Thích hợp với hệ thống real-time không có
PCR sau: Stratagene
sau: Stratagene Mx3005P Khôngthể cógiấy phép
ủy quyền Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
955 HC955 Sabouraud Malt Agar Hộp 500g Mx3005P Hộp 500g Hộp 6 1,080,000 1 Không đạt Không nhập hiện
khẩu được
TCKT, bánkhông
hàng hình thuật
ảnh sản phẩm, không
Salmonella Shigella có ủy quyền bán hàng, Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
956 HC956 Lọ 500g Lọ 500g Lọ 6 1,050,000 2 Không đạt
gel (S.S agar) không có bảng phân thuật
loại trang thiết bị,
không
Bổ sungcókhông
giấy phép
đúng Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
957 HC957 Simmons citrate agar Lọ 500g Lọ 500g Lọ 6 922,500 1 Không đạt nhập lọ
khẩu
TCKT 500g thuật

KitĐịnh
thuần nhất
tính và xửthể
kháng lýIgG
mẫukháng
Lao, có Kit thuần nhất và xử lý mẫu Lao, có kèm
958 HC958 SputaPrep - 15 Kit Định tính Bộ 5 605,000 14 Không tham gia ###
kèm tube 15ml
Strongyloides trongvô trùng
huyết thanh tubekháng
15ml vô thểtrùng
IgG kháng
Strongyloides trong huyết thanh người
ngườiBộbằng
sinhkỹ thuậtgồm:
phẩm ELISA.
bằng kỹ thuật ELISA.
Strongyloides (giun Độ+Chày,
nhạy:≥ cối
99% Độ đặc
và dung dịch nghiềnhiệu:≥
959 HC959 Độ nhạy:≥ Bộ99% sinh phẩm gồm:
Độ đặc hiệu:≥ 99% Test 3 45,312 384 Không tham gia ###
lươn) 99%
mẫu. +Chày, cối và
Nhiệt độdung dịch- 25°C
ủ: 15°C nghiền mẫu.
+KhôngNhiệt độ thêm
dùng ủ: 15°C bất-kỳ
25°C
hóa chất +Không dùng
Tổng thời gianthêm
thựcbất
hiện kỳxét
hóanghiệm:
chất và20
vật
Tổng thời gian thực hiện
và vật tư khác (trừ đầu côn).3. xétChỉ tư khác (trừ đầu côn).3.
960 HC960 Swab Tool Kit phút Chỉ tiêu kỹ thuật Test 6 9,992 96 Không tham gia ###
nghiệm:
tiêu kỹ20 phút
thuật Sử dụng lấy mẫu dịch phết, mủ, nhầy,
Sử dụng lấy mẫu dịch phết, mủ, ngoáy họng.
Thạch máu (BA nhầy, ngoáy họng. Sử dụng được với tất cả kit tách Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
961 HC961 Hộp/với
Sử dụng được 10 tất
đĩacả kit tách DNA/RNA. Hộp/ 10 đĩa Đĩa 5 16,500 420 Không tham gia
90mm) thuật
DNA/RNA.
Thạch nâu (CAXV 90) Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
962 HC962 Hộp/10 đĩa Hộp/10 đĩa Đĩa 5 19,800 50 Không tham gia
hoặc tương đương thuật

Thạch Salmonella-
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
963 HC963 Shigella (SS) hoặc Hộp/10 đĩa Hộp/10 đĩa Hộp 5 129,000 50 Không tham gia
thuật
tương đương

Thuốc nhuộm Alkaline Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


964 HC964 Định tính khángLọ 100thể mlIgG kháng Định tính kháng thể IgG kháng Toxocara Lọ 100 ml Lọ 5 180,000 1 Không tham gia
Methylen Blue thuật
Toxocara trong huyết thanh người trong huyết thanh người bằng kỹ thuật
bằng kỹ thuật ELISA. ELISA.
Toxocaracansis (giun
965 HC965 Độ nhạy:
Dùng để≥87%
phát hiện Độ và đặcphụchiệu:hồi≥93%
vi Độ nhạy: ≥87% Độ đặc hiệu: ≥93% Test 3 45,313 480 Không tham gia ###
đũa chó) Dùng đểNhiệt phát độ hiện
khuẩnNhiệtlao.độMỗi ủ: 15°C
ống chứa - 25°C 110µL ủ: và phục
15°C hồi vi khuẩn
- 25°C
lao. Mỗi ống chứa 110µL chất chỉ thị
chấtTổng
chỉ thịthờihuỳnh
gian thựcquanghiện Trisxét4, 7- Tổng thời gian thực hiện xét nghiệm: 20
nghiệm: 20 phút huỳnh quang Trisphút 4, 7-diphenyl-1,10-
966 HC966 Tube bactec mgit 7ml diphenyl-1,10-phenanthroline Ống 1 64,000 10 Không tham gia ###
phenanthroline ruthenium chloride
ruthenium chloride pentahydrate và
pentahydrate và 7mL canh trường
7mL canh
Thành phầntrường
trong 1000 Middlebrook
ml dung Middlebrook
Thành phần trong 7H9. Bảoml
1000 quản
dungở 2dịch
- 25oC.
gồm:
X. HÓA CHẤT THẬN NHÂN 7H9.TẠO Bảodịch
quản gồm: ở 2 - 25oC. - ###
- Natri clorid: 210,68 g
- Natri clorid: 210,68 g
- Kali clorid: 5,22 g
- Kali clorid: 5,22 g
Acetic acid 7,83%, Hydrogen - Calci clorid.2H2O: 9,00 g
Dịch ngâm rửa màng - Calci clorid.2H2O: 9,00 g Acetic acid 7,83%, Hydrogen peroxid
967 HC967 peroxid 26,53%, Peracetic acid - Magnesi clorid.6H2O: 3,56 g Can 3 1,573,000 152 Không tham gia ###
lọc thận nhân tạo - Magnesi clorid.6H2O: 3,56 g 26,53%,- Peracetic acid 5,00% . Can 5 lít
Thành 5,00%
phần . Can
trong 5 lít
1000 ml dung Acid acetic băng: 6,31g
- Acid acetic băng: 6,31g
- Dextrose dịch gồm: 38,50 g Thành- Dextrose
monohydrat: phần trongmonohydrat:
1000 ml dung 38,50
dịchg gồm:
Dung dịch lọc thận A - Natri - Nước đạt tiêu bicarbonat:
chuẩn ISO 13959 84,0 g vừa đủ:
968 HC968 - Nước đạt bicarbonat:
tiêu chuẩn ISO 84,013959
g - Natri Can 6 138,400 3,000 Vượt giá KH ###
(Acid) - Nước đạt 1000 ml
vừatiêu
đủ:chuẩn1000 ml ISO 13959 - Nước đạt tiêu chuẩn ISO 13959 vừa đủ:
Để vừađo chất
mức độ cloml
đủ: lượng:
1000 thấp9001, Tiêu chuẩn chất1000 lượng: ml ISO 9001, ISO
Tiêu chuẩn ISO
Dung dịch lọc thận B (chloramines/clo
Tiêu chuẩn ISO chất 13485tự do) trong
lượng: nước ĐểTiêu
ISO 9001, đo mức
chuẩn clo 13485
độchất thấp
lượng: (chloramines/clo
ISO 9001, ISOtự
969 HC969 cấp dùng Quy cách: Can 1013485 lítdùng
đượcđểđóng chạykín bằng Can 6 138,400 5,780 Vượt giá KH ###
(Bicarbonat) Quy cách:để chạy
ISO
Can thận
1013485 và cũng
lít được đóngcho kín do) trong nước cấp thận và
biết nồng
Quy cách: độ
CanClo 10(chất tẩy đóng
lít được Clo) tồn cũngcách:
kín Quy cho biết màng
Cannồng seal nhôm
10 lítđộđược
Clo (chất kín
đóng tẩy bằng
Clo)
bằng màng seal nhôm
Que thử hàm lượng dư Sửtrong
dụngmàng tươngdịch thích
đã với dịch B
Sửtrong bằng
dụng dung
màng
tương dịch seal
thích đãnhôm
sử dụng
với dịch B để tồn dư dung seal nhôm sử dụng để súc
Clo trong nước chạy súcdụng
rửakiểm
đường (Bicarbonat) theo đúng khuyến Acáo của
970 HC970 Sử
(Bicarbonat)
Dùng để tương traống
theo thích
đúng
độ sau
với
cứng khi
dịch
khuyến
của khử cáo rửa
A
nước Sử đường
dụngđểtương
Dùng ống
kiểm sau
nhà
thích
tra khi
sản
khử
độvới
cứng
xuất
trùng
dịchcủa thiết
(Acid)
nước bị Test 6 8,400 340 Không tham gia ###
thận nhân tạo Có trùng
(Acid)
thể kiểmthiết
theo bị nước
của đúng
nhà
tra thẩm
sản táchcác
khuyến
xuất
với máu.
cáo của Có
nồng theothểđúng thẩm
kiểmkhuyến
tra nước tách máu.
cáovớicủacácnhà sảnđộ:
nồng xuất0,
Dùng thểđể0, phát hiện thuốc tẩy
cácclo tồn Có thể
Que thử độ cứng trong Có
dư độ:
(natri
kiểm tra
nhà
10, nước
25,sản 50xuất
hypochlorite) vàvới
120ppm nồng
trong dung
kiểm
10, tra25,nước
50 vàvới các nồng độ: 0,
120ppm
971 HC971 nước chạy thận nhân Không độ: 0,
sửđược 0.1,để
dụng 0.5kiểmvà 3ppm
trarửa
nước Dùng đểsửphát
có Không 0.1,hiện
dụng 0.5 và 3ppm
thuốc
để kiểm tẩynước
tra clo tồncó dư
độ Test 6 14,630 340 Không tham gia ###
dịch gian
Thời đã kiểm sửtradụngvà để
đọc kết các
quả Thời gian kiểm tra và đọc kết quả ≤35 giây
tạo độ ống
cứngthẩm > 120 ppm. (natri hypochlorite)
cứng > 120 trongppm.dung dịch đã
≤35 giây tách
Thời gian kiểm tra và
trađọc kếtđộquả được sử dụng để rửa các ống thẩm tách
Que thử tồn dư Clo Có thể Dùngkiểm đểtra
kiểm nước nồng
với các nồng≤ Thời gian kiểm tra và đọc kết quả ≤ 10
972 HC972 trong nước chạy thận formaldehyde
độ: 0, 0.5, 10còn
1,giây
2lại
vàsau
5 ppmkhi khử Có thể kiểm tra nước giâyvới các nồng độ: 0, Test 6 11,340 120 Không tham gia ###
Dùng để kiểm 0.5,tra1, nồng
2 và 5độ ppmformaldehyde
nhân tạo trùng
Dùng và
Không tráng
đểdùng
kiểm Querửa
tra thửquảtồn
nồng lọc, máy
độdưcủa Clo lọc
để còn lại sau khi khử trùng và tráng rửa quả
chất
máu, hệ thống nước hoặc thiết Không dùng Que thử
Dùng để kiểm tra nồng độ của tồn dư Clochấtđể khử
xác
Que thử tồn dư khửxáckhuẩn
định nồng độ Clo
acid peracetic/ hơn bị
lớnperoxide 5 lọc, máy lọc máu,
thẩm thấuxuốngngượcmức (RO). khuẩnđịnhacidnồng độhệ Clothống
peracetic/ lớn nước5 đã
hơn
peroxide hoặc
ppm thiết
được
973 HC973 Formaldehyde trong đã được giảm ppm an toàn Thời gianbịkiểm thẩm thấu ngược (RO). Test 6 24,501 120 Không tham gia ###
Có thểkiểm
kiểm giảm xuống mức tra và toàn
an đọc kếtsau quả
khi ≤35 giây
rửa quả
chạy thận nhân tạo Thời
sau khigian
rửa quả tratravà
lọc, nồng
máyđọcchạyđộ thận
kết quả Có thể kiểm trathận
nồng độ Formaldehyde từ:
Formaldehyde ≤35 từ: 0,
giây Trace (dạng lọc, máy chạy nhân tạo hoặc hệ thống
nhân
Dùng tạođể hoặc
thử hệ thống
“hiệu xử “hiệu
lực”; lý nước 0, Trace (dạng vết), 2.5 và 5 ppm
Que thử tồn dư vết), 2.5 và 5 ppm Dùnggian để thử xử
“hiệu lý nước
lực”;
974 HC974 Peroxide trong chạy
Có năng”
thể kiểm hoặctranồng
nồngđộ độcủaHydrogen
axit Thời Có thể kiểm
kiểm tra
tra và
nồngđọc“hiệu
độ
năng”
kếtHydrogen
quả ≤ 3hoặc
phút Test 6 7,634 100 Không tham gia ###
Thời gian
Peroxide trongkiểm tra
từ: 0, chất và
1, 3,khử đọc kết
5 vàkhuẩn quả
10 ppm ≤ nồng độ của axit peracetic trong chất khử
thận nhân tạo peracetic 3 phút cơ Peroxide từ: 0, 1, 3, 5 và 10 ppm
Thờicógian kiểm khuẩn cơ bản có chứa axit
bản chứa axittra và đọc kết quả ≤
peracetic/hydrogen Thời gian kiểm tra và đọc kết quả ≤ 20
Que thử hiệu năng giâyđể khử khuẩn peracetic/hydrogen peroxide được dùng để
peroxide được20dùng giâyquả lọc
975 HC975 Peracetic Acid trong Không dùng quả Quelọc thử để kiểm tra khử khuẩn Test 6 7,634 100 Không tham gia ###
chạy thận nhân tạo Không
Có thể dùngkiểm Que thử để
tra nồng độkiểm tra nồng
Peracetic Acideđộ
CónồngthểđộkiểmHydrogen
tra nồngPeroxide
độ Peracetic lớn
Hydrogentừ: 400,Peroxide
600 vàlớn 800hơnppm20 ppm
hơn 20 ppm
Acide từ: 400, 600 và 800 ppm ###
Tổng cộng: 975 mặt hàng Thời gian kiểm tra và đọc kết quả ≤ 12
Thời gian kiểm tra và đọc kết quả ≤
giây
12 giây

17
PHỤ LỤC I : DANH MỤC KHUNG VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2023

(Kèm theo Công văn số /SYT-NVD ngày /5/2022 của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi)

Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Lô 1.VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO


1.BĂNG KEO

Băng dán sườn Urgocrepe


1 VT0001 10cm x 4,5m Cuộn 6 110,000 459
hoặc tương đương

Băng dán cố định kim Có rãnh xé, bằng vải không dệt, phủ keo Acrylate, gạc thấm hút
2 VT0002 Miếng 6 1,600 2,200
truyền bằng vải nhỏ che đầu kim luồn, không chứa thành phần từ gốc cao su.

3 VT0003 Băng dính trong 2,5cm x 4,5m Cuộn 6 12,600 5,400

Băng keo cuộn cố định


4 VT0004 bông gạc Urgoderm hoặc 10cm x 10m Cuộn 6 41,486 780
tương đương
Không tham
5 VT0005 Băng keo giấy 2,5cm x 5m Cuộn 6 3,485 350
gia

Băng có cấu tạo nền vải lụa acetate taffeta mịn khoảng 50 - 70 %,
bóng, mềm mại, không đàn hồi với độ bền kéo mạnh.
-phủ lớp keo Acrylate (nền keo: 30 - 50%) không chứa mủ cao su,
6 VT0006 Băng keo lụa y tế Cuộn 6 17,000 2,570
độ dính tốt, ít gây dị ứng và không sót keo khi tháo băng ra.
-có thể được xé theo 2 chiều một cách dễ dàng và thuận tiện
- kích thước: 2,5cm x 9,1m

Băng keo lụa NEOSILK-


7 VT0007 Có cánh 2,5cm x 4,5m Cuộn 6 15,000 2,617
WING hoặc tương đương

Băng keo lụa Silk-tape hoặc


8 VT0008 (2,5 đến 2,54)cm x 5m Cuộn 6 7,500 28,870
tương đương

* Giấy lót phủ Silicon : 5-65%.


* Film Polymer Urethane : 5-15%.
* Keo Acrylate : 5-25%
* Băng film trong Urethane - nền keo Acrylate
Băng keo Tagadenn hoặc Không tham
9 VT0009 * Đóng gói vô trùng riêng từng miếng. Miếng 1 8,925 300
tương đương gia
* Băng không thấm nước
* Khung viền giấy để cầm khi dán băng, dễ dàng bóc ra.
* Miếng băng dính giấy ghi chú ngày dán băng kèm theo. Kích
cở: 10cm x 12cm

Không tham
10 VT0010 Băng keo thun co giãn 10cm x 4,5m Cuộn 5 85,000 130
gia

11 VT0011 Băng keo vải 2,5cmx 5m hoặc 1in x 5m Cuộn 6 7,500 46,941

Không bổ sung
12 VT0012 Băng keo cá nhân 3,8cm x 7,2cm Miếng 6 250 163,900 Không đạt
Catolog
13 VT0013 Băng keo cá nhân (1,9 đến 2) cm x (5,6 đến 7,2)cm Miếng 6 145 161,000
Băng keo vải Neosilk hoặc
14 VT0014 (2,5-2,54)cm x (4,5 - 5)m Cuộn 6 7,500 21,200
tương đương
Băng keo vải Silkopore Không tham
15 VT0015 Có cánh, 2,5cm x 4,5m Cuộn 5 15,000 860
hoặc tương đương gia
2. BƠM TIÊM -
Bơm sử dụng để bơm thức Bằng nhựa có nắp đậy, 50ml. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-FDA
16 VT0016 Cái 5 3,450 16,800
ăn cho người bệnh và ISO 13485
Bơm sử dụng để bơm thức
17 VT0017 Chất liệu nhựa, 50ml, không chứa độc tố DEHP. Cái 5 3,200 1,890
ăn cho người bệnh
Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh nhỏ lắp vừa kim
tiêm các số. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng,
18 VT0018 Bơm tiêm nhựa 50ml Cái 5 3,450 4,050
không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-
FDA.
Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh nhỏ lắp vừa kim
Không tham
19 VT0019 Bơm tiêm nhựa 50ml tiêm các số. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng, Cái 3 3,450 3,460
gia
không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO 13485
20 VT0020 Bơm tiêm nhựa 50ml Thể tích 50ml Cái 5 3,100 2,360

Bằng nhựa liền kim 0.5 ml. Kim dài 7,9mm, độ mỏng kim 30G,
thân kim bằng thép không gỉ, hàn thành hình ống theo công nghệ
21 VT0021 Bơm tiêm insulin 0,5ml laze, đầu kim vát 3 mặt, đánh bóng điện tử, bề mặt phủ một lớp Cái 6 2,500 30,000
silicon mỏng. Khử trùng bằng công nghệ EO. Đuôi ống có nút.
Đạt ISO 13485

Bằng nhựa 1 ml. có lắp sẵn kim 29G-30Gx1/2''. Sản phẩm đạt tiêu Không tham
22 VT0022 Bơm tiêm insulin 1ml Cái 6 1,100 15,000
chuẩn GMP-FDA và ISO 13485 gia
23 VT0023 Bơm tiêm insulin 1ml Chất liệu nhựa. Thể tích 1ml; Kim 30Gx1/2" Cái 6 1,100 6,000
24 VT0024 Bơm tiêm insulin 1ml Chất liệu nhựa. Thể tích 1ml Cái 6 1,100 500

HSMT: đóng gói


riêng loại 0.5ml
- 100UI
và 1ml riêng lẻ
- Kim vát 3 mặt
từng cái. GPNK
- Đường kính nhỏ 31G, đầu kim phủ silicone
HSDT: Không
25 VT0025 Bơm tiêm insulin - Chiều dài kim: 6mm với đường kính lòng kim 0.25mm Cái 1 3,000 10,000 Không đạt
thể hiện đóng gói
-Vạch chia từng đơn vị đậm và rõ nét
riêng loại 0.5ml
- Đóng gói: loại 0.3ml (10 cái/gói), loại 0.5ml và 1ml riêng lẻ
và 1ml riêng lẻ
từng cái.
từng cái., không
có GPNK

Bơm tiêm dùng cho máy Đầu có khóa, chất liệu nhựa y tế PVC, thể tích 50ml. Khoảng lùi
26 VT0026 Cái 3 12,500 11,320
bơm tiêm điện an toàn 10ml
Bơm tiêm dùng cho máy Đầu có khóa, chất liệu nhựa y tế PVC, thể tích 50ml. Khoảng lùi
27 VT0027 Cái 6 6,000 27,000
bơm tiêm điện an toàn 10ml
Bơm tiêm nhựa 1ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 26Gx1/2''; gioăng có
28 VT0028 Bơm tiêm nhựa 1ml núm bơm hết hành trình giúp tiêm hết thuốc, không chứa độc tố Cái 5 550 181,230
DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 1ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 26Gx1/2''; gioăng có
29 VT0029 Bơm tiêm nhựa 1ml núm bơm hết hành trình giúp tiêm hết thuốc, không chứa độc tố Cái 5 540 54,403
DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485
Không tham
30 VT0030 Bơm tiêm nhựa 1ml Thể tích 1ml + kim Cái 3 584 70,179
gia
Bơm tiêm nhựa 3ml + kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim sắc nhọn,
vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử
31 VT0031 Bơm tiêm nhựa 3ml Cái 5 568 41,000
dụng, không chứa độc tố DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và
GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 3ml + kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim sắc nhọn,
32 VT0032 Bơm tiêm nhựa 3ml vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử Cái 5 515 37,000
dụng, không chứa độc tố DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485
Không tham
33 VT0033 Bơm tiêm nhựa 3ml Thể tích 3ml + kim Cái 3 620 45,000
gia
34 VT0034 Bơm tiêm nhựa 3ml Thể tích 3ml + kim Cái 6 515 26,650
Bơm tiêm nhựa 5ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim
sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy Không tham
35 VT0035 Bơm tiêm nhựa 5ml Cái 3 560 1,082,888
sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO gia
13485 và GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 5ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim
sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy
36 VT0036 Bơm tiêm nhựa 5ml Cái 5 557 498,520
sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO
13485
37 VT0037 Bơm tiêm nhựa 5ml Thể tích 5ml + kim Cái 5 557 678,800

18
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Bơm tiêm nhựa 10ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim
sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy
38 VT0038 Bơm tiêm nhựa 10ml Cái 5 819 338,450
sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP .Tiêu chuẩn EN ISO
13485 và GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 10ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim
sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy Không tham
39 VT0039 Bơm tiêm nhựa 10ml Cái 3 819 432,500
sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP .Tiêu chuẩn EN ISO gia
13485
Không tham
40 VT0040 Bơm tiêm nhựa 10ml Thể tích 10ml + kim Cái 5 793 184,255
gia
Chất liệu nhựa 20ml, cỡ kim 23G; 25G. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn Không tham
41 VT0041 Bơm tiêm nhựa 20ml Cái 3 1,599 53,800
GMP-FDA/ISO 13485 gia
Chất liệu nhựa 20ml, cỡ kim 23G; 25G. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn
42 VT0042 Bơm tiêm nhựa 20ml Cái 5 1,310 32,000
GMP-FDA/ISO 13485
43 VT0043 Bơm tiêm nhựa 20ml Thể tích 20ml Cái 5 1,310 27,735
3. BÔNG, BĂNG, GẠC -

44 VT0044 Áo giấy phẫu thuật vô trùng Chất liệu vải không dệt Cái 5 15,960 2,810
Vượt giá kế
45 VT0045 Băng bột bó xương 0,075m x 2,7m Cuộn 6 5,250 1,450
hoạch
46 VT0046 Băng bột bó xương 0,1m x 2,7m Cuộn 6 6,250 19,087
47 VT0047 Băng bột bó xương 0,15m x 2,7m Cuộn 6 9,350 26,689
Không tham
48 VT0048 Băng cuộn 1,2m x 0,07m Cuộn 5 538 83,423
gia
Không tham
49 VT0049 Băng cuộn (9cm đến 10cm) x 5m, vô trùng, 1 cuộn/gói Cuộn 5 2,800 9,130
gia
Không bổ sung
50 VT0050 Băng thun 7,5cm x 2m (không tính độ giãn) Cuộn 6 6,000 6,880 Không đạt
Catolog
51 VT0051 Băng thun 7,5cm x 4,5m (không tính độ giãn) Cuộn 6 10,500 1,110
52 VT0052 Băng thun 3 móc 10cm x 4m (không tính độ giãn) Cuộn 5 12,450 9,440
Vượt giá kế
53 VT0053 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m (không tính độ giãn) Cuộn 6 8,580 6,821
hoạch
54 VT0054 Băng thun 3 móc (9cm đến 10cm) x (100cm đến 120 cm) (không tính độ giãn) Cuộn 6 4,400 26,770
55 VT0055 Băng thun 3 móc 10cm x 3m (không tính độ giãn) Cuộn 6 10,000 3,880
Không tham
56 VT0056 Bao giầy giấy vô trùng chất liệu vải không dệt, màu xanh Đôi 6 945 5,300
gia
Không tham
57 VT0057 Săng mỗ Kích thước 50cm x 50cm Miếng 6 2,415 900
gia
Vượt giá kế
58 VT0058 Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm, vô trùng. Gói 1 cái Cái 6 948 14,350
hoạch
Không tham
59 VT0059 Bông gạc đắp vết thương 6cm x 15 cm, vô trùng, gói 1 cái Cái 5 782 4,000
gia
Không tham
60 VT0060 Bông gạc thận nhân tạo 3.5cm x 4.5cm x 80 lớp Miếng 5 609 700
gia
- Gói 1kg, thấm nước, 100% cotton
- Thành phần chính là Cellulose, dùng trong y tế.
- Độ ẩm (% KL): không quá 8%
- Tốc độ thấm hút: ≤ 8 giây.
61 VT0061 Bông y tế Kg 5 106,000 4,252
- Sợi mảnh, mềm, không có lẫn các mảnh lá và vỏ hạt, không lẫn
tạp chất. Không mùi. Bông có màu trắng.
- Bông dạng tấm được xếp thành hình khối hộp hoặc hình trụ, để
người sử dụng có thể tạo ra các miếng kích thước tùy ý.

- Bông không thấm nước, màu trắng ngà.


Không tham
62 VT0062 Bông y tế không thấm nước - Độ ẩm (% KL): không quá 8% Kg 5 94,500 688
gia
- Dư lượng vỏ hạt bông, mày bông (% KL): ≤ 1%
Không tham
63 VT0063 Bông sản khoa 4,5cm x 5,5cm, vô trùng, gói 60 miếng Gói 6 17,557 200
gia
Không tham
64 VT0064 Gạc cầu sản khoa Bông, hình cầu.Gói 1 cuộn Cuộn 5 1,441 16,985
gia
Không tham
65 VT0065 Bông sản khoa Gói 100g, đã tiệt trùng Gói 6 13,545 100
gia
Không tham
66 VT0066 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 100 cm x 4 lớp, đã tiệt trùng Cái 5 1,100 342
gia
Không tham
67 VT0067 Gạc dẫn lưu tai mũi họng 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng Gói 5 1,060 1,750
gia
10cm x 10cm, có 2 lớp màng, vô trùng. Được làm từ băng gạc Không tham
68 VT0068 Gạc đắp bỏng kháng khuẩn Miếng 6 13,500 900
không dệt, có tẩm Parafil và 0,5% chlorhexidine BP gia
"Gạc đắp vết
thương" hay
69 VT0069 Gạc đắp vết thương 8cm x 15cm, vô trùng, gói/1 miếng Miếng 5 1,350 483,609
"Bông gạc đắp
vết vương"?
Không tham
70 VT0070 Gạc mét y tế Chiều rộng tối thiểu 0,7m Mét 5 2,990 17,864
gia
Không tham
71 VT0071 Gạc phẫu thuật (đắp bỏng) 15cm x 20cm x 20 lớp, vô trùng, 1cái/gói Cái 5 4,435 6,330
gia
72 VT0072 Gạc phẫu thuật bụng 30cm x 40cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng, gói 5 miềng Miếng 5 3,896 40,294
73 VT0073 Gạc phẫu thuật bụng 60cm x 15 cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng, gói 5 miềng Miếng 5 3,245 135,030
74 VT0074 Gạc phẫu thuật bụng 60cm x 30cm, có cản quang, vô trùng, gói 5 miềng Miếng 5 4,000 51,900
75 VT0075 Gạc meche phẫu thuật 3,5cm x 75cm x 8 lớp, có cản quang, vô trùng, gói 3 miếng Miếng 5 1,575 10,828
Không tham
76 VT0076 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, có cản quang, vô trùng Miếng 5 504 5,000
gia
77 VT0077 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp, vô trùng, gói 10 miếng Miếng 5 630 563,256
Không tham
78 VT0078 Gạc Vasơlin 18cm x 20cm Miếng 5 1,260 4,730
gia
Không tham
79 VT0079 Khẩu trang y tế tiệt trùng Chất liệu vải không dệt, tiệt trùng 2 lớp, có gọng, 1 gói/ cái Cái 5 430 319,193
gia
80 VT0080 Khẩu trang y tế tiệt trùng Chất liệu vải không dệt. Độ lọc tối thiểu 95% Cái 3 2,016 48,000
Không tham
81 VT0081 Khẩu trang y tế Có carbon Cái 5 840 50,480
gia
Có thanh nẹp mũi, gồm 3 lớp: Một lớp vải chính, một lớp lọc bụi, Không tham
82 VT0082 Khẩu trang y tế Cái 5 840 19,099
một lớp than hoạt tính. gia
Không tham
83 VT0083 Khẩu trang y tế tiệt trùng 3 lớp, có gọng, hộp 50 cái Cái 6 480 244,700
gia
Không bổ sung
84 VT0084 Khẩu trang y tế tiệt trùng 3 lớp, vô khuẩn, gói 1 cái Cái 6 651 149,200 Không đạt
Catolog
Mũ giấy phẫu thuật (Nam;
85 VT0085 Chất liệu vải không dệt, đã tiệt trùng Cái 5 720 146,720
nữ)
Không tham
86 VT0086 Que lấy bệnh phẩm Que gỗ được tiệt trùng đóng gói trong ống nghiệm nhựa. Cái 6 1,300 7,500
gia
Không tham
87 VT0087 Que phết nông tử cung (180 x 18 x 2) mm. Hộp 100 que Hộp 6 78,000 12
gia
Không tham
88 VT0088 Que lấy bệnh phẩm Que quấn tăm bông, vô trùng, kích thước (145 x 2,2)mm Cái 6 1,240 5,700
gia
4. CÁC LOẠI SOND, ỐNG -
Vượt giá kế
89 VT0089 Airway (Ngáng miệng) Bằng nhựa PVC y tế, các số Cái 6 3,738 735
hoạch
100% Cao su thiên nhiên, rộng : 50mm đến 54mm, dài: 180mm
90 VT0090 Bao cao su Cái 5 889 72,034
đến 210mm
Không tham
91 VT0091 Bao cao su 100% cao su tự nhiên Cái 6 735 20,190
gia
92 VT0092 Canule mở khí quản Bằng nhựa PVC y tế, các số từ số 4 đến 9 Cái 6 64,000 112
Đầu cao su tiểu nam * Làm từ cao su tự nhiên Không tham
93 VT0093 Cái 5 3,400 2,400
(condom ngoài) * Size: 25mm; 30mm; 35mm gia
HS tham dự 12
94 VT0094 Dây thở Oxy Một nhánh, các số từ 8 đến 11 Dây 5 2,650 1,260 Không đạt
đến16
95 VT0095 Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ, bằng nhựa PVC y tế Cái 5 4,250 35,359
2 nhánh các số (có dây cho tré sơ sinh). Dây dẫn có chiều dài 2m,
96 VT0096 Dây thở Oxy chất liệu nhựa PVC nguyên sinh không chứa DEHP . Tiêu chuẩn Dây 5 4,250 12,600
EN ISO 13485 và GMP-FDA.

19
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Không tham
97 VT0097 Dây thở oxy sơ sinh 2 nhánh, size XS, S Cái 5 4,250 2,341
gia
98 VT0098 Ống nội khí quản Có bóng chèn. Bằng nhựa PVC y tế. Từ số 2 đến số 8 Cái 6 10,120 3,484

Chất liệu ống PVC


Bóng Hi-Lo có thể tích lớn, áp lực nhỏ.
Độ dày bóng 0.051mm,
Đường kính bóng 31.5mm
Thể tích bóng 21.4ml
Áp lực trong bóng 19.4cm H2O
Hai vạch đánh dấu phía trên bóng chèn để hỗ trợ định vị ống an
toàn.
Các ống: 3.0 (đường kính ngoài 4.2mm, đường kính bóng 8mm,
99 VT0099 Ống nội khí quản chiều dài 160mm ); 4.0 (đường kính ngoài 5.5mm, đường kính Cái 6 52,093 6,020
bóng 11mm, chiều dài 200mm); 5.0 (đường kính ngoài 6.8mm,
đường kính bóng 16mm, chiều dài 240mm); 5.5 (đường kính
ngoài 7.5mm, đường kính bóng 17mm, chiều dài 270mm), 6.0
(đường kính ngoài 8.2mm, đường kính bóng 22mm, chiều dài
280mm); 6,5 (đường kính ngoài 8.8mm, đường kính bóng 22mm,
chiều dài 290mm), 7.0 (đường kính ngoài 9.6mm, đường kính
bóng 25mm, chiều dài 310mm), 7.5 (đường kính ngoài 10.2mm,
đường kính bóng 25mm, chiều dài 320mm), 8.0 (đường kính
ngoài 10.9mm, đường kính bóng 27mm, chiều dài 320mm).

Chất liệu ống PVC,Bóng Hi-Lo có thể tích lớn, áp lực nhỏ. Độ
dày bóng 0.051mm, Đường kính bóng 31.5mm, Áp lực trong
100 VT0100 Ống nội khí quản Cái 6 52,093 30
bóng 19.4cm. H2OHai vạch đánh dấu phía trên bóng chèn để hỗ
trợ định vị ống an toàn. Từ số 3 đến số 8
101 VT0101 Ống nội khí quản Không có bóng chèn. Bằng nhựa PVC y tế. Từ số 2 đến số 5 Cái 6 9,450 630

Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC thích ứng nhiệt, không Latex,
không Phthalate, thân ống trong suốt.
- Sử dụng qua mũi hoặc miệng
- Thành ống mỏng.
- Thân ống có đường cản quang.
102 VT0102 Ống nội khí quản - Đầu ống có lỗ Mumphy eye. Cái 3 45,500 1,526
- Đường kính ngoài ống: 3.0 (4,2mm), 3.5 (4,9mm), 4.0
(5,5mm), 4.5 (6,2mm), 5.0 (6,9mm), 5.5 (7,5mm), 6.0 (8,2mm),
6.5 (8,8mm), 7.0 (9,6mm), 7.5 (10,2mm), 8.0 (10.9mm).
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485/CE, tiệt trùng, được đóng
gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Ống được làm bằng nhựa polyurethane (PU) - Thân ống và 2ống
thay có cửa sổ để tập nói .Hai tai cố định ống trên cổ rộng. Bóng
chèn được làm bằng chất liệu chắn bức xạ . Bóng chèn có thiết kế
thể tích lớn, áp lực thấp. Van không có vật liệu kim loại an toàn
103 VT0103 Ống mở khí quản 2 nòng khi chụp MRI. Cái 6 1,250,000 34
- Có thể lưu 29 ngày, số 6.0 (OD= 9.2,ID = 6.0, đường kính bóng
= 20mm) số7.0 (OD=10.6mm, ID=7.0 mm, đường kính
bóng=23mm), số 8.0 (OD=11.7mm, ID=8.0 mm, đường kính
bóng=26mm)

* Nguyên liệu thermosensitive clear PVC nhạy cảm nhiệt.


* Bóng Soft-Seal thể tích lớn áp lực thấp. Bóng phế quản hình
quả đậu màu xanh chứa chất cản quang
* Chiều dài ống nội phế quản và đường kính 2 bóng lần lượt (Fr
x mm/mm):
- Nội phế quản phải: 28 x 23/13; 32 x 24/13; 35 x 26/21; 37 x
Ống nội khí quản 2 nòng
104 VT0104 28/21; 39 x 29/21; 41 x 31/21. Cái 6 1,260,000 5
trái, phải (sonde carlen)
-Nội phế quản trái: 28 x 23/12; 32 x 24/13; 35 x 26/18; 37 x
28/18; 39 x 29/23; 41 x 31/23.
* Độ cong tương thích giải phẫu, có đường cản quang xanh đậm
dọc ống, co nối vuông góc 90 độ giúp kết nối dễ và chắc chắn.
* Đóng gói có 4 dây hút nhớt chuyên phế quản đi kèm.
* Tiêu chuẩn CE, ISO, FDA."

105 VT0105 Ống nội khí quản Kèm theo ống hút. Từ số 5,0 đến số 8,0 Cái 4 315,000 10

Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC, không Latex, không Phthalate
- Ống nội khí quản có bóng mỏng thể tích lớn, áp lực nhỏ giảm
tổn thương khí quản.
-Thân ống có đường cản quang và đánh dấu vị trí của bóng hơi.
- Trên bóng có lỗ hút dịch giúp hút hết dịch đọng lại trên bóng.
106 VT0106 Ống nội khí quản Cái 4 350,000 50
- Đường kính bóng: 6.0 (20mm), 6.5 (20mm), 7.0 (23mm), 7.5
(25mm), 8.0 (26mm).
- Đường kính ngoài ống: 6.0 (9.0mm), 6.5 (9.8mm), 7.0
(10.4mm), 7.5 (11.2mm), 8.0 (11.8mm).
- Được đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC, không Latex, không


Phthalate.
- Đầu ống có lỗ Murphy eye
- Ống nội khí quản có lò xo trong thành ống giúp ống không bị
gập.
- Thân ống có đường cản quang.
Không tham
107 VT0107 Ống nội khí quản lò xo - Đường kính ngoài: 3.0 (5, 3mm), 3.5 (5, 8mm), 4.0 (6, 3mm), Cái 3 170,000 90
gia
4.5 (6, 8mm), 5.0 (7, 3mm), 5.5 (7, 8mm), 6.0 (8, 4mm), 6.5 (9,
0mm), 7.0 (10, 2mm), 7.5 (11mm), 8.0 (11, 6mm).
- Đường kính trong ống: 3.0 (3mm), 3.5 (3, 5mm), 4.0 (4mm),
4.5 (4, 5mm), 5.0 (5mm), 5.5 (5, 5mm), 6.0 (6mm), 6.5 (6,
5mm), 7.0 (7mm), 7.5 (7, 5mm), 8.0 (8mm).

Cỡ 3.5, 3.0, 4.0, 4.5 Fr. Thân ống có vòng xoắn kim loại chạy
Ống nội khí quản lò xo có
108 VT0108 dọc thân ống, thành ống trơn nhẵn, độ cong thích hợp, có 2 vạch Cái 6 197,800 10
bóng
đánh dấu trên bóng. Bóng thể tích lớn áp lực nhỏ

Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC, không Latex, không Phthalate
- Đầu ống có lỗ Murphy eye
- Thân ống có vạch cản tia X-quang
- Đường kính ngoài: 3.0 (4,2mm), 3.5 (4,9mm), 4.0 (5,4mm), 4.5
Ống nội khí quản cong (5,5mm), 5.0 (6,9mm), 5.5 (7,5mm), 6.0 (8,2mm), 6.5 (8,8mm),
109 VT0109 Cái 3 150,000 10
miệng có bóng các số 7.0 (9,6mm), 7.5 (10,2mm), 8.0 (10,9mm).
- Đường kính trong ống: 3.0 (3mm), 3.5 (3,5mm), 4.0 (4mm), 4.5
(4,5mm), 5.0 (5mm), 5.5 (5,5mm), 6.0 (6mm), 6.5 (6,5mm), 7.0
(7mm), 7.5 (7,5mm), 8.0 (8mm).
Tiệt trùng.

* Tiêu chuẩn FDA.


* Có đường cản quang ngầm chạy dọc ống.
* Chất liệu Polyurethan, lưu lâu không thấm nước. Không bổ sung
110 VT0110 Ống nuôi ăn Cái 6 155,400 60 Không đạt
* Thời gian lưu ống tối thiểu 30 ngày. Catolog
* Có đầu nối chữ Y
* Số 10, 12, 14.
Không tham
111 VT0111 Ống dẫn lưu ổ bụng Số 28, tiệt trùng, 1 cái/1 bì Cái 5 7,350 1,102
gia
Ống Tizo lớn hoặc tương Không tham
112 VT0112 Ống nhựa trong, mềm, đường kính 10mm, dày 1mm. Mét 5 2,700 50,490
đương gia
Ống Tizo nhỏ hoặc tương Không tham
113 VT0113 Ống nhựa trong, mềm, đường kính 6 mm, dày 1mm Mét 5 1,716 30
đương gia
Không tham
114 VT0114 Sonde hút nhớt Bằng nhựa, các số 8,10,12,14,16, 18 Cái 3 1,880 1,610
gia
115 VT0115 Sonde hút nhớt Bằng nhựa, các số 8,10,12,14,16, 18 Cái 6 1,880 382
Các số 6-8-10-12-14-16-18 . Chất liệu nhựa PVC, không chứa Không tham
116 VT0116 Sonde hút nhớt Cái 3 1,880 121,330
DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-FDA. gia

HSDT: Không
Các số 6-8-10-12-14-16-18 . Chất liệu nhựa PVC, không chứa thể hiện: "không
117 VT0117 Sonde hút nhớt Cái 6 1,880 40,230 Không đạt
DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-FDA. chứa DEHP", đạt
GMP-FDA

20
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Không có tài liệu


118 VT0118 Sonde hút dịch có kiểm soát Số 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16 Cái 6 1,680 930 Không đạt chứng minh tiêu
chí 1: "có số 5"

Các cỡ 5, 6,8,10,12,14,16,18. Dây dẫn được sản xuất từ chất liệu


119 VT0119 Sonde cho ăn người lớn Cái 5 2,650 1,045
nhựa nguyên sinh . Không chứa DEHP.
120 VT0120 Sonde cho ăn trẻ em Số 5,6,8,10 Cái 5 2,650 8,150
Các số từ 8 đến 20. Chất liệu nhựa PVC y tế, dây dài tối thiểu
1.250mm, trên thân dây có 4 vạch đánh dấu, có 4 lỗ hình bầu dục
Không tham
121 VT0121 Sonde dạ dày nằm đối xứng hai bên đầu thành ống. Một đầu ống dây gắn phễu, Cái 5 4,050 5,460
gia
một đầu được bo tròn không gây tổn thương cho bệnh nhân. Tiệt
trùng bằng khí E.O.

Các cỡ 5,6,8,10,12,14,16,18. Dây dẫn được sản xuất từ chất liệu


122 VT0122 Sonde dạ dày Cái 5 2,650 1,191
nhựa PVC nguyên sinh .Tiêu chuẩn ISO 13485; GMP-FDA

Không bổ sung
123 VT0123 Sonde Foley 1 nhánh. Các số. Chất liệu: cao su tự nhiên, phủ silicon. Cái 6 6,880 512 Không đạt
Catolog
.2 nhánh, số 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30 sản xuất
từ 100% cao su tự nhiên, phủ silicon
- Đầu thon mịn .
124 VT0124 Sonde Foley - Hai lỗ lớn ở đầu ống Cái 6 8,250 33,916
- có bóng mở rộng giúp lưu giữ trong bàng quang.
- Van bằng nhựa hay bằng cao su
- Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí ETO.

.2 nhánh, số 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30 sản xuất
từ 100% cao su tự nhiên, phủ silicon
- Đầu thon mịn .
125 VT0125 Sonde Foley - Hai lỗ lớn ở đầu ống Cái 6 8,250 2,220
- có bóng mở rộng 5-10ml giúp lưu giữ trong bàng quang.
- Van bằng nhựa hay bằng cao su
- Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí ETO.

3 nhánh, các số 18, 20, 22, 24. Chất liệu:100% cao su tự nhiên
- Đầu thon mịn .
- Hai lỗ lớn ở đầu ống
126 VT0126 Sonde Foley Cái 6 13,650 426
- có bóng mở rộng giúp lưu giữ trong bàng quang.
- Van bằng nhựa hay bằng cao su
- Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí ETO.
Không bổ sung
127 VT0127 Sonde hậu môn Bằng nhựa PVC y tế, các số Cái 6 2,650 428 Không đạt
Catolog
- Chất liệu polyurethane 2 đầu cong hình chữ J.
Không có tài liệu Không thể hiện
Sonde J-J Urovision hoặc - Chiều dài từ 6cm đến 30cm, bao gồm các cỡ: 3; 3.5; 3.7; 4; 4.5;
128 VT0128
tương đương 4.7; 4.8; 5; 5.5; 6; 6.5; 7; 8; 10Fr .
Cái 3 245,000 300 Không đạt chứng minh tiêu các cỡ theo
chí 1, tiêu chí 6 HSMT
- 1 cái/ 1 túi, tiệt trùng.
Không bổ sung
129 VT0129 Sonde màng phổi chất liệu PVC, có nhiều lỗ dẫn lưu, các cỡ Cái 6 22,000 250 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
130 VT0130 Sonde nelaton Các số, chất liệu 100% silicon Cái 6 4,500 7,520 Không đạt
Catolog
131 VT0131 Sonde nelaton Chất liệu cao su mềm, từ số 6 đến số 16 Cái 6 4,788 8,955
Không bổ sung
132 VT0132 Sonde Pezzer chất liệu cao su, các cỡ Cái 6 13,650 22 Không đạt
Catolog

Không có tài liệu


Dây dẫn đường loại thường, chất liệu Telfon; cỡ 0.035, 0.038
133 VT0133 Sonde Telfon Guidewire Cái 4 300,000 20 Không đạt chứng minh tiêu
inches, dài 150cm. Túi 1 cái vô trùng
chí 1, tiêu chí 6

Làm từ cao su tự nhiên,


134 VT0134 Sonde chữ T Cái 6 16,520 60
- có các số từ số 12 đến số 18
Không tham
135 VT0135 Túi đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa. Thể tích 2000ml Cái 5 3,600 20,575
gia
136 VT0136 Túi đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa. Thể tích 2000ml Cái 6 3,900 7,712
5. CHỈ PHẪU THUẬT -
137 VT0137 Chỉ chromic catgut 2/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, kim dài 26mm, 1/2C Tép 6 15,700 19,936
138 VT0138 Chỉ chromic catgut 2/0 Chiều dài chỉ 75cm, kim tròn, chiều dài kim 36mm, 1/2C Tép 6 15,700 9,052
Chỉ chromic catgut 3/0
139 VT0139 Không kim. Chiều dài chỉ 150cm Tép 6 17,000 100
không kim
140 VT0140 Chỉ chromic catgut 3/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C, kim dài 26mm Tép 6 17,850 2,410
141 VT0141 Chỉ chromic catgut 3/0 Chiều dài chỉ 75 cm; kim tròn, 1/2C, dài 26 mm. Tép 6 16,000 2,852
142 VT0142 Chỉ chromic catgut 4/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim dài 26mm Tép 6 16,000 1,484
143 VT0143 Chỉ chromic catgut 4/0 Chiều dài chỉ 75 cm; kim tam giác, 3/8C, kim dài 16 mm. Tép 5 17,500 2,170

HSMT: "kim
7mm"
144 VT0144 Chỉ Polyamid 6 10/0 Chiều dài chỉ 30cm; kim 7mm, 1/2 C, kim hình thang, 2 kim Tép 5 185,000 60 Không đạt
HSDT: kim
6.4mm

Chỉ khâu phẫu thuật mắt Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có 2 kim. Chiều dài
145 VT0145 Sợi 5 118,440 120
10/0 kim 6.0mm
Chỉ khâu phẫu thuật mắt Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có 2 kim. Chiều dài
146 VT0146 Sợi 6 115,000 60
10/0 kim 6.0mm
Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có 2 kim. Chiều dài
147 VT0147 Chỉ Nylon 10/0 Tép 4 278,000 222
kim 6.0mm
148 VT0148 Chỉ nylon 2/0 Chiều dài chỉ 75cm; kim tam giác, 3/8 C, kim dài 26mm. Tép 5 11,340 15,732
149 VT0149 Chỉ nylon 3/0 Chiều dài chỉ 75 cm; kim tam giác, 3/8 C, kim dài 20mm Tép 5 11,340 23,862
150 VT0150 Chỉ nylon 3/0 Chiều dài chỉ 75 cm; kim tam giác, 3/8 C, kim dài 20mm Tép 6 11,340 2,870
151 VT0151 Chỉ nylon 4/0 Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 18mm Tép 5 11,900 12,376
Vượt giá kế
152 VT0152 Chỉ nylon 4/0 Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 18mm Tép 6 6,000 1,220
hoạch
Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon màu xanh dương 5/0, kim tam giác
153 VT0153 Chỉ nylon 5/0 Tép 5 16,380 950
3/8, chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 16mm
154 VT0154 Chỉ nylon 6/0 Chiều dài chỉ 75cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 13mm Tép 5 29,500 580
Không tham
155 VT0155 Chỉ nylon 7/0 Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 13mm Tép 5 37,800 45
gia
156 VT0156 Chỉ Polydioxanone 4/0 Chiều dài chỉ 70cm, kim tròn đầu tròn, 1/2 C, kim dài 20mm Tép 1 55,000 1,056
157 VT0157 Chỉ Polydioxanone 5/0 Chiều dài chỉ 70cm, kim dài 13mm, 3/8C, kim tròn đầu tròn Tép 6 114,395 24
Không tham
158 VT0158 Chỉ Polydioxanone 6/0 Chiều dài chỉ 70cm, kim dài 13mm, 3/8C, kim tròn đầu tam giác Tép 6 181,622 24
gia
Chiều dài chỉ 75cm đến 100cm, 1 kim tròn đầu tròn, kim dài từ
159 VT0159 Chỉ Polypropylene số 0 Tép 3 24,500 206
30mm đến 40mm, 1/2 C.
160 VT0160 Chỉ Polypropylene 2/0 Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn, kim dài 25mm-26mm, 1/2 C Tép 5 65,205 524
Chỉ không tiêu đơn sợi Polypropylene màu xanh dương 2/0, kim
161 VT0161 Chỉ Polypropylene 2/0 Tép 5 45,000 90
tam giác 1/2, chiều dài chỉ 90cm, chiều dài kim 26 - 2 kim
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 25mm-26mm,
162 VT0162 Chỉ Polypropylene 3/0 Tép 5 47,250 830
1/2 C
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tam giác, kim dài 20mm, 1/2
163 VT0163 Chỉ Polypropylene 4/0 Tép 5 37,800 1,442
C
164 VT0164 Chỉ Polypropylene 5/0 Chiều dài chỉ 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 13mm, 1/2 C Tép 3 60,000 216
Không tham
165 VT0165 Chỉ Polypropylene 6/0 Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 11mm, 3/8 C Tép 5 36,750 24
gia
166 VT0166 Chỉ Polypropylene 7/0 Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 11mm, 3/8 C Tép 1 180,000 242
Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tam giác, kim dài 9.3mm đến
167 VT0167 Chỉ Polypropylene 8/0 Tép 3 211,853 12
10mm, 3/8 C
168 VT0168 Chỉ silk 1/0 không kim Chiều dài chỉ 150cm (60''), không kim Tép 5 8,400 50
169 VT0169 Chỉ Silk 2/0 không kim Không kim. Chiều dài chỉ 150cm (60") Tép 5 7,140 678
170 VT0170 Chỉ Silk 2/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C, kim dài 24mm Tép 5 15,225 539
171 VT0171 Chỉ Silk 2/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim dài 26mm Tép 5 13,230 219
172 VT0172 Chỉ silk 3/0 không kim Chiều dài chỉ 150cm, không kim Tép 5 7,098 528
173 VT0173 Chỉ silk 3/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim dài 26mm Tép 5 9,800 1,699
21
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

174 VT0174 Chỉ silk 3/0 Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8C, kim dài 26 mm Tép 5 13,000 2,489
175 VT0175 Chỉ silk 3/0 Chiều dài chỉ 75cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 18mm Tép 5 13,500 1,790
176 VT0176 Chỉ silk 4/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C, kim dài 18mm Tép 5 14,000 1,490
Chỉ thép Stainless Steel Wire, dài 45cm x 4 sợi, kim dài 48mm,
177 VT0177 Chỉ thép số 5 Tép 3 373,372 252
1/2C, kim tròn đầu tam giác.
Chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 55mm, kim 1/2C, kim tam
178 VT0178 Chỉ thép số 5 Tép 3 125,685 60
giác.
Chiều dài chỉ 45cm, chiều dài kim 40mm, kim 1/2C, kim tam Không tham
179 VT0179 Chỉ Thép số 1 Tép 6 97,304 14
giác. gia
180 VT0180 Chỉ thép wire mono số 1 25m/cuộn Cuộn 3 675,360 12
Sợi chỉ được bọc bởi 50% là Polyglactine 370 và 50% là Calcium
Chỉ Polyglactine 910 số 1 Stearate, dài 100cm, kim đầu tù khâu gan, kim dài 65mm, 3/8C.
181 VT0181 Tép 2 155,148 36
khâu gan Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56
- 70 ngày. Tiêu chuẩn CE.
182 VT0182 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Chiều dài chỉ 90cm, kim dài 40mm, kim tròn đầu tròn, 1/2C Tép 1 38,000 4,680
183 VT0183 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Chiều dài chỉ 90cm, kim dài 40mm, kim tròn đầu tròn, 1/2C Tép 3 38,000 140
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài
chỉ 90cm, dài kim 40mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ
184 VT0184 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Tép 1 38,000 9,500
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày.
Tiêu chuẩn CE.
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài
chỉ 90cm, dài kim 40mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ
185 VT0185 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Tép 3 38,000 9,230
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày.
Tiêu chuẩn CE.
186 VT0186 Chỉ Polyglactine 910 1/0 Chiều dài chỉ 90cm, kim 1/2C, dài kim 40mm, kim tròn Tép 3 41,500 30
số 2/0, chiều dài từ 75cm đến 90 cm, kim tròn đầu tròn, 1/2c, dài
187 VT0187 Chỉ Polyglactine 910 2/0 Tép 5 38,000 1,388
kim từ 26cm đến 30 mm,

Sợi chỉ được bao phủ bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate,
188 VT0188 Chỉ Polyglactine 910 2/0 dài 75cm, kim 26mm, 1/2C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ vết Tép 3 38,000 3,764
khâu: 28 – 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 – 70 ngày.

189 VT0189 Chỉ Polyglactine 910 2/0 Chiều dài chỉ 90cm, kim tròn đầu tam giác, dài kim 36mm, 1/2C Tép 5 51,885 620
HSMT: "kim dµi
Chỉ tan tổng hợp đa sợi tan nhanh polyglactin 910 số 2/0, dài
37mm"
190 VT0190 Chỉ Polyglactine 910 2/0 90cm, kim tròn phủ silicon 1/2C dài 37mm, áo bao Tép 3 73,710 20 Không đạt
HSDT: kim
poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt. Đóng gói 02 lớp DDP
36mm

Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly
(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 2/0, chỉ dài 90cm, kim
tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 37mm, công nghệ kim Easyslide,
làm bằng thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon. Lực
191 VT0191 Chỉ Polyglactin 910, số 2/0 Tép 1 78,000 15,000
căng kéo nút thắt 24.59N. Sức căng kéo giảm 50% sau 5 ngày,
100% sau 14 ngày, tan hoàn toàn sau 42 ngày. Đóng gói trực tiếp
2 lớp: lá nhôm bên trong, vỏ nhựa bên ngoài - Direct Depense
Packaging (DDP). Tiêu chuẩn FDA, EC, ISO.

192 VT0192 Chỉ Polyglactine 910 3/0 Chiều dài chỉ 75cm, kim tròn đầu tròn, dài kim 26mm, 1/2C. Tép 4 40,850 3,614
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài
chỉ 75cm, dài kim 26mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ
193 VT0193 Chỉ Polyglactine 910 3/0 Tép 4 40,850 920
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày.
Tiêu chuẩn CE
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài
chỉ 75cm, dài kim 20mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ
194 VT0194 Chỉ Polyglactine 910 4/0 Tép 1 38,500 1,332
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày.
Tiêu chuẩn CE
Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactine 910 được bọc bởi 50% là
Polyglactine 370 và 50% là Calcium Stearate số 4/0, dài chỉ
Chỉ phẩu thuật Vicryl 4/0 75cm, kim 20mm, kim 1/2 đường tròn, kim tròn đầu tròn, kim
195 VT0195 Sợi 3 70,329 192
hoặc tương đương SH-2 plus bằng thép Ethalloy có phủ silicone. Thời gian giữ vết
khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Hộp 12
liếp (liếp 1 sợi). Tiêu chuẩn CE.

Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactine 910 được bọc bởi 50% là
Polyglactine 370 và 50% là Calcium Stearate số 5/0, dài chỉ
Chỉ phẩu thuật Vicryl 5/0 75cm, kim 17mm, kim 1/2 đường tròn, kim tròn đầu tròn, kim
196 VT0196 Sợi 3 98,000 168
hoặc tương đương RB-1 plus bằng thép Ethalloy có phủ silicone. Thời gian giữ vết
khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Hộp 12
liếp liếp 1 sợi). Tiêu chuẩn CE.

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactine 910 được bọc bởi 50% là
Polyglatine 370 và 50% là Calcium Stearate số 6/0, dài 45cm,1
Chỉ phẩu thuật Vicryl 6/0 kim tam giác ngược PRIME P-1 bằng thép Ethalloy có phủ
197 VT0197 Sợi 3 171,570 48
hoặc tương đương silicone cải tiến ,dài 11mm,3/8 vòng tròn .Lực căng giữ vết
thương 75% sau 14 ngày,50% sau 21 ngày,25% sau 28 ngày Thời
gian thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn ISO.CE.

6. DÂY TRUYỀN, KIM CÁC LOẠI -

Kim Touhy 18G màu hồng, đầu cong, chiều dài 80mm;
Catheter 20G, có đặc tính cản quang. Thiết kế 3 lỗ thoát thuốc
nằm ở các vị trí 3mm, 7mm và 11mm so với đầu cathter – cho
phép góc bơm thuốc tối đa 120 độ.
198 VT0198 Bộ gây tê ngoài màng cứng Bơm kháng lực (LOR) dung tích10 ml; Bộ 6 246,750 100
Thiết bị lọc với lỗ lọc micro được ứng dụng công nghệ hạt nhân,
kích thước 0.2 micron.
Phụ kiện: miếng dán cố định catheter; miếng dán cố định bộ lọc.
Tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE, FSC.

Kim gây tê ngoài màng cứng Tuohy 80mm có vạch đánh dấu độ
dài trên thân kim; Ống bơm tiêm LOR 10ml; Catheter không bị
gãy dập dài 1000mm, đầu catheter tròn, có 3 lỗ bên giúp thuốc lan
Bộ gây tê màng cứng loại
199 VT0199 tỏa đều khắp; đầu nối catheter dạng nắp xoắn, chắc chắn an toàn Bộ 6 265,000 700
đơn giản
khi vặn xoắn; Màng lọc vi khuẩn hydrophobic 0,2µm tăng an toàn
và kiểm soát chống nhiễm khuẩn, cản quang, có nhãn dán ghi chú
ngày đặt, tiệt trùng EO. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 9001, 13485.

Có kim gây tê ngoài màng cứng đầu cong cỡ G18. Có vạch dánh
Bộ gây tê ngoài màng dấu dộ dài trên thân kim. Catheter làm bằng chất liệu polyamid.
200 VT0200 Bộ 4 262,500 500
cứng liên tục Đầu nối catheter dạng nắp bật. Màng lọc vi khuẩn 0.2 μm. Có đầy
đủ bơm và kim tiêm.

Dây bộ gây tê ngoài màng cứng có khóa kết nối luer lock, đường
kính nhỏ, chịu được áp lực cao, chống xoắn. Độ dài của dây nối là
Dây nối bộ gây tê ngoài 100 cm-150 cm-200cm, dung lượng 0.90 ml- 1.4ml- 1.8ml Có Không tham
201 VT0201 Cái 6 11,000 700
màng cứng nhãn dán với chỉ thị màu giúp Điều dưỡng dễ quan sát bệnh nhân gia
trong ICU, tiệt trùng bằng EO. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 9001,
13485

Kim dẫn chữ V sắc bén, có van ngăn chặn máu trào ngược và
tránh tắc mạch do khí.
Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn xoắn, đầu chữ J
giảm tổn thương khi luồn.
Catheter tĩnh mạch trung
202 VT0202 Có dao mỗ và kim nong bằng nhựa. Bộ 6 215,000 434
tâm 1 nòng
Catheter bằng chất liệu polyurethan đường kính ngoài 6F, chiều
dài 20cm, 1 nòng, kích cỡ nòng G14.
Đầu nối catheter có valve 2 chiều, tránh nhiễm khuẩn.
Có dây cáp để định vị đầu catheter bằng sóng ECG.

Kim dẫn đường thẳng


Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn xoắn, đầu chữ J
Catheter tĩnh mạch trung giảm tổn thương khi luồn
203 VT0203 Bộ 6 340,000 70
tâm 2 nòng Có kim nong bằng nhựa
Catheter bằng chất liệu polyurethan chiều dài 20cm, 2 nòng,
đường kính nòng G16, G16.

22
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Kim dẫn chữ V sắc bén, có van ngăn chặn máu trào ngược và
tránh tắc mạch do khí
Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn xoắn, đầu chữ J
giảm tổn thương khi luồn
Catheter (TM trung tâm) 3
204 VT0204 Có dao mỗ và kim nong bằng nhựa. Bộ 6 330,000 20
nòng
Catheter bằng chất liệu polyurethan đường kính ngoài 7F, chiều
dài 20cm, 3 nòng, kích cỡ nòng G16, G18, G18.
Đầu nối catheter có van 2 chiều, tránh nhiễm khuẩn.
Có dây cáp để định vị đầu catheter bằng sóng ECG.

Catheter tĩnh mạch rốn các


205 VT0205 Các số Cái 6 70,000 700
số
Catheter tĩnh mạch ngoại Không tham
206 VT0206 Size 24 Cái 3 1,800,000 10
biên gia
Catheter tĩnh mạch ngoại Không tham
207 VT0207 Size 28 Cái 3 1,415,000 10
biên gia

*Catheter TMTT 2 đường trẻ em 4Fr cỡ nòng (20,22Ga) bao


gồm:
1. Catheter polyurethane tương thích sinh học có cản quang, dài
6cm/8cm, OD:1.4mm
2. Dây dẫn J làm bằng hợp kim Nickel-Titan mềm và linh hoạt,
Catheter tĩnh mạch trung chống gãy gập dài 45cm x 0.018'' Không tham
208 VT0208 Bộ 3 658,119 3
tâm 2 nòng 3. Cây nong 5Fr x OD (1.67mm) gia
4. Bơm tiêm 5ml
5. Kim thẳng 21G x 4cm, dao, hub
* Tốc độ dòng 4Fr x 6cm (D:15~30ml/ph; P: 10~20ml/ph); 4Fr x
8cm (D:15~25ml/ph; P: 9~20ml/ph)
* Tiêu chuẩn ISO, CE

*Catheter TMTT 2 đường trẻ em 5Fr cỡ nòng (18,20 Ga) bao


gồm:
1. Catheter polyurethane tương thích sinh học có cản quang, dài
8cm/13cm, OD:1.7mm
2. Dây dẫn làm bằng hợp kim Nickel-Titan mềm và linh hoạt,
Catheter tĩnh mạch trung chống gãy gập dài 45cm x 0.018'' Không tham
209 VT0209 Bộ 3 658,119 3
tâm 2 nòng 3. Cây nong 6Fr x OD (2.0mm ) gia
4. bơm tiêm 5ml
5. Kim thẳng 21G x 4cm, dao, hub
*Tốc độ dòng 5Fr x 8cm (D:25~45ml/ph; P: 15~30ml/ph); 5Fr x
13cm (D:20~35ml/ph; P: 10~25ml/ph)
* Tiêu chuẩn ISO, CE

- Dài 70-75cm
- Hai đầu dây là khóa female luer và male luer xoay. Dây chống
210 VT0210 Dây nối truyền dịch xoắn. Cái 6 4,200 2,550
-Thể tích tồn dư 0.45 ml, đường kính trong 1.0mm đường kính
ngoài 2.3mm
211 VT0211 Dây nối truyền dịch Dài 70-75cm Cái 6 4,200 18,000
Dây nối máy bơm tiêm điện, dài 140-150cm, hai đầu có khóa vặn
212 VT0212 Dây nối truyền dịch Cái 6 4,620 23,800
xoắn an toàn chịu áp lực cao. ID/OD: 1.0mm/2.0mm
Van thoát khí có màng lọc khí vô khuẩn. Buồng nhỏ giọt có màng
lọc dịch, thể tích ≥ 8.5ml, mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không Không tham
213 VT0213 Bộ dây truyền dịch Bộ 3 3,220 6,300
gãy gập khi bảo quản và sử dụng. Độ dài dây dẫn ≥1500mm. Tiêu gia
chuẩn ISO 13485 và GMP - FDA.
Vượt giá kế
214 VT0214 Bộ dây truyền dịch Dài tối thiểu 150cm, 20 giọt/ml Bộ 6 2,950 37,831
hoạch
215 VT0215 Bộ dây truyền dịch Dài tối thiểu 150cm, 20giọt/ml, có van lọc khí và vi khuẩn Bộ 6 2,940 67,390
216 VT0216 Bộ dây truyền dịch Dài tối thiểu 150cm, 60giọt/ml Bộ 4 16,653 2,300

*Dây truyền dịch dài tối thiểu 180cm, 20 giọt/ ml


*Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động
*Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
*Màng lọc khuẩn tối đa 0.2µm tại van thông khí
Không tham
217 VT0217 Bộ dây truyền dịch *Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock Bộ 4 5,300 23,756
gia
*Không có DEHP
*Có chứng nhận EN ISO 13485, CE
*Có cửa chích thuốc
*Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm

1. Dây truyền dịch trẻ em 60 giọt/ ml.


2. Chiều dài dây tối thiểu 150cm làm bằng chất liệu PVC y tế, có
vent lọc khí
3. Có màng lọc được đặt ở cuối đường dây lọc sạch cặn hạt, an
Bộ dây truyền dịch Intrafix toàn cho bệnh nhi.
218 VT0218 Bộ 6 11,543 6,000
air hoặc tương đương 4. Đầu nối trơn thẳng
5. Non DEHP
6. Có cổng tiêm chữ Y
7. Tiệt trùng bằng ETO gas
8. Đạt ISO 13485, EC"

Kim 23G, có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt, đầu kim tiêm vát 3
HSMT: Đầu khóa
cạnh, không có gờ, chất liệu inox; Van thoát khí có màng lọc khí
vặn xoắn Luer
vô khuẩn; Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml
Lock, phân loại
Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông khí
nhóm 5 Sai 02
219 VT0219 Bộ dây truyền dịch - Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm thuốc an toàn chữ Y Bộ 5 3,400 114,570 Không đạt
- Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế cao cấp mềm dẻo, dai,
HSDT: Không có micromet
đầu khóa vặn
độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng, không có
xoắn Luer Lock,
chất DEHP.
phân loại nhóm 6
- Chiều dài tối thiểu của dây dẫn 1500mm

Kim 23G, có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt, đầu kim tiêm vát 3
cạnh, không có gờ, chất liệu inox; Van thoát khí có màng lọc khí
vô khuẩn; Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml Không có tài liệu
Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông khí chứng minh tiêu
220 VT0220 Bộ dây truyền dịch - Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm thuốc an toàn chữ Y Bộ 6 2,495 62,000 Không đạt chí 1, tiêu chí của
- Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế cao cấp mềm dẻo, dai, mã sản phẩm
độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng, không có WG-IS-00x
chất DEHP.
- Chiều dài tối thiểu của dây dẫn 1500mm

*Chiều dài dây dẫn tối thiểu 180cm, 20giọt/ml.


Bộ dây truyền dịch không *Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
221 VT0221 Bộ 6 10,500 22,000
kim *Bầu đếm giọt 2 ngăn, không có DEHP
*Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm

Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm


• Khoảng 60 giọt = 1ml
• Kẹp dạng con lăn
• Kết nối khóa luer
• Xy lanh sạch, mềm đo thể tích.
• Chụp khí chống vi khuẩn và cổng kim tiêm để tiêm thuốc từng
Bộ dây truyền dịch có bầu đợt.
222 VT0222 Bộ 6 31,500 2,000
pha thuốc • Van tự động ngắt.
• Chịu được áp lực đến 2 bar
• Ống PVC mềm và chống xoắn, dài: 180cm, Không có chất phụ
gia DEHP , thay thế bằng DEHT an toàn
• Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm
• Có bầu pha thuốc cỡ: 100ml (20/60 giọt) / 150ml (20/60 giọt)
• Bộ lọc dung dịch 15µm.

*Dây truyền dịch dài tối thiểu 180cm, 20 giọt/ ml


*Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động
*Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
*Màng lọc khuẩn tại van thông khí
Bộ dây truyền dịch *Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
223 VT0223 INTRAFIX SAFESET hoặc *Chất liệu PVC, Không có chất phụ gia DEHP, thay thế bằng Bộ 1 18,900 35,500
tương đương DEHT an toàn
*Bao bì thân thiện với môi trường theo 94/62/EC
*Có chứng nhận EN ISO 13485, CE
*Có cửa chích thuốc
*Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính ngoài 4.1 mm

23
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Sản xuất từ nguyên liệu PVC mềm dẻo. độ đàn hồi cao, không bị
gãy gấp khi bảo quản sử dụng. Theo tiêu chuẩn ISO và DIN. Nhỏ
giọt với 20 giọt = 1 ml. • Phần dưới của buồng nhỏ giọt linh hoạt
để dễ dàng điều chỉnh. • Chiều dài ống tối đa 200cm. Với cổng "Chiều dài ống
HSDT không đáp
kết nối chữ Y thuận tiện cho việc thêm thuốc khi cần. • Kẹp con tối đa 200cm",
224 VT0224 Bộ dây truyền dịch Bộ 6 3,180 12,500 Không đạt ứng tiêu chuẩn kỹ
lăn để kiểm soát dòng chảy. • Phần dưới cùng của buồng, ống và chiều dài tối
thuật của HSMT
kết nối được làm bằng vật liệu mờ. • Khóa khớp với bộ lọc chất thiểu?
lỏng 15µm. Kết nối với đầu slip-lock/ luer-lock. Màng lọc có
chức năng lọc vi khuẩn 20µm. Vô trùng EO. Không chứa chất
gây sốt ( Non toxic, Pyrogen fee). Không chứa latex.

-Có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt, đầu kim tiêm vát 3 cạnh,
không có gờ, chất liệu thép không gỉ;
-Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml
Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông khí,thể tích ≥ 8.5m
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm thuốc an toàn chữ Y
- Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế cao cấp mềm dẻo, dai,
Dây truyền dịch có kim Không tham
225 VT0225 độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng, không có Cái 5 3,050 43,800
cánh bướm gia
chất DEHP.đường kính trong 3,5mm và đường kính ngoài 4,5mm
- Chiều dài tối thiểu của dây dẫn ≥1500mm
Kim cánh bướm dài 300mm
Kim: 21G x 1½ , 22G x 1½", 23G x 1½" , 22x3/4 và các cỡ khác
theo yêu cầu.
Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 và CE

Không có tài liệu


chứng minh tiêu Sai KT 25: 0,6
25G: 0,5x15mm;
Kim bướm Venofix hoặc chuẩn kỹ thuật:
226 VT0226
tương đương
23G: 0,65x20mm; Cây 3 4,211 36,652 Không đạt
"25G: 0,5x15mm
x 19
L: 300mm 23: 0,5 x 19
23G:
0,65x20mm"

25G: 0,5x15mm; HSDT không đáp Sai KT 25: 0,6


Kim bướm Venofix hoặc
227 VT0227
tương đương
23G: 0,65x20mm; Cây 6 2,800 5,670 Không đạt ứng tiêu chuẩn kỹ x 19
L: 300mm thuật của HSMT 23: 0,5 x 19

Không tham
228 VT0228 Kim cánh bướm Kim các số 23; 25. Đạt tiêu chuẩn GMP-FDA và ISO 13485 Cái 3 1,900 15,486
gia
HSMT: GMP
229 VT0229 Kim cánh bướm Kim các số 23; 25. Đạt tiêu chuẩn GMP-FDA và ISO 13485 Cái 6 950 2,200 Không đạt FDA
HSDT: không có
Các số 3,4,5,6,7,8,9,10 tiệt trùng, đóng gói riêng từng cây. Thân
Kim châm cứu Khánh kim được làm bằng thép không gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi
230 VT0230 Cây 6 303 541,000
Phong hoặc tương đương thép. Đường kính thân kim 0.16mm - 0.45mm, độ dài thân kim từ
13mm - 300mm
Số 4; 5; 6; 7 (0.3x40mm; 0.3x50mm; 0.3x60mm; 0.3x70mm) tiệt
Kim châm cứu Thiên Long
231 VT0231 trùng, đóng gói riêng từng cây. Thân kim được làm bằng thép Cây 6 303 730,000
hoặc tương đương
không gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi thép.
Các số 3; 4; 4.5; 5; 6 tiệt trùng, đóng gói riêng từng cây. Thân
Kim châm cứu Tuệ Tĩnh kim được làm bằng thép không gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi
232 VT0232 Cây 6 303 527,600
hoặc tương đương thép. Đường kính thân kim 0.16mm - 0.45mm, độ dài thân kim từ
13mm - 300mm
Các số 3; 4; 4.5; 5; 6. Bộ 10 cây, tiệt trùng, đóng gói riêng từng
Kim châm cứu Tuệ Tĩnh cây. Thân kim được làm bằng thép không gỉ, cán kim được cuộn Không tham
233 VT0233 Bộ 4 3,000 12,700
hoặc tương đương bằng sợi thép. Đường kính thân kim 0.16mm - 0.45mm, độ dài gia
thân kim từ 13mm - 300mm
Kim châm cứu Tuệ Tĩnh Không tham
234 VT0234 Bộ 10 cây, đầu kim làm bằng thép chuyên dụng không rỉ Bộ 6 3,000 60
hoặc tương đương gia
235 VT0235 Kim chích máu Sử dụng 1 lần. Đóng gói riêng từng cây Cây 6 160 87,400
Số G27
Đầu kim bút chì, kích thước 27G x 3 1/2". Không bổ sung
236 VT0236 Kim chọc dò tủy sống Cây 6 13,800 872 Không đạt
Có kim dẫn đường dài 22G x 1 3/8" (0,7 x 35mm) Catolog
Chuôi kim trong suốt, có phản quang.
Không tham
237 VT0237 Kim chọc dò tủy sống 0,42x88mm, 27Gx3 1/2" Cây 3 21,536 5
gia
238 VT0238 Kim chọc dò tủy sống Số 27G Cây 6 13,800 15,665
239 VT0239 Kim chọc dò tủy sống Số 18G Cây 6 13,900 325
240 VT0240 Kim chọc dò tủy sống Số 20G Cây 6 13,900 50
241 VT0241 Kim chọc dò tủy sống Số 25G Cây 6 13,900 350
Cỡ kim 16G, Kim dùng 1 lần chiều dài kim 28mm, điều chỉnh
Kim chọc tủy xương, dùng
242 VT0242 được từ 8-45mm, có nút xoay điều chỉnh độ sâu,, có thang vạch Chiếc 6 192,000 50
1 lần
trên thân kim. Đầu nối Luer chuấn kết nối với xylanh.
Kim chọc tủy dùng nhiều Không bổ sung
243 VT0243 Kim chọc tủy xương, dùng nhiều lần Cây 6 17,000,000 5 Không đạt
lần Catolog
Không tham
244 VT0244 Kim khâu 3 lá Các số Cây 6 2,050 840
gia
Không tham
245 VT0245 Kim khâu cong tròn Các số Cây 5 1,080 600
gia
Vượt giá kế
246 VT0246 Kim lấy thuốc cỡ 18 Cây 6 219 1,224,542
hoạch
*Chất liệu VIALON thể hiện trên sản phẩm không bị gãy gập, lưu
247 VT0247 Kim luồn tĩnh mạch lâu trong lòng mạch hạn chế biến chứng. Cây 6 8,925 2,900
*Không tè đầu kim.

Tên sp dự thầu
Vinacath plus
24G; Tên sản
phẩm trong tài
liệu KT:
Kim 24G
Favocath 24G.
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt
Vật liệu PU
chéo nhau
(HSMT: vật liệu
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
FEP-Telfon; Có
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-
248 VT0248 Kim luồn tĩnh mạch Cái 3 13,700 51,650 Không đạt đầu bảo vệ bằng
Telfon
kim loại dạng lò
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập đường truyền
xo gồm 2 cánh
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
tay đòn bắt chéo
- Chứng nhận CE
nhau; Có chứng
- ISO 10555
nhận EN ISO
13485:2012, ISO
10555)

Không có các đặc


tính kỹ thuật sau:
Có đầu bảo vệ
- Kim 24G
bằng kim loại
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt
dạng lò xo gồm 2
chéo nhau
cánh tay đòn bắt
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng nhiều lần
chéo nhau. Có
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
vách ngăn chống
249 VT0249 Kim luồn tĩnh mạch - Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEB- Cái 6 13,700 500 Không đạt
máu trào ngược,
Telfon
sử dụng nhiều
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập đường truyền
lần; vật liệu FEB-
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
Telfon. Màng kị
- Chứng nhận CE
nước chống máu
- ISO 10555
tràn ra khi thiết
lập đường truyền.
Có chứng n

24
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

- Kim 18G, 20G, 22G


- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt
chéo nhau
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP- Không tham
250 VT0250 Kim luồn tĩnh mạch Cây 2 15,300 24,150
Telfon gia
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập đường truyền
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE
- ISO 10555

Tên sản phẩm là


"Kim luồn an
toàn Polysafety
Adva". Không có
- Kim 18G, 20G, 22G các đặc tính kỹ
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt thuật sau: Có đầu
chéo nhau bảo vệ dạng lò xo
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng nhiều lần gồm 2 cánh tay
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu) đòn bắt chéo
251 VT0251 Kim luồn tĩnh mạch - Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP- Cây 6 15,300 500 Không đạt nhau. Có vách
Telfon ngăn chống máu
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập đường truyền trào ngược, sử
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012 dụng nhiều lần.
- Chứng nhận CE Vật liệu FEP-
- ISO 10555 Telfon. Chứng
nhận CE, ISO
10555.

Vượt giá kế
252 VT0252 Kim luồn tĩnh mạch Số từ 16G đến 24G Cái 6 2,200 40,661
hoạch

-Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các


cỡ :18Gx38mm,20Gx32mm,22Gx25mm,24Gx19mm.
HSMT: 4 đường
-Lưu lượng tương ứng (mm/phút):105,64,38,22
cản quang
253 VT0253 Kim luồn tĩnh mạch an toàn -Catheter bằng chất liệu FEP,có 4 đường cản quang Cái 3 15,645 4,270 Không đạt
HSDT: 3 đường
-Mũi kim sắc bén,bằng thép không gỉ,vát 3 mặt và có backcut...
cản quang
-Cổng bơm thuốc làm bằng chất liệu HDPE+LDP
-Đạt tiêu chuẩn ISO 13485,CE.

-Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các cỡ: 18G, 20G, 22G,
24G
-Catheter bằng chất liệu FEP, có cản quang
254 VT0254 Kim luồn tĩnh mạch an toàn Cái 6 3,276 65,000
-Mũi kim sắc bén,bằng thép không gỉ,vát 3 mặt và có backcut...
-Cổng bơm thuốc làm bằng chất liệu HDPE+LDP
-Đạt tiêu chuẩn ISO 13485,CE.

• Vô trùng E.T.O. & không có chất gây sốt


• Vật liệu FE, Teflon được làm trục không thấu xạ với kim tiêm.
• 16G Đường kính trong 1.3mm, đường kính ngoài 1.7mm, dài
45mm, lưu lượng dòng chảy 200 ml/mm
•18G Đường kính trong 0.9mm, đường kính ngoài 1.3mm, dài
45/32mm, lưu lượng dòng chảy 95 ml/mm
255 VT0255 Kim luồn tĩnh mạch Cái 6 10,500 18,000
• 20G Đường kính trong 0.8mm, đường kính ngoài 1.1mm, dài
32mm, lưu lượng dòng chảy 65 ml/mm
• 22G Đường kính trong 0.6mm, đường kính ngoài0.9mm, dài
25mm, lưu lượng dòng chảy 36 ml/mm
• 24G Đường kính trong 0.5mm, đường kính ngoài 0.7mm, dài
19mm, lưu lượng dòng chảy 23ml/mm

256 VT0256 Kim nha khoa Số 27 Cây 3 1,370 9,054


Kim Sterican hoặc tương Không tham
257 VT0257 Kim tiêm 18G x 1 1/2'' 1.2x40mm Cây 6 230 93,600
đương gia
Kim tiêm Sterican hoặc Không tham
258 VT0258 Các số 22G, 23G, 25G Cây 6 612 510
tương đương gia
259 VT0259 Kim tiêm thuốc Số 23 Cây 6 252 70,000
260 VT0260 Kim tiêm 26G x 1/2 Cái 6 255 500
7. DỤNG CỤ Y TẾ HƯ HAO -
Ampu bóp bóng người lớn,
261 VT0261 Bóng bóp chất liệu Silicon Cái 6 335,000 154
trẻ em
262 VT0262 Ampu thổi ngạt người lớn Chất liệu Polyme Cái 6 160,000 44
Vượt giá kế
263 VT0263 Ampu thổi ngạt trẻ em Chất liệu Polyme Cái 6 165,000 41
hoạch
Không tham
264 VT0264 Ampu thổi ngạt trẻ sơ sinh Chất liệu Polyme Cái 6 165,000 96
gia
Bao đo huyết áp các cỡ
265 VT0265 các số (bao gồm cả cho trẻ em) Cái 6 250,000 153
dùng cho Monitor
Không tham
266 VT0266 Bát đựng cồn Chất liệu inox. Đường kính 8cm Chiếc 6 16,000 25
gia
Bầu xông khí dung Omron Không bổ sung
267 VT0267 Chất liệu nhựa Cái 6 170,000 117 Không đạt
hoặc tương đương Catolog
Bóp bóng có mặt nạ người
268 VT0268 Bóp bóng chất liệu silicon. Mặt nạ chất liệu nhựa Bộ 6 335,000 27
lớn

269 VT0269 Bóp bóng có mặt nạ trẻ em Bóp bóng chất liệu silicon. Mặt nạ chất liệu nhựa Bộ 6 335,000 25
Không bổ sung
270 VT0270 Bộ súc rửa dạ dày Chất liệu cao su Bộ 6 70,000 94 Không đạt
Catolog
Bộ xông khí dung người
271 VT0271 Có dây và bầu đựng thuốc Bộ 6 14,448 868
lớn, trẻ em
Không tham
272 VT0272 Cán dao mổ Chất liệu thép không gỉ (stainless steel), dài 10cm, các số Cái 6 10,000 199
gia
Không tham
273 VT0273 Chén Inox Chất liệu inox (stainless steel), các cỡ Cái 6 20,000 62
gia
274 VT0274 Cuvet máy đông máu Hộp 250 cái Hộp 3 2,100,000 11
Không tham
275 VT0275 Cuvet nhựa có eo Chất liệu bằng nhựa Cái 6 1,900 16,050
gia
Không bổ sung
276 VT0276 Cuvet vuông Chất liệu bằng nhựa Cái 6 1,890 70,550 Không đạt
Catolog

Đèn không dây cục sạc gián tiếp. *Trọng lượng: 200g ± 10%.
* Bóng đèn LED ánh sáng trắng 3.2V. Không tham
277 VT0277 Đèn Clar khám tai mũi họng Cái 6 687,500 19
* Gương cầu chuẩn có thể điều chỉnh được từ 1.0cm đến 6.0cm.. gia
* Có pin sạc dung lượng cao.

278 VT0278 Bộ đặt nội khí quản Gồm có 3 lưỡi cong Bộ 6 2,306,850 11
279 VT0279 Bộ đặt nội khí quản Gồm có 3 lưỡi thẳng Bộ 6 980,000 4
Không bổ sung
280 VT0280 Đĩa petri nhựa Kích thước 90mm x 15mm Cái 6 1,650 2,200 Không đạt
Catolog
Không tham
281 VT0281 Hộp an toàn Dung tích: 5L. Chất liệu bằng giấy Cái 5 12,100 8,098
gia
Hộp an toàn ( hộp chứa thu
Không bổ sung
282 VT0282 gom Dung tích:1,5L; Chất liệu HDPE Cái 6 8,820 2,987 Không đạt
Catolog
vật sắt nhọn)
Không tham
283 VT0283 Hộp chữ nhật Chất liệu inox, kích cỡ 11cm x 23cm x 5cm Cái 6 41,800 73
gia
Không tham
284 VT0284 Hộp chữ nhật Chất liệu inox (stainless steel), kích cỡ 23cm x 11cm x 5cm Cái 6 41,800 216
gia
Không tham
285 VT0285 Hộp chữ nhật Chất liệu inox (stainless steel), kích cỡ 33cm x 19cm x 7cm Cái 6 118,000 36
gia
Hộp đựng bông cồn đúc có Không tham
286 VT0286 Chất liệu inox (stainless steel) Cái 6 25,000 165
nắp gia
287 VT0287 Mask gây mê Dùng cho người lớn, trẻ em. Chất liệu silicone Cái 6 57,750 218
Mask thanh quản 2 nòng sử
288 VT0288 dụng nhiều lần Proseal hoặc Các số, chất liệu bằng silicon. Cái 6 1,980,000 16
tương đương

25
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Mask thanh quản cổ điển 1


289 VT0289 Các số, chất liệu bằng silicon. Cái 6 550,000 25
nòng sử dùng nhiều lần
Mask thở khí dung người
290 VT0290 Chất liệu polymer Cái 6 14,200 1,126
lớn , trẻ em
Mask thở Oxy người lớn,
291 VT0291 Chất liệu bằng nhựa, các số Cái 6 11,500 610
trẻ em
Mặt nạ thở các size dùng Không tham
292 VT0292 Các cỡ, 1 hộp/1 cái Cái 6 8,900 30
cho máy thở Ncpap gia
Vượt giá kế
293 VT0293 Mặt nạ bóp bóng rời Chất liệu nhựa Cái 6 9,744 222
hoạch
Không bổ sung
294 VT0294 Micropipet 100-1000µl Cái 6 1,000,000 8 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
295 VT0295 Micropipet 20-200µl Cái 6 1,000,000 6 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
296 VT0296 Micropipet 5-50µl Cái 6 1,000,000 11 Không đạt
Catolog
Không tham
297 VT0297 Bóng mềm gây mê Dung tích: 0.5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít Cái 3 73,500 52
gia
Không bổ sung
298 VT0298 Túi chườm lạnh Chất liệu bằng cao su Cái 6 26,250 127 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
299 VT0299 Túi chườm nóng Chất liệu cao su Túi 6 26,250 236 Không đạt
Catolog
Không tham
300 VT0300 Túi đựng oxy Chất liệu bằng cao su Cái 6 130,000 99
gia
8. GĂNG TAY -
301 VT0301 Găng tay Số 7; 7,5 Đôi 6 3,400 73,000
302 VT0302 Găng tay y tế Chất liệu cao su, không bột Đôi 6 2,050 98,300
303 VT0303 Găng tay ngắn Khám bệnh và làm thủ thuật, các số Đôi 6 2,736 311,000
Chất liệu cao su, dùng để khám bệnh và làm thủ thuật, có các size
304 VT0304 Găng tay ngắn Đôi 6 2,736 299,600
S,M,L
Chất liệu cao su, có bột, dài 240-280mm, các cỡ ( S, M hoặc
305 VT0305 Găng tay y tế chưa tiệt trùng Đôi 6 2,736 722,700
tương đương các số 7; 7,5)
Chất liệu cao su, dài 240-280mm, các cỡ ( S, M hoặc tương
306 VT0306 Găng tay y tế chưa tiệt trùng Đôi 6 2,736 800,000
đương các số 7; 7,5)
Găng tay y tế chưa tiệt Chất liệu cao su, có bột, dài 275-280mm, các cỡ (S, M hoặc
307 VT0307 Đôi 6 3,000 711,800
trùng tương đương các số 7; 7,5), hấp được
Găng tay phẫu thuật tiệt Chất liệu cao su, tiệt trùng, có bột, các số 6,5; 7; 7,5; 8 dài 275- Không tham
308 VT0308 Đôi 5 3,056 408,450
trùng 280mm gia
Các số 6.0; 6.5; 7.0; 7.5; 8.0; 8.5. Dài tối thiểu 280mm. Không
Găng tay y tế phẫu thuật tiệt
khử trùng bằng clo. Bề mặt trong phủ polyacrylate (1 dạng
309 VT0309 trùng MediGrip hoặc tương Đôi 4 19,950 4,940
polymer). Công nghệ rửa găng P.E.A.R.L loại trừ các protein dư
đương
thừa, mức protein < 30µg/g.
Không tham
310 VT0310 Găng tay sản khoa Chất liệu cao su, tiệt trùng. Tay trái, tay phải riêng biệt. Loại dài. Đôi 5 13,200 8,018
gia
9. GIẤY IN MÁY SIÊU ÂM, ĐIỆN NÃO, MONITORING -
Không tham
311 VT0311 Gel siêu âm Can 5lít Can 5 84,000 538
gia
312 VT0312 Gel siêu âm Can 5lít Can 3 250,000 131
Gel điện não Elefix hoặc Không tham
313 VT0313 Hộp 400 g Hộp 6 577,500 20
tương đương gia
Gel siêu âm trong lấy tĩnh Không tham
314 VT0314 Dạng Gel vô trùng, gói/2,7g Gói 3 4,830 150
mạch trung tâm gia
Không tham
315 VT0315 Giấy điện tim 1 cần 50mm x 30m Cuộn 6 8,900 20
gia
HSMT: 80mm x
30m
316 VT0316 Giấy điện tim 3 cần 80mm x 30m Cuộn 6 58,000 390 Không đạt
HSDT: 80mm x
20m
Không tham
317 VT0317 Giấy điện tim 3 cần 63mm x 100mm, 300 tờ/ xấp Xấp 6 24,200 20
gia
318 VT0318 Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m Cuộn 6 13,200 8,305
Không tham
319 VT0319 Giấy điện tim 3 cần 80mm x 20m Cuộn 6 15,800 1,142
gia
320 VT0320 Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm, 200 tờ/ xấp Xấp 6 32,000 824
Giấy điện tim 6 cần tương
321 VT0321 thích với máy 110mm x 140mm, (142 đến 143) tờ/ xấp Xấp 6 26,900 325
N.K.FQW110-2-140
Giấy điện tim tương thích Không tham
322 VT0322 80 mm x 90 mm x 140 tờ/ xấp Xấp 6 56,100 200
với máy điện tim MAC 600 gia
Giấy điện tim Không tham
323 VT0323 80mm x 20m, tương thích với máy cardico 306 Cuộn 6 15,800 200
gia
HSMT: 10mm x
Giấy điện tim 140mm
324 VT0324 110mm x 140mm Cuộn 6 62,000 100 Không đạt
12 cần HSDT: 10mm x
141mm

Giấy in tương thích với máy


325 VT0325 112mm x 27m Cuộn 6 44,000 357
điện tim Kenz-Cardico 610

Không tham
326 VT0326 Giấy in máy nghe tim thai 152mmx 90 mm, 150 tờ/ xấp Xấp 6 32,450 1,500
gia
Không tham
327 VT0327 Giấy in máy sinh hoá 80mm x 30m Cuộn 6 27,000 50
gia
Không tham
328 VT0328 Giấy in máy sinh hoá 110mm x 20m Cuộn 6 14,500 82
gia
329 VT0329 Giấy in monitor sản khoa 152mm x 150mm, 200 tờ/ xấp Xấp 6 66,000 512
HSMT: 114mm x
30m
330 VT0330 Giâý monitor sản khoa Kích cỡ:114mm x 30m, tương thích với máy Bionícs BFM 900 Cuộn 6 60,270 11 Không đạt
HSDT:

Giấy in monitor sản khoa


331 VT0331 tương thích với máy Bistos 130mm x120mm, 300 tờ/ xấp Xấp 6 68,000 33
BT- 300
Không tham
332 VT0332 Giấy in nhiệt 57mm x 20m Cuộn 6 7,900 524
gia
Không tham
333 VT0333 Giấy in nhiệt 110mm x 20m Cuộn 6 14,500 24
gia
Không tham
334 VT0334 Giấy in nhiệt 57mm x 30m Cuộn 6 7,900 935
gia
-Giấy in màu
Giấy in siêu âm màu, nội
-Kích thước: 100 x 90 mm. Không tham ĐVT ?, Hộp mấy
335 VT0335 soi UPC-21S hoặc tương Cuộn 3 704,000 20
-Dung lượng: 240 tờ gia cuộn ?
đương
-03 ribbon mực màu
336 VT0336 Giấy siêu âm 110mm x 20m Cuộn 6 125,400 1,241
Tương thích với các dòng máy in của hãng Sony UP-890MD, UP-
Giấy in kết quả siêu âm đen 895MD, UP-D895MD, UP-897MD, UP-D897MD, UP-898MD,
337 VT0337 Cuộn 3 143,500 104
trắng UP-X898MD. - Dung lượng: Khoảng 250 bản in cho mỗi cuộn. -
Kích thước 110 mm × 20 m.
10. MIẾNG ÁP (OPSITE) DÙNG TRONG PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT -
Miếng dán phẫu thuật trước Không tham
338 VT0338 Opsite Incise 28cm x 15cm Miếng 6 33,600 30
mổ gia
11. PHIM CHẨN ĐÓAN HÌNH ẢNH -

Phim X-Quang laser kỹ


thuật số tương thích với các
339 VT0339 25cm x 30 cm Tấm 3 25,500 45,000
dòng máy in của Colenta
Highcap XP, Highcap XLP

Phim CT tương thích với


340 VT0340 35cm x 43cm Tấm 3 35,880 8,600
máy in phim AGFA
Phim khô laser SD-Q hoặc
341 VT0341 25,4cm x 30,5cm (10x12 inch ) Tấm 3 20,800 26,000
tương đương

26
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Phim khô laser SD-Q hoặc Không tham


342 VT0342 20,3cm x 25,4cm (8x10 inch) Tấm 3 15,960 4,500
tương đương gia
Phim rửa liền Temrex hoặc Không tham
343 VT0343 3cm x 4cm Tấm 3 12,600 1,650
tương đương gia
Phim X quang tương thích
với máy in phim
344 VT0344 25cm x 30cm (10x12inch) Tấm 3 20,800 135,582
Carestream DRYVIEW
5950 Laser Imager

Phim X quang kỹ thuật số


345 VT0345 35cm x 43cm, sử dụng tương thích với máy in phim Drypix 4000 Tấm 3 36,480 75,000
DI - HL hoặc tương đương

Phim X quang kỹ thuật số


346 VT0346 25cm x 30cm, sử dụng tương thích với máy in phim Drypix 4000 Tấm 3 18,000 120,000
DI - HL hoặc tương đương

Phim X quang kỹ thuật số


347 VT0347 tương thích với máy in 25,4cm x 30,5cm (10inch x 12 inch) Tấm 3 20,500 58,723
phim Drypro model 832.
Không tham
348 VT0348 Phim X-Quang nhạy 30cm x 40cm Tấm 3 10,000 19,800
gia
Không tham
349 VT0349 Phim X-Quang nhạy 24cm x 30cm Tấm 3 6,190 13,200
gia
Kích thước: 25 x 30 cm (10x12 inch). Công nghệ in ảnh kỹ thuật
số trực tiếp. Thành phần PET dày 168μm, phủ muối bạc và lớp
Phim X-quang vú kỹ thuật
chống trầy xướt và chống ẩm. Tương thích với các máy in:
350 VT0350 số tương thích với máy in Tấm 3 25,000 1,800
DRYSTAR 5503, DRYSTAR
phim Agfa
5500, DRYSTAR 5302, DRYSTAR 5301, DRYSTAR 5300,
DRYSTAR AXYS
Phim khô laser SD-Q hoặc 10x12inch, sử dụng tương thích với máy in phim Konica Minolta
351 VT0351 Tấm 3 20,500 19,300
tương đương DRYPRO 873 và DRYPRO 832
352 VT0352 Phim X Quang nha khoa 3x4cm Tấm 3 4,100 1,000
12.VẬT TƯ CHẤN THƯƠNG -
Chất liệu : Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí. Khóa Không tham
353 VT0353 Áo cột sống Cái 5 330,000 20
Velcro, nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ. gia
Không tham
354 VT0354 Đai Desault trái, phải Các số Cái 5 44,000 526
gia
Không tham
355 VT0355 Đai Desault trái, phải Các số 5, 6, 7, 8 Cái 5 44,000 45
gia
Không tham
356 VT0356 Áo nẹp cột sống thắt lưng Size L, size M, size S Cái 5 44,000 39
gia
Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí, khóa Velcro, nẹp Không tham
357 VT0357 Áo vùng lưng Cái 5 290,000 450
hợp kim nhôm. gia
Được thiết kế từ vải cotton, vải có lỗ thoáng khí, hệ thống thanh Không tham
358 VT0358 Đai thắt lưng Cái 5 44,000 437
nẹp cùng với hệ thống dây dán và khoá Velcro. Các cỡ gia
Sử dụng neoprin tự dính Không tham
359 VT0359 Băng thun khuỷu tay Cái 6 80,000 50
Có khóa Velcro đảm bảo không bị tuột khi vận động gia
Không tham
360 VT0360 Băng thun gối Vải thun co giãn. Cái 6 36,120 60
gia
Chất liệu : Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí, vải Không tham
361 VT0361 Nẹp chống xoay ngắn Cái 5 94,500 650
tricot. Khóa Velcro, nẹp hợp kim nhôm. gia
Chất liệu : Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí, vải Không tham
362 VT0362 Nẹp chống xoay dài Cái 5 160,000 55
tricot. Khóa Velcro, nẹp hợp kim nhôm. gia
Vải dệt có ép mút, vải cotton. Nẹp hợp kim nhôm, băng nhám Không tham
363 VT0363 Nẹp đùi Zimmer Cái 5 63,000 240
dính. gia
Không tham
364 VT0364 Nẹp đùi Các số Cái 5 40,000 190
gia
Không tham
365 VT0365 Nẹp cẳng tay Tay phải, tay trái các số Cái 5 23,000 450
gia
Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí. Khóa Velcro, nẹp Không tham
366 VT0366 Nẹp cổ tay trái, phải Cái 5 23,000 15
hợp kim nhôm. Các cỡ. gia
Không tham
367 VT0367 Nẹp cổ bàn tay trái, phải Các số Cái 5 28,000 325
gia
Không tham
368 VT0368 Nẹp cánh tay Tay trái, phải các số Cái 5 47,880 150
gia
Không tham
369 VT0369 Đai xương đòn Số 5,6,7,8 Cái 5 19,500 1,081
gia
Không tham
370 VT0370 Nẹp cổ cứng Các số Cái 5 70,000 397
gia
Chất liệu: Mút xốp mềm, nhẹ và thoáng khí. Vải cotton, khoá Không tham
371 VT0371 Nẹp cổ mềm Cái 5 25,000 201
Velcro. Các cỡ. gia

Chất liệu : Vải dệt kim, vải dệt kim cào nhẹ tạo độ êm, vải có lỗ Không tham
372 VT0372 Nẹp gối Cái 5 63,000 80
thoáng khí. Băng gai (khóa Velco), nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ. gia

Chất liệu: Hợp kim nhôm đặc biệt dễ uốn cong nhưng rất chắc Không tham
373 VT0373 Nẹp Iselin (Nhôm) Cái 5 10,000 1,177
chắn khi cố định. Lớp xốp mềm, thoáng khí. gia
Nẹp hợp kim nhôm, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí. Khóa Không tham
374 VT0374 Nẹp ngón tay cái Cái 5 130,000 75
Velcro. Các cỡ. gia
Không tham
375 VT0375 Rọ mây kéo tay Bộ Gồm: 5 cái (từ ngón cái đến ngón út) Bộ 5 262,500 9
gia
Không tham
376 VT0376 Nẹp xương cẳng chân Các số Cái 5 88,200 100
gia
13. VẬT TƯ MỔ MẮT PHACO -
Cassette sử dụng cho máy Laureate hoặc máy khác tương đương, HSDT tiêu chuẩn
Cassette dùng trong mổ bao gồm: Vỏ nhựa cứng cảm biến áp suất không xâm lấn, ống kỹ thuật không
377 VT0377 Cái 3 953,820 10 Không đạt
phaco tưới trong suốt, ống hút, một ống trong suốt có đầu nhọn và một phù hợp với
ống đơn để giữ chất thải vào túi thoát nước HSMT
Hộp dịch nhầy được thiết kế với 2 ống dịch nhầy khác nhau, sử
dụng trong mổ đục thủy tinh thể
Chất nhầy DUOVISC hoặc
378 VT0378 - Ống 1 (0.4ml): 1 ml chứa 10 mg sodium hyaluronate Hộp 1 607,949 25
tương đương
- Ống 2 (0.35ml): 1 ml chứa 40 mg sodium chondroitin sulfat, 30
mg sodium hyaluronate 30mg/ml)
Chất nhầy dùng cho phẫu thuật phaco, độ nhầy 2.000.000 Mpas,
Chất nhầy dùng cho phẫu dung tích 0,85ml, trọng lượng phân tử 3,2 triệu Dalton, thành
379 VT0379 Lọ 3 750,000 145
thuât phaco phần Sodium Hyaluronate 1,8% độ thẩm thấu 200-400
mosmol/kg và độ pH 6,8-7,6.
Thành phần Hypromellose Ophthalmic Solution 2,0% W/v,
+ Độ tập trung: 20mg/ml (2%),
+ Độ nhớt: 3000-4500cps,
380 VT0380 Chất nhầy mổ mắt Lọ 6 90,500 100
+ Độ thẩm thấu: 250-350 mOsm / kg,
+ PH: 6,0-7,8
+ Đóng gói: 2ml đóng gói trong túi đã tiệt trùng 2 lớp
Dao CLEARCUT HP SLT Không tham
381 VT0381 2 mặt vát, tạo đường hầm 3.0mm trong mổ phaco Cái 1 235,000 6
hoặc tương đương gia
Số 11, nhọn
382 VT0382 Dao mổ Feather Cái 3 4,830 1,500
Tiêu chuẩn ISO 13485
2.2mm - 2.8mm - 3.0mm; Lưỡi bằng thép không rỉ, không gây
383 VT0383 Dao mổ mắt phaco chói, 1 mặt vát, lưỡi bẻ góc, tuân thủ OSHA và CMS. Tiêu chuẩn: Cái 3 180,000 74
ISO 13485, CE, FDA
Dao mổ phaco 2.8mm; hai mặt vát, bẻ góc, kích thước 2.8mm,
384 VT0384 Dao mổ mắt phaco Cái 4 186,000 18
Làm bằng thép y tế không gỉ
Tạo độ mở rộng 15 độ, 2 mặt vát, lưỡi thẳng, tiệt trùng. Tiêu
385 VT0385 Dao mổ Phaco Cái 3 79,800 96
chuẩn: ISO 13485, CE, FDA
Hydroxypropyl methyl cellulose : 2.4%
Độ nhày: khoảng 6000-8000 mPas. Độ thẩm thấu: 270-400
386 VT0386 Dịch nhầy phẫu thuật Phaco mOsm / kg Ống 3 220,000 100
pH: 6.8-7.5
Thể tích: 2.0ml

27
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Hàm lượng: 2.0%


Dung tích: 2ml/1xilanh
Thành phần:
-Hydroxypropyl methyl cellulose: 20mg
-Sodium Chloride: 6,4 mg
-Potassium Chloride: 0,75 mg
-Calcium Chloride: 0,48 mg
Dịch nhầy i-Visc 2.0 hoặc -Magnesium Chloride: 0,30mg
387 VT0387 Hộp 3 224,000 100
tương đương -Sodium acetate: 3,90mg
-Sodium citrate 2H2O: 1,70 mg.
Độ nhớt: 4.000-5.000 mPas
Độ PH: 6,8-7,5
Trọng lượng phân tử: 80.000 Daltons.
Độ thẩm thấu: 270-400 mOsm/kg
Kích thước kim bơm: 23G
Điều kiện bảo quản: 2-25độ C.

Thành phần có trypan blue 0.06% kết hợp với Natri chlorid và
Thuốc nhuộm bao EyeRhex
388 VT0388 dung dịch đệm, đóng gói trong lọ vô khuẩn, Lọ 6 126,000 150
hoặc tương đương
Dung tích 1 ml

- Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic
kị nước + chromophore.
- Lọc tia cực tím. Lọc ánh sáng xanh bước sóng từ 400-475nm.
- Chỉ số khúc xạ ≥ 1.55. Hằng số A: ≥ 118.7
- Càng hình chữ L.
Thủy tinh thể Acrysof IQ,
389 VT0389 - Thiết kế phi cầu mặt sau. Đường kính optic ≤ 6mm, chiều dài Cái 1 3,490,000 20
SN60WF hoặc tương đương
≤13mm. Góc càng 0 độ.
- Optic thiết kế cạnh vuông, càng và optic được thiết kế liền một
mảnh cùng chất liệu.
- Kèm cartridge.
- Dãy Diop: +6.0D đến +30D(mỗi 0.5D).

Chất liệu hydrophobic acrylic + chromophore; thiết kế một mảnh;


Thủy tinh thể nhân tạo đường kính optic ≤ 6mm, tổng chiều dài ≤13mm. Chỉ số khúc xạ
390 VT0390 Cái 1 3,490,000 100
mềm, 1 mảnh > 1.46. Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. Diop:
+10.0D đến +30D.
Chất liệu hydrophobic acrylic + chromophore, màu vàng; thiết kế HSMT: Màu
Thủy tinh thể nhân tạo một mảnh; đường kính optic ≤ 6mm, tổng chiều dài ≤13mm. Chỉ vàng
391 VT0391 Cái 1 2,330,800 100 Không đạt
mềm, 1 mảnh số khúc xạ > 1.46. Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. HSDT: Màu
Diop: +10.0D đến +30D. trắng

Chất liệu Acrylic Hydrophobic - Nhân khô, thiết kế một mảnh.


Lọc ánh sáng xanh do chất liệu Acrylic hydrophobic kết hợp với
chất chromophore (HMPQ), lọc tia tử ngoại UV.
Thiết kế phi cầu cân bằng (ABC: Aspherical Balanced Curve).
Đường kính optic ≥ 6 mm/chiều dài thủy thể ≤ 12,5 mm. Bề mặt
thủy tinh thể cực mịn (độ thô ráp bề mặt dưới 1nano mét).
Optic thiết kế rìa vuông 360 độ (rìa vuông hoàn toàn 100% - kể
Thủy tinh thể mềm HOYA cả phần dưới chân càng haptic).
392 VT0392 Hộp 2 3,320,000 340
iSert 251 hoặc tương đương Càng thiết kế chữ C, đầu càng chất liệu PMMA. Chất liệu càng
acrylic hydrophobic gắn khối một mảnh với phần đầu càng bằng
PMMA.
Thủy tinh thể được cài đặt sẵn trong injector và cartridge. Đầu
cartridge cho phép đưa qua vết mổ cực nhỏ 2,2-2,4mm. Thủy tinh
thể thiết kế mở bung dễ dàng trong mắt.
Hằng số A ≥ 118.4. Có các cỡ diop từ +6 đến +30 Diopter. Tiêu
chuẩn FDA; ISO; EC.

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic không ngậm nước.
Lọc ánh sáng tím, dẫn truyền ánh sáng xanh có ích; thiết kế 3
Thủy tinh thể nhân tạo
điểm cố định hoặc tương đương, phi cầu, điều chỉnh cầu sai gần
mềm Tecnis 1 (gồm kẹp
393 VT0393 bằng 0 hoặc tương đương, chỉ số khúc xạ ≥1.46 và ≤ 1.49; càng Cái 1 3,800,000 30
cánh bướm) hoặc tương
chữ C, đường kính phần quang học ≥6mm; chiều dài tổng
đương
≥13mm; Công suất 6D đến 30D. Được đặt qua vết mổ ≥2.2mm,
dùng kèm Injector

- Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, màu vàng chất liệu Acrylic
Hydrophobic; Lọc ánh sáng xanh, lọc tia cực tím.
Đường kính optic ≤ 6,0 mm, chiều dài thủy thể ≥ 12,5 mm; Bề
mặt thủy tinh thể mịn với độ ráp bề mặt dưới 1nano mét; Optic
Thủy tinh thể nhân tạo mềm thiết kế rìa vuông 360 độ;
394 VT0394 HOYA Isert 151 hoặc tương Càng thiết kế chữ C cải tiến – modified C loop, chất liệu acrylic Cái 2 2,980,000 20
đương hydrophobic.
Thủy tinh thể được cài đặt sẵn trong injector liền cartridge. Qua
vết mổ 2,4 - 2,6mm; Chỉ số khúc xạ ≥ 1,52; Độ sâu tiền phòng
ACD ≥ 5,20 mm; Hằng số A ≥ 118,4.
- Tiêu chuẩn: Châu Âu – EC, ISO

Chất liệu hydrophobicAcrylic, màu vàng; thiết kế một mảnh;


Thủy tinh thể nhân tạo đường kính optic ≥6.0mm, tổng chiều dài ≥13mm. Chỉ số khúc xạ
395 VT0395 Cái 1 3,200,000 100
mềm, 1 mảnh > 1,46. Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. Diop:
+10.0D đến +30D.
Chất liệu hydrophobic acrylic; thiết kế một mảnh; đường kính
optic ≤ 6mm, tổng chiều dài ≤ 11mm. Chỉ số khúc xạ > 1,46.
Thủy tinh thể nhân tạo Kích thước vết
396 VT0396 Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. Diop: -10.0D đến Cái 1 3,500,000 100 Không đạt
mềm, 1 mảnh mổ >=1,8mm
+30D . Thủy tinh thể lắp sẵn trong cartridge, qua vết mổ ≥
2,2mm.

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, 1 mảnh, kỵ nước, không
nhuộm màu, bề mặt phủ Heparin. Càng chữ C hoặc L. Góc càng ≥
5 độ. Thiết kế Optic theo dạng bờ vuông hoặc cạnh vuông 360
độ, được cắt bằng dao kim cương. Đường kính optic ≤ 6mm,
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
397 VT0397 đường kính tổng ≥ 13mm. Kính lọc tia UV, chỉ số ABBE ≥ 51. Cái 3 3,000,000 50
đơn tiêu lắp sẵn
Dải công suất từ +4.00D đến +33.50D. Kích thước vết mổ ≥
2.2mm và ≤ 2.3mm. Chỉ số khúc xạ ≥ 1.49. Chỉ số SF ≤1.8. Độ
dày càng kính ≤0.325 mm. Kính lắp sẵn hoàn toàn trong cartridge
kèm injector dùng 1 lần.

Chất liệu Acrylic ngậm nước ≤ 25% với bề mặt kỵ nước, kính
mềm, đơn tiêu 1 mảnh, không nhuộm màu. Dạng phiến với 4
điểm tựa, có 1 lỗ tròn trên haptic để xoay kính. Góc càng ≥ 0 độ
và < 2 độ. Thiết kế optic theo dạng bờ vuông hoặc cạnh vuông
HSMT: SF <=
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 360 độ. Đường kính Optic ≤ 6mm, đường kính tổng ≤ 11.5mm.
398 VT0398 Cái 1 2,800,000 20 Không đạt 1.12
đơn tiêu lắp sẵn Lọc tia UV, chỉ số ABBE ≥ 58. Dải công suất từ +0.50D đến
HSDT: SF: 1.58
+31.5D. Kích thước vết mổ ≤ 2.8mm. Chỉ số khúc xạ ≥1.46 và
<1.47, không thay đổi theo nhiệt độ. Kính phi cầu ở cả hai mặt
kính, chỉ số cầu sai > -0.09µm. Độ dày càng kính ≤ 0.255 mm.
Chỉ số SF ≤ 1.12. Thủy tinh thể dạng lắp sẵn, injector dùng 1 lần.

Chất liệu Hydrophobic Acrylic, màu vàng; thiết kế một mảnh;


Thủy tinh thể nhân tạo đường kính optic ≥6mm, tổng chiều dài ≥13mm. Chỉ số khúc xạ >
399 VT0399 Cái 3 3,500,000 100
mềm, 1 mảnh 1,46. Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. Diop: +11.0D
đến +30D. Vết mổ ≤ 2,2mm.
Chất liệu Hydrophobic Acrylic; thiết kế một mảnh; đường kính
Thủy tinh thể nhân tạo
400 VT0400 optic ≥ 6mm, tổng chiều dài ≥ 13mm. Chỉ số khúc xạ > 1,46. Cái 1 3,000,000 100
mềm, 1 mảnh
Thủy tinh thể lọc tia UV. Diop: +10.0D đến +30D.
Chất liệu Hydrophobic Acrylic; thiết kế một mảnh, màu vàng;
Thủy tinh thể nhân tạo đường kính optic ≥6.0mm, tổng chiều dài ≥13mm. Chỉ số khúc xạ
401 VT0401 Cái 2 2,200,000 230
mềm, 1 mảnh ≥1,46. Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. Diop:
+10.0D đến +30D.

28
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

- Thiết kế thấu kính với vùng kéo dài dải tiêu cự (EDOF) ở trung
tâm, vùng chuyển trung gian, và vùng quang học ở chu biên.
- Chất liệu Acrylic ngậm nước 26%, nhuộm vàng, lọc tia UV và
ánh sáng xanh.
- Thấu kính phi cầu, dịch chuyển ra sau, bề mặt đồng nhất suốt
dải công suất.
Thủy tinh thể nhân tạo mềm - Càng 4 điểm cố định.
kéo dài dải tiêu cự, 1 mảnh, - Góc càng ≥0 độ.
402 VT0402 nhuộm vàng Synthesis Plus - Bờ vuông 360 độ. Cái 3 5,900,000 20
(PYPLUS) hoặc tương - Đường kính thấu kính: ≥6 mm.
đương - Có 3 đường kính tổng phù hợp túi bao 10,5mm; 10,7mm;
11mm.
- Dải công suất từ 0D đến +32D.
- Chỉ số khúc xạ: ≥ 1,46.
- Chỉ số Abbe: ≥ 57.
- Có thể đặt qua vết mổ ≤ 1,6 mm.
- Lắp sẵn trong dụng cụ đặt kính.

- Mô tả: Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu


- Kích cỡ: Optic: 6mm, tổng chiều dài: 12.5mm
- Chất liệu : Copolymer (Hydrophilic – Hydrophobic copolymer
cấu tạo gồm 2-HEMA(2-hydroxyethyl Methacrylate) và
EOEMA(2-ethyloxyethyl methacrylate) với 1 phân tử
chromophore)
- Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Thiết kế một mảnh dạng càng hình chữ C
Lọc tia UV
Thiết kế với công nghệ rìa vuông đôi (double square edge).
403 VT0403 Thuỷ tinh thể mềm đơn tiêu Góc càng: ≥5 độ Cái 4 2,890,000 20
Optic dạng phi cầu hai mặt ( Biconvex Aspherical )
Hằng số A: ≥118.3
Độ sâu tiền phòng: ≥5.14
Chỉ số SA(quang sai cầu): -0,14µm
Chỉ số khúc xạ: ≥1.46 ở 35 độ C
Chỉ số Abbe: ≥46.94
Dãi công suất từ 0D đến +40D; từ 0D đến +10D: tăng dần 1D, từ
+10D đến +30D tăng đều 0.5D
Kèm cartridge và dụng cụ đặt thuỷ tinh thể. Thực hiện qua vết mổ
≤ 2.2mm

Thủy tinh thể nhân tạo mềm càng hình chữ Z, màu vàng, lọc ánh
sáng xanh, lọc tia UV. Thủy tinh thể cài đặt sẵn trong injector liền
cartridge sử dụng một lần. Chất liệu: Hydrophobic Acrylic, đường
kính optic ≥6,0mm, đường kính tổng ≥13 mm, góc càng ≥0 độ,
Thủy tinh thể nhân tạo đặt góc giữa càng và kính ≥90 độ, khoảng cách giữa 2 vai càng có
404 VT0404 sẵn trong ống tiêm gắn liền đường kính ≥9,5mm, chiều rộng đáy càng ≥0,62mm, chỉ số cầu Cái 4 3,500,000 20
cartridge sai ≥-0.14µ, chỉ số ABBE ≥ 42, bờ vuông 360 độ, dải công suất từ
11,0D đến 30,0D, hằng số A là 119.1 (khi dùng siêu âm A), hằng
số A là ≥119,6 (khi dùng máy đo công suất thùy tinh thể), độ sâu
tiền phòng ≥5,7, chỉ số khúc xạ ≥1,52, qua kích thước vết mổ ≤
2.2mm

14. VẬT TƯ KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN -


405 VT0405 Băng chỉ thị nhiệt độ Bề rộng 12mm, chiều dài của cuộn ≥ 50m Cuộn 6 60,000 15
Không tham
406 VT0406 Băng chỉ thị nhiệt độ Bề rộng 19mm, chiều dài của cuộn ≥ 50m Cuộn 6 59,000 351
gia
Băng đựng hóa chất - Băng đựng hóa chất H2O2 gồm 10 cell, mỗi cell chứa 5,4ml
407 VT0407 Cassettes sterrad 100NX H2O2 58% Hộp 1 4,260,480 10
hoặc tương đương - Hộp/ 2 băng
Băng đựng hóa chất Băng đựng hóa chất H2O2 tương thích máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
Vượt giá kế
408 VT0408 Cassettes Sterrad 100S hoặc STERRAD 100S, băng gồm 10 cell mỗi cell chứa 1,8ml H2O2 Băng 1 1,852,200 100
hoạch
tương đương 58%
Gồm lớp keo dính, băng nền và vạch chỉ thị hóa học. Thành phần
không chứa Chì. Có độ co giãn tốt, chịu nhiệt độ cao. Sau tiệt
409 VT0409 Băng keo chỉ thị nhiệt Cuộn 6 60,000 425
trùng, các vạch chỉ thị sẽ chuyển màu theo tiêu chuẩn của nhà sản
xuất.
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ thấp, kích thước
410 VT0410 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 1,520,000 65
200mm x70m

300mm x 70m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi, không
độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt
411 VT0411 Giấy cuộn hấp tiệt trùng 40oC - 58oC. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, EC. Cuộn 5 2,420,000 32
Chất chỉ thị: có hình chữ nhật hoặc hình bình hành, chỉ thị màu
xanh, tím chuyển sang màu nâu nếu tiệt trùng bằng Plasma.

Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ thấp, kích thước
412 VT0412 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 1,970,000 19
250mm x70m
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ thấp, kích thước
413 VT0413 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 800,000 62
100mm x70m
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ thấp, kích thước
414 VT0414 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 1,185,000 38
150mm x70m
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ thấp, kích thước
415 VT0415 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 630,000 29
75mm x 70m

Que thử hóa học indicator Vượt giá kế


416 VT0416 Que thử chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, chuyển màu khi test. Que 3 1,960 5,050
strip hoặc tương đương hoạch

-Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng cao


Túi ép đựng dụng cụ tiệt - Tương thích với hệ thống tiệt khuẩn nhiệt độ thấp.
417 VT0417 Cuộn 6 1,600,000 45
khuẩn - Có chỉ thị hóa học
- Rộng: 350 mm, dài: 70 m.
150 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
418 VT0418 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 5 380,000 288
nhiệt 121-1400C
150 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
419 VT0419 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 6 420,000 10
nhiệt 121-1400C
200 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
420 VT0420 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 5 516,000 437
nhiệt 121-1400C
200 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
421 VT0421 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 6 576,000 17
nhiệt 121-1400C
300 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
Không tham
422 VT0422 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 3 695,000 102
gia
nhiệt 121-1400C
300 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
423 VT0423 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 6 794,000 11
nhiệt 121-1400C
100 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
Không tham
424 VT0424 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 5 245,000 264
gia
nhiệt 121-1400C
100 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
425 VT0425 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 6 289,000 10
nhiệt 121-1400C
75 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
426 VT0426 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 5 220,000 54
nhiệt 121-1400C
50 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi,
Không tham
427 VT0427 Túi hấp dẹp tiệt trùng không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu Cuộn 5 130,000 2
gia
nhiệt 121-1400C
Túi hấp tiệt trùng loại Không tham
428 VT0428 100 mm x 100m Cuộn 6 175,000 212
phồng gia
Túi hấp tiệt trùng loại Không tham
429 VT0429 200 mm x 100m Cuộn 6 400,000 118
phồng gia

29
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Túi hấp tiệt trùng loại Không tham


430 VT0430 300 mm x 100m Cuộn 6 630,000 26
phồng gia
15. VẬT TƯ SỬ DỤNG KHOA THẬN NHÂN TẠO -
Catheter thận nhân tạo Bộ catheter thận nhân tạo 2 nòng, gồm: Catheter 12F, 2 nòng, dài
431 VT0431 Haemocat signo V1215 15cm; kim 18G; dây thép dẫn đường đầu chữ J; dụng cụ nong Bộ 6 312,400 77
hoặc tương đương 12F; dao; bơm tiêm 5ml.
Bộ dây chạy thận 4 trong 1
Không tham
432 VT0432 AV-Set BDTINF-E hoặc Bộ phận bơm 8 x 12mm; buồng nhỏ giọt 22mm Bộ 4 47,187 3,380
gia
tương đương
Kích cỡ: Ø8 x Ø12 x 410mm
Ống dây: chất liệu nhựa PVC y tế.
Bộ dây lọc máu chạy thận - Có kẹp để khóa HS ghi đường
433 VT0433 nhân tạo NIPRO hoặc - Tiệt trùng: bằng ETO hoặc tia Gamma Bộ 5 47,150 3,453 Không đạt kính dây bơm 8 x
tương đương - Dây có túi báo áp lực - bộ phận phát hiện thiếu máu phần động 12 x 350 (420)
mạch.
- Dây được tráng silicon bên trong thành ống dây.

Kích cỡ: Ø8 x Ø12 x 410mm


Ống dây: chất liệu nhựa PVC y tế.
Bộ dây lọc máu chạy thận - Có kẹp để khóa
434 VT0434 nhân tạo NIPRO hoặc - Tiệt trùng: bằng ETO hoặc tia Gamma Bộ 6 69,190 2,430
tương đương - Dây có túi báo áp lực - bộ phận phát hiện thiếu máu phần động
mạch.
- Dây được tráng silicon bên trong thành ống dây.
Bộ dây lọc máu chạy thận Kích cỡ: Dây bơm máu cỡ Ø8 x Ø12 x 400mm đến 410mm, có Vượt giá kế
435 VT0435 Bộ 6 47,187 4,051
nhân tạo Túi báo áp lực hoạch

Bộ dây máu bao gồm: dây động mạch, dây tĩnh mạch và dây bù
dịch (Safeline). Thiết kế hợp lý, các thành phần có mã màu rõ
ràng. Đầu bảo vệ bộ cảm biến tích hợp các cửa sổ kiểm tra, cổng
436 VT0436 Bộ dây máu Online HDF Dây 2 245,000 1,200
tiêm thuốc với lá chắn bảo vệ ngón tay mở rộng. Chất liệu tương
hợp tốt với máu và phản ứng độc tế bào thấp, không có DEHP
Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC

Kim lọc thận nhân tạo Kim fistula động tĩnh mạch 17G. Kích cỡ: 1,5x25x300mm, cánh Không tham
437 VT0437 Cái 4 5,145 46,800
Diacan hoặc tương đương bướm xoay được, có khóa cài, đầu nối Luer-lock gia
17G. Tiêu chuẩn: EN ISO 13485, EC.
Đầu kim 2 mặt vát, cánh bướm xoay được, có khóa cài, đầu nối Không tham
438 VT0438 Kim lọc thận nhân tạo Cái 4 5,145 47,500
luer-lock, lòng kim tráng silicon, kích cỡ 1,5mm x 25mm x 300 gia
mm, tiệt trùng.
Kim fistula động tĩnh mạch 16G, kích cỡ: 1,5mm x 25mm x Không tham
439 VT0439 Kim lọc thận nhân tạo Cái 4 4,830 9,400
300mm, cánh bướm xoay được, có khóa cài, đầu nối Luer-lock gia
Chất liệu: Polysulfone
Diện tích : 2.2m2
Không có tài liệu
Màng lọc dịch Diasafe plus Thông số lọc: 5ml/phút mm HG (3.75L/phút bar; max.2bar)
440 VT0440 Cái 1 2,449,650 10 Không đạt thể hiện kích
hoặc tương đương Thời hạn sử dụng: 12 tuần với điều trị HD tiêu chuẩn hoặc 100 ca
thước
điều trị hoặc 12 tuần với điều trị HDF-Online
Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC

Diện tích 1.8m2,


Hệ số siêu lọc Kuf = 64(ml/h x mmHg)
Kiểm tra lại
Thanh thải Urea KoAUrea = 1,492
Sai diện tích siêu thông số "Thanh
Màng lọc máu thận nhân Thanh thải ở lưu lượng máu 300 ml/ph ( Urea: 280, Creatinine:
441 VT0441 Màng 1 500,000 1,200 Không đạt lọc: 94, thanh thải thải Urea
tạo High-flux 261, Phosphate: 248, Vitamin B12: 190, Inuline:127, Cytochrome
… KoAUrea =
C: 111 )
1,492"
Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC
Phương pháp tiệt trùng: INLINE steam

Quả lọc máu thận nhân tạo


Màng lọc Middle flux, chất liệu Sợi tự nhiên Cellulose Triacetate,
442 VT0442 Sureflux- 130E hoặc tương Quả 1 339,000 7,280
diện tích 1,3m², Kuf 1.780ml/h/100mmHg.
đương
Quả lọc máu thận nhân tạo
Màng lọc Middle flux, chất liệu Sợi tự nhiên Cellulose Triacetate,
443 VT0443 Sureflux- 130E hoặc tương Quả 3 339,000 466
diện tích 1,3m², Kuf 1.780ml/h/100mmHg.
đương
Màng lọc máu có diện tích 1.6 m2 . Chất liệu Polysulfone. Hệ số
siêu lọc Kuf =16(ml/h xmmHg). Lưu lượng máu :
200-500ml/phút. Độ thanh thải KoA với lưu lượng máu 200
444 VT0444 Quả lọc thận Cái 1 329,700 2,200
ml/ph (Urea : 188, Creatinine: 175, Phosphate: 155, Vitamin B12:
102 ). Phương pháp tiệt trùng hơi nước INLINE. Đạt tiêu chuẩn
ISO, EC.

Tiêu chuẩn: EN ISO 13485, EC.


Chất liệu α Polysulfone Pro hoặc Polyethersulfone, tiệt trùng
bằng tia gamma, hoặc bằng hơi nước, diện tích 1,6 m2. Hệ số siêu
lọc: từ 68 - 85 ml/h/mmHg. Độ thanh thải ở tốc độ máu
445 VT0445 Quả lọc thận high flux Quả 3 372,000 1,000
300ml/phút và tốc độ dịch 500 ml/phút: Urea từ 250 - 270
ml/phút, Creatinine từ 248 - 227 ml/phút, Phosphate từ 218 -
230ml/phút, Vitamin B12 từ 166 - 170 ml/phút, Inulin 106,
Cytochrome C 81.

Màng lọc có diện tích 1.3m2. Chất liệu Polysulfone. Hệ số siêu


lọc Kuf =13(ml/h xmmHg). Lưu lượng máu : 200-500ml/phút. Độ
thanh thải KoA với lưu lượng máu 200 ml/ph ( Urea: 186,
446 VT0446 Quả lọc thận low flux Cái 1 338,000 3,000
Creatinine: 173, Phosphate: 148, Vitamin B12: 92). Phương pháp
tiệt trùng hơi nước INLINE- không để lại hóa chất tồn dư. Đạt
tiêu chuẩn ISO, EC.

Màng lọc có diện tích 1.3m2. Chất liệu Polysulfone. Hệ số siêu


lọc Kuf =13(ml/h xmmHg). Lưu lượng máu: 200-500ml/phút. Độ
thanh thải KoA với lưu lượng máu 200 ml/ph (Urea: 186,
447 VT0447 Quả lọc thận low flux Quả 6 338,000 1,000
Creatinine: 173, Phosphate: 148, Vitamin B12: 92). Phương pháp
tiệt trùng hơi nước INLINE- không để lại hóa chất tồn dư. Đạt
tiêu chuẩn ISO, EC.
Không tham
448 VT0448 Filtrate Bag 10L Túi thải có thể tích 10 lít, có vòi xả thải và đầu kết nối luer lock Cái 4 198,000 2
gia
Quả lọc huyết tương dùng trong bộ kit lọc máu liên tục dùng
Không tham
449 VT0449 Quả lọc huyết tương phương thức điều trị MPS, chất liệu màng polysulfone, diện tích Quả 3 2,500,000 4
gia
màng 0.6 m2, tiệt trùng bằng hơi nước INLINE.
1 bộ Kit dùng trong lọc huyết tương gồm:
-1 quả lọc Plasma, chất liệu màng polysulfone, diện tích màng 0.6
Bộ Kit dùng trong lọc máu m2, tiệt trùng bằng hơi nước INLINE steam Không tham
450 VT0450 Bộ 3 4,500,000 2
liên tục -1 bộ cassette gia
-1 bộ dây dịch bù MPS
-1 túi thải 10L.

Bộ kit dùng trong lọc máu liên tục bao gồm: 1 quả siêu lọc, chất
Bộ Kit dùng trong lọc máu liệu màng Polysulfone, diện tích màng 1,4m2, tiệt trùng bằng hơi Không tham
451 VT0451 Bộ 3 3,970,000 2
liên tục nước INLINE, bộ dây động mạch tĩnh mạch, 1 bộ dây dãn dịch gia
thay thế (substituate) và một bộ dây dẫn dịch lọc (dialysate)

16. VẬT TƯ Y TẾ DÙNG CHO HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM -

Sử dụng trên máy tách thành phần máu Heamonetic, Hãng sản
xuất đạt ISO 9001 hoặc tương đương
Bộ kit bao gồm:
1. Kim lấy máu: dạng kim cánh bướm, kích thước 16G có nắp
đậy, có bộ phận bảo vệ đầu kim.
2. Kim kết nối với túi chống đông: dạng kim nhựa có nặp đậy.
Bộ kít thu nhận tiểu cầu đơn 3. Bầu ly tâm: dung tích 225ml
452 VT0452 (đã bao gồm Túi chống 4. Túi chuyển đổi (transfer bag): giữ lại toàn bộ bạch cầu trong Bộ 6 2,720,000 672
đông ACD 800 ml) quá trình gạn tách tiểu cầu và trả lại cho người hiến.
5. Hiệu suất thu nhận tiểu cầu: ≥ 3x1011
6. Thể tích thu nhận: 250ml ± 25ml
7. Có túi chống đông ACD dung tích ≥ 800ml đi kèm
8. Bộ kít thu nhận tiểu cầu có cấu trúc, sơ đồ nối dây phù hợp
theo phương pháp gạn tách tự động.
9. Bộ kít gồm 6 túi và 11 kẹp khóa

30
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Bao gồm 03 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có kích thước
130±5mm.
Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPD ( trong 100ml CPD
chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.): 0,222g,
Dextrose (Monohydr.): 2,55g).
Túi 2: túi chuyền
Túi 3: chứa 56ml dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 (trong
100ml dung dịch AS-5 chứa: Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose
(Anhydr.): 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Ống dây
lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận máu, có kẹp
453 VT0453 Bọc lấy máu ba 250ml Túi 1 94,000 14,600
Polycetal ép phun.
. Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài 4,4±0,1mm và đường
kính trong 3±0,1mm.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance ): 5000g
trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -
80°C tới 37°C ±2°

Bao gồm 02 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có kích thước
130±5mm.
Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPDA-1 ( trong 100ml
CPDA-1 chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate
(Dihydr.): 2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.):
0,222g, Dextrose (Monohydr.): 3,19g), Adenine 0,0275 g.
Túi 2: túi chuyền
. Ống dây nhận máu: dài 980 ± 40 mm, đường kính ngoài
4,4±0,1mm và đường kính trong 3±0,1mm.
. Ống chuyền có chiều dài 540 ± 25 mm.
454 VT0454 Bọc lấy máu đôi 250ml Túi 1 63,000 5,000
. Có kẹp Polycetal ép phun, có 12 đoạn ống nhận máu.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance ): 5000g
trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -
80°C tới 37°C ±2°"

Bao gồm 03 túi, thể tích mỗi túi 350ml và có kích thước
160±5mm.
Túi 1: có 49ml dung dịch chống đông CPD ( trong 100ml CPD
chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.): 0,222g,
Dextrose (Monohydr.): 2,55g).
Túi 2: túi chuyền
Túi 3: chứa 80ml dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 (trong
100ml dung dịch AS-5 chứa: Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose
(Anhydr.): 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Ống dây
lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận máu, có kẹp
455 VT0455 Bọc lấy máu ba 350 ml Túi 1 109,200 600
Polycetal ép phun.
. Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài 4,4±0,1mm và đường
kính trong 3±0,1mm.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance ): 5000g
trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -80°C
tới 37°C ±2°

* Chiều dài ống nhận máu: 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận
máu. Thể tích mỗi túi: 350ml
* Dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 bảo quản khối hồng cầu
được 42 ngày ở nhiệt độ 4 độ C±2 độ C
* Kích thước mỗi túi:
- Chiều cao bên trong: 160 ± 5mm
- Chiều rộng bên trong: 120 ± 5mm
* Tất cả ống nhận và chuyền giữa các túi có đường kính ngoài 4,4
± 0,1mm và đường kính trong 3,0 ± 0,1mm.
Túi máu ba 350ml, loại
456 VT0456 * Ống chuyền RBC “C” có đường kính ngoài 5.0 ± 0.1 mm và Túi 1 126,000 50
đỉnh - đáy
đường kính trong 3.8± 0.1mm
- Bộ mã vạch ISBT128 trên nhãn túi
- Sức bền của túi :
Sức bền ly tâm (Centrifugation resistance ) ≥ 5000g trong
10 phút
Sức bền áp lực (Pressure resistance) ≥ 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức bền nhiệt độ (Thermal resistance)trong khoảng -80 độ C
tới 37độC±2 độ C

Bao gồm 04 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có kích thước
130±5mm.
Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPD ( trong 100ml CPD
chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.): 0,222g,
Dextrose (Monohydr.): 2,55g).
Túi 2: túi chuyền
Túi 3: túi chuyền
Túi 4: chứa 56ml dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 (trong
100ml dung dịch AS-5 chứa: Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose
(Anhydr.): 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Ống dây
457 VT0457 Túi máu bốn 250ml lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận máu, có kẹp Túi 1 249,900 200
Polycetal ép phun.
. Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài 4,4±0,1mm và đường
kính trong 3±0,1mm.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance ): 5000g
trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -80°C
tới 37°C ±2°

Vỏ ngoài làm bằng chất liệu PolyCarbonate


- Vật liệu bộ lọc: Microporous Polyurethane.
- Thể tích mồi máu: 38ml
Phin lọc bạch cầu truyền
- Công suất: 1 đơn vị hồng cầu đóng sẵn hoặc toàn bộ máu
458 VT0458 hồng cầu IMUGARD III- Cái 1 840,000 10
- Bộ dây truyền: PVC/DEFH
RC hoặc tương đương
- Bầu đếm giọt: Polypropylene.
- Lỗ thông khí: Màng lọc hydrophobic 0.2µm, có 2 lỗ
- Tiệt trùng bằng khí oxit ethylene

Vỏ ngoài làm bằng chất liệu PolyCarbonate .


- Phin lọc được làm từ vật liệu Polyurethane sinh học.
- Thể tích mồi máu: 17ml.
Phin lọc bạch cầu truyền
- Phin lọc có độ xốp cao, có thể đảm bảo số lượng bạch cầu còn
459 VT0459 tiểu cầu IMUGARD III-PL Cái 1 840,000 10
dư dưới 2x105.
hoặc tương đương
- Van xả khí độc đáo giúp loại bỏ khí hiệu quả
- Vật liệu dây truyền: PVC
- Tiệt trùng bằng khí oxit ethylene

Không tham
460 VT0460 Ống Eppendorf Chất liệu nhựa,1,5ml. Gói 500 cái Gói 6 75,000 6,072
gia
Không tham
461 VT0461 Đầu col vàng Chất liệu nhựa Cái 6 38 612,800
gia

31
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Không tham
462 VT0462 Đầu col xanh Chất liệu nhựa Cái 6 80 284,900
gia
Không tham
463 VT0463 Đầu col trắng Chất liệu nhựa Cái 6 96 20,000
gia
Chất liệu PVC, màng lọc có kích thước lỗ lọc từ 175- 200µm,
Dây dài 150-180 cm, bầu nhỏ giọt có 2 ngăn dài 20cm, không Vượt giá kế
464 VT0464 Bộ dây truyền máu Bộ 6 4,200 1,850
chứa DEHP, có kim truyền không cánh cỡ 18G, tiệt trùng bằng hoạch
khí EO.
Dây dài tối thiểu 180cm; có kim truyền 18G, thành mỏng, phủ
silicon, đốc kim trong suốt. Lưu lượng 20 giọt /ml, màng lọc kích
465 VT0465 Bộ dây truyền máu Bộ 3 23,000 15,450
thước lỗ lọc từ 175- 210µm, khóa hãm. Chất liệu dây: Vinyl
Chloride, tiệt trùng bằng khí EO.
Dây dài tối thiểu 180cm, bầu nhỏ giọt có 2 ngăn dài 20cm, màng
lọc có kích thước lỗ lọc từ 175 đến 200µm, không chứa DEHP,
466 VT0466 Bộ dây truyền máu PHT, không chứa chất gây sốt (non pyrogenic), khóa hãm ABS Bộ 6 8,900 100
bằng nhựa trong. Chất liệu dây: Vinyl Chloride, có kim truyền
không cánh cỡ 18G, tiệt trùng bằng khí EO.

*Không có DEHP
*Màng lọc có kích thước lỗ lọc 200µm, diện tích màng lọc 11 cm2
467 VT0467 Bộ dây truyền máu *Có chứng nhận EN ISO 13485 Bộ 3 22,275 5,000
*Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
* Đường kính trong dây: 3 mm. Đường kính ngoài 4.1 mm

Khay hỗ trợ xác định nhóm


20 cái (khay)/lốc. Chất liệu bằng nhựa. Mỗi cái (khay) có 1 hàng Không tham
468 VT0468 máu Seroplate hoặc tương Lốc 195,000 1,252
gồm 12 giếng. gia
đương

Tương thích với máy Haemonetics MCS+, có kèm túi chống đông
ACDA ratio 1:9, dung tích 500ml; Hệ thống gồm: Bầu li tâm
Latham 225ml; Kim 17G có tay nắm và nắp bảo vệ SAGE; 1 túi
lấy mẫu máu toàn phần 50ml, tương thích với ống mẫu chân
không; 1 Túi chứa tiểu cầu bảo quản trong 7 ngày (CPP) 1000 ml,
469 VT0469 Bộ kít thu nhận tiểu cầu Bộ 2 2,599,800 500
kèm túi lấy mẫu và đuổi khí 90ml, 1 túi huyết tương 1000 ml, 1
túi điều hoà khí 600 ml, Dây chống đông có sẵn kim và bộ lọc
khuẩn, dây dẫn có chỉ thị màu. Tương thích Chương trình phần
mềm tách tiểu cầu đa năng MCS+ UPP 112320. Tiệt trùng bằng
EtO. ISO, CE và CFS

-Số túi tiểu cầu: 2 túi


'-Số túi plasma: 1túi
'-Thể tích vòng tuần hoàn ngoài: 196ml
'-Thể tích túi plasma :
Bộ Kít thu nhận tiểu cầu túi +không đông lạnh: 1000ml
Vượt giá kế
470 VT0470 đôi (bao gồm túi chống +Đông lạnh: 600ml Bộ 3 4,250,000 12
hoạch
đông ACDA) '-Thể tích tiểu cầu:
'+Thể tích mỗi túi: 100 - 400ml
'+Nồng độ tiểu cầu: 1.0 đến 2.1x106/ul
'+ Số lượng tiểu cầu tối đa trong một túi:≤ 5.1 x 1011
'+ Nhiệt độ: 22±2 độ C

Số túi tiểu cầu: 1 túi


'-Số túi plasma: 1túi
'-Thể tích vòng tuần hoàn ngoài: 196ml
'-Thể tích túi plasma :
Bộ Kít thu nhận tiểu cầu túi +không đông lạnh: 1000ml
Vượt giá kế
471 VT0471 đơn (bao gồm túi chống +Đông lạnh: 600ml Bộ 3 2,950,000 400
hoạch
đông ACDA) '-Thể tích tiểu cầu:
'+Thể tích mỗi túi: 100 - 400ml
'+Nồng độ tiểu cầu: 1.0 đến 2.1x106/ul
'+ Số lượng tiểu cầu tối đa trong một túi:≤ 5.1 x 1011
'+ Nhiệt độ: 22±2 độ C

• Sử dụng thấm mẫu máu khô tiêu chuẩn cho sàng lọc sơ sinh;
Giấy thấm mẫu máu khô Túi: 100 tờ.
472 VT0472 chuyên dụng dùng cho sàng • Có định dạng tiếng Việt; Túi 3 1,600,000 200
lọc sơ sinh • Sử dụng thanh mã vạch;
• Hạn sử dụng tối thiểu 2-3 tháng kể từ ngày nhận hàng.
Không tham
473 VT0473 Lọ đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa Cái 6 967 57,200
gia
Lọ nhựa có nắp lấy nước Không tham
474 VT0474 Chất liệu bằng nhựa, có nắp, đường kính 2cm Lọ 5 967 22,300
tiểu gia
Không tham
475 VT0475 Lọ đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa 50ml, vô trùng, Gói 1 lọ Lọ 6 1,250 200
gia
Không tham
476 VT0476 Lọ đựng phân (có muỗng) Bằng nhựa trung tính Cái 6 1,320 100
gia
Lưỡi dao cắt microtom Không tham
477 VT0477 Hộp 50 lưỡi Hộp 3 2,700,000 4
Blade gia

Reactions Rotor Biosystem Không tham


478 VT0478 120 wells Cái 6 429,000 141
A25 hoặc tương đương gia

2 test/ thẻ (2 test/ card)


- Thẻ có 3 ô: anti A (màu xanh lá Cây), anti B (màu vàng) và ô
Blut (control) không chứa kháng thể nhưng chứa dung dịch đệm
photphat. Kèm theo que lấy máu và trộn máu, foil dán bảo quản Chuyển qua DM
Thẻ định nhóm máu ABO
kết quả lâu dài lưu trữ trong bệnh án, tấm nhựa cài thẻ chống bay hóa chất, đây
479 VT0479 đầu giường trước truyền Test 3 13,500 26,200
và thuận tiện khi truyền nhiều túi máu cho một bệnh nhân. không phải
máu
- Độ nhạy: Anti A: 100%; VTYT
Anti B: 100%
- Độ đặc hiệu: Anti A: 100%;
Anti B: 100%

1.8 ml không tiệt trùng. Hệ thống nắp vặn dùng lưu mẫu, vận Không tham
480 VT0480 Ống Cryo Ống 6 1,100 5,400
chuyển mẫu. gia
481 VT0481 Ống nghiệm nhựa có nắp Bằng nhựa, có nắp đậy Ống 5 320 133,600
Không tham
482 VT0482 Ống nghiệm nhựa có nắp 5ml Ống 5 320 42,400
gia
Ống nghiệm nhựa không
483 VT0483 Bằng nhựa, không nắp Ống 5 220 254,000
nắp
Ống nghiệm chống hủy
484 VT0484 Chất liệu bằng nhựa Ống 5 715 39,660
đường NaF
Ống nghiệm Chimigly hoặc
485 VT0485 Chất liệu nhựa Ống 5 715 40,100
tương đương
486 VT0486 Ống nghiệm chống đông Ống 5ml, chứa Natri citrate Ống 5 588 55,414
Ống 5ml. * Hóa chất bên trong là Trisodium Citrate 3.8%. Chịu
được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5-
487 VT0487 Ống nghiệm chống đông Ống 5 714 15,000
10 phút
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
488 VT0488 Ống nghiệm Có chứa chất chống đông EDTA Ống 5 555 57,600
Ống nghiệm chân không, Có chứa chất chống đông EDTA; Không tham
489 VT0489 Ống nghiệm EDTA Ống 6 1,029 19,000
13x75mm gia
2ml nắp xanh dương, mous thấp.
* Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra Acid (EDTA). chịu
490 VT0490 Ống nghiệm EDTA được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5- Ống 5 555 316,240
10 phút
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
2ml nắp cao su xanh dương mous thấp.
* Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra Acid (EDTA). chịu
Ống nghiệm EDTA nắp cao
491 VT0491 được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5- Ống 5 998 276,800
su bọc nhựa
10 phút
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
Ống 0.5ml. - Tên loại ống là cryo dung tích 1.8ml
Không tham
492 VT0492 Ống nghiệm EDTA Ống 6 980 15,000
- Lượng máu sử dụng ít 0.5ml (có thể sử dụng máu mao mạch đầu gia
ngón tay) phù hợp trong nhi khoa.
Không tham
493 VT0493 Ống EDTA.K2 Có chứa chất chống đông EDTA. 9ml Ống 6 2,255 26,000
gia

32
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

* Kích thước 12x75mm. Nắp màu đen.


* Hóa chất bên trong là chất kháng đông Heparin Lithium.
Ống nghiệm chứa Heparin
494 VT0494 *Chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời Ống 5 678 120,500
Lithium
gian từ 5 - 10 phút.
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
495 VT0495 Ống chống đông Có chứa Heparin Ống 6 630 109,200
496 VT0496 Ống nghiệm serum Bằng nhựa có chứa hạt bi Ống 6 600 48,920

* Kích thước 12x75mm. Nắp màu đỏ.


* Giúp tiến trình đông máu diễn tiến nhanh chỉ từ 3 - 5 phút.
* Dùng tách huyết thanh sử dụng trong xét nghiệm sinh hóa, miễn
"Đạt Tiêu chuẩn
dịch. Không đạt tiêu
497 VT0497 Ống nghiệm serum Ống 5 690 100,000 Không đạt GDP." không hợp
*Chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời chuẩn GMP

gian từ 5 - 10 phút.
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
* Đạt Tiêu chuẩn GDP.
Falcol nhựa tiệt trùng, 15ml, đáy nhọn, nắp vặn tiệt trùng, trong Không tham
498 VT0498 Ống nghiệm Cái 6 2,100 1,800
suốt, chia vạch, chất liệu: PS gia
Chất liệu nhựa tiệt trùng, bọc riêng từng cái, 5 ml. đáy tròn tiệt Không tham
499 VT0499 Ống nghiệm Cái 6 4,500 600
trùng, trong suốt, nắp 2 nấc, chất liệu: PS gia
Chất liệu nhựa tiệt trùng, bọc riêng từng cái, 14 ml. đáy tròn tiệt Không tham
500 VT0500 Ống nghiệm Cái 6 7,400 500
trùng, trong suốt, nắp 2 nấc, chất liệu: PS gia
17. VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO MÁY SIÊU LỌC MÁY LIÊN TỤC PRISMALFLEX -
Trọng lượng 800 gam, kích cỡ chung: 27 x 22 x 9 cm, thể tích
Bộ quả lọc dùng cho người máu + 10%: 152 ml, cân nặng tối thiểu của bệnh nhân: 30 kg.
Không tham
501 VT0501 lớn M100 PrismalFlex hoặc Chất liệu: Sợi lọc AN69: - Acrylonitrile và sodium methallyl Bộ 1 7,294,000 10
gia
tương đương sulfonate copolymer. ISO 13485. Tương thích với máy
Prismaflex

Trọng lượng 780 gam, kích cỡ chung: 27 x 22 x 9 cm, thể tích


Bộ quả lọc dùng cho trẻ em
máu + 10%: 93 ml, cân nặng tối thiểu của bệnh nhân: 11 kg. Chất
502 VT0502 M60 PrismalFlex hoặc Bộ 1 6,600,000 5
liệu: Sợi lọc AN69: - Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate
tương đương
copolymer. ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex

Thể tích của cả bộ lọc + 10%: 125 ml, Chất liệu sợi lọc:
Bộ quả lọc thay thế huyết HSMT: thể tích
Polypropylene, Đường kính trong sợi lọc (ướt) 330 μm, Độ dày
503 VT0503 tương TPE PrimalFlex hoặc Bộ 1 11,900,000 5 Không đạt 125ml HSDT: thể
thành sợi lọc: 150 μm, Thể tích máu trong quả lọc: 41 ml ±10%.
tương đương tích 127ml
ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex
Catheter tĩnh mạch trung Không tham
504 VT0504 6F; 6,5F Bộ 1 3,170,000 5
tâm gia
Catheter tĩnh mạch trung
505 VT0505 8F Bộ 1 2,960,200 5
tâm
Catheter tĩnh mạch trung Không tham
506 VT0506 11F Bộ 1 2,070,000 10
tâm gia

Bộ bao gồm
*Catheter nguyên liệu Polyurethan nhạy nhiệt (thân và đầu ống
mềm hơn ở nhiệt độ cơ thể giảm nguy cơ kích ứng thành mạch).
Ống cản quang hiển thị được dưới tia X, tương thích MRI. Đầu
catheter thiết kế theo kiểu đường hầm (không lỗ bên) giảm nguy
Catheter siêu lọc
507 VT0507 cơ máu đông, giảm tắc nghẽn. Thể tích mồi A:1.31 ml, V: 1.46ml Bộ 3 1,680,000 2
máu 11F
* Dây dẫn đường J làm bằng nguyên liệu Nitinol chống xoắn, phủ
PTFE linh động dễ luồn.
* Kim dẫn đường 18G
* Cây nong
* Nút chặn kim luồn màu vàng

Catheter TMTT dùng lọc máu, chạy thận 2 nòng 6.5Fr bao gồm :
1. Catheter Polyurethan 6.5Fr dài 11cm loại thẳng. Dây nối mỗi
nòng làm bằng vật liệu silicon trong suốt để tăng khả năng hiển
thị và an toàn.
2. Dây dẫn đường Nitinol đầu J 0.018' x 45cm
Catheter siêu lọc máu trẻ 3. Cây nong 7Fr x 10cm
508 VT0508 Bộ 6 599,000 2
em 6.5F 4. Bơm tiêm luer 5ml
5. Kim dẫn đường 21G x 4cm
6. Dao mổ số 11
* Tốc độ dòng: V= 155~198ml/phút, A= 148~190 ml/phút
* Vô trùng EO, không pyrogenic
*Tiêu chuẩn : ISO, CE.

Catheter TMTT dùng lọc máu, chạy thận 2 nòng 8.5Fr bao gồm :
1. Catheter Polyurethan 8.5Fr dài 11cm loại thẳng. Dây nối mỗi
nòng làm bằng vật liệu silicon trong suốt để tăng khả năng hiển
thị và an toàn.
2. Dây dẫn đường Nitinol đầu J 0.035'' x 70cm
Catheter siêu lọc máu trẻ 3. Cây nong 9Fr x 10cm Không tham
509 VT0509 Bộ 6 525,000 4
em 8.5F 4. Bơm tiêm luer 5ml gia
5. Kim Y dẫn đường 18G x 7cm
6. Dao mổ số 11
* Tốc độ dòng: V= 155~198ml/phút, A= 148~190 ml/phút
* Vô trùng EO, không pyrogenic
*Tiêu chuẩn : ISO, CE.

Không tham
510 VT0510 Túi đựng dịch thải Thể tích chứa 5 lít. ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex Cái 1 200,000 10
gia
18. VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO KHÁC -
Không tham
511 VT0511 Băng mắt Băng mắt màu đen dùng cho đèn chiếu vàng da Chiếc 6 44,000 2,000
gia
Không tham
512 VT0512 Băng rốn trẻ em Hộp 3 băng Hộp 5 699 217
gia
Không tham
513 VT0513 Bao đựng máu sau sinh Bao ny lon Cái 5 5,600 8,680
gia
Bao nilon luồn camera nội
514 VT0514 Chất liệu nhựa, vô trùng Cái 5 4,600 4,030
soi

HSMT: dài từ
Chất liệu: Màng nhựa PE, vòng nhựa PP -Kích cỡ: Ø150 mm,
Bao nilon luồn camera nội 2,35 m đến 2.5m
515 VT0515 dài từ: 2,35 m đến 2.5 m - Đóng gói bằng giấy đóng gói tiệt Cái 5 5,200 1,500 Không đạt
soi HSDT: dài từ:
trùng.- Tiệt trùng bằng khí EO.
2,30 m

Bộ dây gây mê Jackson Ree


516 VT0516 Bộ dây gây mê kèm thở loại dùng 1 lần Bộ 6 198,000 36
3L hoặc tương tương
Bộ dây gồm:
Bộ dây máy gây mê người - Dây 2 nhánh có thể co giãn 1,8m, có cổng trích khí CO2 Không tham
517 VT0517 Bộ 6 57,500 60
lớn dùng 1 lần - Dây nối dài 0,9m gia
- Túi mê 2L
Bộ dây gồm:
Bộ dây máy gây mê trẻ em
- Dây 2 nhánh có thể co giãn 1,5m, có cổng trích khí CO2 Không tham
518 VT0518 dùng 1 lần Bộ 6 63,000 60
- Dây nối dài 0,9m gia
- Túi mê 0.5 lít, 1 lít

Bộ dây máy thở dùng 1 lần Bộ dây gồm:


Vượt giá kế
519 VT0519 cho người lớn, 2 bẫy nước - Dây có thể thành trơn 1,6m có 2 bẫy nước Bộ 6 88,000 24
hoạch
- Co nối dài 0.6m

* Lọc theo 02 cơ chế lọc TĨNH ĐIỆN -CƠ HỌC.


* VT 150-1200ml (350/5879).
Trở kháng
30 L/min 0.7 cm H2O
Bộ lọc khuẩn 2 cơ chế tĩnh 60 L/min 1.6 cm H2O
520 VT0520 Bộ 6 16,800 100
điện,cơ học 90 l/min 2.8 cm H2O
khả năng lọc khuẩn:> 99.999%
khả năng lọc virus: > 99.99%
khoảng chết: (bao gồm chỗ nối) :99 ml
trọng lượng: 35 g

33
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Bộ dẫn truyền cảm ứng theo HSDT không đáp


Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường- đo HA xâm lấn/IBP,bằng
521 VT0521 dõi huyết áp động mạch Bộ 6 315,000 10 Không đạt ứng yêu cầu kỹ
PVC, đầu truyền dịch hình chữ J
xâm lấn 1 đường thuật của HSMT

Không có tài liệu


chứng minh:
'Chất liệu: PVC y
Chất liệu: PVC y tế. Đầu cannula hình chữ J. 1 cảm biến nhạy.
Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 tế, tub màu đỏ và
522 VT0522 Duy trì tốc độ chậm 2-3ml/giờ, tub màu đỏ và màu xanh phân biệt Cái 6 315,000 100 Không đạt
đường màu xanh phân
đường động mạch và tĩnh mạch.
biệt đường động
mạch và tĩnh
mạch.'

Chất liệu: PVC y tế. Đầu cannula hình chữ J. 2 cảm biến nhạy.
Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 Không tham
523 VT0523 Duy trì tốc độ chậm 2-3ml/giờ, tub màu trắng và màu đỏ phân cái 6 520,000 10
đường gia
biệt đường động mạch và tĩnh mạch.
Gồm: kim luồn an toàn và dây nối 3 chạc
Bộ kim luồn dây nối an -có 2 cổng bơm truyền kín, Không tham
524 VT0524 Bộ 6 137,000 900
toàn hệ thống kín -chất liệu nhựa Vialon, có đầu bảo vệ toàn bộ thân kim bằng nhựa gia
nguyên khối
Bộ Dây và nắp bình phổi
525 VT0525 (tiệt trùng) + bình phổi thủy Ống thủy tinh và Dây nhựa + bình thủy tinh Bộ 5 189,000 280
tinh
526 VT0526 Bóng đèn đặt nội khí quản Bóng đèn thủy tinh Cái 6 44,000 70
Không tham
527 VT0527 Bót rửa tay phẫu thuật Bàn chải nhựa, lông mềm Cái 6 22,400 244
gia

- Chất liệu: Titanium bọc nhựa Polyoxymethylene tương thích


sinh học. Tương thích MRI.
-Đặc điểm buồng tiêm:
Đường kính đáy: 25.8mm x 20.8mm. Cao: 10.1mm. Đường kính
màng ngăn: 10.5mm. Trọng lượng: 5g. Đường kính phần nối với
catheter từ buồng tiêm: 1mm. Thể tích trong: 0.35ml
- Đặc điểm Catheter: Bằng Silicon tương thích sinh học. Trên
catheter đánh dấu mỗi cm, đánh số 5cm một đoạn (từ 5cm đến
Buồng tiêm dưới da các cỡ Không tham
528 VT0528 40cm). Phát hiện được dưới X-quang. Đường kính ngoài: Bộ 6 4,940,000 10
(Người lớn, trẻ em) gia
2.16mm. Đường kính trong: 1.02mm. Dài: 600mm. Thể tích
trong: 0.092ml/10cm. Cỡ của nong dẫn: 7Fr. Tốc độ dòng chảy
(ml/phút): 22G: 13, 20G: 27, 19G: 29.
- Phụ kiện kèm theo: 2 khóa hãm catheter (phát hiện được dưới x-
quang). 1 kim thẳng Huber 23G. 1 thông dẫn catheter. 1 thông
dẫn kèm dây dẫn đường J guidewire (0.035"-60cm). 1 kim chọc
mạch 18G, 70mm. 1 dụng cụ tạo đường hầm fi 2.5mm và dài
23cm. 1 kim rửa catheter. 1 bơm tiêm 10ml.

Đầu kim cong để khi rút kim ra không bị hở màng ngăn buồng
Kim truyền buồng tiêm tim. Đuôi kim có nhựa thiết kế hình cánh bướm. Có các cỡ: 19G,
529 VT0529 Cái 6 98,000 50
cánh bướm 20G, 22G. Thân kim dài 17/mm/20mm, đường kính kim
20G/0.9mm kèm dây nối dài 25cm
Không tham
530 VT0530 Cassette nhựa Chất liệu nhựa; nhiều màu, không nắp Cái 6 1,260 180
gia
531 VT0531 Chỉ thị nhiệt Kích thước :19mm x 50m Cuộn 6 75,000 32

Chất liệu Polymer không tiêu, không cản quang, có khóa an toàn,
có các răng cưa nhỏ trên thân. Có vấu lồi ở đầu để giữ Clip vào
kìm.
532 VT0532 Clip Hemolock Các kích cỡ: M, ML, L, XL kẹp mạch có đường kính lên đến 10 Cái 4 66,000 280
mm thông qua troca 5 mm; lên đến 16 mm thông qua troca 10
mm.
Có kìm bấm dài 45cm.

533 VT0533 Dao đốt điện Bút/dao cắt, đốt, cầm máu điện (1 hay 3 chấu) Cái 6 36,225 9,455

Không thể hiện


Dao đốt điện Valley lab
534 VT0534 Ống đốt hút 2 trong 1, cầm máu mũi, nạo VA Cái 6 2,800,000 75 Không đạt cầm máu mũi và
hoặc tương đương
nạo VA

Không tham
535 VT0535 Dao mổ Số 10, bầu hoặc nhọn Cái 6 777 1,630
gia
- Đường kính 1.3mm, dài 400mm, hai đầu dây cưa khớp với bộ
Dây cưa sọ não Olivecrona phẫu thuật sọ não tại bệnh viện (chứng minh khi cung cấp hàng
Không tham
536 VT0536 unbreakable wire saw hoặc trúng thầu). Sợi 1 309,960 50
gia
tương đương - Vật liệu thép không gỉ , sản xuất theo tiêu chuẩn Din EN 10088
T.1-3, Din EN ISO 7153-1, F 899-7
Không bổ sung
537 VT0537 Dây garo Vải thun có băng dán Cái 6 1,470 6,816 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
538 VT0538 Dây garo Chất liệu bằng cao su Cái 6 8,690 320 Không đạt
Catolog
Không tham
539 VT0539 Dây nối Oxy Chất liệu bằng nhựa, dài 2m Cái 6 4,935 340
gia

Dây và nắp bình phổi (tiệt Không tham


540 VT0540 Ống thủy tinh + Dây nhựa Bộ 5 27,300 50
trùng) gia

Không tham
541 VT0541 Dây máy điện châm Zắc tròn Cái 6 6,500 430
gia
Không tham
542 VT0542 Dây máy điện châm Zắc vuông Cái 6 6,500 100
gia
Không tham
543 VT0543 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Thanh gỗ tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 5 164 395,400
gia
Làm từ vật liệu PE-foam, độ bám dính cao, không để lại chất kết
dính
- Tương thích hầu hết với các loại cáp kết nối
- Bắt tín hiệu nhanh, cho tín hiệu ổn định, chính xác
544 VT0544 Điện cực điện tim Cái 3 1,407 56,750
- Sử dụng được cho da nhạy cảm
- Đóng gói tiệt trùng
- Hình oval, kích thước : 36mm x 50mm
- Đạt chuẩn: ISO 13485

Làm từ vật liệu PE-foam, độ bám dính cao, không để lại chất kết
dính
- Tương thích hầu hết với các loại cáp kết nối
- Bắt tín hiệu nhanh, cho tín hiệu ổn định, chính xác
545 VT0545 Điện cực điện tim Cái 6 1,407 30,650
- Sử dụng được cho da nhạy cảm
- Đóng gói tiệt trùng
- Hình oval/tròn, kích thước : 36mm x 50mm
- Đạt chuẩn: ISO 13485

546 VT0546 Điện cực điện tim Miếng dán, chất liệu bằng cao su Cái 3 2,700 30,130
Không tham
547 VT0547 Núm điện tim Chất liệu bằng cao su. Bộ 6 cái. Bộ 6 180,000 6
gia
Không tham
548 VT0548 Điện cực máy điện xung Miếng dán, chất liệu bằng cao su Cái 6 13,000 315
gia
Gồm: máy tự động khâu cắt tròn đường kính ngoài 34mm, đường
kính lưỡi dao 24mm; dụng cụ móc chỉ khâu tự động điều chỉnh
Dụng cụ cắt trĩ tự động sử
549 VT0549 chiều cao kim mở 4mm, đóng 0,8mm-1,5mm với độ chính xác Cái 6 2,700,000 100
dụng kỹ thuật LONGO
cao, kim bằng titanium; dụng cụ nong hậu môn, dụng cụ soi hậu
môn cây rút chỉ bằng nhựa.
550 VT0550 Filter tip 1000 microlit Cái 6 1,770 47,000
551 VT0551 Filter tip 100 microlit Cái 6 1,770 12,500
552 VT0552 Filter tip 10 microlit Cái 6 1,600 25,000
Không tham
553 VT0553 Giá đựng ống nghiệm Kích thước lỗ 13mm, 90 lỗ, chất liệu inox Cái 6 103,000 15
gia
Không tham
554 VT0554 Giấy lau kính hiển vi Chất liệu giấy,Tập/100 tờ Tập 6 38,000 15
gia
Chất liệu nhựa PP nguyên sinh. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-
555 VT0555 Kẹp rốn Cái 5 850 10,350
FDA và ISO 13485
Không bổ sung
556 VT0556 Kẹp rốn tiệt trùng Chất liệu bằng nhựa, tiệt trùng Cái 6 730 16,575 Không đạt
Catolog

34
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

*Không bị rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo


Khoá ba chạc Discofix có
*Có thể chịu được áp lực 2 bar Không bổ sung
557 VT0557 Dây 50cm hoặc tương Cái 6 4,900 13,080 Không đạt
*Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP Catolog
đương
*Có chứng nhận EN ISO 13485
558 VT0558 Chạc 3 (khoá 3 chạc) Chất liệu bằng nhựa, không dây Cái 6 3,150 6,297
559 VT0559 Chạc 3 nhựa có dây nối Dây nối dài 50cm, các loại Cái 6 4,410 14,220
Không bổ sung
560 VT0560 Lam kính Hộp ≥72 cái Hộp 6 13,464 639 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
561 VT0561 Lam kính mài nhám Hộp ≥72 cái Hộp 6 17,600 390 Không đạt
Catolog
Không tham
562 VT0562 Lamen Hộp 100 cái. Kích thước 22x22mm Hộp 3 21,000 231
gia
Không bổ sung
563 VT0563 Lamen Hộp 100 cái. Kích thước 22x22mm Hộp 6 11,500 15 Không đạt
Catolog
Ligaclip extra LT300 hoặc
564 VT0564 Chất liệu titanium Cái 6 23,000 510
tương đương
Không tham
565 VT0565 Lưỡi dao bào da (lạng da) 1 túi/ 1 cái. Tiệt trùng bằng tia Gamma Cái 3 30,000 100
gia
Không đạt tiêu
566 VT0566 Lưỡi dao cắt vi phẫu S35 Hộp 50 Lưỡi Hộp 3 2,700,000 10 Không đạt
chí 2, 3
Không tham
567 VT0567 Lưỡi dao lam Chất liệu Thép không gỉ Cái 6 2,200 21,520
gia
568 VT0568 Lưỡi dao mổ số 10 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 777 23,270
569 VT0569 Lưỡi dao mổ số 11 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 777 7,250
570 VT0570 Lưỡi dao mổ số 15 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 777 2,240
571 VT0571 Lưỡi dao mổ số 20 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 777 1,880
572 VT0572 Lưới thoát vị bẹn 10cm x 15cm Miếng 6 335,900 84
573 VT0573 Lưới thoát vị bẹn 5cm x 10cm Miếng 6 300,000 60
574 VT0574 Lưới thoát vị bẹn 6cm x 11cm Miếng 6 240,000 125
575 VT0575 Lưới thoát vị bẹn 15cm x 15cm Miếng 6 393,120 10

HSMT: 5 x 8cm,
Kích thước: 5cm x 8 cm. Chất liệu bông xốp collagen tan tự colagen
576 VT0576 Bông xốp cầm máu Miếng 3 66,500 520 Không đạt
nhiên. HSDT: 5 x
7,5cm, gelatin

HSMT: 5 x 8cm,
Kích thước: 5cm x 8 cm. Chất liệu bông xốp collagen tan tự colagen
577 VT0577 Bông xốp cầm máu Miếng 6 66,500 350 Không đạt
nhiên. HSDT: 5 x
7,5cm, gelatin

578 VT0578 Miếng cầm máu mũi 8cm. Có dây rút. Miếng 6 73,000 630
Miếng cầm máu tự tiêu
579 VT0579 10cm x 20cm Miếng 3 262,500 55
cellulose tái tạo oxi hóa
Miếng cầm máu tự tiêu
580 VT0580 10cm x 20cm Miếng 6 262,500 20
cellulose tái tạo oxi hóa
Miếng cầm máu tự tiêu
Không tham
581 VT0581 Spongostan (xốp gelatin 7cm x 5cm x 1cm Miếng 6 48,825 10
gia
lợn) hoặc tương đương
Không bổ sung
582 VT0582 Nhiệt kế 42 độ C Ống thủy tinh chứa Hg Cái 6 10,500 2,132 Không đạt
Catolog
583 VT0583 Nhiệt kế điện tử Vỏ nhựa, có thể hiện độ C và độ F. Cái 6 60,000 595
584 VT0584 Nút bơm thuốc Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc Cái 5 1,600 25,550
585 VT0585 Nút bơm thuốc Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc Cái 6 970 15,500
Không tham
586 VT0586 Nắp nhôm Dùng đóng chai 500ml Cái 6 836 38,000
gia
Không tham
587 VT0587 Nút cao su Dùng đóng chai thủy tinh 500ml Cái 6 1,804 28,400
gia
588 VT0588 Phin lọc khuẩn có tạo ẩm Lọc khuẩn, trao đổi nhiệt, và cổng đo CO Cái 6 15,750 15,415
Không bổ sung
589 VT0589 Pipet Bằng nhựa, 1ml, không tiệt trùng. Gói 500 cái Gói 6 115,000 10 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
590 VT0590 Pipet Bằng nhựa, 3ml, không tiệt trùng. Gói 500 cái Gói 6 115,000 5 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
591 VT0591 Pipet Bằng nhựa, vô trùng 3ml Cái 6 840 3,000 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
592 VT0592 Pipet Bằng nhựa, vô trùng 10ml Cái 6 6,050 50 Không đạt
Catolog
593 VT0593 Rọ lấy sỏi 1 cái/túi, vô trùng Cái 6 1,890,000 15
594 VT0594 Sample wells type Gói 1000 cái Gói 6 2,750,000 20
595 VT0595 Sáp xương sọ não Sáp xương cầm máu xương 2.5g Miếng 3 24,000 160
Không tham
596 VT0596 Tạp dề y tế (120cm -130cm) x 80cm Cái 6 3,045 30,000
gia

*Tiêu chuẩn FDA.


*Độ dày thành bóng mỏng: HI-LO = 0.051mm.
*Đường kính bóng lớn: HI-LO tiêu chuẩn: > 28mm.
*Đường kính bóng đảm bảo: HI-LO =31.5mm.
Thông khí quản 1 nòng hút *tiêu chuẩn sự thích ứng của bóng cao : ≥ 0.15 ml/cm H2O. Không tham
597 VT0597 Cái 4 315,000 25
dịch trên bóng taper cuff (Bóng Hilo = 0.225 ml/cm H2O). gia
*Thể tích bóng lớn: Hilo =21.4 ml.
*Tiêu chuẩn áp lực bóng chẹn thấp: < 27cm H2O
*Áp lực bóng Hi-lo =19.4 cm H2O

Turbine đo chức năng hô


Không tham
598 VT0598 hấp FlowMIR hoặc tương 60 cái/hộp Hộp 6 3,900,000 4
gia
đương
Không tham
599 VT0599 Vòng đeo tay mẹ và bé Chất liệu nhựa PE Cái 6 1,300 132,703
gia
Hộp 96 cái, chất liệu nhựa vô trùng, không có lọc, chia vạch, Không tham
600 VT0600 Đầu col vô trùng Cái 6 285 45,000
200μl gia
Không tham
601 VT0601 Giấy đo pH Đo pH 1-14,Tập/80 miếng, chất liệu giấy Tập 6 19,000 30
gia
Không tham
602 VT0602 Giấy lọc Hộp/100 Cái. Đường kính ≥18cm Hộp 6 95,000 30
gia
Không tham
603 VT0603 Giấy y tế Chất liệu giấy y tế, 40x50cm, gói 1 kg Gói 6 29,095 50
gia
Máng nhựa chứa dung dịch Không tham
604 VT0604 Gói/200 cái, 25ml Gói 6 2,975,000 10
trong suốt gia
Không tham
605 VT0605 Que Nitrate bạc Tube 100 que,Silver nitrate 75%,Potassium Nitrate 25% Tube 6 2,000,000 30
gia
Chất liệu Latex, Phthalate/DEHP, BPA free. Giảm tổn thương Không tham
606 VT0606 Ram canulla sơ sinh Cái 6 149,600 20
thấp nhất. gia
Vật liệu PE, hình oval, kích thước 176 x 122mm, độ dày 1mm, Không tham
607 VT0607 Tấm điện cực trung tính Miếng 6 19,950 1,500
dán được mọi hướng. Đóng gói tiệt trùng: 5 cái/ gói gia

Không có tài liệu


chứng minh
TCKT: 'Không
khí độ kín: áp
Suất vòng bít chất
-Không khí độ kín: Áp Suất vòng bít chất lượng chất lỏng có
lượng chất lỏng
Túi áp lực đo huyết áp động không khí tốt độ kín khít, không rò rỉ sau 3H.
608 VT0608 Cái 6 3,150,000 10 Không đạt có không khí tốt
mạch xâm lấn '-Truyền nén Túi quai đeo có thể chứa được 1 kg trọng lượng.
độ kín khít,
500ml
không rò rĩ sau
3H. Truyền nén
Túi quai đeo có
thể chứa được 1
kg trọng lượng"

35
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Đường kính ngoài: 65 mm, Chiều cao của vòng: 21mm, Đường Không tham
609 VT0609 Vòng nâng ASQ 65/21/32 Cái 6 1,452,000 30
kính trong: 32mm gia
Đường kính ngoài: 65 mm, Chiều cao của vòng: 21mm, Đường Không tham
610 VT0610 Vòng nâng ASQ 65/21/35 Cái 6 1,452,000 30
kính trong: 35mm gia
19. VẬT TƯ DÙNG CHO NGOẠI THẦN KINH -
- Chất liệu PEEK
- Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16mm, dài 24mm, rộng
611 VT0611 Đĩa đệm nhân tạo 9mm Cái 6 9,416,000 20
- Mặt răng cưa nghiêng 0/ 4/ 8°
- Có 3 điểm đánh dấu cản quang
- Chất liệu PEEK
- Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 1516mm, dài 24mm, rộng
Đĩa đệm đốt sống lưng lối
612 VT0612 9mm Cái 6 9,416,000 20
sau
- Mặt răng cưa nghiêng 0/ 4/ 8°
- Có 3 điểm đánh dấu cản quang
- Chất liệu PEEK
Đĩa đệm đốt sống lưng lối - Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, dài 30mm, rộng 10mm
613 VT0613 Cái 6 7,480,000 20
bên - Mặt răng cưa nghiêng 0/ 4/ 8°
- Có 3 điểm đánh dấu cản quang

HSMT: "mặt răng


Chất liệu Peek.Thiết kế viên đạn. Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12mm; cưa nghiêng 50"
Đĩa đệm đốt sống lưng lối
614 VT0614 dài 29mm-30mm, rộng 10mm-11mm; mặt răng cưa nghiêng 50. Cái 3 11,500,000 20 Không đạt HSDT: " Góc
bên cong
Có 3 điểm đính dấu cản quang. lệch: 0 độ và 6
độ"

Bằng nhựa y tế. Bơm bằng cách vặn tròn theo cùng chiều kim
Bộ dụng cụ bơm xi măng
615 VT0615 đồng hồ. Xi măng được đưa qua Trocar gắn trực tiếp vào kim Cái 3 19,000,000 10
qua đốt sống
chọc dò cuống sống.
Vượt giá kế
616 VT0616 Bộ dẫn lưu áp lực âm Vô trùng Bộ 6 62,700 270
hoạch
- Chất liệu: Titan .
- Thiết kế:Cấu trúc lưới có thể uốn 3 chiều (3D).
Lưới Vá sọ Titan Tinh HSDT không đáp
- Có lỗ bắt vít chìm.
617 VT0617 Khiết 3D Cái 3 9,000,000 5 Không đạt ứng yêu cầu kỹ
- Rộng: 89mm đến 90mm,
thuật của HSMT
- Dài: từ 90mm đến 135mm
- Độ dày: 0.4mm; 0.6mm
- Chất liệu: Titan.
Nẹp thẳng vá sọ Titan
618 VT0618 - Nẹp từ 4 lỗ đến 16 lỗ Cái 3 1,800,000 15
- Độ dày nẹp: 0.3mm đến 1.0mm
- Chất liệu: Lõi Titan.
619 VT0619 Vít sọ não tự taro - Thiết kế: tự khoan, Cái 3 360,000 50
- Đường kính: 1.6mm đến 2.0mm2.0mm; dài: 4mm – 6mm
20. VẬT TƯ KẾT HỢP XƯƠNG KHOA RĂNG HÀM MẶT -
Nẹp răng hàm mặt (nẹp mặt Không tham
620 VT0620 Chất liệu Titan, 16 lỗ, Ø2mm Cái 6 700,000 10
thẳng) gia

Nẹp xương gò má (nẹp mặt Không tham


621 VT0621 Chất liệu Titan, 4 lỗ, dùng vít 2.0mm Cái 6 325,000 75
thẳng, nẹp mặt bắc cầu) 4 lỗ gia

Nẹp xương gò má (nẹp mặt Không tham


622 VT0622 Chất liệu Titan, 6 lỗ, dùng vít 2.0mm Cái 6 400,000 80
thẳng, nẹp mặt bắc cầu) 6 lỗ gia

Không tham
623 VT0623 Vít răng hàm mặt (vít mặt) Chất liệu Titan, Ø2mm, dài từ 6mm đến 10mm Cái 6 130,000 650
gia
21. DỤNG CỤ PHẪU THUẬT XƯƠNG -
624 VT0624 Mũi khoan Đường kính 2.0 mm Cái 6 283,500 30
625 VT0625 Mũi khoan Đường kính 2,7mm. Dài 150mm Cái 6 315,000 40
626 VT0626 Mũi khoan Đường kính 3.2mm, dài 130-150mm Cái 6 323,400 30
Không tham
627 VT0627 Tuốc nơ vít Đường kính 2,5mm Cái 6 546,000 5
gia
Không tham
628 VT0628 Tuốc nơ vít Đường kính 3,5mm Cái 6 546,000 5
gia
629 VT0629 Tuốc nơ vít Đầu 3.5mm dùng cho vít đường kính 4.5mm Cái 6 1,575,000 5
22. VẬT TƯ ĐINH, NẸP, VÍT PHẪU THUẬT KẾT HỢP XƯƠNG -
Không tham
630 VT0630 Bộ nẹp xương gỗ Bộ 10 cây Bộ 5 189,000 170
gia
Đường kính sợi chỉ từ 0.4mm đến 1.0 mm, dài 5 m, chất liệu
631 VT0631 Chỉ thép mềm Cái 3 231,000 1
Stainless Steel
Cố định ngoài chữ T (cố Không tham
632 VT0632 Bộ gồm khung + 5 đinh Schanz 5.0 x 160mm Bộ 5 895,000 1
định ngoài cổ chân) gia
Cố định ngoài gãy liên mấu Không tham
633 VT0633 Bộ gồm khung + 5 đinh Schanz 5.0 x 200mm Bộ 5 900,000 1
chuyển gia
Không tham
634 VT0634 Cố định ngoài Ilizarov Bộ gồm 4 vòng nhôm + 1 khung + 10 kim Kirschner 1.8mm trơn Bộ 5 900,000 1
gia
Không tham
635 VT0635 Cố định ngoài khung chậu Bộ gồm khung + 4 đinh Schanz 5.0 x 200mm Bộ 5 997,500 1
gia
Không tham
636 VT0636 Cố định ngoài qua gối Bộ gồm khung + 6 đinh Schanz 5.0 x 200mm Bộ 5 1,207,500 1
gia
- Chất liệu thép không rỉ. Tiêu chí 2 không
637 VT0637 Đinh Rush các cỡ Cái 3 300,000 10 Không đạt
- Ø2.4, 3.2, 4.8, 6.4mm, dài 25-430mm đáp ứng
Chất liệu thép không rỉ
638 VT0638 Đinh stéc-man Đường kính 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0mm, dài 150, 175, 200, Cái 6 90,500 1
225mm
Đường kính 1.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
639 VT0639 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
640 VT0640 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 114
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.4mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
641 VT0641 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.4mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
642 VT0642 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 86
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.6 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
643 VT0643 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.6 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
644 VT0644 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 130
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.8 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
645 VT0645 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.8 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
646 VT0646 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 228
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.0 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
647 VT0647 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.0 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
648 VT0648 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 211
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
649 VT0649 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
650 VT0650 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 132
chất liệu Stainless Steel
- Chất liệu thép không rỉ.
Đinh Kirschner một đầu có Tiêu chí 2 không
651 VT0651 - Ø1.0, 1.2, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.4, 2.5, 3.0mm, dài 310mm Cái 3 100,000 20 Không đạt
ren các cỡ đáp ứng
- Chất liệu thép không rỉ.
Đinh Kirschner một đầu
652 VT0652 - Ø0.8, 1.0, 1.2, 1.4, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.5, 3.0mm, Cái 3 79,000 273
nhọn các cỡ
dài 310mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm
653 VT0653 Nẹp 3 lá Clover leaf Plate - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, dài 88, 104, 120, 136, 152, Cái 3 1,330,000 13
168mm
Nẹp bản hẹp (cẳng chân) 6 6 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 98mm đến 108mm, rộng 11mm, dày
654 VT0654 Cái 6 345,000 13
lỗ DCP narrow plate từ 3mm đến 4mm, chất liệu Stainless Steel
Nẹp bản hẹp (cẳng chân) 8 8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140 mm, rộng 11 mm,
655 VT0655 Cái 6 365,000 14
lỗ DCP narrow plate dày từ 3 mm đến 4 mm, chất liệu Stainless Steel
dày 3,3m
Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 6 lỗ 6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 69 mm đến 79 mm, rộng 10 mm, (HSMT:
656 VT0656 Cái 4 229,000 50 Không đạt
DCP Small Plate dày 3.0 mm, chất liệu Stainless Steel Dày3mm)

Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 6 lỗ 6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 69 mm đến 79 mm, rộng 10 mm,
657 VT0657 Cái 6 290,000 121
DCP Small Plate dày 3.0 mm, chất liệu Stainless Steel

36
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 8 lỗ 8 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài 98 mm, rộng 10mm, dày từ 3 mm đến
658 VT0658 Cái 6 290,000 8
DCP Small Plate 4 mm, chất liệu Stainless Steel
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm,
- Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16,
659 VT0659 Nẹp nén ép bản hẹp các cỡ Cái 3 850,000 15
17, 18 lỗ, dài 39, 55, 71, 87, 103, 119, 135, 151, 167, 183,
199, 215, 231, 247, 263, 279, 295mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm,
660 VT0660 Nẹp nén ép bản nhỏ các cỡ - Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ, dài 25, 37, 49, Cái 3 750,000 80
61, 73, 85, 97, 109, 121, 133, 145mm
HSDT: Dài
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø 2, 7mm, 20,26,36,44,52,60
661 VT0661 Nẹp nén ép bản nhỏ các cỡ - Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ, dài 25, 37, 49, Cái 3 600,000 20 Không đạt ,68,76,84,
61, 73, 85, 97, 109, 121, 133, 145mm 100mm

Nẹp bản rộng (xương đùi) 8 8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140 mm, rộng 16 mm,
662 VT0662 Cái 4 446,000 5
lỗ DCP Broad Plate dày từ 4 mm đến 5 mm, chất liệu Stainless Steel
Nẹp bản rộng (xương đùi) 8 8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140 mm, rộng 16 mm, Không tham
663 VT0663 Cái 6 345,000 5
lỗ DCP Broad Plate dày từ 4 mm đến 5 mm, chất liệu Stainless Steel gia
Nẹp bản rộng (xương đùi) 10 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 162 mm đến 172mm, rộng 16 mm, Không tham
664 VT0664 Cái 6 345,000 1
10 lỗ DCP Broad Plate dày từ 4 mm đến 5 mm, chất liệu Stainless Steel gia
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm,
- Nẹp có 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20,
665 VT0665 Nẹp nén ép bản rộng các cỡ Cái 3 990,000 8
22, 24, 25, 26 lỗ, dài 103, 119, 135, 151, 167, 183, 199,
215, 231, 247, 263, 279, 295, 327, 359, 391, 407, 423mm
- Chất liệu thép không rỉ. Dùng vít 4.5
666 VT0666 Nẹp chữ L phải /trái - Nẹp có trái/ phải, 4 đến 8 lỗ, dài 84/ E843:E846+I843:I846100/ Cái 3 1,120,000 10
116/ 132/ 148mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm, trái, phải,
667 VT0667 Nẹp nâng đỡ chữ L, các cỡ - Nẹp có trái, phải, 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, dài 71, 87, 103, 119, Cái 3 1,120,000 15
135, 151mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm
668 VT0668 Nẹp chữ T - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ, dài 68, 84, 100, 116, 132, Cái 3 1,105,000 6
148, 164, 180mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm,
669 VT0669 Nẹp nâng đỡ chữ T, các cỡ - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ, dài 64, 80, 96, 112, 128, Cái 3 1,105,000 5
144, 160, 176mm
Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm, thẳng.
670 VT0670 Nẹp chữ T nhỏ - Nẹp rộng 1.2mm, dày 11mm, có đầu 3 lỗ, thân 3/ 5 lỗ, dài 50/ Cái 3 622,000 37
67/ 68mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm, nghiêng trái, phải
671 VT0671 Nẹp chữ T nhỏ các cỡ - Nẹp dày 1.2mm, rộng 11mm, có đầu 3 lỗ, thân 3, 4, 5, 6 lỗ, Cái 3 730,000 10
dài 50, 54, 57, 64, 67, 75, 77mm
Nẹp hình mắt xích (tái tạo)
672 VT0672 6 lỗ, dùng vít 2,7 mm. Chất liệu Stainless Steel Cái 6 247,000 3
6 lỗ
dày 3,6mm
(HSMT: độ dày
Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 65 mm đến 75 mm, rộng 10 mm, độ
673 VT0673 Cái 6 312,000 40 Không đạt nẹp từ 2mm đến
6 lỗ dày nẹp từ 2 mm đến 3 mm, chất liệu Stainless Steel
3mm)

Nẹp hình mắt xích (tái tạo)


674 VT0674 8 lỗ, dùng vít 2,7 mm. Chất liệu Stainless Steel Cái 6 300,000 1
8 lỗ
Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 8 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 89 mm đến 99 mm, rộng 10 mm, độ Không tham
675 VT0675 Cái 6 325,000 17
8 lỗ dày nẹp từ 2 mm đến 3 mm, chất liệu Stainless Steel gia
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm,
- Nẹp có 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 lỗ,
676 VT0676 Nẹp tạo hình thẳng, các cỡ Cái 3 700,000 30
dài 48, 60, 72, 84, 96, 108, 120, 144, 168, 192, 216, 240,
264, 288mm
Nẹp nâng đỡ đầu xương đùi
677 VT0677 (Condylar Butteress Plate) 7 lỗ, dùng vít 4,5 mm. chất liệu Stainless Steel Cái 6 1,050,000 2
phải, trái
Nẹp ngón tay, bàn tay 4 lỗ Không tham
678 VT0678 4 lỗ, dài từ 20mm đến 30mm, chất liệu titanium Cái 6 180,000 1
thẳng gia
Nẹp xương bàn tay 4 lỗ Không tham
679 VT0679 4 lỗ, dài từ 25mm đến 35mm, chất liệu Stainless Steel Cái 6 214,000 1
thẳng gia
Nẹp ốp lồi cầu trái /phải,
6 lỗ đầu; 7, 9, 11, 13 lỗ thân; dùng vít 4.5 mm, chất liệu Stainless
680 VT0680 các cỡ Cái 6 1,680,000 5
Steel
L - Buttress Plate
Nẹp xương bàn tay, ngón
681 VT0681 4 lỗ, chất liệu Stainless Steel Cái 6 215,000 5
tay chữ L, phải trái
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm,
682 VT0682 Nẹp xương gót chân, các cỡ Cái 3 1,244,000 5
- Nẹp có trái/ phải
Vít mắt cá (Malleolar Đường kính vít 4.5mm, chiều dài vít từ 30mm đến 50mm, chất
683 VT0683 Cái 6 73,000 53
screw) liệu Stainless Steel
- Chất liệu thép không rỉ.
Vít xương xốp mắt cá các
684 VT0684 - Ø4.5mm, dài 20-120mm, bước tăng 5mm, ren bán phần, tự tạo Cái 3 180,000 30
cỡ
ren, đầu lục giác
Đường kính 6.5mm, dài từ 40 mm đến 90mm. Ren toàn phần.
685 VT0685 Vít xốp Cái 6 94,000 180
Chất liệu Stainless Steel
Đường kính 6.5mm, dài từ 40mm đến 90mm, chiều dài ren
686 VT0686 Vít xốp Cái 6 84,000 10
16mm, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 6.5mm, dài từ 50mm đến 90mm, chiều dài ren
687 VT0687 Vít xốp Cái 6 84,000 38
32mm, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 4.0 mm, dài từ 20mm đến 40 mm. Ren toàn phần.
688 VT0688 Vít xốp Cái 6 85,000 31
Chất liệu Stainless Steel
Đường kính 4.0mm, dài từ 30mm đến 50mm; ren bán phần, chiều
689 VT0689 Vít xốp Cái 6 78,000 41
dài ren 15mm, chất liệu Stainless Steel

Không đúng mã.


Mã 4-01-78-1xx
- Chất liệu thép không rỉ.
690 VT0690 Vít xốp rỗng các cỡ Cái 3 386,000 20 Không đạt không đạt (4-01-
- Ø4.5mm, dài 10-80mm, ren bán phần, tự tạo ren, đầu lục giác
78-xx đạt)

- Chất liệu thép không rỉ.


691 VT0691 Vít xốp rỗng các cỡ - Ø7.0mm, dài 40-130mm, bước tăng 5mm, 16mm ren, tự tạo ren, Cái 3 516,000 10
lỗ vặn lục giác
- Chất liệu thép không rỉ.
692 VT0692 Vít xốp rỗng các cỡ - Ø7.0mm, dài 35-130mm, bước tăng 5mm, 22, 27, 32mm ren, Cái 3 523,000 10
tự tạo ren, lỗ vặn lục giác
Không tham
693 VT0693 Vít xương bàn tay, ngón tay Đường kính 2.3mm, dài từ 9mm đến 19 mm, chất liệu titanium Cái 6 196,000 5
gia
Đường kính 2.7 mm, dài từ 6mm đến 16 mm, chất liệu Stainless
694 VT0694 Vít xương cứng Cái 6 95,000 22
Steel
Không chứng
minh sản phẩm
dự thầu đạt tiêu
- Chất liệu thép không rỉ.
chí 2, 3, 4 theo
695 VT0695 Vít xương cứng - Ø3.5mm, dài 8-120mm, từ 8-40mm bước tăng 2mm, từ 40- Cái 3 91,000 1,842 Không đạt
yêu cầu của
120mm bước tăng 5mm, tự tạo ren, đầu lục giác
HSMT đối vỡi cỡ
8nn

Không thể hiện


sản phẩm dự thầu
đạt tiêu chí 2, 3, 4
Chất liệu thép không rỉ. theo yêu cầu của
696 VT0696 Vít xương cứng - Ø4.5mm, dài 12-150mm, từ 12-90mm bước tăng 2mm, từ 90- Cái 3 94,000 955 Không đạt HSMT đối vỡi
150mm bước tăng 5mm, tự tạo ren, đầu lục giác chiều dài 12,
62,64,66,68,74,76
,78,82,84,86,88m
m

- Chất liệu thép không rỉ.


697 VT0697 Vít xương xốp các cỡ - Ø3.5mm, dài 10-100mm, từ 10-50mm bước tăng 2mm, từ 35- Cái 3 193,000 30
100mm bước tăng 5mm, ren toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác
- Chất liệu thép không rỉ.
Không tham
698 VT0698 Vít xương xốp các cỡ - Ø4.0mm, dài 8-70mm, từ 8-50mm bước tăng 2mm, từ 35-70mm Cái 3 125,000 10
gia
bước tăng 5mm, ren bán phần, tự tạo ren, đầu lục giác

37
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

- Chất liệu thép không rỉ.


Không tham
699 VT0699 Vít xương xốp các cỡ - Ø6.5mm, dài 30-150mm bước tăng 5mm, 22/ 27/ 32mm ren, tự Cái 3 145,000 70
gia
tạo ren, lỗ vặn lục giác
- Chất liệu thép không rỉ.
700 VT0700 Vít xương xốp các cỡ - Ø6.5mm, dài 25-140mm bước tăng 5mm, ren toàn phần, tự tạo Cái 3 193,000 20
ren, lỗ vặn lục giác
23.VẬT TƯ SỬ DỤNG TRONG KỸ THUẬT VAC ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG LÂU LÀNH -

Cỡ nhỏ
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, tương
thích với máy hút dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều
- Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3 cm), vật liệu
701 VT0701 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,143,000 50
Polyurethane
phương pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và Acrylic Adhesive

Cỡ trung
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định) cỡ
trung, tương thích với máy hút dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều
- Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3 cm), vật liệu
702 VT0702 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,303,000 100
Polyurethane
phương pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và Acrylic Adhesive

Cỡ lớn
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, tương
thích với máy hút dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều
- Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3 cm), vật liệu
703 VT0703 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,462,000 50
Polyurethane
phương pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và Acrylic Adhesive

Cỡ nhỏ
'Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, có
phủ các phân tử bạc, tương thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3 cm) được phủ các
Vật liệu sử dụng trong điều
phân tử bạc, vật liệu Poliurethane
704 VT0704 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,143,000 30
- Đầu nối hút dịch
phương pháp hút áp lực âm
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x
26 cm)

Cỡ trung
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, có phủ
các phân tử bạc, tương thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3 cm) được phủ các
Vật liệu sử dụng trong điều
phân tử bạc, vật liệu Poliurethane
705 VT0705 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,303,000 30
- Đầu nối hút dịch
phương pháp hút áp lực âm
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x
26 cm)

Cỡ lớn
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, có phủ
các phân tử bạc, tương thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3 cm) được phủ các phân
Vật liệu sử dụng trong điều
tử bạc, vật liệu Poliurethane
706 VT0706 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,462,000 20
- Đầu nối hút dịch
phương pháp hút áp lực âm
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x
26 cm)

Bình chứa dịch dùng trong


Bình chứa dịch, dung tích 600cc, vật liệu Polycarbonate, tương
707 VT0707 điều trị các tổn thương bằng Cái 6 463,100 300
thích với máy hút dịch Curasys
phương pháp áp lực âm

24. CÁC DỤNG CỤ DÙNG CHO KHOA NGOẠI TỔNG HỢP -


Băng đạn nội soi loại nghiêng 45mm, dùng cho mô trung bình
Băng đạn dùng cho dụng cụ đến mô dày, có lưỡi dao mới trong mỗi băng đạn, thiết kế 3 hàng Vượt giá kế
708 VT0708 Cái 1 4,700,000 12
khâu cắt nội soi đa năng ghim dập có chiều cao ghim khác nhau chiều cao kim 3mm - hoạch
3,5mm - 4mm trong mỗi băng đạn, tiêu chuẩn FDA
Băng đạn nội soi loại nghiêng 60mm, dùng cho mô trung bình
Băng đạn dùng cho dụng cụ đến mô dày, có lưỡi dao mới trong mỗi băng đạn, thiết kế 3 hàng Vượt giá kế
709 VT0709 Cái 1 4,700,000 12
khâu cắt nội soi đa năng ghim dập có chiều cao ghim khác nhau chiều cao kim 3mm - hoạch
3,5mm - 4mm trong mỗi băng đạn, tiêu chuẩn FDA
Băng đạn khâu cắt nối Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong phẫu thuật mổ mở có
710 VT0710 thẳng các cỡ dùng trong ghim khâu bằng titanium nguyên chất, công nghệ DST giúp cầm Cái 1 1,570,000 12
phẫu thuật mổ mở máu tốt, lưỡi dao mới trong mỗi băng đạn
Endopath Xcel B11LT hoặc
711 VT0711 Đường kính 11 mm Cái 2 2,752,355 7
tương đương
Endopath Xcel Bladeless
Không tham
712 VT0712 Trocar B5LT hoặc tương Đường kính 5 mm Cái 3 2,250,000 7
gia
đương
Dụng cụ khâu cắt đa năng,
dùng trong phẫu thuật nội
Dụng cụ khâu cắt đa năng, dùng trong phẫu thuật nội soi, tích hợp Vượt giá kế
713 VT0713 soi Endo GIA Ultra Cái 1 5,480,000 3
với tất cả các loại băng đạn hoạch
Universal Stapler hoặc
tương đương
Dụng cụ khâu nối ống tiêu
Dụng cụ khâu nối ruột, thực quản, có ghim khâu bằng titanium
hóa dạng vòng, công nghệ Vượt giá kế
714 VT0714 nguyên chất, công nghệ DST giúp cầm máu tốt, đường kính Cái 2 9,100,000 3
DST EEA hoặc tương hoạch
21mm, 25mm, 28mm, 33mm
đương các cỡ
Dụng cụ khâu cắt nối ruột, thực quản các cỡ 60mm, 80mm,
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng
100mm có gia cố thêm chốt cố định ngăn ngừa tình trạng vẹo hàm
715 VT0715 các cỡ dùng trong phẫu Cái 1 5,530,000 3
khi dập trên mô dày, cần đẩy hai bên thuận tiện sử dụng với cả hai
thuật mổ mở
tay.
Đường kính 33mm, thể tích bồn chứa 20cc, ghim titanium công
Dụng cụ khâu cắt trĩ theo
nghệ DST giúp cầm máu, thiết kế đầu đe tháo rời và cầu ngang đạt gias lần
716 VT0716 phương pháp Longo, công Cái 3 9,100,000 70
xác định vị trí đường lược giúp PTV thao tác dễ dàng và chính 2
nghệ DST
xác.

*Dụng cụ khâu cắt thẳng 45 mm, dài 34 cm, gập góc 45 độ, dao
theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ + băng gim của
dụng cụ khâu cắt thẳng 45 mm, kim đóng bằng Titanium Alloy
Stapler thẳng (Endo stapler) 1.0/ 1.5/ 2.0 mm.
717 VT0717 Bộ 2 54,600,000 2
dùng để cắt phổi *Dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, dài 34 cm, gập góc 45 độ, dao
theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ, + băng gim của
dụng cụ khâu cắt thẳng 60 mm, kim đóng bằng Titanium Alloy
1.0/ 1.5/ 2.0 mm.

Sử dụng tương thích với máy Cool-tip ™ RFA.


- Một điện cực đơn cực tích hợp thước đo dài 17cm
- Hai điện cực bệnh nhân (REM)
718 VT0718 Kim đốt RFA đơn cực Cái 6 18,000,000 6
- Bộ ống dẫn cấp và thoát nước
- Chiều dài: 7.87 "(20 cm)
- Đầu dò điện cực: 2.0 cm

Sử dụng tương thích với máy Cool-tip ™ RFA.


- Một điện cực đơn cực tích hợp thước đo dài 17cm
- Hai điện cực bệnh nhân (REM)
719 VT0719 Kim đốt RFA đơn cực Cái 6 22,000,000 6
- Bộ ống dẫn cấp và thoát nước
- Chiều dài: 7.87 "(20 cm)
- Đầu dò điện cực: 3.0cm

38
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

*Dụng cụ khâu cắt thẳng 45mm, dài 34cm, gập góc 45 độ, dao
theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ + Băng ghim
Dụng cụ cắt nối thẳng của dụng cụ khâu cắt thẳng 45mm, kim đóng bằng Titanium
Echelon flex Alloy Không tham
720 VT0720 Cái 2 13,149,600 8
- EC45A/EC60A hoặc *Dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, dài 34cm, gập góc 45 độ, dao gia
tương đương theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ + Băng ghim
của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium
Alloy

Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng
Băng đạn của dụng cụ khâu Không tham
721 VT0721 Echelon 45mm/60mm làm bằng titanium alloy với 6 hàng ghim, Cái 2 2,641,000 50
cắt thẳng gia
chiều cao ghim đóng 1mm; 1.5mm; 2mm.
Dụng cụ cắt khâu nối dùng trong kỹ thuật Longo khâu cắt, treo trĩ,
HSMT: Phân
Dụng cụ khâu nối vòng sa trực tràng, lên đến 4 lỗ kéo chỉ, chiều cao ghim 4.2mm, đường
nhóm 2
722 VT0722 Kangdi Hem Stapler hoặc kính ngoài 32mm hoặc 33.5mm, đường kính trong 23mm hoặc Cái 2 4,500,000 50 Không đạt
HSDT: Phân
tương đương 24.2mm. Có bộ phận hiển thị mức độ kẹp mô phù hợp. Độ dập
nhóm 4
ghim ép mô 1.5-.08
25. VẬT TƯ Y TẾ - HÓA CHẤT CHO KHOA RĂNG HÀM MẶT -
Không tham
723 VT0723 As Arsenic dùng diệt tủy trong nha khoa. Lọ 5g. Lọ 6 651,000 13
gia
Được thiết kế theo hệ thống đĩa gắn vào trục lắp để đánh bóng và
hoàn tất,
Bộ đánh bóng Super Snap Không tham
724 VT0724 Chứa : -4 màu theo độ mịn khác nhau (48 đĩa) (đen, tím , xanh, Bộ 6 435,000 5
hoặc tương đương gia
đỏ) đường kính 12mm và 8mm,
-1 mũi đánh bóng composite mịn, 1 trục lắp.
Không tham
725 VT0725 Bơm tiêm nha khoa Bơm tiêm áp lực nha khoa dùng cho răng hàm mặt. Chất liệu Inox Cái 6 98,700 4
gia
Bóng đèn Halogen trám Không tham
726 VT0726 Hộp 1 bóng 12v Cái 6 500,000 14
thẩm mỹ gia
Không tham
727 VT0727 Bột nhựa tự cứng 1 kg/bịch Bịch 6 1,020,000 1
gia
728 VT0728 Bonding Lọ 5ml Lọ 6 1,124,000 7
Không tham
729 VT0729 Cán gương nha khoa Chất liệu: kim loại Cái 6 18,000 38
gia

Chất hàn/ trám tạm Caviton Không tham


730 VT0730 Lọ 30g Hộp 6 98,700 73
hoặc tương đương gia

Không tham
731 VT0731 Chêm gỗ Thiết diện hình tam giác bằng gỗ Cái 6 2,583 20
gia
Không tham
732 VT0732 Cây lấy cao răng siêu âm 1 Vĩ/ 1 cái Cái 6 163,000 6
gia
Không tham
733 VT0733 Trâm gai lấy tủy Các màu Cái 6 2,500 620
gia
Không tham
734 VT0734 Cây giữ khuôn trám Thép không rỉ Cái 6 63,000 5
gia
Cement trám răng Glass
735 VT0735 inomer Riva SC hoặc Hộp 15g Hộp 6 1,085,000 17
tương đương
Không tham
736 VT0736 Chỉ co nướu Loại 000 Lọ 6 250,000 5
gia
737 VT0737 Chất lấy dấu nha khoa Gói/ 453gr Gói 6 167,000 5
Không tham
738 VT0738 Chỉ nha khoa Chỉ tơ nha khoa, chiều dài 50m Cuộn 6 52,000 2
gia
Không tham
739 VT0739 Cọ quẹt keo Chất liệu nhựa Cái 6 580 405
gia
Không tham
740 VT0740 Chốt răng số 01 12 cái /bịch Bịch 6 16,000 10
gia
Không tham
741 VT0741 Chốt răng số 02 12 cái /bịch Bịch 6 16,000 12
gia
Không tham
742 VT0742 Chốt răng số 03 12 cái /bịch Bịch 6 16,000 14
gia
Không tham
743 VT0743 Chốt răng số 04 12 cái /bịch Bịch 6 16,000 2
gia
744 VT0744 Côn guttpercha Số 25 Cái 6 450 3,005
745 VT0745 Côn guttpercha Số 30 Cái 6 450 1,205
746 VT0746 Côn guttpercha Số 35 Cái 6 450 605
747 VT0747 Côn chính Guttta Percha Các số, hộp 120 cây Hộp 6 56,000 4
Không tham
748 VT0748 Côn phụ Guttta Percha Số B, C Cái 6 583 3,360
gia
Chất hàn ống tủy
749 VT0749 Cortisomol hoặc tương Hộp 13.5g Hộp 6 529,200 19
đương
Không tham
750 VT0750 Cọ bonding Hộp 100 cây Hộp 6 58,000 5
gia
Không tham
751 VT0751 CPC Dung dịch Camphenon. Lọ 10ml Lọ 6 16,800 7
gia
Chất liệu thép không gỉ, trên cung có móc đúc sẵn (hoặc phải uốn Không tham
752 VT0752 Cung Tiguerstedt Bộ 6 50,400 26
tạo móc). gia
Không tham
753 VT0753 Dầu tra tay khoan 550 ml Chai 6 336,000 4
gia
Không tham
754 VT0754 Chổi đánh bóng Đánh bóng và làm sạch răng , Hộp/144 cái Cái 6 3,000 194
gia
Không tham
755 VT0755 Đài cao su đánh bóng răng Hộp/144 cái. Cái 6 2,778 222
gia
Không tham
756 VT0756 Đai kim loại Hộp 12 sợi Hộp 6 24,200 7
gia
Không tham
757 VT0757 Đai trám nhựa 10 cm x 1 cm, 1000 sợi/ống. Ống 6 462,000 5
gia
Không tham
758 VT0758 Dao số 3 Chất liệu thép không gỉ Cái 6 18,000 10
gia
Denfil lỏng hoặc tương
759 VT0759 Màu A2 2g/tuýp. Tuýp 6 138,000 22
đương
760 VT0760 Denfil hoặc tương đương Màu A1 4g/tuýp. Tuýp 6 173,000 17
761 VT0761 Denfil hoặc tương đương Màu A2 4g/tuýp. Tuýp 6 173,000 14
762 VT0762 Denfil hoặc tương đương Màu A3 4g/tuýp. Tuýp 6 173,000 30
763 VT0763 Denfil hoặc tương đương Màu A3.5 4g/tuýp. Tuýp 6 173,000 29
Không tham
764 VT0764 Etching Ống 5g Tuýp 6 84,000 23
gia
Eugenol Sultan Cheists INC Không tham
765 VT0765 Lọ 29,6 ml Lọ 3 87,300 11
hoặc tương đương gia
Eugenol Sultan Cheists INC Không tham
766 VT0766 Lọ 29,6 ml Lọ 6 87,300 6
hoặc tương đương gia
767 VT0767 File H Các số, hộp 6 cây; chiều dài 21mm Hộp 6 110,000 51
Không tham
768 VT0768 Fike K Các cỡ, hộp 6 cây Hộp 6 84,000 40
gia
Không tham
769 VT0769 File-K Số 15, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 84,000 8
gia
Không tham
770 VT0770 File-K Số 20, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 84,000 8
gia
Không tham
771 VT0771 File-K Số 25, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 84,000 8
gia
Fuji IX lớn hoặc tương Không tham
772 VT0772 Hộp 15g Hộp 1 794,000 17
đương gia
Fuji IX lớn hoặc tương Không tham
773 VT0773 Hộp/(15g:8g), màu A3 hoặc A 3,5 Hộp 6 794,000 30
đương gia
Fuji IX A3.5 hoặc tương Không tham
774 VT0774 Hộp/(5g:3g), màu A 3,5 Hộp 6 520,000 5
đương gia
Không tham
775 VT0775 Fuji one hoặc tương đương Hộp 15g :10g Hộp 6 840,000 3
gia
Không tham
776 VT0776 Giấy nhám kẽ thiếc (band) Chất liệu thiếc không gỉ Sợi 6 90,000 25
gia

39
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Không tham
777 VT0777 Giấy nhám mịn Giấy nhám mịn dùng trong nha khoa Tờ 6 90,000 15
gia
Hộp đựng trâm giũa chữ Không tham
778 VT0778 Chất liệu Inox Cái 6 150,000 4
nhật gia
Không tham
779 VT0779 Hydroxyt Canci Dạng bột, lọ/10g Hộp 6 87,000 80
gia
- Cầm máu, gắn dán chỗ bị bóc tách của thành mạch máu, tăng sự
vững chắc của mạch máu.
- Dán lớp áo động mạch chủ (ĐMC) trong phẫu thuật phình
ĐMC. Không tham
780 VT0780 Keo sinh học Tube 6 7,218,750 2
- Dán màng cứng, chống dò dịch não tủy sau mổ. gia
- Dán màng phổi, chống tràn khí màng phổi sau mổ.
- Cầm máu trong cắt gan, thận, mổ mạch vành…
- Nguyên liệu: Hỗn hợp Albumin bò và Glutaladehyde
Không tham
781 VT0781 Lèn ống tủy Số 25,30 Cái 6 15,833 8
gia
Không tham
782 VT0782 Lentulo số 20. 04 cái /hộp Hộp 6 92,000 15
gia
Không tham
783 VT0783 Lentulo số 25. 04 cái /hộp Hộp 6 94,500 25
gia
Không tham
784 VT0784 Lentulo số 30. 04 cái /hộp Hộp 6 94,500 20
gia
Không tham
785 VT0785 Lentulo số 35. 04 cái /hộp Hộp 6 94,500 10
gia
Không tham
786 VT0786 Ly súc miệng 50 cái/cây Cây 6 9,350 3,075
gia
Không tham
787 VT0787 Mũi đánh bóng Composite Hình chóp Cây 6 42,000 80
gia
Không tham
788 VT0788 Mũi đánh bóng Composite Hình tròn Cây 6 42,000 20
gia
Không tham
789 VT0789 Mũi đánh bóng Composite Hình ngọn lửa Cây 6 42,000 20
gia
Dùng để cắm chốt răng cho phòng khám răng các cỡ 1,2,3,4,5. Không tham
790 VT0790 Mũi Gate Hộp 6 161,000 3
Hộp/5 mũi gia
Không tham
791 VT0791 Mũi khoan chóp Phủ kim cương, các loại Cái 6 28,600 84
gia
Không tham
792 VT0792 Mũi khoan thẳng Phủ kim cương, các loại Cái 6 28,600 52
gia
Không tham
793 VT0793 Mũi khoan tròn Phủ kim cương, các loại Cái 6 28,600 100
gia
Không tham
794 VT0794 Mũi khoan trụ Phủ kim cương, các loại Cái 6 28,600 114
gia
Không tham
795 VT0795 Mặt gương nha khoa 12 cái /hộp Hộp 6 6,000 46
gia
Không tham
796 VT0796 Nạo ngà Đầu nạo để trám răng Cái 6 24,000 20
gia
Không tham
797 VT0797 Nhồi đầu tròn trám răng Cây nhồi 1 đầu, 1 đầu lấy để trám răng Cái 6 25,000 10
gia
Không tham
798 VT0798 Ống hút nước bọt nha khoa Chất liệu nhựa ống 6 525 4,618
gia
Không tham
799 VT0799 Oxyt kẽm Hộp/50g Hộp 6 42,000 16
gia
Không tham
800 VT0800 Răng giả Màu A3, 28 răng/bộ Bộ 6 110,000 10
gia
Reamer Mani hoặc tương Không tham
801 VT0801 Từ số 15 đến số 40, Vỉ 6 cây Vỉ 6 75,000 10
đương gia
Không tham
802 VT0802 Reamer giũa ống tủy Các số 15, 20, 25, 30, 35, 40; Hộp 6 cây Hộp 6 75,000 52
gia
Không tham
803 VT0803 Sáp lá Sáp lá chỉnh nha các loại Hộp 6 34,650 5
gia
Sát trùng tủy chết Rockle Không tham
804 VT0804 13ml/ Lọ Lọ 6 1,412,000 6
hoặc tương đương gia
Không tham
805 VT0805 Sò đánh bóng Màu đỏ Con 6 3,360 520
gia
Công suất hoạt động 16W • Tốc độ quay: 350,000 - 420,000
V/phút.
Tay khoan thẳng NSK hoặc Không tham
806 VT0806 • Ánh sáng: không đèn. Cái 3 5,774,000 9
tương đương gia
• Lực kẹp mũi 30N.
• Hệ thống phun nước 4 tia / 1 tia.
Không tham
807 VT0807 Tê bôi benzocaine 20% ; 29.6g/ lọ Lọ 6 121,000 9
gia
Không tham
808 VT0808 Thạch cao cứng 1 kg/bịch Bịch 6 38,000 5
gia
Không tham
809 VT0809 Thạch cao trắng 1 kg/bịch Bịch 6 50,000 5
gia
Không tham
810 VT0810 Thạch cao vàng 1 kg/bịch Bịch 6 38,400 5
gia
Không tham
811 VT0811 Thun kéo liên hàm Chun liên hàm 3/16, d # 4.6mm, 30gói/ Hộp Gói 6 27,000 30
gia
Không tham
812 VT0812 Trâm giũa 10 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 15
gia
Không tham
813 VT0813 Trâm giũa 15 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 45
gia
Không tham
814 VT0814 Trâm giũa 20 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 45
gia
Không tham
815 VT0815 Trâm giũa 25 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 15
gia
Không tham
816 VT0816 Trâm giũa 30 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 35
gia
Không tham
817 VT0817 Trâm giũa 35 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 15
gia
Không tham
818 VT0818 Trâm giũa 40 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 15
gia
Không tham
819 VT0819 Vật liệu trám bít hố rãnh hộp ( 8g bột, 10g nước) Hộp 6 781,200 5
gia
Vật liệu trám răng, xi măng Không tham
820 VT0820 Lọ 5ml Lọ 6 90,000 1
hàn răng gia
26 VẬT TƯ Y TẾ HƯ HAO THEO MÁY - DAO MỔ SIÊU ÂM HARMONIC -
Dao siêu âm mổ mở lưỡi móc, cán dài 4-9cm, kết hợp với dây dao
821 VT0821 Dao siêu âm Cái 2 12,810,000 10
Harmonic Xanh HPBLUE và máy phát chính GEN11
Bộ phận tạo ra sung động siêu âm, kết nối giữa máy phát
822 VT0822 Dây dao siêu âm mổ mở Harmonic và dao siêu âm mổ mở Cái 2 48,667,500 2
(Dùng cho máy Gen 11 và Gen 4)
Bộ phận tạo ra sung động siêu âm, kết nối giữa máy phát
823 VT0823 Dây dao siêu âm mổ nội soi Harmonic và dao siêu âm mổ nội soi Cái 2 50,137,500 1
(Dùng cho máy Gen 11 và Gen 4)
Dụng cụ dài 17cm , sử dụng sóng siêu âm để cắt mô và hàn được
Tay dao siêu âm mổ mở
824 VT0824 mạch máu tối đa 5mm, kết nối với dây dao HPBLUE, dùng trong Cái 2 11,069,000 1
dạng kéo cong
mổ hở bướu giáp
Dụng cụ dài 9cm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô và hàn được
Tay dao siêu âm mổ mở
825 VT0825 mạch máu tối đa 5mm, kết nối với dây dao HPBLUE, dùng trong Cái 2 11,457,000 1
dạng kéo cong
mổ hở bướu giáp
Dụng cụ dài 23cm, đường kính 5mm, sử dụng sóng siêu âm để cắt
Tay dao siêu âm mổ mở
826 VT0826 mô và hàn được mạch máu tối đa 5mm, kết nối với dây dao Cái 2 15,540,000 1
Lưỡi thiết kế dạng kéo cong
HP054
Dụng cụ dài 36cm, đường kính 5mm, sử dụng sóng siêu âm để cắt
Tay dao siêu âm mổ nội soi
827 VT0827 mô và hàn được mạch máu tối đa 5mm, kết nối với dây dao Cái 2 16,956,450 1
Lưỡi thiết kế dạng kéo cong
HP054
27. VẬT TƯ Y TẾ HƯ HAO THEO MÁY - DỤNG CỤ NỘI SOI -
Ance cắt đốt u xơ tiền liệt HS không chứng
828 VT0828 tuyến A22201A hoặc tương Điện cực cắt rạch hình vòng 24Fr, dây cắt 0.35 Cái 6 1,745,000 10 Không đạt minh yêu cầu kỹ
đương thuật

40
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Bao gồm :
- Tay quay có ngã tưới rửa to bằng kênh sinh thiết ống soi có thể
tưới rửa dùng trong trường hợp thắt cấp cứu, có nấc chặn bằng
kim loại và báo động bằng tiếng "click" khi bung được 1 vòng HS không chứng
Bộ tay cầm thắt tĩnh mạch
829 VT0829 thắt. Bộ 6 3,000,000 6 Không đạt minh yêu cầu kỹ
thực quản
- Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp sẵn vào 1 đầu màu thuật
trắng trong suốt phía trên phần gắn vào ống soi là silicone mềm,
tương thích đường kính ngoài ống soi 9-11mm , cấu trúc 1 sợi kéo
giúp chống hư ống soi.

Không tham
830 VT0830 Bóng đèn Xenon 300W, 15V Cái 6 34,000,000 1
gia
Không tham
831 VT0831 Chổi rửa dụng cụ nội soi Dài 35cm, 7mm Cái 3 220,000 2
gia
Không tham
832 VT0832 Chổi rửa dụng cụ nội soi Dài 35cm, 11 mm Cái 3 220,000 2
gia
Không tham
833 VT0833 Chổi vệ sinh dụng cụ Dài 35cm, đường kính ngoài 2.5 mm Cái 3 220,000 12
gia

HSMT: Clip cầm


*Clip cầm máu chuẩn, 135 độ, chiều dài tay clip khoảng 7.5 mm,
máu dùng trong
màu hồng, cầm máu hiệu quả và nhanh chóng, giảm thiểu thiệt
834 VT0834 Clip cầm máu loại chuẩn Hộp 3 16,600,000 80 Không đạt nội soi tiêu hóa
hại đến mô, mỗi clip được đóng gói tiệt trùng. Chứng chỉ chất
HSDT: Clip kẹp
lượng: ISO 13485, CE
mạch máu

Có ngã bơm rửa to, cấu trúc 1 sợi kéo có nắp đậy giúp chống hư
ống soi HS không chứng
Đầu thắt tĩnh mạch thực
835 VT0835 Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp sẵn vào 01 đầu màu Cái 6 900,000 60 Không đạt minh yêu cầu kỹ
quản
trắng trong suốt phía trên, phần gắn vào ống soi là silicone mềm, thuật
tương thích đường kính ngoài ống soi 9-11 mm.
Kim chích xơ, cầm máu nội soi, đường kính kim 21G -5mm. Kim HS không đúng
836 VT0836 Kim chích cầm máu dài 5mm. Đường kính dây dẫn 2,3mm dài 230cm. Có ngã bơm Cái 6 315,000 10 Không đạt với yêu cầu kỹ
rửa. thuật
837 VT0837 Kẹp cầm máu Đường kính mở 11mm, chiều dài ống thông 155cm, 355cm Cái 6 510,000 100 Không đạt Sai chiều dài
28. VẬT TƯ DSA: STENT ĐMV PHỦ THUỐC -

Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ
lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus. Chất liệu khung Cobalt
Chromium L605. Độ dày mắt stent 71μm, giúp tối ưu hóa việc
đưa qua tổn thương, đồng thời thúc đẩy quá trình làm liền nội
Giá đỡ (stent) các loại, các mạch. Khung có thiết kế closed-cell, mắt 6 cell (cho đk 2.25-
838 VT0838 Cái 3 40,100,000 10
cỡ 2.50), 8 cells (đk 2.75-3.50), 10 cells (đk 4.00-5.00). Thiết kế này
cho phép phủ lên thành mạch một cách đồng bộ. Profile băng qua
tổn thương rất nhỏ 0.9mm.Polymer tương thích sinh học cao
Polylactid acid. Nồng độ thuốc phủ: 1.25 μg/mm2. Đường kính
stent: từ 2.25-5.0mm, Độ dài stent: từ 8 - 40mm.

Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 có phủ lớp polymer


tự tiêu sinh học.
Kích cỡ: đường kính từ 2.25mm đến 4.0mm , chiều dài từ 9mm
đến 36mm.
Giá đỡ (stent) các loại, các Chất liệu: Cobalt Chromium (CoCr).
839 VT0839 Cái 4 42,000,000 20
cỡ Tiêu chuẩn kỹ thuật: Độ dày thanh giá đỡ 0.0035". Độ co rút: ≤
3.85%. Độ đàn hồi: ≤ 2.95%. Đoạn nối cong và thẳng xen kẽ.
Đường kính mắt cáo: ≥ 1.37mm. Tương thích dây dẫn 0.014" và
ống thông 5F. Tính chịu lực xuyên tâm > 0.67 bar hay 500
mmHg.

- Chất liệu: hợp kim Cobalt Chronium L605


- Phủ thuốc: Sirolimus với nồng độ 2.0µg/mm2
-Polymer ProteqtorTM tương thích sinh học cao.
- Độ dạy thanh mắt cáo stent: 80µm Nhiều tiêu chuẩn HSDT: Không
- Catheter dạng chuyển đổi nhanh - Rapid Exchange trong tiêu chí 1 có đường kính
Giá đỡ (stent) các loại, các - Khẩu kính đầu tip (tip profile): 0.017" không đạt yêu
840 VT0840
cỡ - Khẩu kính bóng ( crossing profile): 0.90mm
Cái 6 41,600,000 50 Không đạt
cầu.
4.5, không có
-Áp lực tới hạn: 16 bar; Áp lực bơm bóng: 6 bar Không có đường chiều dài
- Đường kính: Ø2.25; 2.5; 2.75; 3.0; 3.5;4.0; 4.5mm kính 4.5mm 10mm.
- Chiều dài stent: từ 10 đến 48mm
- Hai markers cản quang định vị ở bóng
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp

Phủ thuốc Sirolimus mật độ 1.25 μg/mm2 phóng thích đồng thời
với Polymer sinh học trong thời gian 30 ngày. Khung Cobalt
Giá đỡ (stent) các loại, các
841 VT0841 Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ Cái 6 41,000,000 12
cỡ
giữa thân Stent. Có các chiều dài 30, 40, 50, 60mm. Strut
thickness 65µm, 3% Recoil, Foreshortening 0.29%

Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp


polymer.
Công nghệ phủ thuốc trực tiếp trên bề mặt thanh giá đỡ. Hàm
lượng thuốc: 15.6µg/mm chiều dài.
Kích cỡ: đường kính từ 2.25mm đến 4.0mm , chiều dài từ 11mm
Giá đỡ (stent) các loại, các đến 36mm.
842 VT0842 Cái 3 42,000,000 20
cỡ Chất liệu: thép không gỉ 316 L.
Độ dày thanh giá đỡ 0.0047". Độ co rút: ≤0.39%. Độ đàn hồi: ≤
2.46%. Đoạn nối cong dạng cải tiến giúp stent linh hoạt hơn.
Đường kính mắt cáo: ≥1.68mm. Tương thích dây dẫn 0.014" và
ống thông 5F. Tính chịu lực xuyên tâm > 0.67 bar hay 500
mmHg.

Giá đỡ mạch vành hybrid phủ thuốc Sirolimus:


- Vật liệu stent làm bằng Cobalt chromium. Làm trên nền stent
Pro-Kinetic Energy, có phủ lớp Silicon Carbide a-SiC:H ngăn
chặn không cho ion kim loại khuếch tán ra lòng mạch, giảm các
triệu chứng như huyết khối trong stent, tái hẹp trong stent, chất
liệu bóng mang stent là Semi Crystalline Polymer.
- Tẩm thuốc Sirolimus, liều lượng 1.4µg/mm2. Thuốc được
phóng thích 100% trong vòng 100 ngày.
- Dùng polymer Poly-L-Lactic Acid (PLLA) (polymer tự tiêu)
phân hủy trong thời gian < 2 năm
- Chiều dài Catheter stent 140 cm, loại Rapid exchange
- Profile: 0.017", thanh stent mỏng (60µm ~ 0.0024") đường kính
Giá đỡ (stent) các loại, các
843 VT0843 từ 2.25 - 3.0mm ngoại trừ đường kính 3.5, 4.0 mm (80µm ~ Cái 3 41,220,000 80
cỡ
0.0031"), cho phép stent di chuyển linh hoạt và đi vào được các
mạch máu nhỏ.
- Đáp ứng tiêu chí hàng đầu theo nghiên cứu BIOFLOW-II RCT,
tỷ lệ mất muộn trong stent sau 9 tháng (p< 0.001).
- Guiding tương thích nhỏ nhất 5F (I.D. ≥ 0.056"). Dây dẫn tương
thích 0.014"
- Đường kính ống thông đầu gần 2.0F, đầu xa 2.6F đối với cỡ ø
2.25- 3.5 mm, đầu xa 2.8F đối với cỡ ø 4.0
- Đủ kích thước: ø 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0mm; chiều dài: 9,
13, 15, 18, 22, 26, 30, 35, 40 mm. Áp lực bơm bóng bình thường
8 atm, áp lực vỡ bóng 16 atm
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE.

- Chất liệu: Hợp kim thép carbon hóa bề mặt 0,5µm bằng công
nghệ "Inert", bên ngoài phủ thuốc Rapamycin (Sirolimus) ngăn
khuếch tán ion kim loại nặng, giảm tỉ lệ huyết khối và tái hẹp
trong stent.
- Phát triển trên nền stent Icros
- Công nghệ Rapasorb với Polymer là loại Poly (D, L-Lactide-co-
Glycolid) Polylactide 50% Polyglycolid 50% sẽ tan rã 100% carbon hóa 0,5
Giá đỡ (stent) các loại, các thành carbon dioxide và nước → Hạn chế hiện tượng huyết khối micromet =
844 VT0844 Cái 3 39,400,000 30 Không đạt
cỡ muộn. 500nm
- Nồng độ thuốc: 2.0μg/mm2 HS thể hiện 50nm
- Độ dày thanh mắt cáo: 110 - 115 µm
- Khẩu kính đầu xa (entry profile): 0.45mm (0.018”) - Đường
kính: Ø2.0 - 4.0mm (có loại Ø .25 và Ø .75)
- Chiều dài stent: 10 - 38mm
- Áp lực tối đa: 16 - 18 bar; Áp lực bơm bóng: 9 bar
- 2 markers cản quang định vị trên bóng.

41
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Giá đỡ ( Stent)mạch vành có phủ thuốc Everolimus 88µg phóng


thích thuốc trong 120 ngày, bề dày khung 81µm,chất liệu Cobalt
Giá đỡ (stent) các loại, các
845 VT0845 Chromium (Cobalt Crom L-605), chiều dài từ 8 đến 48mm, bề Cái 6 37,500,000 10
cỡ
dày 0.0032'', đường kính từ 2.25mm đến 4.0mm, nguyên liệu
bóng trong stent là Pebax đa lớp.

1. Cấu tạo: Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, gồm :


* Khung stent (Strut thickness): CoCr MULTI-LINK; công nghệ:
phủ polyme chứa flo; thuốc Everolimus.
a. Nguyên liệu: Cobalt Chromium (Cobalt 55%, Chromium 20%,
Tungsten 15%, Nickel 10%), Độ mỏng: 0.0032 inch,Khuôn
(pattern): thiết kế dạng mở, lượn sóng (từ 6-9 đỉnh), Liên kết
(link) giữa các vòng (ring): liên kết cong.
* Hệ thống truyền động (Delivery System):
a. Ống thông (catheter):Nguyên liệu: thép không rỉ
b. Bóng trong stent:
- Nguyên liệu: Pebax, đa lớp, ái nước., RBP: 18 atm, Điểm đánh
dấu (marker): thép Tungsten,
* Thuốc& Polymer:Thuốc: Everolimus 88µg(có tác dụng ngăn
cản sự tăng sinh mà không làm chết tế bào),Thời gian phóng
thuốc hoàn toàn: 120 ngày, Cấu trúc polymer: Fluorinated
Giá đỡ (stent) các loại, các Copolymer, Độ mỏng lớp polyme: 7.8µm.
846 VT0846 Cái 3 46,200,000 30
cỡ 2. Kích thước:
+ Đường kính: 2.5 mm, 2.75 mm, 3.0 mm, 3.25 mm, 3.5 mm, 4.0
mm.
+ Chiều dài (mm): 8, 12, 15, 18, 23, 28, 33, 38.
Riêng stent có đường kính 2.25 mm chỉ có các chiều dài: 8mm,
12mm, 15mm, 18mm, 23mm, 28mm.
3. Đặc điểm thiết kế:
Bóng trong stent bằng Pebax, đa lớp ái nước, điểm đánh dấu bằng
thép Tungsten, phủ thuốc Everolimus ngăn cản sự tăng sinh mà
không làm chết tế bào,Thiết kế tip linh hoạt với đồng trục hệ
thống định vị (CPS) cho hiệu suất cao nhất trong các tổn thương
vôi hóa, ngoằn ngoèo, phức tạp
-CPS hỗ trợ thêm cho Phần Đầu Xa Linh Hoạt vì nó kéo dây dẫn
ra xa thành mạch máu để cho phép stent đi qua trung tâm tổn
thương

Cấu tạo,Đặc điểm, Hình dạng : Khung giá đỡ động mạch vành
bọc thuốc Sirolimus dùng polymer tự tiêu phủ mặt stent áp thành
mạch .Làm bằng Cobalt -Chromium L605. Cấu trúc thành mỏng
chỉ 80Micron (µm)
. Khẩu kính nhỏ, dễ qua tổn thương chỉ 0.044" (1.12mm) đối với
stent 3.0
. Bóng dùng để nong stent làm bằng chất liệu Nylon
. Thân đẩy bóng đoạn gần cỡ 2.6F; đoạn xa 2.0F. Đoạn xa phủ
chất ái nước hydrophilic coating, đoạn gần phủ silicone.
Giá đỡ (stent) các loại, các . Phủ thuốc Sirolimus chống tái hẹp, liều thấp chỉ 3.9
847 VT0847 Cái 1 41,986,000 50
cỡ Microgram/mm chiều dài stent,chiều dài dây dẫn Stent 144cm
. Lớp Polymer mang thuốc là loại Polymer Poly tự tiêu nhanh
trong vòng 3-4 tháng ( DL-Lactide-co-caprolactone), giảm nguy
cơ huyết khối muộn
. Lớp Polymer và thuốc chỉ phủ ở mặt stent áp thành mạch, thuốc
và polymer giải phóng hoàn toàn sau 3-4 tháng
Kích thước: Đường kính 2.25; 2.5 ; 2.75; 3.0 ; 3.5; 4.0 dài 9, 12,
15, 18, 24, 28, 33, 38mm
Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC
Tiệt trùng: Irradiation

Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Platinum Chromium
Gía đỡ (stent) các loại, các (PtCr) có tẩm thuốc Everolimus, có Polymer (PLGA) tự tiêu,
848 VT0848 Cái 3 48,200,000 30
cỡ đường kính 2,25-4.00 mm, có hệ thống bóng dual- layer PEBAX.
Sản phẩm đạt chứng chỉ ISO.
Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Platinum Chromium
Gía đỡ (stent) các loại, các
849 VT0849 (PtCr) có tẩm thuốc Everolimus, đường kính 2.25-4.00 mm, hệ Cái 3 45,500,000 30
cỡ
thống bóng dual-layer PEBAX. Sản phẩm đạt chứng chỉ ISO.

Bọc thuốc (Zotarolimus). Thiết kế stent theo kỹ thuật sóng hình


Sin, Thân Stent được làm bằng lõi kép Core Wire (lõi trong bằng
chất liệu Platium Irridium, lớp vỏ ngoài bằng Cobalt). Marker
bằng Platinum Irridium. Polimer Biolinx. Hệ thống di chuyển
Gía đỡ (stent) các loại, các
850 VT0850 PowerTrac. Áp lực bơm bóng nở 12atm, áp lực vỡ bóng 18 atm. Cái 3 44,850,000 30
cỡ
ĐK: 2.0mm, chiều dài 8,12,15,18,22,26,30mm. ĐK 2.25, 2.5,
2.75, 3.0, 3.5, 4.0mm. chiều dài 8,12,15,18,22,26,30, 34, 38mm.
ĐK: 4.5, 5.0mm, chiều dài 12, 15, 18, 22, 26, 30mm. Tiêu chuẩn
FDA

Khung giá đỡ mạch vành bằng Cobalt Chromium phủ thuốc


Sirolimus, lớp Polymer với thành phần tự phân hủy sinh học
Polyactide (PLA). Công nghệ PEARL Surface - bề mặt nhám với
vô số lỗ nhỏ li ti. Luer trong suốt, thân kháng xoắn. 2 Marker
bằng Platinum / Iridium. Khẩu kính băng qua tổn thương
Gía đỡ (stent) các loại, các
851 VT0851 0,035"/0,89 mm (Ø 2,5 mm). Độ dày thanh chống 0,0027"/68 μm Cái 3 39,700,000 30
cỡ
(Ø 2,5 mm). Khẩu kính lối vào tổn thương 0,016"/0,41mm.
Đường kính phần thân gần 1,9F. Đường kính phần thân xa 2,7F.
Guide wire 0,014". Guiding Catheter min. 5 F. NP 11 atm. RBP
16 atm. Đường kính 2.00, 2.50, 2.75, 3.00, 3.50, 4.00 mm; dài 8,
12, 16, 18, 21, 24, 28, 32, 40 mm.

* Stent động mạch vành loại bọc thuốc Sirolimus, dài 13mm-
38mm, độ dày ≤70micromet, chiều rộng ≤90micromet, lớp
Gía đỡ (stent) các loại, các
852 VT0852 polymer tự tiêu ≤4micromet phủ Abluminal, thuốc 1.02µg/mm2, Cái 6 38,900,000 20
cỡ
phóng thích thuốc hơn 60% trong 30 ngày đầu, đường kính từ
2.25-5.00mm. Crossing profile 1.0mm.

Khung giá đỡ động mạch vành chất liệu Cobalt. Bọc thuốc HSMT: Có 9.5
Zotarolimus. Thiết kế stent từ thanh stent tròn, được thiết kế theo đỉnh ở những
công nghệ tạo sóng hình Sin. Kích thước mắt cá tối ưu cho tiếp stent có đường
cận mạch nhánh. Hệ thống vận chuyển MicroTrac thiết kế để cải kính 3.0 đến 4.0,
thiện khả năng tiếp cận: thiết diện khớp nối nhỏ nên có thể thực cứ 4 đỉnh lại hàn
Gía đỡ (stent) các loại, các
853 VT0853 hiện kỹ thuật KBT trong ống thông 6F. Có 9.5 đỉnh ở những stent Cái 1 42,000,000 50 Không đạt lại. Có 7.5 đỉnh ở
cỡ
có đường kính 3.0 đến 4.0, cứ 4 đỉnh lại hàn lại. Có 7.5 đỉnh ở những stent có
những stent có đường kính nhỏ 2.25 đến 2.75, cứ 5 đỉnh lại hàn đường kính nhỏ
lại. Đường kính 2.25mm, 2.50mm, 2.75mm có các chiều dài 8, 2.25 đén 2.75, cứ
12, 14, 18, 22, 26, 30mm. Đường kính 3.00mm, 3.50mm, 5 đỉnh lại hàn lại
4.00mm có các chiều dài 9, 12, 15, 18, 22, 26, 30mm. HSDT: Không có

Stent phủ thuốc sirolimus trên nền polymer sinh học tự tiêu kết
hợp với lớp kháng thể anti CD-34 chủ động làm lành lòng mạch.
Hàm lượng thuốc: 5.0 microgram/mm.
Độ dày stent: 0.1 mm.
Gía đỡ (stent) các loại, các Tiết diện stent (stent profile): 0.0361 inch.
854 VT0854 Cái 1 41,900,000 30
cỡ Phủ lớp Hydro-X (hydrophilic) ở đoạn xa và tip.
Đường kính stent: 2.5 - 4.0 mm.
Chiều dài stent: 9 – 38 mm.
Chứng nhận chất lượng: ISO, CE.

HSMT: Lớp phủ


thuốc 3Micromet,
Nguyên liệu làm giá đỡ: Cobalt Chromium. Loại durable
Liều:
polymer, phủ thuốc Novolimus. Độ dày mắt cáo 81 µm. Lớp phủ
5microgam/mm
Giá đỡ (stent) các loại, các thuốc và polimer mỏng 3µm. Liều thuốc: 5microgram/mm độ dài
855 VT0855 Cái 3 42,000,000 20 Không đạt HSMT: Lớp phủ
cỡ stent
thuốc
Đường kính: 2.5; 2.75;3.0;3.5;4.0mm
<3Micromet,
Độ dài: 14,18,23,28,32,38mm
Liều: 4,72
microgam/mm

42
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Stent phủ thuốc Ridaforolimus, có lớp polymer đàn hồi đầu tiên
- Vật liệu hợp kim CoCr
-Thiết kế 2 thanh chống hẹp chữ Z đảm bảo sự linh hoạt và chữ W
đảm bảo lực xuyên tâm lớn.- Thanh chống có bề rộng thanh Z từ
Giá đỡ (stent) các loại, các
856 VT0856 40µm và thanh W từ 72µm- Độ phủ thuốc 1.1µg/mm2- Tương Cái 6 41,000,000 30
cỡ
thích dây dẫn 0,014"- Tương thích ống thông ≥5Fr- Độ dài ống
thông 140cm- Áp suất danh định 10atm-18atm
'- Đầu típ thiết kế dạng vòng xoắn (Coil)- Kích thước: Đường
kính 2.5mm đến 4.0mm; độ dài 8mm đến 44mm.

Stent lõi Co-Cr(L605), thiết kế thành Stent mỏng 60µm nền tảng
TetriniumTM, mắt cáo mở, cấu trúc LDZ-link tăng cường tính
linh hoạt. Phủ thuốc Sirolimus liều lượng 1.4µg/mm2.
_Phủ lớp Polymer sinh học ái nước (PLLA, PLCL, PVP) tự phân
Giá đỡ (stent) các loại, các hủy trước 90 ngày. Tỷ lệ co lại <4% và rút ngắn < 3%.
857 VT0857 Cái 3 39,000,000 40
cỡ _Hai Marker trên bóng bằng Pt/Ir tăng độ hiển thị.
_Sóng stent 4 crown(2.0-2.25mm) , 6 crown(2.5-3.5mm), 8
crown(4.0-4.5mm) đảm bảo sự toàn vẹn cấu trúc stent.
_ Đường kính: 2.0-4.5 mm, dài: 8-48mm.
_ NP: 10 atm, RBP: 16 atm

Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ
lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus. Chất liệu khung Cobalt
Chromium L605. Độ dày mắt stent 71μm, giúp tối ưu hóa việc
đưa qua tổn thương, đồng thời thúc đẩy quá trình làm liền nội
Gía đỡ (stent) các loại, các mạch. Khung có thiết kế closed-cell, mắt 6 cell (cho đk 2.25-
858 VT0858 Cái 3 40,000,000 20
cỡ 2.50), 8 cells (đk 2.75-3.50), 10 cells (đk 4.00-5.00). Thiết kế này
cho phép phủ lên thành mạch một cách đồng bộ. Profile băng qua
tổn thương rất nhỏ 0.9mm.Polymer tương thích sinh học cao
Polylactid acid. Nồng độ thuốc phủ: 1.25 μg/mm2. Đường kính
stent: từ 2.25-5.0mm, Độ dài stent: từ 8 - 40mm.

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus kết hợp bóng phủ thuốc
Sirolimus loại DES+, mật độ 0.70μg/mm2. Bổ sung lớp phủ
Sirolimus 0.5mm trên mép hai đầu bóng dạng EGLE COATING.
- Phủ Sirolimus trên Stent và các bộ phận tiếp xúc của bóng kiểu
FUSION COATING.
Gía đỡ (stent) các loại, các - Khung Cobalt Chromium L605 dày 73μm, chiều rộng thanh
859 VT0859 Cái 4 38,288,000 20
cỡ Stent đoạn gập 80μm, đoạn giữa thanh Stent rộng 120μm.
- Crossing Profile: 0.038" (0.96mm, tại đường kính 3.00mm).
- Đường kính: 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.50, 4.00mm. Chiều dài: 8,
12, 16, 20, 24, 28, 32, 36, 40mm.
- Recoil < 5%; Foreshortening < 1% (thiết kế Zero
Foreshortening)

Chất liệu: bằng Cobalt Chromium L-605, độ dày 0.0032", dạng


mở, uốn ba cấp độ (3-3-3), liên kết không tuyến tính.
- Phủ thuốc Everolimus (1µg /mm2).
- Cấu trúc polymer: Fluorinated Copolymer.
- Bóng trong stent bằng Pebax 72D. Tiết diện nong bóng 0.039"
(3.0x18mm). Tiết diện đầu tip 0.017" (3.0x18mm), chiều dài làm
Gía đỡ (stent) các loại, các
860 VT0860 việc của ống thông 145 cm, áp lực định danh 9 atm - 12 atm, áp Cái 3 45,400,000 20
cỡ
lực vỡ bóng tối đa: 16 atm.
- Đường kính: 2.0, 2.25. 2.5, 2.75, 3.0, 3.25, 3.5, 4.0mm.
- Chiều dài: 8, 12, 15, 18, 23, 28, 33, 38mm.
- Mức giãn nở tối đa (Post- Dilatation limit): từ size 2.0->3.25mm
lên đến 3.75 mm; từ size 3.5-> 4mm lên đến 5.5mm.

Nguyên vật liệu khung: CoCr (Cobalt Chromium L605).


Thiết kế khung stent hình zigzag, thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa
các vòng của stent đường kính 2.25-2.75 mm, thiết kế 8 đỉnh - 4
kết nối giữa các vòng của stent đường kính 3.00-4.50 mm
Thuốc phủ: Sirolimus.
Giá đỡ (Stent) mạch vành Liều lượng thuốc: 1.33µg/mm2.
861 VT0861 Cái 5 29,000,000 30
phủ thuốc Sirolimus Vstent Polymer tự tiêu: PLLA/PLGA 50:50.
Độ dày lớp phủ: 3-5µm.
Dấu cản quang: 02 dấu cản quang Platinum-Iridium.
Đường kính: 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.25, 3.50, 4.00, 4.50 (mm).
Chiều dài: 09, 13, 15, 18, 23, 28, 33, 38, 40, 44, 48 (mm).
Độ dày thanh chống: 65μm.

1. Khung stent (Strut thickness):


- Chất liệu: Cobalt Chromium (Cobalt Crom L-605).
- Độ mỏng: 0.0032".
- Thiết kế giá đỡ: MULTI – LINK, 3-3-3.
2. Bóng trong stent:
- Nguyên liệu: Pebax đa lớp.
- RBP: 16atm - 18atm.
3. Thuốc & Polymer:
- Thuốc: Everolimus, độ phủ thuốc 100µg/cm2.
Giá đỡ (stent) các loại, các
862 VT0862 - Thời gian phóng thuốc là 120 ngày. Cái 3 46,200,000 20
cỡ
- Cấu trúc polymer: Fluorinated Copolymer.
- Crossing profile: 0.039 inch (3.0x18mm), 0.0425 inch
(3.0x18mm), 0.0439 inch (3.0 x 48 mm).
4. Kích thước:
- Đường kính: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.25, 3.5, 4.0mm.
- Chiều dài: 8, 12, 15, 18, 23, 28, 33, 38mm.
- Riêng các size: 2.5, 2.75, 3.0, 3.5 có chiều dài đến 48mm.
- Post- Dilatation limit (Giới hạn giãn nở): từ size 2.0->3.25mm
lên đến 3.75 mm; Từ size 3.5-> 4mm lên đến 5.5mm

29. VẬT TƯ DSA: STENT THƯỜNG -

- Làm bằng Cobalt Chromium, phủ hợp chất Silicon Carbide a-


SiC:H ngăn chặn không cho ion kim loại khuếch tán ra lòng
mạch, giảm các triệu chứng như huyết khối trong stent, tái hẹp
trong stent.
- Stent bung bằng bóng, làm trên nền bóng chất liệu semi-
crystalline co-polymer, áp lực bình thường 9atm, áp lực vỡ bóng
từ 14 – 16atm.
- Profile 0.017", thanh stent mỏng: đường kính 2.0, 3.0mm
(60µm); đường kính 3.5, 4.0 mm (80µm); đường kính 4.5, 5.0mm
Giá đỡ (stent) các loại, các
863 VT0863 (120µm) cho phép stent di chuyển linh hoạt và đi vào được các Cái 3 17,342,280 2
cỡ
mạch máu khó.
- Đường kính thân ống thông đầu gần 2.0F, đầu xa 2.5F đối với
cỡ ø 2.0- 3.5 mm, đầu xa 2.8F đối với cỡ ø 4.0- 5.0 mm
- Tương thích guiding nhỏ nhất 5F
- Chiều dài Catheter stent 140 cm, loại Rapid exchange
- Dây dẫn tương thích 0.014"
- Đủ kích thước: đường kính: 2.0, 2,25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0,
4.5, 5.0 mm, chiều dài : 9, 13, 15, 18, 20, 22, 26, 30, 35, 40mm.
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE

43
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

* Thông số kỹ thuật stent:


- Thiết kê stent: MULTI-LINK, 3-3-3, liên kết không tuyến tính.
- Vật liệu stent: Cobalt-Chromium (Cobalt Crom L-605); Thành
phần gồm có: Cobalt 55%, Chromium 20%, Tungsten 15%,
Nickel 10%.
- Thể tích kim loại: 1.81 mm3
- Độ dày trụ đỡ: 0.0032''.
- Stent có đường kính 2.25mm và 2.5 mm mở rộng tối đa là 3.25
mm
- Stent có đường kính 2.75 mm và 3.00 mm mở rộng tối đa là
3.75 mm
- Stent có đường kính 3.5 mm và 4.0 mm mở rộng tối đa là 4.5
Giá đỡ (stent) các loại, các Không tham
864 VT0864 mm. Cái 3 18,500,000 3
cỡ gia
- Kích thước:
+ Stent có đường kính 2.25mm dài từ 8 mm đến 28 mm.
+ Stent có đường kính từ 2.5 mm đến 4.0 mm có chiều dài từ 8
mm đến 38 mm.
* Thông số kỹ thuật của hệ thống phân tán:
- Vật liệu bóng: Pebax.
- Áp lực danh định:
+ Kích thước 2.25-2.5mm: 8atm
+ Kích thước 2.75mm: 9atm
+ Kích thước 3.0-4.0 mm: 10atm
- Áp lực vỡ bóng danh định: 18atm
- Chiều dài ống thông làm việc: 143cm.

30. VẬT TƯ DSA: STENT BAO PHỦ (STENT COVER) -

Giá đỡ chữa túi phình mạch vành:


- Stent làm bằng Cobalt Chromium (L-605), phủ Silicon Carbide
a-SiC:H ngăn chặn không cho ion kim loại khuếch tán ra lòng
mạch, giảm các triệu chứng như huyết khối trong stent, tái hẹp
trong stent.
- Lớp phủ chất liệu electrospun polyurethane. Độ dày lớp phủ
90µm
"HSMT: Đường
- Stent bung bằng bóng, làm trên nền bóng chất liệu semi-
kính 2,0-3,0mm:
Giá đỡ (stent) các loại, các crystalline co-polymer, áp lực bình thường 7 atm, áp lực vỡ bóng
865 VT0865 Cái 3 58,800,000 3 Không đạt 60mcm HSDT:
cỡ từ 14 – 16atm.
Đường kính 2,5-
- Profile 1.57 mm. Thanh stent mỏng: đường kính 2.0, 3.0mm:
3,0mm: 60mcm"
60µm (0.0024"); đường kính 3.5, 4.0 mm :80µm (0.0031");
đường kính 4.5, 5.0mm: 120µm (0.0047")
- Chiều dài Catheter stent 140 cm, loại Rapid exchange
- Dây dẫn tương thích 0.014"
- Đủ kích thước: đường kính: 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0 mm, chiều
dài : 15, 20,26
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE

31. NHÓM BÓNG NONG MẠCH VÀNH -

_ 2 lớp phủ Hydrophilic bên ngoài và bên trong cung cấp khả
năng trượt mà không gây thương tổn.
_ Bóng 3 nếp gấp, thân ống thiết kế xoắn kép Spiral Cut tăng
Bóng nong (ballon) các loại cường sự linh hoạt vào các đoạn mạch ngoằn nghoèo, đi qua tổn
866 VT0866 Cái 3 8,200,000 60
, các cỡ . thương vôi hóa.Tip profile 0.016''. Chất liệu Nylon. Marker: 2
marker bằng vật liệu Pt/Ir. Đường kính: 2.0mm - 5.0 mm. Chiều
dài: 6mm - 30 mm. NP: 12atm; RBP: 22atm (2.0-4.0mm), 20atm
(4.5-5.0mm)

_ 2 lớp phủ Hydrophilic bên ngoài và bên trong cung cấp khả
năng trượt mà không gây thương tổn.
_Bóng 2 hoặc 3 nếp gấp & thân ống xoắn kép Spiral Cut tăng
Bóng nong (ballon) các loại cường sự linh hoạt vào các đoạn mạch ngoằn nghoèo. Tip profile
867 VT0867 Cái 3 8,120,000 50
, các cỡ . 0.016''. Chất liệu: Property pebax.Marker: 2 marker bằng vật liệu
Pt/Ir (1 marker cho bóng có đường kính từ 1.0-1.75mm). Đường
kính: 1.0 mm - 4.0 mm. Chiều dài: 5mm - 30 mm. NP: 6 atm;
RBP: 14atm

Thiết kế đầu bóng Z-tip bám sát dây dẫn.


Đường kính thân bóng 0.0336 inch.
Chiều dài đầu tip từ 1.5 - 2.5 mm.
Có lớp phủ hydro-X cho đầu tip và đoạn xa, lớp phủ Invio lòng
Bóng nong (ballon) các loại
868 VT0868 trong ống. Cái 3 8,300,000 40
, các cỡ .
Đường kính bóng: 1.75 – 5 mm.
Chiều dài bóng: 8 – 18 mm.
Áp lực thường: 12 atm. Áp lực gây vỡ bóng: 18, 20 atm.
Chứng nhận chất lượng: ISO, CE.

"Chất liệu:
Polyamide bán
đáp ứng (HSMT:
Chất liệu:
* Chất liệu: Polyamide resin. Polyamide resin)
* Đường kính bóng từ 1,2mm đến 3.5mm. Có cả đường kính 1/4 - Không có +
như: 2.25mm, 2.75mm, 3.25mm. đường kính 1,2;
* Phủ bên ngoài lớp ái nước giúp bóng di chuyển dễ dàng qua 3,25mm+ Đường
Bóng nong (balloon) các những tổn thương phức tạp, đặc biệt trong CTO. kính đầu xa
869 VT0869 Cái 3 7,500,000 40 Không đạt
loại, các cỡ * Đường kính đầu xa (Entry profile) 0.42mm, thuôn, mềm, hạn (Entry profile)
chế tổn thương thành mạch. 0.42mm, thuôn,
* Có 2 marker trên thân catheter, 1 marker cách đầu xa 90cm để mềm, hạn chế tổn
định vị khi can thiệp qua động mạch quay, 1 marker cách đầu xa thương thành
100cm để định vị khi can thiệp qua động mạch đùi. mạch.+ Có 2
marker trên thân
catheter, 1 marker
cách đầu xa 90cm
để đ

Profile nhỏ để giúp đi qua chỗ hẹp dễ dàng


. Có lớp ái nước Hydrophilic coating giúp trơn dễ luồn qua đoạn
hẹp
. Đầu dẫn bóng nhỏ 0.41mm, có lớp ái nước hydrophilic
. Đầu nhỏ, lòng ôm sát dây dẫn và thuôn, tráng lớp ái nước để qua
được chỗ hẹp.
. Bóng cỡ 2.0 trở lên có 2 điểm đánh dấu cản quang để định vị
bóng
. Bóng cỡ 2.0; 1.5, 1.25 có cấu trúc S-wrap và có 1 điểm đánh dấu
cản quang để định vị bóng
Bóng nong (balloon) các
870 VT0870 . Bóng 2.25 và to hơn có cấu trúc 3-wrap Cái 1 8,100,000 40
loại, các cỡ
. Thân bóng nhỏ đoạn gần cỡ 2.4F hoặc 2.5F. Đoạn xa có kích cỡ
2.0F cho phép đưa lọt 2 bóng qua được lòng Catheter trợ giúp can
thiệp 6F.
. Thân bóng đoạn sát tay cầm có cấu tạo PTFE Coated Hypo
Tube, có lớp phủ PTFE để giảm ma sát với mặt trong lòng
Catheter trợ giúp can thiệp
. Khả năng giãn nở đúng cỡ tham chiếu ở khoảng áp lực ≤ 6atm ,
áp lực căng bóng ở mức 14atm
Kích thước : các cỡ 1.25 ; 1.5; 2.0 ; 2.25 ; 2.5 ; 2.75; 3.0mm ; dài
10, 15, 20mm

44
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

HSMT: "
- Gấp nếp 2 lần
đối với đường
kính 2.00, gấp
nếp 3 lần đối với
đường kính 2.25
- Độ dày đầu mũi: 0.0165 ± 0.0006".
tới 4.50mm.
- Độ dày xuyên qua tổn thương với bóng nhỏ nhất: ≤ 0.90mm.
- Chiều dài: 8, 13,
Bóng nong (balloon) các - Gấp nếp 2 lần đối với đường kính 2.00, gấp nếp 3 lần đối với
871 VT0871 Cái 6 6,500,000 30 Không đạt 15, 18, 23, 28, 30,
loại, các cỡ đường kính 2.25 tới 4.50mm.
35, 38mm."
- Đường kính: 2.00, 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.50, 4.00, 4.50mm.
HSDT:
- Chiều dài: 8, 13, 15, 18, 23, 28, 30, 35, 38mm.
số nếp gấp: 1.25-
1.50 mm 2 nếp
gấp; 2.00-4.50
mm 3 nếp gấp.
dài 09, 12, 15, 20,
30, 40 mm.

1. Nguyên liệu:
- Pebax, 2 lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic
- Chủng loại: Bóng nong mềm (Semi-Compliant).
2. Kích thước:
- Độ dài taper: ~ 3 mm.
- Đầu vào (Tip): được mài nhẵn.
- Crossing Profile = 0.021 inch.
- Nominal (Áp lực thường): 8 atm.
- RBP( áp lực vỡ bóng): 14 atm.
Bóng nong (balloon) các - Đường kính bóng từ 1,2mm đến 5.0mm. Có cả đường kính 1/4
872 VT0872 Cái 4 8,250,000 30
loại, các cỡ như: 2.25, 2.75, 3.25, 3.75mm.
- Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25, 30mm.
- Số lượng các kích cỡ: 77 size.
3. Đặc điểm thiết kế:
- Thiết kế 3 nếp gấp (Tri-fold design).
- Thiết kế liên tục không gán đoạn từ gốc đến đầu xa, tạo cảm
giác chính xác khi đi qua sang thương khó, giúp nhìn rõ khi đi
qua sang thương ngoằn ngoèo.
- Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten mềm dẻo, uốn cong
được, cản quang tốt, bám sát theo đường dẫn một cách tốt nhất.

1. Nguyên liệu:
- Pebax, 2 lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic
- Chủng loại: Bóng nong áp lực cao (Non-Compliant).
2. Kích thước:
- Độ dài taper : khoảng 3 mm.
- Đầu vào (Tip) : được mài nhẵn.
- Norminal (Áp lực thường): 12 atm.
- RBP (Áp lực vỡ bóng): 18 atm.
Bóng nong (balloon) các - Đường kính bóng từ 1,5mm đến 5.0mm. Có cả đường kính 1/4
873 VT0873 Cái 4 8,250,000 30
loại, các cỡ như: 2.25, 2.75, 3.25, 3.75mm.
- Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25mm.
- Chiều dài làm việc: 143cm
3. Đặc điểm thiết kế:
- Mũi tròn, trơn láng dễ thao tác qua sang thương vôi hóa và
khung stent.
- Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten uốn cong được.
- Đầu ngắn giúp tập trung lực nong ngay tại sang thương, hạn chế
tác động ra ngoài mạch máu bình thường.

Đầu tip: kháng xoắn, graduate taper


Thiết kế hình " Wig"
Tác động Re-wrap kết hợp Re-folding
Công nghệ xử lý Checker
Surface tạo rãnh, checker flex points.
Bóng nong (balloon) các Không tham
874 VT0874 Bóng nong bán đàn hồi có lớp phủ ái nước Cái 1 5,250,000 5
loại, các cỡ gia
Hình dạng: Bóng 3 nếp gấp.
Chất liệu bóng : Semi-compliant polyamide.
Thời gian xẹp bóng: 3 giây
Thân gần: 1.9F (0.64mm). Thân xa: 2.6F (0.86mm)
Xâm nhập tổn thương: 0.016" (0.40mm)

- Bóng nong mạch vành và cầu nối: bền, chịu áp lực bình thường
7atm, áp lực vỡ bóng 14atm, thân bóng mềm, linh hoạt, vai bóng
thuôn nhỏ
- Làm giảm 43% độ ma sát, dễ dàng sử dụng 2 bóng nong trong
kỹ thuật Kissing Balloon Technique (KBT) với Guiding Catheter
6F
- Làm tăng thêm 38% lực đẩy đi đến tổn thương đích
- Thiết diện vượt qua tổn thương (Profile) 0.017”. Thiết diện di
chuyển 0.029"-0.040"
- Loại ống thông chuyển giao nhanh (Rx) Chiều dài thân hữu
dụng Catheter bóng 140 cm
- Guiding tương thích nhỏ nhất 5F. Dây dẫn tương thích 0.014"
Bóng nong (balloon) các - Thiết kế: hypotube, có lớp phủ ái nước cho đường kính 1.25-
875 VT0875 Cái 3 8,200,000 40
loại, các cỡ 2.0mm, lớp phủ kỵ nước cho đường kính 2.5-4.0 mm
- Vật liệu bóng làm bằng Semi Crystalline Co-Polymer.
- Bóng có 2 nếp gấp và 1 marker đối với size nhỏ 1.25-1.5mm, 3
nếp gấp và 2 marker đối với size 2.0-4.0 mm
- Giảm tối đa đường kính thân đoạn xa và giảm 2% đường kính
ngoài khiến tăng thêm 67% khoảng không ở lòng guide catheter
để thực hiện kỹ thuật 6F Kissing Balloon
- Điểm đánh dấu (Maker típ): Platinum-Iridium.
- Điểm đánh dấu ở thân: 92 cm từ đầu tip (đi đường cánh tay),
102 cm từ đầu tip (đi đường đùi)
- Đủ kích thước khác nhau: đường kính : 1.25, 1.5, 2.0, 2.5, 3.0,
3.5, 4.0 mm; chiều dài : 6, 10, 15, 20, 25, 30 mm
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE

Là loại bóng không giãn nở dùng trong can thiệp CTO và các tổn
thương hẹp. Có 01 marker, khẩu kính nhỏ đạt đường kính
0.85mm và 1.1mm tại áp lực thường. Cả bóng và thân đầu xa đều
được phủ lớp ái nước. Khẩu kính đầu vào sang thương là 0.016".
Bóng nong (balloon) các
876 VT0876 Khẩu kính băng qua sang thương của đường kính 0.85mm và Cái 3 8,500,000 10
loại, các cỡ
1.1mm lần lượt là 0.0195" và 0.0205". RBP 21 atm. Tương thích
ống thông can thiệp tối thiểu 5F. Đường kính bóng 0.85mm (độ
dài 6, 10, 15 mm). Đường kính bóng 1.1mm (độ dài 6, 10, 15,
20mm).

Chất liệu Nylon, phủ lớp MeriGlide hoặc tương đương. Độ dày
Bóng nong (balloon) các đầu mũi nhỏ 0.016’’, độ dày xuyên qua tổn thương nhỏ nhất
877 VT0877 Cái 6 7,350,000 10
loại, các cỡ 0.023’’. Gấp nếp 3 lần đối với đường kính 2.0 tới 4.0mm. Chiều
dài 8, 13, 15, 18mm.

*Catheter Raiden 3, phủ lớp hydrophylic, có lõi cứng hỗ trợ. Có


thể bơm xả nhiều lần. Áp lực cao đến 22atm
* Chất liệu: Polyamide Resin.
* Phủ lớp hydrophilic + lõi cứng hỗ trợ => dễ dàng đi qua tổn
thương.
* Có điểm đánh dấu định vị: 1 marker đối với đường kính 1.5 và
Bóng nong (balloon) các Nhà thầu rớt pháp
878 VT0878 1.75mm, 2 marker đối với các đường kính lớn hơn. Cái 3 7,949,969 1 Không đạt
loại, các cỡ lý
* Cơ chế Rx
* Đường kính đầu xa (distal): 2.5 – 2.7 F, đầu gần (Proximal):
2.1F
* Có nhiều kích cỡ đường kính: 1.5mm, 1.75 mm, 2.0mm,
2.25mm … 4.5mm, chiều dài: 8mm, 10mm, 15mm, 20mm

45
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Marker bằng platinum iridium. Chất liệu LIGHT- mạnh, bền và


uyển chuyển giúp bóng chịu được áp lực cao. Có thể bơm bóng
Bóng nong (balloon) các đến áp lực vỡ bóng 20atm, 20 lần mà không vỡ. Lớp phủ: Dura-
879 VT0879 Cái 2 6,900,000 20
loại, các cỡ Trac chọn lọc. 59 size với đường kính 2.0 đến 5.0 với chiều dài
6,8,12,15,20,27mm. Bóng 2.0- 3.75mm: 3 lớp gấp. Bóng 4.0-
5.0mm: 5 lớp gấp

Bóng nong mạch vành tẩm thuốc:


- Bóng phủ thuốc Paclitaxel (3.0µg/mm2). Vùng phủ thuốc là
khoảng giữa 2 marker.
- Thuốc Paclitaxel được hấp thu trên Butyryl-tri-hexyl citrate
(BTHC) và phóng thích từ 30-60 giây, tồn tại trong lòng mạch 7
ngày.
- Profile: 0.017", tri-fold (3 nếp gấp).
Bóng nong (balloon) các
880 VT0880 - Guiding tương thích nhỏ nhất 5F. Dây dẫn tương thích 0.014" Cái 3 21,000,000 5
loại, các cỡ
- Chiều dài catheter bóng 140 cm. Catheter bóng loại Fast-
Exchange
- Đủ kích thuốc khác nhau: đường kính 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0 mm;
chiều dài: 10, 15, 20, 25, 30 mm
- Áp suất bình thường 7atm
- Áp lực vỡ bóng 13atm (riêng 4.0 là 12 atm).
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE

Chất liệu bóng Modified Polyamide. Chất liệu phần thân gần
PTFE phủ Hypo-Tube, đường kính 1.9F. Chất liệu phần thân xa
Polyamide, đường kính 2.7F. 2 marker Platinum/ Iridium. Đầu tip
bóng linh hoạt kết hợp với 1 phần được cải tiến, khả năng hỗ trợ
tốt đảm bảo cho khả năng xuyên qua tổn thương và luồn bóng.
Bóng nong (balloon) các
881 VT0881 Luer trong suốt, thân kháng xoắn. NP 9 bar. RBP 16 bar. Guiding Cái 3 7,275,000 20
loại, các cỡ
5F. Khẩu kính đầu vào tổn thương 0.41mm. Khẩu kính băng qua
tổn thương 0,64mm. Guide wire 0.014". Chiều dài khả dụng
143cm. Chiều dài GW-Lumen 27cm. Đường kính bóng 1.50mm
(chiều dài bóng 15, 20mm). Đường kính bóng 2.00, 2.25, 2.50,
2.75, 3.00, 3.50, 4.00mm (chiều dài bóng 12, 15, 20, 30mm).

* Bóng nong mạch vành áp lực thường phủ hydrophilic, 3 nếp


Bóng nong (balloon) các gấp, đường kính 1.5 - 5mm, chiều dài 10-40mm, lòng catheter
882 VT0882 Cái 6 7,098,000 10
loại, các cỡ đoạn xa phủ PTFE, thân catheter dài 1450mm, kích thước đầu vào
0.017''. Kích thước đầu xa 2.7F, kích thước đầu gần 2.0F.

HSMT: "kích
thước 1.5, 2.0,
2.5, 2.75, 3.0,
3.25, 3.5, 3.5, 4.0,
Bóng nong mạch vành áp lực thường. 4.50, 5.00 dài
- Ái nước. Được phủ ái nước dạng Bikini. 10,11,12,15,16,20
Bóng nong (balloon) các - Thân khỏe, dễ đẩy tới và qua tổn thương. ,25,30,35,40mm.
883 VT0883 Cái 6 6,300,000 30 Không đạt
loại, các cỡ - Xì hơi nhanh.- Có các kích thước 1.5, 2.0, 2.5, 2.75, 3.0, 3.25, HSDT: đường
3.5, 3.5, 4.0, 4.50, 5.00 dài 10,11,12,15,16,20,25,30,35,40mm. kính 1.25, 1.50,
2.00, 2.25, 2.50,
2.75, 3.00, 3.50,
4.00, 4.50 mm,
dài 09, 12, 15, 20,
30, 40 mm.

- Bền, chịu áp lực bình thường 14atm, áp lực vỡ bóng 20atm


(ngoại trừ 4.5 và 5.0, áp lực vỡ bóng là 18atm), thân bóng linh
hoạt.
- Đường kính hệ thống bóng (Profile) 0.018”.
- Chiều dài thân hữu dụng bóng 145 cm
- Guiding tương thích 5F. Dây dẫn tương thích 0.014"
- Thiết kế: hypotube
Bóng nong mạch vành áp - Công nghệ phủ đan xen (patchwork) kị nước, chống trơn trượt
884 VT0884 Cái 4 8,300,000 30
lực cao và bung chính xác
- Vật liệu bóng làm bằng SCP (Semi Crystalline Polymer)
- Đường kính bóng ít thay đổi nhất từ NP đến RBP
- 3 fold (3 nếp gấp).
- Điểm đánh dấu (Marker típ): Platinum-Iridium.
- Đủ kích thước khác nhau: đường kính : 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0,
3.25, 3.5, 3.75, 4.0, 4.5, 5.0 mm; chiều dài : 8, 12, 15, 20, 30 mm.
- Tiêu chuẩn chất lượng ISO

Mô tả: Bóng nong mạch vành áp lực cao.


Kích cỡ: đường kính từ 2.0mm đến 4.5mm , chiều dài từ 8mm
Bóng nong (balloon), bóng
đến 25mm.
bơm ngược dòng động
885 VT0885 Chất liệu: Nylon 12. Lớp phủ: W-II ái nước lên đến 50cm trên Cái 4 7,200,000 30
mạch chủ, bóng tách rời,
thân ống (không phủ trên bóng).
bóng chẹn các loại, các cỡ
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thiết kế 3 nếp gấp, thiết kế chóp bóng hình
nón 30°. Tương thích dây dẫn 0.014" và ống thông 5F.

- Bóng nong mạch vành áp lực thông thường chất liệu Polyamide
Co polymer.
- Thời gian bơm căng bóng/ xả bóng: trung bình 5 giây.
- In-Hospital MACE 0.98%.
- Đầu mũi nhỏ và cuộn lại tuyệt vời (excellent rewrap)
- Đầu mũi bóng kéo dài 4mm ổn định đầu xa và hỗ trợ dây dẫn.
- Nếp gấp bóng: 3 lớp gấp.
- Trục Shaft đoạn gần được phủ PTFE, độ dài đoạn Rapid
Bóng nong mạch vành áp exchange 25cm.
886 VT0886 Cái 6 7,518,000 20
lực thông thường - Đường kính: 1.00, 1.25, 1.50, 2.00, 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.50,
4.00 mm.
- Chiều dài: 07, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25, 29, 34, 39, 43, 45, 49
mm.
- Áp lực thông thường: 6 ATM ; Áp lực vỡ bóng: 16 (từ đường
kính 1.00-3.00mm)/ 14 ATM (từ đường kính 3.5-4.5mm).
- Entry Profile: 0.016" ; Crossing Profile: 0.72 mm.
- Chiều dài Catheter: 143 cm.
- Tiêu chuẩn: ISO 13845; CE

32. DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG: Động mạch Quay -

Dụng cụ mở đường đùi (Sheath) 4F, 5F, 6F, 7F, 8F


- Chất liệu polythylene và Polypropylene.
-Hemostasis valve ngăn chặn máu rò rỉ
- Holster giúp cố định và giữ các dụng cụ trong bộ đúng chỗ
- Đủ các cỡ 4F, 5F, 6F, 7F, 8F dài 11cm, mỗi size được thiết kế
Bộ dụng cụ mở đường động
887 VT0887 màu sắc khác nhau. Cái 1 546,000 20
mạch đùi
- Có kèm theo kim chọc mạch 18Gx7cm ( tùy mã sản phẩm)
- Có khóa 3 ngã
- Có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J,
đường kính hoặc 0.038”, dài 50cm. (Ngoại trừ size 4F)
Đạt tiêu chuẩn FDA.

Dụng cụ mở đường đùi (Sheath) 5F, 6F, 7F, 8F


- Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE
- Chất liệu polythylene và Polyurethane, mềm dẻo
Bộ dụng cụ mở đường động
888 VT0888 - Đủ các cỡ 4F, 5F, 6F, 7F, 8F dài 23cm, mỗi size được thiết kế Cái 1 510,000 50
mạch đùi
màu sắc khác nhau.
- Có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ), đường kính 0.035”
hoặc 0.038”, dài 80cm

Dụng cụ mở đường quay (sheath Introducer) 4F, 5F, 6F


Không chứng
- Tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
minh được sản
- Chất liệu polythylene và Polypropylene
phẩm có cỡ
Bộ dụng cụ mở đường động - Có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ), đường kính 0.018”,
889 VT0889 Cái 1 491,000 800 Không đạt 4,5,6F 23cm x
mạch quay dài 40cm
0,018" x 40cm và
- Có kèm theo kim chọc mạch 21Gx4cm
có CFS tương
- Đủ các cỡ 4F, 5F, 6F dài 7 cm, 11 cm, 23 cm mỗi size được thiết
ứng các cỡ này
kế màu sắc khác nhau.

46
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Bao gồm
. Kim catheter chọc mạch cỡ 18G hoặc Kim 20G.
. Guide wire nhỏ cỡ 0.025" hoặc 0.035" x 45cm
. Bơm tiêm 2.5ml
Bộ dụng cụ mở đường vào
890 VT0890 . Introducer Sheath Cái 1 546,000 400
mạch máu
. Delator
. Van cầm máu hình thập. Kích cỡ 4F, 5F, 6F, 8F, 9F, 10F; dài
7cm, 10cm,16cm, ,25cm

Cấu trúc 4 lớp : lớp đan kép, chống xoắn, catheter không gây co
mạch khi đi qua động mạch quay.
Catheter có độ mềm mại cân bằng với độ cứng để đẩy dễ dàng tới
đích, không gập gẫy khi xoay lắc, chụp cả hai mạch vành phải và
Dụng cụ chụp động mạch vành trái.
891 VT0891 Bộ 3 670,000 200
vành phải- trái Kích thước: cỡ 5F và 4F, đoạn cong dài 4cm ,dây dài 100cm
Vật liệu: polyamide
Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC
Công dụng: Đưa vào lỗ động mạch vành phải và động mạch vành
trái

Cấu tạo : Dây lõi kim loại, phủ lớp ái nước M Coating để ít tổn
thương nội mạc, linh hoạt dễ lái. Dài 260cm đầu thẳng, góc 45 độ
hoặc hình chữ J , phần đầu linh hoạt dài 3cm dễ uốn, nhớ hình,
Dụng cụ dẫn đường Guide đảm bảo tới các tổn thương và đường đi giải phẫu khác nhau
892 VT0892 Cái 1 630,000 70
Wire M hoặc tương đương Kích thước: đường kính 0.035" dài 260cm
Vật liệu: Chất liệu lõi dây làm bằng Nitinol, tăng tính cản quang
để người sử dụng quan sát bằng lớp áo Tungsten , phủ ngoài bằng
lớp ái nước M Coating

33. DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG: Bộ hút huyết khối -

* Chất liệu: Polyamide và polyethylene


* Đoạn 30cm đầu xa phủ hydrophilic, hỗ trợ catheter dễ di chuyển
Bộ hút huyết khối
trong lòng mạch. Nhà thầu rớt pháp
893 VT0893 Thrombuster II hoặc tương Bộ 3 8,820,000 2 Không đạt
* Chiều dài lòng guidewire ngắn (10cm) giúp đầu xa linh động. lý
đương
* Kháng lực xoắn vặn lớn.
* Lòng catheter rộng, tròn => năng suất hút cao.

Catheter hút huyết khối


- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE.
- Đường kính Guding catheter tương thích ≥0.066”
- Có đường viền bện thép không gỉ giúp ông thông chống xoắn
vặn tốt, và chịu được áp lực dòng chảy cao
- Markers bằng chất liệu Platinum Iridium
- Chiều dài Catheter hút 145 cm
894 VT0894 Bộ dụng cụ lấy huyết khối Bộ 4 9,000,000 2
- Catheter 4F được thiết kế khoang hút lớn nhất
- Guide wire tương thích: 0.014”. Loại Rapid Exchange (dài 20
cm).
- Đoạn ái nước 30 cm
- Cung cấp kèm theo: 2 syringe hút 30 ml, 1 cái syringe làm sạch
4 ml, 1 khay chứa và làm đông máu và 2 cái lọc, 1 tubing: 21.5
cm và stopcock.

34. VẬT TƯ TIM MẠCH CAN THIỆP: Máy tạo nhịp và các phụ kiện -

• Chế độ tạo nhịp: AAI, AOO, VVI, VOO.


• Nhịp xung: Cơ bản: 30 - 200 nhịp/phút; Nhịp nhanh buồng
nhĩ (RAP): 80 - 800 nhịp/phút; Nhịp giới hạn: 230 nhịp/phút, nếu
nhịp cơ bản vượt quá 230 nhịp/phút máy sẽ ngưng tạo nhịp và
hiển thị lỗi.
• Biên độ xung: 0.1 – 25 mA; Độ rộng xung: 1.5 ms; Độ nhận
cảm: 0.4 – 20 mV; Thời kỳ trơ: 150 – 500 ms
Máy tạo nhịp tim tạm thời 1 • Thời kỳ trống: Sau kích xung: 200ms; Sau nhận cảm: 120ms
895 VT0895 Cái 3 95,000,000 1
buồng • Kích thước: Dài 20.27 cm (7.98 in); Rộng 6.68 cm (2.63 in);
Dày 4.14 cm (1.63 in)
• Trọng lượng: 499 g (17.6 ounces) bao gồm pin
• Pin: Loại pin: 2 pin AA(LR6) 1.5V alkaline. Thời gian sử
dụng: thông thường 7 ngày, tối đa 19 ngày. Thời gian hoạt động
sau khi tháo pin: 30 giây với tần số ≤ 80 nhịp/phút, biên độ ≤ 10
mA
• Tiêu chuẩn chất lượng: FDA

Dây điện cực của máy tạo Không tham


896 VT0896 cỡ 5F Cái 3 2,900,000 4
nhịp tạm thời 1 buồng gia
35. NHÓM BƠM TIÊM ÁP LỰC -

Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE. Áp lực 30atm. Thể tích
20ml. Đồng hồ bơm áp lực có phát quang trong điều kiện ánh Không tham
897 VT0897 Bơm áp lực cao Cái 1 1,200,000 50
sáng thấp. Vật liệu làm bằng Polycarbonate. Phụ kiện kèm theo: gia
Van cầm máu, Insertion tool, torque device, 3-way stopcock.

Bơm tiêm cản quang, vật liệu Polycarbonate, thể tích 10ml, đầu
898 VT0898 Bơm tiêm Cái 1 56,000 500
có khóa cố định luer lock
Bơm tiêm 10ml
- Đat tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE.
- Bơm tiêm có đầu luer lock dùng trong can thiệp mạch máu
899 VT0899 Bơm tiêm Cái 1 56,000 2,000
- Vật liệu làm bằng Polycarbonate chịu áp lực tốt dễ dàng nhận
thấy dòng chảy và bọt khí bên trong
- Có 7 màu sắc khác nhau để phân biệt.

- Bơm bóng áp lực cao có đính sẵn dây tubing dài 13 inches
- Áp lực 30atm
- Thể tích 20ml
- Vật liệu làm bằng Polycarbonate
- Phụ kiện kèm theo: Van cầm máu, dụng cụ Insertion, torque,
900 VT0900 Bộ bơm bóng áp lực cao. Cái 6 1,318,000 400
khóa 3 ngã.
- Kèm tubing nối dài 20cm.
- Khóa Prime hỗ trợ kỹ thuật viên sử dụng 1 tay đuổi khí trong
bơm.
Đạt tiêu chuẩn FDA.

Bơm bóng nong mạch áp lực cao thể tích 20ml, áp lực 30atm, vật
liệu Polycarbonate, có kết nối luer xoay kèm van chữ Y dạng bật,
tay cầm Ergonomic grip, xoay kiểu chữ T chống trượt, đồng hồ
901 VT0901 Bơm áp lực cao có van Bộ 6 1,320,000 100
bơm áp lực có phát quang
Nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485, GMP
FDA
36. NHÓM KIM CHỌC DÒ -

Chất liệu ETFE đảm bảo tương đồng sinh học cao, ít gây kích ứng
Kim chọc tĩnh mạch quay đỏ da, viêm tĩnh mạch, đặc biệt khi luu kim lâu tới 72h.
902 VT0902 Surflo I.V Catheter các số .Chất liệu ETFE đảm bảo cho thành Catheter đủ cứng, đàn hồi tốt, Cái 2 11,970 400
hoặc tương đương ôm kim. Catheter dễ dàng đi qua da vào tĩnh mạch, sử dụng được
khi chọc tĩnh mạch cảnh, động mạch quay và động mạch đùi

- Vật liệu làm bằng thép không gỉ được thiết kế với tay cầm tối ưu HSMT: Đường
và đầu kim bén để dễ dàng thao tác kính 19G, 20G HS khôngthể
903 VT0903 Kim chọc mạch quay, đùi. - Đường kính: 18G, 19G, 20G, 21G Cái 6 35,280 800 Không đạt HSDT:không có hiện chiều dài,
- Chiều dài : 40mm,50mm,70mm,90mm. đường kính 19G, đường kính
Đạt tiêu chuẩn FDA. 20G
37. NHÓM DÂY DẪN ĐƯỜNG -

47
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

HSDT không
thể hiện:
HSMT: dây dẫn * Bề mặt trơn
đường của hệ tim láng, dễ di
* Chất liệu: thép không rỉ, phủ silicon, teflon. mach can thiệp Không chứng chuyển trong
* Bề mặt trơn láng, dễ di chuyển trong lòng catheter cũng như HSDT: dây dẫn
minh sản phẩm lòng catheter
904 VT0904 Dây dẫn đường (guide wire) lòng mạch máu. Cái 3 300,000 200 Không đạt đường của hệ
* Độ cản quang cao, không xoắn vặn khi thao tác. niệu có độ cản quang cũng như lòng
* Đường kính 0.035", dài 150cm Không có tài liệu cao mạch máu.
chứng minh tiêu * Độ cản quang
chí 1, tiêu chí 6 cao, không xoắn
vặn khi thao
tác.

Dây dẫn chẩn đoán


- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE.
- Lõi làm bằng thép không gỉ dùng trong thủ thuật chẩn đoán.
Dây dẫn đường (guide wire)
905 VT0905 - Công nghệ phủ PTFE (pre-coating) Cái 1 300,000 800
các cỡ
- Đầu dây dạng chữ J: 1,5; 3; 6; 15 mm.
- Đủ các kích cỡ 0.038", 0.035”, 0.025”, 0.021", 0.018” dài 80cm,
150cm, 180cm và 260cm

Không chứng
minh được sản
Dây dẫn chẩn đoán Mạch Vành và Mạch Máu Ngoại Vi dạng
phẩm có các đặc
Dây dẫn đường (guide wire) Starter Guidewire. Với hệ thống 0.018", 0.025", 0.028", 0.032",
906 VT0906 Cái 6 380,000 20 Không đạt điểm sau: Sai chiều dài
các cỡ 0.035", 0.038"; chiều dài: 80cm, 125cm, 150cm, 180cm, 260cm.
"0,028"; 0,032";
Phủ PTFE, đầu típ J, JFS, thẳng.
125cm; JFS"

- Dây dẫn chụp mạch vành phủ lớp ái nước


Dây dẫn đường (guide wire) - Đường kính 0.025'', 0.035", 0.038" cong 3cm- 5cm, đầu chữ J,
907 VT0907 Cái 1 495,000 60
các cỡ đầu thẳng. Dài 150cm.
- Chất liệu: có tính đàn hồi.
38. DÂY DẪN CAN THIỆP -
Cấu tạo : Dây lõi kim loại, phủ lớp ái nước M Coating
Dài 150cm đầu thẳng, góc 45 độ hoặc hình chữ J , phần đầu dài 1,
Dây dẫn ái nước có trợ lực 3, 5, 7cm
908 VT0908 Cái 3 510,000 50
xoay Kích thước: cỡ 0.035" dài 150cm
Chất liệu: lõi dây làm bằng Nitinol, lớp áo Tungsten, phủ ngoài
bằng lớp ái nước M Coat

Cấu tạo runthrough hypercoat là cấu tạo nhiều đoạn khác nhau
phủ lớp ái nước M Coat, có đoạn phủ Silicone, mềm mại có đoạn
phủ PTFE, Các đoạn nối với nhau bằng công nghệ nối đồng trục
trực tiếp đảm bảo truyền lực từ đoạn gần đến đoạn xa của dây dẫn
lái dễ dàng qua tổn thương.
Vi dây dẫn đường (micro Đặc điểm, Hình dạng : Đầu rất linh hoạt, dễ dàng quặt lại khi gặp
909 VT0909 Cái 1 2,352,000 400
guide wire) các loại, các cỡ tổn thương tắc nghẽn xơ cúng, không gây lóc, tách, lựa để lách
qua khe tổn thương hẹp, trôi theo dòng chảy của nhịp tim đập,
Kích thước: đường kính 0.014"/ 0.36mm và dài 180cm , đầu coil
25cm ,đầu tip dài 3cm
Vật liệu: cấu tạo nhiều phần lõi làm bằng Nickel-Titanium, lớp
cuộn bên ngoài là Platinum ở đoạn xa, Stainless Steel ở đoạn gần

Dây dẫn can thiệp 0.014" x 190cm hoặc 300cm; đầu cong chữ J,
Vi dây dẫn đường (guide
910 VT0910 đầu thẳng; chịu lực 0.8g có phủ lớp ái nước lõi durasteel toàn bộ Cái 3 2,298,000 10
wire) các cỡ
phủ Polymer các cỡ
Dây dẫn can thiệp mạch máu 0.014" x 190cm hoặc 300cm đầu
Vi dây dẫn đường (guide
911 VT0911 cong chữ J, đầu thằng; chịu lực 1.5g-2.7g-4.1g có phủ lớp ái nước Cái 3 2,300,000 50
wire) các cỡ
Hydrophilic; lõi durasteel toàn bộ phủ Polymer các cỡ
Dây dẫn can thiệp mạch máu 0.014" x 190cm hoặc 300cm đầu
Vi dây dẫn đường (guide cong chữ J, đầu thẳng, bền, chịu lực 0.6g, 0.7g, 0.8g bằng Elastin
912 VT0912 Cái 3 2,223,900 10
wire) các cỡ nitinol đầu dây có đánh dấu cản quang 1.5mm, mạ vàng cách đầu
dây dẫn 4.5cm

Dây dẫn với cấu trúc vòng xoắn kép giúp duy trì hình dạng đầu
tip, phản hồi momen xoắn 1:1. HSMT: xoắn kép,
Dây dẫn đơn lõi với Tip load đặc biệt, khác nhau theo từng loại momen xoắn 1:1
Vi dây dẫn đường (guide
913 VT0913 hỗ trợ rất tốt cho các trường hợp can thiệp CTO khó. Cái 2 5,300,000 10 Không đạt HSDT: xoắn nối
wire) các cỡ
Vật liệu stainless steel. Lớp phủ Hydrophilic hoặc hydrophilic liền, momen xoắn
trên nền polymer. siêu việt
Chiều dài: 180, 190, 300cm; 330cm (RG3).

1. Nguyên liệu:
- Chất liệu nền thép không rỉ durasteel, bọc Polymer toàn thân,
phủ lớp ái nước Hydrophilic.
2. Kích thước:
- Thiết kế đầu: Core-to-tip (đầu liền thân).
- Lực tải đầu (Tip load): bền, chịu lực 1.2g.
- Kiểu đầu (Tip shape): đầu thẳng hoặc cong chữ J, mài nhẵn, bo
Vi dây dẫn đường (guide
914 VT0914 tròn. Cái 3 2,100,000 80
wire) các cỡ
- Đầu chắn bức xạ: 3 cm.
- Đường kính ngoài: 0.014''.
- Độ dài: 190 cm hoặc 300 cm.
3. Đặc điểm thiết kế:
- Thiết kế dây dẫn Guide Wire Whisper mềm để tránh tổn thương
mạch máu, giúp dễ thao tác, dễ kiểm soát, an toàn khi đi qua sang
thương ngoằn nghoèo.

1. Nguyên liệu:
- Chất liệu nền thép không rỉ Durasteel, bọc Polymer toàn thân,
phủ lớp Hydrophilic ái nước trơn.
2. Kích thước:
- Đường kính: 0.014''.
- Chiều dài: 190cm hoặc 300cm.
Vi dây dẫn đường (guide
915 VT0915 - Lực tải đầu (Tip load): 1.5g; 2.7g; 4.1g. Cái 3 2,298,000 30
wire) các cỡ
- Thiết kế đầu: Core-to-tip (đầu liền thân).
- Kiểu đầu (Tip Shape): đầu cong chữ J hoặc đầu thẳng (Straight),
mài nhẵn, bo tròn.
- Đầu dây có điểm đánh dấu cản quang (Marker Band): 1.5mm,
mạ vàng.
- Điểm đánh dấu duy nhất cách đầu dây dẫn 4.5cm.

39. NHÓM DỤNG CỤ LẤY DỊ VẬT -


Không chứng
minh được sản
Dụng cụ đóng mạch máu Dụng cụ đóng chỗ chọc mạch máu kích thước 5-8F, nút thắt sẵn,
916 VT0916 Cái 1 7,600,000 1 Không đạt phẩm có nút thắt
cầm máu bằng cơ chế cơ học
sẵn và có cỡ 5F,
7F.

Dụng cụ bắt dị vật kích thước lớn


- Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE
- Ba vòng tròn xoắn lại với nhau và tự làm vừa kích cỡ để gộp các
mạch trội nhất lại với nhau.
Dụng cụ lấy dị vật (multi-
- Dây Nitinol siêu đàn hồi có đặc tính là mềm dẻo, có độ chịu Không tham
917 VT0917 snare) trong tim mạch các Cái 3 7,020,000 1
xoắn tốt, và độ xoắn được kiểm soát 1:1. gia
cỡ
- Các vòng Nitinol xoắn lại với nhau tạo nên toàn vẹn về cấu trúc.
- Thước làm việc: 6-10mm, 9-15mm, 12-20mm, 18-30mm, 27-
45mm
- Chiều dài: 100cm

Thiết kế 1 vòng
- Vòng Snare được phủ vàng trên nền Nitinol làm gia tăng khả
năng cản quang, vật liệu Nitinol nhớ hình và đàn hồi tốt tránh tổn
Dụng cụ lấy dị vật (multi- thương mạch máu nhiều nhất. Không chứng
918 VT0918 snare) trong tim mạch các - Vòng Snare được thiết kế 90o Cái 3 11,250,000 1 Không đạt minh được sản
cỡ - Có thể dùng với catheter 4F, 5F, 6F phù hợp cho trẻ em và các phẩm có cỡ 5F
mạch máu nhỏ.
- Đủ các kích cỡ của vòng từ 2,4,5,7,10,15,20,25,30,35 mm
Chiều dài 100 cm

48
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

40. CATHETER CHẨN ĐOÁN -

Chất liệu Nylon bền, mặt dụng cụ nhẵn, trơn, bền ở nhiệt độ cơ
thể, thành ống mỏng, đầu tip nhớ hình tốt
- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
- Có đường viền bện (thép không gỉ) giúp thân ống thông giữ
được hình dàng tốt, dễ lái, khả năng nhớ hình đầu típ tốt.
- Làm bằng chất liệu có cản quang
919 VT0919 Ống thông (catheter) các cỡ - Có các loại JL, JR, AL, AR Cái 2 428,000 1,000
- Loại có lỗ bên hoặc không có lỗ bên
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F; dài 100cm/125cm
- Đường kính trong 0.042"/1.07mm loại 4F, 0.046"/1.17mm loại
5F, 0.054"/1.37mm loại 6F
- Dùng được với guide wire 0.035”/0.038”
- Chịu áp lực dòng chảy cao

Ống thông chẩn đoán đuôi heo có đánh dấu


- Chất liệu Nylon pebax bền, mặt dụng cụ nhẵn, trơn, bền ở nhiệt
độ cơ thể, thành ống mỏng. Làm bằng chất liệu có cản quang
- Có 2 marker để xác định khoảng cách chính xác (1-2 cm),
marker là bằng chất liệu Platinum
Không tham
920 VT0920 Ống thông (catheter) các cỡ - Đường kính vòng Pigtail <11 mm. Có các lỗ tập trung tại vòng Cái 1 428,000 2
gia
Pigtail, giúp thuốc cản quang bơm tập trung vào mạch máu.
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F dài 65cm-100cm. Dùng được với guide
wire 0.035”
- Chịu áp lực dòng chảy 1167-1138 PSI/kgf/cm2 (loại 4F),
1196/84 PSI/kgf/cm2 (loại 5F)

Chất liệu Nylon Pebax bền, mặt dụng cụ nhẵn, trơn, bền ở nhiệt
độ cơ thể, thành ống mỏng, đầu tip nhớ hình tốt
- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
- Có đường viền bện (thép không gỉ) giúp thân ống thông giữ
được hình dàng tốt, dễ lái, khả năng nhớ hình đầu típ tốt.
- Làm bằng chất liệu có cản quang
Không tham
921 VT0921 Ống thông (catheter) các cỡ - Có các loại Multi A1, Multi A2, Multi B1, Multi B2 Cái 2 419,000 2
gia
- Loại có lỗ bên hoặc không có lỗ bên
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F dài 80cm/100cm
- Đường kính trong 0.042"/1.07mm loại 4F, 0.046"/1.17mm loại
5F
- Dùng được với guide wire 0.035”/0.038”
- Chịu áp lực 1200 PSI

Chất liệu nylon bền, mặt dụng cụ nhẵn, trơn, bền ở nhiệt độ cơ
thể, thành ống mỏng.
- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
- Có đường viền bện (thép không gỉ) giúp thân ống thông giữ
Ống thông (catheter) các được hình dàng tốt, dễ lái, khả năng nhớ hình đầu típ tốt. Không tham
922 VT0922 Cái 2 419,000 5
loại, các cỡ - Làm bằng chất liệu có cản quang. gia
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F, 6F dài 80cm-125cm
- Đủ các loại thẳng, cong 145o/155o
- Dùng được với guide wire 0.035”/0.038”
- Chịu áp lực 1200 PSI (81.6 Bar)

41. VẬT TƯ DSA: CÁC VẬT TƯ KHÁC -

- 01 x Áo phẫu thuật size L, kích thước 132x152cm, không có


khẩu trang, dùng vải SMMMS, có Bo tay thun mềm mại, ép dây
bằng sóng siêu âm tăng khả năng chống dứt dây, ép tay bằng sóng
siêu âm tăng khả năng chống thấm máu, chất dịch. Yêu cầu kỹ
thuật chung sản phẩm: được tiệt trùng bằng khí EO, không chứa
923 VT0923 Áo phẫu thuật 3 lớp L Bộ 5 36,000 1,500
cao su tự nhiên, không gây dị ứng hoặc kích ứng cho da (có kết
quả kiểm tra), Không chứa các độc tố (có kết quả kiểm tra), có
tính năng chống thấm nước, cồn, chống tĩnh điện và không có bụi
vải, mới 100%.
- 01 x Khăn thấm 40 x57cm làm bằng vải spunlace thấm.

- 01 x Áo phẫu thuật size M, kích thước 120x137cm, không có


khẩu trang, dùng vải SMMMS, có bo tay thun mềm mại, ép dây
bằng sóng siêu âm tăng khả năng chống dứt dây, ép tay bằng sóng
siêu âm tăng khả năng chống thấm máu, chất dịch. Yêu cầu kỹ
thuật chung sản phẩm: được tiệt trùng bằng khí EO, không chứa
924 VT0924 Áo phẫu thuật 3 lớp M Bộ 5 36,750 500
cao su tự nhiên, không gây dị ứng hoặc kích ứng cho da (có kết
quả kiểm tra), Không chứa các độc tố (có kết quả kiểm tra), có
tính năng chống thấm nước, cồn, chống tĩnh điện và không có bụi
vải, mới 100%.
- 01 x Khăn thấm 50x60cm làm bằng vải spunlace thấm.

Áo quần phẫu thuật dùng 1 Không tham


925 VT0925 Gói 01 bộ Bộ 5 29,000 1,000
lần vô trùng gia
Manifold 3 cổng
-Chất liệu Poly Carbonate. Đường kính trong 0.093", có 3 cổng
926 VT0926 Bộ kết nối 3 cổng Cái 1 175,000 1,000
phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.
- Chịu áp lực 200, 500 PSI

Bộ phân phối 2,3 ngã, thiết kế block body, thân Polycarbonate, Không tham
927 VT0927 Bộ kết nối 3 cổng manifold Cái 5 148,000 100
chịu được áp lực 500 psi, cổng khóa male dạng xoay gia

- 01 x Khăn phủ bàn dụng cụ 165x270cm, vải SMMMS 5 lớp,


chống thấm nước, chống tỉnh điện và được ép bằng vải SMMMS
và màng plastic màu, dùng công nghệ phun keo tự động giúp
khăn không có nếp nhăn giữa hai bề mặt.
- 01 x Khăn can thiệp mạch 240x390 cm 2 lỗ đùi và 1 lỗ tay, làm
bằng vải không dệt SMMMS 5 lớp có gia cố vùng thấm, có màng
phẫu thuật, có màng plastic trong 2 bên.
Được tiệt trùng bằng khí EO, không chứa độc tố (có kết quả kiểm
928 VT0928 Bộ khăn chụp mạch vành C Bộ 5 275,000 1,000
tra), không gây dị ứng hoặc kích ứng cho da (có kết quả kiểm tra),
không chứa cao su tự nhiên, có tính năng chống thấm nước, cồn,
chống tĩnh điện và không có bụi vải, mới 100%,
- 01 x Bao kính chắn chì 75x100 cm, màng plastic trong, có dây
thun.
- 01 x Tấm phủ chắn chì 100x140cm, màng plastic trong
- 01 x Tấm phủ bàn dụng cụ 100x140, màng plastic trong
- 01 x Bao chụp đầu đèn phi 65cm, màng plastic trong

Gồm:
01 Khăn trải bàn dụng cụ (165x200cm)làm bằng vải SMS dán keo
trên màng plastic màu xanh, phun keo toàn phần giúp bề mặt
không bị nhăn
01 Khăn phủ chân (180 x 200 cm) bằng vải SMMMS 5 lớp, có
băng keo y tế, gia cố vùng siêu thấm.
01 Khăn phủ đầu (160 x 250 cm) bằng vải SMMMS 5 lớp, có
băng keo y tế, gia cố vùng siêu thấm.
Bộ khăn phẫu thuật tổng 02 Khăn phủ bên (80 x 90 cm) bằng vải SMMMS 5 lớp, có băng Không tham
929 VT0929 Bộ 5 260,400 50
quát keo y tế, gia cố vùng siêu thấm. gia
Yêu cầu: vải có tính năng chống thấm nước/cồn, chống tĩnh điện
và không có bụi vải; không gây dị ứng & kích ứng da, không
chứa các hàm lượng kim loại nặng độc hại; sử dụng Băng keo và
Màng phẫu thuật không gây dị ứng & kích ứng da, không chứa
các hàm lượng kim loại nặng độc hại.
04 Khăn thấm (40x57cm) làm bằng vải spunlace.
01 Màng phẫu thuật (30 x 30 cm).
01 Băng keo cố định các ống dây (5 x 50 cm).

Đầu Dome phục vụ đo Không tham


930 VT0930 Dùng để chứa đầu cảm biến đo huyết áp xâm lấn Cái 6 273,000 200
huyết áp xâm lấn gia
Đầu nối Male/male * Chất liệu: Polycarbonate Không tham
931 VT0931 Cái 6 60,000 400
connector. * Đầu nối linh hoạt chống xoắn dây khi nối. gia
Đầu nối có van 1 chiều,
Không có áp lực
932 VT0932 theo dõi huyết động xâm Đầu male rotate. Khóa vặn OFF, áp lực 250 psi.Tốc độ 3ml/h. Cái 3 135,000 200 Không đạt
250psi
lấn
Chất liệu Poly Carbonate. Đường kính trong 0.12" (2.5 mm)
Không tham
933 VT0933 Khóa 3 ngã có 3 ngã phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Cái 1 158,000 10
gia
- Chịu áp lực từ 200-1050 PSI.

49
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Ống thông can thiệp BL


934 VT0934 Cỡ 5F, 6F Cái 1 2,200,000 50
hoặc tương đương
Cấu trúc 3 lớp: lớp đan kép ở giữa, lớp trong và ngoài là
Dụng cụ thông tim và chụp
polyurethan - rich nylon, lòng rộng hơn các loại catheter thông
935 VT0935 buồng tim Multi Purpose Cái 1 475,000 10
thường cùng cỡ, đầu catheter rất linh hoạt
Các cỡ
Kích thước: cỡ 6F, 5F và 4F, dài 65, 80, 85, 100cm

- Có khả năng giữ lại hình dáng các đường cong (curve).
- Có lòng ống rộng, cho phép luồn đồng thời 2 balloon, kissing
balloon. Không chứng
- Kích thước: Cỡ 6Fr, lòng rộng tối thiểu 0.071 Inch. Cỡ 7Fr, lòng HSMT: ống minh được sản
Ống thông can thiệp động phẩm dự thầu
rộng tối thiểu 0.081 Inch thông có khả
mạch vành Launcher
936 VT0936
guiding catheter các cỡ hoặc
- Có khả năng cản tia X đặc biệt từ distal shaft đến đỉnh. Cái 3 2,200,000 150 Không đạt năng cản được tia có khả năng cản
- Thiết kế được lòng ống rộng là nhờ có công nghệ Full Wall X tia X đặc biệt từ
tương đương
mang lại khả năng luồn qua những tổn thương khúc khuỷu dễ HSDT: Không có distal shaft đến
dàng, độ đàn hồi tốt (để giữ được hình dạng của curve ), sự truyền đỉnh.
lực quay và độ trơn của lòng ống.
- Có khả năng tương thích rộng rãi với nhiều thiết bị khác.

Cấu tạo: Nhiều lớp, lớp trong nhẵn để các dụng cụ khác như dây
dẫn, bóng, stent trượt trong, lớp đan bằng lưới kim loại ở giữa,
lớp vỏ ngoài không hoàn toàn nhẵn để không trượt khi càn lực
back up support tựa vào lỗ động mạch vành
Ống thông dẫn đường
Đầu thẳng, mềm mại không gây tổn thương lỗ động mạch vành,
937 VT0937 (guiding catheter) các loại, Cái 1 2,300,000 50
không tổn thương lòng động mạch vành.
các cỡ
Kích thước : cỡ 5F, 6F, 7F và dài 85, 100, 120cm
Vật liệu trong lòng là PTFE để trơn nhẵn, giảm ma sát với các
loại dụng cụ dây dẫn, bóng, stent Tiger kim, BL,JL, JR các cỡ
(5F-7F)

Ống thông can thiệp mạch vành với thân ống thông bao gồm từ 5
Ống thông can thiệp IKARI đến 6 đoạn với độ cứng khác nhau trên mỗi đoạn. 6F Lòng rộng
938 VT0938 Cái 1 2,300,000 10
hoặc tương đương 0.071 ". Kích thước: 5F-6F-7F. Lớp trong được phủ PTFE, lớp
ngoài Polyurethane. Hình dạng các kiểu can thiệp được trái phải

Thiết kế ống Shinka: lớp ngoài bện từ 10 dây dẫn bằng thép
không gỉ, lớp trong bện từ tungsten giúp thao tác vừa xoay vừa
đẩy.
Đầu tip thuôn (1.3F) cản quang.
Đường kính ngoài (prox/distal): 2.8, 2.6 F.
Chiều dài khả dụng: 135, 150 cm
Vi ống thông can thiệp siêu
939 VT0939 -có thiết kế ống Shinka: lõi ống được bện từ 10 dây dẫn bằng thép Cái 2 15,500,000 2
nhỏ
không gỉ giúp thao tác vừa xoay vừa đẩy. Có bảo vệ hình xoắn ốc
tăng tính chống xoắn giúp bảo vệ thân ống.
Đầu tip thuôn mềm, đường kính 1.3F
Đường kính ngoài (prox/distal): 2.8, 2.6 F.
Chiều dài khả dụng: 135, 150 cm
Chứng nhận chất lượng: ISO, CE.

Ống thông can thiệp Mạch Vành có sợi đan 2x4. Loại 6F có
Ống thông dẫn đường
940 VT0940 Lumen rộng 0.070 inch Đủ dạng đầu cong: FR, FCR, JR, IM, Cái 4 2,150,000 500
(guiding catheter) các cỡ
IMC, LCB, RCB, CLS
Cho phép chuyển từ áp suất tiêu chuẩn (<300 mmHg) sang chế độ
quá áp lực (300-450 mmHg) khi cần thiết.
941 VT0941 Túi truyền áp lực Cái 4 650,000 5
Có một van xả áp lực nhằm ngăn ngừa các túi bị nổ. Có loại
500ml, 1000ml, và 3000mL.

Đầu mềm không gây tổn thương mạch vành, ôm sát dây dẫn
đường can thiệp mạch vành.
Đoạn đầu có cấu tạo nhiều đoạn, nhiều lớp, sau đoạn đầu mềm là
Vi ống thông micro-catheter đoạn có lớp cuộn bằng vàng, sau đó là đoạn đan kép bằng thép
942 VT0942 Fine cross các cỡ hoặc không rỉ, mặt trong và mặt ngoài là PTFE tăng tính trơn nhẵn Cái 1 10,141,950 2
tương đương Kích thước: cỡ 1.8F/0.60mm đường kính ra đầu gần
2.6Fr/0.87mm,đường kính vào đầu xa 0.018"/0.45mm ,đường
kính vào đầu gần 0.021"/0,55mm , dài 130cm và 150cm , dây dẫn
đường đường kính lớn nhất 0.014"/0.36mm

943 VT0943 Ống thông can thiệp STO1 Cỡ 5F Cái 6 2,920,000 2


Ống thông can thiệp Tiger Không tham
944 VT0944 Cỡ 6F Cái 6 2,300,000 10
kim gia
Thiết kế 2,3 ngã, thân Polycarbonate. Chịu được áp lực cao 600
Bộ phân phối dùng trong psi. Không tham
945 VT0945 Bộ 6 148,000 400
can thiệp tim mạch Nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485, GMP gia
FDA
42. VẬT TƯ Y TẾ DÙNG CHO KHOA HIẾM MUỘN -

Đặc tính kĩ thuật:


- Cây bơm tinh trùng dài 17cm, có kèm bơm tiêm 1ml
- Có MEA và LAL test
- Chiều dài: 17cm
- Đường kính: 6/8 FR Không tham
946 VT0946 Catheter IUI dài Cái 6 123,000 100
- Đầu catheter mượt mà với 2 lỗ thông bên cạnh, thân ống không gia
quá mềm giúp thao tác bơm dễ dàng.
- Đóng gói, tiệt trùng từng cái bằng EO.
- Thiết kế có sẵn bơm tiêm 1 ml.
- Kiểm soát chất lượng: ISO 9001:2008, CE Marked.

Có MEA & LAL test


- Chiều dài tổng: 230 mm; chiều dài catheter 19.8 mm; đường
IUI smooze long hoặc kính ngoài: 2 mm; thể tích 0.080ml. Không tham
947 VT0947 Cái 6 120,000 1,000
tương đương - Đầu mềm với 1 mắt bên hông, rất linh động và hạn chế gây xuất gia
huyết
- Tiệt trùng từng cái bằng ETO.
Không tham
948 VT0948 Ống nghiệm Falcol nhựa tiệt trùng, 15ml, đáy nhọn, nắp vặn tiệt trùng Cái 6 2,100 700
gia
Không tham
949 VT0949 Ống nghiệm Ống nghiệm ly tâm tiệt trùng 11ml đáy nhọn, có MEA test. Cái 6 8,000 1,000
gia
Không tham
950 VT0950 Lọ đựng mẫu tinh trùng Chất liệu nhựa,150ml, miệng rộng nắp đỏ, đã tiệt trùng Cái 6 5,200 2,000
gia
Chất liệu nhựa, vô trùng từng cái, 10ml tiệt trùng từng cái loại Không tham
951 VT0951 Pipet Cái 6 6,050 200
chuyên dụng cho thụ tinh ống nghiệm gia
Chất liệu thủy tinh, có nút bông chặn, tiệt trùng, gói riêng từng Không tham
952 VT0952 Pipet Pasteur Cái 6 6,100 2,500
hộp,dài 150mm tiệt trùng gia
Không tham
953 VT0953 Que cấy Nhựa vô trùng Cây 6 456 2,000
gia
Không tham
954 VT0954 Syringe Tip 1 cái/hộp Hộp 3,033,800 4
gia
Lô 2: KHỚP HÁNG CÁC LOẠI (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) -

1.+Vỏ đầu chỏm (Shell):


Vật liệu: Cobalt-Chromium-Molybdenum Alloy.
- Kích cỡ : 38 – 55 mm với mỗi bước tăng 1 mm, 57, 58 - 72 mm
với mỗi bước tăng 2 mm.
2.+Lót đầu chỏm(Liner) vật liệu Standard Polyethylene Liner
Khớp háng bán phần - Đường kính trong : 22, 28 mm.
(Bipolar) không xi măng - Đường kính ngoài : 38 – 55 mm với mỗi bước tăng 1 mm đạt gias lần
955 VT0955 Bộ 3 39,000,000 50
Versys FMT - M.Bipolar 3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu Cobalt-Chrome (; Đường kính đầu 2
hoặc tương đương (head) : 22 (-2, 0, +3), 28 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm
4.+Cuống khớp: góc cổ chuôi 135 độ, chất liệu Tivanium Ti-6Al-
4V Alloy,
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 110, 115, 120, 125, 130, 135,
140, 145, 150 mm.

50
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

1.+ Vỏ đầu chỏm(Shell): Vật liệu: Cobalt-Chromium-


Molybdenum Alloy.
- Kích cỡ : 38 – 55 mm với mỗi bước tăng 1 mm, 57, 58 - 72 mm
với mỗi bước tăng 2 mm.
2.+ Lót đầu chỏm(Liner) vật liệu Standard Polyethylene Liner
- Đường kính trong : 22, 28 mm.
- Đường kính ngoài : 38 – 55 mm với mỗi bước tăng 1 mm
3.+ Chỏm khớp(Head) vật liệu Cobalt-Chrome (;Đường kính đầu
Khớp háng bán phần (head) : 22 (-2, 0, +3), 28 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm Nhiều tiêu chuẩn
(Bipolar) không xi măng 4.+ Cuống khớp vật liệu : Ti6Al7Nb Protasul-100 kỹ thuật trong
956 VT0956 Bộ 6 66,000,000 1 Không đạt
chuôi dài Wagner hoặc - Góc cổ chuôi (Neck Angle) : 135 độ tiêu chí 1 không
tương đương - Cổ côn 12/14 đạt.
- Độ dài chuôi: 190mm (tương ứng size: 14, 15, 16, 17, 18, 19,
20)
- Độ dài chuôi: 225mm (tương ứng size: 14, 15, 16, 17, 18, 19,
20, 21, 22)
- Độ dài chuôi: 265mm và 305mm (tương ứng size: 14, 15, 16,
17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25)
+Bộ dẫn lưu áp lực âm các loại, các cỡ
+Opsite: Kích thước 28x30cm

1.+ Vỏ đầu chỏm(Shell): Vật liệu: Cobalt-Chromium-


Molybdenum Alloy.
- Kích cỡ : 38 – 55 mm với mỗi bước tăng 1 mm, 57, 58 - 72 mm
với mỗi bước tăng 2 mm.
2.+ Lót đầu chỏm(Liner) vật liệu Standard Polyethylene Liner
- Đường kính trong: 22, 28 mm.
- Đường kính ngoài: 38 – 55 mm với mỗi bước tăng 1 mm
3.+ Chỏm khớp(Head) vật liệu Cobalt-Chrome (;Đường kính đầu
Khớp háng bán phần (head): 22 (-2, 0, +3), 28 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm Nhiều tiêu chuẩn
(Bipolar) không xi măng 4.+ Cuống khớp vật liệu : Ti6Al7Nb Protasul-100 kỹ thuật trong Sai kích thước
957 VT0957 Bộ 6 51,000,000 1 Không đạt
cuống khớp M/L Taper - Góc cổ chuôi (Neck Angle): 135 độ tiêu chí 1 không chỏm khớp
hoặc tương đương - Cổ côn 12/14 đạt.
- Độ dài chuôi: 190mm (tương ứng size: 14, 15, 16, 17, 18, 19,
20)
- Độ dài chuôi: 225mm (tương ứng size: 14, 15, 16, 17, 18, 19,
20, 21, 22)
- Độ dài chuôi: 265mm và 305mm (tương ứng size: 14, 15, 16,
17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25)
+Bộ dẫn lưu áp lực âm các loại, các cỡ
+Opsite: Kích thước 28x30cm

1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V Alloy dạng Sợi,
cấu trúc tổ ong (porous), tăng khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết
kế vòng & rãnh chống xoay/chống trật. Kích cỡ : 48 – 70 mm với
mỗi bước tăng 2 mm.
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối không lỗ, Ổ cối có
một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ, Ổ cối có gai
2.+ Lót ổ cối (Liner): Ultra-High-Molecular-Weight Polyethylene
(UHMWPE)
- Có 4 loại: loại tiêu chuẩn,loại gờ cao 10độ,20độ và loại offset
7mm
Khớp háng toàn phần không
- Đường kính trong: 28, 32 mm.
958 VT0958 xi măng Versys FMT & Bộ 3 52,000,000 15
- Đường kính ngoài: 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2 mm, riêng
Trilogy hoặc tương đương
50,52, 54mm, chung 1 cỡ
3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu Cobalt-Chrome ;Đường kính đầu
(head) : 22 (-2, 0, +3), 28 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm
4.+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy, đường kính vít 6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
5.+Cuống khớp: góc cổ chuôi 135 độ, chất liệu Tivanium Ti-6Al-
4V Alloy
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 110, 115, 120, 125, 130, 135,
140, 145, 150 mm.

1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V Alloy dạng Sợi,
cấu trúc tổ ong (porous), tăng khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết
kế vòng & rãnh chống xoay/chống trật. Kích cỡ : 48 – 70 mm với
mỗi bước tăng 2 mm.
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối không lỗ, Ổ cối có
một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ, Ổ cối có gai
2.+ Lót ổ cối (Liner): Ultra-High-Molecular-Weight Polyethylene
(UHMWPE)
- Có 4 loại: loại tiêu chuẩn,loại gờ cao 10độ,20độ và loại offset
7mm
- Đường kính trong: 28, 32 mm.
Khớp háng toàn phần không
- Đường kính ngoài: 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2 mm, riêng
959 VT0959 xi măng Trilogy & M/L Bộ 3 60,500,000 3
50,52, 54mm, chung 1 cỡ
Taper hoặc tương đương
3.+Chỏm khớp (Head) vật liệu Cobalt-Chrome, Đường kính đầu
(head): 22 (-2, 0, +3), 28 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm.
4.+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy, đường kính vít 6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
5.+Cuống khớp vật liệu: Tivanium Ti-6Al-4V Alloy; Plasma
Spray;
- Cổ côn 12/14
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 4, 5, 6, 7.5, 9, 10, 11, 12.5, 13.5, 15,
16.25, 17.5, 20, 22.5 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 107, 109, 111, 114, 117, 119,
121, 124, 126, 129, 132, 134, 139, 144 mm.

1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V Alloy dạng Sợi,
cấu trúc tổ ong (porous), tăng khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết
kế vòng & rãnh chống xoay/chống trật. - Vật liệu: Tivanium Ti-
6Al-4V Alloy
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối không lỗ, Ổ cối có
một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ, Ổ cối có gai
- Kích cỡ: 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2 mm.
2. Lót ổ cối: (Liner)
- Vật liệu: Longevity® Highly Crosslinked Polyethylene (XL
Ultra High Molecular Weight Polyethylene (UHMWPE)
Khớp háng toàn phần không Crosslinked)
xi măng Trilogy - Versys - Có 3 loại: loại tiêu chuẩn, loại gờ cao 10độ và 20độ
960 VT0960 FMT Ceramic/PE. - Đường kính trong: 28, 32 mm. Bộ 3 60,000,000 3
Crosslinked (CoPE.) hoặc - Đường kính ngoài: 48 – 80 mm với mỗi bước tăng 2 mm, riêng
tương đương 50,52, 54mm, chung 1 cỡ.
3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu: Aluminum Oxide Ceramic.- Vật
liệu: AluminumOxide Ceramic (Biolox Delta Ceramic)
- Đường kính đầu (head): 32, 36mm (-3,0 +0, +3.5,+7) mm.
4.+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy, đường kính vít 6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
5.+Cuống khớp: góc cổ chuôi 135 độ, chất liệu Tivanium Ti-6Al-
4V Alloy
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 110, 115, 120, 125, 130, 135,
140, 145, 150 mm.

51
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V Alloy dạng Sợi,
cấu trúc tổ ong (porous), tăng khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết
kế vòng & rãnh chống xoay/chống trật. Vật liệu :Tivanium Ti-
6Al-4V Alloy
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối không lỗ, Ổ cối có
một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ, Ổ cối có gai
- Kích cỡ : 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2 mm.
2. Lót ổ cối: (Liner)
- Vật liệu: Longevity® Highly Crosslinked Polyethylene (XL
Ultra High Molecular Weight Polyethylene (UHMWPE)
Crosslinked)
- Có 3 loại: loại tiêu chuẩn, loại gờ cao 10độ và 20độ
Khớp háng toàn phần không
- Đường kính trong: 28, 32 mm.
xi măng Trilogy - M/L đạt gias lần
961 VT0961 - Đường kính ngoài: 48 – 80 mm với mỗi bước tăng 2 mm, riêng Bộ 3 69,000,000 6
Ceramic/PE. Crosslinked 2
50,52, 54mm, chung 1 cỡ.
(CoPE.) hoặc tương đương
3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu : Aluminum Oxide Ceramic.- Vật
liệu: AluminumOxide Ceramic (Biolox Delta Ceramic)
- Đường kính đầu (head): 32, 36mm (-3,0 +0, +3.5,+7) mm.
+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy, đường kính vít 6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
4.+Cuống khớp vật liệu : Tivanium Ti-6Al-4V Alloy; Plasma
Spray;
- Cổ côn 12/14
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 4, 5, 6, 7.5, 9, 10, 11, 12.5, 13.5, 15,
16.25, 17.5, 20, 22.5 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 107, 109, 111, 114, 117, 119,
121, 124, 126, 129, 132, 134, 139, 144 mm.

1.+ Ổ cối (Shell):


- Vật liệu: Sợi Metal và nền là Tivanium® alloy
- Lắp được các loại lớp đệm: Vivacit-E® Vitamin E Highly
Crosslinked Polyethylene Neutral hoặc Elevated và Longevity®
Highly Crosslinked Polyethylene Neutral hoặc Elevated
- Kích cỡ: 44 – 74 mm với mỗi bước tăng 2 mm.
2. Lót ổ cối (Liner): BIOLOX delta thế hệ thứ 4 (Fourth
generation Ceramic)
- Đường kính trong: 32mm ứng với đường kính ngoài 48 - 54mm
với bước tăng 2mm
Khớp háng toàn phần không
- Đường kính trong: 36mm ứng với đường kính ngoài 52 - 74mm
xi măng Trilogy IT - M/L đạt gias lần
962 VT0962 với bước tăng 2mm Bộ 3 93,500,000 1
(Ceramic on Ceramic) hoặc 2
3. Chỏm khớp: Biolox Delta Ceramic thế hệ thứ 4
tương đương
- Đường kính đầu (head) : 32, 36mm (0, ±3.5,+7) mm.
+ Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy
4. Cuống khớp vật liệu: Vật liệu : Tivanium Ti-6Al-4V Alloy;
Plasma Spray;
- Cổ côn 12/14
- Kích cỡ chuôi: 4, 5, 6, 7.5, 9, 10, 11, 12.5, 13.5, 15, 16.25, 17.5,
20, 22.5.
- Chiều dài chuôi: 107, 109, 111, 114, 117, 119, 121, 124, 126,
129, 132, 134, 139, 144 mm.

1. Thành phần xương đùi (Fomoral Component): với khả năng


tăng gấp duỗi tối đa 155 độ. Vật liệu:
- 5 cỡ lồi cầu đùi phải :BR, CR, DR, ER, FR và
- 5 cỡ lồi cầu đùi trái : BL, CL, DL, EL, FL.
2. Mâm chày (Tibial Tray): Có 10 size (từ 1 đến 10).
Vật liệu: Tivanium Ti-6A-4V Alloy
Khớp gối toàn phần Nexgen
- Có 6 kích cỡ: Chiều ngang: 58, 62, 66, 74, 82 và 89mm. Chiều
963 VT0963 LPS-Flex hoặc tương Bộ 3 53,000,000 5
sâu (trước sau): 40, 41, 42, 46 và 50mm.
đương
Chiều dài của stem: 36.7, 39.7, 43.7, 43.9 và 47.7mm
3. Đĩa đệm mâm chày (Articular Surfaces):
- Có 5 độ dày : 10 mm, 12 mm, 14 mm, 17 mm, 20 mm.
4. Xương bánh chè: - Vật liệu: UHMWPE
- Đường kính: 26, 29, 32, 35, 38 và 41mm
- Độ dày: 7.5, 8, 8.5, 9, 9.5 và 10mm

Xi-măng (cement) hóa học Chất liệu gồm: 40g radiopaque polymer powder và 20ml
Không tham
964 VT0964 (dùng trong tạo hình vòm monomer Bộ 3 3,000,000 5
gia
sọ, thay khớp) Vô khuẩn.
Lô 3: DỤNG CỤ NỘI SOI KHỚP GỐI, KHỚP VAI -
Vít đầu vát nhon
Vít cố định dây chằng chéo Thiết kế: góc đuôi vát 35 độ Không đạt
965 VT0965 Cái 3 7,000,000 40
tự tiêu đầu vát nhọn Đường kính: 8, 9mm giá theo lô
Dài: 35mm cho mỗi đường kính
Vật liệu: Micro TCP kết hợp 96L/4D PLA
Vít cố định dây chằng chéo Đặc tính: Giúp xương phát triển vào trong vít Vượt giá kế
966 VT0966 Cái 3 5,500,000 60
tự tiêu Đường kính: 7.0mm dài 25,30mm hoạch
Đường kính: 8.0, 9.0mm dài 30mm

Vít treo điều chỉnh được kích thước của vòng treo mảnh ghép.
Thiết kế tính năng vòng treo đảo ngược cho phép mảnh ghép cố
định trong đường hầm xương đùi. Dụng cụ mở vòng treo mầu
xanh dương giúp mở khóa vòng treo của mảnh ghép trên đường
hầm xương đùi, khi sử dụng kỹ thuật all-inside. Khóa ma sát cố
định khi mảnh ghép căng. Vị trí của khóa ma sát trên đỉnh thanh
treo.
Vít chốt giữ mảnh ghép dây Không đạt
967 VT0967 - Thanh treo: Vật liệu bằng Titanium. Kích thước: Chiều rộng Cái 3 13,000,000 40
chằng giá theo lô
3mm, chiều cao 1.5mm, chiều dài 11mm.
- Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 5 mầu
trắng, chịu được lực căng 1021N, độ dãn 1.02mm.
- Chỉ kéo thanh treo: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 2 sọc
vằn.
- Chỉ của dụng cụ mở đảo ngược: Vật liệu chỉ siêu bền Hi-Fi số 2
mầu xanh nhạt.

Vít treo điều chỉnh được kích thước của vòng treo mảnh ghép.
Được thiết kế sử dụng cho cố định mảnh ghép trên xương chày.
Vít treo gồm 2 thành phần:
- Thanh treo: Vật liệu Titanium, có 2 kích cỡ 14mm và 17mm.
Vít chốt giữ mảnh ghép dây Thiết kế rãnh chèn mở, dễ dàng lắp vòng treo mảnh ghép. Không đạt
968 VT0968 Cái 3 16,000,000 40
chằng - Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 5 mầu giá theo lô
trắng/xanh, chịu được lực căng 958N, độ dãn 1.8mm. Khóa ma
sát kép. Chỉ khóa an toàn khâu xuyên qua vòng treo ngăn ngừa
khóa vòng treo khi bị kéo căng.
Đạt tiêu chuẩn ISO13485, CE

Mũi khoan đường hầm có mấu lật ở đầu.


- Kích thước:
Mũi khoan ngược sử dụng + Chiều dài trục: 23.5cm Vượt giá kế
969 VT0969 Cái 3 3,000,000 40
cho all inside + Đường kính đầu mũi khoan: 3.5mm hoạch
+ Đường kính khoan đường hầm: 6/6.5/7/7.5/8/8.5/9/9.5/10/1
1/12/13mm
Vít chỉ nội soi dùng cố định Có nòng trocar để cố dịnh chỉ khâu Không đạt
970 VT0970 Cái 3 12,000,000 5
sụn chêm Sequent Đầu cong. Có 7 neo, 4 neo hoặc 3 neo giá theo lô
Vật liệu: neo bằng titanium
Vít chốt giữ mảnh ghép gân Vượt giá kế
971 VT0971 Có 2 chỉ kéo được gắn sẵn, màu trắng và xanh. Cái 3 9,500,000 80
các cỡ hoạch
Chiều dài: 15, 20, 25mm
Bộ dây bơm nước chạy Ống hút có thể tách riêng, dùng với tay bào hoặc dùng với máy
Vượt giá kế
972 VT0972 bằng máy dùng trong phẫu hút độc lập Cái 4 2,200,000 100
hoạch
thuật các loại, các cỡ Có thể sử dụng với bơm 24K hoặc bơm 10K

Chỉ khâu chất liệu Ultra High Molecular Weight Polyethylene,


2 Chỉ liền kim, 1 sợi màu trắng, 1 sợi màu trắng xanh. Vượt giá kế
973 VT0973 Chỉ phẫu thuật không tiêu Cái 4 2,000,000 20
Kích thước kim: C-2.5", đầu kim dạng Tapered hoạch
Độ dài chỉ: 40inch.

52
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

Đường kính: 4.2mm.


Lưỡi bào dùng trong nội soi Vượt giá kế
974 VT0974 Chiều dài làm việc: 13 cm Cái 4 5,200,000 100
khớp các cỡ hoạch
Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

Hiển thị nhiệt độ khi cắt lên màn hình hiển thị
Điều khiển bằng nút bấm trên tay cầm
Đầu đốt, lưỡi cắt đốt bằng Dùng chung với máy EDGE Conmed Vượt giá kế
975 VT0975 Cái 3 9,500,000 100
sóng Radio Có chip cảm biến thông minh trên đầu cắm giúp tự động nhận hoạch
lưỡi và tự động điều chỉnh cường độ cắt đốt phù hợp
Đầu đốt 90độ, loại có đầu hút
Vật liệu: 96L/4D PLA, neo dạng vặn
Không đạt
976 VT0976 Vít chỉ nội soi Đường kính 5.0 mm, chiều dài vít 15.3mm Cái 3 8,000,000 5
giá theo lô
Đuôi vít được xâu 2 sợi chỉ #2 Hi‐Fi™ .
Đk 3.1mm, vít dạng tự tiêu
Vít được thiết kế đã được chứng minh đảm bảo tối ưu trong
xương Vượt giá kế
977 VT0977 Vít chỉ nội soi tự tiêu Cái 3 7,900,000 5
Độ bền kéo cao hoạch
Chất liệu từ ​96L / 4D PLA được cấp bằng sáng chế
Được luồn sẵn với một sợi chỉ Hi-Fi # 2
Vít chỉ nội soi khâu chóp Đường kính: 2.8mm Không đạt
978 VT0978 Cái 3 12,000,000 5
xoay Có 2 loại: có 2 sợi chỉ số 2 hoặc 3 sợi chỉ số 2. giá theo lô
Vít chỉ nội soi Poplok cố Vật liệu: PEEK Vượt giá kế
979 VT0979 Cái 3 11,500,000 5
định chóp xoay Kích thước: Đường kính 4.5mm. Dài 11mm khi cố định. hoạch
Tùy chọn định vị thẳng hoặc cong
Vít chỉ nội soi cố định sụn Vượt giá kế
980 VT0980 Kích thước đầu neo 1.3mm, 1.8mm Cái 3 11,000,000 5
viền các loại hoạch
Tùy chọn 1 hoặc 2 sợi chỉ số 2

Troca nhựa dùng trong phẫu Kích thước: 6 x 75mm; 8.4x75mm Không đạt
981 VT0981 Cái 3 1,500,000 45
thuật nội soi các loại, các cỡ Đóng gói vô trùng, dùng 1 lần giá theo lô

Lô 4: BỘ NỘI SOI KHỚP GỐI KỸ THUẬT TIGHTROPE (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU)

Chất liệu: Nút Titanium (3.4 mm × 13 mm) được kết nối với vòng
polyethylene
- Thiết kế: Được thiết kế để được gắn cố định vào vỏ xương, được
Không có tài liệu
làm từ nút titanium nối với vòng dây polyethylene. Vật tư được
chứng minh: "Nút
bện bên trong, tạo thành 2 vòng dây kết nối với nhau và được rút
982 VT0982 Vít neo cố định dây chằng Cái 3 12,800,000 40 Không đạt Titanium có kích
ngắn bằng cách căng kéo xen kẽ trên chỉ khâu của vật tư. Cấu
thước (3.4 mm ì
trúc chỉ khâu có thể rút ngắn xuống đường kính vòng 11mm và cơ
13 mm)"
chế khoá 4 nút một chiều để cố định không nút thắt có ma sát. Cố
định 4 điểm không nút thắt chống lại sự dịch chuyển vòng và còn
cho phép kéo căng gân ghép sau khi đã cố định .

Tên: Mũi khoan đường hầm


- Chất liệu: Thép không gỉ
983 VT0983 Mũi khoan Cái 3 3,800,000 2 Không đạt Không đạt lô 4
- Thiết kế: là loại khoan và chốt dẫn đường cho phép xâm lấn hốc
xương tối thiểu từ trong ra ngoài. Giúp tự do định vị ổ cắm.

- Size 6,8,10.
- Dùng để khâu tổn thương trong nội soi khớp vai & gối.
Không có tài liệu
- Chất liệu Fiber Wire dùng trong phẫu thuật nội soi khớp
984 VT0984 Chỉ khâu sụn chêm Cái 3 1,100,000 1 Không đạt chứng minh:
- Kích cỡ chuẩn: 18 inches (45.7cm) / 38 inches (96.5cm)
"Size 6,8,10"
- Vật liệu: Polyethylene
- Chỉ màu xanh, kim nhọn

Tờ khai hải quan:


nước SX: Đức,
- Dùng cho phẫu thuật nội soi khớp. Danh mục dự
Dây nước dùng trong nội
985 VT0985 - Dây dẫn nước áp lực trong nội soi khớp. Cái 3 1,150,000 20 Không đạt thầu, nước SX:
soi khớp
- Bao gồm điều khiển bằng tay khử trùng. Mỹ. Không đánh
giá được tiêu chí
3.

Tờ khai hải quan:


nước SX: Mỹ,
- Tương thích với máy cắt đốt tần số sóng vô tuyến OPES (OPES
Đài Loan, Danh
Electrosurgical Generator)
986 VT0986 Đầu đốt Cái 3 6,500,000 20 Không đạt mục dự thầu,
Lưỡi cắt đốt nằng sóng Radio frequency, đường kính 3.75mm ,
nước SX: Mỹ.
góc cong 90 độ, chiều dài 160mm
Không đánh giá
được tiêu chí 3.

- Thiết kế: Lưỡi bào rộng cho phép bào được phía trước và bên
Không có tài liệu
hông. Thiết kế có răng hoặc không răng
Lưỡi mài dùng cho nội soi chứng minh:
987 VT0987 - Đường kính: 2.0; 3.0; 3.5; 3.8; 4.0; 4.2; 5.0; 5.5mm Cái 3 4,500,000 20 Không đạt
khớp "Đường kính:
- Dùng 1 lần, bào cắt lọc mô xơ, thiết kế rỗng nòng để hút được
2.0mm"
các mô vụn đẩy ra ngoài, giúp trường phẫu thuật trong suốt.

Có 1 FSC nhưng
nước sản xuất:
988 VT0988 Bộ dẫn lưu áp lực âm Các loại, các cỡ Bộ 3 157,500 1 Không đạt
Hần Quốc không
đạt nhóm 3

989 VT0989 Lưỡi nạo nội soi Lưỡi mài dùng cho phẫu thuật nội soi khớp vai & gối Cái 3 4,500,000 1 Không đạt Không đạt lô 4
Lô 5: BỘ NẸP VÍT CỘT SỐNG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU)

-Chất liệu Titan Không có chất


- Đường kính: 4.0, 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm, dài 20, 25, 30, 35, liệu titan và loại
40, 45, 50, 55, 60mm Không có đường vít đường kính
- Đầu vít được thiết kế dạng đầu nhỏ và được mã màu theo đường kính 4.0mm 4.0 mm không
990 VT0990 Vít cột sống đa trục Cái 3 4,400,000 260 Không đạt
kính thân vít. Ren ngược chống tuột Không có dài 25, chứng minh đạt
- Thân vít được thiết kế hai bước ren, ren vỏ xương và ren xương 50, 55mm tiêu chí 2, 3
xốp, lõi vít được thiết kế dạng đường kính kép. Biên độ xoay của theo yêu cầu
thân vít quanh đầu vít 60 độ. Tự tạo ren của HSMT.

Không có chất
- Chất liệu Titan liệu titan và loại
- Đường kính: 4.0, 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm, dài 20, 25, 30, 35,
Không có đường vít đường kính
40, 45, 50, 55, 60mm
kính 4.0mm 4.0 mm không
991 VT0991 Vít cột sống đơn trục - Đầu vít được thiết kế dạng đầu nhỏ và ren ngược chống tuột Cái 3 3,600,000 5 Không đạt
Không có dài 25, chứng minh đạt
- Thân vít được thiết kế hai bước ren, ren vỏ xương và ren xương
50, 55mm tiêu chí 2, 3
xốp, lõi vít được thiết kế dạng đường kính kép. Tự tạo ren. Vít
được mã màu theo đường kính thân vít theo yêu cầu
của HSMT.

Không có: Chất


liệu Titan. Cánh
Vít khoá cho vít đơn và đa - Chất liệu Titan ren ngược. Lỗ
992 VT0992 Cái 3 640,000 265 Không đạt Không đạt lô 5
trục - Cánh ren ngược. Lỗ vặn vít được thiết kế hình sao vặn vít được
thiết kế hình
sao

Không chứng
minh sản phẩm
Không có dài 40, dự thầu có các
50, 60, 70, 80, chiều dài 210,
- Chất liệu Titan 90, 100, 110, 220, 230,
993 VT0993 Thanh dọc (Nẹp dọc tròn) - Dài 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 130, 140, 150, Cái 3 1,600,000 76 Không đạt 130, 140, 160, 240mm đạt tiêu
160, 170, 180, 190, 200, 210, 220, 230, 240, 250mm 170, 180, 190, chí 2, 3 theo
210, 220, 230, yêu cầu của
240, 250mm HSMT

Lô 6: BỘ NẸP VÍT DHS/DCS (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) -

53
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT

- Chất liệu thép không rỉ.


994 VT0994 Nẹp DHS các cỡ Cái 3 2,302,000 55
- Nẹp có 135°, nòng dài 25/ 38mm, 3-22 lỗ, dài 48-368mm

- Chất liệu thép không rỉ.


995 VT0995 Nẹp DCS các cỡ Cái 3 2,302,000 4
- Nẹp có 4-22 lỗ, dài 86-374mm

Chất liệu thép không rỉ.


996 VT0996 Vít DHS/DCS các cỡ Cái 3 1,244,000 60
- Ø12.5mm, dài 50-150mm, 22/ 27mm ren

- Chất liệu thép không rỉ.


997 VT0997 Vít nén DHS/DCS Cái 3 156,000 60
- Ø4.0mm, dài 32mm

Lô 7: BỘ ĐINH NỘI TỦY CÓ CHỐT NGANG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU)

Đinh đặc có 4 lỗ bắt vít (2 lỗ bắt đầu gần, 2 lỗ bắt đầu xa), đinh
gập góc ở đầu gần. Đầu xa thuôn nhọn, thân đinh trơn. Đường
kính đinh từ 8mm đến 12mm, chiều dài đinh từ 220mm đến
420mm.
Đinh SIGN hoặc tương Vượt giá kế
998 VT0998 Đinh mũi khế có 2 lỗ bắt vít đầu gần, đầu xa không có lỗ bắt vít Cái 3 3,990,000 30
đương hoạch
nhưng cấu tạo múi khế có tác dụng cố định đầu xa, thân đinh trơn,
đường kính đinh từ 7mm đến 11mm, chiều dài đinh từ 190mm
đến 360mm. Tiêu chuẩn FDA, chất liệu thép không gỉ. Đồng bộ
với Vít chốt ngang SIGN.

Loại vít tự ta rô, đường kính vít 4.5mm và có chiều dài từ 25mm
Vít chốt SIGN hoặc tương đến 75mm. Đầu bắt vít và đầu cổ mũ vít đều có ren, đoạn giữa Vượt giá kế
999 VT0999 Cái 3 490,000 110
đương thân vít là trơn. Đồng bộ với đinh nội tủy có chốt SIGN. Tiêu hoạch
chuẩn FDA, chất liệu thép không gỉ.

Lô 8: BỘ ĐINH NỘI TỦY CÓ CHỐT NGANG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU -

- Chất liệu thép không rỉ.


Đinh chốt xương đùi đa
1000 VT1000 - Ø9, 10, 11, 12, 13mm, dài 300-500mm bước tăng 10mm Cái 3 5,413,000 20
năng các cỡ
- Dùng khung định vị 3 chiều
Vít chốt cổ xương đùi các - Chất liệu thép không rỉ.
1001 VT1001 Cái 3 373,000 20
cỡ - Ø6.5mm, dài 40-140mm, ren bán phần/ ren toàn phần, tự tạo ren

Vít chốt ngang đinh chốt, - Chất liệu thép không rỉ.
1002 VT1002 Cái 3 174,000 140
các cỡ - Ø4.5mm, dài 16-100mm, tự tạo ren

Vít chốt ngang đinh chốt Chất liệu thép không rỉ.
1003 VT1003 Cái 3 174,000 70
các cỡ - Ø5.0mm, dài 26-100mm, tự tạo ren

Vít nắp đinh chốt xương đùi - Chất liệu thép không rỉ.
1004 VT1004 Cái 3 156,000 20
các cỡ - Dài 0, +5, +10, +15, +20, +25, +30

- Chất liệu thép không rỉ.


1005 VT1005 Vít nén đinh chốt xương đùi Cái 3 156,000 20
- Tác dụng kéo nén xương

Lô 9: BỘ NẸP VÍT KHÓA CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU)

Nẹp chéo trái, phải. Nẹp có 5 lỗ đầu, 4 , 6 lỗ thân chiều dài


Nẹp khóa chữ T nhỏ chéo Vượt giá kế
1006 VT1006 tương ứng 46, 62mm. Nep dày 1, 8mm. Dùng vít khoá Ø2.4mm, Cái 3 4,200,000 5
trái, phải hoạch
chất liệu thép không gỉ.

Nẹp có 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15 lỗ thân tương ứng chiều dài
Vượt giá kế
1007 VT1007 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 87, 102, 115, 141, 167, 180, 193, 206mm. Nẹp dày 4, 0mm, Cái 3 3,980,000 28
hoạch
rộng 12mm. Dùng vít khoá Ø3.5mm, chất liệu thép không gỉ.

Nẹp có 6, 7, 8, 10, 13, 14, 15, 16 lỗ thân tương ứng chiều dài
Vượt giá kế
1008 VT1008 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 119, 137, 155, 191, 245, 263, 281, 299mm. Nẹp dày 4, 5mm, Cái 3 4,950,000 4
hoạch
rộng 14, 5mm. Dùng vít khoá Ø5, 0mm, chất liệu thép không gỉ.

Nẹp có 8, 9, 10, 12, 14 lỗ thân tương ứng chiều dài 155, 173, 191,
Nẹp khóa bản rộng (xương Vượt giá kế
1009 VT1009 227, 263mm. Nẹp dày 5, 0mm, rộng 16mm. Dùng vít khoá Ø5, Cái 3 4,950,000 18
đùi) các cỡ hoạch
0mm, chất liệu thép không gỉ.

Nẹp khóa xương cùng đòn có móc, nẹp có 4,5,6,8 lỗ thân chiều
Nẹp khoá xương cùng đòn Vượt giá kế
1010 VT1010 sâu móc 10mm, 12mm, 15mm và 18mm, nẹp dày 3,0mm. Dùng Cái 3 5,200,000 4
(khớp cùng đòn) hoạch
vít khoá Ø3,5mm, chất liệu thép không gỉ.

Nẹp có 9 lỗ đầu, có 3 đến 11 lỗ thân tương ứng chiều dài 96 đến


Nẹp khóa đầu trên xương Vượt giá kế
1011 VT1011 192mm, dùng vít khóa Ø3,5mm. Nẹp dày 2,5mm, thân nẹp rộng Cái 3 4,900,000 19
cánh tay các cỡ hoạch
12mm, chất liệu thép không gỉ.

Nẹp có 4 lổ đầu, có 4, 5, 6 lỗ thân tương ứng với chiều dài nẹp


Nẹp khóa đầu trên xương Vượt giá kế
1012 VT1012 75, 87, 99mm, dùng vít khóa Ø3, 5mm. Thân nẹp rộng 12mm, Cái 3 2,550,000 2
cánh tay loại nhỏ các cỡ hoạch
chất liệu thép không gỉ.

Nẹp có 5 lỗ đầu, có 4, 5, 6, 7, 8, 10 lỗ thân tương ứng chiều dài


Nẹp khóa đầu trên xương Không đạt
1013 VT1013 120, 140, 160, 180, 200, 240mm, dùng vít khoá Ø5, 0mm. Nẹp Cái 3 7,500,000 20
chày trái, phải các cỡ giá theo lô
rộng 16mm, dày 5, 0mm, chất liệu thép không gỉ.

Nẹp khóa đầu dưới xương Nẹp có 9 lổ đầu, 4, 6, 8, 10 lổ thân tương ứng chiều dài 110, 137, Vượt giá kế
1014 VT1014 Cái 3 7,150,000 17
chày trái, phải các cỡ 164, 191mm, dùng vít khóa Ø3.5mm, chất liệu thép không gỉ. hoạch

Nẹp có 7 lỗ đầu, có 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 lỗ thân tương ứng chiều


Nẹp khóa đầu dưới xương Vượt giá kế
1015 VT1015 dài 136, 156, 176, 196, 216, 256, 296mm, dùng vít khóa Cái 3 6,500,000 20
đùi trái, phải các cỡ hoạch
Ø5.0mm, chất liệu thép không gỉ.

Nẹp có 3 lổ đầu; trong đó 2 lổ dùng vít khóa Ø7.5mm, lổ còn lại


Nẹp khóa đầu trên xương dùng vít khóa Ø5, 0mm, có 2, 4, 6, 8 lổ thân tương ứng chiều dài Vượt giá kế
1016 VT1016 Cái 3 6,800,000 17
đùi trái, phải các cỡ 139, 175, 211, 247mm. Thân nẹp rộng 18mm, thân nẹp dùng vít hoạch
khóa Ø5.0mm, chất liệu thép không gỉ.

Đường kính mũ vít 4,0mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu
mũ vít là 1,5mm, đường kính thân vít là 2,4mm, dài từ 10 mm Vượt giá kế
1017 VT1017 Vít khóa, dài các cỡ Cái 3 390,000 34
đến 40mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương hoạch
thích đồng bộ với nẹp khóa.

Đường kính mũ vít 6mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu
mũ vít là 2,5mm, đường kính thân vít là 3,5mm, dài từ 10 mm Vượt giá kế
1018 VT1018 Vít khóa, dài các cỡ Cái 3 361,000 568
đến 58mm. Cổ mũ vít có ren,chất liệu thép không gỉ. Tương thích hoạch
đồng bộ với nẹp khóa.

Đường kính mũ vít 8,0mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu
mũ vít là 3,5mm, đường kính thân vít là 5,0m, dài từ 28 mm đến Vượt giá kế
1019 VT1019 Vít khóa, dài các cỡ Cái 3 490,000 389
58mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương thích hoạch
đồng bộ với nẹp khóa.

Đường kính mũ vít 8,0mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu
mũ vít là 4,0mm, đường kính thân vít là 6,5mm, dài từ 30 mm Vượt giá kế
1020 VT1020 Vít khóa, dài các cỡ Cái 3 590,000 160
đến 90mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương hoạch
thích đồng bộ với nẹp khóa.

Là vít khóa rỗng nòng. Đường kính mũ vít 9.5mm,đường kính lỗ
bắt tuốc nơ vít trên mũ vít là 4,0mm, đường kính thân vít 7,5mm,
Vượt giá kế
1021 VT1021 Vít khóa, dài các cỡ đường kính rỗng nòng vít là 2,2mm, chiều dài từ 60 mm đến 100 Cái 3 700,000 233
hoạch
mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương thích đồng
bộ với nẹp khóa.

Tổng cộng: 1021 ###

54
BỆNH VIỆN SẢN - NHI TỈNH QUẢNG NGÃI

KHOA: ……..

PHỤ LỤC I : DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO ĐỀ NGHỊ ĐIỀU CHỈNH, CẬP NHẬT THÔNG TIN

(Kèm theo Công văn số /BVSN ngày 27/5/2022 của Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Quảng Ngãi)

THEO NHU CẦU SỬ DỤNG NĂM 2022-2023; KHOA, PHÒNG CHỌN 1 TRONG 2 TRƯỜNG HỢP SAU:

1. Khoa …………………………… : Không có ý kiến đề xuất cập nhật, điều chỉnh đặc tính kỹ thuật, phân nhóm, quy cách đóng gói hay các nội dung trong danh mục khung đã có của Sở Y tế. (tại Quyết định số 1547/QĐ-UBND
ngày 05/10/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)

2. Đề xuất cập nhật, điều chỉnh đặc tính kỹ thuật hay phân nhóm, quy cách đóng gói hay các nội dung cho các mặt hàng trong Danh mục khung vật tư y tế tiêu hao đấu thầu năm 2022 phục vụ khám chữa bệnh năm 2022 – 2023. Cụ
thể như sau: (Chỉ để lại thông tin có ý kiến, các thông tin còn lại xóa hết)

Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Lô 1.VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO


1.BĂNG KEO

Băng dán sườn Urgocrepe


1 VT0001 10cm x 4,5m Cuộn 6 ###
hoặc tương đương
Có rãnh xé, bằng vải không dệt, phủ keo
Băng dán cố định kim truyền
2 VT0002 Acrylate, gạc thấm hút nhỏ che đầu kim luồn, Miếng 6 ###
bằng vải
không chứa thành phần từ gốc cao su.

3 VT0003 Băng dính trong 2,5cm x 4,5m Cuộn 6 ###

Băng keo cuộn cố định bông


4 VT0004 gạc Urgoderm hoặc tương 10cm x 10m Cuộn 6 ###
đương
Không
5 VT0005 Băng keo giấy 2,5cm x 5m Cuộn 6 ###
tham gia

Băng có cấu tạo nền vải lụa acetate taffeta mịn


khoảng 50 - 70 %, bóng, mềm mại, không đàn
hồi với độ bền kéo mạnh.
-phủ lớp keo Acrylate (nền keo: 30 - 50%)
6 VT0006 Băng keo lụa y tế không chứa mủ cao su, độ dính tốt, ít gây dị Cuộn 6 ###
ứng và không sót keo khi tháo băng ra.
-có thể được xé theo 2 chiều một cách dễ dàng
và thuận tiện
- kích thước: 2,5cm x 9,1m

Băng keo lụa NEOSILK-


7 VT0007 Có cánh 2,5cm x 4,5m Cuộn 6 ###
WING hoặc tương đương
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Băng keo lụa Silk-tape hoặc


8 VT0008 (2,5 đến 2,54)cm x 5m Cuộn 6 ###
tương đương

* Giấy lót phủ Silicon : 5-65%.


* Film Polymer Urethane : 5-15%.
* Keo Acrylate : 5-25%
* Băng film trong Urethane - nền keo Acrylate
* Đóng gói vô trùng riêng từng miếng.
Băng keo Tagadenn hoặc Không
9 VT0009 * Băng không thấm nước Miếng 1 ###
tương đương tham gia
* Khung viền giấy để cầm khi dán băng, dễ
dàng bóc ra.
* Miếng băng dính giấy ghi chú ngày dán băng
kèm theo. Kích cở: 10cm x 12cm

Không
10 VT0010 Băng keo thun co giãn 10cm x 4,5m Cuộn 5 ###
tham gia

11 VT0011 Băng keo vải 2,5cmx 5m hoặc 1in x 5m Cuộn 6 ###

Không bổ
12 VT0012 Băng keo cá nhân 3,8cm x 7,2cm Miếng 6 Không đạt sung ###
Catolog
13 VT0013 Băng keo cá nhân (1,9 đến 2) cm x (5,6 đến 7,2)cm Miếng 6 ###
Băng keo vải Neosilk hoặc
14 VT0014 (2,5-2,54)cm x (4,5 - 5)m Cuộn 6 ###
tương đương
Băng keo vải Silkopore hoặc Không
15 VT0015 Có cánh, 2,5cm x 4,5m Cuộn 5 ###
tương đương tham gia
2. BƠM TIÊM ###
Bơm sử dụng để bơm thức ăn Bằng nhựa có nắp đậy, 50ml. Sản phẩm đạt
16 VT0016 Cái 5 ###
cho người bệnh tiêu chuẩn GMP-FDA và ISO 13485
Bơm sử dụng để bơm thức ăn Chất liệu nhựa, 50ml, không chứa độc tố
17 VT0017 Cái 5 ###
cho người bệnh DEHP.
Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh
nhỏ lắp vừa kim tiêm các số. Pít tông có khía
18 VT0018 Bơm tiêm nhựa 50ml bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng, không chứa độc Cái 5 ###
tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-
FDA.

Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh


nhỏ lắp vừa kim tiêm các số. Pít tông có khía Không
19 VT0019 Bơm tiêm nhựa 50ml Cái 3 ###
bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng, không chứa độc tham gia
tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO 13485

20 VT0020 Bơm tiêm nhựa 50ml Thể tích 50ml Cái 5 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bằng nhựa liền kim 0.5 ml. Kim dài 7,9mm, độ


mỏng kim 30G, thân kim bằng thép không gỉ,
hàn thành hình ống theo công nghệ laze, đầu
21 VT0021 Bơm tiêm insulin 0,5ml Cái 6 ###
kim vát 3 mặt, đánh bóng điện tử, bề mặt phủ
một lớp silicon mỏng. Khử trùng bằng công
nghệ EO. Đuôi ống có nút. Đạt ISO 13485

Bằng nhựa 1 ml. có lắp sẵn kim 29G-


Không
22 VT0022 Bơm tiêm insulin 1ml 30Gx1/2''. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-FDA Cái 6 ###
tham gia
và ISO 13485
23 VT0023 Bơm tiêm insulin 1ml Chất liệu nhựa. Thể tích 1ml; Kim 30Gx1/2" Cái 6 ###
24 VT0024 Bơm tiêm insulin 1ml Chất liệu nhựa. Thể tích 1ml Cái 6 HSMT: ###
đóng gói
riêng loại
0.5ml và
1ml riêng
- 100UI lẻ từng
- Kim vát 3 mặt cái.
- Đường kính nhỏ 31G, đầu kim phủ silicone GPNK
- Chiều dài kim: 6mm với đường kính lòng HSDT:
25 VT0025 Bơm tiêm insulin Cái 1 Không đạt ###
kim 0.25mm Không thể
-Vạch chia từng đơn vị đậm và rõ nét hiện đóng
- Đóng gói: loại 0.3ml (10 cái/gói), loại 0.5ml gói riêng
và 1ml riêng lẻ từng cái. loại 0.5ml
và 1ml
riêng lẻ
từng cái.,
không có
Bơm tiêm dùng cho máy bơm Đầu có khóa, chất liệu nhựa y tế PVC, thể tích GPNK
26 VT0026 Cái 3 ###
tiêm điện 50ml. Khoảng lùi an toàn 10ml
Bơm tiêm dùng cho máy bơm Đầu có khóa, chất liệu nhựa y tế PVC, thể tích
27 VT0027 Cái 6 ###
tiêm điện 50ml. Khoảng lùi an toàn 10ml

Bơm tiêm nhựa 1ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim


26Gx1/2''; gioăng có núm bơm hết hành trình
28 VT0028 Bơm tiêm nhựa 1ml Cái 5 ###
giúp tiêm hết thuốc, không chứa độc tố DEHP.
Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-FDA.

Bơm tiêm nhựa 1ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim


26Gx1/2''; gioăng có núm bơm hết hành trình
29 VT0029 Bơm tiêm nhựa 1ml Cái 5 ###
giúp tiêm hết thuốc, không chứa độc tố DEHP.
Tiêu chuẩn EN ISO 13485
Không
30 VT0030 Bơm tiêm nhựa 1ml Thể tích 1ml + kim Cái 3 ###
tham gia
Bơm tiêm nhựa 3ml + kim, cỡ kim 23G; 25G,
đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít
31 VT0031 Bơm tiêm nhựa 3ml tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng, Cái 5 ###
không chứa độc tố DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO
13485 và GMP-FDA.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bơm tiêm nhựa 3ml + kim, cỡ kim 23G; 25G,


đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít
32 VT0032 Bơm tiêm nhựa 3ml tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng, Cái 5 ###
không chứa độc tố DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO
13485
Không
33 VT0033 Bơm tiêm nhựa 3ml Thể tích 3ml + kim Cái 3 ###
tham gia
34 VT0034 Bơm tiêm nhựa 3ml Thể tích 3ml + kim Cái 6 ###
Bơm tiêm nhựa 5ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim
23G; 25G, đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp
Không
35 VT0035 Bơm tiêm nhựa 5ml đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử Cái 3 ###
tham gia
dụng, không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN
ISO 13485 và GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 5ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim
23G; 25G, đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp
36 VT0036 Bơm tiêm nhựa 5ml đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử Cái 5 ###
dụng, không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN
ISO 13485
37 VT0037 Bơm tiêm nhựa 5ml Thể tích 5ml + kim Cái 5 ###
Bơm tiêm nhựa 10ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim
23G; 25G, đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp
38 VT0038 Bơm tiêm nhựa 10ml đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử Cái 5 ###
dụng, không chứa độc tố DEHP .Tiêu chuẩn
EN ISO 13485 và GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 10ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim
23G; 25G, đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp
Không
39 VT0039 Bơm tiêm nhựa 10ml đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử Cái 3 ###
tham gia
dụng, không chứa độc tố DEHP .Tiêu chuẩn
EN ISO 13485
Không
40 VT0040 Bơm tiêm nhựa 10ml Thể tích 10ml + kim Cái 5 ###
tham gia
Chất liệu nhựa 20ml, cỡ kim 23G; 25G. Sản Không
41 VT0041 Bơm tiêm nhựa 20ml Cái 3 ###
phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-FDA/ISO 13485 tham gia
Chất liệu nhựa 20ml, cỡ kim 23G; 25G. Sản
42 VT0042 Bơm tiêm nhựa 20ml Cái 5 ###
phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-FDA/ISO 13485
43 VT0043 Bơm tiêm nhựa 20ml Thể tích 20ml Cái 5 ###
3. BÔNG, BĂNG, GẠC ###

44 VT0044 Áo giấy phẫu thuật vô trùng Chất liệu vải không dệt Cái 5 ###
Vượt giá
45 VT0045 Băng bột bó xương 0,075m x 2,7m Cuộn 6 ###
kế hoạch
46 VT0046 Băng bột bó xương 0,1m x 2,7m Cuộn 6 ###
47 VT0047 Băng bột bó xương 0,15m x 2,7m Cuộn 6 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
48 VT0048 Băng cuộn 1,2m x 0,07m Cuộn 5 ###
tham gia
Không
49 VT0049 Băng cuộn (9cm đến 10cm) x 5m, vô trùng, 1 cuộn/gói Cuộn 5 ###
tham gia
Không bổ
50 VT0050 Băng thun 7,5cm x 2m (không tính độ giãn) Cuộn 6 Không đạt sung ###
Catolog
51 VT0051 Băng thun 7,5cm x 4,5m (không tính độ giãn) Cuộn 6 ###
52 VT0052 Băng thun 3 móc 10cm x 4m (không tính độ giãn) Cuộn 5 ###
Vượt giá
53 VT0053 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m (không tính độ giãn) Cuộn 6 ###
kế hoạch
(9cm đến 10cm) x (100cm đến 120 cm) (không
54 VT0054 Băng thun 3 móc Cuộn 6 ###
tính độ giãn)
55 VT0055 Băng thun 3 móc 10cm x 3m (không tính độ giãn) Cuộn 6 ###
Không
56 VT0056 Bao giầy giấy vô trùng chất liệu vải không dệt, màu xanh Đôi 6 ###
tham gia
Không
57 VT0057 Săng mỗ Kích thước 50cm x 50cm Miếng 6 ###
tham gia
Vượt giá
58 VT0058 Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm, vô trùng. Gói 1 cái Cái 6 ###
kế hoạch
Không
59 VT0059 Bông gạc đắp vết thương 6cm x 15 cm, vô trùng, gói 1 cái Cái 5 ###
tham gia
Không
60 VT0060 Bông gạc thận nhân tạo 3.5cm x 4.5cm x 80 lớp Miếng 5 ###
tham gia

- Gói 1kg, thấm nước, 100% cotton


- Thành phần chính là Cellulose, dùng trong y
tế.
- Độ ẩm (% KL): không quá 8%
- Tốc độ thấm hút: ≤ 8 giây.
61 VT0061 Bông y tế - Sợi mảnh, mềm, không có lẫn các mảnh lá và Kg 5 ###
vỏ hạt, không lẫn tạp chất. Không mùi. Bông
có màu trắng.
- Bông dạng tấm được xếp thành hình khối hộp
hoặc hình trụ, để người sử dụng có thể tạo ra
các miếng kích thước tùy ý.

- Bông không thấm nước, màu trắng ngà.


- Độ ẩm (% KL): không quá 8% Không
62 VT0062 Bông y tế không thấm nước Kg 5 ###
- Dư lượng vỏ hạt bông, mày bông (% KL): ≤ tham gia
1%
Không
63 VT0063 Bông sản khoa 4,5cm x 5,5cm, vô trùng, gói 60 miếng Gói 6 ###
tham gia
Không
64 VT0064 Gạc cầu sản khoa Bông, hình cầu.Gói 1 cuộn Cuộn 5 ###
tham gia
Không
65 VT0065 Bông sản khoa Gói 100g, đã tiệt trùng Gói 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
66 VT0066 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 100 cm x 4 lớp, đã tiệt trùng Cái 5 ###
tham gia
Không
67 VT0067 Gạc dẫn lưu tai mũi họng 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng Gói 5 ###
tham gia
10cm x 10cm, có 2 lớp màng, vô trùng. Được
Không
68 VT0068 Gạc đắp bỏng kháng khuẩn làm từ băng gạc không dệt, có tẩm Parafil và Miếng 6 ###
tham gia
0,5% chlorhexidine BP
"Gạc đắp vết
thương" hay
69 VT0069 Gạc đắp vết thương 8cm x 15cm, vô trùng, gói/1 miếng Miếng 5
"Bông gạc đắp
vết vương"?
Không
70 VT0070 Gạc mét y tế Chiều rộng tối thiểu 0,7m Mét 5 ###
tham gia
Không
71 VT0071 Gạc phẫu thuật (đắp bỏng) 15cm x 20cm x 20 lớp, vô trùng, 1cái/gói Cái 5 ###
tham gia
30cm x 40cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng,
72 VT0072 Gạc phẫu thuật bụng Miếng 5 ###
gói 5 miềng
60cm x 15 cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng,
73 VT0073 Gạc phẫu thuật bụng Miếng 5 ###
gói 5 miềng
60cm x 30cm, có cản quang, vô trùng, gói 5
74 VT0074 Gạc phẫu thuật bụng Miếng 5 ###
miềng
3,5cm x 75cm x 8 lớp, có cản quang, vô trùng,
75 VT0075 Gạc meche phẫu thuật Miếng 5 ###
gói 3 miếng
Không
76 VT0076 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, có cản quang, vô trùng Miếng 5 ###
tham gia
77 VT0077 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp, vô trùng, gói 10 miếng Miếng 5 ###
Không
78 VT0078 Gạc Vasơlin 18cm x 20cm Miếng 5 ###
tham gia
Chất liệu vải không dệt, tiệt trùng 2 lớp, có Không
79 VT0079 Khẩu trang y tế tiệt trùng Cái 5 ###
gọng, 1 gói/ cái tham gia
80 VT0080 Khẩu trang y tế tiệt trùng Chất liệu vải không dệt. Độ lọc tối thiểu 95% Cái 3 ###
Không
81 VT0081 Khẩu trang y tế Có carbon Cái 5 ###
tham gia

Có thanh nẹp mũi, gồm 3 lớp: Một lớp vải Không


82 VT0082 Khẩu trang y tế Cái 5 ###
chính, một lớp lọc bụi, một lớp than hoạt tính. tham gia

Không
83 VT0083 Khẩu trang y tế tiệt trùng 3 lớp, có gọng, hộp 50 cái Cái 6 ###
tham gia
Không bổ
84 VT0084 Khẩu trang y tế tiệt trùng 3 lớp, vô khuẩn, gói 1 cái Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog

85 VT0085 Mũ giấy phẫu thuật (Nam; nữ) Chất liệu vải không dệt, đã tiệt trùng Cái 5 ###
Que gỗ được tiệt trùng đóng gói trong ống Không
86 VT0086 Que lấy bệnh phẩm Cái 6 ###
nghiệm nhựa. tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
87 VT0087 Que phết nông tử cung (180 x 18 x 2) mm. Hộp 100 que Hộp 6 ###
tham gia
Que quấn tăm bông, vô trùng, kích thước (145 Không
88 VT0088 Que lấy bệnh phẩm Cái 6 ###
x 2,2)mm tham gia
4. CÁC LOẠI SOND, ỐNG ###
Vượt giá
89 VT0089 Airway (Ngáng miệng) Bằng nhựa PVC y tế, các số Cái 6 ###
kế hoạch
100% Cao su thiên nhiên, rộng : 50mm đến
90 VT0090 Bao cao su Cái 5 ###
54mm, dài: 180mm đến 210mm
Không
91 VT0091 Bao cao su 100% cao su tự nhiên Cái 6 ###
tham gia
92 VT0092 Canule mở khí quản Bằng nhựa PVC y tế, các số từ số 4 đến 9 Cái 6 ###
Đầu cao su tiểu nam (condom * Làm từ cao su tự nhiên Không
93 VT0093 Cái 5 ###
ngoài) * Size: 25mm; 30mm; 35mm tham gia
HS tham
94 VT0094 Dây thở Oxy Một nhánh, các số từ 8 đến 11 Dây 5 Không đạt dự 12 ###
đến16
95 VT0095 Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ, bằng nhựa PVC y tế Cái 5 ###
2 nhánh các số (có dây cho tré sơ sinh). Dây
dẫn có chiều dài 2m, chất liệu nhựa PVC
96 VT0096 Dây thở Oxy Dây 5 ###
nguyên sinh không chứa DEHP . Tiêu chuẩn
EN ISO 13485 và GMP-FDA.
Không
97 VT0097 Dây thở oxy sơ sinh 2 nhánh, size XS, S Cái 5 ###
tham gia
Có bóng chèn. Bằng nhựa PVC y tế. Từ số 2
98 VT0098 Ống nội khí quản Cái 6 ###
đến số 8
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Chất liệu ống PVC


Bóng Hi-Lo có thể tích lớn, áp lực nhỏ.
Độ dày bóng 0.051mm,
Đường kính bóng 31.5mm
Thể tích bóng 21.4ml
Áp lực trong bóng 19.4cm H2O
Hai vạch đánh dấu phía trên bóng chèn để hỗ
trợ định vị ống an toàn.
Các ống: 3.0 (đường kính ngoài 4.2mm, đường
kính bóng 8mm, chiều dài 160mm ); 4.0
(đường kính ngoài 5.5mm, đường kính bóng
11mm, chiều dài 200mm); 5.0 (đường kính
99 VT0099 Ống nội khí quản Cái 6 ###
ngoài 6.8mm, đường kính bóng 16mm, chiều
dài 240mm); 5.5 (đường kính ngoài 7.5mm,
đường kính bóng 17mm, chiều dài 270mm),
6.0 (đường kính ngoài 8.2mm, đường kính
bóng 22mm, chiều dài 280mm); 6,5 (đường
kính ngoài 8.8mm, đường kính bóng 22mm,
chiều dài 290mm), 7.0 (đường kính ngoài
9.6mm, đường kính bóng 25mm, chiều dài
310mm), 7.5 (đường kính ngoài 10.2mm,
đường kính bóng 25mm, chiều dài 320mm),
8.0 (đường kính ngoài 10.9mm, đường kính
bóng 27mm, chiều dài 320mm).

Chất liệu ống PVC,Bóng Hi-Lo có thể tích lớn,


áp lực nhỏ. Độ dày bóng 0.051mm, Đường
100 VT0100 Ống nội khí quản kính bóng 31.5mm, Áp lực trong bóng 19.4cm. Cái 6 ###
H2OHai vạch đánh dấu phía trên bóng chèn để
hỗ trợ định vị ống an toàn. Từ số 3 đến số 8

Không có bóng chèn. Bằng nhựa PVC y tế. Từ


101 VT0101 Ống nội khí quản Cái 6 ###
số 2 đến số 5
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC thích ứng


nhiệt, không Latex, không Phthalate, thân ống
trong suốt.
- Sử dụng qua mũi hoặc miệng
- Thành ống mỏng.
- Thân ống có đường cản quang.
- Đầu ống có lỗ Mumphy eye.
102 VT0102 Ống nội khí quản - Đường kính ngoài ống: 3.0 (4,2mm), 3.5 Cái 3 ###
(4,9mm), 4.0 (5,5mm), 4.5 (6,2mm), 5.0
(6,9mm), 5.5 (7,5mm), 6.0 (8,2mm), 6.5
(8,8mm), 7.0 (9,6mm), 7.5 (10,2mm), 8.0
(10.9mm).
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485/CE, tiệt
trùng, được đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản
xuất

Ống được làm bằng nhựa polyurethane (PU) -


Thân ống và 2ống thay có cửa sổ để tập
nói .Hai tai cố định ống trên cổ rộng. Bóng
chèn được làm bằng chất liệu chắn bức xạ .
Bóng chèn có thiết kế thể tích lớn, áp lực thấp.
Van không có vật liệu kim loại an toàn khi
103 VT0103 Ống mở khí quản 2 nòng Cái 6 ###
chụp MRI.
- Có thể lưu 29 ngày, số 6.0 (OD= 9.2,ID =
6.0, đường kính bóng = 20mm) số7.0
(OD=10.6mm, ID=7.0 mm, đường kính
bóng=23mm), số 8.0 (OD=11.7mm, ID=8.0
mm, đường kính bóng=26mm)

* Nguyên liệu thermosensitive clear PVC nhạy


cảm nhiệt.
* Bóng Soft-Seal thể tích lớn áp lực thấp. Bóng
phế quản hình quả đậu màu xanh chứa chất cản
quang
* Chiều dài ống nội phế quản và đường kính 2
bóng lần lượt (Fr x mm/mm):
- Nội phế quản phải: 28 x 23/13; 32 x 24/13; 35
Ống nội khí quản 2 nòng trái,
104 VT0104 x 26/21; 37 x 28/21; 39 x 29/21; 41 x 31/21. Cái 6 ###
phải (sonde carlen)
-Nội phế quản trái: 28 x 23/12; 32 x 24/13; 35
x 26/18; 37 x 28/18; 39 x 29/23; 41 x 31/23.
* Độ cong tương thích giải phẫu, có đường cản
quang xanh đậm dọc ống, co nối vuông góc 90
độ giúp kết nối dễ và chắc chắn.
* Đóng gói có 4 dây hút nhớt chuyên phế quản
đi kèm.
* Tiêu chuẩn CE, ISO, FDA."

105 VT0105 Ống nội khí quản Kèm theo ống hút. Từ số 5,0 đến số 8,0 Cái 4 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC, không


Latex, không Phthalate
- Ống nội khí quản có bóng mỏng thể tích lớn,
áp lực nhỏ giảm tổn thương khí quản.
-Thân ống có đường cản quang và đánh dấu vị
trí của bóng hơi.
- Trên bóng có lỗ hút dịch giúp hút hết dịch
106 VT0106 Ống nội khí quản Cái 4 ###
đọng lại trên bóng.
- Đường kính bóng: 6.0 (20mm), 6.5 (20mm),
7.0 (23mm), 7.5 (25mm), 8.0 (26mm).
- Đường kính ngoài ống: 6.0 (9.0mm), 6.5
(9.8mm), 7.0 (10.4mm), 7.5 (11.2mm), 8.0
(11.8mm).
- Được đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC, không


Latex, không Phthalate.
- Đầu ống có lỗ Murphy eye
- Ống nội khí quản có lò xo trong thành ống
giúp ống không bị gập.
- Thân ống có đường cản quang.
- Đường kính ngoài: 3.0 (5, 3mm), 3.5 (5,
8mm), 4.0 (6, 3mm), 4.5 (6, 8mm), 5.0 (7, Không
107 VT0107 Ống nội khí quản lò xo Cái 3 ###
3mm), 5.5 (7, 8mm), 6.0 (8, 4mm), 6.5 (9, tham gia
0mm), 7.0 (10, 2mm), 7.5 (11mm), 8.0 (11,
6mm).
- Đường kính trong ống: 3.0 (3mm), 3.5 (3,
5mm), 4.0 (4mm), 4.5 (4, 5mm), 5.0 (5mm),
5.5 (5, 5mm), 6.0 (6mm), 6.5 (6, 5mm), 7.0
(7mm), 7.5 (7, 5mm), 8.0 (8mm).

Cỡ 3.5, 3.0, 4.0, 4.5 Fr. Thân ống có vòng


Ống nội khí quản lò xo có xoắn kim loại chạy dọc thân ống, thành ống
108 VT0108 Cái 6 ###
bóng trơn nhẵn, độ cong thích hợp, có 2 vạch đánh
dấu trên bóng. Bóng thể tích lớn áp lực nhỏ
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC, không


Latex, không Phthalate
- Đầu ống có lỗ Murphy eye
- Thân ống có vạch cản tia X-quang
- Đường kính ngoài: 3.0 (4,2mm), 3.5
(4,9mm), 4.0 (5,4mm), 4.5 (5,5mm), 5.0
Ống nội khí quản cong miệng (6,9mm), 5.5 (7,5mm), 6.0 (8,2mm), 6.5
109 VT0109 Cái 3 ###
có bóng các số (8,8mm), 7.0 (9,6mm), 7.5 (10,2mm), 8.0
(10,9mm).
- Đường kính trong ống: 3.0 (3mm), 3.5
(3,5mm), 4.0 (4mm), 4.5 (4,5mm), 5.0 (5mm),
5.5 (5,5mm), 6.0 (6mm), 6.5 (6,5mm), 7.0
(7mm), 7.5 (7,5mm), 8.0 (8mm).
Tiệt trùng.

* Tiêu chuẩn FDA.


* Có đường cản quang ngầm chạy dọc ống.
* Chất liệu Polyurethan, lưu lâu không thấm Không bổ
110 VT0110 Ống nuôi ăn nước. Cái 6 Không đạt sung ###
* Thời gian lưu ống tối thiểu 30 ngày. Catolog
* Có đầu nối chữ Y
* Số 10, 12, 14.
Không
111 VT0111 Ống dẫn lưu ổ bụng Số 28, tiệt trùng, 1 cái/1 bì Cái 5 ###
tham gia
Ống Tizo lớn hoặc tương Ống nhựa trong, mềm, đường kính 10mm, dày Không
112 VT0112 Mét 5 ###
đương 1mm. tham gia
Ống Tizo nhỏ hoặc tương Ống nhựa trong, mềm, đường kính 6 mm, dày Không
113 VT0113 Mét 5 ###
đương 1mm tham gia
Không
114 VT0114 Sonde hút nhớt Bằng nhựa, các số 8,10,12,14,16, 18 Cái 3 ###
tham gia
115 VT0115 Sonde hút nhớt Bằng nhựa, các số 8,10,12,14,16, 18 Cái 6 ###
Các số 6-8-10-12-14-16-18 . Chất liệu nhựa
Không
116 VT0116 Sonde hút nhớt PVC, không chứa DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO Cái 3 ###
tham gia
13485 và GMP-FDA.

HSDT:
Không thể
hiện:
Các số 6-8-10-12-14-16-18 . Chất liệu nhựa
"không
117 VT0117 Sonde hút nhớt PVC, không chứa DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO Cái 6 Không đạt ###
chứa
13485 và GMP-FDA.
DEHP",
đạt GMP-
FDA
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không có
tài liệu
chứng
118 VT0118 Sonde hút dịch có kiểm soát Số 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16 Cái 6 Không đạt ###
minh tiêu
chí 1: "có
số 5"

Các cỡ 5, 6,8,10,12,14,16,18. Dây dẫn được


119 VT0119 Sonde cho ăn người lớn sản xuất từ chất liệu nhựa nguyên sinh . Cái 5 ###
Không chứa DEHP.
120 VT0120 Sonde cho ăn trẻ em Số 5,6,8,10 Cái 5 ###

Các số từ 8 đến 20. Chất liệu nhựa PVC y tế,


dây dài tối thiểu 1.250mm, trên thân dây có 4
vạch đánh dấu, có 4 lỗ hình bầu dục nằm đối
Không
121 VT0121 Sonde dạ dày xứng hai bên đầu thành ống. Một đầu ống dây Cái 5 ###
tham gia
gắn phễu, một đầu được bo tròn không gây tổn
thương cho bệnh nhân. Tiệt trùng bằng khí
E.O.
Các cỡ 5,6,8,10,12,14,16,18. Dây dẫn được sản
122 VT0122 Sonde dạ dày xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh .Tiêu Cái 5 ###
chuẩn ISO 13485; GMP-FDA
Không bổ
1 nhánh. Các số. Chất liệu: cao su tự nhiên,
123 VT0123 Sonde Foley Cái 6 Không đạt sung ###
phủ silicon.
Catolog

.2 nhánh, số 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24,


26, 28, 30 sản xuất từ 100% cao su tự nhiên,
phủ silicon
- Đầu thon mịn .
- Hai lỗ lớn ở đầu ống
124 VT0124 Sonde Foley Cái 6 ###
- có bóng mở rộng giúp lưu giữ trong bàng
quang.
- Van bằng nhựa hay bằng cao su
- Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí
ETO.

.2 nhánh, số 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24,


26, 28, 30 sản xuất từ 100% cao su tự nhiên,
phủ silicon
- Đầu thon mịn .
- Hai lỗ lớn ở đầu ống
125 VT0125 Sonde Foley Cái 6 ###
- có bóng mở rộng 5-10ml giúp lưu giữ trong
bàng quang.
- Van bằng nhựa hay bằng cao su
- Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí
ETO.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

3 nhánh, các số 18, 20, 22, 24. Chất liệu:100%


cao su tự nhiên
- Đầu thon mịn .
- Hai lỗ lớn ở đầu ống
126 VT0126 Sonde Foley - có bóng mở rộng giúp lưu giữ trong bàng Cái 6 ###
quang.
- Van bằng nhựa hay bằng cao su
- Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí
ETO.

Không bổ
127 VT0127 Sonde hậu môn Bằng nhựa PVC y tế, các số Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog

Không có Không
- Chất liệu polyurethane 2 đầu cong hình chữ J.
tài liệu thể hiện
- Chiều dài từ 6cm đến 30cm, bao gồm các cỡ:
Sonde J-J Urovision hoặc chứng
128 VT0128
tương đương
3; 3.5; 3.7; 4; 4.5; 4.7; 4.8; 5; 5.5; 6; 6.5; 7; 8; Cái 3 Không đạt
minh tiêu
các cỡ ###
10Fr . theo
chí 1, tiêu
- 1 cái/ 1 túi, tiệt trùng. HSMT
chí 6

Không bổ
129 VT0129 Sonde màng phổi chất liệu PVC, có nhiều lỗ dẫn lưu, các cỡ Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
130 VT0130 Sonde nelaton Các số, chất liệu 100% silicon Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
131 VT0131 Sonde nelaton Chất liệu cao su mềm, từ số 6 đến số 16 Cái 6 ###
Không bổ
132 VT0132 Sonde Pezzer chất liệu cao su, các cỡ Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog

Không có
tài liệu
Dây dẫn đường loại thường, chất liệu Telfon;
chứng
133 VT0133 Sonde Telfon Guidewire cỡ 0.035, 0.038 inches, dài 150cm. Túi 1 cái vô Cái 4 Không đạt ###
minh tiêu
trùng
chí 1, tiêu
chí 6

Làm từ cao su tự nhiên,


134 VT0134 Sonde chữ T Cái 6 ###
- có các số từ số 12 đến số 18
Không
135 VT0135 Túi đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa. Thể tích 2000ml Cái 5 ###
tham gia
136 VT0136 Túi đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa. Thể tích 2000ml Cái 6 ###
5. CHỈ PHẪU THUẬT ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, kim dài


137 VT0137 Chỉ chromic catgut 2/0 Tép 6 ###
26mm, 1/2C
Chiều dài chỉ 75cm, kim tròn, chiều dài kim
138 VT0138 Chỉ chromic catgut 2/0 Tép 6 ###
36mm, 1/2C
Chỉ chromic catgut 3/0 không
139 VT0139 Không kim. Chiều dài chỉ 150cm Tép 6 ###
kim
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C,
140 VT0140 Chỉ chromic catgut 3/0 Tép 6 ###
kim dài 26mm
Chiều dài chỉ 75 cm; kim tròn, 1/2C, dài 26
141 VT0141 Chỉ chromic catgut 3/0 Tép 6 ###
mm.
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim
142 VT0142 Chỉ chromic catgut 4/0 Tép 6 ###
dài 26mm
Chiều dài chỉ 75 cm; kim tam giác, 3/8C, kim
143 VT0143 Chỉ chromic catgut 4/0 Tép 5 ###
dài 16 mm.
HSMT:
"kim
Chiều dài chỉ 30cm; kim 7mm, 1/2 C, kim hình 7mm"
144 VT0144 Chỉ Polyamid 6 10/0 Tép 5 Không đạt ###
thang, 2 kim HSDT:
kim
6.4mm
Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có
145 VT0145 Chỉ khâu phẫu thuật mắt 10/0 Sợi 5 ###
2 kim. Chiều dài kim 6.0mm
Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có
146 VT0146 Chỉ khâu phẫu thuật mắt 10/0 Sợi 6 ###
2 kim. Chiều dài kim 6.0mm
Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có
147 VT0147 Chỉ Nylon 10/0 Tép 4 ###
2 kim. Chiều dài kim 6.0mm
Chiều dài chỉ 75cm; kim tam giác, 3/8 C, kim
148 VT0148 Chỉ nylon 2/0 Tép 5 ###
dài 26mm.
Chiều dài chỉ 75 cm; kim tam giác, 3/8 C, kim
149 VT0149 Chỉ nylon 3/0 Tép 5 ###
dài 20mm
Chiều dài chỉ 75 cm; kim tam giác, 3/8 C, kim
150 VT0150 Chỉ nylon 3/0 Tép 6 ###
dài 20mm
Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8 C, kim
151 VT0151 Chỉ nylon 4/0 Tép 5 ###
dài 18mm
Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8 C, kim Vượt giá
152 VT0152 Chỉ nylon 4/0 Tép 6 ###
dài 18mm kế hoạch
Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon màu xanh dương
153 VT0153 Chỉ nylon 5/0 5/0, kim tam giác 3/8, chiều dài chỉ 75cm, Tép 5 ###
chiều dài kim 16mm
Chiều dài chỉ 75cm, kim tam giác, 3/8 C, kim
154 VT0154 Chỉ nylon 6/0 Tép 5 ###
dài 13mm
Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8 C, kim Không
155 VT0155 Chỉ nylon 7/0 Tép 5 ###
dài 13mm tham gia
Chiều dài chỉ 70cm, kim tròn đầu tròn, 1/2 C,
156 VT0156 Chỉ Polydioxanone 4/0 Tép 1 ###
kim dài 20mm
Chiều dài chỉ 70cm, kim dài 13mm, 3/8C, kim
157 VT0157 Chỉ Polydioxanone 5/0 Tép 6 ###
tròn đầu tròn
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Chiều dài chỉ 70cm, kim dài 13mm, 3/8C, kim Không
158 VT0158 Chỉ Polydioxanone 6/0 Tép 6 ###
tròn đầu tam giác tham gia
Chiều dài chỉ 75cm đến 100cm, 1 kim tròn đầu
159 VT0159 Chỉ Polypropylene số 0 Tép 3 ###
tròn, kim dài từ 30mm đến 40mm, 1/2 C.
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn, kim dài
160 VT0160 Chỉ Polypropylene 2/0 Tép 5 ###
25mm-26mm, 1/2 C
Chỉ không tiêu đơn sợi Polypropylene màu
161 VT0161 Chỉ Polypropylene 2/0 xanh dương 2/0, kim tam giác 1/2, chiều dài Tép 5 ###
chỉ 90cm, chiều dài kim 26 - 2 kim
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim
162 VT0162 Chỉ Polypropylene 3/0 Tép 5 ###
dài 25mm-26mm, 1/2 C
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tam giác,
163 VT0163 Chỉ Polypropylene 4/0 Tép 5 ###
kim dài 20mm, 1/2 C
Chiều dài chỉ 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim
164 VT0164 Chỉ Polypropylene 5/0 Tép 3 ###
dài 13mm, 1/2 C
Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim Không
165 VT0165 Chỉ Polypropylene 6/0 Tép 5 ###
dài 11mm, 3/8 C tham gia
Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim
166 VT0166 Chỉ Polypropylene 7/0 Tép 1 ###
dài 11mm, 3/8 C
Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tam giác,
167 VT0167 Chỉ Polypropylene 8/0 Tép 3 ###
kim dài 9.3mm đến 10mm, 3/8 C
168 VT0168 Chỉ silk 1/0 không kim Chiều dài chỉ 150cm (60''), không kim Tép 5 ###
169 VT0169 Chỉ Silk 2/0 không kim Không kim. Chiều dài chỉ 150cm (60") Tép 5 ###
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C,
170 VT0170 Chỉ Silk 2/0 Tép 5 ###
kim dài 24mm
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim
171 VT0171 Chỉ Silk 2/0 Tép 5 ###
dài 26mm
172 VT0172 Chỉ silk 3/0 không kim Chiều dài chỉ 150cm, không kim Tép 5 ###
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim
173 VT0173 Chỉ silk 3/0 Tép 5 ###
dài 26mm
Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8C, kim
174 VT0174 Chỉ silk 3/0 Tép 5 ###
dài 26 mm
Chiều dài chỉ 75cm, kim tam giác, 3/8 C, kim
175 VT0175 Chỉ silk 3/0 Tép 5 ###
dài 18mm
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C,
176 VT0176 Chỉ silk 4/0 Tép 5 ###
kim dài 18mm
Chỉ thép Stainless Steel Wire, dài 45cm x 4
177 VT0177 Chỉ thép số 5 sợi, kim dài 48mm, 1/2C, kim tròn đầu tam Tép 3 ###
giác.
Chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 55mm, kim
178 VT0178 Chỉ thép số 5 Tép 3 ###
1/2C, kim tam giác.
Chiều dài chỉ 45cm, chiều dài kim 40mm, kim Không
179 VT0179 Chỉ Thép số 1 Tép 6 ###
1/2C, kim tam giác. tham gia
180 VT0180 Chỉ thép wire mono số 1 25m/cuộn Cuộn 3 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Sợi chỉ được bọc bởi 50% là Polyglactine 370


và 50% là Calcium Stearate, dài 100cm, kim
Chỉ Polyglactine 910 số 1
181 VT0181 đầu tù khâu gan, kim dài 65mm, 3/8C. Thời Tép 2 ###
khâu gan
gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu
hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn CE.

Chiều dài chỉ 90cm, kim dài 40mm, kim tròn


182 VT0182 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Tép 1 ###
đầu tròn, 1/2C
Chiều dài chỉ 90cm, kim dài 40mm, kim tròn
183 VT0183 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Tép 3 ###
đầu tròn, 1/2C
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và
Calcium Stearate, dài chỉ 90cm, dài kim
184 VT0184 Chỉ Polyglactine 910 số 1 40mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ Tép 1 ###
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn
toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn CE.
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và
Calcium Stearate, dài chỉ 90cm, dài kim
185 VT0185 Chỉ Polyglactine 910 số 1 40mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ Tép 3 ###
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn
toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn CE.
Chiều dài chỉ 90cm, kim 1/2C, dài kim 40mm,
186 VT0186 Chỉ Polyglactine 910 1/0 Tép 3 ###
kim tròn

số 2/0, chiều dài từ 75cm đến 90 cm, kim tròn


187 VT0187 Chỉ Polyglactine 910 2/0 Tép 5 ###
đầu tròn, 1/2c, dài kim từ 26cm đến 30 mm,

Sợi chỉ được bao phủ bởi Polyglactine 370 và


Calcium Stearate, dài 75cm, kim 26mm, 1/2C,
188 VT0188 Chỉ Polyglactine 910 2/0 kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ vết khâu: 28 – Tép 3 ###
35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 – 70
ngày.
Chiều dài chỉ 90cm, kim tròn đầu tam giác, dài
189 VT0189 Chỉ Polyglactine 910 2/0 Tép 5 ###
kim 36mm, 1/2C
HSMT:
Chỉ tan tổng hợp đa sợi tan nhanh polyglactin "kim dµi
910 số 2/0, dài 90cm, kim tròn phủ silicon 37mm"
190 VT0190 Chỉ Polyglactine 910 2/0 Tép 3 Không đạt ###
1/2C dài 37mm, áo bao poly(glycolide-co-l- HSDT:
lactid 35/65) + CaSt. Đóng gói 02 lớp DDP kim
36mm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910


áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) +
CaSt, số 2/0, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày,
1/2 vòng tròn HR 37mm, công nghệ kim
Easyslide, làm bằng thép không gỉ AISI 300
191 VT0191 Chỉ Polyglactin 910, số 2/0 series (304) phủ silicon. Lực căng kéo nút thắt Tép 1 ###
24.59N. Sức căng kéo giảm 50% sau 5 ngày,
100% sau 14 ngày, tan hoàn toàn sau 42 ngày.
Đóng gói trực tiếp 2 lớp: lá nhôm bên trong, vỏ
nhựa bên ngoài - Direct Depense Packaging
(DDP). Tiêu chuẩn FDA, EC, ISO.

Chiều dài chỉ 75cm, kim tròn đầu tròn, dài kim
192 VT0192 Chỉ Polyglactine 910 3/0 Tép 4 ###
26mm, 1/2C.
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và
Calcium Stearate, dài chỉ 75cm, dài kim
193 VT0193 Chỉ Polyglactine 910 3/0 26mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ Tép 4 ###
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn
toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn CE
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và
Calcium Stearate, dài chỉ 75cm, dài kim
194 VT0194 Chỉ Polyglactine 910 4/0 20mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ Tép 1 ###
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn
toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn CE

Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactine 910 được bọc


bởi 50% là Polyglactine 370 và 50% là
Calcium Stearate số 4/0, dài chỉ 75cm, kim
Chỉ phẩu thuật Vicryl 4/0 20mm, kim 1/2 đường tròn, kim tròn đầu tròn,
195 VT0195 Sợi 3 ###
hoặc tương đương kim SH-2 plus bằng thép Ethalloy có phủ
silicone. Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày,
thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Hộp 12
liếp (liếp 1 sợi). Tiêu chuẩn CE.

Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactine 910 được bọc


bởi 50% là Polyglactine 370 và 50% là
Calcium Stearate số 5/0, dài chỉ 75cm, kim
Chỉ phẩu thuật Vicryl 5/0 17mm, kim 1/2 đường tròn, kim tròn đầu tròn,
196 VT0196 Sợi 3 ###
hoặc tương đương kim RB-1 plus bằng thép Ethalloy có phủ
silicone. Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày,
thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Hộp 12
liếp liếp 1 sợi). Tiêu chuẩn CE.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactine 910 được


bọc bởi 50% là Polyglatine 370 và 50% là
Calcium Stearate số 6/0, dài 45cm,1 kim tam
giác ngược PRIME P-1 bằng thép Ethalloy có
Chỉ phẩu thuật Vicryl 6/0
197 VT0197 phủ silicone cải tiến ,dài 11mm,3/8 vòng Sợi 3 ###
hoặc tương đương
tròn .Lực căng giữ vết thương 75% sau 14
ngày,50% sau 21 ngày,25% sau 28 ngày Thời
gian thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày.
Tiêu chuẩn ISO.CE.

6. DÂY TRUYỀN, KIM CÁC LOẠI ###

Kim Touhy 18G màu hồng, đầu cong, chiều


dài 80mm;
Catheter 20G, có đặc tính cản quang. Thiết kế
3 lỗ thoát thuốc nằm ở các vị trí 3mm, 7mm và
11mm so với đầu cathter – cho phép góc bơm
thuốc tối đa 120 độ.
198 VT0198 Bộ gây tê ngoài màng cứng Bộ 6 ###
Bơm kháng lực (LOR) dung tích10 ml;
Thiết bị lọc với lỗ lọc micro được ứng dụng
công nghệ hạt nhân, kích thước 0.2 micron.
Phụ kiện: miếng dán cố định catheter; miếng
dán cố định bộ lọc.
Tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE, FSC.

Kim gây tê ngoài màng cứng Tuohy 80mm có


vạch đánh dấu độ dài trên thân kim; Ống bơm
tiêm LOR 10ml; Catheter không bị gãy dập dài
1000mm, đầu catheter tròn, có 3 lỗ bên giúp
Bộ gây tê màng cứng loại đơn thuốc lan tỏa đều khắp; đầu nối catheter dạng
199 VT0199 Bộ 6 ###
giản nắp xoắn, chắc chắn an toàn khi vặn xoắn;
Màng lọc vi khuẩn hydrophobic 0,2µm tăng an
toàn và kiểm soát chống nhiễm khuẩn, cản
quang, có nhãn dán ghi chú ngày đặt, tiệt trùng
EO. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 9001, 13485.

Có kim gây tê ngoài màng cứng đầu cong cỡ


G18. Có vạch dánh dấu dộ dài trên thân kim.
Bộ gây tê ngoài màng
200 VT0200 Catheter làm bằng chất liệu polyamid. Bộ 4 ###
cứng liên tục
Đầu nối catheter dạng nắp bật. Màng lọc vi
khuẩn 0.2 μm. Có đầy đủ bơm và kim tiêm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Dây bộ gây tê ngoài màng cứng có khóa kết


nối luer lock, đường kính nhỏ, chịu được áp lực
cao, chống xoắn. Độ dài của dây nối là 100 cm-
Dây nối bộ gây tê ngoài màng 150 cm-200cm, dung lượng 0.90 ml- 1.4ml- Không
201 VT0201 Cái 6 ###
cứng 1.8ml Có nhãn dán với chỉ thị màu giúp Điều tham gia
dưỡng dễ quan sát bệnh nhân trong ICU, tiệt
trùng bằng EO. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 9001,
13485

Kim dẫn chữ V sắc bén, có van ngăn chặn máu


trào ngược và tránh tắc mạch do khí.
Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn
xoắn, đầu chữ J giảm tổn thương khi luồn.
Có dao mỗ và kim nong bằng nhựa.
Catheter tĩnh mạch trung tâm Catheter bằng chất liệu polyurethan đường
202 VT0202 Bộ 6 ###
1 nòng kính ngoài 6F, chiều dài 20cm, 1 nòng, kích cỡ
nòng G14.
Đầu nối catheter có valve 2 chiều, tránh nhiễm
khuẩn.
Có dây cáp để định vị đầu catheter bằng sóng
ECG.

Kim dẫn đường thẳng


Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn
Catheter tĩnh mạch trung tâm xoắn, đầu chữ J giảm tổn thương khi luồn
203 VT0203 Bộ 6 ###
2 nòng Có kim nong bằng nhựa
Catheter bằng chất liệu polyurethan chiều dài
20cm, 2 nòng, đường kính nòng G16, G16.

Kim dẫn chữ V sắc bén, có van ngăn chặn máu


trào ngược và tránh tắc mạch do khí
Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn
xoắn, đầu chữ J giảm tổn thương khi luồn
Có dao mỗ và kim nong bằng nhựa.
Catheter (TM trung tâm) 3 Catheter bằng chất liệu polyurethan đường
204 VT0204 Bộ 6 ###
nòng kính ngoài 7F, chiều dài 20cm, 3 nòng, kích cỡ
nòng G16, G18, G18.
Đầu nối catheter có van 2 chiều, tránh nhiễm
khuẩn.
Có dây cáp để định vị đầu catheter bằng sóng
ECG.

205 VT0205 Catheter tĩnh mạch rốn các số Các số Cái 6 ###
Không
206 VT0206 Catheter tĩnh mạch ngoại biên Size 24 Cái 3 ###
tham gia
Không
207 VT0207 Catheter tĩnh mạch ngoại biên Size 28 Cái 3 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

*Catheter TMTT 2 đường trẻ em 4Fr cỡ nòng


(20,22Ga) bao gồm:
1. Catheter polyurethane tương thích sinh học
có cản quang, dài 6cm/8cm, OD:1.4mm
2. Dây dẫn J làm bằng hợp kim Nickel-Titan
mềm và linh hoạt, chống gãy gập dài 45cm x
Catheter tĩnh mạch trung tâm 0.018'' Không
208 VT0208 Bộ 3 ###
2 nòng 3. Cây nong 5Fr x OD (1.67mm) tham gia
4. Bơm tiêm 5ml
5. Kim thẳng 21G x 4cm, dao, hub
* Tốc độ dòng 4Fr x 6cm (D:15~30ml/ph; P:
10~20ml/ph); 4Fr x 8cm (D:15~25ml/ph; P:
9~20ml/ph)
* Tiêu chuẩn ISO, CE

*Catheter TMTT 2 đường trẻ em 5Fr cỡ nòng


(18,20 Ga) bao gồm:
1. Catheter polyurethane tương thích sinh học
có cản quang, dài 8cm/13cm, OD:1.7mm
2. Dây dẫn làm bằng hợp kim Nickel-Titan
mềm và linh hoạt, chống gãy gập dài 45cm x
Catheter tĩnh mạch trung tâm 0.018'' Không
209 VT0209 Bộ 3 ###
2 nòng 3. Cây nong 6Fr x OD (2.0mm ) tham gia
4. bơm tiêm 5ml
5. Kim thẳng 21G x 4cm, dao, hub
*Tốc độ dòng 5Fr x 8cm (D:25~45ml/ph; P:
15~30ml/ph); 5Fr x 13cm (D:20~35ml/ph; P:
10~25ml/ph)
* Tiêu chuẩn ISO, CE

- Dài 70-75cm
- Hai đầu dây là khóa female luer và male luer
210 VT0210 Dây nối truyền dịch xoay. Dây chống xoắn. Cái 6 ###
-Thể tích tồn dư 0.45 ml, đường kính trong
1.0mm đường kính ngoài 2.3mm
211 VT0211 Dây nối truyền dịch Dài 70-75cm Cái 6 ###
Dây nối máy bơm tiêm điện, dài 140-150cm,
212 VT0212 Dây nối truyền dịch hai đầu có khóa vặn xoắn an toàn chịu áp lực Cái 6 ###
cao. ID/OD: 1.0mm/2.0mm
Van thoát khí có màng lọc khí vô khuẩn.
Buồng nhỏ giọt có màng lọc dịch, thể tích ≥
8.5ml, mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không Không
213 VT0213 Bộ dây truyền dịch Bộ 3 ###
gãy gập khi bảo quản và sử dụng. Độ dài dây tham gia
dẫn ≥1500mm. Tiêu chuẩn ISO 13485 và GMP
- FDA.
Vượt giá
214 VT0214 Bộ dây truyền dịch Dài tối thiểu 150cm, 20 giọt/ml Bộ 6 ###
kế hoạch
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Dài tối thiểu 150cm, 20giọt/ml, có van lọc khí


215 VT0215 Bộ dây truyền dịch Bộ 6 ###
và vi khuẩn
216 VT0216 Bộ dây truyền dịch Dài tối thiểu 150cm, 60giọt/ml Bộ 4 ###

*Dây truyền dịch dài tối thiểu 180cm, 20 giọt/


ml
*Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch
tự động
*Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
*Màng lọc khuẩn tối đa 0.2µm tại van thông
Không
217 VT0217 Bộ dây truyền dịch khí Bộ 4 ###
tham gia
*Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
*Không có DEHP
*Có chứng nhận EN ISO 13485, CE
*Có cửa chích thuốc
*Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính
ngoài 4.1 mm

1. Dây truyền dịch trẻ em 60 giọt/ ml.


2. Chiều dài dây tối thiểu 150cm làm bằng chất
liệu PVC y tế, có vent lọc khí
3. Có màng lọc được đặt ở cuối đường dây lọc
Bộ dây truyền dịch Intrafix air sạch cặn hạt, an toàn cho bệnh nhi.
218 VT0218 Bộ 6 ###
hoặc tương đương 4. Đầu nối trơn thẳng
5. Non DEHP
6. Có cổng tiêm chữ Y
7. Tiệt trùng bằng ETO gas
8. Đạt ISO 13485, EC" HSMT:
Đầu khóa
Kim 23G, có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt,
vặn xoắn
đầu kim tiêm vát 3 cạnh, không có gờ, chất liệu
Luer
inox; Van thoát khí có màng lọc khí vô khuẩn;
Lock,
Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml
phân loại
Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông khí
nhóm 5
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm Sai 02
219 VT0219 Bộ dây truyền dịch Bộ 5 Không đạt HSDT: ###
thuốc an toàn chữ Y
Không có micromet
- Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế cao
đầu khóa
cấp mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không gãy
vặn xoắn
gập khi bảo quản và sử dụng, không có chất
Luer
DEHP.
Lock,
- Chiều dài tối thiểu của dây dẫn 1500mm
phân loại
nhóm 6
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Kim 23G, có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt,


đầu kim tiêm vát 3 cạnh, không có gờ, chất liệu Không có
inox; Van thoát khí có màng lọc khí vô khuẩn; tài liệu
Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml chứng
Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông khí minh tiêu
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm chí 1, tiêu
220 VT0220 Bộ dây truyền dịch Bộ 6 Không đạt ###
thuốc an toàn chữ Y chí của
- Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế cao mã sản
cấp mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không gãy phẩm
gập khi bảo quản và sử dụng, không có chất WG-IS-
DEHP. 00x
- Chiều dài tối thiểu của dây dẫn 1500mm

*Chiều dài dây dẫn tối thiểu 180cm, 20giọt/ml.


*Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
221 VT0221 Bộ dây truyền dịch không kim *Bầu đếm giọt 2 ngăn, không có DEHP Bộ 6 ###
*Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính
ngoài 4.1 mm

Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm


• Khoảng 60 giọt = 1ml
• Kẹp dạng con lăn
• Kết nối khóa luer
• Xy lanh sạch, mềm đo thể tích.
• Chụp khí chống vi khuẩn và cổng kim tiêm
để tiêm thuốc từng đợt.
• Van tự động ngắt.
Bộ dây truyền dịch có bầu pha
222 VT0222 • Chịu được áp lực đến 2 bar Bộ 6 ###
thuốc
• Ống PVC mềm và chống xoắn, dài: 180cm,
Không có chất phụ gia DEHP , thay thế bằng
DEHT an toàn
• Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính
ngoài 4.1 mm
• Có bầu pha thuốc cỡ: 100ml (20/60 giọt) /
150ml (20/60 giọt)
• Bộ lọc dung dịch 15µm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

*Dây truyền dịch dài tối thiểu 180cm, 20 giọt/


ml
*Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch
tự động
*Có bầu đếm giọt 2 ngăn cứng - mềm
*Màng lọc khuẩn tại van thông khí
Bộ dây truyền dịch *Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
223 VT0223 INTRAFIX SAFESET hoặc *Chất liệu PVC, Không có chất phụ gia DEHP, Bộ 1 ###
tương đương thay thế bằng DEHT an toàn
*Bao bì thân thiện với môi trường theo
94/62/EC
*Có chứng nhận EN ISO 13485, CE
*Có cửa chích thuốc
*Đường kính trong dây: 3 mm. đường kính
ngoài 4.1 mm

Sản xuất từ nguyên liệu PVC mềm dẻo. độ đàn


hồi cao, không bị gãy gấp khi bảo quản sử
dụng. Theo tiêu chuẩn ISO và DIN. Nhỏ giọt
với 20 giọt = 1 ml. • Phần dưới của buồng nhỏ
giọt linh hoạt để dễ dàng điều chỉnh. • Chiều HSDT
dài ống tối đa 200cm. Với cổng kết nối chữ Y không đáp
"Chiều dài ống tối
thuận tiện cho việc thêm thuốc khi cần. • Kẹp ứng tiêu
224 VT0224 Bộ dây truyền dịch Bộ 6 Không đạt đa 200cm", chiều
con lăn để kiểm soát dòng chảy. • Phần dưới chuẩn kỹ
dài tối thiểu?
cùng của buồng, ống và kết nối được làm bằng thuật của
vật liệu mờ. • Khóa khớp với bộ lọc chất lỏng HSMT
15µm. Kết nối với đầu slip-lock/ luer-lock.
Màng lọc có chức năng lọc vi khuẩn 20µm. Vô
trùng EO. Không chứa chất gây sốt ( Non
toxic, Pyrogen fee). Không chứa latex.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

-Có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt, đầu kim


tiêm vát 3 cạnh, không có gờ, chất liệu thép
không gỉ;
-Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml
Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông
khí,thể tích ≥ 8.5m
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm
thuốc an toàn chữ Y
Dây truyền dịch có kim cánh - Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế cao Không
225 VT0225 Cái 5 ###
bướm cấp mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không gãy tham gia
gập khi bảo quản và sử dụng, không có chất
DEHP.đường kính trong 3,5mm và đường kính
ngoài 4,5mm
- Chiều dài tối thiểu của dây dẫn ≥1500mm
Kim cánh bướm dài 300mm
Kim: 21G x 1½ , 22G x 1½", 23G x 1½" ,
22x3/4 và các cỡ khác theo yêu cầu.
Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 và CE
Không có
tài liệu
chứng
minh tiêu Sai KT
chuẩn kỹ 25: 0,6 x
25G: 0,5x15mm;
Kim bướm Venofix hoặc thuật:
226 VT0226
tương đương
23G: 0,65x20mm; Cây 3 Không đạt
"25G:
19 ###
L: 300mm 23: 0,5 x
0,5x15m
m 19
23G:
0,65x20m
HSDT
m" Sai KT
không đáp 25: 0,6 x
25G: 0,5x15mm;
Kim bướm Venofix hoặc ứng tiêu
227 VT0227
tương đương
23G: 0,65x20mm; Cây 6 Không đạt
chuẩn kỹ
19 ###
L: 300mm 23: 0,5 x
thuật của
HSMT 19
Kim các số 23; 25. Đạt tiêu chuẩn GMP-FDA Không
228 VT0228 Kim cánh bướm Cái 3 ###
và ISO 13485 tham gia
HSMT:
GMP
Kim các số 23; 25. Đạt tiêu chuẩn GMP-FDA
229 VT0229 Kim cánh bướm Cái 6 Không đạt FDA ###
và ISO 13485
HSDT:
không có
Các số 3,4,5,6,7,8,9,10 tiệt trùng, đóng gói
riêng từng cây. Thân kim được làm bằng thép
Kim châm cứu Khánh Phong
230 VT0230 không gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi thép. Cây 6 ###
hoặc tương đương
Đường kính thân kim 0.16mm - 0.45mm, độ
dài thân kim từ 13mm - 300mm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Số 4; 5; 6; 7 (0.3x40mm; 0.3x50mm;
Kim châm cứu Thiên Long 0.3x60mm; 0.3x70mm) tiệt trùng, đóng gói
231 VT0231 Cây 6 ###
hoặc tương đương riêng từng cây. Thân kim được làm bằng thép
không gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi thép.

Các số 3; 4; 4.5; 5; 6 tiệt trùng, đóng gói riêng


từng cây. Thân kim được làm bằng thép không
Kim châm cứu Tuệ Tĩnh hoặc
232 VT0232 gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi thép. Đường Cây 6 ###
tương đương
kính thân kim 0.16mm - 0.45mm, độ dài thân
kim từ 13mm - 300mm
Các số 3; 4; 4.5; 5; 6. Bộ 10 cây, tiệt trùng,
đóng gói riêng từng cây. Thân kim được làm
Kim châm cứu Tuệ Tĩnh hoặc Không
233 VT0233 bằng thép không gỉ, cán kim được cuộn bằng Bộ 4 ###
tương đương tham gia
sợi thép. Đường kính thân kim 0.16mm -
0.45mm, độ dài thân kim từ 13mm - 300mm
Kim châm cứu Tuệ Tĩnh hoặc Bộ 10 cây, đầu kim làm bằng thép chuyên Không
234 VT0234 Bộ 6 ###
tương đương dụng không rỉ tham gia
235 VT0235 Kim chích máu Sử dụng 1 lần. Đóng gói riêng từng cây Cây 6 ###
Số G27
Đầu kim bút chì, kích thước 27G x 3 1/2". Không bổ
236 VT0236 Kim chọc dò tủy sống Có kim dẫn đường dài 22G x 1 3/8" (0,7 x Cây 6 Không đạt sung ###
35mm) Catolog
Chuôi kim trong suốt, có phản quang.
Không
237 VT0237 Kim chọc dò tủy sống 0,42x88mm, 27Gx3 1/2" Cây 3 ###
tham gia
238 VT0238 Kim chọc dò tủy sống Số 27G Cây 6 ###
239 VT0239 Kim chọc dò tủy sống Số 18G Cây 6 ###
240 VT0240 Kim chọc dò tủy sống Số 20G Cây 6 ###
241 VT0241 Kim chọc dò tủy sống Số 25G Cây 6 ###
Cỡ kim 16G, Kim dùng 1 lần chiều dài kim
28mm, điều chỉnh được từ 8-45mm, có nút
Kim chọc tủy xương, dùng 1
242 VT0242 xoay điều chỉnh độ sâu,, có thang vạch trên Chiếc 6 ###
lần
thân kim. Đầu nối Luer chuấn kết nối với
xylanh.
Không bổ
243 VT0243 Kim chọc tủy dùng nhiều lần Kim chọc tủy xương, dùng nhiều lần Cây 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
244 VT0244 Kim khâu 3 lá Các số Cây 6 ###
tham gia
Không
245 VT0245 Kim khâu cong tròn Các số Cây 5
tham gia
Vượt giá
246 VT0246 Kim lấy thuốc cỡ 18 Cây 6 ###
kế hoạch
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

*Chất liệu VIALON thể hiện trên sản phẩm


không bị gãy gập, lưu lâu trong lòng mạch hạn
247 VT0247 Kim luồn tĩnh mạch Cây 6 ###
chế biến chứng.
*Không tè đầu kim.

Tên sp dự
thầu
Vinacath
plus 24G;
Tên sản
phẩm
trong tài
liệu KT:
Favocath
24G. Vật
liệu PU
Kim 24G
(HSMT:
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm
vật liệu
2 cánh tay đòn bắt chéo nhau
FEP-
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
Telfon;
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm.
Có đầu
248 VT0248 Kim luồn tĩnh mạch vật liệu FEP-Telfon Cái 3 Không đạt ###
bảo vệ
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập
bằng kim
đường truyền
loại dạng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
lò xo gồm
- Chứng nhận CE
2 cánh tay
- ISO 10555
đòn bắt
chéo
nhau; Có
chứng
nhận EN
ISO
13485:20
12, ISO
10555)
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không có
các đặc
tính kỹ
thuật sau:
Có đầu
bảo vệ
bằng kim
loại dạng
lò xo gồm
- Kim 24G 2 cánh tay
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm đòn bắt
2 cánh tay đòn bắt chéo nhau chéo
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng nhau. Có
nhiều lần vách ngăn
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu) chống
249 VT0249 Kim luồn tĩnh mạch - Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. Cái 6 Không đạt máu trào ###
vật liệu FEB-Telfon ngược, sử
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập dụng
đường truyền nhiều lần;
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012 vật liệu
- Chứng nhận CE FEB-
- ISO 10555 Telfon.
Màng kị
nước
chống
máu tràn
ra khi
thiết lập
đường
truyền. Có
chứng n

- Kim 18G, 20G, 22G


- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm
2 cánh tay đòn bắt chéo nhau
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm.
Không
250 VT0250 Kim luồn tĩnh mạch vật liệu FEP-Telfon Cây 2 ###
tham gia
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập
đường truyền
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
- Chứng nhận CE
- ISO 10555
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Tên sản
phẩm là
"Kim luồn
an toàn
Polysafety
Adva".
Không có
các đặc
tính kỹ
thuật sau:
- Kim 18G, 20G, 22G Có đầu
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm bảo vệ
2 cánh tay đòn bắt chéo nhau dạng lò xo
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng gồm 2
nhiều lần cánh tay
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu) đòn bắt
251 VT0251 Kim luồn tĩnh mạch - Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. Cây 6 Không đạt chéo ###
vật liệu FEP-Telfon nhau. Có
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập vách ngăn
đường truyền chống
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012 máu trào
- Chứng nhận CE ngược, sử
- ISO 10555 dụng
nhiều lần.
Vật liệu
FEP-
Telfon.
Chứng
nhận CE,
ISO
10555.

Vượt giá
252 VT0252 Kim luồn tĩnh mạch Số từ 16G đến 24G Cái 6 ###
kế hoạch
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

-Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các


cỡ :18Gx38mm,20Gx32mm,22Gx25mm,24Gx
19mm.
-Lưu lượng tương ứng HSMT: 4
(mm/phút):105,64,38,22 đường cản
-Catheter bằng chất liệu FEP,có 4 đường cản quang
253 VT0253 Kim luồn tĩnh mạch an toàn Cái 3 Không đạt ###
quang HSDT: 3
-Mũi kim sắc bén,bằng thép không gỉ,vát 3 mặt đường cản
và có backcut... quang
-Cổng bơm thuốc làm bằng chất liệu
HDPE+LDP
-Đạt tiêu chuẩn ISO 13485,CE.

-Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các cỡ:


18G, 20G, 22G, 24G
-Catheter bằng chất liệu FEP, có cản quang
-Mũi kim sắc bén,bằng thép không gỉ,vát 3 mặt
254 VT0254 Kim luồn tĩnh mạch an toàn Cái 6 ###
và có backcut...
-Cổng bơm thuốc làm bằng chất liệu
HDPE+LDP
-Đạt tiêu chuẩn ISO 13485,CE.

• Vô trùng E.T.O. & không có chất gây sốt


• Vật liệu FE, Teflon được làm trục không thấu
xạ với kim tiêm.
• 16G Đường kính trong 1.3mm, đường kính
ngoài 1.7mm, dài 45mm, lưu lượng dòng chảy
200 ml/mm
•18G Đường kính trong 0.9mm, đường kính
ngoài 1.3mm, dài 45/32mm, lưu lượng dòng
chảy 95 ml/mm
255 VT0255 Kim luồn tĩnh mạch Cái 6 ###
• 20G Đường kính trong 0.8mm, đường kính
ngoài 1.1mm, dài 32mm, lưu lượng dòng chảy
65 ml/mm
• 22G Đường kính trong 0.6mm, đường kính
ngoài0.9mm, dài 25mm, lưu lượng dòng chảy
36 ml/mm
• 24G Đường kính trong 0.5mm, đường kính
ngoài 0.7mm, dài 19mm, lưu lượng dòng chảy
23ml/mm

256 VT0256 Kim nha khoa Số 27 Cây 3 ###


Kim Sterican hoặc tương Không
257 VT0257 Kim tiêm 18G x 1 1/2'' 1.2x40mm Cây 6 ###
đương tham gia
Kim tiêm Sterican hoặc tương Không
258 VT0258 Các số 22G, 23G, 25G Cây 6 ###
đương tham gia
259 VT0259 Kim tiêm thuốc Số 23 Cây 6 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

260 VT0260 Kim tiêm 26G x 1/2 Cái 6 ###


7. DỤNG CỤ Y TẾ HƯ HAO ###
Ampu bóp bóng người lớn, trẻ
261 VT0261 Bóng bóp chất liệu Silicon Cái 6 ###
em
262 VT0262 Ampu thổi ngạt người lớn Chất liệu Polyme Cái 6 ###
Vượt giá
263 VT0263 Ampu thổi ngạt trẻ em Chất liệu Polyme Cái 6 ###
kế hoạch
Không
264 VT0264 Ampu thổi ngạt trẻ sơ sinh Chất liệu Polyme Cái 6 ###
tham gia
Bao đo huyết áp các cỡ dùng
265 VT0265 các số (bao gồm cả cho trẻ em) Cái 6 ###
cho Monitor
Không
266 VT0266 Bát đựng cồn Chất liệu inox. Đường kính 8cm Chiếc 6 ###
tham gia
Không bổ
Bầu xông khí dung Omron
267 VT0267 Chất liệu nhựa Cái 6 Không đạt sung ###
hoặc tương đương
Catolog
Bóp bóng chất liệu silicon. Mặt nạ chất liệu
268 VT0268 Bóp bóng có mặt nạ người lớn Bộ 6 ###
nhựa
Bóp bóng chất liệu silicon. Mặt nạ chất liệu
269 VT0269 Bóp bóng có mặt nạ trẻ em Bộ 6 ###
nhựa
Không bổ
270 VT0270 Bộ súc rửa dạ dày Chất liệu cao su Bộ 6 Không đạt sung ###
Catolog
Bộ xông khí dung người lớn,
271 VT0271 Có dây và bầu đựng thuốc Bộ 6 ###
trẻ em
Chất liệu thép không gỉ (stainless steel), dài Không
272 VT0272 Cán dao mổ Cái 6 ###
10cm, các số tham gia
Không
273 VT0273 Chén Inox Chất liệu inox (stainless steel), các cỡ Cái 6 ###
tham gia
274 VT0274 Cuvet máy đông máu Hộp 250 cái Hộp 3 ###
Không
275 VT0275 Cuvet nhựa có eo Chất liệu bằng nhựa Cái 6 ###
tham gia
Không bổ
276 VT0276 Cuvet vuông Chất liệu bằng nhựa Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Đèn không dây cục sạc gián tiếp. *Trọng
lượng: 200g ± 10%.
* Bóng đèn LED ánh sáng trắng 3.2V. Không
277 VT0277 Đèn Clar khám tai mũi họng Cái 6 ###
* Gương cầu chuẩn có thể điều chỉnh được từ tham gia
1.0cm đến 6.0cm..
* Có pin sạc dung lượng cao.
278 VT0278 Bộ đặt nội khí quản Gồm có 3 lưỡi cong Bộ 6 ###
279 VT0279 Bộ đặt nội khí quản Gồm có 3 lưỡi thẳng Bộ 6 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không bổ
280 VT0280 Đĩa petri nhựa Kích thước 90mm x 15mm Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
281 VT0281 Hộp an toàn Dung tích: 5L. Chất liệu bằng giấy Cái 5 ###
tham gia
Hộp an toàn ( hộp chứa thu Không bổ
282 VT0282 gom Dung tích:1,5L; Chất liệu HDPE Cái 6 Không đạt sung ###
vật sắt nhọn) Catolog
Không
283 VT0283 Hộp chữ nhật Chất liệu inox, kích cỡ 11cm x 23cm x 5cm Cái 6 ###
tham gia
Chất liệu inox (stainless steel), kích cỡ 23cm x Không
284 VT0284 Hộp chữ nhật Cái 6 ###
11cm x 5cm tham gia
Chất liệu inox (stainless steel), kích cỡ 33cm x Không
285 VT0285 Hộp chữ nhật Cái 6
19cm x 7cm tham gia
Hộp đựng bông cồn đúc có Không
286 VT0286 Chất liệu inox (stainless steel) Cái 6 ###
nắp tham gia
287 VT0287 Mask gây mê Dùng cho người lớn, trẻ em. Chất liệu silicone Cái 6 ###

Mask thanh quản 2 nòng sử


288 VT0288 dụng nhiều lần Proseal hoặc Các số, chất liệu bằng silicon. Cái 6 ###
tương đương
Mask thanh quản cổ điển 1
289 VT0289 Các số, chất liệu bằng silicon. Cái 6 ###
nòng sử dùng nhiều lần
Mask thở khí dung người lớn ,
290 VT0290 Chất liệu polymer Cái 6 ###
trẻ em
Mask thở Oxy người lớn, trẻ
291 VT0291 Chất liệu bằng nhựa, các số Cái 6 ###
em
Mặt nạ thở các size dùng cho Không
292 VT0292 Các cỡ, 1 hộp/1 cái Cái 6 ###
máy thở Ncpap tham gia
Vượt giá
293 VT0293 Mặt nạ bóp bóng rời Chất liệu nhựa Cái 6 ###
kế hoạch
Không bổ
294 VT0294 Micropipet 100-1000µl Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
295 VT0295 Micropipet 20-200µl Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
296 VT0296 Micropipet 5-50µl Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
297 VT0297 Bóng mềm gây mê Dung tích: 0.5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít Cái 3 ###
tham gia
Không bổ
298 VT0298 Túi chườm lạnh Chất liệu bằng cao su Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không bổ
299 VT0299 Túi chườm nóng Chất liệu cao su Túi 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
300 VT0300 Túi đựng oxy Chất liệu bằng cao su Cái 6 ###
tham gia
8. GĂNG TAY ###
301 VT0301 Găng tay Số 7; 7,5 Đôi 6 ###
302 VT0302 Găng tay y tế Chất liệu cao su, không bột Đôi 6 ###
303 VT0303 Găng tay ngắn Khám bệnh và làm thủ thuật, các số Đôi 6 ###
Chất liệu cao su, dùng để khám bệnh và làm
304 VT0304 Găng tay ngắn Đôi 6 ###
thủ thuật, có các size S,M,L

Chất liệu cao su, có bột, dài 240-280mm, các


305 VT0305 Găng tay y tế chưa tiệt trùng Đôi 6 ###
cỡ ( S, M hoặc tương đương các số 7; 7,5)

Chất liệu cao su, dài 240-280mm, các cỡ ( S,


306 VT0306 Găng tay y tế chưa tiệt trùng Đôi 6 ###
M hoặc tương đương các số 7; 7,5)
Chất liệu cao su, có bột, dài 275-280mm, các
307 VT0307 Găng tay y tế chưa tiệt trùng cỡ (S, M hoặc tương đương các số 7; 7,5), hấp Đôi 6 ###
được
Chất liệu cao su, tiệt trùng, có bột, các số 6,5; Không
308 VT0308 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng Đôi 5 ###
7; 7,5; 8 dài 275-280mm tham gia

Các số 6.0; 6.5; 7.0; 7.5; 8.0; 8.5. Dài tối thiểu
Găng tay y tế phẫu thuật tiệt 280mm. Không khử trùng bằng clo. Bề mặt
309 VT0309 trùng MediGrip hoặc tương trong phủ polyacrylate (1 dạng polymer). Công Đôi 4 ###
đương nghệ rửa găng P.E.A.R.L loại trừ các protein
dư thừa, mức protein < 30µg/g.

Chất liệu cao su, tiệt trùng. Tay trái, tay phải Không
310 VT0310 Găng tay sản khoa Đôi 5 ###
riêng biệt. Loại dài. tham gia
9. GIẤY IN MÁY SIÊU ÂM, ĐIỆN NÃO, MONITORING ###
Không
311 VT0311 Gel siêu âm Can 5lít Can 5 ###
tham gia
312 VT0312 Gel siêu âm Can 5lít Can 3 ###
Gel điện não Elefix hoặc Không
313 VT0313 Hộp 400 g Hộp 6 ###
tương đương tham gia
Gel siêu âm trong lấy tĩnh Không
314 VT0314 Dạng Gel vô trùng, gói/2,7g Gói 3 ###
mạch trung tâm tham gia
Không
315 VT0315 Giấy điện tim 1 cần 50mm x 30m Cuộn 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

HSMT:
80mm x
30m
316 VT0316 Giấy điện tim 3 cần 80mm x 30m Cuộn 6 Không đạt ###
HSDT:
80mm x
20m
Không
317 VT0317 Giấy điện tim 3 cần 63mm x 100mm, 300 tờ/ xấp Xấp 6 ###
tham gia
318 VT0318 Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m Cuộn 6 ###
Không
319 VT0319 Giấy điện tim 3 cần 80mm x 20m Cuộn 6 ###
tham gia
320 VT0320 Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm, 200 tờ/ xấp Xấp 6 ###
Giấy điện tim 6 cần tương
321 VT0321 thích với máy N.K.FQW110- 110mm x 140mm, (142 đến 143) tờ/ xấp Xấp 6 ###
2-140
Giấy điện tim tương thích với Không
322 VT0322 80 mm x 90 mm x 140 tờ/ xấp Xấp 6 ###
máy điện tim MAC 600 tham gia
Giấy điện tim 80mm x 20m, tương thích với máy cardico Không
323 VT0323 Cuộn 6 ###
306 tham gia
HSMT:
10mm x
Giấy điện tim 140mm
324 VT0324 110mm x 140mm Cuộn 6 Không đạt ###
12 cần HSDT:
10mm x
141mm
Giấy in tương thích với máy
325 VT0325 112mm x 27m Cuộn 6 ###
điện tim Kenz-Cardico 610
Không
326 VT0326 Giấy in máy nghe tim thai 152mmx 90 mm, 150 tờ/ xấp Xấp 6 ###
tham gia
Không
327 VT0327 Giấy in máy sinh hoá 80mm x 30m Cuộn 6 ###
tham gia
Không
328 VT0328 Giấy in máy sinh hoá 110mm x 20m Cuộn 6 ###
tham gia
329 VT0329 Giấy in monitor sản khoa 152mm x 150mm, 200 tờ/ xấp Xấp 6 ###
HSMT:
114mm x
Kích cỡ:114mm x 30m, tương thích với máy
330 VT0330 Giâý monitor sản khoa Cuộn 6 Không đạt 30m ###
Bionícs BFM 900
HSDT:

Giấy in monitor sản khoa


331 VT0331 tương thích với máy Bistos 130mm x120mm, 300 tờ/ xấp Xấp 6 ###
BT- 300
Không
332 VT0332 Giấy in nhiệt 57mm x 20m Cuộn 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
333 VT0333 Giấy in nhiệt 110mm x 20m Cuộn 6 ###
tham gia
Không
334 VT0334 Giấy in nhiệt 57mm x 30m Cuộn 6 ###
tham gia
-Giấy in màu
Giấy in siêu âm màu, nội soi -Kích thước: 100 x 90 mm. Không ĐVT ?, Hộp mấy
335 VT0335 Cuộn 3
UPC-21S hoặc tương đương -Dung lượng: 240 tờ tham gia cuộn ?
-03 ribbon mực màu
336 VT0336 Giấy siêu âm 110mm x 20m Cuộn 6 ###
Tương thích với các dòng máy in của hãng
Sony UP-890MD, UP-895MD, UP-D895MD,
Giấy in kết quả siêu âm đen
337 VT0337 UP-897MD, UP-D897MD, UP-898MD, UP- Cuộn 3 ###
trắng
X898MD. - Dung lượng: Khoảng 250 bản in
cho mỗi cuộn. - Kích thước 110 mm × 20 m.
10. MIẾNG ÁP (OPSITE) DÙNG TRONG PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT ###
Miếng dán phẫu thuật trước Không
338 VT0338 Opsite Incise 28cm x 15cm Miếng 6 ###
mổ tham gia
11. PHIM CHẨN ĐÓAN HÌNH ẢNH ###

Phim X-Quang laser kỹ thuật


số tương thích với các dòng
339 VT0339 25cm x 30 cm Tấm 3 ###
máy in của Colenta Highcap
XP, Highcap XLP

Phim CT tương thích với máy


340 VT0340 35cm x 43cm Tấm 3 ###
in phim AGFA
Phim khô laser SD-Q hoặc
341 VT0341 25,4cm x 30,5cm (10x12 inch ) Tấm 3 ###
tương đương
Phim khô laser SD-Q hoặc Không
342 VT0342 20,3cm x 25,4cm (8x10 inch) Tấm 3 ###
tương đương tham gia
Phim rửa liền Temrex hoặc Không
343 VT0343 3cm x 4cm Tấm 3 ###
tương đương tham gia
Phim X quang tương thích với
máy in phim Carestream
344 VT0344 25cm x 30cm (10x12inch) Tấm 3 ###
DRYVIEW 5950 Laser
Imager
Phim X quang kỹ thuật số DI 35cm x 43cm, sử dụng tương thích với máy in
345 VT0345 Tấm 3 ###
- HL hoặc tương đương phim Drypix 4000
Phim X quang kỹ thuật số DI 25cm x 30cm, sử dụng tương thích với máy in
346 VT0346 Tấm 3 ###
- HL hoặc tương đương phim Drypix 4000
Phim X quang kỹ thuật số
347 VT0347 tương thích với máy in phim 25,4cm x 30,5cm (10inch x 12 inch) Tấm 3 ###
Drypro model 832.
Không
348 VT0348 Phim X-Quang nhạy 30cm x 40cm Tấm 3 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
349 VT0349 Phim X-Quang nhạy 24cm x 30cm Tấm 3 ###
tham gia
Kích thước: 25 x 30 cm (10x12 inch). Công
nghệ in ảnh kỹ thuật số trực tiếp. Thành phần
Phim X-quang vú kỹ thuật số PET dày 168μm, phủ muối bạc và lớp chống
350 VT0350 tương thích với máy in phim trầy xướt và chống ẩm. Tương thích với các Tấm 3 ###
Agfa máy in: DRYSTAR 5503, DRYSTAR
5500, DRYSTAR 5302, DRYSTAR 5301,
DRYSTAR 5300, DRYSTAR AXYS
10x12inch, sử dụng tương thích với máy in
Phim khô laser SD-Q hoặc
351 VT0351 phim Konica Minolta DRYPRO 873 và Tấm 3 ###
tương đương
DRYPRO 832
352 VT0352 Phim X Quang nha khoa 3x4cm Tấm 3 ###
12.VẬT TƯ CHẤN THƯƠNG ###
Chất liệu : Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ
Không
353 VT0353 Áo cột sống thoáng khí. Khóa Velcro, nẹp hợp kim nhôm. Cái 5 ###
tham gia
Các cỡ.
Không
354 VT0354 Đai Desault trái, phải Các số Cái 5 ###
tham gia
Không
355 VT0355 Đai Desault trái, phải Các số 5, 6, 7, 8 Cái 5 ###
tham gia
Không
356 VT0356 Áo nẹp cột sống thắt lưng Size L, size M, size S Cái 5 ###
tham gia
Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí, Không
357 VT0357 Áo vùng lưng Cái 5 ###
khóa Velcro, nẹp hợp kim nhôm. tham gia
Được thiết kế từ vải cotton, vải có lỗ thoáng
Không
358 VT0358 Đai thắt lưng khí, hệ thống thanh nẹp cùng với hệ thống dây Cái 5 ###
tham gia
dán và khoá Velcro. Các cỡ
Sử dụng neoprin tự dính
Không
359 VT0359 Băng thun khuỷu tay Có khóa Velcro đảm bảo không bị tuột khi vận Cái 6 ###
tham gia
động
Không
360 VT0360 Băng thun gối Vải thun co giãn. Cái 6 ###
tham gia
Chất liệu : Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ
Không
361 VT0361 Nẹp chống xoay ngắn thoáng khí, vải tricot. Khóa Velcro, nẹp hợp Cái 5 ###
tham gia
kim nhôm.
Chất liệu : Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ
Không
362 VT0362 Nẹp chống xoay dài thoáng khí, vải tricot. Khóa Velcro, nẹp hợp Cái 5 ###
tham gia
kim nhôm.
Vải dệt có ép mút, vải cotton. Nẹp hợp kim Không
363 VT0363 Nẹp đùi Zimmer Cái 5 ###
nhôm, băng nhám dính. tham gia
Không
364 VT0364 Nẹp đùi Các số Cái 5 ###
tham gia
Không
365 VT0365 Nẹp cẳng tay Tay phải, tay trái các số Cái 5 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí. Không


366 VT0366 Nẹp cổ tay trái, phải Cái 5 ###
Khóa Velcro, nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ. tham gia
Không
367 VT0367 Nẹp cổ bàn tay trái, phải Các số Cái 5 ###
tham gia
Không
368 VT0368 Nẹp cánh tay Tay trái, phải các số Cái 5 ###
tham gia
Không
369 VT0369 Đai xương đòn Số 5,6,7,8 Cái 5 ###
tham gia
Không
370 VT0370 Nẹp cổ cứng Các số Cái 5 ###
tham gia
Chất liệu: Mút xốp mềm, nhẹ và thoáng khí. Không
371 VT0371 Nẹp cổ mềm Cái 5 ###
Vải cotton, khoá Velcro. Các cỡ. tham gia
Chất liệu : Vải dệt kim, vải dệt kim cào nhẹ tạo
Không
372 VT0372 Nẹp gối độ êm, vải có lỗ thoáng khí. Băng gai (khóa Cái 5 ###
tham gia
Velco), nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ.
Chất liệu: Hợp kim nhôm đặc biệt dễ uốn cong
Không
373 VT0373 Nẹp Iselin (Nhôm) nhưng rất chắc chắn khi cố định. Lớp xốp Cái 5 ###
tham gia
mềm, thoáng khí.
Nẹp hợp kim nhôm, vải không dệt, vải có lỗ Không
374 VT0374 Nẹp ngón tay cái Cái 5 ###
thoáng khí. Khóa Velcro. Các cỡ. tham gia
Không
375 VT0375 Rọ mây kéo tay Bộ Gồm: 5 cái (từ ngón cái đến ngón út) Bộ 5 ###
tham gia
Không
376 VT0376 Nẹp xương cẳng chân Các số Cái 5 ###
tham gia
13. VẬT TƯ MỔ MẮT PHACO ###

HSDT
Cassette sử dụng cho máy Laureate hoặc máy
tiêu chuẩn
khác tương đương, bao gồm: Vỏ nhựa cứng
kỹ thuật
cảm biến áp suất không xâm lấn, ống tưới
377 VT0377 Cassette dùng trong mổ phaco Cái 3 Không đạt không ###
trong suốt, ống hút, một ống trong suốt có đầu
phù hợp
nhọn và một ống đơn để giữ chất thải vào túi
với
thoát nước
HSMT

Hộp dịch nhầy được thiết kế với 2 ống dịch


nhầy khác nhau, sử dụng trong mổ đục thủy
tinh thể
Chất nhầy DUOVISC hoặc - Ống 1 (0.4ml): 1 ml chứa 10 mg sodium
378 VT0378 Hộp 1 ###
tương đương hyaluronate
- Ống 2 (0.35ml): 1 ml chứa 40 mg sodium
chondroitin sulfat, 30 mg sodium hyaluronate
30mg/ml)

Chất nhầy dùng cho phẫu thuật phaco, độ nhầy


2.000.000 Mpas, dung tích 0,85ml, trọng lượng
Chất nhầy dùng cho phẫu
379 VT0379 phân tử 3,2 triệu Dalton, thành phần Sodium Lọ 3 ###
thuât phaco
Hyaluronate 1,8% độ thẩm thấu 200-400
mosmol/kg và độ pH 6,8-7,6.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Thành phần Hypromellose Ophthalmic


Solution 2,0% W/v,
+ Độ tập trung: 20mg/ml (2%),
+ Độ nhớt: 3000-4500cps,
380 VT0380 Chất nhầy mổ mắt Lọ 6 ###
+ Độ thẩm thấu: 250-350 mOsm / kg,
+ PH: 6,0-7,8
+ Đóng gói: 2ml đóng gói trong túi đã tiệt
trùng 2 lớp
Dao CLEARCUT HP SLT 2 mặt vát, tạo đường hầm 3.0mm trong mổ Không
381 VT0381 Cái 1 ###
hoặc tương đương phaco tham gia
Số 11, nhọn
382 VT0382 Dao mổ Feather Cái 3 ###
Tiêu chuẩn ISO 13485
2.2mm - 2.8mm - 3.0mm; Lưỡi bằng thép
không rỉ, không gây chói, 1 mặt vát, lưỡi bẻ
383 VT0383 Dao mổ mắt phaco Cái 3 ###
góc, tuân thủ OSHA và CMS. Tiêu chuẩn: ISO
13485, CE, FDA
Dao mổ phaco 2.8mm; hai mặt vát, bẻ góc,
384 VT0384 Dao mổ mắt phaco kích thước 2.8mm, Làm bằng thép y tế không Cái 4 ###
gỉ
Tạo độ mở rộng 15 độ, 2 mặt vát, lưỡi thẳng,
385 VT0385 Dao mổ Phaco Cái 3 ###
tiệt trùng. Tiêu chuẩn: ISO 13485, CE, FDA
Hydroxypropyl methyl cellulose : 2.4%
Độ nhày: khoảng 6000-8000 mPas. Độ thẩm
386 VT0386 Dịch nhầy phẫu thuật Phaco thấu: 270-400 mOsm / kg Ống 3 ###
pH: 6.8-7.5
Thể tích: 2.0ml

Hàm lượng: 2.0%


Dung tích: 2ml/1xilanh
Thành phần:
-Hydroxypropyl methyl cellulose: 20mg
-Sodium Chloride: 6,4 mg
-Potassium Chloride: 0,75 mg
-Calcium Chloride: 0,48 mg
Dịch nhầy i-Visc 2.0 hoặc -Magnesium Chloride: 0,30mg
387 VT0387 Hộp 3 ###
tương đương -Sodium acetate: 3,90mg
-Sodium citrate 2H2O: 1,70 mg.
Độ nhớt: 4.000-5.000 mPas
Độ PH: 6,8-7,5
Trọng lượng phân tử: 80.000 Daltons.
Độ thẩm thấu: 270-400 mOsm/kg
Kích thước kim bơm: 23G
Điều kiện bảo quản: 2-25độ C.

Thành phần có trypan blue 0.06% kết hợp với


Thuốc nhuộm bao EyeRhex Natri chlorid và dung dịch đệm, đóng gói trong
388 VT0388 Lọ 6 ###
hoặc tương đương lọ vô khuẩn,
Dung tích 1 ml
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh


chất liệu Acrylic kị nước + chromophore.
- Lọc tia cực tím. Lọc ánh sáng xanh bước sóng
từ 400-475nm.
- Chỉ số khúc xạ ≥ 1.55. Hằng số A: ≥ 118.7
Thủy tinh thể Acrysof IQ, - Càng hình chữ L.
389 VT0389 Cái 1 ###
SN60WF hoặc tương đương - Thiết kế phi cầu mặt sau. Đường kính optic ≤
6mm, chiều dài ≤13mm. Góc càng 0 độ.
- Optic thiết kế cạnh vuông, càng và optic được
thiết kế liền một mảnh cùng chất liệu.
- Kèm cartridge.
- Dãy Diop: +6.0D đến +30D(mỗi 0.5D).

Chất liệu hydrophobic acrylic + chromophore;


thiết kế một mảnh; đường kính optic ≤ 6mm,
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1
390 VT0390 tổng chiều dài ≤13mm. Chỉ số khúc xạ > 1.46. Cái 1 ###
mảnh
Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh.
Diop: +10.0D đến +30D.

Chất liệu hydrophobic acrylic + chromophore,


HSMT:
màu vàng; thiết kế một mảnh; đường kính optic
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 Màu vàng
391 VT0391 ≤ 6mm, tổng chiều dài ≤13mm. Chỉ số khúc Cái 1 Không đạt ###
mảnh HSDT:
xạ > 1.46. Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh
Màu trắng
sáng xanh. Diop: +10.0D đến +30D.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Chất liệu Acrylic Hydrophobic - Nhân khô,


thiết kế một mảnh.
Lọc ánh sáng xanh do chất liệu Acrylic
hydrophobic kết hợp với chất chromophore
(HMPQ), lọc tia tử ngoại UV.
Thiết kế phi cầu cân bằng (ABC: Aspherical
Balanced Curve). Đường kính optic ≥ 6
mm/chiều dài thủy thể ≤ 12,5 mm. Bề mặt thủy
tinh thể cực mịn (độ thô ráp bề mặt dưới
1nano mét).
Optic thiết kế rìa vuông 360 độ (rìa vuông
Thủy tinh thể mềm HOYA
392 VT0392 hoàn toàn 100% - kể cả phần dưới chân càng Hộp 2 ###
iSert 251 hoặc tương đương
haptic).
Càng thiết kế chữ C, đầu càng chất liệu
PMMA. Chất liệu càng acrylic hydrophobic
gắn khối một mảnh với phần đầu càng bằng
PMMA.
Thủy tinh thể được cài đặt sẵn trong injector và
cartridge. Đầu cartridge cho phép đưa qua vết
mổ cực nhỏ 2,2-2,4mm. Thủy tinh thể thiết kế
mở bung dễ dàng trong mắt.
Hằng số A ≥ 118.4. Có các cỡ diop từ +6 đến
+30 Diopter. Tiêu chuẩn FDA; ISO; EC.

Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic


không ngậm nước. Lọc ánh sáng tím, dẫn
truyền ánh sáng xanh có ích; thiết kế 3 điểm cố
Thủy tinh thể nhân tạo mềm định hoặc tương đương, phi cầu, điều chỉnh cầu
393 VT0393 Tecnis 1 (gồm kẹp cánh sai gần bằng 0 hoặc tương đương, chỉ số khúc Cái 1 ###
bướm) hoặc tương đương xạ ≥1.46 và ≤ 1.49; càng chữ C, đường kính
phần quang học ≥6mm; chiều dài tổng ≥13mm;
Công suất 6D đến 30D. Được đặt qua vết mổ
≥2.2mm, dùng kèm Injector
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, màu vàng chất


liệu Acrylic Hydrophobic; Lọc ánh sáng xanh,
lọc tia cực tím.
Đường kính optic ≤ 6,0 mm, chiều dài thủy thể
≥ 12,5 mm; Bề mặt thủy tinh thể mịn với độ
ráp bề mặt dưới 1nano mét; Optic thiết kế rìa
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
vuông 360 độ;
394 VT0394 HOYA Isert 151 hoặc tương Cái 2 ###
Càng thiết kế chữ C cải tiến – modified C
đương
loop, chất liệu acrylic hydrophobic.
Thủy tinh thể được cài đặt sẵn trong injector
liền cartridge. Qua vết mổ 2,4 - 2,6mm; Chỉ số
khúc xạ ≥ 1,52; Độ sâu tiền phòng ACD ≥ 5,20
mm; Hằng số A ≥ 118,4.
- Tiêu chuẩn: Châu Âu – EC, ISO

Chất liệu hydrophobicAcrylic, màu vàng; thiết


kế một mảnh; đường kính optic ≥6.0mm, tổng
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1
395 VT0395 chiều dài ≥13mm. Chỉ số khúc xạ > 1,46. Thủy Cái 1 ###
mảnh
tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. Diop:
+10.0D đến +30D.

Chất liệu hydrophobic acrylic; thiết kế một


mảnh; đường kính optic ≤ 6mm, tổng chiều Kích
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 dài ≤ 11mm. Chỉ số khúc xạ > 1,46. Thủy tinh thước vết
396 VT0396 Cái 1 Không đạt ###
mảnh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh. Diop: - mổ
10.0D đến +30D . Thủy tinh thể lắp sẵn trong >=1,8mm
cartridge, qua vết mổ ≥ 2,2mm.

Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, 1 mảnh,


kỵ nước, không nhuộm màu, bề mặt phủ
Heparin. Càng chữ C hoặc L. Góc càng ≥ 5 độ.
Thiết kế Optic theo dạng bờ vuông hoặc cạnh
vuông 360 độ, được cắt bằng dao kim cương.
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Đường kính optic ≤ 6mm, đường kính tổng ≥
397 VT0397 Cái 3 ###
đơn tiêu lắp sẵn 13mm. Kính lọc tia UV, chỉ số ABBE ≥ 51.
Dải công suất từ +4.00D đến +33.50D. Kích
thước vết mổ ≥ 2.2mm và ≤ 2.3mm. Chỉ số
khúc xạ ≥ 1.49. Chỉ số SF ≤1.8. Độ dày càng
kính ≤0.325 mm. Kính lắp sẵn hoàn toàn trong
cartridge kèm injector dùng 1 lần.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Chất liệu Acrylic ngậm nước ≤ 25% với bề mặt


kỵ nước, kính mềm, đơn tiêu 1 mảnh, không
nhuộm màu. Dạng phiến với 4 điểm tựa, có 1
lỗ tròn trên haptic để xoay kính. Góc càng ≥ 0
độ và < 2 độ. Thiết kế optic theo dạng bờ
HSMT:
vuông hoặc cạnh vuông 360 độ. Đường kính
SF <=
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Optic ≤ 6mm, đường kính tổng ≤ 11.5mm. Lọc
398 VT0398 Cái 1 Không đạt 1.12 ###
đơn tiêu lắp sẵn tia UV, chỉ số ABBE ≥ 58. Dải công suất từ
HSDT:
+0.50D đến +31.5D. Kích thước vết mổ ≤
SF: 1.58
2.8mm. Chỉ số khúc xạ ≥1.46 và <1.47, không
thay đổi theo nhiệt độ. Kính phi cầu ở cả hai
mặt kính, chỉ số cầu sai > -0.09µm. Độ dày
càng kính ≤ 0.255 mm. Chỉ số SF ≤ 1.12. Thủy
tinh thể dạng lắp sẵn, injector dùng 1 lần.

Chất liệu Hydrophobic Acrylic, màu vàng;


thiết kế một mảnh; đường kính optic ≥6mm,
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1
399 VT0399 tổng chiều dài ≥13mm. Chỉ số khúc xạ > 1,46. Cái 3 ###
mảnh
Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh.
Diop: +11.0D đến +30D. Vết mổ ≤ 2,2mm.

Chất liệu Hydrophobic Acrylic; thiết kế một


Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh; đường kính optic ≥ 6mm, tổng chiều
400 VT0400 Cái 1 ###
mảnh dài ≥ 13mm. Chỉ số khúc xạ > 1,46. Thủy tinh
thể lọc tia UV. Diop: +10.0D đến +30D.
Chất liệu Hydrophobic Acrylic; thiết kế một
mảnh, màu vàng; đường kính optic ≥6.0mm,
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1
401 VT0401 tổng chiều dài ≥13mm. Chỉ số khúc xạ ≥1,46. Cái 2 ###
mảnh
Thủy tinh thể lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh.
Diop: +10.0D đến +30D.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Thiết kế thấu kính với vùng kéo dài dải tiêu


cự (EDOF) ở trung tâm, vùng chuyển trung
gian, và vùng quang học ở chu biên.
- Chất liệu Acrylic ngậm nước 26%, nhuộm
vàng, lọc tia UV và ánh sáng xanh.
- Thấu kính phi cầu, dịch chuyển ra sau, bề mặt
đồng nhất suốt dải công suất.
Thủy tinh thể nhân tạo mềm - Càng 4 điểm cố định.
kéo dài dải tiêu cự, 1 mảnh, - Góc càng ≥0 độ.
402 VT0402 Cái 3 ###
nhuộm vàng Synthesis Plus - Bờ vuông 360 độ.
(PYPLUS) hoặc tương đương - Đường kính thấu kính: ≥6 mm.
- Có 3 đường kính tổng phù hợp túi bao
10,5mm; 10,7mm; 11mm.
- Dải công suất từ 0D đến +32D.
- Chỉ số khúc xạ: ≥ 1,46.
- Chỉ số Abbe: ≥ 57.
- Có thể đặt qua vết mổ ≤ 1,6 mm.
- Lắp sẵn trong dụng cụ đặt kính.

- Mô tả: Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu


- Kích cỡ: Optic: 6mm, tổng chiều dài: 12.5mm
- Chất liệu : Copolymer (Hydrophilic –
Hydrophobic copolymer cấu tạo gồm 2-
HEMA(2-hydroxyethyl Methacrylate) và
EOEMA(2-ethyloxyethyl methacrylate) với 1
phân tử chromophore)
- Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Thiết kế một mảnh dạng càng hình chữ C
Lọc tia UV
Thiết kế với công nghệ rìa vuông đôi (double
square edge).
403 VT0403 Thuỷ tinh thể mềm đơn tiêu Góc càng: ≥5 độ Cái 4 ###
Optic dạng phi cầu hai mặt ( Biconvex
Aspherical )
Hằng số A: ≥118.3
Độ sâu tiền phòng: ≥5.14
Chỉ số SA(quang sai cầu): -0,14µm
Chỉ số khúc xạ: ≥1.46 ở 35 độ C
Chỉ số Abbe: ≥46.94
Dãi công suất từ 0D đến +40D; từ 0D đến
+10D: tăng dần 1D, từ +10D đến +30D tăng
đều 0.5D
Kèm cartridge và dụng cụ đặt thuỷ tinh thể.
Thực hiện qua vết mổ ≤ 2.2mm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Thủy tinh thể nhân tạo mềm càng hình chữ Z,


màu vàng, lọc ánh sáng xanh, lọc tia UV. Thủy
tinh thể cài đặt sẵn trong injector liền cartridge
sử dụng một lần. Chất liệu: Hydrophobic
Acrylic, đường kính optic ≥6,0mm, đường kính
tổng ≥13 mm, góc càng ≥0 độ, góc giữa càng
Thủy tinh thể nhân tạo đặt sẵn và kính ≥90 độ, khoảng cách giữa 2 vai càng có
404 VT0404 trong ống tiêm gắn liền đường kính ≥9,5mm, chiều rộng đáy càng Cái 4 ###
cartridge ≥0,62mm, chỉ số cầu sai ≥-0.14µ, chỉ số ABBE
≥ 42, bờ vuông 360 độ, dải công suất từ 11,0D
đến 30,0D, hằng số A là 119.1 (khi dùng siêu
âm A), hằng số A là ≥119,6 (khi dùng máy đo
công suất thùy tinh thể), độ sâu tiền phòng
≥5,7, chỉ số khúc xạ ≥1,52, qua kích thước vết
mổ ≤ 2.2mm

14. VẬT TƯ KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN ###


405 VT0405 Băng chỉ thị nhiệt độ Bề rộng 12mm, chiều dài của cuộn ≥ 50m Cuộn 6 ###
Không
406 VT0406 Băng chỉ thị nhiệt độ Bề rộng 19mm, chiều dài của cuộn ≥ 50m Cuộn 6 ###
tham gia
Băng đựng hóa chất Cassettes - Băng đựng hóa chất H2O2 gồm 10 cell, mỗi
407 VT0407 sterrad 100NX hoặc tương cell chứa 5,4ml H2O2 58% Hộp 1 ###
đương - Hộp/ 2 băng

Băng đựng hóa chất Cassettes Băng đựng hóa chất H2O2 tương thích máy tiệt
Vượt giá
408 VT0408 Sterrad 100S hoặc tương trùng nhiệt độ thấp STERRAD 100S, băng Băng 1 ###
kế hoạch
đương gồm 10 cell mỗi cell chứa 1,8ml H2O2 58%

Gồm lớp keo dính, băng nền và vạch chỉ thị


hóa học. Thành phần không chứa Chì. Có độ
409 VT0409 Băng keo chỉ thị nhiệt co giãn tốt, chịu nhiệt độ cao. Sau tiệt trùng, Cuộn 6 ###
các vạch chỉ thị sẽ chuyển màu theo tiêu chuẩn
của nhà sản xuất.
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ
410 VT0410 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 ###
thấp, kích thước 200mm x70m

300mm x 70m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng,


không mùi, không độc, không tơ sợi, đã được
tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 40oC -
411 VT0411 Giấy cuộn hấp tiệt trùng 58oC. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, EC. Cuộn 5 ###
Chất chỉ thị: có hình chữ nhật hoặc hình bình
hành, chỉ thị màu xanh, tím chuyển sang màu
nâu nếu tiệt trùng bằng Plasma.

Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ


412 VT0412 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 ###
thấp, kích thước 250mm x70m
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ


413 VT0413 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 ###
thấp, kích thước 100mm x70m
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ
414 VT0414 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 ###
thấp, kích thước 150mm x70m
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ
415 VT0415 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 ###
thấp, kích thước 75mm x 70m
Que thử hóa học indicator Que thử chỉ thị hóa học nhận dạng H2O2, Vượt giá
416 VT0416 Que 3 ###
strip hoặc tương đương chuyển màu khi test. kế hoạch
-Cấu tạo bằng 100% sợi polyethylene tỷ trọng
cao
Túi ép đựng dụng cụ tiệt - Tương thích với hệ thống tiệt khuẩn nhiệt độ
417 VT0417 Cuộn 6 ###
khuẩn thấp.
- Có chỉ thị hóa học
- Rộng: 350 mm, dài: 70 m.

150 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã
418 VT0418 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 5 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-
1400C

150 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã
419 VT0419 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 6 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-
1400C

200 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã
420 VT0420 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 5 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-
1400C

200 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã
421 VT0421 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 6 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-
1400C

300 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã Không
422 VT0422 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 3 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121- tham gia
1400C

300 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã
423 VT0423 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 6 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-
1400C

100 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã Không
424 VT0424 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 5 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121- tham gia
1400C
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

100 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã
425 VT0425 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 6 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-
1400C

75 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã
426 VT0426 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 5 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-
1400C

50 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu


trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã Không
427 VT0427 Túi hấp dẹp tiệt trùng Cuộn 5 ###
được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121- tham gia
1400C
Không
428 VT0428 Túi hấp tiệt trùng loại phồng 100 mm x 100m Cuộn 6 ###
tham gia
Không
429 VT0429 Túi hấp tiệt trùng loại phồng 200 mm x 100m Cuộn 6 ###
tham gia
Không
430 VT0430 Túi hấp tiệt trùng loại phồng 300 mm x 100m Cuộn 6 ###
tham gia
15. VẬT TƯ SỬ DỤNG KHOA THẬN NHÂN TẠO ###
Bộ catheter thận nhân tạo 2 nòng, gồm:
Catheter thận nhân tạo
Catheter 12F, 2 nòng, dài 15cm; kim 18G; dây
431 VT0431 Haemocat signo V1215 hoặc Bộ 6 ###
thép dẫn đường đầu chữ J; dụng cụ nong 12F;
tương đương
dao; bơm tiêm 5ml.
Bộ dây chạy thận 4 trong 1
Bộ phận bơm 8 x 12mm; buồng nhỏ giọt Không
432 VT0432 AV-Set BDTINF-E hoặc Bộ 4 ###
22mm tham gia
tương đương

Kích cỡ: Ø8 x Ø12 x 410mm


Ống dây: chất liệu nhựa PVC y tế. HS ghi
- Có kẹp để khóa đường
Bộ dây lọc máu chạy thận
- Tiệt trùng: bằng ETO hoặc tia Gamma kính dây
433 VT0433 nhân tạo NIPRO hoặc tương Bộ 5 Không đạt ###
- Dây có túi báo áp lực - bộ phận phát hiện bơm 8 x
đương
thiếu máu phần động mạch. 12 x 350
- Dây được tráng silicon bên trong thành ống (420)
dây.

Kích cỡ: Ø8 x Ø12 x 410mm


Ống dây: chất liệu nhựa PVC y tế.
- Có kẹp để khóa
Bộ dây lọc máu chạy thận
- Tiệt trùng: bằng ETO hoặc tia Gamma
434 VT0434 nhân tạo NIPRO hoặc tương Bộ 6 ###
- Dây có túi báo áp lực - bộ phận phát hiện
đương
thiếu máu phần động mạch.
- Dây được tráng silicon bên trong thành ống
dây.
Bộ dây lọc máu chạy thận Kích cỡ: Dây bơm máu cỡ Ø8 x Ø12 x 400mm Vượt giá
435 VT0435 Bộ 6 ###
nhân tạo đến 410mm, có Túi báo áp lực kế hoạch
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bộ dây máu bao gồm: dây động mạch, dây tĩnh


mạch và dây bù dịch (Safeline). Thiết kế hợp
lý, các thành phần có mã màu rõ ràng. Đầu bảo
vệ bộ cảm biến tích hợp các cửa sổ kiểm tra,
436 VT0436 Bộ dây máu Online HDF Dây 2 ###
cổng tiêm thuốc với lá chắn bảo vệ ngón tay
mở rộng. Chất liệu tương hợp tốt với máu và
phản ứng độc tế bào thấp, không có DEHP
Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC

Kim fistula động tĩnh mạch 17G. Kích cỡ:


Kim lọc thận nhân tạo Diacan Không
437 VT0437 1,5x25x300mm, cánh bướm xoay được, có Cái 4 ###
hoặc tương đương tham gia
khóa cài, đầu nối Luer-lock
17G. Tiêu chuẩn: EN ISO 13485, EC.
Đầu kim 2 mặt vát, cánh bướm xoay được, có
Không
438 VT0438 Kim lọc thận nhân tạo khóa cài, đầu nối luer-lock, lòng kim tráng Cái 4 ###
tham gia
silicon, kích cỡ 1,5mm x 25mm x 300 mm, tiệt
trùng.
Kim fistula động tĩnh mạch 16G, kích cỡ:
Không
439 VT0439 Kim lọc thận nhân tạo 1,5mm x 25mm x 300mm, cánh bướm xoay Cái 4 ###
tham gia
được, có khóa cài, đầu nối Luer-lock

Chất liệu: Polysulfone


Diện tích : 2.2m2
Thông số lọc: 5ml/phút mm HG (3.75L/phút Không có
Màng lọc dịch Diasafe plus bar; max.2bar) tài liệu thể
440 VT0440 Cái 1 Không đạt ###
hoặc tương đương Thời hạn sử dụng: 12 tuần với điều trị HD tiêu hiện kích
chuẩn hoặc 100 ca điều trị hoặc 12 tuần với thước
điều trị HDF-Online
Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC

Diện tích 1.8m2,


Hệ số siêu lọc Kuf = 64(ml/h x mmHg)
Sai diện
Thanh thải Urea KoAUrea = 1,492 Kiểm tra lại thông
tích siêu
Màng lọc máu thận nhân tạo Thanh thải ở lưu lượng máu 300 ml/ph ( Urea: số "Thanh thải
441 VT0441 Màng 1 Không đạt lọc: 94,
High-flux 280, Creatinine: 261, Phosphate: 248, Vitamin Urea KoAUrea =
thanh thải
B12: 190, Inuline:127, Cytochrome C: 111 ) 1,492"

Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC
Phương pháp tiệt trùng: INLINE steam

Quả lọc máu thận nhân tạo Màng lọc Middle flux, chất liệu Sợi tự nhiên
442 VT0442 Sureflux- 130E hoặc tương Cellulose Triacetate, diện tích 1,3m², Kuf Quả 1 ###
đương 1.780ml/h/100mmHg.
Quả lọc máu thận nhân tạo Màng lọc Middle flux, chất liệu Sợi tự nhiên
443 VT0443 Sureflux- 130E hoặc tương Cellulose Triacetate, diện tích 1,3m², Kuf Quả 3 ###
đương 1.780ml/h/100mmHg.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Màng lọc máu có diện tích 1.6 m2 . Chất liệu


Polysulfone. Hệ số siêu lọc Kuf =16(ml/h
xmmHg). Lưu lượng máu : 200-500ml/phút.
Độ thanh thải KoA với lưu lượng máu 200
444 VT0444 Quả lọc thận Cái 1 ###
ml/ph (Urea : 188, Creatinine: 175, Phosphate:
155, Vitamin B12: 102 ). Phương pháp tiệt
trùng hơi nước INLINE. Đạt tiêu chuẩn ISO,
EC.

Tiêu chuẩn: EN ISO 13485, EC.


Chất liệu α Polysulfone Pro hoặc
Polyethersulfone, tiệt trùng bằng tia gamma,
hoặc bằng hơi nước, diện tích 1,6 m2. Hệ số
siêu lọc: từ 68 - 85 ml/h/mmHg. Độ thanh thải
445 VT0445 Quả lọc thận high flux Quả 3 ###
ở tốc độ máu 300ml/phút và tốc độ dịch 500
ml/phút: Urea từ 250 - 270 ml/phút, Creatinine
từ 248 - 227 ml/phút, Phosphate từ 218 -
230ml/phút, Vitamin B12 từ 166 - 170
ml/phút, Inulin 106, Cytochrome C 81.

Màng lọc có diện tích 1.3m2. Chất liệu


Polysulfone. Hệ số siêu lọc Kuf =13(ml/h
xmmHg). Lưu lượng máu : 200-500ml/phút.
Độ thanh thải KoA với lưu lượng máu 200
446 VT0446 Quả lọc thận low flux Cái 1 ###
ml/ph ( Urea: 186, Creatinine: 173, Phosphate:
148, Vitamin B12: 92). Phương pháp tiệt trùng
hơi nước INLINE- không để lại hóa chất tồn
dư. Đạt tiêu chuẩn ISO, EC.

Màng lọc có diện tích 1.3m2. Chất liệu


Polysulfone. Hệ số siêu lọc Kuf =13(ml/h
xmmHg). Lưu lượng máu: 200-500ml/phút. Độ
thanh thải KoA với lưu lượng máu 200 ml/ph
447 VT0447 Quả lọc thận low flux Quả 6 ###
(Urea: 186, Creatinine: 173, Phosphate: 148,
Vitamin B12: 92). Phương pháp tiệt trùng hơi
nước INLINE- không để lại hóa chất tồn dư.
Đạt tiêu chuẩn ISO, EC.

Túi thải có thể tích 10 lít, có vòi xả thải và đầu Không


448 VT0448 Filtrate Bag 10L Cái 4 ###
kết nối luer lock tham gia

Quả lọc huyết tương dùng trong bộ kit lọc máu


liên tục dùng phương thức điều trị MPS, chất Không
449 VT0449 Quả lọc huyết tương Quả 3 ###
liệu màng polysulfone, diện tích màng 0.6 m2, tham gia
tiệt trùng bằng hơi nước INLINE.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1 bộ Kit dùng trong lọc huyết tương gồm:


-1 quả lọc Plasma, chất liệu màng polysulfone,
diện tích màng 0.6 m2, tiệt trùng bằng hơi
Bộ Kit dùng trong lọc máu Không
450 VT0450 nước INLINE steam Bộ 3 ###
liên tục tham gia
-1 bộ cassette
-1 bộ dây dịch bù MPS
-1 túi thải 10L.

Bộ kit dùng trong lọc máu liên tục bao gồm: 1


quả siêu lọc, chất liệu màng Polysulfone, diện
Bộ Kit dùng trong lọc máu tích màng 1,4m2, tiệt trùng bằng hơi nước Không
451 VT0451 Bộ 3 ###
liên tục INLINE, bộ dây động mạch tĩnh mạch, 1 bộ tham gia
dây dãn dịch thay thế (substituate) và một bộ
dây dẫn dịch lọc (dialysate)

16. VẬT TƯ Y TẾ DÙNG CHO HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM ###

Sử dụng trên máy tách thành phần máu


Heamonetic, Hãng sản xuất đạt ISO 9001 hoặc
tương đương
Bộ kit bao gồm:
1. Kim lấy máu: dạng kim cánh bướm, kích
thước 16G có nắp đậy, có bộ phận bảo vệ đầu
kim.
2. Kim kết nối với túi chống đông: dạng kim
nhựa có nặp đậy.
Bộ kít thu nhận tiểu cầu đơn 3. Bầu ly tâm: dung tích 225ml
452 VT0452 (đã bao gồm Túi chống đông 4. Túi chuyển đổi (transfer bag): giữ lại toàn bộ Bộ 6 ###
ACD 800 ml) bạch cầu trong quá trình gạn tách tiểu cầu và
trả lại cho người hiến.
5. Hiệu suất thu nhận tiểu cầu: ≥ 3x1011
6. Thể tích thu nhận: 250ml ± 25ml
7. Có túi chống đông ACD dung tích ≥ 800ml
đi kèm
8. Bộ kít thu nhận tiểu cầu có cấu trúc, sơ đồ
nối dây phù hợp theo phương pháp gạn tách tự
động.
9. Bộ kít gồm 6 túi và 11 kẹp khóa
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bao gồm 03 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có


kích thước 130±5mm.
Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPD
( trong 100ml CPD chứa: Citric Acid
(Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate
(Monohydr.): 0,222g, Dextrose (Monohydr.):
2,55g).
Túi 2: túi chuyền
Túi 3: chứa 56ml dung dịch bảo quản hồng cầu
AS-5 (trong 100ml dung dịch AS-5 chứa:
Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose (Anhydr.):
453 VT0453 Bọc lấy máu ba 250ml 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Túi 1 ###
Ống dây lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn
ống nhận máu, có kẹp Polycetal ép phun.
. Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài
4,4±0,1mm và đường kính trong 3±0,1mm.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation
resistance ): 5000g trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance):
0.7kg/cm2 trong 10 phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance):
trong khoảng -80°C tới 37°C ±2°
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bao gồm 02 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có


kích thước 130±5mm.
Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPDA-1
( trong 100ml CPDA-1 chứa: Citric Acid
(Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate
(Monohydr.): 0,222g, Dextrose (Monohydr.):
3,19g), Adenine 0,0275 g.
Túi 2: túi chuyền
. Ống dây nhận máu: dài 980 ± 40 mm, đường
kính ngoài 4,4±0,1mm và đường kính trong
3±0,1mm.
454 VT0454 Bọc lấy máu đôi 250ml Túi 1 ###
. Ống chuyền có chiều dài 540 ± 25 mm.
. Có kẹp Polycetal ép phun, có 12 đoạn ống
nhận máu.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation
resistance ): 5000g trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance):
0.7kg/cm2 trong 10 phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance):
trong khoảng -80°C tới 37°C ±2°"
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bao gồm 03 túi, thể tích mỗi túi 350ml và có


kích thước 160±5mm.
Túi 1: có 49ml dung dịch chống đông CPD
( trong 100ml CPD chứa: Citric Acid
(Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate
(Monohydr.): 0,222g, Dextrose (Monohydr.):
2,55g).
Túi 2: túi chuyền
Túi 3: chứa 80ml dung dịch bảo quản hồng cầu
AS-5 (trong 100ml dung dịch AS-5 chứa:
Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose (Anhydr.):
455 VT0455 Bọc lấy máu ba 350 ml 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Túi 1 ###
Ống dây lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn
ống nhận máu, có kẹp Polycetal ép phun.
. Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài
4,4±0,1mm và đường kính trong 3±0,1mm.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation
resistance ): 5000g trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance):
0.7kg/cm2 trong 10 phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance):
trong khoảng -80°C tới 37°C ±2°
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

* Chiều dài ống nhận máu: 980 ± 40 mm, có


12 đoạn ống nhận máu. Thể tích mỗi túi:
350ml
* Dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 bảo quản
khối hồng cầu được 42 ngày ở nhiệt độ 4 độ
C±2 độ C
* Kích thước mỗi túi:
- Chiều cao bên trong: 160 ± 5mm
- Chiều rộng bên trong: 120 ± 5mm
* Tất cả ống nhận và chuyền giữa các túi có
đường kính ngoài 4,4 ± 0,1mm và đường kính
Túi máu ba 350ml, loại đỉnh -
456 VT0456 trong 3,0 ± 0,1mm. Túi 1 ###
đáy
* Ống chuyền RBC “C” có đường kính ngoài
5.0 ± 0.1 mm và đường kính trong 3.8± 0.1mm
- Bộ mã vạch ISBT128 trên nhãn túi
- Sức bền của túi :
Sức bền ly tâm (Centrifugation resistance
) ≥ 5000g trong 10 phút
Sức bền áp lực (Pressure resistance) ≥
0.7kg/cm2 trong 10 phút
Sức bền nhiệt độ (Thermal
resistance)trong khoảng -80 độ C tới 37độC±2
độ C
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bao gồm 04 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có


kích thước 130±5mm.
Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPD
( trong 100ml CPD chứa: Citric Acid
(Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate
(Monohydr.): 0,222g, Dextrose (Monohydr.):
2,55g).
Túi 2: túi chuyền
Túi 3: túi chuyền
Túi 4: chứa 56ml dung dịch bảo quản hồng cầu
AS-5 (trong 100ml dung dịch AS-5 chứa:
Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose (Anhydr.):
457 VT0457 Túi máu bốn 250ml Túi 1 ###
0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g).
Ống dây lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn
ống nhận máu, có kẹp Polycetal ép phun.
. Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài
4,4±0,1mm và đường kính trong 3±0,1mm.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation
resistance ): 5000g trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance):
0.7kg/cm2 trong 10 phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance):
trong khoảng -80°C tới 37°C ±2°

Vỏ ngoài làm bằng chất liệu PolyCarbonate


- Vật liệu bộ lọc: Microporous Polyurethane.
- Thể tích mồi máu: 38ml
- Công suất: 1 đơn vị hồng cầu đóng sẵn hoặc
Phin lọc bạch cầu truyền hồng
toàn bộ máu
458 VT0458 cầu IMUGARD III-RC hoặc Cái 1 ###
- Bộ dây truyền: PVC/DEFH
tương đương
- Bầu đếm giọt: Polypropylene.
- Lỗ thông khí: Màng lọc hydrophobic 0.2µm,
có 2 lỗ
- Tiệt trùng bằng khí oxit ethylene
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Vỏ ngoài làm bằng chất liệu PolyCarbonate .


- Phin lọc được làm từ vật liệu Polyurethane
sinh học.
Phin lọc bạch cầu truyền tiểu - Thể tích mồi máu: 17ml.
459 VT0459 cầu IMUGARD III-PL hoặc - Phin lọc có độ xốp cao, có thể đảm bảo số Cái 1 ###
tương đương lượng bạch cầu còn dư dưới 2x105.
- Van xả khí độc đáo giúp loại bỏ khí hiệu quả
- Vật liệu dây truyền: PVC
- Tiệt trùng bằng khí oxit ethylene

Không
460 VT0460 Ống Eppendorf Chất liệu nhựa,1,5ml. Gói 500 cái Gói 6 ###
tham gia
Không
461 VT0461 Đầu col vàng Chất liệu nhựa Cái 6 ###
tham gia
Không
462 VT0462 Đầu col xanh Chất liệu nhựa Cái 6 ###
tham gia
Không
463 VT0463 Đầu col trắng Chất liệu nhựa Cái 6 ###
tham gia
Chất liệu PVC, màng lọc có kích thước lỗ lọc
từ 175- 200µm, Dây dài 150-180 cm, bầu nhỏ
Vượt giá
464 VT0464 Bộ dây truyền máu giọt có 2 ngăn dài 20cm, không chứa DEHP, Bộ 6 ###
kế hoạch
có kim truyền không cánh cỡ 18G, tiệt trùng
bằng khí EO.

Dây dài tối thiểu 180cm; có kim truyền 18G,


thành mỏng, phủ silicon, đốc kim trong suốt.
465 VT0465 Bộ dây truyền máu Lưu lượng 20 giọt /ml, màng lọc kích thước lỗ Bộ 3 ###
lọc từ 175- 210µm, khóa hãm. Chất liệu dây:
Vinyl Chloride, tiệt trùng bằng khí EO.

Dây dài tối thiểu 180cm, bầu nhỏ giọt có 2


ngăn dài 20cm, màng lọc có kích thước lỗ lọc
từ 175 đến 200µm, không chứa DEHP, PHT,
466 VT0466 Bộ dây truyền máu không chứa chất gây sốt (non pyrogenic), khóa Bộ 6 ###
hãm ABS bằng nhựa trong. Chất liệu dây:
Vinyl Chloride, có kim truyền không cánh cỡ
18G, tiệt trùng bằng khí EO.

*Không có DEHP
*Màng lọc có kích thước lỗ lọc 200µm, diện
tích màng lọc 11 cm2
467 VT0467 Bộ dây truyền máu *Có chứng nhận EN ISO 13485 Bộ 3 ###
*Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
* Đường kính trong dây: 3 mm. Đường kính
ngoài 4.1 mm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Khay hỗ trợ xác định nhóm


20 cái (khay)/lốc. Chất liệu bằng nhựa. Mỗi cái Không
468 VT0468 máu Seroplate hoặc tương Lốc ###
(khay) có 1 hàng gồm 12 giếng. tham gia
đương

Tương thích với máy Haemonetics MCS+, có


kèm túi chống đông ACDA ratio 1:9, dung tích
500ml; Hệ thống gồm: Bầu li tâm Latham
225ml; Kim 17G có tay nắm và nắp bảo vệ
SAGE; 1 túi lấy mẫu máu toàn phần 50ml,
tương thích với ống mẫu chân không; 1 Túi
chứa tiểu cầu bảo quản trong 7 ngày (CPP)
469 VT0469 Bộ kít thu nhận tiểu cầu Bộ 2 ###
1000 ml, kèm túi lấy mẫu và đuổi khí 90ml, 1
túi huyết tương 1000 ml, 1 túi điều hoà khí 600
ml, Dây chống đông có sẵn kim và bộ lọc
khuẩn, dây dẫn có chỉ thị màu. Tương thích
Chương trình phần mềm tách tiểu cầu đa năng
MCS+ UPP 112320. Tiệt trùng bằng EtO.
ISO, CE và CFS

-Số túi tiểu cầu: 2 túi


'-Số túi plasma: 1túi
'-Thể tích vòng tuần hoàn ngoài: 196ml
'-Thể tích túi plasma :
+không đông lạnh: 1000ml
Bộ Kít thu nhận tiểu cầu túi
+Đông lạnh: 600ml Vượt giá
470 VT0470 đôi (bao gồm túi chống đông Bộ 3 ###
'-Thể tích tiểu cầu: kế hoạch
ACDA)
'+Thể tích mỗi túi: 100 - 400ml
'+Nồng độ tiểu cầu: 1.0 đến 2.1x106/ul
'+ Số lượng tiểu cầu tối đa trong một túi:≤ 5.1
x 1011
'+ Nhiệt độ: 22±2 độ C

Số túi tiểu cầu: 1 túi


'-Số túi plasma: 1túi
'-Thể tích vòng tuần hoàn ngoài: 196ml
'-Thể tích túi plasma :
+không đông lạnh: 1000ml
Bộ Kít thu nhận tiểu cầu túi
+Đông lạnh: 600ml Vượt giá
471 VT0471 đơn (bao gồm túi chống đông Bộ 3 ###
'-Thể tích tiểu cầu: kế hoạch
ACDA)
'+Thể tích mỗi túi: 100 - 400ml
'+Nồng độ tiểu cầu: 1.0 đến 2.1x106/ul
'+ Số lượng tiểu cầu tối đa trong một túi:≤ 5.1
x 1011
'+ Nhiệt độ: 22±2 độ C
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

• Sử dụng thấm mẫu máu khô tiêu chuẩn cho


sàng lọc sơ sinh; Túi: 100 tờ.
Giấy thấm mẫu máu khô
• Có định dạng tiếng Việt;
472 VT0472 chuyên dụng dùng cho sàng Túi 3 ###
• Sử dụng thanh mã vạch;
lọc sơ sinh
• Hạn sử dụng tối thiểu 2-3 tháng kể từ ngày
nhận hàng.
Không
473 VT0473 Lọ đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa Cái 6 ###
tham gia
Không
474 VT0474 Lọ nhựa có nắp lấy nước tiểu Chất liệu bằng nhựa, có nắp, đường kính 2cm Lọ 5 ###
tham gia
Không
475 VT0475 Lọ đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa 50ml, vô trùng, Gói 1 lọ Lọ 6 ###
tham gia
Không
476 VT0476 Lọ đựng phân (có muỗng) Bằng nhựa trung tính Cái 6 ###
tham gia
Không
477 VT0477 Lưỡi dao cắt microtom Blade Hộp 50 lưỡi Hộp 3 ###
tham gia
Reactions Rotor Biosystem Không
478 VT0478 120 wells Cái 6 ###
A25 hoặc tương đương tham gia

2 test/ thẻ (2 test/ card)


- Thẻ có 3 ô: anti A (màu xanh lá Cây), anti B
(màu vàng) và ô Blut (control) không chứa
kháng thể nhưng chứa dung dịch đệm photphat.
Kèm theo que lấy máu và trộn máu, foil dán Chuyển qua DM
Thẻ định nhóm máu ABO đầu bảo quản kết quả lâu dài lưu trữ trong bệnh án, hóa chất, đây
479 VT0479 Test 3
giường trước truyền máu tấm nhựa cài thẻ chống bay và thuận tiện khi không phải
truyền nhiều túi máu cho một bệnh nhân. VTYT
- Độ nhạy: Anti A: 100%;
Anti B: 100%
- Độ đặc hiệu: Anti A: 100%;
Anti B: 100%

1.8 ml không tiệt trùng. Hệ thống nắp vặn dùng Không


480 VT0480 Ống Cryo Ống 6 ###
lưu mẫu, vận chuyển mẫu. tham gia
481 VT0481 Ống nghiệm nhựa có nắp Bằng nhựa, có nắp đậy Ống 5 ###
Không
482 VT0482 Ống nghiệm nhựa có nắp 5ml Ống 5 ###
tham gia
483 VT0483 Ống nghiệm nhựa không nắp Bằng nhựa, không nắp Ống 5 ###
Ống nghiệm chống hủy đường
484 VT0484 Chất liệu bằng nhựa Ống 5 ###
NaF
Ống nghiệm Chimigly hoặc
485 VT0485 Chất liệu nhựa Ống 5 ###
tương đương
486 VT0486 Ống nghiệm chống đông Ống 5ml, chứa Natri citrate Ống 5 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Ống 5ml. * Hóa chất bên trong là Trisodium


Citrate 3.8%. Chịu được lực quay ly tâm gia
487 VT0487 Ống nghiệm chống đông Ống 5 ###
tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5-10 phút
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485

488 VT0488 Ống nghiệm Có chứa chất chống đông EDTA Ống 5 ###
Ống nghiệm chân không, Có chứa chất chống Không
489 VT0489 Ống nghiệm EDTA Ống 6 ###
đông EDTA; 13x75mm tham gia

2ml nắp xanh dương, mous thấp.


* Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra
490 VT0490 Ống nghiệm EDTA Acid (EDTA). chịu được lực quay ly tâm gia Ống 5 ###
tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5-10 phút
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485

2ml nắp cao su xanh dương mous thấp.


* Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra
Ống nghiệm EDTA nắp cao
491 VT0491 Acid (EDTA). chịu được lực quay ly tâm gia Ống 5 ###
su bọc nhựa
tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5-10 phút
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485

Ống 0.5ml. - Tên loại ống là cryo dung tích


1.8ml
Không
492 VT0492 Ống nghiệm EDTA - Lượng máu sử dụng ít 0.5ml (có thể sử dụng Ống 6 ###
tham gia
máu mao mạch đầu ngón tay) phù hợp trong
nhi khoa.
Không
493 VT0493 Ống EDTA.K2 Có chứa chất chống đông EDTA. 9ml Ống 6 ###
tham gia
* Kích thước 12x75mm. Nắp màu đen.
* Hóa chất bên trong là chất kháng đông
Ống nghiệm chứa Heparin Heparin Lithium.
494 VT0494 Ống 5 ###
Lithium *Chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000
vòng/phút trong thời gian từ 5 - 10 phút.
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
495 VT0495 Ống chống đông Có chứa Heparin Ống 6 ###
496 VT0496 Ống nghiệm serum Bằng nhựa có chứa hạt bi Ống 6 ###

* Kích thước 12x75mm. Nắp màu đỏ.


* Giúp tiến trình đông máu diễn tiến nhanh chỉ
từ 3 - 5 phút.
* Dùng tách huyết thanh sử dụng trong xét Không đạt "Đạt Tiêu chuẩn
497 VT0497 Ống nghiệm serum nghiệm sinh hóa, miễn dịch. Ống 5 Không đạt tiêu chuẩn GDP." không hợp
*Chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 GMP lý
vòng/phút trong thời gian từ 5 - 10 phút.
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
* Đạt Tiêu chuẩn GDP.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Falcol nhựa tiệt trùng, 15ml, đáy nhọn, nắp vặn Không
498 VT0498 Ống nghiệm Cái 6 ###
tiệt trùng, trong suốt, chia vạch, chất liệu: PS tham gia

Chất liệu nhựa tiệt trùng, bọc riêng từng cái, 5


Không
499 VT0499 Ống nghiệm ml. đáy tròn tiệt trùng, trong suốt, nắp 2 nấc, Cái 6 ###
tham gia
chất liệu: PS
Chất liệu nhựa tiệt trùng, bọc riêng từng cái, 14
Không
500 VT0500 Ống nghiệm ml. đáy tròn tiệt trùng, trong suốt, nắp 2 nấc, Cái 6 ###
tham gia
chất liệu: PS
17. VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO MÁY SIÊU LỌC MÁY LIÊN TỤC PRISMALFLEX ###
Trọng lượng 800 gam, kích cỡ chung: 27 x 22
x 9 cm, thể tích máu + 10%: 152 ml, cân nặng
Bộ quả lọc dùng cho người
tối thiểu của bệnh nhân: 30 kg. Chất liệu: Sợi Không
501 VT0501 lớn M100 PrismalFlex hoặc Bộ 1 ###
lọc AN69: - Acrylonitrile và sodium methallyl tham gia
tương đương
sulfonate copolymer. ISO 13485. Tương thích
với máy Prismaflex

Trọng lượng 780 gam, kích cỡ chung: 27 x 22


x 9 cm, thể tích máu + 10%: 93 ml, cân nặng
Bộ quả lọc dùng cho trẻ em
tối thiểu của bệnh nhân: 11 kg. Chất liệu: Sợi
502 VT0502 M60 PrismalFlex hoặc tương Bộ 1 ###
lọc AN69: - Acrylonitrile và sodium methallyl
đương
sulfonate copolymer. ISO 13485. Tương thích
với máy Prismaflex

HSMT:
Thể tích của cả bộ lọc + 10%: 125 ml, Chất
thể tích
Bộ quả lọc thay thế huyết liệu sợi lọc: Polypropylene, Đường kính trong
125ml
503 VT0503 tương TPE PrimalFlex hoặc sợi lọc (ướt) 330 μm, Độ dày thành sợi lọc: 150 Bộ 1 Không đạt ###
HSDT:
tương đương μm, Thể tích máu trong quả lọc: 41 ml ±10%.
thể tích
ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex
127ml
Không
504 VT0504 Catheter tĩnh mạch trung tâm 6F; 6,5F Bộ 1 ###
tham gia
505 VT0505 Catheter tĩnh mạch trung tâm 8F Bộ 1 ###
Không
506 VT0506 Catheter tĩnh mạch trung tâm 11F Bộ 1 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bộ bao gồm
*Catheter nguyên liệu Polyurethan nhạy nhiệt
(thân và đầu ống mềm hơn ở nhiệt độ cơ thể
giảm nguy cơ kích ứng thành mạch). Ống cản
quang hiển thị được dưới tia X, tương thích
MRI. Đầu catheter thiết kế theo kiểu đường
hầm (không lỗ bên) giảm nguy cơ máu đông,
Catheter siêu lọc
507 VT0507 giảm tắc nghẽn. Thể tích mồi A:1.31 ml, V: Bộ 3 ###
máu 11F
1.46ml
* Dây dẫn đường J làm bằng nguyên liệu
Nitinol chống xoắn, phủ PTFE linh động dễ
luồn.
* Kim dẫn đường 18G
* Cây nong
* Nút chặn kim luồn màu vàng

Catheter TMTT dùng lọc máu, chạy thận 2


nòng 6.5Fr bao gồm :
1. Catheter Polyurethan 6.5Fr dài 11cm loại
thẳng. Dây nối mỗi nòng làm bằng vật liệu
silicon trong suốt để tăng khả năng hiển thị và
an toàn.
2. Dây dẫn đường Nitinol đầu J 0.018' x 45cm
Catheter siêu lọc máu trẻ em
508 VT0508 3. Cây nong 7Fr x 10cm Bộ 6 ###
6.5F
4. Bơm tiêm luer 5ml
5. Kim dẫn đường 21G x 4cm
6. Dao mổ số 11
* Tốc độ dòng: V= 155~198ml/phút, A=
148~190 ml/phút
* Vô trùng EO, không pyrogenic
*Tiêu chuẩn : ISO, CE.

Catheter TMTT dùng lọc máu, chạy thận 2


nòng 8.5Fr bao gồm :
1. Catheter Polyurethan 8.5Fr dài 11cm loại
thẳng. Dây nối mỗi nòng làm bằng vật liệu
silicon trong suốt để tăng khả năng hiển thị và
an toàn.
2. Dây dẫn đường Nitinol đầu J 0.035'' x 70cm
Catheter siêu lọc máu trẻ em Không
509 VT0509 3. Cây nong 9Fr x 10cm Bộ 6 ###
8.5F tham gia
4. Bơm tiêm luer 5ml
5. Kim Y dẫn đường 18G x 7cm
6. Dao mổ số 11
* Tốc độ dòng: V= 155~198ml/phút, A=
148~190 ml/phút
* Vô trùng EO, không pyrogenic
*Tiêu chuẩn : ISO, CE.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Thể tích chứa 5 lít. ISO 13485. Tương thích Không


510 VT0510 Túi đựng dịch thải Cái 1 ###
với máy Prismaflex tham gia
18. VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO KHÁC ###
Không
511 VT0511 Băng mắt Băng mắt màu đen dùng cho đèn chiếu vàng da Chiếc 6 ###
tham gia
Không
512 VT0512 Băng rốn trẻ em Hộp 3 băng Hộp 5 ###
tham gia
Không
513 VT0513 Bao đựng máu sau sinh Bao ny lon Cái 5 ###
tham gia
514 VT0514 Bao nilon luồn camera nội soi Chất liệu nhựa, vô trùng Cái 5 ###
HSMT:
dài từ
Chất liệu: Màng nhựa PE, vòng nhựa PP -
2,35 m
Kích cỡ: Ø150 mm, dài từ: 2,35 m đến 2.5 m -
515 VT0515 Bao nilon luồn camera nội soi Cái 5 Không đạt đến 2.5m ###
Đóng gói bằng giấy đóng gói tiệt trùng.- Tiệt
HSDT:
trùng bằng khí EO.
dài từ:
2,30 m
Bộ dây gây mê Jackson Ree
516 VT0516 Bộ dây gây mê kèm thở loại dùng 1 lần Bộ 6 ###
3L hoặc tương tương
Bộ dây gồm:
- Dây 2 nhánh có thể co giãn 1,8m, có cổng
Bộ dây máy gây mê người lớn Không
517 VT0517 trích khí CO2 Bộ 6 ###
dùng 1 lần tham gia
- Dây nối dài 0,9m
- Túi mê 2L

Bộ dây gồm:
Bộ dây máy gây mê trẻ em - Dây 2 nhánh có thể co giãn 1,5m, có cổng
Không
518 VT0518 dùng 1 lần trích khí CO2 Bộ 6 ###
tham gia
- Dây nối dài 0,9m
- Túi mê 0.5 lít, 1 lít
Bộ dây máy thở dùng 1 lần Bộ dây gồm:
Vượt giá
519 VT0519 cho người lớn, 2 bẫy nước - Dây có thể thành trơn 1,6m có 2 bẫy nước Bộ 6 ###
kế hoạch
- Co nối dài 0.6m

* Lọc theo 02 cơ chế lọc TĨNH ĐIỆN -CƠ


HỌC.
* VT 150-1200ml (350/5879).
Trở kháng
30 L/min 0.7 cm H2O
Bộ lọc khuẩn 2 cơ chế tĩnh
520 VT0520 60 L/min 1.6 cm H2O Bộ 6 ###
điện,cơ học
90 l/min 2.8 cm H2O
khả năng lọc khuẩn:> 99.999%
khả năng lọc virus: > 99.99%
khoảng chết: (bao gồm chỗ nối) :99 ml
trọng lượng: 35 g
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

HSDT
không đáp
Bộ dẫn truyền cảm ứng theo
Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường- đo HA xâm ứng yêu
521 VT0521 dõi huyết áp động mạch xâm Bộ 6 Không đạt ###
lấn/IBP,bằng PVC, đầu truyền dịch hình chữ J cầu kỹ
lấn 1 đường
thuật của
HSMTcó
Không
tài liệu
chứng
minh:
'Chất liệu:
PVC y tế,
Chất liệu: PVC y tế. Đầu cannula hình chữ J. 1
tub màu
Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 cảm biến nhạy. Duy trì tốc độ chậm 2-3ml/giờ,
522 VT0522 Cái 6 Không đạt đỏ và màu ###
đường tub màu đỏ và màu xanh phân biệt đường động
xanh phân
mạch và tĩnh mạch.
biệt
đường
động
mạch và
Chất liệu: PVC y tế. Đầu cannula hình chữ J. 2 tĩnh
Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 cảm biến nhạy. Duy trì tốc độ chậm 2-3ml/giờ, Không mạch.'
523 VT0523 cái 6 ###
đường tub màu trắng và màu đỏ phân biệt đường động tham gia
mạch và tĩnh mạch.
Gồm: kim luồn an toàn và dây nối 3 chạc
Bộ kim luồn dây nối an toàn -có 2 cổng bơm truyền kín, Không
524 VT0524 Bộ 6 ###
hệ thống kín -chất liệu nhựa Vialon, có đầu bảo vệ toàn bộ tham gia
thân kim bằng nhựa nguyên khối

Bộ Dây và nắp bình phổi (tiệt


525 VT0525 Ống thủy tinh và Dây nhựa + bình thủy tinh Bộ 5 ###
trùng) + bình phổi thủy tinh

526 VT0526 Bóng đèn đặt nội khí quản Bóng đèn thủy tinh Cái 6 ###
Không
527 VT0527 Bót rửa tay phẫu thuật Bàn chải nhựa, lông mềm Cái 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Chất liệu: Titanium bọc nhựa


Polyoxymethylene tương thích sinh học.
Tương thích MRI.
-Đặc điểm buồng tiêm:
Đường kính đáy: 25.8mm x 20.8mm. Cao:
10.1mm. Đường kính màng ngăn: 10.5mm.
Trọng lượng: 5g. Đường kính phần nối với
catheter từ buồng tiêm: 1mm. Thể tích trong:
0.35ml
- Đặc điểm Catheter: Bằng Silicon tương thích
sinh học. Trên catheter đánh dấu mỗi cm, đánh
Buồng tiêm dưới da các cỡ số 5cm một đoạn (từ 5cm đến 40cm). Phát hiện Không
528 VT0528 Bộ 6 ###
(Người lớn, trẻ em) được dưới X-quang. Đường kính ngoài: tham gia
2.16mm. Đường kính trong: 1.02mm. Dài:
600mm. Thể tích trong: 0.092ml/10cm. Cỡ của
nong dẫn: 7Fr. Tốc độ dòng chảy (ml/phút):
22G: 13, 20G: 27, 19G: 29.
- Phụ kiện kèm theo: 2 khóa hãm catheter (phát
hiện được dưới x-quang). 1 kim thẳng Huber
23G. 1 thông dẫn catheter. 1 thông dẫn kèm
dây dẫn đường J guidewire (0.035"-60cm). 1
kim chọc mạch 18G, 70mm. 1 dụng cụ tạo
đường hầm fi 2.5mm và dài 23cm. 1 kim rửa
catheter. 1 bơm tiêm 10ml.

Đầu kim cong để khi rút kim ra không bị hở


màng ngăn buồng tim. Đuôi kim có nhựa thiết
Kim truyền buồng tiêm cánh
529 VT0529 kế hình cánh bướm. Có các cỡ: 19G, 20G, Cái 6 ###
bướm
22G. Thân kim dài 17/mm/20mm, đường kính
kim 20G/0.9mm kèm dây nối dài 25cm
Không
530 VT0530 Cassette nhựa Chất liệu nhựa; nhiều màu, không nắp Cái 6 ###
tham gia
531 VT0531 Chỉ thị nhiệt Kích thước :19mm x 50m Cuộn 6 ###

Chất liệu Polymer không tiêu, không cản


quang, có khóa an toàn, có các răng cưa nhỏ
trên thân. Có vấu lồi ở đầu để giữ Clip vào
kìm.
532 VT0532 Clip Hemolock Cái 4 ###
Các kích cỡ: M, ML, L, XL kẹp mạch có
đường kính lên đến 10 mm thông qua troca 5
mm; lên đến 16 mm thông qua troca 10 mm.
Có kìm bấm dài 45cm.

533 VT0533 Dao đốt điện Bút/dao cắt, đốt, cầm máu điện (1 hay 3 chấu) Cái 6 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không thể
hiện cầm
Dao đốt điện Valley lab hoặc
534 VT0534 Ống đốt hút 2 trong 1, cầm máu mũi, nạo VA Cái 6 Không đạt máu mũi ###
tương đương
và nạo
VA
Không
535 VT0535 Dao mổ Số 10, bầu hoặc nhọn Cái 6 ###
tham gia
- Đường kính 1.3mm, dài 400mm, hai đầu dây
cưa khớp với bộ phẫu thuật sọ não tại bệnh
Dây cưa sọ não Olivecrona viện (chứng minh khi cung cấp hàng trúng
Không
536 VT0536 unbreakable wire saw hoặc thầu). Sợi 1 ###
tham gia
tương đương - Vật liệu thép không gỉ , sản xuất theo tiêu
chuẩn Din EN 10088 T.1-3, Din EN ISO 7153-
1, F 899-7
Không bổ
537 VT0537 Dây garo Vải thun có băng dán Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
538 VT0538 Dây garo Chất liệu bằng cao su Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
539 VT0539 Dây nối Oxy Chất liệu bằng nhựa, dài 2m Cái 6 ###
tham gia

Dây và nắp bình phổi (tiệt Không


540 VT0540 Ống thủy tinh + Dây nhựa Bộ 5 ###
trùng) tham gia

Không
541 VT0541 Dây máy điện châm Zắc tròn Cái 6 ###
tham gia
Không
542 VT0542 Dây máy điện châm Zắc vuông Cái 6 ###
tham gia
Không
543 VT0543 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Thanh gỗ tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 5 ###
tham gia

Làm từ vật liệu PE-foam, độ bám dính cao,


không để lại chất kết dính
- Tương thích hầu hết với các loại cáp kết nối
- Bắt tín hiệu nhanh, cho tín hiệu ổn định,
544 VT0544 Điện cực điện tim chính xác Cái 3 ###
- Sử dụng được cho da nhạy cảm
- Đóng gói tiệt trùng
- Hình oval, kích thước : 36mm x 50mm
- Đạt chuẩn: ISO 13485
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Làm từ vật liệu PE-foam, độ bám dính cao,


không để lại chất kết dính
- Tương thích hầu hết với các loại cáp kết nối
- Bắt tín hiệu nhanh, cho tín hiệu ổn định,
545 VT0545 Điện cực điện tim chính xác Cái 6 ###
- Sử dụng được cho da nhạy cảm
- Đóng gói tiệt trùng
- Hình oval/tròn, kích thước : 36mm x 50mm
- Đạt chuẩn: ISO 13485

546 VT0546 Điện cực điện tim Miếng dán, chất liệu bằng cao su Cái 3 ###
Không
547 VT0547 Núm điện tim Chất liệu bằng cao su. Bộ 6 cái. Bộ 6 ###
tham gia
Không
548 VT0548 Điện cực máy điện xung Miếng dán, chất liệu bằng cao su Cái 6 ###
tham gia
Gồm: máy tự động khâu cắt tròn đường kính
ngoài 34mm, đường kính lưỡi dao 24mm; dụng
cụ móc chỉ khâu tự động điều chỉnh chiều cao
Dụng cụ cắt trĩ tự động sử
549 VT0549 kim mở 4mm, đóng 0,8mm-1,5mm với độ Cái 6 ###
dụng kỹ thuật LONGO
chính xác cao, kim bằng titanium; dụng cụ
nong hậu môn, dụng cụ soi hậu môn cây rút chỉ
bằng nhựa.

550 VT0550 Filter tip 1000 microlit Cái 6 ###


551 VT0551 Filter tip 100 microlit Cái 6 ###
552 VT0552 Filter tip 10 microlit Cái 6 ###
Không
553 VT0553 Giá đựng ống nghiệm Kích thước lỗ 13mm, 90 lỗ, chất liệu inox Cái 6 ###
tham gia
Không
554 VT0554 Giấy lau kính hiển vi Chất liệu giấy,Tập/100 tờ Tập 6 ###
tham gia
Chất liệu nhựa PP nguyên sinh. Sản phẩm đạt
555 VT0555 Kẹp rốn Cái 5 ###
tiêu chuẩn GMP-FDA và ISO 13485
Không bổ
556 VT0556 Kẹp rốn tiệt trùng Chất liệu bằng nhựa, tiệt trùng Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
*Không bị rò rỉ khi truyền với nhũ dịch béo
Không bổ
Khoá ba chạc Discofix có Dây *Có thể chịu được áp lực 2 bar
557 VT0557 Cái 6 Không đạt sung ###
50cm hoặc tương đương *Dây nối không chứa chất phụ gia DEHP
Catolog
*Có chứng nhận EN ISO 13485
558 VT0558 Chạc 3 (khoá 3 chạc) Chất liệu bằng nhựa, không dây Cái 6 ###
559 VT0559 Chạc 3 nhựa có dây nối Dây nối dài 50cm, các loại Cái 6 ###
Không bổ
560 VT0560 Lam kính Hộp ≥72 cái Hộp 6 Không đạt sung ###
Catolog
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không bổ
561 VT0561 Lam kính mài nhám Hộp ≥72 cái Hộp 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
562 VT0562 Lamen Hộp 100 cái. Kích thước 22x22mm Hộp 3 ###
tham gia
Không bổ
563 VT0563 Lamen Hộp 100 cái. Kích thước 22x22mm Hộp 6 Không đạt sung ###
Catolog
Ligaclip extra LT300 hoặc
564 VT0564 Chất liệu titanium Cái 6 ###
tương đương
Không
565 VT0565 Lưỡi dao bào da (lạng da) 1 túi/ 1 cái. Tiệt trùng bằng tia Gamma Cái 3 ###
tham gia
Không đạt
566 VT0566 Lưỡi dao cắt vi phẫu S35 Hộp 50 Lưỡi Hộp 3 Không đạt tiêu chí 2, ###
3
Không
567 VT0567 Lưỡi dao lam Chất liệu Thép không gỉ Cái 6 ###
tham gia
568 VT0568 Lưỡi dao mổ số 10 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 ###
569 VT0569 Lưỡi dao mổ số 11 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6
570 VT0570 Lưỡi dao mổ số 15 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 ###
571 VT0571 Lưỡi dao mổ số 20 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 ###
572 VT0572 Lưới thoát vị bẹn 10cm x 15cm Miếng 6 ###
573 VT0573 Lưới thoát vị bẹn 5cm x 10cm Miếng 6 ###
574 VT0574 Lưới thoát vị bẹn 6cm x 11cm Miếng 6 ###
575 VT0575 Lưới thoát vị bẹn 15cm x 15cm Miếng 6 ###
HSMT: 5
x 8cm,
Kích thước: 5cm x 8 cm. Chất liệu bông xốp colagen
576 VT0576 Bông xốp cầm máu Miếng 3 Không đạt ###
collagen tan tự nhiên. HSDT: 5
x 7,5cm,
gelatin 5
HSMT:
x 8cm,
Kích thước: 5cm x 8 cm. Chất liệu bông xốp colagen
577 VT0577 Bông xốp cầm máu Miếng 6 Không đạt ###
collagen tan tự nhiên. HSDT: 5
x 7,5cm,
gelatin
578 VT0578 Miếng cầm máu mũi 8cm. Có dây rút. Miếng 6 ###
Miếng cầm máu tự tiêu
579 VT0579 10cm x 20cm Miếng 3 ###
cellulose tái tạo oxi hóa
Miếng cầm máu tự tiêu
580 VT0580 10cm x 20cm Miếng 6 ###
cellulose tái tạo oxi hóa
Miếng cầm máu tự tiêu
Không
581 VT0581 Spongostan (xốp gelatin lợn) 7cm x 5cm x 1cm Miếng 6 ###
tham gia
hoặc tương đương
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không bổ
582 VT0582 Nhiệt kế 42 độ C Ống thủy tinh chứa Hg Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
583 VT0583 Nhiệt kế điện tử Vỏ nhựa, có thể hiện độ C và độ F. Cái 6 ###
584 VT0584 Nút bơm thuốc Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc Cái 5 ###
585 VT0585 Nút bơm thuốc Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc Cái 6 ###
Không
586 VT0586 Nắp nhôm Dùng đóng chai 500ml Cái 6 ###
tham gia
Không
587 VT0587 Nút cao su Dùng đóng chai thủy tinh 500ml Cái 6 ###
tham gia
588 VT0588 Phin lọc khuẩn có tạo ẩm Lọc khuẩn, trao đổi nhiệt, và cổng đo CO Cái 6 ###
Không bổ
589 VT0589 Pipet Bằng nhựa, 1ml, không tiệt trùng. Gói 500 cái Gói 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
590 VT0590 Pipet Bằng nhựa, 3ml, không tiệt trùng. Gói 500 cái Gói 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
591 VT0591 Pipet Bằng nhựa, vô trùng 3ml Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
592 VT0592 Pipet Bằng nhựa, vô trùng 10ml Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
593 VT0593 Rọ lấy sỏi 1 cái/túi, vô trùng Cái 6 ###
594 VT0594 Sample wells type Gói 1000 cái Gói 6 ###
595 VT0595 Sáp xương sọ não Sáp xương cầm máu xương 2.5g Miếng 3 ###
Không
596 VT0596 Tạp dề y tế (120cm -130cm) x 80cm Cái 6 ###
tham gia

*Tiêu chuẩn FDA.


*Độ dày thành bóng mỏng: HI-LO = 0.051mm.
*Đường kính bóng lớn: HI-LO tiêu chuẩn: >
28mm.
*Đường kính bóng đảm bảo: HI-LO =31.5mm.
*tiêu chuẩn sự thích ứng của bóng cao : ≥ 0.15
Thông khí quản 1 nòng hút Không
597 VT0597 ml/cm H2O. Cái 4 ###
dịch trên bóng taper cuff tham gia
(Bóng Hilo = 0.225 ml/cm H2O).
*Thể tích bóng lớn: Hilo =21.4 ml.
*Tiêu chuẩn áp lực bóng chẹn thấp: < 27cm
H2O
*Áp lực bóng Hi-lo =19.4 cm H2O
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Turbine đo chức năng hô hấp Không


598 VT0598 60 cái/hộp Hộp 6 ###
FlowMIR hoặc tương đương tham gia

Không
599 VT0599 Vòng đeo tay mẹ và bé Chất liệu nhựa PE Cái 6 ###
tham gia
Hộp 96 cái, chất liệu nhựa vô trùng, không có Không
600 VT0600 Đầu col vô trùng Cái 6 ###
lọc, chia vạch, 200μl tham gia
Không
601 VT0601 Giấy đo pH Đo pH 1-14,Tập/80 miếng, chất liệu giấy Tập 6 ###
tham gia
Không
602 VT0602 Giấy lọc Hộp/100 Cái. Đường kính ≥18cm Hộp 6 ###
tham gia
Không
603 VT0603 Giấy y tế Chất liệu giấy y tế, 40x50cm, gói 1 kg Gói 6 ###
tham gia
Máng nhựa chứa dung dịch Không
604 VT0604 Gói/200 cái, 25ml Gói 6 ###
trong suốt tham gia
Tube 100 que,Silver nitrate 75%,Potassium Không
605 VT0605 Que Nitrate bạc Tube 6 ###
Nitrate 25% tham gia
Chất liệu Latex, Phthalate/DEHP, BPA free. Không
606 VT0606 Ram canulla sơ sinh Cái 6 ###
Giảm tổn thương thấp nhất. tham gia
Vật liệu PE, hình oval, kích thước 176 x
Không Không có
607 VT0607 Tấm điện cực trung tính 122mm, độ dày 1mm, dán được mọi hướng. Miếng 6 ###
tham gia tài liệu
Đóng gói tiệt trùng: 5 cái/ gói chứng
minh
TCKT:
'Không
khí độ
kín: áp
Suất vòng
-Không khí độ kín: Áp Suất vòng bít chất bít chất
lượng chất lỏng có không khí tốt độ kín khít, lượng
Túi áp lực đo huyết áp động không rò rỉ sau 3H. chất lỏng
608 VT0608 Cái 6 Không đạt ###
mạch xâm lấn '-Truyền nén Túi quai đeo có thể chứa được 1 có không
kg trọng lượng. khí tốt độ
500ml kín khít,
không rò
rĩ sau 3H.
Truyền
nén Túi
quai đeo
có thể
Đường kính ngoài: 65 mm, Chiều cao của Không chứa được
609 VT0609 Vòng nâng ASQ 65/21/32 Cái 6 ###
vòng: 21mm, Đường kính trong: 32mm tham gia 1 kg trọng
Đường kính ngoài: 65 mm, Chiều cao của Không lượng"
610 VT0610 Vòng nâng ASQ 65/21/35 Cái 6 ###
vòng: 21mm, Đường kính trong: 35mm tham gia
19. VẬT TƯ DÙNG CHO NGOẠI THẦN KINH ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Chất liệu PEEK


- Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15,
611 VT0611 Đĩa đệm nhân tạo 16mm, dài 24mm, rộng 9mm Cái 6 ###
- Mặt răng cưa nghiêng 0/ 4/ 8°
- Có 3 điểm đánh dấu cản quang
- Chất liệu PEEK
- Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 1516mm,
612 VT0612 Đĩa đệm đốt sống lưng lối sau dài 24mm, rộng 9mm Cái 6 ###
- Mặt răng cưa nghiêng 0/ 4/ 8°
- Có 3 điểm đánh dấu cản quang
- Chất liệu PEEK
- Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, dài 30mm, rộng
613 VT0613 Đĩa đệm đốt sống lưng lối bên 10mm Cái 6 ###
- Mặt răng cưa nghiêng 0/ 4/ 8°
- Có 3 điểm đánh dấu cản quang

HSMT:
"mặt răng
cưa
Chất liệu Peek.Thiết kế viên đạn. Cao 7, 8, 9,
nghiêng
Đĩa đệm đốt sống lưng lối bên 10, 11, 12mm; dài 29mm-30mm, rộng 10mm-
614 VT0614 Cái 3 Không đạt 50" ###
cong 11mm; mặt răng cưa nghiêng 50.
HSDT: "
Có 3 điểm đính dấu cản quang.
Góc lệch:
0 độ và 6
độ"

Bằng nhựa y tế. Bơm bằng cách vặn tròn theo


Bộ dụng cụ bơm xi măng qua cùng chiều kim đồng hồ. Xi măng được đưa
615 VT0615 Cái 3 ###
đốt sống qua Trocar gắn trực tiếp vào kim chọc dò
cuống sống.
Vượt giá
616 VT0616 Bộ dẫn lưu áp lực âm Vô trùng Bộ 6 ###
kế hoạch
- Chất liệu: Titan .
HSDT
- Thiết kế:Cấu trúc lưới có thể uốn 3 chiều
không đáp
Lưới Vá sọ Titan Tinh Khiết (3D).
ứng yêu
617 VT0617 3D - Có lỗ bắt vít chìm. Cái 3 Không đạt ###
cầu kỹ
- Rộng: 89mm đến 90mm,
thuật của
- Dài: từ 90mm đến 135mm
HSMT
- Độ dày: 0.4mm; 0.6mm
- Chất liệu: Titan.
Nẹp thẳng vá sọ Titan
618 VT0618 - Nẹp từ 4 lỗ đến 16 lỗ Cái 3 ###
- Độ dày nẹp: 0.3mm đến 1.0mm
- Chất liệu: Lõi Titan.
- Thiết kế: tự khoan,
619 VT0619 Vít sọ não tự taro Cái 3 ###
- Đường kính: 1.6mm đến 2.0mm2.0mm; dài:
4mm – 6mm
20. VẬT TƯ KẾT HỢP XƯƠNG KHOA RĂNG HÀM MẶT ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Nẹp răng hàm mặt (nẹp mặt Không


620 VT0620 Chất liệu Titan, 16 lỗ, Ø2mm Cái 6 ###
thẳng) tham gia
Nẹp xương gò má (nẹp mặt Không
621 VT0621 Chất liệu Titan, 4 lỗ, dùng vít 2.0mm Cái 6 ###
thẳng, nẹp mặt bắc cầu) 4 lỗ tham gia
Nẹp xương gò má (nẹp mặt Không
622 VT0622 Chất liệu Titan, 6 lỗ, dùng vít 2.0mm Cái 6 ###
thẳng, nẹp mặt bắc cầu) 6 lỗ tham gia
Không
623 VT0623 Vít răng hàm mặt (vít mặt) Chất liệu Titan, Ø2mm, dài từ 6mm đến 10mm Cái 6 ###
tham gia
21. DỤNG CỤ PHẪU THUẬT XƯƠNG ###
624 VT0624 Mũi khoan Đường kính 2.0 mm Cái 6 ###
625 VT0625 Mũi khoan Đường kính 2,7mm. Dài 150mm Cái 6 ###
626 VT0626 Mũi khoan Đường kính 3.2mm, dài 130-150mm Cái 6 ###
Không
627 VT0627 Tuốc nơ vít Đường kính 2,5mm Cái 6 ###
tham gia
Không
628 VT0628 Tuốc nơ vít Đường kính 3,5mm Cái 6 ###
tham gia
629 VT0629 Tuốc nơ vít Đầu 3.5mm dùng cho vít đường kính 4.5mm Cái 6 ###
22. VẬT TƯ ĐINH, NẸP, VÍT PHẪU THUẬT KẾT HỢP XƯƠNG ###
Không
630 VT0630 Bộ nẹp xương gỗ Bộ 10 cây Bộ 5 ###
tham gia
Đường kính sợi chỉ từ 0.4mm đến 1.0 mm, dài
631 VT0631 Chỉ thép mềm Cái 3 ###
5 m, chất liệu Stainless Steel
Cố định ngoài chữ T (cố định Không
632 VT0632 Bộ gồm khung + 5 đinh Schanz 5.0 x 160mm Bộ 5 ###
ngoài cổ chân) tham gia
Cố định ngoài gãy liên mấu Không
633 VT0633 Bộ gồm khung + 5 đinh Schanz 5.0 x 200mm Bộ 5 ###
chuyển tham gia
Bộ gồm 4 vòng nhôm + 1 khung + 10 kim Không
634 VT0634 Cố định ngoài Ilizarov Bộ 5 ###
Kirschner 1.8mm trơn tham gia
Không
635 VT0635 Cố định ngoài khung chậu Bộ gồm khung + 4 đinh Schanz 5.0 x 200mm Bộ 5 ###
tham gia
Không
636 VT0636 Cố định ngoài qua gối Bộ gồm khung + 6 đinh Schanz 5.0 x 200mm Bộ 5 ###
tham gia
Tiêu chí 2
- Chất liệu thép không rỉ.
637 VT0637 Đinh Rush các cỡ Cái 3 Không đạt không đáp ###
- Ø2.4, 3.2, 4.8, 6.4mm, dài 25-430mm
ứng
Chất liệu thép không rỉ
638 VT0638 Đinh stéc-man Đường kính 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0mm, dài Cái 6 ###
150, 175, 200, 225mm
Đường kính 1.2 mm, dài từ 290mm đến 320
639 VT0639 Đinh Kít-ne Cái 4 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.2 mm, dài từ 290mm đến 320
640 VT0640 Đinh Kít-ne Cái 6 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.4mm, dài từ 290mm đến 320
641 VT0641 Đinh Kít-ne Cái 4 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Đường kính 1.4mm, dài từ 290mm đến 320


642 VT0642 Đinh Kít-ne Cái 6 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.6 mm, dài từ 290mm đến 320
643 VT0643 Đinh Kít-ne Cái 4 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.6 mm, dài từ 290mm đến 320
644 VT0644 Đinh Kít-ne Cái 6 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.8 mm, dài từ 290mm đến 320
645 VT0645 Đinh Kít-ne Cái 4 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.8 mm, dài từ 290mm đến 320
646 VT0646 Đinh Kít-ne Cái 6 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.0 mm, dài từ 290mm đến 320
647 VT0647 Đinh Kít-ne Cái 4 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.0 mm, dài từ 290mm đến 320
648 VT0648 Đinh Kít-ne Cái 6 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.2 mm, dài từ 290mm đến 320
649 VT0649 Đinh Kít-ne Cái 4 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.2 mm, dài từ 290mm đến 320
650 VT0650 Đinh Kít-ne Cái 6 ###
mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel
- Chất liệu thép không rỉ.
Tiêu chí 2
Đinh Kirschner một đầu có - Ø1.0, 1.2, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.4, 2.5,
651 VT0651 Cái 3 Không đạt không đáp ###
ren các cỡ 3.0mm, dài 310mm
ứng
- Chất liệu thép không rỉ.
Đinh Kirschner một đầu nhọn
652 VT0652 - Ø0.8, 1.0, 1.2, 1.4, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, Cái 3 ###
các cỡ
2.4, 2.5, 3.0mm, dài 310mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm
653 VT0653 Nẹp 3 lá Clover leaf Plate - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, dài 88, 104, Cái 3 ###
120, 136, 152, 168mm
6 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 98mm đến
Nẹp bản hẹp (cẳng chân) 6 lỗ
654 VT0654 108mm, rộng 11mm, dày từ 3mm đến 4mm, Cái 6 ###
DCP narrow plate
chất liệu Stainless Steel
8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140
Nẹp bản hẹp (cẳng chân) 8 lỗ
655 VT0655 mm, rộng 11 mm, dày từ 3 mm đến 4 mm, chất Cái 6 ###
DCP narrow plate
liệu Stainless Steel
dày 3,3m
6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 69 mm đến 79
Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 6 lỗ (HSMT:
656 VT0656 mm, rộng 10 mm, dày 3.0 mm, chất liệu Cái 4 Không đạt ###
DCP Small Plate Dày3mm)
Stainless Steel
6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 69 mm đến 79
Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 6 lỗ
657 VT0657 mm, rộng 10 mm, dày 3.0 mm, chất liệu Cái 6 ###
DCP Small Plate
Stainless Steel
8 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài 98 mm, rộng 10mm,
Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 8 lỗ
658 VT0658 dày từ 3 mm đến 4 mm, chất liệu Stainless Cái 6 ###
DCP Small Plate
Steel
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm,


- Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12,
659 VT0659 Nẹp nén ép bản hẹp các cỡ 13, 14, 15, 16, 17, 18 lỗ, dài 39, 55, 71, Cái 3 ###
87, 103, 119, 135, 151, 167, 183, 199,
215, 231, 247, 263, 279, 295mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm,
- Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
660 VT0660 Nẹp nén ép bản nhỏ các cỡ Cái 3 ###
lỗ, dài 25, 37, 49, 61, 73, 85, 97, 109,
121, 133, 145mm
HSDT:
Dài
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø 2, 7mm,
20,26,36,
- Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
661 VT0661 Nẹp nén ép bản nhỏ các cỡ Cái 3 Không đạt 44,52,60, ###
lỗ, dài 25, 37, 49, 61, 73, 85, 97, 109,
68,76,84,
121, 133, 145mm
100mm

8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140


Nẹp bản rộng (xương đùi) 8 lỗ
662 VT0662 mm, rộng 16 mm, dày từ 4 mm đến 5 mm, chất Cái 4 ###
DCP Broad Plate
liệu Stainless Steel
8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140
Nẹp bản rộng (xương đùi) 8 lỗ Không
663 VT0663 mm, rộng 16 mm, dày từ 4 mm đến 5 mm, chất Cái 6 ###
DCP Broad Plate tham gia
liệu Stainless Steel
10 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 162 mm đến
Nẹp bản rộng (xương đùi) 10 Không
664 VT0664 172mm, rộng 16 mm, dày từ 4 mm đến 5 mm, Cái 6 ###
lỗ DCP Broad Plate tham gia
chất liệu Stainless Steel
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm,
- Nẹp có 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15,
16, 17, 18, 20, 22, 24, 25, 26 lỗ, dài 103,
665 VT0665 Nẹp nén ép bản rộng các cỡ Cái 3 ###
119, 135, 151, 167, 183, 199, 215, 231,
247, 263, 279, 295, 327, 359, 391, 407,
423mm
- Chất liệu thép không rỉ. Dùng vít 4.5
666 VT0666 Nẹp chữ L phải /trái - Nẹp có trái/ phải, 4 đến 8 lỗ, dài 84/ Cái 3 ###
E843:E846+I843:I846100/ 116/ 132/ 148mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm, trái,
phải,
667 VT0667 Nẹp nâng đỡ chữ L, các cỡ Cái 3 ###
- Nẹp có trái, phải, 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, dài
71, 87, 103, 119, 135, 151mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm
668 VT0668 Nẹp chữ T - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ, dài 68, Cái 3 ###
84, 100, 116, 132, 148, 164, 180mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm,
669 VT0669 Nẹp nâng đỡ chữ T, các cỡ - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ, dài 64, Cái 3 ###
80, 96, 112, 128, 144, 160, 176mm
Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm, thẳng.
670 VT0670 Nẹp chữ T nhỏ - Nẹp rộng 1.2mm, dày 11mm, có đầu 3 lỗ, Cái 3 ###
thân 3/ 5 lỗ, dài 50/ 67/ 68mm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm,


nghiêng trái, phải
671 VT0671 Nẹp chữ T nhỏ các cỡ - Nẹp dày 1.2mm, rộng 11mm, có đầu 3 lỗ, Cái 3 ###
thân 3, 4, 5, 6 lỗ, dài 50, 54, 57, 64, 67,
75, 77mm
Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 6
672 VT0672 6 lỗ, dùng vít 2,7 mm. Chất liệu Stainless Steel Cái 6 ###
lỗ
dày
3,6mm
(HSMT:
6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 65 mm đến 75
Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 6 độ dày
673 VT0673 mm, rộng 10 mm, độ dày nẹp từ 2 mm đến 3 Cái 6 Không đạt ###
lỗ nẹp từ
mm, chất liệu Stainless Steel
2mm đến
3mm)

Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 8


674 VT0674 8 lỗ, dùng vít 2,7 mm. Chất liệu Stainless Steel Cái 6 ###
lỗ
8 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 89 mm đến 99
Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 8 Không
675 VT0675 mm, rộng 10 mm, độ dày nẹp từ 2 mm đến 3 Cái 6 ###
lỗ tham gia
mm, chất liệu Stainless Steel
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm,
- Nẹp có 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16,
676 VT0676 Nẹp tạo hình thẳng, các cỡ 18, 20, 22, 24 lỗ, dài 48, 60, 72, 84, 96, Cái 3 ###
108, 120, 144, 168, 192, 216, 240, 264,
288mm
Nẹp nâng đỡ đầu xương đùi
677 VT0677 (Condylar Butteress Plate) 7 lỗ, dùng vít 4,5 mm. chất liệu Stainless Steel Cái 6 ###
phải, trái
Nẹp ngón tay, bàn tay 4 lỗ 4 lỗ, dài từ 20mm đến 30mm, chất liệu Không
678 VT0678 Cái 6 ###
thẳng titanium tham gia
4 lỗ, dài từ 25mm đến 35mm, chất liệu Không
679 VT0679 Nẹp xương bàn tay 4 lỗ thẳng Cái 6 ###
Stainless Steel tham gia
Nẹp ốp lồi cầu trái /phải, các
6 lỗ đầu; 7, 9, 11, 13 lỗ thân; dùng vít 4.5 mm,
680 VT0680 cỡ Cái 6 ###
chất liệu Stainless Steel
L - Buttress Plate
Nẹp xương bàn tay, ngón tay
681 VT0681 4 lỗ, chất liệu Stainless Steel Cái 6 ###
chữ L, phải trái
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm,
682 VT0682 Nẹp xương gót chân, các cỡ Cái 3 ###
- Nẹp có trái/ phải
Đường kính vít 4.5mm, chiều dài vít từ 30mm
683 VT0683 Vít mắt cá (Malleolar screw) Cái 6 ###
đến 50mm, chất liệu Stainless Steel
- Chất liệu thép không rỉ.
684 VT0684 Vít xương xốp mắt cá các cỡ - Ø4.5mm, dài 20-120mm, bước tăng 5mm, ren Cái 3 ###
bán phần, tự tạo ren, đầu lục giác
Đường kính 6.5mm, dài từ 40 mm đến 90mm.
685 VT0685 Vít xốp Cái 6 ###
Ren toàn phần. Chất liệu Stainless Steel
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Đường kính 6.5mm, dài từ 40mm đến 90mm,


686 VT0686 Vít xốp Cái 6 ###
chiều dài ren 16mm, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 6.5mm, dài từ 50mm đến 90mm,
687 VT0687 Vít xốp Cái 6 ###
chiều dài ren 32mm, chất liệu Stainless Steel
Đường kính 4.0 mm, dài từ 20mm đến 40 mm.
688 VT0688 Vít xốp Cái 6 ###
Ren toàn phần. Chất liệu Stainless Steel
Đường kính 4.0mm, dài từ 30mm đến 50mm;
689 VT0689 Vít xốp ren bán phần, chiều dài ren 15mm, chất liệu Cái 6 ###
Stainless Steel
Không
đúng mã.
Mã 4-01-
- Chất liệu thép không rỉ.
78-1xx
690 VT0690 Vít xốp rỗng các cỡ - Ø4.5mm, dài 10-80mm, ren bán phần, tự tạo Cái 3 Không đạt ###
không đạt
ren, đầu lục giác
(4-01-78-
xx đạt)
- Chất liệu thép không rỉ.
691 VT0691 Vít xốp rỗng các cỡ - Ø7.0mm, dài 40-130mm, bước tăng 5mm, Cái 3 ###
16mm ren, tự tạo ren, lỗ vặn lục giác

- Chất liệu thép không rỉ.


692 VT0692 Vít xốp rỗng các cỡ - Ø7.0mm, dài 35-130mm, bước tăng 5mm, Cái 3 ###
22, 27, 32mm ren, tự tạo ren, lỗ vặn lục giác

Đường kính 2.3mm, dài từ 9mm đến 19 mm, Không


693 VT0693 Vít xương bàn tay, ngón tay Cái 6 ###
chất liệu titanium tham gia
Đường kính 2.7 mm, dài từ 6mm đến 16 mm,
694 VT0694 Vít xương cứng Cái 6 ###
chất liệu Stainless Steel

Không
chứng
minh sản
phẩm dự
thầu đạt
- Chất liệu thép không rỉ.
tiêu chí 2,
- Ø3.5mm, dài 8-120mm, từ 8-40mm bước
695 VT0695 Vít xương cứng Cái 3 Không đạt 3, 4 theo ###
tăng 2mm, từ 40-120mm bước tăng 5mm, tự
yêu cầu
tạo ren, đầu lục giác
của
HSMT
đối vỡi cỡ
8nn
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không thể
hiện sản
phẩm dự
thầu đạt
tiêu chí 2,
3, 4 theo
Chất liệu thép không rỉ. yêu cầu
- Ø4.5mm, dài 12-150mm, từ 12-90mm bước của
696 VT0696 Vít xương cứng Cái 3 Không đạt ###
tăng 2mm, từ 90-150mm bước tăng 5mm, tự HSMT
tạo ren, đầu lục giác đối vỡi
chiều dài
12,
62,64,66,
68,74,76,
78,82,84,
86,88mm

- Chất liệu thép không rỉ.


- Ø3.5mm, dài 10-100mm, từ 10-50mm bước
697 VT0697 Vít xương xốp các cỡ Cái 3 ###
tăng 2mm, từ 35-100mm bước tăng 5mm, ren
toàn phần, tự tạo ren, đầu lục giác
- Chất liệu thép không rỉ.
- Ø4.0mm, dài 8-70mm, từ 8-50mm bước tăng Không
698 VT0698 Vít xương xốp các cỡ Cái 3 ###
2mm, từ 35-70mm bước tăng 5mm, ren bán tham gia
phần, tự tạo ren, đầu lục giác
- Chất liệu thép không rỉ.
Không
699 VT0699 Vít xương xốp các cỡ - Ø6.5mm, dài 30-150mm bước tăng 5mm, 22/ Cái 3 ###
tham gia
27/ 32mm ren, tự tạo ren, lỗ vặn lục giác
- Chất liệu thép không rỉ.
700 VT0700 Vít xương xốp các cỡ - Ø6.5mm, dài 25-140mm bước tăng 5mm, ren Cái 3 ###
toàn phần, tự tạo ren, lỗ vặn lục giác
23.VẬT TƯ SỬ DỤNG TRONG KỸ THUẬT VAC ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG LÂU LÀNH ###

Cỡ nhỏ
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, tương thích với máy hút dịch
Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều trị
- Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3
701 VT0701 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
cm), vật liệu Polyurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và
Acrylic Adhesive
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Cỡ trung
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định) cỡ trung, tương thích với máy hút
dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều trị
- Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3
702 VT0702 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
cm), vật liệu Polyurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và
Acrylic Adhesive

Cỡ lớn
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, tương thích với máy hút dịch
Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều trị
- Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3
703 VT0703 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
cm), vật liệu Polyurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và
Acrylic Adhesive

Cỡ nhỏ
'Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, có phủ các phân tử bạc, tương
thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3
Vật liệu sử dụng trong điều trị
cm) được phủ các phân tử bạc, vật liệu
704 VT0704 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
Poliurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối hút dịch
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1
tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm)

Cỡ trung
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, có phủ các phân tử bạc, tương
thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3
Vật liệu sử dụng trong điều trị
cm) được phủ các phân tử bạc, vật liệu
705 VT0705 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
Poliurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối hút dịch
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1
tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm)
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Cỡ lớn
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, có phủ các phân tử bạc, tương
thích với máy hút dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều trị - Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3 cm)
706 VT0706 các tổn thương bằng phương được phủ các phân tử bạc, vật liệu Poliurethane Bộ 6 ###
pháp hút áp lực âm - Đầu nối hút dịch
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1
tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm)

Bình chứa dịch dùng trong Bình chứa dịch, dung tích 600cc, vật liệu
707 VT0707 điều trị các tổn thương bằng Polycarbonate, tương thích với máy hút dịch Cái 6 ###
phương pháp áp lực âm Curasys

24. CÁC DỤNG CỤ DÙNG CHO KHOA NGOẠI TỔNG HỢP ###
Băng đạn nội soi loại nghiêng 45mm, dùng cho
mô trung bình đến mô dày, có lưỡi dao mới
Băng đạn dùng cho dụng cụ trong mỗi băng đạn, thiết kế 3 hàng ghim dập Vượt giá
708 VT0708 Cái 1 ###
khâu cắt nội soi đa năng có chiều cao ghim khác nhau chiều cao kim kế hoạch
3mm - 3,5mm - 4mm trong mỗi băng đạn, tiêu
chuẩn FDA

Băng đạn nội soi loại nghiêng 60mm, dùng cho


mô trung bình đến mô dày, có lưỡi dao mới
Băng đạn dùng cho dụng cụ trong mỗi băng đạn, thiết kế 3 hàng ghim dập Vượt giá
709 VT0709 Cái 1 ###
khâu cắt nội soi đa năng có chiều cao ghim khác nhau chiều cao kim kế hoạch
3mm - 3,5mm - 4mm trong mỗi băng đạn, tiêu
chuẩn FDA

Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong phẫu


Băng đạn khâu cắt nối thẳng
thuật mổ mở có ghim khâu bằng titanium
710 VT0710 các cỡ dùng trong phẫu thuật Cái 1 ###
nguyên chất, công nghệ DST giúp cầm máu
mổ mở
tốt, lưỡi dao mới trong mỗi băng đạn

Endopath Xcel B11LT hoặc


711 VT0711 Đường kính 11 mm Cái 2 ###
tương đương
Endopath Xcel Bladeless
Không
712 VT0712 Trocar B5LT hoặc tương Đường kính 5 mm Cái 3 ###
tham gia
đương

Dụng cụ khâu cắt đa năng,


Dụng cụ khâu cắt đa năng, dùng trong phẫu
dùng trong phẫu thuật nội soi Vượt giá
713 VT0713 thuật nội soi, tích hợp với tất cả các loại băng Cái 1 ###
Endo GIA Ultra Universal kế hoạch
đạn
Stapler hoặc tương đương
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Dụng cụ khâu nối ống tiêu Dụng cụ khâu nối ruột, thực quản, có ghim
hóa dạng vòng, công nghệ khâu bằng titanium nguyên chất, công nghệ Vượt giá
714 VT0714 Cái 2 ###
DST EEA hoặc tương đương DST giúp cầm máu tốt, đường kính 21mm, kế hoạch
các cỡ 25mm, 28mm, 33mm
Dụng cụ khâu cắt nối ruột, thực quản các cỡ
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 60mm, 80mm, 100mm có gia cố thêm chốt cố
715 VT0715 các cỡ dùng trong phẫu thuật định ngăn ngừa tình trạng vẹo hàm khi dập trên Cái 1 ###
mổ mở mô dày, cần đẩy hai bên thuận tiện sử dụng với
cả hai tay.
Đường kính 33mm, thể tích bồn chứa 20cc,
Dụng cụ khâu cắt trĩ theo ghim titanium công nghệ DST giúp cầm máu,
đạt gias
716 VT0716 phương pháp Longo, công thiết kế đầu đe tháo rời và cầu ngang xác định Cái 3 ###
lần 2
nghệ DST vị trí đường lược giúp PTV thao tác dễ dàng và
chính xác.

*Dụng cụ khâu cắt thẳng 45 mm, dài 34 cm,


gập góc 45 độ, dao theo máy hình chữ C bằng
thép đúc 400 không rỉ + băng gim của dụng cụ
khâu cắt thẳng 45 mm, kim đóng bằng
Stapler thẳng (Endo stapler) Titanium Alloy 1.0/ 1.5/ 2.0 mm.
717 VT0717 Bộ 2 ###
dùng để cắt phổi *Dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, dài 34 cm,
gập góc 45 độ, dao theo máy hình chữ C bằng
thép đúc 400 không rỉ, + băng gim của dụng cụ
khâu cắt thẳng 60 mm, kim đóng bằng
Titanium Alloy 1.0/ 1.5/ 2.0 mm.

Sử dụng tương thích với máy Cool-tip ™ RFA.


- Một điện cực đơn cực tích hợp thước đo dài
17cm
718 VT0718 Kim đốt RFA đơn cực - Hai điện cực bệnh nhân (REM) Cái 6 ###
- Bộ ống dẫn cấp và thoát nước
- Chiều dài: 7.87 "(20 cm)
- Đầu dò điện cực: 2.0 cm

Sử dụng tương thích với máy Cool-tip ™ RFA.


- Một điện cực đơn cực tích hợp thước đo dài
17cm
719 VT0719 Kim đốt RFA đơn cực - Hai điện cực bệnh nhân (REM) Cái 6 ###
- Bộ ống dẫn cấp và thoát nước
- Chiều dài: 7.87 "(20 cm)
- Đầu dò điện cực: 3.0cm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

*Dụng cụ khâu cắt thẳng 45mm, dài 34cm, gập


góc 45 độ, dao theo máy hình chữ C bằng thép
đúc 400 không rỉ + Băng ghim của dụng cụ
Dụng cụ cắt nối thẳng khâu cắt thẳng 45mm, kim đóng bằng Titanium
Echelon flex Alloy Không
720 VT0720 Cái 2 ###
- EC45A/EC60A hoặc tương *Dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, dài 34cm, gập tham gia
đương góc 45 độ, dao theo máy hình chữ C bằng thép
đúc 400 không rỉ + Băng ghim của dụng cụ
khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium
Alloy

Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội


Băng đạn của dụng cụ khâu soi đa năng Echelon 45mm/60mm làm bằng Không
721 VT0721 Cái 2 ###
cắt thẳng titanium alloy với 6 hàng ghim, chiều cao ghim tham gia
đóng 1mm; 1.5mm; 2mm.

Dụng cụ cắt khâu nối dùng trong kỹ thuật


HSMT:
Longo khâu cắt, treo trĩ, sa trực tràng, lên đến 4
Phân
Dụng cụ khâu nối vòng lỗ kéo chỉ, chiều cao ghim 4.2mm, đường kính
nhóm 2
722 VT0722 Kangdi Hem Stapler hoặc ngoài 32mm hoặc 33.5mm, đường kính trong Cái 2 Không đạt ###
HSDT:
tương đương 23mm hoặc 24.2mm. Có bộ phận hiển thị mức
Phân
độ kẹp mô phù hợp. Độ dập ghim ép mô
nhóm 4
1.5-.08

25. VẬT TƯ Y TẾ - HÓA CHẤT CHO KHOA RĂNG HÀM MẶT ###
Không
723 VT0723 As Arsenic dùng diệt tủy trong nha khoa. Lọ 5g. Lọ 6 ###
tham gia
Được thiết kế theo hệ thống đĩa gắn vào trục
lắp để đánh bóng và hoàn tất,
Bộ đánh bóng Super Snap Chứa : -4 màu theo độ mịn khác nhau (48 đĩa) Không
724 VT0724 Bộ 6 ###
hoặc tương đương (đen, tím , xanh, đỏ) đường kính 12mm và tham gia
8mm,
-1 mũi đánh bóng composite mịn, 1 trục lắp.
Bơm tiêm áp lực nha khoa dùng cho răng hàm Không
725 VT0725 Bơm tiêm nha khoa Cái 6 ###
mặt. Chất liệu Inox tham gia
Bóng đèn Halogen trám thẩm Không
726 VT0726 Hộp 1 bóng 12v Cái 6 ###
mỹ tham gia
Không
727 VT0727 Bột nhựa tự cứng 1 kg/bịch Bịch 6 ###
tham gia
728 VT0728 Bonding Lọ 5ml Lọ 6 ###
Không
729 VT0729 Cán gương nha khoa Chất liệu: kim loại Cái 6 ###
tham gia
Chất hàn/ trám tạm Caviton Không
730 VT0730 Lọ 30g Hộp 6 ###
hoặc tương đương tham gia
Không
731 VT0731 Chêm gỗ Thiết diện hình tam giác bằng gỗ Cái 6 ###
tham gia
Không
732 VT0732 Cây lấy cao răng siêu âm 1 Vĩ/ 1 cái Cái 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
733 VT0733 Trâm gai lấy tủy Các màu Cái 6 ###
tham gia
Không
734 VT0734 Cây giữ khuôn trám Thép không rỉ Cái 6 ###
tham gia
Cement trám răng Glass
735 VT0735 inomer Riva SC hoặc tương Hộp 15g Hộp 6 ###
đương
Không
736 VT0736 Chỉ co nướu Loại 000 Lọ 6 ###
tham gia
737 VT0737 Chất lấy dấu nha khoa Gói/ 453gr Gói 6 ###
Không
738 VT0738 Chỉ nha khoa Chỉ tơ nha khoa, chiều dài 50m Cuộn 6 ###
tham gia
Không
739 VT0739 Cọ quẹt keo Chất liệu nhựa Cái 6 ###
tham gia
Không
740 VT0740 Chốt răng số 01 12 cái /bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
741 VT0741 Chốt răng số 02 12 cái /bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
742 VT0742 Chốt răng số 03 12 cái /bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
743 VT0743 Chốt răng số 04 12 cái /bịch Bịch 6 ###
tham gia
744 VT0744 Côn guttpercha Số 25 Cái 6 ###
745 VT0745 Côn guttpercha Số 30 Cái 6 ###
746 VT0746 Côn guttpercha Số 35 Cái 6 ###
747 VT0747 Côn chính Guttta Percha Các số, hộp 120 cây Hộp 6 ###
Không
748 VT0748 Côn phụ Guttta Percha Số B, C Cái 6 ###
tham gia

Chất hàn ống tủy Cortisomol


749 VT0749 Hộp 13.5g Hộp 6 ###
hoặc tương đương

Không
750 VT0750 Cọ bonding Hộp 100 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
751 VT0751 CPC Dung dịch Camphenon. Lọ 10ml Lọ 6 ###
tham gia
Chất liệu thép không gỉ, trên cung có móc đúc Không
752 VT0752 Cung Tiguerstedt Bộ 6 ###
sẵn (hoặc phải uốn tạo móc). tham gia
Không
753 VT0753 Dầu tra tay khoan 550 ml Chai 6 ###
tham gia
Không
754 VT0754 Chổi đánh bóng Đánh bóng và làm sạch răng , Hộp/144 cái Cái 6 ###
tham gia
Không
755 VT0755 Đài cao su đánh bóng răng Hộp/144 cái. Cái 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
756 VT0756 Đai kim loại Hộp 12 sợi Hộp 6 ###
tham gia
Không
757 VT0757 Đai trám nhựa 10 cm x 1 cm, 1000 sợi/ống. Ống 6 ###
tham gia
Không
758 VT0758 Dao số 3 Chất liệu thép không gỉ Cái 6 ###
tham gia
759 VT0759 Denfil lỏng hoặc tương đương Màu A2 2g/tuýp. Tuýp 6 ###

760 VT0760 Denfil hoặc tương đương Màu A1 4g/tuýp. Tuýp 6 ###
761 VT0761 Denfil hoặc tương đương Màu A2 4g/tuýp. Tuýp 6 ###
762 VT0762 Denfil hoặc tương đương Màu A3 4g/tuýp. Tuýp 6 ###
763 VT0763 Denfil hoặc tương đương Màu A3.5 4g/tuýp. Tuýp 6 ###
Không
764 VT0764 Etching Ống 5g Tuýp 6 ###
tham gia
Eugenol Sultan Cheists INC Không
765 VT0765 Lọ 29,6 ml Lọ 3 ###
hoặc tương đương tham gia
Eugenol Sultan Cheists INC Không
766 VT0766 Lọ 29,6 ml Lọ 6 ###
hoặc tương đương tham gia
767 VT0767 File H Các số, hộp 6 cây; chiều dài 21mm Hộp 6 ###
Không
768 VT0768 Fike K Các cỡ, hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
769 VT0769 File-K Số 15, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
770 VT0770 File-K Số 20, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
771 VT0771 File-K Số 25, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
772 VT0772 Fuji IX lớn hoặc tương đương Hộp 15g Hộp 1 ###
tham gia
Không
773 VT0773 Fuji IX lớn hoặc tương đương Hộp/(15g:8g), màu A3 hoặc A 3,5 Hộp 6 ###
tham gia
Fuji IX A3.5 hoặc tương Không
774 VT0774 Hộp/(5g:3g), màu A 3,5 Hộp 6 ###
đương tham gia
Không
775 VT0775 Fuji one hoặc tương đương Hộp 15g :10g Hộp 6 ###
tham gia
Không
776 VT0776 Giấy nhám kẽ thiếc (band) Chất liệu thiếc không gỉ Sợi 6 ###
tham gia
Không
777 VT0777 Giấy nhám mịn Giấy nhám mịn dùng trong nha khoa Tờ 6 ###
tham gia
Không
778 VT0778 Hộp đựng trâm giũa chữ nhật Chất liệu Inox Cái 6 ###
tham gia
Không
779 VT0779 Hydroxyt Canci Dạng bột, lọ/10g Hộp 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Cầm máu, gắn dán chỗ bị bóc tách của thành


mạch máu, tăng sự vững chắc của mạch máu.
- Dán lớp áo động mạch chủ (ĐMC) trong phẫu
thuật phình ĐMC.
- Dán màng cứng, chống dò dịch não tủy sau
mổ. Không
780 VT0780 Keo sinh học Tube 6 ###
- Dán màng phổi, chống tràn khí màng phổi tham gia
sau mổ.
- Cầm máu trong cắt gan, thận, mổ mạch
vành…
- Nguyên liệu: Hỗn hợp Albumin bò và
Glutaladehyde

Không
781 VT0781 Lèn ống tủy Số 25,30 Cái 6 ###
tham gia
Không
782 VT0782 Lentulo số 20. 04 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
783 VT0783 Lentulo số 25. 04 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
784 VT0784 Lentulo số 30. 04 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
785 VT0785 Lentulo số 35. 04 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
786 VT0786 Ly súc miệng 50 cái/cây Cây 6 ###
tham gia
Không
787 VT0787 Mũi đánh bóng Composite Hình chóp Cây 6 ###
tham gia
Không
788 VT0788 Mũi đánh bóng Composite Hình tròn Cây 6 ###
tham gia
Không
789 VT0789 Mũi đánh bóng Composite Hình ngọn lửa Cây 6 ###
tham gia
Dùng để cắm chốt răng cho phòng khám răng Không
790 VT0790 Mũi Gate Hộp 6 ###
các cỡ 1,2,3,4,5. Hộp/5 mũi tham gia
Không
791 VT0791 Mũi khoan chóp Phủ kim cương, các loại Cái 6 ###
tham gia
Không
792 VT0792 Mũi khoan thẳng Phủ kim cương, các loại Cái 6 ###
tham gia
Không
793 VT0793 Mũi khoan tròn Phủ kim cương, các loại Cái 6 ###
tham gia
Không
794 VT0794 Mũi khoan trụ Phủ kim cương, các loại Cái 6 ###
tham gia
Không
795 VT0795 Mặt gương nha khoa 12 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
796 VT0796 Nạo ngà Đầu nạo để trám răng Cái 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
797 VT0797 Nhồi đầu tròn trám răng Cây nhồi 1 đầu, 1 đầu lấy để trám răng Cái 6 ###
tham gia
Không
798 VT0798 Ống hút nước bọt nha khoa Chất liệu nhựa ống 6 ###
tham gia
Không
799 VT0799 Oxyt kẽm Hộp/50g Hộp 6 ###
tham gia
Không
800 VT0800 Răng giả Màu A3, 28 răng/bộ Bộ 6 ###
tham gia
Reamer Mani hoặc tương Không
801 VT0801 Từ số 15 đến số 40, Vỉ 6 cây Vỉ 6 ###
đương tham gia
Không
802 VT0802 Reamer giũa ống tủy Các số 15, 20, 25, 30, 35, 40; Hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
803 VT0803 Sáp lá Sáp lá chỉnh nha các loại Hộp 6 ###
tham gia
Sát trùng tủy chết Rockle hoặc Không
804 VT0804 13ml/ Lọ Lọ 6 ###
tương đương tham gia
Không
805 VT0805 Sò đánh bóng Màu đỏ Con 6 ###
tham gia
Công suất hoạt động 16W • Tốc độ quay:
350,000 - 420,000 V/phút.
Tay khoan thẳng NSK hoặc Không
806 VT0806 • Ánh sáng: không đèn. Cái 3 ###
tương đương tham gia
• Lực kẹp mũi 30N.
• Hệ thống phun nước 4 tia / 1 tia.
Không
807 VT0807 Tê bôi benzocaine 20% ; 29.6g/ lọ Lọ 6 ###
tham gia
Không
808 VT0808 Thạch cao cứng 1 kg/bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
809 VT0809 Thạch cao trắng 1 kg/bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
810 VT0810 Thạch cao vàng 1 kg/bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
811 VT0811 Thun kéo liên hàm Chun liên hàm 3/16, d # 4.6mm, 30gói/ Hộp Gói 6 ###
tham gia
Không
812 VT0812 Trâm giũa 10 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
813 VT0813 Trâm giũa 15 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
814 VT0814 Trâm giũa 20 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
815 VT0815 Trâm giũa 25 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
816 VT0816 Trâm giũa 30 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
817 VT0817 Trâm giũa 35 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
818 VT0818 Trâm giũa 40 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
819 VT0819 Vật liệu trám bít hố rãnh hộp ( 8g bột, 10g nước) Hộp 6 ###
tham gia
Vật liệu trám răng, xi măng Không
820 VT0820 Lọ 5ml Lọ 6 ###
hàn răng tham gia
26 VẬT TƯ Y TẾ HƯ HAO THEO MÁY - DAO MỔ SIÊU ÂM HARMONIC ###
Dao siêu âm mổ mở lưỡi móc, cán dài 4-9cm,
821 VT0821 Dao siêu âm kết hợp với dây dao Harmonic Xanh HPBLUE Cái 2 ###
và máy phát chính GEN11

Bộ phận tạo ra sung động siêu âm, kết nối giữa


822 VT0822 Dây dao siêu âm mổ mở máy phát Harmonic và dao siêu âm mổ mở Cái 2 ###
(Dùng cho máy Gen 11 và Gen 4)

Bộ phận tạo ra sung động siêu âm, kết nối giữa


823 VT0823 Dây dao siêu âm mổ nội soi máy phát Harmonic và dao siêu âm mổ nội soi Cái 2 ###
(Dùng cho máy Gen 11 và Gen 4)

Dụng cụ dài 17cm , sử dụng sóng siêu âm để


Tay dao siêu âm mổ mở dạng cắt mô và hàn được mạch máu tối đa 5mm, kết
824 VT0824 Cái 2 ###
kéo cong nối với dây dao HPBLUE, dùng trong mổ hở
bướu giáp
Dụng cụ dài 9cm, sử dụng sóng siêu âm để cắt
Tay dao siêu âm mổ mở dạng mô và hàn được mạch máu tối đa 5mm, kết nối
825 VT0825 Cái 2 ###
kéo cong với dây dao HPBLUE, dùng trong mổ hở bướu
giáp

Dụng cụ dài 23cm, đường kính 5mm, sử dụng


Tay dao siêu âm mổ mở Lưỡi
826 VT0826 sóng siêu âm để cắt mô và hàn được mạch máu Cái 2 ###
thiết kế dạng kéo cong
tối đa 5mm, kết nối với dây dao HP054

Dụng cụ dài 36cm, đường kính 5mm, sử dụng


Tay dao siêu âm mổ nội soi
827 VT0827 sóng siêu âm để cắt mô và hàn được mạch máu Cái 2 ###
Lưỡi thiết kế dạng kéo cong
tối đa 5mm, kết nối với dây dao HP054

27. VẬT TƯ Y TẾ HƯ HAO THEO MÁY - DỤNG CỤ NỘI SOI ###

HS không
Ance cắt đốt u xơ tiền liệt chứng
828 VT0828 tuyến A22201A hoặc tương Điện cực cắt rạch hình vòng 24Fr, dây cắt 0.35 Cái 6 Không đạt minh yêu ###
đương cầu kỹ
thuật
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bao gồm :
- Tay quay có ngã tưới rửa to bằng kênh sinh
thiết ống soi có thể tưới rửa dùng trong trường
hợp thắt cấp cứu, có nấc chặn bằng kim loại và HS không
báo động bằng tiếng "click" khi bung được 1 chứng
Bộ tay cầm thắt tĩnh mạch
829 VT0829 vòng thắt. Bộ 6 Không đạt minh yêu ###
thực quản
- Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp cầu kỹ
sẵn vào 1 đầu màu trắng trong suốt phía trên thuật
phần gắn vào ống soi là silicone mềm, tương
thích đường kính ngoài ống soi 9-11mm , cấu
trúc 1 sợi kéo giúp chống hư ống soi.

Không
830 VT0830 Bóng đèn Xenon 300W, 15V Cái 6 ###
tham gia
Không
831 VT0831 Chổi rửa dụng cụ nội soi Dài 35cm, 7mm Cái 3 ###
tham gia
Không
832 VT0832 Chổi rửa dụng cụ nội soi Dài 35cm, 11 mm Cái 3 ###
tham gia
Không
833 VT0833 Chổi vệ sinh dụng cụ Dài 35cm, đường kính ngoài 2.5 mm Cái 3 ###
tham gia
HSMT:
Clip cầm
*Clip cầm máu chuẩn, 135 độ, chiều dài tay máu dùng
clip khoảng 7.5 mm, màu hồng, cầm máu hiệu trong nội
834 VT0834 Clip cầm máu loại chuẩn quả và nhanh chóng, giảm thiểu thiệt hại đến Hộp 3 Không đạt soi tiêu ###
mô, mỗi clip được đóng gói tiệt trùng. Chứng hóa
chỉ chất lượng: ISO 13485, CE HSDT:
Clip kẹp
mạch máu
Có ngã bơm rửa to, cấu trúc 1 sợi kéo có nắp
HS không
đậy giúp chống hư ống soi
chứng
Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp
835 VT0835 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản Cái 6 Không đạt minh yêu ###
sẵn vào 01 đầu màu trắng trong suốt phía trên,
cầu kỹ
phần gắn vào ống soi là silicone mềm, tương
thuật
thích đường kính ngoài ống soi 9-11 mm.

HS không
Kim chích xơ, cầm máu nội soi, đường kính
đúng với
836 VT0836 Kim chích cầm máu kim 21G -5mm. Kim dài 5mm. Đường kính Cái 6 Không đạt ###
yêu cầu
dây dẫn 2,3mm dài 230cm. Có ngã bơm rửa.
kỹ thuật

Đường kính mở 11mm, chiều dài ống thông Sai chiều


837 VT0837 Kẹp cầm máu Cái 6 Không đạt ###
155cm, 355cm dài
28. VẬT TƯ DSA: STENT ĐMV PHỦ THUỐC ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ


thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học
tự tiêu Xlimus. Chất liệu khung Cobalt
Chromium L605. Độ dày mắt stent 71μm, giúp
tối ưu hóa việc đưa qua tổn thương, đồng thời
thúc đẩy quá trình làm liền nội mạch. Khung
có thiết kế closed-cell, mắt 6 cell (cho đk 2.25-
838 VT0838 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 ###
2.50), 8 cells (đk 2.75-3.50), 10 cells (đk 4.00-
5.00). Thiết kế này cho phép phủ lên thành
mạch một cách đồng bộ. Profile băng qua tổn
thương rất nhỏ 0.9mm.Polymer tương thích
sinh học cao Polylactid acid. Nồng độ thuốc
phủ: 1.25 μg/mm2. Đường kính stent: từ 2.25-
5.0mm, Độ dài stent: từ 8 - 40mm.

Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9


có phủ lớp polymer tự tiêu sinh học.
Kích cỡ: đường kính từ 2.25mm đến 4.0mm ,
chiều dài từ 9mm đến 36mm.
Chất liệu: Cobalt Chromium (CoCr).
839 VT0839 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Tiêu chuẩn kỹ thuật: Độ dày thanh giá đỡ Cái 4 ###
0.0035". Độ co rút: ≤ 3.85%. Độ đàn hồi: ≤
2.95%. Đoạn nối cong và thẳng xen kẽ. Đường
kính mắt cáo: ≥ 1.37mm. Tương thích dây dẫn
0.014" và ống thông 5F. Tính chịu lực xuyên
tâm > 0.67 bar hay 500 mmHg.

- Chất liệu: hợp kim Cobalt Chronium L605


- Phủ thuốc: Sirolimus với nồng độ 2.0µg/mm2
-Polymer ProteqtorTM tương thích sinh học
cao. Nhiều tiêu
- Độ dạy thanh mắt cáo stent: 80µm chuẩn HSDT:
- Catheter dạng chuyển đổi nhanh - Rapid trong tiêu Không có
Exchange chí 1 đường
- Khẩu kính đầu tip (tip profile): 0.017" không đạt
840 VT0840 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
- Khẩu kính bóng ( crossing profile): 0.90mm
Cái 6 Không đạt
yêu cầu.
kính 4.5, ###
-Áp lực tới hạn: 16 bar; Áp lực bơm bóng: 6 Không có không có
bar đường chiều dài
- Đường kính: Ø2.25; 2.5; 2.75; 3.0; 3.5;4.0; kính 10mm.
4.5mm 4.5mm
- Chiều dài stent: từ 10 đến 48mm
- Hai markers cản quang định vị ở bóng
Quy cách đóng gói: 1 cái/hộp
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Phủ thuốc Sirolimus mật độ 1.25 μg/mm2


phóng thích đồng thời với Polymer sinh học
trong thời gian 30 ngày. Khung Cobalt
841 VT0841 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, Cái 6 ###
cơ chế bung từ giữa thân Stent. Có các chiều
dài 30, 40, 50, 60mm. Strut thickness 65µm,
3% Recoil, Foreshortening 0.29%

Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9


không phủ lớp polymer.
Công nghệ phủ thuốc trực tiếp trên bề mặt
thanh giá đỡ. Hàm lượng thuốc: 15.6µg/mm
chiều dài.
Kích cỡ: đường kính từ 2.25mm đến 4.0mm ,
chiều dài từ 11mm đến 36mm.
842 VT0842 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 ###
Chất liệu: thép không gỉ 316 L.
Độ dày thanh giá đỡ 0.0047". Độ co rút:
≤0.39%. Độ đàn hồi: ≤ 2.46%. Đoạn nối cong
dạng cải tiến giúp stent linh hoạt hơn. Đường
kính mắt cáo: ≥1.68mm. Tương thích dây dẫn
0.014" và ống thông 5F. Tính chịu lực xuyên
tâm > 0.67 bar hay 500 mmHg.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Giá đỡ mạch vành hybrid phủ thuốc Sirolimus:


- Vật liệu stent làm bằng Cobalt chromium.
Làm trên nền stent Pro-Kinetic Energy, có phủ
lớp Silicon Carbide a-SiC:H ngăn chặn không
cho ion kim loại khuếch tán ra lòng mạch,
giảm các triệu chứng như huyết khối trong
stent, tái hẹp trong stent, chất liệu bóng mang
stent là Semi Crystalline Polymer.
- Tẩm thuốc Sirolimus, liều lượng 1.4µg/mm2.
Thuốc được phóng thích 100% trong vòng 100
ngày.
- Dùng polymer Poly-L-Lactic Acid (PLLA)
(polymer tự tiêu) phân hủy trong thời gian < 2
năm
- Chiều dài Catheter stent 140 cm, loại Rapid
exchange
- Profile: 0.017", thanh stent mỏng (60µm ~
843 VT0843 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 ###
0.0024") đường kính từ 2.25 - 3.0mm ngoại trừ
đường kính 3.5, 4.0 mm (80µm ~ 0.0031"), cho
phép stent di chuyển linh hoạt và đi vào được
các mạch máu nhỏ.
- Đáp ứng tiêu chí hàng đầu theo nghiên cứu
BIOFLOW-II RCT, tỷ lệ mất muộn trong stent
sau 9 tháng (p< 0.001).
- Guiding tương thích nhỏ nhất 5F (I.D. ≥
0.056"). Dây dẫn tương thích 0.014"
- Đường kính ống thông đầu gần 2.0F, đầu xa
2.6F đối với cỡ ø 2.25- 3.5 mm, đầu xa 2.8F
đối với cỡ ø 4.0
- Đủ kích thước: ø 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5,
4.0mm; chiều dài: 9, 13, 15, 18, 22, 26, 30, 35,
40 mm. Áp lực bơm bóng bình thường 8 atm,
áp lực vỡ bóng 16 atm
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Chất liệu: Hợp kim thép carbon hóa bề mặt


0,5µm bằng công nghệ "Inert", bên ngoài phủ
thuốc Rapamycin (Sirolimus) ngăn khuếch tán
ion kim loại nặng, giảm tỉ lệ huyết khối và tái
hẹp trong stent.
- Phát triển trên nền stent Icros
- Công nghệ Rapasorb với Polymer là loại Poly
carbon
(D, L-Lactide-co-Glycolid) Polylactide 50%
hóa 0,5
Polyglycolid 50% sẽ tan rã 100% thành carbon
micromet
dioxide và nước → Hạn chế hiện tượng huyết
844 VT0844 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 Không đạt = 500nm ###
khối muộn.
HS thể
- Nồng độ thuốc: 2.0μg/mm2
hiện
- Độ dày thanh mắt cáo: 110 - 115 µm
50nm
- Khẩu kính đầu xa (entry profile): 0.45mm
(0.018”) - Đường kính: Ø2.0 - 4.0mm (có loại
Ø .25 và Ø .75)
- Chiều dài stent: 10 - 38mm
- Áp lực tối đa: 16 - 18 bar; Áp lực bơm bóng:
9 bar
- 2 markers cản quang định vị trên bóng.

Giá đỡ ( Stent)mạch vành có phủ thuốc


Everolimus 88µg phóng thích thuốc trong 120
ngày, bề dày khung 81µm,chất liệu Cobalt
845 VT0845 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Chromium (Cobalt Crom L-605), chiều dài từ Cái 6 ###
8 đến 48mm, bề dày 0.0032'', đường kính từ
2.25mm đến 4.0mm, nguyên liệu bóng trong
stent là Pebax đa lớp.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
* Khung stent (Strut thickness): CoCr MULTI-
LINK; công nghệ: phủ polyme chứa flo; thuốc
Everolimus.
a. Nguyên liệu: Cobalt Chromium (Cobalt
55%, Chromium 20%, Tungsten 15%, Nickel
10%), Độ mỏng: 0.0032 inch,Khuôn (pattern):
thiết kế dạng mở, lượn sóng (từ 6-9 đỉnh), Liên
kết (link) giữa các vòng (ring): liên kết cong.
* Hệ thống truyền động (Delivery System):
a. Ống thông (catheter):Nguyên liệu: thép
không rỉ
b. Bóng trong stent:
- Nguyên liệu: Pebax, đa lớp, ái nước., RBP:
18 atm, Điểm đánh dấu (marker): thép
Tungsten,
* Thuốc& Polymer:Thuốc: Everolimus
88µg(có tác dụng ngăn cản sự tăng sinh mà
không làm chết tế bào),Thời gian phóng thuốc
hoàn toàn: 120 ngày, Cấu trúc polymer:
846 VT0846 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 ###
Fluorinated Copolymer, Độ mỏng lớp polyme:
7.8µm.
2. Kích thước:
+ Đường kính: 2.5 mm, 2.75 mm, 3.0 mm,
3.25 mm, 3.5 mm, 4.0 mm.
+ Chiều dài (mm): 8, 12, 15, 18, 23, 28, 33, 38.
Riêng stent có đường kính 2.25 mm chỉ có các
chiều dài: 8mm, 12mm, 15mm, 18mm, 23mm,
28mm.
3. Đặc điểm thiết kế:
Bóng trong stent bằng Pebax, đa lớp ái nước,
điểm đánh dấu bằng thép Tungsten, phủ thuốc
Everolimus ngăn cản sự tăng sinh mà không
làm chết tế bào,Thiết kế tip linh hoạt với đồng
trục hệ thống định vị (CPS) cho hiệu suất cao
nhất trong các tổn thương vôi hóa, ngoằn
ngoèo, phức tạp
-CPS hỗ trợ thêm cho Phần Đầu Xa Linh Hoạt
vì nó kéo dây dẫn ra xa thành mạch máu để cho
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Cấu tạo,Đặc điểm, Hình dạng : Khung giá đỡ


động mạch vành bọc thuốc Sirolimus dùng
polymer tự tiêu phủ mặt stent áp thành
mạch .Làm bằng Cobalt -Chromium L605. Cấu
trúc thành mỏng chỉ 80Micron (µm)
. Khẩu kính nhỏ, dễ qua tổn thương chỉ 0.044"
(1.12mm) đối với stent 3.0
. Bóng dùng để nong stent làm bằng chất liệu
Nylon
. Thân đẩy bóng đoạn gần cỡ 2.6F; đoạn xa
2.0F. Đoạn xa phủ chất ái nước hydrophilic
coating, đoạn gần phủ silicone.
. Phủ thuốc Sirolimus chống tái hẹp, liều thấp
847 VT0847 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 1 ###
chỉ 3.9 Microgram/mm chiều dài stent,chiều
dài dây dẫn Stent 144cm
. Lớp Polymer mang thuốc là loại Polymer
Poly tự tiêu nhanh trong vòng 3-4 tháng ( DL-
Lactide-co-caprolactone), giảm nguy cơ huyết
khối muộn
. Lớp Polymer và thuốc chỉ phủ ở mặt stent áp
thành mạch, thuốc và polymer giải phóng hoàn
toàn sau 3-4 tháng
Kích thước: Đường kính 2.25; 2.5 ; 2.75; 3.0 ;
3.5; 4.0 dài 9, 12, 15, 18, 24, 28, 33, 38mm
Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC
Tiệt trùng: Irradiation

Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim


Platinum Chromium (PtCr) có tẩm thuốc
Everolimus, có Polymer (PLGA) tự tiêu,
848 VT0848 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 ###
đường kính 2,25-4.00 mm, có hệ thống bóng
dual- layer PEBAX. Sản phẩm đạt chứng chỉ
ISO.

Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim


Platinum Chromium (PtCr) có tẩm thuốc
849 VT0849 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ Everolimus, đường kính 2.25-4.00 mm, hệ Cái 3 ###
thống bóng dual-layer PEBAX. Sản phẩm đạt
chứng chỉ ISO.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bọc thuốc (Zotarolimus). Thiết kế stent theo kỹ


thuật sóng hình Sin, Thân Stent được làm bằng
lõi kép Core Wire (lõi trong bằng chất liệu
Platium Irridium, lớp vỏ ngoài bằng Cobalt).
Marker bằng Platinum Irridium. Polimer
Biolinx. Hệ thống di chuyển PowerTrac. Áp
850 VT0850 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 ###
lực bơm bóng nở 12atm, áp lực vỡ bóng 18
atm. ĐK: 2.0mm, chiều dài
8,12,15,18,22,26,30mm. ĐK 2.25, 2.5, 2.75,
3.0, 3.5, 4.0mm. chiều dài 8,12,15,18,22,26,30,
34, 38mm. ĐK: 4.5, 5.0mm, chiều dài 12, 15,
18, 22, 26, 30mm. Tiêu chuẩn FDA

Khung giá đỡ mạch vành bằng Cobalt


Chromium phủ thuốc Sirolimus, lớp Polymer
với thành phần tự phân hủy sinh học Polyactide
(PLA). Công nghệ PEARL Surface - bề mặt
nhám với vô số lỗ nhỏ li ti. Luer trong suốt,
thân kháng xoắn. 2 Marker bằng Platinum /
Iridium. Khẩu kính băng qua tổn thương
851 VT0851 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ 0,035"/0,89 mm (Ø 2,5 mm). Độ dày thanh Cái 3 ###
chống 0,0027"/68 μm (Ø 2,5 mm). Khẩu kính
lối vào tổn thương 0,016"/0,41mm. Đường
kính phần thân gần 1,9F. Đường kính phần
thân xa 2,7F. Guide wire 0,014". Guiding
Catheter min. 5 F. NP 11 atm. RBP 16 atm.
Đường kính 2.00, 2.50, 2.75, 3.00, 3.50, 4.00
mm; dài 8, 12, 16, 18, 21, 24, 28, 32, 40 mm.

* Stent động mạch vành loại bọc thuốc


Sirolimus, dài 13mm-38mm, độ dày
≤70micromet, chiều rộng ≤90micromet, lớp
852 VT0852 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ polymer tự tiêu ≤4micromet phủ Abluminal, Cái 6 ###
thuốc 1.02µg/mm2, phóng thích thuốc hơn
60% trong 30 ngày đầu, đường kính từ 2.25-
5.00mm. Crossing profile 1.0mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu HSMT:
Có 9.5
đỉnh ở
Khung giá đỡ động mạch vành chất liệu những
Cobalt. Bọc thuốc Zotarolimus. Thiết kế stent stent có
từ thanh stent tròn, được thiết kế theo công đường
nghệ tạo sóng hình Sin. Kích thước mắt cá tối kính 3.0
ưu cho tiếp cận mạch nhánh. Hệ thống vận đến 4.0,
chuyển MicroTrac thiết kế để cải thiện khả cứ 4 đỉnh
năng tiếp cận: thiết diện khớp nối nhỏ nên có lại hàn lại.
thể thực hiện kỹ thuật KBT trong ống thông Có 7.5
853 VT0853 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 1 Không đạt ###
6F. Có 9.5 đỉnh ở những stent có đường kính đỉnh ở
3.0 đến 4.0, cứ 4 đỉnh lại hàn lại. Có 7.5 đỉnh ở những
những stent có đường kính nhỏ 2.25 đến 2.75, stent có
cứ 5 đỉnh lại hàn lại. Đường kính 2.25mm, đường
2.50mm, 2.75mm có các chiều dài 8, 12, 14, kính nhỏ
18, 22, 26, 30mm. Đường kính 3.00mm, 2.25 đén
3.50mm, 4.00mm có các chiều dài 9, 12, 15, 2.75, cứ 5
18, 22, 26, 30mm. đỉnh lại
hàn lại
Stent phủ thuốc sirolimus trên nền polymer HSDT:
sinh học tự tiêu kết hợp với lớp kháng thể anti Không có
CD-34 chủ động làm lành lòng mạch.
Hàm lượng thuốc: 5.0 microgram/mm.
Độ dày stent: 0.1 mm.
Tiết diện stent (stent profile): 0.0361 inch.
854 VT0854 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 1 ###
Phủ lớp Hydro-X (hydrophilic) ở đoạn xa và
tip.
Đường kính stent: 2.5 - 4.0 mm.
Chiều dài stent: 9 – 38 mm.
Chứng nhận chất lượng: ISO, CE.
HSMT:
Lớp phủ
thuốc
3Microme
Nguyên liệu làm giá đỡ: Cobalt Chromium. t, Liều:
Loại durable polymer, phủ thuốc Novolimus. 5microga
Độ dày mắt cáo 81 µm. Lớp phủ thuốc và m/mm
855 VT0855 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ polimer mỏng 3µm. Liều thuốc: Cái 3 Không đạt HSMT: ###
5microgram/mm độ dài stent Lớp phủ
Đường kính: 2.5; 2.75;3.0;3.5;4.0mm thuốc
Độ dài: 14,18,23,28,32,38mm <3Micro
met, Liều:
4,72
microgam
/mm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Stent phủ thuốc Ridaforolimus, có lớp


polymer đàn hồi đầu tiên
- Vật liệu hợp kim CoCr
-Thiết kế 2 thanh chống hẹp chữ Z đảm bảo sự
linh hoạt và chữ W đảm bảo lực xuyên tâm
lớn.- Thanh chống có bề rộng thanh Z từ
856 VT0856 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ 40µm và thanh W từ 72µm- Độ phủ thuốc Cái 6 ###
1.1µg/mm2- Tương thích dây dẫn 0,014"-
Tương thích ống thông ≥5Fr- Độ dài ống thông
140cm- Áp suất danh định 10atm-18atm
'- Đầu típ thiết kế dạng vòng xoắn (Coil)- Kích
thước: Đường kính 2.5mm đến 4.0mm; độ dài
8mm đến 44mm.

Stent lõi Co-Cr(L605), thiết kế thành Stent


mỏng 60µm nền tảng TetriniumTM, mắt cáo
mở, cấu trúc LDZ-link tăng cường tính linh
hoạt. Phủ thuốc Sirolimus liều lượng
1.4µg/mm2.
_Phủ lớp Polymer sinh học ái nước (PLLA,
PLCL, PVP) tự phân hủy trước 90 ngày. Tỷ lệ
857 VT0857 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ co lại <4% và rút ngắn < 3%. Cái 3 ###
_Hai Marker trên bóng bằng Pt/Ir tăng độ hiển
thị.
_Sóng stent 4 crown(2.0-2.25mm) , 6
crown(2.5-3.5mm), 8 crown(4.0-4.5mm) đảm
bảo sự toàn vẹn cấu trúc stent.
_ Đường kính: 2.0-4.5 mm, dài: 8-48mm.
_ NP: 10 atm, RBP: 16 atm

Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ


thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học
tự tiêu Xlimus. Chất liệu khung Cobalt
Chromium L605. Độ dày mắt stent 71μm, giúp
tối ưu hóa việc đưa qua tổn thương, đồng thời
thúc đẩy quá trình làm liền nội mạch. Khung
có thiết kế closed-cell, mắt 6 cell (cho đk 2.25-
858 VT0858 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 ###
2.50), 8 cells (đk 2.75-3.50), 10 cells (đk 4.00-
5.00). Thiết kế này cho phép phủ lên thành
mạch một cách đồng bộ. Profile băng qua tổn
thương rất nhỏ 0.9mm.Polymer tương thích
sinh học cao Polylactid acid. Nồng độ thuốc
phủ: 1.25 μg/mm2. Đường kính stent: từ 2.25-
5.0mm, Độ dài stent: từ 8 - 40mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus kết hợp


bóng phủ thuốc Sirolimus loại DES+, mật độ
0.70μg/mm2. Bổ sung lớp phủ Sirolimus
0.5mm trên mép hai đầu bóng dạng EGLE
COATING.
- Phủ Sirolimus trên Stent và các bộ phận tiếp
xúc của bóng kiểu FUSION COATING.
- Khung Cobalt Chromium L605 dày 73μm,
859 VT0859 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ chiều rộng thanh Stent đoạn gập 80μm, đoạn Cái 4 ###
giữa thanh Stent rộng 120μm.
- Crossing Profile: 0.038" (0.96mm, tại đường
kính 3.00mm).
- Đường kính: 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.50,
4.00mm. Chiều dài: 8, 12, 16, 20, 24, 28, 32,
36, 40mm.
- Recoil < 5%; Foreshortening < 1% (thiết kế
Zero Foreshortening)

Chất liệu: bằng Cobalt Chromium L-605, độ


dày 0.0032", dạng mở, uốn ba cấp độ (3-3-3),
liên kết không tuyến tính.
- Phủ thuốc Everolimus (1µg /mm2).
- Cấu trúc polymer: Fluorinated Copolymer.
- Bóng trong stent bằng Pebax 72D. Tiết diện
nong bóng 0.039" (3.0x18mm). Tiết diện đầu
tip 0.017" (3.0x18mm), chiều dài làm việc của
860 VT0860 Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ ống thông 145 cm, áp lực định danh 9 atm - 12 Cái 3 ###
atm, áp lực vỡ bóng tối đa: 16 atm.
- Đường kính: 2.0, 2.25. 2.5, 2.75, 3.0, 3.25,
3.5, 4.0mm.
- Chiều dài: 8, 12, 15, 18, 23, 28, 33, 38mm.
- Mức giãn nở tối đa (Post- Dilatation limit): từ
size 2.0->3.25mm lên đến 3.75 mm; từ size
3.5-> 4mm lên đến 5.5mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Nguyên vật liệu khung: CoCr (Cobalt


Chromium L605).
Thiết kế khung stent hình zigzag, thiết kế 6
đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent đường
kính 2.25-2.75 mm, thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối
giữa các vòng của stent đường kính 3.00-4.50
mm
Thuốc phủ: Sirolimus.
Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ Liều lượng thuốc: 1.33µg/mm2.
861 VT0861 Cái 5 ###
thuốc Sirolimus Vstent Polymer tự tiêu: PLLA/PLGA 50:50.
Độ dày lớp phủ: 3-5µm.
Dấu cản quang: 02 dấu cản quang Platinum-
Iridium.
Đường kính: 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.25, 3.50,
4.00, 4.50 (mm).
Chiều dài: 09, 13, 15, 18, 23, 28, 33, 38, 40,
44, 48 (mm).
Độ dày thanh chống: 65μm.

1. Khung stent (Strut thickness):


- Chất liệu: Cobalt Chromium (Cobalt Crom L-
605).
- Độ mỏng: 0.0032".
- Thiết kế giá đỡ: MULTI – LINK, 3-3-3.
2. Bóng trong stent:
- Nguyên liệu: Pebax đa lớp.
- RBP: 16atm - 18atm.
3. Thuốc & Polymer:
- Thuốc: Everolimus, độ phủ thuốc 100µg/cm2.
- Thời gian phóng thuốc là 120 ngày.
- Cấu trúc polymer: Fluorinated Copolymer.
862 VT0862 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 ###
- Crossing profile: 0.039 inch (3.0x18mm),
0.0425 inch (3.0x18mm), 0.0439 inch (3.0 x 48
mm).
4. Kích thước:
- Đường kính: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.25,
3.5, 4.0mm.
- Chiều dài: 8, 12, 15, 18, 23, 28, 33, 38mm.
- Riêng các size: 2.5, 2.75, 3.0, 3.5 có chiều dài
đến 48mm.
- Post- Dilatation limit (Giới hạn giãn nở): từ
size 2.0->3.25mm lên đến 3.75 mm; Từ size
3.5-> 4mm lên đến 5.5mm

29. VẬT TƯ DSA: STENT THƯỜNG ###


Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Làm bằng Cobalt Chromium, phủ hợp chất


Silicon Carbide a-SiC:H ngăn chặn không cho
ion kim loại khuếch tán ra lòng mạch, giảm các
triệu chứng như huyết khối trong stent, tái hẹp
trong stent.
- Stent bung bằng bóng, làm trên nền bóng
chất liệu semi-crystalline co-polymer, áp lực
bình thường 9atm, áp lực vỡ bóng từ 14 –
16atm.
- Profile 0.017", thanh stent mỏng: đường kính
2.0, 3.0mm (60µm); đường kính 3.5, 4.0 mm
(80µm); đường kính 4.5, 5.0mm (120µm) cho
863 VT0863 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ phép stent di chuyển linh hoạt và đi vào được Cái 3 ###
các mạch máu khó.
- Đường kính thân ống thông đầu gần 2.0F, đầu
xa 2.5F đối với cỡ ø 2.0- 3.5 mm, đầu xa 2.8F
đối với cỡ ø 4.0- 5.0 mm
- Tương thích guiding nhỏ nhất 5F
- Chiều dài Catheter stent 140 cm, loại Rapid
exchange
- Dây dẫn tương thích 0.014"
- Đủ kích thước: đường kính: 2.0, 2,25, 2.5,
2.75, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0 mm, chiều dài : 9,
13, 15, 18, 20, 22, 26, 30, 35, 40mm.
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

* Thông số kỹ thuật stent:


- Thiết kê stent: MULTI-LINK, 3-3-3, liên kết
không tuyến tính.
- Vật liệu stent: Cobalt-Chromium (Cobalt
Crom L-605); Thành phần gồm có: Cobalt
55%, Chromium 20%, Tungsten 15%, Nickel
10%.
- Thể tích kim loại: 1.81 mm3
- Độ dày trụ đỡ: 0.0032''.
- Stent có đường kính 2.25mm và 2.5 mm mở
rộng tối đa là 3.25 mm
- Stent có đường kính 2.75 mm và 3.00 mm mở
rộng tối đa là 3.75 mm
- Stent có đường kính 3.5 mm và 4.0 mm mở Không
864 VT0864 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 ###
rộng tối đa là 4.5 mm. tham gia
- Kích thước:
+ Stent có đường kính 2.25mm dài từ 8 mm
đến 28 mm.
+ Stent có đường kính từ 2.5 mm đến 4.0 mm
có chiều dài từ 8 mm đến 38 mm.
* Thông số kỹ thuật của hệ thống phân tán:
- Vật liệu bóng: Pebax.
- Áp lực danh định:
+ Kích thước 2.25-2.5mm: 8atm
+ Kích thước 2.75mm: 9atm
+ Kích thước 3.0-4.0 mm: 10atm
- Áp lực vỡ bóng danh định: 18atm
- Chiều dài ống thông làm việc: 143cm.

30. VẬT TƯ DSA: STENT BAO PHỦ (STENT COVER) ###


Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Giá đỡ chữa túi phình mạch vành:


- Stent làm bằng Cobalt Chromium (L-605),
phủ Silicon Carbide a-SiC:H ngăn chặn không
cho ion kim loại khuếch tán ra lòng mạch,
giảm các triệu chứng như huyết khối trong
stent, tái hẹp trong stent.
- Lớp phủ chất liệu electrospun polyurethane. "HSMT:
Độ dày lớp phủ 90µm Đường
- Stent bung bằng bóng, làm trên nền bóng kính 2,0-
chất liệu semi-crystalline co-polymer, áp lực 3,0mm:
bình thường 7 atm, áp lực vỡ bóng từ 14 – 60mcm
865 VT0865 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Cái 3 Không đạt ###
16atm. HSDT:
- Profile 1.57 mm. Thanh stent mỏng: đường Đường
kính 2.0, 3.0mm: 60µm (0.0024"); đường kính kính 2,5-
3.5, 4.0 mm :80µm (0.0031"); đường kính 4.5, 3,0mm:
5.0mm: 120µm (0.0047") 60mcm"
- Chiều dài Catheter stent 140 cm, loại Rapid
exchange
- Dây dẫn tương thích 0.014"
- Đủ kích thước: đường kính: 2.5, 3.0, 3.5, 4.0,
4.5, 5.0 mm, chiều dài : 15, 20,26
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE

31. NHÓM BÓNG NONG MẠCH VÀNH ###

_ 2 lớp phủ Hydrophilic bên ngoài và bên trong


cung cấp khả năng trượt mà không gây thương
tổn.
_ Bóng 3 nếp gấp, thân ống thiết kế xoắn kép
Spiral Cut tăng cường sự linh hoạt vào các
Bóng nong (ballon) các loại ,
866 VT0866 đoạn mạch ngoằn nghoèo, đi qua tổn thương Cái 3 ###
các cỡ .
vôi hóa.Tip profile 0.016''. Chất liệu Nylon.
Marker: 2 marker bằng vật liệu Pt/Ir. Đường
kính: 2.0mm - 5.0 mm. Chiều dài: 6mm - 30
mm. NP: 12atm; RBP: 22atm (2.0-4.0mm),
20atm (4.5-5.0mm)

_ 2 lớp phủ Hydrophilic bên ngoài và bên trong


cung cấp khả năng trượt mà không gây thương
tổn.
_Bóng 2 hoặc 3 nếp gấp & thân ống xoắn kép
Spiral Cut tăng cường sự linh hoạt vào các
Bóng nong (ballon) các loại ,
867 VT0867 đoạn mạch ngoằn nghoèo. Tip profile 0.016''. Cái 3 ###
các cỡ .
Chất liệu: Property pebax.Marker: 2 marker
bằng vật liệu Pt/Ir (1 marker cho bóng có
đường kính từ 1.0-1.75mm). Đường kính: 1.0
mm - 4.0 mm. Chiều dài: 5mm - 30 mm. NP: 6
atm; RBP: 14atm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Thiết kế đầu bóng Z-tip bám sát dây dẫn.


Đường kính thân bóng 0.0336 inch.
Chiều dài đầu tip từ 1.5 - 2.5 mm.
Có lớp phủ hydro-X cho đầu tip và đoạn xa,
Bóng nong (ballon) các loại , lớp phủ Invio lòng trong ống.
868 VT0868 Cái 3 ###
các cỡ . Đường kính bóng: 1.75 – 5 mm.
Chiều dài bóng: 8 – 18 mm.
Áp lực thường: 12 atm. Áp lực gây vỡ bóng:
18, 20 atm.
Chứng nhận chất lượng: ISO, CE.

"Chất
liệu:
Polyamid
e bán đáp
ứng
(HSMT:
Chất liệu:
Polyamid
e resin) -
Không có
* Chất liệu: Polyamide resin.
+ đường
* Đường kính bóng từ 1,2mm đến 3.5mm. Có
kính 1,2;
cả đường kính 1/4 như: 2.25mm, 2.75mm,
3,25mm+
3.25mm.
Đường
* Phủ bên ngoài lớp ái nước giúp bóng di
kính đầu
chuyển dễ dàng qua những tổn thương phức
Bóng nong (balloon) các loại, xa (Entry
869 VT0869 tạp, đặc biệt trong CTO. Cái 3 Không đạt ###
các cỡ profile)
* Đường kính đầu xa (Entry profile) 0.42mm,
0.42mm,
thuôn, mềm, hạn chế tổn thương thành mạch.
thuôn,
* Có 2 marker trên thân catheter, 1 marker cách
mềm, hạn
đầu xa 90cm để định vị khi can thiệp qua động
chế tổn
mạch quay, 1 marker cách đầu xa 100cm để
thương
định vị khi can thiệp qua động mạch đùi.
thành
mạch.+
Có 2
marker
trên thân
catheter, 1
marker
cách đầu
xa 90cm
để đ
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Profile nhỏ để giúp đi qua chỗ hẹp dễ dàng


. Có lớp ái nước Hydrophilic coating giúp trơn
dễ luồn qua đoạn hẹp
. Đầu dẫn bóng nhỏ 0.41mm, có lớp ái nước
hydrophilic
. Đầu nhỏ, lòng ôm sát dây dẫn và thuôn, tráng
lớp ái nước để qua được chỗ hẹp.
. Bóng cỡ 2.0 trở lên có 2 điểm đánh dấu cản
quang để định vị bóng
. Bóng cỡ 2.0; 1.5, 1.25 có cấu trúc S-wrap và
có 1 điểm đánh dấu cản quang để định vị bóng
. Bóng 2.25 và to hơn có cấu trúc 3-wrap
Bóng nong (balloon) các loại,
870 VT0870 . Thân bóng nhỏ đoạn gần cỡ 2.4F hoặc 2.5F. Cái 1 ###
các cỡ
Đoạn xa có kích cỡ 2.0F cho phép đưa lọt 2
bóng qua được lòng Catheter trợ giúp can thiệp
6F.
. Thân bóng đoạn sát tay cầm có cấu tạo PTFE
Coated Hypo Tube, có lớp phủ PTFE để giảm
ma sát với mặt trong lòng Catheter trợ giúp can
thiệp
. Khả năng giãn nở đúng cỡ tham chiếu ở
khoảng áp lực ≤ 6atm , áp lực căng bóng ở mức
14atm
Kích thước : các cỡ 1.25 ; 1.5; 2.0 ; 2.25 ; 2.5 ;
2.75; 3.0mm ; dài 10, 15, 20mm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

HSMT: "
- Gấp nếp
2 lần đối
với đường
kính 2.00,
gấp nếp 3
lần đối
với đường
kính 2.25
tới
- Độ dày đầu mũi: 0.0165 ± 0.0006". 4.50mm.
- Độ dày xuyên qua tổn thương với bóng nhỏ - Chiều
nhất: ≤ 0.90mm. dài: 8, 13,
- Gấp nếp 2 lần đối với đường kính 2.00, gấp 15, 18,
Bóng nong (balloon) các loại,
871 VT0871 nếp 3 lần đối với đường kính 2.25 tới 4.50mm. Cái 6 Không đạt 23, 28, ###
các cỡ
- Đường kính: 2.00, 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 30, 35,
3.50, 4.00, 4.50mm. 38mm."
- Chiều dài: 8, 13, 15, 18, 23, 28, 30, 35, HSDT:
38mm. số nếp
gấp: 1.25-
1.50 mm
2 nếp gấp;
2.00-4.50
mm 3 nếp
gấp.
dài 09, 12,
15, 20,
30, 40
mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1. Nguyên liệu:
- Pebax, 2 lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic
- Chủng loại: Bóng nong mềm (Semi-
Compliant).
2. Kích thước:
- Độ dài taper: ~ 3 mm.
- Đầu vào (Tip): được mài nhẵn.
- Crossing Profile = 0.021 inch.
- Nominal (Áp lực thường): 8 atm.
- RBP( áp lực vỡ bóng): 14 atm.
- Đường kính bóng từ 1,2mm đến 5.0mm. Có
Bóng nong (balloon) các loại, cả đường kính 1/4 như: 2.25, 2.75, 3.25,
872 VT0872 Cái 4 ###
các cỡ 3.75mm.
- Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25, 30mm.
- Số lượng các kích cỡ: 77 size.
3. Đặc điểm thiết kế:
- Thiết kế 3 nếp gấp (Tri-fold design).
- Thiết kế liên tục không gán đoạn từ gốc đến
đầu xa, tạo cảm giác chính xác khi đi qua sang
thương khó, giúp nhìn rõ khi đi qua sang
thương ngoằn ngoèo.
- Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten
mềm dẻo, uốn cong được, cản quang tốt, bám
sát theo đường dẫn một cách tốt nhất.

1. Nguyên liệu:
- Pebax, 2 lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic
- Chủng loại: Bóng nong áp lực cao (Non-
Compliant).
2. Kích thước:
- Độ dài taper : khoảng 3 mm.
- Đầu vào (Tip) : được mài nhẵn.
- Norminal (Áp lực thường): 12 atm.
- RBP (Áp lực vỡ bóng): 18 atm.
- Đường kính bóng từ 1,5mm đến 5.0mm. Có
Bóng nong (balloon) các loại, cả đường kính 1/4 như: 2.25, 2.75, 3.25,
873 VT0873 Cái 4 ###
các cỡ 3.75mm.
- Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25mm.
- Chiều dài làm việc: 143cm
3. Đặc điểm thiết kế:
- Mũi tròn, trơn láng dễ thao tác qua sang
thương vôi hóa và khung stent.
- Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten uốn
cong được.
- Đầu ngắn giúp tập trung lực nong ngay tại
sang thương, hạn chế tác động ra ngoài mạch
máu bình thường.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Đầu tip: kháng xoắn, graduate taper


Thiết kế hình " Wig"
Tác động Re-wrap kết hợp Re-folding
Công nghệ xử lý Checker
Surface tạo rãnh, checker flex points.
Bóng nong (balloon) các loại, Bóng nong bán đàn hồi có lớp phủ ái nước Không
874 VT0874 Cái 1 ###
các cỡ Hình dạng: Bóng 3 nếp gấp. tham gia
Chất liệu bóng : Semi-compliant polyamide.
Thời gian xẹp bóng: 3 giây
Thân gần: 1.9F (0.64mm). Thân xa: 2.6F
(0.86mm)
Xâm nhập tổn thương: 0.016" (0.40mm)

- Bóng nong mạch vành và cầu nối: bền, chịu


áp lực bình thường 7atm, áp lực vỡ bóng
14atm, thân bóng mềm, linh hoạt, vai bóng
thuôn nhỏ
- Làm giảm 43% độ ma sát, dễ dàng sử dụng 2
bóng nong trong kỹ thuật Kissing Balloon
Technique (KBT) với Guiding Catheter 6F
- Làm tăng thêm 38% lực đẩy đi đến tổn
thương đích
- Thiết diện vượt qua tổn thương (Profile)
0.017”. Thiết diện di chuyển 0.029"-0.040"
- Loại ống thông chuyển giao nhanh (Rx)
Chiều dài thân hữu dụng Catheter bóng 140 cm
- Guiding tương thích nhỏ nhất 5F. Dây dẫn
tương thích 0.014"
- Thiết kế: hypotube, có lớp phủ ái nước cho
đường kính 1.25-2.0mm, lớp phủ kỵ nước cho
Bóng nong (balloon) các loại, đường kính 2.5-4.0 mm
875 VT0875 Cái 3 ###
các cỡ - Vật liệu bóng làm bằng Semi Crystalline Co-
Polymer.
- Bóng có 2 nếp gấp và 1 marker đối với size
nhỏ 1.25-1.5mm, 3 nếp gấp và 2 marker đối
với size 2.0-4.0 mm
- Giảm tối đa đường kính thân đoạn xa và giảm
2% đường kính ngoài khiến tăng thêm 67%
khoảng không ở lòng guide catheter để thực
hiện kỹ thuật 6F Kissing Balloon
- Điểm đánh dấu (Maker típ): Platinum-
Iridium.
- Điểm đánh dấu ở thân: 92 cm từ đầu tip (đi
đường cánh tay), 102 cm từ đầu tip (đi đường
đùi)
- Đủ kích thước khác nhau: đường kính : 1.25,
1.5, 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0 mm; chiều dài : 6, 10,
15, 20, 25, 30 mm
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Là loại bóng không giãn nở dùng trong can


thiệp CTO và các tổn thương hẹp. Có 01
marker, khẩu kính nhỏ đạt đường kính 0.85mm
và 1.1mm tại áp lực thường. Cả bóng và thân
đầu xa đều được phủ lớp ái nước. Khẩu kính
Bóng nong (balloon) các loại, đầu vào sang thương là 0.016". Khẩu kính băng
876 VT0876 Cái 3 ###
các cỡ qua sang thương của đường kính 0.85mm và
1.1mm lần lượt là 0.0195" và 0.0205". RBP 21
atm. Tương thích ống thông can thiệp tối thiểu
5F. Đường kính bóng 0.85mm (độ dài 6, 10, 15
mm). Đường kính bóng 1.1mm (độ dài 6, 10,
15, 20mm).

Chất liệu Nylon, phủ lớp MeriGlide hoặc


tương đương. Độ dày đầu mũi nhỏ 0.016’’, độ
Bóng nong (balloon) các loại,
877 VT0877 dày xuyên qua tổn thương nhỏ nhất 0.023’’. Cái 6 ###
các cỡ
Gấp nếp 3 lần đối với đường kính 2.0 tới
4.0mm. Chiều dài 8, 13, 15, 18mm.

*Catheter Raiden 3, phủ lớp hydrophylic, có


lõi cứng hỗ trợ. Có thể bơm xả nhiều lần. Áp
lực cao đến 22atm
* Chất liệu: Polyamide Resin.
* Phủ lớp hydrophilic + lõi cứng hỗ trợ => dễ
dàng đi qua tổn thương.
* Có điểm đánh dấu định vị: 1 marker đối với
Nhà thầu
Bóng nong (balloon) các loại, đường kính 1.5 và 1.75mm, 2 marker đối với
878 VT0878 Cái 3 Không đạt rớt pháp ###
các cỡ các đường kính lớn hơn.

* Cơ chế Rx
* Đường kính đầu xa (distal): 2.5 – 2.7 F, đầu
gần (Proximal): 2.1F
* Có nhiều kích cỡ đường kính: 1.5mm, 1.75
mm, 2.0mm, 2.25mm … 4.5mm, chiều dài:
8mm, 10mm, 15mm, 20mm

Marker bằng platinum iridium. Chất liệu


LIGHT- mạnh, bền và uyển chuyển giúp bóng
chịu được áp lực cao. Có thể bơm bóng đến áp
Bóng nong (balloon) các loại, lực vỡ bóng 20atm, 20 lần mà không vỡ. Lớp
879 VT0879 Cái 2 ###
các cỡ phủ: Dura-Trac chọn lọc. 59 size với đường
kính 2.0 đến 5.0 với chiều dài
6,8,12,15,20,27mm. Bóng 2.0- 3.75mm: 3 lớp
gấp. Bóng 4.0-5.0mm: 5 lớp gấp
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Bóng nong mạch vành tẩm thuốc:


- Bóng phủ thuốc Paclitaxel (3.0µg/mm2).
Vùng phủ thuốc là khoảng giữa 2 marker.
- Thuốc Paclitaxel được hấp thu trên Butyryl-
tri-hexyl citrate (BTHC) và phóng thích từ 30-
60 giây, tồn tại trong lòng mạch 7 ngày.
- Profile: 0.017", tri-fold (3 nếp gấp).
- Guiding tương thích nhỏ nhất 5F. Dây dẫn
Bóng nong (balloon) các loại,
880 VT0880 tương thích 0.014" Cái 3 ###
các cỡ
- Chiều dài catheter bóng 140 cm. Catheter
bóng loại Fast-Exchange
- Đủ kích thuốc khác nhau: đường kính 2.0,
2.5, 3.0, 3.5, 4.0 mm; chiều dài: 10, 15, 20, 25,
30 mm
- Áp suất bình thường 7atm
- Áp lực vỡ bóng 13atm (riêng 4.0 là 12 atm).
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE

Chất liệu bóng Modified Polyamide. Chất liệu


phần thân gần PTFE phủ Hypo-Tube, đường
kính 1.9F. Chất liệu phần thân xa Polyamide,
đường kính 2.7F. 2 marker Platinum/ Iridium.
Đầu tip bóng linh hoạt kết hợp với 1 phần được
cải tiến, khả năng hỗ trợ tốt đảm bảo cho khả
năng xuyên qua tổn thương và luồn bóng. Luer
Bóng nong (balloon) các loại, trong suốt, thân kháng xoắn. NP 9 bar. RBP 16
881 VT0881 Cái 3 ###
các cỡ bar. Guiding 5F. Khẩu kính đầu vào tổn thương
0.41mm. Khẩu kính băng qua tổn thương
0,64mm. Guide wire 0.014". Chiều dài khả
dụng 143cm. Chiều dài GW-Lumen 27cm.
Đường kính bóng 1.50mm (chiều dài bóng 15,
20mm). Đường kính bóng 2.00, 2.25, 2.50,
2.75, 3.00, 3.50, 4.00mm (chiều dài bóng 12,
15, 20, 30mm).

* Bóng nong mạch vành áp lực thường phủ


hydrophilic, 3 nếp gấp, đường kính 1.5 - 5mm,
Bóng nong (balloon) các loại, chiều dài 10-40mm, lòng catheter đoạn xa phủ
882 VT0882 Cái 6 ###
các cỡ PTFE, thân catheter dài 1450mm, kích thước
đầu vào 0.017''. Kích thước đầu xa 2.7F, kích
thước đầu gần 2.0F.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

HSMT:
"kích
thước 1.5,
2.0, 2.5,
2.75, 3.0,
3.25, 3.5,
3.5, 4.0,
4.50, 5.00
dài
10,11,12,
15,16,20,
Bóng nong mạch vành áp lực thường. 25,30,35,
- Ái nước. Được phủ ái nước dạng Bikini. 40mm.
- Thân khỏe, dễ đẩy tới và qua tổn thương. HSDT:
Bóng nong (balloon) các loại,
883 VT0883 - Xì hơi nhanh.- Có các kích thước 1.5, 2.0, Cái 6 Không đạt đường ###
các cỡ
2.5, 2.75, 3.0, 3.25, 3.5, 3.5, 4.0, 4.50, 5.00 dài kính 1.25,
10,11,12,15,16,20,25,30,35,40mm. 1.50,
2.00,
2.25,
2.50,
2.75,
3.00,
3.50,
4.00, 4.50
mm, dài
09, 12,
15, 20,
30, 40
mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Bền, chịu áp lực bình thường 14atm, áp lực


vỡ bóng 20atm (ngoại trừ 4.5 và 5.0, áp lực vỡ
bóng là 18atm), thân bóng linh hoạt.
- Đường kính hệ thống bóng (Profile) 0.018”.
- Chiều dài thân hữu dụng bóng 145 cm
- Guiding tương thích 5F. Dây dẫn tương thích
0.014"
- Thiết kế: hypotube
- Công nghệ phủ đan xen (patchwork) kị nước,
chống trơn trượt và bung chính xác
Bóng nong mạch vành áp lực
884 VT0884 - Vật liệu bóng làm bằng SCP (Semi Cái 4 ###
cao
Crystalline Polymer)
- Đường kính bóng ít thay đổi nhất từ NP đến
RBP
- 3 fold (3 nếp gấp).
- Điểm đánh dấu (Marker típ): Platinum-
Iridium.
- Đủ kích thước khác nhau: đường kính : 2.0,
2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.25, 3.5, 3.75, 4.0, 4.5, 5.0
mm; chiều dài : 8, 12, 15, 20, 30 mm.
- Tiêu chuẩn chất lượng ISO

Mô tả: Bóng nong mạch vành áp lực cao.


Kích cỡ: đường kính từ 2.0mm đến 4.5mm ,
Bóng nong (balloon), bóng chiều dài từ 8mm đến 25mm.
bơm ngược dòng động mạch Chất liệu: Nylon 12. Lớp phủ: W-II ái nước lên
885 VT0885 Cái 4 ###
chủ, bóng tách rời, bóng chẹn đến 50cm trên thân ống (không phủ trên bóng).
các loại, các cỡ Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thiết kế 3 nếp gấp, thiết
kế chóp bóng hình nón 30°. Tương thích dây
dẫn 0.014" và ống thông 5F.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- Bóng nong mạch vành áp lực thông thường


chất liệu Polyamide Co polymer.
- Thời gian bơm căng bóng/ xả bóng: trung
bình 5 giây.
- In-Hospital MACE 0.98%.
- Đầu mũi nhỏ và cuộn lại tuyệt vời (excellent
rewrap)
- Đầu mũi bóng kéo dài 4mm ổn định đầu xa
và hỗ trợ dây dẫn.
- Nếp gấp bóng: 3 lớp gấp.
- Trục Shaft đoạn gần được phủ PTFE, độ dài
Bóng nong mạch vành áp lực
886 VT0886 đoạn Rapid exchange 25cm. Cái 6 ###
thông thường
- Đường kính: 1.00, 1.25, 1.50, 2.00, 2.25,
2.50, 2.75, 3.00, 3.50, 4.00 mm.
- Chiều dài: 07, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25, 29,
34, 39, 43, 45, 49 mm.
- Áp lực thông thường: 6 ATM ; Áp lực vỡ
bóng: 16 (từ đường kính 1.00-3.00mm)/ 14
ATM (từ đường kính 3.5-4.5mm).
- Entry Profile: 0.016" ; Crossing Profile: 0.72
mm.
- Chiều dài Catheter: 143 cm.
- Tiêu chuẩn: ISO 13845; CE

32. DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG: Động mạch Quay ###

Dụng cụ mở đường đùi (Sheath) 4F, 5F, 6F,


7F, 8F
- Chất liệu polythylene và Polypropylene.
-Hemostasis valve ngăn chặn máu rò rỉ
- Holster giúp cố định và giữ các dụng cụ trong
bộ đúng chỗ
- Đủ các cỡ 4F, 5F, 6F, 7F, 8F dài 11cm, mỗi
Bộ dụng cụ mở đường động
887 VT0887 size được thiết kế màu sắc khác nhau. Cái 1 ###
mạch đùi
- Có kèm theo kim chọc mạch 18Gx7cm ( tùy
mã sản phẩm)
- Có khóa 3 ngã
- Có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ)
có đầu cong hình J, đường kính hoặc 0.038”,
dài 50cm. (Ngoại trừ size 4F)
Đạt tiêu chuẩn FDA.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Dụng cụ mở đường đùi (Sheath) 5F, 6F, 7F, 8F


- Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE
- Chất liệu polythylene và Polyurethane, mềm
Bộ dụng cụ mở đường động dẻo
888 VT0888 Cái 1 ###
mạch đùi - Đủ các cỡ 4F, 5F, 6F, 7F, 8F dài 23cm, mỗi
size được thiết kế màu sắc khác nhau.
- Có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ),
đường kính 0.035” hoặc 0.038”, dài 80cm

Không
chứng
Dụng cụ mở đường quay (sheath Introducer) minh
4F, 5F, 6F được sản
- Tiêu chuẩn FDA, ISO, CE phẩm có
- Chất liệu polythylene và Polypropylene cỡ 4,5,6F
Bộ dụng cụ mở đường động
889 VT0889 - Có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ), Cái 1 Không đạt 23cm x ###
mạch quay
đường kính 0.018”, dài 40cm 0,018" x
- Có kèm theo kim chọc mạch 21Gx4cm 40cm và
- Đủ các cỡ 4F, 5F, 6F dài 7 cm, 11 cm, 23 cm có CFS
mỗi size được thiết kế màu sắc khác nhau. tương ứng
các cỡ
này

Bao gồm
. Kim catheter chọc mạch cỡ 18G hoặc Kim
20G.
. Guide wire nhỏ cỡ 0.025" hoặc 0.035" x
45cm
Bộ dụng cụ mở đường vào
890 VT0890 . Bơm tiêm 2.5ml Cái 1 ###
mạch máu
. Introducer Sheath
. Delator
. Van cầm máu hình thập. Kích cỡ 4F, 5F, 6F,
8F, 9F, 10F; dài 7cm, 10cm,16cm, ,25cm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Cấu trúc 4 lớp : lớp đan kép, chống xoắn,


catheter không gây co mạch khi đi qua động
mạch quay.
Catheter có độ mềm mại cân bằng với độ cứng
để đẩy dễ dàng tới đích, không gập gẫy khi
xoay lắc, chụp cả hai mạch vành phải và vành
Dụng cụ chụp động mạch
891 VT0891 trái. Bộ 3 ###
vành phải- trái
Kích thước: cỡ 5F và 4F, đoạn cong dài
4cm ,dây dài 100cm
Vật liệu: polyamide
Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC
Công dụng: Đưa vào lỗ động mạch vành phải
và động mạch vành trái

Cấu tạo : Dây lõi kim loại, phủ lớp ái nước M


Coating để ít tổn thương nội mạc, linh hoạt dễ
lái. Dài 260cm đầu thẳng, góc 45 độ hoặc hình
chữ J , phần đầu linh hoạt dài 3cm dễ uốn, nhớ
hình, đảm bảo tới các tổn thương và đường đi
Dụng cụ dẫn đường Guide
892 VT0892 giải phẫu khác nhau Cái 1 ###
Wire M hoặc tương đương
Kích thước: đường kính 0.035" dài 260cm
Vật liệu: Chất liệu lõi dây làm bằng Nitinol,
tăng tính cản quang để người sử dụng quan sát
bằng lớp áo Tungsten , phủ ngoài bằng lớp ái
nước M Coating

33. DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG: Bộ hút huyết khối ###

* Chất liệu: Polyamide và polyethylene


* Đoạn 30cm đầu xa phủ hydrophilic, hỗ trợ
catheter dễ di chuyển trong lòng mạch.
Bộ hút huyết khối Nhà thầu
* Chiều dài lòng guidewire ngắn (10cm) giúp
893 VT0893 Thrombuster II hoặc tương Bộ 3 Không đạt rớt pháp ###
đầu xa linh động.
đương lý
* Kháng lực xoắn vặn lớn.
* Lòng catheter rộng, tròn => năng suất hút
cao.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Catheter hút huyết khối


- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE.
- Đường kính Guding catheter tương thích
≥0.066”
- Có đường viền bện thép không gỉ giúp ông
thông chống xoắn vặn tốt, và chịu được áp lực
dòng chảy cao
- Markers bằng chất liệu Platinum Iridium
894 VT0894 Bộ dụng cụ lấy huyết khối - Chiều dài Catheter hút 145 cm Bộ 4 ###
- Catheter 4F được thiết kế khoang hút lớn nhất
- Guide wire tương thích: 0.014”. Loại Rapid
Exchange (dài 20 cm).
- Đoạn ái nước 30 cm
- Cung cấp kèm theo: 2 syringe hút 30 ml, 1 cái
syringe làm sạch 4 ml, 1 khay chứa và làm
đông máu và 2 cái lọc, 1 tubing: 21.5 cm và
stopcock.

34. VẬT TƯ TIM MẠCH CAN THIỆP: Máy tạo nhịp và các phụ kiện ###

• Chế độ tạo nhịp: AAI, AOO, VVI, VOO.


• Nhịp xung: Cơ bản: 30 - 200 nhịp/phút;
Nhịp nhanh buồng nhĩ (RAP): 80 - 800
nhịp/phút; Nhịp giới hạn: 230 nhịp/phút, nếu
nhịp cơ bản vượt quá 230 nhịp/phút máy sẽ
ngưng tạo nhịp và hiển thị lỗi.
• Biên độ xung: 0.1 – 25 mA; Độ rộng
xung: 1.5 ms; Độ nhận cảm: 0.4 – 20 mV; Thời
kỳ trơ: 150 – 500 ms
• Thời kỳ trống: Sau kích xung: 200ms; Sau
Máy tạo nhịp tim tạm thời 1
895 VT0895 nhận cảm: 120ms Cái 3 ###
buồng
• Kích thước: Dài 20.27 cm (7.98 in); Rộng
6.68 cm (2.63 in); Dày 4.14 cm (1.63 in)
• Trọng lượng: 499 g (17.6 ounces) bao
gồm pin
• Pin: Loại pin: 2 pin AA(LR6) 1.5V
alkaline. Thời gian sử dụng: thông thường 7
ngày, tối đa 19 ngày. Thời gian hoạt động sau
khi tháo pin: 30 giây với tần số ≤ 80 nhịp/phút,
biên độ ≤ 10 mA
• Tiêu chuẩn chất lượng: FDA

Dây điện cực của máy tạo Không


896 VT0896 cỡ 5F Cái 3 ###
nhịp tạm thời 1 buồng tham gia
35. NHÓM BƠM TIÊM ÁP LỰC ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE. Áp


lực 30atm. Thể tích 20ml. Đồng hồ bơm áp lực
có phát quang trong điều kiện ánh sáng thấp. Không
897 VT0897 Bơm áp lực cao Cái 1 ###
Vật liệu làm bằng Polycarbonate. Phụ kiện tham gia
kèm theo: Van cầm máu, Insertion tool, torque
device, 3-way stopcock.

Bơm tiêm cản quang, vật liệu Polycarbonate,


898 VT0898 Bơm tiêm Cái 1 ###
thể tích 10ml, đầu có khóa cố định luer lock

Bơm tiêm 10ml


- Đat tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE.
- Bơm tiêm có đầu luer lock dùng trong can
thiệp mạch máu
899 VT0899 Bơm tiêm Cái 1 ###
- Vật liệu làm bằng Polycarbonate chịu áp lực
tốt dễ dàng nhận thấy dòng chảy và bọt khí bên
trong
- Có 7 màu sắc khác nhau để phân biệt.

- Bơm bóng áp lực cao có đính sẵn dây tubing


dài 13 inches
- Áp lực 30atm
- Thể tích 20ml
- Vật liệu làm bằng Polycarbonate
900 VT0900 Bộ bơm bóng áp lực cao. - Phụ kiện kèm theo: Van cầm máu, dụng cụ Cái 6 ###
Insertion, torque, khóa 3 ngã.
- Kèm tubing nối dài 20cm.
- Khóa Prime hỗ trợ kỹ thuật viên sử dụng 1
tay đuổi khí trong bơm.
Đạt tiêu chuẩn FDA.

Bơm bóng nong mạch áp lực cao thể tích 20ml,


áp lực 30atm, vật liệu Polycarbonate, có kết nối
luer xoay kèm van chữ Y dạng bật, tay cầm
901 VT0901 Bơm áp lực cao có van Ergonomic grip, xoay kiểu chữ T chống trượt, Bộ 6 ###
đồng hồ bơm áp lực có phát quang
Nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn ISO 9001,
ISO 13485, GMP FDA

36. NHÓM KIM CHỌC DÒ ###

Chất liệu ETFE đảm bảo tương đồng sinh học


cao, ít gây kích ứng đỏ da, viêm tĩnh mạch, đặc
biệt khi luu kim lâu tới 72h.
Kim chọc tĩnh mạch quay
.Chất liệu ETFE đảm bảo cho thành Catheter
902 VT0902 Surflo I.V Catheter các số Cái 2 ###
đủ cứng, đàn hồi tốt, ôm kim. Catheter dễ dàng
hoặc tương đương
đi qua da vào tĩnh mạch, sử dụng được khi
chọc tĩnh mạch cảnh, động mạch quay và động
mạch đùi
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

HSMT:
Đường HS
- Vật liệu làm bằng thép không gỉ được thiết kế
kính 19G, khôngthể
với tay cầm tối ưu và đầu kim bén để dễ dàng
20G
thao tác hiện
903 VT0903 Kim chọc mạch quay, đùi. Cái 6 Không đạt HSDT:kh ###
- Đường kính: 18G, 19G, 20G, 21G
ông có chiều dài,
- Chiều dài : 40mm,50mm,70mm,90mm. đường
đường
Đạt tiêu chuẩn FDA. kính
kính 19G,
20G

37. NHÓM DÂY DẪN ĐƯỜNG ###

HSDT
không thể
HSMT: hiện:
dây dẫn
* Bề mặt
đường của
hệ tim trơn láng,
mach can dễ di
Không
* Chất liệu: thép không rỉ, phủ silicon, teflon. thiệp chuyển
chứng
* Bề mặt trơn láng, dễ di chuyển trong lòng HSDT: trong lòng
minh sản
catheter cũng như lòng mạch máu. dây dẫn catheter
904 VT0904 Dây dẫn đường (guide wire)
* Độ cản quang cao, không xoắn vặn khi thao
Cái 3 Không đạt
đường của
phẩm có ###
cũng như
tác. hệ niệu độ cản
lòng mạch
* Đường kính 0.035", dài 150cm Không có quang
máu.
tài liệu cao
* Độ cản
chứng
quang cao,
minh tiêu
chí 1, tiêu không
chí 6 xoắn vặn
khi thao
tác.

Dây dẫn chẩn đoán


- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE.
- Lõi làm bằng thép không gỉ dùng trong thủ
thuật chẩn đoán.
Dây dẫn đường (guide wire)
905 VT0905 - Công nghệ phủ PTFE (pre-coating) Cái 1 ###
các cỡ
- Đầu dây dạng chữ J: 1,5; 3; 6; 15 mm.
- Đủ các kích cỡ 0.038", 0.035”, 0.025”,
0.021", 0.018” dài 80cm, 150cm, 180cm và
260cm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không
chứng
minh
được sản
Dây dẫn chẩn đoán Mạch Vành và Mạch Máu
phẩm có
Ngoại Vi dạng Starter Guidewire. Với hệ thống
Dây dẫn đường (guide wire) các đặc
906 VT0906 0.018", 0.025", 0.028", 0.032", 0.035", 0.038"; Cái 6 Không đạt Sai chiều dài ###
các cỡ điểm sau:
chiều dài: 80cm, 125cm, 150cm, 180cm,
"0,028";
260cm. Phủ PTFE, đầu típ J, JFS, thẳng.
0,032";
125cm;
JFS"

- Dây dẫn chụp mạch vành phủ lớp ái nước


Dây dẫn đường (guide wire) - Đường kính 0.025'', 0.035", 0.038" cong 3cm-
907 VT0907 Cái 1 ###
các cỡ 5cm, đầu chữ J, đầu thẳng. Dài 150cm.
- Chất liệu: có tính đàn hồi.
38. DÂY DẪN CAN THIỆP ###

Cấu tạo : Dây lõi kim loại, phủ lớp ái nước M


Coating
Dài 150cm đầu thẳng, góc 45 độ hoặc hình chữ
Dây dẫn ái nước có trợ lực
908 VT0908 J , phần đầu dài 1, 3, 5, 7cm Cái 3 ###
xoay
Kích thước: cỡ 0.035" dài 150cm
Chất liệu: lõi dây làm bằng Nitinol, lớp áo
Tungsten, phủ ngoài bằng lớp ái nước M Coat

Cấu tạo runthrough hypercoat là cấu tạo nhiều


đoạn khác nhau phủ lớp ái nước M Coat, có
đoạn phủ Silicone, mềm mại có đoạn phủ
PTFE, Các đoạn nối với nhau bằng công nghệ
nối đồng trục trực tiếp đảm bảo truyền lực từ
đoạn gần đến đoạn xa của dây dẫn lái dễ dàng
qua tổn thương.
Đặc điểm, Hình dạng : Đầu rất linh hoạt, dễ
Vi dây dẫn đường (micro
909 VT0909 dàng quặt lại khi gặp tổn thương tắc nghẽn xơ Cái 1 ###
guide wire) các loại, các cỡ
cúng, không gây lóc, tách, lựa để lách qua khe
tổn thương hẹp, trôi theo dòng chảy của nhịp
tim đập,
Kích thước: đường kính 0.014"/ 0.36mm và dài
180cm , đầu coil 25cm ,đầu tip dài 3cm
Vật liệu: cấu tạo nhiều phần lõi làm bằng
Nickel-Titanium, lớp cuộn bên ngoài là
Platinum ở đoạn xa, Stainless Steel ở đoạn gần
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Dây dẫn can thiệp 0.014" x 190cm hoặc


Vi dây dẫn đường (guide 300cm; đầu cong chữ J, đầu thẳng; chịu lực
910 VT0910 Cái 3 ###
wire) các cỡ 0.8g có phủ lớp ái nước lõi durasteel toàn bộ
phủ Polymer các cỡ
Dây dẫn can thiệp mạch máu 0.014" x 190cm
hoặc 300cm đầu cong chữ J, đầu thằng; chịu
Vi dây dẫn đường (guide
911 VT0911 lực 1.5g-2.7g-4.1g có phủ lớp ái nước Cái 3 ###
wire) các cỡ
Hydrophilic; lõi durasteel toàn bộ phủ Polymer
các cỡ
Dây dẫn can thiệp mạch máu 0.014" x 190cm
hoặc 300cm đầu cong chữ J, đầu thẳng, bền,
Vi dây dẫn đường (guide
912 VT0912 chịu lực 0.6g, 0.7g, 0.8g bằng Elastin nitinol Cái 3 ###
wire) các cỡ
đầu dây có đánh dấu cản quang 1.5mm, mạ
vàng cách đầu dây dẫn 4.5cm

HSMT:
Dây dẫn với cấu trúc vòng xoắn kép giúp duy
xoắn kép,
trì hình dạng đầu tip, phản hồi momen xoắn
momen
1:1.
xoắn 1:1
Dây dẫn đơn lõi với Tip load đặc biệt, khác
Vi dây dẫn đường (guide HSDT:
913 VT0913 nhau theo từng loại hỗ trợ rất tốt cho các Cái 2 Không đạt ###
wire) các cỡ xoắn nối
trường hợp can thiệp CTO khó.
liền,
Vật liệu stainless steel. Lớp phủ Hydrophilic
momen
hoặc hydrophilic trên nền polymer.
xoắn siêu
Chiều dài: 180, 190, 300cm; 330cm (RG3).
việt

1. Nguyên liệu:
- Chất liệu nền thép không rỉ durasteel, bọc
Polymer toàn thân, phủ lớp ái nước
Hydrophilic.
2. Kích thước:
- Thiết kế đầu: Core-to-tip (đầu liền thân).
- Lực tải đầu (Tip load): bền, chịu lực 1.2g.
- Kiểu đầu (Tip shape): đầu thẳng hoặc cong
Vi dây dẫn đường (guide
914 VT0914 chữ J, mài nhẵn, bo tròn. Cái 3 ###
wire) các cỡ
- Đầu chắn bức xạ: 3 cm.
- Đường kính ngoài: 0.014''.
- Độ dài: 190 cm hoặc 300 cm.
3. Đặc điểm thiết kế:
- Thiết kế dây dẫn Guide Wire Whisper mềm
để tránh tổn thương mạch máu, giúp dễ thao
tác, dễ kiểm soát, an toàn khi đi qua sang
thương ngoằn nghoèo.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1. Nguyên liệu:
- Chất liệu nền thép không rỉ Durasteel, bọc
Polymer toàn thân, phủ lớp Hydrophilic ái
nước trơn.
2. Kích thước:
- Đường kính: 0.014''.
- Chiều dài: 190cm hoặc 300cm.
Vi dây dẫn đường (guide
915 VT0915 - Lực tải đầu (Tip load): 1.5g; 2.7g; 4.1g. Cái 3 ###
wire) các cỡ
- Thiết kế đầu: Core-to-tip (đầu liền thân).
- Kiểu đầu (Tip Shape): đầu cong chữ J hoặc
đầu thẳng (Straight), mài nhẵn, bo tròn.
- Đầu dây có điểm đánh dấu cản quang (Marker
Band): 1.5mm, mạ vàng.
- Điểm đánh dấu duy nhất cách đầu dây dẫn
4.5cm.

39. NHÓM DỤNG CỤ LẤY DỊ VẬT ###

Không
chứng
minh
Dụng cụ đóng mạch máu Dụng cụ đóng chỗ chọc mạch máu kích thước được sản
916 VT0916 Cái 1 Không đạt ###
5-8F, nút thắt sẵn, cầm máu bằng cơ chế cơ học phẩm có
nút thắt
sẵn và có
cỡ 5F, 7F.

Dụng cụ bắt dị vật kích thước lớn


- Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE
- Ba vòng tròn xoắn lại với nhau và tự làm vừa
kích cỡ để gộp các mạch trội nhất lại với nhau.
- Dây Nitinol siêu đàn hồi có đặc tính là mềm
Dụng cụ lấy dị vật (multi- dẻo, có độ chịu xoắn tốt, và độ xoắn được kiểm Không
917 VT0917 Cái 3 ###
snare) trong tim mạch các cỡ soát 1:1. tham gia
- Các vòng Nitinol xoắn lại với nhau tạo nên
toàn vẹn về cấu trúc.
- Thước làm việc: 6-10mm, 9-15mm, 12-
20mm, 18-30mm, 27-45mm
- Chiều dài: 100cm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Thiết kế 1 vòng
- Vòng Snare được phủ vàng trên nền Nitinol
làm gia tăng khả năng cản quang, vật liệu
Không
Nitinol nhớ hình và đàn hồi tốt tránh tổn
chứng
thương mạch máu nhiều nhất.
Dụng cụ lấy dị vật (multi- minh
918 VT0918 - Vòng Snare được thiết kế 90o Cái 3 Không đạt ###
snare) trong tim mạch các cỡ được sản
- Có thể dùng với catheter 4F, 5F, 6F phù hợp
phẩm có
cho trẻ em và các mạch máu nhỏ.
cỡ 5F
- Đủ các kích cỡ của vòng từ
2,4,5,7,10,15,20,25,30,35 mm
Chiều dài 100 cm

40. CATHETER CHẨN ĐOÁN ###

Chất liệu Nylon bền, mặt dụng cụ nhẵn, trơn,


bền ở nhiệt độ cơ thể, thành ống mỏng, đầu tip
nhớ hình tốt
- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
- Có đường viền bện (thép không gỉ) giúp thân
ống thông giữ được hình dàng tốt, dễ lái, khả
năng nhớ hình đầu típ tốt.
- Làm bằng chất liệu có cản quang
919 VT0919 Ống thông (catheter) các cỡ Cái 2 ###
- Có các loại JL, JR, AL, AR
- Loại có lỗ bên hoặc không có lỗ bên
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F; dài 100cm/125cm
- Đường kính trong 0.042"/1.07mm loại 4F,
0.046"/1.17mm loại 5F, 0.054"/1.37mm loại
6F
- Dùng được với guide wire 0.035”/0.038”
- Chịu áp lực dòng chảy cao

Ống thông chẩn đoán đuôi heo có đánh dấu


- Chất liệu Nylon pebax bền, mặt dụng cụ
nhẵn, trơn, bền ở nhiệt độ cơ thể, thành ống
mỏng. Làm bằng chất liệu có cản quang
- Có 2 marker để xác định khoảng cách chính
xác (1-2 cm), marker là bằng chất liệu
Platinum
Không
920 VT0920 Ống thông (catheter) các cỡ - Đường kính vòng Pigtail <11 mm. Có các lỗ Cái 1 ###
tham gia
tập trung tại vòng Pigtail, giúp thuốc cản quang
bơm tập trung vào mạch máu.
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F dài 65cm-100cm.
Dùng được với guide wire 0.035”
- Chịu áp lực dòng chảy 1167-1138
PSI/kgf/cm2 (loại 4F), 1196/84 PSI/kgf/cm2
(loại 5F)
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Chất liệu Nylon Pebax bền, mặt dụng cụ nhẵn,


trơn, bền ở nhiệt độ cơ thể, thành ống mỏng,
đầu tip nhớ hình tốt
- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
- Có đường viền bện (thép không gỉ) giúp thân
ống thông giữ được hình dàng tốt, dễ lái, khả
năng nhớ hình đầu típ tốt.
- Làm bằng chất liệu có cản quang Không
921 VT0921 Ống thông (catheter) các cỡ Cái 2 ###
- Có các loại Multi A1, Multi A2, Multi B1, tham gia
Multi B2
- Loại có lỗ bên hoặc không có lỗ bên
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F dài 80cm/100cm
- Đường kính trong 0.042"/1.07mm loại 4F,
0.046"/1.17mm loại 5F
- Dùng được với guide wire 0.035”/0.038”
- Chịu áp lực 1200 PSI

Chất liệu nylon bền, mặt dụng cụ nhẵn, trơn,


bền ở nhiệt độ cơ thể, thành ống mỏng.
- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
- Có đường viền bện (thép không gỉ) giúp thân
ống thông giữ được hình dàng tốt, dễ lái, khả
Ống thông (catheter) các loại, Không
922 VT0922 năng nhớ hình đầu típ tốt. Cái 2 ###
các cỡ tham gia
- Làm bằng chất liệu có cản quang.
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F, 6F dài 80cm-125cm
- Đủ các loại thẳng, cong 145o/155o
- Dùng được với guide wire 0.035”/0.038”
- Chịu áp lực 1200 PSI (81.6 Bar)

41. VẬT TƯ DSA: CÁC VẬT TƯ KHÁC ###

- 01 x Áo phẫu thuật size L, kích thước


132x152cm, không có khẩu trang, dùng vải
SMMMS, có Bo tay thun mềm mại, ép dây
bằng sóng siêu âm tăng khả năng chống dứt
dây, ép tay bằng sóng siêu âm tăng khả năng
chống thấm máu, chất dịch. Yêu cầu kỹ thuật
chung sản phẩm: được tiệt trùng bằng khí EO,
923 VT0923 Áo phẫu thuật 3 lớp L Bộ 5 ###
không chứa cao su tự nhiên, không gây dị ứng
hoặc kích ứng cho da (có kết quả kiểm tra),
Không chứa các độc tố (có kết quả kiểm tra),
có tính năng chống thấm nước, cồn, chống tĩnh
điện và không có bụi vải, mới 100%.
- 01 x Khăn thấm 40 x57cm làm bằng vải
spunlace thấm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- 01 x Áo phẫu thuật size M, kích thước


120x137cm, không có khẩu trang, dùng vải
SMMMS, có bo tay thun mềm mại, ép dây
bằng sóng siêu âm tăng khả năng chống dứt
dây, ép tay bằng sóng siêu âm tăng khả năng
chống thấm máu, chất dịch. Yêu cầu kỹ thuật
chung sản phẩm: được tiệt trùng bằng khí EO,
924 VT0924 Áo phẫu thuật 3 lớp M Bộ 5 ###
không chứa cao su tự nhiên, không gây dị ứng
hoặc kích ứng cho da (có kết quả kiểm tra),
Không chứa các độc tố (có kết quả kiểm tra),
có tính năng chống thấm nước, cồn, chống tĩnh
điện và không có bụi vải, mới 100%.
- 01 x Khăn thấm 50x60cm làm bằng vải
spunlace thấm.

Áo quần phẫu thuật dùng 1 Không


925 VT0925 Gói 01 bộ Bộ 5 ###
lần vô trùng tham gia
Manifold 3 cổng
-Chất liệu Poly Carbonate. Đường kính trong
926 VT0926 Bộ kết nối 3 cổng 0.093", có 3 cổng phù hợp với các mục đích sử Cái 1 ###
dụng khác nhau.
- Chịu áp lực 200, 500 PSI
Bộ phân phối 2,3 ngã, thiết kế block body, thân
Không
927 VT0927 Bộ kết nối 3 cổng manifold Polycarbonate, chịu được áp lực 500 psi, cổng Cái 5 ###
tham gia
khóa male dạng xoay
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

- 01 x Khăn phủ bàn dụng cụ 165x270cm, vải


SMMMS 5 lớp, chống thấm nước, chống tỉnh
điện và được ép bằng vải SMMMS và màng
plastic màu, dùng công nghệ phun keo tự động
giúp khăn không có nếp nhăn giữa hai bề mặt.
- 01 x Khăn can thiệp mạch 240x390 cm 2 lỗ
đùi và 1 lỗ tay, làm bằng vải không dệt
SMMMS 5 lớp có gia cố vùng thấm, có màng
phẫu thuật, có màng plastic trong 2 bên.
Được tiệt trùng bằng khí EO, không chứa độc
tố (có kết quả kiểm tra), không gây dị ứng hoặc
928 VT0928 Bộ khăn chụp mạch vành C kích ứng cho da (có kết quả kiểm tra), không Bộ 5 ###
chứa cao su tự nhiên, có tính năng chống thấm
nước, cồn, chống tĩnh điện và không có bụi vải,
mới 100%,
- 01 x Bao kính chắn chì 75x100 cm, màng
plastic trong, có dây thun.
- 01 x Tấm phủ chắn chì 100x140cm, màng
plastic trong
- 01 x Tấm phủ bàn dụng cụ 100x140, màng
plastic trong
- 01 x Bao chụp đầu đèn phi 65cm, màng
plastic trong
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Gồm:
01 Khăn trải bàn dụng cụ (165x200cm)làm
bằng vải SMS dán keo trên màng plastic màu
xanh, phun keo toàn phần giúp bề mặt không bị
nhăn
01 Khăn phủ chân (180 x 200 cm) bằng vải
SMMMS 5 lớp, có băng keo y tế, gia cố vùng
siêu thấm.
01 Khăn phủ đầu (160 x 250 cm) bằng vải
SMMMS 5 lớp, có băng keo y tế, gia cố vùng
siêu thấm.
02 Khăn phủ bên (80 x 90 cm) bằng vải
Không
929 VT0929 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát SMMMS 5 lớp, có băng keo y tế, gia cố vùng Bộ 5 ###
tham gia
siêu thấm.
Yêu cầu: vải có tính năng chống thấm
nước/cồn, chống tĩnh điện và không có bụi vải;
không gây dị ứng & kích ứng da, không chứa
các hàm lượng kim loại nặng độc hại; sử dụng
Băng keo và Màng phẫu thuật không gây dị
ứng & kích ứng da, không chứa các hàm lượng
kim loại nặng độc hại.
04 Khăn thấm (40x57cm) làm bằng vải
spunlace.
01 Màng phẫu thuật (30 x 30 cm).
01 Băng keo cố định các ống dây (5 x 50 cm).

Đầu Dome phục vụ đo huyết Dùng để chứa đầu cảm biến đo huyết áp xâm Không
930 VT0930 Cái 6 ###
áp xâm lấn lấn tham gia
Đầu nối Male/male * Chất liệu: Polycarbonate Không
931 VT0931 Cái 6 ###
connector. * Đầu nối linh hoạt chống xoắn dây khi nối. tham gia

Không có
Đầu nối có van 1 chiều, theo Đầu male rotate. Khóa vặn OFF, áp lực 250
932 VT0932 Cái 3 Không đạt áp lực ###
dõi huyết động xâm lấn psi.Tốc độ 3ml/h.
250psi

Chất liệu Poly Carbonate. Đường kính trong


0.12" (2.5 mm)
Không
933 VT0933 Khóa 3 ngã có 3 ngã phù hợp với các mục đích sử dụng Cái 1 ###
tham gia
khác nhau.
- Chịu áp lực từ 200-1050 PSI.
Ống thông can thiệp BL hoặc
934 VT0934 Cỡ 5F, 6F Cái 1 ###
tương đương
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Cấu trúc 3 lớp: lớp đan kép ở giữa, lớp trong


và ngoài là polyurethan - rich nylon, lòng rộng
Dụng cụ thông tim và chụp
hơn các loại catheter thông thường cùng cỡ,
935 VT0935 buồng tim Multi Purpose Các Cái 1 ###
đầu catheter rất linh hoạt
cỡ
Kích thước: cỡ 6F, 5F và 4F, dài 65, 80, 85,
100cm

- Có khả năng giữ lại hình dáng các đường


cong (curve). Không
- Có lòng ống rộng, cho phép luồn đồng thời 2 chứng
balloon, kissing balloon. minh
HSMT:
- Kích thước: Cỡ 6Fr, lòng rộng tối thiểu 0.071 được sản
ống thông
Inch. Cỡ 7Fr, lòng rộng tối thiểu 0.081 Inch phẩm dự
Ống thông can thiệp động có khả
- Có khả năng cản tia X đặc biệt từ distal shaft
mạch vành Launcher guiding năng cản thầu có
936 VT0936 đến đỉnh. Cái 3 Không đạt ###
catheter các cỡ hoặc tương được tia khả năng
- Thiết kế được lòng ống rộng là nhờ có công
đương X cản tia X
nghệ Full Wall mang lại khả năng luồn qua
HSDT: đặc biệt
những tổn thương khúc khuỷu dễ dàng, độ đàn
Không có từ distal
hồi tốt (để giữ được hình dạng của curve ), sự
truyền lực quay và độ trơn của lòng ống. shaft đến
- Có khả năng tương thích rộng rãi với nhiều đỉnh.
thiết bị khác.

Cấu tạo: Nhiều lớp, lớp trong nhẵn để các dụng


cụ khác như dây dẫn, bóng, stent trượt trong,
lớp đan bằng lưới kim loại ở giữa, lớp vỏ ngoài
không hoàn toàn nhẵn để không trượt khi càn
lực back up support tựa vào lỗ động mạch vành
Ống thông dẫn đường Đầu thẳng, mềm mại không gây tổn thương lỗ
937 VT0937 (guiding catheter) các loại, các động mạch vành, không tổn thương lòng động Cái 1 ###
cỡ mạch vành.
Kích thước : cỡ 5F, 6F, 7F và dài 85, 100,
120cm
Vật liệu trong lòng là PTFE để trơn nhẵn, giảm
ma sát với các loại dụng cụ dây dẫn, bóng,
stent Tiger kim, BL,JL, JR các cỡ (5F-7F)

Ống thông can thiệp mạch vành với thân ống


thông bao gồm từ 5 đến 6 đoạn với độ cứng
Ống thông can thiệp IKARI khác nhau trên mỗi đoạn. 6F Lòng rộng 0.071
938 VT0938 Cái 1 ###
hoặc tương đương ". Kích thước: 5F-6F-7F. Lớp trong được phủ
PTFE, lớp ngoài Polyurethane. Hình dạng các
kiểu can thiệp được trái phải
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Thiết kế ống Shinka: lớp ngoài bện từ 10 dây


dẫn bằng thép không gỉ, lớp trong bện từ
tungsten giúp thao tác vừa xoay vừa đẩy.
Đầu tip thuôn (1.3F) cản quang.
Đường kính ngoài (prox/distal): 2.8, 2.6 F.
Chiều dài khả dụng: 135, 150 cm
Vi ống thông can thiệp siêu -có thiết kế ống Shinka: lõi ống được bện từ 10
939 VT0939 Cái 2 ###
nhỏ dây dẫn bằng thép không gỉ giúp thao tác vừa
xoay vừa đẩy. Có bảo vệ hình xoắn ốc tăng
tính chống xoắn giúp bảo vệ thân ống.
Đầu tip thuôn mềm, đường kính 1.3F
Đường kính ngoài (prox/distal): 2.8, 2.6 F.
Chiều dài khả dụng: 135, 150 cm
Chứng nhận chất lượng: ISO, CE.

Ống thông can thiệp Mạch Vành có sợi đan


Ống thông dẫn đường 2x4. Loại 6F có Lumen rộng 0.070 inch Đủ
940 VT0940 Cái 4 ###
(guiding catheter) các cỡ dạng đầu cong: FR, FCR, JR, IM, IMC, LCB,
RCB, CLS
Cho phép chuyển từ áp suất tiêu chuẩn (<300
mmHg) sang chế độ quá áp lực (300-450
941 VT0941 Túi truyền áp lực mmHg) khi cần thiết. Cái 4 ###
Có một van xả áp lực nhằm ngăn ngừa các túi
bị nổ. Có loại 500ml, 1000ml, và 3000mL.

Đầu mềm không gây tổn thương mạch vành,


ôm sát dây dẫn đường can thiệp mạch vành.
Đoạn đầu có cấu tạo nhiều đoạn, nhiều lớp, sau
đoạn đầu mềm là đoạn có lớp cuộn bằng vàng,
sau đó là đoạn đan kép bằng thép không rỉ, mặt
Vi ống thông micro-catheter
trong và mặt ngoài là PTFE tăng tính trơn nhẵn
942 VT0942 Fine cross các cỡ hoặc tương Cái 1 ###
Kích thước: cỡ 1.8F/0.60mm đường kính ra
đương
đầu gần 2.6Fr/0.87mm,đường kính vào đầu xa
0.018"/0.45mm ,đường kính vào đầu gần
0.021"/0,55mm , dài 130cm và 150cm , dây
dẫn đường đường kính lớn nhất
0.014"/0.36mm

943 VT0943 Ống thông can thiệp STO1 Cỡ 5F Cái 6 ###


Ống thông can thiệp Tiger Không
944 VT0944 Cỡ 6F Cái 6 ###
kim tham gia
Thiết kế 2,3 ngã, thân Polycarbonate. Chịu
Bộ phân phối dùng trong can được áp lực cao 600 psi. Không
945 VT0945 Bộ 6 ###
thiệp tim mạch Nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn ISO 9001, tham gia
ISO 13485, GMP FDA
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

42. VẬT TƯ Y TẾ DÙNG CHO KHOA HIẾM MUỘN ###

Đặc tính kĩ thuật:


- Cây bơm tinh trùng dài 17cm, có kèm bơm
tiêm 1ml
- Có MEA và LAL test
- Chiều dài: 17cm
- Đường kính: 6/8 FR
Không
946 VT0946 Catheter IUI dài - Đầu catheter mượt mà với 2 lỗ thông bên Cái 6 ###
tham gia
cạnh, thân ống không quá mềm giúp thao tác
bơm dễ dàng.
- Đóng gói, tiệt trùng từng cái bằng EO.
- Thiết kế có sẵn bơm tiêm 1 ml.
- Kiểm soát chất lượng: ISO 9001:2008, CE
Marked.

Có MEA & LAL test


- Chiều dài tổng: 230 mm; chiều dài catheter
19.8 mm; đường kính ngoài: 2 mm; thể tích
IUI smooze long hoặc tương Không
947 VT0947 0.080ml. Cái 6 ###
đương tham gia
- Đầu mềm với 1 mắt bên hông, rất linh động
và hạn chế gây xuất huyết
- Tiệt trùng từng cái bằng ETO.
Falcol nhựa tiệt trùng, 15ml, đáy nhọn, nắp vặn Không
948 VT0948 Ống nghiệm Cái 6 ###
tiệt trùng tham gia
Ống nghiệm ly tâm tiệt trùng 11ml đáy nhọn, Không
949 VT0949 Ống nghiệm Cái 6 ###
có MEA test. tham gia
Chất liệu nhựa,150ml, miệng rộng nắp đỏ, đã Không
950 VT0950 Lọ đựng mẫu tinh trùng Cái 6 ###
tiệt trùng tham gia
Chất liệu nhựa, vô trùng từng cái, 10ml tiệt
Không
951 VT0951 Pipet trùng từng cái loại chuyên dụng cho thụ tinh Cái 6 ###
tham gia
ống nghiệm

Chất liệu thủy tinh, có nút bông chặn, tiệt Không


952 VT0952 Pipet Pasteur Cái 6 ###
trùng, gói riêng từng hộp,dài 150mm tiệt trùng tham gia

Không
953 VT0953 Que cấy Nhựa vô trùng Cây 6 ###
tham gia
Không
954 VT0954 Syringe Tip 1 cái/hộp Hộp ###
tham gia
Lô 2: KHỚP HÁNG CÁC LOẠI (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIA ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1.+Vỏ đầu chỏm (Shell):


Vật liệu: Cobalt-Chromium-Molybdenum
Alloy.
- Kích cỡ : 38 – 55 mm với mỗi bước tăng 1
mm, 57, 58 - 72 mm với mỗi bước tăng 2 mm.
2.+Lót đầu chỏm(Liner) vật liệu Standard
Polyethylene Liner
- Đường kính trong : 22, 28 mm.
Khớp háng bán phần (Bipolar) - Đường kính ngoài : 38 – 55 mm với mỗi
đạt gias
955 VT0955 không xi măng Versys FMT - bước tăng 1 mm Bộ 3 ###
lần 2
M.Bipolar hoặc tương đương 3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu Cobalt-Chrome
(; Đường kính đầu (head) : 22 (-2, 0, +3), 28 (0,
±3.5, +7, +10.5) mm
4.+Cuống khớp: góc cổ chuôi 135 độ, chất liệu
Tivanium Ti-6Al-4V Alloy,
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 9, 10, 11, 12, 13,
14, 15, 16, 17 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 110, 115,
120, 125, 130, 135, 140, 145, 150 mm.

1.+ Vỏ đầu chỏm(Shell): Vật liệu: Cobalt-


Chromium-Molybdenum Alloy.
- Kích cỡ : 38 – 55 mm với mỗi bước tăng 1
mm, 57, 58 - 72 mm với mỗi bước tăng 2 mm.
2.+ Lót đầu chỏm(Liner) vật liệu Standard
Polyethylene Liner
- Đường kính trong : 22, 28 mm.
- Đường kính ngoài : 38 – 55 mm với mỗi
bước tăng 1 mm
3.+ Chỏm khớp(Head) vật liệu Cobalt-Chrome
Nhiều tiêu
(;Đường kính đầu (head) : 22 (-2, 0, +3), 28 (0,
chuẩn kỹ
Khớp háng bán phần (Bipolar) ±3.5, +7, +10.5) mm
thuật
956 VT0956 không xi măng chuôi dài 4.+ Cuống khớp vật liệu : Ti6Al7Nb Protasul- Bộ 6 Không đạt ###
trong tiêu
Wagner hoặc tương đương 100
chí 1
- Góc cổ chuôi (Neck Angle) : 135 độ
không đạt.
- Cổ côn 12/14
- Độ dài chuôi: 190mm (tương ứng size: 14,
15, 16, 17, 18, 19, 20)
- Độ dài chuôi: 225mm (tương ứng size: 14,
15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22)
- Độ dài chuôi: 265mm và 305mm (tương ứng
size: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24,
25)
+Bộ dẫn lưu áp lực âm các loại, các cỡ
+Opsite: Kích thước 28x30cm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1.+ Vỏ đầu chỏm(Shell): Vật liệu: Cobalt-


Chromium-Molybdenum Alloy.
- Kích cỡ : 38 – 55 mm với mỗi bước tăng 1
mm, 57, 58 - 72 mm với mỗi bước tăng 2 mm.
2.+ Lót đầu chỏm(Liner) vật liệu Standard
Polyethylene Liner
- Đường kính trong: 22, 28 mm.
- Đường kính ngoài: 38 – 55 mm với mỗi bước
tăng 1 mm
3.+ Chỏm khớp(Head) vật liệu Cobalt-Chrome
Nhiều tiêu
(;Đường kính đầu (head): 22 (-2, 0, +3), 28 (0,
chuẩn kỹ Sai kích
Khớp háng bán phần (Bipolar) ±3.5, +7, +10.5) mm
thuật thước
957 VT0957 không xi măng cuống khớp 4.+ Cuống khớp vật liệu : Ti6Al7Nb Protasul- Bộ 6 Không đạt ###
trong tiêu chỏm
M/L Taper hoặc tương đương 100
chí 1 khớp
- Góc cổ chuôi (Neck Angle): 135 độ
không đạt.
- Cổ côn 12/14
- Độ dài chuôi: 190mm (tương ứng size: 14,
15, 16, 17, 18, 19, 20)
- Độ dài chuôi: 225mm (tương ứng size: 14,
15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22)
- Độ dài chuôi: 265mm và 305mm (tương ứng
size: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24,
25)
+Bộ dẫn lưu áp lực âm các loại, các cỡ
+Opsite: Kích thước 28x30cm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V


Alloy dạng Sợi, cấu trúc tổ ong (porous), tăng
khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết kế vòng &
rãnh chống xoay/chống trật. Kích cỡ : 48 – 70
mm với mỗi bước tăng 2 mm.
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối
không lỗ, Ổ cối có một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ,
Ổ cối có gai
2.+ Lót ổ cối (Liner): Ultra-High-Molecular-
Weight Polyethylene (UHMWPE)
- Có 4 loại: loại tiêu chuẩn,loại gờ cao
10độ,20độ và loại offset 7mm
Khớp háng toàn phần không - Đường kính trong: 28, 32 mm.
958 VT0958 xi măng Versys FMT & - Đường kính ngoài: 48 – 70 mm với mỗi bước Bộ 3 ###
Trilogy hoặc tương đương tăng 2 mm, riêng 50,52, 54mm, chung 1 cỡ
3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu Cobalt-
Chrome ;Đường kính đầu (head) : 22 (-2, 0,
+3), 28 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm
4.+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu
Tivanium Ti-6Al-4V Alloy, đường kính vít
6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
5.+Cuống khớp: góc cổ chuôi 135 độ, chất liệu
Tivanium Ti-6Al-4V Alloy
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 9, 10, 11, 12, 13,
14, 15, 16, 17 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 110, 115,
120, 125, 130, 135, 140, 145, 150 mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V


Alloy dạng Sợi, cấu trúc tổ ong (porous), tăng
khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết kế vòng &
rãnh chống xoay/chống trật. Kích cỡ : 48 – 70
mm với mỗi bước tăng 2 mm.
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối
không lỗ, Ổ cối có một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ,
Ổ cối có gai
2.+ Lót ổ cối (Liner): Ultra-High-Molecular-
Weight Polyethylene (UHMWPE)
- Có 4 loại: loại tiêu chuẩn,loại gờ cao
10độ,20độ và loại offset 7mm
- Đường kính trong: 28, 32 mm.
Khớp háng toàn phần không - Đường kính ngoài: 48 – 70 mm với mỗi bước
959 VT0959 xi măng Trilogy & M/L Taper tăng 2 mm, riêng 50,52, 54mm, chung 1 cỡ Bộ 3 ###
hoặc tương đương 3.+Chỏm khớp (Head) vật liệu Cobalt-Chrome,
Đường kính đầu (head): 22 (-2, 0, +3), 28 (0,
±3.5, +7, +10.5) mm.
4.+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu
Tivanium Ti-6Al-4V Alloy, đường kính vít
6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
5.+Cuống khớp vật liệu: Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy; Plasma Spray;
- Cổ côn 12/14
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 4, 5, 6, 7.5, 9, 10,
11, 12.5, 13.5, 15, 16.25, 17.5, 20, 22.5 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 107, 109,
111, 114, 117, 119, 121, 124, 126, 129, 132,
134, 139, 144 mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V


Alloy dạng Sợi, cấu trúc tổ ong (porous), tăng
khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết kế vòng &
rãnh chống xoay/chống trật. - Vật liệu:
Tivanium Ti-6Al-4V Alloy
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối
không lỗ, Ổ cối có một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ,
Ổ cối có gai
- Kích cỡ: 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2
mm.
2. Lót ổ cối: (Liner)
- Vật liệu: Longevity® Highly Crosslinked
Polyethylene (XL Ultra High Molecular
Weight Polyethylene (UHMWPE)
Crosslinked)
Khớp háng toàn phần không
- Có 3 loại: loại tiêu chuẩn, loại gờ cao 10độ và
xi măng Trilogy - Versys
20độ
960 VT0960 FMT Ceramic/PE. Bộ 3 ###
- Đường kính trong: 28, 32 mm.
Crosslinked (CoPE.) hoặc
- Đường kính ngoài: 48 – 80 mm với mỗi bước
tương đương
tăng 2 mm, riêng 50,52, 54mm, chung 1 cỡ.
3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu: Aluminum
Oxide Ceramic.- Vật liệu: AluminumOxide
Ceramic (Biolox Delta Ceramic)
- Đường kính đầu (head): 32, 36mm (-3,0 +0,
+3.5,+7) mm.
4.+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu
Tivanium Ti-6Al-4V Alloy, đường kính vít
6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
5.+Cuống khớp: góc cổ chuôi 135 độ, chất liệu
Tivanium Ti-6Al-4V Alloy
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 9, 10, 11, 12, 13,
14, 15, 16, 17 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 110, 115,
120, 125, 130, 135, 140, 145, 150 mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V


Alloy dạng Sợi, cấu trúc tổ ong (porous), tăng
khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết kế vòng &
rãnh chống xoay/chống trật. Vật liệu :Tivanium
Ti-6Al-4V Alloy
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối
không lỗ, Ổ cối có một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ,
Ổ cối có gai
- Kích cỡ : 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2
mm.
2. Lót ổ cối: (Liner)
- Vật liệu: Longevity® Highly Crosslinked
Polyethylene (XL Ultra High Molecular
Weight Polyethylene (UHMWPE)
Crosslinked)
- Có 3 loại: loại tiêu chuẩn, loại gờ cao 10độ và
Khớp háng toàn phần không 20độ
xi măng Trilogy - M/L - Đường kính trong: 28, 32 mm. đạt gias
961 VT0961 Bộ 3 ###
Ceramic/PE. Crosslinked - Đường kính ngoài: 48 – 80 mm với mỗi bước lần 2
(CoPE.) hoặc tương đương tăng 2 mm, riêng 50,52, 54mm, chung 1 cỡ.
3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu : Aluminum
Oxide Ceramic.- Vật liệu: AluminumOxide
Ceramic (Biolox Delta Ceramic)
- Đường kính đầu (head): 32, 36mm (-3,0 +0,
+3.5,+7) mm.
+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu
Tivanium Ti-6Al-4V Alloy, đường kính vít
6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
4.+Cuống khớp vật liệu : Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy; Plasma Spray;
- Cổ côn 12/14
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 4, 5, 6, 7.5, 9, 10,
11, 12.5, 13.5, 15, 16.25, 17.5, 20, 22.5 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 107, 109,
111, 114, 117, 119, 121, 124, 126, 129, 132,
134, 139, 144 mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1.+ Ổ cối (Shell):


- Vật liệu: Sợi Metal và nền là Tivanium®
alloy
- Lắp được các loại lớp đệm: Vivacit-E®
Vitamin E Highly
Crosslinked Polyethylene Neutral hoặc
Elevated và Longevity® Highly Crosslinked
Polyethylene Neutral hoặc Elevated
- Kích cỡ: 44 – 74 mm với mỗi bước tăng 2
mm.
2. Lót ổ cối (Liner): BIOLOX delta thế hệ thứ
4 (Fourth generation Ceramic)
- Đường kính trong: 32mm ứng với đường kính
Khớp háng toàn phần không ngoài 48 - 54mm với bước tăng 2mm
xi măng Trilogy IT - M/L - Đường kính trong: 36mm ứng với đường kính đạt gias
962 VT0962 Bộ 3 ###
(Ceramic on Ceramic) hoặc ngoài 52 - 74mm với bước tăng 2mm lần 2
tương đương 3. Chỏm khớp: Biolox Delta Ceramic thế hệ
thứ 4
- Đường kính đầu (head) : 32, 36mm (0,
±3.5,+7) mm.
+ Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu
Tivanium Ti-6Al-4V Alloy
4. Cuống khớp vật liệu: Vật liệu : Tivanium
Ti-6Al-4V Alloy; Plasma Spray;
- Cổ côn 12/14
- Kích cỡ chuôi: 4, 5, 6, 7.5, 9, 10, 11, 12.5,
13.5, 15, 16.25, 17.5, 20, 22.5.
- Chiều dài chuôi: 107, 109, 111, 114, 117,
119, 121, 124, 126, 129, 132, 134, 139, 144
mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

1. Thành phần xương đùi (Fomoral


Component): với khả năng tăng gấp duỗi tối đa
155 độ. Vật liệu:
- 5 cỡ lồi cầu đùi phải :BR, CR, DR, ER, FR và
- 5 cỡ lồi cầu đùi trái : BL, CL, DL, EL, FL.
2. Mâm chày (Tibial Tray): Có 10 size (từ 1
đến 10).
Vật liệu: Tivanium Ti-6A-4V Alloy
- Có 6 kích cỡ: Chiều ngang: 58, 62, 66, 74, 82
Khớp gối toàn phần Nexgen
963 VT0963 và 89mm. Chiều sâu (trước sau): 40, 41, 42, 46 Bộ 3 ###
LPS-Flex hoặc tương đương
và 50mm.
Chiều dài của stem: 36.7, 39.7, 43.7, 43.9 và
47.7mm
3. Đĩa đệm mâm chày (Articular Surfaces):
- Có 5 độ dày : 10 mm, 12 mm, 14 mm, 17
mm, 20 mm.
4. Xương bánh chè: - Vật liệu: UHMWPE
- Đường kính: 26, 29, 32, 35, 38 và 41mm
- Độ dày: 7.5, 8, 8.5, 9, 9.5 và 10mm

Xi-măng (cement) hóa học Chất liệu gồm: 40g radiopaque polymer
Không
964 VT0964 (dùng trong tạo hình vòm sọ, powder và 20ml monomer Bộ 3 ###
tham gia
thay khớp) Vô khuẩn.
Lô 3: DỤNG CỤ NỘI SOI KHỚP GỐI, KHỚP VAI ###
Vít đầu vát nhon
Vít cố định dây chằng chéo tự Thiết kế: góc đuôi vát 35 độ Không đạt
965 VT0965 Cái 3 ###
tiêu đầu vát nhọn Đường kính: 8, 9mm giá theo lô
Dài: 35mm cho mỗi đường kính

Vật liệu: Micro TCP kết hợp 96L/4D PLA


Vít cố định dây chằng chéo tự Đặc tính: Giúp xương phát triển vào trong vít Vượt giá
966 VT0966 Cái 3 ###
tiêu Đường kính: 7.0mm dài 25,30mm kế hoạch
Đường kính: 8.0, 9.0mm dài 30mm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Vít treo điều chỉnh được kích thước của vòng


treo mảnh ghép. Thiết kế tính năng vòng treo
đảo ngược cho phép mảnh ghép cố định trong
đường hầm xương đùi. Dụng cụ mở vòng treo
mầu xanh dương giúp mở khóa vòng treo của
mảnh ghép trên đường hầm xương đùi, khi sử
dụng kỹ thuật all-inside. Khóa ma sát cố định
khi mảnh ghép căng. Vị trí của khóa ma sát
trên đỉnh thanh treo.
Vít chốt giữ mảnh ghép dây Không đạt
967 VT0967 - Thanh treo: Vật liệu bằng Titanium. Kích Cái 3 ###
chằng giá theo lô
thước: Chiều rộng 3mm, chiều cao 1.5mm,
chiều dài 11mm.
- Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu
bền Hi-Fi số 5 mầu trắng, chịu được lực căng
1021N, độ dãn 1.02mm.
- Chỉ kéo thanh treo: Vật liệu bằng chỉ siêu bền
Hi-Fi số 2 sọc vằn.
- Chỉ của dụng cụ mở đảo ngược: Vật liệu chỉ
siêu bền Hi-Fi số 2 mầu xanh nhạt.

Vít treo điều chỉnh được kích thước của vòng


treo mảnh ghép. Được thiết kế sử dụng cho cố
định mảnh ghép trên xương chày.
Vít treo gồm 2 thành phần:
- Thanh treo: Vật liệu Titanium, có 2 kích cỡ
14mm và 17mm. Thiết kế rãnh chèn mở, dễ
Vít chốt giữ mảnh ghép dây Không đạt
968 VT0968 dàng lắp vòng treo mảnh ghép. Cái 3 ###
chằng giá theo lô
- Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu
bền Hi-Fi số 5 mầu trắng/xanh, chịu được lực
căng 958N, độ dãn 1.8mm. Khóa ma sát kép.
Chỉ khóa an toàn khâu xuyên qua vòng treo
ngăn ngừa khóa vòng treo khi bị kéo căng.
Đạt tiêu chuẩn ISO13485, CE

Mũi khoan đường hầm có mấu lật ở đầu.


- Kích thước:
+ Chiều dài trục: 23.5cm
Mũi khoan ngược sử dụng cho Vượt giá
969 VT0969 + Đường kính đầu mũi khoan: 3.5mm Cái 3 ###
all inside kế hoạch
+ Đường kính khoan đường hầm:
6/6.5/7/7.5/8/8.5/9/9.5/10/1
1/12/13mm

Vít chỉ nội soi dùng cố định Có nòng trocar để cố dịnh chỉ khâu Không đạt
970 VT0970 Cái 3 ###
sụn chêm Sequent Đầu cong. Có 7 neo, 4 neo hoặc 3 neo giá theo lô
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Vật liệu: neo bằng titanium


Vít chốt giữ mảnh ghép gân Vượt giá
971 VT0971 Có 2 chỉ kéo được gắn sẵn, màu trắng và xanh. Cái 3 ###
các cỡ kế hoạch
Chiều dài: 15, 20, 25mm

Bộ dây bơm nước chạy bằng Ống hút có thể tách riêng, dùng với tay bào
Vượt giá
972 VT0972 máy dùng trong phẫu thuật hoặc dùng với máy hút độc lập Cái 4 ###
kế hoạch
các loại, các cỡ Có thể sử dụng với bơm 24K hoặc bơm 10K
Chỉ khâu chất liệu Ultra High Molecular
Weight Polyethylene,
2 Chỉ liền kim, 1 sợi màu trắng, 1 sợi màu
Vượt giá
973 VT0973 Chỉ phẫu thuật không tiêu trắng xanh. Cái 4 ###
kế hoạch
Kích thước kim: C-2.5", đầu kim dạng
Tapered
Độ dài chỉ: 40inch.

Đường kính: 4.2mm.


Lưỡi bào dùng trong nội soi Vượt giá
974 VT0974 Chiều dài làm việc: 13 cm Cái 4 ###
khớp các cỡ kế hoạch
Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút

Hiển thị nhiệt độ khi cắt lên màn hình hiển thị
Điều khiển bằng nút bấm trên tay cầm
Dùng chung với máy EDGE Conmed
Đầu đốt, lưỡi cắt đốt bằng Vượt giá
975 VT0975 Có chip cảm biến thông minh trên đầu cắm Cái 3 ###
sóng Radio kế hoạch
giúp tự động nhận lưỡi và tự động điều chỉnh
cường độ cắt đốt phù hợp
Đầu đốt 90độ, loại có đầu hút

Vật liệu: 96L/4D PLA, neo dạng vặn


Không đạt
976 VT0976 Vít chỉ nội soi Đường kính 5.0 mm, chiều dài vít 15.3mm Cái 3 ###
giá theo lô
Đuôi vít được xâu 2 sợi chỉ #2 Hi‐Fi™ .
Đk 3.1mm, vít dạng tự tiêu
Vít được thiết kế đã được chứng minh đảm bảo
tối ưu trong xương
Vượt giá
977 VT0977 Vít chỉ nội soi tự tiêu Độ bền kéo cao Cái 3 ###
kế hoạch
Chất liệu từ ​96L / 4D PLA được cấp bằng sáng
chế
Được luồn sẵn với một sợi chỉ Hi-Fi # 2

Đường kính: 2.8mm Không đạt


978 VT0978 Vít chỉ nội soi khâu chóp xoay Cái 3 ###
Có 2 loại: có 2 sợi chỉ số 2 hoặc 3 sợi chỉ số 2. giá theo lô

Vật liệu: PEEK


Vít chỉ nội soi Poplok cố định Vượt giá
979 VT0979 Kích thước: Đường kính 4.5mm. Dài 11mm Cái 3 ###
chóp xoay kế hoạch
khi cố định.
Tùy chọn định vị thẳng hoặc cong
Vít chỉ nội soi cố định sụn Vượt giá
980 VT0980 Kích thước đầu neo 1.3mm, 1.8mm Cái 3 ###
viền các loại kế hoạch
Tùy chọn 1 hoặc 2 sợi chỉ số 2
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Troca nhựa dùng trong phẫu Kích thước: 6 x 75mm; 8.4x75mm Không đạt
981 VT0981 Cái 3 ###
thuật nội soi các loại, các cỡ Đóng gói vô trùng, dùng 1 lần giá theo lô

Lô 4: BỘ NỘI SOI KHỚP GỐI KỸ THUẬT TIGHTROPE (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) ###

Chất liệu: Nút Titanium (3.4 mm × 13 mm)


được kết nối với vòng polyethylene
Không có
- Thiết kế: Được thiết kế để được gắn cố định
tài liệu
vào vỏ xương, được làm từ nút titanium nối với
chứng
vòng dây polyethylene. Vật tư được bện bên
minh:
trong, tạo thành 2 vòng dây kết nối với nhau và
"Nút
982 VT0982 Vít neo cố định dây chằng được rút ngắn bằng cách căng kéo xen kẽ trên Cái 3 Không đạt ###
Titanium
chỉ khâu của vật tư. Cấu trúc chỉ khâu có thể
có kích
rút ngắn xuống đường kính vòng 11mm và cơ
thước (3.4
chế khoá 4 nút một chiều để cố định không nút
mm ì 13
thắt có ma sát. Cố định 4 điểm không nút thắt
mm)"
chống lại sự dịch chuyển vòng và còn cho phép
kéo căng gân ghép sau khi đã cố định .

Tên: Mũi khoan đường hầm


- Chất liệu: Thép không gỉ
Không đạt
983 VT0983 Mũi khoan - Thiết kế: là loại khoan và chốt dẫn đường cho Cái 3 Không đạt ###
lô 4
phép xâm lấn hốc xương tối thiểu từ trong ra
ngoài. Giúp tự do định vị ổ cắm.

- Size 6,8,10.
- Dùng để khâu tổn thương trong nội soi khớp
Không có
vai & gối.
tài liệu
- Chất liệu Fiber Wire dùng trong phẫu thuật
chứng
984 VT0984 Chỉ khâu sụn chêm nội soi khớp Cái 3 Không đạt ###
minh:
- Kích cỡ chuẩn: 18 inches (45.7cm) / 38
"Size
inches (96.5cm)
6,8,10"
- Vật liệu: Polyethylene
- Chỉ màu xanh, kim nhọn
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Tờ khai
hải quan:
nước SX:
Đức,
Danh mục
- Dùng cho phẫu thuật nội soi khớp.
Dây nước dùng trong nội soi dự thầu,
985 VT0985 - Dây dẫn nước áp lực trong nội soi khớp. Cái 3 Không đạt ###
khớp nước SX:
- Bao gồm điều khiển bằng tay khử trùng.
Mỹ.
Không
đánh giá
được tiêu
chí 3.

Tờ khai
hải quan:
nước SX:
Mỹ, Đài
- Tương thích với máy cắt đốt tần số sóng vô Loan,
tuyến OPES (OPES Electrosurgical Generator) Danh mục
986 VT0986 Đầu đốt Lưỡi cắt đốt nằng sóng Radio frequency, Cái 3 Không đạt dự thầu, ###
đường kính 3.75mm , góc cong 90 độ, chiều nước SX:
dài 160mm Mỹ.
Không
đánh giá
được tiêu
chí 3.

- Thiết kế: Lưỡi bào rộng cho phép bào được


Không có
phía trước và bên hông. Thiết kế có răng hoặc
tài liệu
không răng
chứng
Lưỡi mài dùng cho nội soi - Đường kính: 2.0; 3.0; 3.5; 3.8; 4.0; 4.2; 5.0;
987 VT0987 Cái 3 Không đạt minh: ###
khớp 5.5mm
"Đường
- Dùng 1 lần, bào cắt lọc mô xơ, thiết kế rỗng
kính:
nòng để hút được các mô vụn đẩy ra ngoài,
2.0mm"
giúp trường phẫu thuật trong suốt.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Có 1 FSC
nhưng
nước sản
988 VT0988 Bộ dẫn lưu áp lực âm Các loại, các cỡ Bộ 3 Không đạt xuất: Hần ###
Quốc
không đạt
nhóm 3

Lưỡi mài dùng cho phẫu thuật nội soi khớp vai Không đạt
989 VT0989 Lưỡi nạo nội soi Cái 3 Không đạt ###
& gối lô 4
Lô 5: BỘ NẸP VÍT CỘT SỐNG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) ###

Không có
chất liệu
titan và
-Chất liệu Titan loại vít
- Đường kính: 4.0, 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm, dài đường
Không có
20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60mm kính 4.0
đường
- Đầu vít được thiết kế dạng đầu nhỏ và được mm
kính
mã màu theo đường kính thân vít. Ren ngược
990 VT0990 Vít cột sống đa trục
chống tuột
Cái 3 Không đạt 4.0mm không ###
Không có chứng
- Thân vít được thiết kế hai bước ren, ren vỏ
dài 25, minh đạt
xương và ren xương xốp, lõi vít được thiết kế
50, 55mm tiêu chí
dạng đường kính kép. Biên độ xoay của thân
vít quanh đầu vít 60 độ. Tự tạo ren 2, 3 theo
yêu cầu
của
HSMT.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Không có
chất liệu
titan và
- Chất liệu Titan loại vít
- Đường kính: 4.0, 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm, dài Không có đường
20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60mm đường kính 4.0
- Đầu vít được thiết kế dạng đầu nhỏ và ren kính mm
991 VT0991 Vít cột sống đơn trục ngược chống tuột Cái 3 Không đạt 4.0mm không ###
- Thân vít được thiết kế hai bước ren, ren vỏ Không có chứng
xương và ren xương xốp, lõi vít được thiết kế dài 25, minh đạt
dạng đường kính kép. Tự tạo ren. Vít được mã 50, 55mm tiêu chí
màu theo đường kính thân vít 2, 3 theo
yêu cầu
của
HSMT.

Không
có: Chất
liệu
Titan.
- Chất liệu Titan
Vít khoá cho vít đơn và đa Không đạt Cánh ren
992 VT0992 - Cánh ren ngược. Lỗ vặn vít được thiết kế Cái 3 Không đạt ###
trục lô 5 ngược.
hình sao
Lỗ vặn
vít được
thiết kế
hình sao
Không
chứng
minh sản
Không có
dài 40, phẩm dự
50, 60, thầu có
70, 80, các chiều
- Chất liệu Titan 90, 100, dài 210,
- Dài 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 110, 130, 220, 230,
993 VT0993 Thanh dọc (Nẹp dọc tròn) Cái 3 Không đạt ###
130, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200, 140, 160, 240mm
210, 220, 230, 240, 250mm 170, 180, đạt tiêu
190, 210, chí 2, 3
220, theo yêu
230, 240,
cầu của
250mm
HSMT
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Lô 6: BỘ NẸP VÍT DHS/DCS (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN T ###

- Chất liệu thép không rỉ.


994 VT0994 Nẹp DHS các cỡ - Nẹp có 135°, nòng dài 25/ 38mm, 3-22 lỗ, dài Cái 3 ###
48-368mm
- Chất liệu thép không rỉ.
995 VT0995 Nẹp DCS các cỡ Cái 3 ###
- Nẹp có 4-22 lỗ, dài 86-374mm

Chất liệu thép không rỉ.


996 VT0996 Vít DHS/DCS các cỡ Cái 3 ###
- Ø12.5mm, dài 50-150mm, 22/ 27mm ren

- Chất liệu thép không rỉ.


997 VT0997 Vít nén DHS/DCS Cái 3 ###
- Ø4.0mm, dài 32mm

Lô 7: BỘ ĐINH NỘI TỦY CÓ CHỐT NGANG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) ###

Đinh đặc có 4 lỗ bắt vít (2 lỗ bắt đầu gần, 2 lỗ


bắt đầu xa), đinh gập góc ở đầu gần. Đầu xa
thuôn nhọn, thân đinh trơn. Đường kính đinh
từ 8mm đến 12mm, chiều dài đinh từ 220mm
đến 420mm.
Đinh mũi khế có 2 lỗ bắt vít đầu gần, đầu xa Vượt giá
998 VT0998 Đinh SIGN hoặc tương đương Cái 3 ###
không có lỗ bắt vít nhưng cấu tạo múi khế có kế hoạch
tác dụng cố định đầu xa, thân đinh trơn, đường
kính đinh từ 7mm đến 11mm, chiều dài đinh từ
190mm đến 360mm. Tiêu chuẩn FDA, chất
liệu thép không gỉ. Đồng bộ với Vít chốt ngang
SIGN.

Loại vít tự ta rô, đường kính vít 4.5mm và có


chiều dài từ 25mm đến 75mm. Đầu bắt vít và
Vít chốt SIGN hoặc tương Vượt giá
999 VT0999 đầu cổ mũ vít đều có ren, đoạn giữa thân vít là Cái 3 ###
đương kế hoạch
trơn. Đồng bộ với đinh nội tủy có chốt SIGN.
Tiêu chuẩn FDA, chất liệu thép không gỉ.

Lô 8: BỘ ĐINH NỘI TỦY CÓ CHỐT NGANG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRON ###
- Chất liệu thép không rỉ.
Đinh chốt xương đùi đa năng - Ø9, 10, 11, 12, 13mm, dài 300-500mm
1000 VT1000 Cái 3 ###
các cỡ bước tăng 10mm
- Dùng khung định vị 3 chiều
- Chất liệu thép không rỉ.
1001 VT1001 Vít chốt cổ xương đùi các cỡ - Ø6.5mm, dài 40-140mm, ren bán phần/ ren Cái 3 ###
toàn phần, tự tạo ren
Vít chốt ngang đinh chốt, các - Chất liệu thép không rỉ.
1002 VT1002 Cái 3 ###
cỡ - Ø4.5mm, dài 16-100mm, tự tạo ren

Vít chốt ngang đinh chốt các Chất liệu thép không rỉ.
1003 VT1003 Cái 3 ###
cỡ - Ø5.0mm, dài 26-100mm, tự tạo ren
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Vít nắp đinh chốt xương đùi - Chất liệu thép không rỉ.
1004 VT1004 Cái 3 ###
các cỡ - Dài 0, +5, +10, +15, +20, +25, +30

- Chất liệu thép không rỉ.


1005 VT1005 Vít nén đinh chốt xương đùi Cái 3 ###
- Tác dụng kéo nén xương

Lô 9: BỘ NẸP VÍT KHÓA CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) ###

Nẹp chéo trái, phải. Nẹp có 5 lỗ đầu, 4 , 6 lỗ


Nẹp khóa chữ T nhỏ chéo trái, thân chiều dài tương ứng 46, 62mm. Nep dày Vượt giá
1006 VT1006 Cái 3 ###
phải 1, 8mm. Dùng vít khoá Ø2.4mm, chất liệu kế hoạch
thép không gỉ.
Nẹp có 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15 lỗ thân
tương ứng chiều dài 87, 102, 115, 141, 167,
Vượt giá
1007 VT1007 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 180, 193, 206mm. Nẹp dày 4, 0mm, rộng Cái 3 ###
kế hoạch
12mm. Dùng vít khoá Ø3.5mm, chất liệu thép
không gỉ.
Nẹp có 6, 7, 8, 10, 13, 14, 15, 16 lỗ thân
tương ứng chiều dài 119, 137, 155, 191, 245,
Vượt giá
1008 VT1008 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 263, 281, 299mm. Nẹp dày 4, 5mm, rộng 14, Cái 3 ###
kế hoạch
5mm. Dùng vít khoá Ø5, 0mm, chất liệu thép
không gỉ.
Nẹp có 8, 9, 10, 12, 14 lỗ thân tương ứng chiều
Nẹp khóa bản rộng (xương dài 155, 173, 191, 227, 263mm. Nẹp dày 5, Vượt giá
1009 VT1009 Cái 3 ###
đùi) các cỡ 0mm, rộng 16mm. Dùng vít khoá Ø5, 0mm, kế hoạch
chất liệu thép không gỉ.
Nẹp khóa xương cùng đòn có móc, nẹp có
Nẹp khoá xương cùng đòn 4,5,6,8 lỗ thân chiều sâu móc 10mm, 12mm, Vượt giá
1010 VT1010 Cái 3 ###
(khớp cùng đòn) 15mm và 18mm, nẹp dày 3,0mm. Dùng vít kế hoạch
khoá Ø3,5mm, chất liệu thép không gỉ.
Nẹp có 9 lỗ đầu, có 3 đến 11 lỗ thân tương ứng
Nẹp khóa đầu trên xương cánh chiều dài 96 đến 192mm, dùng vít khóa Vượt giá
1011 VT1011 Cái 3 ###
tay các cỡ Ø3,5mm. Nẹp dày 2,5mm, thân nẹp rộng kế hoạch
12mm, chất liệu thép không gỉ.

Nẹp có 4 lổ đầu, có 4, 5, 6 lỗ thân tương ứng


Nẹp khóa đầu trên xương cánh với chiều dài nẹp 75, 87, 99mm, dùng vít khóa Vượt giá
1012 VT1012 Cái 3 ###
tay loại nhỏ các cỡ Ø3, 5mm. Thân nẹp rộng 12mm, chất liệu thép kế hoạch
không gỉ.
Nẹp có 5 lỗ đầu, có 4, 5, 6, 7, 8, 10 lỗ thân
Nẹp khóa đầu trên xương chày tương ứng chiều dài 120, 140, 160, 180, 200, Không đạt
1013 VT1013 Cái 3 ###
trái, phải các cỡ 240mm, dùng vít khoá Ø5, 0mm. Nẹp rộng giá theo lô
16mm, dày 5, 0mm, chất liệu thép không gỉ.

Nẹp có 9 lổ đầu, 4, 6, 8, 10 lổ thân tương ứng


Nẹp khóa đầu dưới xương Vượt giá
1014 VT1014 chiều dài 110, 137, 164, 191mm, dùng vít Cái 3 ###
chày trái, phải các cỡ kế hoạch
khóa Ø3.5mm, chất liệu thép không gỉ.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu

Nẹp có 7 lỗ đầu, có 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 lỗ thân


Nẹp khóa đầu dưới xương đùi tương ứng chiều dài 136, 156, 176, 196, 216, Vượt giá
1015 VT1015 Cái 3 ###
trái, phải các cỡ 256, 296mm, dùng vít khóa Ø5.0mm, chất kế hoạch
liệu thép không gỉ.
Nẹp có 3 lổ đầu; trong đó 2 lổ dùng vít khóa
Ø7.5mm, lổ còn lại dùng vít khóa Ø5, 0mm,
Nẹp khóa đầu trên xương đùi có 2, 4, 6, 8 lổ thân tương ứng chiều dài 139, Vượt giá
1016 VT1016 Cái 3 ###
trái, phải các cỡ 175, 211, 247mm. Thân nẹp rộng 18mm, thân kế hoạch
nẹp dùng vít khóa Ø5.0mm, chất liệu thép
không gỉ.
Đường kính mũ vít 4,0mm, đường kính lỗ bắt
tuốc nơ vít trên đầu mũ vít là 1,5mm, đường
Vượt giá
1017 VT1017 Vít khóa, dài các cỡ kính thân vít là 2,4mm, dài từ 10 mm đến Cái 3 ###
kế hoạch
40mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không
gỉ. Tương thích đồng bộ với nẹp khóa.

Đường kính mũ vít 6mm, đường kính lỗ bắt


tuốc nơ vít trên đầu mũ vít là 2,5mm, đường
Vượt giá
1018 VT1018 Vít khóa, dài các cỡ kính thân vít là 3,5mm, dài từ 10 mm đến Cái 3 ###
kế hoạch
58mm. Cổ mũ vít có ren,chất liệu thép không
gỉ. Tương thích đồng bộ với nẹp khóa.

Đường kính mũ vít 8,0mm, đường kính lỗ bắt


tuốc nơ vít trên đầu mũ vít là 3,5mm, đường
Vượt giá
1019 VT1019 Vít khóa, dài các cỡ kính thân vít là 5,0m, dài từ 28 mm đến 58mm. Cái 3 ###
kế hoạch
Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ.
Tương thích đồng bộ với nẹp khóa.
Đường kính mũ vít 8,0mm, đường kính lỗ bắt
tuốc nơ vít trên đầu mũ vít là 4,0mm, đường
Vượt giá
1020 VT1020 Vít khóa, dài các cỡ kính thân vít là 6,5mm, dài từ 30 mm đến Cái 3 ###
kế hoạch
90mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không
gỉ. Tương thích đồng bộ với nẹp khóa.
Là vít khóa rỗng nòng. Đường kính mũ vít
9.5mm,đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên mũ
vít là 4,0mm, đường kính thân vít 7,5mm,
Vượt giá
1021 VT1021 Vít khóa, dài các cỡ đường kính rỗng nòng vít là 2,2mm, chiều dài Cái 3 ###
kế hoạch
từ 60 mm đến 100 mm. Cổ mũ vít có ren, chất
liệu thép không gỉ. Tương thích đồng bộ với
nẹp khóa.

Tổng cộng: 1021 ###

Quảng Ngãi, tháng 5 năm 2022


LÃNH ĐẠO KHOA PHÒNG
BỆNH
VIỆN
SẢN -
KHOA: ……..

PHỤ LỤC II: DANH MỤC KHUNG HÓA CHẤT, HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM ĐỀ NGHỊ ĐIỀU CHỈNH, CẬP NHẬT THÔNG TIN

(Kèm theo Công văn số /BVSN ngày 27/5/2022 của Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Quảng Ngãi)

THEO NHU CẦU SỬ DỤNG NĂM 2022-2023; KHOA, PHÒNG CHỌN 1 TRONG 2 TRƯỜNG HỢP SAU:

1. Khoa …………………………… : Không có ý kiến đề xuất cập nhật, điều chỉnh đặc tính kỹ thuật, phân nhóm, quy cách đóng gói hay các nội dung trong danh mục khung đã có của Sở Y tế. (tại Quyết định số 1547/QĐ-UBND ngày 05/10/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)

2. Đề xuất cập nhật, điều chỉnh đặc tính kỹ thuật hay phân nhóm, quy cách đóng gói hay các nội dung cho các mặt hàng trong Danh mục khung hóa chất, hóa chất xét nghiệm đấu thầu năm 2022 phục vụ khám chữa bệnh năm 2022 – 2023. Cụ thể như sau: (Chỉ để lại thông tin có ý kiến, các thông tin còn lại xóa hết)

Tương Phân nhóm Nguyên nhân


thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

I. KHÍ Y TẾ

1 HC001 Khí Argon y tế Khí, Chai 6m3, 1800PSI Khí, 1800PSI Chai 6m3 Chai 5 242,000 7 ###

Yêu cầu chung:


• Hàng hóa mới 100%. Khí CO2: Chất lượng ≥ 99 %. Có đủ nhãn nâng cao chất lượng, mở rộng
Chai: 40L/20kg (+/-
2 HC002 Khí CO2 y tế 20kg/chai,
• Đạt tiêu chuẩn ISO chai13485
40 líthoặc mác ghi nhà sản xuất, tên sản phẩm, chất
5%)
tiêu chí tham gia, chuyển qua Chai 5 169,400 169 ###
tương đương. lượng, ngày tháng sản xuất trên thân chai. đơn vị nhỏ nhất dễ so sánh giá
• Đạt tiêu chuẩn chất lượng: TCCS
Hơi, đạt chất lượng oxy y tế ≥ 99%.
03/PLT-2021. Hơi, đạt chất lượng oxy y tế ≥ 99%. Bình chứa 6m³ (+/-
3 HC003 Khí oxygen y tế Cungchứa
• Bình cấp bằng bình chứa
đạt chuẩn: QTDK 6m³008,
, m³ hơi 5 9,570 43,240 ###
áp suất 135 bar 5%)
áp suất
TCVN 135 bar
6153:6156.
• Môi
Lỏng,trường hoạtlượng
đạt chất động:oxyNhiệt
y tếđộ
môi trường tối đa: Lỏng, đạt chất lượng oxy y tế 99,3-99,7%,
4 HC004 Khí oxygen y tế 99,6%. Cung cấp trạm≤ oxy
45ºC.lỏng Trạm oxy lỏng ≥5m³ Kg 5 3,190 298,548 ###
• Sử dụng cho áp suất 4 - 8 bar
≥5m³, ápmáysuấtphát
4 - 8tia
barPlasma
lạnh PlasmaMED-GAP.
Hơi, đạt Thông
chất lượngsố kỹoxy y tế ≥ 99%.
thuật: Hơi, đạt chất lượng oxy y tế ≥ 99%, Bình chứa 3m³ (+/-
5 HC005 Khí oxygen y tế Cung cấp bằng
Sản phẩm: AirMACbình chứa
hoặc 3m³
tương, m³ hơi 5 9,570 41,698 ###
áp suất 135 bar 5%)
áp suất 135 bar
đương:
• Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương
* Thành phần:
Thành đương. Thành phần: Argon ≥ 99%; H2O:
6 HC006 Khí tiệt trùng EO gas + Bao phần 20% Cđộ
gồm Argon 2H4O và 80%
tinh khiết Thành phần 20% C H
2 4O và 80% CO 2 Bình 25kg Bình 5 9,800,000 22 ###
CO99,9995%.
2, Bình 25kg < 3 ppm; N2 < 5 ppm; Oxygen < 2 ppm.
Khí Argon y tế tương Áp suất an toàn của bình chứa: 250Bar. Áp Máy phát
+ H2O: < 3 ppm; N2 < 5 ppm;
thích với máy phát tia suất khí nén khi đầy tối thiểu 130Bar. Thể tia plasma
Oxygen < 2 ppm. Bình hợp kim nhôm Gọn lại cấu hình, giữ lại các đặc
7 HC007 plasma lạnh trong hỗ tích khí trong bình (Khi giải nén): 1.040 lạnh Bình 6 3,245,000 801 ###
* Bình chứa: dung tích 8l (+/-5%). điểm chính
trợ điều trị vết thương lít. Kết nối: Nối nhanh cơ khí, NTP G 1/4 PlasmaME
+ Bình hợp kim nhôm dung tích 8l.
PlasmaMED-GAP. – 6 mm. Giao diện nối điện tử: HDMI. D-GAP.
+ Kích thước: 159 x 8 x 615 (mm).
II. DUNG DỊCH RỬA TAY NHANH, THƯỜNG Trên vỏ bình có đầy đủ nhãn mác (Nhà sản
+ Kích thước bao gồm nắp QUY,
chụp: THỦ THUẬT ###
xuất, tên sản phẩm, chất lượng, ngày sản
159 x 8 x 730 (mm).
xuất và hạn sử dụng, tem kiểm định), Thời Một số BV trúng thầu công khai
Chlorhexidine + ÁpChất
suấtlỏng,
an toàn của bình chứa:
Chlorhexidine Chất sử
lỏng, Chlorhexidine
gian dụng: ≥ 12 tháng. có ethanol 75%, đưa khoảng lấy
8 HC008 gluconate, ethyl 250Bar. 0,5%, Ethyl gluconate/digluconate 0,5%, Ethyl alcohol
gluconate/digluconate Chai 500ml Chai 5 92,016 2,100 ###
+ Ápalcohol
suất khí nén Chai
khi đầy: 130Bar. nhằm phong phú nhà thầu tham
alcohol 70%, 500ml 70-75%.
+ Thể tích khí trong bình (Khi giải gia
Chlorhexidine Chất nén):
lỏng, Chlorhexidine
1.040 lít. Chất lỏng, Chlorhexidine
9 HC009 gluconate, ethyl gluconate/digluconate 0,5%, Ethyl gluconate/digluconate 0,5%, Ethyl alcohol
* Chuẩn kết nối: Chai 500ml Chai 6 92,016 300 ###
alcohol + Nốialcohol
nhanh70%, Chai
cơ khí: NTP 500ml
G 1/4 – 6 70%-75%.
mm.
Chlorhexidine
Hóa chất sát khuẩn tay + gluconate/digluconate
Giao diện nối điện tử: 0,5%,
HDMI. Chlorhexidine gluconate/digluconate
10 HC010 Can 5000 ml Can 5 700,000 270 ###
nhanh Yêu70%.
cầu khác: 0,5%, Ethanol 70-75%.
Ethanol Can 5 lít
- Trên vỏ bình có đầy đủ nhãn mác
Chlorhexidine
(Nhà sản xuất, tên sản phẩm, chất Chlorhexidine gluconate/digluconate 2%;
Chlorhexidine
11 HC011 gluconate/digluconate
lượng, ngày sản xuất và 2%;
hạnChất
sử Chai 500ml Chai 5 62,000 80 ###
gluconate Chất lỏng
lỏng.tem
dụng, Chai 500ml
kiểm định).
- Thời gianChlorhexidine
sử dụng: ≥ 12 tháng.
Chlorhexidine Chlorhexidine gluconate/digluconate 3.8- nhằm gộp HC012 và HC014
12 HC012 gluconate/digluconate 4%; Chất Can 5000 ml Can 6 703,500 70 ###
gluconate 4.2%; Chất lỏng. (4+/-5%)
lỏng. Can 5 Lít
Chlorhexidine
Chlorhexidine Chlorhexidine gluconate/digluconate 4%;
13 HC013 gluconate/digluconate 4%; Chất Chai 500ml Chai 6 73,500 900 ###
gluconate Chất lỏng.
lỏng. Chai 500ml
Chlorhexidine
Chlorhexidine Chlorhexidine gluconate/digluconate
14 HC014 gluconate/digluconate 3,9% kl/kl; Can 6 703,500 260 Vượt giá KH ###
digluconate 3,9% kl/kl; Chất lỏng. Can 5 Lít
Chất lỏng. Can 5 Lít
Microshield Handrub Chlorhexidine Gluconate 0.5% + 70-75% Bổ sung quy cách, nới rộng
15 HC015 500 ml hoặc tương Lọ 500 ml Ethanol, Glycerol < 10%, - Đạt tiêu chuẩn Lọ 500 ml ethanol, tiêu chuẩn kỹ thuật, Lọ 65,200 66 ###
đương ISO/CE/FDA/EN phân nhóm

Ethanol 45% kl/tt, N-Propanol 18% Ethanol 43-47% kl/tt, N-Propanol 17-19%
16 HC016 Ethanol, N-Propanol Chai 500ml nới rộng +/-5% Chai 6 123,300 1,200 ###
kk/tt; Chất lỏng. Chai 500ml kk/tt; Chất lỏng.
HSMT: 1,74 %
Propanol - 2 - ol
Aniosgel 85NPC hoặc 70 % Ethanol + 1,74 % Propanol - 2 70-75 % Ethanol + 16,5-1,82 % Propanol -
17 HC017 Lọ 500ml nới rộng +/-5%, phân nhóm Lọ 115,500 1,802 Không đạt (mg/g) ###
tương đương - ol (mg/g). Lọ 500ml 2 - ol (mg/g).
HSDT: Isopropanol
75% Ethanol + IPA 8% + 0,5% 2.5 % (w/w)
Hóa chất sát khuẩn tay 70-75% Ethanol + IPA 7.6-8.4% + 0,5%
Chlohexidine digluconate + chất thêm hoặc tương đương, nới Dự thầu : Ethanol
18 HC018 nhanh Alfasept Chlohexidine digluconate/gluconate + Chai 500ml Chai 5 73,500 480 Không đạt ###
giữ ẩm+ tinh chất lô hội. Chai rộng +/-5% 80%, IPA 7.2%
handrub chất giữ ẩm+ tinh chất lô hội.
500ml

196
30% w/w Isopropanol + 0,25% w/w
Polyhexa-methylene biguanide Tương Phân nhóm Nguyên nhân
hydrochloride, chất làm2021-2022
ẩm và mềm 28-32%
Tiêu w/w Isopropanol + 0,24-0,26% thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
da, vitamin E. Dung dịch rửa tay sát w/w Polyhexa-methylene biguanide điều chỉnh
khuẩn nhanh, rửa tay thường quy, hydrochloride, chất làm ẩm và mềm da, máy BYT thầu
Isopropanol 30% w/w thủ thuật và phẫu thuật vitamin E. Dung dịch rửa tay sát khuẩn
+ Polyhexa-methylene - Sử dụng an toàn cho trẻ em từ 3 nhanh, rửa tay thường quy, thủ thuật và
nới rộng +/-5%, thay tên, gọn
19 HC019 biguanide tháng tuổi. phẫu thuật Chai 1000ml Chai 260,000 100 ###
lại đặc tính
hydrochloride 0,25% -Thời gian tiếp xúc 30 giây. - Sử dụng an toàn cho trẻ em từ 3 tháng
w/w - Thời gian tác dụng kéo dài hơn 3 tuổi.
III. DUNG DỊCH BẢO DƯỠNG, KHỬ giờ.
KHUẨN Y DỤNG CỤ -Thời gian tiếp xúc 30 giây. ###
- Bảo vệ và dưỡng da tay: chất làm - Thời gian tác dụng kéo dài hơn 3 giờ.
ẩm và làm mềm da kết hợp với
vitamin E. Không có GPLH theo Không đạt tiêu chí 1
20 HC020 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng
Chai/lỏng,
1 lít Can 5 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 3 890,084 191 Không đạt ###
NĐ 91/2016/NĐ-CP về nồng độ

21 HC021 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng lỏng, Can 5 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 6 787,500 34 ###

22 HC022 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng lỏng, Can 3.78 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 3.78 lít nới rộng +/-5% Can 3 1,050,000 50 ###

Cocopropylene
23 HC023 20% kl/kl, Chất lỏng, Can 5 lit 19-21% kl/kl, Chất lỏng Can 5 lit nới rộng +/-5% Can 3 2,052,750 23 ###
Diamine

24 HC024 Protease enzyme 5%; Dạng lỏng. Chai 1 lít 4,8-5,3%; Dạng lỏng Chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 3 550,000 370 ###

Natri
dicloroisocyanurate 50%; Dạng rắn (viên sủi). Hộp 100 48-53%; Dạng rắn (viên sủi). Mỗi viên HSMT: 50%, 2.5g
25 HC025 Hộp 100 viên nới rộng +/-5% Viên 3,650 28,510 Không đạt ###
(hay Troclosense viên loại 2,5g 2,5g HSDT: 56%, 2.7g
Sodium)
Natri Viên nén hòa tan khử khuẩn 2,7gr,
Viên nén hòa tan khử khuẩn 2,7gr, chứa
dicloroisocyanurate chứa Sodium Dichloroisocyanurate Bổ sung quy cách
26 HC026 Sodium Dichloroisocyanurate (tương ? nới rộng +/-5% Viên 6 3,500 4,000
(hay Troclosense (tương đương 56% w/w chlorine đóng gói
TCCA 90% đương 53-59% w/w chlorine hoạt tính)
Sodium) hoạt tính)
(Trichloroisocyanuric Thành phần hóa học:
nới rộng +/-5%, đưa tên thành
27 HC027 Acid)- (CLNCO)3 Dạng viên nén 200g/viên Trichloroisocyanuric Acid (C3Cl3N3O3) Viên nén 200g/viên Kg 6 110,000 410 Không tham gia ###
đặc tính
Chlorine Huu Co 90% 86-94% min
min
Cidex 30 ngày
Diệt khuẩn dụng cụ y tế Thành phần: nới rộng +/-5%, đưa tên thành
28 HC028 (Steranios 2%) hoặc Can 5 lít Can 5 lít Can 3 321,746 145 Không tham gia ###
Glutaraldehyde 2,7%, pH 6-8. Dung Glutaraldehyde 1,9-2,1% w/w. đặc tính
tương đương Glutaraldehyde 2,6-2,8%, pH 6-8. Dung
dịch pha sẵn không cần hoạt hóa.
Dung dịch khử khuẩn dịch pha sẵn không cần hoạt hóa. Thời Glutaraldehyde 2% <
Thời gian ngâm khử khuẩn mức độ Không đạt tiêu chí 1
29 HC029 dụng cụ Cidex 14 Day gian ngâm khử khuẩn mức độ cao là 5-10 Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 6 430,000 70 Không đạt 2,7% ###
cao là 5-10 phút, tiệt khuẩn trong 30 về nồng độ
hoặc
Dungtương đươngtẩy
dịch ngâm phút, tiệt khuẩn trong 30 phút. Tái sử dụng pH6-8
phút. Tái sử dụng trong 90
rửa dụng cụ Dung dịchngày.Can
ngâm tẩy5 rửa trong 90 ngày.
lít dụng cụ Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme
30 HC030 CIDEZYME® enzyme protease subtilisin hiệu quả protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 Can 5 lít Can 3 1,350,000 21 Không tham gia ###
Enzymatic Detergent
Dung dịch ngâm tẩy nhanh sau 1 phút. Can 5 lít phút.
hoặc tương
rửa dụng cụđương Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme
31 HC031 CIDEZYME® enzyme protease subtilisin hiệu quả protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 Can 5 lít Can 6 1,599,000 7 ###
Dung dịch ngâm
Enzymatic tẩy
Detergent nhanh sau 1 phút. Can 5 lít phút.
rửa
hoặcdụng cụđương
tương Dung dịch tẩy rửa đa enzyme 0,5%
Dung dịch tẩy rửa đa enzyme 0,48- 0,53%
CIDEZYME® XTRA Protease + 0,2% Lipase + 0,15
32 HC032 Protease + 0,19-0,21% Lipase + 0,15 Can 3,8 lít không sử dụng lít do can 3,8 lít Can 1 2,428,650 16 Vượt giá KH ###
Multi Enzymatic Amylase + 0,05 Cenllulase. Can 3,8
Amylase + 0,05 Cenllulase.
Detergent hoặc tương lít
Hóa
đươngchất khử nhiễm Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo
33 HC033 Presep hoặc tương Viên 2,5g dung dịch có PH acid 6.2. Khử khuẩn dụng Hộp 100 viên 2,5g thêm đặc tính, thêm đóng gói Viên 3 4,922 31,700 trúng thầu lần 2 ###
đương cụ, bề mặt, đồ vải
Hóa chất khử nhiễm Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo
34 HC034 Presep hoặc tương Viên 2,5g dung dịch có PH acid 6.2. Khử khuẩn dụng Hộp 100 viên 2,5g thêm đặc tính, thêm đóng gói Viên 5 4,922 9,600 ###
đương cụ, bề mặt, đồ vải
Hóa chất sát khuẩn
Không đạt tiêu chí 1
35 HC035 Anios R444 hoặc Acid Phosphoric 52,5%. Chai 1 lít Acid Phosphoric 48,9- 55,1%. Chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 1,018,215 12 Không đạt ###
về nồng độ
tương đương
Hóa chất sát khuẩn chất hoạt động bề mặt không ion, chất hoạt động bề mặt không ion, hoạt chất
36 HC036 Anios Lub hoặc tương hoạt chất bôi trơn, chất bảo quản, bôi trơn, chất bảo quản, không chứa chai 1 lít. Chai 1,197,900 12 ###
đương không chứa silicone, chai 1 lít. silicone
0,14% didecyldimethylammonium
Hóa chất sát khuẩn bề 0,14% didecyldimethylammonium
chloride + 0,096%
37 HC037 mặt dùng cụ Surfa'safe chloride + 0,096% Polyhexamethyllene Chai 750ml Chai 352,880 92 ###
Polyhexamethyllene biguanide
hoặc tương đương biguanide hydrochloride .
hydrochloride . Chai 750ml
Hóa chất sát khuẩn Chlorhexidine
Chlorhexidine gluconate/digluconate 3,8-
38 HC038 Alfasept cleanser 4 gluconate/digluconate 4%+ chất giữ Chai 500ml nới rộng +/-5% Chai 6 80,850 500 Không tham gia ###
4,2%+ chất giữ ẩm + tinh chất lô hội
hoặc tương đương ẩm + tinh chất lô hội . Chai 500ml

IV. DUNG DỊCH KHỬ KHUẨN BỀ MẶT - ###

Dạng lỏng. Thành phần: 0,12-0,14%


Acid peracetic +
0,13% + 2,5% + 5%. Dạng lỏng. peracetic acid + 2,4-2,6% hydrogen bổ sung đặc tính kỹ thuật, nới Không đạt tiêu chí 1
39 HC039 hydrogen peroxide + Can 5 lit Can 6 2,220,986 5 Không đạt ###
Can 5 lit peroxide + 4,8-5,2% acetic acid. Đạt tiêu rộng +/-5% về nồng độ
acetic acid
chuẩn
Dạng lỏng. ISO
Thành 13485
phần: 0,12-0,14%
Acid peracetic +
0,13% + 2,5% + 5%. Dạng lỏng. peracetic acid + 2,4-2,6% hydrogen bổ sung đặc tính kỹ thuật, nới
40 HC040 hydrogen peroxide + Didecylmethyl Can 2 lit Can 6 1,399,970 6 ###
Can 2 lit peroxide + 4,8-5,2% acetic acid. Đạt tiêu
Didecylmethyl rộng +/-5%
acetic acid polyoxyethylammonium propionate chuẩn ISO 13485
polyoxyethylammonium propionate +
Dung dịch tiền khử + polyhexanide+ tăng cường chất
polyhexanide+ tăng cường chất hoạt động
41 HC041 khuẩn và tẩy rửa đa hoạt động bề mặt loại HLB+ hỗn Can 5 lít Can 3 2,400,000 20 ###
bề mặt loại HLB+ hỗn hợp 3 enzyme
năng hợp 3 enzyme (protease, lipase,
Hydrogen peroxide (protease, lipase, amylase) (+ một số phụ
amylase) (+ một số 7%
phụvàgiaDequest
khác). Hydrogen peroxide 6,7-7,4% và Dequest
Dung dịch khử khuẩn 2010. 1 lít / chai gia khác).
42 HC042 Can 5 lít 2010. chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 3 1,475,238 100 ###
bề mặt dạng phun (sử dụng bằng máy phun khử
(sử dụng bằng máy phun khử khuẩn)
khuẩn)

V. HÓA CHẤT CƠ BẢN ###

43 HC043 Acid Acetic 3% Lọ 500 ml Acid Acetic 3% Lọ 500 ml Gọt tên, đưa vào đặc tính Lọ 6 78,000 22 Không tham gia ###

197
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Bổ sung quy cách


44 HC044 Acid Citric Dạng rắn Dạng rắn ? Thêm đóng gói? Kg 6 37,400 1,240 Không tham gia
đóng gói

Acid citric
45 HC045 Lọ 500g Thành phần Acid citric monohydrate Lọ 500g Lọ 6 79,000 379 Không tham gia ###
monohydrate

CLEAR-RITE 3 hoặc Thành phần: hỗn hợp Aliphatic Thùng gồm 4 chai
46 HC046 Thùng gồm 4 chai x3,8 lít thêm đặc tính Thùng 3 7,022,400 3 Không tham gia ###
tương đương Hydrocarbons NA x3,8 lít

Bổ sung quy cách


47 HC047 Cloramin B 25% hoạt tính 24-26% hoạt tính ? thêm đóng gói, mở rộng +/- 5% Kg 155,000 4,854
đóng gói

250mg Cloramin B (tương đương


250mg Cloramin B (tương đương 25-27%
48 HC048 Cloramin B viên 26% w/w clo hoạt động trong một Lọ/100 viên Viên 5 900 10,500 Không tham gia ###
w/w clo hoạt động trong một viên)
viên); Lọ/100 viên

TC 2: không có
49 HC049 Cồn 700 70 độ, dạng lỏng 70 độ, dạng lỏng Can 20-30 lít thêm đóng gói Lít 5 24,500 14,564 Không đạt ###
GPLH

Các hình thức đóng TC 2: không có HSMT: 90%


50 HC050 Cồn 90o 90 độ, dạng lỏng 90 độ, dạng lỏng Lit 5 29,480 1,110 Không đạt ###
gói GPLH HSDT: 96%

Các hình thức đóng


51 HC051 Cồn 96° 96 độ, dạng lỏng 96 độ, dạng lỏng Lít 5 21,500 10,570 Không tham gia ###
gói

Không đáp ứng tiêu


52 HC052 Cồn tuyệt đối Chai 1 lít Ethanol ≥ 99.5 % Chai 1 lít Thêm đặc tính Chai 6 47,900 195 Không đạt ###
chí 1, 6
Dạng
-Là môihuyền
trường phùđược
keo sử được
dụngxửđể lý rửa

trùng, ổn địnhtinh pHtrùng
bởi đệm HEPES. Dạng huyền phù keo được xử lý vô trùng,
53 HC053 Dung dịch lugol -- Mức
Mỗi lôđảm đượcbảokiểm
Chai vô trùng
500ml tra (SAL)
nội độc là
tố -Là môi ổn trường
định
Dung pH bởiLugol
dịch
được đệm
sử dụngHEPES.
3%để rửa tinh Chai 500ml Thêm đặc tính Chai 5 135,000 26 Không tham gia ###
bởi thử10nghiệm
-3
. ĐượcLAL, thử nghiệm
thử nghiệm - Mức đảm bảo vô trùng (SAL) là 10-3.
trùng
và phát
MEA hiện
test, âm nghiệm
kiểm tính vớivô pyrogen
trùng, - Mỗi lô được Được
kiểm thửtranghiệm
nội độc tố bởi thử
bằngmứcxétđộnghiệm
vôml pyrogen
trùng: trên thỏ. và phátdịch
Dung hiện âm
sử tính
dụng với môi
làm pyrogen
trườngbằng xét
dùng Hộp 5 x 20 ml (5 lọ
54 HC054 Ferticult Flushing Hộp
-- Thành 5 x
phần:20 (5 lọSAL
Colloidal
10^-3
20ml)/1 kit
Suspension
nghiệm LAL, thử nghiệm MEA test, kiểm Hộp 6 2,166,000 10 Không tham gia ###
Sử dụng hệ đệm bao gồm: 21mM nghiệmnghiệm lọcpyrogen
vôđểtrùng, rửa
mức tinhđộtrên
vô thỏ.
trùngtrùng: SAL 20ml)/1 kit
ofHEPES
Silica Particles,
và 4mM sodiumSodium, - Thành phần: Colloidal
10^-3 Suspension of
Chloride, Potassium
bicarbonate, môi trường Chloride,
pH ổn - Sử Silica
dụng hệParticles,
đệm bao Sodium,
gồm: 21mM Chloride,
HEPES
Isolate concentrate
55 HC055 Magnesium
định, phù hợpSulfate,
với pH Potassium,
sinh lý 7.2- Potassium
và 4mM sodium Chloride, Magnesium
bicarbonate, môiSulfate,
trường 100ml/lọ Lọ 3 7,500,000 20 ###
hoặc tương đương
Phosphate,
7.4, có thể sửCalcium
dụng ngoàiChloride,
tủ cấy Potassium,
pH ổn định,Phosphate,
phù hợp với Calcium
pH sinh Chloride,
lý 7.2-
Sperm washing Sodium Bicarbonate,
CO2 HEPES, Sodium
7.4, cóBicarbonate,
thể sử dụng ngoài HEPES, Dextrose,
tủ cấy CO2
56 HC056 medium hoặc tương - Môi Dextrose,
trường được Sodium Pyruvate,
bổ sung 5mg/mL - Môi Sodium
trườngPyruvate,
được bổ sung Sodium Lactate
5mg/mL HSA, 100ml/lọ Lọ 3 2,180,000 30 Không tham gia ###
đương Sodium Lactate
HSA, không cần bổ sung protein - Bảocần
không quản: 2 - 8°C,
bổ sung làm ấm
protein trướcđếnkhi
37dùng.
°C
- Bảo quản: 2 - 8°C,
trước làm ấm đến 37
khi dùng. - Thành phần: trước khi và
Muối sử Ion;
dụng. Đệm sodium
- Thành °Cphần:
trước Muối
khi sửvà dụng. Đệm - Ổn định đến ngày hết Nguồn
hạn trênnăng
nhãnlượng
nêu
57 HC057 Gel điện tim -sodium
Ổn định đến 260ghếtIon;
Lọngày hạn trên
bicarbonate
sử dụng trong và HEPES;
yquản
tế, cho cáccách
thiết bị đầu dò Lọ 260g thêm đặc tính Lọ 6 13,200 472 Không tham gia ###
bicarbonate và HEPES; từ Glucose,bảo Sodium đúng
Pyruvate và Sodium
nhãn nêu
Nguồn năng bảolượng
quảntừ đúng cách
Glucose, Lactate; Chỉ thị pH Phenol đỏ và bổ sung
Sodium Pyruvate100ml/lọvà Sodium HSA và WFIĐạt tiêu chuẩn:
Gel K-Y hoặc tương Độ nhớt 55.000-95.000cp.
58 HC058 Hộp 82G
Lactate; Chỉ thị pH Phenol đỏ và bổ - Bảo Hộp đựng 1 tube 82G thêm đặc tính Tube 5 36,288 165 Không tham gia ###
đương ISOquản: 2 - 8 °C,
9001:2015; ISOkhông được đông
13485:2016
sung HSA và WFI lạnh và làm ấm hơn 39 °C
- Bảo quản: 2 - 8 °C, không được - Sử dụng được 8 tuần sau mở nắp.
Gems Sperm Buffer đông lạnh vàLọlàm ấm hơn 39 °C
59 HC059 50ml Đệm 100ml/lọ
cho tinh trùng Lọ 50ml thêm đặc tính Lọ 1 2,088,160 60 Không tham gia ###
hoặc tương đương - Sử dụng được 8 tuần sau mở nắp.
100ml/lọ
Gems Sperm wash set Bộ môi trường lọc rửa tinh trùng (gradient
60 HC060 Hộp 2 lọ/2x50ml (45% và 90%) Hộp 2 lọ/2x50ml thêm đặc tính Hộp 1 5,609,983 60 Không tham gia ###
tương đương 45% và 90%)

61 HC061 Glycerin 500 ml Lọ 500 ml hoá chất glycerin Lọ 500 ml thêm đặc tính Lọ 75,000 52 ###

62 HC062 Muối viên tinh khiết Dạng muối viên, bao 25kg Dạng muối viên bao 25kg Kg 18,000 3,000 Không tham gia ###

NEUTRAL BUFFER
FORMALIN Bộ Đệm Trung Tính - Buffer Formalin Thùng gồm 4 chai x 5
63 HC063 Thùng gồm 4 chai x 5 lít thêm đặc tính Chai 3 460,000 3 Không tham gia ###
(10%)hoặc tương 10% pha sẵn lít
đương
Nước cất 2 lần. Nước cất trong, không lẫn
64 HC064 Nước cất rửa máy Can 20lít Can 20lít thêm đặc tính Lít 6 9,860 4,433 Không tham gia ###
tạp chất, vô khuẩn.
Thuốc hiện hình
(Developer)
Nước rửa phim Auto Bộ: can A
+ Phần 5 lít
(số+1):
can5 4lít
65 HC065 Bộ: hiện
Thuốc can 5hình
lít +(Developer)
can 4 lít Bộ thuốc hiện hãm hình thêm đặc tính Bộ 6 900,000 55 Không tham gia ###
Fixer+Auto Developer + Phần Blít(số 2): 0,25
+ Phần A (số 1): 5 lít
lít
+ Phần B (số 2): 0,25 lít
Nước rửa phim auto Hóa chấtBộdiệtthuốc
côn trùng - Permethrin 48 - + Phần C (số 3): 0,5
66 HC066 + Phần C (số 3): 0,5 lít hiện hãm hình thêm đặc tính Bộ 6 880,000 72 Không tham gia ###
Fixer+AutoDivelope 53 %. - Dạng thành phẩm: Dạng lỏng (Nhũ lít
- Thuốc hãm hình (Fixer)
dầu) - Môi trường pha loãng để sử dụng: - Thuốc hãm hình
+ Phần A (số 1): 5 lít
(Fixer)
67 HC067 Permethrin + Phần B (số
50% Permethrin 2): 1,25
(w/w); lít lít Nước. Khi pha với nước dung dịch có màu
Chai/1 Chai/1
trắng sữa. - Dạng sử dụng: Phun được cả + Phần A (sốlít1): 5 lít thêm đặc tính Chai 6 434,500 100 ###
hai dạng: ULV và tồn lưu. - Ít kích ứng da. + Phần B (số 2): 1,25
- Dung dịch không có mùi khó chịu, không lít
68 HC068 Than hoạt tính Bột than hoạt tính Bột phản
gây than hoạt
ứng tính
phụ Kg 95,000 32 Không tham gia ###

69 HC069 Vaselin đặc 20g Vaseline dạng đặc Lọ 20g Lọ 6 9,200 10 Không tham gia ###

Đáp ứng tiêu chuẩn để sử dụng hấp thụ khí


70 HC070 Vôi soda Chai 500g CO2 trong máy gây mê, phòng chống độc, Chai 500g thêm đặc tính Chai 6 45,000 290 Không tham gia ###
cấp cứu y tế.

VI. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM TEST NHANH, QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ###

198
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Không thể hiện độ
Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95%
nhạy >95% độ chính
71 HC071 ASO latex Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92% thêm ≥ Test 3 4,200 1,600 Không đạt ###
xác >95%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác ≥ 95%
Không thể hiện độ
Độ nhạy: 99,98% Độ nhạy ≥ 99%
chính xác 97%, không
72 HC072 ASO latex Độ đặc hiệu: 99,95% Độ đặc hiệu ≥ 99% thêm ≥ Test 6 3,885 80 Không đạt ###
có giấy phép nhập
Độ chính xác: 97% Độ chính xác ≥ 97%
Khôngkhẩu
thể hiện độ
Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95%
nhạy >95% độ chính
73 HC073 CRP latex Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92% thêm ≥ Test 3 4,200 700 Không đạt ###
xác >95%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác ≥ 95%
Không thể hiện độ
Độ nhạy: 99,98% Độ nhạy ≥ 99%
chính xác 97%, không
74 HC074 CRP latex Độ đặc hiệu: 99,95% Độ đặc hiệu ≥ 99% thêm ≥ Test 6 3,885 80 Không đạt ###
có giấy phép nhập
Độ chính xác: 97% Độ chính xác ≥ 97%
Phát hiện phân biệt kháng thể IgG khẩu
Test nhanh Phát hiện phân biệt
Testkháng
nhanhthể IgG và IgM
và IgM kháng các type virus
75 HC075 Dengue IgG / IgM Độ nhạy:
Dengue 1,2,3 90% có phản kháng các type
và 4. ≥Không
virus Dengue
Độ nhạy: ≥ 90% 1,2,3 và 4. Test 6 30,000 2,700 ###
Độvới
đặcnhóm
hiệu:Flavivirus
≥ 90% khác Không cóĐộphản ứng chéo
đặc hiệu: với nhóm
≥ 90%
ứng chéo
Flavivirus khác và những bệnh do muỗi
và những bệnh do muỗi truyền. Độ
truyền. Độ nhạy tương quan ≥ 91,2%,
76 HC076 Dengue IgG / IgM nhạy tương quan ≥ 91,2%, Độ đặc Test 3 45,000 4,450 ###
Độ đặc hiệu tương quan ≥ 90% (so với
hiệu
Chẩn tương
đoánquan
virus ≥Dengue
90% (so cấpvới xét
tính Không đúng tiêu
xét nghiệm ức chế ngưng kết hồng cầu,
nghiệm
giai đoạnứcsớm
chế ngưng
bằng việckết phát
hồnghiện
cầu, Chẩn đoán virus Dengue cấp tính giai đoạn chuẩn kĩ thuật, Yêu
dùng mẫu huyết thanh, huyết tương).
dùngthế
kháng mẫu huyết
IgM. Độthanh,
nhạy :huyết
92,8%. Thanh
sớm bằng
77 HC077 Dengue IgM Elisa thử việc phátsau
ổn định hiện
72kháng thếkhi
giờ sau IgM.
mở Hộp 96 test thêm ≥ Hộp 6 56,700 12 Không đạt cầu test kháng thể, ###
tương).Độ Thanh thử ổn định
đặc hiệu : 98,4% sau 72 Độ nhạy ≥ 92,8%. Độ đặc hiệu ≥ 98,4% tham dự test kháng
túi nhôm.
giờ sauHộp
khi mở
96 túi
test nhôm. nguyên
Test nhanh Test nhanh
78 HC078 Dengue NS1 Ag Đạt tiêuĐộ nhạy:
chuẩn ISO ≥ 90%
13485. Định Độ nhạy: ≥ 90% Test 3 46,500 11,950 ###
Đạt tiêu chuẩn ISOhiệu:
13485. Định tính phát
tính Độ
phátđặc hiệu:
hiện ≥ 90%
kháng nguyên Độ đặc ≥ 90%
Phát hiện kháng hiện kháng nguyên Dengue NS1. Mẫu
Dengue NS1. Mẫunguyên virus :
bệnh phẩm
Dengue NS1 huyết
trong mẫu bệnhhiện
phẩm : Máu toàn phần,
virushuyết thanh
NS1,
79 HC079 Dengue NS1 Ag Máu toàn phần, thanhhuyết
, huyết Phát kháng nguyên Dengue Test 6 52,500 670 ###
thanh, huyếtĐộ
tương. tương
nhạyvà> máu
95% toàn tronghuyết tương.thanh,
mẫu huyết Độ nhạy ≥ 95%
huyết tương và
phần người. Độhiệu
Độ đặc nhạy>tương
92% quan: ≥ máu toàn Độ
phầnđặcngười.
hiệu ≥Độ92%
nhạy tương không đáp ứng tiêu
Độ chính Không chứng minh không đáp ứng tiêu
92%, Độ đặcchínhhiệu
xáctương
> 95%quan: ≥ quan: ≥ 92%, Độ đặcxác ≥ 95%
hiệu tương quan: ≥ chí không 01, không
80 HC080 DENGUE NS1 Ag Test 4 77,320 8,000 Không đạt được "Thanh thử ổn chí không 01 về nồng ###
98%. Mẫu li giải, mẫu chứa yếu tố 98%. Mẫu li giải, mẫu chứa yếu tố dạng dung cho máy điện
định 72h" độ
dạng thấp, mẫu mỡ máu và vàng da thấp, mẫu mỡ máu và vàng da không ảnh giải Medica
Test nhanh
không ảnh hưởng đến kết quả xét Testxét
hưởng đến kết quả nhanh
nghiệm.Thanh thử
EV71 IgM (Phát hiện
81 HC081 Độ nhạy:
nghiệm.Thanh thử≥ổn90%định 72 giờ ổn định 72Độ
giờnhạy: ≥ 90%
sau khi mở túi nhôm. Test 4 66,000 400 ###
bệnh tay chân miệng)
Độ khi
sau đặcmởhiệu:túi≥nhôm.
90% Độ đặc hiệu: ≥ 90%
Test nhanh Test nhanh
82 HC082 HAV IgM/IgG Độ nhạy: ≥ 90% Độ nhạy: ≥ 90% Test 4 42,000 200 ###
Độ định
Phát hiện đặc hiệu: ≥ 90%nguyên
tính kháng Phát hiệnĐộ đặc
định hiệu:
tính ≥ 90%
kháng nguyên HBe
HBe trong mẫu huyết thanh, huyết trong mẫu huyết thanh, huyết tương người.
83 HC083 HBeAg Công dụng:
tương TestĐộ
người. nhanh
nhạyđể>phát
95%hiện Độ nhạy ≥ 95% Test 6 15,000 1,350 ###
Công dụng: Test nhanh để phát hiện
HBeAgĐộtrong
đặc huyết
hiệu >thanh
92% người. HBeAgĐộ đặc huyết
trong hiệu ≥thanh
92% người.
Thành phần:Device:
Độ chính xácKháng
> 95% thể đơn Độ chính xác ≥ 95%
Thành phần:Device: Kháng thể đơn dòng cân nhắc gộp vào mặt hàng kế
dòng kháng HBeAg liên hợp vàng
84 HC084 HBeAg kháng HBeAg liên hợp vàng keo, kháng trên, do đặc tính kỹ thuật không Test 6 15,500 40 ###
keo, kháng thể IgG chuột, kháng thể
thể IgG chuột, kháng thể kháng HbeAg và quan trọng Không thể hiện độ
kháng HbeAg và kháng thể IgG
kháng thể IgG kháng chuột của dê ở các
kháng chuột Cassette
của dê ở các khu vực Cassette nhạy, độ đặc hiệu.
85 HC085 HBeAg Độtương
nhạy:ứng
≥ 90% khu
Độvực tương
nhạy: ứng
≥ 90% Test 3 25,080 790 Không đạt Không có GPNK. ###
Độ đặc hiệu: ≥ 90% Độ đặc hiệu: ≥ 90% Không đúng phân
Cassette Cassette nhóm
86 HC086 HBsAg Độ nhạy: ≥ 90% Độ nhạy: ≥ 90% Test 3 16,500 4,100 ###
Độ định
Phát hiện đặc hiệu: ≥ 90%nguyên
tính kháng Phát hiện Độ
địnhđặc hiệu:
tính ≥ 90%
kháng nguyên HBV
HBV trong mẫu huyết thanh, huyết trong mẫu huyết thanh, huyết tương người.
87 HC087 HBsAg tương người. Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95% Test 5 6,660 17,674 ###
Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác ≥ 95%
Test nhanh, độ nhạy: ≥ 90% Không có giấy phép
88 HC088 HBsAg Test nhanh Thêm độ nhạy và đặc hiệu Test 6 5,600 174 Không đạt ###
độ đặc hiệu: ≥ 90% nhập khẩu
Phát hiện định tính kháng nguyên Phát hiện định tính kháng nguyên HBV
HBV trong mẫu huyết thanh, huyết trong mẫu huyết thanh, huyết tương người.
89 HC089 HBsAg tương người. Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95% Test 6 16,590 500 ###
Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác≥ 95%
Chẩn đoán viêm gan B thế hệ 3 Chẩn đoán viêm gan B thế hệ 3 bằng
90 HC090 HBsAg (Elisa) Test 3 27,900 5,000 ###
bằng phương pháp Elisa phương pháp Elisa

Test nhanh Test nhanh


91 HC091 HCG Độ nhạy:≥ 99,98% Độ nhạy:≥ 99,98% Test 3 6,300 610 ###
Độ đặc hiệu:≥ 99,2% Độ đặc hiệu:≥ 99,2%
Test nhanh, thế hệ 3 Test nhanh, thế hệ 3
92 HC092 HCV Độ nhạy:≥ 99,98% Độ nhạy:≥ 99,98% Test 4 28,380 1,438 ###
Độ đặc hiệu:≥ 99,2% Độ đặc hiệu:≥ 99,2%

Không có giấy phép


93 HC093 HCV Test nhanh, thế hệ 3 Test nhanh, thế hệ 3 Test 6 10,710 10 Không đạt ###
nhập khẩu

Không đúng phân


Testhiện
Phát nhanh
tất phát hiện
cả các kháng
type kháng thểthể
94 HC094 HEV Test
Phát nhanh
hiện phát
tất cả cáchiện kháng
type thểthể
kháng HEV
(IgG, Test 3 40,000 200 Không đạt nhóm, chưa có giấy ###
(IgG, IgM, IgA) HEVđặc hiệu với virus
IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm phép nhập khẩu
HIV-1 gồm type phụ O và HIV-2
type phụ O và HIV-2 và phân biệt trong

Phátphân
hiệnbiệt
tấttrong mẫu
cả các huyết
type khángthanh,
thể
95 HC095 HIV mẫu
Pháthuyết
hiện thanh, huyết
tất cả các tương
type và thể
kháng máu(IgG,
toàn Test 4 30,290 3,800 ###
huyết IgM,
(IgG, tươngIgA)
và máu
đặc toàn
hiệu phần Độ
với virus
IgM, IgA) phần. Độ nhạy
đặc hiệu ≥ 95%
với virus HIV-1 gồm
HIV-1 gồmnhạy
type>phụ95%O và HIV-2
Phát hiện tất cả các type kháng thể Độ đặc hiệu ≥ 92%
type phụ O và HIV-2 và phân biệt trong
và phân Độ
biệtđặc hiệu
trong mẫu> 92%
huyết
96 HC096 HIV (IgG, IgM, IgA)
Độ chính đặc hiệu
xác toàn
> 95%vớithanh,
virus mẫu hiện Độ
Pháthuyết chính
tất cả
thanh, các xác
type
huyết ≥ kháng
95%
tương và thể
máu(IgG,
toàn Test 6 29,400 1,000 ###
huyết
HIV-1tương
gồm vàtypemáu
phụ O và phần
HIV-2Độ IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm
phần Độ nhạy ≥ 95%
và phân biệtnhạy
trong> mẫu
95%huyết thanh, type phụ OĐộvàđặc
HIV-2
hiệu và
≥ 92% biệt trong
phân
HIV (Test nhanh chẩn huyếtTest Độnhanh,
tương đặc Hộp>toàn
và hiệu
máu 100
92% test Độ
phần. mẫu huyếtĐộ thanh,Test nhanh
huyết
đoán HIV thế hệ 3) chính xác≥tương
≥ 95% và máu toàn
97 HC097 ĐộĐộ
nhạy tương nhạy:
chính
quan: ≥100%;
xác 90%
> 95%Độ đặc phần. Độ nhạy Độ nhạy:
tương 90%
quan: 100%; Độ đặc Hộp 100 test Test 4 26,570 9,170 ###
hoặc tương đương hiệu tươngĐộ quan:
đặc hiệu: ≥ 90%
99.8%. Được đánh hiệu tương Độ đặc≥hiệu:
quan: 99.8%.≥ 90%
Được đánh giá
HIV (Test nhanh chẩn giá bởi WHO, USAID, được ban bởi WHO, USAID, được ban hành trong
98 HC098 đoán HIV thế hệ 3) hành trong Hướng dẫn Quản Lý, Hướng dẫn Quản Lý, Điều trị và chăm sóc Test 6 29,400 6,000 ###
hoặc tương đương Điều trị và chăm sóc HIV/AIDS của HIV/AIDS của BYT hiện hành. Không có
BYT hiện hành. Không có phản ứng phản ứng chéo với các mẫu thẩm tách
chéo với các mẫu thẩm tách máu, máu, mẫu rối loạn đông máu, mẫu chứa
mẫu rối loạn đông máu, mẫu chứa yếu tố dạng thấp, mẫu dương tính với
yếu tố dạng thấp, mẫu dương tính
với kháng thể kháng HCV và mẫu
kháng thể kháng HCV và mẫu máu phụ nữ
mang thai. Thanh thử ổn định 48 giờ sau
199
máu phụ nữ mang thai. Thanh thử khi mở túi nhôm.
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Huyết thanh kháng dại


99 HC099 Lọ 1000 UI Kháng thể kháng vi rút dại 1000IU Lọ 1000 UI thêm đặc tính Lọ 4 337,050 500 ###
(SAR)

Huyết thanh kháng uốn


100 HC100 Tiêm, ống 1500UI Huyết thanh kháng uốn ván 1500 IU Tiêm, ống 1500UI Ống 4 25,263 3,800 ###
ván (SAT)

Huyết thanh kháng uốn


101 HC101 Tiêm, ống 1500UI Huyết thanh kháng uốn ván 1500 IU Tiêm, ống 1500UI Ống 6 25,263 1,700 ###
ván (SAT)

Độ nhạy: ≥ 99% Độ nhạy: ≥ 99%


102 HC102 RF latex Độ đặc hiệu: ≥ 99% Độ đặc hiệu: ≥ 99% Lọ 100 test Test 3 5,232 500 "Không chứng minh ###
Độ chính xác: ≥ 97% Độ chính xác: ≥ 97% được sản phẩm dự
Độ nhạy: ≥ 99,98% Độ nhạy: ≥ 99% Không đúng tiêu thầu có các đặc điểm:
103 HC103 RPR latex Độ đặc hiệu: ≥ 99,95% Độ đặc hiệu: ≥ 99% Lọ 100 test Test 3 2,455 1,300 Không đạt chuẩn kỹ thuật độ Độ nhạy: >= ###
Độ chính xác: ≥ 97% Độ chính
Cassette, định xác: ≥thể
tính kháng 97%kháng giang nhạy >99,98% 99,98%Độ đặc hiệu:
mai trong huyết thanh hay huyết tương >= 99,95%Độ chính
104 HC104 Syphilis Ab cassette người Hộp 25 - 30 test Test 6 18,795 100 xác: >= 97%" ###
- Độ nhạy tương đối: ≥ 99 %, Độ đặc hiệu
Test nhanh. Hộp 20 giếng rời, dùng
Test chẩn đoán viêm Test nhanh.tương
dùngđối: ≥ 99%.
để phát hiện nhanh H.
để phát hiện nhanh H. pylori có
105 HC105 dạ dày dùng trong nội pylori có trong bệnh phẩm hoặc trên môi Hộp 20 giếng rời Test 5 11,000 10,808 Không tham gia ###
trong
Phát bệnh
hiện định phẩm
tính hoặc trên môi
Troponin I tim
soi (H. Pylori test) Phát hiện địnhtrường nuôi cấy I tim (cTnl)
tính Troponin
trường nuôi cấy
(cTnl) trong huyết tương, huyết
trong huyết tương, huyết thanh và máu
Test chẩn đoán bệnh thanh và máu toàn phần người. Độ
106 HC106 toàn phần người. Độ nhạy ≥ 95% Hộp 20-25 test Test 4 35,700 400 ###
nhồi máu cơ tim cấp nhạy > 95%
Độ đặc hiệu ≥ 92% Không đúng TCKT
Độ đặc hiệu > 92% Không đáp ứng tiêu
Độ chính xác ≥ 95% mời thầu test sử dụng
Test chẩn đoán Độ chính xác > 95%
Test nhanh. Sử dụng mẫu máu/ Test nhanh. Sử dụng mẫu máu/ huyết chí 01 vì mẫu bệnh
107 HC107 Hộp 20-25 test Test 6 27,500 100 Không đạt huyết thanh/ huyết ###
Chlamydia huyếttấttương/huyết
Phát hiện cả các typethanh
kháng thể tương/huyết thanh phẩm không
Không đúng tiêu huyết
Phát hiện tất cả các type kháng thể (IgG, tương tham dự test
(IgG, IgM, IgA...) kháng H.Pylori thanh,
chuẩn kĩ huyết
thuậttương
mời
IgM, IgA...) kháng H.Pylori trong mẫu phết âm đạo
Test chẩn đoán viêm trong mẫu huyết thanh, huyết tương thầu test sử dụng
108 HC108 huyết thanh, huyết tương Độ nhạy > 95% Hộp 25 - 30 test Test 4 21,900 2,050 Không đạt ###
dạ dày (H. Pylori test) Độ nhạy > 95% huyết thanh/ huyết
Độ đặc hiệu > 92%
Độ đặc hiệu > 92% tương test tham dự
Test nhanh Độ chính xác > 95%
Test nhanh
Test chẩn đoán Viêm Độ chính xác > 95% thầu làcótest
Không phân
giấy phép
109 HC109 Độ nhạy: ≥ 90% Độ nhạy: ≥ 90% Test 6 28,000 400 Không đạt ###
gan A nhập khẩu
Độ đặc hiệu: ≥ 90% Độ đặc hiệu: ≥ 90%

Test Morphin/Herorin Không có giấy phép


110 HC110 Test nhanh Test nhanh Test 3 7,950 700 Không đạt ###
trong nước tiểu nhập khẩu
Phát hiện kháng thể kháng HBV
trong mẫu huyết thanh, huyết tương Phát hiện kháng thể kháng HBV trong mẫu
Test Morphin/Herorin người. Độ nhạy tương quan: 91.7%; huyết thanh, huyết tương người. Độ nhạy
111 HC111 Test nhanh Test nhanh Test 5 10,500 500 ###
trong nước tiểu Độ đặc hiệu tương quan: 98.9%. tương quan: > 91%; Độ đặc hiệu tương
Giới hạn phát hiện 30mIU/ml. quan: > 98 %. Giới hạn phát hiện
Không có phản ứng chéo với các ≥30mIU/ml. Không có phản ứng chéo với
112 HC112 Test nhanh Anti-Hbs Hộp 25 - 30 test Test 6 11,970 2,500 ###
mẫu dương tính với HBsAg, Anti các mẫu dương tính với HBsAg, Anti
HCV, Anti HBc, Anti HBe,phụ nữ HCV, Anti HBc, Anti HBe,phụ nữ mang
Test phát hiện ma túy mang
Test nhanh,
thai. CácThửmẫu Morphin/Heroin,
chứa yếu tố ly Test
thai. Cácnhanh, Thử Morphin/Heroin,
mẫu chứa yếu tố ly giải máu,
113 HC113 tổng hợp trong nước Amphetamin,
giải máu, lipidMethamphetamin,
máu và nồng độ lipidAmphetamin,
máu và nồng Methamphetamin,
độ bilirulin cao không Hộp 20 - 30 test Test 3 38,850 17,410 Không tham gia ###
tiểu Marijuana
bilirulin cao không (cầnảnh sa)/THC
hưởng đến Marijuana
ảnh hưởng (cầnđếnsa)/THC
KQ.
Test phát hiện ma túy KQ.
Test nhanh, Thử Morphin/Heroin, Test nhanh, Thử Morphin/Heroin,
114 HC114 tổng hợp trong nước Amphetamin, Methamphetamin, Amphetamin, Methamphetamin, Hộp 20 - 30 test Test 5 38,850 1,241 ###
tiểu PhátMarijuana
hiện phân (cần biệt kháng
sa) /THC nguyên Marijuana
Phát hiện phân biệt(cần
khángsa) nguyên
/THC P.f và
P.f và P.v trong mẫu máu toàn
P.v trong mẫu máu toàn phần. Độ nhạy ≥
Test thử sốt rét kháng phần. Độ nhạy ≥ 99,7% (P.f), ≥
115 HC115 Là xét nghiệm ngưng 99% (P.f), ≥ 95%(P.v). Độ đặc hiệu : ≥ Test 4 28,500 500 ###
nguyên ( PF/PV ) 95,5%(P.v). Độ đặc hiệukết: ≥Hạt thụ
99,5%.
động in vitro 99 %. Độ nhạy phát hiện Pf với nồng độ >
Độ nhạy phátphát
hiệnhiện
Pf với kháng
nồngthể độ Là xét nghiệm ngưng kết Hạt thụ động in
50 ký phát
sinh trùng/µl lớnthể
hơnkháng
98%.
>kháng
Là ký ≥nghiệm
50xét 100%
sinh (95 %lớn
trùng/µl
ngưng giới
kếthơnhạn98%.
Hạt tin
thụ vitro hiện kháng bỏ bót đặc tính không cần thiết, Không đúng tiêu
116 HC116 TPHA cậy
động: 98,04-100%).
in vitro phát hiệnĐộ nhạykháng 100%
thể Treponema Pallidum trong mẫu huyết Hộp 200 - 220 test mở rộng quy cách đóng gói để Test 3 8,000 200 Không đạt chuẩn kĩ thuật: Quy ###
kháng Treponema Pallidum trong Là xét nghiệm ngưng kết Hạt thụĐộ
(95 % giới hạn tin cậy : 98,04- thanh hoặc huyết tương người. nhạy
động in tăng cơ hội mặt hàng dự thầu cách yêu cầu 220 test
100%).
mẫu huyếtQuy cách:hoặc
thanh Hộphuyết
220 test+9
tương vitro100%. Độ nhạy
phát hiện kháng100%.
thể kháng
117 HC117 TPPA Dải đoĐộ
người. đặcphiến
đường huyếT:
hiệu 100%10 -(95
600% Treponema Pallidum trong mẫu huyết Hộp 200 - 220 test Test 1 18,100 16,060 ###
giớimg/dL
hạn tin(0.6
cậy -: 33.3 mmol/L) Độ Dải
98,04-100%). thanhđo hoặc
đường huyếT:
huyết tương10 người.
- 600 mg/dL
Độ nhạy(0.6
Hiệu100%
nhạy chỉnh (95
kết % quả: Plasma
giới hạn tintương
cậy : 100%.- 33.3
Độmmol/L)
nhạy 100%.
Que thử đường huyết Thành phần thuốc đương thử: hoạtHộpchất Hiệu chỉnh
118 HC118 98,04-100%). Quy cách: 220 Thành phần kết quả:
thuốc Plasma
thử: tương
hoạt chất đương
(cho 100 Bộ 1(que+kim)/test Test 6 5,168 7,000 ###
(có que và kim) Mẫu(chomáu: 100
test+9Máu que thử)phần
toàn
phiến Mẫu máu: que Máu
thử)toàn phần
- Thể
Glucose
tíchoxidase
lấy mẫu(GOD) máu: 0.5 300µL đơn Thể tích lấy mẫu máu:300 0.5đơn
µL vị
Thành phầnđộthuốc - Glucose oxidase (GOD)
Dải đo nồng vị thử:
hồng cầu hoạt
HCT: chất
20 - Dải
Thành đo nồng độ hồng cầu
phần thuốcferricyanide HCT:
thử: hoạt chất 20 - 70%
Que thử đường huyết (cho ferricyanide
100 que thử) 9,0 mg - Potassium 9,0(cho
mg 100
119 HC119 - Potassium 70% que thử) 2x50 test HC 120 trùng HC119 Que 1 5,500 14,100 ###
tại giường --Thành - Vùng đo: 10 ~600mg/dL (0.6 ~ 33.3
Vùng phần
Glucose đo: 10thuốc
oxidase thử: hoạt
(GOD)
~600mg/dL 300 chất
(0.6đơn ~ - Glucose oxidase (GOD) 300 đơn vị
(cho 100 vịque thử) mmol/L)
33.3 mmol/L) - Potassium ferricyanide 9,0 mg
- -Glucose - Thể tích mẫu: 0.9 µl
120 HC120 Test thử đường huyết - Thểoxidase
Potassium (GOD)
ferricyanide
tích mẫu: 0.9 300
µl đơn
9,0 mg Thành
- Vùngphần
đo: thuốc
10 gianthử:thử:
~600mg/dLhoạt chất
(0.6 (cho 100 máy thử
~ 33.3 Test 1 4,700 2,500 Không tham gia ###
- Vùng đo: 10 vịthử: 5 giây(0.6 ~
~600mg/dL - Thời 5 giây
- Thời gian que thử)
mmol/L) đường
- Potassium 33.3ferricyanide
mmol/L) 9,0 mg - Glucose- Thể tích mẫu: 0.9 µl đơn vị
oxidase (GOD) 300 huyết SD
- Vùng đo: tích
- Thể 10 ~600mg/dL
mẫu: 0.9 µl(0.6 ~ - Potassium ferricyanide
- Thời gian thử: 5 giây9,0 mg CodeFree™
121 HC121 Test thử đường huyết - Thời33.3 mmol/L)
gian thử: 5 giây Test 4 7,900 25,100 ###
- Vùng đo: 10Hộp/50
~600mg/dLtest (0.6 ~ 33.3 Blood
- ThểHộp/50
tích mẫu: test0.9 µl mmol/L) Glucose
- Thời gian thử: 5 giây
- Thể tích mẫu: 0.9 µl Monitoring
VII. HÓA CHẤT KIỂM CHUẨN - Sử dụng được (tương thích) với ###
- Thời gian thử: 5 giây System
máy thử đường huyết SD
CodeFree™ Blood Glucose
Monitoring System
VII.1. CÁC XÉT NGHIỆM (NỘI KIỂM THỨ 3, NGOẠI KIỂM) ###

Hóa chất nội kiểm khí máu (10 thông số)


Blood Gas Control
mức 1. Dạng chất lỏng sẵn sàng để sử
122 HC122 Level 1 ( BG Control 30 x 1.8 ml 30 x 1.8 ml Hộp 3 5,295,000 2 ###
dụng. Ổn định đến hạn sử dụng ở 2 ℃-8
1)
Hóa chất nội kiểm ℃
khí. máu (10 thông số)
Blood Gas Control
mức 2. Dạng chất lỏng sẵn sàng để sử
123 HC123 Level 2 ( BG Control 30 x 1.8 ml 30 x 1.8 ml Hộp 3 5,295,000 2 ###
dụng. Ổn định đến hạn sử dụng ở 2 ℃-8
2)
Hóa chất nội kiểm ℃
khí. máu (10 thông số)
Blood Gas Control
mức 3. Dạng chất lỏng sẵn sàng để sử
124 HC124 Level 3 ( BG Control 30 x 1.8 ml 30 x 1.8 ml Hộp 3 5,295,000 2 ###
dụng. Ổn định đến hạn sử dụng ở 2 ℃-8
3)
℃.

200
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Chương trình ngoại Hóa chất ngoại kiểm Amonia/Ethanol.


125 HC125 kiểm Thành phần Hộp/6
100% x 2từml
người. Đáp Dạng chất lỏng sẵn sàng để sử dụng. Báo Hộp/6 x 2 ml Hộp 6 6,650,000 2 ###
Ammonia/Ethanol ứng 16 thông số bao gồm các yếu tố Hóa chất nộicáo hàng
kiểm tháng.
đông máu mức 1. Đáp
đông máu II, V, VII, IX, X, XI, ứng 16 thông số bao gồm các yếu tố đông
126 HC126 Coag Control 1 XII . Bảo
Thành quản
phần 2-8oC.
100% Độ bềnĐáp
từ người. mở máu II, V, VII, IX, X, XI, XII . Bảo quản Hộp 12 x 1 ml. Hộp 3 4,140,000 4 Vượt giá KH ###
nắp
ứng 16tối thiểusố24bao
thông giờgồm
2-8oC
cáchoặc
yếu tố 2-8oC. Độnội
Hóa chất bền mở đông
kiểm nắp tối
máuthiểu
mức242.giờ 2-
Đáp
tương
đôngđương.
máu II,Quy cách:IX,
V, VII, Hộp
X,12XI,x 1 8oC hoặc
ứng 16 thông số baotương
gồm đương.
các yếu tố đông
127 HC127 Coag Control 2 XII . Bảo quản ml.
2-8oC. Độ bềnĐáp
mở máu II, V, VII, IX, X, XI, XII . Bảo quản Hộp 12 x 1 ml. Hộp 3 4,140,000 4 Vượt giá KH ###
Thành phần 100% từ người.
nắp
ứng 16tối thiểusố24bao
thông giờgồm
2-8oC
cáchoặc
yếu tố 2-8oC. Độnội
Hóa chất bền mở đông
kiểm nắp tối
máuthiểu
mức243.giờ 2-
Đáp
tương
đông máu II, V, VII, IX, X, XI,x 1
đương. Quy cách: Hộp 12 8oC hoặc
ứng 16 thông số baotương
gồm đương.
các yếu tố đông
128 HC128 Coag Control 3 XII . Bảo quản ml. 2-8oC. Độ bền mở máuHóa
II, V, VII,
chất nộiIX,
kiểmX, XI,
các XII . Bảo quản
xét nghiệm Hộp 12 x 1 ml. Hộp 3 4,140,000 4 Vượt giá KH ###
nắp tối thiểu 24 giờ 2-8oC hoặc 2-8oC. Độ bền mở(Hemoglobin
Hemoglobins nắp tối thiểu(Total
24 giờ 2-
tương đương. Quy cách: Hộp 12 x 1 8oC hoặc
Glycated), tương đương.
Hemoglobin (Total),
Diabetes Control,
129 HC129 6 xml.
0.5 ml Hemoglobin A1, Hemoglobin A1C, 6 x 0.5 ml Hộp 1 3,870,000 2 ###
Bilevel Hộp 3 x 2 x 4.5 ml. Thành phần Hemoglobin F) 2 mức độ. Dạng đông khô.
100% từ người. Đáp ứng 45 thông Đáp
Thờiứng
hạn45sửthông
dụng số cho ởmáy
3 năm 2–8Sysmex đo
°C. Hoàn
Heamatology Control số cho máy
Chương Sysmex
trình đo 5 thành
ngoại kiểm Đông 5nguyên
thành phần bạch
ổn định cầu 7Bảo
trong ngàyquản 2-8oC.
ở 2–8 °C.
130 HC130 Hộp 3 x 2 x 4.5 ml. Hộp 3 11,124,000 16 ###
1,2,3 phần
máu bạch cầu5 Bảo
đáp ứng thôngquản 2-8oC.máu
số Đông Độ Độ bền mở
Chương nắp
trình tối thiếu
ngoại kiểm14 ngàymáu
Đông 2-8oC
đáp
bền mở hoặc
cơ bản nắp tối thiếuđương.
tương 14 ngàyChu
2-8oC
kỳ ứng 5 thônghoặc
số tương
Đông đương.
máu cơ bản hoặc
hoặc tương đương.
Hóa chất chương trình bắt đầu tháng 1-12 hàng năm. Có tương đương. Chu kỳ bắt đầu tháng 1-12
131 HC131 Hộp 6 x 1 ml. Hộp 6 5,225,000 15 Không tham gia ###
ngoại kiểm đông máu bài báo cáo phù hợp chương trình hàng năm, phù hợp chương trình ngoại
ngoại kiểm RIQAS được triển khai kiểm RIQAS được triển khai tại các
Hóa chất chương trình ngoại kiểm HbA1C.
Hóa chất chương trình tại các Trung tâm kiểm chuẩn. Quy Trung tâm kiểm chuẩn.
132 HC132 HộpHộp
cách: 6 x 60.5ml
x 1 ml. Thành
Hóa chấtphần:
ngoại100%
kiểmmáu toàn phần.
HIV/Viêm gan.Dạng
Dạng Hộp 6 x 0.5ml Hộp 6 6,297,480 4 ###
ngoại kiểm HbA1C
lỏng, sẵn sàng sửđông
dụng.khô.
Thành phần: 100%
Hóa chất chương trình huyết thanh người. Đáp ứng 10 thông số
133 HC133 ngoại kiểm HIV/Viêm Chương trình Hộpngoại kiểm
12 x 1.8 mlHuyết học hoặc tương đương. Chu kỳ bắt đầu tháng 6 Hộp 12 x 1.8 ml Hộp 6 10,896,000 5 ###
Gan đáp ứng 11 thông số công thức máu Chương trình
hàng năm. Phùngoại
hợp kiểm
chươngHuyết
trìnhhọc đáp
ngoại
hoặc tương đương. Chu kỳ bắt đầu ứngRiqas
kiểm 11 thông
đượcsốtriển
côngkhai
thứctạimáu
cáchoặc
Trung
Hóa chất chương trình tháng 1-12 hàng năm.Có bài báo tương đương. tâmChu kỳ chuẩn.
kiểm bắt đầu tháng 1-12 Quy cách: Hộp 3 x
134 HC134 Hộp 3 3,400,000 48 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm huyết học cáo phù hợp chương trình ngoại hàng năm. Phù hợp chương trình ngoại 2ml
kiểm RIQAS được triển khai tại các Mẫu RIQAS
kiểm có dạngđược
lỏng,triển
sẵn sàng
khai sử
tại dụng, đáp
các Trung
ứng ngoại kiểm tra chất lượng khí máu,
Hóa chất chương trình Trung tâm kiểm chuẩn. Quy cách: tâm kiểm chuẩn.
135 HC135 Hộp
Hộp63xx1.8ml
2ml phù hợp chương trình ngoại kiểm được Hộp 6 x 1.8ml Hộp 6 5,770,800 5 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm Khí máu
Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 triển khai tại các trung tâm kiểm chuẩn.
Đạt tiêu
Bảo chuẩn
quản 2-8ISO℃13485
.
Mẫu dạng đông khô, bao gồm 51
Hóa chất chương trình Mẫu dạng đông khô, bao gồm 51 thông số
136 HC136 thông số đáp ứng ngoại kiểm tra Hộp/6 x 5ml Hộp 6 11,290,000 6 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm miễn dịch đáp ứng ngoại kiểm tra chất lượng xét
chất lượng xét nghiệm miễn dịch.
nghiệm
Hóa chất ngoại miễn
kiểm dịch.
Niệu đáp ứng 14
Hộp/6 x 5ml
Hóa chất chương trình thông số tổng phân tích nước tiểu hoặc
137 HC137 Hộp 3 x 12ml Hóa Hộp 3 x 12ml Hộp 6 7,605,000 7 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm Niệu tươngchất ngoạiDạng
đương. kiểmchất
các lỏng
xét nghiệm sàng
sẵn sàng để
lọc (AFP; Inhibin A; hCG, free beta;
sử dụng.
Hóa chất chương trình PAPP-A; hCG, total; Unconjugated
138 HC138 ngoại kiểm Sàng Lọc Hộp 6 x 1 ml Oestriol) được sử dụng trong ba tháng đầu Hộp 6 x 1 ml Hộp 6 9,390,000 3 ###
Trước Sinh và ba tháng cuối của thai kỳ để đánh giá
nguy cơ mắc hội chứng Down, tật nứt đốt
Hóa chất chương trình Mẫu
sốngdạng đông
và tam khô,18.
chứng đápDạng
ứng ngoại kiểm
đông khô.
139 HC139 Hộp 6 x 5ml Hộp 6 x 5ml Hộp 6 6,600,000 42 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm sinh hóa tra chất lượng sinh hóa.

Hóa chất chương trình ngoại kiểm Tim


Hóa chất chương trình
140 HC140 Hộp 6x3ml mạch. Báo cáo hàng tháng. Dạng lỏng sẵn Hộp 6x3ml Hộp 6 8,525,000 2 Vượt giá KH ###
ngoại kiểm Tim mạch
sàng sử dụng.
Hóa chất nội kiểm dấu ấn ung thư mức 1.
Hóa chất nội kiểm dấu Độ ổn định hoàn nguyên trong ≥ 14 ngày ở
141 HC141 6 x 2 ml Hộp 6 x 2 ml Hộp 1 6,417,000 3 ###
ấn ung thư mức 1 2–8° C đối với hầu hết các chất phân tích.
Thời
Hóa chấthạn
nộisửkiểm
dụngdấu
≥3ấn
năm
ungở thư
2–8mức
°C. 2.
Hóa chất nội kiểm dấu Độ ổn định hoàn nguyên trong ≥ 14 ngày ở
142 HC142 6 x 2 ml Hộp 6 x 2 ml Hộp 1 6,417,000 3 ###
ấn ung thư mức 2 2–8° C đối với hầu hết các chất phân tích.
Thời
Hóa chấthạn
nộisửkiểm
dụngdấu
≥3ấn
năm
ungở thư
2–8mức
°C. 3.
Hóa chất nội kiểm dấu Độ ổn định hoàn nguyên trong ≥ 14 ngày ở
143 HC143 6 x 2 ml Hộp 6 x 2 ml Hộp 1 6,417,000 3 ###
ấn ung thư mức 3 2–8° C đối với hầu hết các chất phân tích.
HóaThời
chấthạn
nộisử dụng
kiểm ≥3 năm ở 2–8 °C.mức
Ethanol/Ammonia
Hóa chất nội kiểm
1. Dạng lỏng. Độ ổn định ≥ 20 ngày khi
144 HC144 Ethanol/Ammonia mức 6 x 3 ml Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,210,000 2 ###
mở lọ ở 2–8 °C. Thời hạn sử dụng ≥ 2 năm
1
ở 2–8
Hóa chất nội kiểm °C.
Ethanol/Ammonia mức
Hóa chất nội kiểm
2. Dạng lỏng. Độ ổn định ≥ 20 ngày khi
145 HC145 Ethanol/Ammonia mức 6 x 3 ml Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,210,000 2 ###
mở lọ ở 2–8 °C. Thời hạn sử dụng ≥ 2 năm
2
ở 2–8
Hóa chất nội kiểm °C.
Ethanol/Ammonia mức
Hóa chất nội kiểm
3. Dạng lỏng. Độ ổn định ≥ 20 ngày khi
146 HC146 Ethanol/Ammonia mức 6 x 3 ml Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,210,000 2 ###
mở lọ ở 2–8 °C. Thời hạn sử dụng ≥ 2 năm
3
ở 2–8
Hóa chất nội kiểm °C.dịch mức 1. Thời
miễn
Hóa chất nội kiểm hạn sử dụng ≥ 3 năm ở 2–8 °C. Độ ổn
147 HC147 12 x 5 ml Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 6,420,000 3 ###
miễn dịch mức 1 định của lọ mở ≥ 7 ngày ở 2–8 °C đối với
Hóa chấthầu
nộihết các miễn
kiểm chất phân tích. 2. Thời
dịch mức
Hóa chất nội kiểm hạn sử dụng ≥ 3 năm ở 2–8 °C. Độ ổn
148 HC148 12 x 5 ml Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 6,420,000 3 ###
miễn dịch mức 2 định của lọ mở ≥ 7 ngày ở 2–8 °C đối với
Hóa chấthầu
nộihết các miễn
kiểm chất phân tích. 3. Thời
dịch mức
Hóa chất nội kiểm hạn sử dụng ≥ 3 năm ở 2–8 °C. Độ ổn
149 HC149 12 x 5 ml Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 6,420,000 3 ###
miễn dịch mức 3 định của lọ mở ≥ 7 ngày ở 2–8 °C đối với
hầu hết các chất phân tích.
Maternal Screening Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm tầm soát
150 HC150 Control level 2 Hộp 3 x 1 ml hội chứng Down và nứt đốt sống ở tam cá Hộp 3 x 1 ml Hộp 3 1,840,000 3 Vượt giá KH ###
(Maternal Control 2) nguyệt thứ nhất và thứ hai mức 2.
Maternal Screening Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm tầm soát
151 HC151 Control level 3 Hộp 3 x 1 ml hội chứng Down và nứt đốt sống ở tam cá Hộp 3 x 1 ml Hộp 3 1,840,000 3 Vượt giá KH ###
(Maternal Control 3) nguyệt thứ nhất và thứ hai mức 3.

Microalbumin Control Hộp 12 lọ (12 x 10


152 HC152 12 x 10 ml Hóa chất nội kiểm Microalbumin mức 1 Hộp 1 7,500,000 2 Không tham gia ###
Level 1 ml)

201
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Theo dõi được các thông số BNP và
Microalbumin Control NT-proBNP Hộp 12 lọ (12 x 10
153 HC153 12 x 10 ml Hóa chất nội kiểm Microalbumin mức 2 Hộp 1 7,500,000 2 Không tham gia ###
Level 2 Có giá trị tham chiếu cho hs-CRP ml)
Theo dõi được các thông số BNP và NT-
Đượcdõi
Theo sảnđược
xuất các
từ dịch,
thônghuyết thanh
số BNP và proBNP
nội kiểm marker tim người
NT-proBNP
154 HC154 Có giá trị tham chiếu cho hs-CRP Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,205,000 2 ###
mạch mức 1 Thời hạn
Có giá trịsử dụng
tham 3 năm
chiếu choởhs-CRP
-20 ° C
Độ ổndõi
Theo định mởcác
được lọ 20 ngày
thông sốởBNP
2-8 °vàC NT-
đối
Được sảnđược đếntừ-70
xuất ° Chuyết thanh
dịch,
Theo với hầu hếtproBNP
các chất phân tích
nội kiểm marker tim Độ ổndõi các
định mởngười thông
lọ 20 ngàysốở BNP
2-8 °và
C
155 HC155 đối với hầu NT-proBNP
hết các3 chất phân Có giá trị tham chiếu cho hs-CRP Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,870,000 2 ###
mạch mức 2 Thời hạn sử
Có giá trị thamdụng
chiếu năm -20tích
choởhs-CRP°C
(6x3ml) Độ ổndõi
Theo định mởcác
được lọ 20 ngày
thông sốởBNP
2-8 °vàC NT-
đối
đến -70 ° C
Được sản xuất từ dịch, huyết thanh với hầu hếtproBNP
các chất phân tích
nội kiểm marker tim Độ ổn định mởngườilọ 20 ngày ở 2-8 ° C
156 HC156
mạch mức 3 đối
Thờivới
hạnhầusửhết các3 chất
dụng nămphân
ở -20tích
°C HóaCóchất giánội
trị tham
kiểm chiếu cho hs-CRP
miễn dịch mức 1 các Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 4,168,000 2 ###
(6x3ml) xétĐộnghiệm:
ổn định25-Hydroxy
mở lọ 20 ngày ở 2-8 °D,CAnti-
Vitamin đối
đến -70 ° C
với hầu hết các Tg,chất phân tích
Nội kiểm miễn dịch Độ ổn định mở lọ 20 ngày ở 2-8 ° C
157 HC157 6 x 5 ml
đối với hầu hết các chất phân tích Anti-TPO, C-Peptide, Erythropoietin
Hóa chất nội kiểm miễn dịch mức 1 các 6 x 5 ml Hộp 1 4,497,000 4 Không tham gia ###
đặc biệt mức 1
(6x3ml) (EPO),
xét nghiệm: IGF-I,25-Hydroxy
Intact PTH,VitaminOsteocalcin.
D, Anti-Độ
ổn định của lọ mở ≥Tg, 30 ngày ở 2–8 ° C đối
Nội kiểm miễn dịch với hầu C-Peptide,
hết các chấtErythropoietin
phân tích.
158 HC158 6 x 5 ml Anti-TPO,
Hóa chất nội kiểm miễn dịch mức 1 các 6 x 5 ml Hộp 1 5,615,000 4 Không tham gia ###
đặc biệt mức 2
(EPO),
xét nghiệm: IGF-I,25-Hydroxy
Intact PTH,VitaminOsteocalcin.
D, Anti-Độ
Có thể sử dụng cho cả xét nghiệm ổn định của lọ mở ≥Tg, 30 ngày ở 2–8 ° C đối
Nội kiểm miễn dịch bằng que nhúng với hầu C-Peptide,
hết các chấtErythropoietin
phân tích.
159 HC159 6 x nước
5 ml tiểu và máy Anti-TPO, 6 x 5 ml Hộp 1 6,560,000 4 Không tham gia ###
đặc biệt mức 3 phân tích nước tiểu sử dụng kính (EPO), IGF-I, Intact PTH, Osteocalcin. Độ
hiểnchovicả xét nghiệm ổn
Có thể sử dụng Độđịnh của lọsau
ổn định mởkhi≥ 30
mởngàynắp: ở≥ 2–8 ° C đối
30 ngày ở
Nội Kiểm Nước Tiểu Đóng gói trong
nhúnglọnước thủytiểutinhvà 12máymL với hầu hết2–25 các chất
160 HC160 bằng que ° C phân tích. Hộp : 12x 12ml Hộp 1 4,350,000 4 Không tham gia ###
mức 1 Sản
phânxuất tích12từnước
dịch,
lọ, mỗi nước
tiểu lọsử5mltiểu người
dụng kính
Độ
Baoổngồm địnhhầu sauhết khicác
hiển mở nắp:phân
vi chất 30 ngày
tích
ởnghiệm
2–25 °C Độ ổn định sau khi mở nắp: ≥ 30 ngày ở
Nội Kiểm Nước Tiểu Đóngcho góixéttrong lọ thủy hóatinhsinh12 mL Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 1. Bao
161 HC161 ThờiChất hạn sử
phân dụng
tích 2,5
cho năm
xét ở 2-8
nghiệm ° C gồm hầu hết các 2–25
chất° phân
C tích cho xét Hộp : 12x 12ml Hộp 1 4,350,000 4 Không tham gia ###
mức 2 Sản xuất 12từlọ,dịch,mỗi nước
lọ 5mltiểu người
Hộp :khi
12xtính12ml
Bao gồm hầu hết các chất phân tích nghiệm hóa sinh. Chất phân tích cho xét
enzym
Độ ổn và
định CO2
sau có mở ổn
nắp: định
30 cao
ngày
Không chocần xétởdung 2–25dịch
nghiệm °C đặcsinh
hóa biệt để nghiệm
Hóa chấtenzym
nội kiểm và CO2 có tính
sinh hóa mứcổn2.địnhBao
Nội Kiểm Sinh Hóa
162 HC162
mức 1 ThờiChất sửhoàn
hạnphân tíchnguyên
dụng 2,5 năm
cho ở 2-8 ° C cao.
xét nghiệm gồm Không
hầu hết cầncác
dungchất dịch
phânđặctích
biệtchođể xét
hoàn Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 4,050,000 2 ###
Được
enzymsản xuất
CO2:từcó
vàHộp huyết
12x 12ml
tính thanh
ổn địnhngười
cao nguyên.
nghiệm hóa Thờisinh.
hạn Chất
sử dụng phân≥ 3tích
năm choở xét
2-8
Thời
Không hạncần sử dung
dụng dịch 3 năm đặcở biệt
2-8 °đểC °C. Sau khi
nghiệm hoàn và
enzym nguyên
CO2 có thể ổn
có tính ổnđịnh
định ≥
Nội Kiểm Sinh Hóa Sau khi hoàn nguyên có thể ổn định cao. 30 ngày ở nhiệt độ đông
163 HC163 hoàn nguyên Không cần dung dịchlạnh
đặc và
biệt≥ để
7 ngày
hoàn Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 4,050,000 2 ###
mức 2 trong sản 30 ngày
Được xuất ởtừnhiệt huyếtđộthanh đôngngườilạnh nguyên.
ở 2–8 °CThời với hầu
hạn hết các chất
sử dụng ≥ 3 phân
năm ởtích.2-8

Thời7 ngày
hạn ở sử2–8dụng ° C3 với
nămhầu ở 2-8hết°cácC °C.HóaSau chất khinội kiểm
hoàn huyết có
nguyên họcthểxétổnnghiệm
định ≥ CELL-
Sau khi hoàn chất phân tích
nguyên có thể ổn định 30 máu
ngày toànở phầnđộ
nhiệt mứcđôngcao.lạnhỔnvàđịnh≥ 7 đến
ngày DYN 3200,
164 HC164 Para 12 Plus High 3ml Hộp 3ml Hộp 3 1,110,000 1 Không tham gia ###
trong 30 ngày ở nhiệt độ đông lạnh ngày ở 2–8 hết°Chạnvớikhi
hầu được
hết bảo quảnphân
các chất ở 2 ˚C đến
tích. 3500/3700,
và 7 ngày ở 2–8 ° C với hầu hết các Hóa chất nội kiểm 10huyết
˚C. học xét nghiệm Ruby
CELL-
chất
Hộpphân 1 x 5tíchml máu toàn phần mức thấp. Ổn định đến DYN 3200,
165 HC165 Para 12 Plus Low 3ml
Được sản xuất từ huyết thanh người ngày hết hạn khi được bảo quản ở 2 ˚C đến Hộp 3ml Hộp 3 1,110,000 1 Không tham gia ###
3500/3700,
Thời hạn sử dụng 3 năm ở 2–8ºC Thời hạn sử dụng 10 ˚C. ≥ 3 năm ở 2–8ºC Ruby
Độ ổn định sau khi mở nắp 60 ngày Hóa Độ ổn chấtđịnhnộisau
kiểmkhihuyết
mở nắp học≥xét 60 nghiệm
ngày ở CELL-
ở 2–8ºC máu toàn phần mức bình thường. Ổn định
2–8ºC DYN 3200,
166 HC166 Para 12 Plus Normal 3ml Hộp 3ml Hộp 3 1,110,000 1 Không tham gia ###
Kiểm chuẩn âm tính cho các thông đếnKiểm ngàychuẩn
hết hạn âmkhitínhđược
cho bảo
các quản
thôngởsố: 2 ˚C 3500/3700,
số: Anti-CMV, đến 10 ˚C.Anti-HBc, Anti- Ruby
Hộp 1Anti-HAV,
x 5 ml Anti- Anti-CMV, Anti-HAV,
VIROCLEAR hoặc HBc,
Mẫu khôngAnti-HBe, có giá Anti-HBs, Anti-
trị tham chiếu HBe, Anti-HBs, Anti-HCV, Anti-HDV,
167 HC167 Hộp 1 x 5 ml Hộp 1 3,148,000 2 Không tham gia ###
tương đương ĐượcHCV, sảnAnti-HDV,
xuất từ huyết Anti-HIV-1,
thanh người Anti-HIV-1, Anti-HIV-2, Anti-HTLV-I,
Anti-HIV-2, Anti-HTLV-I, Anti- Thời hạn sử dụng
Anti-HTLV-II, ≥ 3 nămHBc-IgM,
HAV-IgM, ở 2–8ºC
Thời hạn sử dụng 3 năm ở 2–8ºC
HTLV-II, HAV-IgM, HBc-IgM, Độ ổn định sau
HBeAg, khi mởHIV-1
HBsAg, nắp ≥Ag, 60 ngày
Non-ở 2–
VIROTROL I, Class C Độ ổn địnhHộp sau 1 x mở
khi 4 mlnắp 60 ngày
168 HC168 HBeAg,
Được sản HBsAg,
xuất từ HIV-1
huyết Ag,
thanh Non-
người treponemal 8ºC
Antibodies, (Syphilitic Hộp 1 x 5 ml Hộp 1 3,197,000 2 Không tham gia ###
hoặc tương đương ở 2–8ºC
treponemal
Độ ổn định Antibodies,
sau khi mởtích (Syphilitic
nắp 60 các
ngày Độ Kiểm ổn chuẩn
Reagin), dương
địnhTreponema
sau khi mởtích cho≥các
pallidum
nắp thôngởsố:
60(Syphilis)
ngày 2–
Kiểm chuẩn dương cho
Reagin), Treponema pallidum
ở 2–8ºC Anti-HBc, Anti-CMV,
IgG, Treponema Anti-HBc,
8ºC Anti-HCV,
pallidum (Syphilis)Anti- IgM.
VIROTROL PLUS-R thông số: Anti-CMV,
169 HC169 Kiểm (Syphilis)
chuẩnHộp IgG,
dương 1 xTreponema
4 mlchoAnti-
tính thông Kiểm HIV-1,
chuẩnAnti-HTLV-I,
dương tính cho HBsAg
thông số: Hộp 1 x 4 ml Hộp 1 6,420,000 2 ###
hoặc tương đương Anti-HCV, Anti-HIV-1,
Được pallidum
sảnHTLV-I,
số: Anti-CMV, (Syphilis)
xuất từ Anti-HBc,
huyết
HBsAg IgM.
thanhAnti-người Anti-CMV, Anti-HBc, Anti-HCV, Anti-
Thời
HCV,hạn sử dụng1/2,
Anti-HIV 3 năm
AntiởHTLV2–8ºC HIVThời 1/2, hạn
Antisử dụng I/II,
HTLV ≥ 3 năm ở 2–8ºC
Anti-Treponema
VIROTROL
ĐộI/II,
ổn định sau khi mở nắp
Anti-Treponema 60 ngày Độ ổn định
pallidum sau khi
pallidum mở nắp HBsAg.
(Syphilis), ≥ 60 ngày ở 2–
170 HC170 SYPHILIS LR A hoặc Hộp 1 x 4 ml Hộp 1 4,180,000 2 Không tham gia ###
ở 2–8ºC
(Syphilis), HBsAg. 8ºC
tương đương
Kiểm chuẩn dương tính cho thông Kiểm chuẩn dương tính cho thông số:
số: kế
Thiết Anti-Treponema
dạng que giấy pallidum dài có vạch Anti-Treponema pallidum (Syphilis)
VII.2. HÓA CHẤT SỬ DỤNGmực TRONG thịKIỂM
(Syphilis)
chỉ hóa học. SOÁT NHIỄM ThiếtKHUẨN
kế dạng que giấy dài có vạch mực ###
Vạch mực chỉ thị chuyển màu phân chỉ thị hóa học.
Chỉ thị hóa học kiểm biệt
Thiết rõ kếrệtnhỏ
sau gọnkhi quavới bấcquá giấy
trìnhvà xử Vạch mực chỉ thị chuyển màu phân biệt rõ
171 HC171 tra gói hấp 1250 hoặc mực khô lýsẽtiệttantrùng
chảyhơi nước
trong quá trình Thiết rệt saukế khi
nhỏquagọnquávớitrình xử lývàtiệt
bấc giấy mựctrùngkhô Miếng 3 2,600 18,500 Không tham gia ###
tương đương
Test hóa học 3 thông Sủ dụng với hấpnhiệt độ hấp 121oC hơi
tiệt trùng. nước.
sẽ tan chảy Sửtrong
dụngquá với trình
nhiệthấpđộ hấp
tiệt 121oC
trùng.
HSMT: Kích thước:
số kiểm Khi đạt đủ hoặc 3 điều134oC kiện về nhiệt độ Khi đạt đủ 3 điều hoặckiện134oC
về nhiệt độ cần thiết
Thành phần không chứa Chì gây Miếng, kich thước: 5,1cm x 1,9 cm
172 HC172 soát tiệt trùng bằng hơi Thiết
cần thiết
kế dạng- thời que gian
giấy - áp
dàisuất hơi Thành
có vạch
phần- không
- thời gian áp suấtchứa Chì gây
hơi nước, túi độc
mựchại. sẽ Miếng 3 3,000 7,000 Không đạt ###
độc hại. 5,1cm x 1,9 cm HSDT: không có KT
nước 1243A hoặc nước, túi mực mực chỉsẽthịtan hóachảy
học.và thấm tan Thiếtchảy
kế vàdạngthấmquevô bấcdài
giấy giấycóhình
vạchthành
mực này
tương đương
Test hóa học kiểm vô
Gói bấcthử giấy
test hình thành
Bowie-Dick
Vạch mực chỉ thị sẽ chuyển màu vạch
kèm chỉ thị
cảnh vạch chỉ thị hóa
chỉ thị hóa học. học
hóa học Miếng, kich thước:
173 HC173 soát tiệt trùng EO 1251 báomàu sớm. Gói thử
đỏ sang màuđóng xanhsẵn lá bao
sau khigồm VạchGói thửmựctest chỉBowie-Dick
thị sẽ chuyển kèm màucảnhmàu báo đỏ Miếng 3 2,608 1,200 Không tham gia ###
Kich 1,5cm x 20cm
hoặc tương đương tấm
qua quáthước:
Bowie - Dick
trình 5,1cm
tiệt không
khuẩn x 1,9chứacmChì
nhiệt độ sang sớm.
màuGói xanhthửláđóng
sau khisẵnquabaoquá
gồmtrìnhtấmtiệt
để test chất luợng lò
thấp vói khí Ethylen Oxide. hút chân không khuẩn nhiệt độkhông
Bowie - Dick thấp vói chứakhíChì để test
Ethylen chất
Oxide.
Test kiểm soát thiết bị
ngoài Kichra còn
thước: giúp1,5cmcảnh xbáo 20cmsớm về luợng lò hút chân không ngoài ra còn giúp
174 HC174 00130LF hoặc tương Miếng 3 25,200 1,720 Không tham gia ###
chất luợng hút chân không của lò cảnh báo sớm về chất luợng hút chân
đương
hấp để kiểm tra , bảo duỡng, sửa không của lò hấp để kiểm tra, bảo duỡng,
Test kiểm tra hóa học Chỉ chữathỉkịp hóathờihọckhi giám
chưa sátcóchất
sự cốlượng
về sửa Chỉ thỉ hóa
chữa học giám
kịp thời khi chưa sát chất
có sựlượng
cố vềtiệtchất Miếng, Kich thước:
175 HC175 1248 hoặc tương chất tiệt
lượngkhuẩn hút góichânhấp plasm
không của lò lượng hút khuẩn
chângói hấp plasm
không của lò xảy ra. Miếng 6 6,800 500 ###
2,0cm x 10cm
đương Kich thước: xảy2,0cm
ra. x 10cm

VIII. HÓA CHẤT MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÓA SINH ###

VIII.1 CÁC MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC ###

VIII.1.1. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY HUYẾT HỌC 18 THÔNG SỐ CELTAC α ###

Thùng 18 Lít, Chất lỏng, Độ pH: Máy huyết


Độ pH: 7,35 đến 7,55, Tính tan: tan trong Không đúng TCKT:
7,35 đến 7,55, Tính tan: tan trong học 18 Thùng 20L: Không
176 HC176 Dung dịch pha loãng nước, Thành phần: Sodium Chloride, Thùng 18 Lít Thùng 6 1,650,000 521 Không đạt yêu cầu 18L dự thầu ###
nước, Thành phần: Sodium thông số đúng yêu cầu kỹ thuật
muối EDTA, Sulfate 20L
Chloride, muối EDTA, Sulfate CELTAC α

202
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Can 500ml, Chất lỏng,Độ pH: 5 Máy huyết Đặc tính KT không
Dung dịch phá vỡ hồng đến 7, Tính tan: tan trong nước. Độ pH: 5 đến 7, Tính tan: tan trong nước. học 18 Không có giấy phép Không đúng TCKT: thể hiện: độ pH 5 đến
177 HC177 Can 500ml Can 6 1,650,000 270 Không đạt TC1
nhậpkhông
khẩu, có pH 5-7
không có yêu cầu 500ml dự ###
cầu Thành phần: Dung dịch bề mặt Thành phần: Dung dịch bề mặt Cation thông số 7, không tương thích
Không
bảng có giấy
phân phép
loại trang thầu 5 lít
Cation
Can 05 Lít. Chất lỏng, Độ pH: 7,7 CELTAC
Máy huyếtα máy Celtac alpha
Độ pH: 7,7 đến 8,3. Màu xanh. Tính tan: nhậpbị,
thiết khẩu,
không không có
có giấy
đến 8,3. Màu xanh. Tính tan: tan học 18 bảng phânkhông
loại trang
178 HC178 Dung dịch rửa máy tan trong nước, Thành phần: Can 05 Lít. Can 3 2,800,000 142 Không đạt ủy quyền, đúng ###
trong nước, Thành phần: thông số thiết bị, nhóm,
không có giấy
Polyoxyethylene nonylphenyl ether phân Tiêu
Polyoxyethylene nonylphenyl ether CELTAC
Máy huyếtα ủy quyền, không đúng
Can 05 Lít. Chất lỏng, Độ pH: 10 chuẩn kĩ thuật không
Độ pH: 10 đến 13, Tính tan: tan trong học 18 không
phân
đúng có giấy
nhóm,
thành phần phép
Tiêu
dung
179 HC179 Dung dịch rửa máy đến 13, Tính tan: tan trong nước, Can 05 Lít. Can 3 3,200,000 57 Không đạt nhập khẩu, không có ###
nước, Thành phần: Sodium hypochloride thông số chuẩn kĩdịch
thuật không
Thành phần: Sodium hypochloride bảng phânĐộ loại trang
CELTAC
Máy huyếtα thể hiện pH: 10
Control hematology thiết13,
đến bị, Tính
khôngtan:
có tan
ủy
học 18
180 HC180 MEK-3DN hoặc tương Hộp 3 lọ x 2ml Hóa chất QC huyết học Hộp 3 lọ x 2ml Hộp 3 6,240,000 26 Không đạt quyền,
trong không có hình
nước, Thành ###
thông số
đương ảnhphần:
sản phẩm, không
Sodium
CELTAC α
đúng phân nhóm,
hypochloride
VIII.1.2.HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY CELLTAC-G 9100 không thể hiện TCKT ###
Dùng để pha loãng máu cho đếm tế lọ 3X2ml
Dùng để pha loãng máu cho đếm tế bào
bào Máy huyết
Độ pH: 7.35 đến 7.55 Không đúng tiêu
Độ pH: 7.35 đến 7.55 học
181 HC181 Dung dịch pha loãng Tính tan: tan trong nước Can 18 lít Can 3 2,068,500 103 Không đạt chuẩn kĩ thuật: yêu ###
DùngTính
để lytan:
giảitan trongtếnước
màng bào hồng Thành phần: Natri clorid, Sulfate
CELLTAC-
cầu 18L tham dự 20L
Thànhcầu
phần:
để đoNatri clorid, Sulfate Dùng để ly giải màng tế bào hồng cầu để
Hemoglobin G 9100
Máy huyết
Can7.018đến
lít 7.6 đo Hemoglobin
Độ pH: học
182 HC182 Hóa chất Ly Giải Dùng để ly giải màng tế hoạt
bào hồng Độ pH: 7.0 đến 7.6 Can 250 ml Can 3 2,900,000 50 ###
Thành phần: Dung dịch động CELLTAC-
cầu cho phân tích 5 thành phần Thànhđểphần:
Dùng Dung
ly giải màngdịchtế hoạt độngcầu
bào hồng bề mặt
cho
bề mặt cation G 9100
Máy huyết
bạch cầuml cation
phân tích 5 thành phần bạch cầu
Can 250 học
183 HC183 Hóa chất Ly Giải ĐộDung
pH: 8.0dịchđếnrửa8.6 ĐộDung
pH: 8.0
dịchđến
rửa8.6 Can 250 ml Can 3 3,250,000 50 ###
CELLTAC-
Thành phần:
Trạng Dung
thái vật lý:dịchchấthoạt động Thành phần:
lỏng TrạngDung dịchlý:hoạt
thái vật chấtđộng
lỏng bề mặt G 9100
Máy huyết
bề mặt xanh
Màu: anion anion
Màu: xanh
Can 8.0
250đếnml 8.6 học
184 HC184 Hóa chất tẩy rửa Độ pH: Độ pH: 8.0 đến 8.6 Can 2 lít Can 3 3,200,000 43 ###
CELLTAC-
Thành phần: ethylene glycol Thành phần: ethylene glycol monophenyl
Dung dịch rửa đậm G 9100
monophenyl etherđặc Dung dịchether
rửa đậm đặc
Máy huyết
Độ pH:
Can102 đến
lít 13 học Tiêu chí 1: tài liệu
185 HC185 Hóa chất tẩy rửa Độ pH: 10 đến 13 Bộ 3x15 ml Bộ 3 4,600,000 19 ###
Thành phần: NaClO CELLTAC- chứng minh tiêu
Dùng Thành phần: NaClO
Bộ để QCml
3x15 máy G 9100
Máy huyết chuẩn kĩ thuật không
Thành phần: Chứa hồng cầu người,
máu chuẩn 5 thành học được chấp1:nhận
Tiêu chí do
tài liệu
186 HC186 bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu Dùng để QC máy Lọ 3 ml Lọ 3 3,600,000 12 Không đạt ###
phần mức trung bình CELLTAC- không
chứngphải
minhtàitiêu
liệu
của động
Dùng để vật
QC cómáyvú
G 9100
Máy huyết của hãng
chuẩn sản không
kĩ thuật xuất
Lọ 3 ml
Thành phần: Chứa hồng cầu người,
máu chuẩn 5 thành học cung
được cấp.Không
chấp1:nhận có
do
187 HC187 bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu Dùng để QC máy Lọ 3 ml Lọ 3 3,500,000 7 Không đạt Tiêu chí
tiêu tài4liệu
chí 6, ###
phần mức thấp CELLTAC- không
chứngphải
minhtàitiêu
liệu
của động
Dùng để vật
QC có
máyvú
G 9100
Máy huyết của hãng
chuẩn sản không
kĩ thuật xuất
Lọ 3 ml
Thành phần: Chứa hồng cầu người,
máu chuẩn 5 thành học cung
được cấp.Không
chấp nhận do có
188 HC188 bạch cầu bị ISO kích13485
thích và tiểu cầu Dùng để QC máy Lọ 3 ml Lọ 3 3,600,000 7 Không đạt tiêuphải
chí 6, ###
phần mức cao CELLTAC- không tài4liệu
Dung dịch củaphađộng vật có vú dịch phá
loãng/Dung G 9100 của hãng sản xuất
hồng cầu. Hoàn Lọ 3toàn
ml tương thích
cung cấp.Không có
VIII.1.3. HÓA CHẤT TƯƠNGvới máy THÍCH
phân tíchVỚI huyết
MÁY học Cell-
ĐẾM TẾ DungBÀOdịch
≥32phaTHÔNG
loãng/Dung
SỐ dịch phá hồng tiêu chí 6, 4 ###
dyn Ruby cầu. ISO 13485
Thành phần: Sodium Phosphate, Thành phần: Sodium Phosphate, Dibasic
Máy huyết
Dibasic <0.3%; ISO13485
Thùng 3800ml, Potassium <0.3%; Potassium Phosphate, Monobasic
189 HC189 Diluent/Sheath học Cell- Thùng 20 lít. Thùng 3 3,682,950 148 ###
Phosphate,
Dung dịch lyMonobasic <0.05%;
giải bạch cầu. Hoàn <0.05%; Disodium EDTA, Dihydrate
dyn Ruby
Disodium EDTA, Dihydrate
toàn tương thích với máy phân tích <0.03%; Sodium Chloride <1.0%;
<0.03%; DungChloride
dịch ly giải bạch cầu.
Chất hoạt Máy huyết
huyếtSodium
Thùng 3800ml.
học Chloride
ISO Ruby
Cell-dyn <1.0%;
13485 Potassium <0.05%;
190 HC190 WBC Lyse Potassium
Hoá Chloride
chấtphần:
Hemoglobin <0.05%;
không Chất
có Thành
tính bềphần: Dung dịch
mặt <0.002%;
Thùng 3800ml. đệm
Chất
ISO <1.00%;
bảo
13485 quản học Cell- Thùng 3800ml Thùng 3 11,627,950 102 ###
Thành Dung dịch đệm
hoạt tính Hoàn
Cyanua.
<1.00%; bềAromatic
mặttoàn
<0.002%;
tương bảo HoáAromatic
Chất với
thích
Oxy-Alcohol
Oxy-Alcohol
<0.04%.
chất Hemoglobin không<1.00%;
có Cyanua. dyn Ruby
quản
máy <0.04%.
phân
<1.00%; tích Quy
huyết cách:Thùng
Polyoxyethylenehọc Cell-dyn
Ether20 Polyoxyethylene
Hoàn toàn tương Ether
thích <0.10%.
với máy ISO13485
phân tích Máy huyết
CN-Free HGB Noc ISO lít.
13485
191 HC191 Hoá chất Ruby
<0.10%. huyết học Cell-dyn Ruby học Cell- Thùng 3 17,875,200 20 ###
Lyse Hoàn toàntẩy
Thành
rửa đặc
tương
phần:
biệt.
thích vớiHoàn
Quaternary máy Hoá chất tẩy rửa đặc biệt.
toàn tương
phân tích thích
huyết với
học máy phân
Cell-dyn tích Thành phần: Quaternary Ammonium Salt dyn Ruby
Ruby.
Ammonium Salt <10%; Thành phần:Hydroxylamine
<10%; Subtilisin <5.0%;
SaltChất
<3%.chống
Giá trịhuyết học Cell-dyn
xét nghiệm 0.001 Ruby. Máy huyết
ENZYMATIC
Thành Hydroxylamine
phần: SubtilisinSalt và
<3%.Khoảng Giávitrịsinh xét vật
nghiệm
<1.0%;0.001
Dungvà dịch
Khoảng
đệmdao
192 HC192
CLEANER dao động Trung bình ±<5.0%; Chất động Trung bình ± 0.001 cho NRBC và
0.001 cho <25.0%; Chất ổn định <3.0%;
học Cell- Hộp 2x50 ml Hộp 3 920,000 1 ###
chống
NRBC vi và
sinh vật <1.0%; Dung
NRBC/100WBC dịch
được NRBC/100WBC dyn Ruby
Polyoxyethylene đượcEthernhập vào ISO
<10.0%. mẫu
đệm
nhập<25.0%;
vào mẫuChất chứng ổnnồng
định độ<3.0%;
L và chứng nồng độ L13485 và N vì thiết bị không Máy huyết
Cell- Dyn 29 Plus 3 level x 2 set (6 x 3
193 HC193 N Polyoxyethylene
vì thiết bị không chấp Ethernhận
<10.0%.
giá trị chấp nhận giá trị zero. Nồng độ NRBC của học Cell- Hộp 3 7,592,000 1 ###
Control Quy cách: 2x50 của
ml/Hộp ml)
zero. Nồng độ NRBC mức nồng mức nồng độ L và N nằm dưới mức phát dyn Ruby
độ L và N nằm dưới mức phát hiện hiện của thiết bị và đáp ứng mẫu chứng âm
của thiết bị và đáp ứng mẫu chứng NRBC. Mức nồng độ H là
VIII.1.4. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY XÉT NGHIỆM TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU SYSMEX XN - 1000, XN - 550 mẫu chứng ###
âm NRBC. Mức nồng độ H là mẫu dương
chứng dương NRBC. Quy cách: 3 Chất tẩy rửa để làm sạch dụng cụ để ngăn Máy huyết
level x 2 set (6 x 3 ml) học
chặn sự tích tụ protein trong buồng
194 HC194 Cellclean Auto 4ml x 20 SYSMEX 4ml x 20 Hộp 1 2,445,000 24 Vượt giá KH ###
Transducer và các mẫu van rotor, toàn bộ
XN
Máy- 1000,
huyết
ống hút và dòng chảy Hgb.
XNhọc
- 550
Cellpack DCL hoặc Chất pha loãng toàn phần dể sử dụng trong
195 HC195 Thùng 20L SYSMEX Thùng 20L Thùng 4 2,350,000 270 Vượt giá KH ###
tương đương phân tích huyết học.
XN
Máy- 1000,
huyết
Được sử dụng để gắn nhãn các bạch cầu XNhọc - 550
Fluorocell WDF hoặc
196 HC196 Hộp 2 x 42ml trong mẫu máu pha loãng và ly giải để xác SYSMEX Hộp 2 x 42ml Hộp 1 37,400,000 24 Vượt giá KH ###
tương đương
định sự
Được sử dụng để khác biệt WBC
gắn nhãn các thành phần XNMáy- 1000,
huyết
có nhân trong mẫu máu pha loãng và ly XN -
học 550
Fluorocell WNR hoặc
198 HC198 Hộp 2 x 82ml giải để xác định số lượng tế bào bạch cầu, SYSMEX Hộp 2 x 82ml Hộp 1 7,201,000 19 Vượt giá KH ###
tương đương
hồng cầu có nhân số và đếm số lượng XN
Máy- 1000,
huyết
basophil trong máu XNhọc
- 550
Lysercell WDF hoặc
198 HC198 Thùng 5L Chất ly giải cho máy phân tích huyết học SYSMEX Thùng 5L Thùng 4 7,481,250 32 Vượt giá KH ###
tương đương
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Lysercell WNR hoặc
199 HC199 Thùng 5L Chất ly giải cho máy phân tích huyết học. SYSMEX Thùng 5L Thùng 4 2,980,625 29 Vượt giá KH ###
tương đương
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Sulfolyser hoặc tương Để xác định tính tự động của nồng độ
200 HC200 Hộp 2 x 1.5L SYSMEX Hộp 2 x 1.5L Thùng 1 9,284,730 21 Vượt giá KH ###
đương Hemoglobin trong máu
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Control huyết học mức
201 HC201 Lọ 3.0ml QC mức 1 SYSMEX Lọ 3.0ml Lọ 1 2,608,000 15 Vượt giá KH ###
1
XN - 1000,
XN - 550

203
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Máy huyết
học
Control huyết học mức
202 HC202 Lọ 3.0ml QC mức 2 SYSMEX Lọ 3.0ml Lọ 1 2,608,000 15 Vượt giá KH ###
2
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Control huyết học mức
203 HC203 Lọ 3.0ml QC mức 3 SYSMEX Lọ 3.0ml Lọ 1 2,608,000 15 Vượt giá KH ###
3
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
204 HC204 Kim hút mẫu 1 Cái/hộp SYSMEX 1 Cái/hộp Cái 6 17,964,881 5
thuật
XN - 1000,
XN - 550
VIII.1.5. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG 32 THÔNG SỐ Model: Advia 2120i ###

Máy huyết
SHEATH RINSE hoặc
205 HC205 Hộp 20 L Hóa chất pha loãng học Advia Hộp 20 L Hộp 1 5,620,000 65 ###
tương đương
2120i
Máy huyết
EZ WASH hoặc tương
206 HC206 Hộp 2 x 1620 ml Thành phần Natri hydroxit học Advia Hộp 2 x 1620 ml Hộp 1 8,440,000 30 ###
đương Bộ hóa chất đo các thành phần cơ bản. 2120i Hộp: 1x75ml +
Thành phần:
CN FREE TIMEPAC Hộp: 1x75ml + 2x2700ml + Máy huyết 2x2700ml +
- DEFORMER (1x75ml )
207 HC207 WITH DEFOAMER 2x1100ml + 2x1100ml học Advia 2x1100ml + Hộp 1 27,600,000 15 ###
- RBC/PLT (2x2700ml)
hoặc tương đương 2120i 2x1100ml
DIFF TIMEPAC - BASO (2x1100ml)
Máy huyết Hộp: 2x650ml +
WITH PEROX Hộp: 2x650ml + 2x575ml + Bộ hóa- chất
CN-FREE HGB
phân tích các(2x1100ml)
thành phần bạch
208 HC208 học Advia 2x575ml + 2x585ml + Hộp 1 38,700,000 15 ###
SHEATH hoặc tương 2x585ml + 2x2725ml cầu
2120i 2x2725ml
đương
Máy huyết
PEROX SHEATH Hóa chất pha loãng để phân tích các thành
209 HC209 Hộp: 4 x 2725 ml học Advia Hộp: 4 x 2725 ml Hộp 1 8,200,000 2 ###
hoặc tương đương phần bạch cầu.
2120i
Hộp: 4 x 4 ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
210 HC210 ABNORMAL LOW -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 4,825,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
hoặc tương đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất
Hộp: bảo
4 x 4quản
ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
211 HC211 NORMAL hoặc tương -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,340,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất
Hộp: bảo
4 x 4quản
ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
212 HC212 ABNORMAL HIGH -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 4,825,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
hoặc tương đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất bảo quản
Máy huyết
TESTPOINT LOW Hóa chất nội kiểm công thức máu mức
213 HC213 Hộp: 4 x 4 ml học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
hoặc tương đương thấp.
2120i
TESTPOINT Máy huyết
Hóa chất nội kiểm công thức máu mức
214 HC214 NORMAL hoặc tương Hộp: 4 x 4 ml học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
bình thường
đương 2120i
Máy huyết
TESTPOINT HIGH
215 HC215 Hộp: 4 x 4 ml Hóa chất nội kiểm công thức máu mức cao học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
hoặc tương đương
2120i

VIII.1.6. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC KX21 - ###

HSMT yêu cầu 50ml,


216 HC216 Cell clean Lọ 50ml Chất tẩy rửa có tính kiềm mạnh Lọ 50ml Lọ 6 2,640,000 25 Không đạt ###
HSDT là 100ml

217 HC217 Cellpack Thùng: 20 lít Hóa chất pha loãng máu toàn phần. Thùng: 20 lít Thùng 6 1,176,000 92 ###

Diastromlyser-SYS- Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


218 HC218 Lọ 500ml Lọ 500ml Lọ 6 1,143,450 49
WH hoặc tương đương thuật

Diaton SYS-Diluent
219 HC219 Thùng 20 lít Hóa chất pha loãng máu toàn phần Thùng 20 lít Thùng 6 1,176,000 48 ###
hoặc tương đương

Stromatolyser-WH
220 HC220 Lọ 500ml Chất ly giải hổng cầu Lọ 500ml Lọ 6 1,143,450 93 ###
hoặc tương đương

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


221 HC221 Dung dịch pha loãng 20L/thùng 20L/thùng Thùng 4 1,700,000 2 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


222 HC222 Dung dịch ly giải (1L×4)/hộp (1L×4)/hộp Hộp 4 13,360,000 2
thuật

Dung dịch nhuộm Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


223 HC223 (12mL×4)/hộp (12mL×4)/hộp Hộp 4 14,454,000 2
huỳnh quang thuật

Dung dịch ly giải hồng cầu,


Dung dịch ly giải hồng Dung dịch ly giải hồng cầu, hemoglobin
224 HC224 hemoglobin và các hợp chất khác (1L×4)/hộp Hộp 4 13,360,000 2 ###
cầu và các hợp chất khác
(1L×4)/hộp

Dung dịch ly giải hồng Dung dịch ly giải hồng cầu non và Dung dịch ly giải hồng cầu non và các hợp
225 HC225 (1L×4)/hộp Hộp 4 13,230,000 2 ###
cầu các hợp chất khác, (1L×4)/hộp chất khác

Dung dịch nhuộm huỳnh quang xét


Dung dịch nhuộm Dung dịch nhuộm huỳnh quang xét
226 HC226 nghiệm hồng cầu non, (12mL×4)/hộp Hộp 4 4,455,000 2 ###
huỳnh quang nghiệm hồng cầu non
(12mL×4)/hộp
50ml/lọ, thành phần gồm: Thành phần gồm:
Dung dịch thông kim - Chất hoạt hoá bề mặt: ≤0.2% - Chất hoạt hoá bề mặt: ≤0.2%
227 HC227 50ml/lọ Lọ 4 2,335,000 2 ###
hút mẫu - Natri hypoclori: ≤12% - Natri hypoclori: ≤12%
- Natri hiđroxit: ≤5% - Natri hiđroxit: ≤5%

204
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Hoá chất kiểm chuẩn


Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
228 HC228 xét nghiệm thường quy 4,5 ml/lọ 4,5 ml/lọ Lọ 4 2,770,000 1
thuật
mức trung bình

VIII.2. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU ###

Thromboly
Thromboplastin L hoặc
229 HC229 Hộp 8 x 5ml Xác định Thời gian Prothrombin zer Hộp 8 x 5ml Hộp 3 4,000,000 40 ###
tương đương
Compact X
Thromboly
APTT Si L Minus hoặc Dùng để đo thời gian thromboplastin từng Hộp 5 x 5ml + 5 x
230 HC230 Hộp 5 x 5ml + 5 x 5ml zer Hộp 3 4,500,000 32 ###
tương đương phần được hoạt hóa (APTT) 5ml
Compact X
Thromboly Hộp 5 x 2ml + 2 x
Clauss Fibrinogen 100 Hộp 5 x 2ml + 2 x 1ml +
231 HC231 Bộ hóa chất định lượng Fibrinogen zer 1ml + Hộp 3 2,725,000 56 Vượt giá KH ###
hoặc tương đương 2 x 25ml + 2 x 5ml
Compact X 2 x 25ml + 2 x 5ml
Thrombin Clotting Thromboly
Dùng để đánh giá thời gian đông máu
232 HC232 Time hoặc tương Hộp 10 x 2ml zer Hộp 10 x 2ml Hộp 3 4,500,000 34 ###
Thrombin Time (TT)
đương Compact X
Hóa chất control phạm vi bình thường cho Thromboly
Routine Control N
233 HC233 Hộp 10 x 1ml xét nghiệm đông máu:PT, aPTT, TT, zer Hộp 10 x 1ml Hộp 3 3,200,000 15 ###
hoặc tương đương
Fibrinogen và ATIII Compact X
Thromboly
Clean Solution hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
234 HC234 Hộp 16 x 15 ml zer Hộp 16 x 15 ml Hộp 3 3,881,250 30
tương đương thuật
Compact X
Thromboly
Cuvette racks 2320 Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm đông
235 HC235 Hộp 20 thanh zer Hộp 20 thanh Hộp 3 9,783,214 30 Vượt giá KH ###
hoặc tương đương máu: cóng đo mẫu
Compact X

Actin FSL hoặc tương Hộp 2 ml x10, Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
236 HC236 CS-2500 Hộp 2 ml x10 Hộp 3 2,459,000 20 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485

CA Clean I hoặc tương Lọ 50 ml, Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
237 HC237 CS-2500 Lọ 50ml Lọ 3 1,165,500 50 Vượt giá KH ###
đương CE Mark, ISO 13485, ISO 9001. 13485, ISO 9001.

CA Clean II hoặc Lọ 500 ml,Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
238 HC238 CS-2500 Chai 500 ml. Lọ 3 1,837,500 15 Vượt giá KH ###
tương đương CE Mark, ISO 13485 13485

Calcium Chloride Hộp 10 x 15 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
239 HC239 CS-2500 Hộp 10 x 15 ml Hộp 3 2,420,500 10 Vượt giá KH ###
(0,025mol/L) lượng: CE Mark, ISO 13485 13485

Citrol 1E hoặc tương Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
240 HC240 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 2,115,330 7 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485

Citrol 2E hoặc tương Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
241 HC241 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 2,115,330 7 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485

Control Plasma N hoặc Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
242 HC242 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 9,295,000 2 ###
tương đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
- Hộp 10x5ml
Control Plasma P hoặc - HộpHóa chất 10 x phù
1 mlhợp, Tiêu sử dụng
chuẩncho chấthệ Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất lượng: CE
243 HC243 thống xét nghiệm đông máu tự động - Hóa chất phù hợpISO sử dụng CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 9,295,000 20 ###
tương đương lượng: CE Mark, ISO 13485 Mark, 13485cho hệ thống
và ngưng tập tiểu cầu xét nghiệm đông máu tự động và ngưng
- Sử dụng để xác định thời gian tập tiểu cầu
Cuvette SUC 400A Gói 3000thrombin Ống, Tiêu chuẩn chất
(TT) Tiêu chuẩn chất
- Sử dụng để xác định thờilượng: CE Mark,
gian ISO
thrombin
244 HC244 CS-2500 Gói 3000 Ống Ống 6 4,495 150,000 ###
hoặc tương đương - lượng:
Đóng gói CEdạng
Mark,bột ISOđông13485khô, 13485
(TT)
thành phần Hộp 1 mlthrombin
chứa x10 , bò 1.5 - Đóng gói dạng bột đông khô, thành phần
TEST THROMBINE '- Hóa chất IU/ml phùvàhợp
Albuminsử dụng bò cho hệ '-chứa
Hóathrombin
chất phù bò hợp1.5 sử IU/ml
dụng chovà Albumin
hệ thống
245 HC245 thống xétđịnh
nghiệm đôngchất máusau tự hoàn
động CS-2500 Hộp 10x5ml Hộp 3 1,890,000 40 ###
REAGENT - Độ ổn của hóa xét nghiệm đông máu bò tự động và ngưng
và ngưng tập tiểu cầu
nguyên: - Độ ổn địnhtập củatiểuhóacầu
chất sau hoàn
Dade innovin hoặc ≥- Sử7 ngày
Hộp
dụngngày để định
10trong
x 4 ml
lượng
khi, Tiêu
bảo quảnfibrinogen
chuẩn ở chất
+2 tới - Sử
Tiêudụng để chất
chuẩn định nguyên:
lượng fibrinogen
lượng: CE Mark, ISO trong
246 HC246 huyết
+8 °C tương ≥ 7 ngày ngày khi bảotương
quản ở +2 tới +8 °C CS-2500 Hộp 10 x 4 ml Hộp 3 5,295,000 32 ###
tương đương lượng: CEdạng
Mark, ISO 13485 huyết
13485
≥ -10 Đóng gói
giờ khi được bảo bột đông
quản khô,
ở +15 -≥Đóng
10 giờgói khidạng
đượcbột bảo quản
đông ở +15
khô, thànhtớiphần
+25 Không có: tương thích
thành phần chứa tới +25thrombin
°C có nguồn °C gốc từ bò khoảng
Dade Thrombin chứa thrombin có nguồn với máy CS 1600,
247 HC247 Reagent hoặc tương ≥ 8 gốc giờ khi từ bò khoảng
được bảo quản100 IU/ml
ở +37 °C ≥ 8 giờ khi được 100 bảoIU/mlquản ở +37 °C CS-2500 Hộp 1 ml x10 Hộp 3 2,279,870 30 Không đạt Tiêu chuẩn chất ###
-≥Độ ổn định
4 tuần của hóa
khi được bảochất
quảnsau ở ≤hoàn
-20 ≥ -4Độtuần
đương ổnkhi
địnhđượccủabảo hóaquản
chất ởsau ≤ -20
hoàn°C lượng: CE Mark,
nguyên:
°C nguyên: GPLH tự do
Owren's Buffer hoặc ≥Hộp
5 ngày 10 xkhi 15 bảo quản chuẩn
ml ,Tiêu ở +2 tới +8
chất Tiêu chuẩn
248 HC248 ≥ 5 ngày khichất
bảolượng:
quản ởCE +2Mark,
tới +8ISO °C CS-2500 Hộp 10 x 15 ml Hộp 3 1,495,000 1 ###
tương đương lượng: °CCE(đóng
Mark, nắp lọ )13485
≥Bộ 8 giờhóakhi chất được
được bảosửISOdụng
quản ởđể+15 xácto (đóng13485nắp lọ )
định thời gian prothrombin (PT) ≥Bộ8 hóagiờ khi
chấtđược
đượcbảo quản để
sử dụng ở +15xácto +25thời
định °C
Standard human +25 °C (đóng nắp lọ ), Tương thích
trong huyếtx 1tương để (đóng nắp lọ chất
), Tương thích
CE với máy CA
249 HC249 plasma hoặc tương
Hộpmáy
với 10 CA ml , Tiêu
1500, CSđánh1600giáchất
chuẩn các
, Đạt gian
Tiêuprothrombin
chuẩn (PT)
lượng: trong huyết
Mark, tương
ISO
CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 6,492,150 1 ###
Bộ
yếu hóa chất
tốchuẩn
lượng: đông CE để
máu xác
Mark, conđịnhđường
ISO thời
13485 gian
ngoại 1500,
để đánh CSgiá1600 , Đạttốtiêu
các13485
yếu đôngchuẩnmáuchấtcon
đương tiêu chất lượng: CE Mark,
Thromboplastin
sinh II, V, VII, từng phần hoạt hóa lượng: CE sinh
Mark, ISO 13485 và
ISOX và fibrinogen
13485 và đường
Bộ hóangoại
chất để xácII,định
V, VII,
thờiX gian
(APTT) bằng cách sử
cũng để xác định định lượng các dụng silicate fibrinogen và cũng để xácphần
địnhhoạtđịnhhóa lượng
TEClot PT-S hoặc Thromboplastin từng
250 HC250 làm yếu chấttốkích đônghoạt,
máuđểngoạiđánhsinh.giá toàn các yếu tố cách
đôngsử máu ngoại sinh.làm CP 2000 10x10 mL Hộp 3 11,160,000 39 ###
tương đương Bộcon hóaphần:
chất để định lượng (APTT) bằng dụng silicate
bộ- Thành
về đường nội sinh
Thromboplastin và phát -chất
Thành
Fibrinogen kích hoạt, để đánh giá toàn bộ vềchiết
phần: Thromboplastin (được con
hiện
(được chiếttrong
sự thiếu hụt
xuấtcủa huyết
từ cáctương
não yếu tố
thỏ), xuất từnội
đường nãosinh
thỏ),vàCalcium
phátlượng chloride,
hiện sự thiếuchất hụt
- Thành
TEClot APTT-S hoặc Calcium đông máu phần:nộiThrombin.
chloride, sinh
chất VIII,
đệm,Kèm
IX, theo
XI,
chất ổn Bộ hóa chất để chất
định Fibrinogen 5x10 mL APTTS +
251 HC251 lọ dung của các yếu đệm, tố đông ổn nội
máu định.
sinh VIII, IX, CP 2000 Hộp 3 9,307,500 39 ###
tương đương XII,dịch muối
định.đệm
và Fletcher pha loãng
Factor. -XI, trong
Nhiệt độ huyết
bảo tương
quản: 2 - 8°C 5x10
5 x 5mL
mlCaCl2
FIB
mẫu Imidazole buffered XII, và Fletcher Factor.
- Thành - Nhiệt phần: silicat,
độ bảo quản: 2 -saline
phospholipid,
8°C - Thành phần:
- Thành phần:
Thrombin.
silicat,
Kèm theo lọ
1 x 125 ml IBS Buffer
(IBS),
chất đệmlọvà chứachấtchất
10x10 mLhiệu
bảo quản. chuẩn
Kèm dung dịch muối đệmphospholipid,
pha loãng mẫu chất
TEClot FIB hoặc đệm và chất bảo quản. 1 x 1 ml Cal N
252 HC252 TECal theoNormal,
lọ Calcium lọ chứa chất kiểm
chloride. Imidazole buffered salineKèm
(IBS), theo lọ
lọ chứa CP 2000 Hộp 3 9,300,000 14 ###
tương đương Được sử dụng để quản:
kiểm chứng Calcium chloride. (Calibrator)
chuẩn
- Nhiệt độ TEControl
bảo 2A.- 8°Cgiá chất hiệu
Được- sử chuẩn
dụng TECal
đểbảokiểm Normal,
chứng lọ chứa
giá trị ở 1 x 1 ml Control A
trị -ởNhiệtmức bình
độ mL thường
bảo APTT-S của
quản: 2 - 8°C những Nhiệt độchuẩn quản: 2 - 8°C
5x10 mức chấtbìnhkiểm
thường của TEControl
những xét nghiệmA.
(Control)
TEControl N hoặc xét nghiệm 5đông
x 5mLmlmáu:FIBPT, APTT, - Nhiệt
253 HC253 5x10 CaCl2 đông máu: PT,độAPTT,
bảo quản: 2 - 8°C và
Thrombintime CP 2000 10 x 1ml Hộp 3 2,205,000 1 Vượt giá KH ###
tương đương Thrombintime
Được 1sửx 125
dụngmlđểIBSvàkiểm
Fibrinogen.
Buffer
chứng giá Fibrinogen.
Được sử dụng để kiểm chứng giá trị của ở
-
1 Nhiệt
x 1 mlđộ
trị của ở mức bệnh bảo
Cal N quản: 2 - 8°C
(Calibrator)
lý những xét - Nhiệt
mức bệnh độ bảo
lý những xétquản: 2 - đông
nghiệm 8°C máu:
TEControl A hoặc 1 x 1 mlđông
nghiệm 10 máu:
x 1ml
Control APT,(Control)
APTT,
254 HC254 PT, APTT, Thrombintime và Fibrinogen. CP 2000 10 x 1 ml Hộp 3 2,205,000 1 Vượt giá KH ###
tương đương Thrombintime và Fibrinogen.
- Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
- Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
10 x 1 ml

205
Đo nồng độ D-D dimer trong huyết Tương Phân nhóm
tương hoặc huyết thanh Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn
- Nhiệt độkỹbảothuật
quản:2021-2022
2 - 8°C Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
Thành phần: Đo nồng độ D-D dimer trong huyết tương điều chỉnh
máy BYT thầu
-Thuốc thử Latex phủ kháng thể hoặc huyết thanh
đơn dòng MA-8D3. - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
-Dung
Túi 1000 cái.dịch
Cóngđệmđựng
phảnmẫu.ứng Chất Thành phần:
255 HC255 Cuvette Cóng đựng mẫu.phủ Chất liệu: thể
nhựa trong CP 2000 3Túi
x 41000
ml Latex
cái. Túi 3 7,562,500 120 ###
(Reaction
liệu: nhựaBuffer).
trong -Thuốc thử Latex kháng đơn dòng
suspension, liquid
-Dung dịch Imidazole Buffered MA-8D3.
Huyết tươngSaline thiếu (IBS)
yếu tố VIII được 3 x 7 ml Reaction
-Dung dịch đệm phản ứng (Reaction
Red D-Dimer Kit hoặc buffer, liquid
256 HC256 -sử dụng
Chất hiệukếtchuẩn
hợp với
Calthuốc thử
DD, chất Huyết tương thiếu yếu tố VIII được sử
Buffer). CP 2000 Kit 3 29,227,500 20 ###
tương đương Thromboplastin 1 x 1 ml Cal DD
kiểm chuẩn mức để xácthường
bình định định
Cal -Dungdụngdịchkết hợp vớiBuffered
Imidazole thuốc thửSaline
lượng yếu tố VIII trong huyết tương Thromboplastin để xác định định lượng 1 x 1 ml Cal N
Deficient Plasma N, chất
Huyết kiểm
tương chuẩn
thiếu yếumức bệnh
tố IX lý
được (IBS)
người bằngAkết
phương pháp phátthử
hiện yếu tố tương
VIII trong huyết 1 x 1 ml Control A+
257 HC257 Factor VIII hoặc tương Control
sử dụng Plus:
hợpdạng
với đông
thuốc khô - Chất
Huyết hiệu chuẩn
thiếu yếuCaltốtương
DD,
IX đượcngười
chất sử bằng
kiểmdụng CP 2000 1 x 5 10
mlxIBS
1 mL Buffer Hộp 3 32,400,000 1 ###
3 x 4 ml
APTT cục máu
và Latex
Calcium đông
suspension,
Chloride liquid
để xác phương
chuẩn
kết hợp mức pháp
vớibình phát
thuốc hiện
thường
thử APTT cụcN,
Cal máu đông
vàchất kiểm
Calcium
đương
- định
3Thành mlphần
x 7định : huyết
Reaction tương
buffer, người
liquid
lượng yếu tố IX trong - Thành
chuẩn
Chloride mứcphần
để bệnh
xác : định
huyết tương
lý Control
định Angười
lượng yếuđông
Plus: dạng
tố IX
Deficient Plasma đông
huyếtkhô 1 đã
tương làm
x 1người mất
ml Cal DD
bằngyếuphương
tố VIII trong khô đãtương
huyết làm
đôngmất yếubằng
khô
người tố VIII
phương
258 HC258 Factor IX hoặc tương 1- xNhiệt độ
Calbảo
1 mlphát quản:
N (as 2 - 8°C.
normal 10 x
control) - Nhiệt độhiện
bảo cục
quản: 2 -đông
8°C. CP 2000 10 x 1 mL Hộp 3 32,400,000 1 ###
pháp hiện cục máu đông pháp phát máu
đương
- Thành phần :1 huyết
1 x 1 ml Control mL
A+ (as abnormal
tương người - Thành phần : huyết tương người đông
Hoá chất chuẩn System đông khô đãcontrol) làm mất yếu tố IX khô đã làm mất yếu tố IX Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
259 HC259 Control N (Calibrator - Nhiệt1độ x 5bảo
ml IBS Buffer
10x1ml
quản: 2 - 8°C. 10 x - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C. CP 2000 10x1ml Hộp 6 8,580,000 1
thuật
N) 1 mL

VIII.2.5. HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY ĐO ĐÔNG MÁU TECO - ###

Bộ hóa chất để xác định thời gian


Teclot APTT-CaCl2
260 HC260 Hộp: 5x5ml + 5x5ml Thromboplastin từng phần hoạt hóa Hộp: 5x5ml + 5x5ml Hộp 3 2,970,000 8 ###
hoặc tương đương
(APTT)
Không đúng tiêu
Teclot FIB hoặc tương Bộ hóa chất để định lượng Fibrinogen
261 HC261 Hộp: 5 x 2ml Hộp: 5 x 2ml Hộp 3 2,100,000 11 Không đạt chuẩn kĩ thuật Hộp: 5 ###
đương trong huyết tương.
x 2ml

Teclot PT hoặc tương Bộ hóa chất để định lượng Prothrombin


262 HC262 Hộp 10 x 4ml Hộp 10 x 4ml Hộp 3 2,278,500 10 ###
đương trong huyết tương.
Tiêu chuẩn kĩ thuật: "Gel card ≥ 8
giếng, ≥ 2test/card, định nhóm máu Tiêu chuẩn kĩ thuật: "Gel card ≥ 8 giếng, ≥
VIII.3. HÓA CHẤT ĐỊNH ABO
NHÓMvà RhMÁU
bằng VÀ
phương
LÀM pháp 2test/card,
PHẢN ỨNG CHÉO, địnhSÀNG
nhómLỌCmáu ABO
KHÁNG và RhTHỂ BẤT THƯỜNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP GELCARD ###
huyết thanh mẫu. 4 giếng đầu có bằng phương pháp huyết thanh mẫu. 4
thành phần như sau: Giếng 1: Anti- giếng đầu có thành phần như sau: Giếng
DG Gel Confirm P A (kháng thể IgM có nguồn gốc từ 1: Anti-A (kháng thể IgM có nguồn gốc từ Wadiana
263 HC263 Card 6 64,155 3,650 ###
hoặc tương đương chuột, dòng Birma-1) Giếng 2: chuột, dòng Birma-1) Giếng 2: Anti-B Compact
Anti-B (kháng thể IgM có nguồn (kháng thể IgM có nguồn gốc từ chuột,
DG Gel Sol hoặc gốc từ chuột, dòng LB-2) Giếng 3: Dung
dòng LB-2) Giếng
dịch đệm 3: để
dùng Anti-DVI- (kháng
pha loãng hồng Wadiana
264 HC264 Hộp(kháng
Anti-DVI- 2x100thểml IgM có thể IgM có nguồn gốc Hộp 2x100 ml Hộp 6 1,624,700 37 ###
tương đương cầutừ người, dòng MS- Compact
nguồn gốc từ người, dòng MS-201). 201). Giếng 4: control "
Giếng 4: control " Dung dịch được sử dụng để rửa hệ thống
DG FLUID B hoặc dịch trong các máy phân tích nhóm máu. Wadiana
265 HC265 Hộp 12x125 ml Hộp 12x125 ml Hộp 6 4,232,800 5 ###
tương đương Dung dịch đậm đặc chất hoạt động bề mặt Compact
Dung dịchcó được
thêm sử
màu xanh
dụng đểlam.
rửa hệ thống
DG FLUID A hoặc dịch trong các máy phân tích nhóm máu.. Wadiana
266 HC266 Hộp 12x125 ml Hộp 12x125 ml Hộp 6 4,224,000 5 ###
tương đương Gel Card 6 giếng gồm: Dung dịch đậm đặc gốc muối có thêm màu Compact
- Từ cột 1 - 3: Anti A(dòng 11H5) – Gel Card đỏ. 6 giếng gồm:
Serascan Diana 3P Anti B(dòng 6F9) – Anti D(dòng -BộTừkitcộthồng
1 - 3:cầu
Antimẫu A(dòng 11H5)
sàng lọc kháng– Anti
thể Wadiana
267 HC267 P3x61+ TH-28) Hộp 3x10
dùng ml để định nhóm B(dòng 6F9) – Anti D(dòng P3x61+ Hộp 3x10 ml Hộp 6 2,640,750 1 ###
hoặc tương đương bất thường, sử dụng kỹ thuật gel. TH- Compact
Matrix ABO/Rho(D) máuGelCard
xuôi (phương
6 giếngpháp gồm: huyết 28) dùng để định nhóm
GelCard 6 giếngmáugồm:xuôi (phương
Không đúng tiêu
Forward and Reverse - AHG - AHG thanh- mẫu)
AHG - AHG - - AHG -pháp AHGhuyết- AHG thanh mẫu)- AHG -
- AHG chuẩn kĩ thuật: AntiD Dòng Anti D không
268 HC268 Grouping card with - Từ cột 4 AHG - 6: cột Control để làm - Từ cột 4 - 6: cộtAHG Control để làm chứng Card 6 42,693 5,000 Không đạt "không thểdựhiện ###
- AHG TH-28 thầutiêu đúng
Auto Control hoặc chứng âm – A112011D10)
AHG(dòng – B dùng đểx định 6 âm – AHG(dòng
A1 – B dùng12011D10)
để định nhóm x 6 máu chuẩn kĩ thuật
Nath119
tương đương
Matrix AHG (Coombs) Dùng nhómlàm máu xétngược
nghiệm (phương
Coombs pháp
trực ngược
Dùng làm(phương
xét nghiệmphápCoombs
hồng cầu mẫu)
trực tiếp; GelCard 6 giếng gồm: Không chứng minh
hồng gián
cầu mẫu) Bảotiếp
quản Không đúng TCKT
269 HC269 Test Card hoặc tương tiếp; Coombs tiếp bao gồm Coombs gián bao4gồm- 25 phản
độ ứng hòa Card 6 75,000 3,350 Không đạt - 6 tuýp chứa gel sản phẩm dự thầu đạt ###
Bảo quản 4 - 25 độ - Tiêu chuẩn dòng 12011D10
đương phản ứng GelCard 6 giếng
hòa hợp, sànggồm: lọc kháng hợp, sàng lọc chất
kháng
GelCard
lượng:
6 thể
ISO,
bất
giếng
CE (Chứng
thường
gồm: và định trong dung dịch đệm GMP
- Tiêu
- 6 bất chuẩn
GelCard
tuýp chứa gelchất lượng:
6 giếng
trongdanh ISO,
gồm:
dungkhángCE
dịch chỉ Châu Âu), GMP Anti Human IgG làm
Matrix Coombs Anti- -thểTừđệm
thường
(Chứng
cộtAnti chỉ
1 - 3:

Châu
Anti
định
Âu),
A(dòng GMP
11H5)
danh kháng
- 6 tuýp chứathểgel
GelCard bất6trong
thường
giếngdung ở nhiệt
gồm: dịch độ
đệm 37
270 HC270 IgG Card hoặc tương thể bất thường Human
ở nhiệt IgG độlàm
37 độ C–
xét -Anti
Từ cột 1 - 3:IgG
Human độA(dòng
Antilàm Cxét nghiệm
11H5)D– yếu,Anti Card 6 84,000 240 Không đạt
xét nghiệm D yếu,
###
Anti
nghiệmBảoB(dòng
D yếu, 6F9)
quảnsàng –
4 - 25 Anti
lọcđộ D(dòng
kháng
C thể, Bảo–quản 4D(dòng
- 25danh
độP3x61+
Ckháng TH- sàng lọc đúng
khángtiêuthể,
đương B(dòng
sàng lọc6F9)kháng Anti
thể, định thể, Không
P3x61+
- Tiêu TH-28)
định chuẩn
danh dùng
kháng
chất thể,đểxác
lượng: định
ISO, nhóm
địnhCE - Tiêu chuẩn chấtnhóm
lượng: ISO, CE (Chứng định danh kháng thể,
Matrix Forward 28)
xác dùng
định để định
Antiglobulin máu
(trực bệnh
tiếp, nhân
gián và
tiếp), chuẩn kĩ thuật: AntiD
máu bệnh nhân
Antiglobulin
(Chứng chỉ(trựcvàtiếp,
Châu nhóm
Âu), máu
gián
GMP túi
tiếp), xác TH-28
định Antiglobulin
271 HC271
Grouping &
máu xétchỉ
nhómChâu
nghiệm máu Âu),
tính GMP
túihòa
máu hợp. Card 6 51,450 240 Không đạt
dự thầu
###
Crossmatch Card hoặc xét nghiệm tính hòa hợp. - Từ cột 4 - 6: ENZ/Neu – AHG (trực
"Không tiếp, gián tiếp),
có giấy phép
Nath119
- Từ cột 4 - 6: ENZ/Neu – AHG xét nghiệm
nhập tính hòa
khẩu, không có
tương đương Thành phần: –Mỗi lọ sinh phẩm 10 (12011D10) – AHG (12011D10) dùng để
(12011D10)
- Dung dịch ml AHG
đệm lực(12011D10)
ion yếu ứng - Dung dịch hình ảnh hợp."
sản phẩm.
Matrix Diluent-2 LISS gồm: làm phản ứngđệm
hòalực hợpion yếu máu
nhóm ứng dụng
bệnh
dùng
dụng đểtrong
làm phản ứng hòahọc hợp Chưa thể hiện Thành
272 HC272
hoặc tương đương nhóm-máu Hồng cầuhuyết
bệnh khốithanh
nhân : 0,5
và ml máu
nhóm
nhân và nhómtrong huyết
máu túi thanh
máuhọctrong 2 môi Chai 6 1,088,430 7 ###
Thành
trườngphần:muốiMỗi lọ sinh phẩm
và Coombs ở nhiệt 10độ
ml37gồm:độ - Quy cách đóng gói: phần: Mỗi lọ sinh
túi -máuDung dịch2 bảo
trong môiquản trường vàmuối
nuôi và
- Hồng cầu C khối : 0,5 ml Mỗi bộ hồng cầu gồm phẩm 10 ml gồm:-
dưỡng hồng
Coombs ở nhiệtcầu:độ9,5 37 ml.
độ C - Dung dịch bảo quản và nuôi dưỡng hồng 3 lọ: Hồng cầu mẫu Hồng cầu khối : 0,5
273 HC273 Hồng cầu mẫu - Nồng độ: dung dịch hồng cầu 5%. Bộ 5 560,000 12 Không đạt ###
cầu: 9,5 ml. A, Hồng cầu mẫu B, ml- Dung dịch bảo
- Hồng
Quy cách đóng gói:
cầu 20%, Mỗi bộ hồng
Trimethoprim,
Panel hồng cầu sàng - Nồng độ: dung dịch hồng cầu 5%. Hồng cầu mẫu O, thể quản và nuôi dưỡng
cầu gồm 3 lọ: Hồng âm
Sulfamethoxazole, cầutính
mẫuvới A, Hồng
lọc kháng thể bất - Tiêucầu 20%,chất
chuẩn Trimethoprim,
lượng: ISO tích mỗi lọ là 10 ml hồng cầu: 9,5 ml. -
274 HC274 Hồng cầu mẫu
HBsAg, HCV B,and
Hồng HIV cầu(1+2).
mẫu O, Sulfamethoxazole, âm tính với HBsAg, Stargel 10 Quy cách Bộ/1x2ml Bộ 1 1,021,200 12 ###
thường hoặc tương Nồng độ: dung dịch
Tương thểthích
tích hệmỗithống
lọ là Stargel
10 ml 10. HCV and HIV (1+2).
đương hồng cầu 5%.- Quy
- TiêuQuychuẩncáchchất lượng: ISO
Bộ/1x2ml cách đóng gói: Mỗi bộ
Eryclone Anti A hoặc - Kháng thể đơn dòng Anti A (dòng - Kháng thể đơn dòng Anti A (dòng hồng
275 HC275 Lọ 6 92,400 10 ###
tương đương 11H5) 11H5)

Eryclone Anti B hoặc - Kháng thể đơn dòng Anti B (dòng


276 HC276 - Kháng thể đơn dòng Anti B (dòng 6F9) Lọ 6 92,400 10 ###
tương đương 6F9)

Eryclone Anti AB hoặc - Kháng thể đơn dòng Anti AB - Kháng thể đơn dòng Anti AB (dòng
277 HC277 Lọ 6 89,250 5 ###
tương đương (dòng 5E10+2D7) 5E10+2D7)

- Kháng thể đơn dòng Anti D (dòng - Kháng thể đơn dòng Anti D (dòng
Eryclone Anti D (IgM)
278 HC278 P3X61) P3X61) Lọ 6 153,300 10 ###
hoặc tương đương Không chứng minh
- một
-* Là Dòng tế bào
hỗn hợp lai
cân BS225
bằng của - Là một- hỗn
Dònghợptế cân
bào bằng
lai BS225
của Globulin
GelCard 6 giếng (2 test/card) được sản phẩm dự
Eryclone Anti Human Globulin có độgồm: tinh khiết cao gồm có độ tinh khiết
* GelCard 6 giếngcao(2gồm Anti-IgG
test/card) và
gồm: Chưa thể hiện được thầu có các đặc điểm:
279 HC279 Globulin hoặc tương Anti-IgG và Anti-C3d
- Từ cột 1-3: Anti A(dòng 11H5) - Anti-C3d
- Từ cột 1-3: Anti A(dòng 11H5) - Anti Lọ 6 315,000 10 Không đạt ###
độ nhạy >=99.9% Độ nhạy: >= 99,9%;
đương - Độ nhạy:
Anti B(dòng 6F9)≥-99,9%;
Anti D(dòng B(dòng 6F9)- Độ- nhạy: ≥ 99,9%;
Anti D(dòng P3x61+TH- Độ đặc hiệu: >=
Độ đặc hiệu:
ABO/Rho(D) Forward P3x61+TH-28) dùng≥để99,9%
định nhóm 28) dùng đểĐộđịnh
đặc nhóm
hiệu: ≥máu
99,9%
xuôi (phương
Không đúng tiêu 99,9%
280 HC280 Grouping máu xuôi (phương pháp huyết thanh pháp huyết thanh mẫu) Card 6 51,450 5,000 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật TH28
Confirmation Card mẫu) - Từ cột 4-6: lặp lại như cột 1-3
- Từ cột 4-6: lặp lại như cột 1-3 - Bảo quản 4 - 25 độ C
- Bảo quản 4 - 25 độ C - Tiêu chuẩn chất lượng: CE (Chứng chỉ
- Tiêu chuẩn chất lượng: CE Châu Âu), ISO, GMP
(Chứng chỉ Châu Âu), ISO, GMP 206
Tương Phân nhóm "Không có hình ảnh
Nguyên nhân sản phẩm. Không thể
*GelCard
chuẩn6kỹ giếng (6 test/ card) thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn
*GelCard kỹ thuật
6 giếng (6 test/kiến
card) nghị
gồm: hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng hiện được Nguyên
tiêu chuẩn nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
gồm: Neutral - Neutral - Neutral - điều chỉnh
Neutral - Neutral – Neutral
Neutral - Neutral - Neutral - Neutral - máy BYT thầu kĩ thuật GelCard 6
Neutral – Neutral giếng (6 test/ card)
- Mỗi giếng gelcard gồm buồng
- Mỗi giếng gelcard gồm buồng chứa mẫu gồm: Neutral
Không đúng tiêu-
chứa mẫu và cột gel, trong mỗi cột Không chứng minh
và cột gel, trong mỗi cột gel chứa dung Neutral
chuẩn kĩ -thuật:
Neutralyêu-
281 HC281 Neutral Gel Card gel chứa dung dịch đệm thích hợp. Card 6 75,600 1,200 Không đạt sản phẩm dự thầu đạt ###
dịch đệm thích hợp. Làm chéo trong môi Neutral - Neutral
cầu bộ 3 lọ sản phẩm –
Làm chéo trong môi trường muối ở GMP
1. Công dụng: Định trường muối ở 22ºC Neutral- Mỗi giếng
22ºC tính các kháng Lọ Anti A chứa kháng thể đơn dòng Anti tham dự từng sản
Định nhóm máu ABO nguyên A trên tế bào hồng - Bảo quản 4 - 25 độ C gelcard gồmlẻbuồng
282 HC282 - BảoBộquản 4x10ml
3 lọngười- 25 độ cầu
C của A - Lọ Anti B chứa kháng thể đơn dòng Bộ 3 lọ x10ml Bộ 6 218,000 34 Không đạt
phẩm riêng ghép
###
hoặc tương đương con -
1. Tiêu
Công chuẩn
dụng: chất
Định lượng:
tính ISO,
các CE
kháng (Chứng
nguyên chứa mẫu và cột gel,
- Tiêu chuẩn chất lượng: ISO, CE Anti B - Lọ Anti AB Kháng thể đơn dòng lại, Tên sản phẩm
2. Loại mẫu chỉ
(Chứng đo: Châu
Máu đã được
Âu), GMP chống A trên tếchỉ bàoChâu
AntiÂu),
hồng cầu GMP
AB của con người trong
khôngmỗihề cột gel chứa
có trong ủy
đông bởi EDTA hoặc heparin 2. Loại mẫu đo: Máu đã được chống đông dung dịch
quyền xuất đệm thích
sứ, catolog
3. Phương Lọ pháp đo: Phản ứng Định tínhbởi cácEDTA
khánghoặcnguyên A trên tế bào
heparin hợp
283 HC283 Anti A 10ml Lọ 10ml Lọ 3 90,000 16 hình ảnh, chứng nhận ###
ngưng kết kháng nguyên kháng thể 3. Phương hồng cầuđo:
pháp củaPhản
con ứng
người ngưng kết lưu hành
Chưa thể tự do,tiêu
hiện …
1.4.Công
Thành phần:
dụng: Antitính
Định A.Cell line
các kháng kháng nguyên kháng thể
chuẩn chất lượng
9113D10. Phosphate
nguyên A B trên tế bào hồng cầu buffer. 4. Thành phần: Anti A.Cell line 9113D10.
284 HC284 Anti A Lọ 10ml. Lọ 3 90,000 650 Không đạt FDA, CE, độ bền sau Không có FDA ###
Sodium azide của <0.1%.
con người Blue colour. Phosphate buffer. Sodium azidekháng
1. Công dụng: Định tính các <0.1%.
nguyên khi mở nắp đến khi
Dyemẫu
2. Loại used:đo:Patent
MáuBlueđã được Blue A B trênDye
colour. tế bào hồng
used: cầu Blue
Patent của con
hết hạn sử dụng
chống đông bởi EDTA hoặclỏng
5. Dạng sử dụng: chất heparin Định tính 5. Dạng
các sửngười
khángdụng: chất A
nguyên lỏng
B trênđông
tế
285 HC285 Anti AB Lọ 10ml 2. Loại mẫu đo: Máu đã được chống Lọ 10ml Lọ 3 90,000 16 ###
3.6.Phương
Nhiệt độ bảođo:
pháp quản:Phản2-8C
ứng 6. Nhiệt
bào hồng độ
cầubảocủaquản:
con 2-8C
người
7. Công
Độ bền sau khi mởtính
nắp: Đến khi bởi EDTA hoặc heparin
1.
ngưng dụng:
kết kháng Địnhnguyên các
kháng thể 7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
kháng
nguyên B trênhết
tế hạn
bào hồng cầu của 3.Tiêu
8. Phương chuẩnpháp đo:lượng:
chất PhảnISO ứng13485,
ngưng CE,
kết Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti A+B. Cell line
8. Tiêu chuẩn
con chất
ngườilượng: ISO kháng nguyênFDA.kháng thể TCKT: độ bền sau khi
286 HC286 Anti AB 152D12+9113D10. Phosphate Lọ 10ml. Lọ 3 90,000 420 Không đạt ###
2.13485,
Loại CE,
mẫu
buffer. FDA.
đo:
Sodium Quy cách:
EDTA
azide or Lọ 1. Công
heparin
<0.1%.
dụng:phần:
4. Thành ĐịnhAnti
tính A+B.
các kháng nguyên
Cell line mở nắp đến khi hết
10ml. B trên tế bào hồng cầu
152D12+9113D10. của conbuffer.
Phosphate người hạn sử dụng
(ổn định trong 2 ngày
Colourless. ở 2-8C, 1
2. Sodium
Loại mẫu đo: <0.1%.
azide EDTA or heparin (ổn
Colourless.
5. Dạngtháng
sử ở -20C) lỏng Địnhtrong
tính các kháng nguyên B trênở tế bào
287 HC287 Anti B Lọdụng:
10mlchất định 2 ngày
5.hồng
Dạng sửởcủa2-8C,
dụng: 1 tháng
lỏng -20C) Lọ 10ml Lọ 3 105,000 16 ###
3.6.Phương
Nhiệt độpháp
bảođo:quản:Phản ứng
2-8C 3. Phương cầu
pháp conchất
người
ngưng kết kháng 6. Nhiệt độđo:
bảoPhản ứng
quản: ngưng kết
2-8C
7. Độ bền sau khinguyên
mở nắp: kháng
Đến thểkhi kháng nguyên kháng thể
Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti B. Cell line 7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn TCKT: độ bền sau khi
hết hạn 4. 8.
Thành
9621A8. Tiêu phần:
chuẩn Anti B. CellISO
chất lượng: line 13485.
9621A8.
288 HC288 Anti B 8. TiêuPhosphate
chuẩn chấtbuffer.
lượng:Sodium
ISO Phosphate buffer. Sodium azide <0.1%.
Lọ 10ml. Lọ 3 105,000 650 Không đạt mở nắp đến khi hết ###
azide <0.1%.
13485. QuyYellow
cách: Lọ colour.
10ml.Dye hạn sử dụng, CE,
Yellow colour. Dye used: Tartrazine.
used: Tartrazine. FDA
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
289 HC289 Anti D RH1 5. DạngHộpsử dụng:
1x10ml chất lỏng Hóa chất xét nghiệm
6. Nhiệt độ bảonhómquản:máu 2-8C Rh (D). Hộp 1x10ml Hộp 3 147,000 166 ###
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, CE,
hết hạn
290 HC290 Anti D RH1 Hộp 1x10ml Hóa chất xét nghiệm FDA. nhóm máu Rh (D). Hộp 1x10ml Hộp 6 135,000 7 ###
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO
13485, CE, FDA. Quy cách: Lọ
10ml.
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
291 HC291 Anti D (IgM) 10ml/lọ 10ml/lọ Lọ 3 147,500 550
1. Công dụng: Định tính để phát thuật
hiện các kháng thể hoặc thành phần
của con người Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
292 HC292 Anti human Globulin 1. Công dụng: Định tính để phát hiện các
2. Loại mẫuLọ đo:10ml
serum (ổn định Lọ 10ml Lọ 3 295,000 18
thuật
kháng thể hoặc thành phần của con người
dưới 1 ngày ở 2-8C, 1 tháng ở -
2. Loại mẫu đo: serum (ổn định dưới 1
20C)
ngày ở 2-8C, 1 tháng ở -20C) Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
293 HC293 Anti human Globulin 3. Phương Lọ pháp 10mlđo: Phản ứng Lọ 10ml Lọ 6 150,000 2
3. Phương pháp đo: Phản ứng ngưng kết thuật
ngưng kết kháng nguyên kháng thể
kháng nguyên kháng thể
4. Thành phần: Anti-Human Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti-Human Globulin.
Globulin. Rabbit anti-human TCKT: độ bền sau khi
294 HC294 Anti human Globulin Rabbit anti-human IgG.Murine Lọ 10ml. Lọ 3 295,000 20 Không đạt ###
IgG.Murine Monoclonal anti- mở nắp đến khi hết
Monoclonal anti-human C3d.Stabilized
human C3d.Stabilized buffer. hạn sử dụng
buffer. Sodium azide <0.1% and dyes:
Sodium azide <0.1% and dyes:
295 HC295 Thermal Paper Patent Blue
giấy and Tartrazine.
Patent Blue1 and
cuộnTartrazine. in nhiệt 1 cuộn/hộp Hộp 6 35,000 12 Không tham gia ###
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
VIII.5. CÁC MÁY XÉT7.NGHIỆM
Độ bền sauMIỄN khi mở nắp: Đến
DỊCH (/+SINHkhi HÓA)
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485. - ###
hết hạn
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO
13485. Quy cách: Lọ 10ml. ARCHITE
296 HC296 Anti HCV Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml. Hộp 3 2,331,714 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
297 HC297 Anti HCV Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml. Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10ml.
298 HC298 Anti HCV 10ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 8,817,900 165 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HAVAB IgG
299 HC299 Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml. Hộp 3 2,407,860 1 trúng thầu lần 2 ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
300 HC300 HAVAB IgG Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml. Hộp 3 2,088,450 1 trúng thầu lần 2 ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10ml.
301 HC301 HAVAB IgG 10ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 7,647,500 2 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HAVAB IgM
302 HC302 Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,331,716 1 Vượt giá KH ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
303 HC303 HAVAB IgM Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 2,088,450 1 trúng thầu lần 2 ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,1ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,1ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10,0ml.
304 HC304 HAVAB IgM 10,0ml. ISO 13485. Tương ứng ISO 13485 CT Hộp 3 9,528,300 2 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
hộp 100 tests. I2000SR
tests.
Dung dịch bảo dưỡng ARCHITE
305 HC305 kim Probe conditioning Hộp 4 x 25ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 x 25ml Hộp 3 5,254,224 4 Vượt giá KH ###
Solution Dùng trên máy Máy miễn dịch tự I2000SR
Dùng trên máy Máy miễn dịch tự động
động ARCHITECT. Màng ngăn ARCHITE
ARCHITECT. Màng ngăn được dùng như
306 HC306 Septum được dùng như phụ kiện trong xét CT 200 cái/ hộp Hộp 4,395,000 3 Vượt giá KH ###
phụ kiện trong xét nghiệm chẩn đoán in-
nghiệm chẩn đoán in-vitro. Quy I2000SR
vitro.
cách: 200 cái/ hộp, ARCHITE
307 HC307 Syphilis TP Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,314,200 1 Vượt giá KH ###
I2000SR

207
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

ARCHITE
308 HC308 Syphilis TP Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 1,338,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 4,1ml + 1 x
Hộp: 1 x 4,1ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 6,3ml.
309 HC309 Syphilis TP 6,3ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 3,929,200 20 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
310 HC310 Anti HBe Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,331,716 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
311 HC311 Anti HBe Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
312 HC312 Anti Hbe 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,597,688 3 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
Hộp: 6 chai ( 4ml/
313 HC313 Anti HBs Calibrators Hộp: 6 chai ( 4ml/ chai). ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 3 2,377,008 1 Vượt giá KH ###
chai)
I2000SR
ARCHITE
314 HC314 Anti HBs Controls Hộp: 3 x8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 3 x8ml Hộp 3 1,320,000 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE Hộp: 1 x 4,56ml + 1 x
Hộp: 1 x 4,56ml + 1 x 5,9ml. ISO
315 HC315 Anti HBs ISO 13485 CT 5,9ml. Tương ứng hộp Hộp 3 3,929,200 15 Vượt giá KH ###
13485. Tương ứng hộp 100 tests.
Cốc đựng mẫu được dùng như phụ I2000SR 100 tests.
kiện trong xét nghiệm chẩn đoán in- Cốc đựng mẫu được dùng như phụ kiện ARCHITE
316 HC316 Sample Cups vitro, trên hệ thống máy xét nghiệm trong xét nghiệm chẩn đoán in-vitro, trên CT Hộp 1000 cái. Hộp 530,040 1 Vượt giá KH ###
ARCHITECT. Quy cách: Hộp 1000 hệ thống máy xét nghiệm ARCHITECT. I2000SR
cái. ARCHITE
Concentrated Wash
317 HC317 Hộp 4 Lọ x 975ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 Lọ x 975ml Hộp 3 1,108,497 90 Vượt giá KH ###
Buffer
I2000SR
ARCHITE
318 HC318 HBeAg Calibrators Hộp 2 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 4ml Hộp 3 2,331,712 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
319 HC319 HBeAg Controls Hộp 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 8ml Hộp 3 1,368,500 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 3,9ml..
320 HC320 HBeAg 3,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,597,700 10 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
321 HC321 HBsAg Calibrators Hộp 2 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 4ml Hộp 3 2,331,712 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
322 HC322 HBsAg Control Hộp 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 8ml Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
323 HC323 HBsAg 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 3,463,076 180 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HIV Combo
324 HC324 Hộp 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 1 x 4ml Hộp 3 2,272,700 1 Vượt giá KH ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
325 HC325 HIV Combo Controls Hộp 4 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 x 8ml Hộp 3 2,052,736 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
326 HC326 HIV Combo 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,326,000 165 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
327 HC327 Pre-trigger Solution Hộp 4 x 975ml. ISO 13485 Chất xúc tác tiền phản ứng:, ISO 13485 CT Hộp 4 x 975ml Hộp 3 3,133,728 26 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
Cóng phản ứng được dùng cho phân tích
328 HC328 Reaction Vessel Reaction Vessel CT Thùng 8 túi x 500 cái Hộp 4,620,000 35 Vượt giá KH ###
mẫu xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang.
I2000SR
ARCHITE
Dung dịch chất xúc tác phản ứng. ISO
329 HC329 Trigger Solution Hộp 4 x 975ml. ISO 13485 CT Hộp 4 x 975ml. Hộp 3 1,295,892 29 Vượt giá KH ###
13485
I2000SR

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
330 HC330 AFP M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,966,000 23 ###
(ECLIA). R2: 10ml

331 HC331 AFP Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,217,948 6 ###

332 HC332 Assay Cup Hộp 60 x 60 cup Cup thực hiện xét nghiệm. Cobas E411 Hộp 60 x 60 cup Hộp 3 1,600,000 80 ###

333 HC333 Assay Tip Hộp 30 x 120 tip Tip thực hiện xét nghiệm. Cobas E411 Hộp 30 x 120 tip Hộp 3 1,600,000 110 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
334 HC334 CA 125 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 7,673,100 10 ###
(ECLIA) R2: 9ml

335 HC335 CA 125 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,398,600 4 ###

208
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
336 HC336 CA 15-3 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 7,673,100 6 ###
(ECLIA) R2: 10ml

337 HC337 CA 15-3 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,398,600 5 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
338 HC338 CA 19-9 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 7,673,100 15 ###
(ECLIA). R2: 10ml

339 HC339 CA 19-9 calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,394,460 5 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
340 HC340 CA 72-4 M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 1 7,342,600 4 ###
(ECLIA) R2: 8ml

341 HC341 CA 72-4 calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,731,280 4 Vượt giá KH ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 8 ml, R1: 10 ml,
342 HC342 CEA M: 8 ml, R1: 10 ml, R2: 8 ml Cobas E411 Hộp 3 4,384,600 14 ###
(ECLIA). R2: 8 ml

343 HC343 CEA calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,217,948 5 ###

KOH 176 mmol / L (tương ứng với pH


344 HC344 Clean Cell Hộp 6 x 380ml Cobas E411 Hộp 6 x 380ml Hộp 3 1,707,720 175 ###
13,2); chất tẩy rửa ≤ 1%.

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
345 HC345 Cortisol M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 3,966,000 4 ###
(ECLIA) R2: 10ml

346 HC346 Cortisol calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cortisol. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,317,015 4 Vượt giá KH ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
347 HC347 Cyfra 21-1 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 6,089,700 3 ###
(ECLIA) R2: 10ml

348 HC348 Cyfra 21-1 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,836,000 3 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
349 HC349 Digoxin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 6,624,900 4 ###
(ECLIA). R2: 10ml

350 HC350 Digoxin calib Hộp 4x1,5ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Digoxin. Cobas E411 Hộp 4x1,5ml Hộp 1 1,226,800 4 ###

351 HC351 Ferritin calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ferritin. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,165,500 10 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
352 HC352 Ferritin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 4,195,800 57 ###
(ECLIA) R2: 10ml

Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 18ml,
353 HC353 FT4 M: 12ml, R1: 18ml, R2: 18ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 34 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 18ml

354 HC354 FT4 Calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,165,500 10 ###

Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
355 HC355 HCG beta M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,846,100 70 ###
(ECLIA). R2: 10ml

356 HC356 HCG beta Calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm HCG beta. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 3 1,165,500 9 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
357 HC357 Insulin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 4,195,800 2 ###
(ECLIA). R2: 10ml

358 HC358 Insulin Calib 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm insulin. Cobas E411 4x1ml Hộp 1 1,165,500 2 ###

Natri hydroxit 3 mol/L, Dung dịch natri


Dung dịch rửa điện cực hypoclorit (<2% clo hoạt tính), Phụ gia.
359 HC359 5x100ml Cobas E411 5x100ml Hộp 3 1,708,179 4 ###
ISE Để làm sạch các đơn vị ISE trên máy phân
tích Roche.

360 HC360 NSE Calib 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm NSE. Cobas E411 4 x 1ml Hộp 1 1,748,250 3 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
361 HC361 NSE M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 7,342,650 3 ###
Được sử dụng để(ECLIA).
theo dõi độ chính xác và R2: 10ml
độ chính xác của Elecsys CK ‑ MB, CK ‑
PreciControl MB STAT, Digitoxin, Digoxin,
362 HC362 4x2ml Cobas E411 4x2ml Hộp 1 1,590,632 3 ###
CARDIAC Myoglobin, Myoglobin STAT, proBNP II,
proBNP II STAT và Xét nghiệm miễn dịch
Được sử dụng đểGDFtheo‑ dõi
15. độ chính xác và
363 HC363 PreciControl MC 6 x 2 ml độ chính xác của xét nghiệm miễn dịch Cobas E411 6 x 2 ml Hộp 3 7,575,700 2 ###
Elecsys miễn dịch βhCG và PAPP ‑ A.

209
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Được sử dụng để theo dõi độ chính xác và
độ chính xác của xét nghiệm miễn dịch
PreciControl Tumor Elecsys.
Được sử (AFP,
dụng đểCA125, CA15-3,
theo dõi CA19-9,
độ chính xác và Cobas E411
364 HC364 4x3ml 4x3ml Hộp 1 2,700,000 9 ###
Marker CA72-4,
độ CEA,
chính xác củaCYFRA, FERRITIN,
xét nghiệm miễn dịch
FREE (AFP,
Elecsys. PSA, HCG-beta, NSE, TOTAL
CEA, CORTISOL, DHEA-
S, ESTRADIOL,PSA).FSH, FT3, FT4, HCG
365 HC365 PreciControl Universal 4x3ml Cobas E411 4x3ml Hộp 1 1,472,000 26 ###
STAT, HCG-beta, IGE, INSULIN, LH,
PROGESTERONE, PROLACTIN,
TOTAL PSA, S100, SHBG, T3, T4,
M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
366 HC366 Pro - Calcitonin TESTOSTERONE, TG, TSH, T-UP). Cobas E411 Hộp 3 18,648,000 25 ###
ml (ECLIA). ml; R2: 1x9 ml
Đệm phosphat 300 mmol/L,
tripropylamine 180 mmol/L; chất tẩy rửa ≤
367 HC367 Pro Cell 6x380ml Cobas E411 6x380ml Hộp 3 1,707,720 175 ###
0,1%; chất bảo quản, pH 6,8.

Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-


368 HC368 proBNP calib 4x1ml proBNP. Cobas E411 4x1ml Hộp 3 1,316,700 5 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
369 HC369 proBNP M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 3 25,456,200 6 ###
(ECLIA). R2: 9ml

Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA.


370 HC370 PSA calib 4x1ml Cobas E411 4x1ml Hộp 3 1,217,948 4 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
371 HC371 PSA M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 6,089,700 16 ###
(ECLIA). R2: 10ml

372 HC372 Sample cup 5000cups Cup phản ứng Cobas E411 5000cups Hộp 3 1,599,510 16 ###

Làm tăng hiệu quả rửa giữa các bước hút



373 HC373 Sys Wash 1x500ml Cobas E411 1x500ml Hộp 3 1,435,000 55 ###
cần thiết cho tất cả các xét nghiêm.

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 16ml,
374 HC374 T3 M: 12ml, R1: 16ml, R2: 16ml Cobas E411 Hộp 3 5,385,000 30 ###
(ECLIA). R2: 16ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3.


375 HC375 T3 Calib 4x1ml Cobas E411 4x1ml Hộp 3 1,224,000 6 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 14ml,
376 HC376 Troponin T M: 12ml, R1: 14ml, R2: 14ml Cobas E411 Hộp 1 8,400,000 67 ###
(ECLIA). R2: 14ml

Hóa chất chuẩn Troponin T.


377 HC377 Troponin T Calib 4x1ml Cobas E411 4x1ml Hộp 1 1,050,000 8 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 14ml,
378 HC378 TSH M: 12ml, R1: 14ml, R2: 12ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 35 ###
(ECLIA). R2: 12ml

Hóa chất chuẩn TSH.


379 HC379 TSH Calib 4x1,3ml Cobas E411 4x1,3ml Hộp 1 1,165,500 7 ###

Sử dụng làm chất pha loãng mẫu cùng với


380 HC380 Universal Diluent 2x16ml thuốc thử xét nghiệm Elecsys. Cobas E411 2x16ml Hộp 3 1,631,700 36 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang


M: 6.5ml, R1: 9ml,
381 HC381 C-Peptide M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 8,391,600 2 ###
R2: 9ml

Hóa chất chuẩn C-Peptide.


382 HC382 C-Peptide Calib 4x1ml Cobas E411 4x1ml Hộp 1 2,097,900 2 ###

Sử dụng để kiểm tra chất lượng của


383 HC383 Troponin control 4x2ml Troponin T hs. Cobas E411 4x2ml Hộp 1 882,000 21 ###

M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: 1x8 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
384 HC384 Anti-HBs Cobas E411 Hộp 3 2,564,100 5 ###
ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x8 ml

385 HC385 Anti-HBs control 16 x 1.3 ml Huyết thanh kiểm soát chất lượng antiHBs Cobas E411 16 x 1.3 ml Hộp 1 1,631,700 2 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang


M: 1x6.5 ml; R1: 1x18 ml; R2: M: 1x6.5 ml; R1:
386 HC386 Anti-HCV thế hệ 2 (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 7,226,100 120 ###
1x18 ml 1x18 ml; R2: 1x18 ml

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


387 HC387 Anti-HCV control 16 x 1.3 ml Anti HCV. Cobas E411 16 x 1.3 ml Hộp 1 2,214,430 6 ###

M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
388 HC388 CMV IgM Cobas E411 Hộp 3 6,660,000 5 Vượt giá KH ###
ml (ECLIA). ml; R2: 1x9 ml

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


389 HC389 CMV IgM control 16 x 1.0 ml CMV IgM Cobas E411 16 x 1.0 ml Hộp 3 2,541,900 2 Vượt giá KH ###

390 HC390 Estradiol thế hệ 3 calib 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Estradiol. Cobas E411 4 x 1ml Hộp 1 1,165,500 3 ###

Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang


M: 6.5ml, R1: 9ml,
391 HC391 Estradiol thế hệ 3 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 3,776,220 5 ###
R2: 9ml

210
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Hóa chất chuẩn xét nghiệm FSH.


392 HC392 FSH calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 3 Vượt giá KH ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
393 HC393 FSH M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 5 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 10ml

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 18ml,
394 HC394 FT3 thế hệ 3 M: 12ml, R1: 18ml, R2: 18ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,100 8 ###
(ECLIA). R2: 18ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT3.


395 HC395 FT3 thế hệ 3 calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,217,800 5 ###

M: 6.5ml, R1: 12ml,


Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang
M: 6.5ml, R1: 12ml, R2: 12ml R2: 12ml
396 HC396 HBeAg (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 4,895,100 6 ###
Cal1: 2 x 1.0 mL, Cal2: 2 x 1.0 mL Cal1: 2 x 1.0 mL,
Cal2: 2 x 1.0 mL
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
397 HC397 HBeAg control 16 x 1.3 ml HBeAg. Cobas E411 16 x 1.3 ml Hộp 3 1,165,486 2 ###

M: 6.5ml, R1: 8ml,


Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 7ml R2: 7ml
398 HC398 HBsAg thế hệ 2 (ECLIA). Cobas E411 Hộp 3 2,564,100 120 ###
Cal1: 2 x 1.3 mL, Cal2: 2 x 1.3 mL Cal1: 2 x 1.3 mL,
Cal2: 2 x 1.3 mL
HBsAg thế hệ 2 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
399 HC399 16 x 1.3ml Cobas E411 16 x 1.3ml Hộp 1 1,631,698 6 ###
control HBsAg. M: Vi hạt phủ
M: Vi hạt phủ Streptavidin. Streptavidin.
- R0: Đệm MES 50 mmol/L. Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang - R0: Đệm MES 50
400 HC400 HIV combi PT Cobas E411 Hộp 1 4,200,000 120 ###
- R1: Anti- p24, (ECLIA). mmol/L.
- R2: Anti - p24 Giới hạn phát hiện: ≤ 2 IU/mL - R1: Anti- p24,
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm - R2: Anti - p24
401 HC401 HIV control 6x2 ml Cobas E411 6x2 ml Hộp 1 3,554,775 7 ###
HIV.

M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
402 HC402 LH Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
1x10 ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x10 ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm LH.


403 HC403 LH thế hệ 2 calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 2 Vượt giá KH ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
404 HC404 Progesterone thế hệ 3 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 9 ml Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 9 ml

405 HC405 Prolactin thế hệ 2 calib 4 x 1 ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin. Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 3 1,165,500 2 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
406 HC406 Prolactin thế hệ 2 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,776,220 4 ###
(ECLIA). R2: 10ml

M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
407 HC407 Rubella IgM Cobas E411 Hộp 3 7,710,000 5 ###
1x10 ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x10 ml

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang


M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
408 HC408 Syphilis (ECLIA). Cobas E411 Hộp 1 3,949,995 120 ###
ml ml; R2: 1x9 ml

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


409 HC409 Syphilis control 4 x 2 ml Cobas E411 4 x 2 ml Hộp 1 1,252,713 6 ###
Syphilis.

Testosterone thế hệ 2 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Testosterone.


410 HC410 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 2 Vượt giá KH ###
Calib

M: 6.5ml, R1: 10ml,


M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 9ml Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
411 HC411 Testosterone thế hệ 2 Cobas E411 R2: 9ml Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
(ECLIA).
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml
(ECLIA). R2: 9ml
412 HC412 Toxo IgM Cal1: 2 x 0.67 mL, Cal2: 2 x 0.67 Cobas E411 Hộp 3 6,993,000 5 Vượt giá KH ###
Cal1: 2 x 0.67 mL,
mL
Cal2: 2 x 0.67 mL
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
413 HC413 Toxo IgM control Hộp 16 x 0,67 ml Cobas E411 Hộp 16 x 0,67 ml Hộp 3 1,554,000 2 Vượt giá KH ###
Toxo IgM.

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
414 HC414 AMH M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 3 35,730,231 3 ###
(ECLIA). R2: 8ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm AMH.


415 HC415 AMH Calib 4x1 ml Cobas E411 4x1 ml Hộp 3 5,955,036 3 ###

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


416 HC416 AMH Control 4 x 2 ml Cobas E411 4 x 2 ml Hộp 3 5,955,038 3 ###
AMH.

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
417 HC417 sFLT1 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 40,425,000 1 ###
(ECLIA). R2: 9ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm sFLT1.


418 HC418 sFLT1 Calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 5,775,000 1 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
419 HC419 PLGF M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 1 42,552,000 1 ###
(ECLIA). R2: 8ml

211
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Hóa chất chuẩn xét nghiệm PIGF.


420 HC420 PLGF Calib 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 5,775,000 1 ###
Huyết thanh đối chứng đông khô dựa trên
nền huyết thanh ngựa trong hai phạm vi
PreciControl nồng độ.
421 HC421 6x2ml Cobas E411 6x2ml Hộp 1 8,400,000 4 ###
Multimarker Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét
Vật liệu nhựa
nghiệm: trơ màu
ACTH, xám có đặc
C-PEPTIDE, tính
hGH,
phản xạIL-6,
INSULIN, không đổi. SFlt
PIGF, Cobas U
422 HC422 Control test M 50 tríp Hiệu chuẩn máy đo quang phản xạ cobas u 411, Urysis 50 strips Hộp 1 529,200 1 ###
411 và Urisys 1100 và để kiểm tra hiệu 1100
suất của máy phân tích.
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6,5 ml, R1: 9ml,
423 HC423 Anti-TPO M: 6,5 ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 3 ###
(ECLIA). R2: 9ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO


424 HC424 Anti‑TPO CalSet 4 x 1.5 mL Cobas E411 4 x 1.5 mL Hộp 1 2,100,000 3 ###

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


425 HC425 PreciControlThyroAB 4 x 2.0 mL Anti‑TSHR, Anti‑TPO và Anti‑Tg ở 2 Cobas E411 4 x 2.0 mL Hộp 1 7,342,650 3 ###
mức nồng độ

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 10ml,
426 HC426 Anti-Tg M: 12ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 3 ###
(ECLIA). R2: 10ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TG.


427 HC427 Anti‑TG CalSet 4 x 1.5 mL Cobas E411 4 x 1.5 mL Hộp 1 2,100,000 3 ###

Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6,5ml, R1: 9ml,
428 HC428 Thyroglobulin (Tg) M: 6,5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 3 9,064,000 3 ###
(ECLIA). R2: 9ml

Hóa chất chuẩn xét nghiệm Tg.


429 HC429 Tg II CalSet 4 x 1.0 m Cobas E411 4 x 1.0 m Hộp 3 1,165,500 3 Vượt giá KH ###

Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét


PreciControlThyro
430 HC430 4 x 2.0 mL nghiệm TSH, Tg. Cobas E411 4 x 2.0 mL Hộp 1 7,342,650 3 Không tham gia ###
Sensitive

Hóa chất pha loãng mẫu.


431 HC431 Diluent MultiAssay 2x16ml Cobas E411 2x16ml Hộp 3 1,503,500 3 ###

Progesterone G3 CS
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Progesterone.
432 HC432 Elecsys hoặc tương 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 2 Vượt giá KH ###
đương
Rubella IgM PC
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
433 HC433 Elecsys hoặc tương 8 x 1 ml Cobas E411 8 x 1 ml Hộp 3 1,631,700 2 ###
Rubella IgM.
đương
M: 1 chai 6.5 ml, R1:
M: 1 chai 6.5 ml, R1: 1 chai, 7 mL, Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
434 HC434 Anti-TSHR Cobas E411 1 chai, 7 mL, R2: Hộp 1 26,250,000 3 ###
R2: 1 chai, 7 mL (ECLIA).
1 chai, 7 mL
ATSHR Cal1: 2 chai (đông khô)
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TSHR.
435 HC435 Anti-TSHR CS mỗi chai 2.0 mL ▪ ATSHR Cal2: Cobas E411 Hộp (4x2ml) Hộp 1 2,913,750 1 ###
2 chai (đông khô) mỗi chai 2.0 mL
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
436 HC436 Anti-SARS CoV-2 200 test (ECLIA). Khoảng đo 0.40‑250 U/mL. Cobas E411 Hộp 200 test Hộp 3 9,140,900 10 ###

Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm


Precicontrol Anti-
437 HC437 4x1mL Anti-SARS-CoV-2 ở 2 mức nồng độ. Cobas E411 4x1mL Hộp 3 1,523,500 4 ###
SARS-CoV-2

Dung dịch rửa máy thành phần acid (Acid ARCHITE


438 HC438 Acid Wash Solution Thùng 2 chai x 500ml Thùng 2 chai x 500ml Thùng 3 2,356,200 3 Vượt giá KH ###
Wash). CT CI4100

ARCHITE
439 HC439 Alkalin Wash Solution Thùng 2 chai x 500ml Dung dịch rửa Alkaline. Thùng 2 chai x 500ml Thùng 3 2,356,200 1 Vượt giá KH ###
CT CI4100

ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


440 HC440 Alpha FP (AFP) Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hóa chất dùng cho xét nghiệm AFP. Hộp 3 5,134,000 12 ###
CT CI4100 5,9ml

ARCHITE Hộp: 10x70ml +


441 HC441 ALT Hộp: 10x70ml + 10x21ml Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT. Hộp 3 12,797,411 3 ###
CT CI4100 10x21ml

ARCHITE
442 HC442 AFP 3 Calibrators Hộp: 6 x 4ml Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP. Hộp: 6 x 4ml Hộp 3 2,401,440 2 ###
CT CI4100

ARCHITE Hộp: 6 chai x


443 HC443 CA 125 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125. Hộp 3 2,331,700 1 ###
CT CI4100 4ml/chai

ARCHITE Hộp: 6 chai x


444 HC444 CA 15-3 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3. Hộp 3 2,366,700 1 trúng thầu lần 2 ###
CT CI4100 4ml/chai

ARCHITE Hộp: 6 chai x


445 HC445 CA 19-9 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9. Hộp 3 2,263,800 1 Vượt giá KH ###
CT CI4100 4ml/chai

ARCHITE Hộp: 2 chai x


446 HC446 CEA 2 Calibrators Hộp: 2 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA. Hộp 3 2,366,700 1 Vượt giá KH ###
CT CI4100 4ml/chai

ARCHITE
447 HC447 Free T4 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 Hộp: 6 chai x 4ml Hộp 3 2,366,700 2 trúng thầu lần 2 ###
CT CI4100

212
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

HS Troponin I Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm hs ARCHITE


448 HC448 Hộp: 6 x 4ml Hộp: 6 x 4ml Hộp 3 2,263,800 2 ###
Calibrators Troponin I. CT CI4100

HS Troponin I Mẫu chứng nồng độ thấp, trung bình, cao ARCHITE


449 HC449 Hộp: 3 x 8ml Hộp: 3 x 8ml Hộp 3 1,963,500 1 ###
Controls xét nghiệm HS Troponin I CT CI4100

Khoảng tuyến tính 2,0 - 24 mg/dl. Giới


ARCHITE
450 HC450 Calci Hộp: 5 x 13ml hạn phát hiện 0,5 mg/dl. Giới hạn định Hộp: 5 x 13ml Hộp 3 2,001,000 1 ###
CT CI4100
lượng: 1 mg/dl.
Hóa chất xét nghiệm AST được cung cấp
ARCHITE Hộp: 10 x 70ml + 10
451 HC451 AST Hộp: 10 x 70ml + 10 x 21ml ở dạng lỏng, sẵn để sử dụng Hộp 3 12,797,411 3 ###
CT CI4100 x 21ml

Định lượng Cholestrol Khoảng tuyến tính lên đến 705 mg/dL ARCHITE
452 HC452 Hộp: 10 x 84ml Hộp: 10 x 84ml Hộp 3 8,575,436 3 ###
toàn phần (18.26 mmol/L). CT CI4100

Total BHCG Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm total ARCHITE Hộp: 6 chai x
453 HC453 Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hộp 3 2,331,720 1 ###
Calibrators BHCG. CT CI4100 4ml/chai

Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Total ARCHITE


454 HC454 Total PSA Calibrators Hộp: 2 chai x 4ml Hộp: 2 chai x 4ml Hộp 3 2,366,700 1 ###
PSA. CT CI4100

ARCHITE Hộp 6 chai


455 HC455 Total T3 Calibrators Hộp 6 chai (4mL/chai) Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Total T3 Hộp 3 2,272,700 2 Vượt giá KH ###
CT CI4100 (4mL/chai)

Hóa chất xét nghiệm T3 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


456 HC456 T3 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 3,27ml Hộp 3 3,144,483 20 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 3,27ml

ARCHITE Hộp: 2 chai x


457 HC457 TSH Calibrators Hộp: 2 chai x 4ml/chai Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH Hộp 3 2,272,700 3 Vượt giá KH ###
CT CI4100 4ml/chai

Hóa chất xét nghiệm Beta-HCG bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


458 HC458 Beta - HCG Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 2,1ml Hộp 3 5,528,700 2 Vượt giá KH ###
phương pháp hóa phát quang CT CI4100 2,1ml

Hóa chất xét nghiệm CA 125 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
459 HC459 CA 125 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 9,450,000 1 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


460 HC460 CA 15-3 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 9,450,000 1 Vượt giá KH ###
phương pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


461 HC461 CA 19 - 9 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 9,450,000 1 Vượt giá KH ###
phương pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

Hóa chất xét nghiệm CEA bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
462 HC462 CEA Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 5,203,482 1 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

ARCHITE
463 HC463 Detergent A Thùng: 2 chai x 500ml Thùng: 2 chai x 500ml Thùng 3 3,104,000 4 ###
Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100

ARCHITE
464 HC464 Detergent B Thùng: 2 chai x 400ml Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. Thùng: 2 chai x 400ml Thùng 3 22,579,150 1 ###
CT CI4100

Định lượng HDL- ARCHITE Hộp: 4 x 84ml + 4 x


465 HC465 Hộp: 4 x 84ml + 4 x 32ml Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol Hộp 3 16,539,595 1 ###
Cholestrol CT CI4100 32ml

Định lượng Creatinine ARCHITE Hộp: 5 x 55ml + 5 x


466 HC466 Hộp: 5 x 55ml + 5 x 17ml Hóa chất định lượng Creatinine Hộp 3 2,696,400 8 ###
Reagent kit CT CI4100 17ml

ARCHITE
467 HC467 Định lượng Glucose Hộp: 5 x 20ml Hóa chất định lượng Glucose Hộp: 5 x 20ml Hộp 3 4,065,600 12 ###
CT CI4100

Định lượng ARCHITE


468 HC468 Hộp: 10 x 84ml Hóa chất định lượng Tryglyceride Hộp: 10 x 84ml Hộp 3 17,858,389 3 ###
Tryglyceride CT CI4100

ARCHITE Hộp: 5 x 10ml + 5 x


469 HC469 Định lượng Ure Hộp: 5 x 10ml + 5 x 12ml Hóa chất định lượng Ure Hộp 3 3,788,400 3 ###
CT CI4100 12ml

Hóa chất xét nghiệm FT4 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
470 HC470 FT4 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 3,664,500 24 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml

ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


471 HC471 Hs Troponin I reaget Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 6,825,600 60 ###
Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100 5,9ml
Technopath MCC -
Multichem IA Plus ARCHITE
472 HC472 Hộp 12 chai x 5ml Hộp 12 chai x 5ml Hộp 3 2,164,740 2 Vượt giá KH ###
Tri-Level hoặc tương Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100
đương
Technopath MCC -
Multichem S Plus ARCHITE
473 HC473 Hộp 12 chai x 5ml Hộp 12 chai x 5ml Hộp 3 2,750,160 2 trúng thầu lần 2 ###
Level 1 hoặc tương Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100
đương
Technopath MCC -
Multichem S Plus ARCHITE
474 HC474 Hộp 12 chai x 5ml Hộp 12 chai x 5ml Hộp 3 2,750,160 2 trúng thầu lần 2 ###
Level 2 hoặc tương Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100
đương
Technopath MCC -
Multichem S Plus ARCHITE
475 HC475 Hộp 12 chai x 5ml Hộp 12 chai x 5ml Hộp 3 2,750,160 2 trúng thầu lần 2 ###
Level 3 hoặc tương Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100
đương

213
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


476 HC476 TPSA Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 8,261,100 1 Vượt giá KH ###
Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100 5,9ml

Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x


477 HC477 TSH Hộp 3 3,737,400 22 Vượt giá KH ###
8ml Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100 5,9ml + 1 x 8ml

Hóa chất vệ sinh buồng ủ trong máy xét ARCHITE


478 HC478 Water Bath Additive 2chai x 500ml 2chai x 500ml Thùng 3 2,356,200 1 Vượt giá KH ###
nghiệm sinh hóa. CT CI4100

Độ nhạy 1.4 mg/dl trên ARCHITECT c ARCHITE Hộp: 2 x 14ml + 2 x


479 HC479 Multigen Ethanol Hộp: 2 x 14ml + 2 x 14ml Hộp 3 5,856,250 5 ###
System. CT CI4100 14ml

Multigen Ethanol ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


480 HC480 Hộp 1x5ml Hộp 1x5ml Hộp 3 2,528,253 2
negati Calibrators CT CI4100 thuật

Multigen Ethanol ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


481 HC481 Hộp 1x5ml Hộp 1x5ml Hộp 3 2,528,250 2
Calibrators CT CI4100 thuật

Hóa chất chuẩn xét nghiệm PCT dạng


BRAHMS PCT CAL Hộp: 6 chai, ARCHITE Hộp: 6 chai,
482 HC482 lỏng. Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO Hộp 3 2,366,700 3 Vượt giá KH ###
2ml/ chai CT CI4100 2ml/ chai
13485.

BRAHMS PCT Hóa chất nội kiểm xét nghiệm PCT, dạng ARCHITE Hộp: 2 x 3 chai (3ml/
483 HC483 Hộp: 2 x 3 chai (3ml/ chai) Hộp 3 684,250 2 Vượt giá KH ###
CONTROL lỏng. CT CI4100 chai)

Hóa chất xét nghiệm PCT bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 8,6ml + 1 x
484 HC484 BRAHMS PCT Hộp: 1 xHộp:
8,6ml1 +cái1 x 5,9ml Hộp 3 17,018,100 24 Vượt giá KH ###
Nguồn sáng: Tungsten-Halogen Nguồnpháp hóa
sáng: phát quang
Tungsten-Halogen CT CI4100 5,9ml
Đầu dò: Mảng Silicon photodiode Đầu dò: Mảng Silicon photodiode
Chiều dài đường dẫn sóng: 5mm Chiều dài đường dẫn sóng: 5mm ARCHITE Hộp: 1 cái
485 HC485 Source Lamp Cái 5,000,000 2 ###
Bước sóng: 16 bước sóng (340, 380, Bước sóng: 16 bước sóng (340, 380, 404, CT CI4100
404, 412, 444, 476, 500, 412, 444, 476, 500, 524, 548, 572, 604,
524, 548, 572, 604, 628, 660, 700, 628, 660, 700, 748, và 804nm) ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
486 HC486 Multichem hộp
748,12
và lọ x 5ml
804nm) hộp 12 lọ x 5ml Hộp 3 2,164,740 1 Vượt giá KH
CT CI4100 thuật

Lipid Multiconstituent ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


487 HC487 6x1ml 6x1ml Hộp 3 4,827,900 1 Vượt giá KH
Calibrator CT CI4100 thuật

Multiconstituent ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


488 HC488 Hộp/6x5ml Hộp/6x5ml Hộp 3 1,237,236 6 Vượt giá KH
Calibrator CT CI4100 thuật

ARCHITE
489 HC489 proBNP calibrators Hộp: 6 chai, 4mL/chai Hóa chất chuẩn xét nghiệm proBNP Hộp: 6 chai, 4mL/chai Hộp 3 2,407,860 1 ###
CT CI4100

Mẫu chứng nồng độ thấp, trung bình, cao ARCHITE


490 HC490 proBNP controls Hộp: 3 chai, 8ml/chai Hộp: 3 chai, 8ml/chai Hộp 3 2,088,450 1 ###
xét nghiệm pro BNP CT CI4100

Hộp: 1 x 6,7 mL + 1 x 5,9 mL. Hộp Hóa chất xét nghiệm proBNP bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,7 mL + 1 x
491 HC491 proBNP reagent kit Hộp 3 23,662,800 3 ###
100 test phương pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9 mL. Hộp 100 test

TUBING, ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


492 HC492 1cái/túi 1cái/túi Túi 24,096,000 2
PERISTALTIC Head CT CI4100 thuật

Tubing, Pump Head ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


493 HC493 1cái/túi 1cái/túi Túi 12,644,000 2
Water Bath CT CI4100 thuật

Bellows set, incl rod & ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


494 HC494 1cái/túi 1cái/túi Túi 3,902,000 2
fitting CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


495 HC495 Valve, Poppet set 1cái/túi 1cái/túi Túi 928,000 2
CT CI4100 thuật

CC WSH SOL CK ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


496 HC496 1cái/túi 1cái/túi Túi 3,846,000 2
VLL CT CI4100 thuật

O- RING FOR ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


497 HC497 1cái/túi 1cái/túi Túi 2,026,000 2
VACUUM CT CI4100 thuật

SHEET VALVE , ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


498 HC498 1cái/túi 1cái/túi Túi 2,026,000 2
VACUUM CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


499 HC499 AERO C8K IML SYR 1cái/túi 1cái/túi Túi 4,662,000 2
CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


500 HC500 TUBING, ICT Pinch 1cái/túi 1cái/túi Túi 3,022,000 2
CT CI4100 thuật

V-wheels, reagent ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


501 HC501 1cái/túi 1cái/túi Túi 8,036,000 2
carousel CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


502 HC502 Filter buffer 1cái/túi 1cái/túi Túi 7,934,000 2
CT CI4100 thuật

Tubing sensor, ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


503 HC503 1cái/túi 1cái/túi Túi 4,095,000 2
temperature, WZ CT CI4100 thuật

214
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


504 HC504 Head, Waste Pump 1cái/túi 1cái/túi Túi 3,566,000 2
CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


505 HC505 Probe 1cái/túi 1cái/túi Túi 7,468,000 2
CT CI4100 thuật

ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


506 HC506 Valve, Manifold Kit 1cái/túi 1cái/túi Túi 15,886,000 2
CT CI4100 thuật

Diaphragm Kit, ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


507 HC507 1cái/túi 1cái/túi Túi 6,067,000 2
Vacuum Pump CT CI4100 thuật

Assy, Reagent Cooler ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


508 HC508 1cái/túi 1cái/túi Túi 123,594,000 2
Complete CT CI4100 thuật

Hộp 100 ml
Immulite
509 HC509 Probe Cleaning Dung dịch Natri Hypoclorit: < 4.4 Dung dịch Natri Hypoclorit: < 4.4 %. Hộp 100 ml Hộp 3 1,007,600 4 Vượt giá KH ###
1000
%.

Dung dịch đệm phosphat, Chất tẩy rửa Immulite


510 HC510 Probe Wash Module Hộp 2 x 100 ml Hộp 2 x 100 ml Hộp 3 1,823,000 5 Vượt giá KH ###
Triton X-100: < 0,9 % 1000

Hộp 1000 cốc đựng mẫu cho xét Cốc đựng mẫu cho xét nghiệm miễn dịch. Immulite
511 HC511 Sample Cups 1 Kitdịch.bao Chất
gồm:liệu: nhựa Hộp 1000 cốc Hộp 3 1,823,000 5 Vượt giá KH ###
nghiệm miễn Hộp 2 x 500 testBeta HCG: Chất liệu: nhựa 1000
-Đơn vị xét nghiệm Free
Hai chai100 : mỗi chai
đơn vị.105 mL. Cơ chất đã chuẩn bị sẵn để sử dụng, chứa
-Thuốc Hộp 2 x 500 test
Cơ chất
-Thuốc thửđã Betachuẩn
HCG bị tự
sẵndođểHCG:
sử mộtthử Beta HCG
phosphate estertựcủa
do HCG:
adamantylMa trận Immulite
512 HC512 Substrate Module 7,5 mL dung dịch đệm protein, có chất bảo (2x105 mL) Hộp 3 7,828,000 5 ###
dụng,Ma chứa
trận 7,5 mộtmL phosphate
dung dịch ester
đệmcủa dioxetane, trong dung dịch đệm AMP có 1000
adamantyl dioxetane, quản. 7,5 mLnphosphatase kiềm (ruột bê)
protein, có chất bảo trong
quản. dung
7,5 chất tăng cường.
dịch đệm AMP 1 Kit có bao chất
gồm: tăng cường. liên hợp với kháng thể đa dòng kháng
mLnphosphatase kiềm (ruột bê) liên Immulite
513 HC513 FBHCG XTND -Đơn
hợp với 1 Kit
vị xét
kháng bao
nghiệm
thể đagồm:
PAPP-A:
dòng kháng 100 beta-HCG tự do của dê đặc hiệu cho beta- 1000
Hộp 100 test. Kit 3 9,069,231 5 ###
-Đơn vị xét HCG trong dung dịch đệm, có chất bảo
beta-HCG tự nghiệm
đơn
do của T3đặc
vị.dê tự do:
hiệu100cho -Thuốc thử PAPP-A: 7,5 mL phosphatase
thửđơn
-Thuốc trong vị. dịch
PAPP-A: 7,5đệm,
mL có -Hộp thuốc thử hình quản.
beta-HCG dung nêm T3kháng
tự
514 HC514 PAPP - A -Hộp thuốc
phosphatase thử
kiềm hình nêm
(ruột bê)T3 do: kiềm
tự hợp
liên -Chất (ruột
điềubê) liênBeta
chỉnh hợp với
HCG tựdo: 7,5 mL
doPAPP-A
HCG: Immulite
Hộp 100 test. Kit 3 10,198,462 5 ###
chất bảo quản. chất tương tự T3 được
7,5vớimL chấtPAPP-A
kháng tươngBetatựđơn
T3HCGđược
dòngtựđánh
của
đơn
Hai dòng của
lọ beta-HCG chuột dođánh
tựtrong (Nồng dấuđộ
dung bằng
dịch
thấpphối
đệm.
và 1000
-Chất điều chỉnh do -Chất
tử trong dung
điều chỉnhdịch đệm, cóHai
PAPP-A: chấtlọbảo quản.
PAPP-A
dấuchuột
bằng cao).
HCG: 1phối
Hai trong
lọ kit tử trong
dung
beta-HCG
bao dịch
gồm: dung
tự đệm. dịch
do (Nồng Một hộp(Nồng
hình nêm. 7,5 và
độ thấp mLcao).
photphatase
đệm,
-Chất có
điều
-Đơn vị xét chất
độ bảo
chỉnh
thấp
1 Kitnghiệm quản.
PAPP-A:
và cao).
bao gồm: Một Haihộplọ
T4 tự do: 100 kiềm (ruột bê) được liên hợp với kháng thể Immulite
515 HC515 Free T3 KIT Hộp 100 test. Kit 1 5,063,538 25 ###
hình
-Đơn nêm.
PAPP-A 7,5
vị xét (NồngmL
đơnđộ
nghiệm photphatase
thấp và
vị.TSH: kiềm
cao).
LKTS1: 1000
kháng
-Hộp phối
thuốc thửtửhình
trongnêmdung T4dịch đệm,
tự do: có
(ruộtđơn
100
-Hộp bê)vị.
thuốc được Mỗiliên
thử đơnhợp
hình nêm với
vị đượcT4kháng
đánh
tự do: Mỗi đơn vị được chất đánhquản.
bảo dấu bằng
. mã7,5 mL
vạch
thể kháng phối tử trong photphatase kiềm (ruột bê) được liên hợp
7,5dấumLbằng mã vạch chứa
photphatase kiềmdung(ruộtdịch
một hạt
bê) chứa mộtchất
-Các hạt điều
đượcchỉnh
bọc bằng tựkháng
T3dịch do: thểlọ
Hai đơn Immulite
516 HC516 Free T4 KIT được đệm, có chất bảo quản. . với T4 trong dung đệm. Hộp 100 test. Kit 1 3,087,000 25 Vượt giá KH ###
đượcbọc liênbằng
hợp kháng
với T4thể đơndung
trong dòng dòngđộ
(nồng của chuột
Thấp và kháng
nồng TSH.
độ Cao). 1000
-Các chất điều
của chuột dịchchỉnh
đệm.T3TSH.
kháng tự do: Hai -Chất
- Thuốc điều
thửchỉnh
TSH:T4 tự do: Hai
LKTS1: 1 hộp.lọ (nồng
Mỗi hộp độ
lọ--Chất
(nồng
Thuốc độ Thấp
TSH:và
thửchỉnh
điều T4 nồng
tự do:độ1Hai
LKTS1: Cao).
hộp.
lọ chứa 7,5Thấp và nồng độ kiềm
mL photphatase Cao) (ruột bê)
Immulite
517 HC517 TSH THẾ HỆ 3 Mỗi
(nồnghộpđộchứaThấp7,5 vàmLnồng photphatase
độ Cao) được liên hợp với kháng TSH đa dòng của Hộp 100 test. Kit 1 3,187,648 25 ###
1000
kiềm (ruột bê) được liên hợp với dê trong dung dịch đệm, có chất bảo quản.
kháng TSH đa dòng của dê trong -Chất điều chỉnh TSH: LKTS1: 1 bộ. Mỗi
IMMULITE Water dung dịch đệm, có chất bảo quản. bộ gồm Hai lọ (nồng độ Thấp và nồng độ Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
518 HC518 25pcs Hộp 25 cái Hộp 6 806,154 2
Test hoặc tương đương -Chất điều chỉnh TSH: LKTS1: 1 Cao) TSH người đông khô trong chất nền thuật
Cóngbộ. Mỗi bộ gồm
đo phản ứngHai bằnglọ nhựa
(nồngdùngđộ huyết thanh/dung dịch đệm.
Thấp và nồng độ Cao) TSH người Cóng đo phản ứng bằng nhựa dùng 1 lần
1 lần Advia 15 gói/ hộp; 200
519 HC519 Cuvette đông khô trong chất nền huyết Hộp 1 2,800,000 16 Vượt giá KH ###
3000 cóng/ hộp (15 gói/ hộp; 200 Centaur CP cóng/gói
thanh/dung dịch đệm.
cóng/gói)
Hộp 6480 đầu côn (18 bộ/hộp; 3 Advia 18 bộ/hộp; 3 khay/bộ;
520 HC520 Sample Tips Đầu côn hút mẫu bằng nhựa dùng một lần Hộp 1 7,950,000 10 Vượt giá KH ###
khay/bộ; 120 đầu côn/ khay) Centaur CP 120 đầu côn/ khay

Advia
521 HC521 Wash 1 Reagent Hộp 2 lọ, 1500 ml/ lọ Dung dịch rửa hệ thống Hộp 2 lọ, 1500 ml/ lọ Hộp 1 1,580,000 94 Vượt giá KH ###
Centaur CP

Advia
522 HC522 Acid/Base reagent Hộp 2 lọ, 300 ml/ lọ Dung dịch lọc tạp chất bệnh phẩm. Hộp 2 lọ, 300 ml/ lọ Hộp 1 814,200 49 ###
Centaur CP
Hộp gồm:
Hộp gồm: 11 hộp hộp thuốc
Thuốcthử thửchínhchính++1
1 hộpThẻThuốcĐường thửcongphụ +chuẩn.2 lọ Chất Dung Hộp gồm: gồm:
523 HC523 Cleaning Solution Hộp gồm:+thử 12 lọ, 70 mL/gồm: lọ Hộp dịch tẩy11 hộp
hộp thuốc
rửaThuốc
hệ thống. thử
thử chính
Chứa +52,5
chính + 11 Thẻg/L
hộp Advia Hộp gồm: 12 lọ, 70
Hộp 3 3,580,000 4 Vượt giá KH ###
Hiệu
- Hộp chuẩn
thuốc 1 Thẻchính Đường
bao cong Đường cong chuẩn.
Thuốc thửsodium phụ + 2hypochlorite.
lọ Chất Hiệu chuẩn + 1 Centaur CP mL/ lọ
1+chuẩn
Thuốc
Hộp + thử
bao 1gồm:
Phiếu
Lite:1 giá
hộp trịThuốc
Kháng lôthểhiệu đa Thẻ Đường
thử - Hộp thuốc thử chính
cong chuẩn + 1 baoPhiếu gồm:giá trị lô
dòng +của
chính 1 hộp chuẩnferritin
dê kháng
Thuốc thử phụ(~0,64 + 4 lọ + Thuốc thử Lite: Kháng thể đa dòng của
hiệu chuẩn Advia
-Chất
Hộp
µg/mL)Thuốc được thửđánhchính dấubao gồm: 1 dê
bằng Hộp bao gồm: 1 hộp Thuốc thử chính
được +
524 HC524 FERRITIN 50T Hiệu chuẩn + 2 Thẻ Đường
1 hộp-kháng
Hộp Thuốc ferritin
thửthử
(~0,64
phụchính
µg/mL)
lọbao gồm: Centaur CP
Hộp 50 tests Hộp 1 3,298,000 15 Vượt giá KH ###
cong+acridinium
Thuốc
chuẩn thử + 1Lite:
ester
Phiếu Kháng
trong giádung
trịthểlôdịch
đơn
hiệu đánh+ dấuThuốc
Thuốc bằng
thử acridinium
Lite: Kháng
+ 4ester Chất
trong
thểchuẩn
đơn
Hiệu
dòngdung
dòng Hộp
đệm kháng 1 Testpack
HEPES IgG cócủa bao
người
chất ổngồm: (~0,05 dịch
định chuẩnđệm +HEPES
2 Thẻ Đường có chất cong
ổn định +1
protein,
chuẩn kháng IgG của người
AHCV 200T KIT 1protein,
hộp Thuốc
µg/mL) được
sodium thửazide
chính(<
đánh + 0,1%)
dấu 2bằnglọ Chất và sodium Hộp
Phiếu
azide 1giá
(< trị lô(~0,05
Testpack
0,1%) baochất
hiệu

µg/mL) được
gồm:
chuẩn bảo quản Advia
525 HC525 Hiệu -chuẩn
Hộp thuốc + 1 thửĐường
Thẻ chính: cong đánh 1 hộp dấu bằng
Thuốc acridinium
thử chính + ester
2 lọ trongHiệu
Chất dung Hộp 200 tests. Hộp 1 16,193,000 40 Vượt giá KH ###
(inc.Cal) - Hộp thuốc thử chính:
+acridinium
Hộp
Thuốc
chuẩn
chất
1 Testpack
thử ester
Lite: trong
bảobao quản dung
gồm:
Kháng lôthể
1 dịch
hộp
đơn dịch đệm+ có+ albumin
Thuốc thử pha thanh
huyết rắn bò, natri Centaur CP
Thuốc
dòng đệm của + +albumin

thử 1 Phiếu
Thuốc
chính
chuột 1giá
+huyết
thử
kháng pha
hộptrịthanh
rắn
Thuốc
HBsAg
hiệubò,thử + azit
được
chuẩn
Thuốc thử 1 Thẻ
Lite:Đường
Kháng cong
thể đơn chuẩndòng + 1của
natri azit (< chuẩn
0,1%) và chất hoạt Hộp
chuột 1(< 0,1%)HBsAg
Testpack
Phiếu
kháng và
giábao chất
trị gồm:hoạt
lôđược
hiệu động
1đánh
hộp
chuẩn bề mặt
Thuốc
dấu thử
bằng
HBsAgII 200T phụ + 4 lọ Chất Hiệu chuẩn + 1 Thẻ
526 HC526 Đường-đánh dấu
Hộp cong
Thuốc bằng
động thửbề
chuẩn
acridinium
chính
+mặt bao ester
1 Phiếu
chính
gồm:trị acridinium - Hộp +
+ 1 hộp Thuốc
Thuốc Thuốc
ester thử
(~0,6 thử thửpha
chính phụ
µg/mL) rắn
bao+trong
4 lọ Chất
gồm: dung
Advia
Hộp 200 tests. Hộp 1 8,750,000 40 ###
(inc.Cal) +(~0,6 µg/mL) trong dung dịchgiá đệm tái +Hiệu +thử
Giếng thuốc thử bổcongsung Centaur CP
Thuốc +thửThuốc Lite:
lôhuyết
hiệuthửKhángpha bò,
chuẩn nguyên
rắn dịchchuẩn
Thuốc đệm +
có1albumin
Lite: Thẻ
Kháng Đường nguyên
huyết thanh chuẩn
tái tổ
bò,hợp+
cótổalbumin
hợp của HIV thanh
(~0,1 µg/mL) gamma và của - Hộp thuốc
HIV1 (~0,1
Phiếu µg/mL)thử
giábò, phụ:
trị huyết 20,0
lôvàhiệu
kháng mL/
chuẩn thểhộp
+ Giếng thuốc thử bổ sung gamma globulin thanh dê,kháng
IgG
HIV Combo(XUS) globulin
Hộp
kháng bò,kháng
1 Testpack
thể huyết bao thanh
HIVgồm: dê,
(~0,004 IgG HIV
1 hộp - Lọ chất hoạt
(~0,004 hiệu
µg/mL)chuẩn aHCV
được đánhCAL: dấu 2,0
bằng Advia
527 HC527 -chuột,
Hộp thuốc
-thử
Hộp thử
thuốc phụ:thử 20,0
chính: mL/ hộp chuột, chất động bề mặt, natri azit (< Hộp 100 tests. Hộp 1 5,013,000 70 Vượt giá KH ###
Thuốc chất hoạt
chính động
+đánh
1 hộp bề mặt,
Thuốc natri
thử acridinium - Hộp mL/lọ
thuốc thử
100T (inc.Cal) - Lọ µg/mL)
chất được
hiệurắn:chuẩn dấu
aHCV bằng
CAL: Hộp 1 Testpack 0,1%)estervà trong
bao chất
gồm: dung
bảo1chính:
dịch
quản
hộp đệm thử
Thuốc có Centaur CP
phụ ++2(<
azit
acridinium
Pha
lọ0,1%)
Chất ester
20,0

Hiệu chấtmL/hộp
bảo +quản
chuẩn 1dịch
Thẻ albumin + Pha Thuốc
rắn: 20,0 rắnmL/hộp
Các
Đường vi hạt
cong
2,0
thuận+ Pha
chuẩn từtrong
mL/lọ phủ
rắn
dung
streptavidin
+ 1 Phiếu giá
chính + 1huyết
trị Các
hộp thanh
+ Pha bò,
thử IgG
phụchuột,
+ 2 lọ huyết
Chất
đệm có albumin huyết thanh bò, thanh vi hạt
dê, - thuận
chất
Hộp
Hiệu chuẩn + 1 Thẻ Đường từ
hoạt
thuốc phủ
độngthửstreptavidin
bề
phụ:mặt và
cong chuẩnđược
chất +
được tạo - Hộp sẵn bằngchuẩn
lô thuốc
hiệu kháng
thử phụ:nguyên Advia
528 HC528 Syphilis 200T (inc.Cal) IgG chuột, huyết thanh dê, chất hoạt tạo sẵn bằng kháng bảo nguyên
quản Tp15 tái tổ hợp Hộp 200 tests. Hộp 1 11,200,000 40 Vượt giá KH ###
Tp15
- Lọ tái
chất tổ hợp có gắn biotin (~1,35 - Lọ chất hiệu chuẩn
1 Phiếu giá trị HBsAgII:
lô hiệu chuẩn 2,5 mL/lọ Centaur CP
động bềhiệu
- Hộp mặt chuẩn
thuốc thửHBsAgII:
và nguyên
chất chính:
bảoTp17 quản2,5 có gắn biotin- Hộp (~1,35
+ Pha thử
thuốc µg/mL)
rắn chính: và kháng
+µg/mL)
Thuốc và thửkháng+ mL/lọ
Lite:
Pha Kháng
rắn thể kháng tái
nguyên Tp17
+ Thuốc tái tổ
thử hợp
bổ có
sung gắn biotin
tổ VitD
hợp có(khánggắn biotin (~1,65 + Thuốc thử Lite: Kháng thể kháng VitD
+ Thuốc thể đơn dòngµg/mL) của (~1,65 µg/mL) trong chất đệm; chất 2,0hoạt Advia
529 HC529 Vitamin D 100T trong chất
chuột) đệm;thử
được chất
đánh
bổhoạt
sung
dấu bằng tính bề (kháng - Lọ chất
thể hiệudòng
đơn chuẩn của CHIV
chuột) CAL:được đánh
Centaur CP
Hộp 100 tests. Hộp 1 11,900,000 1 Vượt giá KH ###
- Lọ tínhbằngbề mặt; gamma globulin bò;µg/mL)
huyết
mặt;chất
acridinium gammahiệu
ester
chuẩn
globulin CHIV
(~0,8 µg/mL) bò; huyếtCAL:
trong
dấu acridinium mL/lọ ester (~0,8
2,0 mL/lọ trong thanh dê; chất bảo quản
Hộp:dungthanh
2dịch
nồngđệm dê;độ,chất
mỗi
có bảo
nồng
albuminquản độ 2 lọ,
huyết Hộp:dung2 nồng dịchđộ, đệm mỗi cónồng
albumin độ 2huyết
lọ,
thanh bò, IgG chuột và natri azit (< 0,1%) Advia Hộp: 2x2x5,0 ml (2
530 HC530 CAL C 2PK thanh bò, IgG 5,0chuột
mL/lọ và natri azit (< - Hộp Thuốc5,0 mL/lọ Hộp 1 2,712,000 1 Vượt giá KH ###
- Hộp Thuốc thử phụ: 10,0 mL/hộp +thửPhaphụ: rắn:10,0 mL/hộp Centaur CP levels)
0,1%) - Lọ+chất hiệuthử chuẩn
- Lọ chất hiệu+ chuẩn Syph CAL: 2,0 Thuốc phụ Syph đựng CAL: 2,0 mL/lọ
trong giếng
Pha rắn:
mL/lọ - Hộp thuốc thử phụ: 25,0 mL/hộp Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
531 HC531 AHCV QC KIT + Thuốc thử phụ
Hộp 2 x 2 x 7 mlđựng trong giếng Hộp 2 x 2 x 7 ml Hộp 1 6,860,000 3 Vượt giá KH
- Hộp thuốc thử phụ: 25,0 mL/hộp Centaur CP thuật

215
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Hộp 4 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Hộp 4 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Advia Hộp: 4x2x2,5 ml (4
532 HC532 CHIV QC KIT Hộp 1 5,680,000 4 Vượt giá KH ###
2,5 mL/lọ 2,5 mL/lọ Centaur CP levels)

Hộp 2 nồng
2 nồng độ,độ,mỗimỗi
nồngnồng
độ 2độlọ2+lọ, Hộp 2 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Advia Hộp: 2x2x10,0 ml (2
533 HC533 HBSAG QC KIT Hộp 1 4,940,000 3 Vượt giá KH ###
Phiếu giá trị 10,0 mL/lọ
cụ thể cho từng lô chất 10,0 mL/lọ Centaur CP levels)
2 nồng độ, mỗi nồng
kiểm chuẩn
độ 2 lọ + Phiếu giá trị
7,0 mL/lọ Huyết tương người đã xử lý âm tính và Advia
534 HC534 SYPH QC KIT cụ thể cho từng lô Hộp 1 5,480,000 3 Vượt giá KH ###
Huyết tương người đã xử lý âm tính dương tính với các kháng thể Treponema Centaur CP
chất kiểm chuẩn 7,0
và dương tính với các kháng thể pallidum có chất bảo quản
Immunoassay mL/lọ
Treponema pallidum có chất bảo Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
535 HC535 Premium Tri-level Hộp quản
12 x 5ml Hộp 12 x 5ml Hộp 3 8,300,000 2 Vượt giá KH
Centaur CP thuật
hoặc tương đương
ADVIA Centaur®
Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
536 HC536 Vitamin D QC KIT 3 x 2 x 2 ml 3 x 2 x 2 ml Hộp 3 7,300,000 1 trúng thầu lần 2
Centaur CP thuật
6PK hoặc tương đương

Máy miễn Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


537 HC537 TSH 24 test/hộp 24 test/hộp Hộp 6 2,026,000 2
dịch thuật

Máy miễn Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


538 HC538 T3 24 test/hộp 24 test/hộp Hộp 6 2,026,000 2
dịch thuật

VIII.5.7. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY ELISA ###

Hóa chất xét nghiệm T3 bằng phương TC-96 Teco


539 HC539 T3 96 test/ Hộp 96 test/ Hộp Hộp 3 2,080,000 50 ###
pháp ELISA Diagnosties

Hóa chất xét nghiệm FT4 bằng phương TC-96 Teco


540 HC540 FT4 96 test/ Hộp 96 test/ Hộp Hộp 3 2,080,000 50 ###
pháp ELISA Diagnosties

Hóa chất xét nghiệm TSH bằng phương TC-96 Teco


541 HC541 TSH 96 test/ Hộp 96 test/ Hộp Hộp 3 2,989,508 50 ###
pháp ELISA Diagnosties
Định tính kháng thể IgG kháng
chẩn
Toxocara đoán trongkhánghuyết nguyên thanhvà kháng
người chẩn đoán kháng nguyên và kháng thể Máy Elisa
542 HC542 HIV Ag/Ab thể HIV bằng bằngkỹ phương
thuật ELISA. pháp Elisa, Định tính kháng thể IgG kháng Toxocara 96 test/ Hộp Test 3 38,450 5,000 ###
HIV bằng phương pháp Elisa tự động
Độ nhạy: hộp : 96 tests
Định tính≥87%
kháng thểĐộ IgGđặc khánghiệu: trong huyết thanh người bằng kỹ thuật
FasciolaXét trong ≥93%
nghiệm huyếtElisa,
thanh người Xét nghiệmELISA.Elisa,
Nhiệt độ ủ: 15°C - 25°C Độ nhạy: ≥87% Máy Elisa
543 HC543 HCV Ab Độ nhạy:≥
bằng kỹ thuật ELISA. 99,98% Độ nhạy:≥Độ đặc hiệu: ≥93%
99,98% 96 test/ Hộp Test 3 40,917 5,000 Không đạt Tieu chi 3 ###
Tổng Định tính kháng độ thể IgG99,2%
kháng
- 25°CFasciola tự động
Độ Độthời
nhạy: đặcgian
100% hiệu:≥thực hiện
99,2%
Độ đặc xét
hiệu: Nhiệt
Độ đặc ủ: 15°C
hiệu:≥
Định tính kháng20
nghiệm: thểphút
IgG kháng trongthời
Tổng huyết
gian thanh
thựcngườihiện xét bằng kỹ thuật
nghiệm: 20
Echinococcus 100%
IgG trong huyết
- Cùng chung quy trình thực hiện, ELISA.
phút
Định tính kháng thể IgG kháng Elisys Uno
544 HC544 Toxocara IgG thanh Nhiệt
người độbằngủ: 15°C
kỹ thuật - 25°CELISA. Độ Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
dùng chung Wash/ Diluent/ - Cùng nhạy:chung
Echinococcus 100% IgGquytrong Độhuyết
trình đặc hiệu:
thực hiện,
thanh 100%
dùng
người Human
Độ Tổng
Địnhnhạy: thời
tính97.9% gian
kháng thực
thểĐộ hiện
IgG đặc xét
kháng
hiệu:
TMB/Stop Solution cho các xét chung Wash/ Nhiệt
bằng độ
kỹ ủ:
Diluent/ 15°C
thuật - 25°C Solution
TMB/Stop
ELISA.
Cysticercosis nghiệm: IgG
91.7% 20 phút
(T.Solium) trong Tổng
-huyết
Cùng nghiệm
chung Toxocara
quy trình IgG,
thực hiện, chothời
Độ cácgian
nhạy: xét thực hiện
nghiệm
≥97.9% Độ xétđặc
Toxocara nghiệm:
IgG, 20
hiệu: Elisys Uno
545 HC545 Fasciola IgG thanh
Nhiệt độngười
ủ:
Cysticercosis 15°C bằngIgG kỹ thuật
- 25°C Cysticercosis IgG≥91.7% phút
(T.Solium),Trichinella Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
dùng
Tổng chung Wash/
ELISA.
thời gian thực hiệnIgG, Diluent/ xét Định tính kháng thể IgG khángIgG, Human
(T.Solium),Trichinella -IgG,
CùngFasciola
chung
Nhiệt quy
IgG,
độ ủ: trình thực
Echinococcus
15°C - 25°Chiện, dùng
Độ TMB/Stop
Địnhnhạy: tính ≥88%Solution
kháng
nghiệm: 20 cho
thểphút
IgGđặc
Độ các
kháng xét
hiệu: chung
Cysticercosis IgG (T.Solium) trong huyết
Fasciola IgG, Echinococcus IgG, Tổng Wash/
StrongyloidesIgG,
thờingười
gian Diluent/
thực TMB/Stop
Schistosoma Solution
IgG)
Cùng nghiệm
-StrongyloideschungToxocara
StrongyloidesIgG, trong
≥96%
quy trình IgG,
huyếtthựcthanh
Schistosoma hiện, thanh
cho bằnghiện
các xét nghiệm
xét nghiệm:
kỹToxocara
thuật ELISA.
IgG,
20
Elisys Uno
546 HC546 Echinococcus IgG người
Nhiệt Cysticercosis
bằng
độ kỹ
ủ: thuật
15°C IgG
- ELISA.
25°C Độ Định
nhạy: tính
≥88% kháng phútĐộthể IgG
đặc kháng
hiệu: ≥96% Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
dùng chungIgG) Wash/ Diluent/ Cysticercosis IgG (T.Solium),Trichinella Human
Độ (T.Solium),Trichinella
nhạy:thời
Tổng 100% gian thực Độ IgG,
đặc
hiện hiệu: - Cùng chung
Strongyloides quy
trong trình thực
huyết- 25°C hiện,
thanh ngườidùng
TMB/Stop Solution
Hộp/96 cho
test cácxét xét IgG, Nhiệt độ
Fasciola IgG,ủ: 15°C
Echinococcus IgG,
Fasciola IgG,Toxocara
Echinococcus chung Wash/ Diluent/ TMB/Stop Solution
Cysticercosis IgG nghiệmnghiệm: 100% 20 phút IgG, IgG, Tổng thờibằng
gian
StrongyloidesIgG, kỹ
thực thuật
hiện ELISA.
xét nghiệm:
Schistosoma IgG).20 Elisys Uno
547 HC547 - StrongyloidesIgG,
Cùng Nhiệt chung độ ủ: quy
Cysticercosis 15°CtrìnhIgG thực hiện, Độcho
Schistosoma
- 25°C nhạy:các100%
xét nghiệm phútĐộ Toxocara
đặc hiệu:IgG, 100% Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
(T.Solium) Cysticercosis NhiệtIgG Human
Tổng
dùng thời chung IgG)
gian
(T.Solium),Trichinella thựcDiluent/
Wash/ hiệnIgG,xét - Cùng chung quyủ:(T.Solium),Trichinella
độ 15°Cthực
trình - 25°C hiện, dùng
TMB/Stop Hộp/96
nghiệm:Solution 20testphút
chochỉ cáctiêuxét chung IgG,
Tổng Wash/Fasciola
thời gian IgG,
thực hiện
Diluent/ Echinococcus
xét nghiệm:
TMB/Stop IgG,20
Solution
Fasciola
• Hóa chất IgG, xétEchinococcus
nghiệm IgG,
- StrongyloidesIgG,
Cùng chungToxocara
nghiệm quy trình thực lọc
IgG, hiện, StrongyloidesIgG,
cho các xét nghiệm phút Schistosoma
Toxocara IgG, IgG) Elisys Uno
548 HC548 Strongyloides IgG phenylalanine dùng Schistosoma
cho sàng sơ Hộp/96 test Hộp 6 4,500,000 15 ###
• Hóa chất xét
dùngCysticercosis
chungsinh;nghiệm
Wash/IgG
IgG) chỉ tiêu
Diluent/ tổng - Cùng chungIgG
Cysticercosis quy(T.Solium),Trichinella
trình thực hiện, dùng Human
galactose
• TMB/Stop dùng cho sàng
Solution
01(T.Solium),Trichinella
bộ gồm Hộp/96
thuốc cho
test
thử lọccác
cho sơxét
IgG,
960 sinh;
xét chungIgG, Wash/
Fasciola Diluent/ TMB/Stop Solution
IgG, Echinococcus IgG,
•Fasciola
01 bộnghiệmgồm thuốc
Toxocara thử cho IgG, 960 xét • Hóa xétchấtnghiệm
xét nghiệm chỉ tiêu
IgG, Echinococcus
nghiệm; IgG, •cho
Hóacác
StrongyloidesIgG,
phenylalanine chất xét dùng nghiệm Toxocara
Schistosoma
cho sàng chỉ lọc IgG,
tiêusơ IgG)
tổng
sinh;
VIII.6. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH
StrongyloidesIgG,
• •Hóa chất
Sử dụng xét
chonghiệm;
CysticercosisVỚI Schistosoma
nghiệm
mẫu MÁY
máuIgG
chỉkhô SÀNG
tiêu 17α- LỌC
trên SƠ SINH
Cysticercosis IgG (T.Solium),Trichinella ###
galactose
• Sử dụng dùng
cho cho
mẫu sàngkhô
máu lọc trên
sơ sinh;
giấy
Hóa chất xét nghiệm •OHP
Sử dụng cho
(T.Solium),Trichinellamẫu
sàngmáu khô
IgG, trên IgG, Fasciola
dùng
giấy choIgG)
thấm chuyên lọcdụng;
sơ sinh; • Sử dụng choIgG,
thấm mẫu
chuyên
Echinococcus
máudụng; khô trên giấyIgG,
dùng cho sàng lọc sơ •Fasciola
01 bộ
Sử giấy
dụng gồm thấm
IgG,
Hộp/96
với thuốc
hệ chuyên
Echinococcus
thốngtestcho
thử dụng;
thiết bịIgG,
960 xét
bán StrongyloidesIgG, Schistosoma IgG)
• Áp thấm
dụng chuyên dụng;quang; Máy sàng
549 HC549
sinh: bệnh • Sử dụng vớitự
StrongyloidesIgG,
• Hóa chất hệđộng;
xét
nghiệm;thống
nghiệm thiết
chỉ bị
Schistosoma tiêubán • Hóa chất
• Áp dụngxétkỹ thuật chỉ
nghiệm
kỹ
huỳnh
thuật huỳnh tiêuquang;
17α-OHP lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 38,323,200 14 Vượt giá KH ###
Galactosemia (chuyển G6PD dùngkỹ tựthuật
cho động;
IgG)
sàng lọc khô
sơ sinh; • Giới hạn phát
cho hiệnsàng(LoD) =sinh;
0.4 mg/dL
•• Áp
Sử dụng cho mẫu máu
huỳnh quang;trên • Tuân dùng theo tiêu chuẩn lọc
CEsơcho sản phẩm bán tự động
hóa đường Galactose) •••01Áp bộdụng
giấy gồm kỹ
Hộp/96
thấm thuật
thuốc chuyên huỳnh
test
thử cho
dụng;quang;
960 xét •chẩn
Sử dụng cho (24mẫu µmol/L);
máu khô trên giấy
Hóa chất xét nghiệm Giới hạn phát hiện (LoD) = 0.4 đoán inhiệu
vitro (Chỉtích:thị 98/79/EC);
hoặc tương đương • Tuân
• Sử dụng theo tiêu chuẩn
nghiệm;
với hệ CE cho sản • Độ đặc phân Nồng độ Máy sàng
dùng cho sàng lọc sơ mg/dL (24thống
µmol/L); thiết bị bán • Hóa • Hạn chất thấm
sử xét
dụng chuyên
tối
nghiệm thiểu
chỉ dụng;
2-3
tiêu tháng
G6PD kể từ
dùng
550 HC550 phẩm
• ••Hóa chẩn
chấthiệu
Sử dụng xétđoán
tựnghiệm
cho in
mẫu tích:
động; vitro
máu (Chỉ
chỉNồng
tiêutrên
khô thị
TSH hemoglobin
• Độ nhạy: ≥ 150
Giới g/L
hạn tới
mẫu ≤ trắng g/L
200 (LoB)không
≤ lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 33,264,000 14 ###
sinh: bệnh PKU Độ đặc phân độ cho ngàysàng nhận
lọc hàng.
sơ sinh;
Hóa chất xét nghiệm dùng
• Độ giấynhạy:cho98/79/EC);
thấm sàng lọc tới
chuyên sơ sinh;
dụng; gây nhiễu tới xét nghiệm Neonatal bán tự động
(Phenylketone niệu) hemoglobin ≥ Giới
150 hạn
g/L mẫu trắngg/L 0.41
≤ 200 ng/mL
• Sử dụng cho huyết thanh khi
mẫu máu khô trên giấysử dụng quy
dùng cho sàng lọc sơ •• Hạn
01
Sử
(LoB) sử
bộ
dụng dụng
gồm với tối
thuốc
hệ thiểu
thử
thống 2-3
cho
thiếttháng
960
bị kể
xét
bán Phenylalanine;
không≤gây 0.41 ng/mL
nhiễu tới huyết thanh
xét nghiệm trình ủ 3h và thấm≤ 0.46chuyên ng/mL dụng; khi dùng quy Máy sàng
551 HC551 sinh: bệnh tăng sản khi sửNeonatal từ
dụng quyngày tự nhận
nghiệm;
động; hàng.
trình ủ 3h và ≤ 0.46 •• Giới • Độ tuyến
Hóa chất xét tính
trình của
nghiệm xét
ủ qua nghiệm
chỉ
đêm; có
tiêu TSH dùnggiá trị lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 39,360,000 14 ###
Phenylalanine; hạnchophát hiện (LoD) = 0.4 U/g Hb;
tới khoảng 908 µmol/L (15 mg/dL);
thượng
Hóa chấtthận
xétbẩm sinh
nghiệm ••ng/mL
Sử
Giới
Độ dụng
tuyến khicho
hạn phát
dùng
tính mẫu
hiện
quy
của máu
(LoD)
xéttrìnhkhô
nghiệm trên
ủ=qua0.4có • Áp •dụng Độ kỹ thuật
đặc
sàng
hiệumẫu
lọc
miễn
phân
sơdịch
sinh;
tích: huỳnh
Nồng quang
độ bán tự động
hoặc tương đương giá trịgiấy tới thấm U/g
khoảng chuyên
đêm; Hb;
908 µmol/Ldụng; (15 • sử Tuân
• Sử dụngtheo
dụng các tiêu
cho chuẩn
nguyên tốCE
máu đất cho
khôhiếm sảnnhóm
trên phẩm
giấy
dùng cho sàng lọc sơ ••Sử hemoglobin
chẩn đoán thử
in nghiệm
vitro (Chỉ ≤ 250
thị g/L không
98/79/EC); Máy sàng
Độdụngđặc hiệuvớimg/dL);
hệ
phânthống tích:thiết
Nồng bị bán
độ thấm Lanthan;
chuyên dụng;
552 HC552 sinh: bệnh thiếu men • Áp dụng kỹ thuật tự động;
miễn dịch huỳnh
•Tuân gây
Hạn nhiễu
sử dụng đếntối xét nghiệm
thiểuCE 2-3cho G6PD;
tháng kể từ lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 29,232,000 14 trúng thầu lần 2 ###
G6PD hoặc tương
hemoglobin
•quang
Tuân theo sử dụng thử
tiêu nghiệm
các
chuẩn nguyên
CE ≤ 250
cho sản • ••Áp
g/L
tố đất dụng
Độdụngtuyến
kỹ
theo thuật
tiêu
tính
miễn
chuẩn
của
dịch
xéttốhàng.
nghiệm
huỳnh
sản quang
phẩm
cónhóm
giá trị bán tự động
• Áp khôngdụng gây
hiếm kỹnhiễu
thuậtin
nhóm miễn
đến xét
Lanthan; dịch
nghiệmhuỳnh sử
chẩn đoán các ngày
innguyên
vitronhận (chỉU/gđất hiếm
thị 98/79/EC);
Hóa
đươngchất xét nghiệm phẩm chẩn đoán vitro (Chỉ thị tới khoảng 7.8 Hb;
dùng cho sàng lọc sơ •quang
Tuân theo sử dụng G6PD;
tiêu các
chuẩn
98/79/EC); nguyên
CE cho tố đấtsản • Hạn • Áp sửdụng
dụngkỹ Lanthan;
tối thiểuhuỳnh
thuật 2-3 tháng quang;kể từ Máy sàng
553 HC553 • • Độ
phẩm
Hạn sử hiếm
tuyến
chẩn
dụng nhóm
tính
đoán
tối của Lanthan;
in
thiểu xét
vitronghiệm
2-3 (chỉ
tháng thịcó
kể • Độngàynhạy nhận ≤ 2hàng.
μU/mL máu; lọc sơ sinh 960 test/ hộp Hộp 3 41,025,600 14 ###
sinh: bệnh thiểu năng •• Tuân
• Độ
giá trịtừnhạy
tới ≤ nhận
khoảng 2 μU/mL
98/79/EC);
ngày 7.8 U/g
hàng. máu;Hb; Nồngtheo tiêu chuẩn CE
độ triglycerides cho sản
≤ 5000 mg/Lphẩmvà bán tự động
giáp trạng bẩm sinh chẩn đoán
• •Áp
• Hạn Nồngdụng
sử độkỹ
dụng triglycerides
thuật
tối thiểu 2-3≤tháng
huỳnh 5000 kể bilirubin
quang; ≤ 20inmg/dL
vitro (Chỉ thị 98/79/EC);
có trong mẫu không
• Hạngây sử nhiễu
dụng tối thiểu
phép 2-3 tháng kể từ
VIII.7.HÓA CHẤT TƯƠNG •mg/L
Tuân và
theo
từTHÍCH
ngàybilirubin
tiêu
nhận chuẩn
VỚI ≤MÁY
20CE
hàng. mg/dL
cho
ĐIỆN có DI MAO
sản QUẢN TỰ tớiĐỘNG đoMINICAP
hTSH; - ###
trong mẫu không ngàytiêunhận hàng.
phẩm chẩn đoángây nhiễu(Chỉ
in vitro tới phép
thị • Tuân theo chuẩn CE cho sản phẩm
CAPILLARYS/ đo hTSH;
98/79/EC); chẩn đoán in vitro (chỉ thị 98/79/EC);
MINICAP WASH ••DungTuânsử
Hạn theo
dịchdụng tiêu
rửa tối chuẩn
chothiểu CE
các 2-3 cho
xét tháng
nghiệm sản • Hạndịch
kể Dung sử dụng
rửa cho tối các
thiểu xét2-3 tháng điện
nghiệm kể từdi
554 HC554 phẩm chẩn MINICAP Hộp/2 x 75 ml Hộp 3 2,290,000 2 Không tham gia ###
SOLUTION hoặc từđiện
ngày diđoán
nhận in vitro (chỉ thị
hàng.
trên Capillarys ngàytrên nhận hàng.
Capillarys
tương đương 98/79/EC);
Dung dịch súc rửa các mao quản
• Hạn sử dụng tối thiểu 2-3 tháng kể Dung dịch súc rửa các mao quản trong hệ
CLEAN PROTECT từtrong
ngàyhệnhận thống tự động
hàng.
555 HC555 thống tự động CAPILLARYS và MINICAP Hộp: 1 x 5 ml Hộp 3 2,640,000 4 Không tham gia ###
hoặc tương đương CAPILLARYS và MINICAP
Khay chứa các cốc hóa MINICAP
Hộp: 1 x 5 ml
chất phản ứng đã sử
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
556 HC556 dụng trên hệ thống Hộp: 12 cái MINICAP Hộp: 12 cái Hộp 1,272,600 1 Không tham gia
thuật
điện di mao quản
Minicap

216
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Kit định lượng giá trị Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


557 HC557 Hộp: 2 x 250 ml MINICAP Hộp: 2 x 250 ml Hộp 3 27,510,000 15 Không tham gia
Hemoglobin thuật
Dung dịch đệm cho xét
nghiệm điện di Dung dich đệm Alkaline có độ pH 9.4 ±
558 HC558 Kit: 1 vial MINICAP Hộp/1 x 250 ml Hộp 3 8,460,000 1 Không tham gia ###
Hemoglobin trên hệ 0.5.
thống
Kit Minicap
chạy chứng, xác
nhận mức bình thường HbA2 tách từ nhóm người khỏe mạnh bình
559 HC559 Hộp: 5 x 1.6 ml MINICAP Hộp: 5 x 1.6 ml Hộp 3 5,860,000 6 Không tham gia ###
xét nghiệm thường dạng đông khô.
Hemoglobin
Kit chạy chứng, xác
Hoá chất nội kiểm xét nghiệm điện di
nhận mức bất thường
560 HC560 Hộp: 1 x 1.6 ml Hemoglobin mức bất thường HbA2, có MINICAP Hộp: 1 x 1.6 ml Hộp 3 3,690,000 3 Không tham gia ###
xét nghiệm
thành phần là mẫu máu đông khô.
Hemoglobin
Ống và nắp cho chiết Ống và nắp để chứa hóa chất kiểm chuẩn
561 HC561 Hộp: 20 tubes/cap MINICAP Hộp: 20 tubes/cap Hộp 3 1,980,000 5 Không tham gia ###
tách mẫu kiểm chuẩn trên máy xét nghiệm điện di mao quản

VIII.8. CÁC MÁY SINH HÓA - ###

VIII.8.1. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG A25 - ###

Hộp: 1x160ml,
562 HC562 ALT Hộp: 1x160ml, 1x40ml Phương pháp: IFCC. Hộp 3 2,290,000 85 ###
1x40ml

Hộp: 1 x 160ml + 1 x
563 HC563 AST Hộp: 1 x 160ml + 1 x 40ml Phương pháp: IFCC. Hộp 3 2,290,000 82 ###
40ml

Không đúng tiêu


564 HC564 Calcium Hộp; 1x200ml Phương pháp: CPC method. Hộp; 1x200ml Hộp 3 882,000 16 Không đạt chuẩn kĩ thuật Hộp; ###
1x200ml
Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
565 HC565 Calibrator Hộp: 5 x 5ml thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh Hộp: 5 x 5ml Hộp 3 2,200,000 10 ###
người

Phương pháp: CHOLESTEROL


566 HC566 Cholesterol Hộp: 1x200ml Hộp: 1x200ml Hộp 3 1,930,000 38 ###
OXIDASE / PEROXIDASE.

567 HC567 Creatinine Hộp: 10 x 50ml Phương pháp: ALKALINE PICRATO. Hộp: 10 x 50ml Hộp 3 2,849,700 8 ###

Phương pháp: GLUCOSE


568 HC568 Glucose 1 x 200 ml 1 x 200 ml Hộp 6 729,750 84 ###
OXIDASE/PEROXIDASE.

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


569 HC569 Urea/Bun - UV Hộp: 2 x 250ml Hộp: 2 x 250ml Hộp 3 3,720,000 12
thuật

570 HC570 Uric acid Hộp: 1x 200ml Phương pháp: URICASA/PEROXIDASE. Hộp: 1x 200ml Hộp 3 2,000,000 16 ###

Concentrated system Hóa chất rửa, Thành phần: Triton X-100


571 HC571 Lít Chai 1000 ml. Lít 6 1,350,000 31 ###
liquid 10 %.

Concentrated Washing
572 HC572 Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 3 1,470,000 20 ###
solution
Không có giấy phép
nhập khẩu, không có
Bóng đèn tương thích HSMT: Hộp 1 cái
573 HC573 Hộp 1 cái Bóng đèn 12V/20W Cái 2,550,000 6 Không đạt hình ảnh sản phẩm, ###
với máy sinh hóa A25 HSDT: Hộp 5 cái
chưa thể hiện được
TCKT
VIII.8.2. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA TỰ ĐỘNG Model: RX Imola ###

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


574 HC574 Albumin Hộp: 9x51 ml Hộp: 9x51 ml Hộp 3 1,124,700 2 Vượt giá KH
thuật

Hộp: Rl 6x51 ml, R2


575 HC575 ALT Hộp: Rl 6x51 ml, R2 6x14ml Phương pháp: UV/IFCC. Hộp 3 3,804,000 8 ###
6x14ml

Hộp: Rl 6x51ml, R2
576 HC576 AST Hộp: Rl 6x51ml, R2 6x14ml. Phương pháp: UV/IFCC. Hộp 3 3,496,500 8 ###
6x14ml.

BILIRUBIN Hộp: Rl 2x30ml, R2 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


577 HC577 Hộp: Rl 2x30ml, R2 8x4ml Hộp 3 1,099,875 30
(DIRECT) 8x4ml thuật

Hộp: Rl 2x50ml, R2 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


578 HC578 BILIRUBIN (TOTAL) Hộp: Rl 2x50ml, R2 8x4ml Hộp 3 2,040,000 20
8x4ml thuật

CALCIUM (Mono
579 HC579 Hộp: 9x51ml Phương pháp: Arsenazo. Hộp: 9x51ml Hộp 3 3,717,000 15 ###
Reagent)

580 HC580 CHOLESTEROL Hộp: 9x51ml Phương pháp: CHOD-PAP. Hộp: 9x51ml Hộp 3 3,360,000 2 ###

Hộp: Rl 4x20ml, R2
581 HC581 CK-MB Hộp: Rl 4x20ml, R2 4x6ml Phương pháp: Immunoinhibition/UV. Hộp 3 13,324,000 2 ###
4x6ml

217
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Hộp: Rl 4x20ml, R2 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


582 HC582 CK-NAC Hộp: Rl 4x20ml, R2 4x6ml. Hộp 3 3,225,257 2
4x6ml. thuật

Hộp: Rl 6x51ml, R2
583 HC583 CREATININE Hộp: Rl 6x51ml, R2 3x28ml. Phương pháp: JAFFE. Hộp 3 1,598,100 8 ###
3x28ml.

584 HC584 GLUCOSE Hộp: Rl 9x51ml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp: Rl 9x51ml Hộp 3 2,838,150 10 Vượt giá KH ###

Phương pháp: Indirect (Latex Enhanced Hộp: Rl 3x14ml, R2


585 HC585 HbAlc Hộp: Rl 3x14ml, R2 3x14ml Hộp 3 19,432,000 2 Vượt giá KH ###
Immunoturbidimetric) 3x14ml

HDL- Hộp: Rl 3x51ml, R2


586 HC586 Hộp: Rl 3x51ml, R2 3x20ml Phương pháp: Direct Clearance Method. Hộp 3 13,982,000 2 Vượt giá KH ###
CHOLESTEROL 3x20ml

Hộp: Rl 3x51ml, R2
587 HC587 LDL-CHOLESTEROL Hộp: Rl 3x51ml, R2 3x20ml Phương pháp: Direct Clearance Method Hộp 3 18,347,366 2 Vượt giá KH ###
3x20ml

Hộp: Rl 4x51ml, R2
588 HC588 TOTAL PROTEIN Hộp: Rl 4x51ml, R2 4x44ml Phương pháp: Biuret. Hộp 3 2,074,000 20 ###
4x44ml

589 HC589 TRIGLYCERIDES Hộp: 6x5lml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp: 6x5lml Hộp 3 3,983,700 2 Vượt giá KH ###

Hộp: Rl 6x51ml, R2
590 HC590 UREA Hộp: Rl 6x51ml, R2 4x20ml Phương pháp: Enzymatic Kinetic. Hộp 3 2,940,000 7 ###
4x20ml

WASH SOLUTION
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
591 HC591 NO. 1 hoặc tương Hộp: 6x25 ml Hộp: 6x25 ml Hộp 3 9,494,100 70 Vượt giá KH
thuật
đương
WASH SOLUTION
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
592 HC592 NO.2 hoặc tương Hộp: 6x25 ml Hộp: 6x25 ml Hộp 3 7,893,900 70 Vượt giá KH
ASSAYED thuật
đương
CHEMISTRY
CONTROL
593 HC593 Hộp: 20x5 Nội kiểm sinh hóa trung gian mức 2 Hộp: 20x5 Hộp 3 6,128,000 2 Vượt giá KH ###
PREMIUM PLUS
ASSAYED
LEVEL 2 hoặc tương
CHEMISTRY
đương
CONTROL
594 HC594 Hộp: 20x5 Nội kiểm sinh hóa trung gian mức 3 Hộp: 20x5 Hộp 3 6,128,000 2 Vượt giá KH ###
PREMIUM PLUS
LEVEL 3 hoặc tương
đương
CK-MB
595 HC595 Hộp: 10 x 1ml Mẫu chuẩn CK-MB Hộp: 10 x 1ml Hộp 3 11,847,300 1 ###
CALIBRATOR

596 HC596 CK-MB CONTROL Hộp: 10 x 2ml Hóa chất QC CK-MB Hộp: 10 x 2ml Hộp 3 17,941,725 1 ###

CLINICAL
CHEMISTRY
597 HC597 Hộp: 20 x 5ml Huyết thanh hiệu chuẩn sinh hóa mức 3. Hộp: 20 x 5ml Hộp 3 12,150,900 2 ###
CALIBRATION
SERUM LEVEL 3
HbA1c CONTROL
598 HC598 LEVEL 1 AND Hộp 2x2x0.5ml QC HbA1c mức 1 và 2. Hộp 2x2x0.5ml Hộp 3 5,500,000 2 ###
LEVEL 2
HDL/LDL-
599 HC599 CHOLESTEROL Hộp: 3x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm HDL/LDL. Hộp: 3x1ml Hộp 3 3,399,000 2 Vượt giá KH ###
CALIB.

LIPID CONTROL HSMT: 5 x 3ml


600 HC600 Hộp: 5 x 3ml Hóa chất QC các xét nghiệm lipid mức 1 Hộp: 5 x 3ml Hộp 3 2,420,000 2 Không đạt ###
LEVEL 1 HSDT: 5 x 1ml

LIPID CONTROL HSMT: 5 x 3ml


601 HC601 Hộp: 5 x 3ml Hóa chất QC các xét nghiệm lipid mức 2 Hộp: 5 x 3ml Hộp 3 2,420,000 2 Không đạt ###
LEVEL 2 HSDT: 5 x 1ml

LIPID CONTROL HSMT: 5 x 3ml


602 HC602 Hộp: 5 x 3ml Hóa chất QC các xét nghiệm lipid mức 3 Hộp: 5 x 3ml Hộp 3 2,420,000 2 Không đạt ###
LEVEL 3 HSDT: 5 x 1ml

Không có tài liệu


603 HC603 Bóng đèn Halogen 1 cái/hộp Đèn Halogen, 240 12V 20W 1 cái/hộp Hộp 5,500,000 17 Không đạt đánh giá tiêu chí 1, 3, ###
Mục đích sử dụng: huyết thanh hiệu Mục đích sử dụng: huyết thanh hiệu chuẩn 5, 6
chuẩn đông khô dựa trên huyết đông khô dựa trên huyết thanh người. Sử
Centrocal hoặc tương
604 HC604 thanh người. Sử dụng để hiệu chuẩn dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm trên 3 ml / lọ Lọ 3 600,000 1 Vượt giá KH ###
đương
các xét nghiệm trên máy sinh hóa máy sinh hóa
3 ml / lọ
Centronorm hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
605 HC605 Mục đích sử5dụng:ml / lọ
xác định định 5 ml / lọ Lọ 3 600,000 1 Vượt giá KH
tương đương Mục đích sử dụng: xác định định lượng thuật
lượng Protein toàn phần ở huyết
Protein toàn phần ở huyết thanh và huyết
thanh và huyết tương người
Centropath hoặc tương - Thành phần: Potassium sodium tương người Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
606 HC606 5 ml / lọ - Thành phần: Potassium sodium tartrate: 5 ml / lọ Lọ 3 600,000 1 Vượt giá KH
đương thuật
Xáctartrate: 22 lượng
định định mmol/l; Sodiumtrực
Bilirubin 22 mmol/l; Sodium hydroxide: 138
hydroxide:
tiếp ở huyết138 mmol/l;
thanh và huyếtPotassium
tương Xác định định lượng iodide:
Bilirubin
mmol/l; Potassium 30trực tiếp ở
mmol/l;
iodide: 30 mmol/l;
người Potassium huyết thanh và huyết tương
607 HC607 Protein total fluid 5+1 Potassium sodium tartrate: 18 người
mmol/l; 3 x 84 ml Hộp 3 1,250,000 1 ###
-sodium
Thành
Xác
tartrate:
phần:
định định1.25
18 mmol/l;
Tartrate
lượng Buffer
Bilirubin
Sodium
attoàn
pH - Thành
Sodiumphần: Tartrate1.25
hydroxide: Buffer at pH
mol/l; of 2.9:
Copper
hydroxide:
of 2.9: 100 thanh mol/l;
mmol/l, Copper
Detergent; 100 định
mmol/l, Detergent; Phosphate
Bilirubin direct phần ở huyết
sulphate: 12atvà huyết tương
mmol/l Xác sulphate:
định lượng 12 mmol/l
Bilirubin toàn Buffer
phần ở
Phosphate Buffer
người pH of 7.0: 10 - at
huyết pH ofvà7.0:
Khoảng
thanh đo: 10 mmol/l,
0.2
huyết -tương
12 g/dl
người
608 HC608 Vanadate hoặc tương - Khoảng đo: 0.2 - 12 g/dl 4 x 50 ml Hộp 3 1,540,000 1 Không đạt Không đạt tiêu chí 5 ###
đương - mmol/l,
Thành
Độ chính
Sodiummetavanadate:
phần: Citrate
xác: Buffer độ
CV (%)(của at pH4
tái
Độ Sodiummetavanadate:
-- Thành
chính
phần:xác:
Citrate Buffer4 at
CV (%)(của mmol/l
độ tái of
pH lặp) ≤
2.9:
mmol/l
of 2.9: 100lặp)
mmol/l, - Khoảng đo:
1.150.1-20 mg/dl Buffer
Bilirubin total - Khoảng 1.15Detergent;
đo:≤0.1-20 mg/dl
100 mmol/l,
- Độ chính
Detergent;
xác:ofCV
Phosphate
Phosphate Buffer
3 x 84 atmlpH of 7.0: 10 at pH 7.0:(%)(của độ tái lặp) ≤
10 mmol/l,
609 HC609 Vanadate hoặc tương - Độ chính xác: CV (%)(của độ tái 2.96 4 x 50 ml Hộp 3 1,540,000 1 Không đạt Không đạt tiêu chí 5 ###
mmol/l, Sodiummetavanadate: 4 Sodiummetavanadate: 4 mmol/l
đương lặp) ≤ 2.96
mmol/l - Khoảng đo: 0.1-40 mg/dl
- Khoảng4 đo:
x 500.1-40
ml mg/dl - Độ chính xác: CV (%)(của độ tái lặp) ≤
- Độ chính xác: CV (%)(của độ tái 1.35
lặp) ≤ 1.35
4 x 50 ml 218
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
Xác
Tiêuđịnh địnhkỹlượng
thuậtGGT ở huyết thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất chuẩn 2021-2022 Xác Tiêu
định chuẩn kỹ thuật
định lượng GGT kiến nghị
ở huyết thanh, hệ thống Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
thanh, huyết tương người điều chỉnh
- Thành phần: TRIS-Buffer pH
huyết tương người máy BYT thầu
- Thành phần: TRIS-Buffer pH 8.25: 85
8.25: 85 mmol/l; Glyclyglycin: 150
mmol/l; Glyclyglycin: 150 mmol/l;
mmol/l; Sodium azide: 0.1 %; L-γ-
Gamma-GT-3- Sodium azide: 0.1 %; L-γ-Glutamyl-3-
610 HC610 Glutamyl-3-carboxy-4-nitroanilide: 3 x 84 ml Hộp 3 4,000,000 1 ###
Carboxy Fluid 5+1 carboxy-4-nitroanilide: 2.9 mmol/l
Mẫu máu dùng 2.9 nội
mmol/l
kiểm tra cho xét - Khoảng
Mẫu máu dùng đo:
nội 4kiểm
- 290
traU/l
cho xét
xác- Khoảng
định định
nghiệm đo:lượng
HbA1c, 4 với
- 290 U/l ở
HbA1c
2 mức - nghiệm
Độ chínhHbA1c,
xác: CVvới(%)(của độ tái lặp) ≤
2 mức ởLow/High,
611 HC611 HbA1c Control - Low/High,
Độ chính xác:
huyết CV (%)(của
thanh
1mL/nồng người độ tái
độ. Được xác định định lượng HbA1c huyết thanh Bộ (2x1ml, 2 level) Bộ 3 1,879,500 1 ###
1mL/nồng độ. Được 3.33
điều chế từ mẫu máu
điều- Thành lặp) ≤máu
chế từ phần:
mẫu 3.33người
Latex: 0.13%,
đã qua người
3 ly
x 84
Buffer, stabilizer;giảiml
Sodium azide - Thành người đã qua 0.13%,
phần: Latex: ly giải Buffer,
(0,95 g/L); Buffer; Mouse anti- stabilizer; Sodium azide (0,95 g/L);
612 HC612 HbA1c Hộp 3 7,500,000 1 Vượt giá KH ###
human HbA1c monoclonal Buffer; Mouse anti-human HbA1c 1 x 42 ml
antibody: 0,05 mg/mL,
Hóa chất dùng để tạo đường goat chuẩn
anti- monoclonal
Hóa chất dùngantibody:
để tạo đường0,05 mg/mL,
chuẩn chogoat
các
mousecácIgGxétpolyclonal antibody: anti-mousexétIgG polyclonal antibody: 0,08
613 HC613 Lipid calibrator Hóachochất dùng0,08
nghiệm
tạo đường
mg/dL
mỡ máu:cho
chuẩn nghiệm
mg/dL
mỡ máu:
1 ml / lọ Lọ 3 1,357,500 3 Không đạt
HSMT: 1ml/lọ
###
Hóa chất HDL/LDL/Tri/Choles
dùng tạo đường chuẩn cho các
các xétHDL/LDL/Tri/Choles
nghiệm thường
11xml42/ ml quy: Đường HSDT: 2ml/lọ
lọ ALT; GGT); xét nghiệm thường quy: Đường (Glucose),
(Glucose), Gan (AST;
Gan (AST; ALT; GGT); Thận (Urea,
Thận (Urea, Creatinine); Bộ mỡ
614 HC614 Multi Calibrator Creatinine); Bộ mỡ (HDL/LDL). Được 10 x 3 ml Hộp 3 640,500 5 Không tham gia ###
(HDL/LDL). Được điều chế từ
điều chế từ huyết thanh người ổn định và
huyết thanh người ổn định và đông
đông
Hóa khô.
chất Có
kiểmgiátratrịđộ
đochính
cho các
xácxét
và nghiệm
lặp lại
khô. Có giá trị đo cho các xét
615 HC615 Hum Asy control 2 hóa sinh
của xét nghiệm so màu.
đối với các thông số xét
nghiệm hóaHộp sinh20x5ml
so màu. 10 x 3 ml Hộp 20x5ml Hộp 3 6,128,000 1 Vượt giá KH ###
nghiệm sinh hóa thường quy

Không đáp ứng tiêu


616 HC616 ZinC Hộp 250ml Hộp 250ml Hộp 250ml Hộp 3 7,500,000 2 Không đạt ###
chí 1

R1 6 x 51ml ,R2 6 x
617 HC617 GAMMA GT R1 6 x 51ml ,R2 6 x 14ml Phương pháp: Colorimetric. Hộp 3 4,080,000 2 Vượt giá KH ###
14ml

HbA1c CALIB. Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c dựa trên máu
618 HC618 1x8 ml, 5x2 ml 1x8 ml, 5x2 ml Hộp 3 9,452,000 2 ###
SERIES toàn phần người.

VIII.8.3. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM MÁY SINH HÓA AU480 ###

Xét nghiệm này tuyến tính trong dải nồng


Hộp: 4x42,3ml +
619 HC619 Acid Uric Hộp: 4x42,3ml + 4x17,7 ml độ 89 – 1785 µmol/L (1.5 – 30 mg/dL) đối Hộp 1 8,309,700 9 ###
4x17,7 ml
với huyết thanh và huyết tương

Hộp: R1: 6x30ml, R2: 6x30ml, R3: Phương pháp enzyme so màu (Uricase Hộp: R1: 6x30ml, R2:
620 HC620 Acid Uric Hộp 3 640,500 8 Không tham gia ###
1x5ml method) 6x30ml, R3: 1x5ml

Phương pháp BCG.


Hộp: R1: 2x200ml, HSMT: 2 x 200ml
621 HC621 Albumin Hộp: R1: 2x200ml, R2: 1x5ml Khoảng tuyến tính 0.4 - 7.0 g/dl. Hộp 3 431,025 3 Không đạt ###
R2: 1x5ml HSDT: 2 x 250ml
Hộp 4x29ml. Hóa chất dùng cho xét Giới hạn phát hiện: xấp xỉ 0.01 g/dl
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin.
nghiệm Albumin. Hóa chất đậm
Hóa chất đậm đặc, phương pháp BCG.
622 HC622 Albumin đặc, phương pháp BCG. Thực hiện Hộp 4x29ml. Hộp 1 2,314,200 7 trúng thầu lần 2 ###
Thực hiện được cho mẫu bệnh phẩm huyết
được cho mẫu bệnh phẩm huyết
thanh, chống đông heparin.
Albumin thanh, chống đông heparin.
Hóa chất chuẩn
Nguyên xét dịch
lý: miễn nghiệm Albumin,
đo độ đục.
623 HC623 (Microalbuminuria Hộp: 1x1ml Hộp: 1x1ml Lọ 3 655,200 3 ###
Thành phần: A.Microalbumin.
Thuốc thử: Dung dịch đệm
standard)
borat 0,1 mol/L, natri azit 0,95 g/L, pH
Albumin 10,0. Hộp: 1x40ml
624 HC624 Hộp: 1x40ml +1x10ml Hộp 3 2,487,450 3 ###
(Microalbuminuria) B. Thuốc thử: Hỗn dịch các hạt cao su +1x10ml
được phủPhương
kháng thể
phápkháng albumin người,
enzymatic.
Tuyến tính lên đếnnatri
nồng độ 300 mg/dl
625 HC625 Alcohol/Ethanol 10x10ml +1 x 5ml azit 0,95 g/L 10x10ml +1 x 5ml Hộp 3 1,178,100 29 Không tham gia ###
(65mmol/l).
Giới hạn phát hiện xấp xỉ 10 mg/dl.
Hóa chất
Phương phápdùng cho xét
CNPG3. nghiệm
Giới hạn phátALT.
hiện:
626 HC626 Alpha Amylase 8 x 30ml Phương
xấp xỉ 6 pháp:
IU/L. IFCC.
KhoảngThành
tuyếnphần: Thành
tính lên đến 8 x 30ml Hộp 3 5,355,000 3 Không tham gia ###
phần: Đệm Tris,
2000pH 7,15 (37ºC) 100
IU/L.
mmol/L, L-alanin 500 mmol/L, 2-
Oxoglutarat 12 mmol/L, LDH ≥ 1,8 kU/L,
627 HC627 ALT 4x50ml +4x25ml 4x50ml +4x25ml Hộp 1 8,740,200 40 trúng thầu lần 2 ###
NADH 0,20 mmol/L, Pyridoxal phosphat
(P-5-P)
Hóa chất dùng cho0,1
xétmmol/L
nghiệm. Amylase.
Xét nghiệm
Phương pháptuyến tính trong
CNPG3. dải hoạt
Xét nghiệm tính
tuyến
628 HC628 Amylase 4x40ml của enzyme 3 - 500 U/L. 4x40ml Hộp 1 8,924,000 7 Vượt giá KH ###
tính trong dải hoạt tính enzyme 10 – 2000
U/L.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST. Dải
629 HC629 AST 4x25ml +4x25ml 4x25ml +4x25ml Hộp 1 8,740,200 41 trúng thầu lần 2 ###
đo: 3-1000 U/L ; phương pháp: IFCC.

Hộp : 1x200ml + 1x200ml + 1 x 40 Phương pháp Sulfanilic Acid. Hộp : 1x200ml +


630 HC630 Bilirubin total + Direct Hộp 3 661,500 13 Không tham gia ###
mL 1x200ml + 1 x 40 mL

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin


Hộp: 4 x20ml +
631 HC631 Bilirubin Direct Hộp: 4 x20ml + 4x20ml trực tiếp; dải đo: 0-171 umol/L; phương Hộp 1 5,724,600 4 Vượt giá KH ###
4x20ml
pháp: DPD.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total
Hộp: 4x40ml + 4
632 HC632 Bilirubin Total Hộp: 4x40ml + 4 x40ml Bilirubin; dải đo: 0-513 umol/L; phương Hộp 1 10,871,700 4 ###
x40ml
pháp: DPD.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calci; dải
633 HC633 Calcium Hộp: 4x29ml đo: 1-5 mmol/L; phương pháp: Arsenazo Hộp: 4x29ml Hộp 1 9,162,300 7 trúng thầu lần 2 ###
3.

634 HC634 Cholinesterase Hộp: 4x30ml +4x6ml Phương pháp GSCC Hộp: 4x30ml +4x6ml Hộp 3 4,905,600 2 ###

Hóa chất dùng cho xét nghiệm


635 HC635 Choleserol Hộp: 4 x45 ml Cholesterol; dải đo: 0.5-18 mmol/L; Hộp: 4 x45 ml Hộp 1 10,596,600 11 trúng thầu lần 2 ###
phương
Hóa chất dùngpháp: CHO-POD.
cho xét nghiệm LDL-
Cholesterol. Phương pháp: ENZYMATIC
Cholesterol LDL 4x50mlR1,1x50mlR2
636 HC636 4x50mlR1,1x50mlR2 SELECTIVE PROTECTION. Dải đo: 0.03 Hộp 3 12,608,400 1 Vượt giá KH ###
Direct
– 10.3 mmol/L.

219
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Dạng bột khô. Phương pháp CHOD PAP.
Hộp: R1: 10 x 100ml,
Hộp: R1: 10 x 100ml, R2: 10 x Khoảng tuyến tính lên đến 500 mg/dl (2.9
637 HC637 Cholesterrol Total R2: 10 x 100ml, R3: Hộp 3 2,349,900 11 Không tham gia ###
100ml, R3: 1x5ml mmol/L).
1x5ml
QC cho xét nghiệm CK-MB. Thành
CK - MB control
638 HC638 1x2ml phần:Huyết thanh (người) dạng bột đông 1x2ml Lọ 3 357,120 15 Vượt giá KH ###
Serum level 1
khô chứa isoenzyme creatin kinase-MB.
QC cho xét nghiệm CK-MB. Thành
CK - MB control
639 HC639 1x2ml phần:Huyết thanh (người) dạng bột đông 1x2ml Lọ 3 357,120 15 Vượt giá KH ###
Serum level 2
khô chứa isoenzyme creatin kinase-MB.
Calib cho xét nghiệm CK-MB. Thành
640 HC640 CK -MB calibrator 1x1ml phần:Huyết thanh người dạng bột đông 1x1ml Lọ 3 543,900 19 Vượt giá KH ###
khô chứa isoenzyme creatin kinase-MB
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK; dải đo:
4x22ml+4x6ml+4x4m
641 HC641 CK-NAC 4x22ml+4x6ml+4x4ml 10-2000 U/L; phương pháp: IFCC-CK Hộp 1 6,142,500 10 ###
l
(NAC).

Độ tuyến tính: lên đến 1000 IU/L. Động Hộp: R1: 10 x 3ml,
642 HC642 CK-MB Hộp: R1: 10 x 3ml, R2: 1 x 30ml Hộp 3 1,396,500 2 Không tham gia ###
học ở bước sóng 340 nm. R2: 1 x 30ml

Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB ;


2x22ml+2x4ml+2x6m
643 HC643 CK-MB 2x22ml+2x4ml+2x6ml dải đo: 10-2000 U/L ; phương pháp: Hộp 1 9,697,800 22 ###
l
IFCC .
Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh
644 HC644 Control Serum level 1 1x5ml thường quy, dạng đông khô, mức nồng độ 1x5ml Lọ 3 533,500 79 Vượt giá KH ###
1.
Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh
645 HC645 Control Serum level 2 1x5ml thường quy, dạng đông khô, mức nồng độ 1x5ml Lọ 3 472,500 79 Vượt giá KH ###
2.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine,
646 HC646 Creatinin 4 x51ml + 4 x51ml dải đo: 5-2200 umol/L; phương pháp: 4 x51ml + 4 x51ml Hộp 1 3,200,400 34 trúng thầu lần 2 ###
Modified Jaffe, Kinetic.

Hộp: 1 x 125ml + 1x 125ml + Phương pháp kinetic. Độ tuyến tính: lên Hộp: 1 x 125ml + 1x
647 HC647 Creatinine Hộp 3 491,400 15 Không tham gia ###
1x10ml đến 15 mg/dL (1327 µmol/L). 125ml + 1x10ml

Phương pháp miễn dịch đo độ đục.


648 HC648 CRP 4x14ml +4x6ml Khoảng tuyến tính 5 - 300 mg/L. 4x14ml +4x6ml Hộp 1 13,137,600 3 ###

2x50mL + 2x50mL/dải đo 0.01 ~


649 HC649 CRP Dải đo 0.01 ~ 42 mg/dL. 2x50mL + 2x50mL Hộp 3 9,397,500 2 Không tham gia ###
42 mg/dL

5x2mL (5 mức khác nhau, 5 mức khác nhau, 2mL/nồng độ. Hóa chất 5x2mL (5 mức khác
650 HC650 CRP Calibrator Bộ 3 5,628,000 1 ###
2mL/nồng độ) chuẩn xét nghiệm CRP. nhau, 2mL/nồng độ)

C-REACTIVE
651 HC651 2x40ml+ 2x10ml Khoảng tuyến tính lên đến 150 mg/L. 2x40ml+ 2x10ml Hộp 3 2,769,900 4 ###
PROTEIN (CRP)

Chất chuẩn: C-Reactive Protein (CRP) và


CRP/CRP-hS
652 HC652 1x1ml C-Reactive Protein hs (CRP-hs). Huyết 1x1ml Hộp 3 655,200 2 ###
STANDARD
thanh người.

C-REACTIVE 1 lọ x 40ml+1 lọ x 10
653 HC653 1 lọ x 40ml+1 lọ x 10 ml/hộp Khoảng tuyến tính lên đến 150 mg/L. Hộp 3 2,418,150 2 ###
PROTEIN (CRP) ml/hộp

Huyết thanh người đông khô 1 ml. Hóa


RHEUMATOID
654 HC654 3x1mL/ Hộp chất control mức 1 chứa các thành phần: 3x1mL/ Hộp Hộp 3 1,500,450 1 ###
CONTROL SERUM I
ASO, CRP và RF.
Huyết thanh người đông khô 1 ml. Hóa
RHEUMATOID
655 HC655 3x1mL/ Hộp chất control mức 2 chứa các thành phần: 3x1mL/ Hộp Hộp 3 1,500,450 1 ###
CONTROL SERUM II
ASO, CRP và RF.
Nguyên lý miễn dịch đo độ đục
(Immunoturbidimetric latex assay).
656 HC656 Ferritin 1x30ml+1x15ml 1x30ml+1x15ml Hộp 3 5,754,000 1 ###
Khoảng tuyến tính: 4-500 µg/l.

Phương pháp carboxy GPNA. Khoảng


R1: 8 x 30ml, R2: 8 x
657 HC657 Gamma GT R1: 8 x 30ml, R2: 8 x 30ml tuyến tính lên đến 320 IU/L Hộp 3 1,352,400 7 Không tham gia ###
30ml
Hộp 4x40ml + 4 x40ml. Hóa chất
Hóa chất dùng cho xét nghiệm GGT. Hóa
dùng cho xét nghiệm GGT. Hóa
chất đậm đặc, phương pháp IFCC thực Hộp 4x40ml + 4
658 HC658 GGT/ IFCC chất đậm đặc, phương pháp IFCC Hộp 3 5,947,200 4 ###
hiện được cho mẫu bệnh phẩm huyết x40ml.
thực hiện được cho mẫu bệnh phẩm
thanh, chống đông heparin.
huyết thanh, chống đông heparin. Hộp: R1: 6 x 250ml,
Hộp: R1: 6 x 250ml, R2: 6 x Phương pháp: GOD-PAP. Khoảng tuyến
659 HC659 Glucose R2: 6 x 3.75ml, R3: Hộp 3 997,500 25 Không tham gia ###
3.75ml, R3: 1x5ml tính lên đến ít nhất 500 mg/dl (28 mmol/l).
1x5ml
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose;
Hộp: 4x53ml
660 HC660 Glucose 4x53ml +4x27ml dải đo: 0.6-45 mmol/L; phương pháp: Hộp 1 9,289,350 19 trúng thầu lần 2 ###
+4x27ml
Hexokinase.
HbA1c (GHb)
661 HC661 Calibrator Kit, 500uL 2x500 µl Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c. Hộp: 2x500 µl Hộp 1 6,550,950 2 ###
(Levels 1 & 2)
Chất kiểm chuẩn huyết thanh người đông
HDL/LDL- cholesterol
662 HC662 3x5ml + 3x5ml khô chứa HDL-cholesterol và LDL- Hộp: 3x5ml + 3x5ml Hộp 4 3,942,468 6 Vượt giá KH ###
control serum
cholesterol
Phương pháp: ởenzymatic
người.
immnunoinhibition. Xét nghiệm tuyến tính
Hộp: 4x51,3ml
663 HC663 HDL-Choleserol 4x51,3ml +4x17,1ml trong phạm vi nồng độ 0,05–4,65 mmol/L Hộp 3 13,143,900 4 Vượt giá KH ###
+4x17,1ml
(2–180 mg/dL).
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Inorganic
Inorgamic Hộp: 4x15ml +
664 HC664 4x15ml + 4x15ml Phosphorous ; dải đo: 0.32-6.4 mmol/L ; Hộp 1 3,805,200 2 ###
Phosphorous 4x15ml
phương pháp: Molybdate, UV.

220
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Hộp: 4x15ml +
665 HC665 Iron 4x15ml + 4x15ml Hóa chất dùng cho xét nghiệm Sắt; Hộp 1 3,017,600 1 Vượt giá KH ###
4x15ml
Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải.
Thành phần: Dung dịch đệm dùng cho quá
666 HC666 ISE Buffer 4x2000ml trình phân tích của khối điện giải trên AU. Hộp: 4x2000ml Hộp 3 14,624,500 13 ###
Thành phần: Triethanolamine 0.1 mmol/l,
chất bảo quản.
667 HC667 ISE Cleaning Solution 450ml Dung dịch rửa. Thành phần: Hypochlorite Bình 450ml Bình 3 4,053,500 6 ###
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm điện giải.
Thành phần: Dung dịch chuẩn mức cao
ISE High Serum dùng cho quá trình phân tích của khối điện
668 HC668 4x100ml 4x100ml Hộp 3 4,395,300 2 ###
Standard giải trên AU với mẫu huyết thanh/ huyết
tương. Thành phần mức: Na+ 160
Hóa chấtK+
mmol/L, dùng cho xét nghiệm
6 mmol/L, Cl- 120 điện giải.
mmol/L.
669 HC669 ISE Internal Reference 2x25ml Thành phần: Potassium Chloride 3.3 2x25ml Hộp 3 1,018,500 1 ###
Chất mmol/l,
chuẩn dùng choChloride
Silver xét nghiệm
bão điện
hòa. giải.
Thành phần: Dung dịch chuẩn mức thấp
ISE Low Serum dùng cho quá trình phân tích của khối điện
670 HC670 4x100ml 4x100ml Hộp 3 5,031,600 2 ###
Standard giải trên AU với mẫu huyết thanh/huyết
tương. Thành
Chất chuẩn phầncho
dùng mức:
xét Na+ 130điện
nghiệm mmol/L,
giải.
ISE Low/High Urine K+ phần:
Thành 3.5 mmol/L, Cl- 85
Dung dịch mmol/L.
chuẩn dùng cho
671 HC671 2x100ml+2x100ml 2x100ml+2x100ml Hộp 3 11,015,550 1 ###
Standard quá trình phân tích của khối điện giải trên
Chất chuẩn dùng
AU với cho
mẫuxét nghiệm
nước tiểu. điện giải.
Thành phần:Dung dịch dùng cho quá trình
672 HC672 ISE Mid Standard 4x2000ml phân tích của khối điện giải trên AU. 4x2000ml Hộp 3 13,137,600 15 ###
Thành phần: Na+
Thành4.3phần:
mmol/L, K+ 0.13
mmol/L,Check
Na+ Selectivity Cl- 3.1Solution:
mmol/L.Sodium
ISE Na+/K+
673 HC673 2x25ml 150 mmol/L, Preservatives; 2x25ml Hộp 3 1,888,950 1 ###
Selectivity Check
K+
HóaSelectivity
chất dùngCheck
cho xétSolution:
nghiệm Potassium
điện giải.
5.0 mmol/L, Preservatives.
Thành phần: Dung dịch tham chiếu dùng
674 HC674 ISE Reference 4x1000ml cho quá trình phân tích của khối điện giải 4x1000ml Hộp 3 10,836,000 6 ###
trên AU. Thành phần: Potassium Chloride
Hóa chất kiểm1.00 mol/L
chuẩn xét nghiệm CRP,
CRP control serum
675 HC675 1x2ml huyết thanh người dạng lỏng. Mức nồng 1x2ml Lọ 3 2,259,978 6 Vượt giá KH ###
level 2
độ 2.
Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm CRP,
CRP control serum
676 HC676 1x2ml huyết thanh người dạng lỏng. Mức nồng 1x2ml Lọ 3 2,970,450 6 Vượt giá KH ###
level 3
độ 3.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate; dải
4x10mlR1 +
677 HC677 Lactate 4x10mlR1 + 4xR1LYO đo: 0.22-13.32 mmol/L; phương pháp: Hộp 3 6,309,450 18 ###
4xR1LYO
Enzymatic.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH; dải
678 HC678 LDH, IFCC/GSC 4x40ml +4x20ml đo: 25-1200 U/L; phương pháp: LDH (L- 4x40ml +4x20ml Hộp 3 5,151,300 2 Vượt giá KH ###
P) IFCC.

LDL-Cholesterol
679 HC679 1x1ml Chất hiệu chuẩn LDL-Cholesterol 1x1ml Lọ 3 1,460,550 2 Vượt giá KH ###
Calibrator

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lipase; dải


680 HC680 Lipase 4x30ml + 4x10ml đo: 3-600 U/L ; phương pháp: 4x30ml + 4x10ml Hộp 3 14,859,600 1 Vượt giá KH ###
Colorimetric
Hóa chất dùng cho xét nghiệm
681 HC681 Magnesium 4x40ml Magnesium; dải đo: 0.2-3.3 mmol/L; 4x40ml Hộp 1 1,312,000 3 Vượt giá KH ###
phương pháp: Xylidyl Blue.

682 HC682 Photometer Lamp túi/cái Đèn halogen. 12V 20W. túi/cái Cái 3,902,800 15 ###

Hóa chất dùng cho xét nghiệm


683 HC683 Protein CSF 4x19ml +1x3ml Urinary/CSF Protein; dải đo: 0.01-2.0 g/L; 4x19ml +1x3ml Hộp 1 4,199,370 1 Vượt giá KH ###
phương pháp: Pyrogallol Red Molybdate.
Hộp: R1: 1 x 100ml,
Hộp: R1: 1 x 100ml, R2: 1 x 100ml, Phương pháp: Biuret. Khoảng tuyến tính
684 HC684 Protein total R2: 1 x 100ml, R3: Hộp 3 933,000 4 Không tham gia ###
R3: 1x5ml lên đến 10 g/l.
1x5ml

685 HC685 Protein Total 4x48ml +4x48ml Phương pháp: biuret. Dải đo: 30 – 120 g/L. 4x48ml +4x48ml Hộp 1 3,250,000 4 trúng thầu lần 2 ###

RACK WHITE (NE) Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


686 HC686 10 chiếc/ bộ 10 chiếc/ bộ Bộ 13,508,000 5 Vượt giá KH
(10PCS/SET) thuật

Dây bơm nhu động bằng cao su và nhựa,


687 HC687 Roller Tubing 2 cái/Túi 2 cái/Túi Túi 2,576,200 9 ###
dài 10.5cm

Serum protein Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm


688 HC688 6x2ml (6 levels) 6x2ml (6 levels) Hộp 3 10,673,300 2 Vượt giá KH ###
multicalibrator 1 Protein đặc biệt.
Hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
thường quy. Thành phần:Huyết thanh
689 HC689 System calibrator 1x5ml 1x5ml Lọ 3 510,300 74 Vượt giá KH ###
người, hóa chất và các enzyme thích hợp
có nguồn gốc từ người, động vật, thực vật
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Transferrin;
690 HC690 Transferrin 4x7ml + 4x8ml dải đo: 0.75 -7.5 g/L; phương pháp: 4x7ml + 4x8ml Hộp 1 28,339,200 2 Vượt giá KH ###
Immunoturbidimetric.
Phương phápđo GK/GPO/POD; Dải đo:
691 HC691 Triglyceride 4x50ml +4 x 12,5ml 0.1 – 11.3 mmol/L. 4x50ml +4 x 12,5ml Hộp 1 10,143,000 20 ###

Hộp: R1: 10 x 100ml,


Hộp: R1: 10 x 100ml, R2: 10 x Phương pháp GPO. Khoảng tuyến tính lên
692 HC692 Tryglycerid R2: 10 x 100ml, R3: Hộp 3 4,578,000 8 Không tham gia ###
100ml, R3: 1x5ml đến 700 mg/dl (7.9 mmol/l).
1x5ml

221
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Hộp: R1: 7 x 30ml,


Hộp: R1: 7 x 30ml, R2: 7 x 30ml, Phương pháp: Kinetic. Khoảng tuyến tính
693 HC693 Urea UV R2: 7 x 30ml, R3: Hộp 3 997,500 25 Không tham gia ###
R3: 1x10ml lên đến 300 mg/dl (50 mmol/l).
1x10ml
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea
694 HC694 UREA/BUN 4x53ml +4x53ml nitrogen; dải đo: 0.8-50 mmol/L; phương 4x53ml +4x53ml Hộp 1 9,250,017 25 ###
pháp: GLDH, Urease.

DD rửa hệ thống. Thành phần: Sodium


695 HC695 Wash solution 1x5l 1x5l Bình 1 4,308,700 38 ###
Hydroxide 1-2%, Genapol X080 1-2%.

Phương pháp: Direct. Dải đo: 7-900 mg/dl Hộp: R1: 2 x 30ml,
LDL Cholesterol Hộp: R1: 2 x 30ml, R2: 2 x 10ml
696 HC696 (0.18 - 23 mmol/l). R2: 2 x 10ml Hộp 3 5,764,500 3 Không tham gia ###
Direct Cal: 1 x 2ml, 1 x 5ml
Cal: 1 x 2ml, 1 x 5ml

Nước tiểu kiểm soát dựa trên chất lỏng ổn


697 HC697 Diacon Urine Level 1 1 x 5ml 1 x 5ml Lọ 3 562,800 9 Vượt giá KH ###
định của con người mức 1.

Nước tiểu kiểm soát dựa trên chất lỏng ổn


698 HC698 Diacon Urine Level 2 1 x 5ml 1 x 5ml Lọ 3 617,400 9 Vượt giá KH ###
định của con người mức 2.

Chất hiệu chuẩn albumin trong nước


Urine/CSF
699 HC699 5 x 2ml (5levels) tiểu/CSF gồm các lượng đã biết của 5 x 2ml (5levels) Hộp 3 14,820,750 5 ###
Albumin Calibrator
albumin người trong một dung dịch đệm.
MU826700 MIXING
700 HC700 ROD(3PCS/SET) - L 3 cái/hộp Que khuấy dạng L, phủ Teflon, dài 7.7cm 3 cái/hộp Hộp 2,994,200 2 Vượt giá KH ###
SHAPE

Mixing bar - Spiral


701 HC701 3 cái/hộp Que khuấy 3 cái/hộp Hộp 3,808,934 2 Vượt giá KH ###
(que khuấy)

MU962800 MIXING Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


702 HC702 1 cái/túi 1 cái/túi Túi 1,178,100 2
ROD thuật

Làm từ kim loại, phủ lớp chống dính, dài


703 HC703 MU993400 S PROBE 1 cái/hộp 19.5cm. Dùng để hút và phân phối mẫu 1 cái/hộp Hộp 10,677,700 2 ###
bệnh phẩm.
Làm từ kim loại, phủ lớp chống dính, dài
704 HC704 MU995800 R PROBE 1 cái/hộp 19.5cm. Dùng để hút và phân phối chất 1 cái/hộp Hộp 7,657,100 2 ###
thử.
Chất liệu bằng: thủy tinh, nhựa, kim loại,
705 HC705 S SYRINGE 1 cái/hộp chiều dài: 8.8cm, mục đích: dùng để hút 1 cái/hộp Hộp 12,296,900 2 ###
bệnh phẩm với thể tích chính xác.
Chất liệu bằng: thủy tinh, nhựa, kim loại,
706 HC706 R SYRINGE 1 cái/hộp chiều dài: 9cm mục đích: dùng để hút hóa 1 cái/hộp Hộp 15,611,200 2 ###
chất với thể tích chính xác.

Cuvette 5mm
707 HC707 10 cái/hộp Cóng phản ứng 5mm 10 cái/hộp Hộp 16,192,000 1 ###
(10PCS/SET)

Màng cao su, tạo áp lực chân không cho


708 HC708 DIAPHRAGM 1 cái/túi máy, chất liệu bằng cao su, đường kính 1 cái/túi Túi 5,494,500 2 Vượt giá KH ###
7,5cm

Chất liệu bằng nhựa, dài 9.7cm Mục đích:


709 HC709 SYRINGE CASE 1 cái/hộp 1 cái/hộp Hộp 4,049,100 2 ###
dùng để đỡ xylanh.

HEMOGLOBIN A1C Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm


710 HC710 CONTROL 1 x 0.5ml Hemoglobin A1c mức bình thường, dạng 1 x 0.5ml Hộp 3 1,141,350 2 ###
(NORMAL) bột đông khô của máu người.
HEMOGLOBIN A1C Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm
711 HC711 CONTROL 1 x 0.5ml Hemoglobin A1c mức cao, dạng bột đông 1 x 0.5ml Hộp 3 1,141,350 2 ###
(ELEVATE) khô của máu người.
HEMOGLOBIN A1C-
712 HC712 DIRECT (HbA1C- 2x60ml+2x12ml Giới hạn phát hiện: 2 mmol/mol. Khoảng 2x60ml+2x12ml Hộp 3 24,391,500 3 ###
DIR) đo: 2 - 140 mmol/mol.
HEMOGLOBIN A1C-
Hóa chất chuẩn xét nghiệm HbA1c. Thành
713 HC713 DIRECT 4 level x0.5ml 4 level x0.5ml Hộp 3 3,890,250 2 ###
phần: máu người.
STANDARDS
Phương pháp: So màu, điểm cuối,
Cholesterol HDL increasing reaction, ức chế miễn dịch. Dải 4x100mLR1,1x100m
714 HC714 4x100mLR1,1x100mLR2 Hộp 3 13,629,000 10 ###
Direct đo 1 –180 mg/dL (0.03 – 4.66 mmol/L). LR2
Phương pháp: So màu, điểm cuối,
Cholesterol HDL increasing reaction, ức chế miễn dịch. Dải 4x50mLR1,1x50mLR
715 HC715 4x50mLR1,1x50mLR2 Hộp 3 7,596,750 2 ###
Direct đo 1 –180 mg/dL (0.03 – 4.66 mmol/L). 2

Hóa chất chuẩn xét nghiệm HDL-


HDL-Cholesterol
716 HC716 1x3mL Cholesterol. Dạng đông khô huyết thanh 1x3mL Hộp 3 1,056,300 8 Vượt giá KH ###
Calibrator
người.

Máy gì? sử
dụng được
VIII.8.4. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA SUNMED ###
hay cần
tương thích

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


717 HC717 ALT Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: JSCC Method Hộp 3 3,630,000 10 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (60 mL); R2


718 HC718 Amylase Hộp: R1 (60 mL); R2 (12 mL) Dải đo 2 ~ 2000 U/L Hộp 3 4,718,700 12 ###
Sunmed? (12 mL)

222
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


719 HC719 AST Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: JSCC Method Hộp 3 3,620,000 10 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Phương pháp: enzymatic. Dải đo 0.1~150 Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


720 HC720 Creatinine Enzimatic Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Hộp 3 5,250,000 19 ###
mg/dL Sunmed? R2 (5x20 mL)

CRP (C-Reactive Máy Hộp: R1(1x60 mL);


721 HC721 Hộp: R1(1x60 mL); R2(1x60mL) Phương pháp: Latex turbidity. Hộp 3 7,812,000 52 ###
Protein) Sunmed? R2(1x60mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


722 HC722 Glucose Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: PROD/POD. Hộp 3 3,399,860 26 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (60 mL); R2


723 HC723 HbA1c Hộp: R1 (60 mL); R2 (20 mL) Phương pháp: Latex Immunoturbidimetric Hộp 3 14,280,000 15 Vượt giá KH ###
Sunmed? (20 mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


724 HC724 HDL Cholesterol Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: Inhibition/Direct. Hộp 3 15,960,000 2 Vượt giá KH ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (60 mL); R2


725 HC725 Lactate dehydrogenase Hộp: R1 (60 mL); R2 (15 mL) Phương pháp: IFCC Method. Hộp 3 1,532,475 4 ###
Sunmed? (15 mL)

Máy Hộp: R1 (60 mL); R2


726 HC726 LDL Cholesterol Hộp: R1 (60 mL); R2 (20 mL) Phương pháp: Inhibition/Direct. Hộp 3 6,300,000 4 ###
Sunmed? (20 mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


727 HC727 Total Cholesterol Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: CO/POD. Hộp 3 2,710,000 16 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


728 HC728 Triglycerides Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Phương pháp: GK/GPO/POD. Hộp 3 5,980,000 11 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: R1 (5x60 mL);


729 HC729 UREA Nitrogen Hộp: R1 (5x60 mL); R2 (5x20 mL) Dải đo: 1~ 200mg/dL. Hộp 3 3,985,000 10 ###
Sunmed? R2 (5x20 mL)

Máy Hộp: 6x88ml + Không đúng tiêu Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


730 HC730 Ferrum (Iron) Hộp: 6x88ml + 6x18,5ml Hộp 3 6,600,000 3 Không đạt
Sunmed? 6x18,5ml chuẩn kĩ thuật thuật

Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét Máy


731 HC731 Standard HbA1C Bộ 5x1mL Bộ 5x1mL Bộ 3 4,295,000 7 ###
nghiệm HbA1c, với 5 mức khác nhau Sunmed?

Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét Máy Bộ 6 Nồng độ, 1
732 HC732 Standard CRP Bộ 6 Nồng độ, 1 mL/nồng độ Bộ 3 3,495,000 3 ###
nghiệm CRP, với 6 mức khác nhau. Sunmed? mL/nồng độ

Máy
733 HC733 Ctr. - Lyo L-1 Lọ 5mL Huyết thanh mẫu mức 1 Lọ 5mL Lọ 3 630,000 4 ###
Sunmed?

Máy
734 HC734 Ctr. - Lyo L-2 Lọ 5mL Huyết thanh mẫu mức 2 Lọ 5mL Lọ 3 630,000 4 ###
Sunmed?

Mẫu huyết thanh dùng nội kiểm tra cho xét Máy
735 HC735 Control CRP Bộ 2x1 mL Bộ 2x1 mL Bộ 3 2,430,000 11 ###
nghiệm CRP, với 2 mức Low/High Sunmed?

Mẫu máu dùng nội kiểm tra cho xét Máy


736 HC736 Control HbA1C Bộ 2x1mL Bộ 2x1mL Bộ 3 1,860,000 6 ###
nghiệm HbA1c, với 2 mức Low/High Sunmed?

Hóa chất ly giải hồng cầu xét nghiệm Máy


737 HC737 HbA1c Diluent Can 1000 mL Can 1000 mL Can 3 2,520,000 8 ###
HbA1c. Sunmed?
máy phân
tích điện
738 HC738 Standard sol. 1 Bình 470 mL Dung dịch chuẩn mức 1 Bình 470 mL Bình 3 9,115,700 40 ###
giải EX-
máyZ/D
phân
tích điện
739 HC739 Standard sol. 2 Bình 140 mL Dung dịch chuẩn mức 2 Bình 140 mL Bình 3 6,993,800 30 ###
giải EX-
máyZ/D
phân
Điện cực Na, K, Cl, tích điện
740 HC740 1 cái Điện cực Na, K, Cl 1 cái Cái 3 9,944,000 4 ###
Ref giải EX-
máyZ/D
phân
tích điện Không đáp ứng phân Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
741 HC741 Large packing 1 cái 1 cái Cái 3 663,300 40 Không đạt
giải EX- nhóm thuật
máyZ/D
phân
tích điện Không đáp ứng phân Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
742 HC742 Small packing 1 cái 1 cái Cái 3 828,300 40 Không đạt
giải EX- nhóm thuật
Z/D

VIII.8.5. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG 200 TEST/GIỜ ###

*Phương pháp đo: Colorimetric. R: 2 x 125 ml + Std:


743 HC743 Albumin R: 2 x 125 ml + Std: 1x2ml Hộp 3 2,640,000 1 ###
Bromocresol Green 1x2ml

Phương pháp: Kinetic UV IFCC without R1: 4x50ml + R2:


744 HC744 ALT/GPT 4+1 SL R1: 4x50ml + R2: 2x26ml Hộp 3 5,110,000 5 ###
P5P 2x26ml

Phương pháp: CNP-G3. Tuyến tính đến


745 HC745 Amylase SL 1 x 50 ml 1 x 50 ml Hộp 3 2,348,000 2 ###
900 U/L.

223
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Phương pháp: Kinetic UV IFCC without R1: 4x50ml + R2:


746 HC746 AST/GOT 4+1 SL R1: 4x50ml + R2: 2x26ml Hộp 3 5,110,000 5 ###
P5P 2x26ml

Phương pháp: Malloy-Evelyn modified. R1: 2x100ml + R2:


747 HC747 Bilirubin Direct 4+1 R1: 2x100ml + R2: 1x50ml Hộp 3 4,715,000 3 ###
End point 1x50ml

Phương pháp: Malloy-Evelyn modified. R1: 2x100ml + R2:


748 HC748 Bilirubin Total 4+1 R1: 2x100ml + R2: 1x50ml Hộp 3 4,715,000 3 ###
End point 1x50ml

R: 2 x 125 ml + Std:
749 HC749 Calcium Arsenazo R: 2 x 125 ml + Std: 1x5ml Phương pháp: Arsenazo III - End point. Hộp 3 7,920,000 4 ###
1x5ml

R: 6 x 100 ml + Std:
750 HC750 Cholesterol SL R: 6 x 100 ml + Std: 1x5ml Phương pháp: End Point Enzymatic PAP Hộp 3 13,204,000 4 ###
1x5ml

R1: 1x125ml + R2:


R1: 1x125ml + R2: 1x125ml + Std:
751 HC751 Creatinine Jaffe Phương pháp: Colorimetric, Jaffe kinetic. 1x125ml + Std: 1 Hộp 3 5,610,000 4 ###
1 x5ml
x5ml

Phương pháp: Enzymatic / PAP - End R: 6 x 100 ml + Std: Không đúng tiêu
752 HC752 Glucose PAP SL R: 6 x 100 ml + Std: 1x5ml Hộp 3 4,650,000 5 Không đạt ###
Point. 1x5ml chuẩn kĩ thuật

Cholesterol HDL SL Phương pháp: Enzymatic, Colorimetric, R1: 1x60ml + R2: Không đúng tiêu
753 HC753 R1: 1x60ml + R2: 1x20ml Hộp 3 4,692,000 2 Không đạt ###
2G end point. 1x20ml chuẩn kĩ thuật

R: 2x125ml + Std: Không đúng tiêu


754 HC754 Total Protein Plus R: 2x125ml + Std: 1x5ml Phương pháp đo: Biuret Endpoint. Hộp 3 2,137,000 2 Không đạt ###
1x5ml chuẩn kĩ thuật

Phương pháp: Enzymatic - Colormetric/ R: 6x50 ml + Std: Không đúng tiêu


755 HC755 Uric Acid Mono SL R: 6x50 ml + Std: 1x5ml Hộp 3 4,650,000 5 Không đạt ###
Trinder - End point. 1x5ml chuẩn kĩ thuật

Không đúng tiêu Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


756 HC756 HbA1c Control L 4 x 0,5 ml 4 x 0,5 ml Hộp 3 3,184,000 1 Không đạt
chuẩn kĩ thuật thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


757 HC757 Elical 2 4 x 3 ml 4 x 3 ml Hộp 3 7,434,000 1
thuật

System Cleaning Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


758 HC758 1L 1L Chai 3 8,725,000 1
Solution thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


759 HC759 System Solution 1L 1L Chai 3 10,427,000 1
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


760 HC760 CD80 Deter 2L 2L Can 3 6,424,000 1
Không có giấy phép thuật
nhập khẩu, không có
ủy quyền, không có
761 HC761 12V-20W lamp 1 cái Bóng đèn Halogen 12V-20W 1 cái Cái 3 5,145,000 1 Không đạt ###
hình ảnh sản phẩm,
chưa thể hiện được
TCKT
VIII.8.6. CÁC MÁY KHÁC - ###

Không đúng tiêu


762 HC762 ALT Hộp 8 x 30 ml Phương pháp: IFCC. Hộp 8 x 30 ml Hộp 3 892,500 18 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật

Hộp: 8 x 40ml + 8 x
763 HC763 ALT Hộp: 8 x 40ml + 8 x 10ml Phương pháp IFCC modified. Hộp 3 2,793,400 108 ###
10ml

764 HC764 Albumin Hộp: 5x25ml+1x3ml Phương pháp: Bromocresol green. Hộp: 5x25ml+1x3ml Hộp 3 795,000 10 ###

Bổ sung hồ sơ không
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
765 HC765 Albumin Hộp: 4 x100ml Hộp: 4 x100ml Hộp 3 465,000 1 Không đạt đúng tiêu chuẩn kĩ
thuật
thuật 4x100ml

766 HC766 Albumin Hộp: 1x250ml Phương pháp: Bromocresol green. Hộp: 1x250ml Hộp 3 650,000 4 ###

767 HC767 Amylase Hộp: 12 x 10ml Phương pháp động học enzyme. Hộp: 12 x 10ml Hộp 3 2,375,000 10 ###

Không đúng tiêu


768 HC768 AST Hộp 8 x 30 ml Phương pháp: IFCC Hộp 8 x 30 ml Hộp 3 892,500 16 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật

Hộp: 8x
769 HC769 AST Hộp: 8x 40ml+8x10ml Phương pháp: IFCC mod. Hộp 3 2,793,400 109 ###
40ml+8x10ml

Auto-creatinine
770 HC770 liquicolor hoặc tương Hộp: 250ml Kinetic method without deproteinization Hộp: 250ml Hộp 3 1,635,000 14 ###
đương

Hộp: 5x20 ml +1x25 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


771 HC771 Bilirubin Auto Total Hộp: 5x20 ml +1x25 ml Hộp 3 1,150,000 3
ml thuật

Hộp: 5x20 ml +1x25 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


772 HC772 Bilirubin Auto Direct Hộp: 5x20 ml +1x25 ml Hộp 3 1,190,000 3
ml thuật

224
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

773 HC773 Bilirubin T+D Hộp: 2 x100 ml Phương pháp: Sulfanilic Acid. Hộp: 2 x100 ml Hộp 3 661,500 9 ###

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


774 HC774 Bộ kit gồm: FT4, TSH Bộ gồm 2 hộp ? Bộ gồm 2 hộp Bộ 3 8,725,000 150
thuật

Hóa chất xét nghiệm


Độ nhạy 0.1 µIU/mL, Control 1 Phương pháp ELISA., Độ nhạy 0.1
775 HC775 bệnh lý tuyến giáp Hộp 96 test Hộp 3 4,410,000 1 ###
lever µIU/mL, Control 1 mức
TSH
Hóa chất xét nghiệm
bệnh lý tuyến giáp Độ nhạy 0.16 ng/mL, Control 1 Phương pháp ELISA, Độ nhạy 0.16
776 HC776 Hộp 96 test Hộp 3 4,315,000 1 ###
Triiodothyronine - lever ng/mL, Control 1 mức
Totalchất
Hóa (T3)xét
Elisa
nghiệm
bệnh lý tuyến giáp Phương pháp ELISA, Độ nhạy 0,3 pg/mL,
777 HC777 Độ nhạy 0,3 pg/mL, Control 1 lever Hộp 96 test Hộp 3 4,315,000 1 ###
Triiodothyronine - Control 1 mức
Free (fT3)xét
Hóa chất Elisa
nghiệm
bệnh lý tuyến giáp Phương pháp ELISA, Độ nhạy 0,6 µg/dL,
778 HC778 Độ nhạy 0,6 µg/dL, Control 1 lever Hộp 96 test Hộp 3 4,315,000 1 ###
Thyroxine - Total (T4) Control 1 mức
Elisa
Hóa chất xét nghiệm
bệnh lý tuyến giáp Phương pháp ELISA, Độ nhạy 1 pg/mL,
779 HC779 Độ nhạy 1 pg/mL, Control 1 lever Hộp 96 test Hộp 3 4,315,000 1 ###
Thyroxine - Free (fT4) Control 1 mức
Elisa
Hóa chất xét nghiệm
780 HC780 bệnh lý tuyến thượng Độ nhạy: 0.4 μg/dl. Phương pháp ELISA, Độ nhạy: 0.4 μg/dl. Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
thận Cortisol
Hóa chất xét nghiệm
bệnh lý tiểu đường xác
Độ đặc hiệu: 100 μIU / ml hoặc 4 Phương pháp ELISA, Độ đặc hiệu: 100
781 HC781 định nồng độ Insulin Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
ng / ml μIU / ml hoặc 4 ng / ml
trong huyết thanh -
INS
Hóa chất xét nghiệm
782 HC782 bệnh lý tuyến giáp tự Độ nhạy: 5 IU/ml Phương pháp ELISA, Độ nhạy: 5 IU/ml Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
miễn anti - TPO
Hóa chất xét nghiệm
Độ đặc hiệu : >99% Phương pháp ELISA, Độ đặc hiệu : >99%
783 HC783 bệnh lý tuyến giáp tự Hộp 96 test Hộp 3 16,500,000 5 ###
Độ nhạy: 99% Độ nhạy: 99%
miễn T.R.A
Hóa chất xét nghiệm
Phương pháp ELISA, Độ nhạy: 0,3 ng Tg /
784 HC784 bệnh lý tuyến giáp tự Độ nhạy: 0,3 ng Tg / ml Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
ml
miễn Tg
Hóa chất xét nghiệm
785 HC785 bệnh lý tuyến giáp tự Độ nhạy: 5 IU/ml Phương pháp ELISA, Độ nhạy: 5 IU/ml Hộp 96 test Hộp 3 8,500,000 5 ###
miễn anti-Tg

786 HC786 Calcium Hộp: 2 x 50ml Phương pháp Colorimetric endpoint OCC. Hộp: 2 x 50ml Hộp 6 420,000 2 ###

Kit thử đo quang xác định Calcium bằng Hộp: 1x100ml


787 HC787 Calcium Hộp: 1x100ml +1x100ml + 1x3ml Hộp 3 1,050,000 52 ###
phương pháp CPC +1x100ml + 1x3ml

788 HC788 Calcium Hộp: 6x100 ml Phương pháp: arsenazo III Hộp: 6x100 ml Hộp 3 3,150,000 5 ###

Không đúng tiêu


789 HC789 Calcium Hộp 2x 200ml Phương pháp: CPC Hộp 2x 200ml Hộp 3 882,000 7 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật

Hộp 4x40ml +
790 HC790 CK Hộp 4x40ml + 4x10ml Phương pháp: IFCC Hộp 3 7,140,000 5 ###
4x10ml

791 HC791 CK-MB Hộp: 1x50ml Phương pháp: ức chế miễn dịch. Hộp: 1x50ml Hộp 3 3,600,000 11 ###

Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa


792 HC792 Control N Hộp: 6x5ml Hộp: 6x5ml Hộp 3 2,215,000 25 ###
mức bình thường.

Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa


793 HC793 Control P Hộp: 6x5ml Hộp: 6x5ml Hộp 3 2,259,000 17 ###
mức bất thường

Không đúng tiêu


794 HC794 Control serum level 1 Hộp: 5 x 5ml Huyết thanh kiểm chứng hóa sinh mức 1 Hộp: 5 x 5ml Hộp 3 2,250,000 20 Không đạt chuẩn kĩ thuật 5x5ml ###

Không đúng tiêu


795 HC795 Control serum level 2 Hộp: 5 x 5ml Huyết thanh kiểm chứng hóa sinh mức 2 Hộp: 5 x 5ml Hộp 3 2,250,000 20 Không đạt chuẩn kĩ thuật 5x5ml ###

Phương pháp: MODIFIED JAFFE Hộp: 1 x100ml + Không đúng tiêu Mời thầu nhóm 1, dự
796 HC797 Creatinin Hộp: 1 x100ml + 1x100ml + 1x5ml Hộp 1 630,000 155 Không đạt ###
METHOD. 1x100ml + 1x5ml chuẩn kĩ thuật thầu nhóm 3

Hộp: 4x20ml +
797 HC798 Creatinine Hộp: 4x20ml + 1x20ml + 1x3ml Phương pháp Jaffé. Hộp 3 790,000 25 ###
1x20ml + 1x3ml

798 HC799 Cholesterol Hộp: 4 x 30ml Phương pháp CHOD-PAP-Method. Hộp: 4 x 30ml Hộp 3 1,200,000 47 ###

Hộp: 4x100ml +
799 HC800 Cholesterol Hộp: 4x100ml + 1x3ml Phương pháp CHOD-PAP-Method. Hộp 3 2,230,000 80 ###
1x3ml

Phương pháp: CHOD-PAP (enzymatic


800 HC801 Cholesterol Hộp: 6x100 ml Hộp: 6x100 ml Hộp 3 2,690,000 27 ###
photometric test)

225
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

định tính và bán định lượng xác định D-


801 HC802 D-Di test Hộp:1ml Hộp:1ml Hộp 3 12,000,000 2 Không tham gia ###
Dimer trong huyết tương người

Kiểm tra so màu, phương pháp Persijn/van


802 HC803 Gamma GT Hộp 10x10ml Hộp 10x10ml Hộp 3 1,652,000 13 ###
der Slik.

Hộp: 5 x 20 ml +1 x
803 HC804 Gamma GT Hộp: 5 x 20 ml +1 x 25 ml Phương pháp: Szasz mod./IFCC stand Hộp 3 1,580,000 9 ###
25 ml

Hộp: 4 x 100ml + 1 x
804 HC805 Glucose Hộp: 4 x 100ml + 1 x 3ml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp 3 1,000,000 150 ###
3ml

Phương pháp: GOD-PAP ( enzymatic


805 HC806 Glucose GOD Hộp: 6 x 100 ml Hộp: 6 x 100 ml Hộp 3 1,080,000 19 ###
photometric test).

R1:1x60ml,R2:1x20m Không đúng tiêu Mời thầu nhóm 1, dự


806 HC807 HDL -Cholesterol R1:1x60ml,R2:1x20ml Phương pháp so màu trực tiếp Hộp 1 4,600,000 68 Không đạt ###
l chuẩn kĩ thuật thầu nhóm 3

R1:2x60ml, Không đúng tiêu


807 HC808 HDL -Cholesterol R1:2x60ml, R2:2x20ml Phương pháp trực tiếp (direct method) Hộp 3 8,545,698 18 Không đạt ###
R2:2x20ml chuẩn kĩ thuật

808 HC809 HDL -Cholesterol Hộp: 4 x 80ml Phương pháp: Precipitation method. Hộp: 4 x 80ml Hộp 3 1,940,000 8 ###

Hộp: R1:3 x 50ml Không đúng tiêu Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


809 HC810 HDL -Cholesterol Hộp: R1:3 x 50ml +R2:1x50ml Hộp 6 7,500,000 9 Không đạt
+R2:1x50ml chuẩn kĩ thuật thuật

Phương pháp: Colorimetric method


810 HC811 Total Protein Hộp: 2 x 50ml Hộp: 2 x 50ml Hộp 3 200,000 6 ###
ENDPOINT.

811 HC812 Total Protein Hộp 4 x100ml Phương pháp: kiểm tra so màu/ Biuret. Hộp 4 x100ml Hộp 3 500,000 20 ###

812 HC813 Triglyceride Hộp: 4 x 100ml Phương pháp: GPO. Hộp: 4 x 100ml Hộp 3 2,373,000 52 ###

Phương pháp: Enzymatic colorimetric sử


813 HC814 Triglycerides Hộp: 5x25ml+1x3ml Hộp: 5x25ml+1x3ml Hộp 3 2,290,000 8 ###
dụng glycerol-3-phosphate-oxidase (GPO)

Hộp:
Hộp:
814 HC815 Urea Phương pháp: Enzymatic colorimetric. 1x100ml+1x100ml+1 Hộp 3 941,900 117 ###
1x100ml+1x100ml+1x3ml+1x1ml
x3ml+1x1ml

Phương pháp: UREASE / GLUTAMATE Hộp: 4 x 40ml + 4 x


815 HC816 Ure UV Hộp: 4 x 40ml + 4 x 10ml Hộp 3 2,240,000 7 ###
DEHYDROGENASE. 10ml

Hộp:
Phương pháp: Urease – GLDH (enzymatic
816 HC817 Urea Hộp: 4x20ml+1x20ml+1x3ml 4x20ml+1x20ml+1x3 Hộp 3 1,090,000 32 ###
UV test)
ml

Phương pháp: Enzymatic UV method Không đúng tiêu


817 HC818 Urea UV Hộp 8x50ml Hộp 8x50ml Hộp 3 1,300,000 15 Không đạt ###
(GLDH method). chuẩn kĩ thuật

818 HC819 Uric acid Hộp: 4 x 30ml Phương pháp: Uricase Method. Hộp: 4 x 30ml Hộp 3 656,000 75 ###

Hộp:
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
819 HC820 Uric acid Hộp: 4x20ml+1x20ml+1x3ml 4x20ml+1x20ml+1x3 Hộp 3 990,000 8
thuật
ml

Không đúng tiêu


820 HC821 Uric acid Hộp: 6x30ml Phương pháp: Uricase method. Hộp: 6x30ml Hộp 3 640,500 5 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật

Special Wash Solution


821 HC822 Hộp 12x30ml Dung dịch rửa đặc biệt đậm đặc Hộp 12x30ml Hộp 3 1,256,200 3 ###
hoặc tương đương

Flow Cell Cleaner Dung dịch lỏng dùng để rửa các máy đo
822 HC823 Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 3 780,000 8 ###
hoặc tương đương dòng chảy tế bào

Hóa chất thử nồng độ


823 HC824 Hộp: 10x10ml Phương pháp enzyme. Hộp: 10x10ml Lọ 3 535,000 7 Không tham gia ###
cồn Alchohol

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


824 HC826 Nước Javen Lọ 500ml Lọ 500ml Lít 6 23,000 102 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


825 HC827 Dầu Parafin Chai 500ml Chai 500ml Chai 6 100,000 41 Không tham gia
thuật

826 HC828 Dầu soi kính Lọ 500ml Dầu soi kính hiển vi. Lọ 500ml Lọ 6 1,287,000 7 Không tham gia ###
Dung dịch Azure Eosin Methylene Blue.
Để nhuộm vết máu và tủy xương, phần
827 HC829 Dung dịch Giêm sa Lọ 500 ml parafin và mẫu bệnh phẩm tế bào học lâm Lọ 500 ml Lọ 1 920,000 6 Không tham gia ###
sàng.

828 HC830 EA-50 Chai 500ml Dung dịch nhuộm đa sắc. Chai 500ml Chai 1 700,000 5 Không tham gia ###

226
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


829 HC831 Eosin Y Chai 1000ml Chai 1000ml Chai 1 1,100,000 4 Không tham gia
thuật

830 HC832 Formaldehyde Chai 1 lít Chai 1 lít Chai 1 lít Chai 6 54,500 96 Không tham gia ###

831 HC833 Hematoxylin Chai 500ml Thuốc nhuộm tiêu bản. Chai 500ml Chai 1 770,000 7 Không tham gia ###

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


832 HC834 Keo dán lam Chai 118ml Chai 118ml Chai 3 739,860 3 Không tham gia
thuật

833 HC835 OG - 6 Lọ 500ml Hóa chất nhuộm papanicolaou. Lọ 500ml Lọ 1 700,000 6 Không tham gia ###

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


834 HC836 Parafin hạt Dạng hạt Dạng hạt Kg 1 250,000 60 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


835 HC837 Parafin rắn Dạng rắn Dạng rắn Kg 3 337,700 2,050 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


836 HC838 Phenol bão hòa Lọ 500 ml Lọ 500 ml Chai 6 500,000 2 Không tham gia
thuật

Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


837 HC839 Toluen Chai 500ml Chai 500ml Chai 6 100,000 156 Không tham gia
thuật

VIII.9. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI ###

Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
838 HC840 Điện cực K Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 5,000,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?

Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
839 HC841 Điện cực Ca Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 6,473,522 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
840 HC842 Điện cực Na Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 5,000,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
841 HC843 Điện cực pH Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 6,615,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Solution Pack Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
842 HC844 Hộp 800ml K+, Ca++, Hộp 800ml Hộp 3 5,000,000 15 Không tham gia
Na/K/Ca/PH thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
843 HC845 Qualiti Control Kit Hộp 3 x 10 ml K+, Ca++, Hộp 3 x 10 ml Hộp 6 3,600,000 7 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
844 HC846 Dung dịch rửa Ca Hộp 90 ml K+, Ca++, Hộp 90 ml Hộp 3 1,323,000 14 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
845 HC847 Bộ ống dẫn Canxi 2 cái/gói Dây bơm cho máy điện giải K+, Ca++, 2 cái/gói Gói 6 3,600,000 1 Không tham gia ###
Ph -?

Máy điện
846 HC848 Dailyrinse 90ml/hộp Dung dịch rửa hàng ngày 90ml/hộp Hộp 3 1,349,920 8 ###
giải Medica

Bộ bảo trì máy điện giải bao gồm dung chỉ có thể tích 125ml
Máy điện Hồ sơ bổ sung không
847 HC849 Mainternance kit 90ml/hộp dịch làm đầy bên trong, Ống bơm và Lắp 90ml/hộp Hộp 3 2,299,500 2 Không đạt không có thể tích
giải Medica đúng quy cách: 90ml
ráp màng. 90ml

Hóa chất điện giải Máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


848 HC850 800ml/hộp 800ml/hộp Hộp 3 4,399,500 4
Na/K/Cl giải Medica thuật

*Gồm dung dịch: Standard A *Gồm dung dịch: Standard A 800ml,


Solution Pack (Hóa Máy điện
849 HC851 800ml,dịch
*Dung Standard B 180ml,
kiểm chuẩn test Wash Standard
Na, K, *Dung dịchBkiểm
180ml, Wash
chuẩn testsolution
Na, K, 80ml,
Cl, Li, giải Medica Hộp 3 4,399,500 11 ###
chất máy điện giải)
solution 80ml, bình thải
Cl, Li, Ca, pH, gồm 2 mức bình Ca, pH, gồm 2 bình
mức thải
bình thường và bất
thường và bất thường. thường.
Máy điện
850 HC852 Control điện giải *Gồm muối, chất đệm, albumin lợn, *Gồm muối, chất đệm, albumin lợn, chất Hộp: 2x10ml Hộp 3 1,979,985 1 ###
giải Medica
chất bảo quản. pH mức bình thường bảo quản. pH mức bình thường 7.362-
7.362-7.462
Điện cực tham chiếu, tương thích 7.462
2x10mlđiện giải hãng Máy điện
851 HC853 Điện cực Reference với máy xét nghiệm Điện cực tham chiếu Cái 3 3,990,000 1 ###
giải Medica
Medica/Mỹ
Chứa đường ống thủy tinh đặc biệt
nhạy với ion Na, tương thích với Chứa đường ống thủy tinh đặc biệt nhạy Máy điện
852 HC854 Điện cực Na Cái 3 5,250,000 3 ###
máy xét nghiệm điện giải hãng với ion Na giải Medica
Medica/Mỹ
Chứa đường ống nhựa, ionophores
Chứa đường ống nhựa, ionophores trung Máy điện
853 HC855 Điện cực K trung tính, tương thích với máy xét Cái 3 5,250,000 3 ###
tính giải Medica
nghiệm điện giải hãng Medica/Mỹ
Chứa đường ống nhựa, đặc biệt
nhạy với Cl, tương thích với máy Chứa đường ống nhựa, đặc biệt nhạy với Máy điện
854 HC856 Điện cực Cl Cái 3 5,250,000 5 ###
xét nghiệm điện giải hãng Cl giải Medica
Medica/Mỹ

227
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Dây bơm máy ion đồ 3 1 dây bơm, 1 dây hút mẫu tương Máy điện
855 HC857 1 dây bơm, 1 dây hút mẫu Cái 3 1,000,000 3 ###
thông số thích với máy điện giải Medica/Mỹ giải Medica
Ra: 350mL + Rb: 150mL, Ref 120
mL Ra: 350mL + Rb: 150mL, Ref 120 mL máy điện
856 HC858 ISEPak Hộp 6 9,270,450 30 ###
tương thích với máy điện giải 4 giải EL-120
thông số EL-120
1x100mL
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
857 HC859 Urine Diluent tương thích với máy điện giải 4 1x100mL Hộp 6 832,000 11
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1x8mL
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
858 HC860 IFS Solution tương thích với máy điện giải 4 1x8mL Bộ 6 735,000 7
giải EL-120 thuật
thông số EL-120

máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


859 HC861 Deproteinzer 1x100mL 1x100mL Hộp 6 2,996,700 7
giải EL-120 thuật

1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
860 HC862 Điện cực Na tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
861 HC863 Điện cực K tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
862 HC864 Điện cực Cl tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120

1 Cái/ hộp, phù hợp máy điện giải 4 máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
863 HC865 Điện cực Ca 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
thông số EL-120 giải EL-120 thuật

1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
864 HC866 Ref Electrode tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 8,026,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120

VIII.10. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU - ###


Que thử mười thông số nước tiểu để Que thử mười thông số nước tiểu để đánh
đánh giá bằng phương pháp quang giá bằng phương pháp quang phổ kế phản
Que thử nước tiểu
phổ kế phản xạ. xạ.
865 HC867 Combur-10-M hoặc 100 test/ hộp Test 3 7,150 150 ###
Giá trị kết quả Glucose: NORM, 3, Giá trị kết quả Glucose: NORM, 3, 6, 17,
tương đương
6, 17,thử
Que 56mười
mmol/L (NORM,
thông số nước50, 100,
tiểu để 56 mmol/L (NORM, 50, 100, 300, 1000
300,giá
1000 mg/dL). 100 test/quang
hộp Que thử mười thông số nước tiểu để đánh
mg/dL).
Combur - 10- UX hoặc đánh bằng phương pháp Urisys
866 HC868 giá bằng phương pháp quang phổ kế phản 100 test/ hộp Hộp 3 586,530 80 ###
tương đương phổ kế phản xạ tương thích với máy 1100.
xạ
Urisys 1100. 100 test/ hộp
Que thử nước tiểu
Urilyzer
867 HC869 Combi Screen hoặc 11 thông số 11 thông số 100 test/ hộp Hộp 3 820,000 190 ###
100 Pro
tương đương
Test thử nước tiểu Pocketche
tương thích với máy Test Arkray 10EA hoặc tương m UA PU-
868 HC870 Test thử nước tiểu Test 2 5,460 6,300 Không tham gia ###
Pocketchem UA PU- đương 4010 -
4010 - ARKRAY ARKRAY
Test thử nước tiểu 10
869 HC871 thông số tương thích Test Arkray 10V hoặc tương đương Test thử nước tiểu 10 thông số ARKRAY Test 4 7,600 3,160 ###
với máy ARKRAY
Test thử nước tiểu
Uri-trak
870 HC872 tương thích với máy 10 thông số 10 thông số Test 3 7,000 3,200 ###
120
Uri-trak 120
Test thử nước tiểu
871 HC873 Mission 10U hoặc 10 thông số 10 thông số Test 6 1,850 2,500 Không tham gia ###
tương đương
Que thử nước tiểu 10 thông số
Que thử nước tiểu 10 thông số tương thích
872 HC874 Test thử nước tiểu tương thích các máy phân tích cùng Test 6 1,995 4,200 Không tham gia ###
các máy phân tích cùng dòng Mission
dòng Mission
Que thử nước tiểu
873 HC875 Labstrip U11 hoặc 11 thông số 11 thông số Que 6 3,866 1,000 Vượt giá KH ###
tương đương

874 HC876 Test thử nước tiểu 11 thông số 11 thông số Test 6 1,650 1,000 Không tham gia ###
Test thử nước tiểu 14
thông số (Tương thích REACTIF
875 HC877 với máy xét nghiệm Lọ- 50 test 14 thông số TOUCH Lọ- 50 test Test 6 6,100 505 Không tham gia ###
nước tiểu REACTIF PLUS
TOUCH PLUS)
VIII.11. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM HBA1C - ###

ADAMS
Eluent 80A hoặc tương Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
876 HC878 Hộp : 600ml x 4 A1c HA- Hộp : 600ml x 4 Hộp 1 7,800,000 7 Không tham gia
đương thuật
8180V
ADAMS
Eluent 80B hoặc tương Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
877 HC879 Hộp : 600ml x 2 A1c HA- Hộp : 600ml x 2 Hộp 1 3,800,400 5 Không tham gia
đương thuật
8180V
ADAMS
Eluent 80CV hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
878 HC880 Hộp : 600ml x 2 A1c HA- Hộp : 600ml x 2 Hộp 3 3,600,000 5 Không tham gia
tương đương thuật
8180V
Hemolysis Washing ADAMS
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
879 HC881 Sol. 80H hoặc tương Hộp : 2l x 3 A1c HA- Hộp : 2l x 3 Hộp 1 19,803,000 7 Không tham gia
thuật
đương 8180V
ADAMS
Colume Unit 80 hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
880 HC882 Hộp: 1 column A1c HA- Hộp: 1 column Hộp 1 25,660,000 1 Không tham gia
tương đương thuật
8180V

228
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Low: 3ml x 3 bình
Low: 3ml x 3 bình ADAMS
Calibrator 80 hoặc High: 3ml x 3 bình Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
881 HC883 High: 3ml x 3 bình A1c HA- Hộp 1 5,455,000 1 Không tham gia
tương đương Diluent: 10ml x 3 thuật
Diluent: 10ml x 3 bình 8180V
bình
ExtendSURE HbA1c ADAMS
Level 1: 4x0.25ml Level 1: 4x0.25ml Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
882 HC884 Ctrl (HB710SBAr) A1c HA- Hộp 6 4,500,000 1 Không tham gia
Level 2: 4x0.25ml Level 2: 4x0.25ml thuật
hoặc tương đương 8180V
ADAMS
Control Dilution Set 80 Hộp: 1x250mL+ Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
883 HC885 Hộp: 1x250mL+ 1x15ml A1c HA- Hộp 1 1,168,000 1 Không tham gia
hoặc tương đương 1x15ml thuật
8180V
Washing Solution for ADAMS
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
884 HC886 tubes hoặc tương Hộp : 250ml A1c HA- Hộp : 250ml Hộp 3 685,000 1 Không tham gia
thuật
đương 8180V
PocketChem A1c
01 que lấy mẫu + 01 lọ hóa chất 01 que lấy mẫu + 01 lọ hóa chất POCKETC
885 HC887 HbA1c Test Cartridges Test 3 68,000 900 ###
Buffer 1 : 2 x 2000ml Buffer 1 : 2 x 2000ml HEMA1C
hoặc tương đương
Buffer 2: 1000 mL Buffer 2: 1000 mL
Bộ hóa chất Reorder HbA1C
Wash/Diluent Solution: 1600 mL Wash/Diluent Solution: 1600 mL
886 HC888 Pack cho xét nghiệm BIO-RAD Bộ 1 23,000,000 40 ###
Calibrator/Diluent Set: Chứa 3 lọ Calibrator/Diluent Set: Chứa 3 lọ
HbA1c D-10
Calibrator
Hộp 20 test Level
bao gồm1, 320 lọ túi
Calibrator
que thử, Calibrator Level 1, 3 lọ Calibrator Level 2,
Bộ hóa chất QC cho 1Level
thanh2,code
1 hộpchip,
Calibrator
20 ống Diluent
đệm để Hộp 201 test
hộpbaoCalibrator
gồm 20Diluent
túi que thử, 1 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
887 HC889 hòa mẫu. Mỗi6x0.5ml
túi có 1 que thử dạng thanh code chip, 20 ống đệm để hòa mẫu. 6 x 0.5ml Hộp 1 3,870,000 5
xét nghiệm HbA1c thuật
khay màu đen và 1 kim lấy máu, Mỗi túi có 1 que thử dạng khay màu đen
Test nhanh HbA1C trên que thử có cổng nhận mẫu, có và 1 kim lấy máu, trên que thử có cổng
888 HC890 tương thích với máy Hộp chứng.
mẫu gồm 24MẫuCartridge
sử dụng: hìnhmáu
trònmao
có nhận mẫu, có mẫu chứng. Mẫu sử dụng: Clover A1C Hộp 4 1,365,000 241 ###
Hộp gồm 24 Cartridge hình tròn có màng
Clover A1C màng
mạch lọc;hoặcThành phần:
máu tĩnh R1/Reagent:
mạch. Đọc kết máu lọc; mao
Thànhmạch
phần:hoặc máu tĩnh mạch.
R1/Reagent: Đọc
Boronate
Test nhanh HbA1C quả Boronate
sau 3 phút.derivative
Kết quả hiển0.04mg,thị trên derivative
kết quả sau 3 phút.Organic
0.04mg, Kết quảsolvent
hiển thị6.2%,
trên
Organic
máy đọcsolvent
A1cCare 6.2%,
(SDLysing agent máy đọc A1cCare (SD Biosensor) với 2
Biosensor) Labonachec
889 HC891 tương thích với máy Lysing agent 0,15%; R2/Reagent: Hộp 3 1,289,500 2 Không tham gia ###
0,15%;
với 2 R2/Reagent:
thông số: HbA1c Detergent
và thông số: 0,5%,
HbA1cCartridge
và Hemoglobin tổngthủy
số. k A1c
Labonacheck A1c Hộp gồm 20 test Bộ
kit;tổng
Thành Detergent Bộ lọc (sợi
0,5%, Cartridge
Hemoglobin lọc số. phần:
(sợi thủy
tinh), Màng lọc (Nylon), Miếng hấp thụ
Test nhanh HbA1C Anti
tinh),HbA1C
Màng lọcantibody
(Nylon), 0.86 ug; Anti
Miếng hấp Thành phần: Anti HbA1C antibody 0.86
(sợi thủy tinh) SD A1C
890 HC892 tương thích với máy chicken thụ
antibody 0.86tinh)
(sợi thủy ug; Bovine ug; Anti chicken antibody 0.86 ug; Bovine Hộp gồm 20 test Hộp 6 1,365,000 38 Không tham gia ###
Care
SD A1C Care serum albumin 0.004 ug; Sucrose serum albumin 0.004 ug; Sucrose 0.035 ug
Tương thích0.035
với máy
ug Quo-Test
Quo-Test A1C test
2 hộp x 25 catrigde- 52 que lấy 2 hộp x 25 catrigde- Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
891 HC893 cartridges hoặc tương 2 lọ x 0,25 ml mức 1 (nắp đậy màu 2 lọ x 0,25 ml mức 1 (nắp đậy màu trắng). Quo-Test Test 3 68,000 6 Không tham gia
mẫu.ml mức 2 (nắp
trắng). 2 lọ x 0,25 52 que lấy mẫu. thuật
đương 2 lọ x 0,25 ml mức 2 (nắp đậy màu đen). 1
đậy màu đen). 1 chai nhỏ giọt có
chai nhỏ giọt có chứa chất phục hồi để
Quo-Test A1C Control chứa chất phục hồi để hoàn nguyên Hộp 4x0,25ml (2
892 HC894 hoàn nguyên các hóa chất control. 4 nắp Hộp 3 5,000,000 6 Không tham gia ###
Kit hoặc tương đương các hóa chất control. 4 nắp màu (2 mức)
màu (2 màu trắng, 2 màu đen).16 khay
màu trắng, 2 màu đen).16 khay
nhựa. 1 Thẻ giá trị A1C Quo-Lab hoặc
nhựa. 1 Thẻ giá trị A1C Quo-Lab
VIII.12. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH MÁY KHÍ MÁU GEM3000 tương đương - ###
hoặc tương đương

GEM
Cartridge khí máu (pH, Đo 4 thông số (pH, pCO2, pO2) và
893 HC895 Đo 4 thông số (pH, pCO2, pO2) và Hct. Premier Hộp 150 test Hộp 1 18,500,000 57 Vượt giá KH ###
pCO2, pO2) và Hct Hct. Hộp 150 test
3000
Thông số PH, PCO2, PO2, TCO2,
I-Stat EG7+ hoặc Thông số PH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3,
894 HC825 HCO3, Beecf, SO2, hemoglobin, chuyển xuống từ trên Test 6 176,800 227 ###
tương đương Beecf, SO2, hemoglobin, hematocrit
hematocrit

Dung dịch chuẩn dùng cho máy khí máu.


895 HC796 Control khí máu 3 x 3 x 1.7ml 3 x 3 x 1.7ml chuyển xuống từ trên Hộp 3 1,200,000 8 Không tham gia ###
TCCL: ISO ; CE.

IX. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM VI SINH ###

IX. 1.CÁC MÁY CẤY MÁU, ĐỊNH DANH VI KHUẨN ###


Bactec peds plus/f 50/pk f/g
Chai cấy máu nhi.Hộp 50 chai. Bactec peds plus/f 50/pk f/g BD
896 HC896 Chai cấy máu nhi Sử dụng cho máy cấy máu Chai cấy máu nhi. Tiêu chuẩn ISO 13485 BACTEC Hộp 50 chai. Hộp 1 5,700,000 10 trúng thầu lần 2 ###
BACTEC, tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương FX40
Bộ xét nghiệm IVD hoặc 5ml
Mucoprep: tương đương
x03; Mucoprep: 5ml x03;
BACTEC-
897 HC897 NK SPVTA Prep - LJ PO4 buffer:5ml x 03; PO4 buffer:5ml x 03; Hộp 5 682,000 50 Không tham gia ###
Mgit 320
kit hoặc tương đương NaCl: 10 mẫu x 03 NaCl: 10 mẫu x 03
Bộ thang chuẩn cho
Hộp 16 ống chuẩn có gắn chất phát BACTEC-
898 HC898 máy Mgit - BACTEC ống chuẩn có gắn chất phát quang Hộp 16 ống Bộ 1 7,684,000 1 Không tham gia ###
quang Mgit 320
320
Thẻ định danh gram
Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
899 HC899 âm Panel phoenix nid 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 119,040 50 Vượt giá KH
100 thuật
hoặc tương đương
Thẻ kháng sinh đồ
gram âm Panel Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
900 HC900 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 106,280 50 Vượt giá KH
phoenix nmic hoặc 100 thuật
tương đương
Thẻ định danh và
kháng sinh đồ gram âm Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
901 HC901 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 212,520 75 Vượt giá KH
Panel phoenix nmic/id 100 thuật
hoặc tương đương
Thẻ định danh gram
Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
902 HC902 dương Panel phoenix 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 119,020 50 Vượt giá KH
100 thuật
pid hoặc
Thẻ định tương đương
danh và
kháng sinh đồ liên cầu
Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
903 HC903 khuẩn Panel phoenix 25 test/hộp 25 test/hộp Test 1 212,520 50 Vượt giá KH
100 thuật
smic/id
Thẻ định2 danh
hoặc và
tương
đương
kháng sinh đồ gram
Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
904 HC904 dương Panel phoenix 25 test/Hộp 25 test/Hộp Hộp 3 5,313,000 6 Vượt giá KH
100 thuật
pmic/id hoặc tương 10 lọ/hộp
đương
Chỉ thị kháng sinh đồ Thể tích 6 ml/ lọ. Chứa nước cất;
Chứa nước cất; chỉ thị màu Redox; dùng Phoenix
905 HC905 ast indicator hoặc chỉ thị màu Redox; dùng cho kit 6 ml/ lọ Lọ 1 362,000 6 ###
cho kit AST 100
tương đương AST

229
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
10 lọ/hộp
Chỉ thị kháng sinh đồ
Thể tích 6 ml/ lọ. Chứa nước cất;
cho liên cầu khuẩn ast- Chứa nước cất; chỉ thị màu Redox; dùng Phoenix
906 HC906 chỉ thị màu Redox; dùng cho kit 6 ml/ lọ. Lọ 1 362,000 1 ###
s indicator hoặc tương cho kit AST-S 100
AST-S
đương 100 ống/hộp
Canh trường làm
Ống nắp vặn 8ml dung dịch chứa: Phoenix
907 HC907 kháng sinh đồ-ast broth Ống nắp vặn, dung dịch chứa: Canh thang 8ml/ống Ống 1 23,000 400 Vượt giá KH ###
Canh thang Mueller Hinton; 100
hoặc
Canh tương
trườngđương
làm 100 ống/hộp Mueller Hinton; Polysorbate
Polysorbate
kháng sinh đồ dành Ống nắp vặn chứa 8ml dung dịch
Ống nắp vặn, dung dịch gồm: Pancreatics Phoenix
908 HC908 cho liên cầu khuẩn ast- gồm: Pancreatics digest of casein; 8ml/ống Ống 1 23,000 100 Vượt giá KH ###
digest of casein; Pepton; Thymidin 100
s broth hoặc tương Pepton; Thymidin phosphorylase;
100 ống/hộp phosphorylase; Polysorbate
đương
Canh trường định danh Polysorbate
Ống nắp vặn 4.5 ml chứa: KCl; Ống nắp vặn, chứa: KCl; CaCl2; Tricine Phoenix
909 HC909 - id broth hoặc tương 4.5 ml/ống Ống 1 21,000 500 Vượt giá KH ###
CaCl2; Tricine glyxerin; glyxerin; Polysorbate … 100
đương
PHOENIX Polysorbate …
NORMALIZER Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
910 HC910 1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp Hộp 6,000,000 1 trúng thầu lần 2
PANEL (Panel 100 thuật
phoenix nid)
Bộ ống chuẩn cho máy Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
911 HC911 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp Hộp 13,952,000 1 Vượt giá KH
đo độ đục 100 thuật

Panel chuẩn máy BD Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


912 HC912 1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp Hộp 6,000,000 1 trúng thầu lần 2
Phoenix 100 100 thuật

AST GN67 hoặc tương Định danh vi khuẩn Gram âm, Hộp
913 HC913 Định danh vi khuẩn Gram âm, VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,748,500 14 ###
đương 20 Card

AST GP67 hoặc tương Định danh vi khuẩn Gram dương,


914 HC914 Định danh vi khuẩn Gram dương VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,600,000 10 ###
đương Hộp 20 Card

GN TEST KIT VTK2 Định danh vi khuẩn Gram âm, Hộp


915 HC915 Định danh vi khuẩn Gram âm VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,600,000 20 ###
hoặc tương đương 20 Card

GP TEST KIT VTK2 Định danh vi khuẩn Gram dương,


916 HC916 Định danh vi khuẩn Gram dương VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,600,000 10 ###
hoặc tương đương Hộp 20 Card

IX.2. CÁC HÓA CHẤT VI SINH KHÁC - ###


Bộ sinh phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm:
+Tube và các dung dịch dùng cho +Tube và các dung dịch dùng cho tách
tách chiết DNA. chiết DNA.
917 HC917 aDNA-Extraction Kit P Test 6 23,377 2,200 Không tham gia ###
+Không dùng thêm bất kỳ hóa chất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
và vật tư khác (trừ đầu côn). tư khác (trừ đầu côn).
Sử
2.0dụng tách 0.5
ml latex; DNAmltừchứng
các loại mẫu. 2.0Sử
dương, mldụng
latex;tách
0.5 DNA từ các
ml chứng loại mẫu.
dương, 0.5 ml
918 HC918 Anti DNA Test 1 39,375 50 Không tham gia ###
Bộ0.5sinh
ml chứng âm.
phẩm gồm: chứng
Bộ sinh âm.gồm:
phẩm
+Tube và các dung dịch dùng cho +Tube và các dung dịch dùng cho tách
tách chiết RNA. chiết RNA.
919 HC919 aRNA-Extraction Kit P Test 6 29,222 200 Không tham gia ###
+Không dùng thêm bất kỳ hóa chất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
và vật tư khác (trừ đầu côn). tư khác (trừ đầu côn).
Sử dụng tách RNA từ các loại mẫu. Sử dụng tách RNA từ các loại mẫu. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
920 HC920 Blood Base Agar 500g lọ 500 g Lọ 6 891,000 7 Không tham gia
thuật

Bộ sinh phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm: Bộ 03 Chai, chai Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
921 HC921 Bộ nhuộm BK đàm +TubeBộ 03 code)
(tùy Chai, và
chai
các100ml
dung dịch +Tube (tùy code) và các dung dịch xử lý Bộ 5 298,000 6 Không tham gia
100ml thuật
xử lý mẫu. mẫu.
+Không dùng thêm bất kỳ hóa chất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
Bộ thuần nhất và xử lý
922 HC922 và vật tư khác (trừ đầu côn). tư khác (trừ đầu côn). Test 5 26,250 100 Không tham gia ###
mẫu
Sử dụng thuần nhất mẫu đàm, mủ, Sử dụng thuần nhất mẫu đàm, mủ, dịch
dịch đặc… đặc…
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
923 HC923 Bộ thuốc nhuộm Gram Sử dụng Bộđược
04 lọ,với
lọ tất cả kit tách
100ml Sử dụng được với tất cả kit tách Bộ 04 lọ, lọ 100ml Bộ 5 229,320 12 Không tham gia
DNA/RNA. DNA/RNA. thuật

Brain Heart Infusion Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


924 HC924 500g lọ 500 g Lọ 6 997,920 5 Không tham gia
(BHI) Broth Bộ sinh phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm: thuật
+Tất cảBộcác
sinh phẩm
thành gồm:
phần phản ứng +Tất cả các
Bộ thành phần gồm:
sinh phẩm phản ứng tổng
+Chổi lông,
tổngtube
hợp và dung dịch lưu
cDNA. hợpvàcDNA.
925 HC925 cDNA-H Synthesis Kit +Chổi lông, tube dung dịch lưu mẫu. Test 5 168,024 200 Không tham gia ###
+Tube chạy phản mẫu.ứng tương thích
+Không dùng thêm bất kỳ hóa thích
+Tube chạy phản ứng tương chất vàvớivật
+Không dùng
với máy thêm bất
real-time kỳ hóa chất
PCR/PCR máy real-time PCR/PCR
tư khác (trừ đầu côn).
Sử và vậttổng
dụng tư khác
hợp(trừ
cDNA đầutừcôn).
RNA. Sử mẫu
Lấy dụngphết
tổngcảhợp
cổ cDNA
tử cungtừtrong
RNA.và
926 HC926 Cervix Tool Kit Lấy mẫu phết cả cổ tử cung trong Test 6 26,250 96 Không tham gia ###
ngoài.
và ngoài.
Sử dụng được với tất cả kit tách
Chai cấy máu 2 pha Sử dụng được với tất cả kit tách
DNA/RNA. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
927 HC927 NAM KHOA hoặc DNA/RNA.
Bịch 48 chai Bịch 48 chai Bịch 5 2,399,040 1 Không tham gia
Tube có miệng rộng hơn chổi và có đáy thuật
tương đương Tube có miệng rộng hơn chổi và có
nhọn đủ 500ul dung dịch.
đáy nhọn đủ 500ul dung dịch.
Chromagar 90 mm Bộ sinh Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
928 HC928 Hộpphẩm
/10 đĩagồm: Bộ sinh phẩm gồm: Hộp /10 đĩa Đĩa 5 20,800 200 Không tham gia
hoặc tương đương +Chày, cối và dung dịch nghiền thuật
+Chày, cối và dung dịch nghiền mẫu.
mẫu.
+Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
+Không dùng
Định tính thêmthể
kháng bấtIgG
kỳ kháng
hóa chất
929 HC929 Crush Tool Kit
và vật tư khác Địnhtưtính
khác (trừ thể
kháng đầuIgG côn).
kháng Test 6 3,304 96 Không tham gia ###
Cysticercosis IgG (trừ đầu côn).
(T.Solium) trong Sử dụng nghiền mẫu sinh thiết, mô.
Sửhuyết
dụngthanh
nghiền mẫubằng
người sinh kỹ
thiết, mô. Cysticercosis IgG (T.Solium) trong huyết
thuật
Sử dụng được với tất cả kit tách thanh người bằng kỹ thuậtkit
Sử dụng được với tất cả tách
ELISA.
ELISA. DNA/RNA.
930 HC930 Cysticercois ( gạo heo) DNA/RNA. Độ nhạy: ≥88% Độ đặc hiệu: ≥96% Test 3 46,875 384 Không tham gia ###
Độ nhạy: ≥88% Độ đặc hiệu: ≥96%
Nhiệt độ ủ: 15°C - 25°C
Nhiệt độ ủ: 15°C - 25°C
Đĩa giấy dùng trong Tổng thời gian thực hiện xét nghiệm: 20
Tổng thời gian thực hiện xét Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
931 HC931 kháng sinh đồ Chai/ 20 đĩa giấy phút Chai/ 20 đĩa giấy Lọ 5 44,000 3 Không tham gia
nghiệm: 20 phút thuật
OPTOCHIN
Đĩa giấy dùng trong
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
932 HC932 kháng sinh đồ Chai/ 20 đĩa giấy Chai/ 20 đĩa giấy Lọ 5 47,460 7 Không tham gia
thuật
OXIDASE

230
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Đĩa kháng sinh đồ các Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


933 HC933 5x50đĩa /hộp 5x50đĩa /hộp Hộp 6 319,200 76 Không tham gia
loại thuật

ESBL Agar 90 mm Định tính Hôp/10


kháng thể Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
934 HC934 đĩaIgG kháng Định tính kháng thể IgG kháng Fasciola Hôp/10 đĩa Đĩa 5 70,000 50 Không tham gia
hoặc tương đương Fasciola thuật
Có số lưutrong
hành huyết
trang thanh
thiết bịngười
chẩn trong huyết thanh người bằng kỹ thuật
đoán inbằng
vitrokỹcủathuật
Bộ ELISA.
Y tế còn hiệu Có số lưu hành trang thiết bị chẩn đoán in
ELISA.
Fasciola ( Sán lá lớn ở Độ nhạy: 100%lực. Độ đặc hiệu: vitro 100%
của Bộ Y tếĐộ còn hiệu lực.100%
935 HC935 Độ nhạy: đặc hiệu: Hộp 3 4,350,000 3 Không tham gia ###
gan) 100%
lưu Bộ
Có sốNhiệt hành sinh
ủ:trang
độthành
gồm:
15°C thiết
- 25°Cbị chẩn NhiệtBộ độsinh gồm:
ủ: 15°C - 25°C
+ Tấtincảvitro
đoán các phần tếphản ứng + số
Tấtlưu
Tổng cả hành
thờicác
gianthành
thực phần
hiện phản
thiết xét ứngđoán
nghiệm: real-
20in
HBV - DNA PCR thời của
Tổngreal-time gianBộ thựcY hiện
RT-PCR
cònxéthiệu Có trang bị chẩn
936 HC936 nghiệm: lực.
20 phút vitro củatime
Bộ Y RT-PCR
phút
tế còn hiệu lực. Test 5 90,000 2,200 Không tham gia ###
Định lượng + TubeBộ chạy phản
sinh phẩm ứnggồm:
tương thích + Tube chạy phảnphẩm
Bộ sinh ứng tương
gồm: thích với
+ Tấtvới
cả máy real-time
các thành phầnPCR phản ứng máythành
+ Tất cả các real-time
phầnPCRphản ứng real-
+ Chứng âm, RT-PCR
real-time chứng dương + Chứngtime âm, chứng dương
RT-PCR
937 HC937 HCV PCR Định lượng Định lượng Test 5 90,000 200 Không tham gia ###
+ Tube chạyHBV.
phản Thích
ứng tươnghợp thích
với Định lượngchạy
+ Tube HBV. phảnThích
ứnghợp
tương vớithích
hệ thống
với
hệvới
thốngmáyreal-time
real-timePCR PCRsau: real-time PCRmáysau: Stratagene
real-time PCR Mx3005P.
Stratagene
+ Chứng âm, Mx3005P.
chứng dương + Chứng âm, chứng dương
Huyết tương thỏ đông Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
938 HC938 Định lượng Hộp/10
HCV. Thích lọ hợp với Định lượng HCV. Thích hợp với hệ thống Hộp/10 lọ Lọ 5 28,262 20 Không tham gia
khô thuật
hệ thống real-time
1. Yêu PCR sau:
cầu chung real-time PCR sau: cầu
1. Yêu Stratagene
chung Mx3005P.
a.Stratagene
Sinh phẩmMx3005P.mới 100% a. Sinh phẩm mới 100% Không thể hiện được
Kligler iron mil (KIA)- 2. Yêu cầu tiêu chuẩn kĩ thuật, Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
939 HC939 500gcấu hình 2. Yêu cầu cấu hình 500g Lọ 6 837,000 1 Không đạt
Kligler iron Agar Bộ sinh
sinh phẩm
phẩm gồm:
gồm: Bộ sinh phẩm gồm: khong có hình ảnh sản thuật
Bộ phẩm
+Vậtcảtưcác
+Tất và thành
các thànhphầnphầnphảnphản
ứng +Vật tư Bộ
và các
sinhthành
phẩmphần
gồm:phản ứng
LightPower iVAHPV
ứngreal-time
Reverse Dot PCR.Blot. Reverse
+Tất cả các thành phầnDotphản
Blot.ứng real-time
940 HC940 24-Genotype RDB Kit Test 6 199,850 96 Không tham gia ###
+Không
+Tube chạy dùngphảnthêmứng bấttương
kỳ hóathíchchất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
PCR.
hoặc tương đương
vàvới
vậtmáy
tư khác (trừ đầu
real-time PCR côn).
. tư khác
+Tube chạy phản(trừ đầutương
ứng côn).thích với
LightPower iVAHPV 3. Chỉâm, tiêuchứng
kỹ thuật 3. Chỉ tiêu kỹ PCR
thuật.
+Chứng dương. máy real-time
941 HC941 Genotype rPCR-RDB a. Mụctínhđích: Test 5 90,000 96 Không tham gia ###
Đinh và Đinh genotype HPV
định genotype HPV a. Mục đích:
+ChứngĐinhâm,genotype HPV bằng kỹ
chứng dương.
Kit hoặc tương đương bằng
bằngkỹ kỹthuật
thuậtReverse
real-timeDot PCRBlot.
– Đinh tínhthuật Reverse
và định Dot Blot.
genotype HPV bằng kỹ
Mac conkey Agar b. Phát hiện ≥Dot
Reverse 24 genotype.
Blot. b. Phát hiện
thuật real-time PCR≥ –24Reverse
genotype.
Dot Blot. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
942 HC942 (MC90mm) hoặc Thích hợp tốiHôp/10
thiểu với đĩacác hệ thống Thích hợp tối thiểu với các hệ thống real- Hôp/10 đĩa Đĩa 5 12,900 400 Không tham gia
thuật
tương đương real-time PCR sau: Stratagene time PCR sau: Stratagene Mx3005P
Mx3005P
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
943 HC943 Macconkey Agar 500g lọ 500g Lọ 6 867,600 6
thuật
Dùng nguyên lý sắc ký miễn dịch
Mannitol salt nhanh để phát hiện định tính kháng Dùng nguyên lý sắc ký miễn dịch nhanh Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
944 HC944 nguyên Hôp/10
MPT64đĩa của nhóm để phát hiện định tính kháng nguyên Hộp/10 đĩa Đĩa 5 21,000 150 Không tham gia
Agar(MSA 90mm) thuật
Mycobacterium tuberculosis MPT64 của nhóm Mycobacterium
complex. Mỗi thanh hoá chất được tuberculosis complex. Mỗi thanh hoá chất
Mgit tbc identification
945 HC945 đóng trong gói túi bạc. Thanh hoá được đóng trong gói túi bạc. Thanh hoá Test 1 107,600 10 Không tham gia ###
test
chất bao gồm một vạch thử nghiệm chất bao gồm một vạch thử nghiệm chứa
chứa kháng thể đơn dòng đặc hiệu- kháng thể đơn dòng đặc hiệu-MPT64 và
Môi trường Manitol MPT64 và một500
vạch chứng chứa một vạch chứng chứa kháng thể kháng Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
946 HC946 Hộp gram Hộp 500 gram Hộp 6 750,000 1
Salt agar kháng thể kháng loài. Bảo quản ở 2 loài. Bảo quản ở 2 - 35oC. thuật
- 35oC.
Bổ sung không đúng
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
947 HC947 Mueller Hilton Agar 500g lọ 500g Lọ 6 1,023,000 3 Không đạt mặt hàng Mueller
thuật
Hinton Agar
Mueller Hinton
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
948 HC948 Agar(MHA 90mm) Hôp/10 đĩa Hôp/10 đĩa Đĩa 5 21,000 200 Không tham gia
thuật
hoặc tương đương
Mueller Hinton Blood
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
949 HC949 Agar(MHBA 90mm) Hôp/10 đĩa Hôp/10 đĩa Đĩa 5 40,000 150 Không tham gia
thuật
hoặc tương đương
1. Yêu cầu chung
a. Sinh Hộp/500g
phẩm mới 100%. 1. Yêu cầu chung Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
950 HC950 Nutrient Agar Hộp/500g Hộp 6 742,500 1
b. Có số lưu hành trang thiết bị chẩn a. Sinh phẩm mới 100%. thuật
đoán in vitro của Bộ Y tế còn hiệu b. Có số lưu hành trang thiết bị chẩn đoán
Nutrient Agar( NA lực. in vitro của Bộ Y tế còn hiệu lực. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
951 HC951 90mm) hoặc tương Hôp/10
2.1.Yêu
Yêu cầu đĩa
cầucấu
chung
hình 2.1.Yêu Hôp/10 đĩa Đĩa 5 21,000 100 Không tham gia
đương Yêucầucầucấu hình
chung thuật
Sinh phẩm
Bộ sinh mới 100%,
phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm:
Sinh phẩm mới 100%,
2. Yêu cầu
+ Tất cả các thành phần cấu hìnhphản ứng + Tất cả các thành
2. Yêu cầuphần
cấu phản
hình ứng real-
Bộ sinh phẩm
real-time RT-PCRgồm:
952 HC952 PCR lao Bộ time
sinh RT-PCR
phẩm gồm: Test 5 73,520 150 Không tham gia ###
++Tất
Tubecảchạy
các thành
phản ứngphầntương
phản thích
ứng + Tube
+Tất cả cácchạy
thànhphản ứngphản
phần tươngứngthích với
real-time
real-time PCR xây
với máy real-time PCRdựng đường
PCRmáy xây real-time
dựng đường PCR chuẩn.
+ Chứng âm, chuẩn.chứng dương
953 HC953 qPCR 4Standard Kit +Tube+ chạy
Chứng âm,ứng
phản chứng dương
tương thích với Bộ 6 233,771 120 Không tham gia Không thể hiện được ###
+Tube 3.chạyChỉphản
tiêu ứng tương thích
kỹ thuật 3. Chỉ tiêu kỹ thuật TCKT, không hình
máy real-time PCR.
với máy
a. Mục đích:real-time
Định lượng PCR.MTB a. Mục3.đích: Định
Sabouraud Glucose Chỉ tiêu kỹlượng
thuật MTB ảnh sản phẩm, không
b. Thích3. hợp
Chỉ tiêu
với kỹ hệthuật
thống real- b.a.Thích
954 HC954 Agar hoặc tương Hộp 500g Mục hợpđích:với hệ thống
Sử dụng xây real-time
dựng đườngPCR
Hộp 500g Hộp 6 1,080,000 1 Không đạt
có ủy quyền bán hàng, Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
a. Mục
time đích:
PCR Sử
sau: dụng xây dựng
Stratagene sau: Stratagene Mx3005P. không có bảng phân thuật
đương chuẩn cho kit định lượng.
đường chuẩn cho kit định lượng.
Mx3005P. loại trang thiết bị,
b. Thích hợp với hệ thống real-time PCR
b. Thích hợp với hệ thống real-time không có
PCR sau: Stratagene
sau: Stratagene Mx3005P Khôngthể cógiấy phép
ủy quyền Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
955 HC955 Sabouraud Malt Agar Hộp 500g Mx3005P Hộp 500g Hộp 6 1,080,000 1 Không đạt Không nhập hiện
khẩu được
TCKT, bánkhông
hàng hình thuật
ảnh sản phẩm, không
Salmonella Shigella có ủy quyền bán hàng, Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
956 HC956 Lọ 500g Lọ 500g Lọ 6 1,050,000 2 Không đạt
gel (S.S agar) không có bảng phân thuật
loại trang thiết bị,
không
Bổ sungcókhông
giấy phép
đúng Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
957 HC957 Simmons citrate agar Lọ 500g Lọ 500g Lọ 6 922,500 1 Không đạt nhập lọ
khẩu
TCKT 500g thuật

KitĐịnh
thuần nhất
tính và xửthểlýIgG
kháng mẫukháng
Lao, có Kit thuần nhất và xử lý mẫu Lao, có kèm
958 HC958 SputaPrep - 15 Kit Định tính Bộ 5 605,000 14 Không tham gia ###
kèm tube 15ml
Strongyloides trongvô trùng
huyết thanh tubekháng
15ml vô thểtrùng
IgG kháng
Strongyloides trong huyết thanh người
người bằng kỹ thuật
Bộ sinh phẩm gồm: ELISA.
bằng kỹ thuật ELISA.
Strongyloides (giun Độ+Chày,
nhạy:≥ cối
99% và dungĐộ đặcnghiền
dịch hiệu:≥
959 HC959 Độ nhạy:≥ Bộ99% sinh phẩm gồm:
Độ đặc hiệu:≥ 99% Test 3 45,312 384 Không tham gia ###
lươn) 99%
mẫu. +Chày, cối và
Nhiệt độdung dịch- 25°C
ủ: 15°C nghiền mẫu.
+KhôngNhiệt độ thêm
dùng ủ: 15°C bất-kỳ25°C
hóa chất +Không dùng
Tổng thời gianthêm
thựcbất
hiện kỳxét
hóanghiệm:
chất và20
vật
Tổng
và vật tư thời
khácgian
(trừthực hiện xétChỉ tư khác (trừ đầu côn).3. Chỉ tiêu kỹ thuật
đầu côn).3.
960 HC960 Swab Tool Kit phút Test 6 9,992 96 Không tham gia ###
nghiệm:
tiêu kỹ20thuậtphút Sử dụng lấy mẫu dịch phết, mủ, nhầy,
Sử dụng lấy mẫu dịch phết, mủ, ngoáy họng.
nhầy, ngoáy họng. Sử dụng được với tất cả kit tách
Sử dụng được với tất cả kit tách DNA/RNA.
DNA/RNA.
231
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu

Thạch máu (BA Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


961 HC961 Hộp/ 10 đĩa Hộp/ 10 đĩa Đĩa 5 16,500 420 Không tham gia
90mm) thuật

Thạch nâu (CAXV 90) Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


962 HC962 Hộp/10 đĩa Hộp/10 đĩa Đĩa 5 19,800 50 Không tham gia
hoặc tương đương thuật

Thạch Salmonella-
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
963 HC963 Shigella (SS) hoặc Hộp/10 đĩa Hộp/10 đĩa Hộp 5 129,000 50 Không tham gia
thuật
tương đương

Thuốc nhuộm Alkaline Bổ sung tiêu chuẩn kỹ


964 HC964 Định tính kháng Lọ 100thể mlIgG kháng Định tính kháng thể IgG kháng Toxocara Lọ 100 ml Lọ 5 180,000 1 Không tham gia
Methylen Blue thuật
Toxocara trong huyết thanh người trong huyết thanh người bằng kỹ thuật
bằng kỹ thuật ELISA. ELISA.
Toxocaracansis (giun
965 HC965 Độ nhạy:
Dùng để≥87%
phát hiện Độ và đặcphụchiệu:hồi ≥93%
vi Độ nhạy: ≥87% Độ đặc hiệu: ≥93% Test 3 45,313 480 Không tham gia ###
đũa chó) Dùng đểNhiệt phát độ hiện
khuẩn Nhiệtlao.độMỗi ủ: 15°C
ống chứa - 25°C 110µL ủ: và15°Cphục hồi vi khuẩn
- 25°C
lao. Mỗi ống chứa 110µL chất chỉ thị
chấtTổngchỉ thịthờihuỳnh
gian thựcquanghiện Trisxét4, 7- Tổng thời gian thực hiện xét nghiệm: 20
nghiệm: 20 phút huỳnh quang Trisphút 4, 7-diphenyl-1,10-
966 HC966 Tube bactec mgit 7ml diphenyl-1,10-phenanthroline Ống 1 64,000 10 Không tham gia ###
phenanthroline ruthenium chloride
ruthenium chloride pentahydrate và
pentahydrate và 7mL canh trường
7mL canh
Thành phầntrường
trong 1000 Middlebrook
ml dung Middlebrook
Thành phần trong 7H9. Bảoml
1000 quản
dungở 2dịch
- 25oC.
gồm:
X. HÓA CHẤT THẬN NHÂN 7H9.TẠO Bảodịch
quản gồm: ở 2 - 25oC. - ###
- Natri clorid: 210,68 g
- Natri clorid: 210,68 g
- Kali clorid: 5,22 g
- Kali clorid: 5,22 g
Acetic - Calci clorid.2H2O: 9,00 g
Dịch ngâm rửa màng - Calciacid 7,83%, Hydrogen
clorid.2H2O: 9,00 g Acetic acid 7,83%, Hydrogen peroxid
967 HC967 peroxid 26,53%, Peracetic acid - Magnesi clorid.6H2O: 3,56 g Can 3 1,573,000 152 Không tham gia ###
lọc thận nhân tạo - Magnesi clorid.6H2O: 3,56 g 26,53%,- Peracetic acid 5,00% . Can 5 lít
Thành 5,00%
phần . Can
trong 5 lít
1000 ml dung Acid acetic băng: 6,31g
- Acid acetic băng: 6,31g
- Dextrose dịch gồm: 38,50 g Thành phần trong 1000 ml dung dịchg gồm:
monohydrat:
- Dextrose monohydrat: 38,50
Dung dịch lọc thận A - Natri - Nước đạt tiêu bicarbonat:
chuẩn ISO 13959 84,0 g vừa đủ:
968 HC968 - Nước đạt bicarbonat:
tiêu chuẩn ISO 84,013959
g - Natri Can 6 138,400 3,000 Vượt giá KH ###
(Acid) - Nước đạt 1000 ml
vừatiêuđủ:chuẩn
1000 ml ISO 13959 - Nước đạt tiêu chuẩn ISO 13959 vừa đủ:
Để vừađo chất
mức độ cloml
đủ: lượng:
1000 thấp9001, Tiêu chuẩn chất1000 lượng: ml ISO 9001, ISO
Tiêu chuẩn ISO
Dung dịch lọc thận B (chloramines/clo
Tiêu chuẩn ISO chất 13485tự do) trong
lượng: ISO 9001,nước ĐểTiêu đo mứcchuẩn clo 13485
độchất thấp
lượng: (chloramines/clo
ISO 9001, ISOtự
969 HC969 cấp dùng Quy cách: Can 1013485 lítdùng
đượcđểđóngchạykín bằng Can 6 138,400 5,780 Vượt giá KH ###
(Bicarbonat) Quy cách:để chạy
ISO
Can thận
1013485 và cũng
lít được đóngchokín do) trong nước cấp thận và
biết nồng
Quy cách: độ
CanClo 10(chất
lít tẩy đóng
Clo) tồn cũngcách:cho biết màng
nồng seal nhôm
độđược
Clo (chất kín
tẩy bằng
Clo)
bằng màng sealđược
nhôm kín Quy Can 10 lít đóng
Que thử hàm lượng dư Sửtrong
dụngmàng tươngdịch thíchđã với dịch B
Sửtrong bằng
dụng dung
màng
tương dịch seal
thích đãnhôm
sử dụng
với dịch B để tồn dư dung seal nhômsử dụng để súc
Clo trong nước chạy súcdụng
rửakiểmđường (Bicarbonat) theo đúng khuyến Acáo của
970 HC970 Sử
(Bicarbonat)
Dùng để tương traống
theo thích
đúng
độ sau
với
cứng khi
dịch
khuyến
của khửcáo rửa
A
nước Sử đường
dụngđểtương
Dùng ống
kiểm sau
thích
nhàtra
khi
sản
khử
độvới trùng
dịch
cứng
xuất của thiết
(Acid)
nước bị Test 6 8,400 340 Không tham gia ###
thận nhân tạo Có trùng
(Acid)
thểđểkiểmthiết
theo bị nước
của đúng
nhà
tra thẩm
sản táchcác
khuyến
xuất
với máu.
cáo của Có
nồng theo đúng thẩm
kiểmkhuyến tách
cáovới máu.
của nhà sảnđộ:xuất0,
Dùng
Có thể phát
kiểm nhà hiện
tra nước
sản thuốc
xuấtvới tẩy
các clo tồn Có thể
nồng thể kiểm
tra nước
tra nước với
các
các
nồng
nồng độ: 0,
Que thử độ cứng trong dư độ:(natri0, hypochlorite)
10, 25, 50 và 120ppm trong dung 10, 25, 50 và 120ppm
971 HC971 nước chạy thận nhân Không độ: 0,
sửđược 0.1,để
dụng 0.5kiểmvà 3ppm
trarửa
nước có Không Dùng đểsửphát 0.1,hiện
dụng 0.5 và 3ppm
thuốc
để kiểm tẩynước
tra clo tồncó dư
độ Test 6 14,630 340 Không tham gia ###
dịch gian
Thời đã kiểmsử>tra dụng để
và ppm.
đọc kết các
quả Thời gian kiểm tra >và120 đọc kết quảdịch
≤35 đãgiây
tạo độ ống
cứng 120 (natri hypochlorite)
cứng trong
ppm.dung
≤35 thẩm giây tách
Thời gian kiểm tra và
trađọc kếtđộquả được sử dụng để rửa các ống thẩm tách
Que thử tồn dư Clo Có thể Dùng kiểm đểtra
kiểm nước nồng
với các nồng≤ Thời gian kiểm tra và đọc kết quả ≤ 10
972 HC972 trong nước chạy thận formaldehyde
độ: 0, 0.5, 10còn
1,giây
2lại
vàsau
5 ppm khi khử Có thể kiểm tra nước giâyvới các nồng độ: 0, Test 6 11,340 120 Không tham gia ###
Dùng để kiểm 0.5,tra 1, nồng
2 và 5độppm formaldehyde
nhân tạo trùng
Dùng và
Không tráng
đểdùng
kiểmQue rửa
tra thửquảtồn
nồng lọc, máy
độdưcủa Clo lọc
để còn lại sau khi khử trùng và tráng rửa quả
chất
máu, hệ thống nước hoặc thiết bị Khôngđểdùng
Dùng kiểmQue tra thử
nồng tồnđộdư Clo
của chấtđể khử
xác
Que thử tồn dư khửxác định
khuẩn nồng
acid độ Clo
peracetic/ lớn hơn
peroxide5 lọc, máy lọc máu,
thẩm thấu ngược (RO). khuẩnđịnhacid nồng độhệ Clothống
peracetic/ lớn nước5 đã
hơn
peroxide hoặc
ppm thiết
được
973 HC973 Formaldehyde trong ppm
đã được giảm xuống mức an toàn Thời gianbịkiểm thẩm thấu ngược (RO). Test 6 24,501 120 Không tham gia ###
tra và đọc kết quả ≤35 giây
chạy thận nhân tạo Thời
sau Có
khigian thểkiểm
rửa kiểm
quả tratravà
lọc, nồng
máyđọcchạy quả Có thể kiểm tra nồng độ Formaldehydequả
độ thận
kết giảm xuống mức an toàn sau khi rửa
từ:
Formaldehyde ≤35 từ:giây
0, Trace (dạng lọc, máy chạy thận nhân tạo hoặc hệ thống
nhân tạo
Dùng vết), hoặc
để thử hệ thống
“hiệu xử
lực”; lý nước
“hiệu 0, Trace (dạng vết), 2.5 và 5 ppm
Que thử tồn dư 2.5 và 5 ppm Dùnggian để thử xử
“hiệu lý nước
lực”;
974 HC974 Peroxide trong chạy
Có năng”
thể kiểm hoặctranồng
nồngđộ độcủaHydrogen
axit Thời Có thể kiểm
kiểm tra
tra và
nồngđọc“hiệu
độ
năng”
kếtHydrogen
quả ≤ 3hoặc
phút Test 6 7,634 100 Không tham gia ###
Thời gian
Peroxide trong kiểm tra
từ: 0, chất và
1, 3,khử đọc kết
5 vàkhuẩn
10 ppmquả ≤ nồng độ của axit peracetic trong chất khử
thận nhân tạo peracetic cơ Peroxide
Thờicógian kiểm 3 phút khuẩn từ: cơ 0,bản 1, có
3, chứa
5 và 10axitppm
bản chứa axittra và đọc kết quả ≤
peracetic/hydrogen Thời gian kiểm tra và đọc kết quả ≤ 20
Que thử hiệu năng giâyđể khử khuẩn peracetic/hydrogen peroxide được dùng để
peroxide được20dùng giâyquả lọc
975 HC975 Peracetic Acid trong Không dùng quả Quelọc thử để kiểm tra khử khuẩn Test 6 7,634 100 Không tham gia ###
chạy thận nhân tạo Không
Có thể dùngkiểm Que thử để
tra nồng độkiểm tra nồng
Peracetic Acideđộ
Cónồngthểđộ kiểmHydrogen
tra nồngPeroxide
độ Peracetic lớn
Hydrogen từ: 400,Peroxide
600 vàlớn 800hơnppm20 ppm
Acide từ: hơn 400,20 600 ppmvà 800 ppm ###
Tổng cộng: 975 mặt hàng Thời gian kiểm tra và đọc kết quả ≤ 12
Thời gian kiểm tra và đọc kết quả ≤
giây
12 giây

Quảng Ngãi, tháng 5 năm 2022


LÃNH ĐẠO KHOA PHÒNG

232
BỆNH VIỆN SẢN - NHI TỈNH QUẢNG NGÃI
KHOA:
HỒI SỨC TÍCH CỰC - CHỐNG ĐỘC

PHỤ LỤC 3: DANH MỤC BỔ SUNG VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2023


(Kèm theo Công văn số /BVSN ngày /5/2022 của Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Quảng Ngãi)
Phân nhóm theo
Giải trình lý Ghi
STT Tên vật tư y tế Đặc điểm kinh tế - kỹ thuật ĐVT Thông tư
14/2020/TT-BYT do bổ sung chú

1 Catheter siêu lọc máu 11F Đường truyền lọc máu liên tục Cái
2 Catheter siêu lọc máu trẻ em 6.5F Đường truyền lọc máu liên tục Cái
3 Catheter siêu lọc máu trẻ em 8.5F Đường truyền lọc máu liên tục Cái
Bộ Kit dùng trong lọc máu liên tục loại màng 0,2m 2

4 (Multifiltrate KIT PAED CRRT / SCUF) Bộ Kit lọc máu máy Multifiltrate Bộ
Bộ Kit dùng trong lọc máu liên tục loại màng 0,75m 2
5 (Multifiltrate Kit Midi CVVHDF 400) Bộ Kit lọc máu máy Multifiltrate Bộ
Bộ Kit dùng trong lọc máu liên tục loại màng 1,4m2
6 (Multifiltrate Kit 4 CVVHDF 600) Bộ Kit lọc máu máy Multifiltrate Bộ
7 Túi đựng dịch thải Túi đựng dịch thải máy Multifiltrate Cái
8 Dịch lọc máu Prismasol hoặc tương đương Dịch lọc máu Túi
* Giấy lót phủ Silicon : 5-65%.
* Film Polymer Urethane : 5-15%.
* Keo Acrylate : 5-25%
* Băng film trong Urethane - nền keo Acrylate
* Đóng gói vô trùng riêng từng miếng.
Băng keo Tagadenn hoặc tương đương
* Băng không thấm nước
* Khung viền giấy để cầm khi dán băng, dễ dàng
bóc ra.
* Miếng băng dính giấy ghi chú ngày dán băng
9 kèm theo. Kích cở: 10cm x 12cm Cái
10 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 4FR Đường truyền tĩnh mạch trung tâm Cái
11 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 3FR Đường truyền tĩnh mạch trung tâm Cái
12 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 4FR Đường truyền tĩnh mạch trung tâm Cái
13 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 5FR Đường truyền tĩnh mạch trung tâm Cái
14 Bao nilon luồn camera nội soi (tiệt trùng) Chất liệu nhựa, vô trùng, có vòng nhựa đầu bao Cái
* Chất liệu: thép không rỉ, phủ silicon, teflon.
* Bề mặt trơn láng, dễ di chuyển trong lòng
Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ catheter cũng như lòng mạch máu.
* Độ cản quang cao, không xoắn vặn khi thao tác.
15 * Đường kính 0.035", dài 150cm Cái
16 Quả lọc hấp phụ Lọc máu hấp phụ Cái

Quảng Ngãi, ngày 06 tháng 05 năm 2022


LÃNH ĐẠO KHOA PHÒNG
BỆNH VIỆN SẢN - NHI TỈNH QUẢNG NGÃI
KHOA: ……..

PHỤ LỤC 4 : DANH MỤC BỔ SUNG HÓA CHẤT, HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số /BVSN ngày /5/2022 của Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Quảng Ngãi)

Tương thích với hệ thống


STT Tên hóa chất Đặc điểm kinh tế - kỹ thuật Quy cách đóng gói ĐVT
máy

Quảng Ngãi, tháng 5 năm 2022


LÃNH ĐẠO KHOA PHÒNG
ÉT NGHIỆM NĂM 2023
n - Nhi tỉnh Quảng Ngãi)

Phân nhóm theo


Thông tư Giải trình lý do bổ sung Ghi chú
14/2020/TT-BYT

You might also like