Professional Documents
Culture Documents
Khoa HSTC-CĐ - Phụ Lục 3
Khoa HSTC-CĐ - Phụ Lục 3
(Kèm theo Công văn số /SYT-NVD ngày / 5 /2022 của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi)
I. KHÍ Y TẾ
1 HC001 Khí Argon y tế Khí, Chai 6m3, 1800PSI Khí, 1800PSI Chai 6m3 Chai 5 242,000 7 ###
Ethanol 45% kl/tt, N-Propanol 18% Ethanol 43-47% kl/tt, N-Propanol 17-19%
16 HC016 Ethanol, N-Propanol Chai 500ml nới rộng +/-5% Chai 6 123,300 1,200 ###
kk/tt; Chất lỏng. Chai 500ml kk/tt; Chất lỏng.
HSMT: 1,74 %
Propanol - 2 - ol
Aniosgel 85NPC hoặc 70 30% % w/w
Ethanol + 1,74 %+Propanol
Isopropanol 0,25% w/w- 2 70-75 % Ethanol + 16,5-1,82 % Propanol -
17 HC017 Lọ 500ml nới rộng +/-5%, phân nhóm Lọ 115,500 1,802 Không đạt (mg/g) ###
tương đương - ol (mg/g). Lọ 500ml
Polyhexa-methylene biguanide 2 - ol (mg/g).
HSDT: Isopropanol
hydrochloride,
75% Ethanolchất + IPAlàm 8%ẩm+ và mềm 28-32% w/w Isopropanol + 0,24-0,26%
0,5% 2.5 % (w/w)
Hóa chất sát khuẩn tay da, vitamin E. Dung dịch rửa tay sát 70-75% Ethanol + IPA 7.6-8.4%
w/w Polyhexa-methylene + 0,5%
biguanide
Chlohexidine digluconate + chất thêm hoặc tương đương, nới Dự thầu : Ethanol
18 HC018 nhanh Alfasept khuẩn nhanh, Chlohexidine digluconate/gluconate + Chai 500ml Chai 5 73,500 480 Không đạt ###
giữ ẩm+ tinhrửa
chấttaylôthường quy, hydrochloride,
hội. Chai chất làm ẩm và mềm da, rộng +/-5% 80%, IPA 7.2%
handrub
Isopropanol 30% w/w thủ thuật500ml
và phẫu thuật chấtE.giữ
vitamin ẩm+dịch
Dung tinhrửa
chấttay
lô sát
hội.khuẩn
+ Polyhexa-methylene - Sử dụng an toàn cho trẻ em từ 3 nhanh, rửa tay thường quy, thủ thuật và
nới rộng +/-5%, thay tên, gọn
19 HC019 biguanide tháng tuổi. phẫu thuật Chai 1000ml Chai 260,000 100 ###
lại đặc tính
hydrochloride 0,25% -Thời gian tiếp xúc 30 giây. - Sử dụng an toàn cho trẻ em từ 3 tháng
w/w - Thời gian tác dụng kéo dài hơn 3 tuổi.
III. DUNG DỊCH BẢO DƯỠNG, KHỬ giờ.KHUẨN Y DỤNG CỤ -Thời gian tiếp xúc 30 giây. ###
- Bảo vệ và dưỡng da tay: chất làm - Thời gian tác dụng kéo dài hơn 3 giờ.
ẩm và làm mềm da kết hợp với
vitamin E. Không có GPLH theo Không đạt tiêu chí 1
20 HC020 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, DạngChai/lỏng,
1 lít Can 5 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 3 890,084 191 Không đạt ###
NĐ 91/2016/NĐ-CP về nồng độ
21 HC021 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng lỏng, Can 5 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 6 787,500 34 ###
22 HC022 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng lỏng, Can 3.78 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 3.78 lít nới rộng +/-5% Can 3 1,050,000 50 ###
Cocopropylene
23 HC023 20% kl/kl, Chất lỏng, Can 5 lit 19-21% kl/kl, Chất lỏng Can 5 lit nới rộng +/-5% Can 3 2,052,750 23 ###
Diamine
24 HC024 Protease enzyme 5%; Dạng lỏng. Chai 1 lít 4,8-5,3%; Dạng lỏng Chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 3 550,000 370 ###
Natri
dicloroisocyanurate 50%; Dạng rắn (viên sủi). Hộp 100 48-53%; Dạng rắn (viên sủi). Mỗi viên HSMT: 50%, 2.5g
25 HC025 Hộp 100 viên nới rộng +/-5% Viên 3,650 28,510 Không đạt ###
(hay Troclosense viên loại 2,5g 2,5g HSDT: 56%, 2.7g
Sodium)
Natri Viên nén hòa tan khử khuẩn 2,7gr,
Viên nén hòa tan khử khuẩn 2,7gr, chứa
dicloroisocyanurate chứa Sodium Dichloroisocyanurate Bổ sung quy cách
26 HC026 Sodium Dichloroisocyanurate (tương ? nới rộng +/-5% Viên 6 3,500 4,000
(hay Troclosense (tương đương 56% w/w chlorine đóng gói
TCCA 90% đương 53-59% w/w chlorine hoạt tính)
Sodium) hoạt tính)
(Trichloroisocyanuric Thành phần hóa học:
nới rộng +/-5%, đưa tên thành
27 HC027 Acid)- (CLNCO)3 Dạng viên nén 200g/viên Trichloroisocyanuric Acid (C3Cl3N3O3) Viên nén 200g/viên Kg 6 110,000 410 Không tham gia ###
đặc tính
Chlorine Huu Co 90% 86-94% min
min
Cidex 30 ngày
Diệt khuẩn dụng cụ y tế Thành phần: nới rộng +/-5%, đưa tên thành
28 HC028 (Steranios 2%) hoặc Can 5 lít Can 5 lít Can 3 321,746 145 Không tham gia ###
Glutaraldehyde 2,7%, pH 6-8. Dung Glutaraldehyde 1,9-2,1% w/w. đặc tính
tương đương Glutaraldehyde 2,6-2,8%, pH 6-8. Dung
dịch pha sẵn không cần hoạt hóa.
Dung dịch khử khuẩn dịch pha sẵn không cần hoạt hóa. Thời Glutaraldehyde 2% <
Thời gian ngâm khử khuẩn mức độ Không đạt tiêu chí 1
29 HC029 dụng cụ Cidex 14 Day gian ngâm khử khuẩn mức độ cao là 5-10 Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 6 430,000 70 Không đạt 2,7% ###
cao là 5-10 phút, tiệt khuẩn trong 30 về nồng độ
hoặc
Dungtương đươngtẩy
dịch ngâm phút, tiệt khuẩn trong 30 phút. Tái sử dụng pH6-8
phút. Tái sử dụng trong 90
rửa dụng cụ Dung dịchngày.Can
ngâm tẩy5 rửa trong 90 ngày.
lít dụng cụ Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme
30 HC030 CIDEZYME® enzyme protease subtilisin hiệu quả protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 Can 5 lít Can 3 1,350,000 21 Không tham gia ###
Enzymatic Detergent
Dung dịch ngâm tẩy nhanh sau 1 phút. Can 5 lít phút.
hoặc tương
rửa dụng cụ đương Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme
31 HC031 CIDEZYME® enzyme protease subtilisin hiệu quả protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 Can 5 lít Can 6 1,599,000 7 ###
Dung dịch ngâm
Enzymatic tẩy
Detergent nhanh sau 1 phút. Can 5 lít phút.
rửa
hoặcdụng cụđương
tương Dung dịch tẩy rửa đa enzyme 0,5%
Dung dịch tẩy rửa đa enzyme 0,48- 0,53%
CIDEZYME® XTRA Protease + 0,2% Lipase + 0,15
32 HC032 Protease + 0,19-0,21% Lipase + 0,15 Can 3,8 lít không sử dụng lít do can 3,8 lít Can 1 2,428,650 16 Vượt giá KH ###
Multi Enzymatic Amylase + 0,05 Cenllulase. Can 3,8
Amylase + 0,05 Cenllulase.
Detergent hoặc tương lít
Hóa
đươngchất khử nhiễm Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo
33 HC033 Presep hoặc tương Viên 2,5g dung dịch có PH acid 6.2. Khử khuẩn dụng Hộp 100 viên 2,5g thêm đặc tính, thêm đóng gói Viên 3 4,922 31,700 trúng thầu lần 2 ###
đương cụ, bề mặt, đồ vải
Hóa chất khử nhiễm Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo
34 HC034 Presep hoặc tương Viên 2,5g dung dịch có PH acid 6.2. Khử khuẩn dụng Hộp 100 viên 2,5g thêm đặc tính, thêm đóng gói Viên 5 4,922 9,600 ###
đương cụ, bề mặt, đồ vải
Hóa chất sát khuẩn
Không đạt tiêu chí 1
35 HC035 Anios R444 hoặc Acid Phosphoric 52,5%. Chai 1 lít Acid Phosphoric 48,9- 55,1%. Chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 1,018,215 12 Không đạt ###
về nồng độ
tương đương
Hóa chất sát khuẩn chất hoạt động bề mặt không ion, chất hoạt động bề mặt không ion, hoạt chất
36 HC036 Anios Lub hoặc tương hoạt chất bôi trơn, chất bảo quản, bôi trơn, chất bảo quản, không chứa chai 1 lít. Chai 1,197,900 12 ###
đương không chứa silicone, chai 1 lít. silicone
0,14% didecyldimethylammonium
Hóa chất sát khuẩn bề 0,14% didecyldimethylammonium
chloride + 0,096%
37 HC037 mặt dùng cụ Surfa'safe chloride + 0,096% Polyhexamethyllene Chai 750ml Chai 352,880 92 ###
Polyhexamethyllene biguanide
hoặc tương đương biguanide hydrochloride .
hydrochloride . Chai 750ml
Hóa chất sát khuẩn Chlorhexidine
Chlorhexidine gluconate/digluconate 3,8-
38 HC038 Alfasept cleanser 4 gluconate/digluconate 4%+ chất giữ Chai 500ml nới rộng +/-5% Chai 6 80,850 500 Không tham gia ###
4,2%+ chất giữ ẩm + tinh chất lô hội
hoặc tương đương ẩm + tinh chất lô hội . Chai 500ml
43 HC043 Acid Acetic 3% Lọ 500 ml Acid Acetic 3% Lọ 500 ml Gọt tên, đưa vào đặc tính Lọ 6 78,000 22 Không tham gia ###
Acid citric
45 HC045 Lọ 500g Thành phần Acid citric monohydrate Lọ 500g Lọ 6 79,000 379 Không tham gia ###
monohydrate
CLEAR-RITE 3 hoặc Thành phần: hỗn hợp Aliphatic Thùng gồm 4 chai
46 HC046 Thùng gồm 4 chai x3,8 lít thêm đặc tính Thùng 3 7,022,400 3 Không tham gia ###
tương đương Hydrocarbons NA x3,8 lít
TC 2: không có
49 HC049 Cồn 70 0
70 độ, dạng lỏng 70 độ, dạng lỏng Can 20-30 lít thêm đóng gói Lít 5 24,500 14,564 Không đạt ###
GPLH
53 HC053 Dung dịch lugol Chai 500ml Dung dịch Lugol 3% Chai 500ml Thêm đặc tính Chai 5 135,000 26 Không tham gia ###
1
Dạng
-Là môihuyền
trường phùđược
keo sử được
dụngxửđểlý rửa
vô
trùng, ổn định pHtrùng
tinh bởi đệm HEPES. Dạng huyền phù keo được xử lý vô trùng,
-- Mức
Mỗi lôđảm đượcbảokiểm
vô trùng (SAL)
tra nội độc tốlà -Là môi ổn trường
định pH bởi sử
được đệm HEPES.
dụng để rửa tinh
10nghiệm
-3
. ĐượcLAL,thử nghiệm - Mức đảm bảo vô trùng (SAL) là 10-3. Tương Phân nhóm Nguyên nhân
bởi thử thử nghiệm trùng thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất và phát
Tiêu
MEA hiện
chuẩn
test, kiểmâmthuật
kỹ tính với
nghiệm pyrogen
2021-2022
vô trùng, - Mỗi Tiêu Được
chuẩn
lô được kỹ
kiểm thửtranghiệm
thuậtnộikiến nghị
độc tố bởi thử hệ thống Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
bằng xétđộnghiệm pyrogen trên thỏ. và phát hiện 14/2020/TT- (VNĐ) điều chỉnh
mức vô trùng: SAL 10^-3 nghiệm LAL,âm thửtính với pyrogen
nghiệm MEA test, bằng xét
kiểm máy BYT thầu
-- Thành phần: Colloidal Suspension nghiệm
Sử dụng hệ đệm bao gồm: 21mM nghiệm vô trùng, mức độ vô trùng: SAL pyrogen trên thỏ.
ofHEPES
Silica Particles, Sodium,
và 4mM sodium - Thành phần: Colloidal
10^-3 Suspension of
Chloride, Potassium
bicarbonate, môi trường Chloride,
pH ổn - Sử Silica dụng hệParticles,
đệm bao Sodium,
gồm: 21mM Chloride,
HEPES
Isolate concentrate
55 HC055 Magnesium Sulfate, Potassium, Potassium Chloride,
định, phù hợp với pH sinh lý 7.2- và 4mM sodium bicarbonate, môi trường Magnesium Sulfate, 100ml/lọ Lọ 3 7,500,000 20 ###
hoặc tương đương
Phosphate,
7.4, có thể sửCalcium
dụng ngoàiChloride,
tủ cấy Potassium,
pH ổn định,Phosphate,
phù hợp với Calcium
pH sinh Chloride,
lý 7.2-
Sperm washing Sodium Bicarbonate,CO2 HEPES, Sodium
7.4, cóBicarbonate,
thể sử dụng ngoàiHEPES, Dextrose,
tủ cấy CO2
56 HC056 medium hoặc tương - Môi Dextrose,
trường được Sodium Pyruvate,
bổ sung 5mg/mL - Môi Sodium
trườngPyruvate,
được bổ sung Sodium Lactate
5mg/mL HSA, 100ml/lọ Lọ 3 2,180,000 30 Không tham gia ###
đương HSA, không Sodium cần Lactate
bổ sung protein không - Bảocầnquản: 2 - 8°C,
bổ sung làm ấm
protein trướcđếnkhi
37dùng.
°C
- Bảo quản: 2 - 8°C,
trước làm ấm đến 37 - Thành phần:
khi dùng. trước
Muốikhi vàsử Ion;
dụng. Đệm sodium
- Thành°Cphần:
trước Muối
khi sửvà dụng.
Ion; Đệm - Ổn định đến
bicarbonate và ngày
HEPES; hết Nguồn
hạn trênnăng
nhãnlượng
nêu
57 HC057 Gel điện tim -sodium
Ổn định Lọngày
đến 260ghết hạn trên sử dụng trong yquản
tế, cho cáccách
thiết bị đầu dò Lọ 260g thêm đặc tính Lọ 6 13,200 472 Không tham gia ###
bicarbonate và HEPES; từ Glucose,bảo Sodium đúng
Pyruvate và Sodium
nhãn nêu
Nguồn năng bảolượng
quảntừ đúng cách
Glucose, Lactate; Chỉ thị pH Phenol đỏ và bổ sung
Sodium Pyruvate100ml/lọvà Sodium HSA và WFIĐạt tiêu chuẩn:
Gel K-Y hoặc tương Độ nhớt 55.000-95.000cp.
58 HC058 Lactate; Chỉ thị HộppH82G Phenol đỏ và bổ - Bảo Hộp đựng 1 tube 82G thêm đặc tính Tube 5 36,288 165 Không tham gia ###
đương ISOquản: 2 - 8 °C,
9001:2015; ISOkhông được đông
13485:2016
sung HSA và WFI lạnh và làm ấm hơn 39 °C
- Bảo quản: 2 - 8 °C, không được - Sử dụng được 8 tuần sau mở nắp.
Gems Sperm Buffer đông lạnh và
59 HC059 Lọlàm
50mlấm hơn 39 °C Đệm 100ml/lọ
cho tinh trùng Lọ 50ml thêm đặc tính Lọ 1 2,088,160 60 Không tham gia ###
hoặc tương đương - Sử dụng được 8 tuần sau mở nắp.
100ml/lọ
Gems Sperm wash set Bộ môi trường lọc rửa tinh trùng (gradient
60 HC060 Hộp 2 lọ/2x50ml (45% và 90%) Hộp 2 lọ/2x50ml thêm đặc tính Hộp 1 5,609,983 60 Không tham gia ###
tương đương 45% và 90%)
61 HC061 Glycerin 500 ml Lọ 500 ml hoá chất glycerin Lọ 500 ml thêm đặc tính Lọ 75,000 52 ###
62 HC062 Muối viên tinh khiết Dạng muối viên, bao 25kg Dạng muối viên bao 25kg Kg 18,000 3,000 Không tham gia ###
NEUTRAL BUFFER
FORMALIN Bộ Đệm Trung Tính - Buffer Formalin Thùng gồm 4 chai x 5
63 HC063 Thùng gồm 4 chai x 5 lít thêm đặc tính Chai 3 460,000 3 Không tham gia ###
(10%)hoặc tương 10% pha sẵn lít
đương
Nước cất 2 lần. Nước cất trong, không lẫn
64 HC064 Nước cất rửa máy Can 20lít Can 20lít thêm đặc tính Lít 6 9,860 4,433 Không tham gia ###
tạp chất, vô khuẩn.
Thuốc hiện hình
(Developer)
Nước rửa phim Auto Bộ: can A
+ Phần 5 lít
(số+1):
can5 4lít
65 HC065 Bộ: hiện
Thuốc can 5hình
lít +(Developer)
can 4 lít Bộ thuốc hiện hãm hình thêm đặc tính Bộ 6 900,000 55 Không tham gia ###
Fixer+Auto Developer + Phần Blít(số 2): 0,25
+ Phần A (số 1): 5 lít
lít
+ Phần B (số 2): 0,25 lít
Nước rửa phim auto Hóa chấtBộdiệtthuốc
côn trùng - Permethrin 48 - + Phần C (số 3): 0,5
66 HC066 + Phần C (số 3): 0,5 lít hiện hãm hình thêm đặc tính Bộ 6 880,000 72 Không tham gia ###
Fixer+AutoDivelope 53 %. - Dạng thành phẩm: Dạng lỏng (Nhũ lít
- Thuốc hãm hình (Fixer)
dầu) - Môi trường pha loãng để sử dụng: - Thuốc hãm hình
+ Phần A (số 1): 5 lít
(Fixer)
67 HC067 Permethrin + Phần B (số
50% Permethrin 2): 1,25
(w/w); lít lít Nước. Khi pha với nước dung dịch có màu
Chai/1 Chai/1
trắng sữa. - Dạng sử dụng: Phun được cả + Phần A (sốlít1): 5 lít thêm đặc tính Chai 6 434,500 100 ###
hai dạng: ULV và tồn lưu. - Ít kích ứng da. + Phần B (số 2): 1,25
- Dung dịch không có mùi khó chịu, không lít
68 HC068 Than hoạt tính Bột than hoạt tính Bột
gây than
phảnhoạt
ứng tính
phụ Kg 95,000 32 Không tham gia ###
69 HC069 Vaselin đặc 20g Vaseline dạng đặc Lọ 20g Lọ 6 9,200 10 Không tham gia ###
VI. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM TEST NHANH, QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ###
2
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Phát hiện phân biệt kháng nguyên
Phát hiện phân biệt kháng nguyên P.f và
P.f và P.v trong mẫu máu toàn
P.v trong mẫu máu toàn phần. Độ nhạy ≥
Test thử sốt rét kháng phần. Độ nhạy ≥ 99,7% (P.f), ≥
115 HC115 Là xét nghiệm ngưng 99% (P.f), ≥ 95%(P.v). Độ đặc hiệu : ≥ Test 4 28,500 500 ###
nguyên ( PF/PV ) 95,5%(P.v). Độ đặc hiệukết: ≥Hạt thụ
99,5%.
động in vitro 99 %. Độ nhạy phát hiện Pf với nồng độ >
Độ nhạy phátphát
hiệnhiện
Pf với kháng
nồngthể độ Là xét nghiệm ngưng kết Hạt thụ động in
50 ký phát
sinh trùng/µl lớnthể
hơnkháng
98%.
>kháng
Là ký ≥nghiệm
50xét 100%
sinh (95
trùng/µl
ngưng%lớn giới
kếthơnhạn98%.
Hạt tin
thụ vitro hiện kháng bỏ bót đặc tính không cần thiết, Không đúng tiêu
116 HC116 TPHA cậy
động: 98,04-100%).
in vitro phát hiệnĐộ nhạykháng 100%
thể Treponema Pallidum trong mẫu huyết Hộp 200 - 220 test mở rộng quy cách đóng gói để Test 3 8,000 200 Không đạt chuẩn kĩ thuật: Quy ###
(95 % giới hạn tin cậy
kháng Treponema Pallidum trong Là: 98,04- thanh
xét hoặc
nghiệm huyết tương
ngưng kếtngười.
Hạt thụĐộ nhạy
động in tăng cơ hội mặt hàng dự thầu cách yêu cầu 220 test
100%). Quy cách: Hộp
mẫu huyết thanh hoặc huyết tương220 test+9 100%. Độ nhạy 100%.
vitro phát hiện kháng thể kháng
117 HC117 TPPA Dải đoĐộ
người. đặcphiến
đường huyếT:
hiệu 100%10 -(95600% Treponema Pallidum trong mẫu huyết Hộp 200 - 220 test Test 1 18,100 16,060 ###
giớimg/dL
hạn tin(0.6
cậy -: 33.3 mmol/L) Độ Dải
98,04-100%). đo hoặc
thanh đường huyếT:
huyết tương10 người.
- 600 mg/dL
Độ nhạy(0.6
Hiệu100%
nhạy chỉnh (95
kết % quả: Plasma
giới hạn tintương
cậy : 100%.- 33.3
Độmmol/L)
nhạy 100%.
Que thử đường huyết Thành phần thuốc đương thử: hoạtHộpchất Hiệu chỉnh
118 HC118 98,04-100%). Quy cách: 220 Thành phần kết quả:
thuốc Plasma
thử: tương
hoạt chất đương
(cho 100 Bộ 1(que+kim)/test Test 6 5,168 7,000 ###
(có que và kim) Mẫu(cho
máu: 100
test+9Máu que thử)phần
toàn
phiến Mẫu máu: que Máu
thử)toàn phần
- Thể
Glucose
tíchoxidase
lấy mẫu(GOD) máu: 0.5 300µL đơn Thể tích lấy mẫu máu:300 0.5đơn
µL vị
Thành phầnđộthuốc - Glucose oxidase (GOD)
vị thử:cầuhoạt chất
Que thử đường huyết Dải đo nồng hồng
(cho ferricyanide
100
HCT:
que thử) 9,0 mg
20 - Thành
Dải đo
- nồngthuốc
phần
Potassiumđộ hồngthử:cầu HCT:
hoạt
ferricyanide chất
9,020 - 70%
(cho
mg 100
119 HC119 - Potassium 70% que thử) 2x50 test HC 120 trùng HC119 Que 1 5,500 14,100 ###
tại giường --Thành - Vùng đo: 10 ~600mg/dL (0.6 ~ 33.3
Vùng phần
Glucose đo: 10thuốc
oxidase thử: hoạt
(GOD)
~600mg/dL 300 chất
(0.6đơn~ - Glucose oxidase (GOD) 300 đơn vị
(cho 100 vịque thử) mmol/L)
33.3 mmol/L) - Potassium ferricyanide 9,0 mg
- -Glucose
Potassiumoxidase (GOD)
ferricyanide 300 đơn - Thể tích mẫu: 0.9 µl
9,0 mg Thành phần thuốc thử: hoạt chất (cho 100 máy thử
120 HC120 Test thử đường huyết - Thể tích mẫu: 0.9 µl - Vùng -đo: 10 gian
~600mg/dL (0.6 ~ 33.3 Test 1 4,700 2,500 Không tham gia ###
- Vùng đo: 10 vịthử: 5 giây(0.6 ~
~600mg/dL Thời thử: 5 giây
- Thời gian que thử)
mmol/L) đường
- Potassium33.3 ferricyanide
mmol/L) 9,0 mg - Glucose oxidase
- Thể (GOD)
tích mẫu: 0.9300
µl đơn vị huyết SD
- Vùng đo: tích
- Thể 10 ~600mg/dL
mẫu: 0.9 µl(0.6 ~ - Potassium ferricyanide
- Thời gian thử: 5 giây9,0 mg CodeFree™
121 HC121 Test thử đường huyết 33.3
- Thời mmol/L)
gian thử: 5 giây Test 4 7,900 25,100 ###
- Vùng đo: 10Hộp/50
~600mg/dLtest (0.6 ~ 33.3 Blood
- ThểHộp/50
tích mẫu: test0.9 µl mmol/L) Glucose
- Thời gian thử: 5 giây
- Thể tích mẫu: 0.9 µl Monitoring
VII. HÓA CHẤT KIỂM- CHUẨN Sử dụng được (tương thích) với
- Thời gian thử: 5 giây System ###
máy thử đường huyết SD
CodeFree™ Blood Glucose
Monitoring System
VII.1. CÁC XÉT NGHIỆM (NỘI KIỂM THỨ 3, NGOẠI KIỂM) ###
VIII. HÓA CHẤT MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÓA SINH ###
VIII.1.1. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY HUYẾT HỌC 18 THÔNG SỐ CELTAC α ###
Máy huyết
SHEATH RINSE hoặc
205 HC205 Hộp 20 L Hóa chất pha loãng học Advia Hộp 20 L Hộp 1 5,620,000 65 ###
tương đương
2120i
Máy huyết
EZ WASH hoặc tương
206 HC206 Hộp 2 x 1620 ml Thành phần Natri hydroxit học Advia Hộp 2 x 1620 ml Hộp 1 8,440,000 30 ###
đương Bộ hóa chất đo các thành phần cơ bản. 2120i Hộp: 1x75ml +
Thành phần:
CN FREE TIMEPAC Hộp: 1x75ml + 2x2700ml + Máy huyết 2x2700ml +
- DEFORMER (1x75ml )
207 HC207 WITH DEFOAMER 2x1100ml + 2x1100ml học Advia 2x1100ml + Hộp 1 27,600,000 15 ###
- RBC/PLT (2x2700ml)
hoặc tương đương 2120i 2x1100ml
DIFF TIMEPAC - BASO (2x1100ml)
Máy huyết Hộp: 2x650ml +
WITH PEROX Hộp: 2x650ml + 2x575ml + Bộ hóa- chất
CN-FREE HGB
phân tích các(2x1100ml)
thành phần bạch
208 HC208 học Advia 2x575ml + 2x585ml + Hộp 1 38,700,000 15 ###
SHEATH hoặc tương 2x585ml + 2x2725ml cầu
2120i 2x2725ml
đương
Máy huyết
PEROX SHEATH Hóa chất pha loãng để phân tích các thành
209 HC209 Hộp: 4 x 2725 ml học Advia Hộp: 4 x 2725 ml Hộp 1 8,200,000 2 ###
hoặc tương đương phần bạch cầu.
2120i
Hộp: 4 x 4 ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
210 HC210 ABNORMAL LOW -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 4,825,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
hoặc tương đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất
Hộp: bảo
4 x 4quản
ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
211 HC211 NORMAL hoặc tương -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,340,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất
Hộp: bảo
4 x 4quản
ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
212 HC212 ABNORMAL HIGH -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 4,825,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
hoặc tương đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất bảo quản
Máy huyết
TESTPOINT LOW Hóa chất nội kiểm công thức máu mức
213 HC213 Hộp: 4 x 4 ml học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
hoặc tương đương thấp.
2120i
TESTPOINT Máy huyết
Hóa chất nội kiểm công thức máu mức
214 HC214 NORMAL hoặc tương Hộp: 4 x 4 ml học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
bình thường
đương 2120i
Máy huyết
TESTPOINT HIGH
215 HC215 Hộp: 4 x 4 ml Hóa chất nội kiểm công thức máu mức cao học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
hoặc tương đương
2120i
VIII.1.6. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC KX21 - ###
217 HC217 Cellpack Thùng: 20 lít Hóa chất pha loãng máu toàn phần. Thùng: 20 lít Thùng 6 1,176,000 92 ###
Diaton SYS-Diluent
219 HC219 Thùng 20 lít Hóa chất pha loãng máu toàn phần Thùng 20 lít Thùng 6 1,176,000 48 ###
hoặc tương đương
Stromatolyser-WH
220 HC220 Lọ 500ml Chất ly giải hổng cầu Lọ 500ml Lọ 6 1,143,450 93 ###
hoặc tương đương
Dung dịch ly giải hồng Dung dịch ly giải hồng cầu non và Dung dịch ly giải hồng cầu non và các hợp
225 HC225 (1L×4)/hộp Hộp 4 13,230,000 2 ###
cầu các hợp chất khác, (1L×4)/hộp chất khác
4
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Thromboly
Thromboplastin L hoặc
229 HC229 Hộp 8 x 5ml Xác định Thời gian Prothrombin zer Hộp 8 x 5ml Hộp 3 4,000,000 40 ###
tương đương
Compact X
Thromboly
APTT Si L Minus hoặc Dùng để đo thời gian thromboplastin từng Hộp 5 x 5ml + 5 x
230 HC230 Hộp 5 x 5ml + 5 x 5ml zer Hộp 3 4,500,000 32 ###
tương đương phần được hoạt hóa (APTT) 5ml
Compact X
Thromboly Hộp 5 x 2ml + 2 x
Clauss Fibrinogen 100 Hộp 5 x 2ml + 2 x 1ml +
231 HC231 Bộ hóa chất định lượng Fibrinogen zer 1ml + Hộp 3 2,725,000 56 Vượt giá KH ###
hoặc tương đương 2 x 25ml + 2 x 5ml
Compact X 2 x 25ml + 2 x 5ml
Thrombin Clotting Thromboly
Dùng để đánh giá thời gian đông máu
232 HC232 Time hoặc tương Hộp 10 x 2ml zer Hộp 10 x 2ml Hộp 3 4,500,000 34 ###
Thrombin Time (TT)
đương Compact X
Hóa chất control phạm vi bình thường cho Thromboly
Routine Control N
233 HC233 Hộp 10 x 1ml xét nghiệm đông máu:PT, aPTT, TT, zer Hộp 10 x 1ml Hộp 3 3,200,000 15 ###
hoặc tương đương
Fibrinogen và ATIII Compact X
Thromboly
Clean Solution hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
234 HC234 Hộp 16 x 15 ml zer Hộp 16 x 15 ml Hộp 3 3,881,250 30
tương đương thuật
Compact X
Thromboly
Cuvette racks 2320 Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm đông
235 HC235 Hộp 20 thanh zer Hộp 20 thanh Hộp 3 9,783,214 30 Vượt giá KH ###
hoặc tương đương máu: cóng đo mẫu
Compact X
Actin FSL hoặc tương Hộp 2 ml x10, Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
236 HC236 CS-2500 Hộp 2 ml x10 Hộp 3 2,459,000 20 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
CA Clean I hoặc tương Lọ 50 ml, Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
237 HC237 CS-2500 Lọ 50ml Lọ 3 1,165,500 50 Vượt giá KH ###
đương CE Mark, ISO 13485, ISO 9001. 13485, ISO 9001.
CA Clean II hoặc Lọ 500 ml,Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
238 HC238 CS-2500 Chai 500 ml. Lọ 3 1,837,500 15 Vượt giá KH ###
tương đương CE Mark, ISO 13485 13485
Calcium Chloride Hộp 10 x 15 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
239 HC239 CS-2500 Hộp 10 x 15 ml Hộp 3 2,420,500 10 Vượt giá KH ###
(0,025mol/L) lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
Citrol 1E hoặc tương Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
240 HC240 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 2,115,330 7 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
Citrol 2E hoặc tương Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
241 HC241 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 2,115,330 7 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
Control Plasma N hoặc Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
242 HC242 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 9,295,000 2 ###
tương đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
- Hộp 10x5ml
Control Plasma P hoặc - HộpHóa chất 10 x phù1 mlhợp , Tiêu sử dụng
chuẩncho chấthệ Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất lượng: CE
243 HC243 thống xét nghiệm đông máu tự động - Hóa chất phù hợpISO sử dụng CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 9,295,000 20 ###
tương đương lượng: CE Mark, ISO 13485 Mark, 13485cho hệ thống
và ngưng tập tiểu cầu xét nghiệm đông máu tự động và ngưng
- Sử dụng để xác định thời gian tập tiểu cầu
Cuvette SUC 400A Gói 3000thrombin Ống, Tiêu chuẩn chất
(TT) - Tiêu
Sử dụng chuẩn để chất
xác địnhlượng: thời CE Mark,
gian ISO
thrombin
244 HC244 CS-2500 Gói 3000 Ống Ống 6 4,495 150,000 ###
hoặc tương đương - lượng:
Đóng gói CEdạng Mark,bột ISOđông 13485 khô, 13485
(TT)
thành phần Hộp chứa1 mlthrombin
x10 , bò 1.5 - Đóng gói dạng bột đông khô, thành phần
TEST THROMBINE '- Hóa chất IU/ml phù vàhợpAlbuminsử dụng bò cho hệ '-chứa Hóathrombin
chất phù bò hợp1.5 sửIU/ml
dụng cho và Albumin
hệ thống
245 HC245 thống xétđịnh
nghiệm đôngchất máusau tự hoàn
động CS-2500 Hộp 10x5ml Hộp 3 1,890,000 40 ###
REAGENT - Độ ổn của hóa xét nghiệm đông máu bò tự động và ngưng
và ngưng nguyên:tập tiểu cầu - Độ ổn địnhtập của hóacầu chất sau hoàn
tiểu
Dade innovin hoặc ≥- Sử7 ngày
Hộp
dụngngày
10trong
để định
x 4 ml
lượng
khi, Tiêu
bảo quản fibrinogen
chuẩnở chất +2 tới - Sử Tiêu dụng
chuẩn để chất
định nguyên:
lượng fibrinogen
lượng: CE Mark, ISO trong
246 HC246 huyết
+8 °C tương ≥ 7 ngày ngày khi bảotương
quản ở +2 tới +8 °C CS-2500 Hộp 10 x 4 ml Hộp 3 5,295,000 32 ###
tương đương lượng: CEdạng Mark, ISO 13485 huyết13485
≥ -10 Đóng
giờ khigói được bảo bột đông
quản khô, ở +15 -≥Đóng 10 giờgói khidạng
đượcbột bảo quản
đông ở +15
khô, thànhtớiphần
+25 Không có: tương thích
thành phần chứa tới +25thrombin
°C có nguồn °C
Dade Thrombin chứa thrombin có nguồn gốc từ bò khoảng với máy CS 1600,
≥ 8 gốc
giờ từ bò
khi được khoảngbảo 100 IU/ml
quản ở +37 °C ≥ 8 giờ khi được bảo quản ở +37 °C
247 HC247 Reagent hoặc tương 100 IU/ml CS-2500 Hộp 1 ml x10 Hộp 3 2,279,870 30 Không đạt Tiêu chuẩn chất ###
-≥Độ 4 tuầnổn định
khi đượccủa hóa bảochất
quảnsau ở ≤hoàn
-20 ≥ -4Độ tuần
đương ổnkhiđịnhđượccủabảo hóaquảnchất ởsau ≤ -20
hoàn°C lượng: CE Mark,
nguyên:
°C nguyên: GPLH tự do
Owren's Buffer hoặc ≥Hộp5 ngày10 xkhi 15 bảo quản chuẩn
ml ,Tiêu ở +2 tới +8
chất Tiêu chuẩn
248 HC248 ≥ 5 ngày khichất
bảolượng:
quản ởCE +2Mark,
tới +8ISO °C CS-2500 Hộp 10 x 15 ml Hộp 3 1,495,000 1 ###
tương đương lượng: °CCE (đóng
Mark, nắp lọ )13485
≥Bộ 8 giờhóakhi chấtđược được bảosửISOdụng
quản ởđể +15xácto (đóng 13485nắp lọ )
định thời gian prothrombin (PT) ≥Bộ8 hóa
giờ khichất được
được bảo quản để
sử dụng ở +15
xácto +25thời
định °C
Standard human +25 °C (đóng nắp lọ ), Tương thích
trong
Hộp huyết
10 x 1 tương
ml , để
Tiêu đánh
chuẩn giá các
chất (đóng
gian
Tiêu nắp lọ chất
prothrombin
chuẩn ), Tương(PT)
lượng: thích
trong
CE với
huyết
Mark, máy CA
tương
ISO
249 HC249 plasma hoặc tương với máy CA 1500, CS 1600 , Đạt CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 6,492,150 1 ###
Bộ
yếu hóa chất
tốchuẩn
lượng:đông CE để
máu xác
Mark, conđịnhđường
ISO thời
13485 gian
ngoại 1500,
để đánh CSgiá1600
các13485, Đạttốtiêu
yếu đông chuẩn
máuchấtcon
đương tiêu chất lượng: CE Mark,
Thromboplastin
sinh II, V, VII, từng phần hoạt hóa lượng: CE sinhMark, ISO 13485
ISOX và fibrinogen
13485 và đường ngoại II,
Bộ hóa chất để xác định thời gian V, VII, X và
(APTT)
cũng đểbằng xác địnhcách định sử dụng lượng silicate
các fibrinogen và cũng để xácphần địnhhoạt
địnhhóa lượng
TEClot PT-S hoặc Thromboplastin từng
250 HC250 làm yếu chấttốkích đông hoạt,
máuđểngoại đánhsinh. giá toàn các yếu tố cách
đôngsử máu ngoại sinh.làm CP 2000 10x10 mL Hộp 3 11,160,000 39 ###
tương đương Bộconhóaphần:chất để định lượng (APTT) bằng dụng silicate
bộ- Thành
về đường nội sinh
Thromboplastin và phát - Thành phần: Thromboplastin (được chiết
Fibrinogen chất kích hoạt, để đánh giá toàn bộ về con
hiện(được chiếttrong
sự thiếu hụt
xuấtcủa huyết
từ cáctương
não yếu tố
thỏ), xuất từnội
đường nãosinhthỏ),vàCalcium
phát hiệnchloride,
sự thiếu chất
hụt
- Thành
TEClot APTT-S hoặc Calcium đông máu phần: nộiThrombin.
chloride, sinh
chất VIII,
đệm, Kèm
IX, chất theo
XI, ổn Bộ hóa chất đệm,để chất
địnhổn lượngđịnh. Fibrinogen 5x10 mL APTTS +
251 HC251
tương đương lọ dung XII,dịch muối
định.đệm
và Fletcher pha loãng của các-yếu
Factor.
tố đông
trong huyếtmáutươngnội sinh VIII, IX, CP 2000
5x10
Hộp 3 9,307,500 39 ###
XI,Nhiệt
XII,độ và bảo quản:Factor.
Fletcher 2 - 8°C 5 x 5mL
mlCaCl2
FIB
mẫu
- Thành Imidazole
- Nhiệtphần:độ bảo buffered
silicat,
quản: 2 -saline
phospholipid,
8°C - Thành phần: Thrombin. Kèm theo lọ
- Thành phần: silicat, phospholipid, chất 1 x 125 ml IBS Buffer
(IBS),
chất đệm lọvà chứachất
10x10 mL chất
bảo hiệu
quản. chuẩn
Kèm dung dịch muối đệm pha loãng mẫu
TEClot FIB hoặc đệm và chất bảo quản. 1 x 1 ml Cal N
252 HC252 TECal Normal,
theo lọ Calcium lọ chứa chất kiểm Imidazole
chloride. buffered salineKèm (IBS), theo lọ
lọ chứa CP 2000 Hộp 3 9,300,000 14 ###
tương đương Được sử dụng để quản:
kiểm chứng Calcium chloride. (Calibrator)
chuẩn
- Nhiệt độ TEControl
bảo 2A.- 8°Cgiá chất Được hiệu chuẩn TECal Normal, lọ trị
chứa
trị -ởNhiệtmức bình
độ mL bảo thường
quản:của 2 - những
8°C - sử dụng
Nhiệt để
độchuẩn
bảo kiểm
quản: chứng giá
2 - 8°C ở 1 x 1 ml Control A
5x10 APTT-S mức chất bìnhkiểmthường của TEControl
những xét nghiệm A.
(Control)
TEControl N hoặc xét nghiệm 5đông
5x10 x 5mL mlmáu:FIBPT, APTT, đông máu:
CaCl2 - Nhiệt độAPTT,
bảo quản: 2 - 8°C và
253 HC253 ĐoThrombintime
nồng PT, Thrombintime CP 2000 10 x 1ml Hộp 3 2,205,000 1 Vượt giá KH ###
tương đương Đượctương 1sửxđộ125 D-D
dụng mlđểdimer
vàkiểm
IBS trong huyết
Fibrinogen.
Buffer
chứng giá Fibrinogen.
hoặc Nhuyết thanh Được sử dụng để kiểm chứng giá trị của ở
trị--1của
Nhiệt
x 1ởml
Nhiệt
độ
mức
độ
Calbảo
bảobệnh quản:
quản:
2 - 8°C
(Calibrator)
lý những
2 - 8°C xét - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
1 x 1 mlđông 10 máu:
Control x 1ml APT,(Control) mức bệnh lý những xét nghiệm đông máu:
TEControl A hoặc nghiệm Thành phần: APTT, Đo
254 HC254 PT,nồngAPTT, độ Thrombintime
D-D dimer trong và huyết tương
Fibrinogen. CP 2000 10 x 1 ml Hộp 3 2,205,000 1 Vượt giá KH ###
tương đương Thrombintime
-Thuốc thử Latexvàphủ Fibrinogen.
kháng thể hoặc
- Nhiệt độ huyết
bảo quản: thanh 2 - 8°C
- Nhiệt
đơn độ dòng bảoMA-8D3.
quản: 2 - 8°C - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
Túi 1000 -Dung cái. 10
dịchCóngxđệm1 đựng
mlphảnmẫu. ứng Chất Thành phần:
255 HC255 Cuvette Cóng đựng mẫu.phủ Chất liệu: thể
nhựa trong CP 2000 3Túi
x 41000
ml Latex
cái. Túi 3 7,562,500 120 ###
(Reaction
liệu: nhựaBuffer). trong -Thuốc thử Latex kháng đơn dòng
suspension, liquid
-Dung dịch Imidazole Buffered MA-8D3.
Huyết tươngSaline thiếu (IBS)
yếu tố VIII được 3 x 7 ml Reaction
-Dung dịch đệm phản ứng (Reaction
Red D-Dimer Kit hoặc buffer, liquid
256 HC256 -sửChấtdụnghiệu kếtchuẩn
hợp với Calthuốc
DD, chất thử Huyết tương thiếu yếu tố VIII được sử
Buffer). CP 2000 Kit 3 29,227,500 20 ###
tương đương Thromboplastin 1 x 1 ml Cal DD
kiểm chuẩn mức để bìnhxácthường
định định Cal -Dungdụng dịchkết hợp vớiBuffered
Imidazole thuốc thửSaline
lượng yếu tố VIII trong huyết tương Thromboplastin để xác định định lượng 1 x 1 ml Cal N
Deficient Plasma N, chất
Huyết kiểm
tương chuẩn
thiếu yếumức bệnh
tố IX đượclý (IBS)
người bằngAkết phương pháp phátthử hiện Huyết
yếu tố tương
VIII trong huyết 1 x 1 ml Control A+
257 HC257 Factor VIII hoặc tương Control
sử dụng Plus:
hợpdạng với đông
thuốc khô - Chất hiệu chuẩn
thiếu yếu tốtương
Cal DD,
IX được người
chất kiểm
sử bằng
dụng CP 2000 1 x 510
mlxIBS
1 mL Buffer Hộp 3 32,400,000 1 ###
3 x 4 ml
APTT cục máu
và Latex
Calcium đông
suspension,
Chloride liquid
để xác chuẩn
kếtphương
hợp mức pháp
với bình
thuốcphát
thường
thửhiện
APTT cụcN,
Cal máu
vàchất đôngkiểm
Calcium
đương
- định
3Thành mlphần
x 7định :
Reaction huyết tương
buffer, người
liquid - Thành
chuẩn
lượng yếu tố IX trong Chloride để xác định định lượng mức phầnbệnh: huyết
lý tương
Control Angười yếuđông
Plus: dạng
tố IX
Deficient Plasma đông
huyếtkhô 1 đã
tương làm
x 1người
ml Cal mất yếuphương
DD
bằng tố VIII trong khô huyết đãtương
làmđông mất khô
ngườiyếubằngtố VIIIphương
258 HC258 Factor IX hoặc tương 1- xNhiệt 1 ml độ
Cal bảoN quản:
(as 2
normal - 8°C. 10
control) x - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C. CP 2000 10 x 1 mL Hộp 3 32,400,000 1 ###
pháp phát hiện cục máu đông pháp phát hiện cục máu đông
đương
-1Thành
x 1 mlphần Control :1 huyết
mLA+ (as tương abnormal
người - Thành phần : huyết tương người đông
Hoá chất chuẩn System đông khô đãcontrol) làm mất yếu tố IX khô đã làm mất yếu tố IX Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
259 HC259 Control N (Calibrator - Nhiệt1độ x 5bảo ml
10x1mlIBS Buffer
quản: 2 - 8°C. 10 x - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C. CP 2000 10x1ml Hộp 6 8,580,000 1
thuật
N) 1 mL
VIII.2.5. HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY ĐO ĐÔNG MÁU TECO - ###
Eryclone Anti AB hoặc - Kháng thể đơn dòng Anti AB - Kháng thể đơn dòng Anti AB (dòng
277 HC277 Lọ 6 89,250 5 ###
tương đương (dòng 5E10+2D7) 5E10+2D7)
- Kháng thể đơn dòng Anti D (dòng - Kháng thể đơn dòng Anti D (dòng
Eryclone Anti D (IgM)
278 HC278 P3X61) P3X61) Lọ 6 153,300 10 ###
hoặc tương đương Không chứng minh
-* Là- một
Dònghỗntế bào
hợp lai
cân BS225
bằng của - Là một- hỗn
Dòng tế cân
hợp bào bằng
lai BS225
của Globulin
GelCard 6 giếng (2 test/card) được sản phẩm dự
Eryclone Anti Human Globulin có độgồm: tinh khiết cao gồm có độ tinh khiết
* GelCard cao(2gồm
6 giếng Anti-IgG
test/card) và
gồm: Chưa thể hiện được thầu có các đặc điểm:
279 HC279 Globulin hoặc tương Anti-IgG vàA(dòng
Anti-C3d Anti-C3d Lọ 6 315,000 10 Không đạt "Không ###
- Từ cột 1-3: Anti 11H5) - - Từ cột 1-3: Anti A(dòng 11H5) - Anti độ nhạycó>=99.9%
hình ảnh Độ nhạy: >= 99,9%;
đương Anti - Độ nhạy:
B(dòng 6F9)≥-99,9%;
Anti - Độ- nhạy: ≥ 99,9%; sản phẩm. Không thể
*GelCard
Độ 6 giếng
đặc hiệu: ≥(6 test/D(dòng
99,9% card) B(dòng 6F9)
Độđịnh
Anti D(dòng P3x61+TH- Độ đặc hiệu: >=
ABO/Rho(D) Forward P3x61+TH-28) 28)*GelCard 6đặc hiệu:
giếng (6 ≥test/
99,9%
card) gồm: hiện được tiêu chuẩn
gồm: Neutral - dùng Neutralđể -định nhóm
Neutral - dùng để nhóm máu xuôi (phương 99,9%
280 HC280 Grouping máu Neutral
xuôi (phương pháp huyết thanh Neutralpháp- Neutral
huyết- thanh
Neutral - Neutral -
mẫu) Card 6 51,450 5,000 Không đạt kĩKhông đúng tiêu6
thuật GelCard ###
- Neutral – Neutral chuẩn kĩ thuật TH28
Confirmation Card mẫu) gồm buồng
- Mỗi giếng gelcard - Từ cộtNeutral
4-6: lặp– lại
Neutral
như cột 1-3 giếng (6 test/ card)
- Từmẫucột 4-6: lặpgel,
lại trong
như cột 1-3 - Mỗi giếng gelcard
- Bảo quảngồm
4 - 25 buồng
độ Cchứa mẫu gồm: Neutral
Không -
đúng tiêu
chứa và cột mỗi cột Không chứng minh
281 HC281 Neutral Gel Card gel chứa- Bảo quản
dung dịch4 -đệm
25 độ C hợp.
thích -và cộtchuẩn
Tiêu gel, trong
chấtmỗi cột CE
lượng: gel (Chứng
chứa dung
chỉ Card 6 75,600 1,200 Không đạt
Neutral
chuẩn kĩ -thuật:
Neutralyêu-
sản phẩm dự thầu đạt ###
dịch đệm Châuthích Âu),
hợp. Làm
ISO, chéoGMPtrong môi Neutral - Neutral –
Làm- Tiêu
chéo chuẩn chấttrường
trong môi lượng: muối
CE ở cầu bộ 3 lọ sản phẩm GMP
(Chứng chỉ Châu 22ºCÂu), ISO, GMP Lọ Anti A trường muốithể
chứa kháng ở 22ºC
đơn dòng Anti Neutral-
tham dựMỗi từnggiếng
sản
Định nhóm máu ABO - BảoBộquản A - Lọ Anti B chứa kháng thể Cđơn dòng
- Bảo quản 4 - 25 độ gelcard gồm buồng
phẩm riêng lẻ ghép
282 HC282 3 lọ 4x10ml
- 25 độ C
-Anti
TiêuBchuẩn chấtABlượng: ISO,thểCE (Chứng Bộ 3 lọ x10ml Bộ 6 218,000 34 Không đạt chứa mẫusảnvà cột gel, ###
hoặc tương đương - Tiêu chuẩn chất lượng: ISO, CE - Lọ Anti Kháng đơn dòng lại, Tên phẩm
chỉ Châu
AntiÂu),
AB GMP trong
khôngmỗi hề cột gel chứa
có trong ủy
(Chứng chỉ Châu Âu), GMP
dung dịch
quyền xuất đệm thích
sứ, catolog
Định tính các kháng nguyên A trên tế bào
283 HC283 Anti A Lọ 10ml
hồng cầu của con người
Lọ 10ml Lọ 3 90,000 16 hình ảnh,hợp chứng nhận ###
lưu hành tự do, …
5
1. Công dụng: Định tính các kháng
nguyên A trên tế bào hồng cầu của
con người 1. Công dụng: Định tính các kháng nguyên Tương Phân nhóm
2. Loại mẫu đo: Máu đã được chống A trên tế bào hồng cầu của con người Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu
đôngchuẩn kỹ thuật
bởi EDTA hoặc2021-2022
heparin Tiêu
2. Loại chuẩn
mẫu kỹ thuật
đo: Máu kiếnchống
đã được nghịđông
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
3. Phương pháp đo: Phản ứng bởi EDTA hoặc heparin máy BYT thầu
ngưng kết kháng nguyên kháng thể 3. Phương pháp đo: Phản ứng ngưng kết
Chưa thể hiện tiêu
1.4.Công
Thành phần:
dụng: ĐịnhAntitính
A.Cell line
các kháng kháng nguyên kháng thể
chuẩn chất lượng
9113D10.
nguyên Phosphate
A B trên tế bào buffer.
hồng cầu 4. Thành phần: Anti A.Cell line 9113D10.
284 HC284 Anti A 1. Công buffer.
dụng: Định tínhazide
các kháng Lọ 10ml. Lọ 3 90,000 650 Không đạt FDA, CE, độ bền sau Không có FDA ###
Sodium azide <0.1%.
của con ngườiBlue colour. Phosphate Sodium <0.1%.
nguyên khi mở nắp đến khi
Dyemẫu
2. Loại used:đo:Patent
MáuBlue
đã được Blue A B trênDye
colour. tế bào hồng
used: cầu Blue
Patent của con
hết hạn sử dụng
chống 5. đông
Dạngbởisử dụng:
EDTAchất hoặclỏng
heparin Định tính 5. Dạng
các sửngười
dụng: chất lỏng
285 HC285 Anti AB Lọ 10ml 2. Loại 6.mẫu đo:kháng
Máu nguyên
đượcA
đãquản: B trênđông
chống tế
Lọ 10ml Lọ 3 90,000 16 ###
3.6.Phương
Nhiệt độ bảo
pháp quản:
đo: Phản2-8C
ứng bàoNhiệt
hồng độ
cầubảocủa con 2-8C
người
7. Độ bền
1. Côngkết sau
dụng: khi
Định mở nắp:
tính các Đến khi
kháng 7. Độ bền bởi
sau EDTA
khi mở hoặc
nắp: heparin
Đến khi hết hạn
ngưng kháng nguyên kháng thể
trênhết hạn 3. Phương pháp đo: Phản ứng ngưng kết Chưa thể hiên được
nguyên
4. ThànhBphần: tếAnti
bàoA+B.
hồngCell line 8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, CE,
cầu của
8. Tiêu chuẩn
con chất
người lượng: ISO kháng nguyên
FDA. kháng thể TCKT: độ bền sau khi
286 HC286 Anti AB 152D12+9113D10. Phosphate Lọ 10ml. Lọ 3 90,000 420 Không đạt ###
2.13485,
Loại CE,
mẫu
buffer. FDA.
đo:
Sodium Quy cách:
EDTA
azide or Lọ 1. Công
heparin
<0.1%.
dụng:phần:
4. Thành ĐịnhAnti
tính A+B.
các kháng nguyên
Cell line mở nắp đến khi hết
10ml. B trên tế bào hồng cầu
152D12+9113D10. của conbuffer.
Phosphate người hạn sử dụng
(ổn định trong 2 ngày ở 2-8C, 1
Colourless. 2. Loại mẫu đo: <0.1%.
EDTA or heparin (ổn
5. Dạng tháng
sử ở -20C) lỏng ĐịnhSodium
tính cácazide
kháng nguyên Colourless.
B trênởtế bào
287 HC287 Anti B 3.6.Phương Lọdụng:
10mlchất định trong 2 ngày
5.hồng
Dạng sửởcủa2-8C,
dụng: 1 tháng
chất lỏng -20C) Lọ 10ml Lọ 3 105,000 16 ###
Nhiệt độpháp
bảođo:quản:Phản ứng
2-8C 3. Phương cầu
phápđộđo: con
Phản người
ứng2-8C
ngưng kết
ngưng kết kháng 6. Nhiệt bảo quản:
7. Độ bền sau khinguyên
mở nắp: kháng
Đến thể
khi kháng nguyên kháng thể
Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti B. Cell line 7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
hết hạn TCKT: độ bền sau khi
4. 8.
Thành phần: Anti B. Cell line
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485. 9621A8.
288 HC288 Anti B 9621A8.
8. TiêuPhosphate
chuẩn chấtbuffer.
lượng:Sodium
ISO Lọ 10ml. Lọ 3 105,000 650 Không đạt mở nắp đến khi hết ###
Phosphate buffer. Sodium azide <0.1%.
azide <0.1%.
13485. QuyYellow
cách: Lọ colour.
10ml.Dye hạn sử dụng, CE,
Yellow colour. Dye used: Tartrazine.
used: Tartrazine. FDA
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
289 HC289 Anti D RH1 5. DạngHộpsử dụng:
1x10ml chất lỏng Hóa chất xét nghiệm
6. Nhiệt độ bảonhóm
quản:máu 2-8C Rh (D). Hộp 1x10ml Hộp 3 147,000 166 ###
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, CE,
hết hạn
290 HC290 Anti D RH1 Hộp 1x10ml Hóa chất xét nghiệm FDA.nhóm máu Rh (D). Hộp 1x10ml Hộp 6 135,000 7 ###
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO
13485, CE, FDA. Quy cách: Lọ
10ml.
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
291 HC291 Anti D (IgM) 10ml/lọ 10ml/lọ Lọ 3 147,500 550
1. Công dụng: Định tính để phát thuật
hiện các kháng thể hoặc thành phần
của con người Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
292 HC292 Anti human Globulin 1. Công dụng: Định tính để phát hiện các
2. Loại mẫuLọ đo:10ml
serum (ổn định Lọ 10ml Lọ 3 295,000 18
thuật
kháng thể hoặc thành phần của con người
dưới 1 ngày ở 2-8C, 1 tháng ở -
2. Loại mẫu đo: serum (ổn định dưới 1
20C)
ngày ở 2-8C, 1 tháng ở -20C) Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
293 HC293 Anti human Globulin 3. Phương Lọ pháp đo: Phản ứng
10ml Lọ 10ml Lọ 6 150,000 2
3. Phương pháp đo: Phản ứng ngưng kết thuật
ngưng kết kháng nguyên kháng thể
kháng nguyên kháng thể
4. Thành phần: Anti-Human Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti-Human Globulin.
Globulin. Rabbit anti-human TCKT: độ bền sau khi
294 HC294 Anti human Globulin Rabbit anti-human IgG.Murine Lọ 10ml. Lọ 3 295,000 20 Không đạt ###
IgG.Murine Monoclonal anti- mở nắp đến khi hết
Monoclonal anti-human C3d.Stabilized
human C3d.Stabilized buffer. hạn sử dụng
buffer. Sodium azide <0.1% and dyes:
Sodium azide <0.1% and dyes:
295 HC295 Thermal Paper 1 cuộn Patent Blue
giấy and Tartrazine.
in nhiệt 1 cuộn/hộp Hộp 6 35,000 12 Không tham gia ###
Patent Blue and Tartrazine.
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
VIII.5. CÁC MÁY XÉT7.NGHIỆM
Độ bền sauMIỄN khi mởDỊCH nắp: Đến khi HÓA)
(/+SINH 8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485. - ###
hết hạn
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO
13485. Quy cách: Lọ 10ml. ARCHITE
296 HC296 Anti HCV Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml. Hộp 3 2,331,714 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
297 HC297 Anti HCV Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml. Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10ml.
298 HC298 Anti HCV 10ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 8,817,900 165 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HAVAB IgG
299 HC299 Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml. Hộp 3 2,407,860 1 trúng thầu lần 2 ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
300 HC300 HAVAB IgG Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml. Hộp 3 2,088,450 1 trúng thầu lần 2 ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10ml.
301 HC301 HAVAB IgG 10ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 7,647,500 2 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HAVAB IgM
302 HC302 Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,331,716 1 Vượt giá KH ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
303 HC303 HAVAB IgM Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 2,088,450 1 trúng thầu lần 2 ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,1ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,1ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10,0ml.
304 HC304 HAVAB IgM 10,0ml. ISO 13485. Tương ứng ISO 13485 CT Hộp 3 9,528,300 2 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
hộp 100 tests. I2000SR
tests.
Dung dịch bảo dưỡng ARCHITE
305 HC305 kim Probe conditioning Hộp 4 x 25ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 x 25ml Hộp 3 5,254,224 4 Vượt giá KH ###
Solution Dùng trên máy Máy miễn dịch tự I2000SR
Dùng trên máy Máy miễn dịch tự động
động ARCHITECT. Màng ngăn ARCHITE
ARCHITECT. Màng ngăn được dùng như
306 HC306 Septum được dùng như phụ kiện trong xét CT 200 cái/ hộp Hộp 4,395,000 3 Vượt giá KH ###
phụ kiện trong xét nghiệm chẩn đoán in-
nghiệm chẩn đoán in-vitro. Quy I2000SR
vitro.
cách: 200 cái/ hộp, ARCHITE
307 HC307 Syphilis TP Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,314,200 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
308 HC308 Syphilis TP Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 1,338,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 4,1ml + 1 x
Hộp: 1 x 4,1ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 6,3ml.
309 HC309 Syphilis TP 6,3ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 3,929,200 20 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
310 HC310 Anti HBe Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,331,716 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
311 HC311 Anti HBe Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
312 HC312 Anti Hbe 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,597,688 3 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
Hộp: 6 chai ( 4ml/
313 HC313 Anti HBs Calibrators Hộp: 6 chai ( 4ml/ chai). ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 3 2,377,008 1 Vượt giá KH ###
chai)
I2000SR
ARCHITE
314 HC314 Anti HBs Controls Hộp: 3 x8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 3 x8ml Hộp 3 1,320,000 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE Hộp: 1 x 4,56ml + 1 x
Hộp: 1 x 4,56ml + 1 x 5,9ml. ISO
315 HC315 Anti HBs ISO 13485 CT 5,9ml. Tương ứng hộp Hộp 3 3,929,200 15 Vượt giá KH ###
13485. Tương ứng hộp 100 tests.
Cốc đựng mẫu được dùng như phụ I2000SR 100 tests.
kiện trong xét nghiệm chẩn đoán in- Cốc đựng mẫu được dùng như phụ kiện ARCHITE
316 HC316 Sample Cups vitro, trên hệ thống máy xét nghiệm trong xét nghiệm chẩn đoán in-vitro, trên CT Hộp 1000 cái. Hộp 530,040 1 Vượt giá KH ###
ARCHITECT. Quy cách: Hộp 1000 hệ thống máy xét nghiệm ARCHITECT. I2000SR
cái. ARCHITE
Concentrated Wash
317 HC317 Hộp 4 Lọ x 975ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 Lọ x 975ml Hộp 3 1,108,497 90 Vượt giá KH ###
Buffer
I2000SR
ARCHITE
318 HC318 HBeAg Calibrators Hộp 2 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 4ml Hộp 3 2,331,712 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
319 HC319 HBeAg Controls Hộp 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 8ml Hộp 3 1,368,500 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 3,9ml..
320 HC320 HBeAg 3,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,597,700 10 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
321 HC321 HBsAg Calibrators Hộp 2 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 4ml Hộp 3 2,331,712 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
322 HC322 HBsAg Control Hộp 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 8ml Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
323 HC323 HBsAg 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 3,463,076 180 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HIV Combo
324 HC324 Hộp 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 1 x 4ml Hộp 3 2,272,700 1 Vượt giá KH ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
325 HC325 HIV Combo Controls Hộp 4 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 x 8ml Hộp 3 2,052,736 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
326 HC326 HIV Combo 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,326,000 165 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
327 HC327 Pre-trigger Solution Hộp 4 x 975ml. ISO 13485 Chất xúc tác tiền phản ứng:, ISO 13485 CT Hộp 4 x 975ml Hộp 3 3,133,728 26 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
Cóng phản ứng được dùng cho phân tích
328 HC328 Reaction Vessel Reaction Vessel CT Thùng 8 túi x 500 cái Hộp 4,620,000 35 Vượt giá KH ###
mẫu xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang.
I2000SR
ARCHITE
Dung dịch chất xúc tác phản ứng. ISO
329 HC329 Trigger Solution Hộp 4 x 975ml. ISO 13485 CT Hộp 4 x 975ml. Hộp 3 1,295,892 29 Vượt giá KH ###
13485
I2000SR
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
330 HC330 AFP M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,966,000 23 ###
(ECLIA). R2: 10ml
331 HC331 AFP Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,217,948 6 ###
332 HC332 Assay Cup Hộp 60 x 60 cup Cup thực hiện xét nghiệm. Cobas E411 Hộp 60 x 60 cup Hộp 3 1,600,000 80 ###
333 HC333 Assay Tip Hộp 30 x 120 tip Tip thực hiện xét nghiệm. Cobas E411 Hộp 30 x 120 tip Hộp 3 1,600,000 110 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
334 HC334 CA 125 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 7,673,100 10 ###
(ECLIA) R2: 9ml
335 HC335 CA 125 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,398,600 4 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
336 HC336 CA 15-3 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 7,673,100 6 ###
(ECLIA) R2: 10ml
337 HC337 CA 15-3 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,398,600 5 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
338 HC338 CA 19-9 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 7,673,100 15 ###
(ECLIA). R2: 10ml
339 HC339 CA 19-9 calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,394,460 5 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
340 HC340 CA 72-4 M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 1 7,342,600 4 ###
(ECLIA) R2: 8ml
341 HC341 CA 72-4 calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,731,280 4 Vượt giá KH ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 8 ml, R1: 10 ml,
342 HC342 CEA M: 8 ml, R1: 10 ml, R2: 8 ml Cobas E411 Hộp 3 4,384,600 14 ###
(ECLIA). R2: 8 ml
343 HC343 CEA calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,217,948 5 ###
6
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
345 HC345 Cortisol M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 3,966,000 4 ###
(ECLIA) R2: 10ml
346 HC346 Cortisol calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cortisol. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,317,015 4 Vượt giá KH ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
347 HC347 Cyfra 21-1 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 6,089,700 3 ###
(ECLIA) R2: 10ml
348 HC348 Cyfra 21-1 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,836,000 3 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
349 HC349 Digoxin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 6,624,900 4 ###
(ECLIA). R2: 10ml
350 HC350 Digoxin calib Hộp 4x1,5ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Digoxin. Cobas E411 Hộp 4x1,5ml Hộp 1 1,226,800 4 ###
351 HC351 Ferritin calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ferritin. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,165,500 10 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
352 HC352 Ferritin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 4,195,800 57 ###
(ECLIA) R2: 10ml
Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 18ml,
353 HC353 FT4 M: 12ml, R1: 18ml, R2: 18ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 34 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 18ml
354 HC354 FT4 Calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,165,500 10 ###
Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
355 HC355 HCG beta M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,846,100 70 ###
(ECLIA). R2: 10ml
356 HC356 HCG beta Calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm HCG beta. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 3 1,165,500 9 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
357 HC357 Insulin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 4,195,800 2 ###
(ECLIA). R2: 10ml
358 HC358 Insulin Calib 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm insulin. Cobas E411 4x1ml Hộp 1 1,165,500 2 ###
360 HC360 NSE Calib 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm NSE. Cobas E411 4 x 1ml Hộp 1 1,748,250 3 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
361 HC361 NSE M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 7,342,650 3 ###
Được sử dụng để(ECLIA).
theo dõi độ chính xác và R2: 10ml
độ chính xác của Elecsys CK ‑ MB, CK ‑
PreciControl MB STAT, Digitoxin, Digoxin,
362 HC362 4x2ml Cobas E411 4x2ml Hộp 1 1,590,632 3 ###
CARDIAC Myoglobin, Myoglobin STAT, proBNP II,
proBNP II STAT và Xét nghiệm miễn dịch
Được sử dụng đểGDF theo‑ dõi
15. độ chính xác và
363 HC363 PreciControl MC 6 x 2 ml độ chính xác của xét nghiệm miễn dịch Cobas E411 6 x 2 ml Hộp 3 7,575,700 2 ###
Được sử dụng
Elecsys miễn để theo
dịch dõi độ
βhCG và chính
PAPPxác
‑ A.và
độ chính xác của xét nghiệm miễn dịch
PreciControl Tumor Elecsys.
Được sử (AFP, CA125,
dụng để CA15-3,
theo dõi CA19-9,
độ chính xác và Cobas E411
364 HC364 4x3ml 4x3ml Hộp 1 2,700,000 9 ###
Marker CA72-4,
độ CEA,
chính xác củaCYFRA,
xét nghiệmFERRITIN,
miễn dịch
FREE (AFP,
Elecsys. PSA, HCG-beta, NSE, TOTAL
CEA, CORTISOL, DHEA-
S, ESTRADIOL,PSA). FSH, FT3, FT4, HCG
365 HC365 PreciControl Universal 4x3ml Cobas E411 4x3ml Hộp 1 1,472,000 26 ###
STAT, HCG-beta, IGE, INSULIN, LH,
PROGESTERONE, PROLACTIN,
TOTAL
M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 Nguyên PSA, dịch
lý Miễn S100, SHBG,
điện T3, T4,
hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
366 HC366 Pro - Calcitonin
ml TESTOSTERONE, TG, TSH, T-UP). Cobas E411
(ECLIA). ml; R2: 1x9 ml
Hộp 3 18,648,000 25 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
369 HC369 proBNP M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 3 25,456,200 6 ###
(ECLIA). R2: 9ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
371 HC371 PSA M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 6,089,700 16 ###
(ECLIA). R2: 10ml
372 HC372 Sample cup 5000cups Cup phản ứng Cobas E411 5000cups Hộp 3 1,599,510 16 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 16ml,
374 HC374 T3 M: 12ml, R1: 16ml, R2: 16ml Cobas E411 Hộp 3 5,385,000 30 ###
(ECLIA). R2: 16ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 14ml,
376 HC376 Troponin T M: 12ml, R1: 14ml, R2: 14ml Cobas E411 Hộp 1 8,400,000 67 ###
(ECLIA). R2: 14ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 14ml,
378 HC378 TSH M: 12ml, R1: 14ml, R2: 12ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 35 ###
(ECLIA). R2: 12ml
M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: 1x8 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
384 HC384 Anti-HBs Cobas E411 Hộp 3 2,564,100 5 ###
ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x8 ml
385 HC385 Anti-HBs control 16 x 1.3 ml Huyết thanh kiểm soát chất lượng antiHBs Cobas E411 16 x 1.3 ml Hộp 1 1,631,700 2 ###
M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
388 HC388 CMV IgM Cobas E411 Hộp 3 6,660,000 5 Vượt giá KH ###
ml (ECLIA). ml; R2: 1x9 ml
390 HC390 Estradiol thế hệ 3 calib 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Estradiol. Cobas E411 4 x 1ml Hộp 1 1,165,500 3 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
393 HC393 FSH M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 5 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 10ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 18ml,
394 HC394 FT3 thế hệ 3 M: 12ml, R1: 18ml, R2: 18ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,100 8 ###
(ECLIA). R2: 18ml
M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
402 HC402 LH Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
1x10 ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x10 ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
404 HC404 Progesterone thế hệ 3 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 9 ml Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 9 ml
7
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
405 HC405 Prolactin thế hệ 2 calib 4 x 1 ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin. Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 3 1,165,500 2 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
406 HC406 Prolactin thế hệ 2 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,776,220 4 ###
(ECLIA). R2: 10ml
M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
407 HC407 Rubella IgM Cobas E411 Hộp 3 7,710,000 5 ###
1x10 ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x10 ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
414 HC414 AMH M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 3 35,730,231 3 ###
(ECLIA). R2: 8ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
417 HC417 sFLT1 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 40,425,000 1 ###
(ECLIA). R2: 9ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
419 HC419 PLGF M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 1 42,552,000 1 ###
(ECLIA). R2: 8ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 10ml,
426 HC426 Anti-Tg M: 12ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 3 ###
(ECLIA). R2: 10ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6,5ml, R1: 9ml,
428 HC428 Thyroglobulin (Tg) M: 6,5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 3 9,064,000 3 ###
(ECLIA). R2: 9ml
Progesterone G3 CS
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Progesterone.
432 HC432 Elecsys hoặc tương 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 2 Vượt giá KH ###
đương
Rubella IgM PC
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
433 HC433 Elecsys hoặc tương 8 x 1 ml Cobas E411 8 x 1 ml Hộp 3 1,631,700 2 ###
Rubella IgM.
đương
M: 1 chai 6.5 ml, R1:
M: 1 chai 6.5 ml, R1: 1 chai, 7 mL, Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
434 HC434 Anti-TSHR Cobas E411 1 chai, 7 mL, R2: Hộp 1 26,250,000 3 ###
R2: 1 chai, 7 mL (ECLIA).
1 chai, 7 mL
ATSHR Cal1: 2 chai (đông khô)
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TSHR.
435 HC435 Anti-TSHR CS mỗi chai 2.0 mL ▪ ATSHR Cal2: Cobas E411 Hộp (4x2ml) Hộp 1 2,913,750 1 ###
2 chai (đông khô) mỗi chai 2.0 mL
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
436 HC436 Anti-SARS CoV-2 200 test (ECLIA). Khoảng đo 0.40‑250 U/mL. Cobas E411 Hộp 200 test Hộp 3 9,140,900 10 ###
ARCHITE
439 HC439 Alkalin Wash Solution Thùng 2 chai x 500ml Dung dịch rửa Alkaline. Thùng 2 chai x 500ml Thùng 3 2,356,200 1 Vượt giá KH ###
CT CI4100
ARCHITE
442 HC442 AFP 3 Calibrators Hộp: 6 x 4ml Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP. Hộp: 6 x 4ml Hộp 3 2,401,440 2 ###
CT CI4100
ARCHITE
447 HC447 Free T4 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 Hộp: 6 chai x 4ml Hộp 3 2,366,700 2 trúng thầu lần 2 ###
CT CI4100
Định lượng Cholestrol Khoảng tuyến tính lên đến 705 mg/dL ARCHITE
452 HC452 Hộp: 10 x 84ml Hộp: 10 x 84ml Hộp 3 8,575,436 3 ###
toàn phần (18.26 mmol/L). CT CI4100
Total BHCG Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm total ARCHITE Hộp: 6 chai x
453 HC453 Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hộp 3 2,331,720 1 ###
Calibrators BHCG. CT CI4100 4ml/chai
Hóa chất xét nghiệm CA 125 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
459 HC459 CA 125 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 9,450,000 1 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml
Hóa chất xét nghiệm CEA bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
462 HC462 CEA Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 5,203,482 1 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml
8
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
ARCHITE
467 HC467 Định lượng Glucose Hộp: 5 x 20ml Hóa chất định lượng Glucose Hộp: 5 x 20ml Hộp 3 4,065,600 12 ###
CT CI4100
Hóa chất xét nghiệm FT4 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
470 HC470 FT4 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 3,664,500 24 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml
BRAHMS PCT Hóa chất nội kiểm xét nghiệm PCT, dạng ARCHITE Hộp: 2 x 3 chai (3ml/
483 HC483 Hộp: 2 x 3 chai (3ml/ chai) Hộp 3 684,250 2 Vượt giá KH ###
CONTROL lỏng. CT CI4100 chai)
Hóa chất xét nghiệm PCT bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 8,6ml + 1 x
484 HC484 BRAHMS PCT Hộp: 1 xHộp:
8,6ml1 +cái1 x 5,9ml Hộp 3 17,018,100 24 Vượt giá KH ###
Nguồn sáng: Tungsten-Halogen Nguồnpháp hóa
sáng: phát quang
Tungsten-Halogen CT CI4100 5,9ml
Đầu dò: Mảng Silicon photodiode Đầu dò: Mảng Silicon photodiode
Chiều dài đường dẫn sóng: 5mm Chiều dài đường dẫn sóng: 5mm ARCHITE Hộp: 1 cái
485 HC485 Source Lamp Cái 5,000,000 2 ###
Bước sóng: 16 bước sóng (340, 380, Bước sóng: 16 bước sóng (340, 380, 404, CT CI4100
404, 412, 444, 476, 500, 412, 444, 476, 500, 524, 548, 572, 604,
524, 548, 572, 604, 628, 660, 700, 628, 660, 700, 748, và 804nm) ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
486 HC486 Multichem hộp
748,12
và lọ x 5ml
804nm) hộp 12 lọ x 5ml Hộp 3 2,164,740 1 Vượt giá KH
CT CI4100 thuật
ARCHITE
489 HC489 proBNP calibrators Hộp: 6 chai, 4mL/chai Hóa chất chuẩn xét nghiệm proBNP Hộp: 6 chai, 4mL/chai Hộp 3 2,407,860 1 ###
CT CI4100
Hộp: 1 x 6,7 mL + 1 x 5,9 mL. Hộp Hóa chất xét nghiệm proBNP bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,7 mL + 1 x
491 HC491 proBNP reagent kit Hộp 3 23,662,800 3 ###
100 test phương pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9 mL. Hộp 100 test
Hộp 100 ml
Immulite
509 HC509 Probe Cleaning Dung dịch Natri Hypoclorit: < 4.4 Dung dịch Natri Hypoclorit: < 4.4 %. Hộp 100 ml Hộp 3 1,007,600 4 Vượt giá KH ###
1000
%.
Hộp 1000 cốc đựng mẫu cho xét Cốc đựng mẫu cho xét nghiệm miễn dịch. Immulite
511 HC511 Sample Cups 1 Kitdịch.bao Chất
gồm:liệu: nhựa Hộp 1000 cốc Hộp 3 1,823,000 5 Vượt giá KH ###
nghiệm miễn Hộp 2 x 500 testBeta HCG: Chất liệu: nhựa 1000
-Đơn vị xét nghiệm Free
Hai chai100 : mỗi chai
đơn vị.105 mL. Cơ chất đã chuẩn bị sẵn để sử dụng, chứa
Hộp 2 x 500 test
-ThuốcCơ chấtthửđã Betachuẩn
HCG bị tự sử -Thuốc
sẵndođểHCG: mộtthử Beta HCG
phosphate estertựcủa
do HCG:
adamantyl Ma trận Immulite
512 HC512 Substrate Module 7,5 mL dung dịch đệm protein, có chất bảo (2x105 mL) Hộp 3 7,828,000 5 ###
dụng,Ma chứa
trận 7,5 mộtmL phosphate
dung dịch ester
đệmcủa dioxetane, trong dung dịch đệm AMP có 1000
adamantyl dioxetane, quản. 7,5 mLnphosphatase kiềm (ruột bê)
protein, có chất bảo trong
quản. dung
7,5 chất tăng cường.
dịch đệm AMP 1 Kit có bao chất
gồm: tăng cường. liên hợp với kháng thể đa dòng kháng
mLnphosphatase kiềm (ruột bê) liên Immulite
513 HC513 FBHCG XTND -Đơn 1 Kit
vị xét bao
nghiệm gồm:
PAPP-A: 100 beta-HCG tự do của dê đặc hiệu cho beta- Hộp 100 test. Kit 3 9,069,231 5 ###
hợp với kháng thể đa dòng kháng 1000
-Đơn vị xét HCG trong dung dịch đệm, có chất bảo
beta-HCG tự nghiệm
đơn
do của T3đặc
vị.dê tự do:
hiệu100cho -Thuốc thử PAPP-A: 7,5 mL phosphatase
thửđơn
-Thuốc trong vị. dịch
PAPP-A: 7,5đệm,
mL có -Hộp thuốc thử hình quản.
beta-HCG dung nêm T3kháng
tự
514 HC514 PAPP - A -Hộp thuốc
phosphatase thử
kiềm hình nêm
(ruột bê)T3 do: kiềm
tự hợp
liên -Chất(ruột
điềubê) liênBeta
chỉnh hợp với
HCG tựdo: 7,5 mL
doPAPP-A
HCG: Immulite
Hộp 100 test. Kit 3 10,198,462 5 ###
chất bảo quản. chất tương tự T3 được
7,5vớimL chấtPAPP-A
kháng tươngBetatựđơn
T3HCGđược
dòngtựđánh
của
đơn
Hai dòng của
lọ beta-HCG chuột dođánh
tựtrong (Nồng dấuđộ
dung bằng
dịchthấpphối
đệm.
và 1000
-Chất điều chỉnh do tử trong dung dịch đệm, cóHai chấtlọbảo quản.
HCG:dấuchuột
bằng 1phối
Hai trong
lọ tử trong
dung
beta-HCG
kit bao dịch
gồm: dung
tự đệm. dịch -Chất điều chỉnh PAPP-A:
do (Nồng
cao). PAPP-A
Một hộp(Nồng
hình nêm. 7,5 và
độ thấp mLcao).
photphatase
đệm, vị
-Chất
-Đơn có
điềuchất
1 chỉnh
độ
xét bảo
thấp
Kit và
bao
nghiệm quản.
T4 tựMột
PAPP-A:
cao).
gồm: Hai
do: hộplọ kiềm (ruột bê) được liên hợp với kháng thể
100 Immulite
515 HC515 Free T3 KIT Hộp 100 test. Kit 1 5,063,538 25 ###
hình
-Đơn nêm.
PAPP-Avị xét7,5
(NồngmL
đơnđộ
nghiệm photphatase
thấp và
vị.TSH: kiềm
cao).
LKTS1: 1000
kháng phối tử
-Hộp thuốc thử hình trong dung
nêm dịch
T4bằng đệm,
tự do: có
(ruộtđơn
100
-Hộp bê)vị.
thuốc được Mỗiliên
thử đơnhợp
hình nêm với
vị đượcT4kháng
đánh
tự do: Mỗi đơn vị được chất đánh
bảo dấu
quản. . mã7,5 mL
vạch
thể kháng phối tử trong photphatase kiềm (ruột bê) được liên hợp
7,5 dấumLbằng mã vạch
photphatase kiềmdung
chứa (ruộtdịch
một hạt
bê) chứa mộtchất
-Các hạt điều
đượcchỉnh
bọc bằng tựkháng
T3dịch do: thểlọ
Hai đơn Immulite
516 HC516 Free T4 KIT với T4củatrong dung đệm. Hộp 100 test. Kit 1 3,087,000 25 Vượt giá KH ###
đượcđệm,
được bọc có
liênbằng
hợp chất
vớibảo
kháng T4thểquản.
đơn.dung
trong dòng dòng
(nồng độ Thấp chuộtvà kháng
nồng TSH.
độ 1000
-Các chất điều chỉnh tự do: Hai -Chất điều
thửchỉnh
TSH:T4 tự do: Hai lọCao).
(nồng độ
của chuột dịch đệm.T3TSH.
kháng - Thuốc LKTS1: 1 hộp. Mỗi hộp
lọ--Chất
(nồng độ Thấp
TSH:và nồng Thấp và nồng độ Cao)
Thuốc thửchỉnh
điều T4 tự do:độ1Hai
LKTS1: Cao).
hộp.
lọ chứa 7,5 mL photphatase kiềm (ruột bê) Immulite
517 HC517 TSH THẾ HỆ 3 Mỗi
(nồnghộpđộchứaThấp7,5 vàmLnồng photphatase
độ Cao) được liên hợp với kháng TSH đa dòng của Hộp 100 test. Kit 1 3,187,648 25 ###
1000
kiềm (ruột bê) được liên hợp với dê trong dung dịch đệm, có chất bảo quản.
kháng TSH đa dòng của dê trong -Chất điều chỉnh TSH: LKTS1: 1 bộ. Mỗi
IMMULITE Water dung dịch đệm, có chất bảo quản. bộ gồm Hai lọ (nồng độ Thấp và nồng độ Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
518 HC518 25pcs Hộp 25 cái Hộp 6 806,154 2
Test hoặc tương đương -Chất điều chỉnh TSH: LKTS1: 1 Cao) TSH người đông khô trong chất nền thuật
Cóngbộ. Mỗi bộ gồm
đo phản ứngHaibằng lọ nhựa
(nồngdùngđộ huyết thanh/dung dịch đệm.
Thấp và nồng độ Cao) TSH người Cóng đo phản ứng bằng nhựa dùng 1 lần
1 lần Advia 15 gói/ hộp; 200
519 HC519 Cuvette đông khô trong chất nềnhộp;
huyết Hộp 1 2,800,000 16 Vượt giá KH ###
3000 cóng/ hộp (15 gói/ 200 Centaur CP cóng/gói
thanh/dung dịch
cóng/gói) đệm.
Hộp 6480 đầu côn (18 bộ/hộp; 3 Advia 18 bộ/hộp; 3 khay/bộ;
520 HC520 Sample Tips Đầu côn hút mẫu bằng nhựa dùng một lần Hộp 1 7,950,000 10 Vượt giá KH ###
khay/bộ; 120 đầu côn/ khay) Centaur CP 120 đầu côn/ khay
Advia
521 HC521 Wash 1 Reagent Hộp 2 lọ, 1500 ml/ lọ Dung dịch rửa hệ thống Hộp 2 lọ, 1500 ml/ lọ Hộp 1 1,580,000 94 Vượt giá KH ###
Centaur CP
Advia
522 HC522 Acid/Base reagent Hộp 2 lọ, 300 ml/ lọ Dung dịch lọc tạp chất bệnh phẩm. Hộp 2 lọ, 300 ml/ lọ Hộp 1 814,200 49 ###
Centaur CP
Hộp gồm:
Hộp gồm: 11 hộphộp thuốc
Thuốcthử thửchính
chính++1
1 hộpThẻThuốc
Đường thửcong
phụ +chuẩn.
2 lọ Chất Dung Hộp gồm:
gồm:
523 HC523 Cleaning Solution Hộp gồm:+thử 12 lọ, 70 mL/gồm:lọ Hộp 11 hộp
dịch tẩy hộp thuốc
rửaThuốc thử
hệ thống.thử chính
Chứa +52,5
chính + 11 Thẻ
g/L
hộp Advia Hộp gồm: 12 lọ, 70
Hộp 3 3,580,000 4 Vượt giá KH ###
Hiệu
- Hộp chuẩn
thuốc 1 Thẻ
chính Đường
bao cong Đường cong chuẩn.
Thuốc thửsodium
phụ + 2hypochlorite.
lọ Chất Hiệu chuẩn + 1 Centaur CP mL/ lọ
1+chuẩn
Thuốc
Hộp + thử
bao 1gồm:
Phiếu 1 giá
Lite: hộp trịThuốc
Kháng lôthể
hiệuđa Thẻ Đường
thử - Hộp thuốc thử chính
cong chuẩn + 1 bao gồm:
Phiếu giá trị lô
dòng +của
chính 1 hộp chuẩnferritin
dê kháng
Thuốc thử phụ(~0,64+ 4 lọ + Thuốc thử Lite: Kháng thể đa dòng của
hiệu chuẩn Advia
-Chất
Hộp
µg/mL)Thuốc đượcthửđánh
chính dấubao gồm: 1 dê
bằng Hộp bao gồm: 1 hộp Thuốc thử chính
được +
524 HC524 FERRITIN 50T Hiệu chuẩn + 2 Thẻ Đường -kháng
1 hộp
ferritin
Hộp Thuốc thửthử
(~0,64
phụchính
µg/mL)
+ 4 lọbao gồm: Centaur CP
Hộp 50 tests Hộp 1 3,298,000 15 Vượt giá KH ###
+acridinium
cong Thuốc
chuẩnthử 1Lite:
+esterPhiếuKháng
trong giádungthểlôdịch
trị đơn
hiệu đánh dấuThuốc
+chuẩn
Thuốc bằng Lite:
acridiniumKhángester
Chất Hiệu
trong dung
dòng đệm kháng
HEPES IgG của
có người
chất (~0,05 dịch
ổn định + 2thửThẻ Đường có chấtcong
thểchuẩn
đơn dòng
+1
chuẩn khángđệm IgGHEPES
củagiángườitrị lô(~0,05
ổn µg/mL)
định protein,
được
AHCV 200T KIT µg/mL)
protein, được
sodium đánh
azide bằng và sodiumPhiếu
dấu0,1%)
(< hiệu chuẩn Advia
525 HC525 - Hộp thuốc thử chính: đánh dấu azide
bằng
- Hộp
(< 0,1%)
acridinium
thuốc thử
vàester
chất
chính:
bảo quản
trong dung Hộp 200 tests. Hộp 1 16,193,000 40 Vượt giá KH ###
(inc.Cal) acridinium
+ Thuốc thử ester
chấtLite: trong
bảo Kháng dung dịch
quản thể đơn dịch đệm có + albumin
Thuốc thử pha thanh
rắn bò, natri Centaur CP
+ Thuốc thử Lite: Khánghuyết thể đơn dòng của
đệm có+ albumin
Thuốc thửhuyết
pha thanh
rắn bò,
dòng của chuột kháng HBsAg được azit (< 0,1%) và chất hoạt động bề mặt
natri azit chuột kháng HBsAg được đánh dấu bằng
HBsAgII 200T đánh dấu (<bằng0,1%) và chất ester
acridinium hoạt Advia
526 HC526 động bề mặt acridinium+ester Thuốc (~0,6thửµg/mL)
pha rắntrong dung Hộp 200 tests. Hộp 1 8,750,000 40 ###
(inc.Cal) (~0,6 µg/mL) trong dung dịch đệm + Giếng thuốc thử bổ sung Centaur CP
+ Thuốc thử pha rắn dịch đệm có albumin huyết thanh bò,
có albumin huyết thanh bò, gamma - Hộpglobulin
thuốc thử
+ Giếng gamma bò,phụ:
huyết 20,0 mL/dê,
thanh hộpIgG
globulin bò,thuốc
huyếtthử bổ sung
thanh dê, IgG - Lọ chất hiệu chuẩn aHCV CAL: 2,0
-chuột,
Hộp thuốc thử phụ:
động20,0 hộp chuột, chất hoạt động bề mặt, natri azit (<
mL/natri
- Lọ
chất hoạt
azitchất hiệu chuẩn
(< 0,1%) và chất
bề mặt,
aHCV
bảo quản CAL: 0,1%) vàmL/lọ chất bảo quản 9
2,0 mL/lọ + Pha rắn
+ Pha rắn
- Hộp thuốc thử phụ:
- Hộp thuốc thử phụ:
- Lọ chất hiệu chuẩn HBsAgII: 2,5 mL/lọ
- Lọ chất hiệu chuẩn HBsAgII: 2,5
Hộp 1 Testpack bao gồm:
1 hộp Thuốc thử chính + 2 lọ Chất Hộp 1 Testpack bao gồm:
Hiệu
Hộp 1chuẩn
Testpack+ 1 Thẻ baoĐường
gồm: 1cong hộp 1 hộp Thuốc thử chính + 2 lọ Chất Hiệu Tương Phân nhóm
chuẩn Nguyên nhân
Thuốc thử+ chính
1 Phiếu
kỹ + 1giá
hộptrịThuốc
lô hiệuthử chuẩn + 1 Thẻ Đường cong chuẩn + 1 thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn
phụ + 4 lọ Chấtchuẩn
thuật 2021-2022 Hộp Tiêu chuẩn
1 Testpack
Phiếu kỹ
giábao thuật
trị gồm:
lô hiệu1kiến
hộp nghị
Thuốc thử
chuẩn hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
Hiệu chuẩn + 1 Thẻ
chính + 1 hộp Thuốc thử phụ + gồm:
4 lọ Chất điều chỉnh
- Hộp cong
Đường Thuốcchuẩn thử chính bao gồm:
+ 1 Phiếu giá trị - Hộp Thuốc thử chính bao máy BYT thầu
+ Thuốc thửlôLite: Hiệu chuẩn + 1 Thẻ Đường cong chuẩn +
hiệu Kháng
chuẩn nguyên tái + Thuốc thử Lite: Kháng nguyên tái tổ hợp
tổ hợp của HIV (~0,1 µg/mL) và của HIV1 (~0,1 Phiếu µg/mL)
giá trị lôvàhiệukhángchuẩn
thể kháng
HIV Combo(XUS) Hộp
kháng1 Testpackkhángbao
thể thuốc HIVgồm: 1 hộp HIV (~0,004 µg/mL) được đánh dấu bằng
(~0,004 Advia
527 HC527 Thuốc - Hộp
thử chính thử
+đánh
1 hộp chính:
Thuốc Hộp 100 tests. Hộp 1 5,013,000 70 Vượt giá KH ###
100T (inc.Cal) µg/mL) được dấu bằngthử Hộp acridinium - Hộp
1 Testpack thuốc
esterbaotrong thử
gồm: 1chính:
dung dịch
hộp đệm có
Thuốc thử Centaur CP
phụ ++2 Pha
lọ Chấtrắn:Hiệu
20,0 mL/hộp
chuẩn + 1dịch
Thẻ albumin + Pha Thuốc
rắn: 20,0
Cácacridinium
vi hạt estertừtrong
thuận phủ dung
streptavidin chính + 1huyếthộp thanh thửmL/hộp
bò, IgG
phụchuột,
+ 2 lọ huyết
Chất
Đường
đệm có cong chuẩn + 1 Phiếu giá trị Các vi hạt thuận từ phủ streptavidin được
được tạoalbumin
sẵn bằnghuyết
lô hiệu kháng
chuẩn
thanh
nguyênbò, Hiệu thanhchuẩn
dê, chất
+ 1 hoạt
Thẻ động
Đường bềcong
mặt và chất
chuẩn + Advia
528 HC528 Syphilis 200T (inc.Cal) IgG chuột, huyết hoạt tạo sẵn 1bằng kháng nguyên
lô hiệuTp15 tái tổ hợp Hộp 200 tests. Hộp 1 11,200,000 40 Vượt giá KH ###
Tp15 tái tổ hợp
- Hộp cóthanh
thuốc gắn dê, chất
biotin
thử chính: (~1,35 Phiếu giábảotrịquản chuẩn Centaur CP
động bề mặt và chất bảo quản có gắn biotin (~1,35
+ Pha µg/mL)
rắn
- Hộp thuốc thử chính: và kháng
+µg/mL)
Thuốc và thửkháng
Lite: nguyênthể
PhaKháng
Tp17 tái
kháng
tổ VitD gắn+biotin
hợp có(kháng rắn
(~1,65 + nguyên
Thuốc thử Tp17
+ Thuốc táiKháng
Lite: tổ
thửhợp có
bổthể
sunggắn
khángbiotin
VitD
+ Thuốc thể
thử đơn
bổ dòngµg/mL)
sung của (~1,65
- Lọ µg/mL)
chất hiệu trong
chuẩn chất
CHIV đệm; chất
CAL: hoạt
2,0 Advia
529 HC529 Vitamin D 100T trong chấtđượcđệm;đánh chất dấu tính bề (kháng thể đơn dòng của chuột) được đánh
hoạtbằng Hộp 100 tests. Hộp 1 11,900,000 1 Vượt giá KH ###
Lọchuột)
- mặt;chất
gammahiệu globulin
chuẩn CHIV CAL:
bò; huyết
tínhbằng
dấu bề mặt; gamma
acridinium mL/lọ globulin
ester bò;µg/mL)
(~0,8 huyết Centaur CP
acridinium ester (~0,8 µg/mL)
2,0chất
mL/lọ trong thanh dê;đệm chấtcó bảo quản huyết
trong
Hộp:dung dịch albumin
dungthanh
Hộp: 2dịch
nồngđệmdê;
độ, cómỗi bảo
nồngquản
albumin độ 2 lọ,
huyết 2 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ,
Advia Hộp: 2x2x5,0 ml (2
5,0chuột
mL/lọ thanh bò, IgG chuột và natri azit (< 0,1%)
530 HC530 CAL C 2PK thanh bò, IgG và natri azit (< - Hộp Thuốc5,0 +thử
mL/lọ
Phaphụ:
rắn:10,0 mL/hộp Centaur CP levels)
Hộp 1 2,712,000 1 Vượt giá KH ###
- Hộp Thuốc thử phụ:
0,1%) 10,0 mL/hộp
- Lọ+chất hiệuthử
Thuốc chuẩn
phụ Syph
đựng CAL: 2,0 mL/lọ
trong giếng
- Lọ chất hiệu+ chuẩn Pha rắn: Syph CAL: 2,0
mL/lọ trong giếng - Hộp thuốc thử phụ: 25,0 mL/hộp Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
531 HC531 AHCV QC KIT + Thuốc Hộp thử phụ2 x đựng
2 x 7 ml Hộp 2 x 2 x 7 ml Hộp 1 6,860,000 3 Vượt giá KH
- Hộp thuốc thử phụ: 25,0 mL/hộp Centaur CP thuật
Hộp 4 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Hộp 4 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Advia Hộp: 4x2x2,5 ml (4
532 HC532 CHIV QC KIT Hộp 1 5,680,000 4 Vượt giá KH ###
2,5 mL/lọ 2,5 mL/lọ Centaur CP levels)
Hộp 2 nồng
2 nồng độ,độ,
mỗimỗi nồng
nồng độ 2độlọ2+lọ, Hộp 2 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Advia Hộp: 2x2x10,0 ml (2
533 HC533 HBSAG QC KIT Hộp 1 4,940,000 3 Vượt giá KH ###
Phiếu giá trị10,0 mL/lọ
cụ thể cho từng lô chất 10,0 mL/lọ Centaur CP levels)
2 nồng độ, mỗi nồng
kiểm chuẩn
độ 2 lọ + Phiếu giá trị
7,0 mL/lọ Huyết tương người đã xử lý âm tính và Advia
534 HC534 SYPH QC KIT cụ thể cho từng lô Hộp 1 5,480,000 3 Vượt giá KH ###
Huyết tương người đã xử lý âm tính dương tính với các kháng thể Treponema Centaur CP
chất kiểm chuẩn 7,0
và dương tính với các kháng thể pallidum có chất bảo quản
Immunoassay mL/lọ
Treponema pallidum có chất bảo Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
535 HC535 Premium Tri-level Hộp quản
12 x 5ml Hộp 12 x 5ml Hộp 3 8,300,000 2 Vượt giá KH
Centaur CP thuật
hoặc tương đương
ADVIA Centaur®
Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
536 HC536 Vitamin D QC KIT 3 x 2 x 2 ml 3 x 2 x 2 ml Hộp 3 7,300,000 1 trúng thầu lần 2
Centaur CP thuật
6PK hoặc tương đương
VIII.8.1. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG A25 - ###
Hộp: 1x160ml,
562 HC562 ALT Hộp: 1x160ml, 1x40ml Phương pháp: IFCC. Hộp 3 2,290,000 85 ###
1x40ml
Hộp: 1 x 160ml + 1 x
563 HC563 AST Hộp: 1 x 160ml + 1 x 40ml Phương pháp: IFCC. Hộp 3 2,290,000 82 ###
40ml
567 HC567 Creatinine Hộp: 10 x 50ml Phương pháp: ALKALINE PICRATO. Hộp: 10 x 50ml Hộp 3 2,849,700 8 ###
570 HC570 Uric acid Hộp: 1x 200ml Phương pháp: URICASA/PEROXIDASE. Hộp: 1x 200ml Hộp 3 2,000,000 16 ###
Concentrated Washing
572 HC572 Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 3 1,470,000 20 ###
solution
Không có giấy phép
nhập khẩu, không có
Bóng đèn tương thích HSMT: Hộp 1 cái
573 HC573 Hộp 1 cái Bóng đèn 12V/20W Cái 2,550,000 6 Không đạt hình ảnh sản phẩm, ###
với máy sinh hóa A25 HSDT: Hộp 5 cái
chưa thể hiện được
TCKT
VIII.8.2. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA TỰ ĐỘNG Model: RX Imola ###
Hộp: Rl 6x51ml, R2
576 HC576 AST Hộp: Rl 6x51ml, R2 6x14ml. Phương pháp: UV/IFCC. Hộp 3 3,496,500 8 ###
6x14ml.
CALCIUM (Mono
579 HC579 Hộp: 9x51ml Phương pháp: Arsenazo. Hộp: 9x51ml Hộp 3 3,717,000 15 ###
Reagent)
580 HC580 CHOLESTEROL Hộp: 9x51ml Phương pháp: CHOD-PAP. Hộp: 9x51ml Hộp 3 3,360,000 2 ###
Hộp: Rl 4x20ml, R2
581 HC581 CK-MB Hộp: Rl 4x20ml, R2 4x6ml Phương pháp: Immunoinhibition/UV. Hộp 3 13,324,000 2 ###
4x6ml
10
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Hộp: Rl 6x51ml, R2
583 HC583 CREATININE Hộp: Rl 6x51ml, R2 3x28ml. Phương pháp: JAFFE. Hộp 3 1,598,100 8 ###
3x28ml.
584 HC584 GLUCOSE Hộp: Rl 9x51ml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp: Rl 9x51ml Hộp 3 2,838,150 10 Vượt giá KH ###
Hộp: Rl 3x51ml, R2
587 HC587 LDL-CHOLESTEROL Hộp: Rl 3x51ml, R2 3x20ml Phương pháp: Direct Clearance Method Hộp 3 18,347,366 2 Vượt giá KH ###
3x20ml
Hộp: Rl 4x51ml, R2
588 HC588 TOTAL PROTEIN Hộp: Rl 4x51ml, R2 4x44ml Phương pháp: Biuret. Hộp 3 2,074,000 20 ###
4x44ml
589 HC589 TRIGLYCERIDES Hộp: 6x5lml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp: 6x5lml Hộp 3 3,983,700 2 Vượt giá KH ###
Hộp: Rl 6x51ml, R2
590 HC590 UREA Hộp: Rl 6x51ml, R2 4x20ml Phương pháp: Enzymatic Kinetic. Hộp 3 2,940,000 7 ###
4x20ml
WASH SOLUTION
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
591 HC591 NO. 1 hoặc tương Hộp: 6x25 ml Hộp: 6x25 ml Hộp 3 9,494,100 70 Vượt giá KH
thuật
đương
WASH SOLUTION
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
592 HC592 NO.2 hoặc tương Hộp: 6x25 ml Hộp: 6x25 ml Hộp 3 7,893,900 70 Vượt giá KH
ASSAYED thuật
đương
CHEMISTRY
CONTROL
593 HC593 Hộp: 20x5 Nội kiểm sinh hóa trung gian mức 2 Hộp: 20x5 Hộp 3 6,128,000 2 Vượt giá KH ###
PREMIUM
ASSAYED PLUS
LEVEL 2 hoặc tương
CHEMISTRY
đương
CONTROL
594 HC594 Hộp: 20x5 Nội kiểm sinh hóa trung gian mức 3 Hộp: 20x5 Hộp 3 6,128,000 2 Vượt giá KH ###
PREMIUM PLUS
LEVEL 3 hoặc tương
đương
CK-MB
595 HC595 Hộp: 10 x 1ml Mẫu chuẩn CK-MB Hộp: 10 x 1ml Hộp 3 11,847,300 1 ###
CALIBRATOR
596 HC596 CK-MB CONTROL Hộp: 10 x 2ml Hóa chất QC CK-MB Hộp: 10 x 2ml Hộp 3 17,941,725 1 ###
CLINICAL
CHEMISTRY
597 HC597 Hộp: 20 x 5ml Huyết thanh hiệu chuẩn sinh hóa mức 3. Hộp: 20 x 5ml Hộp 3 12,150,900 2 ###
CALIBRATION
SERUM LEVEL 3
HbA1c CONTROL
598 HC598 LEVEL 1 AND Hộp 2x2x0.5ml QC HbA1c mức 1 và 2. Hộp 2x2x0.5ml Hộp 3 5,500,000 2 ###
LEVEL 2
HDL/LDL-
599 HC599 CHOLESTEROL Hộp: 3x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm HDL/LDL. Hộp: 3x1ml Hộp 3 3,399,000 2 Vượt giá KH ###
CALIB.
R1 6 x 51ml ,R2 6 x
617 HC617 GAMMA GT R1 6 x 51ml ,R2 6 x 14ml Phương pháp: Colorimetric. Hộp 3 4,080,000 2 Vượt giá KH ###
14ml
HbA1c CALIB. Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c dựa trên máu
618 HC618 1x8 ml, 5x2 ml 1x8 ml, 5x2 ml Hộp 3 9,452,000 2 ###
SERIES toàn phần người.
VIII.8.3. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM MÁY SINH HÓA AU480 ###
Hộp: R1: 6x30ml, R2: 6x30ml, R3: Phương pháp enzyme so màu (Uricase Hộp: R1: 6x30ml, R2:
620 HC620 Acid Uric Hộp 3 640,500 8 Không tham gia ###
1x5ml method) 6x30ml, R3: 1x5ml
634 HC634 Cholinesterase Hộp: 4x30ml +4x6ml Phương pháp GSCC Hộp: 4x30ml +4x6ml Hộp 3 4,905,600 2 ###
11
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Độ tuyến tính: lên đến 1000 IU/L. Động Hộp: R1: 10 x 3ml,
642 HC642 CK-MB Hộp: R1: 10 x 3ml, R2: 1 x 30ml Hộp 3 1,396,500 2 Không tham gia ###
học ở bước sóng 340 nm. R2: 1 x 30ml
Hộp: 1 x 125ml + 1x 125ml + Phương pháp kinetic. Độ tuyến tính: lên Hộp: 1 x 125ml + 1x
647 HC647 Creatinine Hộp 3 491,400 15 Không tham gia ###
1x10ml đến 15 mg/dL (1327 µmol/L). 125ml + 1x10ml
5x2mL (5 mức khác nhau, 5 mức khác nhau, 2mL/nồng độ. Hóa chất 5x2mL (5 mức khác
650 HC650 CRP Calibrator Bộ 3 5,628,000 1 ###
2mL/nồng độ) chuẩn xét nghiệm CRP. nhau, 2mL/nồng độ)
C-REACTIVE
651 HC651 2x40ml+ 2x10ml Khoảng tuyến tính lên đến 150 mg/L. 2x40ml+ 2x10ml Hộp 3 2,769,900 4 ###
PROTEIN (CRP)
C-REACTIVE 1 lọ x 40ml+1 lọ x 10
653 HC653 1 lọ x 40ml+1 lọ x 10 ml/hộp Khoảng tuyến tính lên đến 150 mg/L. Hộp 3 2,418,150 2 ###
PROTEIN (CRP) ml/hộp
Hộp: 4x15ml +
665 HC665 Iron 4x15ml + 4x15ml Hóa chất dùng cho xét nghiệm Sắt; Hộp 1 3,017,600 1 Vượt giá KH ###
4x15ml
Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải.
Thành phần: Dung dịch đệm dùng cho quá
666 HC666 ISE Buffer 4x2000ml trình phân tích của khối điện giải trên AU. Hộp: 4x2000ml Hộp 3 14,624,500 13 ###
Thành phần: Triethanolamine 0.1 mmol/l,
chất bảo quản.
667 HC667 ISE Cleaning Solution 450ml Dung dịch rửa. Thành phần: Hypochlorite Bình 450ml Bình 3 4,053,500 6 ###
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm điện giải.
Thành phần: Dung dịch chuẩn mức cao
ISE High Serum dùng cho quá trình phân tích của khối điện
668 HC668 4x100ml 4x100ml Hộp 3 4,395,300 2 ###
Standard giải trên AU với mẫu huyết thanh/ huyết
tương. Thành phần mức: Na+ 160
Hóa chấtK+
mmol/L, dùng cho xét nghiệm
6 mmol/L, Cl- 120 điện giải.
mmol/L.
669 HC669 ISE Internal Reference 2x25ml Thành phần: Potassium Chloride 3.3 2x25ml Hộp 3 1,018,500 1 ###
Chất mmol/l,
chuẩn dùng choChloride
Silver xét nghiệm
bão điện
hòa. giải.
Thành phần: Dung dịch chuẩn mức thấp
ISE Low Serum dùng cho quá trình phân tích của khối điện
670 HC670 4x100ml 4x100ml Hộp 3 5,031,600 2 ###
Standard giải trên AU với mẫu huyết thanh/huyết
tương. Thành
Chất chuẩn phầncho
dùng mức:
xét Na+ 130điện
nghiệm mmol/L,
giải.
ISE Low/High Urine K+ phần:
Thành 3.5 mmol/L, Cl- 85
Dung dịch mmol/L.
chuẩn dùng cho
671 HC671 2x100ml+2x100ml 2x100ml+2x100ml Hộp 3 11,015,550 1 ###
Standard quá trình phân tích của khối điện giải trên
Chất chuẩn dùng
AU với cho
mẫuxét nghiệm
nước tiểu. điện giải.
Thành phần:Dung dịch dùng cho quá trình
672 HC672 ISE Mid Standard 4x2000ml phân tích của khối điện giải trên AU. 4x2000ml Hộp 3 13,137,600 15 ###
Thành phần: Na+
Thành4.3phần:
mmol/L, K+ 0.13
mmol/L,Check
Na+ Selectivity Cl- 3.1Solution:
mmol/L.Sodium
ISE Na+/K+
673 HC673 2x25ml 150 mmol/L, Preservatives; 2x25ml Hộp 3 1,888,950 1 ###
Selectivity Check
K+
HóaSelectivity
chất dùngCheck
cho xétSolution:
nghiệm Potassium
điện giải.
5.0 mmol/L,
Thành Preservatives.
phần: Dung dịch tham chiếu dùng
674 HC674 ISE Reference 4x1000ml cho quá trình phân tích của khối điện giải 4x1000ml Hộp 3 10,836,000 6 ###
trên AU. Thành phần: Potassium Chloride
Hóa chất kiểm1.00 mol/L
chuẩn xét nghiệm CRP,
CRP control serum
675 HC675 1x2ml huyết thanh người dạng lỏng. Mức nồng 1x2ml Lọ 3 2,259,978 6 Vượt giá KH ###
level 2
độ 2.
Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm CRP,
CRP control serum
676 HC676 1x2ml huyết thanh người dạng lỏng. Mức nồng 1x2ml Lọ 3 2,970,450 6 Vượt giá KH ###
level 3
độ 3.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate; dải
4x10mlR1 +
677 HC677 Lactate 4x10mlR1 + 4xR1LYO đo: 0.22-13.32 mmol/L; phương pháp: Hộp 3 6,309,450 18 ###
4xR1LYO
Enzymatic.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH; dải
678 HC678 LDH, IFCC/GSC 4x40ml +4x20ml đo: 25-1200 U/L; phương pháp: LDH (L- 4x40ml +4x20ml Hộp 3 5,151,300 2 Vượt giá KH ###
P) IFCC.
LDL-Cholesterol
679 HC679 1x1ml Chất hiệu chuẩn LDL-Cholesterol 1x1ml Lọ 3 1,460,550 2 Vượt giá KH ###
Calibrator
682 HC682 Photometer Lamp túi/cái Đèn halogen. 12V 20W. túi/cái Cái 3,902,800 15 ###
685 HC685 Protein Total 4x48ml +4x48ml Phương pháp: biuret. Dải đo: 30 – 120 g/L. 4x48ml +4x48ml Hộp 1 3,250,000 4 trúng thầu lần 2 ###
Phương pháp: Direct. Dải đo: 7-900 mg/dl Hộp: R1: 2 x 30ml,
LDL Cholesterol Hộp: R1: 2 x 30ml, R2: 2 x 10ml
696 HC696 (0.18 - 23 mmol/l). R2: 2 x 10ml Hộp 3 5,764,500 3 Không tham gia ###
Direct Cal: 1 x 2ml, 1 x 5ml
Cal: 1 x 2ml, 1 x 5ml
12
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Cuvette 5mm
707 HC707 10 cái/hộp Cóng phản ứng 5mm 10 cái/hộp Hộp 16,192,000 1 ###
(10PCS/SET)
Máy gì? sử
dụng được
VIII.8.4. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA SUNME ###
hay cần
tương thích
Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét Máy Bộ 6 Nồng độ, 1
732 HC732 Standard CRP Bộ 6 Nồng độ, 1 mL/nồng độ Bộ 3 3,495,000 3 ###
nghiệm CRP, với 6 mức khác nhau. Sunmed? mL/nồng độ
Máy
733 HC733 Ctr. - Lyo L-1 Lọ 5mL Huyết thanh mẫu mức 1 Lọ 5mL Lọ 3 630,000 4 ###
Sunmed?
Máy
734 HC734 Ctr. - Lyo L-2 Lọ 5mL Huyết thanh mẫu mức 2 Lọ 5mL Lọ 3 630,000 4 ###
Sunmed?
Mẫu huyết thanh dùng nội kiểm tra cho xét Máy
735 HC735 Control CRP Bộ 2x1 mL Bộ 2x1 mL Bộ 3 2,430,000 11 ###
nghiệm CRP, với 2 mức Low/High Sunmed?
VIII.8.5. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG 200 TEST/GIỜ ###
R: 2 x 125 ml + Std:
749 HC749 Calcium Arsenazo R: 2 x 125 ml + Std: 1x5ml Phương pháp: Arsenazo III - End point. Hộp 3 7,920,000 4 ###
1x5ml
R: 6 x 100 ml + Std:
750 HC750 Cholesterol SL R: 6 x 100 ml + Std: 1x5ml Phương pháp: End Point Enzymatic PAP Hộp 3 13,204,000 4 ###
1x5ml
Phương pháp: Enzymatic / PAP - End R: 6 x 100 ml + Std: Không đúng tiêu
752 HC752 Glucose PAP SL R: 6 x 100 ml + Std: 1x5ml Hộp 3 4,650,000 5 Không đạt ###
Point. 1x5ml chuẩn kĩ thuật
Cholesterol HDL SL Phương pháp: Enzymatic, Colorimetric, R1: 1x60ml + R2: Không đúng tiêu
753 HC753 R1: 1x60ml + R2: 1x20ml Hộp 3 4,692,000 2 Không đạt ###
2G end point. 1x20ml chuẩn kĩ thuật
13
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Không có giấy phép
nhập khẩu, không có
ủy quyền, không có
761 HC761 12V-20W lamp 1 cái Bóng đèn Halogen 12V-20W 1 cái Cái 3 5,145,000 1 Không đạt ###
hình ảnh sản phẩm,
chưa thể hiện được
TCKT
VIII.8.6. CÁC MÁY KHÁC - ###
Hộp: 8 x 40ml + 8 x
763 HC763 ALT Hộp: 8 x 40ml + 8 x 10ml Phương pháp IFCC modified. Hộp 3 2,793,400 108 ###
10ml
764 HC764 Albumin Hộp: 5x25ml+1x3ml Phương pháp: Bromocresol green. Hộp: 5x25ml+1x3ml Hộp 3 795,000 10 ###
Bổ sung hồ sơ không
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
765 HC765 Albumin Hộp: 4 x100ml Hộp: 4 x100ml Hộp 3 465,000 1 Không đạt đúng tiêu chuẩn kĩ
thuật
thuật 4x100ml
766 HC766 Albumin Hộp: 1x250ml Phương pháp: Bromocresol green. Hộp: 1x250ml Hộp 3 650,000 4 ###
767 HC767 Amylase Hộp: 12 x 10ml Phương pháp động học enzyme. Hộp: 12 x 10ml Hộp 3 2,375,000 10 ###
Hộp: 8x
769 HC769 AST Hộp: 8x 40ml+8x10ml Phương pháp: IFCC mod. Hộp 3 2,793,400 109 ###
40ml+8x10ml
Auto-creatinine
770 HC770 liquicolor hoặc tương Hộp: 250ml Kinetic method without deproteinization Hộp: 250ml Hộp 3 1,635,000 14 ###
đương
773 HC773 Bilirubin T+D Hộp: 2 x100 ml Phương pháp: Sulfanilic Acid. Hộp: 2 x100 ml Hộp 3 661,500 9 ###
786 HC786 Calcium Hộp: 2 x 50ml Phương pháp Colorimetric endpoint OCC. Hộp: 2 x 50ml Hộp 6 420,000 2 ###
788 HC788 Calcium Hộp: 6x100 ml Phương pháp: arsenazo III Hộp: 6x100 ml Hộp 3 3,150,000 5 ###
Hộp 4x40ml +
790 HC790 CK Hộp 4x40ml + 4x10ml Phương pháp: IFCC Hộp 3 7,140,000 5 ###
4x10ml
791 HC791 CK-MB Hộp: 1x50ml Phương pháp: ức chế miễn dịch. Hộp: 1x50ml Hộp 3 3,600,000 11 ###
Phương pháp: MODIFIED JAFFE Hộp: 1 x100ml + Không đúng tiêu Mời thầu nhóm 1, dự
796 HC797 Creatinin Hộp: 1 x100ml + 1x100ml + 1x5ml Hộp 1 630,000 155 Không đạt ###
METHOD. 1x100ml + 1x5ml chuẩn kĩ thuật thầu nhóm 3
Hộp: 4x20ml +
797 HC798 Creatinine Hộp: 4x20ml + 1x20ml + 1x3ml Phương pháp Jaffé. Hộp 3 790,000 25 ###
1x20ml + 1x3ml
798 HC799 Cholesterol Hộp: 4 x 30ml Phương pháp CHOD-PAP-Method. Hộp: 4 x 30ml Hộp 3 1,200,000 47 ###
Hộp: 4x100ml +
799 HC800 Cholesterol Hộp: 4x100ml + 1x3ml Phương pháp CHOD-PAP-Method. Hộp 3 2,230,000 80 ###
1x3ml
Hộp: 5 x 20 ml +1 x
803 HC804 Gamma GT Hộp: 5 x 20 ml +1 x 25 ml Phương pháp: Szasz mod./IFCC stand Hộp 3 1,580,000 9 ###
25 ml
Hộp: 4 x 100ml + 1 x
804 HC805 Glucose Hộp: 4 x 100ml + 1 x 3ml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp 3 1,000,000 150 ###
3ml
808 HC809 HDL -Cholesterol Hộp: 4 x 80ml Phương pháp: Precipitation method. Hộp: 4 x 80ml Hộp 3 1,940,000 8 ###
811 HC812 Total Protein Hộp 4 x100ml Phương pháp: kiểm tra so màu/ Biuret. Hộp 4 x100ml Hộp 3 500,000 20 ###
812 HC813 Triglyceride Hộp: 4 x 100ml Phương pháp: GPO. Hộp: 4 x 100ml Hộp 3 2,373,000 52 ###
Hộp:
Hộp:
814 HC815 Urea Phương pháp: Enzymatic colorimetric. 1x100ml+1x100ml+1 Hộp 3 941,900 117 ###
1x100ml+1x100ml+1x3ml+1x1ml
x3ml+1x1ml
Hộp:
Phương pháp: Urease – GLDH (enzymatic
816 HC817 Urea Hộp: 4x20ml+1x20ml+1x3ml 4x20ml+1x20ml+1x3 Hộp 3 1,090,000 32 ###
UV test)
ml
818 HC819 Uric acid Hộp: 4 x 30ml Phương pháp: Uricase Method. Hộp: 4 x 30ml Hộp 3 656,000 75 ###
Hộp:
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
819 HC820 Uric acid Hộp: 4x20ml+1x20ml+1x3ml 4x20ml+1x20ml+1x3 Hộp 3 990,000 8
thuật
ml
14
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Flow Cell Cleaner Dung dịch lỏng dùng để rửa các máy đo
822 HC823 Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 3 780,000 8 ###
hoặc tương đương dòng chảy tế bào
826 HC828 Dầu soi kính Lọ 500ml Dầu soi kính hiển vi. Lọ 500ml Lọ 6 1,287,000 7 Không tham gia ###
Dung dịch Azure Eosin Methylene Blue.
Để nhuộm vết máu và tủy xương, phần
827 HC829 Dung dịch Giêm sa Lọ 500 ml parafin và mẫu bệnh phẩm tế bào học lâm Lọ 500 ml Lọ 1 920,000 6 Không tham gia ###
sàng.
828 HC830 EA-50 Chai 500ml Dung dịch nhuộm đa sắc. Chai 500ml Chai 1 700,000 5 Không tham gia ###
830 HC832 Formaldehyde Chai 1 lít Chai 1 lít Chai 1 lít Chai 6 54,500 96 Không tham gia ###
831 HC833 Hematoxylin Chai 500ml Thuốc nhuộm tiêu bản. Chai 500ml Chai 1 770,000 7 Không tham gia ###
833 HC835 OG - 6 Lọ 500ml Hóa chất nhuộm papanicolaou. Lọ 500ml Lọ 1 700,000 6 Không tham gia ###
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
838 HC840 Điện cực K Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 5,000,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
839 HC841 Điện cực Ca Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 6,473,522 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
840 HC842 Điện cực Na Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 5,000,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
841 HC843 Điện cực pH Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 6,615,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Solution Pack Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
842 HC844 Hộp 800ml K+, Ca++, Hộp 800ml Hộp 3 5,000,000 15 Không tham gia
Na/K/Ca/PH thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
843 HC845 Qualiti Control Kit Hộp 3 x 10 ml K+, Ca++, Hộp 3 x 10 ml Hộp 6 3,600,000 7 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
844 HC846 Dung dịch rửa Ca Hộp 90 ml K+, Ca++, Hộp 90 ml Hộp 3 1,323,000 14 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
845 HC847 Bộ ống dẫn Canxi 2 cái/gói Dây bơm cho máy điện giải K+, Ca++, 2 cái/gói Gói 6 3,600,000 1 Không tham gia ###
Ph -?
Máy điện
846 HC848 Dailyrinse 90ml/hộp Dung dịch rửa hàng ngày 90ml/hộp Hộp 3 1,349,920 8 ###
giải Medica
Bộ bảo trì máy điện giải bao gồm dung chỉ có thể tích 125ml
Máy điện Hồ sơ bổ sung không
847 HC849 Mainternance kit 90ml/hộp dịch làm đầy bên trong, Ống bơm và Lắp 90ml/hộp Hộp 3 2,299,500 2 Không đạt không có thể tích
giải Medica đúng quy cách: 90ml
ráp màng. 90ml
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
860 HC862 Điện cực Na tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
861 HC863 Điện cực K tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
862 HC864 Điện cực Cl tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp, phù hợp máy điện giải 4 máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
863 HC865 Điện cực Ca 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
thông số EL-120 giải EL-120 thuật
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
864 HC866 Ref Electrode tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 8,026,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
874 HC876 Test thử nước tiểu 11 thông số 11 thông số Test 6 1,650 1,000 Không tham gia ###
Test thử nước tiểu 14
thông số (Tương thích REACTIF
875 HC877 với máy xét nghiệm Lọ- 50 test 14 thông số TOUCH Lọ- 50 test Test 6 6,100 505 Không tham gia ###
nước tiểu REACTIF PLUS
TOUCH PLUS)
VIII.11. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM HBA1C - ###
ADAMS
Eluent 80A hoặc tương Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
876 HC878 Hộp : 600ml x 4 A1c HA- Hộp : 600ml x 4 Hộp 1 7,800,000 7 Không tham gia
đương thuật
8180V
ADAMS
Eluent 80B hoặc tương Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
877 HC879 Hộp : 600ml x 2 A1c HA- Hộp : 600ml x 2 Hộp 1 3,800,400 5 Không tham gia
đương thuật
8180V
15
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
ADAMS
Eluent 80CV hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
878 HC880 Hộp : 600ml x 2 A1c HA- Hộp : 600ml x 2 Hộp 3 3,600,000 5 Không tham gia
tương đương thuật
8180V
Hemolysis Washing ADAMS
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
879 HC881 Sol. 80H hoặc tương Hộp : 2l x 3 A1c HA- Hộp : 2l x 3 Hộp 1 19,803,000 7 Không tham gia
thuật
đương 8180V
ADAMS
Colume Unit 80 hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
880 HC882 Hộp: 1 column A1c HA- Hộp: 1 column Hộp 1 25,660,000 1 Không tham gia
tương đương thuật
8180V
Low: 3ml x 3 bình
Low: 3ml x 3 bình ADAMS
Calibrator 80 hoặc High: 3ml x 3 bình Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
881 HC883 High: 3ml x 3 bình A1c HA- Hộp 1 5,455,000 1 Không tham gia
tương đương Diluent: 10ml x 3 thuật
Diluent: 10ml x 3 bình 8180V
bình
ExtendSURE HbA1c ADAMS
Level 1: 4x0.25ml Level 1: 4x0.25ml Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
882 HC884 Ctrl (HB710SBAr) A1c HA- Hộp 6 4,500,000 1 Không tham gia
Level 2: 4x0.25ml Level 2: 4x0.25ml thuật
hoặc tương đương 8180V
ADAMS
Control Dilution Set 80 Hộp: 1x250mL+ Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
883 HC885 Hộp: 1x250mL+ 1x15ml A1c HA- Hộp 1 1,168,000 1 Không tham gia
hoặc tương đương 1x15ml thuật
8180V
Washing Solution for ADAMS
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
884 HC886 tubes hoặc tương Hộp : 250ml A1c HA- Hộp : 250ml Hộp 3 685,000 1 Không tham gia
thuật
đương 8180V
PocketChem A1c
01 que lấy mẫu + 01 lọ hóa chất 01 que lấy mẫu + 01 lọ hóa chất POCKETC
885 HC887 HbA1c Test Cartridges Test 3 68,000 900 ###
Buffer 1 : 2 x 2000ml Buffer 1 : 2 x 2000ml HEMA1C
hoặc tương đương
Buffer 2: 1000 mL Buffer 2: 1000 mL
Bộ hóa chất Reorder HbA1C
Wash/Diluent Solution: 1600 mL Wash/Diluent Solution: 1600 mL
886 HC888 Pack cho xét nghiệm BIO-RAD Bộ 1 23,000,000 40 ###
Calibrator/Diluent Set: Chứa 3 lọ Calibrator/Diluent Set: Chứa 3 lọ
HbA1c D-10
Calibrator
Hộp 20 test Level
bao gồm 1, 320 lọ túi
Calibrator
que thử, Calibrator Level 1, 3 lọ Calibrator Level 2,
Bộ hóa chất QC cho 1Level
thanh2,code
1 hộpchip,
Calibrator
20 ống Diluent
đệm để Hộp 201 test
hộpbao
Calibrator
gồm 20Diluent
túi que thử, 1 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
887 HC889 hòa mẫu. Mỗi6x0.5ml túi có 1 que thử dạng thanh code chip, 20 ống đệm để hòa mẫu. 6 x 0.5ml Hộp 1 3,870,000 5
xét nghiệm HbA1c thuật
khay màu đen và 1 kim lấy máu, Mỗi túi có 1 que thử dạng khay màu đen
Test nhanh HbA1C trên que thử có cổng nhận mẫu, có và 1 kim lấy máu, trên que thử có cổng
888 HC890 tương thích với máy Hộp chứng.
mẫu gồm 24Mẫu Cartridge
sử dụng: hìnhmáu
trònmao
có nhận mẫu, có mẫu chứng. Mẫu sử dụng: Clover A1C Hộp 4 1,365,000 241 ###
Hộp gồm 24 Cartridge hình tròn có màng
Clover A1C màng
mạch lọc;hoặcThành
máu tĩnh phần: R1/Reagent:
mạch. Đọc kết máu lọc; mao
Thànhmạch hoặc
phần: máu tĩnh mạch.
R1/Reagent: Đọc
Boronate
Test nhanh HbA1C quả Boronate
sau 3 phút. derivative
Kết quả hiển0.04mg,thị trên derivative
kết quả sau 3 phút.Organic
0.04mg, Kết quảsolvent
hiển thị6.2%,
trên
Organic
máy đọcsolvent
A1cCare 6.2%,
(SDLysing agent máy đọc A1cCare (SD Biosensor) với 2 Labonachec
Biosensor)
889 HC891 tương thích với máy Lysing agent 0,15%; R2/Reagent: Hộp 3 1,289,500 2 Không tham gia ###
0,15%;
với 2 R2/Reagent:
thông số: HbA1c Detergent
và thông số: 0,5%,
HbA1cCartridge
và Hemoglobin tổngthủy
số. k A1c
Labonacheck A1c Hộp gồm 20 test Bộ kit;tổng
Thành Detergent Bộ lọc (sợi
0,5%, Cartridge
Hemoglobin lọc số. phần:
(sợi thủy
tinh), Màng lọc (Nylon), Miếng hấp thụ
Test nhanh HbA1C Anti
tinh),HbA1C
Màng lọc antibody
(Nylon), 0.86 ug; Anti
Miếng hấp Thành phần: Anti HbA1C antibody 0.86
(sợiantibody
thủy tinh) SD A1C
890 HC892 tương thích với máy chickenthụantibody 0.86tinh)
(sợi thủy ug; Bovine ug; Anti chicken 0.86 ug; Bovine Hộp gồm 20 test Hộp 6 1,365,000 38 Không tham gia ###
Care
SD A1C Care serum albumin 0.004 ug; Sucrose serum albumin 0.004 ug; Sucrose 0.035 ug
Tương thích0.035 với máy
ug Quo-Test
Quo-Test A1C test
2 hộp x 25 catrigde- 52 que lấy 2 hộp x 25 catrigde- Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
891 HC893 cartridges hoặc tương 2 lọ x 0,25 ml mức 1 (nắp đậy màu 2 lọ x 0,25 ml mức 1 (nắp đậy màu trắng). Quo-Test Test 3 68,000 6 Không tham gia
mẫu.ml mức 2 (nắp
trắng). 2 lọ x 0,25 52 que lấy mẫu. thuật
đương 2 lọ x 0,25 ml mức 2 (nắp đậy màu đen). 1
đậy màu đen). 1 chai nhỏ giọt có
chai nhỏ giọt có chứa chất phục hồi để
Quo-Test A1C Control chứa chất phục hồi để hoàn nguyên Hộp 4x0,25ml (2
892 HC894 hoàn nguyên các hóa chất control. 4 nắp Hộp 3 5,000,000 6 Không tham gia ###
Kit hoặc tương đương các hóa chất control. 4 nắp màu (2 mức)
màu (2 màu trắng, 2 màu đen).16 khay
màu trắng, 2 màu đen).16 khay
nhựa. 1 Thẻ giá trị A1C Quo-Lab hoặc
nhựa. 1 Thẻ giá trị A1C Quo-Lab
VIII.12. HÓA CHẤT TƯƠNG hoặc THÍCH tương MÁYđương KHÍ MÁU GEM3000 tương đương - ###
GEM
Cartridge khí máu (pH, Đo 4 thông số (pH, pCO2, pO2) và
893 HC895 Đo 4 thông số (pH, pCO2, pO2) và Hct. Premier Hộp 150 test Hộp 1 18,500,000 57 Vượt giá KH ###
pCO2, pO2) và Hct Hct. Hộp 150 test
3000
Thông số PH, PCO2, PO2, TCO2,
I-Stat EG7+ hoặc Thông số PH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3,
894 HC825 HCO3, Beecf, SO2, hemoglobin, chuyển xuống từ trên Test 6 176,800 227 ###
tương đương Beecf, SO2, hemoglobin, hematocrit
hematocrit
AST GN67 hoặc tương Định danh vi khuẩn Gram âm, Hộp
913 HC913 Định danh vi khuẩn Gram âm, VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,748,500 14 ###
đương 20 Card
Bộ sinh phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm: Bộ 03 Chai, chai Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
921 HC921 Bộ nhuộm BK đàm +TubeBộ(tùy
03 code)
Chai, và
chai
các100ml
dung dịch +Tube (tùy code) và các dung dịch xử lý Bộ 5 298,000 6 Không tham gia
100ml thuật
xử lý mẫu. mẫu.
+Không dùng thêm bất kỳ hóa chất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
Bộ thuần nhất và xử lý
922 HC922 và vật tư khác (trừ đầu côn). tư khác (trừ đầu côn). Test 5 26,250 100 Không tham gia ###
mẫu
Sử dụng thuần nhất mẫu đàm, mủ, Sử dụng thuần nhất mẫu đàm, mủ, dịch
dịch đặc… đặc…
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
923 HC923 Bộ thuốc nhuộm Gram Sử dụng Bộđược
04 lọ,với
lọtất cả kit tách
100ml Sử dụng được với tất cả kit tách Bộ 04 lọ, lọ 100ml Bộ 5 229,320 12 Không tham gia
DNA/RNA. DNA/RNA. thuật
16
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
Định tính kháng thể IgG kháng
Định tính kháng thể IgG kháng Fasciola máy BYT thầu
Fasciola
Có số lưutrong
hành huyết
trang thanh
thiết bịngười
chẩn trong huyết thanh người bằng kỹ thuật
đoán inbằng
vitrokỹcủathuật
BộELISA.
Y tế còn hiệu Có số lưu hành trang ELISA. thiết bị chẩn đoán in
Fasciola ( Sán lá lớn ở Độ nhạy: 100%lực. Độ đặc hiệu: vitro 100%
của Bộ Y tếĐộ còn hiệu lực.100%
935 HC935 Độ nhạy: đặc hiệu: Hộp 3 4,350,000 3 Không tham gia ###
gan) 100%gồm:
lưu Bộ
Có sốNhiệt hành sinh
ủ:trang
độthành 15°C thiết
- 25°Cbị chẩn NhiệtBộ độsinh
ủ: 15°Cgồm:- 25°C
+ Tấtincảvitro
đoán các phần tếphản ứng Có + số
TổngTấtlưu
cả hành
thời các
gianthành
thực phần
hiện phản
thiết xét ứngđoán
nghiệm: real-
20in
HBV - DNA PCR thời của
Tổngreal-time gianBộ thựcY hiện
RT-PCR
cònxéthiệu trang bị chẩn
936 HC936 nghiệm: lực.
20 phút vitro củatimeBộ Y RT-PCR
phút
tế còn hiệu lực. Test 5 90,000 2,200 Không tham gia ###
Định lượng + TubeBộ chạy phản
sinh phẩm ứng tương thích
gồm: + Tube chạy phảnphẩm
Bộ sinh ứng tương
gồm: thích với
+ Tấtvới
cả máy real-time
các thành phầnPCR phản ứng + Tất cả các máythành
real-time
phầnPCRphản ứng real-
+ Chứng âm, RT-PCR
real-time chứng dương + Chứng time âm, chứng dương
RT-PCR
937 HC937 HCV PCR Định lượng Định lượng Test 5 90,000 200 Không tham gia ###
+ Tube chạyHBV.
phản Thích
ứng tươnghợp thích
với Định lượngchạy
+ Tube HBV. phản Thích
ứnghợp
tương vớithích
hệ thống
với
hệvới
thốngmáyreal-time
real-timePCR PCRsau: real-time PCR máysau: Stratagene
real-time PCR Mx3005P.
Stratagene
+ Chứng âm, Mx3005P.
chứng dương + Chứng âm, chứng dương
Huyết tương thỏ đông Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
938 HC938 Định lượng Hộp/10
HCV. Thích lọ hợp với Định lượng HCV. Thích hợp với hệ thống Hộp/10 lọ Lọ 5 28,262 20 Không tham gia
khô thuật
hệ thống real-time
1. Yêu PCR sau:
cầu chung real-time PCR sau: cầu
1. Yêu Stratagene
chung Mx3005P.
a.Stratagene
Sinh phẩmMx3005P.mới 100% a. Sinh phẩm mới 100% Không thể hiện được
Kligler iron mil (KIA)- 2. Yêu cầu tiêu chuẩn kĩ thuật, Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
939 HC939 500gcấu hình 2. Yêu cầu cấu hình 500g Lọ 6 837,000 1 Không đạt
Kligler iron Agar Bộ sinh
sinh phẩm
phẩm gồm:
gồm: Bộ sinh phẩm gồm: khong có hình ảnh sản thuật
Bộ phẩm
+Vậtcảtưcác
+Tất và thành
các thànhphầnphầnphảnphản
ứng +Vật tư Bộ và các
sinhthành
phẩmphầngồm:phản ứng
LightPower iVAHPV
ứngreal-time
Reverse Dot PCR.Blot. +Tất cả các thànhReverse phầnDotphản
Blot.ứng real-time
940 HC940 24-Genotype RDB Kit Test 6 199,850 96 Không tham gia ###
+Không
+Tube chạy dùngphảnthêmứng bấttương
kỳ hóathíchchất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
PCR.
hoặc tương đương
vàvới
vậtmáy
tư khác (trừ đầu
real-time PCR côn).
. +Tube chạytư khác
phản (trừ
ứngđầutương
côn).thích với
LightPower iVAHPV 3. Chỉ tiêu kỹ thuật 3. Chỉ tiêu kỹ thuật
+Chứng âm, chứng dương. máy real-time PCR .
941 HC941 Genotype rPCR-RDB a. Mụctínhđích: Test 5 90,000 96 Không tham gia ###
Đinh và Đinh genotype HPV
định genotype HPV a. Mục đích: +Chứng Đinh âm,genotype HPV bằng kỹ
chứng dương.
Kit hoặc tương đương bằng kỹ thuật Reverse Dot Blot.
bằng kỹ thuật real-time PCR – Đinh tính và định genotype Blot.
thuật Reverse Dot HPV bằng kỹ
Mac conkey Agar b. Phát hiện ≥Dot
Reverse 24 genotype.
Blot. b. Phát hiện
thuật real-time PCR≥ –24Reverse
genotype.Dot Blot. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
942 HC942 (MC90mm) hoặc Thích hợp tốiHôp/10
thiểu với đĩacác hệ thống Thích hợp tối thiểu với các hệ thống real- Hôp/10 đĩa Đĩa 5 12,900 400 Không tham gia
thuật
tương đương real-time PCR sau: Stratagene time PCR sau: Stratagene Mx3005P
Mx3005P
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
943 HC943 Macconkey Agar 500g lọ 500g Lọ 6 867,600 6
thuật
Dùng nguyên lý sắc ký miễn dịch
Mannitol salt nhanh để phát hiện định tính kháng Dùng nguyên lý sắc ký miễn dịch nhanh Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
944 HC944 nguyênHôp/10
MPT64đĩa của nhóm để phát hiện định tính kháng nguyên Hộp/10 đĩa Đĩa 5 21,000 150 Không tham gia
Agar(MSA 90mm) thuật
Mycobacterium tuberculosis MPT64 của nhóm Mycobacterium
complex. Mỗi thanh hoá chất được tuberculosis complex. Mỗi thanh hoá chất
Mgit tbc identification
945 HC945 đóng trong gói túi bạc. Thanh hoá được đóng trong gói túi bạc. Thanh hoá Test 1 107,600 10 Không tham gia ###
test
chất bao gồm một vạch thử nghiệm chất bao gồm một vạch thử nghiệm chứa
chứa kháng thể đơn dòng đặc hiệu- kháng thể đơn dòng đặc hiệu-MPT64 và
Môi trường Manitol MPT64 và một500
vạch chứng chứa một vạch chứng chứa kháng thể kháng Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
946 HC946 Hộp gram Hộp 500 gram Hộp 6 750,000 1
Salt agar kháng thể kháng loài. Bảo quản ở 2 loài. Bảo quản ở 2 - 35oC. thuật
- 35oC.
Bổ sung không đúng
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
947 HC947 Mueller Hilton Agar 500g lọ 500g Lọ 6 1,023,000 3 Không đạt mặt hàng Mueller
thuật
Hinton Agar
Mueller Hinton
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
948 HC948 Agar(MHA 90mm) Hôp/10 đĩa Hôp/10 đĩa Đĩa 5 21,000 200 Không tham gia
thuật
hoặc tương đương
Mueller Hinton Blood
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
949 HC949 Agar(MHBA 90mm) Hôp/10 đĩa Hôp/10 đĩa Đĩa 5 40,000 150 Không tham gia
thuật
hoặc tương đương
1. Yêu cầu chung
a. Sinh Hộp/500g
phẩm mới 100%. 1. Yêu cầu chung Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
950 HC950 Nutrient Agar Hộp/500g Hộp 6 742,500 1
b. Có số lưu hành trang thiết bị chẩn a. Sinh phẩm mới 100%. thuật
đoán in vitro của Bộ Y tế còn hiệu b. Có số lưu hành trang thiết bị chẩn đoán
Nutrient Agar( NA lực. in vitro của Bộ Y tế còn hiệu lực. Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
951 HC951 90mm) hoặc tương Hôp/10
2.1.Yêu
Yêu cầu đĩa
cầucấu
chung
hình 2.1.Yêu Hôp/10 đĩa Đĩa 5 21,000 100 Không tham gia
đương Yêucầucầucấu hình
chung thuật
Sinh phẩm
Bộ sinh mới 100%,
phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm:
Sinh phẩm mới 100%,
+ Tất cả2. các
Yêuthành
cầu cấu hình
phần phản ứng + Tất cả các thành
2. Yêu cầuphần
cấu phản
hình ứng real-
Bộ sinh phẩm
real-time RT-PCRgồm:
952 HC952 PCR lao Bộ time
sinh RT-PCR
phẩm gồm: Test 5 73,520 150 Không tham gia ###
++Tất
Tubecảchạy
các thành
phản ứngphầntương
phản thích
ứng + Tube
+Tất cả cácchạy
thànhphản ứngphản
phần tươngứngthích với
real-time
real-time
với máy PCR xây dựng
real-time PCRđường
PCRmáy xây real-time
dựng đường PCR chuẩn.
chuẩn.
+ Chứng âm, chứng dương
953 HC953 qPCR 4Standard Kit +Tube+ chạy
Chứng âm,ứng
phản chứng dương
tương thích với Bộ 6 233,771 120 Không tham gia Không thể hiện được ###
+Tube 3.chạyChỉphản
tiêu ứng tương thích
kỹ thuật 3. Chỉ tiêu kỹ thuật TCKT, không hình
máy real-time PCR.
với máy
a. Mục đích:real-time
Định lượng PCR.MTB a. Mục3.đích: Định lượng MTB ảnh sản phẩm, không
Sabouraud Glucose Chỉ tiêu kỹ thuật
b. Thích3. hợp
Chỉ tiêu
với kỹ hệthuật
thống real- b.a.Thích
954 HC954 Agar hoặc tương Hộp 500g Mục hợpđích:với hệ thống
Sử dụng xây real-time
dựng đườngPCR
Hộp 500g Hộp 6 1,080,000 1 Không đạt
có ủy quyền bán hàng, Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
a. Mục
time đích:
PCR Sử
sau: dụng xây dựng
Stratagene sau: Stratagene Mx3005P. không có bảng phân thuật
đương chuẩn cho kit định lượng.
đường chuẩn cho kit định lượng.
Mx3005P. loại trang thiết bị,
b. Thích hợp với hệ thống real-time PCR
b. Thích hợp với hệ thống real-time không có
PCR sau: Stratagene
sau: Stratagene Mx3005P Khôngthể cógiấy phép
ủy quyền Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
955 HC955 Sabouraud Malt Agar Hộp 500g Mx3005P Hộp 500g Hộp 6 1,080,000 1 Không đạt Không nhập hiện
khẩu được
TCKT, bánkhông
hàng hình thuật
ảnh sản phẩm, không
Salmonella Shigella có ủy quyền bán hàng, Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
956 HC956 Lọ 500g Lọ 500g Lọ 6 1,050,000 2 Không đạt
gel (S.S agar) không có bảng phân thuật
loại trang thiết bị,
không
Bổ sungcókhông
giấy phép
đúng Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
957 HC957 Simmons citrate agar Lọ 500g Lọ 500g Lọ 6 922,500 1 Không đạt nhập lọ
khẩu
TCKT 500g thuật
KitĐịnh
thuần nhất
tính và xửthể
kháng lýIgG
mẫukháng
Lao, có Kit thuần nhất và xử lý mẫu Lao, có kèm
958 HC958 SputaPrep - 15 Kit Định tính Bộ 5 605,000 14 Không tham gia ###
kèm tube 15ml
Strongyloides trongvô trùng
huyết thanh tubekháng
15ml vô thểtrùng
IgG kháng
Strongyloides trong huyết thanh người
ngườiBộbằng
sinhkỹ thuậtgồm:
phẩm ELISA.
bằng kỹ thuật ELISA.
Strongyloides (giun Độ+Chày,
nhạy:≥ cối
99% Độ đặc
và dung dịch nghiềnhiệu:≥
959 HC959 Độ nhạy:≥ Bộ99% sinh phẩm gồm:
Độ đặc hiệu:≥ 99% Test 3 45,312 384 Không tham gia ###
lươn) 99%
mẫu. +Chày, cối và
Nhiệt độdung dịch- 25°C
ủ: 15°C nghiền mẫu.
+KhôngNhiệt độ thêm
dùng ủ: 15°C bất-kỳ
25°C
hóa chất +Không dùng
Tổng thời gianthêm
thựcbất
hiện kỳxét
hóanghiệm:
chất và20
vật
Tổng thời gian thực hiện
và vật tư khác (trừ đầu côn).3. xétChỉ tư khác (trừ đầu côn).3.
960 HC960 Swab Tool Kit phút Chỉ tiêu kỹ thuật Test 6 9,992 96 Không tham gia ###
nghiệm:
tiêu kỹ20 phút
thuật Sử dụng lấy mẫu dịch phết, mủ, nhầy,
Sử dụng lấy mẫu dịch phết, mủ, ngoáy họng.
Thạch máu (BA nhầy, ngoáy họng. Sử dụng được với tất cả kit tách Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
961 HC961 Hộp/với
Sử dụng được 10 tất
đĩacả kit tách DNA/RNA. Hộp/ 10 đĩa Đĩa 5 16,500 420 Không tham gia
90mm) thuật
DNA/RNA.
Thạch nâu (CAXV 90) Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
962 HC962 Hộp/10 đĩa Hộp/10 đĩa Đĩa 5 19,800 50 Không tham gia
hoặc tương đương thuật
Thạch Salmonella-
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
963 HC963 Shigella (SS) hoặc Hộp/10 đĩa Hộp/10 đĩa Hộp 5 129,000 50 Không tham gia
thuật
tương đương
17
PHỤ LỤC I : DANH MỤC KHUNG VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số /SYT-NVD ngày /5/2022 của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi)
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Băng dán cố định kim Có rãnh xé, bằng vải không dệt, phủ keo Acrylate, gạc thấm hút
2 VT0002 Miếng 6 1,600 2,200
truyền bằng vải nhỏ che đầu kim luồn, không chứa thành phần từ gốc cao su.
Băng có cấu tạo nền vải lụa acetate taffeta mịn khoảng 50 - 70 %,
bóng, mềm mại, không đàn hồi với độ bền kéo mạnh.
-phủ lớp keo Acrylate (nền keo: 30 - 50%) không chứa mủ cao su,
6 VT0006 Băng keo lụa y tế Cuộn 6 17,000 2,570
độ dính tốt, ít gây dị ứng và không sót keo khi tháo băng ra.
-có thể được xé theo 2 chiều một cách dễ dàng và thuận tiện
- kích thước: 2,5cm x 9,1m
Không tham
10 VT0010 Băng keo thun co giãn 10cm x 4,5m Cuộn 5 85,000 130
gia
11 VT0011 Băng keo vải 2,5cmx 5m hoặc 1in x 5m Cuộn 6 7,500 46,941
Không bổ sung
12 VT0012 Băng keo cá nhân 3,8cm x 7,2cm Miếng 6 250 163,900 Không đạt
Catolog
13 VT0013 Băng keo cá nhân (1,9 đến 2) cm x (5,6 đến 7,2)cm Miếng 6 145 161,000
Băng keo vải Neosilk hoặc
14 VT0014 (2,5-2,54)cm x (4,5 - 5)m Cuộn 6 7,500 21,200
tương đương
Băng keo vải Silkopore Không tham
15 VT0015 Có cánh, 2,5cm x 4,5m Cuộn 5 15,000 860
hoặc tương đương gia
2. BƠM TIÊM -
Bơm sử dụng để bơm thức Bằng nhựa có nắp đậy, 50ml. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-FDA
16 VT0016 Cái 5 3,450 16,800
ăn cho người bệnh và ISO 13485
Bơm sử dụng để bơm thức
17 VT0017 Chất liệu nhựa, 50ml, không chứa độc tố DEHP. Cái 5 3,200 1,890
ăn cho người bệnh
Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh nhỏ lắp vừa kim
tiêm các số. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng,
18 VT0018 Bơm tiêm nhựa 50ml Cái 5 3,450 4,050
không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-
FDA.
Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh nhỏ lắp vừa kim
Không tham
19 VT0019 Bơm tiêm nhựa 50ml tiêm các số. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng, Cái 3 3,450 3,460
gia
không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO 13485
20 VT0020 Bơm tiêm nhựa 50ml Thể tích 50ml Cái 5 3,100 2,360
Bằng nhựa liền kim 0.5 ml. Kim dài 7,9mm, độ mỏng kim 30G,
thân kim bằng thép không gỉ, hàn thành hình ống theo công nghệ
21 VT0021 Bơm tiêm insulin 0,5ml laze, đầu kim vát 3 mặt, đánh bóng điện tử, bề mặt phủ một lớp Cái 6 2,500 30,000
silicon mỏng. Khử trùng bằng công nghệ EO. Đuôi ống có nút.
Đạt ISO 13485
Bằng nhựa 1 ml. có lắp sẵn kim 29G-30Gx1/2''. Sản phẩm đạt tiêu Không tham
22 VT0022 Bơm tiêm insulin 1ml Cái 6 1,100 15,000
chuẩn GMP-FDA và ISO 13485 gia
23 VT0023 Bơm tiêm insulin 1ml Chất liệu nhựa. Thể tích 1ml; Kim 30Gx1/2" Cái 6 1,100 6,000
24 VT0024 Bơm tiêm insulin 1ml Chất liệu nhựa. Thể tích 1ml Cái 6 1,100 500
Bơm tiêm dùng cho máy Đầu có khóa, chất liệu nhựa y tế PVC, thể tích 50ml. Khoảng lùi
26 VT0026 Cái 3 12,500 11,320
bơm tiêm điện an toàn 10ml
Bơm tiêm dùng cho máy Đầu có khóa, chất liệu nhựa y tế PVC, thể tích 50ml. Khoảng lùi
27 VT0027 Cái 6 6,000 27,000
bơm tiêm điện an toàn 10ml
Bơm tiêm nhựa 1ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 26Gx1/2''; gioăng có
28 VT0028 Bơm tiêm nhựa 1ml núm bơm hết hành trình giúp tiêm hết thuốc, không chứa độc tố Cái 5 550 181,230
DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 1ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 26Gx1/2''; gioăng có
29 VT0029 Bơm tiêm nhựa 1ml núm bơm hết hành trình giúp tiêm hết thuốc, không chứa độc tố Cái 5 540 54,403
DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485
Không tham
30 VT0030 Bơm tiêm nhựa 1ml Thể tích 1ml + kim Cái 3 584 70,179
gia
Bơm tiêm nhựa 3ml + kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim sắc nhọn,
vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử
31 VT0031 Bơm tiêm nhựa 3ml Cái 5 568 41,000
dụng, không chứa độc tố DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và
GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 3ml + kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim sắc nhọn,
32 VT0032 Bơm tiêm nhựa 3ml vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử Cái 5 515 37,000
dụng, không chứa độc tố DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485
Không tham
33 VT0033 Bơm tiêm nhựa 3ml Thể tích 3ml + kim Cái 3 620 45,000
gia
34 VT0034 Bơm tiêm nhựa 3ml Thể tích 3ml + kim Cái 6 515 26,650
Bơm tiêm nhựa 5ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim
sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy Không tham
35 VT0035 Bơm tiêm nhựa 5ml Cái 3 560 1,082,888
sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO gia
13485 và GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 5ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim
sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy
36 VT0036 Bơm tiêm nhựa 5ml Cái 5 557 498,520
sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO
13485
37 VT0037 Bơm tiêm nhựa 5ml Thể tích 5ml + kim Cái 5 557 678,800
18
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Bơm tiêm nhựa 10ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim
sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy
38 VT0038 Bơm tiêm nhựa 10ml Cái 5 819 338,450
sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP .Tiêu chuẩn EN ISO
13485 và GMP-FDA.
Bơm tiêm nhựa 10ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim
sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy Không tham
39 VT0039 Bơm tiêm nhựa 10ml Cái 3 819 432,500
sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP .Tiêu chuẩn EN ISO gia
13485
Không tham
40 VT0040 Bơm tiêm nhựa 10ml Thể tích 10ml + kim Cái 5 793 184,255
gia
Chất liệu nhựa 20ml, cỡ kim 23G; 25G. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn Không tham
41 VT0041 Bơm tiêm nhựa 20ml Cái 3 1,599 53,800
GMP-FDA/ISO 13485 gia
Chất liệu nhựa 20ml, cỡ kim 23G; 25G. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn
42 VT0042 Bơm tiêm nhựa 20ml Cái 5 1,310 32,000
GMP-FDA/ISO 13485
43 VT0043 Bơm tiêm nhựa 20ml Thể tích 20ml Cái 5 1,310 27,735
3. BÔNG, BĂNG, GẠC -
44 VT0044 Áo giấy phẫu thuật vô trùng Chất liệu vải không dệt Cái 5 15,960 2,810
Vượt giá kế
45 VT0045 Băng bột bó xương 0,075m x 2,7m Cuộn 6 5,250 1,450
hoạch
46 VT0046 Băng bột bó xương 0,1m x 2,7m Cuộn 6 6,250 19,087
47 VT0047 Băng bột bó xương 0,15m x 2,7m Cuộn 6 9,350 26,689
Không tham
48 VT0048 Băng cuộn 1,2m x 0,07m Cuộn 5 538 83,423
gia
Không tham
49 VT0049 Băng cuộn (9cm đến 10cm) x 5m, vô trùng, 1 cuộn/gói Cuộn 5 2,800 9,130
gia
Không bổ sung
50 VT0050 Băng thun 7,5cm x 2m (không tính độ giãn) Cuộn 6 6,000 6,880 Không đạt
Catolog
51 VT0051 Băng thun 7,5cm x 4,5m (không tính độ giãn) Cuộn 6 10,500 1,110
52 VT0052 Băng thun 3 móc 10cm x 4m (không tính độ giãn) Cuộn 5 12,450 9,440
Vượt giá kế
53 VT0053 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m (không tính độ giãn) Cuộn 6 8,580 6,821
hoạch
54 VT0054 Băng thun 3 móc (9cm đến 10cm) x (100cm đến 120 cm) (không tính độ giãn) Cuộn 6 4,400 26,770
55 VT0055 Băng thun 3 móc 10cm x 3m (không tính độ giãn) Cuộn 6 10,000 3,880
Không tham
56 VT0056 Bao giầy giấy vô trùng chất liệu vải không dệt, màu xanh Đôi 6 945 5,300
gia
Không tham
57 VT0057 Săng mỗ Kích thước 50cm x 50cm Miếng 6 2,415 900
gia
Vượt giá kế
58 VT0058 Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm, vô trùng. Gói 1 cái Cái 6 948 14,350
hoạch
Không tham
59 VT0059 Bông gạc đắp vết thương 6cm x 15 cm, vô trùng, gói 1 cái Cái 5 782 4,000
gia
Không tham
60 VT0060 Bông gạc thận nhân tạo 3.5cm x 4.5cm x 80 lớp Miếng 5 609 700
gia
- Gói 1kg, thấm nước, 100% cotton
- Thành phần chính là Cellulose, dùng trong y tế.
- Độ ẩm (% KL): không quá 8%
- Tốc độ thấm hút: ≤ 8 giây.
61 VT0061 Bông y tế Kg 5 106,000 4,252
- Sợi mảnh, mềm, không có lẫn các mảnh lá và vỏ hạt, không lẫn
tạp chất. Không mùi. Bông có màu trắng.
- Bông dạng tấm được xếp thành hình khối hộp hoặc hình trụ, để
người sử dụng có thể tạo ra các miếng kích thước tùy ý.
19
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Không tham
97 VT0097 Dây thở oxy sơ sinh 2 nhánh, size XS, S Cái 5 4,250 2,341
gia
98 VT0098 Ống nội khí quản Có bóng chèn. Bằng nhựa PVC y tế. Từ số 2 đến số 8 Cái 6 10,120 3,484
Chất liệu ống PVC,Bóng Hi-Lo có thể tích lớn, áp lực nhỏ. Độ
dày bóng 0.051mm, Đường kính bóng 31.5mm, Áp lực trong
100 VT0100 Ống nội khí quản Cái 6 52,093 30
bóng 19.4cm. H2OHai vạch đánh dấu phía trên bóng chèn để hỗ
trợ định vị ống an toàn. Từ số 3 đến số 8
101 VT0101 Ống nội khí quản Không có bóng chèn. Bằng nhựa PVC y tế. Từ số 2 đến số 5 Cái 6 9,450 630
Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC thích ứng nhiệt, không Latex,
không Phthalate, thân ống trong suốt.
- Sử dụng qua mũi hoặc miệng
- Thành ống mỏng.
- Thân ống có đường cản quang.
102 VT0102 Ống nội khí quản - Đầu ống có lỗ Mumphy eye. Cái 3 45,500 1,526
- Đường kính ngoài ống: 3.0 (4,2mm), 3.5 (4,9mm), 4.0
(5,5mm), 4.5 (6,2mm), 5.0 (6,9mm), 5.5 (7,5mm), 6.0 (8,2mm),
6.5 (8,8mm), 7.0 (9,6mm), 7.5 (10,2mm), 8.0 (10.9mm).
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485/CE, tiệt trùng, được đóng
gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Ống được làm bằng nhựa polyurethane (PU) - Thân ống và 2ống
thay có cửa sổ để tập nói .Hai tai cố định ống trên cổ rộng. Bóng
chèn được làm bằng chất liệu chắn bức xạ . Bóng chèn có thiết kế
thể tích lớn, áp lực thấp. Van không có vật liệu kim loại an toàn
103 VT0103 Ống mở khí quản 2 nòng khi chụp MRI. Cái 6 1,250,000 34
- Có thể lưu 29 ngày, số 6.0 (OD= 9.2,ID = 6.0, đường kính bóng
= 20mm) số7.0 (OD=10.6mm, ID=7.0 mm, đường kính
bóng=23mm), số 8.0 (OD=11.7mm, ID=8.0 mm, đường kính
bóng=26mm)
105 VT0105 Ống nội khí quản Kèm theo ống hút. Từ số 5,0 đến số 8,0 Cái 4 315,000 10
Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC, không Latex, không Phthalate
- Ống nội khí quản có bóng mỏng thể tích lớn, áp lực nhỏ giảm
tổn thương khí quản.
-Thân ống có đường cản quang và đánh dấu vị trí của bóng hơi.
- Trên bóng có lỗ hút dịch giúp hút hết dịch đọng lại trên bóng.
106 VT0106 Ống nội khí quản Cái 4 350,000 50
- Đường kính bóng: 6.0 (20mm), 6.5 (20mm), 7.0 (23mm), 7.5
(25mm), 8.0 (26mm).
- Đường kính ngoài ống: 6.0 (9.0mm), 6.5 (9.8mm), 7.0
(10.4mm), 7.5 (11.2mm), 8.0 (11.8mm).
- Được đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Cỡ 3.5, 3.0, 4.0, 4.5 Fr. Thân ống có vòng xoắn kim loại chạy
Ống nội khí quản lò xo có
108 VT0108 dọc thân ống, thành ống trơn nhẵn, độ cong thích hợp, có 2 vạch Cái 6 197,800 10
bóng
đánh dấu trên bóng. Bóng thể tích lớn áp lực nhỏ
Vật liệu bằng nhựa Silicone PVC, không Latex, không Phthalate
- Đầu ống có lỗ Murphy eye
- Thân ống có vạch cản tia X-quang
- Đường kính ngoài: 3.0 (4,2mm), 3.5 (4,9mm), 4.0 (5,4mm), 4.5
Ống nội khí quản cong (5,5mm), 5.0 (6,9mm), 5.5 (7,5mm), 6.0 (8,2mm), 6.5 (8,8mm),
109 VT0109 Cái 3 150,000 10
miệng có bóng các số 7.0 (9,6mm), 7.5 (10,2mm), 8.0 (10,9mm).
- Đường kính trong ống: 3.0 (3mm), 3.5 (3,5mm), 4.0 (4mm), 4.5
(4,5mm), 5.0 (5mm), 5.5 (5,5mm), 6.0 (6mm), 6.5 (6,5mm), 7.0
(7mm), 7.5 (7,5mm), 8.0 (8mm).
Tiệt trùng.
HSDT: Không
Các số 6-8-10-12-14-16-18 . Chất liệu nhựa PVC, không chứa thể hiện: "không
117 VT0117 Sonde hút nhớt Cái 6 1,880 40,230 Không đạt
DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-FDA. chứa DEHP", đạt
GMP-FDA
20
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Không bổ sung
123 VT0123 Sonde Foley 1 nhánh. Các số. Chất liệu: cao su tự nhiên, phủ silicon. Cái 6 6,880 512 Không đạt
Catolog
.2 nhánh, số 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30 sản xuất
từ 100% cao su tự nhiên, phủ silicon
- Đầu thon mịn .
124 VT0124 Sonde Foley - Hai lỗ lớn ở đầu ống Cái 6 8,250 33,916
- có bóng mở rộng giúp lưu giữ trong bàng quang.
- Van bằng nhựa hay bằng cao su
- Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí ETO.
.2 nhánh, số 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30 sản xuất
từ 100% cao su tự nhiên, phủ silicon
- Đầu thon mịn .
125 VT0125 Sonde Foley - Hai lỗ lớn ở đầu ống Cái 6 8,250 2,220
- có bóng mở rộng 5-10ml giúp lưu giữ trong bàng quang.
- Van bằng nhựa hay bằng cao su
- Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí ETO.
3 nhánh, các số 18, 20, 22, 24. Chất liệu:100% cao su tự nhiên
- Đầu thon mịn .
- Hai lỗ lớn ở đầu ống
126 VT0126 Sonde Foley Cái 6 13,650 426
- có bóng mở rộng giúp lưu giữ trong bàng quang.
- Van bằng nhựa hay bằng cao su
- Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí ETO.
Không bổ sung
127 VT0127 Sonde hậu môn Bằng nhựa PVC y tế, các số Cái 6 2,650 428 Không đạt
Catolog
- Chất liệu polyurethane 2 đầu cong hình chữ J.
Không có tài liệu Không thể hiện
Sonde J-J Urovision hoặc - Chiều dài từ 6cm đến 30cm, bao gồm các cỡ: 3; 3.5; 3.7; 4; 4.5;
128 VT0128
tương đương 4.7; 4.8; 5; 5.5; 6; 6.5; 7; 8; 10Fr .
Cái 3 245,000 300 Không đạt chứng minh tiêu các cỡ theo
chí 1, tiêu chí 6 HSMT
- 1 cái/ 1 túi, tiệt trùng.
Không bổ sung
129 VT0129 Sonde màng phổi chất liệu PVC, có nhiều lỗ dẫn lưu, các cỡ Cái 6 22,000 250 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
130 VT0130 Sonde nelaton Các số, chất liệu 100% silicon Cái 6 4,500 7,520 Không đạt
Catolog
131 VT0131 Sonde nelaton Chất liệu cao su mềm, từ số 6 đến số 16 Cái 6 4,788 8,955
Không bổ sung
132 VT0132 Sonde Pezzer chất liệu cao su, các cỡ Cái 6 13,650 22 Không đạt
Catolog
HSMT: "kim
7mm"
144 VT0144 Chỉ Polyamid 6 10/0 Chiều dài chỉ 30cm; kim 7mm, 1/2 C, kim hình thang, 2 kim Tép 5 185,000 60 Không đạt
HSDT: kim
6.4mm
Chỉ khâu phẫu thuật mắt Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có 2 kim. Chiều dài
145 VT0145 Sợi 5 118,440 120
10/0 kim 6.0mm
Chỉ khâu phẫu thuật mắt Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có 2 kim. Chiều dài
146 VT0146 Sợi 6 115,000 60
10/0 kim 6.0mm
Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có 2 kim. Chiều dài
147 VT0147 Chỉ Nylon 10/0 Tép 4 278,000 222
kim 6.0mm
148 VT0148 Chỉ nylon 2/0 Chiều dài chỉ 75cm; kim tam giác, 3/8 C, kim dài 26mm. Tép 5 11,340 15,732
149 VT0149 Chỉ nylon 3/0 Chiều dài chỉ 75 cm; kim tam giác, 3/8 C, kim dài 20mm Tép 5 11,340 23,862
150 VT0150 Chỉ nylon 3/0 Chiều dài chỉ 75 cm; kim tam giác, 3/8 C, kim dài 20mm Tép 6 11,340 2,870
151 VT0151 Chỉ nylon 4/0 Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 18mm Tép 5 11,900 12,376
Vượt giá kế
152 VT0152 Chỉ nylon 4/0 Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 18mm Tép 6 6,000 1,220
hoạch
Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon màu xanh dương 5/0, kim tam giác
153 VT0153 Chỉ nylon 5/0 Tép 5 16,380 950
3/8, chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 16mm
154 VT0154 Chỉ nylon 6/0 Chiều dài chỉ 75cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 13mm Tép 5 29,500 580
Không tham
155 VT0155 Chỉ nylon 7/0 Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 13mm Tép 5 37,800 45
gia
156 VT0156 Chỉ Polydioxanone 4/0 Chiều dài chỉ 70cm, kim tròn đầu tròn, 1/2 C, kim dài 20mm Tép 1 55,000 1,056
157 VT0157 Chỉ Polydioxanone 5/0 Chiều dài chỉ 70cm, kim dài 13mm, 3/8C, kim tròn đầu tròn Tép 6 114,395 24
Không tham
158 VT0158 Chỉ Polydioxanone 6/0 Chiều dài chỉ 70cm, kim dài 13mm, 3/8C, kim tròn đầu tam giác Tép 6 181,622 24
gia
Chiều dài chỉ 75cm đến 100cm, 1 kim tròn đầu tròn, kim dài từ
159 VT0159 Chỉ Polypropylene số 0 Tép 3 24,500 206
30mm đến 40mm, 1/2 C.
160 VT0160 Chỉ Polypropylene 2/0 Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn, kim dài 25mm-26mm, 1/2 C Tép 5 65,205 524
Chỉ không tiêu đơn sợi Polypropylene màu xanh dương 2/0, kim
161 VT0161 Chỉ Polypropylene 2/0 Tép 5 45,000 90
tam giác 1/2, chiều dài chỉ 90cm, chiều dài kim 26 - 2 kim
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 25mm-26mm,
162 VT0162 Chỉ Polypropylene 3/0 Tép 5 47,250 830
1/2 C
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tam giác, kim dài 20mm, 1/2
163 VT0163 Chỉ Polypropylene 4/0 Tép 5 37,800 1,442
C
164 VT0164 Chỉ Polypropylene 5/0 Chiều dài chỉ 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 13mm, 1/2 C Tép 3 60,000 216
Không tham
165 VT0165 Chỉ Polypropylene 6/0 Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 11mm, 3/8 C Tép 5 36,750 24
gia
166 VT0166 Chỉ Polypropylene 7/0 Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 11mm, 3/8 C Tép 1 180,000 242
Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tam giác, kim dài 9.3mm đến
167 VT0167 Chỉ Polypropylene 8/0 Tép 3 211,853 12
10mm, 3/8 C
168 VT0168 Chỉ silk 1/0 không kim Chiều dài chỉ 150cm (60''), không kim Tép 5 8,400 50
169 VT0169 Chỉ Silk 2/0 không kim Không kim. Chiều dài chỉ 150cm (60") Tép 5 7,140 678
170 VT0170 Chỉ Silk 2/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C, kim dài 24mm Tép 5 15,225 539
171 VT0171 Chỉ Silk 2/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim dài 26mm Tép 5 13,230 219
172 VT0172 Chỉ silk 3/0 không kim Chiều dài chỉ 150cm, không kim Tép 5 7,098 528
173 VT0173 Chỉ silk 3/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim dài 26mm Tép 5 9,800 1,699
21
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
174 VT0174 Chỉ silk 3/0 Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8C, kim dài 26 mm Tép 5 13,000 2,489
175 VT0175 Chỉ silk 3/0 Chiều dài chỉ 75cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 18mm Tép 5 13,500 1,790
176 VT0176 Chỉ silk 4/0 Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C, kim dài 18mm Tép 5 14,000 1,490
Chỉ thép Stainless Steel Wire, dài 45cm x 4 sợi, kim dài 48mm,
177 VT0177 Chỉ thép số 5 Tép 3 373,372 252
1/2C, kim tròn đầu tam giác.
Chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 55mm, kim 1/2C, kim tam
178 VT0178 Chỉ thép số 5 Tép 3 125,685 60
giác.
Chiều dài chỉ 45cm, chiều dài kim 40mm, kim 1/2C, kim tam Không tham
179 VT0179 Chỉ Thép số 1 Tép 6 97,304 14
giác. gia
180 VT0180 Chỉ thép wire mono số 1 25m/cuộn Cuộn 3 675,360 12
Sợi chỉ được bọc bởi 50% là Polyglactine 370 và 50% là Calcium
Chỉ Polyglactine 910 số 1 Stearate, dài 100cm, kim đầu tù khâu gan, kim dài 65mm, 3/8C.
181 VT0181 Tép 2 155,148 36
khâu gan Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56
- 70 ngày. Tiêu chuẩn CE.
182 VT0182 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Chiều dài chỉ 90cm, kim dài 40mm, kim tròn đầu tròn, 1/2C Tép 1 38,000 4,680
183 VT0183 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Chiều dài chỉ 90cm, kim dài 40mm, kim tròn đầu tròn, 1/2C Tép 3 38,000 140
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài
chỉ 90cm, dài kim 40mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ
184 VT0184 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Tép 1 38,000 9,500
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày.
Tiêu chuẩn CE.
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài
chỉ 90cm, dài kim 40mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ
185 VT0185 Chỉ Polyglactine 910 số 1 Tép 3 38,000 9,230
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày.
Tiêu chuẩn CE.
186 VT0186 Chỉ Polyglactine 910 1/0 Chiều dài chỉ 90cm, kim 1/2C, dài kim 40mm, kim tròn Tép 3 41,500 30
số 2/0, chiều dài từ 75cm đến 90 cm, kim tròn đầu tròn, 1/2c, dài
187 VT0187 Chỉ Polyglactine 910 2/0 Tép 5 38,000 1,388
kim từ 26cm đến 30 mm,
Sợi chỉ được bao phủ bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate,
188 VT0188 Chỉ Polyglactine 910 2/0 dài 75cm, kim 26mm, 1/2C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ vết Tép 3 38,000 3,764
khâu: 28 – 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 – 70 ngày.
189 VT0189 Chỉ Polyglactine 910 2/0 Chiều dài chỉ 90cm, kim tròn đầu tam giác, dài kim 36mm, 1/2C Tép 5 51,885 620
HSMT: "kim dµi
Chỉ tan tổng hợp đa sợi tan nhanh polyglactin 910 số 2/0, dài
37mm"
190 VT0190 Chỉ Polyglactine 910 2/0 90cm, kim tròn phủ silicon 1/2C dài 37mm, áo bao Tép 3 73,710 20 Không đạt
HSDT: kim
poly(glycolide-co-l-lactid 35/65) + CaSt. Đóng gói 02 lớp DDP
36mm
Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly
(glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, số 2/0, chỉ dài 90cm, kim
tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 37mm, công nghệ kim Easyslide,
làm bằng thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon. Lực
191 VT0191 Chỉ Polyglactin 910, số 2/0 Tép 1 78,000 15,000
căng kéo nút thắt 24.59N. Sức căng kéo giảm 50% sau 5 ngày,
100% sau 14 ngày, tan hoàn toàn sau 42 ngày. Đóng gói trực tiếp
2 lớp: lá nhôm bên trong, vỏ nhựa bên ngoài - Direct Depense
Packaging (DDP). Tiêu chuẩn FDA, EC, ISO.
192 VT0192 Chỉ Polyglactine 910 3/0 Chiều dài chỉ 75cm, kim tròn đầu tròn, dài kim 26mm, 1/2C. Tép 4 40,850 3,614
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài
chỉ 75cm, dài kim 26mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ
193 VT0193 Chỉ Polyglactine 910 3/0 Tép 4 40,850 920
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày.
Tiêu chuẩn CE
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài
chỉ 75cm, dài kim 20mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ
194 VT0194 Chỉ Polyglactine 910 4/0 Tép 1 38,500 1,332
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày.
Tiêu chuẩn CE
Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactine 910 được bọc bởi 50% là
Polyglactine 370 và 50% là Calcium Stearate số 4/0, dài chỉ
Chỉ phẩu thuật Vicryl 4/0 75cm, kim 20mm, kim 1/2 đường tròn, kim tròn đầu tròn, kim
195 VT0195 Sợi 3 70,329 192
hoặc tương đương SH-2 plus bằng thép Ethalloy có phủ silicone. Thời gian giữ vết
khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Hộp 12
liếp (liếp 1 sợi). Tiêu chuẩn CE.
Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactine 910 được bọc bởi 50% là
Polyglactine 370 và 50% là Calcium Stearate số 5/0, dài chỉ
Chỉ phẩu thuật Vicryl 5/0 75cm, kim 17mm, kim 1/2 đường tròn, kim tròn đầu tròn, kim
196 VT0196 Sợi 3 98,000 168
hoặc tương đương RB-1 plus bằng thép Ethalloy có phủ silicone. Thời gian giữ vết
khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Hộp 12
liếp liếp 1 sợi). Tiêu chuẩn CE.
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactine 910 được bọc bởi 50% là
Polyglatine 370 và 50% là Calcium Stearate số 6/0, dài 45cm,1
Chỉ phẩu thuật Vicryl 6/0 kim tam giác ngược PRIME P-1 bằng thép Ethalloy có phủ
197 VT0197 Sợi 3 171,570 48
hoặc tương đương silicone cải tiến ,dài 11mm,3/8 vòng tròn .Lực căng giữ vết
thương 75% sau 14 ngày,50% sau 21 ngày,25% sau 28 ngày Thời
gian thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn ISO.CE.
Kim Touhy 18G màu hồng, đầu cong, chiều dài 80mm;
Catheter 20G, có đặc tính cản quang. Thiết kế 3 lỗ thoát thuốc
nằm ở các vị trí 3mm, 7mm và 11mm so với đầu cathter – cho
phép góc bơm thuốc tối đa 120 độ.
198 VT0198 Bộ gây tê ngoài màng cứng Bơm kháng lực (LOR) dung tích10 ml; Bộ 6 246,750 100
Thiết bị lọc với lỗ lọc micro được ứng dụng công nghệ hạt nhân,
kích thước 0.2 micron.
Phụ kiện: miếng dán cố định catheter; miếng dán cố định bộ lọc.
Tiêu chuẩn ISO 13485:2016, CE, FSC.
Kim gây tê ngoài màng cứng Tuohy 80mm có vạch đánh dấu độ
dài trên thân kim; Ống bơm tiêm LOR 10ml; Catheter không bị
gãy dập dài 1000mm, đầu catheter tròn, có 3 lỗ bên giúp thuốc lan
Bộ gây tê màng cứng loại
199 VT0199 tỏa đều khắp; đầu nối catheter dạng nắp xoắn, chắc chắn an toàn Bộ 6 265,000 700
đơn giản
khi vặn xoắn; Màng lọc vi khuẩn hydrophobic 0,2µm tăng an toàn
và kiểm soát chống nhiễm khuẩn, cản quang, có nhãn dán ghi chú
ngày đặt, tiệt trùng EO. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 9001, 13485.
Có kim gây tê ngoài màng cứng đầu cong cỡ G18. Có vạch dánh
Bộ gây tê ngoài màng dấu dộ dài trên thân kim. Catheter làm bằng chất liệu polyamid.
200 VT0200 Bộ 4 262,500 500
cứng liên tục Đầu nối catheter dạng nắp bật. Màng lọc vi khuẩn 0.2 μm. Có đầy
đủ bơm và kim tiêm.
Dây bộ gây tê ngoài màng cứng có khóa kết nối luer lock, đường
kính nhỏ, chịu được áp lực cao, chống xoắn. Độ dài của dây nối là
Dây nối bộ gây tê ngoài 100 cm-150 cm-200cm, dung lượng 0.90 ml- 1.4ml- 1.8ml Có Không tham
201 VT0201 Cái 6 11,000 700
màng cứng nhãn dán với chỉ thị màu giúp Điều dưỡng dễ quan sát bệnh nhân gia
trong ICU, tiệt trùng bằng EO. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 9001,
13485
Kim dẫn chữ V sắc bén, có van ngăn chặn máu trào ngược và
tránh tắc mạch do khí.
Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn xoắn, đầu chữ J
giảm tổn thương khi luồn.
Catheter tĩnh mạch trung
202 VT0202 Có dao mỗ và kim nong bằng nhựa. Bộ 6 215,000 434
tâm 1 nòng
Catheter bằng chất liệu polyurethan đường kính ngoài 6F, chiều
dài 20cm, 1 nòng, kích cỡ nòng G14.
Đầu nối catheter có valve 2 chiều, tránh nhiễm khuẩn.
Có dây cáp để định vị đầu catheter bằng sóng ECG.
22
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Kim dẫn chữ V sắc bén, có van ngăn chặn máu trào ngược và
tránh tắc mạch do khí
Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn xoắn, đầu chữ J
giảm tổn thương khi luồn
Catheter (TM trung tâm) 3
204 VT0204 Có dao mỗ và kim nong bằng nhựa. Bộ 6 330,000 20
nòng
Catheter bằng chất liệu polyurethan đường kính ngoài 7F, chiều
dài 20cm, 3 nòng, kích cỡ nòng G16, G18, G18.
Đầu nối catheter có van 2 chiều, tránh nhiễm khuẩn.
Có dây cáp để định vị đầu catheter bằng sóng ECG.
- Dài 70-75cm
- Hai đầu dây là khóa female luer và male luer xoay. Dây chống
210 VT0210 Dây nối truyền dịch xoắn. Cái 6 4,200 2,550
-Thể tích tồn dư 0.45 ml, đường kính trong 1.0mm đường kính
ngoài 2.3mm
211 VT0211 Dây nối truyền dịch Dài 70-75cm Cái 6 4,200 18,000
Dây nối máy bơm tiêm điện, dài 140-150cm, hai đầu có khóa vặn
212 VT0212 Dây nối truyền dịch Cái 6 4,620 23,800
xoắn an toàn chịu áp lực cao. ID/OD: 1.0mm/2.0mm
Van thoát khí có màng lọc khí vô khuẩn. Buồng nhỏ giọt có màng
lọc dịch, thể tích ≥ 8.5ml, mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không Không tham
213 VT0213 Bộ dây truyền dịch Bộ 3 3,220 6,300
gãy gập khi bảo quản và sử dụng. Độ dài dây dẫn ≥1500mm. Tiêu gia
chuẩn ISO 13485 và GMP - FDA.
Vượt giá kế
214 VT0214 Bộ dây truyền dịch Dài tối thiểu 150cm, 20 giọt/ml Bộ 6 2,950 37,831
hoạch
215 VT0215 Bộ dây truyền dịch Dài tối thiểu 150cm, 20giọt/ml, có van lọc khí và vi khuẩn Bộ 6 2,940 67,390
216 VT0216 Bộ dây truyền dịch Dài tối thiểu 150cm, 60giọt/ml Bộ 4 16,653 2,300
Kim 23G, có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt, đầu kim tiêm vát 3
HSMT: Đầu khóa
cạnh, không có gờ, chất liệu inox; Van thoát khí có màng lọc khí
vặn xoắn Luer
vô khuẩn; Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml
Lock, phân loại
Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông khí
nhóm 5 Sai 02
219 VT0219 Bộ dây truyền dịch - Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm thuốc an toàn chữ Y Bộ 5 3,400 114,570 Không đạt
- Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế cao cấp mềm dẻo, dai,
HSDT: Không có micromet
đầu khóa vặn
độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng, không có
xoắn Luer Lock,
chất DEHP.
phân loại nhóm 6
- Chiều dài tối thiểu của dây dẫn 1500mm
Kim 23G, có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt, đầu kim tiêm vát 3
cạnh, không có gờ, chất liệu inox; Van thoát khí có màng lọc khí
vô khuẩn; Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml Không có tài liệu
Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông khí chứng minh tiêu
220 VT0220 Bộ dây truyền dịch - Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm thuốc an toàn chữ Y Bộ 6 2,495 62,000 Không đạt chí 1, tiêu chí của
- Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế cao cấp mềm dẻo, dai, mã sản phẩm
độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng, không có WG-IS-00x
chất DEHP.
- Chiều dài tối thiểu của dây dẫn 1500mm
23
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Sản xuất từ nguyên liệu PVC mềm dẻo. độ đàn hồi cao, không bị
gãy gấp khi bảo quản sử dụng. Theo tiêu chuẩn ISO và DIN. Nhỏ
giọt với 20 giọt = 1 ml. • Phần dưới của buồng nhỏ giọt linh hoạt
để dễ dàng điều chỉnh. • Chiều dài ống tối đa 200cm. Với cổng "Chiều dài ống
HSDT không đáp
kết nối chữ Y thuận tiện cho việc thêm thuốc khi cần. • Kẹp con tối đa 200cm",
224 VT0224 Bộ dây truyền dịch Bộ 6 3,180 12,500 Không đạt ứng tiêu chuẩn kỹ
lăn để kiểm soát dòng chảy. • Phần dưới cùng của buồng, ống và chiều dài tối
thuật của HSMT
kết nối được làm bằng vật liệu mờ. • Khóa khớp với bộ lọc chất thiểu?
lỏng 15µm. Kết nối với đầu slip-lock/ luer-lock. Màng lọc có
chức năng lọc vi khuẩn 20µm. Vô trùng EO. Không chứa chất
gây sốt ( Non toxic, Pyrogen fee). Không chứa latex.
-Có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt, đầu kim tiêm vát 3 cạnh,
không có gờ, chất liệu thép không gỉ;
-Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml
Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông khí,thể tích ≥ 8.5m
- Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm thuốc an toàn chữ Y
- Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế cao cấp mềm dẻo, dai,
Dây truyền dịch có kim Không tham
225 VT0225 độ đàn hồi cao, không gãy gập khi bảo quản và sử dụng, không có Cái 5 3,050 43,800
cánh bướm gia
chất DEHP.đường kính trong 3,5mm và đường kính ngoài 4,5mm
- Chiều dài tối thiểu của dây dẫn ≥1500mm
Kim cánh bướm dài 300mm
Kim: 21G x 1½ , 22G x 1½", 23G x 1½" , 22x3/4 và các cỡ khác
theo yêu cầu.
Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 và CE
Không tham
228 VT0228 Kim cánh bướm Kim các số 23; 25. Đạt tiêu chuẩn GMP-FDA và ISO 13485 Cái 3 1,900 15,486
gia
HSMT: GMP
229 VT0229 Kim cánh bướm Kim các số 23; 25. Đạt tiêu chuẩn GMP-FDA và ISO 13485 Cái 6 950 2,200 Không đạt FDA
HSDT: không có
Các số 3,4,5,6,7,8,9,10 tiệt trùng, đóng gói riêng từng cây. Thân
Kim châm cứu Khánh kim được làm bằng thép không gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi
230 VT0230 Cây 6 303 541,000
Phong hoặc tương đương thép. Đường kính thân kim 0.16mm - 0.45mm, độ dài thân kim từ
13mm - 300mm
Số 4; 5; 6; 7 (0.3x40mm; 0.3x50mm; 0.3x60mm; 0.3x70mm) tiệt
Kim châm cứu Thiên Long
231 VT0231 trùng, đóng gói riêng từng cây. Thân kim được làm bằng thép Cây 6 303 730,000
hoặc tương đương
không gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi thép.
Các số 3; 4; 4.5; 5; 6 tiệt trùng, đóng gói riêng từng cây. Thân
Kim châm cứu Tuệ Tĩnh kim được làm bằng thép không gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi
232 VT0232 Cây 6 303 527,600
hoặc tương đương thép. Đường kính thân kim 0.16mm - 0.45mm, độ dài thân kim từ
13mm - 300mm
Các số 3; 4; 4.5; 5; 6. Bộ 10 cây, tiệt trùng, đóng gói riêng từng
Kim châm cứu Tuệ Tĩnh cây. Thân kim được làm bằng thép không gỉ, cán kim được cuộn Không tham
233 VT0233 Bộ 4 3,000 12,700
hoặc tương đương bằng sợi thép. Đường kính thân kim 0.16mm - 0.45mm, độ dài gia
thân kim từ 13mm - 300mm
Kim châm cứu Tuệ Tĩnh Không tham
234 VT0234 Bộ 10 cây, đầu kim làm bằng thép chuyên dụng không rỉ Bộ 6 3,000 60
hoặc tương đương gia
235 VT0235 Kim chích máu Sử dụng 1 lần. Đóng gói riêng từng cây Cây 6 160 87,400
Số G27
Đầu kim bút chì, kích thước 27G x 3 1/2". Không bổ sung
236 VT0236 Kim chọc dò tủy sống Cây 6 13,800 872 Không đạt
Có kim dẫn đường dài 22G x 1 3/8" (0,7 x 35mm) Catolog
Chuôi kim trong suốt, có phản quang.
Không tham
237 VT0237 Kim chọc dò tủy sống 0,42x88mm, 27Gx3 1/2" Cây 3 21,536 5
gia
238 VT0238 Kim chọc dò tủy sống Số 27G Cây 6 13,800 15,665
239 VT0239 Kim chọc dò tủy sống Số 18G Cây 6 13,900 325
240 VT0240 Kim chọc dò tủy sống Số 20G Cây 6 13,900 50
241 VT0241 Kim chọc dò tủy sống Số 25G Cây 6 13,900 350
Cỡ kim 16G, Kim dùng 1 lần chiều dài kim 28mm, điều chỉnh
Kim chọc tủy xương, dùng
242 VT0242 được từ 8-45mm, có nút xoay điều chỉnh độ sâu,, có thang vạch Chiếc 6 192,000 50
1 lần
trên thân kim. Đầu nối Luer chuấn kết nối với xylanh.
Kim chọc tủy dùng nhiều Không bổ sung
243 VT0243 Kim chọc tủy xương, dùng nhiều lần Cây 6 17,000,000 5 Không đạt
lần Catolog
Không tham
244 VT0244 Kim khâu 3 lá Các số Cây 6 2,050 840
gia
Không tham
245 VT0245 Kim khâu cong tròn Các số Cây 5 1,080 600
gia
Vượt giá kế
246 VT0246 Kim lấy thuốc cỡ 18 Cây 6 219 1,224,542
hoạch
*Chất liệu VIALON thể hiện trên sản phẩm không bị gãy gập, lưu
247 VT0247 Kim luồn tĩnh mạch lâu trong lòng mạch hạn chế biến chứng. Cây 6 8,925 2,900
*Không tè đầu kim.
Tên sp dự thầu
Vinacath plus
24G; Tên sản
phẩm trong tài
liệu KT:
Kim 24G
Favocath 24G.
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm 2 cánh tay đòn bắt
Vật liệu PU
chéo nhau
(HSMT: vật liệu
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
FEP-Telfon; Có
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. vật liệu FEP-
248 VT0248 Kim luồn tĩnh mạch Cái 3 13,700 51,650 Không đạt đầu bảo vệ bằng
Telfon
kim loại dạng lò
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập đường truyền
xo gồm 2 cánh
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
tay đòn bắt chéo
- Chứng nhận CE
nhau; Có chứng
- ISO 10555
nhận EN ISO
13485:2012, ISO
10555)
24
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Vượt giá kế
252 VT0252 Kim luồn tĩnh mạch Số từ 16G đến 24G Cái 6 2,200 40,661
hoạch
-Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các cỡ: 18G, 20G, 22G,
24G
-Catheter bằng chất liệu FEP, có cản quang
254 VT0254 Kim luồn tĩnh mạch an toàn Cái 6 3,276 65,000
-Mũi kim sắc bén,bằng thép không gỉ,vát 3 mặt và có backcut...
-Cổng bơm thuốc làm bằng chất liệu HDPE+LDP
-Đạt tiêu chuẩn ISO 13485,CE.
269 VT0269 Bóp bóng có mặt nạ trẻ em Bóp bóng chất liệu silicon. Mặt nạ chất liệu nhựa Bộ 6 335,000 25
Không bổ sung
270 VT0270 Bộ súc rửa dạ dày Chất liệu cao su Bộ 6 70,000 94 Không đạt
Catolog
Bộ xông khí dung người
271 VT0271 Có dây và bầu đựng thuốc Bộ 6 14,448 868
lớn, trẻ em
Không tham
272 VT0272 Cán dao mổ Chất liệu thép không gỉ (stainless steel), dài 10cm, các số Cái 6 10,000 199
gia
Không tham
273 VT0273 Chén Inox Chất liệu inox (stainless steel), các cỡ Cái 6 20,000 62
gia
274 VT0274 Cuvet máy đông máu Hộp 250 cái Hộp 3 2,100,000 11
Không tham
275 VT0275 Cuvet nhựa có eo Chất liệu bằng nhựa Cái 6 1,900 16,050
gia
Không bổ sung
276 VT0276 Cuvet vuông Chất liệu bằng nhựa Cái 6 1,890 70,550 Không đạt
Catolog
Đèn không dây cục sạc gián tiếp. *Trọng lượng: 200g ± 10%.
* Bóng đèn LED ánh sáng trắng 3.2V. Không tham
277 VT0277 Đèn Clar khám tai mũi họng Cái 6 687,500 19
* Gương cầu chuẩn có thể điều chỉnh được từ 1.0cm đến 6.0cm.. gia
* Có pin sạc dung lượng cao.
278 VT0278 Bộ đặt nội khí quản Gồm có 3 lưỡi cong Bộ 6 2,306,850 11
279 VT0279 Bộ đặt nội khí quản Gồm có 3 lưỡi thẳng Bộ 6 980,000 4
Không bổ sung
280 VT0280 Đĩa petri nhựa Kích thước 90mm x 15mm Cái 6 1,650 2,200 Không đạt
Catolog
Không tham
281 VT0281 Hộp an toàn Dung tích: 5L. Chất liệu bằng giấy Cái 5 12,100 8,098
gia
Hộp an toàn ( hộp chứa thu
Không bổ sung
282 VT0282 gom Dung tích:1,5L; Chất liệu HDPE Cái 6 8,820 2,987 Không đạt
Catolog
vật sắt nhọn)
Không tham
283 VT0283 Hộp chữ nhật Chất liệu inox, kích cỡ 11cm x 23cm x 5cm Cái 6 41,800 73
gia
Không tham
284 VT0284 Hộp chữ nhật Chất liệu inox (stainless steel), kích cỡ 23cm x 11cm x 5cm Cái 6 41,800 216
gia
Không tham
285 VT0285 Hộp chữ nhật Chất liệu inox (stainless steel), kích cỡ 33cm x 19cm x 7cm Cái 6 118,000 36
gia
Hộp đựng bông cồn đúc có Không tham
286 VT0286 Chất liệu inox (stainless steel) Cái 6 25,000 165
nắp gia
287 VT0287 Mask gây mê Dùng cho người lớn, trẻ em. Chất liệu silicone Cái 6 57,750 218
Mask thanh quản 2 nòng sử
288 VT0288 dụng nhiều lần Proseal hoặc Các số, chất liệu bằng silicon. Cái 6 1,980,000 16
tương đương
25
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Không tham
326 VT0326 Giấy in máy nghe tim thai 152mmx 90 mm, 150 tờ/ xấp Xấp 6 32,450 1,500
gia
Không tham
327 VT0327 Giấy in máy sinh hoá 80mm x 30m Cuộn 6 27,000 50
gia
Không tham
328 VT0328 Giấy in máy sinh hoá 110mm x 20m Cuộn 6 14,500 82
gia
329 VT0329 Giấy in monitor sản khoa 152mm x 150mm, 200 tờ/ xấp Xấp 6 66,000 512
HSMT: 114mm x
30m
330 VT0330 Giâý monitor sản khoa Kích cỡ:114mm x 30m, tương thích với máy Bionícs BFM 900 Cuộn 6 60,270 11 Không đạt
HSDT:
26
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Chất liệu : Vải dệt kim, vải dệt kim cào nhẹ tạo độ êm, vải có lỗ Không tham
372 VT0372 Nẹp gối Cái 5 63,000 80
thoáng khí. Băng gai (khóa Velco), nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ. gia
Chất liệu: Hợp kim nhôm đặc biệt dễ uốn cong nhưng rất chắc Không tham
373 VT0373 Nẹp Iselin (Nhôm) Cái 5 10,000 1,177
chắn khi cố định. Lớp xốp mềm, thoáng khí. gia
Nẹp hợp kim nhôm, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí. Khóa Không tham
374 VT0374 Nẹp ngón tay cái Cái 5 130,000 75
Velcro. Các cỡ. gia
Không tham
375 VT0375 Rọ mây kéo tay Bộ Gồm: 5 cái (từ ngón cái đến ngón út) Bộ 5 262,500 9
gia
Không tham
376 VT0376 Nẹp xương cẳng chân Các số Cái 5 88,200 100
gia
13. VẬT TƯ MỔ MẮT PHACO -
Cassette sử dụng cho máy Laureate hoặc máy khác tương đương, HSDT tiêu chuẩn
Cassette dùng trong mổ bao gồm: Vỏ nhựa cứng cảm biến áp suất không xâm lấn, ống kỹ thuật không
377 VT0377 Cái 3 953,820 10 Không đạt
phaco tưới trong suốt, ống hút, một ống trong suốt có đầu nhọn và một phù hợp với
ống đơn để giữ chất thải vào túi thoát nước HSMT
Hộp dịch nhầy được thiết kế với 2 ống dịch nhầy khác nhau, sử
dụng trong mổ đục thủy tinh thể
Chất nhầy DUOVISC hoặc
378 VT0378 - Ống 1 (0.4ml): 1 ml chứa 10 mg sodium hyaluronate Hộp 1 607,949 25
tương đương
- Ống 2 (0.35ml): 1 ml chứa 40 mg sodium chondroitin sulfat, 30
mg sodium hyaluronate 30mg/ml)
Chất nhầy dùng cho phẫu thuật phaco, độ nhầy 2.000.000 Mpas,
Chất nhầy dùng cho phẫu dung tích 0,85ml, trọng lượng phân tử 3,2 triệu Dalton, thành
379 VT0379 Lọ 3 750,000 145
thuât phaco phần Sodium Hyaluronate 1,8% độ thẩm thấu 200-400
mosmol/kg và độ pH 6,8-7,6.
Thành phần Hypromellose Ophthalmic Solution 2,0% W/v,
+ Độ tập trung: 20mg/ml (2%),
+ Độ nhớt: 3000-4500cps,
380 VT0380 Chất nhầy mổ mắt Lọ 6 90,500 100
+ Độ thẩm thấu: 250-350 mOsm / kg,
+ PH: 6,0-7,8
+ Đóng gói: 2ml đóng gói trong túi đã tiệt trùng 2 lớp
Dao CLEARCUT HP SLT Không tham
381 VT0381 2 mặt vát, tạo đường hầm 3.0mm trong mổ phaco Cái 1 235,000 6
hoặc tương đương gia
Số 11, nhọn
382 VT0382 Dao mổ Feather Cái 3 4,830 1,500
Tiêu chuẩn ISO 13485
2.2mm - 2.8mm - 3.0mm; Lưỡi bằng thép không rỉ, không gây
383 VT0383 Dao mổ mắt phaco chói, 1 mặt vát, lưỡi bẻ góc, tuân thủ OSHA và CMS. Tiêu chuẩn: Cái 3 180,000 74
ISO 13485, CE, FDA
Dao mổ phaco 2.8mm; hai mặt vát, bẻ góc, kích thước 2.8mm,
384 VT0384 Dao mổ mắt phaco Cái 4 186,000 18
Làm bằng thép y tế không gỉ
Tạo độ mở rộng 15 độ, 2 mặt vát, lưỡi thẳng, tiệt trùng. Tiêu
385 VT0385 Dao mổ Phaco Cái 3 79,800 96
chuẩn: ISO 13485, CE, FDA
Hydroxypropyl methyl cellulose : 2.4%
Độ nhày: khoảng 6000-8000 mPas. Độ thẩm thấu: 270-400
386 VT0386 Dịch nhầy phẫu thuật Phaco mOsm / kg Ống 3 220,000 100
pH: 6.8-7.5
Thể tích: 2.0ml
27
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Thành phần có trypan blue 0.06% kết hợp với Natri chlorid và
Thuốc nhuộm bao EyeRhex
388 VT0388 dung dịch đệm, đóng gói trong lọ vô khuẩn, Lọ 6 126,000 150
hoặc tương đương
Dung tích 1 ml
- Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic
kị nước + chromophore.
- Lọc tia cực tím. Lọc ánh sáng xanh bước sóng từ 400-475nm.
- Chỉ số khúc xạ ≥ 1.55. Hằng số A: ≥ 118.7
- Càng hình chữ L.
Thủy tinh thể Acrysof IQ,
389 VT0389 - Thiết kế phi cầu mặt sau. Đường kính optic ≤ 6mm, chiều dài Cái 1 3,490,000 20
SN60WF hoặc tương đương
≤13mm. Góc càng 0 độ.
- Optic thiết kế cạnh vuông, càng và optic được thiết kế liền một
mảnh cùng chất liệu.
- Kèm cartridge.
- Dãy Diop: +6.0D đến +30D(mỗi 0.5D).
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic không ngậm nước.
Lọc ánh sáng tím, dẫn truyền ánh sáng xanh có ích; thiết kế 3
Thủy tinh thể nhân tạo
điểm cố định hoặc tương đương, phi cầu, điều chỉnh cầu sai gần
mềm Tecnis 1 (gồm kẹp
393 VT0393 bằng 0 hoặc tương đương, chỉ số khúc xạ ≥1.46 và ≤ 1.49; càng Cái 1 3,800,000 30
cánh bướm) hoặc tương
chữ C, đường kính phần quang học ≥6mm; chiều dài tổng
đương
≥13mm; Công suất 6D đến 30D. Được đặt qua vết mổ ≥2.2mm,
dùng kèm Injector
- Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, màu vàng chất liệu Acrylic
Hydrophobic; Lọc ánh sáng xanh, lọc tia cực tím.
Đường kính optic ≤ 6,0 mm, chiều dài thủy thể ≥ 12,5 mm; Bề
mặt thủy tinh thể mịn với độ ráp bề mặt dưới 1nano mét; Optic
Thủy tinh thể nhân tạo mềm thiết kế rìa vuông 360 độ;
394 VT0394 HOYA Isert 151 hoặc tương Càng thiết kế chữ C cải tiến – modified C loop, chất liệu acrylic Cái 2 2,980,000 20
đương hydrophobic.
Thủy tinh thể được cài đặt sẵn trong injector liền cartridge. Qua
vết mổ 2,4 - 2,6mm; Chỉ số khúc xạ ≥ 1,52; Độ sâu tiền phòng
ACD ≥ 5,20 mm; Hằng số A ≥ 118,4.
- Tiêu chuẩn: Châu Âu – EC, ISO
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, 1 mảnh, kỵ nước, không
nhuộm màu, bề mặt phủ Heparin. Càng chữ C hoặc L. Góc càng ≥
5 độ. Thiết kế Optic theo dạng bờ vuông hoặc cạnh vuông 360
độ, được cắt bằng dao kim cương. Đường kính optic ≤ 6mm,
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
397 VT0397 đường kính tổng ≥ 13mm. Kính lọc tia UV, chỉ số ABBE ≥ 51. Cái 3 3,000,000 50
đơn tiêu lắp sẵn
Dải công suất từ +4.00D đến +33.50D. Kích thước vết mổ ≥
2.2mm và ≤ 2.3mm. Chỉ số khúc xạ ≥ 1.49. Chỉ số SF ≤1.8. Độ
dày càng kính ≤0.325 mm. Kính lắp sẵn hoàn toàn trong cartridge
kèm injector dùng 1 lần.
Chất liệu Acrylic ngậm nước ≤ 25% với bề mặt kỵ nước, kính
mềm, đơn tiêu 1 mảnh, không nhuộm màu. Dạng phiến với 4
điểm tựa, có 1 lỗ tròn trên haptic để xoay kính. Góc càng ≥ 0 độ
và < 2 độ. Thiết kế optic theo dạng bờ vuông hoặc cạnh vuông
HSMT: SF <=
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 360 độ. Đường kính Optic ≤ 6mm, đường kính tổng ≤ 11.5mm.
398 VT0398 Cái 1 2,800,000 20 Không đạt 1.12
đơn tiêu lắp sẵn Lọc tia UV, chỉ số ABBE ≥ 58. Dải công suất từ +0.50D đến
HSDT: SF: 1.58
+31.5D. Kích thước vết mổ ≤ 2.8mm. Chỉ số khúc xạ ≥1.46 và
<1.47, không thay đổi theo nhiệt độ. Kính phi cầu ở cả hai mặt
kính, chỉ số cầu sai > -0.09µm. Độ dày càng kính ≤ 0.255 mm.
Chỉ số SF ≤ 1.12. Thủy tinh thể dạng lắp sẵn, injector dùng 1 lần.
28
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
- Thiết kế thấu kính với vùng kéo dài dải tiêu cự (EDOF) ở trung
tâm, vùng chuyển trung gian, và vùng quang học ở chu biên.
- Chất liệu Acrylic ngậm nước 26%, nhuộm vàng, lọc tia UV và
ánh sáng xanh.
- Thấu kính phi cầu, dịch chuyển ra sau, bề mặt đồng nhất suốt
dải công suất.
Thủy tinh thể nhân tạo mềm - Càng 4 điểm cố định.
kéo dài dải tiêu cự, 1 mảnh, - Góc càng ≥0 độ.
402 VT0402 nhuộm vàng Synthesis Plus - Bờ vuông 360 độ. Cái 3 5,900,000 20
(PYPLUS) hoặc tương - Đường kính thấu kính: ≥6 mm.
đương - Có 3 đường kính tổng phù hợp túi bao 10,5mm; 10,7mm;
11mm.
- Dải công suất từ 0D đến +32D.
- Chỉ số khúc xạ: ≥ 1,46.
- Chỉ số Abbe: ≥ 57.
- Có thể đặt qua vết mổ ≤ 1,6 mm.
- Lắp sẵn trong dụng cụ đặt kính.
Thủy tinh thể nhân tạo mềm càng hình chữ Z, màu vàng, lọc ánh
sáng xanh, lọc tia UV. Thủy tinh thể cài đặt sẵn trong injector liền
cartridge sử dụng một lần. Chất liệu: Hydrophobic Acrylic, đường
kính optic ≥6,0mm, đường kính tổng ≥13 mm, góc càng ≥0 độ,
Thủy tinh thể nhân tạo đặt góc giữa càng và kính ≥90 độ, khoảng cách giữa 2 vai càng có
404 VT0404 sẵn trong ống tiêm gắn liền đường kính ≥9,5mm, chiều rộng đáy càng ≥0,62mm, chỉ số cầu Cái 4 3,500,000 20
cartridge sai ≥-0.14µ, chỉ số ABBE ≥ 42, bờ vuông 360 độ, dải công suất từ
11,0D đến 30,0D, hằng số A là 119.1 (khi dùng siêu âm A), hằng
số A là ≥119,6 (khi dùng máy đo công suất thùy tinh thể), độ sâu
tiền phòng ≥5,7, chỉ số khúc xạ ≥1,52, qua kích thước vết mổ ≤
2.2mm
300mm x 70m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi, không
độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt
411 VT0411 Giấy cuộn hấp tiệt trùng 40oC - 58oC. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, EC. Cuộn 5 2,420,000 32
Chất chỉ thị: có hình chữ nhật hoặc hình bình hành, chỉ thị màu
xanh, tím chuyển sang màu nâu nếu tiệt trùng bằng Plasma.
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ thấp, kích thước
412 VT0412 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 1,970,000 19
250mm x70m
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ thấp, kích thước
413 VT0413 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 800,000 62
100mm x70m
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ thấp, kích thước
414 VT0414 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 1,185,000 38
150mm x70m
Chủng loại tương thích với máy hấp nhiệt độ thấp, kích thước
415 VT0415 Giấy cuộn hấp tiệt trùng Cuộn 6 630,000 29
75mm x 70m
29
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Bộ dây máu bao gồm: dây động mạch, dây tĩnh mạch và dây bù
dịch (Safeline). Thiết kế hợp lý, các thành phần có mã màu rõ
ràng. Đầu bảo vệ bộ cảm biến tích hợp các cửa sổ kiểm tra, cổng
436 VT0436 Bộ dây máu Online HDF Dây 2 245,000 1,200
tiêm thuốc với lá chắn bảo vệ ngón tay mở rộng. Chất liệu tương
hợp tốt với máu và phản ứng độc tế bào thấp, không có DEHP
Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC
Kim lọc thận nhân tạo Kim fistula động tĩnh mạch 17G. Kích cỡ: 1,5x25x300mm, cánh Không tham
437 VT0437 Cái 4 5,145 46,800
Diacan hoặc tương đương bướm xoay được, có khóa cài, đầu nối Luer-lock gia
17G. Tiêu chuẩn: EN ISO 13485, EC.
Đầu kim 2 mặt vát, cánh bướm xoay được, có khóa cài, đầu nối Không tham
438 VT0438 Kim lọc thận nhân tạo Cái 4 5,145 47,500
luer-lock, lòng kim tráng silicon, kích cỡ 1,5mm x 25mm x 300 gia
mm, tiệt trùng.
Kim fistula động tĩnh mạch 16G, kích cỡ: 1,5mm x 25mm x Không tham
439 VT0439 Kim lọc thận nhân tạo Cái 4 4,830 9,400
300mm, cánh bướm xoay được, có khóa cài, đầu nối Luer-lock gia
Chất liệu: Polysulfone
Diện tích : 2.2m2
Không có tài liệu
Màng lọc dịch Diasafe plus Thông số lọc: 5ml/phút mm HG (3.75L/phút bar; max.2bar)
440 VT0440 Cái 1 2,449,650 10 Không đạt thể hiện kích
hoặc tương đương Thời hạn sử dụng: 12 tuần với điều trị HD tiêu chuẩn hoặc 100 ca
thước
điều trị hoặc 12 tuần với điều trị HDF-Online
Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC
Bộ kit dùng trong lọc máu liên tục bao gồm: 1 quả siêu lọc, chất
Bộ Kit dùng trong lọc máu liệu màng Polysulfone, diện tích màng 1,4m2, tiệt trùng bằng hơi Không tham
451 VT0451 Bộ 3 3,970,000 2
liên tục nước INLINE, bộ dây động mạch tĩnh mạch, 1 bộ dây dãn dịch gia
thay thế (substituate) và một bộ dây dẫn dịch lọc (dialysate)
Sử dụng trên máy tách thành phần máu Heamonetic, Hãng sản
xuất đạt ISO 9001 hoặc tương đương
Bộ kit bao gồm:
1. Kim lấy máu: dạng kim cánh bướm, kích thước 16G có nắp
đậy, có bộ phận bảo vệ đầu kim.
2. Kim kết nối với túi chống đông: dạng kim nhựa có nặp đậy.
Bộ kít thu nhận tiểu cầu đơn 3. Bầu ly tâm: dung tích 225ml
452 VT0452 (đã bao gồm Túi chống 4. Túi chuyển đổi (transfer bag): giữ lại toàn bộ bạch cầu trong Bộ 6 2,720,000 672
đông ACD 800 ml) quá trình gạn tách tiểu cầu và trả lại cho người hiến.
5. Hiệu suất thu nhận tiểu cầu: ≥ 3x1011
6. Thể tích thu nhận: 250ml ± 25ml
7. Có túi chống đông ACD dung tích ≥ 800ml đi kèm
8. Bộ kít thu nhận tiểu cầu có cấu trúc, sơ đồ nối dây phù hợp
theo phương pháp gạn tách tự động.
9. Bộ kít gồm 6 túi và 11 kẹp khóa
30
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Bao gồm 03 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có kích thước
130±5mm.
Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPD ( trong 100ml CPD
chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.): 0,222g,
Dextrose (Monohydr.): 2,55g).
Túi 2: túi chuyền
Túi 3: chứa 56ml dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 (trong
100ml dung dịch AS-5 chứa: Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose
(Anhydr.): 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Ống dây
lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận máu, có kẹp
453 VT0453 Bọc lấy máu ba 250ml Túi 1 94,000 14,600
Polycetal ép phun.
. Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài 4,4±0,1mm và đường
kính trong 3±0,1mm.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance ): 5000g
trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -
80°C tới 37°C ±2°
Bao gồm 02 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có kích thước
130±5mm.
Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPDA-1 ( trong 100ml
CPDA-1 chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate
(Dihydr.): 2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.):
0,222g, Dextrose (Monohydr.): 3,19g), Adenine 0,0275 g.
Túi 2: túi chuyền
. Ống dây nhận máu: dài 980 ± 40 mm, đường kính ngoài
4,4±0,1mm và đường kính trong 3±0,1mm.
. Ống chuyền có chiều dài 540 ± 25 mm.
454 VT0454 Bọc lấy máu đôi 250ml Túi 1 63,000 5,000
. Có kẹp Polycetal ép phun, có 12 đoạn ống nhận máu.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance ): 5000g
trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -
80°C tới 37°C ±2°"
Bao gồm 03 túi, thể tích mỗi túi 350ml và có kích thước
160±5mm.
Túi 1: có 49ml dung dịch chống đông CPD ( trong 100ml CPD
chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.): 0,222g,
Dextrose (Monohydr.): 2,55g).
Túi 2: túi chuyền
Túi 3: chứa 80ml dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 (trong
100ml dung dịch AS-5 chứa: Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose
(Anhydr.): 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Ống dây
lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận máu, có kẹp
455 VT0455 Bọc lấy máu ba 350 ml Túi 1 109,200 600
Polycetal ép phun.
. Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài 4,4±0,1mm và đường
kính trong 3±0,1mm.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance ): 5000g
trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -80°C
tới 37°C ±2°
* Chiều dài ống nhận máu: 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận
máu. Thể tích mỗi túi: 350ml
* Dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 bảo quản khối hồng cầu
được 42 ngày ở nhiệt độ 4 độ C±2 độ C
* Kích thước mỗi túi:
- Chiều cao bên trong: 160 ± 5mm
- Chiều rộng bên trong: 120 ± 5mm
* Tất cả ống nhận và chuyền giữa các túi có đường kính ngoài 4,4
± 0,1mm và đường kính trong 3,0 ± 0,1mm.
Túi máu ba 350ml, loại
456 VT0456 * Ống chuyền RBC “C” có đường kính ngoài 5.0 ± 0.1 mm và Túi 1 126,000 50
đỉnh - đáy
đường kính trong 3.8± 0.1mm
- Bộ mã vạch ISBT128 trên nhãn túi
- Sức bền của túi :
Sức bền ly tâm (Centrifugation resistance ) ≥ 5000g trong
10 phút
Sức bền áp lực (Pressure resistance) ≥ 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức bền nhiệt độ (Thermal resistance)trong khoảng -80 độ C
tới 37độC±2 độ C
Bao gồm 04 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có kích thước
130±5mm.
Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPD ( trong 100ml CPD
chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.):
2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.): 0,222g,
Dextrose (Monohydr.): 2,55g).
Túi 2: túi chuyền
Túi 3: túi chuyền
Túi 4: chứa 56ml dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 (trong
100ml dung dịch AS-5 chứa: Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose
(Anhydr.): 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Ống dây
457 VT0457 Túi máu bốn 250ml lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận máu, có kẹp Túi 1 249,900 200
Polycetal ép phun.
. Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài 4,4±0,1mm và đường
kính trong 3±0,1mm.
. Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi.
. Sức bền của túi:
Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance ): 5000g
trong 10 phút
Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10
phút
Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -80°C
tới 37°C ±2°
Không tham
460 VT0460 Ống Eppendorf Chất liệu nhựa,1,5ml. Gói 500 cái Gói 6 75,000 6,072
gia
Không tham
461 VT0461 Đầu col vàng Chất liệu nhựa Cái 6 38 612,800
gia
31
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Không tham
462 VT0462 Đầu col xanh Chất liệu nhựa Cái 6 80 284,900
gia
Không tham
463 VT0463 Đầu col trắng Chất liệu nhựa Cái 6 96 20,000
gia
Chất liệu PVC, màng lọc có kích thước lỗ lọc từ 175- 200µm,
Dây dài 150-180 cm, bầu nhỏ giọt có 2 ngăn dài 20cm, không Vượt giá kế
464 VT0464 Bộ dây truyền máu Bộ 6 4,200 1,850
chứa DEHP, có kim truyền không cánh cỡ 18G, tiệt trùng bằng hoạch
khí EO.
Dây dài tối thiểu 180cm; có kim truyền 18G, thành mỏng, phủ
silicon, đốc kim trong suốt. Lưu lượng 20 giọt /ml, màng lọc kích
465 VT0465 Bộ dây truyền máu Bộ 3 23,000 15,450
thước lỗ lọc từ 175- 210µm, khóa hãm. Chất liệu dây: Vinyl
Chloride, tiệt trùng bằng khí EO.
Dây dài tối thiểu 180cm, bầu nhỏ giọt có 2 ngăn dài 20cm, màng
lọc có kích thước lỗ lọc từ 175 đến 200µm, không chứa DEHP,
466 VT0466 Bộ dây truyền máu PHT, không chứa chất gây sốt (non pyrogenic), khóa hãm ABS Bộ 6 8,900 100
bằng nhựa trong. Chất liệu dây: Vinyl Chloride, có kim truyền
không cánh cỡ 18G, tiệt trùng bằng khí EO.
*Không có DEHP
*Màng lọc có kích thước lỗ lọc 200µm, diện tích màng lọc 11 cm2
467 VT0467 Bộ dây truyền máu *Có chứng nhận EN ISO 13485 Bộ 3 22,275 5,000
*Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
* Đường kính trong dây: 3 mm. Đường kính ngoài 4.1 mm
Tương thích với máy Haemonetics MCS+, có kèm túi chống đông
ACDA ratio 1:9, dung tích 500ml; Hệ thống gồm: Bầu li tâm
Latham 225ml; Kim 17G có tay nắm và nắp bảo vệ SAGE; 1 túi
lấy mẫu máu toàn phần 50ml, tương thích với ống mẫu chân
không; 1 Túi chứa tiểu cầu bảo quản trong 7 ngày (CPP) 1000 ml,
469 VT0469 Bộ kít thu nhận tiểu cầu Bộ 2 2,599,800 500
kèm túi lấy mẫu và đuổi khí 90ml, 1 túi huyết tương 1000 ml, 1
túi điều hoà khí 600 ml, Dây chống đông có sẵn kim và bộ lọc
khuẩn, dây dẫn có chỉ thị màu. Tương thích Chương trình phần
mềm tách tiểu cầu đa năng MCS+ UPP 112320. Tiệt trùng bằng
EtO. ISO, CE và CFS
• Sử dụng thấm mẫu máu khô tiêu chuẩn cho sàng lọc sơ sinh;
Giấy thấm mẫu máu khô Túi: 100 tờ.
472 VT0472 chuyên dụng dùng cho sàng • Có định dạng tiếng Việt; Túi 3 1,600,000 200
lọc sơ sinh • Sử dụng thanh mã vạch;
• Hạn sử dụng tối thiểu 2-3 tháng kể từ ngày nhận hàng.
Không tham
473 VT0473 Lọ đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa Cái 6 967 57,200
gia
Lọ nhựa có nắp lấy nước Không tham
474 VT0474 Chất liệu bằng nhựa, có nắp, đường kính 2cm Lọ 5 967 22,300
tiểu gia
Không tham
475 VT0475 Lọ đựng nước tiểu Chất liệu bằng nhựa 50ml, vô trùng, Gói 1 lọ Lọ 6 1,250 200
gia
Không tham
476 VT0476 Lọ đựng phân (có muỗng) Bằng nhựa trung tính Cái 6 1,320 100
gia
Lưỡi dao cắt microtom Không tham
477 VT0477 Hộp 50 lưỡi Hộp 3 2,700,000 4
Blade gia
1.8 ml không tiệt trùng. Hệ thống nắp vặn dùng lưu mẫu, vận Không tham
480 VT0480 Ống Cryo Ống 6 1,100 5,400
chuyển mẫu. gia
481 VT0481 Ống nghiệm nhựa có nắp Bằng nhựa, có nắp đậy Ống 5 320 133,600
Không tham
482 VT0482 Ống nghiệm nhựa có nắp 5ml Ống 5 320 42,400
gia
Ống nghiệm nhựa không
483 VT0483 Bằng nhựa, không nắp Ống 5 220 254,000
nắp
Ống nghiệm chống hủy
484 VT0484 Chất liệu bằng nhựa Ống 5 715 39,660
đường NaF
Ống nghiệm Chimigly hoặc
485 VT0485 Chất liệu nhựa Ống 5 715 40,100
tương đương
486 VT0486 Ống nghiệm chống đông Ống 5ml, chứa Natri citrate Ống 5 588 55,414
Ống 5ml. * Hóa chất bên trong là Trisodium Citrate 3.8%. Chịu
được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5-
487 VT0487 Ống nghiệm chống đông Ống 5 714 15,000
10 phút
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
488 VT0488 Ống nghiệm Có chứa chất chống đông EDTA Ống 5 555 57,600
Ống nghiệm chân không, Có chứa chất chống đông EDTA; Không tham
489 VT0489 Ống nghiệm EDTA Ống 6 1,029 19,000
13x75mm gia
2ml nắp xanh dương, mous thấp.
* Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra Acid (EDTA). chịu
490 VT0490 Ống nghiệm EDTA được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5- Ống 5 555 316,240
10 phút
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
2ml nắp cao su xanh dương mous thấp.
* Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra Acid (EDTA). chịu
Ống nghiệm EDTA nắp cao
491 VT0491 được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5- Ống 5 998 276,800
su bọc nhựa
10 phút
* Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
Ống 0.5ml. - Tên loại ống là cryo dung tích 1.8ml
Không tham
492 VT0492 Ống nghiệm EDTA Ống 6 980 15,000
- Lượng máu sử dụng ít 0.5ml (có thể sử dụng máu mao mạch đầu gia
ngón tay) phù hợp trong nhi khoa.
Không tham
493 VT0493 Ống EDTA.K2 Có chứa chất chống đông EDTA. 9ml Ống 6 2,255 26,000
gia
32
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Thể tích của cả bộ lọc + 10%: 125 ml, Chất liệu sợi lọc:
Bộ quả lọc thay thế huyết HSMT: thể tích
Polypropylene, Đường kính trong sợi lọc (ướt) 330 μm, Độ dày
503 VT0503 tương TPE PrimalFlex hoặc Bộ 1 11,900,000 5 Không đạt 125ml HSDT: thể
thành sợi lọc: 150 μm, Thể tích máu trong quả lọc: 41 ml ±10%.
tương đương tích 127ml
ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex
Catheter tĩnh mạch trung Không tham
504 VT0504 6F; 6,5F Bộ 1 3,170,000 5
tâm gia
Catheter tĩnh mạch trung
505 VT0505 8F Bộ 1 2,960,200 5
tâm
Catheter tĩnh mạch trung Không tham
506 VT0506 11F Bộ 1 2,070,000 10
tâm gia
Bộ bao gồm
*Catheter nguyên liệu Polyurethan nhạy nhiệt (thân và đầu ống
mềm hơn ở nhiệt độ cơ thể giảm nguy cơ kích ứng thành mạch).
Ống cản quang hiển thị được dưới tia X, tương thích MRI. Đầu
catheter thiết kế theo kiểu đường hầm (không lỗ bên) giảm nguy
Catheter siêu lọc
507 VT0507 cơ máu đông, giảm tắc nghẽn. Thể tích mồi A:1.31 ml, V: 1.46ml Bộ 3 1,680,000 2
máu 11F
* Dây dẫn đường J làm bằng nguyên liệu Nitinol chống xoắn, phủ
PTFE linh động dễ luồn.
* Kim dẫn đường 18G
* Cây nong
* Nút chặn kim luồn màu vàng
Catheter TMTT dùng lọc máu, chạy thận 2 nòng 6.5Fr bao gồm :
1. Catheter Polyurethan 6.5Fr dài 11cm loại thẳng. Dây nối mỗi
nòng làm bằng vật liệu silicon trong suốt để tăng khả năng hiển
thị và an toàn.
2. Dây dẫn đường Nitinol đầu J 0.018' x 45cm
Catheter siêu lọc máu trẻ 3. Cây nong 7Fr x 10cm
508 VT0508 Bộ 6 599,000 2
em 6.5F 4. Bơm tiêm luer 5ml
5. Kim dẫn đường 21G x 4cm
6. Dao mổ số 11
* Tốc độ dòng: V= 155~198ml/phút, A= 148~190 ml/phút
* Vô trùng EO, không pyrogenic
*Tiêu chuẩn : ISO, CE.
Catheter TMTT dùng lọc máu, chạy thận 2 nòng 8.5Fr bao gồm :
1. Catheter Polyurethan 8.5Fr dài 11cm loại thẳng. Dây nối mỗi
nòng làm bằng vật liệu silicon trong suốt để tăng khả năng hiển
thị và an toàn.
2. Dây dẫn đường Nitinol đầu J 0.035'' x 70cm
Catheter siêu lọc máu trẻ 3. Cây nong 9Fr x 10cm Không tham
509 VT0509 Bộ 6 525,000 4
em 8.5F 4. Bơm tiêm luer 5ml gia
5. Kim Y dẫn đường 18G x 7cm
6. Dao mổ số 11
* Tốc độ dòng: V= 155~198ml/phút, A= 148~190 ml/phút
* Vô trùng EO, không pyrogenic
*Tiêu chuẩn : ISO, CE.
Không tham
510 VT0510 Túi đựng dịch thải Thể tích chứa 5 lít. ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex Cái 1 200,000 10
gia
18. VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO KHÁC -
Không tham
511 VT0511 Băng mắt Băng mắt màu đen dùng cho đèn chiếu vàng da Chiếc 6 44,000 2,000
gia
Không tham
512 VT0512 Băng rốn trẻ em Hộp 3 băng Hộp 5 699 217
gia
Không tham
513 VT0513 Bao đựng máu sau sinh Bao ny lon Cái 5 5,600 8,680
gia
Bao nilon luồn camera nội
514 VT0514 Chất liệu nhựa, vô trùng Cái 5 4,600 4,030
soi
HSMT: dài từ
Chất liệu: Màng nhựa PE, vòng nhựa PP -Kích cỡ: Ø150 mm,
Bao nilon luồn camera nội 2,35 m đến 2.5m
515 VT0515 dài từ: 2,35 m đến 2.5 m - Đóng gói bằng giấy đóng gói tiệt Cái 5 5,200 1,500 Không đạt
soi HSDT: dài từ:
trùng.- Tiệt trùng bằng khí EO.
2,30 m
33
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Chất liệu: PVC y tế. Đầu cannula hình chữ J. 2 cảm biến nhạy.
Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 Không tham
523 VT0523 Duy trì tốc độ chậm 2-3ml/giờ, tub màu trắng và màu đỏ phân cái 6 520,000 10
đường gia
biệt đường động mạch và tĩnh mạch.
Gồm: kim luồn an toàn và dây nối 3 chạc
Bộ kim luồn dây nối an -có 2 cổng bơm truyền kín, Không tham
524 VT0524 Bộ 6 137,000 900
toàn hệ thống kín -chất liệu nhựa Vialon, có đầu bảo vệ toàn bộ thân kim bằng nhựa gia
nguyên khối
Bộ Dây và nắp bình phổi
525 VT0525 (tiệt trùng) + bình phổi thủy Ống thủy tinh và Dây nhựa + bình thủy tinh Bộ 5 189,000 280
tinh
526 VT0526 Bóng đèn đặt nội khí quản Bóng đèn thủy tinh Cái 6 44,000 70
Không tham
527 VT0527 Bót rửa tay phẫu thuật Bàn chải nhựa, lông mềm Cái 6 22,400 244
gia
Đầu kim cong để khi rút kim ra không bị hở màng ngăn buồng
Kim truyền buồng tiêm tim. Đuôi kim có nhựa thiết kế hình cánh bướm. Có các cỡ: 19G,
529 VT0529 Cái 6 98,000 50
cánh bướm 20G, 22G. Thân kim dài 17/mm/20mm, đường kính kim
20G/0.9mm kèm dây nối dài 25cm
Không tham
530 VT0530 Cassette nhựa Chất liệu nhựa; nhiều màu, không nắp Cái 6 1,260 180
gia
531 VT0531 Chỉ thị nhiệt Kích thước :19mm x 50m Cuộn 6 75,000 32
Chất liệu Polymer không tiêu, không cản quang, có khóa an toàn,
có các răng cưa nhỏ trên thân. Có vấu lồi ở đầu để giữ Clip vào
kìm.
532 VT0532 Clip Hemolock Các kích cỡ: M, ML, L, XL kẹp mạch có đường kính lên đến 10 Cái 4 66,000 280
mm thông qua troca 5 mm; lên đến 16 mm thông qua troca 10
mm.
Có kìm bấm dài 45cm.
533 VT0533 Dao đốt điện Bút/dao cắt, đốt, cầm máu điện (1 hay 3 chấu) Cái 6 36,225 9,455
Không tham
535 VT0535 Dao mổ Số 10, bầu hoặc nhọn Cái 6 777 1,630
gia
- Đường kính 1.3mm, dài 400mm, hai đầu dây cưa khớp với bộ
Dây cưa sọ não Olivecrona phẫu thuật sọ não tại bệnh viện (chứng minh khi cung cấp hàng
Không tham
536 VT0536 unbreakable wire saw hoặc trúng thầu). Sợi 1 309,960 50
gia
tương đương - Vật liệu thép không gỉ , sản xuất theo tiêu chuẩn Din EN 10088
T.1-3, Din EN ISO 7153-1, F 899-7
Không bổ sung
537 VT0537 Dây garo Vải thun có băng dán Cái 6 1,470 6,816 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
538 VT0538 Dây garo Chất liệu bằng cao su Cái 6 8,690 320 Không đạt
Catolog
Không tham
539 VT0539 Dây nối Oxy Chất liệu bằng nhựa, dài 2m Cái 6 4,935 340
gia
Không tham
541 VT0541 Dây máy điện châm Zắc tròn Cái 6 6,500 430
gia
Không tham
542 VT0542 Dây máy điện châm Zắc vuông Cái 6 6,500 100
gia
Không tham
543 VT0543 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Thanh gỗ tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 5 164 395,400
gia
Làm từ vật liệu PE-foam, độ bám dính cao, không để lại chất kết
dính
- Tương thích hầu hết với các loại cáp kết nối
- Bắt tín hiệu nhanh, cho tín hiệu ổn định, chính xác
544 VT0544 Điện cực điện tim Cái 3 1,407 56,750
- Sử dụng được cho da nhạy cảm
- Đóng gói tiệt trùng
- Hình oval, kích thước : 36mm x 50mm
- Đạt chuẩn: ISO 13485
Làm từ vật liệu PE-foam, độ bám dính cao, không để lại chất kết
dính
- Tương thích hầu hết với các loại cáp kết nối
- Bắt tín hiệu nhanh, cho tín hiệu ổn định, chính xác
545 VT0545 Điện cực điện tim Cái 6 1,407 30,650
- Sử dụng được cho da nhạy cảm
- Đóng gói tiệt trùng
- Hình oval/tròn, kích thước : 36mm x 50mm
- Đạt chuẩn: ISO 13485
546 VT0546 Điện cực điện tim Miếng dán, chất liệu bằng cao su Cái 3 2,700 30,130
Không tham
547 VT0547 Núm điện tim Chất liệu bằng cao su. Bộ 6 cái. Bộ 6 180,000 6
gia
Không tham
548 VT0548 Điện cực máy điện xung Miếng dán, chất liệu bằng cao su Cái 6 13,000 315
gia
Gồm: máy tự động khâu cắt tròn đường kính ngoài 34mm, đường
kính lưỡi dao 24mm; dụng cụ móc chỉ khâu tự động điều chỉnh
Dụng cụ cắt trĩ tự động sử
549 VT0549 chiều cao kim mở 4mm, đóng 0,8mm-1,5mm với độ chính xác Cái 6 2,700,000 100
dụng kỹ thuật LONGO
cao, kim bằng titanium; dụng cụ nong hậu môn, dụng cụ soi hậu
môn cây rút chỉ bằng nhựa.
550 VT0550 Filter tip 1000 microlit Cái 6 1,770 47,000
551 VT0551 Filter tip 100 microlit Cái 6 1,770 12,500
552 VT0552 Filter tip 10 microlit Cái 6 1,600 25,000
Không tham
553 VT0553 Giá đựng ống nghiệm Kích thước lỗ 13mm, 90 lỗ, chất liệu inox Cái 6 103,000 15
gia
Không tham
554 VT0554 Giấy lau kính hiển vi Chất liệu giấy,Tập/100 tờ Tập 6 38,000 15
gia
Chất liệu nhựa PP nguyên sinh. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-
555 VT0555 Kẹp rốn Cái 5 850 10,350
FDA và ISO 13485
Không bổ sung
556 VT0556 Kẹp rốn tiệt trùng Chất liệu bằng nhựa, tiệt trùng Cái 6 730 16,575 Không đạt
Catolog
34
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
HSMT: 5 x 8cm,
Kích thước: 5cm x 8 cm. Chất liệu bông xốp collagen tan tự colagen
576 VT0576 Bông xốp cầm máu Miếng 3 66,500 520 Không đạt
nhiên. HSDT: 5 x
7,5cm, gelatin
HSMT: 5 x 8cm,
Kích thước: 5cm x 8 cm. Chất liệu bông xốp collagen tan tự colagen
577 VT0577 Bông xốp cầm máu Miếng 6 66,500 350 Không đạt
nhiên. HSDT: 5 x
7,5cm, gelatin
578 VT0578 Miếng cầm máu mũi 8cm. Có dây rút. Miếng 6 73,000 630
Miếng cầm máu tự tiêu
579 VT0579 10cm x 20cm Miếng 3 262,500 55
cellulose tái tạo oxi hóa
Miếng cầm máu tự tiêu
580 VT0580 10cm x 20cm Miếng 6 262,500 20
cellulose tái tạo oxi hóa
Miếng cầm máu tự tiêu
Không tham
581 VT0581 Spongostan (xốp gelatin 7cm x 5cm x 1cm Miếng 6 48,825 10
gia
lợn) hoặc tương đương
Không bổ sung
582 VT0582 Nhiệt kế 42 độ C Ống thủy tinh chứa Hg Cái 6 10,500 2,132 Không đạt
Catolog
583 VT0583 Nhiệt kế điện tử Vỏ nhựa, có thể hiện độ C và độ F. Cái 6 60,000 595
584 VT0584 Nút bơm thuốc Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc Cái 5 1,600 25,550
585 VT0585 Nút bơm thuốc Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc Cái 6 970 15,500
Không tham
586 VT0586 Nắp nhôm Dùng đóng chai 500ml Cái 6 836 38,000
gia
Không tham
587 VT0587 Nút cao su Dùng đóng chai thủy tinh 500ml Cái 6 1,804 28,400
gia
588 VT0588 Phin lọc khuẩn có tạo ẩm Lọc khuẩn, trao đổi nhiệt, và cổng đo CO Cái 6 15,750 15,415
Không bổ sung
589 VT0589 Pipet Bằng nhựa, 1ml, không tiệt trùng. Gói 500 cái Gói 6 115,000 10 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
590 VT0590 Pipet Bằng nhựa, 3ml, không tiệt trùng. Gói 500 cái Gói 6 115,000 5 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
591 VT0591 Pipet Bằng nhựa, vô trùng 3ml Cái 6 840 3,000 Không đạt
Catolog
Không bổ sung
592 VT0592 Pipet Bằng nhựa, vô trùng 10ml Cái 6 6,050 50 Không đạt
Catolog
593 VT0593 Rọ lấy sỏi 1 cái/túi, vô trùng Cái 6 1,890,000 15
594 VT0594 Sample wells type Gói 1000 cái Gói 6 2,750,000 20
595 VT0595 Sáp xương sọ não Sáp xương cầm máu xương 2.5g Miếng 3 24,000 160
Không tham
596 VT0596 Tạp dề y tế (120cm -130cm) x 80cm Cái 6 3,045 30,000
gia
35
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Đường kính ngoài: 65 mm, Chiều cao của vòng: 21mm, Đường Không tham
609 VT0609 Vòng nâng ASQ 65/21/32 Cái 6 1,452,000 30
kính trong: 32mm gia
Đường kính ngoài: 65 mm, Chiều cao của vòng: 21mm, Đường Không tham
610 VT0610 Vòng nâng ASQ 65/21/35 Cái 6 1,452,000 30
kính trong: 35mm gia
19. VẬT TƯ DÙNG CHO NGOẠI THẦN KINH -
- Chất liệu PEEK
- Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16mm, dài 24mm, rộng
611 VT0611 Đĩa đệm nhân tạo 9mm Cái 6 9,416,000 20
- Mặt răng cưa nghiêng 0/ 4/ 8°
- Có 3 điểm đánh dấu cản quang
- Chất liệu PEEK
- Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 1516mm, dài 24mm, rộng
Đĩa đệm đốt sống lưng lối
612 VT0612 9mm Cái 6 9,416,000 20
sau
- Mặt răng cưa nghiêng 0/ 4/ 8°
- Có 3 điểm đánh dấu cản quang
- Chất liệu PEEK
Đĩa đệm đốt sống lưng lối - Cao 7, 8, 9, 10, 11, 12, dài 30mm, rộng 10mm
613 VT0613 Cái 6 7,480,000 20
bên - Mặt răng cưa nghiêng 0/ 4/ 8°
- Có 3 điểm đánh dấu cản quang
Bằng nhựa y tế. Bơm bằng cách vặn tròn theo cùng chiều kim
Bộ dụng cụ bơm xi măng
615 VT0615 đồng hồ. Xi măng được đưa qua Trocar gắn trực tiếp vào kim Cái 3 19,000,000 10
qua đốt sống
chọc dò cuống sống.
Vượt giá kế
616 VT0616 Bộ dẫn lưu áp lực âm Vô trùng Bộ 6 62,700 270
hoạch
- Chất liệu: Titan .
- Thiết kế:Cấu trúc lưới có thể uốn 3 chiều (3D).
Lưới Vá sọ Titan Tinh HSDT không đáp
- Có lỗ bắt vít chìm.
617 VT0617 Khiết 3D Cái 3 9,000,000 5 Không đạt ứng yêu cầu kỹ
- Rộng: 89mm đến 90mm,
thuật của HSMT
- Dài: từ 90mm đến 135mm
- Độ dày: 0.4mm; 0.6mm
- Chất liệu: Titan.
Nẹp thẳng vá sọ Titan
618 VT0618 - Nẹp từ 4 lỗ đến 16 lỗ Cái 3 1,800,000 15
- Độ dày nẹp: 0.3mm đến 1.0mm
- Chất liệu: Lõi Titan.
619 VT0619 Vít sọ não tự taro - Thiết kế: tự khoan, Cái 3 360,000 50
- Đường kính: 1.6mm đến 2.0mm2.0mm; dài: 4mm – 6mm
20. VẬT TƯ KẾT HỢP XƯƠNG KHOA RĂNG HÀM MẶT -
Nẹp răng hàm mặt (nẹp mặt Không tham
620 VT0620 Chất liệu Titan, 16 lỗ, Ø2mm Cái 6 700,000 10
thẳng) gia
Không tham
623 VT0623 Vít răng hàm mặt (vít mặt) Chất liệu Titan, Ø2mm, dài từ 6mm đến 10mm Cái 6 130,000 650
gia
21. DỤNG CỤ PHẪU THUẬT XƯƠNG -
624 VT0624 Mũi khoan Đường kính 2.0 mm Cái 6 283,500 30
625 VT0625 Mũi khoan Đường kính 2,7mm. Dài 150mm Cái 6 315,000 40
626 VT0626 Mũi khoan Đường kính 3.2mm, dài 130-150mm Cái 6 323,400 30
Không tham
627 VT0627 Tuốc nơ vít Đường kính 2,5mm Cái 6 546,000 5
gia
Không tham
628 VT0628 Tuốc nơ vít Đường kính 3,5mm Cái 6 546,000 5
gia
629 VT0629 Tuốc nơ vít Đầu 3.5mm dùng cho vít đường kính 4.5mm Cái 6 1,575,000 5
22. VẬT TƯ ĐINH, NẸP, VÍT PHẪU THUẬT KẾT HỢP XƯƠNG -
Không tham
630 VT0630 Bộ nẹp xương gỗ Bộ 10 cây Bộ 5 189,000 170
gia
Đường kính sợi chỉ từ 0.4mm đến 1.0 mm, dài 5 m, chất liệu
631 VT0631 Chỉ thép mềm Cái 3 231,000 1
Stainless Steel
Cố định ngoài chữ T (cố Không tham
632 VT0632 Bộ gồm khung + 5 đinh Schanz 5.0 x 160mm Bộ 5 895,000 1
định ngoài cổ chân) gia
Cố định ngoài gãy liên mấu Không tham
633 VT0633 Bộ gồm khung + 5 đinh Schanz 5.0 x 200mm Bộ 5 900,000 1
chuyển gia
Không tham
634 VT0634 Cố định ngoài Ilizarov Bộ gồm 4 vòng nhôm + 1 khung + 10 kim Kirschner 1.8mm trơn Bộ 5 900,000 1
gia
Không tham
635 VT0635 Cố định ngoài khung chậu Bộ gồm khung + 4 đinh Schanz 5.0 x 200mm Bộ 5 997,500 1
gia
Không tham
636 VT0636 Cố định ngoài qua gối Bộ gồm khung + 6 đinh Schanz 5.0 x 200mm Bộ 5 1,207,500 1
gia
- Chất liệu thép không rỉ. Tiêu chí 2 không
637 VT0637 Đinh Rush các cỡ Cái 3 300,000 10 Không đạt
- Ø2.4, 3.2, 4.8, 6.4mm, dài 25-430mm đáp ứng
Chất liệu thép không rỉ
638 VT0638 Đinh stéc-man Đường kính 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0mm, dài 150, 175, 200, Cái 6 90,500 1
225mm
Đường kính 1.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
639 VT0639 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
640 VT0640 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 114
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.4mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
641 VT0641 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.4mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
642 VT0642 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 86
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.6 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
643 VT0643 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.6 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
644 VT0644 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 130
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.8 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
645 VT0645 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 1.8 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
646 VT0646 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 228
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.0 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
647 VT0647 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.0 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
648 VT0648 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 211
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
649 VT0649 Đinh Kít-ne Cái 4 38,000 50
chất liệu Stainless Steel
Đường kính 2.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn,
650 VT0650 Đinh Kít-ne Cái 6 35,000 132
chất liệu Stainless Steel
- Chất liệu thép không rỉ.
Đinh Kirschner một đầu có Tiêu chí 2 không
651 VT0651 - Ø1.0, 1.2, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.4, 2.5, 3.0mm, dài 310mm Cái 3 100,000 20 Không đạt
ren các cỡ đáp ứng
- Chất liệu thép không rỉ.
Đinh Kirschner một đầu
652 VT0652 - Ø0.8, 1.0, 1.2, 1.4, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.5, 3.0mm, Cái 3 79,000 273
nhọn các cỡ
dài 310mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm
653 VT0653 Nẹp 3 lá Clover leaf Plate - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, dài 88, 104, 120, 136, 152, Cái 3 1,330,000 13
168mm
Nẹp bản hẹp (cẳng chân) 6 6 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 98mm đến 108mm, rộng 11mm, dày
654 VT0654 Cái 6 345,000 13
lỗ DCP narrow plate từ 3mm đến 4mm, chất liệu Stainless Steel
Nẹp bản hẹp (cẳng chân) 8 8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140 mm, rộng 11 mm,
655 VT0655 Cái 6 365,000 14
lỗ DCP narrow plate dày từ 3 mm đến 4 mm, chất liệu Stainless Steel
dày 3,3m
Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 6 lỗ 6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 69 mm đến 79 mm, rộng 10 mm, (HSMT:
656 VT0656 Cái 4 229,000 50 Không đạt
DCP Small Plate dày 3.0 mm, chất liệu Stainless Steel Dày3mm)
Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 6 lỗ 6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 69 mm đến 79 mm, rộng 10 mm,
657 VT0657 Cái 6 290,000 121
DCP Small Plate dày 3.0 mm, chất liệu Stainless Steel
36
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 8 lỗ 8 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài 98 mm, rộng 10mm, dày từ 3 mm đến
658 VT0658 Cái 6 290,000 8
DCP Small Plate 4 mm, chất liệu Stainless Steel
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm,
- Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16,
659 VT0659 Nẹp nén ép bản hẹp các cỡ Cái 3 850,000 15
17, 18 lỗ, dài 39, 55, 71, 87, 103, 119, 135, 151, 167, 183,
199, 215, 231, 247, 263, 279, 295mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm,
660 VT0660 Nẹp nén ép bản nhỏ các cỡ - Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ, dài 25, 37, 49, Cái 3 750,000 80
61, 73, 85, 97, 109, 121, 133, 145mm
HSDT: Dài
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø 2, 7mm, 20,26,36,44,52,60
661 VT0661 Nẹp nén ép bản nhỏ các cỡ - Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ, dài 25, 37, 49, Cái 3 600,000 20 Không đạt ,68,76,84,
61, 73, 85, 97, 109, 121, 133, 145mm 100mm
Nẹp bản rộng (xương đùi) 8 8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140 mm, rộng 16 mm,
662 VT0662 Cái 4 446,000 5
lỗ DCP Broad Plate dày từ 4 mm đến 5 mm, chất liệu Stainless Steel
Nẹp bản rộng (xương đùi) 8 8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140 mm, rộng 16 mm, Không tham
663 VT0663 Cái 6 345,000 5
lỗ DCP Broad Plate dày từ 4 mm đến 5 mm, chất liệu Stainless Steel gia
Nẹp bản rộng (xương đùi) 10 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 162 mm đến 172mm, rộng 16 mm, Không tham
664 VT0664 Cái 6 345,000 1
10 lỗ DCP Broad Plate dày từ 4 mm đến 5 mm, chất liệu Stainless Steel gia
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm,
- Nẹp có 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20,
665 VT0665 Nẹp nén ép bản rộng các cỡ Cái 3 990,000 8
22, 24, 25, 26 lỗ, dài 103, 119, 135, 151, 167, 183, 199,
215, 231, 247, 263, 279, 295, 327, 359, 391, 407, 423mm
- Chất liệu thép không rỉ. Dùng vít 4.5
666 VT0666 Nẹp chữ L phải /trái - Nẹp có trái/ phải, 4 đến 8 lỗ, dài 84/ E843:E846+I843:I846100/ Cái 3 1,120,000 10
116/ 132/ 148mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm, trái, phải,
667 VT0667 Nẹp nâng đỡ chữ L, các cỡ - Nẹp có trái, phải, 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, dài 71, 87, 103, 119, Cái 3 1,120,000 15
135, 151mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm
668 VT0668 Nẹp chữ T - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ, dài 68, 84, 100, 116, 132, Cái 3 1,105,000 6
148, 164, 180mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm,
669 VT0669 Nẹp nâng đỡ chữ T, các cỡ - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ, dài 64, 80, 96, 112, 128, Cái 3 1,105,000 5
144, 160, 176mm
Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm, thẳng.
670 VT0670 Nẹp chữ T nhỏ - Nẹp rộng 1.2mm, dày 11mm, có đầu 3 lỗ, thân 3/ 5 lỗ, dài 50/ Cái 3 622,000 37
67/ 68mm
- Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm, nghiêng trái, phải
671 VT0671 Nẹp chữ T nhỏ các cỡ - Nẹp dày 1.2mm, rộng 11mm, có đầu 3 lỗ, thân 3, 4, 5, 6 lỗ, Cái 3 730,000 10
dài 50, 54, 57, 64, 67, 75, 77mm
Nẹp hình mắt xích (tái tạo)
672 VT0672 6 lỗ, dùng vít 2,7 mm. Chất liệu Stainless Steel Cái 6 247,000 3
6 lỗ
dày 3,6mm
(HSMT: độ dày
Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 65 mm đến 75 mm, rộng 10 mm, độ
673 VT0673 Cái 6 312,000 40 Không đạt nẹp từ 2mm đến
6 lỗ dày nẹp từ 2 mm đến 3 mm, chất liệu Stainless Steel
3mm)
37
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Cỡ nhỏ
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, tương
thích với máy hút dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều
- Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3 cm), vật liệu
701 VT0701 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,143,000 50
Polyurethane
phương pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và Acrylic Adhesive
Cỡ trung
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định) cỡ
trung, tương thích với máy hút dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều
- Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3 cm), vật liệu
702 VT0702 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,303,000 100
Polyurethane
phương pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và Acrylic Adhesive
Cỡ lớn
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, tương
thích với máy hút dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều
- Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3 cm), vật liệu
703 VT0703 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,462,000 50
Polyurethane
phương pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và Acrylic Adhesive
Cỡ nhỏ
'Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, có
phủ các phân tử bạc, tương thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3 cm) được phủ các
Vật liệu sử dụng trong điều
phân tử bạc, vật liệu Poliurethane
704 VT0704 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,143,000 30
- Đầu nối hút dịch
phương pháp hút áp lực âm
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x
26 cm)
Cỡ trung
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, có phủ
các phân tử bạc, tương thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3 cm) được phủ các
Vật liệu sử dụng trong điều
phân tử bạc, vật liệu Poliurethane
705 VT0705 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,303,000 30
- Đầu nối hút dịch
phương pháp hút áp lực âm
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x
26 cm)
Cỡ lớn
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định, có phủ
các phân tử bạc, tương thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3 cm) được phủ các phân
Vật liệu sử dụng trong điều
tử bạc, vật liệu Poliurethane
706 VT0706 trị các tổn thương bằng Bộ 6 1,462,000 20
- Đầu nối hút dịch
phương pháp hút áp lực âm
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1 tấm đã khoét lỗ 10 x
26 cm)
*Dụng cụ khâu cắt thẳng 45 mm, dài 34 cm, gập góc 45 độ, dao
theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ + băng gim của
dụng cụ khâu cắt thẳng 45 mm, kim đóng bằng Titanium Alloy
Stapler thẳng (Endo stapler) 1.0/ 1.5/ 2.0 mm.
717 VT0717 Bộ 2 54,600,000 2
dùng để cắt phổi *Dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, dài 34 cm, gập góc 45 độ, dao
theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ, + băng gim của
dụng cụ khâu cắt thẳng 60 mm, kim đóng bằng Titanium Alloy
1.0/ 1.5/ 2.0 mm.
38
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
*Dụng cụ khâu cắt thẳng 45mm, dài 34cm, gập góc 45 độ, dao
theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ + Băng ghim
Dụng cụ cắt nối thẳng của dụng cụ khâu cắt thẳng 45mm, kim đóng bằng Titanium
Echelon flex Alloy Không tham
720 VT0720 Cái 2 13,149,600 8
- EC45A/EC60A hoặc *Dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, dài 34cm, gập góc 45 độ, dao gia
tương đương theo máy hình chữ C bằng thép đúc 400 không rỉ + Băng ghim
của dụng cụ khâu cắt thẳng 60mm, kim đóng bằng Titanium
Alloy
Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng
Băng đạn của dụng cụ khâu Không tham
721 VT0721 Echelon 45mm/60mm làm bằng titanium alloy với 6 hàng ghim, Cái 2 2,641,000 50
cắt thẳng gia
chiều cao ghim đóng 1mm; 1.5mm; 2mm.
Dụng cụ cắt khâu nối dùng trong kỹ thuật Longo khâu cắt, treo trĩ,
HSMT: Phân
Dụng cụ khâu nối vòng sa trực tràng, lên đến 4 lỗ kéo chỉ, chiều cao ghim 4.2mm, đường
nhóm 2
722 VT0722 Kangdi Hem Stapler hoặc kính ngoài 32mm hoặc 33.5mm, đường kính trong 23mm hoặc Cái 2 4,500,000 50 Không đạt
HSDT: Phân
tương đương 24.2mm. Có bộ phận hiển thị mức độ kẹp mô phù hợp. Độ dập
nhóm 4
ghim ép mô 1.5-.08
25. VẬT TƯ Y TẾ - HÓA CHẤT CHO KHOA RĂNG HÀM MẶT -
Không tham
723 VT0723 As Arsenic dùng diệt tủy trong nha khoa. Lọ 5g. Lọ 6 651,000 13
gia
Được thiết kế theo hệ thống đĩa gắn vào trục lắp để đánh bóng và
hoàn tất,
Bộ đánh bóng Super Snap Không tham
724 VT0724 Chứa : -4 màu theo độ mịn khác nhau (48 đĩa) (đen, tím , xanh, Bộ 6 435,000 5
hoặc tương đương gia
đỏ) đường kính 12mm và 8mm,
-1 mũi đánh bóng composite mịn, 1 trục lắp.
Không tham
725 VT0725 Bơm tiêm nha khoa Bơm tiêm áp lực nha khoa dùng cho răng hàm mặt. Chất liệu Inox Cái 6 98,700 4
gia
Bóng đèn Halogen trám Không tham
726 VT0726 Hộp 1 bóng 12v Cái 6 500,000 14
thẩm mỹ gia
Không tham
727 VT0727 Bột nhựa tự cứng 1 kg/bịch Bịch 6 1,020,000 1
gia
728 VT0728 Bonding Lọ 5ml Lọ 6 1,124,000 7
Không tham
729 VT0729 Cán gương nha khoa Chất liệu: kim loại Cái 6 18,000 38
gia
Không tham
731 VT0731 Chêm gỗ Thiết diện hình tam giác bằng gỗ Cái 6 2,583 20
gia
Không tham
732 VT0732 Cây lấy cao răng siêu âm 1 Vĩ/ 1 cái Cái 6 163,000 6
gia
Không tham
733 VT0733 Trâm gai lấy tủy Các màu Cái 6 2,500 620
gia
Không tham
734 VT0734 Cây giữ khuôn trám Thép không rỉ Cái 6 63,000 5
gia
Cement trám răng Glass
735 VT0735 inomer Riva SC hoặc Hộp 15g Hộp 6 1,085,000 17
tương đương
Không tham
736 VT0736 Chỉ co nướu Loại 000 Lọ 6 250,000 5
gia
737 VT0737 Chất lấy dấu nha khoa Gói/ 453gr Gói 6 167,000 5
Không tham
738 VT0738 Chỉ nha khoa Chỉ tơ nha khoa, chiều dài 50m Cuộn 6 52,000 2
gia
Không tham
739 VT0739 Cọ quẹt keo Chất liệu nhựa Cái 6 580 405
gia
Không tham
740 VT0740 Chốt răng số 01 12 cái /bịch Bịch 6 16,000 10
gia
Không tham
741 VT0741 Chốt răng số 02 12 cái /bịch Bịch 6 16,000 12
gia
Không tham
742 VT0742 Chốt răng số 03 12 cái /bịch Bịch 6 16,000 14
gia
Không tham
743 VT0743 Chốt răng số 04 12 cái /bịch Bịch 6 16,000 2
gia
744 VT0744 Côn guttpercha Số 25 Cái 6 450 3,005
745 VT0745 Côn guttpercha Số 30 Cái 6 450 1,205
746 VT0746 Côn guttpercha Số 35 Cái 6 450 605
747 VT0747 Côn chính Guttta Percha Các số, hộp 120 cây Hộp 6 56,000 4
Không tham
748 VT0748 Côn phụ Guttta Percha Số B, C Cái 6 583 3,360
gia
Chất hàn ống tủy
749 VT0749 Cortisomol hoặc tương Hộp 13.5g Hộp 6 529,200 19
đương
Không tham
750 VT0750 Cọ bonding Hộp 100 cây Hộp 6 58,000 5
gia
Không tham
751 VT0751 CPC Dung dịch Camphenon. Lọ 10ml Lọ 6 16,800 7
gia
Chất liệu thép không gỉ, trên cung có móc đúc sẵn (hoặc phải uốn Không tham
752 VT0752 Cung Tiguerstedt Bộ 6 50,400 26
tạo móc). gia
Không tham
753 VT0753 Dầu tra tay khoan 550 ml Chai 6 336,000 4
gia
Không tham
754 VT0754 Chổi đánh bóng Đánh bóng và làm sạch răng , Hộp/144 cái Cái 6 3,000 194
gia
Không tham
755 VT0755 Đài cao su đánh bóng răng Hộp/144 cái. Cái 6 2,778 222
gia
Không tham
756 VT0756 Đai kim loại Hộp 12 sợi Hộp 6 24,200 7
gia
Không tham
757 VT0757 Đai trám nhựa 10 cm x 1 cm, 1000 sợi/ống. Ống 6 462,000 5
gia
Không tham
758 VT0758 Dao số 3 Chất liệu thép không gỉ Cái 6 18,000 10
gia
Denfil lỏng hoặc tương
759 VT0759 Màu A2 2g/tuýp. Tuýp 6 138,000 22
đương
760 VT0760 Denfil hoặc tương đương Màu A1 4g/tuýp. Tuýp 6 173,000 17
761 VT0761 Denfil hoặc tương đương Màu A2 4g/tuýp. Tuýp 6 173,000 14
762 VT0762 Denfil hoặc tương đương Màu A3 4g/tuýp. Tuýp 6 173,000 30
763 VT0763 Denfil hoặc tương đương Màu A3.5 4g/tuýp. Tuýp 6 173,000 29
Không tham
764 VT0764 Etching Ống 5g Tuýp 6 84,000 23
gia
Eugenol Sultan Cheists INC Không tham
765 VT0765 Lọ 29,6 ml Lọ 3 87,300 11
hoặc tương đương gia
Eugenol Sultan Cheists INC Không tham
766 VT0766 Lọ 29,6 ml Lọ 6 87,300 6
hoặc tương đương gia
767 VT0767 File H Các số, hộp 6 cây; chiều dài 21mm Hộp 6 110,000 51
Không tham
768 VT0768 Fike K Các cỡ, hộp 6 cây Hộp 6 84,000 40
gia
Không tham
769 VT0769 File-K Số 15, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 84,000 8
gia
Không tham
770 VT0770 File-K Số 20, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 84,000 8
gia
Không tham
771 VT0771 File-K Số 25, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 84,000 8
gia
Fuji IX lớn hoặc tương Không tham
772 VT0772 Hộp 15g Hộp 1 794,000 17
đương gia
Fuji IX lớn hoặc tương Không tham
773 VT0773 Hộp/(15g:8g), màu A3 hoặc A 3,5 Hộp 6 794,000 30
đương gia
Fuji IX A3.5 hoặc tương Không tham
774 VT0774 Hộp/(5g:3g), màu A 3,5 Hộp 6 520,000 5
đương gia
Không tham
775 VT0775 Fuji one hoặc tương đương Hộp 15g :10g Hộp 6 840,000 3
gia
Không tham
776 VT0776 Giấy nhám kẽ thiếc (band) Chất liệu thiếc không gỉ Sợi 6 90,000 25
gia
39
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Không tham
777 VT0777 Giấy nhám mịn Giấy nhám mịn dùng trong nha khoa Tờ 6 90,000 15
gia
Hộp đựng trâm giũa chữ Không tham
778 VT0778 Chất liệu Inox Cái 6 150,000 4
nhật gia
Không tham
779 VT0779 Hydroxyt Canci Dạng bột, lọ/10g Hộp 6 87,000 80
gia
- Cầm máu, gắn dán chỗ bị bóc tách của thành mạch máu, tăng sự
vững chắc của mạch máu.
- Dán lớp áo động mạch chủ (ĐMC) trong phẫu thuật phình
ĐMC. Không tham
780 VT0780 Keo sinh học Tube 6 7,218,750 2
- Dán màng cứng, chống dò dịch não tủy sau mổ. gia
- Dán màng phổi, chống tràn khí màng phổi sau mổ.
- Cầm máu trong cắt gan, thận, mổ mạch vành…
- Nguyên liệu: Hỗn hợp Albumin bò và Glutaladehyde
Không tham
781 VT0781 Lèn ống tủy Số 25,30 Cái 6 15,833 8
gia
Không tham
782 VT0782 Lentulo số 20. 04 cái /hộp Hộp 6 92,000 15
gia
Không tham
783 VT0783 Lentulo số 25. 04 cái /hộp Hộp 6 94,500 25
gia
Không tham
784 VT0784 Lentulo số 30. 04 cái /hộp Hộp 6 94,500 20
gia
Không tham
785 VT0785 Lentulo số 35. 04 cái /hộp Hộp 6 94,500 10
gia
Không tham
786 VT0786 Ly súc miệng 50 cái/cây Cây 6 9,350 3,075
gia
Không tham
787 VT0787 Mũi đánh bóng Composite Hình chóp Cây 6 42,000 80
gia
Không tham
788 VT0788 Mũi đánh bóng Composite Hình tròn Cây 6 42,000 20
gia
Không tham
789 VT0789 Mũi đánh bóng Composite Hình ngọn lửa Cây 6 42,000 20
gia
Dùng để cắm chốt răng cho phòng khám răng các cỡ 1,2,3,4,5. Không tham
790 VT0790 Mũi Gate Hộp 6 161,000 3
Hộp/5 mũi gia
Không tham
791 VT0791 Mũi khoan chóp Phủ kim cương, các loại Cái 6 28,600 84
gia
Không tham
792 VT0792 Mũi khoan thẳng Phủ kim cương, các loại Cái 6 28,600 52
gia
Không tham
793 VT0793 Mũi khoan tròn Phủ kim cương, các loại Cái 6 28,600 100
gia
Không tham
794 VT0794 Mũi khoan trụ Phủ kim cương, các loại Cái 6 28,600 114
gia
Không tham
795 VT0795 Mặt gương nha khoa 12 cái /hộp Hộp 6 6,000 46
gia
Không tham
796 VT0796 Nạo ngà Đầu nạo để trám răng Cái 6 24,000 20
gia
Không tham
797 VT0797 Nhồi đầu tròn trám răng Cây nhồi 1 đầu, 1 đầu lấy để trám răng Cái 6 25,000 10
gia
Không tham
798 VT0798 Ống hút nước bọt nha khoa Chất liệu nhựa ống 6 525 4,618
gia
Không tham
799 VT0799 Oxyt kẽm Hộp/50g Hộp 6 42,000 16
gia
Không tham
800 VT0800 Răng giả Màu A3, 28 răng/bộ Bộ 6 110,000 10
gia
Reamer Mani hoặc tương Không tham
801 VT0801 Từ số 15 đến số 40, Vỉ 6 cây Vỉ 6 75,000 10
đương gia
Không tham
802 VT0802 Reamer giũa ống tủy Các số 15, 20, 25, 30, 35, 40; Hộp 6 cây Hộp 6 75,000 52
gia
Không tham
803 VT0803 Sáp lá Sáp lá chỉnh nha các loại Hộp 6 34,650 5
gia
Sát trùng tủy chết Rockle Không tham
804 VT0804 13ml/ Lọ Lọ 6 1,412,000 6
hoặc tương đương gia
Không tham
805 VT0805 Sò đánh bóng Màu đỏ Con 6 3,360 520
gia
Công suất hoạt động 16W • Tốc độ quay: 350,000 - 420,000
V/phút.
Tay khoan thẳng NSK hoặc Không tham
806 VT0806 • Ánh sáng: không đèn. Cái 3 5,774,000 9
tương đương gia
• Lực kẹp mũi 30N.
• Hệ thống phun nước 4 tia / 1 tia.
Không tham
807 VT0807 Tê bôi benzocaine 20% ; 29.6g/ lọ Lọ 6 121,000 9
gia
Không tham
808 VT0808 Thạch cao cứng 1 kg/bịch Bịch 6 38,000 5
gia
Không tham
809 VT0809 Thạch cao trắng 1 kg/bịch Bịch 6 50,000 5
gia
Không tham
810 VT0810 Thạch cao vàng 1 kg/bịch Bịch 6 38,400 5
gia
Không tham
811 VT0811 Thun kéo liên hàm Chun liên hàm 3/16, d # 4.6mm, 30gói/ Hộp Gói 6 27,000 30
gia
Không tham
812 VT0812 Trâm giũa 10 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 15
gia
Không tham
813 VT0813 Trâm giũa 15 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 45
gia
Không tham
814 VT0814 Trâm giũa 20 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 45
gia
Không tham
815 VT0815 Trâm giũa 25 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 15
gia
Không tham
816 VT0816 Trâm giũa 30 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 35
gia
Không tham
817 VT0817 Trâm giũa 35 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 15
gia
Không tham
818 VT0818 Trâm giũa 40 Hộp/ 6 cái Hộp 6 84,000 15
gia
Không tham
819 VT0819 Vật liệu trám bít hố rãnh hộp ( 8g bột, 10g nước) Hộp 6 781,200 5
gia
Vật liệu trám răng, xi măng Không tham
820 VT0820 Lọ 5ml Lọ 6 90,000 1
hàn răng gia
26 VẬT TƯ Y TẾ HƯ HAO THEO MÁY - DAO MỔ SIÊU ÂM HARMONIC -
Dao siêu âm mổ mở lưỡi móc, cán dài 4-9cm, kết hợp với dây dao
821 VT0821 Dao siêu âm Cái 2 12,810,000 10
Harmonic Xanh HPBLUE và máy phát chính GEN11
Bộ phận tạo ra sung động siêu âm, kết nối giữa máy phát
822 VT0822 Dây dao siêu âm mổ mở Harmonic và dao siêu âm mổ mở Cái 2 48,667,500 2
(Dùng cho máy Gen 11 và Gen 4)
Bộ phận tạo ra sung động siêu âm, kết nối giữa máy phát
823 VT0823 Dây dao siêu âm mổ nội soi Harmonic và dao siêu âm mổ nội soi Cái 2 50,137,500 1
(Dùng cho máy Gen 11 và Gen 4)
Dụng cụ dài 17cm , sử dụng sóng siêu âm để cắt mô và hàn được
Tay dao siêu âm mổ mở
824 VT0824 mạch máu tối đa 5mm, kết nối với dây dao HPBLUE, dùng trong Cái 2 11,069,000 1
dạng kéo cong
mổ hở bướu giáp
Dụng cụ dài 9cm, sử dụng sóng siêu âm để cắt mô và hàn được
Tay dao siêu âm mổ mở
825 VT0825 mạch máu tối đa 5mm, kết nối với dây dao HPBLUE, dùng trong Cái 2 11,457,000 1
dạng kéo cong
mổ hở bướu giáp
Dụng cụ dài 23cm, đường kính 5mm, sử dụng sóng siêu âm để cắt
Tay dao siêu âm mổ mở
826 VT0826 mô và hàn được mạch máu tối đa 5mm, kết nối với dây dao Cái 2 15,540,000 1
Lưỡi thiết kế dạng kéo cong
HP054
Dụng cụ dài 36cm, đường kính 5mm, sử dụng sóng siêu âm để cắt
Tay dao siêu âm mổ nội soi
827 VT0827 mô và hàn được mạch máu tối đa 5mm, kết nối với dây dao Cái 2 16,956,450 1
Lưỡi thiết kế dạng kéo cong
HP054
27. VẬT TƯ Y TẾ HƯ HAO THEO MÁY - DỤNG CỤ NỘI SOI -
Ance cắt đốt u xơ tiền liệt HS không chứng
828 VT0828 tuyến A22201A hoặc tương Điện cực cắt rạch hình vòng 24Fr, dây cắt 0.35 Cái 6 1,745,000 10 Không đạt minh yêu cầu kỹ
đương thuật
40
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Bao gồm :
- Tay quay có ngã tưới rửa to bằng kênh sinh thiết ống soi có thể
tưới rửa dùng trong trường hợp thắt cấp cứu, có nấc chặn bằng
kim loại và báo động bằng tiếng "click" khi bung được 1 vòng HS không chứng
Bộ tay cầm thắt tĩnh mạch
829 VT0829 thắt. Bộ 6 3,000,000 6 Không đạt minh yêu cầu kỹ
thực quản
- Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp sẵn vào 1 đầu màu thuật
trắng trong suốt phía trên phần gắn vào ống soi là silicone mềm,
tương thích đường kính ngoài ống soi 9-11mm , cấu trúc 1 sợi kéo
giúp chống hư ống soi.
Không tham
830 VT0830 Bóng đèn Xenon 300W, 15V Cái 6 34,000,000 1
gia
Không tham
831 VT0831 Chổi rửa dụng cụ nội soi Dài 35cm, 7mm Cái 3 220,000 2
gia
Không tham
832 VT0832 Chổi rửa dụng cụ nội soi Dài 35cm, 11 mm Cái 3 220,000 2
gia
Không tham
833 VT0833 Chổi vệ sinh dụng cụ Dài 35cm, đường kính ngoài 2.5 mm Cái 3 220,000 12
gia
Có ngã bơm rửa to, cấu trúc 1 sợi kéo có nắp đậy giúp chống hư
ống soi HS không chứng
Đầu thắt tĩnh mạch thực
835 VT0835 Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp sẵn vào 01 đầu màu Cái 6 900,000 60 Không đạt minh yêu cầu kỹ
quản
trắng trong suốt phía trên, phần gắn vào ống soi là silicone mềm, thuật
tương thích đường kính ngoài ống soi 9-11 mm.
Kim chích xơ, cầm máu nội soi, đường kính kim 21G -5mm. Kim HS không đúng
836 VT0836 Kim chích cầm máu dài 5mm. Đường kính dây dẫn 2,3mm dài 230cm. Có ngã bơm Cái 6 315,000 10 Không đạt với yêu cầu kỹ
rửa. thuật
837 VT0837 Kẹp cầm máu Đường kính mở 11mm, chiều dài ống thông 155cm, 355cm Cái 6 510,000 100 Không đạt Sai chiều dài
28. VẬT TƯ DSA: STENT ĐMV PHỦ THUỐC -
Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ
lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus. Chất liệu khung Cobalt
Chromium L605. Độ dày mắt stent 71μm, giúp tối ưu hóa việc
đưa qua tổn thương, đồng thời thúc đẩy quá trình làm liền nội
Giá đỡ (stent) các loại, các mạch. Khung có thiết kế closed-cell, mắt 6 cell (cho đk 2.25-
838 VT0838 Cái 3 40,100,000 10
cỡ 2.50), 8 cells (đk 2.75-3.50), 10 cells (đk 4.00-5.00). Thiết kế này
cho phép phủ lên thành mạch một cách đồng bộ. Profile băng qua
tổn thương rất nhỏ 0.9mm.Polymer tương thích sinh học cao
Polylactid acid. Nồng độ thuốc phủ: 1.25 μg/mm2. Đường kính
stent: từ 2.25-5.0mm, Độ dài stent: từ 8 - 40mm.
Phủ thuốc Sirolimus mật độ 1.25 μg/mm2 phóng thích đồng thời
với Polymer sinh học trong thời gian 30 ngày. Khung Cobalt
Giá đỡ (stent) các loại, các
841 VT0841 Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ Cái 6 41,000,000 12
cỡ
giữa thân Stent. Có các chiều dài 30, 40, 50, 60mm. Strut
thickness 65µm, 3% Recoil, Foreshortening 0.29%
- Chất liệu: Hợp kim thép carbon hóa bề mặt 0,5µm bằng công
nghệ "Inert", bên ngoài phủ thuốc Rapamycin (Sirolimus) ngăn
khuếch tán ion kim loại nặng, giảm tỉ lệ huyết khối và tái hẹp
trong stent.
- Phát triển trên nền stent Icros
- Công nghệ Rapasorb với Polymer là loại Poly (D, L-Lactide-co-
Glycolid) Polylactide 50% Polyglycolid 50% sẽ tan rã 100% carbon hóa 0,5
Giá đỡ (stent) các loại, các thành carbon dioxide và nước → Hạn chế hiện tượng huyết khối micromet =
844 VT0844 Cái 3 39,400,000 30 Không đạt
cỡ muộn. 500nm
- Nồng độ thuốc: 2.0μg/mm2 HS thể hiện 50nm
- Độ dày thanh mắt cáo: 110 - 115 µm
- Khẩu kính đầu xa (entry profile): 0.45mm (0.018”) - Đường
kính: Ø2.0 - 4.0mm (có loại Ø .25 và Ø .75)
- Chiều dài stent: 10 - 38mm
- Áp lực tối đa: 16 - 18 bar; Áp lực bơm bóng: 9 bar
- 2 markers cản quang định vị trên bóng.
41
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Cấu tạo,Đặc điểm, Hình dạng : Khung giá đỡ động mạch vành
bọc thuốc Sirolimus dùng polymer tự tiêu phủ mặt stent áp thành
mạch .Làm bằng Cobalt -Chromium L605. Cấu trúc thành mỏng
chỉ 80Micron (µm)
. Khẩu kính nhỏ, dễ qua tổn thương chỉ 0.044" (1.12mm) đối với
stent 3.0
. Bóng dùng để nong stent làm bằng chất liệu Nylon
. Thân đẩy bóng đoạn gần cỡ 2.6F; đoạn xa 2.0F. Đoạn xa phủ
chất ái nước hydrophilic coating, đoạn gần phủ silicone.
Giá đỡ (stent) các loại, các . Phủ thuốc Sirolimus chống tái hẹp, liều thấp chỉ 3.9
847 VT0847 Cái 1 41,986,000 50
cỡ Microgram/mm chiều dài stent,chiều dài dây dẫn Stent 144cm
. Lớp Polymer mang thuốc là loại Polymer Poly tự tiêu nhanh
trong vòng 3-4 tháng ( DL-Lactide-co-caprolactone), giảm nguy
cơ huyết khối muộn
. Lớp Polymer và thuốc chỉ phủ ở mặt stent áp thành mạch, thuốc
và polymer giải phóng hoàn toàn sau 3-4 tháng
Kích thước: Đường kính 2.25; 2.5 ; 2.75; 3.0 ; 3.5; 4.0 dài 9, 12,
15, 18, 24, 28, 33, 38mm
Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC
Tiệt trùng: Irradiation
Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Platinum Chromium
Gía đỡ (stent) các loại, các (PtCr) có tẩm thuốc Everolimus, có Polymer (PLGA) tự tiêu,
848 VT0848 Cái 3 48,200,000 30
cỡ đường kính 2,25-4.00 mm, có hệ thống bóng dual- layer PEBAX.
Sản phẩm đạt chứng chỉ ISO.
Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Platinum Chromium
Gía đỡ (stent) các loại, các
849 VT0849 (PtCr) có tẩm thuốc Everolimus, đường kính 2.25-4.00 mm, hệ Cái 3 45,500,000 30
cỡ
thống bóng dual-layer PEBAX. Sản phẩm đạt chứng chỉ ISO.
* Stent động mạch vành loại bọc thuốc Sirolimus, dài 13mm-
38mm, độ dày ≤70micromet, chiều rộng ≤90micromet, lớp
Gía đỡ (stent) các loại, các
852 VT0852 polymer tự tiêu ≤4micromet phủ Abluminal, thuốc 1.02µg/mm2, Cái 6 38,900,000 20
cỡ
phóng thích thuốc hơn 60% trong 30 ngày đầu, đường kính từ
2.25-5.00mm. Crossing profile 1.0mm.
Khung giá đỡ động mạch vành chất liệu Cobalt. Bọc thuốc HSMT: Có 9.5
Zotarolimus. Thiết kế stent từ thanh stent tròn, được thiết kế theo đỉnh ở những
công nghệ tạo sóng hình Sin. Kích thước mắt cá tối ưu cho tiếp stent có đường
cận mạch nhánh. Hệ thống vận chuyển MicroTrac thiết kế để cải kính 3.0 đến 4.0,
thiện khả năng tiếp cận: thiết diện khớp nối nhỏ nên có thể thực cứ 4 đỉnh lại hàn
Gía đỡ (stent) các loại, các
853 VT0853 hiện kỹ thuật KBT trong ống thông 6F. Có 9.5 đỉnh ở những stent Cái 1 42,000,000 50 Không đạt lại. Có 7.5 đỉnh ở
cỡ
có đường kính 3.0 đến 4.0, cứ 4 đỉnh lại hàn lại. Có 7.5 đỉnh ở những stent có
những stent có đường kính nhỏ 2.25 đến 2.75, cứ 5 đỉnh lại hàn đường kính nhỏ
lại. Đường kính 2.25mm, 2.50mm, 2.75mm có các chiều dài 8, 2.25 đén 2.75, cứ
12, 14, 18, 22, 26, 30mm. Đường kính 3.00mm, 3.50mm, 5 đỉnh lại hàn lại
4.00mm có các chiều dài 9, 12, 15, 18, 22, 26, 30mm. HSDT: Không có
Stent phủ thuốc sirolimus trên nền polymer sinh học tự tiêu kết
hợp với lớp kháng thể anti CD-34 chủ động làm lành lòng mạch.
Hàm lượng thuốc: 5.0 microgram/mm.
Độ dày stent: 0.1 mm.
Gía đỡ (stent) các loại, các Tiết diện stent (stent profile): 0.0361 inch.
854 VT0854 Cái 1 41,900,000 30
cỡ Phủ lớp Hydro-X (hydrophilic) ở đoạn xa và tip.
Đường kính stent: 2.5 - 4.0 mm.
Chiều dài stent: 9 – 38 mm.
Chứng nhận chất lượng: ISO, CE.
42
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Stent phủ thuốc Ridaforolimus, có lớp polymer đàn hồi đầu tiên
- Vật liệu hợp kim CoCr
-Thiết kế 2 thanh chống hẹp chữ Z đảm bảo sự linh hoạt và chữ W
đảm bảo lực xuyên tâm lớn.- Thanh chống có bề rộng thanh Z từ
Giá đỡ (stent) các loại, các
856 VT0856 40µm và thanh W từ 72µm- Độ phủ thuốc 1.1µg/mm2- Tương Cái 6 41,000,000 30
cỡ
thích dây dẫn 0,014"- Tương thích ống thông ≥5Fr- Độ dài ống
thông 140cm- Áp suất danh định 10atm-18atm
'- Đầu típ thiết kế dạng vòng xoắn (Coil)- Kích thước: Đường
kính 2.5mm đến 4.0mm; độ dài 8mm đến 44mm.
Stent lõi Co-Cr(L605), thiết kế thành Stent mỏng 60µm nền tảng
TetriniumTM, mắt cáo mở, cấu trúc LDZ-link tăng cường tính
linh hoạt. Phủ thuốc Sirolimus liều lượng 1.4µg/mm2.
_Phủ lớp Polymer sinh học ái nước (PLLA, PLCL, PVP) tự phân
Giá đỡ (stent) các loại, các hủy trước 90 ngày. Tỷ lệ co lại <4% và rút ngắn < 3%.
857 VT0857 Cái 3 39,000,000 40
cỡ _Hai Marker trên bóng bằng Pt/Ir tăng độ hiển thị.
_Sóng stent 4 crown(2.0-2.25mm) , 6 crown(2.5-3.5mm), 8
crown(4.0-4.5mm) đảm bảo sự toàn vẹn cấu trúc stent.
_ Đường kính: 2.0-4.5 mm, dài: 8-48mm.
_ NP: 10 atm, RBP: 16 atm
Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ
lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus. Chất liệu khung Cobalt
Chromium L605. Độ dày mắt stent 71μm, giúp tối ưu hóa việc
đưa qua tổn thương, đồng thời thúc đẩy quá trình làm liền nội
Gía đỡ (stent) các loại, các mạch. Khung có thiết kế closed-cell, mắt 6 cell (cho đk 2.25-
858 VT0858 Cái 3 40,000,000 20
cỡ 2.50), 8 cells (đk 2.75-3.50), 10 cells (đk 4.00-5.00). Thiết kế này
cho phép phủ lên thành mạch một cách đồng bộ. Profile băng qua
tổn thương rất nhỏ 0.9mm.Polymer tương thích sinh học cao
Polylactid acid. Nồng độ thuốc phủ: 1.25 μg/mm2. Đường kính
stent: từ 2.25-5.0mm, Độ dài stent: từ 8 - 40mm.
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus kết hợp bóng phủ thuốc
Sirolimus loại DES+, mật độ 0.70μg/mm2. Bổ sung lớp phủ
Sirolimus 0.5mm trên mép hai đầu bóng dạng EGLE COATING.
- Phủ Sirolimus trên Stent và các bộ phận tiếp xúc của bóng kiểu
FUSION COATING.
Gía đỡ (stent) các loại, các - Khung Cobalt Chromium L605 dày 73μm, chiều rộng thanh
859 VT0859 Cái 4 38,288,000 20
cỡ Stent đoạn gập 80μm, đoạn giữa thanh Stent rộng 120μm.
- Crossing Profile: 0.038" (0.96mm, tại đường kính 3.00mm).
- Đường kính: 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.50, 4.00mm. Chiều dài: 8,
12, 16, 20, 24, 28, 32, 36, 40mm.
- Recoil < 5%; Foreshortening < 1% (thiết kế Zero
Foreshortening)
43
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
_ 2 lớp phủ Hydrophilic bên ngoài và bên trong cung cấp khả
năng trượt mà không gây thương tổn.
_ Bóng 3 nếp gấp, thân ống thiết kế xoắn kép Spiral Cut tăng
Bóng nong (ballon) các loại cường sự linh hoạt vào các đoạn mạch ngoằn nghoèo, đi qua tổn
866 VT0866 Cái 3 8,200,000 60
, các cỡ . thương vôi hóa.Tip profile 0.016''. Chất liệu Nylon. Marker: 2
marker bằng vật liệu Pt/Ir. Đường kính: 2.0mm - 5.0 mm. Chiều
dài: 6mm - 30 mm. NP: 12atm; RBP: 22atm (2.0-4.0mm), 20atm
(4.5-5.0mm)
_ 2 lớp phủ Hydrophilic bên ngoài và bên trong cung cấp khả
năng trượt mà không gây thương tổn.
_Bóng 2 hoặc 3 nếp gấp & thân ống xoắn kép Spiral Cut tăng
Bóng nong (ballon) các loại cường sự linh hoạt vào các đoạn mạch ngoằn nghoèo. Tip profile
867 VT0867 Cái 3 8,120,000 50
, các cỡ . 0.016''. Chất liệu: Property pebax.Marker: 2 marker bằng vật liệu
Pt/Ir (1 marker cho bóng có đường kính từ 1.0-1.75mm). Đường
kính: 1.0 mm - 4.0 mm. Chiều dài: 5mm - 30 mm. NP: 6 atm;
RBP: 14atm
"Chất liệu:
Polyamide bán
đáp ứng (HSMT:
Chất liệu:
* Chất liệu: Polyamide resin. Polyamide resin)
* Đường kính bóng từ 1,2mm đến 3.5mm. Có cả đường kính 1/4 - Không có +
như: 2.25mm, 2.75mm, 3.25mm. đường kính 1,2;
* Phủ bên ngoài lớp ái nước giúp bóng di chuyển dễ dàng qua 3,25mm+ Đường
Bóng nong (balloon) các những tổn thương phức tạp, đặc biệt trong CTO. kính đầu xa
869 VT0869 Cái 3 7,500,000 40 Không đạt
loại, các cỡ * Đường kính đầu xa (Entry profile) 0.42mm, thuôn, mềm, hạn (Entry profile)
chế tổn thương thành mạch. 0.42mm, thuôn,
* Có 2 marker trên thân catheter, 1 marker cách đầu xa 90cm để mềm, hạn chế tổn
định vị khi can thiệp qua động mạch quay, 1 marker cách đầu xa thương thành
100cm để định vị khi can thiệp qua động mạch đùi. mạch.+ Có 2
marker trên thân
catheter, 1 marker
cách đầu xa 90cm
để đ
44
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
HSMT: "
- Gấp nếp 2 lần
đối với đường
kính 2.00, gấp
nếp 3 lần đối với
đường kính 2.25
- Độ dày đầu mũi: 0.0165 ± 0.0006".
tới 4.50mm.
- Độ dày xuyên qua tổn thương với bóng nhỏ nhất: ≤ 0.90mm.
- Chiều dài: 8, 13,
Bóng nong (balloon) các - Gấp nếp 2 lần đối với đường kính 2.00, gấp nếp 3 lần đối với
871 VT0871 Cái 6 6,500,000 30 Không đạt 15, 18, 23, 28, 30,
loại, các cỡ đường kính 2.25 tới 4.50mm.
35, 38mm."
- Đường kính: 2.00, 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.50, 4.00, 4.50mm.
HSDT:
- Chiều dài: 8, 13, 15, 18, 23, 28, 30, 35, 38mm.
số nếp gấp: 1.25-
1.50 mm 2 nếp
gấp; 2.00-4.50
mm 3 nếp gấp.
dài 09, 12, 15, 20,
30, 40 mm.
1. Nguyên liệu:
- Pebax, 2 lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic
- Chủng loại: Bóng nong mềm (Semi-Compliant).
2. Kích thước:
- Độ dài taper: ~ 3 mm.
- Đầu vào (Tip): được mài nhẵn.
- Crossing Profile = 0.021 inch.
- Nominal (Áp lực thường): 8 atm.
- RBP( áp lực vỡ bóng): 14 atm.
Bóng nong (balloon) các - Đường kính bóng từ 1,2mm đến 5.0mm. Có cả đường kính 1/4
872 VT0872 Cái 4 8,250,000 30
loại, các cỡ như: 2.25, 2.75, 3.25, 3.75mm.
- Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25, 30mm.
- Số lượng các kích cỡ: 77 size.
3. Đặc điểm thiết kế:
- Thiết kế 3 nếp gấp (Tri-fold design).
- Thiết kế liên tục không gán đoạn từ gốc đến đầu xa, tạo cảm
giác chính xác khi đi qua sang thương khó, giúp nhìn rõ khi đi
qua sang thương ngoằn ngoèo.
- Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten mềm dẻo, uốn cong
được, cản quang tốt, bám sát theo đường dẫn một cách tốt nhất.
1. Nguyên liệu:
- Pebax, 2 lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic
- Chủng loại: Bóng nong áp lực cao (Non-Compliant).
2. Kích thước:
- Độ dài taper : khoảng 3 mm.
- Đầu vào (Tip) : được mài nhẵn.
- Norminal (Áp lực thường): 12 atm.
- RBP (Áp lực vỡ bóng): 18 atm.
Bóng nong (balloon) các - Đường kính bóng từ 1,5mm đến 5.0mm. Có cả đường kính 1/4
873 VT0873 Cái 4 8,250,000 30
loại, các cỡ như: 2.25, 2.75, 3.25, 3.75mm.
- Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25mm.
- Chiều dài làm việc: 143cm
3. Đặc điểm thiết kế:
- Mũi tròn, trơn láng dễ thao tác qua sang thương vôi hóa và
khung stent.
- Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten uốn cong được.
- Đầu ngắn giúp tập trung lực nong ngay tại sang thương, hạn chế
tác động ra ngoài mạch máu bình thường.
- Bóng nong mạch vành và cầu nối: bền, chịu áp lực bình thường
7atm, áp lực vỡ bóng 14atm, thân bóng mềm, linh hoạt, vai bóng
thuôn nhỏ
- Làm giảm 43% độ ma sát, dễ dàng sử dụng 2 bóng nong trong
kỹ thuật Kissing Balloon Technique (KBT) với Guiding Catheter
6F
- Làm tăng thêm 38% lực đẩy đi đến tổn thương đích
- Thiết diện vượt qua tổn thương (Profile) 0.017”. Thiết diện di
chuyển 0.029"-0.040"
- Loại ống thông chuyển giao nhanh (Rx) Chiều dài thân hữu
dụng Catheter bóng 140 cm
- Guiding tương thích nhỏ nhất 5F. Dây dẫn tương thích 0.014"
Bóng nong (balloon) các - Thiết kế: hypotube, có lớp phủ ái nước cho đường kính 1.25-
875 VT0875 Cái 3 8,200,000 40
loại, các cỡ 2.0mm, lớp phủ kỵ nước cho đường kính 2.5-4.0 mm
- Vật liệu bóng làm bằng Semi Crystalline Co-Polymer.
- Bóng có 2 nếp gấp và 1 marker đối với size nhỏ 1.25-1.5mm, 3
nếp gấp và 2 marker đối với size 2.0-4.0 mm
- Giảm tối đa đường kính thân đoạn xa và giảm 2% đường kính
ngoài khiến tăng thêm 67% khoảng không ở lòng guide catheter
để thực hiện kỹ thuật 6F Kissing Balloon
- Điểm đánh dấu (Maker típ): Platinum-Iridium.
- Điểm đánh dấu ở thân: 92 cm từ đầu tip (đi đường cánh tay),
102 cm từ đầu tip (đi đường đùi)
- Đủ kích thước khác nhau: đường kính : 1.25, 1.5, 2.0, 2.5, 3.0,
3.5, 4.0 mm; chiều dài : 6, 10, 15, 20, 25, 30 mm
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE
Là loại bóng không giãn nở dùng trong can thiệp CTO và các tổn
thương hẹp. Có 01 marker, khẩu kính nhỏ đạt đường kính
0.85mm và 1.1mm tại áp lực thường. Cả bóng và thân đầu xa đều
được phủ lớp ái nước. Khẩu kính đầu vào sang thương là 0.016".
Bóng nong (balloon) các
876 VT0876 Khẩu kính băng qua sang thương của đường kính 0.85mm và Cái 3 8,500,000 10
loại, các cỡ
1.1mm lần lượt là 0.0195" và 0.0205". RBP 21 atm. Tương thích
ống thông can thiệp tối thiểu 5F. Đường kính bóng 0.85mm (độ
dài 6, 10, 15 mm). Đường kính bóng 1.1mm (độ dài 6, 10, 15,
20mm).
Chất liệu Nylon, phủ lớp MeriGlide hoặc tương đương. Độ dày
Bóng nong (balloon) các đầu mũi nhỏ 0.016’’, độ dày xuyên qua tổn thương nhỏ nhất
877 VT0877 Cái 6 7,350,000 10
loại, các cỡ 0.023’’. Gấp nếp 3 lần đối với đường kính 2.0 tới 4.0mm. Chiều
dài 8, 13, 15, 18mm.
45
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Chất liệu bóng Modified Polyamide. Chất liệu phần thân gần
PTFE phủ Hypo-Tube, đường kính 1.9F. Chất liệu phần thân xa
Polyamide, đường kính 2.7F. 2 marker Platinum/ Iridium. Đầu tip
bóng linh hoạt kết hợp với 1 phần được cải tiến, khả năng hỗ trợ
tốt đảm bảo cho khả năng xuyên qua tổn thương và luồn bóng.
Bóng nong (balloon) các
881 VT0881 Luer trong suốt, thân kháng xoắn. NP 9 bar. RBP 16 bar. Guiding Cái 3 7,275,000 20
loại, các cỡ
5F. Khẩu kính đầu vào tổn thương 0.41mm. Khẩu kính băng qua
tổn thương 0,64mm. Guide wire 0.014". Chiều dài khả dụng
143cm. Chiều dài GW-Lumen 27cm. Đường kính bóng 1.50mm
(chiều dài bóng 15, 20mm). Đường kính bóng 2.00, 2.25, 2.50,
2.75, 3.00, 3.50, 4.00mm (chiều dài bóng 12, 15, 20, 30mm).
HSMT: "kích
thước 1.5, 2.0,
2.5, 2.75, 3.0,
3.25, 3.5, 3.5, 4.0,
Bóng nong mạch vành áp lực thường. 4.50, 5.00 dài
- Ái nước. Được phủ ái nước dạng Bikini. 10,11,12,15,16,20
Bóng nong (balloon) các - Thân khỏe, dễ đẩy tới và qua tổn thương. ,25,30,35,40mm.
883 VT0883 Cái 6 6,300,000 30 Không đạt
loại, các cỡ - Xì hơi nhanh.- Có các kích thước 1.5, 2.0, 2.5, 2.75, 3.0, 3.25, HSDT: đường
3.5, 3.5, 4.0, 4.50, 5.00 dài 10,11,12,15,16,20,25,30,35,40mm. kính 1.25, 1.50,
2.00, 2.25, 2.50,
2.75, 3.00, 3.50,
4.00, 4.50 mm,
dài 09, 12, 15, 20,
30, 40 mm.
- Bóng nong mạch vành áp lực thông thường chất liệu Polyamide
Co polymer.
- Thời gian bơm căng bóng/ xả bóng: trung bình 5 giây.
- In-Hospital MACE 0.98%.
- Đầu mũi nhỏ và cuộn lại tuyệt vời (excellent rewrap)
- Đầu mũi bóng kéo dài 4mm ổn định đầu xa và hỗ trợ dây dẫn.
- Nếp gấp bóng: 3 lớp gấp.
- Trục Shaft đoạn gần được phủ PTFE, độ dài đoạn Rapid
Bóng nong mạch vành áp exchange 25cm.
886 VT0886 Cái 6 7,518,000 20
lực thông thường - Đường kính: 1.00, 1.25, 1.50, 2.00, 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.50,
4.00 mm.
- Chiều dài: 07, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25, 29, 34, 39, 43, 45, 49
mm.
- Áp lực thông thường: 6 ATM ; Áp lực vỡ bóng: 16 (từ đường
kính 1.00-3.00mm)/ 14 ATM (từ đường kính 3.5-4.5mm).
- Entry Profile: 0.016" ; Crossing Profile: 0.72 mm.
- Chiều dài Catheter: 143 cm.
- Tiêu chuẩn: ISO 13845; CE
46
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Bao gồm
. Kim catheter chọc mạch cỡ 18G hoặc Kim 20G.
. Guide wire nhỏ cỡ 0.025" hoặc 0.035" x 45cm
. Bơm tiêm 2.5ml
Bộ dụng cụ mở đường vào
890 VT0890 . Introducer Sheath Cái 1 546,000 400
mạch máu
. Delator
. Van cầm máu hình thập. Kích cỡ 4F, 5F, 6F, 8F, 9F, 10F; dài
7cm, 10cm,16cm, ,25cm
Cấu trúc 4 lớp : lớp đan kép, chống xoắn, catheter không gây co
mạch khi đi qua động mạch quay.
Catheter có độ mềm mại cân bằng với độ cứng để đẩy dễ dàng tới
đích, không gập gẫy khi xoay lắc, chụp cả hai mạch vành phải và
Dụng cụ chụp động mạch vành trái.
891 VT0891 Bộ 3 670,000 200
vành phải- trái Kích thước: cỡ 5F và 4F, đoạn cong dài 4cm ,dây dài 100cm
Vật liệu: polyamide
Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC
Công dụng: Đưa vào lỗ động mạch vành phải và động mạch vành
trái
Cấu tạo : Dây lõi kim loại, phủ lớp ái nước M Coating để ít tổn
thương nội mạc, linh hoạt dễ lái. Dài 260cm đầu thẳng, góc 45 độ
hoặc hình chữ J , phần đầu linh hoạt dài 3cm dễ uốn, nhớ hình,
Dụng cụ dẫn đường Guide đảm bảo tới các tổn thương và đường đi giải phẫu khác nhau
892 VT0892 Cái 1 630,000 70
Wire M hoặc tương đương Kích thước: đường kính 0.035" dài 260cm
Vật liệu: Chất liệu lõi dây làm bằng Nitinol, tăng tính cản quang
để người sử dụng quan sát bằng lớp áo Tungsten , phủ ngoài bằng
lớp ái nước M Coating
34. VẬT TƯ TIM MẠCH CAN THIỆP: Máy tạo nhịp và các phụ kiện -
Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE. Áp lực 30atm. Thể tích
20ml. Đồng hồ bơm áp lực có phát quang trong điều kiện ánh Không tham
897 VT0897 Bơm áp lực cao Cái 1 1,200,000 50
sáng thấp. Vật liệu làm bằng Polycarbonate. Phụ kiện kèm theo: gia
Van cầm máu, Insertion tool, torque device, 3-way stopcock.
Bơm tiêm cản quang, vật liệu Polycarbonate, thể tích 10ml, đầu
898 VT0898 Bơm tiêm Cái 1 56,000 500
có khóa cố định luer lock
Bơm tiêm 10ml
- Đat tiêu chuẩn chất lượng FDA, ISO, CE.
- Bơm tiêm có đầu luer lock dùng trong can thiệp mạch máu
899 VT0899 Bơm tiêm Cái 1 56,000 2,000
- Vật liệu làm bằng Polycarbonate chịu áp lực tốt dễ dàng nhận
thấy dòng chảy và bọt khí bên trong
- Có 7 màu sắc khác nhau để phân biệt.
- Bơm bóng áp lực cao có đính sẵn dây tubing dài 13 inches
- Áp lực 30atm
- Thể tích 20ml
- Vật liệu làm bằng Polycarbonate
- Phụ kiện kèm theo: Van cầm máu, dụng cụ Insertion, torque,
900 VT0900 Bộ bơm bóng áp lực cao. Cái 6 1,318,000 400
khóa 3 ngã.
- Kèm tubing nối dài 20cm.
- Khóa Prime hỗ trợ kỹ thuật viên sử dụng 1 tay đuổi khí trong
bơm.
Đạt tiêu chuẩn FDA.
Bơm bóng nong mạch áp lực cao thể tích 20ml, áp lực 30atm, vật
liệu Polycarbonate, có kết nối luer xoay kèm van chữ Y dạng bật,
tay cầm Ergonomic grip, xoay kiểu chữ T chống trượt, đồng hồ
901 VT0901 Bơm áp lực cao có van Bộ 6 1,320,000 100
bơm áp lực có phát quang
Nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485, GMP
FDA
36. NHÓM KIM CHỌC DÒ -
Chất liệu ETFE đảm bảo tương đồng sinh học cao, ít gây kích ứng
Kim chọc tĩnh mạch quay đỏ da, viêm tĩnh mạch, đặc biệt khi luu kim lâu tới 72h.
902 VT0902 Surflo I.V Catheter các số .Chất liệu ETFE đảm bảo cho thành Catheter đủ cứng, đàn hồi tốt, Cái 2 11,970 400
hoặc tương đương ôm kim. Catheter dễ dàng đi qua da vào tĩnh mạch, sử dụng được
khi chọc tĩnh mạch cảnh, động mạch quay và động mạch đùi
- Vật liệu làm bằng thép không gỉ được thiết kế với tay cầm tối ưu HSMT: Đường
và đầu kim bén để dễ dàng thao tác kính 19G, 20G HS khôngthể
903 VT0903 Kim chọc mạch quay, đùi. - Đường kính: 18G, 19G, 20G, 21G Cái 6 35,280 800 Không đạt HSDT:không có hiện chiều dài,
- Chiều dài : 40mm,50mm,70mm,90mm. đường kính 19G, đường kính
Đạt tiêu chuẩn FDA. 20G
37. NHÓM DÂY DẪN ĐƯỜNG -
47
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
HSDT không
thể hiện:
HSMT: dây dẫn * Bề mặt trơn
đường của hệ tim láng, dễ di
* Chất liệu: thép không rỉ, phủ silicon, teflon. mach can thiệp Không chứng chuyển trong
* Bề mặt trơn láng, dễ di chuyển trong lòng catheter cũng như HSDT: dây dẫn
minh sản phẩm lòng catheter
904 VT0904 Dây dẫn đường (guide wire) lòng mạch máu. Cái 3 300,000 200 Không đạt đường của hệ
* Độ cản quang cao, không xoắn vặn khi thao tác. niệu có độ cản quang cũng như lòng
* Đường kính 0.035", dài 150cm Không có tài liệu cao mạch máu.
chứng minh tiêu * Độ cản quang
chí 1, tiêu chí 6 cao, không xoắn
vặn khi thao
tác.
Không chứng
minh được sản
Dây dẫn chẩn đoán Mạch Vành và Mạch Máu Ngoại Vi dạng
phẩm có các đặc
Dây dẫn đường (guide wire) Starter Guidewire. Với hệ thống 0.018", 0.025", 0.028", 0.032",
906 VT0906 Cái 6 380,000 20 Không đạt điểm sau: Sai chiều dài
các cỡ 0.035", 0.038"; chiều dài: 80cm, 125cm, 150cm, 180cm, 260cm.
"0,028"; 0,032";
Phủ PTFE, đầu típ J, JFS, thẳng.
125cm; JFS"
Cấu tạo runthrough hypercoat là cấu tạo nhiều đoạn khác nhau
phủ lớp ái nước M Coat, có đoạn phủ Silicone, mềm mại có đoạn
phủ PTFE, Các đoạn nối với nhau bằng công nghệ nối đồng trục
trực tiếp đảm bảo truyền lực từ đoạn gần đến đoạn xa của dây dẫn
lái dễ dàng qua tổn thương.
Vi dây dẫn đường (micro Đặc điểm, Hình dạng : Đầu rất linh hoạt, dễ dàng quặt lại khi gặp
909 VT0909 Cái 1 2,352,000 400
guide wire) các loại, các cỡ tổn thương tắc nghẽn xơ cúng, không gây lóc, tách, lựa để lách
qua khe tổn thương hẹp, trôi theo dòng chảy của nhịp tim đập,
Kích thước: đường kính 0.014"/ 0.36mm và dài 180cm , đầu coil
25cm ,đầu tip dài 3cm
Vật liệu: cấu tạo nhiều phần lõi làm bằng Nickel-Titanium, lớp
cuộn bên ngoài là Platinum ở đoạn xa, Stainless Steel ở đoạn gần
Dây dẫn can thiệp 0.014" x 190cm hoặc 300cm; đầu cong chữ J,
Vi dây dẫn đường (guide
910 VT0910 đầu thẳng; chịu lực 0.8g có phủ lớp ái nước lõi durasteel toàn bộ Cái 3 2,298,000 10
wire) các cỡ
phủ Polymer các cỡ
Dây dẫn can thiệp mạch máu 0.014" x 190cm hoặc 300cm đầu
Vi dây dẫn đường (guide
911 VT0911 cong chữ J, đầu thằng; chịu lực 1.5g-2.7g-4.1g có phủ lớp ái nước Cái 3 2,300,000 50
wire) các cỡ
Hydrophilic; lõi durasteel toàn bộ phủ Polymer các cỡ
Dây dẫn can thiệp mạch máu 0.014" x 190cm hoặc 300cm đầu
Vi dây dẫn đường (guide cong chữ J, đầu thẳng, bền, chịu lực 0.6g, 0.7g, 0.8g bằng Elastin
912 VT0912 Cái 3 2,223,900 10
wire) các cỡ nitinol đầu dây có đánh dấu cản quang 1.5mm, mạ vàng cách đầu
dây dẫn 4.5cm
Dây dẫn với cấu trúc vòng xoắn kép giúp duy trì hình dạng đầu
tip, phản hồi momen xoắn 1:1. HSMT: xoắn kép,
Dây dẫn đơn lõi với Tip load đặc biệt, khác nhau theo từng loại momen xoắn 1:1
Vi dây dẫn đường (guide
913 VT0913 hỗ trợ rất tốt cho các trường hợp can thiệp CTO khó. Cái 2 5,300,000 10 Không đạt HSDT: xoắn nối
wire) các cỡ
Vật liệu stainless steel. Lớp phủ Hydrophilic hoặc hydrophilic liền, momen xoắn
trên nền polymer. siêu việt
Chiều dài: 180, 190, 300cm; 330cm (RG3).
1. Nguyên liệu:
- Chất liệu nền thép không rỉ durasteel, bọc Polymer toàn thân,
phủ lớp ái nước Hydrophilic.
2. Kích thước:
- Thiết kế đầu: Core-to-tip (đầu liền thân).
- Lực tải đầu (Tip load): bền, chịu lực 1.2g.
- Kiểu đầu (Tip shape): đầu thẳng hoặc cong chữ J, mài nhẵn, bo
Vi dây dẫn đường (guide
914 VT0914 tròn. Cái 3 2,100,000 80
wire) các cỡ
- Đầu chắn bức xạ: 3 cm.
- Đường kính ngoài: 0.014''.
- Độ dài: 190 cm hoặc 300 cm.
3. Đặc điểm thiết kế:
- Thiết kế dây dẫn Guide Wire Whisper mềm để tránh tổn thương
mạch máu, giúp dễ thao tác, dễ kiểm soát, an toàn khi đi qua sang
thương ngoằn nghoèo.
1. Nguyên liệu:
- Chất liệu nền thép không rỉ Durasteel, bọc Polymer toàn thân,
phủ lớp Hydrophilic ái nước trơn.
2. Kích thước:
- Đường kính: 0.014''.
- Chiều dài: 190cm hoặc 300cm.
Vi dây dẫn đường (guide
915 VT0915 - Lực tải đầu (Tip load): 1.5g; 2.7g; 4.1g. Cái 3 2,298,000 30
wire) các cỡ
- Thiết kế đầu: Core-to-tip (đầu liền thân).
- Kiểu đầu (Tip Shape): đầu cong chữ J hoặc đầu thẳng (Straight),
mài nhẵn, bo tròn.
- Đầu dây có điểm đánh dấu cản quang (Marker Band): 1.5mm,
mạ vàng.
- Điểm đánh dấu duy nhất cách đầu dây dẫn 4.5cm.
Thiết kế 1 vòng
- Vòng Snare được phủ vàng trên nền Nitinol làm gia tăng khả
năng cản quang, vật liệu Nitinol nhớ hình và đàn hồi tốt tránh tổn
Dụng cụ lấy dị vật (multi- thương mạch máu nhiều nhất. Không chứng
918 VT0918 snare) trong tim mạch các - Vòng Snare được thiết kế 90o Cái 3 11,250,000 1 Không đạt minh được sản
cỡ - Có thể dùng với catheter 4F, 5F, 6F phù hợp cho trẻ em và các phẩm có cỡ 5F
mạch máu nhỏ.
- Đủ các kích cỡ của vòng từ 2,4,5,7,10,15,20,25,30,35 mm
Chiều dài 100 cm
48
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Chất liệu Nylon bền, mặt dụng cụ nhẵn, trơn, bền ở nhiệt độ cơ
thể, thành ống mỏng, đầu tip nhớ hình tốt
- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
- Có đường viền bện (thép không gỉ) giúp thân ống thông giữ
được hình dàng tốt, dễ lái, khả năng nhớ hình đầu típ tốt.
- Làm bằng chất liệu có cản quang
919 VT0919 Ống thông (catheter) các cỡ - Có các loại JL, JR, AL, AR Cái 2 428,000 1,000
- Loại có lỗ bên hoặc không có lỗ bên
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F; dài 100cm/125cm
- Đường kính trong 0.042"/1.07mm loại 4F, 0.046"/1.17mm loại
5F, 0.054"/1.37mm loại 6F
- Dùng được với guide wire 0.035”/0.038”
- Chịu áp lực dòng chảy cao
Chất liệu Nylon Pebax bền, mặt dụng cụ nhẵn, trơn, bền ở nhiệt
độ cơ thể, thành ống mỏng, đầu tip nhớ hình tốt
- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
- Có đường viền bện (thép không gỉ) giúp thân ống thông giữ
được hình dàng tốt, dễ lái, khả năng nhớ hình đầu típ tốt.
- Làm bằng chất liệu có cản quang
Không tham
921 VT0921 Ống thông (catheter) các cỡ - Có các loại Multi A1, Multi A2, Multi B1, Multi B2 Cái 2 419,000 2
gia
- Loại có lỗ bên hoặc không có lỗ bên
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F dài 80cm/100cm
- Đường kính trong 0.042"/1.07mm loại 4F, 0.046"/1.17mm loại
5F
- Dùng được với guide wire 0.035”/0.038”
- Chịu áp lực 1200 PSI
Chất liệu nylon bền, mặt dụng cụ nhẵn, trơn, bền ở nhiệt độ cơ
thể, thành ống mỏng.
- Đạt tiêu chuẩn FDA, ISO, CE
- Có đường viền bện (thép không gỉ) giúp thân ống thông giữ
Ống thông (catheter) các được hình dàng tốt, dễ lái, khả năng nhớ hình đầu típ tốt. Không tham
922 VT0922 Cái 2 419,000 5
loại, các cỡ - Làm bằng chất liệu có cản quang. gia
- Đủ các kích cỡ 4F, 5F, 6F dài 80cm-125cm
- Đủ các loại thẳng, cong 145o/155o
- Dùng được với guide wire 0.035”/0.038”
- Chịu áp lực 1200 PSI (81.6 Bar)
Bộ phân phối 2,3 ngã, thiết kế block body, thân Polycarbonate, Không tham
927 VT0927 Bộ kết nối 3 cổng manifold Cái 5 148,000 100
chịu được áp lực 500 psi, cổng khóa male dạng xoay gia
Gồm:
01 Khăn trải bàn dụng cụ (165x200cm)làm bằng vải SMS dán keo
trên màng plastic màu xanh, phun keo toàn phần giúp bề mặt
không bị nhăn
01 Khăn phủ chân (180 x 200 cm) bằng vải SMMMS 5 lớp, có
băng keo y tế, gia cố vùng siêu thấm.
01 Khăn phủ đầu (160 x 250 cm) bằng vải SMMMS 5 lớp, có
băng keo y tế, gia cố vùng siêu thấm.
Bộ khăn phẫu thuật tổng 02 Khăn phủ bên (80 x 90 cm) bằng vải SMMMS 5 lớp, có băng Không tham
929 VT0929 Bộ 5 260,400 50
quát keo y tế, gia cố vùng siêu thấm. gia
Yêu cầu: vải có tính năng chống thấm nước/cồn, chống tĩnh điện
và không có bụi vải; không gây dị ứng & kích ứng da, không
chứa các hàm lượng kim loại nặng độc hại; sử dụng Băng keo và
Màng phẫu thuật không gây dị ứng & kích ứng da, không chứa
các hàm lượng kim loại nặng độc hại.
04 Khăn thấm (40x57cm) làm bằng vải spunlace.
01 Màng phẫu thuật (30 x 30 cm).
01 Băng keo cố định các ống dây (5 x 50 cm).
49
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
- Có khả năng giữ lại hình dáng các đường cong (curve).
- Có lòng ống rộng, cho phép luồn đồng thời 2 balloon, kissing
balloon. Không chứng
- Kích thước: Cỡ 6Fr, lòng rộng tối thiểu 0.071 Inch. Cỡ 7Fr, lòng HSMT: ống minh được sản
Ống thông can thiệp động phẩm dự thầu
rộng tối thiểu 0.081 Inch thông có khả
mạch vành Launcher
936 VT0936
guiding catheter các cỡ hoặc
- Có khả năng cản tia X đặc biệt từ distal shaft đến đỉnh. Cái 3 2,200,000 150 Không đạt năng cản được tia có khả năng cản
- Thiết kế được lòng ống rộng là nhờ có công nghệ Full Wall X tia X đặc biệt từ
tương đương
mang lại khả năng luồn qua những tổn thương khúc khuỷu dễ HSDT: Không có distal shaft đến
dàng, độ đàn hồi tốt (để giữ được hình dạng của curve ), sự truyền đỉnh.
lực quay và độ trơn của lòng ống.
- Có khả năng tương thích rộng rãi với nhiều thiết bị khác.
Cấu tạo: Nhiều lớp, lớp trong nhẵn để các dụng cụ khác như dây
dẫn, bóng, stent trượt trong, lớp đan bằng lưới kim loại ở giữa,
lớp vỏ ngoài không hoàn toàn nhẵn để không trượt khi càn lực
back up support tựa vào lỗ động mạch vành
Ống thông dẫn đường
Đầu thẳng, mềm mại không gây tổn thương lỗ động mạch vành,
937 VT0937 (guiding catheter) các loại, Cái 1 2,300,000 50
không tổn thương lòng động mạch vành.
các cỡ
Kích thước : cỡ 5F, 6F, 7F và dài 85, 100, 120cm
Vật liệu trong lòng là PTFE để trơn nhẵn, giảm ma sát với các
loại dụng cụ dây dẫn, bóng, stent Tiger kim, BL,JL, JR các cỡ
(5F-7F)
Ống thông can thiệp mạch vành với thân ống thông bao gồm từ 5
Ống thông can thiệp IKARI đến 6 đoạn với độ cứng khác nhau trên mỗi đoạn. 6F Lòng rộng
938 VT0938 Cái 1 2,300,000 10
hoặc tương đương 0.071 ". Kích thước: 5F-6F-7F. Lớp trong được phủ PTFE, lớp
ngoài Polyurethane. Hình dạng các kiểu can thiệp được trái phải
Thiết kế ống Shinka: lớp ngoài bện từ 10 dây dẫn bằng thép
không gỉ, lớp trong bện từ tungsten giúp thao tác vừa xoay vừa
đẩy.
Đầu tip thuôn (1.3F) cản quang.
Đường kính ngoài (prox/distal): 2.8, 2.6 F.
Chiều dài khả dụng: 135, 150 cm
Vi ống thông can thiệp siêu
939 VT0939 -có thiết kế ống Shinka: lõi ống được bện từ 10 dây dẫn bằng thép Cái 2 15,500,000 2
nhỏ
không gỉ giúp thao tác vừa xoay vừa đẩy. Có bảo vệ hình xoắn ốc
tăng tính chống xoắn giúp bảo vệ thân ống.
Đầu tip thuôn mềm, đường kính 1.3F
Đường kính ngoài (prox/distal): 2.8, 2.6 F.
Chiều dài khả dụng: 135, 150 cm
Chứng nhận chất lượng: ISO, CE.
Ống thông can thiệp Mạch Vành có sợi đan 2x4. Loại 6F có
Ống thông dẫn đường
940 VT0940 Lumen rộng 0.070 inch Đủ dạng đầu cong: FR, FCR, JR, IM, Cái 4 2,150,000 500
(guiding catheter) các cỡ
IMC, LCB, RCB, CLS
Cho phép chuyển từ áp suất tiêu chuẩn (<300 mmHg) sang chế độ
quá áp lực (300-450 mmHg) khi cần thiết.
941 VT0941 Túi truyền áp lực Cái 4 650,000 5
Có một van xả áp lực nhằm ngăn ngừa các túi bị nổ. Có loại
500ml, 1000ml, và 3000mL.
Đầu mềm không gây tổn thương mạch vành, ôm sát dây dẫn
đường can thiệp mạch vành.
Đoạn đầu có cấu tạo nhiều đoạn, nhiều lớp, sau đoạn đầu mềm là
Vi ống thông micro-catheter đoạn có lớp cuộn bằng vàng, sau đó là đoạn đan kép bằng thép
942 VT0942 Fine cross các cỡ hoặc không rỉ, mặt trong và mặt ngoài là PTFE tăng tính trơn nhẵn Cái 1 10,141,950 2
tương đương Kích thước: cỡ 1.8F/0.60mm đường kính ra đầu gần
2.6Fr/0.87mm,đường kính vào đầu xa 0.018"/0.45mm ,đường
kính vào đầu gần 0.021"/0,55mm , dài 130cm và 150cm , dây dẫn
đường đường kính lớn nhất 0.014"/0.36mm
50
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V Alloy dạng Sợi,
cấu trúc tổ ong (porous), tăng khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết
kế vòng & rãnh chống xoay/chống trật. Kích cỡ : 48 – 70 mm với
mỗi bước tăng 2 mm.
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối không lỗ, Ổ cối có
một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ, Ổ cối có gai
2.+ Lót ổ cối (Liner): Ultra-High-Molecular-Weight Polyethylene
(UHMWPE)
- Có 4 loại: loại tiêu chuẩn,loại gờ cao 10độ,20độ và loại offset
7mm
Khớp háng toàn phần không
- Đường kính trong: 28, 32 mm.
958 VT0958 xi măng Versys FMT & Bộ 3 52,000,000 15
- Đường kính ngoài: 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2 mm, riêng
Trilogy hoặc tương đương
50,52, 54mm, chung 1 cỡ
3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu Cobalt-Chrome ;Đường kính đầu
(head) : 22 (-2, 0, +3), 28 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm
4.+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy, đường kính vít 6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
5.+Cuống khớp: góc cổ chuôi 135 độ, chất liệu Tivanium Ti-6Al-
4V Alloy
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 110, 115, 120, 125, 130, 135,
140, 145, 150 mm.
1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V Alloy dạng Sợi,
cấu trúc tổ ong (porous), tăng khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết
kế vòng & rãnh chống xoay/chống trật. Kích cỡ : 48 – 70 mm với
mỗi bước tăng 2 mm.
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối không lỗ, Ổ cối có
một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ, Ổ cối có gai
2.+ Lót ổ cối (Liner): Ultra-High-Molecular-Weight Polyethylene
(UHMWPE)
- Có 4 loại: loại tiêu chuẩn,loại gờ cao 10độ,20độ và loại offset
7mm
- Đường kính trong: 28, 32 mm.
Khớp háng toàn phần không
- Đường kính ngoài: 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2 mm, riêng
959 VT0959 xi măng Trilogy & M/L Bộ 3 60,500,000 3
50,52, 54mm, chung 1 cỡ
Taper hoặc tương đương
3.+Chỏm khớp (Head) vật liệu Cobalt-Chrome, Đường kính đầu
(head): 22 (-2, 0, +3), 28 (0, ±3.5, +7, +10.5) mm.
4.+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy, đường kính vít 6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
5.+Cuống khớp vật liệu: Tivanium Ti-6Al-4V Alloy; Plasma
Spray;
- Cổ côn 12/14
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 4, 5, 6, 7.5, 9, 10, 11, 12.5, 13.5, 15,
16.25, 17.5, 20, 22.5 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 107, 109, 111, 114, 117, 119,
121, 124, 126, 129, 132, 134, 139, 144 mm.
1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V Alloy dạng Sợi,
cấu trúc tổ ong (porous), tăng khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết
kế vòng & rãnh chống xoay/chống trật. - Vật liệu: Tivanium Ti-
6Al-4V Alloy
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối không lỗ, Ổ cối có
một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ, Ổ cối có gai
- Kích cỡ: 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2 mm.
2. Lót ổ cối: (Liner)
- Vật liệu: Longevity® Highly Crosslinked Polyethylene (XL
Ultra High Molecular Weight Polyethylene (UHMWPE)
Khớp háng toàn phần không Crosslinked)
xi măng Trilogy - Versys - Có 3 loại: loại tiêu chuẩn, loại gờ cao 10độ và 20độ
960 VT0960 FMT Ceramic/PE. - Đường kính trong: 28, 32 mm. Bộ 3 60,000,000 3
Crosslinked (CoPE.) hoặc - Đường kính ngoài: 48 – 80 mm với mỗi bước tăng 2 mm, riêng
tương đương 50,52, 54mm, chung 1 cỡ.
3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu: Aluminum Oxide Ceramic.- Vật
liệu: AluminumOxide Ceramic (Biolox Delta Ceramic)
- Đường kính đầu (head): 32, 36mm (-3,0 +0, +3.5,+7) mm.
4.+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy, đường kính vít 6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
5.+Cuống khớp: góc cổ chuôi 135 độ, chất liệu Tivanium Ti-6Al-
4V Alloy
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 110, 115, 120, 125, 130, 135,
140, 145, 150 mm.
51
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
1.+Ổ cối (Shell) vật liệu Tivanium Ti-6Al-4V Alloy dạng Sợi,
cấu trúc tổ ong (porous), tăng khoảng trống (diện tiếp xúc), thiết
kế vòng & rãnh chống xoay/chống trật. Vật liệu :Tivanium Ti-
6Al-4V Alloy
- Có 5 loại ổ cối: Ổ cối có 1 lỗ ở giữa, Ổ cối không lỗ, Ổ cối có
một cụm lỗ, Ổ cối nhiều lỗ, Ổ cối có gai
- Kích cỡ : 48 – 70 mm với mỗi bước tăng 2 mm.
2. Lót ổ cối: (Liner)
- Vật liệu: Longevity® Highly Crosslinked Polyethylene (XL
Ultra High Molecular Weight Polyethylene (UHMWPE)
Crosslinked)
- Có 3 loại: loại tiêu chuẩn, loại gờ cao 10độ và 20độ
Khớp háng toàn phần không
- Đường kính trong: 28, 32 mm.
xi măng Trilogy - M/L đạt gias lần
961 VT0961 - Đường kính ngoài: 48 – 80 mm với mỗi bước tăng 2 mm, riêng Bộ 3 69,000,000 6
Ceramic/PE. Crosslinked 2
50,52, 54mm, chung 1 cỡ.
(CoPE.) hoặc tương đương
3.+Chỏm khớp(Head) vật liệu : Aluminum Oxide Ceramic.- Vật
liệu: AluminumOxide Ceramic (Biolox Delta Ceramic)
- Đường kính đầu (head): 32, 36mm (-3,0 +0, +3.5,+7) mm.
+Vít ổ cối (BONE SCREW): chất liệu Tivanium Ti-6Al-4V
Alloy, đường kính vít 6.5mm, dài 25, 30, 35, 40mm
4.+Cuống khớp vật liệu : Tivanium Ti-6Al-4V Alloy; Plasma
Spray;
- Cổ côn 12/14
- Kích cỡ chuôi (Stem Size) : 4, 5, 6, 7.5, 9, 10, 11, 12.5, 13.5, 15,
16.25, 17.5, 20, 22.5 mm.
- Chiều dài chuôi (Stem Length) : 107, 109, 111, 114, 117, 119,
121, 124, 126, 129, 132, 134, 139, 144 mm.
Xi-măng (cement) hóa học Chất liệu gồm: 40g radiopaque polymer powder và 20ml
Không tham
964 VT0964 (dùng trong tạo hình vòm monomer Bộ 3 3,000,000 5
gia
sọ, thay khớp) Vô khuẩn.
Lô 3: DỤNG CỤ NỘI SOI KHỚP GỐI, KHỚP VAI -
Vít đầu vát nhon
Vít cố định dây chằng chéo Thiết kế: góc đuôi vát 35 độ Không đạt
965 VT0965 Cái 3 7,000,000 40
tự tiêu đầu vát nhọn Đường kính: 8, 9mm giá theo lô
Dài: 35mm cho mỗi đường kính
Vật liệu: Micro TCP kết hợp 96L/4D PLA
Vít cố định dây chằng chéo Đặc tính: Giúp xương phát triển vào trong vít Vượt giá kế
966 VT0966 Cái 3 5,500,000 60
tự tiêu Đường kính: 7.0mm dài 25,30mm hoạch
Đường kính: 8.0, 9.0mm dài 30mm
Vít treo điều chỉnh được kích thước của vòng treo mảnh ghép.
Thiết kế tính năng vòng treo đảo ngược cho phép mảnh ghép cố
định trong đường hầm xương đùi. Dụng cụ mở vòng treo mầu
xanh dương giúp mở khóa vòng treo của mảnh ghép trên đường
hầm xương đùi, khi sử dụng kỹ thuật all-inside. Khóa ma sát cố
định khi mảnh ghép căng. Vị trí của khóa ma sát trên đỉnh thanh
treo.
Vít chốt giữ mảnh ghép dây Không đạt
967 VT0967 - Thanh treo: Vật liệu bằng Titanium. Kích thước: Chiều rộng Cái 3 13,000,000 40
chằng giá theo lô
3mm, chiều cao 1.5mm, chiều dài 11mm.
- Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 5 mầu
trắng, chịu được lực căng 1021N, độ dãn 1.02mm.
- Chỉ kéo thanh treo: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 2 sọc
vằn.
- Chỉ của dụng cụ mở đảo ngược: Vật liệu chỉ siêu bền Hi-Fi số 2
mầu xanh nhạt.
Vít treo điều chỉnh được kích thước của vòng treo mảnh ghép.
Được thiết kế sử dụng cho cố định mảnh ghép trên xương chày.
Vít treo gồm 2 thành phần:
- Thanh treo: Vật liệu Titanium, có 2 kích cỡ 14mm và 17mm.
Vít chốt giữ mảnh ghép dây Thiết kế rãnh chèn mở, dễ dàng lắp vòng treo mảnh ghép. Không đạt
968 VT0968 Cái 3 16,000,000 40
chằng - Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 5 mầu giá theo lô
trắng/xanh, chịu được lực căng 958N, độ dãn 1.8mm. Khóa ma
sát kép. Chỉ khóa an toàn khâu xuyên qua vòng treo ngăn ngừa
khóa vòng treo khi bị kéo căng.
Đạt tiêu chuẩn ISO13485, CE
52
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Hiển thị nhiệt độ khi cắt lên màn hình hiển thị
Điều khiển bằng nút bấm trên tay cầm
Đầu đốt, lưỡi cắt đốt bằng Dùng chung với máy EDGE Conmed Vượt giá kế
975 VT0975 Cái 3 9,500,000 100
sóng Radio Có chip cảm biến thông minh trên đầu cắm giúp tự động nhận hoạch
lưỡi và tự động điều chỉnh cường độ cắt đốt phù hợp
Đầu đốt 90độ, loại có đầu hút
Vật liệu: 96L/4D PLA, neo dạng vặn
Không đạt
976 VT0976 Vít chỉ nội soi Đường kính 5.0 mm, chiều dài vít 15.3mm Cái 3 8,000,000 5
giá theo lô
Đuôi vít được xâu 2 sợi chỉ #2 Hi‐Fi™ .
Đk 3.1mm, vít dạng tự tiêu
Vít được thiết kế đã được chứng minh đảm bảo tối ưu trong
xương Vượt giá kế
977 VT0977 Vít chỉ nội soi tự tiêu Cái 3 7,900,000 5
Độ bền kéo cao hoạch
Chất liệu từ 96L / 4D PLA được cấp bằng sáng chế
Được luồn sẵn với một sợi chỉ Hi-Fi # 2
Vít chỉ nội soi khâu chóp Đường kính: 2.8mm Không đạt
978 VT0978 Cái 3 12,000,000 5
xoay Có 2 loại: có 2 sợi chỉ số 2 hoặc 3 sợi chỉ số 2. giá theo lô
Vít chỉ nội soi Poplok cố Vật liệu: PEEK Vượt giá kế
979 VT0979 Cái 3 11,500,000 5
định chóp xoay Kích thước: Đường kính 4.5mm. Dài 11mm khi cố định. hoạch
Tùy chọn định vị thẳng hoặc cong
Vít chỉ nội soi cố định sụn Vượt giá kế
980 VT0980 Kích thước đầu neo 1.3mm, 1.8mm Cái 3 11,000,000 5
viền các loại hoạch
Tùy chọn 1 hoặc 2 sợi chỉ số 2
Troca nhựa dùng trong phẫu Kích thước: 6 x 75mm; 8.4x75mm Không đạt
981 VT0981 Cái 3 1,500,000 45
thuật nội soi các loại, các cỡ Đóng gói vô trùng, dùng 1 lần giá theo lô
Lô 4: BỘ NỘI SOI KHỚP GỐI KỸ THUẬT TIGHTROPE (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU)
Chất liệu: Nút Titanium (3.4 mm × 13 mm) được kết nối với vòng
polyethylene
- Thiết kế: Được thiết kế để được gắn cố định vào vỏ xương, được
Không có tài liệu
làm từ nút titanium nối với vòng dây polyethylene. Vật tư được
chứng minh: "Nút
bện bên trong, tạo thành 2 vòng dây kết nối với nhau và được rút
982 VT0982 Vít neo cố định dây chằng Cái 3 12,800,000 40 Không đạt Titanium có kích
ngắn bằng cách căng kéo xen kẽ trên chỉ khâu của vật tư. Cấu
thước (3.4 mm ì
trúc chỉ khâu có thể rút ngắn xuống đường kính vòng 11mm và cơ
13 mm)"
chế khoá 4 nút một chiều để cố định không nút thắt có ma sát. Cố
định 4 điểm không nút thắt chống lại sự dịch chuyển vòng và còn
cho phép kéo căng gân ghép sau khi đã cố định .
- Size 6,8,10.
- Dùng để khâu tổn thương trong nội soi khớp vai & gối.
Không có tài liệu
- Chất liệu Fiber Wire dùng trong phẫu thuật nội soi khớp
984 VT0984 Chỉ khâu sụn chêm Cái 3 1,100,000 1 Không đạt chứng minh:
- Kích cỡ chuẩn: 18 inches (45.7cm) / 38 inches (96.5cm)
"Size 6,8,10"
- Vật liệu: Polyethylene
- Chỉ màu xanh, kim nhọn
- Thiết kế: Lưỡi bào rộng cho phép bào được phía trước và bên
Không có tài liệu
hông. Thiết kế có răng hoặc không răng
Lưỡi mài dùng cho nội soi chứng minh:
987 VT0987 - Đường kính: 2.0; 3.0; 3.5; 3.8; 4.0; 4.2; 5.0; 5.5mm Cái 3 4,500,000 20 Không đạt
khớp "Đường kính:
- Dùng 1 lần, bào cắt lọc mô xơ, thiết kế rỗng nòng để hút được
2.0mm"
các mô vụn đẩy ra ngoài, giúp trường phẫu thuật trong suốt.
Có 1 FSC nhưng
nước sản xuất:
988 VT0988 Bộ dẫn lưu áp lực âm Các loại, các cỡ Bộ 3 157,500 1 Không đạt
Hần Quốc không
đạt nhóm 3
989 VT0989 Lưỡi nạo nội soi Lưỡi mài dùng cho phẫu thuật nội soi khớp vai & gối Cái 3 4,500,000 1 Không đạt Không đạt lô 4
Lô 5: BỘ NẸP VÍT CỘT SỐNG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU)
Không có chất
- Chất liệu Titan liệu titan và loại
- Đường kính: 4.0, 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm, dài 20, 25, 30, 35,
Không có đường vít đường kính
40, 45, 50, 55, 60mm
kính 4.0mm 4.0 mm không
991 VT0991 Vít cột sống đơn trục - Đầu vít được thiết kế dạng đầu nhỏ và ren ngược chống tuột Cái 3 3,600,000 5 Không đạt
Không có dài 25, chứng minh đạt
- Thân vít được thiết kế hai bước ren, ren vỏ xương và ren xương
50, 55mm tiêu chí 2, 3
xốp, lõi vít được thiết kế dạng đường kính kép. Tự tạo ren. Vít
được mã màu theo đường kính thân vít theo yêu cầu
của HSMT.
Không chứng
minh sản phẩm
Không có dài 40, dự thầu có các
50, 60, 70, 80, chiều dài 210,
- Chất liệu Titan 90, 100, 110, 220, 230,
993 VT0993 Thanh dọc (Nẹp dọc tròn) - Dài 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 130, 140, 150, Cái 3 1,600,000 76 Không đạt 130, 140, 160, 240mm đạt tiêu
160, 170, 180, 190, 200, 210, 220, 230, 240, 250mm 170, 180, 190, chí 2, 3 theo
210, 220, 230, yêu cầu của
240, 250mm HSMT
Lô 6: BỘ NẸP VÍT DHS/DCS (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) -
53
Nhóm
Nguyên
TCKT theo Đơn giá kế
Số lượng nhân Nội dung đề
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT TT hoạch 2021-2022 Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
2021-2022 không nghị điều chỉnh
14/2020/TT (VNĐ)
trúng thầu
-BYT
Lô 7: BỘ ĐINH NỘI TỦY CÓ CHỐT NGANG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU)
Đinh đặc có 4 lỗ bắt vít (2 lỗ bắt đầu gần, 2 lỗ bắt đầu xa), đinh
gập góc ở đầu gần. Đầu xa thuôn nhọn, thân đinh trơn. Đường
kính đinh từ 8mm đến 12mm, chiều dài đinh từ 220mm đến
420mm.
Đinh SIGN hoặc tương Vượt giá kế
998 VT0998 Đinh mũi khế có 2 lỗ bắt vít đầu gần, đầu xa không có lỗ bắt vít Cái 3 3,990,000 30
đương hoạch
nhưng cấu tạo múi khế có tác dụng cố định đầu xa, thân đinh trơn,
đường kính đinh từ 7mm đến 11mm, chiều dài đinh từ 190mm
đến 360mm. Tiêu chuẩn FDA, chất liệu thép không gỉ. Đồng bộ
với Vít chốt ngang SIGN.
Loại vít tự ta rô, đường kính vít 4.5mm và có chiều dài từ 25mm
Vít chốt SIGN hoặc tương đến 75mm. Đầu bắt vít và đầu cổ mũ vít đều có ren, đoạn giữa Vượt giá kế
999 VT0999 Cái 3 490,000 110
đương thân vít là trơn. Đồng bộ với đinh nội tủy có chốt SIGN. Tiêu hoạch
chuẩn FDA, chất liệu thép không gỉ.
Lô 8: BỘ ĐINH NỘI TỦY CÓ CHỐT NGANG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU -
Vít chốt ngang đinh chốt, - Chất liệu thép không rỉ.
1002 VT1002 Cái 3 174,000 140
các cỡ - Ø4.5mm, dài 16-100mm, tự tạo ren
Vít chốt ngang đinh chốt Chất liệu thép không rỉ.
1003 VT1003 Cái 3 174,000 70
các cỡ - Ø5.0mm, dài 26-100mm, tự tạo ren
Vít nắp đinh chốt xương đùi - Chất liệu thép không rỉ.
1004 VT1004 Cái 3 156,000 20
các cỡ - Dài 0, +5, +10, +15, +20, +25, +30
Lô 9: BỘ NẸP VÍT KHÓA CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU)
Nẹp có 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15 lỗ thân tương ứng chiều dài
Vượt giá kế
1007 VT1007 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 87, 102, 115, 141, 167, 180, 193, 206mm. Nẹp dày 4, 0mm, Cái 3 3,980,000 28
hoạch
rộng 12mm. Dùng vít khoá Ø3.5mm, chất liệu thép không gỉ.
Nẹp có 6, 7, 8, 10, 13, 14, 15, 16 lỗ thân tương ứng chiều dài
Vượt giá kế
1008 VT1008 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 119, 137, 155, 191, 245, 263, 281, 299mm. Nẹp dày 4, 5mm, Cái 3 4,950,000 4
hoạch
rộng 14, 5mm. Dùng vít khoá Ø5, 0mm, chất liệu thép không gỉ.
Nẹp có 8, 9, 10, 12, 14 lỗ thân tương ứng chiều dài 155, 173, 191,
Nẹp khóa bản rộng (xương Vượt giá kế
1009 VT1009 227, 263mm. Nẹp dày 5, 0mm, rộng 16mm. Dùng vít khoá Ø5, Cái 3 4,950,000 18
đùi) các cỡ hoạch
0mm, chất liệu thép không gỉ.
Nẹp khóa xương cùng đòn có móc, nẹp có 4,5,6,8 lỗ thân chiều
Nẹp khoá xương cùng đòn Vượt giá kế
1010 VT1010 sâu móc 10mm, 12mm, 15mm và 18mm, nẹp dày 3,0mm. Dùng Cái 3 5,200,000 4
(khớp cùng đòn) hoạch
vít khoá Ø3,5mm, chất liệu thép không gỉ.
Nẹp khóa đầu dưới xương Nẹp có 9 lổ đầu, 4, 6, 8, 10 lổ thân tương ứng chiều dài 110, 137, Vượt giá kế
1014 VT1014 Cái 3 7,150,000 17
chày trái, phải các cỡ 164, 191mm, dùng vít khóa Ø3.5mm, chất liệu thép không gỉ. hoạch
Đường kính mũ vít 4,0mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu
mũ vít là 1,5mm, đường kính thân vít là 2,4mm, dài từ 10 mm Vượt giá kế
1017 VT1017 Vít khóa, dài các cỡ Cái 3 390,000 34
đến 40mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương hoạch
thích đồng bộ với nẹp khóa.
Đường kính mũ vít 6mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu
mũ vít là 2,5mm, đường kính thân vít là 3,5mm, dài từ 10 mm Vượt giá kế
1018 VT1018 Vít khóa, dài các cỡ Cái 3 361,000 568
đến 58mm. Cổ mũ vít có ren,chất liệu thép không gỉ. Tương thích hoạch
đồng bộ với nẹp khóa.
Đường kính mũ vít 8,0mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu
mũ vít là 3,5mm, đường kính thân vít là 5,0m, dài từ 28 mm đến Vượt giá kế
1019 VT1019 Vít khóa, dài các cỡ Cái 3 490,000 389
58mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương thích hoạch
đồng bộ với nẹp khóa.
Đường kính mũ vít 8,0mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu
mũ vít là 4,0mm, đường kính thân vít là 6,5mm, dài từ 30 mm Vượt giá kế
1020 VT1020 Vít khóa, dài các cỡ Cái 3 590,000 160
đến 90mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương hoạch
thích đồng bộ với nẹp khóa.
Là vít khóa rỗng nòng. Đường kính mũ vít 9.5mm,đường kính lỗ
bắt tuốc nơ vít trên mũ vít là 4,0mm, đường kính thân vít 7,5mm,
Vượt giá kế
1021 VT1021 Vít khóa, dài các cỡ đường kính rỗng nòng vít là 2,2mm, chiều dài từ 60 mm đến 100 Cái 3 700,000 233
hoạch
mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương thích đồng
bộ với nẹp khóa.
54
BỆNH VIỆN SẢN - NHI TỈNH QUẢNG NGÃI
KHOA: ……..
PHỤ LỤC I : DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO ĐỀ NGHỊ ĐIỀU CHỈNH, CẬP NHẬT THÔNG TIN
(Kèm theo Công văn số /BVSN ngày 27/5/2022 của Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Quảng Ngãi)
THEO NHU CẦU SỬ DỤNG NĂM 2022-2023; KHOA, PHÒNG CHỌN 1 TRONG 2 TRƯỜNG HỢP SAU:
1. Khoa …………………………… : Không có ý kiến đề xuất cập nhật, điều chỉnh đặc tính kỹ thuật, phân nhóm, quy cách đóng gói hay các nội dung trong danh mục khung đã có của Sở Y tế. (tại Quyết định số 1547/QĐ-UBND
ngày 05/10/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
2. Đề xuất cập nhật, điều chỉnh đặc tính kỹ thuật hay phân nhóm, quy cách đóng gói hay các nội dung cho các mặt hàng trong Danh mục khung vật tư y tế tiêu hao đấu thầu năm 2022 phục vụ khám chữa bệnh năm 2022 – 2023. Cụ
thể như sau: (Chỉ để lại thông tin có ý kiến, các thông tin còn lại xóa hết)
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
10 VT0010 Băng keo thun co giãn 10cm x 4,5m Cuộn 5 ###
tham gia
Không bổ
12 VT0012 Băng keo cá nhân 3,8cm x 7,2cm Miếng 6 Không đạt sung ###
Catolog
13 VT0013 Băng keo cá nhân (1,9 đến 2) cm x (5,6 đến 7,2)cm Miếng 6 ###
Băng keo vải Neosilk hoặc
14 VT0014 (2,5-2,54)cm x (4,5 - 5)m Cuộn 6 ###
tương đương
Băng keo vải Silkopore hoặc Không
15 VT0015 Có cánh, 2,5cm x 4,5m Cuộn 5 ###
tương đương tham gia
2. BƠM TIÊM ###
Bơm sử dụng để bơm thức ăn Bằng nhựa có nắp đậy, 50ml. Sản phẩm đạt
16 VT0016 Cái 5 ###
cho người bệnh tiêu chuẩn GMP-FDA và ISO 13485
Bơm sử dụng để bơm thức ăn Chất liệu nhựa, 50ml, không chứa độc tố
17 VT0017 Cái 5 ###
cho người bệnh DEHP.
Bơm tiêm nhựa dùng một lần 50ml, đốc xi lanh
nhỏ lắp vừa kim tiêm các số. Pít tông có khía
18 VT0018 Bơm tiêm nhựa 50ml bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng, không chứa độc Cái 5 ###
tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO 13485 và GMP-
FDA.
20 VT0020 Bơm tiêm nhựa 50ml Thể tích 50ml Cái 5 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
44 VT0044 Áo giấy phẫu thuật vô trùng Chất liệu vải không dệt Cái 5 ###
Vượt giá
45 VT0045 Băng bột bó xương 0,075m x 2,7m Cuộn 6 ###
kế hoạch
46 VT0046 Băng bột bó xương 0,1m x 2,7m Cuộn 6 ###
47 VT0047 Băng bột bó xương 0,15m x 2,7m Cuộn 6 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
48 VT0048 Băng cuộn 1,2m x 0,07m Cuộn 5 ###
tham gia
Không
49 VT0049 Băng cuộn (9cm đến 10cm) x 5m, vô trùng, 1 cuộn/gói Cuộn 5 ###
tham gia
Không bổ
50 VT0050 Băng thun 7,5cm x 2m (không tính độ giãn) Cuộn 6 Không đạt sung ###
Catolog
51 VT0051 Băng thun 7,5cm x 4,5m (không tính độ giãn) Cuộn 6 ###
52 VT0052 Băng thun 3 móc 10cm x 4m (không tính độ giãn) Cuộn 5 ###
Vượt giá
53 VT0053 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m (không tính độ giãn) Cuộn 6 ###
kế hoạch
(9cm đến 10cm) x (100cm đến 120 cm) (không
54 VT0054 Băng thun 3 móc Cuộn 6 ###
tính độ giãn)
55 VT0055 Băng thun 3 móc 10cm x 3m (không tính độ giãn) Cuộn 6 ###
Không
56 VT0056 Bao giầy giấy vô trùng chất liệu vải không dệt, màu xanh Đôi 6 ###
tham gia
Không
57 VT0057 Săng mỗ Kích thước 50cm x 50cm Miếng 6 ###
tham gia
Vượt giá
58 VT0058 Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm, vô trùng. Gói 1 cái Cái 6 ###
kế hoạch
Không
59 VT0059 Bông gạc đắp vết thương 6cm x 15 cm, vô trùng, gói 1 cái Cái 5 ###
tham gia
Không
60 VT0060 Bông gạc thận nhân tạo 3.5cm x 4.5cm x 80 lớp Miếng 5 ###
tham gia
Không
66 VT0066 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 100 cm x 4 lớp, đã tiệt trùng Cái 5 ###
tham gia
Không
67 VT0067 Gạc dẫn lưu tai mũi họng 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng Gói 5 ###
tham gia
10cm x 10cm, có 2 lớp màng, vô trùng. Được
Không
68 VT0068 Gạc đắp bỏng kháng khuẩn làm từ băng gạc không dệt, có tẩm Parafil và Miếng 6 ###
tham gia
0,5% chlorhexidine BP
"Gạc đắp vết
thương" hay
69 VT0069 Gạc đắp vết thương 8cm x 15cm, vô trùng, gói/1 miếng Miếng 5
"Bông gạc đắp
vết vương"?
Không
70 VT0070 Gạc mét y tế Chiều rộng tối thiểu 0,7m Mét 5 ###
tham gia
Không
71 VT0071 Gạc phẫu thuật (đắp bỏng) 15cm x 20cm x 20 lớp, vô trùng, 1cái/gói Cái 5 ###
tham gia
30cm x 40cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng,
72 VT0072 Gạc phẫu thuật bụng Miếng 5 ###
gói 5 miềng
60cm x 15 cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng,
73 VT0073 Gạc phẫu thuật bụng Miếng 5 ###
gói 5 miềng
60cm x 30cm, có cản quang, vô trùng, gói 5
74 VT0074 Gạc phẫu thuật bụng Miếng 5 ###
miềng
3,5cm x 75cm x 8 lớp, có cản quang, vô trùng,
75 VT0075 Gạc meche phẫu thuật Miếng 5 ###
gói 3 miếng
Không
76 VT0076 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, có cản quang, vô trùng Miếng 5 ###
tham gia
77 VT0077 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp, vô trùng, gói 10 miếng Miếng 5 ###
Không
78 VT0078 Gạc Vasơlin 18cm x 20cm Miếng 5 ###
tham gia
Chất liệu vải không dệt, tiệt trùng 2 lớp, có Không
79 VT0079 Khẩu trang y tế tiệt trùng Cái 5 ###
gọng, 1 gói/ cái tham gia
80 VT0080 Khẩu trang y tế tiệt trùng Chất liệu vải không dệt. Độ lọc tối thiểu 95% Cái 3 ###
Không
81 VT0081 Khẩu trang y tế Có carbon Cái 5 ###
tham gia
Không
83 VT0083 Khẩu trang y tế tiệt trùng 3 lớp, có gọng, hộp 50 cái Cái 6 ###
tham gia
Không bổ
84 VT0084 Khẩu trang y tế tiệt trùng 3 lớp, vô khuẩn, gói 1 cái Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
85 VT0085 Mũ giấy phẫu thuật (Nam; nữ) Chất liệu vải không dệt, đã tiệt trùng Cái 5 ###
Que gỗ được tiệt trùng đóng gói trong ống Không
86 VT0086 Que lấy bệnh phẩm Cái 6 ###
nghiệm nhựa. tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
87 VT0087 Que phết nông tử cung (180 x 18 x 2) mm. Hộp 100 que Hộp 6 ###
tham gia
Que quấn tăm bông, vô trùng, kích thước (145 Không
88 VT0088 Que lấy bệnh phẩm Cái 6 ###
x 2,2)mm tham gia
4. CÁC LOẠI SOND, ỐNG ###
Vượt giá
89 VT0089 Airway (Ngáng miệng) Bằng nhựa PVC y tế, các số Cái 6 ###
kế hoạch
100% Cao su thiên nhiên, rộng : 50mm đến
90 VT0090 Bao cao su Cái 5 ###
54mm, dài: 180mm đến 210mm
Không
91 VT0091 Bao cao su 100% cao su tự nhiên Cái 6 ###
tham gia
92 VT0092 Canule mở khí quản Bằng nhựa PVC y tế, các số từ số 4 đến 9 Cái 6 ###
Đầu cao su tiểu nam (condom * Làm từ cao su tự nhiên Không
93 VT0093 Cái 5 ###
ngoài) * Size: 25mm; 30mm; 35mm tham gia
HS tham
94 VT0094 Dây thở Oxy Một nhánh, các số từ 8 đến 11 Dây 5 Không đạt dự 12 ###
đến16
95 VT0095 Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ, bằng nhựa PVC y tế Cái 5 ###
2 nhánh các số (có dây cho tré sơ sinh). Dây
dẫn có chiều dài 2m, chất liệu nhựa PVC
96 VT0096 Dây thở Oxy Dây 5 ###
nguyên sinh không chứa DEHP . Tiêu chuẩn
EN ISO 13485 và GMP-FDA.
Không
97 VT0097 Dây thở oxy sơ sinh 2 nhánh, size XS, S Cái 5 ###
tham gia
Có bóng chèn. Bằng nhựa PVC y tế. Từ số 2
98 VT0098 Ống nội khí quản Cái 6 ###
đến số 8
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
105 VT0105 Ống nội khí quản Kèm theo ống hút. Từ số 5,0 đến số 8,0 Cái 4 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
HSDT:
Không thể
hiện:
Các số 6-8-10-12-14-16-18 . Chất liệu nhựa
"không
117 VT0117 Sonde hút nhớt PVC, không chứa DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO Cái 6 Không đạt ###
chứa
13485 và GMP-FDA.
DEHP",
đạt GMP-
FDA
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không có
tài liệu
chứng
118 VT0118 Sonde hút dịch có kiểm soát Số 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16 Cái 6 Không đạt ###
minh tiêu
chí 1: "có
số 5"
Không bổ
127 VT0127 Sonde hậu môn Bằng nhựa PVC y tế, các số Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không có Không
- Chất liệu polyurethane 2 đầu cong hình chữ J.
tài liệu thể hiện
- Chiều dài từ 6cm đến 30cm, bao gồm các cỡ:
Sonde J-J Urovision hoặc chứng
128 VT0128
tương đương
3; 3.5; 3.7; 4; 4.5; 4.7; 4.8; 5; 5.5; 6; 6.5; 7; 8; Cái 3 Không đạt
minh tiêu
các cỡ ###
10Fr . theo
chí 1, tiêu
- 1 cái/ 1 túi, tiệt trùng. HSMT
chí 6
Không bổ
129 VT0129 Sonde màng phổi chất liệu PVC, có nhiều lỗ dẫn lưu, các cỡ Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
130 VT0130 Sonde nelaton Các số, chất liệu 100% silicon Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
131 VT0131 Sonde nelaton Chất liệu cao su mềm, từ số 6 đến số 16 Cái 6 ###
Không bổ
132 VT0132 Sonde Pezzer chất liệu cao su, các cỡ Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không có
tài liệu
Dây dẫn đường loại thường, chất liệu Telfon;
chứng
133 VT0133 Sonde Telfon Guidewire cỡ 0.035, 0.038 inches, dài 150cm. Túi 1 cái vô Cái 4 Không đạt ###
minh tiêu
trùng
chí 1, tiêu
chí 6
Chiều dài chỉ 70cm, kim dài 13mm, 3/8C, kim Không
158 VT0158 Chỉ Polydioxanone 6/0 Tép 6 ###
tròn đầu tam giác tham gia
Chiều dài chỉ 75cm đến 100cm, 1 kim tròn đầu
159 VT0159 Chỉ Polypropylene số 0 Tép 3 ###
tròn, kim dài từ 30mm đến 40mm, 1/2 C.
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn, kim dài
160 VT0160 Chỉ Polypropylene 2/0 Tép 5 ###
25mm-26mm, 1/2 C
Chỉ không tiêu đơn sợi Polypropylene màu
161 VT0161 Chỉ Polypropylene 2/0 xanh dương 2/0, kim tam giác 1/2, chiều dài Tép 5 ###
chỉ 90cm, chiều dài kim 26 - 2 kim
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim
162 VT0162 Chỉ Polypropylene 3/0 Tép 5 ###
dài 25mm-26mm, 1/2 C
Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tam giác,
163 VT0163 Chỉ Polypropylene 4/0 Tép 5 ###
kim dài 20mm, 1/2 C
Chiều dài chỉ 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim
164 VT0164 Chỉ Polypropylene 5/0 Tép 3 ###
dài 13mm, 1/2 C
Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim Không
165 VT0165 Chỉ Polypropylene 6/0 Tép 5 ###
dài 11mm, 3/8 C tham gia
Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim
166 VT0166 Chỉ Polypropylene 7/0 Tép 1 ###
dài 11mm, 3/8 C
Chiều dài chỉ 60cm, 2 kim tròn đầu tam giác,
167 VT0167 Chỉ Polypropylene 8/0 Tép 3 ###
kim dài 9.3mm đến 10mm, 3/8 C
168 VT0168 Chỉ silk 1/0 không kim Chiều dài chỉ 150cm (60''), không kim Tép 5 ###
169 VT0169 Chỉ Silk 2/0 không kim Không kim. Chiều dài chỉ 150cm (60") Tép 5 ###
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C,
170 VT0170 Chỉ Silk 2/0 Tép 5 ###
kim dài 24mm
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim
171 VT0171 Chỉ Silk 2/0 Tép 5 ###
dài 26mm
172 VT0172 Chỉ silk 3/0 không kim Chiều dài chỉ 150cm, không kim Tép 5 ###
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, 1/2 C, kim
173 VT0173 Chỉ silk 3/0 Tép 5 ###
dài 26mm
Chiều dài chỉ 75 cm, kim tam giác, 3/8C, kim
174 VT0174 Chỉ silk 3/0 Tép 5 ###
dài 26 mm
Chiều dài chỉ 75cm, kim tam giác, 3/8 C, kim
175 VT0175 Chỉ silk 3/0 Tép 5 ###
dài 18mm
Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tam giác, 3/8 C,
176 VT0176 Chỉ silk 4/0 Tép 5 ###
kim dài 18mm
Chỉ thép Stainless Steel Wire, dài 45cm x 4
177 VT0177 Chỉ thép số 5 sợi, kim dài 48mm, 1/2C, kim tròn đầu tam Tép 3 ###
giác.
Chiều dài chỉ 75cm, chiều dài kim 55mm, kim
178 VT0178 Chỉ thép số 5 Tép 3 ###
1/2C, kim tam giác.
Chiều dài chỉ 45cm, chiều dài kim 40mm, kim Không
179 VT0179 Chỉ Thép số 1 Tép 6 ###
1/2C, kim tam giác. tham gia
180 VT0180 Chỉ thép wire mono số 1 25m/cuộn Cuộn 3 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Chiều dài chỉ 75cm, kim tròn đầu tròn, dài kim
192 VT0192 Chỉ Polyglactine 910 3/0 Tép 4 ###
26mm, 1/2C.
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và
Calcium Stearate, dài chỉ 75cm, dài kim
193 VT0193 Chỉ Polyglactine 910 3/0 26mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ Tép 4 ###
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn
toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn CE
Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và
Calcium Stearate, dài chỉ 75cm, dài kim
194 VT0194 Chỉ Polyglactine 910 4/0 20mm, 1/2 C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ Tép 1 ###
vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn
toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn CE
205 VT0205 Catheter tĩnh mạch rốn các số Các số Cái 6 ###
Không
206 VT0206 Catheter tĩnh mạch ngoại biên Size 24 Cái 3 ###
tham gia
Không
207 VT0207 Catheter tĩnh mạch ngoại biên Size 28 Cái 3 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
- Dài 70-75cm
- Hai đầu dây là khóa female luer và male luer
210 VT0210 Dây nối truyền dịch xoay. Dây chống xoắn. Cái 6 ###
-Thể tích tồn dư 0.45 ml, đường kính trong
1.0mm đường kính ngoài 2.3mm
211 VT0211 Dây nối truyền dịch Dài 70-75cm Cái 6 ###
Dây nối máy bơm tiêm điện, dài 140-150cm,
212 VT0212 Dây nối truyền dịch hai đầu có khóa vặn xoắn an toàn chịu áp lực Cái 6 ###
cao. ID/OD: 1.0mm/2.0mm
Van thoát khí có màng lọc khí vô khuẩn.
Buồng nhỏ giọt có màng lọc dịch, thể tích ≥
8.5ml, mềm dẻo, dai, độ đàn hồi cao, không Không
213 VT0213 Bộ dây truyền dịch Bộ 3 ###
gãy gập khi bảo quản và sử dụng. Độ dài dây tham gia
dẫn ≥1500mm. Tiêu chuẩn ISO 13485 và GMP
- FDA.
Vượt giá
214 VT0214 Bộ dây truyền dịch Dài tối thiểu 150cm, 20 giọt/ml Bộ 6 ###
kế hoạch
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Số 4; 5; 6; 7 (0.3x40mm; 0.3x50mm;
Kim châm cứu Thiên Long 0.3x60mm; 0.3x70mm) tiệt trùng, đóng gói
231 VT0231 Cây 6 ###
hoặc tương đương riêng từng cây. Thân kim được làm bằng thép
không gỉ, cán kim được cuộn bằng sợi thép.
Tên sp dự
thầu
Vinacath
plus 24G;
Tên sản
phẩm
trong tài
liệu KT:
Favocath
24G. Vật
liệu PU
Kim 24G
(HSMT:
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm
vật liệu
2 cánh tay đòn bắt chéo nhau
FEP-
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu)
Telfon;
- Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm.
Có đầu
248 VT0248 Kim luồn tĩnh mạch vật liệu FEP-Telfon Cái 3 Không đạt ###
bảo vệ
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập
bằng kim
đường truyền
loại dạng
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012
lò xo gồm
- Chứng nhận CE
2 cánh tay
- ISO 10555
đòn bắt
chéo
nhau; Có
chứng
nhận EN
ISO
13485:20
12, ISO
10555)
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không có
các đặc
tính kỹ
thuật sau:
Có đầu
bảo vệ
bằng kim
loại dạng
lò xo gồm
- Kim 24G 2 cánh tay
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm đòn bắt
2 cánh tay đòn bắt chéo nhau chéo
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng nhau. Có
nhiều lần vách ngăn
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu) chống
249 VT0249 Kim luồn tĩnh mạch - Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. Cái 6 Không đạt máu trào ###
vật liệu FEB-Telfon ngược, sử
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập dụng
đường truyền nhiều lần;
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012 vật liệu
- Chứng nhận CE FEB-
- ISO 10555 Telfon.
Màng kị
nước
chống
máu tràn
ra khi
thiết lập
đường
truyền. Có
chứng n
Tên sản
phẩm là
"Kim luồn
an toàn
Polysafety
Adva".
Không có
các đặc
tính kỹ
thuật sau:
- Kim 18G, 20G, 22G Có đầu
- Có đầu bảo vệ bằng kim loại dạng lò xo gồm bảo vệ
2 cánh tay đòn bắt chéo nhau dạng lò xo
- Có vách ngăn chống máu trào ngược, sử dụng gồm 2
nhiều lần cánh tay
- Đầu kim vát 3 mặt (Tạo độ bén tối ưu) đòn bắt
251 VT0251 Kim luồn tĩnh mạch - Cathether nhựa Có 4 đường cản quang ngầm. Cây 6 Không đạt chéo ###
vật liệu FEP-Telfon nhau. Có
- Màng kị nước chống máu tràn ra khi thiết lập vách ngăn
đường truyền chống
- Có chứng nhận EN ISO 13485:2012 máu trào
- Chứng nhận CE ngược, sử
- ISO 10555 dụng
nhiều lần.
Vật liệu
FEP-
Telfon.
Chứng
nhận CE,
ISO
10555.
Vượt giá
252 VT0252 Kim luồn tĩnh mạch Số từ 16G đến 24G Cái 6 ###
kế hoạch
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không bổ
280 VT0280 Đĩa petri nhựa Kích thước 90mm x 15mm Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
281 VT0281 Hộp an toàn Dung tích: 5L. Chất liệu bằng giấy Cái 5 ###
tham gia
Hộp an toàn ( hộp chứa thu Không bổ
282 VT0282 gom Dung tích:1,5L; Chất liệu HDPE Cái 6 Không đạt sung ###
vật sắt nhọn) Catolog
Không
283 VT0283 Hộp chữ nhật Chất liệu inox, kích cỡ 11cm x 23cm x 5cm Cái 6 ###
tham gia
Chất liệu inox (stainless steel), kích cỡ 23cm x Không
284 VT0284 Hộp chữ nhật Cái 6 ###
11cm x 5cm tham gia
Chất liệu inox (stainless steel), kích cỡ 33cm x Không
285 VT0285 Hộp chữ nhật Cái 6
19cm x 7cm tham gia
Hộp đựng bông cồn đúc có Không
286 VT0286 Chất liệu inox (stainless steel) Cái 6 ###
nắp tham gia
287 VT0287 Mask gây mê Dùng cho người lớn, trẻ em. Chất liệu silicone Cái 6 ###
Không bổ
299 VT0299 Túi chườm nóng Chất liệu cao su Túi 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
300 VT0300 Túi đựng oxy Chất liệu bằng cao su Cái 6 ###
tham gia
8. GĂNG TAY ###
301 VT0301 Găng tay Số 7; 7,5 Đôi 6 ###
302 VT0302 Găng tay y tế Chất liệu cao su, không bột Đôi 6 ###
303 VT0303 Găng tay ngắn Khám bệnh và làm thủ thuật, các số Đôi 6 ###
Chất liệu cao su, dùng để khám bệnh và làm
304 VT0304 Găng tay ngắn Đôi 6 ###
thủ thuật, có các size S,M,L
Các số 6.0; 6.5; 7.0; 7.5; 8.0; 8.5. Dài tối thiểu
Găng tay y tế phẫu thuật tiệt 280mm. Không khử trùng bằng clo. Bề mặt
309 VT0309 trùng MediGrip hoặc tương trong phủ polyacrylate (1 dạng polymer). Công Đôi 4 ###
đương nghệ rửa găng P.E.A.R.L loại trừ các protein
dư thừa, mức protein < 30µg/g.
Chất liệu cao su, tiệt trùng. Tay trái, tay phải Không
310 VT0310 Găng tay sản khoa Đôi 5 ###
riêng biệt. Loại dài. tham gia
9. GIẤY IN MÁY SIÊU ÂM, ĐIỆN NÃO, MONITORING ###
Không
311 VT0311 Gel siêu âm Can 5lít Can 5 ###
tham gia
312 VT0312 Gel siêu âm Can 5lít Can 3 ###
Gel điện não Elefix hoặc Không
313 VT0313 Hộp 400 g Hộp 6 ###
tương đương tham gia
Gel siêu âm trong lấy tĩnh Không
314 VT0314 Dạng Gel vô trùng, gói/2,7g Gói 3 ###
mạch trung tâm tham gia
Không
315 VT0315 Giấy điện tim 1 cần 50mm x 30m Cuộn 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
HSMT:
80mm x
30m
316 VT0316 Giấy điện tim 3 cần 80mm x 30m Cuộn 6 Không đạt ###
HSDT:
80mm x
20m
Không
317 VT0317 Giấy điện tim 3 cần 63mm x 100mm, 300 tờ/ xấp Xấp 6 ###
tham gia
318 VT0318 Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m Cuộn 6 ###
Không
319 VT0319 Giấy điện tim 3 cần 80mm x 20m Cuộn 6 ###
tham gia
320 VT0320 Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm, 200 tờ/ xấp Xấp 6 ###
Giấy điện tim 6 cần tương
321 VT0321 thích với máy N.K.FQW110- 110mm x 140mm, (142 đến 143) tờ/ xấp Xấp 6 ###
2-140
Giấy điện tim tương thích với Không
322 VT0322 80 mm x 90 mm x 140 tờ/ xấp Xấp 6 ###
máy điện tim MAC 600 tham gia
Giấy điện tim 80mm x 20m, tương thích với máy cardico Không
323 VT0323 Cuộn 6 ###
306 tham gia
HSMT:
10mm x
Giấy điện tim 140mm
324 VT0324 110mm x 140mm Cuộn 6 Không đạt ###
12 cần HSDT:
10mm x
141mm
Giấy in tương thích với máy
325 VT0325 112mm x 27m Cuộn 6 ###
điện tim Kenz-Cardico 610
Không
326 VT0326 Giấy in máy nghe tim thai 152mmx 90 mm, 150 tờ/ xấp Xấp 6 ###
tham gia
Không
327 VT0327 Giấy in máy sinh hoá 80mm x 30m Cuộn 6 ###
tham gia
Không
328 VT0328 Giấy in máy sinh hoá 110mm x 20m Cuộn 6 ###
tham gia
329 VT0329 Giấy in monitor sản khoa 152mm x 150mm, 200 tờ/ xấp Xấp 6 ###
HSMT:
114mm x
Kích cỡ:114mm x 30m, tương thích với máy
330 VT0330 Giâý monitor sản khoa Cuộn 6 Không đạt 30m ###
Bionícs BFM 900
HSDT:
Không
333 VT0333 Giấy in nhiệt 110mm x 20m Cuộn 6 ###
tham gia
Không
334 VT0334 Giấy in nhiệt 57mm x 30m Cuộn 6 ###
tham gia
-Giấy in màu
Giấy in siêu âm màu, nội soi -Kích thước: 100 x 90 mm. Không ĐVT ?, Hộp mấy
335 VT0335 Cuộn 3
UPC-21S hoặc tương đương -Dung lượng: 240 tờ tham gia cuộn ?
-03 ribbon mực màu
336 VT0336 Giấy siêu âm 110mm x 20m Cuộn 6 ###
Tương thích với các dòng máy in của hãng
Sony UP-890MD, UP-895MD, UP-D895MD,
Giấy in kết quả siêu âm đen
337 VT0337 UP-897MD, UP-D897MD, UP-898MD, UP- Cuộn 3 ###
trắng
X898MD. - Dung lượng: Khoảng 250 bản in
cho mỗi cuộn. - Kích thước 110 mm × 20 m.
10. MIẾNG ÁP (OPSITE) DÙNG TRONG PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT ###
Miếng dán phẫu thuật trước Không
338 VT0338 Opsite Incise 28cm x 15cm Miếng 6 ###
mổ tham gia
11. PHIM CHẨN ĐÓAN HÌNH ẢNH ###
Không
349 VT0349 Phim X-Quang nhạy 24cm x 30cm Tấm 3 ###
tham gia
Kích thước: 25 x 30 cm (10x12 inch). Công
nghệ in ảnh kỹ thuật số trực tiếp. Thành phần
Phim X-quang vú kỹ thuật số PET dày 168μm, phủ muối bạc và lớp chống
350 VT0350 tương thích với máy in phim trầy xướt và chống ẩm. Tương thích với các Tấm 3 ###
Agfa máy in: DRYSTAR 5503, DRYSTAR
5500, DRYSTAR 5302, DRYSTAR 5301,
DRYSTAR 5300, DRYSTAR AXYS
10x12inch, sử dụng tương thích với máy in
Phim khô laser SD-Q hoặc
351 VT0351 phim Konica Minolta DRYPRO 873 và Tấm 3 ###
tương đương
DRYPRO 832
352 VT0352 Phim X Quang nha khoa 3x4cm Tấm 3 ###
12.VẬT TƯ CHẤN THƯƠNG ###
Chất liệu : Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ
Không
353 VT0353 Áo cột sống thoáng khí. Khóa Velcro, nẹp hợp kim nhôm. Cái 5 ###
tham gia
Các cỡ.
Không
354 VT0354 Đai Desault trái, phải Các số Cái 5 ###
tham gia
Không
355 VT0355 Đai Desault trái, phải Các số 5, 6, 7, 8 Cái 5 ###
tham gia
Không
356 VT0356 Áo nẹp cột sống thắt lưng Size L, size M, size S Cái 5 ###
tham gia
Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí, Không
357 VT0357 Áo vùng lưng Cái 5 ###
khóa Velcro, nẹp hợp kim nhôm. tham gia
Được thiết kế từ vải cotton, vải có lỗ thoáng
Không
358 VT0358 Đai thắt lưng khí, hệ thống thanh nẹp cùng với hệ thống dây Cái 5 ###
tham gia
dán và khoá Velcro. Các cỡ
Sử dụng neoprin tự dính
Không
359 VT0359 Băng thun khuỷu tay Có khóa Velcro đảm bảo không bị tuột khi vận Cái 6 ###
tham gia
động
Không
360 VT0360 Băng thun gối Vải thun co giãn. Cái 6 ###
tham gia
Chất liệu : Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ
Không
361 VT0361 Nẹp chống xoay ngắn thoáng khí, vải tricot. Khóa Velcro, nẹp hợp Cái 5 ###
tham gia
kim nhôm.
Chất liệu : Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ
Không
362 VT0362 Nẹp chống xoay dài thoáng khí, vải tricot. Khóa Velcro, nẹp hợp Cái 5 ###
tham gia
kim nhôm.
Vải dệt có ép mút, vải cotton. Nẹp hợp kim Không
363 VT0363 Nẹp đùi Zimmer Cái 5 ###
nhôm, băng nhám dính. tham gia
Không
364 VT0364 Nẹp đùi Các số Cái 5 ###
tham gia
Không
365 VT0365 Nẹp cẳng tay Tay phải, tay trái các số Cái 5 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
HSDT
Cassette sử dụng cho máy Laureate hoặc máy
tiêu chuẩn
khác tương đương, bao gồm: Vỏ nhựa cứng
kỹ thuật
cảm biến áp suất không xâm lấn, ống tưới
377 VT0377 Cassette dùng trong mổ phaco Cái 3 Không đạt không ###
trong suốt, ống hút, một ống trong suốt có đầu
phù hợp
nhọn và một ống đơn để giữ chất thải vào túi
với
thoát nước
HSMT
Băng đựng hóa chất Cassettes Băng đựng hóa chất H2O2 tương thích máy tiệt
Vượt giá
408 VT0408 Sterrad 100S hoặc tương trùng nhiệt độ thấp STERRAD 100S, băng Băng 1 ###
kế hoạch
đương gồm 10 cell mỗi cell chứa 1,8ml H2O2 58%
Quả lọc máu thận nhân tạo Màng lọc Middle flux, chất liệu Sợi tự nhiên
442 VT0442 Sureflux- 130E hoặc tương Cellulose Triacetate, diện tích 1,3m², Kuf Quả 1 ###
đương 1.780ml/h/100mmHg.
Quả lọc máu thận nhân tạo Màng lọc Middle flux, chất liệu Sợi tự nhiên
443 VT0443 Sureflux- 130E hoặc tương Cellulose Triacetate, diện tích 1,3m², Kuf Quả 3 ###
đương 1.780ml/h/100mmHg.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
460 VT0460 Ống Eppendorf Chất liệu nhựa,1,5ml. Gói 500 cái Gói 6 ###
tham gia
Không
461 VT0461 Đầu col vàng Chất liệu nhựa Cái 6 ###
tham gia
Không
462 VT0462 Đầu col xanh Chất liệu nhựa Cái 6 ###
tham gia
Không
463 VT0463 Đầu col trắng Chất liệu nhựa Cái 6 ###
tham gia
Chất liệu PVC, màng lọc có kích thước lỗ lọc
từ 175- 200µm, Dây dài 150-180 cm, bầu nhỏ
Vượt giá
464 VT0464 Bộ dây truyền máu giọt có 2 ngăn dài 20cm, không chứa DEHP, Bộ 6 ###
kế hoạch
có kim truyền không cánh cỡ 18G, tiệt trùng
bằng khí EO.
*Không có DEHP
*Màng lọc có kích thước lỗ lọc 200µm, diện
tích màng lọc 11 cm2
467 VT0467 Bộ dây truyền máu *Có chứng nhận EN ISO 13485 Bộ 3 ###
*Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock
* Đường kính trong dây: 3 mm. Đường kính
ngoài 4.1 mm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
488 VT0488 Ống nghiệm Có chứa chất chống đông EDTA Ống 5 ###
Ống nghiệm chân không, Có chứa chất chống Không
489 VT0489 Ống nghiệm EDTA Ống 6 ###
đông EDTA; 13x75mm tham gia
Falcol nhựa tiệt trùng, 15ml, đáy nhọn, nắp vặn Không
498 VT0498 Ống nghiệm Cái 6 ###
tiệt trùng, trong suốt, chia vạch, chất liệu: PS tham gia
HSMT:
Thể tích của cả bộ lọc + 10%: 125 ml, Chất
thể tích
Bộ quả lọc thay thế huyết liệu sợi lọc: Polypropylene, Đường kính trong
125ml
503 VT0503 tương TPE PrimalFlex hoặc sợi lọc (ướt) 330 μm, Độ dày thành sợi lọc: 150 Bộ 1 Không đạt ###
HSDT:
tương đương μm, Thể tích máu trong quả lọc: 41 ml ±10%.
thể tích
ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex
127ml
Không
504 VT0504 Catheter tĩnh mạch trung tâm 6F; 6,5F Bộ 1 ###
tham gia
505 VT0505 Catheter tĩnh mạch trung tâm 8F Bộ 1 ###
Không
506 VT0506 Catheter tĩnh mạch trung tâm 11F Bộ 1 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Bộ bao gồm
*Catheter nguyên liệu Polyurethan nhạy nhiệt
(thân và đầu ống mềm hơn ở nhiệt độ cơ thể
giảm nguy cơ kích ứng thành mạch). Ống cản
quang hiển thị được dưới tia X, tương thích
MRI. Đầu catheter thiết kế theo kiểu đường
hầm (không lỗ bên) giảm nguy cơ máu đông,
Catheter siêu lọc
507 VT0507 giảm tắc nghẽn. Thể tích mồi A:1.31 ml, V: Bộ 3 ###
máu 11F
1.46ml
* Dây dẫn đường J làm bằng nguyên liệu
Nitinol chống xoắn, phủ PTFE linh động dễ
luồn.
* Kim dẫn đường 18G
* Cây nong
* Nút chặn kim luồn màu vàng
Bộ dây gồm:
Bộ dây máy gây mê trẻ em - Dây 2 nhánh có thể co giãn 1,5m, có cổng
Không
518 VT0518 dùng 1 lần trích khí CO2 Bộ 6 ###
tham gia
- Dây nối dài 0,9m
- Túi mê 0.5 lít, 1 lít
Bộ dây máy thở dùng 1 lần Bộ dây gồm:
Vượt giá
519 VT0519 cho người lớn, 2 bẫy nước - Dây có thể thành trơn 1,6m có 2 bẫy nước Bộ 6 ###
kế hoạch
- Co nối dài 0.6m
HSDT
không đáp
Bộ dẫn truyền cảm ứng theo
Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường- đo HA xâm ứng yêu
521 VT0521 dõi huyết áp động mạch xâm Bộ 6 Không đạt ###
lấn/IBP,bằng PVC, đầu truyền dịch hình chữ J cầu kỹ
lấn 1 đường
thuật của
HSMTcó
Không
tài liệu
chứng
minh:
'Chất liệu:
PVC y tế,
Chất liệu: PVC y tế. Đầu cannula hình chữ J. 1
tub màu
Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 cảm biến nhạy. Duy trì tốc độ chậm 2-3ml/giờ,
522 VT0522 Cái 6 Không đạt đỏ và màu ###
đường tub màu đỏ và màu xanh phân biệt đường động
xanh phân
mạch và tĩnh mạch.
biệt
đường
động
mạch và
Chất liệu: PVC y tế. Đầu cannula hình chữ J. 2 tĩnh
Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 cảm biến nhạy. Duy trì tốc độ chậm 2-3ml/giờ, Không mạch.'
523 VT0523 cái 6 ###
đường tub màu trắng và màu đỏ phân biệt đường động tham gia
mạch và tĩnh mạch.
Gồm: kim luồn an toàn và dây nối 3 chạc
Bộ kim luồn dây nối an toàn -có 2 cổng bơm truyền kín, Không
524 VT0524 Bộ 6 ###
hệ thống kín -chất liệu nhựa Vialon, có đầu bảo vệ toàn bộ tham gia
thân kim bằng nhựa nguyên khối
526 VT0526 Bóng đèn đặt nội khí quản Bóng đèn thủy tinh Cái 6 ###
Không
527 VT0527 Bót rửa tay phẫu thuật Bàn chải nhựa, lông mềm Cái 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
533 VT0533 Dao đốt điện Bút/dao cắt, đốt, cầm máu điện (1 hay 3 chấu) Cái 6 ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không thể
hiện cầm
Dao đốt điện Valley lab hoặc
534 VT0534 Ống đốt hút 2 trong 1, cầm máu mũi, nạo VA Cái 6 Không đạt máu mũi ###
tương đương
và nạo
VA
Không
535 VT0535 Dao mổ Số 10, bầu hoặc nhọn Cái 6 ###
tham gia
- Đường kính 1.3mm, dài 400mm, hai đầu dây
cưa khớp với bộ phẫu thuật sọ não tại bệnh
Dây cưa sọ não Olivecrona viện (chứng minh khi cung cấp hàng trúng
Không
536 VT0536 unbreakable wire saw hoặc thầu). Sợi 1 ###
tham gia
tương đương - Vật liệu thép không gỉ , sản xuất theo tiêu
chuẩn Din EN 10088 T.1-3, Din EN ISO 7153-
1, F 899-7
Không bổ
537 VT0537 Dây garo Vải thun có băng dán Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
538 VT0538 Dây garo Chất liệu bằng cao su Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
539 VT0539 Dây nối Oxy Chất liệu bằng nhựa, dài 2m Cái 6 ###
tham gia
Không
541 VT0541 Dây máy điện châm Zắc tròn Cái 6 ###
tham gia
Không
542 VT0542 Dây máy điện châm Zắc vuông Cái 6 ###
tham gia
Không
543 VT0543 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng Thanh gỗ tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 5 ###
tham gia
546 VT0546 Điện cực điện tim Miếng dán, chất liệu bằng cao su Cái 3 ###
Không
547 VT0547 Núm điện tim Chất liệu bằng cao su. Bộ 6 cái. Bộ 6 ###
tham gia
Không
548 VT0548 Điện cực máy điện xung Miếng dán, chất liệu bằng cao su Cái 6 ###
tham gia
Gồm: máy tự động khâu cắt tròn đường kính
ngoài 34mm, đường kính lưỡi dao 24mm; dụng
cụ móc chỉ khâu tự động điều chỉnh chiều cao
Dụng cụ cắt trĩ tự động sử
549 VT0549 kim mở 4mm, đóng 0,8mm-1,5mm với độ Cái 6 ###
dụng kỹ thuật LONGO
chính xác cao, kim bằng titanium; dụng cụ
nong hậu môn, dụng cụ soi hậu môn cây rút chỉ
bằng nhựa.
Không bổ
561 VT0561 Lam kính mài nhám Hộp ≥72 cái Hộp 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không
562 VT0562 Lamen Hộp 100 cái. Kích thước 22x22mm Hộp 3 ###
tham gia
Không bổ
563 VT0563 Lamen Hộp 100 cái. Kích thước 22x22mm Hộp 6 Không đạt sung ###
Catolog
Ligaclip extra LT300 hoặc
564 VT0564 Chất liệu titanium Cái 6 ###
tương đương
Không
565 VT0565 Lưỡi dao bào da (lạng da) 1 túi/ 1 cái. Tiệt trùng bằng tia Gamma Cái 3 ###
tham gia
Không đạt
566 VT0566 Lưỡi dao cắt vi phẫu S35 Hộp 50 Lưỡi Hộp 3 Không đạt tiêu chí 2, ###
3
Không
567 VT0567 Lưỡi dao lam Chất liệu Thép không gỉ Cái 6 ###
tham gia
568 VT0568 Lưỡi dao mổ số 10 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 ###
569 VT0569 Lưỡi dao mổ số 11 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6
570 VT0570 Lưỡi dao mổ số 15 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 ###
571 VT0571 Lưỡi dao mổ số 20 Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái Cái 6 ###
572 VT0572 Lưới thoát vị bẹn 10cm x 15cm Miếng 6 ###
573 VT0573 Lưới thoát vị bẹn 5cm x 10cm Miếng 6 ###
574 VT0574 Lưới thoát vị bẹn 6cm x 11cm Miếng 6 ###
575 VT0575 Lưới thoát vị bẹn 15cm x 15cm Miếng 6 ###
HSMT: 5
x 8cm,
Kích thước: 5cm x 8 cm. Chất liệu bông xốp colagen
576 VT0576 Bông xốp cầm máu Miếng 3 Không đạt ###
collagen tan tự nhiên. HSDT: 5
x 7,5cm,
gelatin 5
HSMT:
x 8cm,
Kích thước: 5cm x 8 cm. Chất liệu bông xốp colagen
577 VT0577 Bông xốp cầm máu Miếng 6 Không đạt ###
collagen tan tự nhiên. HSDT: 5
x 7,5cm,
gelatin
578 VT0578 Miếng cầm máu mũi 8cm. Có dây rút. Miếng 6 ###
Miếng cầm máu tự tiêu
579 VT0579 10cm x 20cm Miếng 3 ###
cellulose tái tạo oxi hóa
Miếng cầm máu tự tiêu
580 VT0580 10cm x 20cm Miếng 6 ###
cellulose tái tạo oxi hóa
Miếng cầm máu tự tiêu
Không
581 VT0581 Spongostan (xốp gelatin lợn) 7cm x 5cm x 1cm Miếng 6 ###
tham gia
hoặc tương đương
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không bổ
582 VT0582 Nhiệt kế 42 độ C Ống thủy tinh chứa Hg Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
583 VT0583 Nhiệt kế điện tử Vỏ nhựa, có thể hiện độ C và độ F. Cái 6 ###
584 VT0584 Nút bơm thuốc Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc Cái 5 ###
585 VT0585 Nút bơm thuốc Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc Cái 6 ###
Không
586 VT0586 Nắp nhôm Dùng đóng chai 500ml Cái 6 ###
tham gia
Không
587 VT0587 Nút cao su Dùng đóng chai thủy tinh 500ml Cái 6 ###
tham gia
588 VT0588 Phin lọc khuẩn có tạo ẩm Lọc khuẩn, trao đổi nhiệt, và cổng đo CO Cái 6 ###
Không bổ
589 VT0589 Pipet Bằng nhựa, 1ml, không tiệt trùng. Gói 500 cái Gói 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
590 VT0590 Pipet Bằng nhựa, 3ml, không tiệt trùng. Gói 500 cái Gói 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
591 VT0591 Pipet Bằng nhựa, vô trùng 3ml Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
Không bổ
592 VT0592 Pipet Bằng nhựa, vô trùng 10ml Cái 6 Không đạt sung ###
Catolog
593 VT0593 Rọ lấy sỏi 1 cái/túi, vô trùng Cái 6 ###
594 VT0594 Sample wells type Gói 1000 cái Gói 6 ###
595 VT0595 Sáp xương sọ não Sáp xương cầm máu xương 2.5g Miếng 3 ###
Không
596 VT0596 Tạp dề y tế (120cm -130cm) x 80cm Cái 6 ###
tham gia
Không
599 VT0599 Vòng đeo tay mẹ và bé Chất liệu nhựa PE Cái 6 ###
tham gia
Hộp 96 cái, chất liệu nhựa vô trùng, không có Không
600 VT0600 Đầu col vô trùng Cái 6 ###
lọc, chia vạch, 200μl tham gia
Không
601 VT0601 Giấy đo pH Đo pH 1-14,Tập/80 miếng, chất liệu giấy Tập 6 ###
tham gia
Không
602 VT0602 Giấy lọc Hộp/100 Cái. Đường kính ≥18cm Hộp 6 ###
tham gia
Không
603 VT0603 Giấy y tế Chất liệu giấy y tế, 40x50cm, gói 1 kg Gói 6 ###
tham gia
Máng nhựa chứa dung dịch Không
604 VT0604 Gói/200 cái, 25ml Gói 6 ###
trong suốt tham gia
Tube 100 que,Silver nitrate 75%,Potassium Không
605 VT0605 Que Nitrate bạc Tube 6 ###
Nitrate 25% tham gia
Chất liệu Latex, Phthalate/DEHP, BPA free. Không
606 VT0606 Ram canulla sơ sinh Cái 6 ###
Giảm tổn thương thấp nhất. tham gia
Vật liệu PE, hình oval, kích thước 176 x
Không Không có
607 VT0607 Tấm điện cực trung tính 122mm, độ dày 1mm, dán được mọi hướng. Miếng 6 ###
tham gia tài liệu
Đóng gói tiệt trùng: 5 cái/ gói chứng
minh
TCKT:
'Không
khí độ
kín: áp
Suất vòng
-Không khí độ kín: Áp Suất vòng bít chất bít chất
lượng chất lỏng có không khí tốt độ kín khít, lượng
Túi áp lực đo huyết áp động không rò rỉ sau 3H. chất lỏng
608 VT0608 Cái 6 Không đạt ###
mạch xâm lấn '-Truyền nén Túi quai đeo có thể chứa được 1 có không
kg trọng lượng. khí tốt độ
500ml kín khít,
không rò
rĩ sau 3H.
Truyền
nén Túi
quai đeo
có thể
Đường kính ngoài: 65 mm, Chiều cao của Không chứa được
609 VT0609 Vòng nâng ASQ 65/21/32 Cái 6 ###
vòng: 21mm, Đường kính trong: 32mm tham gia 1 kg trọng
Đường kính ngoài: 65 mm, Chiều cao của Không lượng"
610 VT0610 Vòng nâng ASQ 65/21/35 Cái 6 ###
vòng: 21mm, Đường kính trong: 35mm tham gia
19. VẬT TƯ DÙNG CHO NGOẠI THẦN KINH ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
HSMT:
"mặt răng
cưa
Chất liệu Peek.Thiết kế viên đạn. Cao 7, 8, 9,
nghiêng
Đĩa đệm đốt sống lưng lối bên 10, 11, 12mm; dài 29mm-30mm, rộng 10mm-
614 VT0614 Cái 3 Không đạt 50" ###
cong 11mm; mặt răng cưa nghiêng 50.
HSDT: "
Có 3 điểm đính dấu cản quang.
Góc lệch:
0 độ và 6
độ"
Không
chứng
minh sản
phẩm dự
thầu đạt
- Chất liệu thép không rỉ.
tiêu chí 2,
- Ø3.5mm, dài 8-120mm, từ 8-40mm bước
695 VT0695 Vít xương cứng Cái 3 Không đạt 3, 4 theo ###
tăng 2mm, từ 40-120mm bước tăng 5mm, tự
yêu cầu
tạo ren, đầu lục giác
của
HSMT
đối vỡi cỡ
8nn
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không thể
hiện sản
phẩm dự
thầu đạt
tiêu chí 2,
3, 4 theo
Chất liệu thép không rỉ. yêu cầu
- Ø4.5mm, dài 12-150mm, từ 12-90mm bước của
696 VT0696 Vít xương cứng Cái 3 Không đạt ###
tăng 2mm, từ 90-150mm bước tăng 5mm, tự HSMT
tạo ren, đầu lục giác đối vỡi
chiều dài
12,
62,64,66,
68,74,76,
78,82,84,
86,88mm
Cỡ nhỏ
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, tương thích với máy hút dịch
Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều trị
- Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3
701 VT0701 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
cm), vật liệu Polyurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và
Acrylic Adhesive
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Cỡ trung
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định) cỡ trung, tương thích với máy hút
dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều trị
- Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3
702 VT0702 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
cm), vật liệu Polyurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và
Acrylic Adhesive
Cỡ lớn
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, tương thích với máy hút dịch
Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều trị
- Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3
703 VT0703 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
cm), vật liệu Polyurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối, vật liệu Silicone Elastomers
- Ống dẫn, vật liệu Silicone Elastomers
- Băng dán, vật liệu Poliurethane Film và
Acrylic Adhesive
Cỡ nhỏ
'Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, có phủ các phân tử bạc, tương
thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ nhỏ (Size S: 10 x 7,5 x 3
Vật liệu sử dụng trong điều trị
cm) được phủ các phân tử bạc, vật liệu
704 VT0704 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
Poliurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối hút dịch
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1
tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm)
Cỡ trung
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, có phủ các phân tử bạc, tương
thích với máy hút dịch Curasys
- Băng bọt xốp cỡ trung (Size M: 16 x 12,5 x 3
Vật liệu sử dụng trong điều trị
cm) được phủ các phân tử bạc, vật liệu
705 VT0705 các tổn thương bằng phương Bộ 6 ###
Poliurethane
pháp hút áp lực âm
- Đầu nối hút dịch
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1
tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm)
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Cỡ lớn
Gồm: miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng
dán cố định, có phủ các phân tử bạc, tương
thích với máy hút dịch Curasys
Vật liệu sử dụng trong điều trị - Băng bọt xốp cỡ lớn (Size L: 26 x 15 x 3 cm)
706 VT0706 các tổn thương bằng phương được phủ các phân tử bạc, vật liệu Poliurethane Bộ 6 ###
pháp hút áp lực âm - Đầu nối hút dịch
- Dây nối để dẫn dịch
- Kẹp khóa ống dẫn
- Tấm phim trong suốt (1 tấm 35 x 35 cm, 1
tấm đã khoét lỗ 10 x 26 cm)
Bình chứa dịch dùng trong Bình chứa dịch, dung tích 600cc, vật liệu
707 VT0707 điều trị các tổn thương bằng Polycarbonate, tương thích với máy hút dịch Cái 6 ###
phương pháp áp lực âm Curasys
24. CÁC DỤNG CỤ DÙNG CHO KHOA NGOẠI TỔNG HỢP ###
Băng đạn nội soi loại nghiêng 45mm, dùng cho
mô trung bình đến mô dày, có lưỡi dao mới
Băng đạn dùng cho dụng cụ trong mỗi băng đạn, thiết kế 3 hàng ghim dập Vượt giá
708 VT0708 Cái 1 ###
khâu cắt nội soi đa năng có chiều cao ghim khác nhau chiều cao kim kế hoạch
3mm - 3,5mm - 4mm trong mỗi băng đạn, tiêu
chuẩn FDA
Dụng cụ khâu nối ống tiêu Dụng cụ khâu nối ruột, thực quản, có ghim
hóa dạng vòng, công nghệ khâu bằng titanium nguyên chất, công nghệ Vượt giá
714 VT0714 Cái 2 ###
DST EEA hoặc tương đương DST giúp cầm máu tốt, đường kính 21mm, kế hoạch
các cỡ 25mm, 28mm, 33mm
Dụng cụ khâu cắt nối ruột, thực quản các cỡ
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 60mm, 80mm, 100mm có gia cố thêm chốt cố
715 VT0715 các cỡ dùng trong phẫu thuật định ngăn ngừa tình trạng vẹo hàm khi dập trên Cái 1 ###
mổ mở mô dày, cần đẩy hai bên thuận tiện sử dụng với
cả hai tay.
Đường kính 33mm, thể tích bồn chứa 20cc,
Dụng cụ khâu cắt trĩ theo ghim titanium công nghệ DST giúp cầm máu,
đạt gias
716 VT0716 phương pháp Longo, công thiết kế đầu đe tháo rời và cầu ngang xác định Cái 3 ###
lần 2
nghệ DST vị trí đường lược giúp PTV thao tác dễ dàng và
chính xác.
25. VẬT TƯ Y TẾ - HÓA CHẤT CHO KHOA RĂNG HÀM MẶT ###
Không
723 VT0723 As Arsenic dùng diệt tủy trong nha khoa. Lọ 5g. Lọ 6 ###
tham gia
Được thiết kế theo hệ thống đĩa gắn vào trục
lắp để đánh bóng và hoàn tất,
Bộ đánh bóng Super Snap Chứa : -4 màu theo độ mịn khác nhau (48 đĩa) Không
724 VT0724 Bộ 6 ###
hoặc tương đương (đen, tím , xanh, đỏ) đường kính 12mm và tham gia
8mm,
-1 mũi đánh bóng composite mịn, 1 trục lắp.
Bơm tiêm áp lực nha khoa dùng cho răng hàm Không
725 VT0725 Bơm tiêm nha khoa Cái 6 ###
mặt. Chất liệu Inox tham gia
Bóng đèn Halogen trám thẩm Không
726 VT0726 Hộp 1 bóng 12v Cái 6 ###
mỹ tham gia
Không
727 VT0727 Bột nhựa tự cứng 1 kg/bịch Bịch 6 ###
tham gia
728 VT0728 Bonding Lọ 5ml Lọ 6 ###
Không
729 VT0729 Cán gương nha khoa Chất liệu: kim loại Cái 6 ###
tham gia
Chất hàn/ trám tạm Caviton Không
730 VT0730 Lọ 30g Hộp 6 ###
hoặc tương đương tham gia
Không
731 VT0731 Chêm gỗ Thiết diện hình tam giác bằng gỗ Cái 6 ###
tham gia
Không
732 VT0732 Cây lấy cao răng siêu âm 1 Vĩ/ 1 cái Cái 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
733 VT0733 Trâm gai lấy tủy Các màu Cái 6 ###
tham gia
Không
734 VT0734 Cây giữ khuôn trám Thép không rỉ Cái 6 ###
tham gia
Cement trám răng Glass
735 VT0735 inomer Riva SC hoặc tương Hộp 15g Hộp 6 ###
đương
Không
736 VT0736 Chỉ co nướu Loại 000 Lọ 6 ###
tham gia
737 VT0737 Chất lấy dấu nha khoa Gói/ 453gr Gói 6 ###
Không
738 VT0738 Chỉ nha khoa Chỉ tơ nha khoa, chiều dài 50m Cuộn 6 ###
tham gia
Không
739 VT0739 Cọ quẹt keo Chất liệu nhựa Cái 6 ###
tham gia
Không
740 VT0740 Chốt răng số 01 12 cái /bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
741 VT0741 Chốt răng số 02 12 cái /bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
742 VT0742 Chốt răng số 03 12 cái /bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
743 VT0743 Chốt răng số 04 12 cái /bịch Bịch 6 ###
tham gia
744 VT0744 Côn guttpercha Số 25 Cái 6 ###
745 VT0745 Côn guttpercha Số 30 Cái 6 ###
746 VT0746 Côn guttpercha Số 35 Cái 6 ###
747 VT0747 Côn chính Guttta Percha Các số, hộp 120 cây Hộp 6 ###
Không
748 VT0748 Côn phụ Guttta Percha Số B, C Cái 6 ###
tham gia
Không
750 VT0750 Cọ bonding Hộp 100 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
751 VT0751 CPC Dung dịch Camphenon. Lọ 10ml Lọ 6 ###
tham gia
Chất liệu thép không gỉ, trên cung có móc đúc Không
752 VT0752 Cung Tiguerstedt Bộ 6 ###
sẵn (hoặc phải uốn tạo móc). tham gia
Không
753 VT0753 Dầu tra tay khoan 550 ml Chai 6 ###
tham gia
Không
754 VT0754 Chổi đánh bóng Đánh bóng và làm sạch răng , Hộp/144 cái Cái 6 ###
tham gia
Không
755 VT0755 Đài cao su đánh bóng răng Hộp/144 cái. Cái 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
756 VT0756 Đai kim loại Hộp 12 sợi Hộp 6 ###
tham gia
Không
757 VT0757 Đai trám nhựa 10 cm x 1 cm, 1000 sợi/ống. Ống 6 ###
tham gia
Không
758 VT0758 Dao số 3 Chất liệu thép không gỉ Cái 6 ###
tham gia
759 VT0759 Denfil lỏng hoặc tương đương Màu A2 2g/tuýp. Tuýp 6 ###
760 VT0760 Denfil hoặc tương đương Màu A1 4g/tuýp. Tuýp 6 ###
761 VT0761 Denfil hoặc tương đương Màu A2 4g/tuýp. Tuýp 6 ###
762 VT0762 Denfil hoặc tương đương Màu A3 4g/tuýp. Tuýp 6 ###
763 VT0763 Denfil hoặc tương đương Màu A3.5 4g/tuýp. Tuýp 6 ###
Không
764 VT0764 Etching Ống 5g Tuýp 6 ###
tham gia
Eugenol Sultan Cheists INC Không
765 VT0765 Lọ 29,6 ml Lọ 3 ###
hoặc tương đương tham gia
Eugenol Sultan Cheists INC Không
766 VT0766 Lọ 29,6 ml Lọ 6 ###
hoặc tương đương tham gia
767 VT0767 File H Các số, hộp 6 cây; chiều dài 21mm Hộp 6 ###
Không
768 VT0768 Fike K Các cỡ, hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
769 VT0769 File-K Số 15, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
770 VT0770 File-K Số 20, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
771 VT0771 File-K Số 25, dài 21mm, Hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
772 VT0772 Fuji IX lớn hoặc tương đương Hộp 15g Hộp 1 ###
tham gia
Không
773 VT0773 Fuji IX lớn hoặc tương đương Hộp/(15g:8g), màu A3 hoặc A 3,5 Hộp 6 ###
tham gia
Fuji IX A3.5 hoặc tương Không
774 VT0774 Hộp/(5g:3g), màu A 3,5 Hộp 6 ###
đương tham gia
Không
775 VT0775 Fuji one hoặc tương đương Hộp 15g :10g Hộp 6 ###
tham gia
Không
776 VT0776 Giấy nhám kẽ thiếc (band) Chất liệu thiếc không gỉ Sợi 6 ###
tham gia
Không
777 VT0777 Giấy nhám mịn Giấy nhám mịn dùng trong nha khoa Tờ 6 ###
tham gia
Không
778 VT0778 Hộp đựng trâm giũa chữ nhật Chất liệu Inox Cái 6 ###
tham gia
Không
779 VT0779 Hydroxyt Canci Dạng bột, lọ/10g Hộp 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
781 VT0781 Lèn ống tủy Số 25,30 Cái 6 ###
tham gia
Không
782 VT0782 Lentulo số 20. 04 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
783 VT0783 Lentulo số 25. 04 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
784 VT0784 Lentulo số 30. 04 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
785 VT0785 Lentulo số 35. 04 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
786 VT0786 Ly súc miệng 50 cái/cây Cây 6 ###
tham gia
Không
787 VT0787 Mũi đánh bóng Composite Hình chóp Cây 6 ###
tham gia
Không
788 VT0788 Mũi đánh bóng Composite Hình tròn Cây 6 ###
tham gia
Không
789 VT0789 Mũi đánh bóng Composite Hình ngọn lửa Cây 6 ###
tham gia
Dùng để cắm chốt răng cho phòng khám răng Không
790 VT0790 Mũi Gate Hộp 6 ###
các cỡ 1,2,3,4,5. Hộp/5 mũi tham gia
Không
791 VT0791 Mũi khoan chóp Phủ kim cương, các loại Cái 6 ###
tham gia
Không
792 VT0792 Mũi khoan thẳng Phủ kim cương, các loại Cái 6 ###
tham gia
Không
793 VT0793 Mũi khoan tròn Phủ kim cương, các loại Cái 6 ###
tham gia
Không
794 VT0794 Mũi khoan trụ Phủ kim cương, các loại Cái 6 ###
tham gia
Không
795 VT0795 Mặt gương nha khoa 12 cái /hộp Hộp 6 ###
tham gia
Không
796 VT0796 Nạo ngà Đầu nạo để trám răng Cái 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
797 VT0797 Nhồi đầu tròn trám răng Cây nhồi 1 đầu, 1 đầu lấy để trám răng Cái 6 ###
tham gia
Không
798 VT0798 Ống hút nước bọt nha khoa Chất liệu nhựa ống 6 ###
tham gia
Không
799 VT0799 Oxyt kẽm Hộp/50g Hộp 6 ###
tham gia
Không
800 VT0800 Răng giả Màu A3, 28 răng/bộ Bộ 6 ###
tham gia
Reamer Mani hoặc tương Không
801 VT0801 Từ số 15 đến số 40, Vỉ 6 cây Vỉ 6 ###
đương tham gia
Không
802 VT0802 Reamer giũa ống tủy Các số 15, 20, 25, 30, 35, 40; Hộp 6 cây Hộp 6 ###
tham gia
Không
803 VT0803 Sáp lá Sáp lá chỉnh nha các loại Hộp 6 ###
tham gia
Sát trùng tủy chết Rockle hoặc Không
804 VT0804 13ml/ Lọ Lọ 6 ###
tương đương tham gia
Không
805 VT0805 Sò đánh bóng Màu đỏ Con 6 ###
tham gia
Công suất hoạt động 16W • Tốc độ quay:
350,000 - 420,000 V/phút.
Tay khoan thẳng NSK hoặc Không
806 VT0806 • Ánh sáng: không đèn. Cái 3 ###
tương đương tham gia
• Lực kẹp mũi 30N.
• Hệ thống phun nước 4 tia / 1 tia.
Không
807 VT0807 Tê bôi benzocaine 20% ; 29.6g/ lọ Lọ 6 ###
tham gia
Không
808 VT0808 Thạch cao cứng 1 kg/bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
809 VT0809 Thạch cao trắng 1 kg/bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
810 VT0810 Thạch cao vàng 1 kg/bịch Bịch 6 ###
tham gia
Không
811 VT0811 Thun kéo liên hàm Chun liên hàm 3/16, d # 4.6mm, 30gói/ Hộp Gói 6 ###
tham gia
Không
812 VT0812 Trâm giũa 10 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
813 VT0813 Trâm giũa 15 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
814 VT0814 Trâm giũa 20 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
815 VT0815 Trâm giũa 25 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
816 VT0816 Trâm giũa 30 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
817 VT0817 Trâm giũa 35 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
818 VT0818 Trâm giũa 40 Hộp/ 6 cái Hộp 6 ###
tham gia
Không
819 VT0819 Vật liệu trám bít hố rãnh hộp ( 8g bột, 10g nước) Hộp 6 ###
tham gia
Vật liệu trám răng, xi măng Không
820 VT0820 Lọ 5ml Lọ 6 ###
hàn răng tham gia
26 VẬT TƯ Y TẾ HƯ HAO THEO MÁY - DAO MỔ SIÊU ÂM HARMONIC ###
Dao siêu âm mổ mở lưỡi móc, cán dài 4-9cm,
821 VT0821 Dao siêu âm kết hợp với dây dao Harmonic Xanh HPBLUE Cái 2 ###
và máy phát chính GEN11
HS không
Ance cắt đốt u xơ tiền liệt chứng
828 VT0828 tuyến A22201A hoặc tương Điện cực cắt rạch hình vòng 24Fr, dây cắt 0.35 Cái 6 Không đạt minh yêu ###
đương cầu kỹ
thuật
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Bao gồm :
- Tay quay có ngã tưới rửa to bằng kênh sinh
thiết ống soi có thể tưới rửa dùng trong trường
hợp thắt cấp cứu, có nấc chặn bằng kim loại và HS không
báo động bằng tiếng "click" khi bung được 1 chứng
Bộ tay cầm thắt tĩnh mạch
829 VT0829 vòng thắt. Bộ 6 Không đạt minh yêu ###
thực quản
- Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp cầu kỹ
sẵn vào 1 đầu màu trắng trong suốt phía trên thuật
phần gắn vào ống soi là silicone mềm, tương
thích đường kính ngoài ống soi 9-11mm , cấu
trúc 1 sợi kéo giúp chống hư ống soi.
Không
830 VT0830 Bóng đèn Xenon 300W, 15V Cái 6 ###
tham gia
Không
831 VT0831 Chổi rửa dụng cụ nội soi Dài 35cm, 7mm Cái 3 ###
tham gia
Không
832 VT0832 Chổi rửa dụng cụ nội soi Dài 35cm, 11 mm Cái 3 ###
tham gia
Không
833 VT0833 Chổi vệ sinh dụng cụ Dài 35cm, đường kính ngoài 2.5 mm Cái 3 ###
tham gia
HSMT:
Clip cầm
*Clip cầm máu chuẩn, 135 độ, chiều dài tay máu dùng
clip khoảng 7.5 mm, màu hồng, cầm máu hiệu trong nội
834 VT0834 Clip cầm máu loại chuẩn quả và nhanh chóng, giảm thiểu thiệt hại đến Hộp 3 Không đạt soi tiêu ###
mô, mỗi clip được đóng gói tiệt trùng. Chứng hóa
chỉ chất lượng: ISO 13485, CE HSDT:
Clip kẹp
mạch máu
Có ngã bơm rửa to, cấu trúc 1 sợi kéo có nắp
HS không
đậy giúp chống hư ống soi
chứng
Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp
835 VT0835 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản Cái 6 Không đạt minh yêu ###
sẵn vào 01 đầu màu trắng trong suốt phía trên,
cầu kỹ
phần gắn vào ống soi là silicone mềm, tương
thuật
thích đường kính ngoài ống soi 9-11 mm.
HS không
Kim chích xơ, cầm máu nội soi, đường kính
đúng với
836 VT0836 Kim chích cầm máu kim 21G -5mm. Kim dài 5mm. Đường kính Cái 6 Không đạt ###
yêu cầu
dây dẫn 2,3mm dài 230cm. Có ngã bơm rửa.
kỹ thuật
"Chất
liệu:
Polyamid
e bán đáp
ứng
(HSMT:
Chất liệu:
Polyamid
e resin) -
Không có
* Chất liệu: Polyamide resin.
+ đường
* Đường kính bóng từ 1,2mm đến 3.5mm. Có
kính 1,2;
cả đường kính 1/4 như: 2.25mm, 2.75mm,
3,25mm+
3.25mm.
Đường
* Phủ bên ngoài lớp ái nước giúp bóng di
kính đầu
chuyển dễ dàng qua những tổn thương phức
Bóng nong (balloon) các loại, xa (Entry
869 VT0869 tạp, đặc biệt trong CTO. Cái 3 Không đạt ###
các cỡ profile)
* Đường kính đầu xa (Entry profile) 0.42mm,
0.42mm,
thuôn, mềm, hạn chế tổn thương thành mạch.
thuôn,
* Có 2 marker trên thân catheter, 1 marker cách
mềm, hạn
đầu xa 90cm để định vị khi can thiệp qua động
chế tổn
mạch quay, 1 marker cách đầu xa 100cm để
thương
định vị khi can thiệp qua động mạch đùi.
thành
mạch.+
Có 2
marker
trên thân
catheter, 1
marker
cách đầu
xa 90cm
để đ
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
HSMT: "
- Gấp nếp
2 lần đối
với đường
kính 2.00,
gấp nếp 3
lần đối
với đường
kính 2.25
tới
- Độ dày đầu mũi: 0.0165 ± 0.0006". 4.50mm.
- Độ dày xuyên qua tổn thương với bóng nhỏ - Chiều
nhất: ≤ 0.90mm. dài: 8, 13,
- Gấp nếp 2 lần đối với đường kính 2.00, gấp 15, 18,
Bóng nong (balloon) các loại,
871 VT0871 nếp 3 lần đối với đường kính 2.25 tới 4.50mm. Cái 6 Không đạt 23, 28, ###
các cỡ
- Đường kính: 2.00, 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 30, 35,
3.50, 4.00, 4.50mm. 38mm."
- Chiều dài: 8, 13, 15, 18, 23, 28, 30, 35, HSDT:
38mm. số nếp
gấp: 1.25-
1.50 mm
2 nếp gấp;
2.00-4.50
mm 3 nếp
gấp.
dài 09, 12,
15, 20,
30, 40
mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
1. Nguyên liệu:
- Pebax, 2 lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic
- Chủng loại: Bóng nong mềm (Semi-
Compliant).
2. Kích thước:
- Độ dài taper: ~ 3 mm.
- Đầu vào (Tip): được mài nhẵn.
- Crossing Profile = 0.021 inch.
- Nominal (Áp lực thường): 8 atm.
- RBP( áp lực vỡ bóng): 14 atm.
- Đường kính bóng từ 1,2mm đến 5.0mm. Có
Bóng nong (balloon) các loại, cả đường kính 1/4 như: 2.25, 2.75, 3.25,
872 VT0872 Cái 4 ###
các cỡ 3.75mm.
- Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25, 30mm.
- Số lượng các kích cỡ: 77 size.
3. Đặc điểm thiết kế:
- Thiết kế 3 nếp gấp (Tri-fold design).
- Thiết kế liên tục không gán đoạn từ gốc đến
đầu xa, tạo cảm giác chính xác khi đi qua sang
thương khó, giúp nhìn rõ khi đi qua sang
thương ngoằn ngoèo.
- Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten
mềm dẻo, uốn cong được, cản quang tốt, bám
sát theo đường dẫn một cách tốt nhất.
1. Nguyên liệu:
- Pebax, 2 lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic
- Chủng loại: Bóng nong áp lực cao (Non-
Compliant).
2. Kích thước:
- Độ dài taper : khoảng 3 mm.
- Đầu vào (Tip) : được mài nhẵn.
- Norminal (Áp lực thường): 12 atm.
- RBP (Áp lực vỡ bóng): 18 atm.
- Đường kính bóng từ 1,5mm đến 5.0mm. Có
Bóng nong (balloon) các loại, cả đường kính 1/4 như: 2.25, 2.75, 3.25,
873 VT0873 Cái 4 ###
các cỡ 3.75mm.
- Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25mm.
- Chiều dài làm việc: 143cm
3. Đặc điểm thiết kế:
- Mũi tròn, trơn láng dễ thao tác qua sang
thương vôi hóa và khung stent.
- Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten uốn
cong được.
- Đầu ngắn giúp tập trung lực nong ngay tại
sang thương, hạn chế tác động ra ngoài mạch
máu bình thường.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
HSMT:
"kích
thước 1.5,
2.0, 2.5,
2.75, 3.0,
3.25, 3.5,
3.5, 4.0,
4.50, 5.00
dài
10,11,12,
15,16,20,
Bóng nong mạch vành áp lực thường. 25,30,35,
- Ái nước. Được phủ ái nước dạng Bikini. 40mm.
- Thân khỏe, dễ đẩy tới và qua tổn thương. HSDT:
Bóng nong (balloon) các loại,
883 VT0883 - Xì hơi nhanh.- Có các kích thước 1.5, 2.0, Cái 6 Không đạt đường ###
các cỡ
2.5, 2.75, 3.0, 3.25, 3.5, 3.5, 4.0, 4.50, 5.00 dài kính 1.25,
10,11,12,15,16,20,25,30,35,40mm. 1.50,
2.00,
2.25,
2.50,
2.75,
3.00,
3.50,
4.00, 4.50
mm, dài
09, 12,
15, 20,
30, 40
mm.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không
chứng
Dụng cụ mở đường quay (sheath Introducer) minh
4F, 5F, 6F được sản
- Tiêu chuẩn FDA, ISO, CE phẩm có
- Chất liệu polythylene và Polypropylene cỡ 4,5,6F
Bộ dụng cụ mở đường động
889 VT0889 - Có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ), Cái 1 Không đạt 23cm x ###
mạch quay
đường kính 0.018”, dài 40cm 0,018" x
- Có kèm theo kim chọc mạch 21Gx4cm 40cm và
- Đủ các cỡ 4F, 5F, 6F dài 7 cm, 11 cm, 23 cm có CFS
mỗi size được thiết kế màu sắc khác nhau. tương ứng
các cỡ
này
Bao gồm
. Kim catheter chọc mạch cỡ 18G hoặc Kim
20G.
. Guide wire nhỏ cỡ 0.025" hoặc 0.035" x
45cm
Bộ dụng cụ mở đường vào
890 VT0890 . Bơm tiêm 2.5ml Cái 1 ###
mạch máu
. Introducer Sheath
. Delator
. Van cầm máu hình thập. Kích cỡ 4F, 5F, 6F,
8F, 9F, 10F; dài 7cm, 10cm,16cm, ,25cm
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
34. VẬT TƯ TIM MẠCH CAN THIỆP: Máy tạo nhịp và các phụ kiện ###
HSMT:
Đường HS
- Vật liệu làm bằng thép không gỉ được thiết kế
kính 19G, khôngthể
với tay cầm tối ưu và đầu kim bén để dễ dàng
20G
thao tác hiện
903 VT0903 Kim chọc mạch quay, đùi. Cái 6 Không đạt HSDT:kh ###
- Đường kính: 18G, 19G, 20G, 21G
ông có chiều dài,
- Chiều dài : 40mm,50mm,70mm,90mm. đường
đường
Đạt tiêu chuẩn FDA. kính
kính 19G,
20G
HSDT
không thể
HSMT: hiện:
dây dẫn
* Bề mặt
đường của
hệ tim trơn láng,
mach can dễ di
Không
* Chất liệu: thép không rỉ, phủ silicon, teflon. thiệp chuyển
chứng
* Bề mặt trơn láng, dễ di chuyển trong lòng HSDT: trong lòng
minh sản
catheter cũng như lòng mạch máu. dây dẫn catheter
904 VT0904 Dây dẫn đường (guide wire)
* Độ cản quang cao, không xoắn vặn khi thao
Cái 3 Không đạt
đường của
phẩm có ###
cũng như
tác. hệ niệu độ cản
lòng mạch
* Đường kính 0.035", dài 150cm Không có quang
máu.
tài liệu cao
* Độ cản
chứng
quang cao,
minh tiêu
chí 1, tiêu không
chí 6 xoắn vặn
khi thao
tác.
Không
chứng
minh
được sản
Dây dẫn chẩn đoán Mạch Vành và Mạch Máu
phẩm có
Ngoại Vi dạng Starter Guidewire. Với hệ thống
Dây dẫn đường (guide wire) các đặc
906 VT0906 0.018", 0.025", 0.028", 0.032", 0.035", 0.038"; Cái 6 Không đạt Sai chiều dài ###
các cỡ điểm sau:
chiều dài: 80cm, 125cm, 150cm, 180cm,
"0,028";
260cm. Phủ PTFE, đầu típ J, JFS, thẳng.
0,032";
125cm;
JFS"
HSMT:
Dây dẫn với cấu trúc vòng xoắn kép giúp duy
xoắn kép,
trì hình dạng đầu tip, phản hồi momen xoắn
momen
1:1.
xoắn 1:1
Dây dẫn đơn lõi với Tip load đặc biệt, khác
Vi dây dẫn đường (guide HSDT:
913 VT0913 nhau theo từng loại hỗ trợ rất tốt cho các Cái 2 Không đạt ###
wire) các cỡ xoắn nối
trường hợp can thiệp CTO khó.
liền,
Vật liệu stainless steel. Lớp phủ Hydrophilic
momen
hoặc hydrophilic trên nền polymer.
xoắn siêu
Chiều dài: 180, 190, 300cm; 330cm (RG3).
việt
1. Nguyên liệu:
- Chất liệu nền thép không rỉ durasteel, bọc
Polymer toàn thân, phủ lớp ái nước
Hydrophilic.
2. Kích thước:
- Thiết kế đầu: Core-to-tip (đầu liền thân).
- Lực tải đầu (Tip load): bền, chịu lực 1.2g.
- Kiểu đầu (Tip shape): đầu thẳng hoặc cong
Vi dây dẫn đường (guide
914 VT0914 chữ J, mài nhẵn, bo tròn. Cái 3 ###
wire) các cỡ
- Đầu chắn bức xạ: 3 cm.
- Đường kính ngoài: 0.014''.
- Độ dài: 190 cm hoặc 300 cm.
3. Đặc điểm thiết kế:
- Thiết kế dây dẫn Guide Wire Whisper mềm
để tránh tổn thương mạch máu, giúp dễ thao
tác, dễ kiểm soát, an toàn khi đi qua sang
thương ngoằn nghoèo.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
1. Nguyên liệu:
- Chất liệu nền thép không rỉ Durasteel, bọc
Polymer toàn thân, phủ lớp Hydrophilic ái
nước trơn.
2. Kích thước:
- Đường kính: 0.014''.
- Chiều dài: 190cm hoặc 300cm.
Vi dây dẫn đường (guide
915 VT0915 - Lực tải đầu (Tip load): 1.5g; 2.7g; 4.1g. Cái 3 ###
wire) các cỡ
- Thiết kế đầu: Core-to-tip (đầu liền thân).
- Kiểu đầu (Tip Shape): đầu cong chữ J hoặc
đầu thẳng (Straight), mài nhẵn, bo tròn.
- Đầu dây có điểm đánh dấu cản quang (Marker
Band): 1.5mm, mạ vàng.
- Điểm đánh dấu duy nhất cách đầu dây dẫn
4.5cm.
Không
chứng
minh
Dụng cụ đóng mạch máu Dụng cụ đóng chỗ chọc mạch máu kích thước được sản
916 VT0916 Cái 1 Không đạt ###
5-8F, nút thắt sẵn, cầm máu bằng cơ chế cơ học phẩm có
nút thắt
sẵn và có
cỡ 5F, 7F.
Thiết kế 1 vòng
- Vòng Snare được phủ vàng trên nền Nitinol
làm gia tăng khả năng cản quang, vật liệu
Không
Nitinol nhớ hình và đàn hồi tốt tránh tổn
chứng
thương mạch máu nhiều nhất.
Dụng cụ lấy dị vật (multi- minh
918 VT0918 - Vòng Snare được thiết kế 90o Cái 3 Không đạt ###
snare) trong tim mạch các cỡ được sản
- Có thể dùng với catheter 4F, 5F, 6F phù hợp
phẩm có
cho trẻ em và các mạch máu nhỏ.
cỡ 5F
- Đủ các kích cỡ của vòng từ
2,4,5,7,10,15,20,25,30,35 mm
Chiều dài 100 cm
Gồm:
01 Khăn trải bàn dụng cụ (165x200cm)làm
bằng vải SMS dán keo trên màng plastic màu
xanh, phun keo toàn phần giúp bề mặt không bị
nhăn
01 Khăn phủ chân (180 x 200 cm) bằng vải
SMMMS 5 lớp, có băng keo y tế, gia cố vùng
siêu thấm.
01 Khăn phủ đầu (160 x 250 cm) bằng vải
SMMMS 5 lớp, có băng keo y tế, gia cố vùng
siêu thấm.
02 Khăn phủ bên (80 x 90 cm) bằng vải
Không
929 VT0929 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát SMMMS 5 lớp, có băng keo y tế, gia cố vùng Bộ 5 ###
tham gia
siêu thấm.
Yêu cầu: vải có tính năng chống thấm
nước/cồn, chống tĩnh điện và không có bụi vải;
không gây dị ứng & kích ứng da, không chứa
các hàm lượng kim loại nặng độc hại; sử dụng
Băng keo và Màng phẫu thuật không gây dị
ứng & kích ứng da, không chứa các hàm lượng
kim loại nặng độc hại.
04 Khăn thấm (40x57cm) làm bằng vải
spunlace.
01 Màng phẫu thuật (30 x 30 cm).
01 Băng keo cố định các ống dây (5 x 50 cm).
Đầu Dome phục vụ đo huyết Dùng để chứa đầu cảm biến đo huyết áp xâm Không
930 VT0930 Cái 6 ###
áp xâm lấn lấn tham gia
Đầu nối Male/male * Chất liệu: Polycarbonate Không
931 VT0931 Cái 6 ###
connector. * Đầu nối linh hoạt chống xoắn dây khi nối. tham gia
Không có
Đầu nối có van 1 chiều, theo Đầu male rotate. Khóa vặn OFF, áp lực 250
932 VT0932 Cái 3 Không đạt áp lực ###
dõi huyết động xâm lấn psi.Tốc độ 3ml/h.
250psi
Không
953 VT0953 Que cấy Nhựa vô trùng Cây 6 ###
tham gia
Không
954 VT0954 Syringe Tip 1 cái/hộp Hộp ###
tham gia
Lô 2: KHỚP HÁNG CÁC LOẠI (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIA ###
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Xi-măng (cement) hóa học Chất liệu gồm: 40g radiopaque polymer
Không
964 VT0964 (dùng trong tạo hình vòm sọ, powder và 20ml monomer Bộ 3 ###
tham gia
thay khớp) Vô khuẩn.
Lô 3: DỤNG CỤ NỘI SOI KHỚP GỐI, KHỚP VAI ###
Vít đầu vát nhon
Vít cố định dây chằng chéo tự Thiết kế: góc đuôi vát 35 độ Không đạt
965 VT0965 Cái 3 ###
tiêu đầu vát nhọn Đường kính: 8, 9mm giá theo lô
Dài: 35mm cho mỗi đường kính
Vít chỉ nội soi dùng cố định Có nòng trocar để cố dịnh chỉ khâu Không đạt
970 VT0970 Cái 3 ###
sụn chêm Sequent Đầu cong. Có 7 neo, 4 neo hoặc 3 neo giá theo lô
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Bộ dây bơm nước chạy bằng Ống hút có thể tách riêng, dùng với tay bào
Vượt giá
972 VT0972 máy dùng trong phẫu thuật hoặc dùng với máy hút độc lập Cái 4 ###
kế hoạch
các loại, các cỡ Có thể sử dụng với bơm 24K hoặc bơm 10K
Chỉ khâu chất liệu Ultra High Molecular
Weight Polyethylene,
2 Chỉ liền kim, 1 sợi màu trắng, 1 sợi màu
Vượt giá
973 VT0973 Chỉ phẫu thuật không tiêu trắng xanh. Cái 4 ###
kế hoạch
Kích thước kim: C-2.5", đầu kim dạng
Tapered
Độ dài chỉ: 40inch.
Hiển thị nhiệt độ khi cắt lên màn hình hiển thị
Điều khiển bằng nút bấm trên tay cầm
Dùng chung với máy EDGE Conmed
Đầu đốt, lưỡi cắt đốt bằng Vượt giá
975 VT0975 Có chip cảm biến thông minh trên đầu cắm Cái 3 ###
sóng Radio kế hoạch
giúp tự động nhận lưỡi và tự động điều chỉnh
cường độ cắt đốt phù hợp
Đầu đốt 90độ, loại có đầu hút
Troca nhựa dùng trong phẫu Kích thước: 6 x 75mm; 8.4x75mm Không đạt
981 VT0981 Cái 3 ###
thuật nội soi các loại, các cỡ Đóng gói vô trùng, dùng 1 lần giá theo lô
Lô 4: BỘ NỘI SOI KHỚP GỐI KỸ THUẬT TIGHTROPE (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) ###
- Size 6,8,10.
- Dùng để khâu tổn thương trong nội soi khớp
Không có
vai & gối.
tài liệu
- Chất liệu Fiber Wire dùng trong phẫu thuật
chứng
984 VT0984 Chỉ khâu sụn chêm nội soi khớp Cái 3 Không đạt ###
minh:
- Kích cỡ chuẩn: 18 inches (45.7cm) / 38
"Size
inches (96.5cm)
6,8,10"
- Vật liệu: Polyethylene
- Chỉ màu xanh, kim nhọn
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Tờ khai
hải quan:
nước SX:
Đức,
Danh mục
- Dùng cho phẫu thuật nội soi khớp.
Dây nước dùng trong nội soi dự thầu,
985 VT0985 - Dây dẫn nước áp lực trong nội soi khớp. Cái 3 Không đạt ###
khớp nước SX:
- Bao gồm điều khiển bằng tay khử trùng.
Mỹ.
Không
đánh giá
được tiêu
chí 3.
Tờ khai
hải quan:
nước SX:
Mỹ, Đài
- Tương thích với máy cắt đốt tần số sóng vô Loan,
tuyến OPES (OPES Electrosurgical Generator) Danh mục
986 VT0986 Đầu đốt Lưỡi cắt đốt nằng sóng Radio frequency, Cái 3 Không đạt dự thầu, ###
đường kính 3.75mm , góc cong 90 độ, chiều nước SX:
dài 160mm Mỹ.
Không
đánh giá
được tiêu
chí 3.
Có 1 FSC
nhưng
nước sản
988 VT0988 Bộ dẫn lưu áp lực âm Các loại, các cỡ Bộ 3 Không đạt xuất: Hần ###
Quốc
không đạt
nhóm 3
Lưỡi mài dùng cho phẫu thuật nội soi khớp vai Không đạt
989 VT0989 Lưỡi nạo nội soi Cái 3 Không đạt ###
& gối lô 4
Lô 5: BỘ NẸP VÍT CỘT SỐNG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) ###
Không có
chất liệu
titan và
-Chất liệu Titan loại vít
- Đường kính: 4.0, 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm, dài đường
Không có
20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60mm kính 4.0
đường
- Đầu vít được thiết kế dạng đầu nhỏ và được mm
kính
mã màu theo đường kính thân vít. Ren ngược
990 VT0990 Vít cột sống đa trục
chống tuột
Cái 3 Không đạt 4.0mm không ###
Không có chứng
- Thân vít được thiết kế hai bước ren, ren vỏ
dài 25, minh đạt
xương và ren xương xốp, lõi vít được thiết kế
50, 55mm tiêu chí
dạng đường kính kép. Biên độ xoay của thân
vít quanh đầu vít 60 độ. Tự tạo ren 2, 3 theo
yêu cầu
của
HSMT.
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Không có
chất liệu
titan và
- Chất liệu Titan loại vít
- Đường kính: 4.0, 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm, dài Không có đường
20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60mm đường kính 4.0
- Đầu vít được thiết kế dạng đầu nhỏ và ren kính mm
991 VT0991 Vít cột sống đơn trục ngược chống tuột Cái 3 Không đạt 4.0mm không ###
- Thân vít được thiết kế hai bước ren, ren vỏ Không có chứng
xương và ren xương xốp, lõi vít được thiết kế dài 25, minh đạt
dạng đường kính kép. Tự tạo ren. Vít được mã 50, 55mm tiêu chí
màu theo đường kính thân vít 2, 3 theo
yêu cầu
của
HSMT.
Không
có: Chất
liệu
Titan.
- Chất liệu Titan
Vít khoá cho vít đơn và đa Không đạt Cánh ren
992 VT0992 - Cánh ren ngược. Lỗ vặn vít được thiết kế Cái 3 Không đạt ###
trục lô 5 ngược.
hình sao
Lỗ vặn
vít được
thiết kế
hình sao
Không
chứng
minh sản
Không có
dài 40, phẩm dự
50, 60, thầu có
70, 80, các chiều
- Chất liệu Titan 90, 100, dài 210,
- Dài 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 110, 130, 220, 230,
993 VT0993 Thanh dọc (Nẹp dọc tròn) Cái 3 Không đạt ###
130, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200, 140, 160, 240mm
210, 220, 230, 240, 250mm 170, 180, đạt tiêu
190, 210, chí 2, 3
220, theo yêu
230, 240,
cầu của
250mm
HSMT
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Lô 6: BỘ NẸP VÍT DHS/DCS (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN T ###
Lô 7: BỘ ĐINH NỘI TỦY CÓ CHỐT NGANG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) ###
Lô 8: BỘ ĐINH NỘI TỦY CÓ CHỐT NGANG (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRON ###
- Chất liệu thép không rỉ.
Đinh chốt xương đùi đa năng - Ø9, 10, 11, 12, 13mm, dài 300-500mm
1000 VT1000 Cái 3 ###
các cỡ bước tăng 10mm
- Dùng khung định vị 3 chiều
- Chất liệu thép không rỉ.
1001 VT1001 Vít chốt cổ xương đùi các cỡ - Ø6.5mm, dài 40-140mm, ren bán phần/ ren Cái 3 ###
toàn phần, tự tạo ren
Vít chốt ngang đinh chốt, các - Chất liệu thép không rỉ.
1002 VT1002 Cái 3 ###
cỡ - Ø4.5mm, dài 16-100mm, tự tạo ren
Vít chốt ngang đinh chốt các Chất liệu thép không rỉ.
1003 VT1003 Cái 3 ###
cỡ - Ø5.0mm, dài 26-100mm, tự tạo ren
Nhóm Nguyên
TCKT nhân
Nguyên nhân không trúng thầu
STT Mã số Tên vật tư y tế Tiêu chuẩn kỹ thuật ĐVT theo TT không Nội dung đề nghị điều chỉnh Ghi chú
cụ thể
14/2020/T trúng
T-BYT thầu
Vít nắp đinh chốt xương đùi - Chất liệu thép không rỉ.
1004 VT1004 Cái 3 ###
các cỡ - Dài 0, +5, +10, +15, +20, +25, +30
Lô 9: BỘ NẸP VÍT KHÓA CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (HỖ TRỢ BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TRONG THỜI GIAN TRÚNG THẦU) ###
PHỤ LỤC II: DANH MỤC KHUNG HÓA CHẤT, HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM ĐỀ NGHỊ ĐIỀU CHỈNH, CẬP NHẬT THÔNG TIN
(Kèm theo Công văn số /BVSN ngày 27/5/2022 của Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Quảng Ngãi)
THEO NHU CẦU SỬ DỤNG NĂM 2022-2023; KHOA, PHÒNG CHỌN 1 TRONG 2 TRƯỜNG HỢP SAU:
1. Khoa …………………………… : Không có ý kiến đề xuất cập nhật, điều chỉnh đặc tính kỹ thuật, phân nhóm, quy cách đóng gói hay các nội dung trong danh mục khung đã có của Sở Y tế. (tại Quyết định số 1547/QĐ-UBND ngày 05/10/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
2. Đề xuất cập nhật, điều chỉnh đặc tính kỹ thuật hay phân nhóm, quy cách đóng gói hay các nội dung cho các mặt hàng trong Danh mục khung hóa chất, hóa chất xét nghiệm đấu thầu năm 2022 phục vụ khám chữa bệnh năm 2022 – 2023. Cụ thể như sau: (Chỉ để lại thông tin có ý kiến, các thông tin còn lại xóa hết)
I. KHÍ Y TẾ
1 HC001 Khí Argon y tế Khí, Chai 6m3, 1800PSI Khí, 1800PSI Chai 6m3 Chai 5 242,000 7 ###
Ethanol 45% kl/tt, N-Propanol 18% Ethanol 43-47% kl/tt, N-Propanol 17-19%
16 HC016 Ethanol, N-Propanol Chai 500ml nới rộng +/-5% Chai 6 123,300 1,200 ###
kk/tt; Chất lỏng. Chai 500ml kk/tt; Chất lỏng.
HSMT: 1,74 %
Propanol - 2 - ol
Aniosgel 85NPC hoặc 70 % Ethanol + 1,74 % Propanol - 2 70-75 % Ethanol + 16,5-1,82 % Propanol -
17 HC017 Lọ 500ml nới rộng +/-5%, phân nhóm Lọ 115,500 1,802 Không đạt (mg/g) ###
tương đương - ol (mg/g). Lọ 500ml 2 - ol (mg/g).
HSDT: Isopropanol
75% Ethanol + IPA 8% + 0,5% 2.5 % (w/w)
Hóa chất sát khuẩn tay 70-75% Ethanol + IPA 7.6-8.4% + 0,5%
Chlohexidine digluconate + chất thêm hoặc tương đương, nới Dự thầu : Ethanol
18 HC018 nhanh Alfasept Chlohexidine digluconate/gluconate + Chai 500ml Chai 5 73,500 480 Không đạt ###
giữ ẩm+ tinh chất lô hội. Chai rộng +/-5% 80%, IPA 7.2%
handrub chất giữ ẩm+ tinh chất lô hội.
500ml
196
30% w/w Isopropanol + 0,25% w/w
Polyhexa-methylene biguanide Tương Phân nhóm Nguyên nhân
hydrochloride, chất làm2021-2022
ẩm và mềm 28-32%
Tiêu w/w Isopropanol + 0,24-0,26% thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
da, vitamin E. Dung dịch rửa tay sát w/w Polyhexa-methylene biguanide điều chỉnh
khuẩn nhanh, rửa tay thường quy, hydrochloride, chất làm ẩm và mềm da, máy BYT thầu
Isopropanol 30% w/w thủ thuật và phẫu thuật vitamin E. Dung dịch rửa tay sát khuẩn
+ Polyhexa-methylene - Sử dụng an toàn cho trẻ em từ 3 nhanh, rửa tay thường quy, thủ thuật và
nới rộng +/-5%, thay tên, gọn
19 HC019 biguanide tháng tuổi. phẫu thuật Chai 1000ml Chai 260,000 100 ###
lại đặc tính
hydrochloride 0,25% -Thời gian tiếp xúc 30 giây. - Sử dụng an toàn cho trẻ em từ 3 tháng
w/w - Thời gian tác dụng kéo dài hơn 3 tuổi.
III. DUNG DỊCH BẢO DƯỠNG, KHỬ giờ.
KHUẨN Y DỤNG CỤ -Thời gian tiếp xúc 30 giây. ###
- Bảo vệ và dưỡng da tay: chất làm - Thời gian tác dụng kéo dài hơn 3 giờ.
ẩm và làm mềm da kết hợp với
vitamin E. Không có GPLH theo Không đạt tiêu chí 1
20 HC020 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng
Chai/lỏng,
1 lít Can 5 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 3 890,084 191 Không đạt ###
NĐ 91/2016/NĐ-CP về nồng độ
21 HC021 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng lỏng, Can 5 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 6 787,500 34 ###
22 HC022 Ortho-phthalaldehyde 0,55%, Dạng lỏng, Can 3.78 lít 0,52-0,57%, Dạng lỏng Can 3.78 lít nới rộng +/-5% Can 3 1,050,000 50 ###
Cocopropylene
23 HC023 20% kl/kl, Chất lỏng, Can 5 lit 19-21% kl/kl, Chất lỏng Can 5 lit nới rộng +/-5% Can 3 2,052,750 23 ###
Diamine
24 HC024 Protease enzyme 5%; Dạng lỏng. Chai 1 lít 4,8-5,3%; Dạng lỏng Chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 3 550,000 370 ###
Natri
dicloroisocyanurate 50%; Dạng rắn (viên sủi). Hộp 100 48-53%; Dạng rắn (viên sủi). Mỗi viên HSMT: 50%, 2.5g
25 HC025 Hộp 100 viên nới rộng +/-5% Viên 3,650 28,510 Không đạt ###
(hay Troclosense viên loại 2,5g 2,5g HSDT: 56%, 2.7g
Sodium)
Natri Viên nén hòa tan khử khuẩn 2,7gr,
Viên nén hòa tan khử khuẩn 2,7gr, chứa
dicloroisocyanurate chứa Sodium Dichloroisocyanurate Bổ sung quy cách
26 HC026 Sodium Dichloroisocyanurate (tương ? nới rộng +/-5% Viên 6 3,500 4,000
(hay Troclosense (tương đương 56% w/w chlorine đóng gói
TCCA 90% đương 53-59% w/w chlorine hoạt tính)
Sodium) hoạt tính)
(Trichloroisocyanuric Thành phần hóa học:
nới rộng +/-5%, đưa tên thành
27 HC027 Acid)- (CLNCO)3 Dạng viên nén 200g/viên Trichloroisocyanuric Acid (C3Cl3N3O3) Viên nén 200g/viên Kg 6 110,000 410 Không tham gia ###
đặc tính
Chlorine Huu Co 90% 86-94% min
min
Cidex 30 ngày
Diệt khuẩn dụng cụ y tế Thành phần: nới rộng +/-5%, đưa tên thành
28 HC028 (Steranios 2%) hoặc Can 5 lít Can 5 lít Can 3 321,746 145 Không tham gia ###
Glutaraldehyde 2,7%, pH 6-8. Dung Glutaraldehyde 1,9-2,1% w/w. đặc tính
tương đương Glutaraldehyde 2,6-2,8%, pH 6-8. Dung
dịch pha sẵn không cần hoạt hóa.
Dung dịch khử khuẩn dịch pha sẵn không cần hoạt hóa. Thời Glutaraldehyde 2% <
Thời gian ngâm khử khuẩn mức độ Không đạt tiêu chí 1
29 HC029 dụng cụ Cidex 14 Day gian ngâm khử khuẩn mức độ cao là 5-10 Can 5 lít nới rộng +/-5% Can 6 430,000 70 Không đạt 2,7% ###
cao là 5-10 phút, tiệt khuẩn trong 30 về nồng độ
hoặc
Dungtương đươngtẩy
dịch ngâm phút, tiệt khuẩn trong 30 phút. Tái sử dụng pH6-8
phút. Tái sử dụng trong 90
rửa dụng cụ Dung dịchngày.Can
ngâm tẩy5 rửa trong 90 ngày.
lít dụng cụ Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme
30 HC030 CIDEZYME® enzyme protease subtilisin hiệu quả protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 Can 5 lít Can 3 1,350,000 21 Không tham gia ###
Enzymatic Detergent
Dung dịch ngâm tẩy nhanh sau 1 phút. Can 5 lít phút.
hoặc tương
rửa dụng cụđương Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme
31 HC031 CIDEZYME® enzyme protease subtilisin hiệu quả protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 Can 5 lít Can 6 1,599,000 7 ###
Dung dịch ngâm
Enzymatic tẩy
Detergent nhanh sau 1 phút. Can 5 lít phút.
rửa
hoặcdụng cụđương
tương Dung dịch tẩy rửa đa enzyme 0,5%
Dung dịch tẩy rửa đa enzyme 0,48- 0,53%
CIDEZYME® XTRA Protease + 0,2% Lipase + 0,15
32 HC032 Protease + 0,19-0,21% Lipase + 0,15 Can 3,8 lít không sử dụng lít do can 3,8 lít Can 1 2,428,650 16 Vượt giá KH ###
Multi Enzymatic Amylase + 0,05 Cenllulase. Can 3,8
Amylase + 0,05 Cenllulase.
Detergent hoặc tương lít
Hóa
đươngchất khử nhiễm Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo
33 HC033 Presep hoặc tương Viên 2,5g dung dịch có PH acid 6.2. Khử khuẩn dụng Hộp 100 viên 2,5g thêm đặc tính, thêm đóng gói Viên 3 4,922 31,700 trúng thầu lần 2 ###
đương cụ, bề mặt, đồ vải
Hóa chất khử nhiễm Dạng viên sủi tan nhanh trong nước tạo
34 HC034 Presep hoặc tương Viên 2,5g dung dịch có PH acid 6.2. Khử khuẩn dụng Hộp 100 viên 2,5g thêm đặc tính, thêm đóng gói Viên 5 4,922 9,600 ###
đương cụ, bề mặt, đồ vải
Hóa chất sát khuẩn
Không đạt tiêu chí 1
35 HC035 Anios R444 hoặc Acid Phosphoric 52,5%. Chai 1 lít Acid Phosphoric 48,9- 55,1%. Chai 1 lít nới rộng +/-5% Chai 1,018,215 12 Không đạt ###
về nồng độ
tương đương
Hóa chất sát khuẩn chất hoạt động bề mặt không ion, chất hoạt động bề mặt không ion, hoạt chất
36 HC036 Anios Lub hoặc tương hoạt chất bôi trơn, chất bảo quản, bôi trơn, chất bảo quản, không chứa chai 1 lít. Chai 1,197,900 12 ###
đương không chứa silicone, chai 1 lít. silicone
0,14% didecyldimethylammonium
Hóa chất sát khuẩn bề 0,14% didecyldimethylammonium
chloride + 0,096%
37 HC037 mặt dùng cụ Surfa'safe chloride + 0,096% Polyhexamethyllene Chai 750ml Chai 352,880 92 ###
Polyhexamethyllene biguanide
hoặc tương đương biguanide hydrochloride .
hydrochloride . Chai 750ml
Hóa chất sát khuẩn Chlorhexidine
Chlorhexidine gluconate/digluconate 3,8-
38 HC038 Alfasept cleanser 4 gluconate/digluconate 4%+ chất giữ Chai 500ml nới rộng +/-5% Chai 6 80,850 500 Không tham gia ###
4,2%+ chất giữ ẩm + tinh chất lô hội
hoặc tương đương ẩm + tinh chất lô hội . Chai 500ml
43 HC043 Acid Acetic 3% Lọ 500 ml Acid Acetic 3% Lọ 500 ml Gọt tên, đưa vào đặc tính Lọ 6 78,000 22 Không tham gia ###
197
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Acid citric
45 HC045 Lọ 500g Thành phần Acid citric monohydrate Lọ 500g Lọ 6 79,000 379 Không tham gia ###
monohydrate
CLEAR-RITE 3 hoặc Thành phần: hỗn hợp Aliphatic Thùng gồm 4 chai
46 HC046 Thùng gồm 4 chai x3,8 lít thêm đặc tính Thùng 3 7,022,400 3 Không tham gia ###
tương đương Hydrocarbons NA x3,8 lít
TC 2: không có
49 HC049 Cồn 700 70 độ, dạng lỏng 70 độ, dạng lỏng Can 20-30 lít thêm đóng gói Lít 5 24,500 14,564 Không đạt ###
GPLH
61 HC061 Glycerin 500 ml Lọ 500 ml hoá chất glycerin Lọ 500 ml thêm đặc tính Lọ 75,000 52 ###
62 HC062 Muối viên tinh khiết Dạng muối viên, bao 25kg Dạng muối viên bao 25kg Kg 18,000 3,000 Không tham gia ###
NEUTRAL BUFFER
FORMALIN Bộ Đệm Trung Tính - Buffer Formalin Thùng gồm 4 chai x 5
63 HC063 Thùng gồm 4 chai x 5 lít thêm đặc tính Chai 3 460,000 3 Không tham gia ###
(10%)hoặc tương 10% pha sẵn lít
đương
Nước cất 2 lần. Nước cất trong, không lẫn
64 HC064 Nước cất rửa máy Can 20lít Can 20lít thêm đặc tính Lít 6 9,860 4,433 Không tham gia ###
tạp chất, vô khuẩn.
Thuốc hiện hình
(Developer)
Nước rửa phim Auto Bộ: can A
+ Phần 5 lít
(số+1):
can5 4lít
65 HC065 Bộ: hiện
Thuốc can 5hình
lít +(Developer)
can 4 lít Bộ thuốc hiện hãm hình thêm đặc tính Bộ 6 900,000 55 Không tham gia ###
Fixer+Auto Developer + Phần Blít(số 2): 0,25
+ Phần A (số 1): 5 lít
lít
+ Phần B (số 2): 0,25 lít
Nước rửa phim auto Hóa chấtBộdiệtthuốc
côn trùng - Permethrin 48 - + Phần C (số 3): 0,5
66 HC066 + Phần C (số 3): 0,5 lít hiện hãm hình thêm đặc tính Bộ 6 880,000 72 Không tham gia ###
Fixer+AutoDivelope 53 %. - Dạng thành phẩm: Dạng lỏng (Nhũ lít
- Thuốc hãm hình (Fixer)
dầu) - Môi trường pha loãng để sử dụng: - Thuốc hãm hình
+ Phần A (số 1): 5 lít
(Fixer)
67 HC067 Permethrin + Phần B (số
50% Permethrin 2): 1,25
(w/w); lít lít Nước. Khi pha với nước dung dịch có màu
Chai/1 Chai/1
trắng sữa. - Dạng sử dụng: Phun được cả + Phần A (sốlít1): 5 lít thêm đặc tính Chai 6 434,500 100 ###
hai dạng: ULV và tồn lưu. - Ít kích ứng da. + Phần B (số 2): 1,25
- Dung dịch không có mùi khó chịu, không lít
68 HC068 Than hoạt tính Bột than hoạt tính Bột phản
gây than hoạt
ứng tính
phụ Kg 95,000 32 Không tham gia ###
69 HC069 Vaselin đặc 20g Vaseline dạng đặc Lọ 20g Lọ 6 9,200 10 Không tham gia ###
VI. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM TEST NHANH, QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ###
198
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Không thể hiện độ
Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95%
nhạy >95% độ chính
71 HC071 ASO latex Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92% thêm ≥ Test 3 4,200 1,600 Không đạt ###
xác >95%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác ≥ 95%
Không thể hiện độ
Độ nhạy: 99,98% Độ nhạy ≥ 99%
chính xác 97%, không
72 HC072 ASO latex Độ đặc hiệu: 99,95% Độ đặc hiệu ≥ 99% thêm ≥ Test 6 3,885 80 Không đạt ###
có giấy phép nhập
Độ chính xác: 97% Độ chính xác ≥ 97%
Khôngkhẩu
thể hiện độ
Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95%
nhạy >95% độ chính
73 HC073 CRP latex Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92% thêm ≥ Test 3 4,200 700 Không đạt ###
xác >95%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác ≥ 95%
Không thể hiện độ
Độ nhạy: 99,98% Độ nhạy ≥ 99%
chính xác 97%, không
74 HC074 CRP latex Độ đặc hiệu: 99,95% Độ đặc hiệu ≥ 99% thêm ≥ Test 6 3,885 80 Không đạt ###
có giấy phép nhập
Độ chính xác: 97% Độ chính xác ≥ 97%
Phát hiện phân biệt kháng thể IgG khẩu
Test nhanh Phát hiện phân biệt
Testkháng
nhanhthể IgG và IgM
và IgM kháng các type virus
75 HC075 Dengue IgG / IgM Độ nhạy:
Dengue 1,2,3 90% có phản kháng các type
và 4. ≥Không
virus Dengue
Độ nhạy: ≥ 90% 1,2,3 và 4. Test 6 30,000 2,700 ###
Độvới
đặcnhóm
hiệu:Flavivirus
≥ 90% khác Không cóĐộphản ứng chéo
đặc hiệu: với nhóm
≥ 90%
ứng chéo
Flavivirus khác và những bệnh do muỗi
và những bệnh do muỗi truyền. Độ
truyền. Độ nhạy tương quan ≥ 91,2%,
76 HC076 Dengue IgG / IgM nhạy tương quan ≥ 91,2%, Độ đặc Test 3 45,000 4,450 ###
Độ đặc hiệu tương quan ≥ 90% (so với
hiệu
Chẩn tương
đoánquan
virus ≥Dengue
90% (so cấpvới xét
tính Không đúng tiêu
xét nghiệm ức chế ngưng kết hồng cầu,
nghiệm
giai đoạnứcsớm
chế ngưng
bằng việckết phát
hồnghiện
cầu, Chẩn đoán virus Dengue cấp tính giai đoạn chuẩn kĩ thuật, Yêu
dùng mẫu huyết thanh, huyết tương).
dùngthế
kháng mẫu huyết
IgM. Độthanh,
nhạy :huyết
92,8%. Thanh
sớm bằng
77 HC077 Dengue IgM Elisa thử việc phátsau
ổn định hiện
72kháng thếkhi
giờ sau IgM.
mở Hộp 96 test thêm ≥ Hộp 6 56,700 12 Không đạt cầu test kháng thể, ###
tương).Độ Thanh thử ổn định
đặc hiệu : 98,4% sau 72 Độ nhạy ≥ 92,8%. Độ đặc hiệu ≥ 98,4% tham dự test kháng
túi nhôm.
giờ sauHộp
khi mở
96 túi
test nhôm. nguyên
Test nhanh Test nhanh
78 HC078 Dengue NS1 Ag Đạt tiêuĐộ nhạy:
chuẩn ISO ≥ 90%
13485. Định Độ nhạy: ≥ 90% Test 3 46,500 11,950 ###
Đạt tiêu chuẩn ISOhiệu:
13485. Định tính phát
tính Độ
phátđặc hiệu:
hiện ≥ 90%
kháng nguyên Độ đặc ≥ 90%
Phát hiện kháng hiện kháng nguyên Dengue NS1. Mẫu
Dengue NS1. Mẫunguyên virus :
bệnh phẩm
Dengue NS1 huyết
trong mẫu bệnhhiện
phẩm : Máu toàn phần,
virushuyết thanh
NS1,
79 HC079 Dengue NS1 Ag Máu toàn phần, thanhhuyết
, huyết Phát kháng nguyên Dengue Test 6 52,500 670 ###
thanh, huyếtĐộ
tương. tương
nhạyvà> máu
95% toàn tronghuyết tương.thanh,
mẫu huyết Độ nhạy ≥ 95%
huyết tương và
phần người. Độhiệu
Độ đặc nhạy>tương
92% quan: ≥ máu toàn Độ
phầnđặcngười.
hiệu ≥Độ92%
nhạy tương không đáp ứng tiêu
Độ chính Không chứng minh không đáp ứng tiêu
92%, Độ đặcchínhhiệu
xáctương
> 95%quan: ≥ quan: ≥ 92%, Độ đặcxác ≥ 95%
hiệu tương quan: ≥ chí không 01, không
80 HC080 DENGUE NS1 Ag Test 4 77,320 8,000 Không đạt được "Thanh thử ổn chí không 01 về nồng ###
98%. Mẫu li giải, mẫu chứa yếu tố 98%. Mẫu li giải, mẫu chứa yếu tố dạng dung cho máy điện
định 72h" độ
dạng thấp, mẫu mỡ máu và vàng da thấp, mẫu mỡ máu và vàng da không ảnh giải Medica
Test nhanh
không ảnh hưởng đến kết quả xét Testxét
hưởng đến kết quả nhanh
nghiệm.Thanh thử
EV71 IgM (Phát hiện
81 HC081 Độ nhạy:
nghiệm.Thanh thử≥ổn90%định 72 giờ ổn định 72Độ
giờnhạy: ≥ 90%
sau khi mở túi nhôm. Test 4 66,000 400 ###
bệnh tay chân miệng)
Độ khi
sau đặcmởhiệu:túi≥nhôm.
90% Độ đặc hiệu: ≥ 90%
Test nhanh Test nhanh
82 HC082 HAV IgM/IgG Độ nhạy: ≥ 90% Độ nhạy: ≥ 90% Test 4 42,000 200 ###
Độ định
Phát hiện đặc hiệu: ≥ 90%nguyên
tính kháng Phát hiệnĐộ đặc
định hiệu:
tính ≥ 90%
kháng nguyên HBe
HBe trong mẫu huyết thanh, huyết trong mẫu huyết thanh, huyết tương người.
83 HC083 HBeAg Công dụng:
tương TestĐộ
người. nhanh
nhạyđể>phát
95%hiện Độ nhạy ≥ 95% Test 6 15,000 1,350 ###
Công dụng: Test nhanh để phát hiện
HBeAgĐộtrong
đặc huyết
hiệu >thanh
92% người. HBeAgĐộ đặc huyết
trong hiệu ≥thanh
92% người.
Thành phần:Device:
Độ chính xácKháng
> 95% thể đơn Độ chính xác ≥ 95%
Thành phần:Device: Kháng thể đơn dòng cân nhắc gộp vào mặt hàng kế
dòng kháng HBeAg liên hợp vàng
84 HC084 HBeAg kháng HBeAg liên hợp vàng keo, kháng trên, do đặc tính kỹ thuật không Test 6 15,500 40 ###
keo, kháng thể IgG chuột, kháng thể
thể IgG chuột, kháng thể kháng HbeAg và quan trọng Không thể hiện độ
kháng HbeAg và kháng thể IgG
kháng thể IgG kháng chuột của dê ở các
kháng chuột Cassette
của dê ở các khu vực Cassette nhạy, độ đặc hiệu.
85 HC085 HBeAg Độtương
nhạy:ứng
≥ 90% khu
Độvực tương
nhạy: ứng
≥ 90% Test 3 25,080 790 Không đạt Không có GPNK. ###
Độ đặc hiệu: ≥ 90% Độ đặc hiệu: ≥ 90% Không đúng phân
Cassette Cassette nhóm
86 HC086 HBsAg Độ nhạy: ≥ 90% Độ nhạy: ≥ 90% Test 3 16,500 4,100 ###
Độ định
Phát hiện đặc hiệu: ≥ 90%nguyên
tính kháng Phát hiện Độ
địnhđặc hiệu:
tính ≥ 90%
kháng nguyên HBV
HBV trong mẫu huyết thanh, huyết trong mẫu huyết thanh, huyết tương người.
87 HC087 HBsAg tương người. Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95% Test 5 6,660 17,674 ###
Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác ≥ 95%
Test nhanh, độ nhạy: ≥ 90% Không có giấy phép
88 HC088 HBsAg Test nhanh Thêm độ nhạy và đặc hiệu Test 6 5,600 174 Không đạt ###
độ đặc hiệu: ≥ 90% nhập khẩu
Phát hiện định tính kháng nguyên Phát hiện định tính kháng nguyên HBV
HBV trong mẫu huyết thanh, huyết trong mẫu huyết thanh, huyết tương người.
89 HC089 HBsAg tương người. Độ nhạy > 95% Độ nhạy ≥ 95% Test 6 16,590 500 ###
Độ đặc hiệu > 92% Độ đặc hiệu ≥ 92%
Độ chính xác > 95% Độ chính xác≥ 95%
Chẩn đoán viêm gan B thế hệ 3 Chẩn đoán viêm gan B thế hệ 3 bằng
90 HC090 HBsAg (Elisa) Test 3 27,900 5,000 ###
bằng phương pháp Elisa phương pháp Elisa
200
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
201
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Theo dõi được các thông số BNP và
Microalbumin Control NT-proBNP Hộp 12 lọ (12 x 10
153 HC153 12 x 10 ml Hóa chất nội kiểm Microalbumin mức 2 Hộp 1 7,500,000 2 Không tham gia ###
Level 2 Có giá trị tham chiếu cho hs-CRP ml)
Theo dõi được các thông số BNP và NT-
Đượcdõi
Theo sảnđược
xuất các
từ dịch,
thônghuyết thanh
số BNP và proBNP
nội kiểm marker tim người
NT-proBNP
154 HC154 Có giá trị tham chiếu cho hs-CRP Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,205,000 2 ###
mạch mức 1 Thời hạn
Có giá trịsử dụng
tham 3 năm
chiếu choởhs-CRP
-20 ° C
Độ ổndõi
Theo định mởcác
được lọ 20 ngày
thông sốởBNP
2-8 °vàC NT-
đối
Được sảnđược đếntừ-70
xuất ° Chuyết thanh
dịch,
Theo với hầu hếtproBNP
các chất phân tích
nội kiểm marker tim Độ ổndõi các
định mởngười thông
lọ 20 ngàysốở BNP
2-8 °và
C
155 HC155 đối với hầu NT-proBNP
hết các3 chất phân Có giá trị tham chiếu cho hs-CRP Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 3,870,000 2 ###
mạch mức 2 Thời hạn sử
Có giá trị thamdụng
chiếu năm -20tích
choởhs-CRP°C
(6x3ml) Độ ổndõi
Theo định mởcác
được lọ 20 ngày
thông sốởBNP
2-8 °vàC NT-
đối
đến -70 ° C
Được sản xuất từ dịch, huyết thanh với hầu hếtproBNP
các chất phân tích
nội kiểm marker tim Độ ổn định mởngườilọ 20 ngày ở 2-8 ° C
156 HC156
mạch mức 3 đối
Thờivới
hạnhầusửhết các3 chất
dụng nămphân
ở -20tích
°C HóaCóchất giánội
trị tham
kiểm chiếu cho hs-CRP
miễn dịch mức 1 các Hộp 6 x 3 ml Hộp 1 4,168,000 2 ###
(6x3ml) xétĐộnghiệm:
ổn định25-Hydroxy
mở lọ 20 ngày ở 2-8 °D,CAnti-
Vitamin đối
đến -70 ° C
với hầu hết các Tg,chất phân tích
Nội kiểm miễn dịch Độ ổn định mở lọ 20 ngày ở 2-8 ° C
157 HC157 6 x 5 ml
đối với hầu hết các chất phân tích Anti-TPO, C-Peptide, Erythropoietin
Hóa chất nội kiểm miễn dịch mức 1 các 6 x 5 ml Hộp 1 4,497,000 4 Không tham gia ###
đặc biệt mức 1
(6x3ml) (EPO),
xét nghiệm: IGF-I,25-Hydroxy
Intact PTH,VitaminOsteocalcin.
D, Anti-Độ
ổn định của lọ mở ≥Tg, 30 ngày ở 2–8 ° C đối
Nội kiểm miễn dịch với hầu C-Peptide,
hết các chấtErythropoietin
phân tích.
158 HC158 6 x 5 ml Anti-TPO,
Hóa chất nội kiểm miễn dịch mức 1 các 6 x 5 ml Hộp 1 5,615,000 4 Không tham gia ###
đặc biệt mức 2
(EPO),
xét nghiệm: IGF-I,25-Hydroxy
Intact PTH,VitaminOsteocalcin.
D, Anti-Độ
Có thể sử dụng cho cả xét nghiệm ổn định của lọ mở ≥Tg, 30 ngày ở 2–8 ° C đối
Nội kiểm miễn dịch bằng que nhúng với hầu C-Peptide,
hết các chấtErythropoietin
phân tích.
159 HC159 6 x nước
5 ml tiểu và máy Anti-TPO, 6 x 5 ml Hộp 1 6,560,000 4 Không tham gia ###
đặc biệt mức 3 phân tích nước tiểu sử dụng kính (EPO), IGF-I, Intact PTH, Osteocalcin. Độ
hiểnchovicả xét nghiệm ổn
Có thể sử dụng Độđịnh của lọsau
ổn định mởkhi≥ 30
mởngàynắp: ở≥ 2–8 ° C đối
30 ngày ở
Nội Kiểm Nước Tiểu Đóng gói trong
nhúnglọnước thủytiểutinhvà 12máymL với hầu hết2–25 các chất
160 HC160 bằng que ° C phân tích. Hộp : 12x 12ml Hộp 1 4,350,000 4 Không tham gia ###
mức 1 Sản
phânxuất tích12từnước
dịch,
lọ, mỗi nước
tiểu lọsử5mltiểu người
dụng kính
Độ
Baoổngồm địnhhầu sauhết khicác
hiển mở nắp:phân
vi chất 30 ngày
tích
ởnghiệm
2–25 °C Độ ổn định sau khi mở nắp: ≥ 30 ngày ở
Nội Kiểm Nước Tiểu Đóngcho góixéttrong lọ thủy hóatinhsinh12 mL Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức 1. Bao
161 HC161 ThờiChất hạn sử
phân dụng
tích 2,5
cho năm
xét ở 2-8
nghiệm ° C gồm hầu hết các 2–25
chất° phân
C tích cho xét Hộp : 12x 12ml Hộp 1 4,350,000 4 Không tham gia ###
mức 2 Sản xuất 12từlọ,dịch,mỗi nước
lọ 5mltiểu người
Hộp :khi
12xtính12ml
Bao gồm hầu hết các chất phân tích nghiệm hóa sinh. Chất phân tích cho xét
enzym
Độ ổn và
định CO2
sau có mở ổn
nắp: định
30 cao
ngày
Không chocần xétởdung 2–25dịch
nghiệm °C đặcsinh
hóa biệt để nghiệm
Hóa chấtenzym
nội kiểm và CO2 có tính
sinh hóa mứcổn2.địnhBao
Nội Kiểm Sinh Hóa
162 HC162
mức 1 ThờiChất sửhoàn
hạnphân tíchnguyên
dụng 2,5 năm
cho ở 2-8 ° C cao.
xét nghiệm gồm Không
hầu hết cầncác
dungchất dịch
phânđặctích
biệtchođể xét
hoàn Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 4,050,000 2 ###
Được
enzymsản xuất
CO2:từcó
vàHộp huyết
12x 12ml
tính thanh
ổn địnhngười
cao nguyên.
nghiệm hóa Thờisinh.
hạn Chất
sử dụng phân≥ 3tích
năm choở xét
2-8
Thời
Không hạncần sử dung
dụng dịch 3 năm đặcở biệt
2-8 °đểC °C. Sau khi
nghiệm hoàn và
enzym nguyên
CO2 có thể ổn
có tính ổnđịnh
định ≥
Nội Kiểm Sinh Hóa Sau khi hoàn nguyên có thể ổn định cao. 30 ngày ở nhiệt độ đông
163 HC163 hoàn nguyên Không cần dung dịchlạnh
đặc và
biệt≥ để
7 ngày
hoàn Hộp 12 x 5 ml Hộp 1 4,050,000 2 ###
mức 2 trong sản 30 ngày
Được xuất ởtừnhiệt huyếtđộthanh đôngngườilạnh nguyên.
ở 2–8 °CThời với hầu
hạn hết các chất
sử dụng ≥ 3 phân
năm ởtích.2-8
và
Thời7 ngày
hạn ở sử2–8dụng ° C3 với
nămhầu ở 2-8hết°cácC °C.HóaSau chất khinội kiểm
hoàn huyết có
nguyên họcthểxétổnnghiệm
định ≥ CELL-
Sau khi hoàn chất phân tích
nguyên có thể ổn định 30 máu
ngày toànở phầnđộ
nhiệt mứcđôngcao.lạnhỔnvàđịnh≥ 7 đến
ngày DYN 3200,
164 HC164 Para 12 Plus High 3ml Hộp 3ml Hộp 3 1,110,000 1 Không tham gia ###
trong 30 ngày ở nhiệt độ đông lạnh ngày ở 2–8 hết°Chạnvớikhi
hầu được
hết bảo quảnphân
các chất ở 2 ˚C đến
tích. 3500/3700,
và 7 ngày ở 2–8 ° C với hầu hết các Hóa chất nội kiểm 10huyết
˚C. học xét nghiệm Ruby
CELL-
chất
Hộpphân 1 x 5tíchml máu toàn phần mức thấp. Ổn định đến DYN 3200,
165 HC165 Para 12 Plus Low 3ml
Được sản xuất từ huyết thanh người ngày hết hạn khi được bảo quản ở 2 ˚C đến Hộp 3ml Hộp 3 1,110,000 1 Không tham gia ###
3500/3700,
Thời hạn sử dụng 3 năm ở 2–8ºC Thời hạn sử dụng 10 ˚C. ≥ 3 năm ở 2–8ºC Ruby
Độ ổn định sau khi mở nắp 60 ngày Hóa Độ ổn chấtđịnhnộisau
kiểmkhihuyết
mở nắp học≥xét 60 nghiệm
ngày ở CELL-
ở 2–8ºC máu toàn phần mức bình thường. Ổn định
2–8ºC DYN 3200,
166 HC166 Para 12 Plus Normal 3ml Hộp 3ml Hộp 3 1,110,000 1 Không tham gia ###
Kiểm chuẩn âm tính cho các thông đếnKiểm ngàychuẩn
hết hạn âmkhitínhđược
cho bảo
các quản
thôngởsố: 2 ˚C 3500/3700,
số: Anti-CMV, đến 10 ˚C.Anti-HBc, Anti- Ruby
Hộp 1Anti-HAV,
x 5 ml Anti- Anti-CMV, Anti-HAV,
VIROCLEAR hoặc HBc,
Mẫu khôngAnti-HBe, có giá Anti-HBs, Anti-
trị tham chiếu HBe, Anti-HBs, Anti-HCV, Anti-HDV,
167 HC167 Hộp 1 x 5 ml Hộp 1 3,148,000 2 Không tham gia ###
tương đương ĐượcHCV, sảnAnti-HDV,
xuất từ huyết Anti-HIV-1,
thanh người Anti-HIV-1, Anti-HIV-2, Anti-HTLV-I,
Anti-HIV-2, Anti-HTLV-I, Anti- Thời hạn sử dụng
Anti-HTLV-II, ≥ 3 nămHBc-IgM,
HAV-IgM, ở 2–8ºC
Thời hạn sử dụng 3 năm ở 2–8ºC
HTLV-II, HAV-IgM, HBc-IgM, Độ ổn định sau
HBeAg, khi mởHIV-1
HBsAg, nắp ≥Ag, 60 ngày
Non-ở 2–
VIROTROL I, Class C Độ ổn địnhHộp sau 1 x mở
khi 4 mlnắp 60 ngày
168 HC168 HBeAg,
Được sản HBsAg,
xuất từ HIV-1
huyết Ag,
thanh Non-
người treponemal 8ºC
Antibodies, (Syphilitic Hộp 1 x 5 ml Hộp 1 3,197,000 2 Không tham gia ###
hoặc tương đương ở 2–8ºC
treponemal
Độ ổn định Antibodies,
sau khi mởtích (Syphilitic
nắp 60 các
ngày Độ Kiểm ổn chuẩn
Reagin), dương
địnhTreponema
sau khi mởtích cho≥các
pallidum
nắp thôngởsố:
60(Syphilis)
ngày 2–
Kiểm chuẩn dương cho
Reagin), Treponema pallidum
ở 2–8ºC Anti-HBc, Anti-CMV,
IgG, Treponema Anti-HBc,
8ºC Anti-HCV,
pallidum (Syphilis)Anti- IgM.
VIROTROL PLUS-R thông số: Anti-CMV,
169 HC169 Kiểm (Syphilis)
chuẩnHộp IgG,
dương 1 xTreponema
4 mlchoAnti-
tính thông Kiểm HIV-1,
chuẩnAnti-HTLV-I,
dương tính cho HBsAg
thông số: Hộp 1 x 4 ml Hộp 1 6,420,000 2 ###
hoặc tương đương Anti-HCV, Anti-HIV-1,
Được pallidum
sảnHTLV-I,
số: Anti-CMV, (Syphilis)
xuất từ Anti-HBc,
huyết
HBsAg IgM.
thanhAnti-người Anti-CMV, Anti-HBc, Anti-HCV, Anti-
Thời
HCV,hạn sử dụng1/2,
Anti-HIV 3 năm
AntiởHTLV2–8ºC HIVThời 1/2, hạn
Antisử dụng I/II,
HTLV ≥ 3 năm ở 2–8ºC
Anti-Treponema
VIROTROL
ĐộI/II,
ổn định sau khi mở nắp
Anti-Treponema 60 ngày Độ ổn định
pallidum sau khi
pallidum mở nắp HBsAg.
(Syphilis), ≥ 60 ngày ở 2–
170 HC170 SYPHILIS LR A hoặc Hộp 1 x 4 ml Hộp 1 4,180,000 2 Không tham gia ###
ở 2–8ºC
(Syphilis), HBsAg. 8ºC
tương đương
Kiểm chuẩn dương tính cho thông Kiểm chuẩn dương tính cho thông số:
số: kế
Thiết Anti-Treponema
dạng que giấy pallidum dài có vạch Anti-Treponema pallidum (Syphilis)
VII.2. HÓA CHẤT SỬ DỤNGmực TRONG thịKIỂM
(Syphilis)
chỉ hóa học. SOÁT NHIỄM ThiếtKHUẨN
kế dạng que giấy dài có vạch mực ###
Vạch mực chỉ thị chuyển màu phân chỉ thị hóa học.
Chỉ thị hóa học kiểm biệt
Thiết rõ kếrệtnhỏ
sau gọnkhi quavới bấcquá giấy
trìnhvà xử Vạch mực chỉ thị chuyển màu phân biệt rõ
171 HC171 tra gói hấp 1250 hoặc mực khô lýsẽtiệttantrùng
chảyhơi nước
trong quá trình Thiết rệt saukế khi
nhỏquagọnquávớitrình xử lývàtiệt
bấc giấy mựctrùngkhô Miếng 3 2,600 18,500 Không tham gia ###
tương đương
Test hóa học 3 thông Sủ dụng với hấpnhiệt độ hấp 121oC hơi
tiệt trùng. nước.
sẽ tan chảy Sửtrong
dụngquá với trình
nhiệthấpđộ hấp
tiệt 121oC
trùng.
HSMT: Kích thước:
số kiểm Khi đạt đủ hoặc 3 điều134oC kiện về nhiệt độ Khi đạt đủ 3 điều hoặckiện134oC
về nhiệt độ cần thiết
Thành phần không chứa Chì gây Miếng, kich thước: 5,1cm x 1,9 cm
172 HC172 soát tiệt trùng bằng hơi Thiết
cần thiết
kế dạng- thời que gian
giấy - áp
dàisuất hơi Thành
có vạch
phần- không
- thời gian áp suấtchứa Chì gây
hơi nước, túi độc
mựchại. sẽ Miếng 3 3,000 7,000 Không đạt ###
độc hại. 5,1cm x 1,9 cm HSDT: không có KT
nước 1243A hoặc nước, túi mực mực chỉsẽthịtan hóachảy
học.và thấm tan Thiếtchảy
kế vàdạngthấmquevô bấcdài
giấy giấycóhình
vạchthành
mực này
tương đương
Test hóa học kiểm vô
Gói bấcthử giấy
test hình thành
Bowie-Dick
Vạch mực chỉ thị sẽ chuyển màu vạch
kèm chỉ thị
cảnh vạch chỉ thị hóa
chỉ thị hóa học. học
hóa học Miếng, kich thước:
173 HC173 soát tiệt trùng EO 1251 báomàu sớm. Gói thử
đỏ sang màuđóng xanhsẵn lá bao
sau khigồm VạchGói thửmựctest chỉBowie-Dick
thị sẽ chuyển kèm màucảnhmàu báo đỏ Miếng 3 2,608 1,200 Không tham gia ###
Kich 1,5cm x 20cm
hoặc tương đương tấm
qua quáthước:
Bowie - Dick
trình 5,1cm
tiệt không
khuẩn x 1,9chứacmChì
nhiệt độ sang sớm.
màuGói xanhthửláđóng
sau khisẵnquabaoquá
gồmtrìnhtấmtiệt
để test chất luợng lò
thấp vói khí Ethylen Oxide. hút chân không khuẩn nhiệt độkhông
Bowie - Dick thấp vói chứakhíChì để test
Ethylen chất
Oxide.
Test kiểm soát thiết bị
ngoài Kichra còn
thước: giúp1,5cmcảnh xbáo 20cmsớm về luợng lò hút chân không ngoài ra còn giúp
174 HC174 00130LF hoặc tương Miếng 3 25,200 1,720 Không tham gia ###
chất luợng hút chân không của lò cảnh báo sớm về chất luợng hút chân
đương
hấp để kiểm tra , bảo duỡng, sửa không của lò hấp để kiểm tra, bảo duỡng,
Test kiểm tra hóa học Chỉ chữathỉkịp hóathờihọckhi giám
chưa sátcóchất
sự cốlượng
về sửa Chỉ thỉ hóa
chữa học giám
kịp thời khi chưa sát chất
có sựlượng
cố vềtiệtchất Miếng, Kich thước:
175 HC175 1248 hoặc tương chất tiệt
lượngkhuẩn hút góichânhấp plasm
không của lò lượng hút khuẩn
chângói hấp plasm
không của lò xảy ra. Miếng 6 6,800 500 ###
2,0cm x 10cm
đương Kich thước: xảy2,0cm
ra. x 10cm
VIII. HÓA CHẤT MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÓA SINH ###
VIII.1.1. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY HUYẾT HỌC 18 THÔNG SỐ CELTAC α ###
202
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Can 500ml, Chất lỏng,Độ pH: 5 Máy huyết Đặc tính KT không
Dung dịch phá vỡ hồng đến 7, Tính tan: tan trong nước. Độ pH: 5 đến 7, Tính tan: tan trong nước. học 18 Không có giấy phép Không đúng TCKT: thể hiện: độ pH 5 đến
177 HC177 Can 500ml Can 6 1,650,000 270 Không đạt TC1
nhậpkhông
khẩu, có pH 5-7
không có yêu cầu 500ml dự ###
cầu Thành phần: Dung dịch bề mặt Thành phần: Dung dịch bề mặt Cation thông số 7, không tương thích
Không
bảng có giấy
phân phép
loại trang thầu 5 lít
Cation
Can 05 Lít. Chất lỏng, Độ pH: 7,7 CELTAC
Máy huyếtα máy Celtac alpha
Độ pH: 7,7 đến 8,3. Màu xanh. Tính tan: nhậpbị,
thiết khẩu,
không không có
có giấy
đến 8,3. Màu xanh. Tính tan: tan học 18 bảng phânkhông
loại trang
178 HC178 Dung dịch rửa máy tan trong nước, Thành phần: Can 05 Lít. Can 3 2,800,000 142 Không đạt ủy quyền, đúng ###
trong nước, Thành phần: thông số thiết bị, nhóm,
không có giấy
Polyoxyethylene nonylphenyl ether phân Tiêu
Polyoxyethylene nonylphenyl ether CELTAC
Máy huyếtα ủy quyền, không đúng
Can 05 Lít. Chất lỏng, Độ pH: 10 chuẩn kĩ thuật không
Độ pH: 10 đến 13, Tính tan: tan trong học 18 không
phân
đúng có giấy
nhóm,
thành phần phép
Tiêu
dung
179 HC179 Dung dịch rửa máy đến 13, Tính tan: tan trong nước, Can 05 Lít. Can 3 3,200,000 57 Không đạt nhập khẩu, không có ###
nước, Thành phần: Sodium hypochloride thông số chuẩn kĩdịch
thuật không
Thành phần: Sodium hypochloride bảng phânĐộ loại trang
CELTAC
Máy huyếtα thể hiện pH: 10
Control hematology thiết13,
đến bị, Tính
khôngtan:
có tan
ủy
học 18
180 HC180 MEK-3DN hoặc tương Hộp 3 lọ x 2ml Hóa chất QC huyết học Hộp 3 lọ x 2ml Hộp 3 6,240,000 26 Không đạt quyền,
trong không có hình
nước, Thành ###
thông số
đương ảnhphần:
sản phẩm, không
Sodium
CELTAC α
đúng phân nhóm,
hypochloride
VIII.1.2.HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY CELLTAC-G 9100 không thể hiện TCKT ###
Dùng để pha loãng máu cho đếm tế lọ 3X2ml
Dùng để pha loãng máu cho đếm tế bào
bào Máy huyết
Độ pH: 7.35 đến 7.55 Không đúng tiêu
Độ pH: 7.35 đến 7.55 học
181 HC181 Dung dịch pha loãng Tính tan: tan trong nước Can 18 lít Can 3 2,068,500 103 Không đạt chuẩn kĩ thuật: yêu ###
DùngTính
để lytan:
giảitan trongtếnước
màng bào hồng Thành phần: Natri clorid, Sulfate
CELLTAC-
cầu 18L tham dự 20L
Thànhcầu
phần:
để đoNatri clorid, Sulfate Dùng để ly giải màng tế bào hồng cầu để
Hemoglobin G 9100
Máy huyết
Can7.018đến
lít 7.6 đo Hemoglobin
Độ pH: học
182 HC182 Hóa chất Ly Giải Dùng để ly giải màng tế hoạt
bào hồng Độ pH: 7.0 đến 7.6 Can 250 ml Can 3 2,900,000 50 ###
Thành phần: Dung dịch động CELLTAC-
cầu cho phân tích 5 thành phần Thànhđểphần:
Dùng Dung
ly giải màngdịchtế hoạt độngcầu
bào hồng bề mặt
cho
bề mặt cation G 9100
Máy huyết
bạch cầuml cation
phân tích 5 thành phần bạch cầu
Can 250 học
183 HC183 Hóa chất Ly Giải ĐộDung
pH: 8.0dịchđếnrửa8.6 ĐộDung
pH: 8.0
dịchđến
rửa8.6 Can 250 ml Can 3 3,250,000 50 ###
CELLTAC-
Thành phần:
Trạng Dung
thái vật lý:dịchchấthoạt động Thành phần:
lỏng TrạngDung dịchlý:hoạt
thái vật chấtđộng
lỏng bề mặt G 9100
Máy huyết
bề mặt xanh
Màu: anion anion
Màu: xanh
Can 8.0
250đếnml 8.6 học
184 HC184 Hóa chất tẩy rửa Độ pH: Độ pH: 8.0 đến 8.6 Can 2 lít Can 3 3,200,000 43 ###
CELLTAC-
Thành phần: ethylene glycol Thành phần: ethylene glycol monophenyl
Dung dịch rửa đậm G 9100
monophenyl etherđặc Dung dịchether
rửa đậm đặc
Máy huyết
Độ pH:
Can102 đến
lít 13 học Tiêu chí 1: tài liệu
185 HC185 Hóa chất tẩy rửa Độ pH: 10 đến 13 Bộ 3x15 ml Bộ 3 4,600,000 19 ###
Thành phần: NaClO CELLTAC- chứng minh tiêu
Dùng Thành phần: NaClO
Bộ để QCml
3x15 máy G 9100
Máy huyết chuẩn kĩ thuật không
Thành phần: Chứa hồng cầu người,
máu chuẩn 5 thành học được chấp1:nhận
Tiêu chí do
tài liệu
186 HC186 bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu Dùng để QC máy Lọ 3 ml Lọ 3 3,600,000 12 Không đạt ###
phần mức trung bình CELLTAC- không
chứngphải
minhtàitiêu
liệu
của động
Dùng để vật
QC cómáyvú
G 9100
Máy huyết của hãng
chuẩn sản không
kĩ thuật xuất
Lọ 3 ml
Thành phần: Chứa hồng cầu người,
máu chuẩn 5 thành học cung
được cấp.Không
chấp1:nhận có
do
187 HC187 bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu Dùng để QC máy Lọ 3 ml Lọ 3 3,500,000 7 Không đạt Tiêu chí
tiêu tài4liệu
chí 6, ###
phần mức thấp CELLTAC- không
chứngphải
minhtàitiêu
liệu
của động
Dùng để vật
QC có
máyvú
G 9100
Máy huyết của hãng
chuẩn sản không
kĩ thuật xuất
Lọ 3 ml
Thành phần: Chứa hồng cầu người,
máu chuẩn 5 thành học cung
được cấp.Không
chấp nhận do có
188 HC188 bạch cầu bị ISO kích13485
thích và tiểu cầu Dùng để QC máy Lọ 3 ml Lọ 3 3,600,000 7 Không đạt tiêuphải
chí 6, ###
phần mức cao CELLTAC- không tài4liệu
Dung dịch củaphađộng vật có vú dịch phá
loãng/Dung G 9100 của hãng sản xuất
hồng cầu. Hoàn Lọ 3toàn
ml tương thích
cung cấp.Không có
VIII.1.3. HÓA CHẤT TƯƠNGvới máy THÍCH
phân tíchVỚI huyết
MÁY học Cell-
ĐẾM TẾ DungBÀOdịch
≥32phaTHÔNG
loãng/Dung
SỐ dịch phá hồng tiêu chí 6, 4 ###
dyn Ruby cầu. ISO 13485
Thành phần: Sodium Phosphate, Thành phần: Sodium Phosphate, Dibasic
Máy huyết
Dibasic <0.3%; ISO13485
Thùng 3800ml, Potassium <0.3%; Potassium Phosphate, Monobasic
189 HC189 Diluent/Sheath học Cell- Thùng 20 lít. Thùng 3 3,682,950 148 ###
Phosphate,
Dung dịch lyMonobasic <0.05%;
giải bạch cầu. Hoàn <0.05%; Disodium EDTA, Dihydrate
dyn Ruby
Disodium EDTA, Dihydrate
toàn tương thích với máy phân tích <0.03%; Sodium Chloride <1.0%;
<0.03%; DungChloride
dịch ly giải bạch cầu.
Chất hoạt Máy huyết
huyếtSodium
Thùng 3800ml.
học Chloride
ISO Ruby
Cell-dyn <1.0%;
13485 Potassium <0.05%;
190 HC190 WBC Lyse Potassium
Hoá Chloride
chấtphần:
Hemoglobin <0.05%;
không Chất
có Thành
tính bềphần: Dung dịch
mặt <0.002%;
Thùng 3800ml. đệm
Chất
ISO <1.00%;
bảo
13485 quản học Cell- Thùng 3800ml Thùng 3 11,627,950 102 ###
Thành Dung dịch đệm
hoạt tính Hoàn
Cyanua.
<1.00%; bềAromatic
mặttoàn
<0.002%;
tương bảo HoáAromatic
Chất với
thích
Oxy-Alcohol
Oxy-Alcohol
<0.04%.
chất Hemoglobin không<1.00%;
có Cyanua. dyn Ruby
quản
máy <0.04%.
phân
<1.00%; tích Quy
huyết cách:Thùng
Polyoxyethylenehọc Cell-dyn
Ether20 Polyoxyethylene
Hoàn toàn tương Ether
thích <0.10%.
với máy ISO13485
phân tích Máy huyết
CN-Free HGB Noc ISO lít.
13485
191 HC191 Hoá chất Ruby
<0.10%. huyết học Cell-dyn Ruby học Cell- Thùng 3 17,875,200 20 ###
Lyse Hoàn toàntẩy
Thành
rửa đặc
tương
phần:
biệt.
thích vớiHoàn
Quaternary máy Hoá chất tẩy rửa đặc biệt.
toàn tương
phân tích thích
huyết với
học máy phân
Cell-dyn tích Thành phần: Quaternary Ammonium Salt dyn Ruby
Ruby.
Ammonium Salt <10%; Thành phần:Hydroxylamine
<10%; Subtilisin <5.0%;
SaltChất
<3%.chống
Giá trịhuyết học Cell-dyn
xét nghiệm 0.001 Ruby. Máy huyết
ENZYMATIC
Thành Hydroxylamine
phần: SubtilisinSalt và
<3%.Khoảng Giávitrịsinh xét vật
nghiệm
<1.0%;0.001
Dungvà dịch
Khoảng
đệmdao
192 HC192
CLEANER dao động Trung bình ±<5.0%; Chất động Trung bình ± 0.001 cho NRBC và
0.001 cho <25.0%; Chất ổn định <3.0%;
học Cell- Hộp 2x50 ml Hộp 3 920,000 1 ###
chống
NRBC vi và
sinh vật <1.0%; Dung
NRBC/100WBC dịch
được NRBC/100WBC dyn Ruby
Polyoxyethylene đượcEthernhập vào ISO
<10.0%. mẫu
đệm
nhập<25.0%;
vào mẫuChất chứng ổnnồng
định độ<3.0%;
L và chứng nồng độ L13485 và N vì thiết bị không Máy huyết
Cell- Dyn 29 Plus 3 level x 2 set (6 x 3
193 HC193 N Polyoxyethylene
vì thiết bị không chấp Ethernhận
<10.0%.
giá trị chấp nhận giá trị zero. Nồng độ NRBC của học Cell- Hộp 3 7,592,000 1 ###
Control Quy cách: 2x50 của
ml/Hộp ml)
zero. Nồng độ NRBC mức nồng mức nồng độ L và N nằm dưới mức phát dyn Ruby
độ L và N nằm dưới mức phát hiện hiện của thiết bị và đáp ứng mẫu chứng âm
của thiết bị và đáp ứng mẫu chứng NRBC. Mức nồng độ H là
VIII.1.4. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY XÉT NGHIỆM TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU SYSMEX XN - 1000, XN - 550 mẫu chứng ###
âm NRBC. Mức nồng độ H là mẫu dương
chứng dương NRBC. Quy cách: 3 Chất tẩy rửa để làm sạch dụng cụ để ngăn Máy huyết
level x 2 set (6 x 3 ml) học
chặn sự tích tụ protein trong buồng
194 HC194 Cellclean Auto 4ml x 20 SYSMEX 4ml x 20 Hộp 1 2,445,000 24 Vượt giá KH ###
Transducer và các mẫu van rotor, toàn bộ
XN
Máy- 1000,
huyết
ống hút và dòng chảy Hgb.
XNhọc
- 550
Cellpack DCL hoặc Chất pha loãng toàn phần dể sử dụng trong
195 HC195 Thùng 20L SYSMEX Thùng 20L Thùng 4 2,350,000 270 Vượt giá KH ###
tương đương phân tích huyết học.
XN
Máy- 1000,
huyết
Được sử dụng để gắn nhãn các bạch cầu XNhọc - 550
Fluorocell WDF hoặc
196 HC196 Hộp 2 x 42ml trong mẫu máu pha loãng và ly giải để xác SYSMEX Hộp 2 x 42ml Hộp 1 37,400,000 24 Vượt giá KH ###
tương đương
định sự
Được sử dụng để khác biệt WBC
gắn nhãn các thành phần XNMáy- 1000,
huyết
có nhân trong mẫu máu pha loãng và ly XN -
học 550
Fluorocell WNR hoặc
198 HC198 Hộp 2 x 82ml giải để xác định số lượng tế bào bạch cầu, SYSMEX Hộp 2 x 82ml Hộp 1 7,201,000 19 Vượt giá KH ###
tương đương
hồng cầu có nhân số và đếm số lượng XN
Máy- 1000,
huyết
basophil trong máu XNhọc
- 550
Lysercell WDF hoặc
198 HC198 Thùng 5L Chất ly giải cho máy phân tích huyết học SYSMEX Thùng 5L Thùng 4 7,481,250 32 Vượt giá KH ###
tương đương
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Lysercell WNR hoặc
199 HC199 Thùng 5L Chất ly giải cho máy phân tích huyết học. SYSMEX Thùng 5L Thùng 4 2,980,625 29 Vượt giá KH ###
tương đương
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Sulfolyser hoặc tương Để xác định tính tự động của nồng độ
200 HC200 Hộp 2 x 1.5L SYSMEX Hộp 2 x 1.5L Thùng 1 9,284,730 21 Vượt giá KH ###
đương Hemoglobin trong máu
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Control huyết học mức
201 HC201 Lọ 3.0ml QC mức 1 SYSMEX Lọ 3.0ml Lọ 1 2,608,000 15 Vượt giá KH ###
1
XN - 1000,
XN - 550
203
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Máy huyết
học
Control huyết học mức
202 HC202 Lọ 3.0ml QC mức 2 SYSMEX Lọ 3.0ml Lọ 1 2,608,000 15 Vượt giá KH ###
2
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Control huyết học mức
203 HC203 Lọ 3.0ml QC mức 3 SYSMEX Lọ 3.0ml Lọ 1 2,608,000 15 Vượt giá KH ###
3
XN
Máy- 1000,
huyết
XNhọc
- 550
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
204 HC204 Kim hút mẫu 1 Cái/hộp SYSMEX 1 Cái/hộp Cái 6 17,964,881 5
thuật
XN - 1000,
XN - 550
VIII.1.5. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH VỚI MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG 32 THÔNG SỐ Model: Advia 2120i ###
Máy huyết
SHEATH RINSE hoặc
205 HC205 Hộp 20 L Hóa chất pha loãng học Advia Hộp 20 L Hộp 1 5,620,000 65 ###
tương đương
2120i
Máy huyết
EZ WASH hoặc tương
206 HC206 Hộp 2 x 1620 ml Thành phần Natri hydroxit học Advia Hộp 2 x 1620 ml Hộp 1 8,440,000 30 ###
đương Bộ hóa chất đo các thành phần cơ bản. 2120i Hộp: 1x75ml +
Thành phần:
CN FREE TIMEPAC Hộp: 1x75ml + 2x2700ml + Máy huyết 2x2700ml +
- DEFORMER (1x75ml )
207 HC207 WITH DEFOAMER 2x1100ml + 2x1100ml học Advia 2x1100ml + Hộp 1 27,600,000 15 ###
- RBC/PLT (2x2700ml)
hoặc tương đương 2120i 2x1100ml
DIFF TIMEPAC - BASO (2x1100ml)
Máy huyết Hộp: 2x650ml +
WITH PEROX Hộp: 2x650ml + 2x575ml + Bộ hóa- chất
CN-FREE HGB
phân tích các(2x1100ml)
thành phần bạch
208 HC208 học Advia 2x575ml + 2x585ml + Hộp 1 38,700,000 15 ###
SHEATH hoặc tương 2x585ml + 2x2725ml cầu
2120i 2x2725ml
đương
Máy huyết
PEROX SHEATH Hóa chất pha loãng để phân tích các thành
209 HC209 Hộp: 4 x 2725 ml học Advia Hộp: 4 x 2725 ml Hộp 1 8,200,000 2 ###
hoặc tương đương phần bạch cầu.
2120i
Hộp: 4 x 4 ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
210 HC210 ABNORMAL LOW -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 4,825,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
hoặc tương đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất
Hộp: bảo
4 x 4quản
ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
211 HC211 NORMAL hoặc tương -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,340,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất
Hộp: bảo
4 x 4quản
ml
TESTPOINT HEMA *Thành phần hóa chất: Máy huyết
*Thành phần hóa chất:
212 HC212 ABNORMAL HIGH -Máu toàn phần học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 4,825,000 5 Vượt giá KH ###
-Máu toàn phần
hoặc tương đương -Chất bảo quản 2120i
-Chất bảo quản
Máy huyết
TESTPOINT LOW Hóa chất nội kiểm công thức máu mức
213 HC213 Hộp: 4 x 4 ml học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
hoặc tương đương thấp.
2120i
TESTPOINT Máy huyết
Hóa chất nội kiểm công thức máu mức
214 HC214 NORMAL hoặc tương Hộp: 4 x 4 ml học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
bình thường
đương 2120i
Máy huyết
TESTPOINT HIGH
215 HC215 Hộp: 4 x 4 ml Hóa chất nội kiểm công thức máu mức cao học Advia Hộp: 4 x 4 ml Hộp 1 5,570,000 2 ###
hoặc tương đương
2120i
VIII.1.6. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC KX21 - ###
217 HC217 Cellpack Thùng: 20 lít Hóa chất pha loãng máu toàn phần. Thùng: 20 lít Thùng 6 1,176,000 92 ###
Diaton SYS-Diluent
219 HC219 Thùng 20 lít Hóa chất pha loãng máu toàn phần Thùng 20 lít Thùng 6 1,176,000 48 ###
hoặc tương đương
Stromatolyser-WH
220 HC220 Lọ 500ml Chất ly giải hổng cầu Lọ 500ml Lọ 6 1,143,450 93 ###
hoặc tương đương
Dung dịch ly giải hồng Dung dịch ly giải hồng cầu non và Dung dịch ly giải hồng cầu non và các hợp
225 HC225 (1L×4)/hộp Hộp 4 13,230,000 2 ###
cầu các hợp chất khác, (1L×4)/hộp chất khác
204
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Thromboly
Thromboplastin L hoặc
229 HC229 Hộp 8 x 5ml Xác định Thời gian Prothrombin zer Hộp 8 x 5ml Hộp 3 4,000,000 40 ###
tương đương
Compact X
Thromboly
APTT Si L Minus hoặc Dùng để đo thời gian thromboplastin từng Hộp 5 x 5ml + 5 x
230 HC230 Hộp 5 x 5ml + 5 x 5ml zer Hộp 3 4,500,000 32 ###
tương đương phần được hoạt hóa (APTT) 5ml
Compact X
Thromboly Hộp 5 x 2ml + 2 x
Clauss Fibrinogen 100 Hộp 5 x 2ml + 2 x 1ml +
231 HC231 Bộ hóa chất định lượng Fibrinogen zer 1ml + Hộp 3 2,725,000 56 Vượt giá KH ###
hoặc tương đương 2 x 25ml + 2 x 5ml
Compact X 2 x 25ml + 2 x 5ml
Thrombin Clotting Thromboly
Dùng để đánh giá thời gian đông máu
232 HC232 Time hoặc tương Hộp 10 x 2ml zer Hộp 10 x 2ml Hộp 3 4,500,000 34 ###
Thrombin Time (TT)
đương Compact X
Hóa chất control phạm vi bình thường cho Thromboly
Routine Control N
233 HC233 Hộp 10 x 1ml xét nghiệm đông máu:PT, aPTT, TT, zer Hộp 10 x 1ml Hộp 3 3,200,000 15 ###
hoặc tương đương
Fibrinogen và ATIII Compact X
Thromboly
Clean Solution hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
234 HC234 Hộp 16 x 15 ml zer Hộp 16 x 15 ml Hộp 3 3,881,250 30
tương đương thuật
Compact X
Thromboly
Cuvette racks 2320 Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm đông
235 HC235 Hộp 20 thanh zer Hộp 20 thanh Hộp 3 9,783,214 30 Vượt giá KH ###
hoặc tương đương máu: cóng đo mẫu
Compact X
Actin FSL hoặc tương Hộp 2 ml x10, Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
236 HC236 CS-2500 Hộp 2 ml x10 Hộp 3 2,459,000 20 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
CA Clean I hoặc tương Lọ 50 ml, Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
237 HC237 CS-2500 Lọ 50ml Lọ 3 1,165,500 50 Vượt giá KH ###
đương CE Mark, ISO 13485, ISO 9001. 13485, ISO 9001.
CA Clean II hoặc Lọ 500 ml,Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
238 HC238 CS-2500 Chai 500 ml. Lọ 3 1,837,500 15 Vượt giá KH ###
tương đương CE Mark, ISO 13485 13485
Calcium Chloride Hộp 10 x 15 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
239 HC239 CS-2500 Hộp 10 x 15 ml Hộp 3 2,420,500 10 Vượt giá KH ###
(0,025mol/L) lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
Citrol 1E hoặc tương Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
240 HC240 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 2,115,330 7 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
Citrol 2E hoặc tương Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
241 HC241 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 2,115,330 7 Vượt giá KH ###
đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
Control Plasma N hoặc Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất Tiêu chuẩn chất lượng: CE Mark, ISO
242 HC242 CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 9,295,000 2 ###
tương đương lượng: CE Mark, ISO 13485 13485
- Hộp 10x5ml
Control Plasma P hoặc - HộpHóa chất 10 x phù
1 mlhợp, Tiêu sử dụng
chuẩncho chấthệ Hộp 10 x 1 ml , Tiêu chuẩn chất lượng: CE
243 HC243 thống xét nghiệm đông máu tự động - Hóa chất phù hợpISO sử dụng CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 9,295,000 20 ###
tương đương lượng: CE Mark, ISO 13485 Mark, 13485cho hệ thống
và ngưng tập tiểu cầu xét nghiệm đông máu tự động và ngưng
- Sử dụng để xác định thời gian tập tiểu cầu
Cuvette SUC 400A Gói 3000thrombin Ống, Tiêu chuẩn chất
(TT) Tiêu chuẩn chất
- Sử dụng để xác định thờilượng: CE Mark,
gian ISO
thrombin
244 HC244 CS-2500 Gói 3000 Ống Ống 6 4,495 150,000 ###
hoặc tương đương - lượng:
Đóng gói CEdạng
Mark,bột ISOđông13485khô, 13485
(TT)
thành phần Hộp 1 mlthrombin
chứa x10 , bò 1.5 - Đóng gói dạng bột đông khô, thành phần
TEST THROMBINE '- Hóa chất IU/ml phùvàhợp
Albuminsử dụng bò cho hệ '-chứa
Hóathrombin
chất phù bò hợp1.5 sử IU/ml
dụng chovà Albumin
hệ thống
245 HC245 thống xétđịnh
nghiệm đôngchất máusau tự hoàn
động CS-2500 Hộp 10x5ml Hộp 3 1,890,000 40 ###
REAGENT - Độ ổn của hóa xét nghiệm đông máu bò tự động và ngưng
và ngưng tập tiểu cầu
nguyên: - Độ ổn địnhtập củatiểuhóacầu
chất sau hoàn
Dade innovin hoặc ≥- Sử7 ngày
Hộp
dụngngày để định
10trong
x 4 ml
lượng
khi, Tiêu
bảo quảnfibrinogen
chuẩn ở chất
+2 tới - Sử
Tiêudụng để chất
chuẩn định nguyên:
lượng fibrinogen
lượng: CE Mark, ISO trong
246 HC246 huyết
+8 °C tương ≥ 7 ngày ngày khi bảotương
quản ở +2 tới +8 °C CS-2500 Hộp 10 x 4 ml Hộp 3 5,295,000 32 ###
tương đương lượng: CEdạng
Mark, ISO 13485 huyết
13485
≥ -10 Đóng gói
giờ khi được bảo bột đông
quản khô,
ở +15 -≥Đóng
10 giờgói khidạng
đượcbột bảo quản
đông ở +15
khô, thànhtớiphần
+25 Không có: tương thích
thành phần chứa tới +25thrombin
°C có nguồn °C gốc từ bò khoảng
Dade Thrombin chứa thrombin có nguồn với máy CS 1600,
247 HC247 Reagent hoặc tương ≥ 8 gốc giờ khi từ bò khoảng
được bảo quản100 IU/ml
ở +37 °C ≥ 8 giờ khi được 100 bảoIU/mlquản ở +37 °C CS-2500 Hộp 1 ml x10 Hộp 3 2,279,870 30 Không đạt Tiêu chuẩn chất ###
-≥Độ ổn định
4 tuần của hóa
khi được bảochất
quảnsau ở ≤hoàn
-20 ≥ -4Độtuần
đương ổnkhi
địnhđượccủabảo hóaquản
chất ởsau ≤ -20
hoàn°C lượng: CE Mark,
nguyên:
°C nguyên: GPLH tự do
Owren's Buffer hoặc ≥Hộp
5 ngày 10 xkhi 15 bảo quản chuẩn
ml ,Tiêu ở +2 tới +8
chất Tiêu chuẩn
248 HC248 ≥ 5 ngày khichất
bảolượng:
quản ởCE +2Mark,
tới +8ISO °C CS-2500 Hộp 10 x 15 ml Hộp 3 1,495,000 1 ###
tương đương lượng: °CCE(đóng
Mark, nắp lọ )13485
≥Bộ 8 giờhóakhi chất được
được bảosửISOdụng
quản ởđể+15 xácto (đóng13485nắp lọ )
định thời gian prothrombin (PT) ≥Bộ8 hóagiờ khi
chấtđược
đượcbảo quản để
sử dụng ở +15xácto +25thời
định °C
Standard human +25 °C (đóng nắp lọ ), Tương thích
trong huyếtx 1tương để (đóng nắp lọ chất
), Tương thích
CE với máy CA
249 HC249 plasma hoặc tương
Hộpmáy
với 10 CA ml , Tiêu
1500, CSđánh1600giáchất
chuẩn các
, Đạt gian
Tiêuprothrombin
chuẩn (PT)
lượng: trong huyết
Mark, tương
ISO
CS-2500 Hộp 10 x 1 ml Hộp 3 6,492,150 1 ###
Bộ
yếu hóa chất
tốchuẩn
lượng: đông CE để
máu xác
Mark, conđịnhđường
ISO thời
13485 gian
ngoại 1500,
để đánh CSgiá1600 , Đạttốtiêu
các13485
yếu đôngchuẩnmáuchấtcon
đương tiêu chất lượng: CE Mark,
Thromboplastin
sinh II, V, VII, từng phần hoạt hóa lượng: CE sinh
Mark, ISO 13485 và
ISOX và fibrinogen
13485 và đường
Bộ hóangoại
chất để xácII,định
V, VII,
thờiX gian
(APTT) bằng cách sử
cũng để xác định định lượng các dụng silicate fibrinogen và cũng để xácphần
địnhhoạtđịnhhóa lượng
TEClot PT-S hoặc Thromboplastin từng
250 HC250 làm yếu chấttốkích đônghoạt,
máuđểngoạiđánhsinh.giá toàn các yếu tố cách
đôngsử máu ngoại sinh.làm CP 2000 10x10 mL Hộp 3 11,160,000 39 ###
tương đương Bộcon hóaphần:
chất để định lượng (APTT) bằng dụng silicate
bộ- Thành
về đường nội sinh
Thromboplastin và phát -chất
Thành
Fibrinogen kích hoạt, để đánh giá toàn bộ vềchiết
phần: Thromboplastin (được con
hiện
(được chiếttrong
sự thiếu hụt
xuấtcủa huyết
từ cáctương
não yếu tố
thỏ), xuất từnội
đường nãosinh
thỏ),vàCalcium
phátlượng chloride,
hiện sự thiếuchất hụt
- Thành
TEClot APTT-S hoặc Calcium đông máu phần:nộiThrombin.
chloride, sinh
chất VIII,
đệm,Kèm
IX, theo
XI,
chất ổn Bộ hóa chất để chất
định Fibrinogen 5x10 mL APTTS +
251 HC251 lọ dung của các yếu đệm, tố đông ổn nội
máu định.
sinh VIII, IX, CP 2000 Hộp 3 9,307,500 39 ###
tương đương XII,dịch muối
định.đệm
và Fletcher pha loãng
Factor. -XI, trong
Nhiệt độ huyết
bảo tương
quản: 2 - 8°C 5x10
5 x 5mL
mlCaCl2
FIB
mẫu Imidazole buffered XII, và Fletcher Factor.
- Thành - Nhiệt phần: silicat,
độ bảo quản: 2 -saline
phospholipid,
8°C - Thành phần:
- Thành phần:
Thrombin.
silicat,
Kèm theo lọ
1 x 125 ml IBS Buffer
(IBS),
chất đệmlọvà chứachấtchất
10x10 mLhiệu
bảo quản. chuẩn
Kèm dung dịch muối đệmphospholipid,
pha loãng mẫu chất
TEClot FIB hoặc đệm và chất bảo quản. 1 x 1 ml Cal N
252 HC252 TECal theoNormal,
lọ Calcium lọ chứa chất kiểm
chloride. Imidazole buffered salineKèm
(IBS), theo lọ
lọ chứa CP 2000 Hộp 3 9,300,000 14 ###
tương đương Được sử dụng để quản:
kiểm chứng Calcium chloride. (Calibrator)
chuẩn
- Nhiệt độ TEControl
bảo 2A.- 8°Cgiá chất hiệu
Được- sử chuẩn
dụng TECal
đểbảokiểm Normal,
chứng lọ chứa
giá trị ở 1 x 1 ml Control A
trị -ởNhiệtmức bình
độ mL thường
bảo APTT-S của
quản: 2 - 8°C những Nhiệt độchuẩn quản: 2 - 8°C
5x10 mức chấtbìnhkiểm
thường của TEControl
những xét nghiệmA.
(Control)
TEControl N hoặc xét nghiệm 5đông
x 5mLmlmáu:FIBPT, APTT, - Nhiệt
253 HC253 5x10 CaCl2 đông máu: PT,độAPTT,
bảo quản: 2 - 8°C và
Thrombintime CP 2000 10 x 1ml Hộp 3 2,205,000 1 Vượt giá KH ###
tương đương Thrombintime
Được 1sửx 125
dụngmlđểIBSvàkiểm
Fibrinogen.
Buffer
chứng giá Fibrinogen.
Được sử dụng để kiểm chứng giá trị của ở
-
1 Nhiệt
x 1 mlđộ
trị của ở mức bệnh bảo
Cal N quản: 2 - 8°C
(Calibrator)
lý những xét - Nhiệt
mức bệnh độ bảo
lý những xétquản: 2 - đông
nghiệm 8°C máu:
TEControl A hoặc 1 x 1 mlđông
nghiệm 10 máu:
x 1ml
Control APT,(Control)
APTT,
254 HC254 PT, APTT, Thrombintime và Fibrinogen. CP 2000 10 x 1 ml Hộp 3 2,205,000 1 Vượt giá KH ###
tương đương Thrombintime và Fibrinogen.
- Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
- Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
10 x 1 ml
205
Đo nồng độ D-D dimer trong huyết Tương Phân nhóm
tương hoặc huyết thanh Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn
- Nhiệt độkỹbảothuật
quản:2021-2022
2 - 8°C Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
Thành phần: Đo nồng độ D-D dimer trong huyết tương điều chỉnh
máy BYT thầu
-Thuốc thử Latex phủ kháng thể hoặc huyết thanh
đơn dòng MA-8D3. - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C
-Dung
Túi 1000 cái.dịch
Cóngđệmđựng
phảnmẫu.ứng Chất Thành phần:
255 HC255 Cuvette Cóng đựng mẫu.phủ Chất liệu: thể
nhựa trong CP 2000 3Túi
x 41000
ml Latex
cái. Túi 3 7,562,500 120 ###
(Reaction
liệu: nhựaBuffer).
trong -Thuốc thử Latex kháng đơn dòng
suspension, liquid
-Dung dịch Imidazole Buffered MA-8D3.
Huyết tươngSaline thiếu (IBS)
yếu tố VIII được 3 x 7 ml Reaction
-Dung dịch đệm phản ứng (Reaction
Red D-Dimer Kit hoặc buffer, liquid
256 HC256 -sử dụng
Chất hiệukếtchuẩn
hợp với
Calthuốc thử
DD, chất Huyết tương thiếu yếu tố VIII được sử
Buffer). CP 2000 Kit 3 29,227,500 20 ###
tương đương Thromboplastin 1 x 1 ml Cal DD
kiểm chuẩn mức để xácthường
bình định định
Cal -Dungdụngdịchkết hợp vớiBuffered
Imidazole thuốc thửSaline
lượng yếu tố VIII trong huyết tương Thromboplastin để xác định định lượng 1 x 1 ml Cal N
Deficient Plasma N, chất
Huyết kiểm
tương chuẩn
thiếu yếumức bệnh
tố IX lý
được (IBS)
người bằngAkết
phương pháp phátthử
hiện yếu tố tương
VIII trong huyết 1 x 1 ml Control A+
257 HC257 Factor VIII hoặc tương Control
sử dụng Plus:
hợpdạng
với đông
thuốc khô - Chất
Huyết hiệu chuẩn
thiếu yếuCaltốtương
DD,
IX đượcngười
chất sử bằng
kiểmdụng CP 2000 1 x 5 10
mlxIBS
1 mL Buffer Hộp 3 32,400,000 1 ###
3 x 4 ml
APTT cục máu
và Latex
Calcium đông
suspension,
Chloride liquid
để xác phương
chuẩn
kết hợp mức pháp
vớibình phát
thuốc hiện
thường
thử APTT cụcN,
Cal máu đông
vàchất kiểm
Calcium
đương
- định
3Thành mlphần
x 7định : huyết
Reaction tương
buffer, người
liquid
lượng yếu tố IX trong - Thành
chuẩn
Chloride mứcphần
để bệnh
xác : định
huyết tương
lý Control
định Angười
lượng yếuđông
Plus: dạng
tố IX
Deficient Plasma đông
huyếtkhô 1 đã
tương làm
x 1người mất
ml Cal DD
bằngyếuphương
tố VIII trong khô đãtương
huyết làm
đôngmất yếubằng
khô
người tố VIII
phương
258 HC258 Factor IX hoặc tương 1- xNhiệt độ
Calbảo
1 mlphát quản:
N (as 2 - 8°C.
normal 10 x
control) - Nhiệt độhiện
bảo cục
quản: 2 -đông
8°C. CP 2000 10 x 1 mL Hộp 3 32,400,000 1 ###
pháp hiện cục máu đông pháp phát máu
đương
- Thành phần :1 huyết
1 x 1 ml Control mL
A+ (as abnormal
tương người - Thành phần : huyết tương người đông
Hoá chất chuẩn System đông khô đãcontrol) làm mất yếu tố IX khô đã làm mất yếu tố IX Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
259 HC259 Control N (Calibrator - Nhiệt1độ x 5bảo
ml IBS Buffer
10x1ml
quản: 2 - 8°C. 10 x - Nhiệt độ bảo quản: 2 - 8°C. CP 2000 10x1ml Hộp 6 8,580,000 1
thuật
N) 1 mL
VIII.2.5. HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY ĐO ĐÔNG MÁU TECO - ###
Eryclone Anti AB hoặc - Kháng thể đơn dòng Anti AB - Kháng thể đơn dòng Anti AB (dòng
277 HC277 Lọ 6 89,250 5 ###
tương đương (dòng 5E10+2D7) 5E10+2D7)
- Kháng thể đơn dòng Anti D (dòng - Kháng thể đơn dòng Anti D (dòng
Eryclone Anti D (IgM)
278 HC278 P3X61) P3X61) Lọ 6 153,300 10 ###
hoặc tương đương Không chứng minh
- một
-* Là Dòng tế bào
hỗn hợp lai
cân BS225
bằng của - Là một- hỗn
Dònghợptế cân
bào bằng
lai BS225
của Globulin
GelCard 6 giếng (2 test/card) được sản phẩm dự
Eryclone Anti Human Globulin có độgồm: tinh khiết cao gồm có độ tinh khiết
* GelCard 6 giếngcao(2gồm Anti-IgG
test/card) và
gồm: Chưa thể hiện được thầu có các đặc điểm:
279 HC279 Globulin hoặc tương Anti-IgG và Anti-C3d
- Từ cột 1-3: Anti A(dòng 11H5) - Anti-C3d
- Từ cột 1-3: Anti A(dòng 11H5) - Anti Lọ 6 315,000 10 Không đạt ###
độ nhạy >=99.9% Độ nhạy: >= 99,9%;
đương - Độ nhạy:
Anti B(dòng 6F9)≥-99,9%;
Anti D(dòng B(dòng 6F9)- Độ- nhạy: ≥ 99,9%;
Anti D(dòng P3x61+TH- Độ đặc hiệu: >=
Độ đặc hiệu:
ABO/Rho(D) Forward P3x61+TH-28) dùng≥để99,9%
định nhóm 28) dùng đểĐộđịnh
đặc nhóm
hiệu: ≥máu
99,9%
xuôi (phương
Không đúng tiêu 99,9%
280 HC280 Grouping máu xuôi (phương pháp huyết thanh pháp huyết thanh mẫu) Card 6 51,450 5,000 Không đạt ###
chuẩn kĩ thuật TH28
Confirmation Card mẫu) - Từ cột 4-6: lặp lại như cột 1-3
- Từ cột 4-6: lặp lại như cột 1-3 - Bảo quản 4 - 25 độ C
- Bảo quản 4 - 25 độ C - Tiêu chuẩn chất lượng: CE (Chứng chỉ
- Tiêu chuẩn chất lượng: CE Châu Âu), ISO, GMP
(Chứng chỉ Châu Âu), ISO, GMP 206
Tương Phân nhóm "Không có hình ảnh
Nguyên nhân sản phẩm. Không thể
*GelCard
chuẩn6kỹ giếng (6 test/ card) thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn
*GelCard kỹ thuật
6 giếng (6 test/kiến
card) nghị
gồm: hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng hiện được Nguyên
tiêu chuẩn nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
gồm: Neutral - Neutral - Neutral - điều chỉnh
Neutral - Neutral – Neutral
Neutral - Neutral - Neutral - Neutral - máy BYT thầu kĩ thuật GelCard 6
Neutral – Neutral giếng (6 test/ card)
- Mỗi giếng gelcard gồm buồng
- Mỗi giếng gelcard gồm buồng chứa mẫu gồm: Neutral
Không đúng tiêu-
chứa mẫu và cột gel, trong mỗi cột Không chứng minh
và cột gel, trong mỗi cột gel chứa dung Neutral
chuẩn kĩ -thuật:
Neutralyêu-
281 HC281 Neutral Gel Card gel chứa dung dịch đệm thích hợp. Card 6 75,600 1,200 Không đạt sản phẩm dự thầu đạt ###
dịch đệm thích hợp. Làm chéo trong môi Neutral - Neutral
cầu bộ 3 lọ sản phẩm –
Làm chéo trong môi trường muối ở GMP
1. Công dụng: Định trường muối ở 22ºC Neutral- Mỗi giếng
22ºC tính các kháng Lọ Anti A chứa kháng thể đơn dòng Anti tham dự từng sản
Định nhóm máu ABO nguyên A trên tế bào hồng - Bảo quản 4 - 25 độ C gelcard gồmlẻbuồng
282 HC282 - BảoBộquản 4x10ml
3 lọngười- 25 độ cầu
C của A - Lọ Anti B chứa kháng thể đơn dòng Bộ 3 lọ x10ml Bộ 6 218,000 34 Không đạt
phẩm riêng ghép
###
hoặc tương đương con -
1. Tiêu
Công chuẩn
dụng: chất
Định lượng:
tính ISO,
các CE
kháng (Chứng
nguyên chứa mẫu và cột gel,
- Tiêu chuẩn chất lượng: ISO, CE Anti B - Lọ Anti AB Kháng thể đơn dòng lại, Tên sản phẩm
2. Loại mẫu chỉ
(Chứng đo: Châu
Máu đã được
Âu), GMP chống A trên tếchỉ bàoChâu
AntiÂu),
hồng cầu GMP
AB của con người trong
khôngmỗihề cột gel chứa
có trong ủy
đông bởi EDTA hoặc heparin 2. Loại mẫu đo: Máu đã được chống đông dung dịch
quyền xuất đệm thích
sứ, catolog
3. Phương Lọ pháp đo: Phản ứng Định tínhbởi cácEDTA
khánghoặcnguyên A trên tế bào
heparin hợp
283 HC283 Anti A 10ml Lọ 10ml Lọ 3 90,000 16 hình ảnh, chứng nhận ###
ngưng kết kháng nguyên kháng thể 3. Phương hồng cầuđo:
pháp củaPhản
con ứng
người ngưng kết lưu hành
Chưa thể tự do,tiêu
hiện …
1.4.Công
Thành phần:
dụng: Antitính
Định A.Cell line
các kháng kháng nguyên kháng thể
chuẩn chất lượng
9113D10. Phosphate
nguyên A B trên tế bào hồng cầu buffer. 4. Thành phần: Anti A.Cell line 9113D10.
284 HC284 Anti A Lọ 10ml. Lọ 3 90,000 650 Không đạt FDA, CE, độ bền sau Không có FDA ###
Sodium azide của <0.1%.
con người Blue colour. Phosphate buffer. Sodium azidekháng
1. Công dụng: Định tính các <0.1%.
nguyên khi mở nắp đến khi
Dyemẫu
2. Loại used:đo:Patent
MáuBlueđã được Blue A B trênDye
colour. tế bào hồng
used: cầu Blue
Patent của con
hết hạn sử dụng
chống đông bởi EDTA hoặclỏng
5. Dạng sử dụng: chất heparin Định tính 5. Dạng
các sửngười
khángdụng: chất A
nguyên lỏng
B trênđông
tế
285 HC285 Anti AB Lọ 10ml 2. Loại mẫu đo: Máu đã được chống Lọ 10ml Lọ 3 90,000 16 ###
3.6.Phương
Nhiệt độ bảođo:
pháp quản:Phản2-8C
ứng 6. Nhiệt
bào hồng độ
cầubảocủaquản:
con 2-8C
người
7. Công
Độ bền sau khi mởtính
nắp: Đến khi bởi EDTA hoặc heparin
1.
ngưng dụng:
kết kháng Địnhnguyên các
kháng thể 7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
kháng
nguyên B trênhết
tế hạn
bào hồng cầu của 3.Tiêu
8. Phương chuẩnpháp đo:lượng:
chất PhảnISO ứng13485,
ngưng CE,
kết Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti A+B. Cell line
8. Tiêu chuẩn
con chất
ngườilượng: ISO kháng nguyênFDA.kháng thể TCKT: độ bền sau khi
286 HC286 Anti AB 152D12+9113D10. Phosphate Lọ 10ml. Lọ 3 90,000 420 Không đạt ###
2.13485,
Loại CE,
mẫu
buffer. FDA.
đo:
Sodium Quy cách:
EDTA
azide or Lọ 1. Công
heparin
<0.1%.
dụng:phần:
4. Thành ĐịnhAnti
tính A+B.
các kháng nguyên
Cell line mở nắp đến khi hết
10ml. B trên tế bào hồng cầu
152D12+9113D10. của conbuffer.
Phosphate người hạn sử dụng
(ổn định trong 2 ngày
Colourless. ở 2-8C, 1
2. Sodium
Loại mẫu đo: <0.1%.
azide EDTA or heparin (ổn
Colourless.
5. Dạngtháng
sử ở -20C) lỏng Địnhtrong
tính các kháng nguyên B trênở tế bào
287 HC287 Anti B Lọdụng:
10mlchất định 2 ngày
5.hồng
Dạng sửởcủa2-8C,
dụng: 1 tháng
lỏng -20C) Lọ 10ml Lọ 3 105,000 16 ###
3.6.Phương
Nhiệt độpháp
bảođo:quản:Phản ứng
2-8C 3. Phương cầu
pháp conchất
người
ngưng kết kháng 6. Nhiệt độđo:
bảoPhản ứng
quản: ngưng kết
2-8C
7. Độ bền sau khinguyên
mở nắp: kháng
Đến thểkhi kháng nguyên kháng thể
Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti B. Cell line 7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn TCKT: độ bền sau khi
hết hạn 4. 8.
Thành
9621A8. Tiêu phần:
chuẩn Anti B. CellISO
chất lượng: line 13485.
9621A8.
288 HC288 Anti B 8. TiêuPhosphate
chuẩn chấtbuffer.
lượng:Sodium
ISO Phosphate buffer. Sodium azide <0.1%.
Lọ 10ml. Lọ 3 105,000 650 Không đạt mở nắp đến khi hết ###
azide <0.1%.
13485. QuyYellow
cách: Lọ colour.
10ml.Dye hạn sử dụng, CE,
Yellow colour. Dye used: Tartrazine.
used: Tartrazine. FDA
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
289 HC289 Anti D RH1 5. DạngHộpsử dụng:
1x10ml chất lỏng Hóa chất xét nghiệm
6. Nhiệt độ bảonhómquản:máu 2-8C Rh (D). Hộp 1x10ml Hộp 3 147,000 166 ###
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, CE,
hết hạn
290 HC290 Anti D RH1 Hộp 1x10ml Hóa chất xét nghiệm FDA. nhóm máu Rh (D). Hộp 1x10ml Hộp 6 135,000 7 ###
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO
13485, CE, FDA. Quy cách: Lọ
10ml.
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
291 HC291 Anti D (IgM) 10ml/lọ 10ml/lọ Lọ 3 147,500 550
1. Công dụng: Định tính để phát thuật
hiện các kháng thể hoặc thành phần
của con người Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
292 HC292 Anti human Globulin 1. Công dụng: Định tính để phát hiện các
2. Loại mẫuLọ đo:10ml
serum (ổn định Lọ 10ml Lọ 3 295,000 18
thuật
kháng thể hoặc thành phần của con người
dưới 1 ngày ở 2-8C, 1 tháng ở -
2. Loại mẫu đo: serum (ổn định dưới 1
20C)
ngày ở 2-8C, 1 tháng ở -20C) Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
293 HC293 Anti human Globulin 3. Phương Lọ pháp 10mlđo: Phản ứng Lọ 10ml Lọ 6 150,000 2
3. Phương pháp đo: Phản ứng ngưng kết thuật
ngưng kết kháng nguyên kháng thể
kháng nguyên kháng thể
4. Thành phần: Anti-Human Chưa thể hiên được
4. Thành phần: Anti-Human Globulin.
Globulin. Rabbit anti-human TCKT: độ bền sau khi
294 HC294 Anti human Globulin Rabbit anti-human IgG.Murine Lọ 10ml. Lọ 3 295,000 20 Không đạt ###
IgG.Murine Monoclonal anti- mở nắp đến khi hết
Monoclonal anti-human C3d.Stabilized
human C3d.Stabilized buffer. hạn sử dụng
buffer. Sodium azide <0.1% and dyes:
Sodium azide <0.1% and dyes:
295 HC295 Thermal Paper Patent Blue
giấy and Tartrazine.
Patent Blue1 and
cuộnTartrazine. in nhiệt 1 cuộn/hộp Hộp 6 35,000 12 Không tham gia ###
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
5. Dạng sử dụng: chất lỏng
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
6. Nhiệt độ bảo quản: 2-8C
7. Độ bền sau khi mở nắp: Đến khi hết hạn
VIII.5. CÁC MÁY XÉT7.NGHIỆM
Độ bền sauMIỄN khi mở nắp: Đến
DỊCH (/+SINHkhi HÓA)
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485. - ###
hết hạn
8. Tiêu chuẩn chất lượng: ISO
13485. Quy cách: Lọ 10ml. ARCHITE
296 HC296 Anti HCV Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml. Hộp 3 2,331,714 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
297 HC297 Anti HCV Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml. Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10ml.
298 HC298 Anti HCV 10ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 8,817,900 165 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HAVAB IgG
299 HC299 Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml. Hộp 3 2,407,860 1 trúng thầu lần 2 ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
300 HC300 HAVAB IgG Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml. Hộp 3 2,088,450 1 trúng thầu lần 2 ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10ml.
301 HC301 HAVAB IgG 10ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 7,647,500 2 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HAVAB IgM
302 HC302 Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,331,716 1 Vượt giá KH ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
303 HC303 HAVAB IgM Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 2,088,450 1 trúng thầu lần 2 ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,1ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,1ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 10,0ml.
304 HC304 HAVAB IgM 10,0ml. ISO 13485. Tương ứng ISO 13485 CT Hộp 3 9,528,300 2 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
hộp 100 tests. I2000SR
tests.
Dung dịch bảo dưỡng ARCHITE
305 HC305 kim Probe conditioning Hộp 4 x 25ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 x 25ml Hộp 3 5,254,224 4 Vượt giá KH ###
Solution Dùng trên máy Máy miễn dịch tự I2000SR
Dùng trên máy Máy miễn dịch tự động
động ARCHITECT. Màng ngăn ARCHITE
ARCHITECT. Màng ngăn được dùng như
306 HC306 Septum được dùng như phụ kiện trong xét CT 200 cái/ hộp Hộp 4,395,000 3 Vượt giá KH ###
phụ kiện trong xét nghiệm chẩn đoán in-
nghiệm chẩn đoán in-vitro. Quy I2000SR
vitro.
cách: 200 cái/ hộp, ARCHITE
307 HC307 Syphilis TP Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,314,200 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
207
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
ARCHITE
308 HC308 Syphilis TP Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 1,338,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 4,1ml + 1 x
Hộp: 1 x 4,1ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 6,3ml.
309 HC309 Syphilis TP 6,3ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 3,929,200 20 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
310 HC310 Anti HBe Calibrators Hộp: 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 1 x 4ml Hộp 3 2,331,716 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
311 HC311 Anti HBe Controls Hộp: 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 2 x 8ml Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
312 HC312 Anti Hbe 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,597,688 3 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
Hộp: 6 chai ( 4ml/
313 HC313 Anti HBs Calibrators Hộp: 6 chai ( 4ml/ chai). ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 3 2,377,008 1 Vượt giá KH ###
chai)
I2000SR
ARCHITE
314 HC314 Anti HBs Controls Hộp: 3 x8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp: 3 x8ml Hộp 3 1,320,000 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE Hộp: 1 x 4,56ml + 1 x
Hộp: 1 x 4,56ml + 1 x 5,9ml. ISO
315 HC315 Anti HBs ISO 13485 CT 5,9ml. Tương ứng hộp Hộp 3 3,929,200 15 Vượt giá KH ###
13485. Tương ứng hộp 100 tests.
Cốc đựng mẫu được dùng như phụ I2000SR 100 tests.
kiện trong xét nghiệm chẩn đoán in- Cốc đựng mẫu được dùng như phụ kiện ARCHITE
316 HC316 Sample Cups vitro, trên hệ thống máy xét nghiệm trong xét nghiệm chẩn đoán in-vitro, trên CT Hộp 1000 cái. Hộp 530,040 1 Vượt giá KH ###
ARCHITECT. Quy cách: Hộp 1000 hệ thống máy xét nghiệm ARCHITECT. I2000SR
cái. ARCHITE
Concentrated Wash
317 HC317 Hộp 4 Lọ x 975ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 Lọ x 975ml Hộp 3 1,108,497 90 Vượt giá KH ###
Buffer
I2000SR
ARCHITE
318 HC318 HBeAg Calibrators Hộp 2 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 4ml Hộp 3 2,331,712 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
319 HC319 HBeAg Controls Hộp 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 8ml Hộp 3 1,368,500 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 3,9ml..
320 HC320 HBeAg 3,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,597,700 10 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
321 HC321 HBsAg Calibrators Hộp 2 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 4ml Hộp 3 2,331,712 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
322 HC322 HBsAg Control Hộp 2 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 2 x 8ml Hộp 3 2,022,400 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
323 HC323 HBsAg 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 3,463,076 180 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
HIV Combo
324 HC324 Hộp 1 x 4ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 1 x 4ml Hộp 3 2,272,700 1 Vượt giá KH ###
Calibrators
I2000SR
ARCHITE
325 HC325 HIV Combo Controls Hộp 4 x 8ml. ISO 13485 ISO 13485 CT Hộp 4 x 8ml Hộp 3 2,052,736 1 Vượt giá KH ###
I2000SR
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml + 1 x ARCHITE
5,9ml + 1 x 5,9ml.
326 HC326 HIV Combo 5,9ml. ISO 13485. Tương ứng hộp ISO 13485 CT Hộp 3 4,326,000 165 Vượt giá KH ###
Tương ứng hộp 100
100 tests. I2000SR
tests.
ARCHITE
327 HC327 Pre-trigger Solution Hộp 4 x 975ml. ISO 13485 Chất xúc tác tiền phản ứng:, ISO 13485 CT Hộp 4 x 975ml Hộp 3 3,133,728 26 Vượt giá KH ###
I2000SR
ARCHITE
Cóng phản ứng được dùng cho phân tích
328 HC328 Reaction Vessel Reaction Vessel CT Thùng 8 túi x 500 cái Hộp 4,620,000 35 Vượt giá KH ###
mẫu xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang.
I2000SR
ARCHITE
Dung dịch chất xúc tác phản ứng. ISO
329 HC329 Trigger Solution Hộp 4 x 975ml. ISO 13485 CT Hộp 4 x 975ml. Hộp 3 1,295,892 29 Vượt giá KH ###
13485
I2000SR
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
330 HC330 AFP M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,966,000 23 ###
(ECLIA). R2: 10ml
331 HC331 AFP Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,217,948 6 ###
332 HC332 Assay Cup Hộp 60 x 60 cup Cup thực hiện xét nghiệm. Cobas E411 Hộp 60 x 60 cup Hộp 3 1,600,000 80 ###
333 HC333 Assay Tip Hộp 30 x 120 tip Tip thực hiện xét nghiệm. Cobas E411 Hộp 30 x 120 tip Hộp 3 1,600,000 110 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
334 HC334 CA 125 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 7,673,100 10 ###
(ECLIA) R2: 9ml
335 HC335 CA 125 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,398,600 4 ###
208
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
336 HC336 CA 15-3 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 7,673,100 6 ###
(ECLIA) R2: 10ml
337 HC337 CA 15-3 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,398,600 5 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
338 HC338 CA 19-9 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 7,673,100 15 ###
(ECLIA). R2: 10ml
339 HC339 CA 19-9 calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 1 1,394,460 5 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
340 HC340 CA 72-4 M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 1 7,342,600 4 ###
(ECLIA) R2: 8ml
341 HC341 CA 72-4 calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,731,280 4 Vượt giá KH ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 8 ml, R1: 10 ml,
342 HC342 CEA M: 8 ml, R1: 10 ml, R2: 8 ml Cobas E411 Hộp 3 4,384,600 14 ###
(ECLIA). R2: 8 ml
343 HC343 CEA calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,217,948 5 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
345 HC345 Cortisol M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 3,966,000 4 ###
(ECLIA) R2: 10ml
346 HC346 Cortisol calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cortisol. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,317,015 4 Vượt giá KH ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
347 HC347 Cyfra 21-1 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 6,089,700 3 ###
(ECLIA) R2: 10ml
348 HC348 Cyfra 21-1 Calib Hộp 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1. Cobas E411 Hộp 4 x 1ml Hộp 3 1,836,000 3 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
349 HC349 Digoxin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 6,624,900 4 ###
(ECLIA). R2: 10ml
350 HC350 Digoxin calib Hộp 4x1,5ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Digoxin. Cobas E411 Hộp 4x1,5ml Hộp 1 1,226,800 4 ###
351 HC351 Ferritin calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ferritin. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,165,500 10 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
352 HC352 Ferritin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 4,195,800 57 ###
(ECLIA) R2: 10ml
Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 18ml,
353 HC353 FT4 M: 12ml, R1: 18ml, R2: 18ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 34 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 18ml
354 HC354 FT4 Calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 1 1,165,500 10 ###
Nguyên lý miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
355 HC355 HCG beta M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,846,100 70 ###
(ECLIA). R2: 10ml
356 HC356 HCG beta Calib Hộp 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm HCG beta. Cobas E411 Hộp 4x1ml Hộp 3 1,165,500 9 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
357 HC357 Insulin M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 4,195,800 2 ###
(ECLIA). R2: 10ml
358 HC358 Insulin Calib 4x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm insulin. Cobas E411 4x1ml Hộp 1 1,165,500 2 ###
360 HC360 NSE Calib 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm NSE. Cobas E411 4 x 1ml Hộp 1 1,748,250 3 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
361 HC361 NSE M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 7,342,650 3 ###
Được sử dụng để(ECLIA).
theo dõi độ chính xác và R2: 10ml
độ chính xác của Elecsys CK ‑ MB, CK ‑
PreciControl MB STAT, Digitoxin, Digoxin,
362 HC362 4x2ml Cobas E411 4x2ml Hộp 1 1,590,632 3 ###
CARDIAC Myoglobin, Myoglobin STAT, proBNP II,
proBNP II STAT và Xét nghiệm miễn dịch
Được sử dụng đểGDFtheo‑ dõi
15. độ chính xác và
363 HC363 PreciControl MC 6 x 2 ml độ chính xác của xét nghiệm miễn dịch Cobas E411 6 x 2 ml Hộp 3 7,575,700 2 ###
Elecsys miễn dịch βhCG và PAPP ‑ A.
209
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Được sử dụng để theo dõi độ chính xác và
độ chính xác của xét nghiệm miễn dịch
PreciControl Tumor Elecsys.
Được sử (AFP,
dụng đểCA125, CA15-3,
theo dõi CA19-9,
độ chính xác và Cobas E411
364 HC364 4x3ml 4x3ml Hộp 1 2,700,000 9 ###
Marker CA72-4,
độ CEA,
chính xác củaCYFRA, FERRITIN,
xét nghiệm miễn dịch
FREE (AFP,
Elecsys. PSA, HCG-beta, NSE, TOTAL
CEA, CORTISOL, DHEA-
S, ESTRADIOL,PSA).FSH, FT3, FT4, HCG
365 HC365 PreciControl Universal 4x3ml Cobas E411 4x3ml Hộp 1 1,472,000 26 ###
STAT, HCG-beta, IGE, INSULIN, LH,
PROGESTERONE, PROLACTIN,
TOTAL PSA, S100, SHBG, T3, T4,
M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
366 HC366 Pro - Calcitonin TESTOSTERONE, TG, TSH, T-UP). Cobas E411 Hộp 3 18,648,000 25 ###
ml (ECLIA). ml; R2: 1x9 ml
Đệm phosphat 300 mmol/L,
tripropylamine 180 mmol/L; chất tẩy rửa ≤
367 HC367 Pro Cell 6x380ml Cobas E411 6x380ml Hộp 3 1,707,720 175 ###
0,1%; chất bảo quản, pH 6,8.
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
369 HC369 proBNP M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 3 25,456,200 6 ###
(ECLIA). R2: 9ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
371 HC371 PSA M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 6,089,700 16 ###
(ECLIA). R2: 10ml
372 HC372 Sample cup 5000cups Cup phản ứng Cobas E411 5000cups Hộp 3 1,599,510 16 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 16ml,
374 HC374 T3 M: 12ml, R1: 16ml, R2: 16ml Cobas E411 Hộp 3 5,385,000 30 ###
(ECLIA). R2: 16ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 14ml,
376 HC376 Troponin T M: 12ml, R1: 14ml, R2: 14ml Cobas E411 Hộp 1 8,400,000 67 ###
(ECLIA). R2: 14ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 14ml,
378 HC378 TSH M: 12ml, R1: 14ml, R2: 12ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 35 ###
(ECLIA). R2: 12ml
M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: 1x8 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
384 HC384 Anti-HBs Cobas E411 Hộp 3 2,564,100 5 ###
ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x8 ml
385 HC385 Anti-HBs control 16 x 1.3 ml Huyết thanh kiểm soát chất lượng antiHBs Cobas E411 16 x 1.3 ml Hộp 1 1,631,700 2 ###
M: 1x6.5 ml; R1: 1x9 ml; R2: 1x9 Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1: 1x9
388 HC388 CMV IgM Cobas E411 Hộp 3 6,660,000 5 Vượt giá KH ###
ml (ECLIA). ml; R2: 1x9 ml
390 HC390 Estradiol thế hệ 3 calib 4 x 1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Estradiol. Cobas E411 4 x 1ml Hộp 1 1,165,500 3 ###
210
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
393 HC393 FSH M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 5 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 10ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 18ml,
394 HC394 FT3 thế hệ 3 M: 12ml, R1: 18ml, R2: 18ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,100 8 ###
(ECLIA). R2: 18ml
M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
402 HC402 LH Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
1x10 ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x10 ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
404 HC404 Progesterone thế hệ 3 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 9 ml Cobas E411 Hộp 1 3,596,400 4 Vượt giá KH ###
(ECLIA). R2: 9 ml
405 HC405 Prolactin thế hệ 2 calib 4 x 1 ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin. Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 3 1,165,500 2 ###
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 10ml,
406 HC406 Prolactin thế hệ 2 M: 6.5ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 3 3,776,220 4 ###
(ECLIA). R2: 10ml
M: 1x6.5 ml; R1: 1x10 ml; R2: Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 1x6.5 ml; R1:
407 HC407 Rubella IgM Cobas E411 Hộp 3 7,710,000 5 ###
1x10 ml (ECLIA). 1x10 ml; R2: 1x10 ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
414 HC414 AMH M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 3 35,730,231 3 ###
(ECLIA). R2: 8ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 9ml,
417 HC417 sFLT1 M: 6.5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 1 40,425,000 1 ###
(ECLIA). R2: 9ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6.5ml, R1: 8ml,
419 HC419 PLGF M: 6.5ml, R1: 8ml, R2: 8ml Cobas E411 Hộp 1 42,552,000 1 ###
(ECLIA). R2: 8ml
211
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 12ml, R1: 10ml,
426 HC426 Anti-Tg M: 12ml, R1: 10ml, R2: 10ml Cobas E411 Hộp 1 5,128,200 3 ###
(ECLIA). R2: 10ml
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang M: 6,5ml, R1: 9ml,
428 HC428 Thyroglobulin (Tg) M: 6,5ml, R1: 9ml, R2: 9ml Cobas E411 Hộp 3 9,064,000 3 ###
(ECLIA). R2: 9ml
Progesterone G3 CS
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Progesterone.
432 HC432 Elecsys hoặc tương 4 x 1 ml Cobas E411 4 x 1 ml Hộp 1 1,110,000 2 Vượt giá KH ###
đương
Rubella IgM PC
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
433 HC433 Elecsys hoặc tương 8 x 1 ml Cobas E411 8 x 1 ml Hộp 3 1,631,700 2 ###
Rubella IgM.
đương
M: 1 chai 6.5 ml, R1:
M: 1 chai 6.5 ml, R1: 1 chai, 7 mL, Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
434 HC434 Anti-TSHR Cobas E411 1 chai, 7 mL, R2: Hộp 1 26,250,000 3 ###
R2: 1 chai, 7 mL (ECLIA).
1 chai, 7 mL
ATSHR Cal1: 2 chai (đông khô)
Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TSHR.
435 HC435 Anti-TSHR CS mỗi chai 2.0 mL ▪ ATSHR Cal2: Cobas E411 Hộp (4x2ml) Hộp 1 2,913,750 1 ###
2 chai (đông khô) mỗi chai 2.0 mL
Nguyên lý Miễn dịch điện hóa phát quang
436 HC436 Anti-SARS CoV-2 200 test (ECLIA). Khoảng đo 0.40‑250 U/mL. Cobas E411 Hộp 200 test Hộp 3 9,140,900 10 ###
ARCHITE
439 HC439 Alkalin Wash Solution Thùng 2 chai x 500ml Dung dịch rửa Alkaline. Thùng 2 chai x 500ml Thùng 3 2,356,200 1 Vượt giá KH ###
CT CI4100
ARCHITE
442 HC442 AFP 3 Calibrators Hộp: 6 x 4ml Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP. Hộp: 6 x 4ml Hộp 3 2,401,440 2 ###
CT CI4100
ARCHITE
447 HC447 Free T4 Calibrators Hộp: 6 chai x 4ml Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 Hộp: 6 chai x 4ml Hộp 3 2,366,700 2 trúng thầu lần 2 ###
CT CI4100
212
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Định lượng Cholestrol Khoảng tuyến tính lên đến 705 mg/dL ARCHITE
452 HC452 Hộp: 10 x 84ml Hộp: 10 x 84ml Hộp 3 8,575,436 3 ###
toàn phần (18.26 mmol/L). CT CI4100
Total BHCG Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm total ARCHITE Hộp: 6 chai x
453 HC453 Hộp: 6 chai x 4ml/chai Hộp 3 2,331,720 1 ###
Calibrators BHCG. CT CI4100 4ml/chai
Hóa chất xét nghiệm CA 125 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
459 HC459 CA 125 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 9,450,000 1 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml
Hóa chất xét nghiệm CEA bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
462 HC462 CEA Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 5,203,482 1 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml
ARCHITE
463 HC463 Detergent A Thùng: 2 chai x 500ml Thùng: 2 chai x 500ml Thùng 3 3,104,000 4 ###
Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. CT CI4100
ARCHITE
464 HC464 Detergent B Thùng: 2 chai x 400ml Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485. Thùng: 2 chai x 400ml Thùng 3 22,579,150 1 ###
CT CI4100
ARCHITE
467 HC467 Định lượng Glucose Hộp: 5 x 20ml Hóa chất định lượng Glucose Hộp: 5 x 20ml Hộp 3 4,065,600 12 ###
CT CI4100
Hóa chất xét nghiệm FT4 bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x
470 HC470 FT4 Hộp: 1 x 6,6ml + 1 x 5,9ml Hộp 3 3,664,500 24 Vượt giá KH ###
pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9ml
213
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
BRAHMS PCT Hóa chất nội kiểm xét nghiệm PCT, dạng ARCHITE Hộp: 2 x 3 chai (3ml/
483 HC483 Hộp: 2 x 3 chai (3ml/ chai) Hộp 3 684,250 2 Vượt giá KH ###
CONTROL lỏng. CT CI4100 chai)
Hóa chất xét nghiệm PCT bằng phương ARCHITE Hộp: 1 x 8,6ml + 1 x
484 HC484 BRAHMS PCT Hộp: 1 xHộp:
8,6ml1 +cái1 x 5,9ml Hộp 3 17,018,100 24 Vượt giá KH ###
Nguồn sáng: Tungsten-Halogen Nguồnpháp hóa
sáng: phát quang
Tungsten-Halogen CT CI4100 5,9ml
Đầu dò: Mảng Silicon photodiode Đầu dò: Mảng Silicon photodiode
Chiều dài đường dẫn sóng: 5mm Chiều dài đường dẫn sóng: 5mm ARCHITE Hộp: 1 cái
485 HC485 Source Lamp Cái 5,000,000 2 ###
Bước sóng: 16 bước sóng (340, 380, Bước sóng: 16 bước sóng (340, 380, 404, CT CI4100
404, 412, 444, 476, 500, 412, 444, 476, 500, 524, 548, 572, 604,
524, 548, 572, 604, 628, 660, 700, 628, 660, 700, 748, và 804nm) ARCHITE Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
486 HC486 Multichem hộp
748,12
và lọ x 5ml
804nm) hộp 12 lọ x 5ml Hộp 3 2,164,740 1 Vượt giá KH
CT CI4100 thuật
ARCHITE
489 HC489 proBNP calibrators Hộp: 6 chai, 4mL/chai Hóa chất chuẩn xét nghiệm proBNP Hộp: 6 chai, 4mL/chai Hộp 3 2,407,860 1 ###
CT CI4100
Hộp: 1 x 6,7 mL + 1 x 5,9 mL. Hộp Hóa chất xét nghiệm proBNP bằng ARCHITE Hộp: 1 x 6,7 mL + 1 x
491 HC491 proBNP reagent kit Hộp 3 23,662,800 3 ###
100 test phương pháp hóa phát quang CT CI4100 5,9 mL. Hộp 100 test
214
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Hộp 100 ml
Immulite
509 HC509 Probe Cleaning Dung dịch Natri Hypoclorit: < 4.4 Dung dịch Natri Hypoclorit: < 4.4 %. Hộp 100 ml Hộp 3 1,007,600 4 Vượt giá KH ###
1000
%.
Hộp 1000 cốc đựng mẫu cho xét Cốc đựng mẫu cho xét nghiệm miễn dịch. Immulite
511 HC511 Sample Cups 1 Kitdịch.bao Chất
gồm:liệu: nhựa Hộp 1000 cốc Hộp 3 1,823,000 5 Vượt giá KH ###
nghiệm miễn Hộp 2 x 500 testBeta HCG: Chất liệu: nhựa 1000
-Đơn vị xét nghiệm Free
Hai chai100 : mỗi chai
đơn vị.105 mL. Cơ chất đã chuẩn bị sẵn để sử dụng, chứa
-Thuốc Hộp 2 x 500 test
Cơ chất
-Thuốc thửđã Betachuẩn
HCG bị tự
sẵndođểHCG:
sử mộtthử Beta HCG
phosphate estertựcủa
do HCG:
adamantylMa trận Immulite
512 HC512 Substrate Module 7,5 mL dung dịch đệm protein, có chất bảo (2x105 mL) Hộp 3 7,828,000 5 ###
dụng,Ma chứa
trận 7,5 mộtmL phosphate
dung dịch ester
đệmcủa dioxetane, trong dung dịch đệm AMP có 1000
adamantyl dioxetane, quản. 7,5 mLnphosphatase kiềm (ruột bê)
protein, có chất bảo trong
quản. dung
7,5 chất tăng cường.
dịch đệm AMP 1 Kit có bao chất
gồm: tăng cường. liên hợp với kháng thể đa dòng kháng
mLnphosphatase kiềm (ruột bê) liên Immulite
513 HC513 FBHCG XTND -Đơn
hợp với 1 Kit
vị xét
kháng bao
nghiệm
thể đagồm:
PAPP-A:
dòng kháng 100 beta-HCG tự do của dê đặc hiệu cho beta- 1000
Hộp 100 test. Kit 3 9,069,231 5 ###
-Đơn vị xét HCG trong dung dịch đệm, có chất bảo
beta-HCG tự nghiệm
đơn
do của T3đặc
vị.dê tự do:
hiệu100cho -Thuốc thử PAPP-A: 7,5 mL phosphatase
thửđơn
-Thuốc trong vị. dịch
PAPP-A: 7,5đệm,
mL có -Hộp thuốc thử hình quản.
beta-HCG dung nêm T3kháng
tự
514 HC514 PAPP - A -Hộp thuốc
phosphatase thử
kiềm hình nêm
(ruột bê)T3 do: kiềm
tự hợp
liên -Chất (ruột
điềubê) liênBeta
chỉnh hợp với
HCG tựdo: 7,5 mL
doPAPP-A
HCG: Immulite
Hộp 100 test. Kit 3 10,198,462 5 ###
chất bảo quản. chất tương tự T3 được
7,5vớimL chấtPAPP-A
kháng tươngBetatựđơn
T3HCGđược
dòngtựđánh
của
đơn
Hai dòng của
lọ beta-HCG chuột dođánh
tựtrong (Nồng dấuđộ
dung bằng
dịch
thấpphối
đệm.
và 1000
-Chất điều chỉnh do -Chất
tử trong dung
điều chỉnhdịch đệm, cóHai
PAPP-A: chấtlọbảo quản.
PAPP-A
dấuchuột
bằng cao).
HCG: 1phối
Hai trong
lọ kit tử trong
dung
beta-HCG
bao dịch
gồm: dung
tự đệm. dịch
do (Nồng Một hộp(Nồng
hình nêm. 7,5 và
độ thấp mLcao).
photphatase
đệm,
-Chất có
điều
-Đơn vị xét chất
độ bảo
chỉnh
thấp
1 Kitnghiệm quản.
PAPP-A:
và cao).
bao gồm: Một Haihộplọ
T4 tự do: 100 kiềm (ruột bê) được liên hợp với kháng thể Immulite
515 HC515 Free T3 KIT Hộp 100 test. Kit 1 5,063,538 25 ###
hình
-Đơn nêm.
PAPP-A 7,5
vị xét (NồngmL
đơnđộ
nghiệm photphatase
thấp và
vị.TSH: kiềm
cao).
LKTS1: 1000
kháng
-Hộp phối
thuốc thửtửhình
trongnêmdung T4dịch đệm,
tự do: có
(ruộtđơn
100
-Hộp bê)vị.
thuốc được Mỗiliên
thử đơnhợp
hình nêm với
vị đượcT4kháng
đánh
tự do: Mỗi đơn vị được chất đánhquản.
bảo dấu bằng
. mã7,5 mL
vạch
thể kháng phối tử trong photphatase kiềm (ruột bê) được liên hợp
7,5dấumLbằng mã vạch chứa
photphatase kiềmdung(ruộtdịch
một hạt
bê) chứa mộtchất
-Các hạt điều
đượcchỉnh
bọc bằng tựkháng
T3dịch do: thểlọ
Hai đơn Immulite
516 HC516 Free T4 KIT được đệm, có chất bảo quản. . với T4 trong dung đệm. Hộp 100 test. Kit 1 3,087,000 25 Vượt giá KH ###
đượcbọc liênbằng
hợp kháng
với T4thể đơndung
trong dòng dòngđộ
(nồng của chuột
Thấp và kháng
nồng TSH.
độ Cao). 1000
-Các chất điều
của chuột dịchchỉnh
đệm.T3TSH.
kháng tự do: Hai -Chất
- Thuốc điều
thửchỉnh
TSH:T4 tự do: Hai
LKTS1: 1 hộp.lọ (nồng
Mỗi hộp độ
lọ--Chất
(nồng
Thuốc độ Thấp
TSH:và
thửchỉnh
điều T4 nồng
tự do:độ1Hai
LKTS1: Cao).
hộp.
lọ chứa 7,5Thấp và nồng độ kiềm
mL photphatase Cao) (ruột bê)
Immulite
517 HC517 TSH THẾ HỆ 3 Mỗi
(nồnghộpđộchứaThấp7,5 vàmLnồng photphatase
độ Cao) được liên hợp với kháng TSH đa dòng của Hộp 100 test. Kit 1 3,187,648 25 ###
1000
kiềm (ruột bê) được liên hợp với dê trong dung dịch đệm, có chất bảo quản.
kháng TSH đa dòng của dê trong -Chất điều chỉnh TSH: LKTS1: 1 bộ. Mỗi
IMMULITE Water dung dịch đệm, có chất bảo quản. bộ gồm Hai lọ (nồng độ Thấp và nồng độ Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
518 HC518 25pcs Hộp 25 cái Hộp 6 806,154 2
Test hoặc tương đương -Chất điều chỉnh TSH: LKTS1: 1 Cao) TSH người đông khô trong chất nền thuật
Cóngbộ. Mỗi bộ gồm
đo phản ứngHai bằnglọ nhựa
(nồngdùngđộ huyết thanh/dung dịch đệm.
Thấp và nồng độ Cao) TSH người Cóng đo phản ứng bằng nhựa dùng 1 lần
1 lần Advia 15 gói/ hộp; 200
519 HC519 Cuvette đông khô trong chất nền huyết Hộp 1 2,800,000 16 Vượt giá KH ###
3000 cóng/ hộp (15 gói/ hộp; 200 Centaur CP cóng/gói
thanh/dung dịch đệm.
cóng/gói)
Hộp 6480 đầu côn (18 bộ/hộp; 3 Advia 18 bộ/hộp; 3 khay/bộ;
520 HC520 Sample Tips Đầu côn hút mẫu bằng nhựa dùng một lần Hộp 1 7,950,000 10 Vượt giá KH ###
khay/bộ; 120 đầu côn/ khay) Centaur CP 120 đầu côn/ khay
Advia
521 HC521 Wash 1 Reagent Hộp 2 lọ, 1500 ml/ lọ Dung dịch rửa hệ thống Hộp 2 lọ, 1500 ml/ lọ Hộp 1 1,580,000 94 Vượt giá KH ###
Centaur CP
Advia
522 HC522 Acid/Base reagent Hộp 2 lọ, 300 ml/ lọ Dung dịch lọc tạp chất bệnh phẩm. Hộp 2 lọ, 300 ml/ lọ Hộp 1 814,200 49 ###
Centaur CP
Hộp gồm:
Hộp gồm: 11 hộp hộp thuốc
Thuốcthử thửchínhchính++1
1 hộpThẻThuốcĐường thửcongphụ +chuẩn.2 lọ Chất Dung Hộp gồm: gồm:
523 HC523 Cleaning Solution Hộp gồm:+thử 12 lọ, 70 mL/gồm: lọ Hộp dịch tẩy11 hộp
hộp thuốc
rửaThuốc
hệ thống. thử
thử chính
Chứa +52,5
chính + 11 Thẻg/L
hộp Advia Hộp gồm: 12 lọ, 70
Hộp 3 3,580,000 4 Vượt giá KH ###
Hiệu
- Hộp chuẩn
thuốc 1 Thẻchính Đường
bao cong Đường cong chuẩn.
Thuốc thửsodium phụ + 2hypochlorite.
lọ Chất Hiệu chuẩn + 1 Centaur CP mL/ lọ
1+chuẩn
Thuốc
Hộp + thử
bao 1gồm:
Phiếu
Lite:1 giá
hộp trịThuốc
Kháng lôthểhiệu đa Thẻ Đường
thử - Hộp thuốc thử chính
cong chuẩn + 1 baoPhiếu gồm:giá trị lô
dòng +của
chính 1 hộp chuẩnferritin
dê kháng
Thuốc thử phụ(~0,64 + 4 lọ + Thuốc thử Lite: Kháng thể đa dòng của
hiệu chuẩn Advia
-Chất
Hộp
µg/mL)Thuốc được thửđánhchính dấubao gồm: 1 dê
bằng Hộp bao gồm: 1 hộp Thuốc thử chính
được +
524 HC524 FERRITIN 50T Hiệu chuẩn + 2 Thẻ Đường
1 hộp-kháng
Hộp Thuốc ferritin
thửthử
(~0,64
phụchính
µg/mL)
lọbao gồm: Centaur CP
Hộp 50 tests Hộp 1 3,298,000 15 Vượt giá KH ###
cong+acridinium
Thuốc
chuẩn thử + 1Lite:
ester
Phiếu Kháng
trong giádung
trịthểlôdịch
đơn
hiệu đánh+ dấuThuốc
Thuốc bằng
thử acridinium
Lite: Kháng
+ 4ester Chất
trong
thểchuẩn
đơn
Hiệu
dòngdung
dòng Hộp
đệm kháng 1 Testpack
HEPES IgG cócủa bao
người
chất ổngồm: (~0,05 dịch
định chuẩnđệm +HEPES
2 Thẻ Đường có chất cong
ổn định +1
protein,
chuẩn kháng IgG của người
AHCV 200T KIT 1protein,
hộp Thuốc
µg/mL) được
sodium thửazide
chính(<
đánh + 0,1%)
dấu 2bằnglọ Chất và sodium Hộp
Phiếu
azide 1giá
(< trị lô(~0,05
Testpack
0,1%) baochất
hiệu
và
µg/mL) được
gồm:
chuẩn bảo quản Advia
525 HC525 Hiệu -chuẩn
Hộp thuốc + 1 thửĐường
Thẻ chính: cong đánh 1 hộp dấu bằng
Thuốc acridinium
thử chính + ester
2 lọ trongHiệu
Chất dung Hộp 200 tests. Hộp 1 16,193,000 40 Vượt giá KH ###
(inc.Cal) - Hộp thuốc thử chính:
+acridinium
Hộp
Thuốc
chuẩn
chất
1 Testpack
thử ester
Lite: trong
bảobao quản dung
gồm:
Kháng lôthể
1 dịch
hộp
đơn dịch đệm+ có+ albumin
Thuốc thử pha thanh
huyết rắn bò, natri Centaur CP
Thuốc
dòng đệm của + +albumin
có
thử 1 Phiếu
Thuốc
chính
chuột 1giá
+huyết
thử
kháng pha
hộptrịthanh
rắn
Thuốc
HBsAg
hiệubò,thử + azit
được
chuẩn
Thuốc thử 1 Thẻ
Lite:Đường
Kháng cong
thể đơn chuẩndòng + 1của
natri azit (< chuẩn
0,1%) và chất hoạt Hộp
chuột 1(< 0,1%)HBsAg
Testpack
Phiếu
kháng và
giábao chất
trị gồm:hoạt
lôđược
hiệu động
1đánh
hộp
chuẩn bề mặt
Thuốc
dấu thử
bằng
HBsAgII 200T phụ + 4 lọ Chất Hiệu chuẩn + 1 Thẻ
526 HC526 Đường-đánh dấu
Hộp cong
Thuốc bằng
động thửbề
chuẩn
acridinium
chính
+mặt bao ester
1 Phiếu
chính
gồm:trị acridinium - Hộp +
+ 1 hộp Thuốc
Thuốc Thuốc
ester thử
(~0,6 thử thửpha
chính phụ
µg/mL) rắn
bao+trong
4 lọ Chất
gồm: dung
Advia
Hộp 200 tests. Hộp 1 8,750,000 40 ###
(inc.Cal) +(~0,6 µg/mL) trong dung dịchgiá đệm tái +Hiệu +thử
Giếng thuốc thử bổcongsung Centaur CP
Thuốc +thửThuốc Lite:
lôhuyết
hiệuthửKhángpha bò,
chuẩn nguyên
rắn dịchchuẩn
Thuốc đệm +
có1albumin
Lite: Thẻ
Kháng Đường nguyên
huyết thanh chuẩn
tái tổ
bò,hợp+
cótổalbumin
hợp của HIV thanh
(~0,1 µg/mL) gamma và của - Hộp thuốc
HIV1 (~0,1
Phiếu µg/mL)thử
giábò, phụ:
trị huyết 20,0
lôvàhiệu
kháng mL/
chuẩn thểhộp
+ Giếng thuốc thử bổ sung gamma globulin thanh dê,kháng
IgG
HIV Combo(XUS) globulin
Hộp
kháng bò,kháng
1 Testpack
thể huyết bao thanh
HIVgồm: dê,
(~0,004 IgG HIV
1 hộp - Lọ chất hoạt
(~0,004 hiệu
µg/mL)chuẩn aHCV
được đánhCAL: dấu 2,0
bằng Advia
527 HC527 -chuột,
Hộp thuốc
-thử
Hộp thử
thuốc phụ:thử 20,0
chính: mL/ hộp chuột, chất động bề mặt, natri azit (< Hộp 100 tests. Hộp 1 5,013,000 70 Vượt giá KH ###
Thuốc chất hoạt
chính động
+đánh
1 hộp bề mặt,
Thuốc natri
thử acridinium - Hộp mL/lọ
thuốc thử
100T (inc.Cal) - Lọ µg/mL)
chất được
hiệurắn:chuẩn dấu
aHCV bằng
CAL: Hộp 1 Testpack 0,1%)estervà trong
bao chất
gồm: dung
bảo1chính:
dịch
quản
hộp đệm thử
Thuốc có Centaur CP
phụ ++2(<
azit
acridinium
Pha
lọ0,1%)
Chất ester
20,0
và
Hiệu chấtmL/hộp
bảo +quản
chuẩn 1dịch
Thẻ albumin + Pha Thuốc
rắn: 20,0 rắnmL/hộp
Các
Đường vi hạt
cong
2,0
thuận+ Pha
chuẩn từtrong
mL/lọ phủ
rắn
dung
streptavidin
+ 1 Phiếu giá
chính + 1huyết
trị Các
hộp thanh
+ Pha bò,
thử IgG
phụchuột,
+ 2 lọ huyết
Chất
đệm có albumin huyết thanh bò, thanh vi hạt
dê, - thuận
chất
Hộp
Hiệu chuẩn + 1 Thẻ Đường từ
hoạt
thuốc phủ
độngthửstreptavidin
bề
phụ:mặt và
cong chuẩnđược
chất +
được tạo - Hộp sẵn bằngchuẩn
lô thuốc
hiệu kháng
thử phụ:nguyên Advia
528 HC528 Syphilis 200T (inc.Cal) IgG chuột, huyết thanh dê, chất hoạt tạo sẵn bằng kháng bảo nguyên
quản Tp15 tái tổ hợp Hộp 200 tests. Hộp 1 11,200,000 40 Vượt giá KH ###
Tp15
- Lọ tái
chất tổ hợp có gắn biotin (~1,35 - Lọ chất hiệu chuẩn
1 Phiếu giá trị HBsAgII:
lô hiệu chuẩn 2,5 mL/lọ Centaur CP
động bềhiệu
- Hộp mặt chuẩn
thuốc thửHBsAgII:
và nguyên
chất chính:
bảoTp17 quản2,5 có gắn biotin- Hộp (~1,35
+ Pha thử
thuốc µg/mL)
rắn chính: và kháng
+µg/mL)
Thuốc và thửkháng+ mL/lọ
Lite:
Pha Kháng
rắn thể kháng tái
nguyên Tp17
+ Thuốc tái tổ
thử hợp
bổ có
sung gắn biotin
tổ VitD
hợp có(khánggắn biotin (~1,65 + Thuốc thử Lite: Kháng thể kháng VitD
+ Thuốc thể đơn dòngµg/mL) của (~1,65 µg/mL) trong chất đệm; chất 2,0hoạt Advia
529 HC529 Vitamin D 100T trong chất
chuột) đệm;thử
được chất
đánh
bổhoạt
sung
dấu bằng tính bề (kháng - Lọ chất
thể hiệudòng
đơn chuẩn của CHIV
chuột) CAL:được đánh
Centaur CP
Hộp 100 tests. Hộp 1 11,900,000 1 Vượt giá KH ###
- Lọ tínhbằngbề mặt; gamma globulin bò;µg/mL)
huyết
mặt;chất
acridinium gammahiệu
ester
chuẩn
globulin CHIV
(~0,8 µg/mL) bò; huyếtCAL:
trong
dấu acridinium mL/lọ ester (~0,8
2,0 mL/lọ trong thanh dê; chất bảo quản
Hộp:dungthanh
2dịch
nồngđệm dê;độ,chất
mỗi
có bảo
nồng
albuminquản độ 2 lọ,
huyết Hộp:dung2 nồng dịchđộ, đệm mỗi cónồng
albumin độ 2huyết
lọ,
thanh bò, IgG chuột và natri azit (< 0,1%) Advia Hộp: 2x2x5,0 ml (2
530 HC530 CAL C 2PK thanh bò, IgG 5,0chuột
mL/lọ và natri azit (< - Hộp Thuốc5,0 mL/lọ Hộp 1 2,712,000 1 Vượt giá KH ###
- Hộp Thuốc thử phụ: 10,0 mL/hộp +thửPhaphụ: rắn:10,0 mL/hộp Centaur CP levels)
0,1%) - Lọ+chất hiệuthử chuẩn
- Lọ chất hiệu+ chuẩn Syph CAL: 2,0 Thuốc phụ Syph đựng CAL: 2,0 mL/lọ
trong giếng
Pha rắn:
mL/lọ - Hộp thuốc thử phụ: 25,0 mL/hộp Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
531 HC531 AHCV QC KIT + Thuốc thử phụ
Hộp 2 x 2 x 7 mlđựng trong giếng Hộp 2 x 2 x 7 ml Hộp 1 6,860,000 3 Vượt giá KH
- Hộp thuốc thử phụ: 25,0 mL/hộp Centaur CP thuật
215
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Hộp 4 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Hộp 4 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Advia Hộp: 4x2x2,5 ml (4
532 HC532 CHIV QC KIT Hộp 1 5,680,000 4 Vượt giá KH ###
2,5 mL/lọ 2,5 mL/lọ Centaur CP levels)
Hộp 2 nồng
2 nồng độ,độ,mỗimỗi
nồngnồng
độ 2độlọ2+lọ, Hộp 2 nồng độ, mỗi nồng độ 2 lọ, Advia Hộp: 2x2x10,0 ml (2
533 HC533 HBSAG QC KIT Hộp 1 4,940,000 3 Vượt giá KH ###
Phiếu giá trị 10,0 mL/lọ
cụ thể cho từng lô chất 10,0 mL/lọ Centaur CP levels)
2 nồng độ, mỗi nồng
kiểm chuẩn
độ 2 lọ + Phiếu giá trị
7,0 mL/lọ Huyết tương người đã xử lý âm tính và Advia
534 HC534 SYPH QC KIT cụ thể cho từng lô Hộp 1 5,480,000 3 Vượt giá KH ###
Huyết tương người đã xử lý âm tính dương tính với các kháng thể Treponema Centaur CP
chất kiểm chuẩn 7,0
và dương tính với các kháng thể pallidum có chất bảo quản
Immunoassay mL/lọ
Treponema pallidum có chất bảo Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
535 HC535 Premium Tri-level Hộp quản
12 x 5ml Hộp 12 x 5ml Hộp 3 8,300,000 2 Vượt giá KH
Centaur CP thuật
hoặc tương đương
ADVIA Centaur®
Advia Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
536 HC536 Vitamin D QC KIT 3 x 2 x 2 ml 3 x 2 x 2 ml Hộp 3 7,300,000 1 trúng thầu lần 2
Centaur CP thuật
6PK hoặc tương đương
216
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
VIII.8.1. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG A25 - ###
Hộp: 1x160ml,
562 HC562 ALT Hộp: 1x160ml, 1x40ml Phương pháp: IFCC. Hộp 3 2,290,000 85 ###
1x40ml
Hộp: 1 x 160ml + 1 x
563 HC563 AST Hộp: 1 x 160ml + 1 x 40ml Phương pháp: IFCC. Hộp 3 2,290,000 82 ###
40ml
567 HC567 Creatinine Hộp: 10 x 50ml Phương pháp: ALKALINE PICRATO. Hộp: 10 x 50ml Hộp 3 2,849,700 8 ###
570 HC570 Uric acid Hộp: 1x 200ml Phương pháp: URICASA/PEROXIDASE. Hộp: 1x 200ml Hộp 3 2,000,000 16 ###
Concentrated Washing
572 HC572 Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 3 1,470,000 20 ###
solution
Không có giấy phép
nhập khẩu, không có
Bóng đèn tương thích HSMT: Hộp 1 cái
573 HC573 Hộp 1 cái Bóng đèn 12V/20W Cái 2,550,000 6 Không đạt hình ảnh sản phẩm, ###
với máy sinh hóa A25 HSDT: Hộp 5 cái
chưa thể hiện được
TCKT
VIII.8.2. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA TỰ ĐỘNG Model: RX Imola ###
Hộp: Rl 6x51ml, R2
576 HC576 AST Hộp: Rl 6x51ml, R2 6x14ml. Phương pháp: UV/IFCC. Hộp 3 3,496,500 8 ###
6x14ml.
CALCIUM (Mono
579 HC579 Hộp: 9x51ml Phương pháp: Arsenazo. Hộp: 9x51ml Hộp 3 3,717,000 15 ###
Reagent)
580 HC580 CHOLESTEROL Hộp: 9x51ml Phương pháp: CHOD-PAP. Hộp: 9x51ml Hộp 3 3,360,000 2 ###
Hộp: Rl 4x20ml, R2
581 HC581 CK-MB Hộp: Rl 4x20ml, R2 4x6ml Phương pháp: Immunoinhibition/UV. Hộp 3 13,324,000 2 ###
4x6ml
217
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Hộp: Rl 6x51ml, R2
583 HC583 CREATININE Hộp: Rl 6x51ml, R2 3x28ml. Phương pháp: JAFFE. Hộp 3 1,598,100 8 ###
3x28ml.
584 HC584 GLUCOSE Hộp: Rl 9x51ml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp: Rl 9x51ml Hộp 3 2,838,150 10 Vượt giá KH ###
Hộp: Rl 3x51ml, R2
587 HC587 LDL-CHOLESTEROL Hộp: Rl 3x51ml, R2 3x20ml Phương pháp: Direct Clearance Method Hộp 3 18,347,366 2 Vượt giá KH ###
3x20ml
Hộp: Rl 4x51ml, R2
588 HC588 TOTAL PROTEIN Hộp: Rl 4x51ml, R2 4x44ml Phương pháp: Biuret. Hộp 3 2,074,000 20 ###
4x44ml
589 HC589 TRIGLYCERIDES Hộp: 6x5lml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp: 6x5lml Hộp 3 3,983,700 2 Vượt giá KH ###
Hộp: Rl 6x51ml, R2
590 HC590 UREA Hộp: Rl 6x51ml, R2 4x20ml Phương pháp: Enzymatic Kinetic. Hộp 3 2,940,000 7 ###
4x20ml
WASH SOLUTION
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
591 HC591 NO. 1 hoặc tương Hộp: 6x25 ml Hộp: 6x25 ml Hộp 3 9,494,100 70 Vượt giá KH
thuật
đương
WASH SOLUTION
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
592 HC592 NO.2 hoặc tương Hộp: 6x25 ml Hộp: 6x25 ml Hộp 3 7,893,900 70 Vượt giá KH
ASSAYED thuật
đương
CHEMISTRY
CONTROL
593 HC593 Hộp: 20x5 Nội kiểm sinh hóa trung gian mức 2 Hộp: 20x5 Hộp 3 6,128,000 2 Vượt giá KH ###
PREMIUM PLUS
ASSAYED
LEVEL 2 hoặc tương
CHEMISTRY
đương
CONTROL
594 HC594 Hộp: 20x5 Nội kiểm sinh hóa trung gian mức 3 Hộp: 20x5 Hộp 3 6,128,000 2 Vượt giá KH ###
PREMIUM PLUS
LEVEL 3 hoặc tương
đương
CK-MB
595 HC595 Hộp: 10 x 1ml Mẫu chuẩn CK-MB Hộp: 10 x 1ml Hộp 3 11,847,300 1 ###
CALIBRATOR
596 HC596 CK-MB CONTROL Hộp: 10 x 2ml Hóa chất QC CK-MB Hộp: 10 x 2ml Hộp 3 17,941,725 1 ###
CLINICAL
CHEMISTRY
597 HC597 Hộp: 20 x 5ml Huyết thanh hiệu chuẩn sinh hóa mức 3. Hộp: 20 x 5ml Hộp 3 12,150,900 2 ###
CALIBRATION
SERUM LEVEL 3
HbA1c CONTROL
598 HC598 LEVEL 1 AND Hộp 2x2x0.5ml QC HbA1c mức 1 và 2. Hộp 2x2x0.5ml Hộp 3 5,500,000 2 ###
LEVEL 2
HDL/LDL-
599 HC599 CHOLESTEROL Hộp: 3x1ml Hóa chất chuẩn xét nghiệm HDL/LDL. Hộp: 3x1ml Hộp 3 3,399,000 2 Vượt giá KH ###
CALIB.
R1 6 x 51ml ,R2 6 x
617 HC617 GAMMA GT R1 6 x 51ml ,R2 6 x 14ml Phương pháp: Colorimetric. Hộp 3 4,080,000 2 Vượt giá KH ###
14ml
HbA1c CALIB. Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c dựa trên máu
618 HC618 1x8 ml, 5x2 ml 1x8 ml, 5x2 ml Hộp 3 9,452,000 2 ###
SERIES toàn phần người.
VIII.8.3. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM MÁY SINH HÓA AU480 ###
Hộp: R1: 6x30ml, R2: 6x30ml, R3: Phương pháp enzyme so màu (Uricase Hộp: R1: 6x30ml, R2:
620 HC620 Acid Uric Hộp 3 640,500 8 Không tham gia ###
1x5ml method) 6x30ml, R3: 1x5ml
634 HC634 Cholinesterase Hộp: 4x30ml +4x6ml Phương pháp GSCC Hộp: 4x30ml +4x6ml Hộp 3 4,905,600 2 ###
219
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Dạng bột khô. Phương pháp CHOD PAP.
Hộp: R1: 10 x 100ml,
Hộp: R1: 10 x 100ml, R2: 10 x Khoảng tuyến tính lên đến 500 mg/dl (2.9
637 HC637 Cholesterrol Total R2: 10 x 100ml, R3: Hộp 3 2,349,900 11 Không tham gia ###
100ml, R3: 1x5ml mmol/L).
1x5ml
QC cho xét nghiệm CK-MB. Thành
CK - MB control
638 HC638 1x2ml phần:Huyết thanh (người) dạng bột đông 1x2ml Lọ 3 357,120 15 Vượt giá KH ###
Serum level 1
khô chứa isoenzyme creatin kinase-MB.
QC cho xét nghiệm CK-MB. Thành
CK - MB control
639 HC639 1x2ml phần:Huyết thanh (người) dạng bột đông 1x2ml Lọ 3 357,120 15 Vượt giá KH ###
Serum level 2
khô chứa isoenzyme creatin kinase-MB.
Calib cho xét nghiệm CK-MB. Thành
640 HC640 CK -MB calibrator 1x1ml phần:Huyết thanh người dạng bột đông 1x1ml Lọ 3 543,900 19 Vượt giá KH ###
khô chứa isoenzyme creatin kinase-MB
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK; dải đo:
4x22ml+4x6ml+4x4m
641 HC641 CK-NAC 4x22ml+4x6ml+4x4ml 10-2000 U/L; phương pháp: IFCC-CK Hộp 1 6,142,500 10 ###
l
(NAC).
Độ tuyến tính: lên đến 1000 IU/L. Động Hộp: R1: 10 x 3ml,
642 HC642 CK-MB Hộp: R1: 10 x 3ml, R2: 1 x 30ml Hộp 3 1,396,500 2 Không tham gia ###
học ở bước sóng 340 nm. R2: 1 x 30ml
Hộp: 1 x 125ml + 1x 125ml + Phương pháp kinetic. Độ tuyến tính: lên Hộp: 1 x 125ml + 1x
647 HC647 Creatinine Hộp 3 491,400 15 Không tham gia ###
1x10ml đến 15 mg/dL (1327 µmol/L). 125ml + 1x10ml
5x2mL (5 mức khác nhau, 5 mức khác nhau, 2mL/nồng độ. Hóa chất 5x2mL (5 mức khác
650 HC650 CRP Calibrator Bộ 3 5,628,000 1 ###
2mL/nồng độ) chuẩn xét nghiệm CRP. nhau, 2mL/nồng độ)
C-REACTIVE
651 HC651 2x40ml+ 2x10ml Khoảng tuyến tính lên đến 150 mg/L. 2x40ml+ 2x10ml Hộp 3 2,769,900 4 ###
PROTEIN (CRP)
C-REACTIVE 1 lọ x 40ml+1 lọ x 10
653 HC653 1 lọ x 40ml+1 lọ x 10 ml/hộp Khoảng tuyến tính lên đến 150 mg/L. Hộp 3 2,418,150 2 ###
PROTEIN (CRP) ml/hộp
220
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Hộp: 4x15ml +
665 HC665 Iron 4x15ml + 4x15ml Hóa chất dùng cho xét nghiệm Sắt; Hộp 1 3,017,600 1 Vượt giá KH ###
4x15ml
Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải.
Thành phần: Dung dịch đệm dùng cho quá
666 HC666 ISE Buffer 4x2000ml trình phân tích của khối điện giải trên AU. Hộp: 4x2000ml Hộp 3 14,624,500 13 ###
Thành phần: Triethanolamine 0.1 mmol/l,
chất bảo quản.
667 HC667 ISE Cleaning Solution 450ml Dung dịch rửa. Thành phần: Hypochlorite Bình 450ml Bình 3 4,053,500 6 ###
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm điện giải.
Thành phần: Dung dịch chuẩn mức cao
ISE High Serum dùng cho quá trình phân tích của khối điện
668 HC668 4x100ml 4x100ml Hộp 3 4,395,300 2 ###
Standard giải trên AU với mẫu huyết thanh/ huyết
tương. Thành phần mức: Na+ 160
Hóa chấtK+
mmol/L, dùng cho xét nghiệm
6 mmol/L, Cl- 120 điện giải.
mmol/L.
669 HC669 ISE Internal Reference 2x25ml Thành phần: Potassium Chloride 3.3 2x25ml Hộp 3 1,018,500 1 ###
Chất mmol/l,
chuẩn dùng choChloride
Silver xét nghiệm
bão điện
hòa. giải.
Thành phần: Dung dịch chuẩn mức thấp
ISE Low Serum dùng cho quá trình phân tích của khối điện
670 HC670 4x100ml 4x100ml Hộp 3 5,031,600 2 ###
Standard giải trên AU với mẫu huyết thanh/huyết
tương. Thành
Chất chuẩn phầncho
dùng mức:
xét Na+ 130điện
nghiệm mmol/L,
giải.
ISE Low/High Urine K+ phần:
Thành 3.5 mmol/L, Cl- 85
Dung dịch mmol/L.
chuẩn dùng cho
671 HC671 2x100ml+2x100ml 2x100ml+2x100ml Hộp 3 11,015,550 1 ###
Standard quá trình phân tích của khối điện giải trên
Chất chuẩn dùng
AU với cho
mẫuxét nghiệm
nước tiểu. điện giải.
Thành phần:Dung dịch dùng cho quá trình
672 HC672 ISE Mid Standard 4x2000ml phân tích của khối điện giải trên AU. 4x2000ml Hộp 3 13,137,600 15 ###
Thành phần: Na+
Thành4.3phần:
mmol/L, K+ 0.13
mmol/L,Check
Na+ Selectivity Cl- 3.1Solution:
mmol/L.Sodium
ISE Na+/K+
673 HC673 2x25ml 150 mmol/L, Preservatives; 2x25ml Hộp 3 1,888,950 1 ###
Selectivity Check
K+
HóaSelectivity
chất dùngCheck
cho xétSolution:
nghiệm Potassium
điện giải.
5.0 mmol/L, Preservatives.
Thành phần: Dung dịch tham chiếu dùng
674 HC674 ISE Reference 4x1000ml cho quá trình phân tích của khối điện giải 4x1000ml Hộp 3 10,836,000 6 ###
trên AU. Thành phần: Potassium Chloride
Hóa chất kiểm1.00 mol/L
chuẩn xét nghiệm CRP,
CRP control serum
675 HC675 1x2ml huyết thanh người dạng lỏng. Mức nồng 1x2ml Lọ 3 2,259,978 6 Vượt giá KH ###
level 2
độ 2.
Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm CRP,
CRP control serum
676 HC676 1x2ml huyết thanh người dạng lỏng. Mức nồng 1x2ml Lọ 3 2,970,450 6 Vượt giá KH ###
level 3
độ 3.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate; dải
4x10mlR1 +
677 HC677 Lactate 4x10mlR1 + 4xR1LYO đo: 0.22-13.32 mmol/L; phương pháp: Hộp 3 6,309,450 18 ###
4xR1LYO
Enzymatic.
Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH; dải
678 HC678 LDH, IFCC/GSC 4x40ml +4x20ml đo: 25-1200 U/L; phương pháp: LDH (L- 4x40ml +4x20ml Hộp 3 5,151,300 2 Vượt giá KH ###
P) IFCC.
LDL-Cholesterol
679 HC679 1x1ml Chất hiệu chuẩn LDL-Cholesterol 1x1ml Lọ 3 1,460,550 2 Vượt giá KH ###
Calibrator
682 HC682 Photometer Lamp túi/cái Đèn halogen. 12V 20W. túi/cái Cái 3,902,800 15 ###
685 HC685 Protein Total 4x48ml +4x48ml Phương pháp: biuret. Dải đo: 30 – 120 g/L. 4x48ml +4x48ml Hộp 1 3,250,000 4 trúng thầu lần 2 ###
221
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Phương pháp: Direct. Dải đo: 7-900 mg/dl Hộp: R1: 2 x 30ml,
LDL Cholesterol Hộp: R1: 2 x 30ml, R2: 2 x 10ml
696 HC696 (0.18 - 23 mmol/l). R2: 2 x 10ml Hộp 3 5,764,500 3 Không tham gia ###
Direct Cal: 1 x 2ml, 1 x 5ml
Cal: 1 x 2ml, 1 x 5ml
Cuvette 5mm
707 HC707 10 cái/hộp Cóng phản ứng 5mm 10 cái/hộp Hộp 16,192,000 1 ###
(10PCS/SET)
Máy gì? sử
dụng được
VIII.8.4. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA SUNMED ###
hay cần
tương thích
222
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét Máy Bộ 6 Nồng độ, 1
732 HC732 Standard CRP Bộ 6 Nồng độ, 1 mL/nồng độ Bộ 3 3,495,000 3 ###
nghiệm CRP, với 6 mức khác nhau. Sunmed? mL/nồng độ
Máy
733 HC733 Ctr. - Lyo L-1 Lọ 5mL Huyết thanh mẫu mức 1 Lọ 5mL Lọ 3 630,000 4 ###
Sunmed?
Máy
734 HC734 Ctr. - Lyo L-2 Lọ 5mL Huyết thanh mẫu mức 2 Lọ 5mL Lọ 3 630,000 4 ###
Sunmed?
Mẫu huyết thanh dùng nội kiểm tra cho xét Máy
735 HC735 Control CRP Bộ 2x1 mL Bộ 2x1 mL Bộ 3 2,430,000 11 ###
nghiệm CRP, với 2 mức Low/High Sunmed?
VIII.8.5. HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG 200 TEST/GIỜ ###
223
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
R: 2 x 125 ml + Std:
749 HC749 Calcium Arsenazo R: 2 x 125 ml + Std: 1x5ml Phương pháp: Arsenazo III - End point. Hộp 3 7,920,000 4 ###
1x5ml
R: 6 x 100 ml + Std:
750 HC750 Cholesterol SL R: 6 x 100 ml + Std: 1x5ml Phương pháp: End Point Enzymatic PAP Hộp 3 13,204,000 4 ###
1x5ml
Phương pháp: Enzymatic / PAP - End R: 6 x 100 ml + Std: Không đúng tiêu
752 HC752 Glucose PAP SL R: 6 x 100 ml + Std: 1x5ml Hộp 3 4,650,000 5 Không đạt ###
Point. 1x5ml chuẩn kĩ thuật
Cholesterol HDL SL Phương pháp: Enzymatic, Colorimetric, R1: 1x60ml + R2: Không đúng tiêu
753 HC753 R1: 1x60ml + R2: 1x20ml Hộp 3 4,692,000 2 Không đạt ###
2G end point. 1x20ml chuẩn kĩ thuật
Hộp: 8 x 40ml + 8 x
763 HC763 ALT Hộp: 8 x 40ml + 8 x 10ml Phương pháp IFCC modified. Hộp 3 2,793,400 108 ###
10ml
764 HC764 Albumin Hộp: 5x25ml+1x3ml Phương pháp: Bromocresol green. Hộp: 5x25ml+1x3ml Hộp 3 795,000 10 ###
Bổ sung hồ sơ không
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
765 HC765 Albumin Hộp: 4 x100ml Hộp: 4 x100ml Hộp 3 465,000 1 Không đạt đúng tiêu chuẩn kĩ
thuật
thuật 4x100ml
766 HC766 Albumin Hộp: 1x250ml Phương pháp: Bromocresol green. Hộp: 1x250ml Hộp 3 650,000 4 ###
767 HC767 Amylase Hộp: 12 x 10ml Phương pháp động học enzyme. Hộp: 12 x 10ml Hộp 3 2,375,000 10 ###
Hộp: 8x
769 HC769 AST Hộp: 8x 40ml+8x10ml Phương pháp: IFCC mod. Hộp 3 2,793,400 109 ###
40ml+8x10ml
Auto-creatinine
770 HC770 liquicolor hoặc tương Hộp: 250ml Kinetic method without deproteinization Hộp: 250ml Hộp 3 1,635,000 14 ###
đương
224
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
773 HC773 Bilirubin T+D Hộp: 2 x100 ml Phương pháp: Sulfanilic Acid. Hộp: 2 x100 ml Hộp 3 661,500 9 ###
786 HC786 Calcium Hộp: 2 x 50ml Phương pháp Colorimetric endpoint OCC. Hộp: 2 x 50ml Hộp 6 420,000 2 ###
788 HC788 Calcium Hộp: 6x100 ml Phương pháp: arsenazo III Hộp: 6x100 ml Hộp 3 3,150,000 5 ###
Hộp 4x40ml +
790 HC790 CK Hộp 4x40ml + 4x10ml Phương pháp: IFCC Hộp 3 7,140,000 5 ###
4x10ml
791 HC791 CK-MB Hộp: 1x50ml Phương pháp: ức chế miễn dịch. Hộp: 1x50ml Hộp 3 3,600,000 11 ###
Phương pháp: MODIFIED JAFFE Hộp: 1 x100ml + Không đúng tiêu Mời thầu nhóm 1, dự
796 HC797 Creatinin Hộp: 1 x100ml + 1x100ml + 1x5ml Hộp 1 630,000 155 Không đạt ###
METHOD. 1x100ml + 1x5ml chuẩn kĩ thuật thầu nhóm 3
Hộp: 4x20ml +
797 HC798 Creatinine Hộp: 4x20ml + 1x20ml + 1x3ml Phương pháp Jaffé. Hộp 3 790,000 25 ###
1x20ml + 1x3ml
798 HC799 Cholesterol Hộp: 4 x 30ml Phương pháp CHOD-PAP-Method. Hộp: 4 x 30ml Hộp 3 1,200,000 47 ###
Hộp: 4x100ml +
799 HC800 Cholesterol Hộp: 4x100ml + 1x3ml Phương pháp CHOD-PAP-Method. Hộp 3 2,230,000 80 ###
1x3ml
225
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Hộp: 5 x 20 ml +1 x
803 HC804 Gamma GT Hộp: 5 x 20 ml +1 x 25 ml Phương pháp: Szasz mod./IFCC stand Hộp 3 1,580,000 9 ###
25 ml
Hộp: 4 x 100ml + 1 x
804 HC805 Glucose Hộp: 4 x 100ml + 1 x 3ml Phương pháp: GOD-PAP. Hộp 3 1,000,000 150 ###
3ml
808 HC809 HDL -Cholesterol Hộp: 4 x 80ml Phương pháp: Precipitation method. Hộp: 4 x 80ml Hộp 3 1,940,000 8 ###
811 HC812 Total Protein Hộp 4 x100ml Phương pháp: kiểm tra so màu/ Biuret. Hộp 4 x100ml Hộp 3 500,000 20 ###
812 HC813 Triglyceride Hộp: 4 x 100ml Phương pháp: GPO. Hộp: 4 x 100ml Hộp 3 2,373,000 52 ###
Hộp:
Hộp:
814 HC815 Urea Phương pháp: Enzymatic colorimetric. 1x100ml+1x100ml+1 Hộp 3 941,900 117 ###
1x100ml+1x100ml+1x3ml+1x1ml
x3ml+1x1ml
Hộp:
Phương pháp: Urease – GLDH (enzymatic
816 HC817 Urea Hộp: 4x20ml+1x20ml+1x3ml 4x20ml+1x20ml+1x3 Hộp 3 1,090,000 32 ###
UV test)
ml
818 HC819 Uric acid Hộp: 4 x 30ml Phương pháp: Uricase Method. Hộp: 4 x 30ml Hộp 3 656,000 75 ###
Hộp:
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
819 HC820 Uric acid Hộp: 4x20ml+1x20ml+1x3ml 4x20ml+1x20ml+1x3 Hộp 3 990,000 8
thuật
ml
Flow Cell Cleaner Dung dịch lỏng dùng để rửa các máy đo
822 HC823 Lọ 100ml Lọ 100ml Lọ 3 780,000 8 ###
hoặc tương đương dòng chảy tế bào
826 HC828 Dầu soi kính Lọ 500ml Dầu soi kính hiển vi. Lọ 500ml Lọ 6 1,287,000 7 Không tham gia ###
Dung dịch Azure Eosin Methylene Blue.
Để nhuộm vết máu và tủy xương, phần
827 HC829 Dung dịch Giêm sa Lọ 500 ml parafin và mẫu bệnh phẩm tế bào học lâm Lọ 500 ml Lọ 1 920,000 6 Không tham gia ###
sàng.
828 HC830 EA-50 Chai 500ml Dung dịch nhuộm đa sắc. Chai 500ml Chai 1 700,000 5 Không tham gia ###
226
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
830 HC832 Formaldehyde Chai 1 lít Chai 1 lít Chai 1 lít Chai 6 54,500 96 Không tham gia ###
831 HC833 Hematoxylin Chai 500ml Thuốc nhuộm tiêu bản. Chai 500ml Chai 1 770,000 7 Không tham gia ###
833 HC835 OG - 6 Lọ 500ml Hóa chất nhuộm papanicolaou. Lọ 500ml Lọ 1 700,000 6 Không tham gia ###
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
838 HC840 Điện cực K Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 5,000,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
839 HC841 Điện cực Ca Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 6,473,522 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
840 HC842 Điện cực Na Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 5,000,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
841 HC843 Điện cực pH Hộp 1 cái K+, Ca++, Hộp 1 cái Hộp 3 6,615,000 2 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Solution Pack Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
842 HC844 Hộp 800ml K+, Ca++, Hộp 800ml Hộp 3 5,000,000 15 Không tham gia
Na/K/Ca/PH thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
843 HC845 Qualiti Control Kit Hộp 3 x 10 ml K+, Ca++, Hộp 3 x 10 ml Hộp 6 3,600,000 7 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
844 HC846 Dung dịch rửa Ca Hộp 90 ml K+, Ca++, Hộp 90 ml Hộp 3 1,323,000 14 Không tham gia
thuật
Ph -?
Ilyte Na+,
845 HC847 Bộ ống dẫn Canxi 2 cái/gói Dây bơm cho máy điện giải K+, Ca++, 2 cái/gói Gói 6 3,600,000 1 Không tham gia ###
Ph -?
Máy điện
846 HC848 Dailyrinse 90ml/hộp Dung dịch rửa hàng ngày 90ml/hộp Hộp 3 1,349,920 8 ###
giải Medica
Bộ bảo trì máy điện giải bao gồm dung chỉ có thể tích 125ml
Máy điện Hồ sơ bổ sung không
847 HC849 Mainternance kit 90ml/hộp dịch làm đầy bên trong, Ống bơm và Lắp 90ml/hộp Hộp 3 2,299,500 2 Không đạt không có thể tích
giải Medica đúng quy cách: 90ml
ráp màng. 90ml
227
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Dây bơm máy ion đồ 3 1 dây bơm, 1 dây hút mẫu tương Máy điện
855 HC857 1 dây bơm, 1 dây hút mẫu Cái 3 1,000,000 3 ###
thông số thích với máy điện giải Medica/Mỹ giải Medica
Ra: 350mL + Rb: 150mL, Ref 120
mL Ra: 350mL + Rb: 150mL, Ref 120 mL máy điện
856 HC858 ISEPak Hộp 6 9,270,450 30 ###
tương thích với máy điện giải 4 giải EL-120
thông số EL-120
1x100mL
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
857 HC859 Urine Diluent tương thích với máy điện giải 4 1x100mL Hộp 6 832,000 11
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1x8mL
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
858 HC860 IFS Solution tương thích với máy điện giải 4 1x8mL Bộ 6 735,000 7
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
860 HC862 Điện cực Na tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
861 HC863 Điện cực K tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
862 HC864 Điện cực Cl tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
1 Cái/ hộp, phù hợp máy điện giải 4 máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
863 HC865 Điện cực Ca 1 Cái/ hộp Cái 6 6,689,000 3
thông số EL-120 giải EL-120 thuật
1 Cái/ hộp
máy điện Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
864 HC866 Ref Electrode tương thích với máy điện giải 4 1 Cái/ hộp Cái 6 8,026,000 3
giải EL-120 thuật
thông số EL-120
874 HC876 Test thử nước tiểu 11 thông số 11 thông số Test 6 1,650 1,000 Không tham gia ###
Test thử nước tiểu 14
thông số (Tương thích REACTIF
875 HC877 với máy xét nghiệm Lọ- 50 test 14 thông số TOUCH Lọ- 50 test Test 6 6,100 505 Không tham gia ###
nước tiểu REACTIF PLUS
TOUCH PLUS)
VIII.11. CÁC MÁY XÉT NGHIỆM HBA1C - ###
ADAMS
Eluent 80A hoặc tương Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
876 HC878 Hộp : 600ml x 4 A1c HA- Hộp : 600ml x 4 Hộp 1 7,800,000 7 Không tham gia
đương thuật
8180V
ADAMS
Eluent 80B hoặc tương Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
877 HC879 Hộp : 600ml x 2 A1c HA- Hộp : 600ml x 2 Hộp 1 3,800,400 5 Không tham gia
đương thuật
8180V
ADAMS
Eluent 80CV hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
878 HC880 Hộp : 600ml x 2 A1c HA- Hộp : 600ml x 2 Hộp 3 3,600,000 5 Không tham gia
tương đương thuật
8180V
Hemolysis Washing ADAMS
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
879 HC881 Sol. 80H hoặc tương Hộp : 2l x 3 A1c HA- Hộp : 2l x 3 Hộp 1 19,803,000 7 Không tham gia
thuật
đương 8180V
ADAMS
Colume Unit 80 hoặc Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
880 HC882 Hộp: 1 column A1c HA- Hộp: 1 column Hộp 1 25,660,000 1 Không tham gia
tương đương thuật
8180V
228
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Low: 3ml x 3 bình
Low: 3ml x 3 bình ADAMS
Calibrator 80 hoặc High: 3ml x 3 bình Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
881 HC883 High: 3ml x 3 bình A1c HA- Hộp 1 5,455,000 1 Không tham gia
tương đương Diluent: 10ml x 3 thuật
Diluent: 10ml x 3 bình 8180V
bình
ExtendSURE HbA1c ADAMS
Level 1: 4x0.25ml Level 1: 4x0.25ml Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
882 HC884 Ctrl (HB710SBAr) A1c HA- Hộp 6 4,500,000 1 Không tham gia
Level 2: 4x0.25ml Level 2: 4x0.25ml thuật
hoặc tương đương 8180V
ADAMS
Control Dilution Set 80 Hộp: 1x250mL+ Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
883 HC885 Hộp: 1x250mL+ 1x15ml A1c HA- Hộp 1 1,168,000 1 Không tham gia
hoặc tương đương 1x15ml thuật
8180V
Washing Solution for ADAMS
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
884 HC886 tubes hoặc tương Hộp : 250ml A1c HA- Hộp : 250ml Hộp 3 685,000 1 Không tham gia
thuật
đương 8180V
PocketChem A1c
01 que lấy mẫu + 01 lọ hóa chất 01 que lấy mẫu + 01 lọ hóa chất POCKETC
885 HC887 HbA1c Test Cartridges Test 3 68,000 900 ###
Buffer 1 : 2 x 2000ml Buffer 1 : 2 x 2000ml HEMA1C
hoặc tương đương
Buffer 2: 1000 mL Buffer 2: 1000 mL
Bộ hóa chất Reorder HbA1C
Wash/Diluent Solution: 1600 mL Wash/Diluent Solution: 1600 mL
886 HC888 Pack cho xét nghiệm BIO-RAD Bộ 1 23,000,000 40 ###
Calibrator/Diluent Set: Chứa 3 lọ Calibrator/Diluent Set: Chứa 3 lọ
HbA1c D-10
Calibrator
Hộp 20 test Level
bao gồm1, 320 lọ túi
Calibrator
que thử, Calibrator Level 1, 3 lọ Calibrator Level 2,
Bộ hóa chất QC cho 1Level
thanh2,code
1 hộpchip,
Calibrator
20 ống Diluent
đệm để Hộp 201 test
hộpbaoCalibrator
gồm 20Diluent
túi que thử, 1 Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
887 HC889 hòa mẫu. Mỗi6x0.5ml
túi có 1 que thử dạng thanh code chip, 20 ống đệm để hòa mẫu. 6 x 0.5ml Hộp 1 3,870,000 5
xét nghiệm HbA1c thuật
khay màu đen và 1 kim lấy máu, Mỗi túi có 1 que thử dạng khay màu đen
Test nhanh HbA1C trên que thử có cổng nhận mẫu, có và 1 kim lấy máu, trên que thử có cổng
888 HC890 tương thích với máy Hộp chứng.
mẫu gồm 24MẫuCartridge
sử dụng: hìnhmáu
trònmao
có nhận mẫu, có mẫu chứng. Mẫu sử dụng: Clover A1C Hộp 4 1,365,000 241 ###
Hộp gồm 24 Cartridge hình tròn có màng
Clover A1C màng
mạch lọc;hoặcThành phần:
máu tĩnh R1/Reagent:
mạch. Đọc kết máu lọc; mao
Thànhmạch
phần:hoặc máu tĩnh mạch.
R1/Reagent: Đọc
Boronate
Test nhanh HbA1C quả Boronate
sau 3 phút.derivative
Kết quả hiển0.04mg,thị trên derivative
kết quả sau 3 phút.Organic
0.04mg, Kết quảsolvent
hiển thị6.2%,
trên
Organic
máy đọcsolvent
A1cCare 6.2%,
(SDLysing agent máy đọc A1cCare (SD Biosensor) với 2
Biosensor) Labonachec
889 HC891 tương thích với máy Lysing agent 0,15%; R2/Reagent: Hộp 3 1,289,500 2 Không tham gia ###
0,15%;
với 2 R2/Reagent:
thông số: HbA1c Detergent
và thông số: 0,5%,
HbA1cCartridge
và Hemoglobin tổngthủy
số. k A1c
Labonacheck A1c Hộp gồm 20 test Bộ
kit;tổng
Thành Detergent Bộ lọc (sợi
0,5%, Cartridge
Hemoglobin lọc số. phần:
(sợi thủy
tinh), Màng lọc (Nylon), Miếng hấp thụ
Test nhanh HbA1C Anti
tinh),HbA1C
Màng lọcantibody
(Nylon), 0.86 ug; Anti
Miếng hấp Thành phần: Anti HbA1C antibody 0.86
(sợi thủy tinh) SD A1C
890 HC892 tương thích với máy chicken thụ
antibody 0.86tinh)
(sợi thủy ug; Bovine ug; Anti chicken antibody 0.86 ug; Bovine Hộp gồm 20 test Hộp 6 1,365,000 38 Không tham gia ###
Care
SD A1C Care serum albumin 0.004 ug; Sucrose serum albumin 0.004 ug; Sucrose 0.035 ug
Tương thích0.035
với máy
ug Quo-Test
Quo-Test A1C test
2 hộp x 25 catrigde- 52 que lấy 2 hộp x 25 catrigde- Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
891 HC893 cartridges hoặc tương 2 lọ x 0,25 ml mức 1 (nắp đậy màu 2 lọ x 0,25 ml mức 1 (nắp đậy màu trắng). Quo-Test Test 3 68,000 6 Không tham gia
mẫu.ml mức 2 (nắp
trắng). 2 lọ x 0,25 52 que lấy mẫu. thuật
đương 2 lọ x 0,25 ml mức 2 (nắp đậy màu đen). 1
đậy màu đen). 1 chai nhỏ giọt có
chai nhỏ giọt có chứa chất phục hồi để
Quo-Test A1C Control chứa chất phục hồi để hoàn nguyên Hộp 4x0,25ml (2
892 HC894 hoàn nguyên các hóa chất control. 4 nắp Hộp 3 5,000,000 6 Không tham gia ###
Kit hoặc tương đương các hóa chất control. 4 nắp màu (2 mức)
màu (2 màu trắng, 2 màu đen).16 khay
màu trắng, 2 màu đen).16 khay
nhựa. 1 Thẻ giá trị A1C Quo-Lab hoặc
nhựa. 1 Thẻ giá trị A1C Quo-Lab
VIII.12. HÓA CHẤT TƯƠNG THÍCH MÁY KHÍ MÁU GEM3000 tương đương - ###
hoặc tương đương
GEM
Cartridge khí máu (pH, Đo 4 thông số (pH, pCO2, pO2) và
893 HC895 Đo 4 thông số (pH, pCO2, pO2) và Hct. Premier Hộp 150 test Hộp 1 18,500,000 57 Vượt giá KH ###
pCO2, pO2) và Hct Hct. Hộp 150 test
3000
Thông số PH, PCO2, PO2, TCO2,
I-Stat EG7+ hoặc Thông số PH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3,
894 HC825 HCO3, Beecf, SO2, hemoglobin, chuyển xuống từ trên Test 6 176,800 227 ###
tương đương Beecf, SO2, hemoglobin, hematocrit
hematocrit
229
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
10 lọ/hộp
Chỉ thị kháng sinh đồ
Thể tích 6 ml/ lọ. Chứa nước cất;
cho liên cầu khuẩn ast- Chứa nước cất; chỉ thị màu Redox; dùng Phoenix
906 HC906 chỉ thị màu Redox; dùng cho kit 6 ml/ lọ. Lọ 1 362,000 1 ###
s indicator hoặc tương cho kit AST-S 100
AST-S
đương 100 ống/hộp
Canh trường làm
Ống nắp vặn 8ml dung dịch chứa: Phoenix
907 HC907 kháng sinh đồ-ast broth Ống nắp vặn, dung dịch chứa: Canh thang 8ml/ống Ống 1 23,000 400 Vượt giá KH ###
Canh thang Mueller Hinton; 100
hoặc
Canh tương
trườngđương
làm 100 ống/hộp Mueller Hinton; Polysorbate
Polysorbate
kháng sinh đồ dành Ống nắp vặn chứa 8ml dung dịch
Ống nắp vặn, dung dịch gồm: Pancreatics Phoenix
908 HC908 cho liên cầu khuẩn ast- gồm: Pancreatics digest of casein; 8ml/ống Ống 1 23,000 100 Vượt giá KH ###
digest of casein; Pepton; Thymidin 100
s broth hoặc tương Pepton; Thymidin phosphorylase;
100 ống/hộp phosphorylase; Polysorbate
đương
Canh trường định danh Polysorbate
Ống nắp vặn 4.5 ml chứa: KCl; Ống nắp vặn, chứa: KCl; CaCl2; Tricine Phoenix
909 HC909 - id broth hoặc tương 4.5 ml/ống Ống 1 21,000 500 Vượt giá KH ###
CaCl2; Tricine glyxerin; glyxerin; Polysorbate … 100
đương
PHOENIX Polysorbate …
NORMALIZER Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
910 HC910 1 chiếc/hộp 1 chiếc/hộp Hộp 6,000,000 1 trúng thầu lần 2
PANEL (Panel 100 thuật
phoenix nid)
Bộ ống chuẩn cho máy Phoenix Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
911 HC911 1 bộ/hộp 1 bộ/hộp Hộp 13,952,000 1 Vượt giá KH
đo độ đục 100 thuật
AST GN67 hoặc tương Định danh vi khuẩn Gram âm, Hộp
913 HC913 Định danh vi khuẩn Gram âm, VITEK Hộp 20 Card Hộp 3 3,748,500 14 ###
đương 20 Card
Bộ sinh phẩm gồm: Bộ sinh phẩm gồm: Bộ 03 Chai, chai Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
921 HC921 Bộ nhuộm BK đàm +TubeBộ 03 code)
(tùy Chai, và
chai
các100ml
dung dịch +Tube (tùy code) và các dung dịch xử lý Bộ 5 298,000 6 Không tham gia
100ml thuật
xử lý mẫu. mẫu.
+Không dùng thêm bất kỳ hóa chất +Không dùng thêm bất kỳ hóa chất và vật
Bộ thuần nhất và xử lý
922 HC922 và vật tư khác (trừ đầu côn). tư khác (trừ đầu côn). Test 5 26,250 100 Không tham gia ###
mẫu
Sử dụng thuần nhất mẫu đàm, mủ, Sử dụng thuần nhất mẫu đàm, mủ, dịch
dịch đặc… đặc…
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
923 HC923 Bộ thuốc nhuộm Gram Sử dụng Bộđược
04 lọ,với
lọ tất cả kit tách
100ml Sử dụng được với tất cả kit tách Bộ 04 lọ, lọ 100ml Bộ 5 229,320 12 Không tham gia
DNA/RNA. DNA/RNA. thuật
230
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
KitĐịnh
thuần nhất
tính và xửthểlýIgG
kháng mẫukháng
Lao, có Kit thuần nhất và xử lý mẫu Lao, có kèm
958 HC958 SputaPrep - 15 Kit Định tính Bộ 5 605,000 14 Không tham gia ###
kèm tube 15ml
Strongyloides trongvô trùng
huyết thanh tubekháng
15ml vô thểtrùng
IgG kháng
Strongyloides trong huyết thanh người
người bằng kỹ thuật
Bộ sinh phẩm gồm: ELISA.
bằng kỹ thuật ELISA.
Strongyloides (giun Độ+Chày,
nhạy:≥ cối
99% và dungĐộ đặcnghiền
dịch hiệu:≥
959 HC959 Độ nhạy:≥ Bộ99% sinh phẩm gồm:
Độ đặc hiệu:≥ 99% Test 3 45,312 384 Không tham gia ###
lươn) 99%
mẫu. +Chày, cối và
Nhiệt độdung dịch- 25°C
ủ: 15°C nghiền mẫu.
+KhôngNhiệt độ thêm
dùng ủ: 15°C bất-kỳ25°C
hóa chất +Không dùng
Tổng thời gianthêm
thựcbất
hiện kỳxét
hóanghiệm:
chất và20
vật
Tổng
và vật tư thời
khácgian
(trừthực hiện xétChỉ tư khác (trừ đầu côn).3. Chỉ tiêu kỹ thuật
đầu côn).3.
960 HC960 Swab Tool Kit phút Test 6 9,992 96 Không tham gia ###
nghiệm:
tiêu kỹ20thuậtphút Sử dụng lấy mẫu dịch phết, mủ, nhầy,
Sử dụng lấy mẫu dịch phết, mủ, ngoáy họng.
nhầy, ngoáy họng. Sử dụng được với tất cả kit tách
Sử dụng được với tất cả kit tách DNA/RNA.
DNA/RNA.
231
Tương Phân nhóm Nguyên nhân
thích với theo TT Đơn giá kế hoạch Số lượng Nội dung đề nghị
STT Mã số Tên hóa chất Tiêu chuẩn kỹ thuật 2021-2022 Tiêu chuẩn kỹ thuật kiến nghị
hệ thống
Quy cách đóng gói Lí do điều chỉnh ĐVT
14/2020/TT- (VNĐ) không trúng Nguyên nhân không trúng thầu cụ thể Ghi chú
điều chỉnh
máy BYT thầu
Thạch Salmonella-
Bổ sung tiêu chuẩn kỹ
963 HC963 Shigella (SS) hoặc Hộp/10 đĩa Hộp/10 đĩa Hộp 5 129,000 50 Không tham gia
thuật
tương đương
232
BỆNH VIỆN SẢN - NHI TỈNH QUẢNG NGÃI
KHOA:
HỒI SỨC TÍCH CỰC - CHỐNG ĐỘC
1 Catheter siêu lọc máu 11F Đường truyền lọc máu liên tục Cái
2 Catheter siêu lọc máu trẻ em 6.5F Đường truyền lọc máu liên tục Cái
3 Catheter siêu lọc máu trẻ em 8.5F Đường truyền lọc máu liên tục Cái
Bộ Kit dùng trong lọc máu liên tục loại màng 0,2m 2
4 (Multifiltrate KIT PAED CRRT / SCUF) Bộ Kit lọc máu máy Multifiltrate Bộ
Bộ Kit dùng trong lọc máu liên tục loại màng 0,75m 2
5 (Multifiltrate Kit Midi CVVHDF 400) Bộ Kit lọc máu máy Multifiltrate Bộ
Bộ Kit dùng trong lọc máu liên tục loại màng 1,4m2
6 (Multifiltrate Kit 4 CVVHDF 600) Bộ Kit lọc máu máy Multifiltrate Bộ
7 Túi đựng dịch thải Túi đựng dịch thải máy Multifiltrate Cái
8 Dịch lọc máu Prismasol hoặc tương đương Dịch lọc máu Túi
* Giấy lót phủ Silicon : 5-65%.
* Film Polymer Urethane : 5-15%.
* Keo Acrylate : 5-25%
* Băng film trong Urethane - nền keo Acrylate
* Đóng gói vô trùng riêng từng miếng.
Băng keo Tagadenn hoặc tương đương
* Băng không thấm nước
* Khung viền giấy để cầm khi dán băng, dễ dàng
bóc ra.
* Miếng băng dính giấy ghi chú ngày dán băng
9 kèm theo. Kích cở: 10cm x 12cm Cái
10 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 4FR Đường truyền tĩnh mạch trung tâm Cái
11 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 3FR Đường truyền tĩnh mạch trung tâm Cái
12 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 4FR Đường truyền tĩnh mạch trung tâm Cái
13 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 5FR Đường truyền tĩnh mạch trung tâm Cái
14 Bao nilon luồn camera nội soi (tiệt trùng) Chất liệu nhựa, vô trùng, có vòng nhựa đầu bao Cái
* Chất liệu: thép không rỉ, phủ silicon, teflon.
* Bề mặt trơn láng, dễ di chuyển trong lòng
Dây dẫn đường (guide wire) các loại, các cỡ catheter cũng như lòng mạch máu.
* Độ cản quang cao, không xoắn vặn khi thao tác.
15 * Đường kính 0.035", dài 150cm Cái
16 Quả lọc hấp phụ Lọc máu hấp phụ Cái
PHỤ LỤC 4 : DANH MỤC BỔ SUNG HÓA CHẤT, HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số /BVSN ngày /5/2022 của Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Quảng Ngãi)