ĐỒ ÁN Tháp Chưng Cất Mâm Chóp

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

x (% phần mol) 0 5 10 20 30 40 50 60 70

y (% phần mol) 0 60.3 72 80.3 82.7 84.2 85.5 86.9 88.2


T (0C) 100 77.9 69.6 64.5 62.6 61.6 60.7 59.8 59

0 100 xF yF* Rmin Rth Kiểm tra


(thõa 1.2-2.5Rmin)
0 100
0.148555 0.790653 0.536984 0.998079 1.858676

100 100

Thành phần cấu tử dễ bay hơi trong


90

80

pha hơi, % 70

60

50

40

30

20

10

0 0
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100

Thành phần cấu tử dễ bay hơi trong pha lỏng, %

120

100

80
Nhiệt độ (oC)

60

40

20

0
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100

Thành phần cấu tử dễ bay hơi trong pha lỏng


và hơi, %
80 90 100 Mbenzen 58.08 g/mol
90.4 94.3 100 Mtoluen 18.015 g/mol
58.2 57.5 56.9 GF 4500 kg/h
Thông số ban đầu Ndo NL 0.36
f Ndo sp đỉnh 0.98
6.380243 Ndo sp đáy 0.0057

tw 25 oC
tD 35 oC Thông số chọn
tv 30 oC
tR 40 oC

STT
Vẽ số mâm LT 1
100 2
-1399900 -1199900 -999900 -799900 -599900 -399900 -199900 100
3
-499900 4
5
-999900 6
7
-1499900 8
9
-1999900 10
11
-2499900 12
13
-2999900 14
15
-3499900 16
17
-3999900 18
19
-4499900
20
21
22
-4999900
23
24
-4999900

25
Thông số dòng Phân klg Phân mol Kg/h Kmol/h Mtb (Kg/kmol)
F 0.36 0.148554858 4500 187.75934 23.966850373
D 0.98 0.93826629 1636.405624551 29.428242 55.606638925
W 0.0057 0.00177498 2863.594375449 158.3311 18.086114584
Thông số các dòng

pt đường làm việc đoạn cất


R/(R+1) xD/(R+1) x y
0.499519231 0.4695842347613 93.826629 93.82662904
14.855486 7.8901850585
y = 0,4995.x + 0,4696

pt đường làm việc đoạn chưng (R+f)/(R+1) ((f-1)/(R+1))*Xw x y


3.692708239 0.4779503953315 0.177498 0.1774980254

y = 3,6927.x - 0,4780 14.855486 54.3790243

x y
Đường nhập liệu 14.855486 0
14.855486 7.8901850585
Vẽ mâm
x y Số mâm LT
93.8266290397 93.8266290397
113.281761844 93.8266290397
113.281761844 57.0560027712
-168.79997868 57.0560027712
-168.79997868 -83.8492512707
-1080.3283418 -83.8492512707
-1080.3283418 -539.175198042
-2561.1466585 -539.175198042
-2561.1466585 -1278.87242451
-5643.2184355 -1278.87242451
-5643.2184355 -20839.2371629
-25184.261642 -20839.2371629
-25184.261642 -92998.6084151 12 mâm
-112123.26315 -92998.6084151
-112123.26315 -414038.975598
-498918.88626 -414038.975598
-498918.88626 -1842362.35997
-787355.1111 -1842362.35997
-787355.1111 -2907473.18391
-1242530.6769 -2907473.18391
-1242530.6769 -4588303.746
-380456.36368 -4588303.746
-380456.36368 -1404914.82679
-116493.76673 -1404914.82679
-116493.76673 -430177.970183
Xác định số mâm thực tế Hiệu suất trung bình của tb

Số mâm tt bằng số mâm lt/ hiệu suất trung bình của tb

xF yF* 𝛼 tF 𝜇𝑏𝑒𝑛𝑧𝑒𝑛 109 𝜇𝑡𝑜𝑙𝑢𝑒𝑛 109 log𝜇ℎℎ 𝜇ℎℎ


0.148555 0.790653 21.64659 68.27177 0.3276292733882 0.33445645085 -0.47699101091883 0.333433
t (oC) 100 120
tra đồ thị
𝜇𝑏𝑒𝑛𝑧𝑒𝑛 0.261 0.219
𝜇𝑡𝑜𝑙𝑢𝑒𝑛 0.271 0.231
Tính hiệu suất trung bình của F
xw yw 𝛼 tw 𝜇𝑏𝑒𝑛𝑧𝑒𝑛 110 𝜇𝑡𝑜𝑙𝑢𝑒𝑛 110 log𝜇ℎℎ 𝜇ℎℎ
0.001775 0.021406 12.30193 99.99215 0.2610164753667 0.27101569083 -0.56703454356388 0.270998
t (oC) 100 120
tra đồ thị
𝜇𝑏𝑒𝑛𝑧𝑒𝑛 0.261 0.219
𝜇𝑡𝑜𝑙𝑢𝑒𝑛 0.271 0.231
Tính hiệu suất trung bình của W
xD yD 𝛼 tD 𝜇𝑏𝑒𝑛𝑧𝑒𝑛 84.4 𝜇𝑡𝑜𝑙𝑢𝑒𝑛 84.4 log𝜇ℎℎ 𝜇ℎℎ
0.95 0.9715 1.79409 57.2 0.3787 0.37372 -0.42199214312643 0.378449
t (oC) 80 100
tra đồ thị
𝜇𝑏𝑒𝑛𝑧𝑒𝑛 0.316 0.261
𝜇𝑡𝑜𝑙𝑢𝑒𝑛 0.319 0.271
Tính hiệu suất trung bình của D
Độ bay hơi tương đối Độ nhớt hỗn hợp nhập liệu

𝛼.𝜇hh 𝜂tb
Ntt Nchung tt Ncat tt
7.217693 0.56 21.42857 7.142857 14.28571
𝜂 Chọn 22 7 15
0.58

𝛼.𝜇hh
3.333794
𝜂
0.57

𝛼.𝜇hh
0.678973
𝜂
0.53
x (% phần 0 5 10 20 30 40 50 60 70
y (% phần 0 60.3 72 80.3 82.7 84.2 85.5 86.9 88.2
T (0C) 100 77.9 69.6 64.5 62.6 61.6 60.7 59.8 59

RMIN 0.536984

xD Xf XW R x y
95 15 0.18 0.998079 6.398110661 95 95
91.22807 95
91.22807 93.11585
86.96371 93.11585
86.96371 90.98572
đường cất R/(R+1) xD/(R+1) 81.50185 90.98572
0.499519 47.54567308 81.50185 88.25741
0.499519 47.54567 y = 0,4995.x + 47,5457 88.25741
47.54567
chưng (R+f)/(R+1)((f-1)/(R+1))*Xw 47.54567
3.701651 0.486297 3.701651 0.486297104 47.54567
y = 3,7017x-2,7017 47.54567

Vẽ đường cất vẽ đường chưng


x y
95 95 0.18 1.152594
0 47.5457 15 55.03846

Điểm F (xF;yF)
15 55.03846
80 90 100
90.4 94.3 100
58.2 57.5 56.9

100 100
95
Thành phần cấu tử dễ bay hơi trong pha hơi, %

90
85
80
75
70
65
60
55
50
45
40
35
30
25
20
15
10
5
0 0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100

Thành phần cấu tử dễ bay hơi trong pha lỏng, %


x y x (% phần y (% phần mol)
95 95 0 0
95 0 5 60.3
duong nhap lieu 10 72
15 15 20 80.3
15 55 30 82.7
100 40 84.2
50 85.5
60 86.9
70 88.2
80 90.4
90 94.3
100 100
#N/A #N/A

95 100
x (% phần mol 0 5 10 20 30 40 50 60 70
y (% phần mol 0 60.3 72 80.3 82.7 84.2 85.5 86.9 88.2
T (0C) 100 77.9 69.6 64.5 62.6 61.6 60.7 59.8 59

x (% phần mol) y (% phần mol) T (0C) x y


0 0 100 95 95
5 60.3 77.9 95 0
10 72 69.6 duong nhap lieu
20 80.3 64.5 15 15
30 82.7 62.6 15 55
40 84.2 61.6
100
50 85.5 60.7 95
60 86.9 59.8 90
70 88.2 59 85
80 90.4 58.2 80
90 94.3 57.5 75
70
100 100 56.9 65
60
55
50
RMIN 0.536984 45
40
35
xD Xf XW R 30
95 15 0.18 0.998079 6.398111 25
20
15
10
đường cất
5
0
0.499519 47.54567 0 5 10 15

chưng (R+f)/(R+1)((f-1)/(R+1))*Xw

3.701651 0.486297 y = 3,7017x-2,7017

Vẽ đường cất vẽ đường chưng


x y
95 95 0.18 1.152594
0 47.54567 15 55.03846

Điểm F (xF;yF)
15 55.03846
80 90 100
90.4 94.3 100
58.2 57.5 56.9

Chart Title
100
95
90
85
80
75
70
65
60
55
50
45
40
35
30
25
20
15
10
5
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100

You might also like