Giải Đề Ktra Giữa Kì Thầy Minh Câu 3

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Bảng CĐKT (Báo cáo thời điểm)

Tài sản 1/1/N 31/3/N Nguồn vốn 1/1/N


Tiền 200 1230.8 Phải trả người bán 0
Phải thu khách hàng 0 297 Thuế GTGT phải nộp (đã khấu trừ) 0
Hàng hóa 250 220 Thuế TNDN phải nộp 0
Đầu tư chứng khoán 0 120 Vay ngắn hạn 200
TSCĐ (đã trừ khấu hao) 750 518 Vay dài hạn 300
Vốn góp 700
Lợi nhuận chưa phân phối 0
Tổng 1200 2385.8 Tổng 1200

Báo cáo KQKD (Báo cáo thời kì)


Doanh thu 2700
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2700
Giá vốn hàng bán 1530
Lợi nhuận gộp 1170
Chi phí sản xuất 155.4
Chi phí bán hàng và quản lý 171.6
Doanh thu tài chính 0
Chi phí tài chính 17.25
Lợi nhuận thuần 825.75
Doanh thu khác 180
Chi phí khác 160
Lợi nhuận trước thuế 845.75
Thuế TNDN 211.44
Lợi nhuận sau thuế 634.3

Báo cáo ngân quỹ (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
Nhập quỹ (Tiền vào) 2853
Tiền thu từ bán hàng 2673
Tiền thu từ thanh lý TSCĐ 180
Xuất quỹ (Tiền ra) 1822.3
Tiền chi mua vật tư 1375
Tiền chi phí sản xuất 105
Tiền chi phí bán hàng và quản lý 130
Tiền chi trả lãi vay ngắn hạn 6
Tiền chi trả lãi vay dài hạn 11.25
Tiền chi đầu tư mua chứng khoán 120
Tiền chi nộp thuế GTGT 75
Chênh lệch nhập-xuất quỹ 1030.8
Dư đầu kì 1/1/N 200
Dư cuối kì 31/3/N 1230.8
31/3/N
302.5
37.5
211.44
200
300
700
634.3
2385.8

You might also like