QT02 HĐDV

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA

QUYẾT TOÁN HỢP ĐỒNG/DỊCH VỤ


(Chi tiết theo Hợp đồng/Dịch vụ)
Năm báo cáo: 2023
Tên/loại dịch vụ:
Tên khách hàng:
Tổng doanh thu: 11,675,758,850
Tổng chi phí: 11,011,149,426
- Chi phí thuê chuyên gia 4,066,884,753
- Chi phí thuê thiết bị 1,511,606,726
- Chi phí thuê phần mềm 2,030,600,000
- Chi phí khác (Liên danh, hoa hồng, …) 1,475,696,054
- Chi phí quản lý 1,926,361,893
Lãi/lỗ: 664,609,424

Giá thanh toán


Stt Nội dung chi
Giá trước thuế VAT

Công ty Nhiệt điện Thái Bình - Chi nhánh Tập


1 129/HĐ-TBTPC-NCSC
đoàn Điện lực Việt Nam
I Doanh thu 346,492,000 5,978,000
Giám sát ATTT cho các địa chỉ IP Public và theo dõi,
1 cảnh báo sớm các điểm yếu ATTT, phối hợp xử lý sự 191,902,000 -
cố ATTT
Đánh giá ATTT cho ứng dụng (hoặc hệ thống thông
2 94,810,000 -
tin)
Đào tạo ATTT đối tượng cán bộ quản trị vận hành hệ
3 59,780,000 5,978,000
thống, tổ ứng cứu sự cố ATTT
II Chi phí trực tiếp 253,622,415 14,500,004
1 Chi phí thuê chuyên gia 92,076,924 -
2 Chi phí thuê thiết bị 60,000,000 4,800,000
3 Chi phí thuê phần mềm 101,545,491 9,700,004
III Lãi/Lỗ

2 Cục Tin học và Thống kê tài chính - Bộ Tài Chính 2310/2022/HĐKT/THTK-VIETTEL-NCSC

I Doanh thu 140,727,273 14,072,727


Huấn luyện, diễn tập thực chiến đảm bảo an toàn các
1 140,727,273 14,072,727
hệ thống thông tin giai đoạn 2022 - 2025
II Chi phí trực tiếp - -
III Lãi/Lỗ
Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực TP Hồ Chí Minh
3 TNHH - Công ty Công nghệ thông tin Điện lực TP 488/2022/HĐ-EVNHCMCIT-NCSC
HCM
I Doanh thu 405,000,000 -
Thuê dịch vụ giám sát đảm bảo an toàn thông tin cho
1 405,000,000 -
các IP và tên miền public
II Chi phí trực tiếp 180,000,000 16,800,000
1 Chi phí thuê thiết bị 60,000,000 4,800,000
2 Chi phí thuê phần mềm 120,000,000 12,000,000
III Lãi/Lỗ
4 Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Thủ Đức 19/2022/HĐ-NĐTĐ-NCSC
I Doanh thu 388,446,000 -

Giám sát ATTT cho các địa chỉ IP Public của Bên mời
1 180,360,000 -
thầu và theo dõi, cảnh báo sớm các điểm yếu ATTT

2 Dịch vụ rà quét lỗ hổng bảo mật máy chủ 84,534,000 -

3 Dịch vụ đánh giá xâm nhập máy chủ và gỡ bỏ mã độc 123,552,000 -

II Chi phí trực tiếp 291,170,221 1,193,942


1 Chi phí thuê chuyên gia 279,230,792 -
2 Chi phí thuê phần mềm 11,939,429 1,193,942
III Lãi/Lỗ
5 Công ty Thủy điện Trị An 234/2022/HĐ-TĐTA-NCSC
I Doanh thu 250,000,000 -

Giám sát và hỗ trợ đảm bảo ATTT cho Công ty Thủy


1 250,000,000 -
điện Trị An - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam

II Chi phí trực tiếp - -


III Lãi/Lỗ
Tổng Công ty Công nghiệp Hóa chất mỏ -
6 0112/2022/MICCO-NCSC
VINACOMIN
I Doanh thu 480,000,000 -
1 Dịch vụ giám sát hỗ trợ đảm bảo ATTT 480,000,000 -
II Chi phí trực tiếp 428,514,114 10,159,099
1 Chi phí thuê chuyên gia 326,923,114 -
2 Chi phí thuê phần mềm 101,591,000 10,159,099
III Lãi/Lỗ
7 Tổng Công ty Điện lực thành phố Hà Nội 10/HĐ-EVNHANOI-NCSC
I Doanh thu 926,250,000 -
Đánh giá, rà soát lỗ hổng an toàn thông tin của các hệ
1 thống thông tin điều khiển công nghiệp (OT) của 926,250,000 -
EVNHANOI
II Chi phí trực tiếp 543,601,411 31,090,909
1 Chi phí thuê chuyên gia 232,692,320 -
2 Chi phí thuê thiết bị 169,090,909 16,909,091
3 Chi phí thuê phần mềm 141,818,182 14,181,818
III Lãi/Lỗ
8 Tổng Công ty Điện lực miền Nam 53/2022/HĐ-EVN SPC-NCSC
I Doanh thu 425,076,944 -
Giám sát và rà soát ATTT cơ bản các ứng dụng theo
1 425,076,944 -
địa chỉ IP công khai
II Chi phí trực tiếp 69,230,760 -
1 Chi phí thuê chuyên gia 69,230,760 -
III Lãi/Lỗ

Công ty Viễn thông Điện lực và Công nghệ thông


9 1005/2022/HĐ-EVNICT-NCSC
tin - Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam

I Doanh thu 832,890,000 -

Thuê giám sát, rà quét ATTT cho các địa chỉ IP Public
1 473,376,000 -
của Văn phòng Tập đoàn Điện lực Việt Nam

Thuê theo dõi, cảnh báo sớm về các điểm yếu, lỗ hổng
2 359,514,000 -
bảo mật đối với các sản phẩm CNTT
II Chi phí trực tiếp 600,000,000 -
1 Chi phí thuê chuyên gia 600,000,000 -
III Lãi/Lỗ
Trung tâm Công nghệ thông tin - Ngân hàng
10 2311/2022/TTCN-NCSC-VNCERT/CC
TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
I Doanh thu 760,000,000 -
Dịch vụ kiểm tra, đánh giá theo dõi an toàn hệ thống
1 110,000,000 -
thông tin trên Internet
Dịch vụ hỗ trợ thông tin về các nguy cơ mất an toàn
2 650,000,000 -
thông tin đối với hệ thống CNTT
II Chi phí trực tiếp 736,582,757 9,800,579
1 Chi phí thuê chuyên gia 410,576,970 -
2 Chi phí thuê phần mềm 98,005,787 9,800,579

Chi phí liên danh (Dịch vụ hỗ trợ thông tin về các


3 228,000,000 -
nguy cơ mất an toàn thông tin đối với hệ thống CNTT)
III Lãi/Lỗ

Công ty Viễn thông Điện lực và Công nghệ thông


11 69/EVNICT-VNPT+NCSC
tin - Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam

I Doanh thu 179,478,000 -


Thuê dịch vụ đánh giá, kiểm thử xâm nhập theo hình
1 thức Red Team cho hệ thống công nghệ thông tin do 179,478,000 -
EVNICT đang vận hành, quản lý
II Chi phí trực tiếp - -
III Lãi/Lỗ
12 Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát 29-2023/HQBC-HĐDV
I Doanh thu 551,000,000 -
Rà quét lỗ hổng bảo mật và đánh giá xâm nhập định
1 kỳ cho hệ thống điều khiển công nghiệp của Công ty 551,000,000 -
Thủy điện Huội Quảng – Bản Chát
II Chi phí trực tiếp 484,782,242 21,822,838
1 Chi phí thuê chuyên gia 46,153,860 -
2 Chi phí thuê thiết bị 81,818,182 8,181,818
3 Chi phí thuê phần mềm 136,000,000 13,600,000
Chi phí liên danh (40% dịch vụ rà quét lỗ hổng bảo
4 mật và đánh giá xâm nhập định kỳ cho HT điều khiển 220,400,000 -
công nghiệp)
5 Chi phí nộp HSDT 300,000 30,000
6 Chi phí trúng thầu 110,200 11,020
III Lãi/Lỗ
Công ty TNHH Một thành viên Công nghệ thông
13 2607/HĐDV/TGDĐ-NCSC
tin thế Giới Di Động
I Doanh thu 150,000,000 -
Dịch vụ giám sát và hỗ trợ đảm bảo ATTT đối với các
địa chỉ IP, tên miền công khai cùng hệ thống, ứng
1 150,000,000 -
dụng và người dùng trong Công ty cổ phần Giới Di
Động trên môi trường Internet
II Chi phí trực tiếp 100,000,000 8,000,000
1 Chi phí thuê thiết bị 100,000,000 8,000,000
III Lãi/Lỗ
Công ty Thủy điện Tuyên Quang - Chi nhánh Tập
14 21/2022/HĐ-TĐTQ-NCSC
đoàn Điện lực Việt Nam
I Doanh thu 65,391,665 -
Giám sát và đảm bảo ATTT đối với các địa chỉ IP, tên
1 miền công khai trên môi trường Internet trong Công ty 65,391,665 -
Thủy điện Tuyên Quang
II Chi phí trực tiếp 27,543,052 2,754,305
1 Chi phí thuê phần mềm 27,543,052 2,754,305
III Lãi/Lỗ
15 Tổng Công ty phát điện 3 - GENCO 3 2607/2022/HĐ-GENCO3-NCSC
I Doanh thu 199,500,000 -
Triển khai công tác đảm bảo An toàn thông tin năm
1 2022 của Tổng công ty 199,500,000 -
Hạng mục: Hỗ trợ đảm bảo ATTT
II Chi phí trực tiếp 48,399,488 4,839,949
1 Chi phí thuê phần mềm 48,399,488 4,839,949
III Lãi/Lỗ
Công ty CNTT Điện lực miền Bắc - Chi nhánh
16 1406/2022/HĐ-NPCIT-NCSC
Tổng Công ty Điện lực miền Bắc
I Doanh thu 530,882,651 -
Dịch vụ giám sát an toàn thông tin cho các địa chỉ
1 530,882,651 -
IP/ứng dụng Public
II Chi phí trực tiếp 514,230,724 14,000,000
1 Chi phí thuê chuyên gia 339,230,724 -
2 Chi phí thuê thiết bị 175,000,000 14,000,000
III Lãi/Lỗ

Công ty Viễn thông Điện lực và Công nghệ thông


17 50/2023/HĐ-EVNICT-NCSC
tin - Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam

I Doanh thu 276,670,000 -


Thuê tư vấn hỗ trợ kiểm tra, giám sát việc quản lý vận
1 hành hệ thống thông tin cấp độ 4, 5 của các đơn vị 276,670,000 -
hạch toán phụ thuộc EVN năm 2023
II Chi phí trực tiếp 119,230,774 -
1 Chi phí thuê chuyên gia 119,230,774 -
III Lãi/Lỗ
Trung tâm Công nghệ thông tin - Bộ Giao thông
18 2908-6/2023/HĐTV/TTCNTT-NCSC
vận tải
I Doanh thu 624,000,000 -
Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin các hệ
1 thống thông tin dùng chung của Bộ Giao thông vận tải 624,000,000 -
năm 2023
II Chi phí trực tiếp 557,712,594 30,941,026
1 Chi phí thuê chuyên gia 207,692,340 -
2 Chi phí thuê thiết bị 203,050,000 16,244,000
3 Chi phí thuê phần mềm 146,545,454 14,654,546
4 Chi phí nộp HSDT 300,000 30,000
5 Chi phí trúng thầu 124,800 12,480
III Lãi/Lỗ
19 Công ty cổ phần Chứng khoán VPS 0507/2023/HĐKT/VPS-NCSC
I Doanh thu 1,275,000,000 -
1 Đánh giá an toàn thông tin 1,275,000,000 -
II Chi phí trực tiếp 1,138,432,396 38,606,060
1 Chi phí thuê chuyên gia 581,538,456 -
2 Chi phí thuê thiết bị 216,666,667 17,333,333
3 Chi phí thuê phần mềm 212,727,273 21,272,727
4 Chi phí hoa hồng khai thác dịch vụ 127,500,000 -
III Lãi/Lỗ

Công ty Viễn thông Điện lực và Công nghệ thông


20 24/2023/HĐ-EVNICT-NCSC
tin - Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam

I Doanh thu 832,890,000 -

Thuê giám sát, rà quét ATTT cho các địa chỉ IP Public
1 473,376,000 -
của Văn phòng Tập đoàn Điện lực Việt Nam

Thuê theo dõi, cảnh báo sớm về các điểm yếu, lỗ hổng
2 359,514,000 -
bảo mật đối với các sản phẩm CNTT
II Chi phí trực tiếp 798,389,318 30,447,318
1 Chi phí thuê chuyên gia 468,461,592 -
2 Chi phí thuê thiết bị 150,000,000 12,000,000
3 Chi phí thuê phần mềm 179,927,726 18,447,318
III Lãi/Lỗ
21 Công ty cổ phần AI ACTIV 1610/2023/HĐKT/AIACTIV-NCSC
I Doanh thu 200,000,000 -
1 Đánh giá an toàn thông tin 200,000,000 -
II Chi phí trực tiếp 167,262,243 8,745,455
1 Chi phí thuê chuyên gia 49,807,698 -
2 Chi phí thuê phần mềm 87,454,545 8,745,455
3 Chi phí hoa hồng khai thác dịch vụ 30,000,000 -
III Lãi/Lỗ
22 Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Mơ 15-DV/2022/HĐ-TMP-KHVT
I Doanh thu 473,376,000 -
1 Dịch vụ giám sát hỗ trợ đảm bảo an toàn thông tin 473,376,000 -
II Chi phí trực tiếp 421,361,539 23,155,388
1 Chi phí thuê chuyên gia 174,807,669 -
2 Chi phí thuê thiết bị 75,000,000 6,000,000
3 Chi phí thuê phần mềm 171,553,870 17,155,388
III Lãi/Lỗ
23 Công ty Thuỷ điện Sơn La 62/HĐ-TĐSL-NCSC
I Doanh thu 100,390,080 -
Dịch vụ giám sát và hỗ trợ đảm bảo ATTT đối với các
địa chỉ IP, tên miền công khai cùng hệ thống, ứng
1 100,390,080 -
dụng và người dùng trong Công ty Thủy điện Sơn La
trên môi trường Internet
II Chi phí trực tiếp 91,597,498 5,528,701
1 Chi phí thuê chuyên gia 27,692,304 -
2 Chi phí thuê thiết bị 43,090,909 3,447,273
3 Chi phí thuê phần mềm 20,814,285 2,081,428
III Lãi/Lỗ
24 Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát 84-2022/HQBC-HĐDV
I Doanh thu 178,000,008 -
Giám sát và rà soát ATTT cơ bản các ứng dụng theo
1 địa chỉ IP công khai trên Internet của Công ty Thuỷ 178,000,008 -
điện Huội Quảng - Bản Chát
II Chi phí trực tiếp 145,042,347 9,124,935
1 Chi phí thuê chuyên gia 41,538,456 -
2 Chi phí thuê thiết bị 61,272,726 4,901,818
3 Chi phí thuê phần mềm 42,231,165 4,223,117
III Lãi/Lỗ
25 Công ty Thủy điện Hòa Bình 316/2023/HĐ-TĐHB-NCSC-VNCS
I Doanh thu 1,082,774,229 -
Đánh giá và rà quét lỗ hổng các hệ thống thông tin
1 1,082,774,229 -
(đợt 1)
II Chi phí trực tiếp 866,947,577 72,819
Chi phí liên danh (80% DV đánh giá và rà quét lỗ
1 866,219,383 -
hổng các hệ thống thông tin (đợt 1))
2 Chi phí nộp HSDT 300,000 30,000
3 Chi phí trúng thầu 428,194 42,819
III Lãi/Lỗ

Kế toán trưởng/phụ trách kế toán Người lập biểu

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)


Mẫu số: QT02.DV

Đơn vị: đồng


án
Tổng giá thanh Ghi chú
toán

BTPC-NCSC

352,470,000

191,902,000

94,810,000

65,758,000

268,122,419
92,076,924
64,800,000
111,245,495
78,369,581

HTK-VIETTEL-NCSC

154,800,000
154,800,000

-
140,727,273

VNHCMCIT-NCSC

405,000,000

405,000,000

196,800,000
64,800,000
132,000,000
208,200,000
-NĐTĐ-NCSC
388,446,000

180,360,000

84,534,000

123,552,000

292,364,163
279,230,792
13,133,371
96,081,837
Đ-TĐTA-NCSC
250,000,000

250,000,000

-
250,000,000

MICCO-NCSC

480,000,000
480,000,000
438,673,213
326,923,114
111,750,099
41,326,787
HANOI-NCSC
926,250,000

926,250,000

574,692,320
232,692,320
186,000,000
156,000,000
351,557,680
EVN SPC-NCSC
425,076,944

425,076,944

69,230,760
69,230,760
355,846,184

-EVNICT-NCSC

832,890,000

473,376,000

359,514,000

600,000,000
600,000,000
232,890,000

NCSC-VNCERT/CC

760,000,000

110,000,000

650,000,000

746,383,336
410,576,970
107,806,366

228,000,000
13,616,664

-VNPT+NCSC

179,478,000

179,478,000

-
179,478,000
QBC-HĐDV
551,000,000

551,000,000

506,605,080
46,153,860
90,000,000
149,600,000

220,400,000

330,000
121,220
44,394,920

V/TGDĐ-NCSC

150,000,000

150,000,000

108,000,000
108,000,000
42,000,000

-TĐTQ-NCSC

65,391,665

65,391,665

30,297,357
30,297,357
35,094,308
-GENCO3-NCSC
199,500,000

199,500,000

53,239,437
53,239,437
146,260,563

Đ-NPCIT-NCSC

530,882,651

530,882,651

528,230,724
339,230,724
189,000,000
2,651,927

EVNICT-NCSC

276,670,000

276,670,000

119,230,774
119,230,774
157,439,226

TV/TTCNTT-NCSC

624,000,000

624,000,000

588,653,620
207,692,340
219,294,000
161,200,000
330,000
137,280
35,346,380
ĐKT/VPS-NCSC
1,275,000,000
1,275,000,000
1,177,038,456
581,538,456
234,000,000
234,000,000
127,500,000
97,961,544

EVNICT-NCSC

832,890,000

473,376,000

359,514,000

828,836,636
468,461,592
162,000,000
198,375,044
4,053,364
T/AIACTIV-NCSC
200,000,000
200,000,000
176,007,698
49,807,698
96,200,000
30,000,000
23,992,302
HĐ-TMP-KHVT
473,376,000
473,376,000
444,516,927
174,807,669
81,000,000
188,709,258
28,859,073
ĐSL-NCSC
100,390,080

100,390,080

97,126,199
27,692,304
46,538,182
22,895,713
3,263,881
QBC-HĐDV
178,000,008

178,000,008

154,167,282
41,538,456
66,174,544
46,454,282
23,832,726
ĐHB-NCSC-VNCS
1,082,774,229

1,082,774,229

867,020,396

866,219,383

330,000
471,013
215,753,833

Người lập biểu

(Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like