Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

116 từ vựng tiếng Hàn máy móc thông dụng trong cơ khí

펜치: kìm
이마: kìm cắt dây thép
몽기: mỏ lết
스패너: cờ lê
드라이버: tua vít
십자드라이버: tua vít múi
일자 드라이버: tua vít cạnh
가위: kéo
칼: dao
랜치: mỏ lết
망치: búa
우레탄망치: búa nhựa
고무망치: búa cao su
기아이발: bút kẻ sắt
파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
파스크립: kìm chết
임배트: máy vặn ốc tự động
기리: mũi khoan
탭: mũi ren
탭빈유: dầu bôi mũi ren
절삭유: dầu làm mát mũi phay
구리스: mỡ
꾸사리: dây xích cẩu hàng hóa
파: dây cẩu kết từ sợi
야술이 (줄): dũa
연마석: đá mài
볼트: ốc vít
용접봉: que hàn
사포: giấy ráp
가본: chổi than
커터날: đá cắt sắt
경첩: bản lề
리머: mũi doa
각인: bộ khắc (số, chữ)
마이크로 메타: Panme
텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
노기스: thước kẹp
디지털 노기스: thước kẹp điện tử
경도계: đồng hồ đo độ cứng
압축기: máy nén khí
에어컨: múng xịt hơi
전단기: máy cắt
톱날: lưỡi cưa
드릴: khoan tay
부루방: khoan tay có khung giá đỡ cố định
레디안: khoan bán tự động
선반: máy tiện tay
시엔시(CNC): máy tiện CNC
밀링: máy phay
프레스: máy đột dập
보링: máy phay, tiện
용접: máy hàn
크레인(휫스트): máy cẩu
각인: bộ khắc(số,chữ)
가위: kéo
고무망치: búa cao su
기아이발: bút kẻ tôn
기리: mũi khoan
구리스: mỡ
경첩: bản lề
경도계: đồng hồ đo độ cứng
경도기: máy đo độ cứng kim loại
그라인더: máy mài
노기스: thước kẹp
너트: ốc
드라이버: tô vít
디지털노기스: thước kẹp điện tử
드릴: khoan tay
다이앰엔드콘: vật gắn kim cương để cắt kim loại và điều chỉnh độ nhẵn máy mài
롱노즈,니퍼: kìm có mũi nhọn và lưỡi dùng để cắt đây thép, dây điện
렌치: hình lục giác vặn loại bulog vặn trong
리머: mũi doa
레디알: máy bán tự động
망치: búa
몽키: mỏ lết
마이크로 메타: Panme
밀링: máy phay
마이크로: thước tròn
방전가공 시엔시 머신: máy cắt dây EDM CNC
볼트: bulong
보링: máy khoan,phay, tiện tổng hợp
사포: giấy ráp
선반:máy tiện tay
스페너: cờ lê
시엔시: máy gia công CNC
십자드라이버: tô vít 4 cạnh
샌딩기: máy thổi lớp mảng bám cơ khí
압축기: máy nén khí
일자드라이버: tô ví 1 cạnh
우레탄망치: búa nhựa
임팩트: máy vặn ốc tự động
야스리: dũa
연마석: đá mài
연마기: máy mài
용접봉: que hàn
용접: máy hàn
에어컨: máy lạnh
자석: nam châm điện
진동로: máy xử lí nhiệt phần thô
절단기: máy cắt
파: vật thẳng cứng để cách điện và nhiệt
프레스: máy đột dập
칼: dao
커터날: đá cắt sắt
크레인(호이스트): máy cẩu
커터날(카타날): đá cắt sắt
톱날: lưỡi cưa
터닝시엔시머신: máy tiện CNC hệ FAGOR
탭: mũi ren
태핑유: dầu để bôi mũi ren
탭마이크로메타: Panme đo độ
파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
펜치: kìm
파스크립: kìm chết
파: vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt
프레스: máy đột dập

You might also like