Professional Documents
Culture Documents
Cau 2
Cau 2
Cau 2
Nước
STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
sản xuất
1 2BCV Bút chì Việt Nam 3/14/2022 450 5500 2475000
2 1TKH Thước kẻ Hàn Quốc 3/30/2022 200 2000 400000
3 2CPN Compa Nhật Bản 3/14/2022 1300 40000 49400000
4 1BCH Bút chì Hàn Quốc 3/10/2022 570 5000 2707500
5 2CPV Compa Việt Nam 3/20/2022 430 40000 17200000
6 1TKN Thước kẻ Nhật Bản 3/3/2022 375 2000 750000
Bảng 1
Nước
STT Mã hàng Tên hàng sản xuất Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2BCV Bút chì Việt Nam 3/14/2022 450 5500 2475000
Bảng 2
Tên hàngTổng thành tiền
Bút chì 5182500
Thước kẻ 1150000
Compa 66600000
Chart Title
70000000
60000000
50000000
40000000
30000000
20000000
10000000
0
Tổng thành tiền
20000000
10000000
0
Tổng thành tiền