Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 98

STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 Tổng số nguyện vọng Thứ tự nguyện vọng

638 089305007853 HỒ LÂM LAN ANH 20/09/2005 Nữ 12C9 2 1

639 089305007853 HỒ LÂM LAN ANH 20/09/2005 Nữ 12C9 2 2

640 089305005842 TRẦN HOÀNG ANH 09/05/2005 Nữ 12C9 2 1

641 089305005842 TRẦN HOÀNG ANH 09/05/2005 Nữ 12C9 2 2

642 089205014990 TRẦN QUỐC DUY 15/10/2005 Nam 12C9 1 1

643 089305008184 LÊ THỊ DIỄM HẠNH 01/11/2005 Nữ 12C9 2 1

644 089305008184 LÊ THỊ DIỄM HẠNH 01/11/2005 Nữ 12C9 2 2

645 089205005270 HUỲNH THANH HUY 15/10/2005 Nam 12C9 3 1

646 089205005270 HUỲNH THANH HUY 15/10/2005 Nam 12C9 3 2

647 089205005270 HUỲNH THANH HUY 15/10/2005 Nam 12C9 3 3

648 089205022571 NGUYỄN TRẦN BẢO HUY 12/10/2005 Nam 12C9 2 1


STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 Tổng số nguyện vọng Thứ tự nguyện vọng

649 089205022571 NGUYỄN TRẦN BẢO HUY 12/10/2005 Nam 12C9 2 2

650 089305015358 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 27/12/2005 Nữ 12C9 3 1

651 089305015358 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 27/12/2005 Nữ 12C9 3 2

652 089305015358 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 27/12/2005 Nữ 12C9 3 3

653 089305011467 DƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 12/02/2005 Nữ 12C9 4 1

654 089305011467 DƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 12/02/2005 Nữ 12C9 4 2

655 089305011467 DƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 12/02/2005 Nữ 12C9 4 3

656 089305011467 DƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 12/02/2005 Nữ 12C9 4 4

657 089205013980 NGUYỄN TẤN LỢI 06/02/2005 Nam 12C9 2 1

658 089205013980 NGUYỄN TẤN LỢI 06/02/2005 Nam 12C9 2 2

659 089305014171 NGUYỄN THỊ CẨM LY 26/09/2005 Nữ 12C9 1 1


STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 Tổng số nguyện vọng Thứ tự nguyện vọng

660 089205016664 TRẦN CÔNG MINH 04/03/2005 Nam 12C9 3 1

661 089205016664 TRẦN CÔNG MINH 04/03/2005 Nam 12C9 3 2

662 089205016664 TRẦN CÔNG MINH 04/03/2005 Nam 12C9 3 3

663 089305007595 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 06/02/2005 Nữ 12C9 1 1

664 089205005204 BÙI VĂN NHỰT QUANG 03/01/2005 Nam 12C9 1 1

665 089205015428 NGUYỄN LÊ DUY THỐNG 16/05/2005 Nam 12C9 1 1

CHÂU NGUYỄN TƯỜNG


666 072305001312 17/12/2005 Nữ 12C9 2 1
TRÂN

CHÂU NGUYỄN TƯỜNG


667 072305001312 17/12/2005 Nữ 12C9 2 2
TRÂN

668 089305014584 NGUYỄN MAI TÚ TRINH 12/03/2005 Nữ 12C9 1 1

669 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005 Nam 12C9 6 1

670 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005 Nam 12C9 6 2


STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 Tổng số nguyện vọng Thứ tự nguyện vọng

671 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005 Nam 12C9 6 3

672 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005 Nam 12C9 6 4

673 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005 Nam 12C9 6 5

674 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005 Nam 12C9 6 6

NGUYỄN HOÀNG THANH


675 089305009431 23/12/2005 Nữ 12C9 4 1
TRÚC

NGUYỄN HOÀNG THANH


676 089305009431 23/12/2005 Nữ 12C9 4 2
TRÚC

NGUYỄN HOÀNG THANH


677 089305009431 23/12/2005 Nữ 12C9 4 3
TRÚC

NGUYỄN HOÀNG THANH


678 089305009431 23/12/2005 Nữ 12C9 4 4
TRÚC

679 089305007808 BÙI THỊ TƯỜNG VI 09/12/2005 Nữ 12C9 2 1

680 089305007808 BÙI THỊ TƯỜNG VI 09/12/2005 Nữ 12C9 2 2

681 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005 Nữ 12C9 5 1


STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 Tổng số nguyện vọng Thứ tự nguyện vọng

682 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005 Nữ 12C9 5 2

683 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005 Nữ 12C9 5 3

684 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005 Nữ 12C9 5 4

685 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005 Nữ 12C9 5 5

686 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 1

687 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 2

688 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 3

689 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 4

690 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 5

691 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 6

692 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 7


STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 Tổng số nguyện vọng Thứ tự nguyện vọng

693 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 8

694 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 9

695 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 10

696 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005 Nữ 12C9 11 11

697 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005 Nữ 12C9 9 1

698 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005 Nữ 12C9 9 2

699 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005 Nữ 12C9 9 3

700 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005 Nữ 12C9 9 4

701 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005 Nữ 12C9 9 5

702 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005 Nữ 12C9 9 6

703 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005 Nữ 12C9 9 7


STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 Tổng số nguyện vọng Thứ tự nguyện vọng

704 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005 Nữ 12C9 9 8

705 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005 Nữ 12C9 9 9

706 089305011912 HUỲNH HỒNG YẾN 24/09/2005 Nữ 12C9 1 1


Mã trường Tên trường Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN
DNC 7540101 Công nghệ thực phẩm
THƠ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN


DNC 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
THƠ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7140201 Giáo dục Mầm non
ĐH QG TP. HCM

C55 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ 51140201 Giáo dục Mầm non

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN


DNC 7540101 Công nghệ thực phẩm
THƠ

SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7340101 Quản trị kinh doanh

SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7310630 Việt Nam học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7140217 Sư phạm Ngữ văn
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7140202 Giáo dục Tiểu học
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7310630 Việt Nam học
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN


DNC 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
THƠ
Mã trường Tên trường Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển

TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử

TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7310630 Việt Nam học

TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7310630H Việt Nam học (học tại Khu Hòa An)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7310630 Việt Nam học
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7140202 Giáo dục Tiểu học
ĐH QG TP. HCM

SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140202 Giáo dục Tiểu học

SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140206 Giáo dục Thể chất

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7140201 Giáo dục Mầm non
ĐH QG TP. HCM

SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7310630 Việt Nam học

SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7340101 Quản trị kinh doanh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN


DNC 7540101 Công nghệ thực phẩm
THƠ
Mã trường Tên trường Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển

TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7380107 Luật Kinh tế

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7380101 Luật
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7140219 Sư phạm Địa lý
ĐH QG TP. HCM

FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN


DNC 7340301 Kế toán
THƠ

TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620105 Chăn nuôi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7340201 Tài chính - Ngân hàng
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN


DNC 7340201 Tài chính - Ngân hàng
THƠ

SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC


QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG 7580112 Đô thị học
TP.HCM

DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7810101 Du lịch


Mã trường Tên trường Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển

SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7310630 Việt Nam học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC


QSX XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐH QG 7310501 Địa lý học
TP.HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN


DNC 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
THƠ

DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7310630 Việt Nam học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7640101 Thú y
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7620112 Bảo vệ thực vật
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - Đảm bảo chất lượng và an toàn thực
QSA 7540106
ĐH QG TP. HCM phẩm

FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7340101 Quản trị kinh doanh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ


HIU 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
HỒNG BÀNG

TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
Mã trường Tên trường Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển

TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620115 Kinh tế nông nghiệp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7420201 Công nghệ sinh học
ĐH QG TP. HCM

DTD TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ 7640101 Thú y

HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT


HVN HVN01 Thú y
NAM

TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7640101 Thú y

DTD TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ 7720201 Dược học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC


YCT 7720201 Dược học
CẦN THƠ

DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG 7720201 Dược học

DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG 7810201 Quản trị khách sạn
Mã trường Tên trường Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7810202
uống

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC


YCT 7720201B Dược học (liên thông từ trung cấp)
CẦN THƠ

DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7810201 Quản trị khách sạn

TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM


SPS 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
TP. HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO


Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh
GTS THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ 784010401
tế vận tải biển)
MINH

SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7340201 Tài chính - Ngân hàng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ Quản lý văn hoá (CN Tổ chức sự
VHS 7229042D
TP. HỒ CHÍ MINH kiện văn hóa, thể thao, du lịch)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ Văn hoá học (CN Truyền thông văn
VHS 7229040C
TP. HỒ CHÍ MINH hóa)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG


NHS 7220201 Ngôn ngữ Anh
TP. HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM


NLS 7220201 Ngôn ngữ Anh
TP. HỒ CHÍ MINH
Mã trường Tên trường Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển

SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7310601 Quốc tế học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7620105 Chăn nuôi
ĐH QG TP. HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG -


QSA 7620301 Nuôi trồng thủy sản
ĐH QG TP. HCM
Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Cao đẳng Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Liên thông Trung cấp – Đại học
Đại học Chưa thanh
Chính quy
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Tên phương thức xét tuyển Hệ đào tạo Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp Trạng thái
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Đã ghi NV -
Đại học Chương trình đại trà Chưa thanh
toán
Ghi chú
Ghi chú

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển


Ghi chú

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển


Ghi chú

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển


Ghi chú
Ghi chú

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển


Ghi chú

Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển


STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 Tổng số n
1 089205023609 NGÔ HÙNG ANH 03/09/2005 Nam 12C1 3
2 089205023609 NGÔ HÙNG ANH 03/09/2005 Nam 12C1 3
3 089205023609 NGÔ HÙNG ANH 03/09/2005 Nam 12C1 3
4 089205004932 ĐỖ KHÁNH DUY 15/09/2005 Nam 12C1 2
5 089205004932 ĐỖ KHÁNH DUY 15/09/2005 Nam 12C1 2
6 089205011624 PHAN HUỲNH THANH DUY 18/08/2005 Nam 12C1 4
7 089205011624 PHAN HUỲNH THANH DUY 18/08/2005 Nam 12C1 4
8 089205011624 PHAN HUỲNH THANH DUY 18/08/2005 Nam 12C1 4
9 089205011624 PHAN HUỲNH THANH DUY 18/08/2005 Nam 12C1 4
10 089305015217 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 09/01/2005 Nữ 12C1 4
11 089305015217 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 09/01/2005 Nữ 12C1 4
12 089305015217 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 09/01/2005 Nữ 12C1 4
13 089305015217 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 09/01/2005 Nữ 12C1 4
14 089205014362 HUỲNH VĂN TRỌNG EM 11/08/2005 Nam 12C1 1
15 089305016533 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 24/05/2005 Nữ 12C1 5
16 089305016533 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 24/05/2005 Nữ 12C1 5
17 089305016533 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 24/05/2005 Nữ 12C1 5
18 089305016533 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 24/05/2005 Nữ 12C1 5
19 089305016533 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 24/05/2005 Nữ 12C1 5
20 089305015324 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 18/06/2005 Nữ 12C1 3
21 089305015324 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 18/06/2005 Nữ 12C1 3
22 089305015324 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 18/06/2005 Nữ 12C1 3
23 089205020582 ĐINH NGUYỄN HOÀNG HUY 11/10/2005 Nam 12C1 5
24 089205020582 ĐINH NGUYỄN HOÀNG HUY 11/10/2005 Nam 12C1 5
25 089205020582 ĐINH NGUYỄN HOÀNG HUY 11/10/2005 Nam 12C1 5
26 089205020582 ĐINH NGUYỄN HOÀNG HUY 11/10/2005 Nam 12C1 5
27 089205020582 ĐINH NGUYỄN HOÀNG HUY 11/10/2005 Nam 12C1 5
28 089305011977 BÙI THỊ NHƯ HUYỀN 26/05/2005 Nữ 12C1 6
29 089305011977 BÙI THỊ NHƯ HUYỀN 26/05/2005 Nữ 12C1 6
30 089305011977 BÙI THỊ NHƯ HUYỀN 26/05/2005 Nữ 12C1 6
31 089305011977 BÙI THỊ NHƯ HUYỀN 26/05/2005 Nữ 12C1 6
32 089305011977 BÙI THỊ NHƯ HUYỀN 26/05/2005 Nữ 12C1 6
33 089305011977 BÙI THỊ NHƯ HUYỀN 26/05/2005 Nữ 12C1 6
34 089305012267 HUỲNH LÊ YẾN KHOA 21/08/2005 Nữ 12C1 5
35 089305012267 HUỲNH LÊ YẾN KHOA 21/08/2005 Nữ 12C1 5
36 089305012267 HUỲNH LÊ YẾN KHOA 21/08/2005 Nữ 12C1 5
37 089305012267 HUỲNH LÊ YẾN KHOA 21/08/2005 Nữ 12C1 5
38 089305012267 HUỲNH LÊ YẾN KHOA 21/08/2005 Nữ 12C1 5
39 089305015716 NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 27/04/2005 Nữ 12C1 5
40 089305015716 NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 27/04/2005 Nữ 12C1 5
41 089305015716 NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 27/04/2005 Nữ 12C1 5
42 089305015716 NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 27/04/2005 Nữ 12C1 5
43 089305015716 NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 27/04/2005 Nữ 12C1 5
44 089205016670 DƯƠNG THANH LONG 05/03/2005 Nam 12C1 4
45 089205016670 DƯƠNG THANH LONG 05/03/2005 Nam 12C1 4
46 089205016670 DƯƠNG THANH LONG 05/03/2005 Nam 12C1 4
47 089205016670 DƯƠNG THANH LONG 05/03/2005 Nam 12C1 4
48 089305017293 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 05/01/2005 Nữ 12C1 2
49 089305017293 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 05/01/2005 Nữ 12C1 2
50 089205014009 VÕ HOÀNG NAM 20/09/2005 Nam 12C1 2
51 089205014009 VÕ HOÀNG NAM 20/09/2005 Nam 12C1 2
52 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
53 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
54 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
55 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
56 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
57 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
58 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
59 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
60 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
61 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
62 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
63 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
64 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
65 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
66 089305009832 HUỲNH THÚY NGA 19/02/2005 Nữ 12C1 15
67 089305007576 ĐẶNG THỊ THANH NGÂN 13/08/2005 Nữ 12C1 4
68 089305007576 ĐẶNG THỊ THANH NGÂN 13/08/2005 Nữ 12C1 4
69 089305007576 ĐẶNG THỊ THANH NGÂN 13/08/2005 Nữ 12C1 4
70 089305007576 ĐẶNG THỊ THANH NGÂN 13/08/2005 Nữ 12C1 4
71 089205024650 LÊ ĐỨC NGHĨA 28/11/2005 Nam 12C1 3
72 089205024650 LÊ ĐỨC NGHĨA 28/11/2005 Nam 12C1 3
73 089205024650 LÊ ĐỨC NGHĨA 28/11/2005 Nam 12C1 3
74 089305015606 LÊ THỊ MỸ NGỌC 08/09/2005 Nữ 12C1 5
75 089305015606 LÊ THỊ MỸ NGỌC 08/09/2005 Nữ 12C1 5
76 089305015606 LÊ THỊ MỸ NGỌC 08/09/2005 Nữ 12C1 5
77 089305015606 LÊ THỊ MỸ NGỌC 08/09/2005 Nữ 12C1 5
78 089305015606 LÊ THỊ MỸ NGỌC 08/09/2005 Nữ 12C1 5
79 089305022420 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 13/11/2005 Nữ 12C1 2
80 089305022420 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 13/11/2005 Nữ 12C1 2
81 089205011893 NGUYỄN THANH PHONG 25/10/2005 Nam 12C1 3
82 089205011893 NGUYỄN THANH PHONG 25/10/2005 Nam 12C1 3
83 089205011893 NGUYỄN THANH PHONG 25/10/2005 Nam 12C1 3
84 089305020223 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 18/09/2005 Nữ 12C1 2
85 089305020223 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 18/09/2005 Nữ 12C1 2
86 089205023644 TRẦN NHẬT QUAN 17/10/2005 Nam 12C1 1
87 089305016114 NGUYỄN PHAN TỐ QUYÊN 27/04/2005 Nữ 12C1 4
88 089305016114 NGUYỄN PHAN TỐ QUYÊN 27/04/2005 Nữ 12C1 4
89 089305016114 NGUYỄN PHAN TỐ QUYÊN 27/04/2005 Nữ 12C1 4
90 089305016114 NGUYỄN PHAN TỐ QUYÊN 27/04/2005 Nữ 12C1 4
91 089305013229 TRẦN THỊ BÍCH QUYỀN 01/08/2005 Nữ 12C1 2
92 089305013229 TRẦN THỊ BÍCH QUYỀN 01/08/2005 Nữ 12C1 2
93 089205008394 LÊ HOÀNG SANG 07/12/2005 Nam 12C1 2
94 089205008394 LÊ HOÀNG SANG 07/12/2005 Nam 12C1 2
95 089205024358 MAI VĂN TÀI 09/05/2005 Nam 12C1 1
96 087205005246 TRẦN DUY TÂN 28/02/2005 Nam 12C1 6
97 087205005246 TRẦN DUY TÂN 28/02/2005 Nam 12C1 6
98 087205005246 TRẦN DUY TÂN 28/02/2005 Nam 12C1 6
99 087205005246 TRẦN DUY TÂN 28/02/2005 Nam 12C1 6
100 087205005246 TRẦN DUY TÂN 28/02/2005 Nam 12C1 6
101 087205005246 TRẦN DUY TÂN 28/02/2005 Nam 12C1 6
102 089205015083 LÊ VĨNH THÁI 20/05/2005 Nam 12C1 4
103 089205015083 LÊ VĨNH THÁI 20/05/2005 Nam 12C1 4
104 089205015083 LÊ VĨNH THÁI 20/05/2005 Nam 12C1 4
105 089205015083 LÊ VĨNH THÁI 20/05/2005 Nam 12C1 4
106 089205006505 NGUYỄN MINH THIỆN 18/10/2005 Nam 12C1 1
107 089205018609 PHẠM CHÍ THIỆN 09/12/2005 Nam 12C1 4
108 089205018609 PHẠM CHÍ THIỆN 09/12/2005 Nam 12C1 4
109 089205018609 PHẠM CHÍ THIỆN 09/12/2005 Nam 12C1 4
110 089205018609 PHẠM CHÍ THIỆN 09/12/2005 Nam 12C1 4
111 089305017480 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 28/01/2005 Nữ 12C1 3
112 089305017480 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 28/01/2005 Nữ 12C1 3
113 089305017480 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 28/01/2005 Nữ 12C1 3
114 089305009058 NGUYỄN HUỲNH TRÂM 25/08/2005 Nữ 12C1 2
115 089305009058 NGUYỄN HUỲNH TRÂM 25/08/2005 Nữ 12C1 2
116 089305008905 HUỲNH THỊ BẢO TRÂN 17/05/2005 Nữ 12C1 1
117 087305011040 VÕ TRÌNH THANH TRÚC 13/07/2005 Nữ 12C1 1
118 089205010095 NGUYỄN MINH TUẤN 13/12/2005 Nam 12C1 3
119 089205010095 NGUYỄN MINH TUẤN 13/12/2005 Nam 12C1 3
120 089205010095 NGUYỄN MINH TUẤN 13/12/2005 Nam 12C1 3
121 089305011296 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 14/02/2005 Nữ 12C1 7
122 089305011296 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 14/02/2005 Nữ 12C1 7
123 089305011296 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 14/02/2005 Nữ 12C1 7
124 089305011296 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 14/02/2005 Nữ 12C1 7
125 089305011296 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 14/02/2005 Nữ 12C1 7
126 089305011296 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 14/02/2005 Nữ 12C1 7
127 089305011296 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 14/02/2005 Nữ 12C1 7
Thứ tự nguMã trườn Tên trường Mã ngành Tên ngànhMã phương
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7480201 Công nghệ thông tin
2 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720101 Y khoa
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140209 Sư phạm Toán học
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7420201 Công nghệ sinh học
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7420201 Công nghệ sinh học
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720301 Điều dưỡng
2 YDS TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. 7720301 Điều dưỡng
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7420201 Công nghệ sinh học
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7420201 Công nghệ sinh học
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720301 Điều dưỡng
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7640101 Thú y
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7220201 Ngôn ngữ Anh
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7640101 Thú y
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140211 Sư phạm Vật lý
1 QSX TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ 7220201 Ngôn ngữ Anh
2 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7220201 Ngôn ngữ Anh
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7220201 Ngôn ngữ Anh
4 TDM TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘ7220201 Ngôn ngữ Anh
5 TDM TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘ7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
1 TDM TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘ7220201 Ngôn ngữ Anh
2 DKB TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - K 7220201 Ngôn ngữ Anh
3 DKB TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - K 7340101 Quản trị kinh doanh
1 TDM TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘ7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
2 NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
3 MBS TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ C 7480101 Khoa học máy tính
4 IUH TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆ7510205C Công nghệ kỹ thuật Ô tô hệ Chất lượng cao
5 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7480201 Công nghệ thông tin
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140209 Sư phạm Toán học
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140212 Sư phạm Hóa học
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140211 Sư phạm Vật lý
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140213 Sư phạm Sinh học
5 SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140209 Sư phạm Toán học
6 SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140212 Sư phạm Hóa học
1 YQH HỌC VIỆN QUÂN Y 7720101 Y Khoa
2 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720101 Y khoa
3 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720201 Dược học
4 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học
5 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7480103 Kỹ thuật phần mềm
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7480201 Công nghệ thông tin
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140202 Giáo dục Tiểu học
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7340201 Tài chính - Ngân hàng
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7310106 Kinh tế quốc tế
5 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7340115 Marketing
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7310101 Kinh tế
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340121 Kinh doanh thương mại
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7380107 Luật Kinh tế
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7340115 Marketing
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7540101 Công nghệ thực phẩm
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7540101 Công nghệ thực phẩm
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7380107 Luật Kinh tế
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7140211 Sư phạm Vật lý
1 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn)
2 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - 7340115 Marketing (Chương trình chuẩn)
3 DMS TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn)
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7340115 Marketing
5 DNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ -7340120 Kinh doanh quốc tế
6 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7340101 Quản trị kinh doanh
7 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7340201 Tài chính - Ngân hàng
8 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7310106 Kinh tế quốc tế
9 DNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ -7340122 Thương mại điện tử
10 DNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ -7340101 Quản trị kinh doanh
11 DNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ -7340201 Tài chính - Ngân hàng
12 DNT TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ -7380107 Luật kinh tế
13 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ T 7340120 Kinh doanh quốc tế
14 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ T 7320104 Truyền thông đa phương tiện
15 DKC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ T 7340114 Digital Marketing
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7340301 Kế toán
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7540101 Công nghệ thực phẩm
3 SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7340301 Kế toán
4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7340301 Kế toán
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720101 Y khoa
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7480201 Công nghệ thông tin
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7480201 Công nghệ thông tin
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620115 Kinh tế nông nghiệp
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7420201 Công nghệ sinh học
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620110 Khoa học cây trồng
4 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340302 Kiểm toán
5 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7540101 Công nghệ thực phẩm
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140202 Giáo dục Tiểu học
2 SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140202 Giáo dục Tiểu học
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340101 Quản trị kinh doanh
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7310630 Việt Nam học
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7480201 Công nghệ thông tin
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720115 Y học cổ truyền
2 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7640101 Thú y
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7640101 Thú y
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7720203 Hóa dược
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7420201 Công nghệ sinh học
2 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học
1 DCH TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG 7860207 Chỉ huy tham mưu Đặc công
1 SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140209 Sư phạm Toán học
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140211 Sư phạm Vật lý
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7140212 Sư phạm Hóa học
5 SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140202 Giáo dục Tiểu học
6 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7480201 Công nghệ thông tin
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học
2 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN7720301 Điều dưỡng
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7480201 Công nghệ thông tin
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7480201 Công nghệ thông tin
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7520103 Kỹ thuật cơ khí
2 SPK TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (*)
3 IUH TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆ7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7480201 Công nghệ thông tin
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7310106 Kinh tế quốc tế
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7480103 Kỹ thuật phần mềm
3 SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7420201 Công nghệ sinh học
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7420201 Công nghệ sinh học
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340301 Kế toán
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7480201 Công nghệ thông tin
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7480201 Công nghệ thông tin
2 QSC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ T7480201 Công nghệ thông tin
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7480201 Công nghệ thông tin
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340301 Kế toán
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340121 Kinh doanh thương mại
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340302 Kiểm toán
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7340301 Kế toán
5 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7480201 Công nghệ thông tin
6 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
7 GTS TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Tên phương thức xét tuyểnHệ đào tạ Chương trMã tổ hợpTên tổ hợ Trạng thá Ghi chú
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Trung Quốc Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
ệ kỹ thuật ô tô Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ệ kỹ thuật ô tô Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
ệ kỹ thuật Ô tô hệ Chất lượng cao Đại học Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Xét nghiệm y học Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
- Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
h thương mại Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
ệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
ệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
h quốc tế (Chương trình chuẩn) Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
(Chương trình chuẩn) Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
inh doanh (Chương trình chuẩn) Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
- Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
- Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
ệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ịch vụ du lịch và lữ hành Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
i nguyên và môi trường Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
i nguyên và môi trường Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Xét nghiệm y học Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Hình ảnh y học Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Xét nghiệm y học Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ham mưu Đặc công Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Khoa học tự nhiên Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Hình ảnh y học Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
ệ kỹ thuật ô tô (*) Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
ệ kỹ thuật Ô tô Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
h thương mại Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
chất lượng và an toàn thực phẩm Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
y tính và truyền thông dữ liệu Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển
ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển

ọng đủ điều kiện trúng tuyển


Tổng
số
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12 nguyệ
n
128 089305018530 PHAN TRẦN PHƯƠNG ANH 28/12/2005 Nữ 12C2 1
vọng
129 089205023701 NGUYỄN PHƯỚC DINH 19/08/2005 Nam 12C2 2
130 089205023701 NGUYỄN PHƯỚC DINH 19/08/2005 Nam 12C2 2
131 089205020809 HUỲNH VĂN VŨ DUY 23/03/2005 Nam 12C2 5
132 089205020809 HUỲNH VĂN VŨ DUY 23/03/2005 Nam 12C2 5
133 089205020809 HUỲNH VĂN VŨ DUY 23/03/2005 Nam 12C2 5
134 089205020809 HUỲNH VĂN VŨ DUY 23/03/2005 Nam 12C2 5
135 089205020809 HUỲNH VĂN VŨ DUY 23/03/2005 Nam 12C2 5
136 089305017190 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/11/2005 Nữ 12C2 7
137 089305017190 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/11/2005 Nữ 12C2 7
138 089305017190 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/11/2005 Nữ 12C2 7
139 089305017190 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/11/2005 Nữ 12C2 7
140 089305017190 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/11/2005 Nữ 12C2 7
141 089305017190 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/11/2005 Nữ 12C2 7
142 089305017190 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 28/11/2005 Nữ 12C2 7
143 089205016937 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 18/04/2005 Nam 12C2 2
144 089205016937 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 18/04/2005 Nam 12C2 2
145 089205018067 TRƯƠNG KHÁNH ĐỨC 20/06/2005 Nam 12C2 2
146 089205018067 TRƯƠNG KHÁNH ĐỨC 20/06/2005 Nam 12C2 2
147 089305011356 DƯƠNG NGUYỄN QUYỀN HẢI ĐƯỜNG 01/06/2005 Nữ 12C2 1
148 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
149 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
150 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
151 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
152 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
153 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
154 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
155 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
156 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
157 089305022128 LÊ DƯƠNG BẢO GẤM 08/04/2005 Nữ 12C2 10
158 089305014542 ĐỖ NGỌC HẢI 15/03/2005 Nữ 12C2 3
159 089305014542 ĐỖ NGỌC HẢI 15/03/2005 Nữ 12C2 3
160 089305014542 ĐỖ NGỌC HẢI 15/03/2005 Nữ 12C2 3
161 089205014756 TRỊNH THANH HÀO 24/07/2005 Nam 12C2 1
162 089205012878 LÊ THANH HIẾU 20/09/2005 Nam 12C2 3
163 089205012878 LÊ THANH HIẾU 20/09/2005 Nam 12C2 3
164 089205012878 LÊ THANH HIẾU 20/09/2005 Nam 12C2 3
165 089205012690 NGUYỄN VĂN HIẾU 23/04/2005 Nam 12C2 4
166 089205012690 NGUYỄN VĂN HIẾU 23/04/2005 Nam 12C2 4
167 089205012690 NGUYỄN VĂN HIẾU 23/04/2005 Nam 12C2 4
168 089205012690 NGUYỄN VĂN HIẾU 23/04/2005 Nam 12C2 4
169 089205019904 VÕ TRUNG HIẾU 08/11/2005 Nam 12C2 1
170 089205019243 PHAN GIA HUY 27/09/2005 Nam 12C2 8
171 089205019243 PHAN GIA HUY 27/09/2005 Nam 12C2 8
172 089205019243 PHAN GIA HUY 27/09/2005 Nam 12C2 8
173 089205019243 PHAN GIA HUY 27/09/2005 Nam 12C2 8
174 089205019243 PHAN GIA HUY 27/09/2005 Nam 12C2 8
175 089205019243 PHAN GIA HUY 27/09/2005 Nam 12C2 8
176 089205019243 PHAN GIA HUY 27/09/2005 Nam 12C2 8
177 089205019243 PHAN GIA HUY 27/09/2005 Nam 12C2 8
178 089205024373 TRƯƠNG QUỐC HUY 16/11/2005 Nam 12C2 3
179 089205024373 TRƯƠNG QUỐC HUY 16/11/2005 Nam 12C2 3
180 089205024373 TRƯƠNG QUỐC HUY 16/11/2005 Nam 12C2 3
181 089205011888 ĐINH VI KHẢI 28/02/2005 Nam 12C2 3
182 089205011888 ĐINH VI KHẢI 28/02/2005 Nam 12C2 3
183 089205011888 ĐINH VI KHẢI 28/02/2005 Nam 12C2 3
184 089205013017 PHAN VĨ KHANG 07/05/2005 Nam 12C2 5
185 089205013017 PHAN VĨ KHANG 07/05/2005 Nam 12C2 5
186 089205013017 PHAN VĨ KHANG 07/05/2005 Nam 12C2 5
187 089205013017 PHAN VĨ KHANG 07/05/2005 Nam 12C2 5
188 089205013017 PHAN VĨ KHANG 07/05/2005 Nam 12C2 5
189 089305014172 LÊ THỊ YẾN LINH 02/12/2005 Nữ 12C2 1
190 089305005329 NGÔ THỊ CẨM LINH 12/02/2005 Nữ 12C2 3
191 089305005329 NGÔ THỊ CẨM LINH 12/02/2005 Nữ 12C2 3
192 089305005329 NGÔ THỊ CẨM LINH 12/02/2005 Nữ 12C2 3
193 089305006347 NGUYỄN TRƯƠNG THỂ LOAN 11/02/2005 Nữ 12C2 5
194 089305006347 NGUYỄN TRƯƠNG THỂ LOAN 11/02/2005 Nữ 12C2 5
195 089305006347 NGUYỄN TRƯƠNG THỂ LOAN 11/02/2005 Nữ 12C2 5
196 089305006347 NGUYỄN TRƯƠNG THỂ LOAN 11/02/2005 Nữ 12C2 5
197 089305006347 NGUYỄN TRƯƠNG THỂ LOAN 11/02/2005 Nữ 12C2 5
198 087205017762 NGUYỄN MINH LỘC 15/08/2005 Nam 12C2 4
199 087205017762 NGUYỄN MINH LỘC 15/08/2005 Nam 12C2 4
200 087205017762 NGUYỄN MINH LỘC 15/08/2005 Nam 12C2 4
201 087205017762 NGUYỄN MINH LỘC 15/08/2005 Nam 12C2 4
202 089205022113 TRẦN MINH LÝ 04/11/2005 Nam 12C2 5
203 089205022113 TRẦN MINH LÝ 04/11/2005 Nam 12C2 5
204 089205022113 TRẦN MINH LÝ 04/11/2005 Nam 12C2 5
205 089205022113 TRẦN MINH LÝ 04/11/2005 Nam 12C2 5
206 089205022113 TRẦN MINH LÝ 04/11/2005 Nam 12C2 5
207 089305010283 LƯU THỊ THÚY NGA 27/02/2005 Nữ 12C2 3
208 089305010283 LƯU THỊ THÚY NGA 27/02/2005 Nữ 12C2 3
209 089305010283 LƯU THỊ THÚY NGA 27/02/2005 Nữ 12C2 3
210 089205005695 LÊ TRỌNG NGHĨA 13/09/2005 Nam 12C2 5
211 089205005695 LÊ TRỌNG NGHĨA 13/09/2005 Nam 12C2 5
212 089205005695 LÊ TRỌNG NGHĨA 13/09/2005 Nam 12C2 5
213 089205005695 LÊ TRỌNG NGHĨA 13/09/2005 Nam 12C2 5
214 089205005695 LÊ TRỌNG NGHĨA 13/09/2005 Nam 12C2 5
215 089305012515 HUỲNH THỊ KIM NGỌC 18/06/2005 Nữ 12C2 1
216 089305013419 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 15/07/2005 Nữ 12C2 4
217 089305013419 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 15/07/2005 Nữ 12C2 4
218 089305013419 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 15/07/2005 Nữ 12C2 4
219 089305013419 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 15/07/2005 Nữ 12C2 4
220 089205020665 VÕ DIỆP HOÀNG PHÚ 19/06/2005 Nam 12C2 2
221 089205020665 VÕ DIỆP HOÀNG PHÚ 19/06/2005 Nam 12C2 2
222 089305017141 PHAN NGỌC MỸ THANH 14/09/2005 Nữ 12C2 3
223 089305017141 PHAN NGỌC MỸ THANH 14/09/2005 Nữ 12C2 3
224 089305017141 PHAN NGỌC MỸ THANH 14/09/2005 Nữ 12C2 3
225 089205016628 PHẠM BỮU CƯỜNG THỊNH 08/03/2005 Nam 12C2 1
226 089205010099 ĐẶNG QUỐC THÔNG 25/09/2005 Nam 12C2 5
227 089205010099 ĐẶNG QUỐC THÔNG 25/09/2005 Nam 12C2 5
228 089205010099 ĐẶNG QUỐC THÔNG 25/09/2005 Nam 12C2 5
229 089205010099 ĐẶNG QUỐC THÔNG 25/09/2005 Nam 12C2 5
230 089205010099 ĐẶNG QUỐC THÔNG 25/09/2005 Nam 12C2 5
231 089205017470 ĐẶNG HOÀI THUẬN 11/08/2005 Nam 12C2 4
232 089205017470 ĐẶNG HOÀI THUẬN 11/08/2005 Nam 12C2 4
233 089205017470 ĐẶNG HOÀI THUẬN 11/08/2005 Nam 12C2 4
234 089205017470 ĐẶNG HOÀI THUẬN 11/08/2005 Nam 12C2 4
235 089305011072 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 06/03/2005 Nữ 12C2 5
236 089305011072 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 06/03/2005 Nữ 12C2 5
237 089305011072 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 06/03/2005 Nữ 12C2 5
238 089305011072 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 06/03/2005 Nữ 12C2 5
239 089305011072 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 06/03/2005 Nữ 12C2 5
Thứ
tự
Mã trường Tên trường Mã ngành Tên ngành
nguyệ
n vọng Quản trị kinh
1 DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7340101
doanh
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620112 Bảo vệ thực vật
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620305 Quản lý thủy sản
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ Công nghệ kỹ
1 NLS 7510205
MINH thuật ô tô
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ Công nghệ kỹ
2 SPK 7510205D
CHÍ MINH thuật ô tô (*)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ Công nghệ kỹ
3 DKC 7510205
MINH thuật ô tô
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ Công nghệ thông
4 NLS 7480201
MINH tin
5 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật Xét
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ 7720601
nghiệm y học
2 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ 7720301 Điều dưỡng
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7720203 Hóa dược
4 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7140213 Sư phạm Sinh học
5 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7140213
Sư phạm Sinh học
Công nghệ sinh
6 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7420201
học
Công nghệ sinh
7 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7420201
học
Công nghệ thông
1 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7480201
tin
Tài chính - Ngân
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7340201 Khoa học máy
hàng
tính - Chương
1 DTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG F7480101
trình Chất lượng
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7580201 cao
Kỹ thuật xây dựng
Truyền thông đa
1 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7320104
phương tiện
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340115 Marketing
Kinh doanh quốc
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340120
tế
Kinh doanh
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340121
thương mại
4 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7310101 Kinh tế
5 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340301 Kế toán
Kinh doanh quốc
6 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340120C tế (chương trình
chất lượng cao)
7 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7380107 Luật Kinh tế
Tài chính - Ngân
8 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340201 Tài chính - Ngân
hàng
hàng (chương
9 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340201C
trình chất lượng
Quản trị kinh
10 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7340101 cao)
doanh
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ 7720301 Điều dưỡng
2 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ 7720701 Y tế công cộng
Quản trị kinh
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7340101
doanh
Kỹ thuật cơ điện
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7520114
tử
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7520201 Kỹ thuật điện
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620112
Bảo vệ thực vật
Công nghệ thông
3 DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7480201
tin
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7140212 Sư phạm Hóa học
Quản trị kinh
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7340101
doanh
Quản trị kinh
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340101
doanh
4 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7220209 Ngôn ngữ Nhật
Nhóm ngành Công
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ Công nghệ thông
1 DKC 7480201 nghệ thông tin
MINH tin
gồm 04 ngành
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - Kỹ thuật phần và
1 QSC 7480103 02 chuyên ngành:
ĐH QG TP.HCM mềm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ
2 SPK 7480201D Công nghệ thông
CHÍ MINH tin Khoa học máy
tin;
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ
3 IUH 7480201 tính; Kỹ thuật
HỒ CHÍ MINH
phần
Công mềm; Hệ
nghệ thông
4 MBS TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH 7480201 thống TT;
tin
Kỹ thuật phần
5 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7480103 chuyên ngành QL
mềm
đô thị nghệ
thôngthông
minh
Công
6 SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7480201 và bền vững và
tin
Khoa học
Công nghệDL.
thông
7 DSG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN 7480201
tin
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. Công nghệ thông
8 GTS 7480201
HỒ CHÍ MINH tin
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7480104 Hệ thống thông tin
Truyền thông đa
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7320104
phương tiện
Công nghệ thông
3 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7480201
tin
Công nghệ thông
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7480201
tin
Kỹ thuật phần
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7480103
mềm
Công nghệ thông
3 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7480201
tin
1 DTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG 7520201 Kỹ thuật điện
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC THÀNH PHỐ HỒ
2 KTS 7580201 Kỹ thuật xây dựng
CHÍ MINH
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7580201 Kỹ thuật xây dựng
Công nghệ thông
4 FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7480201
tin
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ
5 DKC 7580101 Kiến trúc
MINH
Công nghệ thực
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7540101
phẩm
Tài chính - Ngân
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7340201
hàng
Công nghệ thực
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7540101
phẩm
Đảm bảo chất
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7540106 lượng và an toàn
thực phẩm
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7640101 Thú y
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7620105 Chăn nuôi
Nuôi trồng thủy
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7620301
sản
Công nghệ sinh
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7420201
học
Logistics và quản
5 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7420101 Sinh họccung ứng
lý chuỗi
Nghiệp vụ Cảnh
1 CSS TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẢNH SÁT NHÂN DÂN 7860100 (chuyên ngành
sát trị logistics
Quản
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.
2 GTS 751060501E và vận tải đa
HỒ CHÍ MINH Công nghệ kỹ -
phương thức)
3 HHK HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM 7510303 thuật điều khiển
chương trình học

Côngtự động
nghệ hóa
thông
4 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7480201 hoàn toàn bằng
tin
tiếng Anh
1 KSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH 7340201_03 Ngân hàng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ Tài chính – Ngân
2 NHS 7340201
MINH hàng
Tài chính - Ngân
3 DTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG 7340201
hàng
Chương trình đại
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ
4 NHS 7340001 học chính quy
MINH
Chất lượng- Ngân
Tài chính cao
5 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7340201
hàng
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ 7720201 Dược học
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620112
Bảo vệ thực vật
Công nghệ sinh
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7420201
học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ Công nghệ thông
1 NLS 7480201
MINH tin
Kỹ thuật phần
2 DTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG 7480103
mềm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ Logistic và quản
3 SPK 7510605D
CHÍ MINH lý chuỗi cung ứng
4 DTT TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG 7520201 Kỹ thuật điện
Công nghệ thông
5 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7480201
tin
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7229030 Văn học
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7340301 Kế toán
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7640101 Thú y
Phát triển nông
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7620116
thôn
Công nghệ thực
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7540101
phẩm
1 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7620112 Bảo vệ thực vật
Nuôi trồng thủy
2 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7620301
sản
1 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ 7720301 Điều dưỡng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC
2 TYS 7720301TQ Điều dưỡng
THẠCH
3 QSY KHOA Y - ĐH QG TP.HCM 7720301 Điều dưỡng
Logistics và Quản
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7510605
lý chuỗi cung ứng
1 MBS TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH 7310101 Kinh tế
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG Tài chính - Ngân
2 GSA 7340201
VẬN TẢI TẠI TP. HỒ CHÍ MINH hàng
Kinh tế Chất
3 MBS TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH 7310101C
lượng cao
Tài chính - Ngân
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7340201
hàng
Tài chính - Ngân
5 DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7340201
hàng
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7640101 Thú y
Kỹ thuật cơ điện
2 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7520114
tử
3 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620112 Bảo vệ thực vật
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7620112 Bảo vệ thực vật
1 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7340301 Kế toán
2 YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ 7720301 Điều dưỡng
3 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7340301 Kế toán
Công nghệ thực
4 QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7540101
phẩm
5 TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7460201 Thống kê

Tên
phươ
phươn
ng
g thức Hệ đào tạo Chương trình đào tạo Mã tổ hợp Tên tổ hợp
thức
xét
xét
tuyển Đại học Chương trình đại trà
tuyển
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Chất lượng cao (theo Thông tư 23/2014/TT-
Đại học
BGDĐT)
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Chất lượng cao (theo Thông tư 23/2014/TT-
Đại học
BGDĐT)
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Chất lượng cao (theo Thông tư 23/2014/TT-
Đại học
BGDĐT)
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Khác
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Tiên tiến
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Chất lượng cao (theo Thông tư 23/2014/TT-
Đại học
BGDĐT)
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo tự xác định)
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Đại học Chương trình đại trà
Trạng thái Ghi chú
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12Tổng Thứ tự ng
240 089305019220 LÊ THỊ LAN ANH 02/11/2005 Nữ 12C3 1 1
241 089305009748 PHẠM THỊ NGỌC ANH 03/10/2005 Nữ 12C3 3 1
242 089305009748 PHẠM THỊ NGỌC ANH 03/10/2005 Nữ 12C3 3 2
243 089305009748 PHẠM THỊ NGỌC ANH 03/10/2005 Nữ 12C3 3 3
244 089205019954 TRƯƠNG TRỌNG BẰNG 04/06/2005 Nam 12C3 1 1
245 089305005955 NGUYỄN KIM CHI 26/05/2005 Nữ 12C3 4 1
246 089305005955 NGUYỄN KIM CHI 26/05/2005 Nữ 12C3 4 2
247 089305005955 NGUYỄN KIM CHI 26/05/2005 Nữ 12C3 4 3
248 089305005955 NGUYỄN KIM CHI 26/05/2005 Nữ 12C3 4 4
249 089205015457 TRẦN LÊ THÀNH ĐẠT 03/11/2005 Nam 12C3 1 1
250 089205018171 TRẦN ĐẮC HẬU 30/04/2005 Nam 12C3 3 1
251 089205018171 TRẦN ĐẮC HẬU 30/04/2005 Nam 12C3 3 2
252 089205018171 TRẦN ĐẮC HẬU 30/04/2005 Nam 12C3 3 3
253 089305009530 TRẦN THỊ NGỌC HOA 28/10/2005 Nữ 12C3 2 1
254 089305009530 TRẦN THỊ NGỌC HOA 28/10/2005 Nữ 12C3 2 2
255 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 1
256 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 2
257 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 3
258 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 4
259 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 5
260 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 6
261 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 7
262 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 8
263 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 9
264 089205000025 VÕ NAM HÙNG 19/09/2005 Nam 12C3 10 10
265 089205012016 NGUYỄN TẤN KIỆT 02/12/2005 Nam 12C3 3 1
266 089205012016 NGUYỄN TẤN KIỆT 02/12/2005 Nam 12C3 3 2
267 089205012016 NGUYỄN TẤN KIỆT 02/12/2005 Nam 12C3 3 3
268 089205015953 NGUYỄN NHỰT LINH 22/12/2005 Nam 12C3 2 1
269 089205015953 NGUYỄN NHỰT LINH 22/12/2005 Nam 12C3 2 2
270 089305017610 DƯƠNG THỊ CẨM LY 09/09/2005 Nữ 12C3 2 1
271 089305017610 DƯƠNG THỊ CẨM LY 09/09/2005 Nữ 12C3 2 2
272 089305017120 NGUYỄN KIM NGÂN 02/10/2005 Nữ 12C3 6 1
273 089305017120 NGUYỄN KIM NGÂN 02/10/2005 Nữ 12C3 6 2
274 089305017120 NGUYỄN KIM NGÂN 02/10/2005 Nữ 12C3 6 3
275 089305017120 NGUYỄN KIM NGÂN 02/10/2005 Nữ 12C3 6 4
276 089305017120 NGUYỄN KIM NGÂN 02/10/2005 Nữ 12C3 6 5
277 089305017120 NGUYỄN KIM NGÂN 02/10/2005 Nữ 12C3 6 6
278 089305016131 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 16/08/2005 Nữ 12C3 7 1
279 089305016131 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 16/08/2005 Nữ 12C3 7 2
280 089305016131 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 16/08/2005 Nữ 12C3 7 3
281 089305016131 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 16/08/2005 Nữ 12C3 7 4
282 089305016131 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 16/08/2005 Nữ 12C3 7 5
283 089305016131 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 16/08/2005 Nữ 12C3 7 6
284 089305016131 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI 16/08/2005 Nữ 12C3 7 7
285 087305011249 NGUYỄN HOÀNG OANH 28/01/2005 Nữ 12C3 3 1
286 087305011249 NGUYỄN HOÀNG OANH 28/01/2005 Nữ 12C3 3 2
287 087305011249 NGUYỄN HOÀNG OANH 28/01/2005 Nữ 12C3 3 3
288 089205009601 NGUYỄN HỮU THIỆN 24/05/2005 Nam 12C3 1 1
289 089305009401 VÕ NGỌC THỦY TIÊN 09/05/2005 Nữ 12C3 5 1
290 089305009401 VÕ NGỌC THỦY TIÊN 09/05/2005 Nữ 12C3 5 2
291 089305009401 VÕ NGỌC THỦY TIÊN 09/05/2005 Nữ 12C3 5 3
292 089305009401 VÕ NGỌC THỦY TIÊN 09/05/2005 Nữ 12C3 5 4
293 089305009401 VÕ NGỌC THỦY TIÊN 09/05/2005 Nữ 12C3 5 5
294 089205016329 HUỲNH THANH TRỌNG 14/12/2005 Nam 12C3 4 1
295 089205016329 HUỲNH THANH TRỌNG 14/12/2005 Nam 12C3 4 2
296 089205016329 HUỲNH THANH TRỌNG 14/12/2005 Nam 12C3 4 3
297 089205016329 HUỲNH THANH TRỌNG 14/12/2005 Nam 12C3 4 4
298 089305008127 ĐẶNG THỊ HỒNG TRÚC 21/12/2005 Nữ 12C3 4 1
299 089305008127 ĐẶNG THỊ HỒNG TRÚC 21/12/2005 Nữ 12C3 4 2
300 089305008127 ĐẶNG THỊ HỒNG TRÚC 21/12/2005 Nữ 12C3 4 3
301 089305008127 ĐẶNG THỊ HỒNG TRÚC 21/12/2005 Nữ 12C3 4 4
302 089305017732 NGUYỄN LÊ DIỄM TÚ 04/01/2005 Nữ 12C3 5 1
303 089305017732 NGUYỄN LÊ DIỄM TÚ 04/01/2005 Nữ 12C3 5 2
304 089305017732 NGUYỄN LÊ DIỄM TÚ 04/01/2005 Nữ 12C3 5 3
305 089305017732 NGUYỄN LÊ DIỄM TÚ 04/01/2005 Nữ 12C3 5 4
306 089305017732 NGUYỄN LÊ DIỄM TÚ 04/01/2005 Nữ 12C3 5 5
307 089205005682 TRẦN QUANG VINH 27/09/2005 Nam 12C3 7 1
308 089205005682 TRẦN QUANG VINH 27/09/2005 Nam 12C3 7 2
309 089205005682 TRẦN QUANG VINH 27/09/2005 Nam 12C3 7 3
310 089205005682 TRẦN QUANG VINH 27/09/2005 Nam 12C3 7 4
311 089205005682 TRẦN QUANG VINH 27/09/2005 Nam 12C3 7 5
312 089205005682 TRẦN QUANG VINH 27/09/2005 Nam 12C3 7 6
313 089205005682 TRẦN QUANG VINH 27/09/2005 Nam 12C3 7 7
314 089305019530 PHÙNG THỊ MỸ XƯƠNG 30/06/2005 Nữ 12C3 5 1
315 089305019530 PHÙNG THỊ MỸ XƯƠNG 30/06/2005 Nữ 12C3 5 2
316 089305019530 PHÙNG THỊ MỸ XƯƠNG 30/06/2005 Nữ 12C3 5 3
317 089305019530 PHÙNG THỊ MỸ XƯƠNG 30/06/2005 Nữ 12C3 5 4
318 089305019530 PHÙNG THỊ MỸ XƯƠNG 30/06/2005 Nữ 12C3 5 5
Mã trườn Tên trường Mã ngành Tên ngànhMã phương Tên phươnHệ đào tạ Chương trMã tổ hợp
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7340201 Tài chính ngân hàng Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7480202 An toàn thông tin Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7540105 Công nghệ chế biến thủy sản Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7340301 Kế toán Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
DVH TRƯỜNG ĐẠI H7340301 Kế toán Đại học Chương trình đại trà
DVH TRƯỜNG ĐẠI H7310101 Kinh tế Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình gia Đại học Chương trình đại trà
GTS TRƯỜNG ĐẠI H7580302H Quản lý xây dựng - chương trình Đại học Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
GTS TRƯỜNG ĐẠI H75802010 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngànhĐại học Chất lượng cao (theo Thông tư
DSG TRƯỜNG ĐẠI H7580201 Kỹ thuật xây dựng Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7720203 Hóa dược Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7460108 Khoa học dữ liệu Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7480202 An toàn thông tin Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG ĐẠI 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG ĐẠI 7480101 Khoa học máy tính Đại học Chương trình đại trà
GTS TRƯỜNG ĐẠI H7480201H Công nghệ thông tin - chương trì Đại học Chất lượng cao (theo Thông tư
GTS TRƯỜNG ĐẠI H7520207H Kỹ thuật điện tử - viễn thông - c Đại học Chất lượng cao (theo Thông tư
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7340122 Thương mại điện tử Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG ĐẠI 7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
IUH TRƯỜNG ĐẠI H7340122 Thương mại điện tử Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7540110 Đảm bảo chất lượng và an toàn Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7540105 Công nghệ chế biến thủy sản Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn Đại học Chương trình đại trà
NTT TRƯỜNG ĐẠI 7340101 Quản trị kinh doanh * Đại học Chương trình đại trà
IUH TRƯỜNG ĐẠI H7340101 Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyê Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
YCT TRƯỜNG ĐẠI H7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG ĐẠI 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học Đại học Chương trình đại trà
DVH TRƯỜNG ĐẠI H7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
YCT TRƯỜNG ĐẠI H7720301 Điều dưỡng Đại học Chương trình đại trà
YCT TRƯỜNG ĐẠI H7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học Đại học Chương trình đại trà
YCT TRƯỜNG ĐẠI H7720101 Y khoa Đại học Chương trình đại trà
YCT TRƯỜNG ĐẠI H7720602 Kỹ thuật Hình ảnh y học Đại học Chương trình đại trà
YDS TRƯỜNG ĐẠI H7720301 Điều dưỡng Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7420101 Sinh học Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
NTT TRƯỜNG ĐẠI 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
NTT TRƯỜNG ĐẠI 7510605_ Logistics và Quản lý chuỗi cung Đại học Chương trình đại trà
UEF TRƯỜNG ĐẠI HỌ
7340114 Digital Marketing Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7340301 Kế toán Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
GTS TRƯỜNG ĐẠI H7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
DVH TRƯỜNG ĐẠI H7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
YCT TRƯỜNG ĐẠI H7720302 Hộ sinh Đại học Chương trình đại trà
YCT TRƯỜNG ĐẠI H7720301 Điều dưỡng Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7640101 Thú y Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7620105 Chăn nuôi Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7380107 Luật kinh tế Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG ĐẠI H7340122 Thương mại điện tử Đại học Chương trình đại trà
GTS TRƯỜNG ĐẠI H7480102 Mạng máy tính và truyền thông dĐại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7620110 Khoa học cây trồng Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7850101 Quản lý tài nguyên và môi trườn Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG ĐẠI H7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG ĐẠI 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG ĐẠI H7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
Tên tổ hợ Trạng thá Ghi chú
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
g cao (do cơ sở đào tạo Đã ghi NV - Chưa thanh toán
g cao (theo Thông tư Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
g cao (theo Thông tư Đã ghi NV - Chưa thanh toán
g cao (theo Thông tư Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12Tổng số n Thứ tự ng
319 089205006560 NGUYỄN THANH BÌNH 27/06/2005Nam 12C4 3 1
320 089205006560 NGUYỄN THANH BÌNH 27/06/2005Nam 12C4 3 2
321 089205006560 NGUYỄN THANH BÌNH 27/06/2005Nam 12C4 3 3
322 089305010038 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 20/08/2005Nữ 12C4 3 1
323 089305010038 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 20/08/2005Nữ 12C4 3 2
324 089305010038 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 20/08/2005Nữ 12C4 3 3
325 089205019998 HUỲNH LÊ CÔNG CHỌN 30/05/2005Nam 12C4 5 1
326 089205019998 HUỲNH LÊ CÔNG CHỌN 30/05/2005Nam 12C4 5 2
327 089205019998 HUỲNH LÊ CÔNG CHỌN 30/05/2005Nam 12C4 5 3
328 089205019998 HUỲNH LÊ CÔNG CHỌN 30/05/2005Nam 12C4 5 4
329 089205019998 HUỲNH LÊ CÔNG CHỌN 30/05/2005Nam 12C4 5 5
330 089305020690 DIỆP THỊ MỸ DUYÊN 01/02/2005Nữ 12C4 2 1
331 089305020690 DIỆP THỊ MỸ DUYÊN 01/02/2005Nữ 12C4 2 2
332 089305016458 ĐOÀN MAI NHÃ ĐÌNH 23/09/2005Nữ 12C4 5 1
333 089305016458 ĐOÀN MAI NHÃ ĐÌNH 23/09/2005Nữ 12C4 5 2
334 089305016458 ĐOÀN MAI NHÃ ĐÌNH 23/09/2005Nữ 12C4 5 3
335 089305016458 ĐOÀN MAI NHÃ ĐÌNH 23/09/2005Nữ 12C4 5 4
336 089305016458 ĐOÀN MAI NHÃ ĐÌNH 23/09/2005Nữ 12C4 5 5
337 089205020239 LAO TRỌNG ĐỨC 15/06/2005Nam 12C4 1 1
338 089204021242 LÊ VĂN ĐƯỢC 19/02/2004Nam 12C4 5 1
339 089204021242 LÊ VĂN ĐƯỢC 19/02/2004Nam 12C4 5 2
340 089204021242 LÊ VĂN ĐƯỢC 19/02/2004Nam 12C4 5 3
341 089204021242 LÊ VĂN ĐƯỢC 19/02/2004Nam 12C4 5 4
342 089204021242 LÊ VĂN ĐƯỢC 19/02/2004Nam 12C4 5 5
343 089305007569 NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 20/04/2005Nữ 12C4 5 1
344 089305007569 NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 20/04/2005Nữ 12C4 5 2
345 089305007569 NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 20/04/2005Nữ 12C4 5 3
346 089305007569 NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 20/04/2005Nữ 12C4 5 4
347 089305007569 NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN 20/04/2005Nữ 12C4 5 5
348 089305010924 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/05/2005Nữ 12C4 5 1
349 089305010924 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/05/2005Nữ 12C4 5 2
350 089305010924 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/05/2005Nữ 12C4 5 3
351 089305010924 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/05/2005Nữ 12C4 5 4
352 089305010924 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 02/05/2005Nữ 12C4 5 5
353 089305022528 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 09/07/2005Nữ 12C4 4 1
354 089305022528 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 09/07/2005Nữ 12C4 4 2
355 089305022528 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 09/07/2005Nữ 12C4 4 3
356 089305022528 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 09/07/2005Nữ 12C4 4 4
357 089205019156 TRẦN QUỐC HUY 02/06/2005Nam 12C4 2 1
358 089205019156 TRẦN QUỐC HUY 02/06/2005Nam 12C4 2 2
359 089305012826 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG KIM 01/01/2005Nữ 12C4 6 1
360 089305012826 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG KIM 01/01/2005Nữ 12C4 6 2
361 089305012826 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG KIM 01/01/2005Nữ 12C4 6 3
362 089305012826 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG KIM 01/01/2005Nữ 12C4 6 4
363 089305012826 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG KIM 01/01/2005Nữ 12C4 6 5
364 089305012826 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG KIM 01/01/2005Nữ 12C4 6 6
365 089205007283 VÕ HOÀI LINH 04/05/2005Nam 12C4 4 1
366 089205007283 VÕ HOÀI LINH 04/05/2005Nam 12C4 4 2
367 089205007283 VÕ HOÀI LINH 04/05/2005Nam 12C4 4 3
368 089205007283 VÕ HOÀI LINH 04/05/2005Nam 12C4 4 4
369 089305015882 NGÔ THANH NGÂN 02/12/2005Nữ 12C4 8 1
370 089305015882 NGÔ THANH NGÂN 02/12/2005Nữ 12C4 8 2
371 089305015882 NGÔ THANH NGÂN 02/12/2005Nữ 12C4 8 3
372 089305015882 NGÔ THANH NGÂN 02/12/2005Nữ 12C4 8 4
373 089305015882 NGÔ THANH NGÂN 02/12/2005Nữ 12C4 8 5
374 089305015882 NGÔ THANH NGÂN 02/12/2005Nữ 12C4 8 6
375 089305015882 NGÔ THANH NGÂN 02/12/2005Nữ 12C4 8 7
376 089305015882 NGÔ THANH NGÂN 02/12/2005Nữ 12C4 8 8
377 089205022767 TRẦN ĐẠI NGHĨA 13/10/2005Nam 12C4 2 1
378 089205022767 TRẦN ĐẠI NGHĨA 13/10/2005Nam 12C4 2 2
379 089305015348 NGÔ TÂM NHƯ 11/07/2005Nữ 12C4 4 1
380 089305015348 NGÔ TÂM NHƯ 11/07/2005Nữ 12C4 4 2
381 089305015348 NGÔ TÂM NHƯ 11/07/2005Nữ 12C4 4 3
382 089305015348 NGÔ TÂM NHƯ 11/07/2005Nữ 12C4 4 4
383 089205005419 TRIỆU GIA PHÚC 28/05/2005Nam 12C4 6 1
384 089205005419 TRIỆU GIA PHÚC 28/05/2005Nam 12C4 6 2
385 089205005419 TRIỆU GIA PHÚC 28/05/2005Nam 12C4 6 3
386 089205005419 TRIỆU GIA PHÚC 28/05/2005Nam 12C4 6 4
387 089205005419 TRIỆU GIA PHÚC 28/05/2005Nam 12C4 6 5
388 089205005419 TRIỆU GIA PHÚC 28/05/2005Nam 12C4 6 6
389 089305007561 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 07/05/2005Nữ 12C4 3 1
390 089305007561 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 07/05/2005Nữ 12C4 3 2
391 089305007561 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 07/05/2005Nữ 12C4 3 3
392 089305022412 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 12/06/2005Nữ 12C4 7 1
393 089305022412 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 12/06/2005Nữ 12C4 7 2
394 089305022412 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 12/06/2005Nữ 12C4 7 3
395 089305022412 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 12/06/2005Nữ 12C4 7 4
396 089305022412 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 12/06/2005Nữ 12C4 7 5
397 089305022412 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 12/06/2005Nữ 12C4 7 6
398 089305022412 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 12/06/2005Nữ 12C4 7 7
399 089305018980 NGUYỄN UYÊN TÂM 07/08/2005Nữ 12C4 4 1
400 089305018980 NGUYỄN UYÊN TÂM 07/08/2005Nữ 12C4 4 2
401 089305018980 NGUYỄN UYÊN TÂM 07/08/2005Nữ 12C4 4 3
402 089305018980 NGUYỄN UYÊN TÂM 07/08/2005Nữ 12C4 4 4
403 089205021919 NGUYỄN NGỌC THOẠI 07/11/2005Nam 12C4 1 1
404 089305011536 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 05/05/2005Nữ 12C4 3 1
405 089305011536 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 05/05/2005Nữ 12C4 3 2
406 089305011536 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 05/05/2005Nữ 12C4 3 3
407 089305021107 TRẦN THÁI LAN TƯỜNG 18/11/2005Nữ 12C4 2 1
408 089305021107 TRẦN THÁI LAN TƯỜNG 18/11/2005Nữ 12C4 2 2
409 089305007344 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 19/11/2005Nữ 12C4 3 1
410 089305007344 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 19/11/2005Nữ 12C4 3 2
411 089305007344 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 19/11/2005Nữ 12C4 3 3
Mã trườn Tên trườnMã ngành Tên ngànhMã phương Tên phươnHệ đào tạ Chương trMã tổ hợpTên tổ hợ
DKC TRƯỜNG Đ 7210403 Thiết kế đồ họa Đại học Chương trình đại trà
GHA TRƯỜNG Đ 7580201 Kỹ thuật xây dựng Đại học Chương trình đại trà
DKC TRƯỜNG Đ 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7620105 Chăn nuôi Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7810201 Quản trị khách sạn Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7640101 Thú y Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7810201 Quản trị khách sạn Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG Đ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hà Đại học Chương trình đại trà
GSA PHÂN HIỆ7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
DCT TRƯỜNG Đ 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt ma Đại học Chương trình đại trà
GSA PHÂN HIỆ7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hà Đại học Chương trình đại trà
DKC TRƯỜNG Đ 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7140212 Sư phạm Hóa học Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
VLU TRƯỜNG 7310101 Kinh tế Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG 7540104 Công nghệ sau thu hoạch Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
DVH TRƯỜNG 7810201 Quản trị khách sạn Đại học Chương trình đại trà
DVH TRƯỜNG 7310101 Kinh tế Đại học Chương trình đại trà
UEF TRƯỜNG Đ 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà
UEF TRƯỜNG Đ 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn Đại học Chương trình đại trà
DKC TRƯỜNG Đ 7640101 Thú y Đại học Chương trình đại trà
NLS TRƯỜNG Đ 7620114 Kinh doanh nông nghiệp Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG 7620115 Kinh tế nông nghiệp Đại học Chương trình đại trà
NLS TRƯỜNG Đ 7620105 Chăn nuôi Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ 7620105 Chăn nuôi Đại học Chương trình đại trà
GTS TRƯỜNG Đ 75106050 Logistics và quản lý chuỗi cung Đại học Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
DCT TRƯỜNG Đ 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
DVL TRƯỜNG 7720301 Điều dưỡng Đại học Chương trình đại trà
HSU TRƯỜNG 7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học Chương trình đại trà
UEF TRƯỜNG Đ 7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học Chương trình đại trà
UEF TRƯỜNG Đ 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà
UEF TRƯỜNG Đ 7340404 Quản trị nhân lực Đại học Chương trình đại trà
DKC TRƯỜNG Đ 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà
DKC TRƯỜNG Đ 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
DKC TRƯỜNG Đ7850101 Quản lý tài nguyên và môi trườn Đại học Chương trình đại trà
DKC TRƯỜNG Đ7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
VTT TRƯỜNG 7720101 Y khoa Đại học Chương trình đại trà
HIU TRƯỜNG 7720115 Y Học cổ truyền Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7720101 Y khoa Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7720201 Dược học Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học Đại học Chương trình đại trà
DVL TRƯỜNG 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG 7540104 Công nghệ sau thu hoạch Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
SPK TRƯỜNG Đ7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn Đại học Chương trình đại trà
GTS TRƯỜNG Đ7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (c Đại học Chương trình đại trà
SGD TRƯỜNG Đ7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn Đại học Chương trình đại trà
GSA PHÂN HIỆ7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Đại học Chương trình đại trà
SGD TRƯỜNG Đ7520207 Kĩ thuật điện tử - viễn thông Đại học Chương trình đại trà
NLS TRƯỜNG Đ7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động h Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG 7850103 Quản lý đất đai Đại học Chương trình đại trà
UEF TRƯỜNG Đ7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
DKC TRƯỜNG Đ7340116 Bất động sản Đại học Chương trình đại trà
KSA TRƯỜNG Đ7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học Tiên tiến
KSA TRƯỜNG Đ7310101 Kinh tế Đại học Tiên tiến
KSA TRƯỜNG Đ7340101_0Quản trị khởi nghiệp Đại học Tiên tiến
KSA TRƯỜNG Đ7310104_0Kinh tế đầu tư Đại học Tiên tiến
KSA TRƯỜNG Đ7310107 Thống kê kinh doanh Đại học Tiên tiến
KSA TRƯỜNG Đ7340301_0Kế toán doanh nghiệp Đại học Tiên tiến
DTT TRƯỜNG F7340115 Marketing - Chương trình Chất l Đại học Chất lượng cao (theo Thông tư
QSA TRƯỜNG Đ7140201 Giáo dục Mầm non Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn Đại học Chương trình đại trà
QSA TRƯỜNG Đ7620116 Phát triển nông thôn Đại học Chương trình đại trà
TCT TRƯỜNG 7720203 Hóa dược Đại học Chương trình đại trà
DSG TRƯỜNG 7210402 Thiết kế công nghiệp Đại học Chương trình đại trà
DKC TRƯỜNG Đ7580108 Thiết kế nội thất Đại học Chương trình đại trà
IUH TRƯỜNG Đ7540204 Công nghệ dệt, may Đại học Chương trình đại trà
KSV PHÂN HIỆ7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học Tiên tiến
TCT TRƯỜNG 7620115 Kinh tế nông nghiệp Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7320108 Quan hệ công chúng Đại học Chương trình đại trà
DNC TRƯỜNG 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hà Đại học Chương trình đại trà
DVH TRƯỜNG 7320108 Quan hệ công chúng Đại học Chương trình đại trà
Trạng thá Ghi chú
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12Tổng số n
412 089305006054 ĐỖ THỊ MỸ AN 27/08/2005 Nữ 12C5 4
413 089305006054 ĐỖ THỊ MỸ AN 27/08/2005 Nữ 12C5 4
414 089305006054 ĐỖ THỊ MỸ AN 27/08/2005 Nữ 12C5 4
415 089305006054 ĐỖ THỊ MỸ AN 27/08/2005 Nữ 12C5 4
416 089205006504 NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG 09/06/2005 Nam 12C5 5
417 089205006504 NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG 09/06/2005 Nam 12C5 5
418 089205006504 NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG 09/06/2005 Nam 12C5 5
419 089205006504 NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG 09/06/2005 Nam 12C5 5
420 089205006504 NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG 09/06/2005 Nam 12C5 5
421 089205021250 HUỲNH THANH HƯNG 06/06/2005 Nam 12C5 1
422 089305017750 LÊ THỊ ÁNH KIM 04/06/2005 Nữ 12C5 6
423 089305017750 LÊ THỊ ÁNH KIM 04/06/2005 Nữ 12C5 6
424 089305017750 LÊ THỊ ÁNH KIM 04/06/2005 Nữ 12C5 6
425 089305017750 LÊ THỊ ÁNH KIM 04/06/2005 Nữ 12C5 6
426 089305017750 LÊ THỊ ÁNH KIM 04/06/2005 Nữ 12C5 6
427 089305017750 LÊ THỊ ÁNH KIM 04/06/2005 Nữ 12C5 6
428 089205008120 DƯƠNG HỒ NHỰT LINH 16/06/2005 Nam 12C5 2
429 089205008120 DƯƠNG HỒ NHỰT LINH 16/06/2005 Nam 12C5 2
430 089305007614 HUỲNH BẢO MAI LINH 12/09/2005 Nữ 12C5 4
431 089305007614 HUỲNH BẢO MAI LINH 12/09/2005 Nữ 12C5 4
432 089305007614 HUỲNH BẢO MAI LINH 12/09/2005 Nữ 12C5 4
433 089305007614 HUỲNH BẢO MAI LINH 12/09/2005 Nữ 12C5 4
434 089305009240 DƯƠNG QUỲNH MAI 28/07/2005 Nữ 12C5 7
435 089305009240 DƯƠNG QUỲNH MAI 28/07/2005 Nữ 12C5 7
436 089305009240 DƯƠNG QUỲNH MAI 28/07/2005 Nữ 12C5 7
437 089305009240 DƯƠNG QUỲNH MAI 28/07/2005 Nữ 12C5 7
438 089305009240 DƯƠNG QUỲNH MAI 28/07/2005 Nữ 12C5 7
439 089305009240 DƯƠNG QUỲNH MAI 28/07/2005 Nữ 12C5 7
440 089305009240 DƯƠNG QUỲNH MAI 28/07/2005 Nữ 12C5 7
441 089305010876 NGÔ TRIỆU MẪN 13/12/2005 Nữ 12C5 1
442 089205024662 LÊ HOÀNG NAM 28/09/2005 Nam 12C5 1
443 089205000564 NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/06/2005 Nam 12C5 2
444 089205000564 NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/06/2005 Nam 12C5 2
445 089305010898 HUỲNH THỊ YẾN NHI 22/01/2005 Nữ 12C5 1
446 089305016389 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 29/04/2005 Nữ 12C5 2
447 089305016389 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 29/04/2005 Nữ 12C5 2
448 089305011389 PHẠM YẾN NHI 13/04/2005 Nữ 12C5 2
449 089305011389 PHẠM YẾN NHI 13/04/2005 Nữ 12C5 2
450 089205018876 NGÔ ĐÌNH PHỐ 30/05/2005 Nam 12C5 8
451 089205018876 NGÔ ĐÌNH PHỐ 30/05/2005 Nam 12C5 8
452 089205018876 NGÔ ĐÌNH PHỐ 30/05/2005 Nam 12C5 8
453 089205018876 NGÔ ĐÌNH PHỐ 30/05/2005 Nam 12C5 8
454 089205018876 NGÔ ĐÌNH PHỐ 30/05/2005 Nam 12C5 8
455 089205018876 NGÔ ĐÌNH PHỐ 30/05/2005 Nam 12C5 8
456 089205018876 NGÔ ĐÌNH PHỐ 30/05/2005 Nam 12C5 8
457 089205018876 NGÔ ĐÌNH PHỐ 30/05/2005 Nam 12C5 8
458 089205011845 TRẦN VĂN QUÂN 12/04/2005 Nam 12C5 2
459 089205011845 TRẦN VĂN QUÂN 12/04/2005 Nam 12C5 2
460 089205019024 HUỲNH QUANG THÔNG 12/11/2005 Nam 12C5 5
461 089205019024 HUỲNH QUANG THÔNG 12/11/2005 Nam 12C5 5
462 089205019024 HUỲNH QUANG THÔNG 12/11/2005 Nam 12C5 5
463 089205019024 HUỲNH QUANG THÔNG 12/11/2005 Nam 12C5 5
464 089205019024 HUỲNH QUANG THÔNG 12/11/2005 Nam 12C5 5
465 089205014730 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 11/11/2005 Nam 12C5 2
466 089205014730 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 11/11/2005 Nam 12C5 2
467 089205021764 ĐOÀN TRUNG TÍNH 10/05/2005 Nam 12C5 1
468 089205016360 NGUYỄN VĂN TỨ 15/01/2005 Nam 12C5 2
469 089205016360 NGUYỄN VĂN TỨ 15/01/2005 Nam 12C5 2
470 089305011413 NGUYỄN PHAN THÙY UYÊN 27/06/2005 Nữ 12C5 2
471 089305011413 NGUYỄN PHAN THÙY UYÊN 27/06/2005 Nữ 12C5 2
472 089304009894 ĐINH THỊ BẢO YẾN 02/08/2004 Nữ 12C5 2
473 089304009894 ĐINH THỊ BẢO YẾN 02/08/2004 Nữ 12C5 2
Thứ tự ng Mã trườn Tên trườnMã ngành Tên ngànhMã phương Tên phươnHệ đào tạ Chương trMã tổ hợp
1 QSA TRƯỜNG Đ 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà
3 QSA TRƯỜNG Đ 7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
1 YCT TRƯỜNG 7720110 Y học dự phòng Đại học Chương trình đại trà
2 YCT TRƯỜNG 7720301 Điều dưỡng Đại học Chương trình đại trà
3 YCT TRƯỜNG 7720302 Hộ sinh Đại học Chương trình đại trà
4 YCT TRƯỜNG 7720701 Y tế công cộng Đại học Chương trình đại trà
5 DVT TRƯỜNG 7720110 Y học dự phòng Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
1 DCT TRƯỜNG Đ 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
2 DCT TRƯỜNG Đ 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcĐại học Chương trình đại trà
3 DCT TRƯỜNG Đ 7819010 Khoa học chế biến món ăn Đại học Chương trình đại trà
4 GSA PHÂN HIỆ7580302 Quản lý xây dựng Đại học Chương trình đại trà
5 DCT TRƯỜNG Đ 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt ma Đại học Chương trình đại trà
6 DKC TRƯỜNG Đ 7380101 Luật Đại học Chương trình đại trà
1 DKC TRƯỜNG Đ 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Đại học Chương trình đại trà
2 DKC TRƯỜNG Đ 7520141 Công nghệ ô tô điện Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7540101C Công nghệ thực phẩm (chương trìnhĐạichất
học lượng
Chấtcao)
lượng cao (theo Thông tư
2 DNC TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
3 TCT TRƯỜNG 7420201T Công nghệ sinh học (chương trìnhĐại học Tiên tiến
4 TCT TRƯỜNG 7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
2 TCT TRƯỜNG 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hà Đại học Chương trình đại trà
3 TCT TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
4 TCT TRƯỜNG 7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học Chương trình đại trà
5 TCT TRƯỜNG 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học Đại học Chương trình đại trà
6 TCT TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
7 TCT TRƯỜNG 7520320 Kỹ thuật môi trường Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7140212 Sư phạm Hóa học Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
2 TCT TRƯỜNG 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
2 TCT TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
1 DTT TRƯỜNG 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
2 UEF TRƯỜNG Đ 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
2 TCT TRƯỜNG 7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
3 TCT TRƯỜNG 7480101 Khoa học máy tính Đại học Chương trình đại trà
4 TCT TRƯỜNG 7480104 Hệ thống thông tin Đại học Chương trình đại trà
5 TCT TRƯỜNG 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Đại học Chương trình đại trà
6 TCT TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
7 TCT TRƯỜNG 7640101 Thú y Đại học Chương trình đại trà
8 TCT TRƯỜNG 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản Đại học Chương trình đại trà
1 DTD TRƯỜNG 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Đại học Chương trình đại trà
2 DTD TRƯỜNG 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình x Đại học Chương trình đại trà
1 GTS TRƯỜNG Đ
7580201 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngànhĐại học Chương trình đại trà
2 DTT TRƯỜNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng Đại học Chương trình đại trà
3 TCT TRƯỜNG 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước Đại học Chương trình đại trà
4 GTS TRƯỜNG Đ
7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
5 QSA TRƯỜNG Đ
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Đại học Chương trình đại trà
1 GTS TRƯỜNG Đ
7480201H Công nghệ thông tin - chương trì Đại học Chất lượng cao (theo Thông tư
2 FPT TRƯỜNG Đ
7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
1 NTT TRƯỜNG 7480201 Công nghệ thông tin * Đại học Chương trình đại trà
1 KCC TRƯỜNG Đ
7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
2 TCT TRƯỜNG 7620109 Nông học Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ
7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ
7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ
7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ
7620110 Khoa học cây trồng Đại học Chương trình đại trà
Tên tổ hợ Trạng thá Ghi chú
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
g cao (theo Thông tư Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
g cao (theo Thông tư Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12Tổng số n
474 089205007571 ĐINH QUỐC CƯỜNG 08/10/2005Nam 12C6 2
475 089205007571 ĐINH QUỐC CƯỜNG 08/10/2005Nam 12C6 2
476 089305021287 PHAN THỊ ANH ĐÀO 30/09/2005Nữ 12C6 2
477 089305021287 PHAN THỊ ANH ĐÀO 30/09/2005Nữ 12C6 2
478 089305009994 THÂN THỊ TRÚC ĐÀO 04/07/2005Nữ 12C6 4
479 089305009994 THÂN THỊ TRÚC ĐÀO 04/07/2005Nữ 12C6 4
480 089305009994 THÂN THỊ TRÚC ĐÀO 04/07/2005Nữ 12C6 4
481 089305009994 THÂN THỊ TRÚC ĐÀO 04/07/2005Nữ 12C6 4
482 089205010920 CHIẾM THÀNH ĐẠT 05/08/2005Nam 12C6 1
483 089205009604 LÊ NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 17/10/2005Nam 12C6 5
484 089205009604 LÊ NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 17/10/2005Nam 12C6 5
485 089205009604 LÊ NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 17/10/2005Nam 12C6 5
486 089205009604 LÊ NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 17/10/2005Nam 12C6 5
487 089205009604 LÊ NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 17/10/2005Nam 12C6 5
488 089305021822 TRẦN NGỌC HẠNH 03/09/2005Nữ 12C6 6
489 089305021822 TRẦN NGỌC HẠNH 03/09/2005Nữ 12C6 6
490 089305021822 TRẦN NGỌC HẠNH 03/09/2005Nữ 12C6 6
491 089305021822 TRẦN NGỌC HẠNH 03/09/2005Nữ 12C6 6
492 089305021822 TRẦN NGỌC HẠNH 03/09/2005Nữ 12C6 6
493 089305021822 TRẦN NGỌC HẠNH 03/09/2005Nữ 12C6 6
494 089205015793 LÊ THÁI HIỂN 18/09/2005Nam 12C6 1
495 089205016742 LÊ QUANG HUY 28/05/2005Nam 12C6 1
496 089305013351 ĐINH THỊ KIỀU OANH 09/03/2005Nữ 12C6 2
497 089305013351 ĐINH THỊ KIỀU OANH 09/03/2005Nữ 12C6 2
498 089205019625 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 28/03/2005Nam 12C6 2
499 089205019625 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 28/03/2005Nam 12C6 2
500 094305003253 CAO THỊ ƯỚC SANG 16/10/2005Nữ 12C6 5
501 094305003253 CAO THỊ ƯỚC SANG 16/10/2005Nữ 12C6 5
502 094305003253 CAO THỊ ƯỚC SANG 16/10/2005Nữ 12C6 5
503 094305003253 CAO THỊ ƯỚC SANG 16/10/2005Nữ 12C6 5
504 094305003253 CAO THỊ ƯỚC SANG 16/10/2005Nữ 12C6 5
505 089305014864 TRẦN THỊ THIÊN SỨ 25/08/2005Nữ 12C6 5
506 089305014864 TRẦN THỊ THIÊN SỨ 25/08/2005Nữ 12C6 5
507 089305014864 TRẦN THỊ THIÊN SỨ 25/08/2005Nữ 12C6 5
508 089305014864 TRẦN THỊ THIÊN SỨ 25/08/2005Nữ 12C6 5
509 089305014864 TRẦN THỊ THIÊN SỨ 25/08/2005Nữ 12C6 5
510 089205007172 NGÔ MINH TÂM 25/06/2005Nam 12C6 2
511 089205007172 NGÔ MINH TÂM 25/06/2005Nam 12C6 2
512 089205018633 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 17/08/2005Nam 12C6 3
513 089205018633 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 17/08/2005Nam 12C6 3
514 089205018633 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 17/08/2005Nam 12C6 3
515 089305007359 ĐỖ THỊ MINH THƯ 04/06/2005Nữ 12C6 3
516 089305007359 ĐỖ THỊ MINH THƯ 04/06/2005Nữ 12C6 3
517 089305007359 ĐỖ THỊ MINH THƯ 04/06/2005Nữ 12C6 3
518 089205013246 TRẦN HOÀI THƯƠNG 28/11/2005Nam 12C6 2
519 089205013246 TRẦN HOÀI THƯƠNG 28/11/2005Nam 12C6 2
520 089305020247 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/05/2005Nữ 12C6 6
521 089305020247 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/05/2005Nữ 12C6 6
522 089305020247 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/05/2005Nữ 12C6 6
523 089305020247 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/05/2005Nữ 12C6 6
524 089305020247 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/05/2005Nữ 12C6 6
525 089305020247 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 28/05/2005Nữ 12C6 6
526 089305008698 PHẠM THỊ THÚY VI 19/11/2005Nữ 12C6 2
527 089305008698 PHẠM THỊ THÚY VI 19/11/2005Nữ 12C6 2
528 089305015444 NGUYỄN THANH XUÂN 28/05/2005Nữ 12C6 5
529 089305015444 NGUYỄN THANH XUÂN 28/05/2005Nữ 12C6 5
530 089305015444 NGUYỄN THANH XUÂN 28/05/2005Nữ 12C6 5
531 089305015444 NGUYỄN THANH XUÂN 28/05/2005Nữ 12C6 5
532 089305015444 NGUYỄN THANH XUÂN 28/05/2005Nữ 12C6 5
Thứ tự ng Mã trườn Tên trườnMã ngành Tên ngànhMã phương Tên phươnHệ đào tạ Chương trMã tổ hợp
1 QSA TRƯỜNG Đ 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
2 VLU TRƯỜNG 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
2 DNC TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
1 DLS TRƯỜNG Đ 7340207 Bảo hiểm - Tài chính Đại học Chương trình đại trà
2 IUH TRƯỜNG Đ 7540204 Công nghệ dệt, may Đại học Chương trình đại trà
3 UEF TRƯỜNG Đ 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà
4 UEF TRƯỜNG Đ 7340301 Kế toán Đại học Chương trình đại trà
1 DNC TRƯỜNG 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
2 DNC TRƯỜNG 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
3 DSG TRƯỜNG 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
4 SGD TRƯỜNG Đ 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
5 QSA TRƯỜNG Đ 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7380101 Luật Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
3 QSA TRƯỜNG Đ 7140219 Sư phạm Địa lý Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà
5 QSA TRƯỜNG Đ 7340301 Kế toán Đại học Chương trình đại trà
6 QSA TRƯỜNG Đ 7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
1 LCH TRƯỜNG S 7310202_ Xây dựng Đảng và Chính quyền Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7340201C Tài chính - Ngân hàng (chương trĐại học Chất lượng cao (theo Thông tư
2 QSA TRƯỜNG Đ 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
1 QSX TRƯỜNG Đ 7229010 Lịch sử Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
2 SPD TRƯỜNG 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
3 SPD TRƯỜNG 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7229030 Văn học Đại học Chương trình đại trà
5 TCT TRƯỜNG 7229030 Văn học Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7140201 Giáo dục Mầm non Đại học Chương trình đại trà
3 SPD TRƯỜNG 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
4 SPD TRƯỜNG 7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học Chương trình đại trà
5 SPD TRƯỜNG 7140201 Giáo dục Mầm non Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
3 QSA TRƯỜNG Đ 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Đại học Chương trình đại trà
1 SGD TRƯỜNG Đ 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học Chương trình đại trà
2 IUH TRƯỜNG Đ 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học Chương trình đại trà
3 IUH TRƯỜNG Đ 7810103 Nhóm ngành Quản trị dịch vụ du Đ
l ại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7480201 Công nghệ thông tin Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7480103 Kỹ thuật phần mềm Đại học Chương trình đại trà
1 DNC TRƯỜNG 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học Đại học Chương trình đại trà
2 DNC TRƯỜNG 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học Đại học Chương trình đại trà
3 SPD TRƯỜNG 7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
4 SPD TRƯỜNG 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
5 DNC TRƯỜNG 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
6 DNC TRƯỜNG 7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học Chương trình đại trà
1 SPD TRƯỜNG 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Đại học Chương trình đại trà
2 VLU TRƯỜNG 7520301 Kỹ thuật hóa học Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
2 TCT TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
3 TCT TRƯỜNG 7320201 Thông tin - thư viện Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ
7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
5 SPD TRƯỜNG 7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
Tên tổ hợ Trạng thá Ghi chú
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
g cao (theo Thông tư Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12Tổng số n
533 089205017250 NGUYỄN ĐỨC AN 29/11/2005Nam 12C7 4
534 089205017250 NGUYỄN ĐỨC AN 29/11/2005Nam 12C7 4
535 089205017250 NGUYỄN ĐỨC AN 29/11/2005Nam 12C7 4
536 089205017250 NGUYỄN ĐỨC AN 29/11/2005Nam 12C7 4
537 089305017070 PHẠM THỊ THÚY AN 19/11/2005Nữ 12C7 1
538 089205018149 NGÔ QUỐC ANH 05/05/2005Nam 12C7 1
539 089305022511 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 11/05/2005Nữ 12C7 7
540 089305022511 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 11/05/2005Nữ 12C7 7
541 089305022511 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 11/05/2005Nữ 12C7 7
542 089305022511 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 11/05/2005Nữ 12C7 7
543 089305022511 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 11/05/2005Nữ 12C7 7
544 089305022511 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 11/05/2005Nữ 12C7 7
545 089305022511 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 11/05/2005Nữ 12C7 7
546 089205020382 MAI PHƯỚC HẢI 14/07/2005Nam 12C7 1
547 089305023323 DƯƠNG PHẠM NHỰT HỒNG 18/03/2005Nữ 12C7 5
548 089305023323 DƯƠNG PHẠM NHỰT HỒNG 18/03/2005Nữ 12C7 5
549 089305023323 DƯƠNG PHẠM NHỰT HỒNG 18/03/2005Nữ 12C7 5
550 089305023323 DƯƠNG PHẠM NHỰT HỒNG 18/03/2005Nữ 12C7 5
551 089305023323 DƯƠNG PHẠM NHỰT HỒNG 18/03/2005Nữ 12C7 5
552 089305019774 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 16/02/2005Nữ 12C7 4
553 089305019774 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 16/02/2005Nữ 12C7 4
554 089305019774 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 16/02/2005Nữ 12C7 4
555 089305019774 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 16/02/2005Nữ 12C7 4
556 089305005894 HUỲNH LƯƠNG THÚY NGÂN 24/05/2005Nữ 12C7 3
557 089305005894 HUỲNH LƯƠNG THÚY NGÂN 24/05/2005Nữ 12C7 3
558 089305005894 HUỲNH LƯƠNG THÚY NGÂN 24/05/2005Nữ 12C7 3
559 089305005113 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 09/04/2005Nữ 12C7 3
560 089305005113 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 09/04/2005Nữ 12C7 3
561 089305005113 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 09/04/2005Nữ 12C7 3
562 089305007164 VĂNG PHẠM TUYẾT NGỌC 12/08/2005Nữ 12C7 4
563 089305007164 VĂNG PHẠM TUYẾT NGỌC 12/08/2005Nữ 12C7 4
564 089305007164 VĂNG PHẠM TUYẾT NGỌC 12/08/2005Nữ 12C7 4
565 089305007164 VĂNG PHẠM TUYẾT NGỌC 12/08/2005Nữ 12C7 4
566 089304009047 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 24/12/2004Nữ 12C7 2
567 089304009047 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 24/12/2004Nữ 12C7 2
568 087305004949 NGUYỄN NGUYỆT NHI 20/02/2005Nữ 12C7 3
569 087305004949 NGUYỄN NGUYỆT NHI 20/02/2005Nữ 12C7 3
570 087305004949 NGUYỄN NGUYỆT NHI 20/02/2005Nữ 12C7 3
571 089305006672 LÊ HOÀNG OANH 14/06/2005Nữ 12C7 3
572 089305006672 LÊ HOÀNG OANH 14/06/2005Nữ 12C7 3
573 089305006672 LÊ HOÀNG OANH 14/06/2005Nữ 12C7 3
574 089305022431 TRƯƠNG THỊ KIM QUYÊN 09/01/2005Nữ 12C7 6
575 089305022431 TRƯƠNG THỊ KIM QUYÊN 09/01/2005Nữ 12C7 6
576 089305022431 TRƯƠNG THỊ KIM QUYÊN 09/01/2005Nữ 12C7 6
577 089305022431 TRƯƠNG THỊ KIM QUYÊN 09/01/2005Nữ 12C7 6
578 089305022431 TRƯƠNG THỊ KIM QUYÊN 09/01/2005Nữ 12C7 6
579 089305022431 TRƯƠNG THỊ KIM QUYÊN 09/01/2005Nữ 12C7 6
580 089305016446 LÊ THỊ HỒNG THẮM 25/09/2005Nữ 12C7 2
581 089305016446 LÊ THỊ HỒNG THẮM 25/09/2005Nữ 12C7 2
582 089305013554 ĐINH MAI KIM TUYỀN 17/06/2005Nữ 12C7 3
583 089305013554 ĐINH MAI KIM TUYỀN 17/06/2005Nữ 12C7 3
584 089305013554 ĐINH MAI KIM TUYỀN 17/06/2005Nữ 12C7 3
Thứ tự ng Mã trườn Tên trườnMã ngành Tên ngànhMã phương Tên phươnHệ đào tạ Chương trMã tổ hợp
1 DKC TRƯỜNG Đ 7320108 Quan hệ công chúng Đại học Chương trình đại trà
2 DKC TRƯỜNG Đ 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
3 DTD TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
4 DNC TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
1 DTD TRƯỜNG 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7310106 Kinh tế quốc tế Đại học Chương trình đại trà
3 QSA TRƯỜNG Đ 7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
5 QSA TRƯỜNG Đ 7229001 Triết học Đại học Chương trình đại trà
6 DVH TRƯỜNG 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học Chương trình đại trà
7 DVH TRƯỜNG 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hà Đại học Chương trình đại trà
1 GTS TRƯỜNG Đ 75106050 Logistics và quản lý chuỗi cung Đại học Chất lượng cao (do cơ sở đào tạo
1 VHS TRƯỜNG Đ 7229042A Quản lý văn hoá (CN Quản lý hoạĐại học Chương trình đại trà
2 VHS TRƯỜNG Đ 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm Đại học Chương trình đại trà
3 DTM TRƯỜNG Đ 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển b Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
5 DVH TRƯỜNG 7320108 Quan hệ công chúng Đại học Chương trình đại trà
1 DVL TRƯỜNG 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học Chương trình đại trà
2 DNT TRƯỜNG Đ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học Chương trình đại trà
3 MBS TRƯỜNG Đ 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học Chương trình đại trà
4 DTT TRƯỜNG 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
2 DCT TRƯỜNG Đ 7380107 Luật kinh tế Đại học Chương trình đại trà
3 DCT TRƯỜNG Đ 7340205 Công nghệ tài chính Đại học Chương trình đại trà
1 DNC TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
2 DNC TRƯỜNG 7320108 Quan hệ công chúng Đại học Chương trình đại trà
3 DNC TRƯỜNG 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
1 DVH TRƯỜNG 7810201 Quản trị khách sạn Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
3 DNC TRƯỜNG 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn Đại học Chương trình đại trà
4 TCT TRƯỜNG 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hà Đại học Chương trình đại trà
1 DVL TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
2 DVH TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trườn Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7620105 Chăn nuôi Đại học Chương trình đại trà
3 DVH TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
2 DNC TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
3 DNC TRƯỜNG 7320108 Quan hệ công chúng Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
3 QSA TRƯỜNG Đ 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học Chương trình đại trà
5 QSX TRƯỜNG Đ 7229030 Văn học Đại học Chương trình đại trà
6 QSA TRƯỜNG Đ 7229030 Văn học Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ
7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
1 DTD TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ
7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
3 DTD TRƯỜNG 7640101 Thú y Đại học Chương trình đại trà
Tên tổ hợ Trạng thá Ghi chú
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
g cao (do cơ sở đào tạo Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12Tổng số n
585 089305007570 TRƯƠNG NGỌC KHẢ ÁI 27/05/2005 Nữ 12C8 6
586 089305007570 TRƯƠNG NGỌC KHẢ ÁI 27/05/2005 Nữ 12C8 6
587 089305007570 TRƯƠNG NGỌC KHẢ ÁI 27/05/2005 Nữ 12C8 6
588 089305007570 TRƯƠNG NGỌC KHẢ ÁI 27/05/2005 Nữ 12C8 6
589 089305007570 TRƯƠNG NGỌC KHẢ ÁI 27/05/2005 Nữ 12C8 6
590 089305007570 TRƯƠNG NGỌC KHẢ ÁI 27/05/2005 Nữ 12C8 6
591 089305013449 LIỀU THỊ KIM ANH 03/10/2005 Nữ 12C8 2
592 089305013449 LIỀU THỊ KIM ANH 03/10/2005 Nữ 12C8 2
593 089305008631 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 18/04/2005 Nữ 12C8 5
594 089305008631 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 18/04/2005 Nữ 12C8 5
595 089305008631 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 18/04/2005 Nữ 12C8 5
596 089305008631 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 18/04/2005 Nữ 12C8 5
597 089305008631 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 18/04/2005 Nữ 12C8 5
598 089305023175 TRẦN THỊ CHÂU LINH 28/09/2005 Nữ 12C8 2
599 089305023175 TRẦN THỊ CHÂU LINH 28/09/2005 Nữ 12C8 2
600 089305008841 HUỲNH NHƯ NGỌC 10/06/2005 Nữ 12C8 1
601 089305017892 NGUYỄN LƯU THANH PHƯƠNG 19/01/2005 Nữ 12C8 3
602 089305017892 NGUYỄN LƯU THANH PHƯƠNG 19/01/2005 Nữ 12C8 3
603 089305017892 NGUYỄN LƯU THANH PHƯƠNG 19/01/2005 Nữ 12C8 3
604 089305013696 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 12/05/2005 Nữ 12C8 5
605 089305013696 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 12/05/2005 Nữ 12C8 5
606 089305013696 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 12/05/2005 Nữ 12C8 5
607 089305013696 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 12/05/2005 Nữ 12C8 5
608 089305013696 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 12/05/2005 Nữ 12C8 5
609 089205015569 LÊ PHƯỚC SANG 23/10/2005 Nam 12C8 1
610 089205022474 BÙI VĂN SIÊU 19/07/2005 Nam 12C8 2
611 089205022474 BÙI VĂN SIÊU 19/07/2005 Nam 12C8 2
612 089205011496 TRẦN VĂN ANH TÀI 06/11/2005 Nam 12C8 2
613 089205011496 TRẦN VĂN ANH TÀI 06/11/2005 Nam 12C8 2
614 089305020015 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/04/2005 Nữ 12C8 4
615 089305020015 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/04/2005 Nữ 12C8 4
616 089305020015 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/04/2005 Nữ 12C8 4
617 089305020015 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/04/2005 Nữ 12C8 4
618 089205005491 PHAN LÊ PHƯỚC THỊNH 17/04/2005 Nam 12C8 2
619 089205005491 PHAN LÊ PHƯỚC THỊNH 17/04/2005 Nam 12C8 2
620 089305009112 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 28/09/2005 Nữ 12C8 3
621 089305009112 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 28/09/2005 Nữ 12C8 3
622 089305009112 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 28/09/2005 Nữ 12C8 3
623 089305022553 HUỲNH THANH THÙY 19/02/2005 Nữ 12C8 3
624 089305022553 HUỲNH THANH THÙY 19/02/2005 Nữ 12C8 3
625 089305022553 HUỲNH THANH THÙY 19/02/2005 Nữ 12C8 3
626 089305018521 NGUYỄN CẨM TIÊN 26/02/2005 Nữ 12C8 1
627 089304005786 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 09/03/2004 Nữ 12C8 4
628 089304005786 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 09/03/2004 Nữ 12C8 4
629 089304005786 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 09/03/2004 Nữ 12C8 4
630 089304005786 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 09/03/2004 Nữ 12C8 4
631 089305011258 NGUYỄN BẢO TRÂN 03/05/2005 Nữ 12C8 1
632 089305006025 LÊ NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 08/08/2005 Nữ 12C8 2
633 089305006025 LÊ NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 08/08/2005 Nữ 12C8 2
634 089305005636 THÁI THỊ CẨM TÚ 24/10/2005 Nữ 12C8 3
635 089305005636 THÁI THỊ CẨM TÚ 24/10/2005 Nữ 12C8 3
636 089305005636 THÁI THỊ CẨM TÚ 24/10/2005 Nữ 12C8 3
637 089305010621 PHAN NGUYỄN KHÁNH VY 13/12/2005 Nữ 12C8 1
Thứ tự ng Mã trườn Tên trườnMã ngành Tên ngànhMã phương Tên phươnHệ đào tạ Chương trMã tổ hợp
1 QSA TRƯỜNG Đ 7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trườn Đại học Chương trình đại trà
3 QSA TRƯỜNG Đ 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7620110 Khoa học cây trồng Đại học Chương trình đại trà
5 QSA TRƯỜNG Đ 7620105 Chăn nuôi Đại học Chương trình đại trà
6 QSA TRƯỜNG Đ 7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
1 DNC TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
2 DNC TRƯỜNG 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7310630 Việt Nam học Đại học Chương trình đại trà
3 QSA TRƯỜNG Đ 7420201 Công nghệ sinh học Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học Chương trình đại trà
5 DVH TRƯỜNG 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7310106 Kinh tế quốc tế Đại học Chương trình đại trà
2 FPT TRƯỜNG Đ 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
1 UEF TRƯỜNG Đ 7310206 Quan hệ quốc tế Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học Chương trình đại trà
3 IUH TRƯỜNG Đ 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học Chương trình đại trà
1 TCT TRƯỜNG 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
2 TCT TRƯỜNG 7340301 Kế toán Đại học Chương trình đại trà
3 TCT TRƯỜNG 7340302 Kiểm toán Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
5 TCT TRƯỜNG 7620115 Kinh tế nông nghiệp Đại học Chương trình đại trà
1 SPD TRƯỜNG 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà
1 DNC TRƯỜNG 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Đại học Chương trình đại trà
2 DNC TRƯỜNG 7320104 Truyền thông đa phương tiện Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7620116 Phát triển nông thôn Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
3 QSA TRƯỜNG Đ 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trườn Đại học Chương trình đại trà
4 QSA TRƯỜNG Đ 7380101 Luật Đại học Chương trình đại trà
1 DNC TRƯỜNG 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7140205 Giáo dục Chính trị Đại học Chương trình đại trà
2 SPD TRƯỜNG 7140205 Giáo dục Chính trị Đại học Chương trình đại trà
3 DVH TRƯỜNG 7220209 Ngôn ngữ Nhật Đại học Chương trình đại trà
1 FPT TRƯỜNG Đ 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
2 DNC TRƯỜNG 7340115 Marketing Đại học Chương trình đại trà
3 QSA TRƯỜNG Đ 7310106 Kinh tế quốc tế Đại học Chương trình đại trà
1 SPD TRƯỜNG 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
1 SPD TRƯỜNG 7140201 Giáo dục Mầm non Đại học Chương trình đại trà
2 QSA TRƯỜNG Đ 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học Chương trình đại trà
3 DNC TRƯỜNG 7720201 Dược học Đại học Chương trình đại trà
4 DDN TRƯỜNG 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7310106 Kinh tế quốc tế Đại học Chương trình đại trà
1 QSA TRƯỜNG Đ 7620112 Bảo vệ thực vật Đại học Chương trình đại trà
2 SPD TRƯỜNG 7140206 Giáo dục Thể chất Đại học Chương trình đại trà
1 TDM TRƯỜNG 7810101 Du lịch Đại học Chương trình đại trà
2 TDM TRƯỜNG 7310401 Tâm lý học Đại học Chương trình đại trà
3 TDM TRƯỜNG 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà
1 SPD TRƯỜNG 7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học Chương trình đại trà
Tên tổ hợ Trạng thá Ghi chú
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên lớp 12Tổng số Thứ tự
638 089305007853 HỒ LÂM LAN ANH 20/09/2005Nữ 12C9 2 1
639 089305007853 HỒ LÂM LAN ANH 20/09/2005Nữ 12C9 2 2
640 089305005842 TRẦN HOÀNG ANH 09/05/2005Nữ 12C9 2 1
641 089305005842 TRẦN HOÀNG ANH 09/05/2005Nữ 12C9 2 2
642 089205014990 TRẦN QUỐC DUY 15/10/2005Nam 12C9 1 1
643 089305008184 LÊ THỊ DIỄM HẠNH 01/11/2005Nữ 12C9 2 1
644 089305008184 LÊ THỊ DIỄM HẠNH 01/11/2005Nữ 12C9 2 2
645 089205005270 HUỲNH THANH HUY 15/10/2005Nam 12C9 3 1
646 089205005270 HUỲNH THANH HUY 15/10/2005Nam 12C9 3 2
647 089205005270 HUỲNH THANH HUY 15/10/2005Nam 12C9 3 3
648 089205022571 NGUYỄN TRẦN BẢO HUY 12/10/2005Nam 12C9 2 1
649 089205022571 NGUYỄN TRẦN BẢO HUY 12/10/2005Nam 12C9 2 2
650 089305015358 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 27/12/2005Nữ 12C9 3 1
651 089305015358 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 27/12/2005Nữ 12C9 3 2
652 089305015358 HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 27/12/2005Nữ 12C9 3 3
653 089305011467 DƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 12/02/2005Nữ 12C9 4 1
654 089305011467 DƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 12/02/2005Nữ 12C9 4 2
655 089305011467 DƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 12/02/2005Nữ 12C9 4 3
656 089305011467 DƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 12/02/2005Nữ 12C9 4 4
657 089205013980 NGUYỄN TẤN LỢI 06/02/2005Nam 12C9 2 1
658 089205013980 NGUYỄN TẤN LỢI 06/02/2005Nam 12C9 2 2
659 089305014171 NGUYỄN THỊ CẨM LY 26/09/2005Nữ 12C9 1 1
660 089205016664 TRẦN CÔNG MINH 04/03/2005Nam 12C9 3 1
661 089205016664 TRẦN CÔNG MINH 04/03/2005Nam 12C9 3 2
662 089205016664 TRẦN CÔNG MINH 04/03/2005Nam 12C9 3 3
663 089305007595 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 06/02/2005Nữ 12C9 1 1
664 089205005204 BÙI VĂN NHỰT QUANG 03/01/2005Nam 12C9 1 1
665 089205015428 NGUYỄN LÊ DUY THỐNG 16/05/2005Nam 12C9 1 1
666 072305001312 CHÂU NGUYỄN TƯỜNG TRÂN 17/12/2005Nữ 12C9 2 1
667 072305001312 CHÂU NGUYỄN TƯỜNG TRÂN 17/12/2005Nữ 12C9 2 2
668 089305014584 NGUYỄN MAI TÚ TRINH 12/03/2005Nữ 12C9 1 1
669 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005Nam 12C9 6 1
670 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005Nam 12C9 6 2
671 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005Nam 12C9 6 3
672 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005Nam 12C9 6 4
673 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005Nam 12C9 6 5
674 089205020781 VÕ VĂN TRỌNG 26/10/2005Nam 12C9 6 6
675 089305009431 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 23/12/2005Nữ 12C9 4 1
676 089305009431 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 23/12/2005Nữ 12C9 4 2
677 089305009431 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 23/12/2005Nữ 12C9 4 3
678 089305009431 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 23/12/2005Nữ 12C9 4 4
679 089305007808 BÙI THỊ TƯỜNG VI 09/12/2005Nữ 12C9 2 1
680 089305007808 BÙI THỊ TƯỜNG VI 09/12/2005Nữ 12C9 2 2
681 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005Nữ 12C9 5 1
682 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005Nữ 12C9 5 2
683 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005Nữ 12C9 5 3
684 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005Nữ 12C9 5 4
685 089305010000 TRƯƠNG TRIỆU VI 15/05/2005Nữ 12C9 5 5
686 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 1
687 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 2
688 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 3
689 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 4
690 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 5
691 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 6
692 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 7
693 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 8
694 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 9
695 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 10
696 091305010373 VÕ THỊ YẾN VY 03/10/2005Nữ 12C9 11 11
697 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005Nữ 12C9 9 1
698 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005Nữ 12C9 9 2
699 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005Nữ 12C9 9 3
700 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005Nữ 12C9 9 4
701 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005Nữ 12C9 9 5
702 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005Nữ 12C9 9 6
703 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005Nữ 12C9 9 7
704 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005Nữ 12C9 9 8
705 089305018920 VÕ THỊ NHƯ Ý 13/06/2005Nữ 12C9 9 9
706 089305011912 HUỲNH HỒNG YẾN 24/09/2005Nữ 12C9 1 1
Mã trường Tên trường Mã ngành Tên ngànhMã phương
DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7540101 Công nghệ thực phẩm
DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hà
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7140201 Giáo dục Mầm non
C55 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ 51140201 Giáo dục Mầm non
DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7540101 Công nghệ thực phẩm
SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7340101 Quản trị kinh doanh
SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7310630 Việt Nam học
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7140217 Sư phạm Ngữ văn
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7140202 Giáo dục Tiểu học
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7310630 Việt Nam học
DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7310630 Việt Nam học
TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7310630H Việt Nam học (học tại Khu Hòa
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7310630 Việt Nam học
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7140202 Giáo dục Tiểu học
SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140202 Giáo dục Tiểu học
SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7140206 Giáo dục Thể chất
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7140201 Giáo dục Mầm non
SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7310630 Việt Nam học
SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7340101 Quản trị kinh doanh
DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7540101 Công nghệ thực phẩm
TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7380107 Luật Kinh tế
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7380101 Luật
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7140219 Sư phạm Địa lý
FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7340301 Kế toán
TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620105 Chăn nuôi
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7340201 Tài chính - Ngân hàng
DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7340201 Tài chính - Ngân hàng
SPD TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
QSX TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - Đ7580112 Đô thị học
DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7810101 Du lịch
SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7310630 Việt Nam học
QSX TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - Đ7310501 Địa lý học
DNC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hà
DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7310630 Việt Nam học
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7640101 Thú y
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trườn
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7620112 Bảo vệ thực vật
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn
FPT TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT 7340101 Quản trị kinh doanh
HIU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7620115 Kinh tế nông nghiệp
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7220201 Ngôn ngữ Anh
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7420201 Công nghệ sinh học
DTD TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ 7640101 Thú y
HVN HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM HVN01 Thú y
TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7640101 Thú y
DTD TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ 7720201 Dược học
YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ 7720201 Dược học
DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG 7720201 Dược học
DVL TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG 7810201 Quản trị khách sạn
SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn
YCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ 7720201B Dược học (liên thông từ trung cấ
DVH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN 7810201 Quản trị khách sạn
TCT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hà
SPS TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
GTS TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MI 784010401Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kin
SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7340201 Tài chính - Ngân hàng
VHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ TP. HỒ CHÍ MINH 7229042D Quản lý văn hoá (CN Tổ chức sự k
VHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ TP. HỒ CHÍ MINH 7229040C Văn hoá học (CN Truyền thông v
NHS TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH 7220201 Ngôn ngữ Anh
NLS TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH 7220201 Ngôn ngữ Anh
SGD TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN 7310601 Quốc tế học
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7620105 Chăn nuôi
QSA TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG - ĐH QG TP. HCM 7620301 Nuôi trồng thủy sản
Tên phươnHệ đào tạ Chương trMã tổ hợpTên tổ hợ Trạng thá Ghi chú
ệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ịch vụ du lịch và lữ hà Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Cao đẳng Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ệ kỹ thuật ô tô Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
học (học tại Khu Hòa Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ệ thực phẩm Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
- Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
- Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Trung Quốc Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ịch vụ du lịch và lữ hà Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
i nguyên và môi trườn Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
chất lượng và an toàn Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
hà hàng và dịch vụ ăn Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
(liên thông từ trung cấ Đại học Liên thông Trung cấp – Đại học Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
ịch vụ du lịch và lữ hà Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Trung Quốc Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
n tải (chuyên ngành KinĐại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
- Ngân hàng Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ăn hoá (CN Tổ chức sự Đạik học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
ọc (CN Truyền thông vĐại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển
Đại học Chương trình đại trà Đã ghi NV - Chưa thanh toán

You might also like