1 Huỳnh Ngọc Anh 8 9 7,3 4 2 Lê Huỳnh Duy Anh 7 3 Lâm Ngọc Thùy Dương 9,6 8,3 8,2 6 4 Lương Thành Đạt 9,4 8 8,9 8 5 Trần Ngọc Minh Hằng 6 Nông Ngọc Hân 7 Phạm Hữu Duy Khang 8 Phạm Ngọc Linh 9 Lê Hạ Ly 10 Lê Gia Minh 11 Nguyễn Trần Phát 12 Lê Phương Quỳnh 13 Nguyễn Cao Thái Sơn 14 Hà Phương Thảo 15 Lê Vân 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 Điểm thi cuối học kì 1 lớp 11A1a- Amsterdam Giáo dục công dân Giáo dục quốc phòng an ninh Lịch sử Vật lí Sinh học 10 7 8,9 5,8 7
9,8 8,6 9 7 7,8
10 9 9,4 7 9,4 Công Nghệ Địa lí Hóa học Tin học 9,5 8,6 7,5 8,4