Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

Tên đề tài: CẢI THIỆN THÔNG LƯỢNG TRONG GIAO TIẾP XE CỘ BẰNG

CÁCH SỬ DỤNG MÃ KIỂM TRA CHẴN LẺ MẬT ĐỘ THẤP (LDPC).

Chương 1: TỔNG QUAN ĐỀ TÀI

1.1. Giới thiệu tình hình nghiên cứu hiện nay

Trong thời đại công nghệ ngày nay, giao tiếp xe cộ đang trở thành một lĩnh vực nghiên
cứu quan trọng, đặc biệt là với sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ tự động
lái và các ứng dụng thông minh trong giao thông. Sự kết hợp giữa an toàn giao thông
và trải nghiệm người dùng thông qua giao tiếp xe cộ đặt ra những thách thức và cơ hội
mới.

Nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc kết hợp các phương pháp mã hóa hiện đại như
LDPC với các kỹ thuật truyền thông và kỹ thuật số mới nhất, như Multiple Input
Multiple Output (MIMO). Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền thông và đồng
thời giảm tỷ lệ lỗi, đặt ra cơ hội lớn để cải thiện khả năng đáp ứng và an toàn trong
giao thông.

Với sự tiên tiến của công nghệ hiện đại đang mở ra một hướng mới trong nghiên cứu
về truyền thông xe cộ, hứa hẹn đóng góp tích cực vào việc hiểu biết và áp dụng các
giải pháp tiên tiến để nâng cao hiệu suất và an toàn trong môi trường giao thông động.

1.2. Tính cấp thiết của đề tài

Đề tài "Cải Thiện Thông Lượng trong Giao Tiếp Xe Cộ Bằng Cách Sử Dụng Mã
Kiểm Tra Chẵn Lẻ Mật Độ Thấp (LDPC)" mang tính cấp thiết cao đối với sự phát
triển của môi trường giao thông hiện đại. Trong bối cảnh các công nghệ mới ngày
càng phổ biến trong các phương tiện, giao tiếp xe cộ trở nên quan trọng hơn bao giờ
hết. Môi trường giao thông ngày nay đặt ra những thách thức khi các xe tự động và có
khả năng tương tác ngày càng phổ biến hơn.

Với sự tiến bộ của công nghệ, giao tiếp xe cộ không chỉ là vấn đề về an toàn giao
thông mà còn liên quan đến chất lượng dịch vụ và hiệu suất truyền thông. Sự chuyển
động và phức tạp của điều kiện đường và tốc độ phát triển của các phương tiện tự
động đặt ra yêu cầu cao về khả năng truyền thông dữ liệu chính xác và hiệu quả.

Mã Kiểm Tra Chẵn Lẻ Mật Độ Thấp (LDPC) đóng vai trò quan trọng trong việc cải
thiện hiệu suất giao tiếp. Khả năng của LDPC Code trong việc giảm tỷ lệ lỗi bit (BER)
cùng với khả năng truyền tải dữ liệu ổn định tạo ra một cơ sở truyền thông mạnh mẽ
cho việc nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực giao tiếp xe cộ.

Đặc biệt, tích hợp LDPC Code vào tiêu chuẩn giao tiếp vô tuyến cho môi trường xe cộ
(WAVE) được hỗ trợ bởi Dedicated Short-Range Communication (DSRC) mang lại
kết quả thử nghiệm tích cực. Phương pháp đề xuất không chỉ cải thiện thông lượng
truyền tải mà còn duy trì mức tỉ lệ lỗi bit (BER) thấp hơn so với phương pháp hiện tại.
Điều này mở ra cơ hội cho việc phát triển hệ thống giao thông thông minh và đóng
góp tích cực vào sự tiến bộ của môi trường giao thông trong thời đại mới.

1.3. Mục tiêu nghiên cứu

Đề tài "Cải Thiện Thông Lượng trong Giao Tiếp Xe Cộ Bằng Cách Sử Dụng Mã
Kiểm Tra Chẵn Lẻ Mật Độ Thấp (LDPC)" nhằm đặt ra mục tiêu quan trọng là tối
ưu hóa hiệu suất truyền thông trong môi trường động và không dự đoán được của môi
trường giao thông. Mục đích chính của nghiên cứu là giảm thiểu tỷ lệ lỗi bit (BER) và
cải thiện thông lượng dữ liệu truyền tải giữa các phương tiện và cơ sở hạ tầng.

Nghiên cứu tập trung vào tích hợp hai công nghệ chính là Low Density Parity Check
(LDPC) Code và Multiple Input Multiple Output (MIMO) để tận dụng sức mạnh của
cả hai trong việc cung cấp hiệu suất truyền thông ổn định, đáng tin cậy và giảm thiểu
tỷ lệ lỗi bit (BER) trong hiệu suất truyền thông. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình
truyền thông giữa các đối tượng giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường giao thông
phức tạp.

Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vào ứng dụng các kết quả nghiên cứu vào tiêu chuẩn
giao tiếp vô tuyến, đặc biệt là trong môi trường xe cộ, được hỗ trợ bởi công nghệ
Dedicated Short-Range Communication (DSRC). Mục tiêu cuối cùng của đề tài là đo
lường và đánh giá hiệu suất thực tế của phương pháp cải thiện thông lượng trong các
điều kiện môi trường thực tế và động. Điều này sẽ đóng góp vào việc phát triển các
giải pháp giao tiếp xe cộ tiên tiến và đáng tin cậy cho tương lai.

1.4. Nhiệm vụ nghiên cứu

Trong đề tài cải thiện thông lượng trong giao tiếp xe cộ bằng cách sử dụng mã kiểm
tra chẵn lẻ mật độ thấp (LDPC) này, các nhiệm vụ cơ bản phải thực hiện được là:

- Trình bày rõ các lý thuyết có liên quan.

- Cải thiện lỗi, thông lượng trong giao tiếp xe cộ bằng cách sử dụng mã chẵn lẻ LDPC.

- Giao tiếp giữa xe với cơ sở hạ tầng (V2I), xe với xe (V2V)

- Trình bày về tiêu chuẩn mã thông thường (DSRC)

- Sử dụng LDPC và MIMO (2x2 và 4x4) trong giao tiếp V2X

- Trình bày các đánh giá hiệu năng của hệ thống.

1.5. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu là cải thiện thông lượng và kiểm tra tỷ lệ lỗi bit (BER) trong
truyền thông xe cộ (V2X), PLD Code, DSRC và MIMO.

Phạm vi nghiên cứu là sử dụng ngôn ngữ MATLAB, kiểm tra và đánh giá thông
lượng, tỷ lệ lỗi bit (BER) thông qua trình mô phỏng, kết hợp sử dụng các tiêu chuẩn
LDPC code, MIMO để hỗ trợ.

1.6. Phương ph́ áp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu của đề tài này sẽ dựa trên các bước sau:
- Tìm hiểu về truyền thông xe cộ V2X: Bước này sẽ bao gồm tìm hiểu về các tài liệu
và nguồn tham khảo liên quan đến truyền thông xe cộ (V2X, V2I, V2V) bao gồm các
bài báo, sách và tài liệu trực tuyến.

- Tìm hiểu về LDPC code: Bước này sẽ bao gồm tìm hiểu về mã LDPC, ma trận chẵn
lẻ, lỗi, thông lượng LDPC code trong môi trường truyền thông xe cộ (V2X), bao gồm
việc chọn và sử dụng các thành phần phù hợp và xác định các tham số cần thiết cho
việc hoạt động của sơ đồ DSRC PHY.

- Tìm hiểu về tiêu chuẩn DSRC, MIMO 2x2, 4x4: Bước này sẽ bao gồm tìm hiểu về
DSRC thông qua các tài liệu, tạp chí, paper.

- Mô phỏng so sánh BER( Tỷ lệ lỗi Bit): Bước này sẽ bao gồm việc sử dụng các công
cụ mô phỏng để xác định phổ, dữ liệu và phân tích kết quả mô phỏng thông qua
MIMO 2x2, MIMO 4x4, DSRC thông thường,..

- Mô phỏng so sánh thông lượng tích lũy cấu hình: Bước này sẽ bao gồm việc sử dụng
các công cụ mô phỏng để xác định phổ, dữ liệu và phân tích kết quả mô phỏng thông
qua MIMO 2x2, MIMO 4x4, DSRC thông thường,..

- Đánh giá hiệu suất mô phỏng: Bước này sẽ bao gồm đánh giá hiệu suất và so sánh
với các giải pháp tương tự trong các chế độ mã hóa (1/2,1/3,3/4,..)

1.7. Bố cục của Đồ án (Trình bày vắn tắt các chương)

Chương 1: Tổng quan đề tài

Giới thiệu chung về đề tài nghiên cứu, nêu ra một số vấn đề trong thực tế, từ đó xác
định được nội dung nghiên cứu, giới hạn và đối tượng nghiên cứu, cuối cùng đánh giá
tình hình các nghiên cứu liên quan và đưa ra lý do chọn đề tài.

Chương 2: Cơ sở lý thuyết

Giới thiệu tổng quan các lý thuyết có liên quan như: LDPC code, DSRC, MIMO 2x2,
MIMO 4x4, thông lượng và tỷ lệ lỗi bit (BER),…
Chương 3: Mô hình, thiết kế và hệ thống

Nêu kỹ thuật mã hóa LDPC code và MIMO, đưa ra đề xuất của lớp DSRC PHY, kết
hợp LDPC code và MIMO 2x2, 4x4 để cải hiện hiệu suất hệ thống.

Chương 4: Kết quả mô phỏng và đánh giá hiệu năng

So sánh tỷ lệ lỗi bit (BER) và tăng thông lượng tích lũy giữa các cấu hình như DSRC
thông thường hoặc MIMO (2x2,4x4), phân tích hiệu suất ảnh hưởng của mã LDPC so
với mã Convolutional. Đưa ra kết quả và phân tích so sánh giữa các cấu hình khác
nhau, nhận xét hiệu suất của hệ thống .

Chương 5: Kết luận và hướng phát triển

Trình bày kết luận chung cho toàn bộ hệ thống, các ưu điểm, nhược điểm, và đề ra
hướng phát triển cho đề tài.
Chương 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

2.1. Giới Thiệu về Cấu Trúc Truyền Thông Xe Cộ (V2X)

2.1.1. Tầm Quan Trọng của Truyền Thông Xe Cộ (V2X)

Vehicle-to-Everything (V2X) là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả khả năng giao
tiếp của xe với mọi thứ xung quanh nó trong môi trường đô thị hoặc giao thông. Đây
là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực giao thông thông minh và mạng thông tin
vô tuyến. Với V2X, các phương tiện giao tiếp không chỉ với nhau mà còn với cơ sở hạ
tầng giao thông, người điều khiển giao thông, người đi bộ, và các thiết bị khác trong
môi trường đô thị.

Tầm quan trọng của Vehicle-to-Everything (V2X) nằm ở nhiều khía cạnh quan trọng
trong cuộc sống hiện nay, dưới đây là một bảng mô tả tầm quan trọng của Vehicle-to-
Everything (V2X):

Bảng 1: Ứng dụng của V2X trong lĩnh vực giao thông.

Khía Cạnh Mô Tả
- Cảnh báo nguy cơ giữa các phương tiện (V2V)

An Toàn Giao Thông


- Giao tiếp với hệ thống an toàn (V2I) để cảnh báo nguy cơ
và tương tác với cơ sở hạ tầng giao thông
Giảm Ùn Tắc Giao - Cung cấp thông tin giao thông thời gian thực (V2I) để hạn
Thông chế ùn tắc và tối ưu hóa lưu lượng giao thông
- Tối ưu hóa luồng giao thông thông qua giao tiếp giữa
Cải Thiện Năng Suất phương tiện và cơ sở hạ tầng (V2V, V2I)
Giao Thông
- Giảm thời gian di chuyển và tăng năng suất giao thông
Hỗ Trợ Lái Xe Tự
- Cung cấp thông tin giao thông liên tục để hỗ trợ xe tự động
Động
Tiết Kiệm Năng - Tối ưu hóa luồng giao thông giúp giảm tiêu thụ năng lượng
Lượng và Ô Nhiễm và ô nhiễm từ các phương tiện (V2X)
Trải Nghiệm Người - Cung cấp thông tin về dịch vụ và tiện ích giao thông (V2N)
Dùng để tăng trải nghiệm người dùng

Tóm lại, V2X đóng vai trò quan trọng trong việc biến các thành phố thành thông minh
và bền vững, tăng cường an toàn và hiệu quả giao thông, và cung cấp các dịch vụ
thông tin đa dạng để cải thiện trải nghiệm di chuyển của người dùng.

2.1.2. Giao Tiếp Giữa Xe Với Cơ Sở Hạ Tầng (V2I)

Vehicle-to-Infrastructure (V2I) là một khái niệm trong lĩnh vực giao thông thông
minh, đề cập đến khả năng giao tiếp giữa các phương tiện (vehicle) và cơ sở hạ tầng
giao thông (infrastructure). Trong môi trường này, các phương tiện có khả năng truyền
và nhận thông tin với các thiết bị và hệ thống đặt tại cơ sở hạ tầng giao thông, như đèn
giao thông thông minh, biển báo, hệ thống giám sát, và các trạm cảm biến.

Dưới đây là một bảng mô tả về Vehicle-to-Infrastructure (V2I) và ứng dụng của nó


trong lĩnh vực giao thông thông minh:

Bảng 2: Ứng dụng của V2I trong lĩnh vực giao thông.

Ứng dụng Mô tả
- Phương tiện nhận cảnh báo từ cơ sở hạ tầng về
Cảnh Báo Giao Thông tình trạng giao thông, tai nạn hoặc sự cố khẩn
cấp.
- Tương tác với đèn giao thông thông minh để
Tối Ưu Hóa Đèn Giao Thông tối ưu hóa luồng giao thông, giảm thời gian chờ
đợi và cải thiện hiệu suất giao thông.
Dịch Vụ Thông Tin Giao Thông - Cung cấp thông tin giao thông thời gian thực
để phương tiện lựa chọn lộ trình tối ưu và tránh
ùn tắc.
Tích Hợp Với Hệ Thống - Hỗ trợ và tích hợp phương tiện tự động với hệ
thống giao thông tự động.
Điều Khiển Giao Thông Tự Động

Quản Lý Ùn Tắc và - Sử dụng dữ liệu từ phương tiện để phân tích


và quản lý hiệu quả ùn tắc giao thông, tối ưu
Luồng Giao Thông hóa luồng giao thông.
- Cảm biến và hệ thống tại cơ sở hạ tầng có thể
Cảnh Báo An Toàn Giao Thông phát hiện và cảnh báo về nguy cơ va chạm hoặc
hành vi nguy hiểm.

Với sự kết hợp giữa V2I và các yếu tố khác như Vehicle-to-Vehicle (V2V) và Vehicle-
to-Everything (V2X), hệ thống giao thông thông minh có khả năng cung cấp thông tin
và dịch vụ hiệu quả, cải thiện an toàn và hiệu suất giao thông.

2.1.3. Giao Tiếp Giữa Xe Với Xe (V2V)

Vehicle-to-Vehicle (V2V) là một khái niệm trong lĩnh vực giao thông thông minh, đề
cập đến khả năng giao tiếp trực tiếp giữa các phương tiện di động. Trong môi trường
V2V, các phương tiện có khả năng truyền và nhận thông tin với nhau để cảnh báo về
tình trạng giao thông, nguy cơ va chạm, và các sự kiện khẩn cấp. Giao tiếp V2V
thường sử dụng các công nghệ truyền thông không dây, như Wi-Fi hoặc các tiêu chuẩn
liên quan khác.

Dưới đây là một bảng mô tả về Vehicle-to-Vehicle (V2V) và ứng dụng của nó trong
lĩnh vực giao thông thông minh:

Bảng 3: Ứng dụng của V2V trong lĩnh vực giao thông.

Ứng dụng Mô Tả
Cảnh Báo Nguy Cơ - Phương tiện có khả năng cảnh báo về tình trạng
giao thông, đặc biệt là các tình huống nguy hiểm như
phanh đột ngột hoặc xe khác trong tầm nhìn gần.
- Cung cấp thông tin về tốc độ, hướng đi và các điểm
Hỗ Trợ Lái Xe Tự Động mù cho hệ thống lái xe tự động, tăng cường khả năng
quyết định của nó.
Tích Hợp Với Hệ Thống - Hỗ trợ tích hợp với hệ thống giao thông tự động để
cải thiện hiệu suất và an toàn.
Giao Thông Tự Động
- Phương tiện có thể cảnh báo về ùn tắc giao thông
Cảnh Báo Kẹt Xe và Ùn Tắc
và giúp quản lý luồng giao thông.
- Cảnh báo về nguy cơ va chạm và hỗ trợ lái xe trong
Tránh Va Chạm và Tai Nạn
việc tránh tai nạn.
Thông Tin Giao Thông - Cung cấp thông tin giao thông thời gian thực giữa
các phương tiện để lựa chọn lộ trình tối ưu.
Thời Gian Thực

V2V đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường an toàn giao thông và cải thiện
hiệu suất di chuyển, đặc biệt là khi số lượng phương tiện tự động tăng lên.

2.1.4. Thách Thức và Hạn Chế Trong Môi Trường Di Động

Trong môi trường di động, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông thông minh và mạng
di động, có nhiều thách thức và hạn chế cần được xem xét để hiệu quả triển khai các
giải pháp kỹ thuật. Dưới đây là một số thách thức và hạn chế chính:

1. Năng Suất và Băng Thông Hạn Chế:


- Thách Thức: Các mạng di động đang phải đối mặt với sự tăng đột biến trong lưu
lượng dữ liệu do sự phổ cập của thiết bị thông minh và Internet of Things (IoT).
- Hạn Chế: Năng suất và băng thông có thể bị giới hạn, gây ra tắc nghẽn trong
truyền tải dữ liệu và làm giảm hiệu suất của các ứng dụng.
2. Bảo Mật và Quản Lý Rủi Ro:
- Thách Thức: Môi trường di động tăng cường rủi ro về an ninh, từ việc truyền dữ
liệu qua mạng không an toàn đến việc bảo vệ các thiết bị và hệ thống trước các
mối đe dọa.
- Hạn Chế: Cần phải xây dựng và duy trì các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để ngăn
chặn sự xâm nhập, lừa đảo, và bảo vệ thông tin cá nhân.
3. Quản Lý Tài Nguyên Năng Lượng:
- Thách Thức: Thiết bị di động thường có nguồn điện hạn chế, đặc biệt là trong các
ứng dụng di động và IoT.
- Hạn Chế: Cần phải tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và phát triển các giải pháp
tiết kiệm năng lượng để gia tăng tuổi thọ pin và giảm tác động môi trường.
4. Khả Năng Mở Rộng:
- Thách Thức: Sự gia tăng đột biến trong số lượng thiết bị và người dùng đặt ra
thách thức về khả năng mở rộng cho cả hạ tầng và dịch vụ mạng.
- Hạn Chế: Cần có khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu tăng cao mà
không làm giảm chất lượng dịch vụ.
5. Quản Lý Tương Tác Hệ Thống:
- Thách Thức: Sự tương tác giữa các thành phần hệ thống, từ thiết bị đến ứng dụng
và hạ tầng, đòi hỏi quản lý hiệu quả để đảm bảo tính tương thích và hiệu suất.
- Hạn Chế: Phải xây dựng các cơ sở hạ tầng quản lý tương tác và hệ thống giám sát
để theo dõi và điều khiển các thành phần một cách hiệu quả.

Nhận diện và đối mặt với những thách thức và hạn chế này là quan trọng để phát triển
và triển khai hiệu quả các giải pháp trong môi trường di động.

2.2. Mã Kiểm Tra Chẵn Lẻ Mật Độ Thấp (LDPC) trong Truyền Thông Xe Cộ

2.2.1. Định Nghĩa và Nguyên Tắc Hoạt Động của LDPC Code

LDPC (Low-Density Parity-Check) là một loại mã kiểm tra nội dung (error-checking
code) được sử dụng trong truyền thông số và lưu trữ dữ liệu. Mã LDPC được thiết kế
để phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền dẫn hoặc lưu trữ thông tin.
Định Nghĩa: Mã LDPC là một dạng của mã kiểm tra nội dung, trong đó, các bit kiểm
tra (parity-check bits) được sử dụng để kiểm tra tính đúng đắn của các bit dữ liệu.

Nguyên Tắc Hoạt Động:

 Ma Trận Kiểm Tra (Check Matrix): Mã LDPC được mô tả thông qua một ma trận
kiểm tra, trong đó, mỗi hàng của ma trận thể hiện một phép kiểm tra. Mỗi cột của
ma trận tương ứng với một bit trong dãy dữ liệu cần được kiểm tra.
 Kiểm Tra Parity (Parity Checks): Mỗi phép kiểm tra trong mã LDPC yêu cầu tổng
số lẻ các bit dữ liệu tương ứng phải là một giá trị cố định. Nếu tổng không đúng,
một lỗi đã xảy ra.
 Giải Mã: Quá trình giải mã LDPC bao gồm việc sử dụng thuật toán giải mã như
thuật toán min-sum hoặc sum-product algorithm. Thuật toán này thực hiện việc
điều chỉnh các bit dữ liệu để đảm bảo rằng các phép kiểm tra được thực hiện đúng.
 Phát Hiện và Sửa Lỗi: Dựa trên kết quả của các phép kiểm tra, mã LDPC có thể
phát hiện và thậm chí sửa lỗi dữ liệu. Sự chính xác của quá trình này phụ thuộc
vào tỉ lệ lỗi trong dữ liệu và thiết kế cụ thể của mã LDPC.

Mã LDPC được sử dụng rộng rãi trong các tiêu chuẩn truyền thông và lưu trữ như Wi-
Fi, 5G, DVB-S2, và các ứng dụng lưu trữ trên đĩa cứng, bởi vì chúng có khả năng
cung cấp hiệu suất tốt và khả năng phục hồi lỗi cao.

2.2.2. Ưu Điểm và Ứng Dụng Của LDPC Code trong Truyền Thông Xe Cộ

Ưu Điểm của LDPC Code trong Truyền Thông Xe Cộ:

 Hiệu Suất Giải Mã Cao: LDPC code có khả năng cung cấp hiệu suất giải mã rất
tốt. Điều này là quan trọng trong truyền thông xe cộ, nơi độ tin cậy và chất lượng
kết nối đóng vai trò quan trọng.
 Tính Hiệu Quả Năng Lượng: LDPC code thường có khả năng tiết kiệm năng lượng
tốt, điều này quan trọng trong môi trường xe cộ khi nguồn năng lượng thường có
hạn, đặc biệt là đối với các thiết bị di động như cảm biến và bộ điều khiển.
 Khả Năng Điều Chỉnh Linh Hoạt: LDPC code có khả năng thích ứng với môi
trường truyền thông thay đổi và điều kiện kênh khác nhau. Điều này làm tăng khả
năng linh hoạt và ổn định trong việc truyền thông xe cộ trong môi trường đa dạng.
 Khả Năng Chống Nhiễu Tốt: Mã LDPC thường có khả năng chống nhiễu tốt, giúp
cải thiện chất lượng truyền thông trong môi trường nhiễu và có nhiều gang tấc như
trong giao thông đô thị.

Ứng Dụng Của LDPC Code trong Truyền Thông Xe Cộ:

 Truyền Thông Dữ Liệu Trong Xe: LDPC code được sử dụng để truyền thông dữ
liệu giữa các thiết bị và cảm biến trong xe ô tô, cung cấp thông tin về tình trạng và
hiệu suất của xe.
 Kết Nối Xe Cộ Với Hạ Tầng Đô Thị: Trong các ứng dụng giao thông thông minh,
LDPC code có thể được sử dụng để truyền thông giữa xe cộ và hạ tầng đô thị, như
các hệ thống quản lý giao thông và đèn giao thông.
 Truyền Thông Xe Cộ Tương Tác (V2X): LDPC code đóng một vai trò quan trọng
trong các hệ thống truyền thông giữa các xe cộ (V2V) và giữa xe cộ với hạ tầng
(V2I), cung cấp truyền thông an toàn và hiệu suất.
 Liên Kết Xe Cộ và Truyền Thông Thông Minh: LDPC code có thể được tích hợp
trong các hệ thống liên kết xe cộ với các dịch vụ truyền thông thông minh như điều
hướng, thông tin giao thông thời gian thực, và giải trí đa phương tiện.

2.2.3. So Sánh với Các Mã Kiểm Tra Lỗi Khác

So sánh mã kiểm tra lỗi LDPC (Low-Density Parity-Check) với các mã kiểm tra lỗi
khác thường được sử dụng trong truyền thông và lưu trữ dữ liệu có thể được thực hiện
dựa trên một số yếu tố khác nhau. Dưới đây là một so sánh chung với mã kiểm tra lỗi
Reed-Solomon (RS) và mã kiểm tra lỗi Turbo:
 Hiệu Suất Giải Mã:
- LDPC: LDPC code thường có hiệu suất giải mã tốt, đặc biệt là trong điều kiện
kênh nhiễu và có nhiều lỗi.
- Reed-Solomon: Reed-Solomon cũng có hiệu suất giải mã cao, nhất là trong việc
sửa chữa lỗi đối với các lỗi tập trung.
- Turbo Code: Turbo code có hiệu suất giải mã ấn tượng, đặc biệt là ở tốc độ cao.
 Tính Hiệu Quả Năng Lượng:
- LDPC: LDPC code thường có khả năng tiết kiệm năng lượng tốt, làm cho chúng
phù hợp cho các ứng dụng di động và IoT.
- Reed-Solomon: Reed-Solomon có năng lượng tiêu thụ tương đối cao do yêu cầu
tính toán phức tạp.
- Turbo Code: Turbo code cũng có tiêu thụ năng lượng tương đối lớn.
 Khả Năng Chống Nhiễu:
- LDPC: LDPC code có khả năng chống nhiễu tốt, giúp cải thiện chất lượng truyền
thông trong môi trường nhiễu.
- Reed-Solomon: Reed-Solomon thích hợp cho việc sửa chữa lỗi trong các khối dữ
liệu lớn, nhưng có thể không đủ mạnh mẽ trong môi trường nhiễu.
- Turbo Code: Turbo code cũng có khả năng chống nhiễu tốt.
 Khả Năng Điều Chỉnh Linh Hoạt:
- LDPC: LDPC code có khả năng thích ứng tốt với môi trường truyền thông thay đổi
và điều kiện kênh khác nhau.
- Reed-Solomon: Reed-Solomon ít linh hoạt hơn trong việc thích ứng với môi
trường thay đổi.
- Turbo Code: Turbo code cũng linh hoạt, nhưng có thể yêu cầu cấu hình kỹ thuật
phức tạp.
 Ứng Dụng Phổ Biến:
- LDPC: LDPC code thường được sử dụng trong các tiêu chuẩn truyền thông như
Wi-Fi, LTE, và DVB-S2.
- Reed-Solomon: Reed-Solomon thường được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ
như CD, DVD, và QR codes.
- Turbo Code: Turbo code được sử dụng trong LTE và các tiêu chuẩn truyền thông
di động khác.

Mỗi loại mã kiểm tra lỗi có những ưu điểm và ứng dụng đặc biệt của mình, và lựa
chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống và ứng dụng.

2.3. Chi tiết về tiêu chuẩn DSRC

2.3.1. Lớp PHY trong giao tiếp V2X

Mô hình lớp PHY trong tiêu chuẩn mã DSRC sử dụng kết hợp (nhiều đầu vào
nhiều đầu ra) MIMO và LDPC để cung cấp hiệu suất truyền thông tốt cho thông tin
liên lạc xe cộ. (MIMO) tăng thông lượng truyền thông, trong khi LDPC giảm tỷ lệ lỗi
bit (BER). Do đó, chúng tôi đề xuất mô hình lớp PHY chứa cả LDPC và MIMO trong
tiêu chuẩn Truy cập không dây cho môi trường xe cộ (WAVE) được hỗ trợ bởi giao
tiếp tầm ngắn chuyên dụng DSRC.

Khuôn khổ truyền thông xe cộ cần phải phát triển để có thể đáp ứng công nghệ
mới nhằm đáp ứng mong đợi. Cấu trúc giao tiếp dành cho giao tiếp bằng phương tiện
giao thông được gọi là giao tiếp giữa Xe với Mọi thứ (V2X). Dưới đây là sơ đồ khối
lớp cấu trúc hiện có của lớp DSRC PHY.
Figure 1: Sơ đồ khối của lớp DSRC PHY

Theo như ta thấy, dữ liệu đầu vào sẽ được đẩy vào lớp PHY, khi đó lớp PHY sẽ
chuẩn bị dữ liệu để truyền qua môi trường không khí. Bước kế của lớp PHY là ở phía
máy phát các khối mã hóa FEC, Điều chế tín hiệu và Điều chế OFDM. Phần mã hóa
FEC đóng vai trò sửa lỗi, kiểm tra dữ liệu gốc trước khi truyền đi, mã kiểm tra này
bao gồm các thông tin phụ được tính toán từ dữ liệu gốc và được gắn kèm vào để tạo
thành mã đã được mã hóa. Khi nhận được, mã kiểm tra được sử dụng để kiểm tra và
sửa lỗi trong dữ liệu đã nhận. Trong hệ thống này mã hóa FEC sẽ chuyển đổi các bit
dữ liệu thành các bit từ mã bằng cách sử dụng sơ đồ mã hóa và tốc độ mã hóa được
chỉ định. Tỷ lệ lỗi bit có thể giảm bằng cách sử dụng sơ đồ mã hóa và tốc độ mã hóa
hiệu quả.

Các dữ liệu đã mã hóa sẽ được chuyển sang phần điều chế tín hiệu mà trong khối đó
các mã sẽ được điều chế theo kỹ thuật điều chế nhất định, thì các phần điều chế của tín
hiệu đó sẽ được truyền qua môi trường không khí. Sau đó, dữ liệu lại được chuyển
tiếp qua bước điều chế OFDM, khi đó các tín hiệu này được điều chế để chống lại các
sự nhiễu do Fading (bị bóp méo đường tín hiệu ) trong môi trường không khí. Sau đó,
các dữ liệu đã điều chế OFDM được gửi qua kênh 10MHz. Còn lại, ở phía máy thu
các kỹ thuật giải điều chế tín và giải mã tương tự được áp dụng cho dữ liệu nhận được
để có dữ liệu được truyền gần đúng nhất. Trong khi hầu hết các triển khai 802.11a
sử dụng kênh 20 MHz thì DSRC sẽ sử dụng kênh 10 MHz phổ biến hơn. Thông
số kỹ thuật OFDM cho kênh 10 MHz được trình bày trong Bảng I.

Table 1: OFDM CHANNEL CHARACTERISTICS FOR 10 MHZ CHANNEL

Thông số (Parameter) Giá trị (Value)


Số dữ liệu sóng mang phụ 48
Số định vị sóng mang phụ 4
Tổng số sóng mang phụ 52
Khoảng cách tần số sóng mang phụ 156.25 KHz
Khoảng bảo vệ, phục hồi (GI) 1.6 μs
Khoảng bảo vệ ký hiệu ( including GI) 8 μs

2.3.2. Kênh Vô Tuyến cho Giao Tiếp V2X

Ở Hoa Kỳ, phổ DSRC được phân chia thành các kênh sau:

- Kênh 172 - 174 MHz: Kênh này được dành riêng cho các ứng dụng giao thông
thông minh, bao gồm thông báo giao thông, giám sát tốc độ và các dịch vụ
khác liên quan đến giao thông.

- Kênh 5850 - 5925 MHz: Kênh này được sử dụng cho các ứng dụng DSRC
trong việc truyền dữ liệu tốc độ cao, chẳng hạn như truyền video và dữ liệu liên
quan đến an ninh và an toàn giao thông.

Để xác định có giao tiếp với


V2X thì có một băng thông cụ thể
được thông qua bởi FCC dành cho
giao tiếp V2X, với phổ tần từ 5,850
GHz đến 5,925 GHz. Phổ này được
chia thành bảy kênh 10 MHz với dải bảo vệ 5 MHz ở đầu thấp, như minh họa figure
2.

DSRC đã tập trung vào các kênh 10 MHz, dựa trên mong muốn hỗ trợ nhiều
loại ứng dụng song song và thử nghiệm vật lý cho thấy độ rộng này rất phù hợp
với độ trễ và trải phổ Doppler. Một tín hiệu bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi hai đặc
điểm này. Fading đa đường được định nghĩa là khi tín hiệu truyền bị méo do
phản xạ, nhiễu xạ hoặc tán xạ bởi các vật thể trên đường tới máy thu.

FCC (Ủy ban Viễn thông Liên bang của Hoa Kỳ) cũng đã chỉ định mỗi kênh
là Kênh dịch vụ (SCH- Service Channel) hoặc Kênh điều khiển (CCH- Control
Channel). Figure 2: Phân chia phổ DSRC theo kênh ở Hoa Kỳ.

Hiệu ứng Doppler dùng để xác nhận là khi truyền đi tín hiệu nó bị biến dạng
do trong quá trình chuyển động của các phương tiện so với các phương tiện
khác và các đơn vị bên đường. Để đạt được độ nhiễu ngẫu nhiên, tác dụng
Doppler hay Fading đa đường, chúng tôi thiết kễ mẫu theo cách của mình sao
cho tín hiệu có thể đạt được các điều đó. Chỉ định một giá trị nào đó để thêm
vào và thử nghiệm nó tạo ra các tác động đáng kể trong tình huống thực tế.
Ngoài ra chúng tôi dựa vào mô hình kênh Nhiễu Gausian Trắng Phụ gia
(AWGN) để tạo ra kênh nhiễu ngẫu nhiên. Để có được độ lợi đường dẫn, độ trễ
và tần số lấy mẫu, chúng tôi áp dụng từ mô hình kênh MIMO có đặt tính Fading
Rayleigh tạo ra nó. Sau khi có được các giá trị tần số lấy mẫu và độ trễ trải
rộng, chúng ta sẽ có được giá trị của độ trễ đường dẫn.

2.3.3. Phần Sửa lỗi Chuyển tiếp (FEC) trong tiêu chuẩn DSRC

Phần Sửa lỗi Chuyển tiếp (Forward Error Correction - FEC) là một phần trong tiêu
chuẩn DSRC (Dedicated Short-Range Communications). FEC được sử dụng để tăng
khả năng chống nhiễu và sửa lỗi trong quá trình truyền dữ liệu không dây giữa các
phương tiện và cơ sở hạ tầng giao thông.
Cụ thể, FEC trong DSRC sử dụng các mã sửa lỗi như mã Hamming, mã BCH
(Bose-Chaudhuri-Hocquenghem), hoặc mã Reed-Solomon để thêm các bit kiểm tra
vào dữ liệu trước khi truyền. Khi nhận được dữ liệu, bên nhận sử dụng các bit kiểm tra
này để kiểm tra và sửa chữa các lỗi có thể xảy ra trong quá trình truyền.

FEC trong DSRC giúp tăng độ tin cậy và chất lượng giao tiếp trong môi trường
không dây, đặc biệt là trong các điều kiện nhiễu và mất sóng. Nó cũng giúp đảm bảo
rằng dữ liệu giao thông được truyền đi đúng và đáng tin cậy, đáp ứng các yêu cầu an
toàn và hiệu suất của hệ thống giao thông thông minh.

Trong sơ đồ khối trên, ta thấy việc kết hợp mô hình MIMO vào sẽ cần đến độ tin
cậy và thông lượng nhất định. Nếu nhiễu trong kênh và hiệu ứng Fading tăng đáng
kể thì chỉ độ lợi phân tập thông qua kỹ thuật MIMO có thể không đủ để duy trì
độ tin cậy và tốc độ dữ liệu cần thiết. Trong trường hợp đó, việc cải thiện phân
đoạn mã hóa kênh (FEC) có thể hữu ích. Do đó, chúng tôi đã thử một kỹ thuật
FEC khác để cải thiện hiệu suất liên lạc hơn nữa trong tiêu chuẩn (DSRC).

2.4. LDPC Và MIMO Trong Giao Tiếp V2X

2.4.1. LDPC Trong Giao Tiếp V2X

Mã LDPC được phát triển vào năm 1960 bởi Robert G. Gallager tại MIT. Với
những tiến bộ gần đây về khả năng tính toán song song, mã LDPC đã được khám phá
và nghiên cứu lại. Chúng được sử dụng trong nhiều tiêu chuẩn truyền thông tốc độ cao
như phát sóng video kỹ thuật số, WiMAX, hệ thống không dây 4G, v.v..

Trong mã LDPC, tốc độ mã R có thể được tính bằng N-M/N trong đó N là số cột
và M là số hàng trong ma trận H. Số cột N được ký hiệu là độ dài mã. Số hàng M
được ký hiệu là số lần kiểm tra chẵn lẻ phương trình. Mã LDPC có thể được phân
thành hai loại là mã thông thường hoặc không đều dựa trên các phần tử khác 0 của ma
trận. Sự phân bố không đồng đều của các phần tử khác 0 trên các cột và hàng chủ yếu
là do sự bất thường trong LDPC mã số . trích [CONSTRUCTING LOW-DENSITY PARITY-CHECK
CODES IN DIGITAL COMMUNICATION SYSTEM P. Dhivya Lakshmi Department of Electronics and Communication
Engineering, Government College of Technology, Coimbatore, India]

Trong giao tiếp V2X, LDPC thông báo gốc được chia thành các khối bit có kích
thước cố định và các bit bổ sung được thêm vào các khối này. Mã khối được biểu diễn
dưới dạng ma trận được gọi là ma trận kiểm tra tính chẵn lẻ. Ma trận kiểm tra chẵn lẻ
bao gồm các bit dữ liệu và bit chẵn lẻ được tạo bằng thuật toán LDPC. Ma trận kiểm
tra tính chẵn lẻ là một ma trận thưa thớt có số lượng nhỏ số 1 trên mỗi hàng và số
lượng nhỏ số 1 trên mỗi cột, cả hai đều rất nhỏ so với độ dài khối.

Giao tiếp V2X là một hệ thống liên lạc không dây giữa các phương tiện và các yếu
tố xung quanh như cơ sở hạ tầng giao thông, người điều khiển, và các phương tiện
khác.

LDPC được sử dụng để tăng khả năng chống nhiễu và sửa lỗi trong quá trình
truyền dữ liệu trong giao tiếp V2X. Nó là một loại mã sửa lỗi thể hiện bởi ma trận
thưa có mật độ thấp, tăng độ tin cậy và hiệu suất của hệ thống, đảm bảo dữ liệu truyền
đi đúng và đáng tin cậy.

Đề tài này đã sử dụng kỹ thuật mã hóa LDPC thay vì kỹ thuật mã hóa tích chập
thông thường dựa trên MIMO trong tiêu chuẩn DSRC. Sau đó, chúng tôi đã đánh giá
hiệu suất của LDPC so với mã chập ở các tốc độ mã hóa khác nhau.

2.4.2. MIMO Trong Giao Tiếp V2X

MIMO là công nghệ chủ chốt trong bối cảnh truyền thông không dây do hiệu suất
phổ cao và độ tin cậy cao. MIMO bao gồm nhiều hơn một ăng-ten ở cả phía phát và
phía thu. Có hai dạng MIMO chính là Phân tập truyền và Ghép kênh không gian. Phân
tập truyền làm tăng tỷ lệ lỗi bit bằng cách truyền các bit dữ liệu giống nhau qua tất cả
các ăng-ten trong khi Ghép kênh không gian làm tăng tốc độ dữ liệu bằng cách truyền
các bit dữ liệu khác nhau qua mỗi ăng-ten.
Figure 3: Mô hình hệ thống MIMO (2x2-4x4)

Do sự di chuyển liên tục của các phương tiện, giao tiếp giữa các phương tiện gây
ra nhiều tiếng ồn hơn và hiệu ứng làm mờ tín hiệu trong quá trình truyền. Hiệu ứng
Doppler có tác động đáng kể đến tín hiệu vì tốc độ của xe trên đường cao tốc cao hơn
đáng kể so với các phương tiện khác và lề đường.

MIMO có thể đạt được độ tin cậy và thông lượng nhất định. Nếu nhiễu trong kênh
và hiệu ứng Fading tăng đáng kể thì chỉ độ lợi phân tập thông qua kỹ thuật MIMO có
thể không đủ để duy trì độ tin cậy và tốc độ dữ liệu cần thiết.

2.5. Kết luận chương

Chương 2 đã giới thiệu và đi sâu vào cấu trúc của truyền thông xe cộ (V2X), tập trung
vào các khía cạnh quan trọng như giao tiếp giữa xe và cơ sở hạ tầng (V2I) cũng như
giao tiếp giữa các phương tiện (V2V). Tầm quan trọng của V2X đã được nhấn mạnh
đồng thời những thách thức và hạn chế trong môi trường di động cũng đã được tập
trung xem xét.

Chúng ta đã chuyển đến một phần quan trọng khác của chương với việc giới thiệu về
mã kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp (LDPC) và cách nó hoạt động trong truyền thông xe
cộ. Ưu điểm và ứng dụng của LDPC code trong ngữ cảnh này đã được phân tích kỹ
lưỡng, cũng như so sánh với các mã kiểm tra lỗi khác, nhằm tạo ra một cái nhìn toàn
diện, tổng quan về tác động của LDPC trong hệ thống truyền thông xe cộ.
Tiếp theo, chúng ta đã xem xét chi tiết về tiêu chuẩn DSRC, tập trung vào lớp PHY,
kênh vô tuyến và phần sửa lỗi chuyển tiếp (FEC). Điều này giúp hiểu rõ cách LDPC
và MIMO (Multiple Input Multiple Output) được tích hợp và áp dụng trong giao tiếp
V2X.

Tóm lại, chương 2 không chỉ cung cấp kiến thức chi tiết về cơ sở lý thuyết liên quan
đến truyền thông xe cộ mà còn liên kết nó với ứng dụng cụ thể của mã kiểm tra lỗi
LDPC trong môi trường V2X. Điều này làm nổi bật tính toàn diện và ứng dụng của
chương, làm cơ sở cho sự hiểu biết và triển khai hiệu quả trong lĩnh vực này.

You might also like