Professional Documents
Culture Documents
Chương I
Chương I
Chương I
1.2 CƠ SỞ LÝ LUẬN:
1. Nhu cầu là kết quả của trải nghiệm: McClelland cho rằng nhu cầu của một người
không phải là bẩm sinh mà là kết quả của những trải nghiệm bản thân họ từng đạt được.
Điều này có nghĩa là nhu cầu có thể thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh.
2. Ba nhu cầu cơ bản: McClelland xác định ba nhu cầu cơ bản của con người là nhu cầu
thành tựu, nhu cầu quyền lực và nhu cầu liên kết. Mỗi người đều có cả ba nhu cầu này,
nhưng mức độ của từng nhu cầu sẽ khác nhau tùy thuộc vào trải nghiệm và hoàn cảnh của
mỗi người.
3. Nhu cầu chi phối hành vi: McClelland cho rằng nhu cầu mạnh nhất của một người sẽ
chi phối hành vi của họ. Điều này có nghĩa là nhu cầu mạnh nhất sẽ ảnh hưởng đến cách
họ hành động và đưa ra quyết định.
4. Nhu cầu và môi trường làm việc: McClelland cũng nhấn mạnh rằng nhu cầu của một
người sẽ ảnh hưởng đến cách họ tương tác với môi trường làm việc của họ. Điều này có
nghĩa là nhu cầu của một người có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sự hài lòng
trong công việc của họ.
5. Lý thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow: McClelland dựa trên lý thuyết này để
phát triển mô hình của riêng mình, nhưng thay vì 5 cấp độ nhu cầu, ông tập trung vào 3
nhu cầu chính.
6. Nghiên cứu về thành tích: McClelland nghiên cứu các nhân vật lịch sử và doanh
nhân thành đạt để xác định các đặc điểm chung của những người có nhu cầu thành tựu
cao.
-Nhược điểm:
1. Khó xác định nhu cầu: Việc xác định nhu cầu chính xác của một cá nhân có thể khá
khó khăn vì mỗi người thường có nhiều nhu cầu khác nhau và mức độ của các nhu cầu
này cũng có thể thay đổi theo thời gian.
2. Tính chất cá nhân: Mỗi người có những đặc điểm cá nhân riêng, vì vậy việc áp dụng
một cách tiếp cận chung có thể không phù hợp với tất cả mọi người.
3. Thay đổi nhu cầu: Nhu cầu của con người có thể thay đổi theo thời gian và hoàn
cảnh. Do đó, việc quản lý và đáp ứng những nhu cầu này đòi hỏi sự linh hoạt và cập nhật
liên tục.
3.2 Có phương thức quản trị nhân lực và thúc đẩy động lực phù
hợp cho từng nhóm nhu cầu:
*nhóm nhu cầu thành tựu:
+ Đặt mục tiêu rõ ràng và thách thức: Những người này thích những công việc có tính
thách thức cao. Do đó, việc đặt ra những mục tiêu rõ ràng, có tính thách thức sẽ giúp họ
cảm thấy hứng thú và nỗ lực hơn trong công việc.
+ Tạo cơ hội phát triển bản thân: Họ thích tìm tòi và lựa chọn những cách thức tối ưu
nhất để giải quyết vấn đề. Do đó, việc tạo ra môi trường làm việc mở, khuyến khích sự
sáng tạo và tìm tòi sẽ giúp họ phát huy được khả năng của mình.
+ Phản hồi và ghi nhận công việc: Họ muốn được ghi nhận cho những thành tựu của
mình. Do đó, việc cung cấp phản hồi kịp thời và công nhận công việc của họ sẽ giúp họ
cảm thấy hài lòng và tiếp tục nỗ lực.
+ Cung cấp đủ thông tin: Họ cần biết rõ về công việc và mục tiêu của mình để có thể lên
kế hoạch và thực hiện một cách tốt nhất. Do đó, việc cung cấp đầy đủ thông tin về công
việc sẽ giúp họ hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
+ Tạo cơ hội thử thách mới: Họ thích những thử thách mới và muốn vượt qua chúng. Do
đó, việc tạo ra những cơ hội mới cho họ sẽ giúp họ phát triển và thỏa mãn nhu cầu thành
tựu của mình.
CHƯƠNG II.
LÝ THUYẾT CÂN BẰNG “Equity Equity”.
1. TỔNG QUAN:
1.1 LÝ THUYẾT CÂN BẰNG “Equity Theory”:
Lý thuyết
Thuyết cân bằng (Equity Theory) là thuyết động viên nhân viên được nhà tâm lý học
John Stacy Adams đưa ra vào năm 1963. John Stacy Adams phát biểu Thuyết cân bằng
(Equity Theory) như sau: Người lao động luôn so sánh những gì họ bỏ vào công việc
(input – đầu vào) với những gì được nhận khi hoàn thành công việc đó (output – đầu ra)
và còn so sánh tỉ lệ này với người khác.
Việc so sánh dựa trên tỉ lệ các yếu tố sau:
+ Thù lao: mức lương, thưởng, hoa hồng, phúc lợi của công ty,…
+ Công sức họ bỏ ra cho công ty bao gồm năng lực, kiến thức, thái độ, thời gian,…
Nếu tỉ lệ ngang nhau, nhân viên sẽ thấy công bằng và sẽ duy trì năng suất làm việc và nỗ
lực. Ngược lại, nếu tỉ lệ bị lệch đi như thù lao nhận được không xứng đáng với công sức
mình bỏ ra, họ sẽ giảm nỗ lực trong công việc. Còn nếu nhân viên thấy đồng nghiệp làm
việc ít hơn nhưng nhận lương nhiều hơn, họ sẽ nói xấu đồng nghiệp hoặc đòi tăng lương,
giảm bớt công việc cho mình. Trong trường hợp họ thấy thù lao nhận được cao hơn so
với những gì họ bỏ ra, họ sẽ thấy bị thúc đẩy làm việc. Do đó, họ sẽ tăng sự nỗ lực và cải
thiện kết quả công việc.
1.2 CƠ SỞ LÝ LUẬN:
Cơ sở lý luận của Thuyết cân bằng (Equity Theory) của John Stacy Adams dựa trên các
nguyên tắc sau:
1. So sánh công bằng: Nguyên tắc cốt lõi của thuyết này là con người luôn so sánh giữa
những gì họ bỏ ra (input) và những gì họ nhận lại (output) trong công việc. Họ cũng so
sánh tỉ lệ này với người khác để đánh giá sự công bằng.
2. Phản ứng trước sự không công bằng: Khi cảm nhận sự không công bằng, người lao
động sẽ có những phản ứng nhất định. Nếu họ cảm thấy mình bị thiệt thòi, họ có thể giảm
nỗ lực làm việc, nói xấu đồng nghiệp hoặc đòi hỏi tăng lương. Ngược lại, nếu họ cảm
thấy mình được hưởng quá nhiều so với công sức bỏ ra, họ sẽ cảm thấy bị thúc đẩy làm
việc hơn.
3. Yếu tố ảnh hưởng đến sự công bằng: Các yếu tố như thù lao (bao gồm mức lương,
thưởng, hoa hồng, phúc lợi của công ty) và công sức bỏ ra (bao gồm năng lực, kiến thức,
thái độ, thời gian) đều ảnh hưởng đến cảm nhận về sự công bằng.
4. Tác động đến năng suất làm việc: Sự công bằng trong công việc có tác động mạnh
mẽ đến năng suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên. Khi cảm thấy công việc công
bằng, nhân viên sẽ duy trì năng suất làm việc và nỗ lực.
1.2 CƠ SỞ THỰC TIỄN:
Thuyết cân bằng (Equity Theory) của John Stacy Adams có nhiều ứng dụng thực tiễn
trong quản trị nhân sự và quản lý tổ chức, cụ thể:
1. Đánh giá công bằng trong môi trường làm việc: Thuyết này giúp các nhà quản lý
đánh giá mức độ công bằng trong môi trường làm việc, từ đó điều chỉnh các chính sách
và quy định để tạo ra một môi trường làm việc công bằng, khích lệ nhân viên.
2. Xây dựng chính sách lương thưởng: Thuyết cân bằng có thể được sử dụng để xây
dựng và điều chỉnh chính sách lương thưởng, nhằm đảm bảo rằng nhân viên cảm thấy
công bằng và hài lòng với công việc của mình.
3. Tăng cường động lực làm việc: Khi nhân viên cảm thấy công bằng trong công việc,
họ sẽ có động lực làm việc cao hơn, từ đó tăng năng suất làm việc và hiệu quả tổ chức.
4. Giải quyết mâu thuẫn trong tổ chức: Thuyết cân bằng cũng có thể giúp giải quyết
các mâu thuẫn trong tổ chức liên quan đến vấn đề công bằng, như mâu thuẫn về lương
thưởng, phân công công việc, cơ hội thăng tiến.
5. Đào tạo và phát triển nhân viên: Hiểu rõ về thuyết cân bằng cũng giúp tổ chức xây
dựng các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên một cách hiệu quả, nhằm đáp ứng
nhu cầu và mong đợi của nhân viên.
- Nhược điểm:
+ Khó đánh giá công bằng: Việc đánh giá sự công bằng trong công việc có thể khá khó
khăn vì nó phụ thuộc vào cảm nhận cá nhân của mỗi người.
+ Tính chủ quan: Thuyết này dựa trên cảm nhận chủ quan của mỗi người về sự công
bằng, do đó có thể không phản ánh chính xác thực tế.
+ Khó xác định các yếu tố ảnh hưởng: Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến cảm nhận
về sự công bằng, và việc xác định và đánh giá chính xác các yếu tố này có thể khá phức
tạp.
CHƯƠNG III.
HỌC THUYẾT QUẢN TRỊ NHÂN LỰC X & Y CỦA
“Douglas McGregor”.
1.TỔNG QUAN.
1.1 LÝ THUYẾT HỌC THUYẾT QUẢN TRỊ NHÂN LỰC X & Y
CỦA “Douglas McGregor”:
Lý thuyết lưỡng phân trong quản trị hay còn gọi là thuyết X và thuyết Y của Douglas
Mc.Gregor (1906 – 1964). Thuyết X và thuyết Y là hai hệ thống giả thiết trái ngược nhau
về bản chất và quản lí con người, được đưa ra bởi Douglas Mc Gregor.
1. Thuyết X giả định rằng:
Học thuyết X hình thành từ năm 1960 được Douglas Mc Gregor sáng lập. Học
thuyết này đưa ra giả thuyết có thiên hướng tiêu cực của con người:
+ Con người từ khi được sinh ra đã có xu hướng không quan tâm đến nhu cầu của
tổ chức, thay vào đó họ tự cho mình là trung tâm.
+ Bản tính lười biếng, không muốn làm nhiều việc.
+ Không dám chịu trách nhiệm, không có chí tiến thủ, chịu sự lãnh đạo từ người
khác.
+ Không có sự đổi mới, không được lanh lợi, dễ bị lôi kéo, lừa đảo với những người
có dã tâm.
2. Thuyết Y giả định rằng:
Học thuyết này cũng được Douglas Mc Gregor sáng lập vào năm 1960. Là bản chỉnh
sửa của học thuyết X với những giả thiết tích cực hơn về bản chất con người, cụ thể:
+ Lười biếng không phải bản tính bẩm sinh của con người nói chung.
+ Con người luôn có khả năng tiềm ẩn vấn đề ở đây là làm sao khơi gợi được tiềm
năng đó.
+ Con người sẽ làm việc tốt hơn nếu bản thân có sự thỏa mãn.
+ Lao động trí óc, lao động chân tay cũng như nghỉ ngơi, giải trí điều là hiện tượng
của con người.
+ Đe dọa và điều khiển không phải là biện pháp duy nhất thúc đẩy con người hoàn
thành mục tiêu.
1.2 CƠ SỞ LÝ LUẬN:
1.2.1 CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA LÝ THUYẾT X:
1. Bản chất con người: Thuyết X giả định rằng con người vốn không thích làm việc và
sẽ tránh việc nếu có thể. Họ tự cho mình là trung tâm, không quan tâm đến nhu cầu của tổ
chức. Họ có bản tính lười biếng, không muốn làm nhiều việc, không dám chịu trách
nhiệm, không có chí tiến thủ, chịu sự lãnh đạo từ người khác.
2. Quản lý nghiêm khắc: Thuyết X giả định rằng hầu hết mọi người phải bị ép buộc,
kiểm tra, chỉ thị và đe dọa bằng hình phạt để thực hiện những mục tiêu của tổ chức. Nhà
quản trị chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động doanh nghiệp nhằm đạt được những mục
tiêu về kinh tế dựa trên các yếu tố: Vật tư, con người, tiền, thiết bị.
3. Sử dụng khen thưởng và trừng phạt: Thuyết X giả định rằng sử dụng các biện pháp
khen thưởng, thuyết phục, trừng phạt là cách để tránh người lao động biểu hiện hoặc
chống đối với tổ chức.
4. Quan điểm về người lao động: Theo học thuyết, các nhà quản trị họ chỉ có cái nhìn
phiến diện về người lao động là họ có nhu cầu về tiền nhưng bản chất lại không thích làm
việc. Con người thích bị kiểm soát, càng bị kiểm soát thì họ mới làm tốt công việc.
1.2.2 CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA LÝ THUYẾT Y:
1. Bản chất con người: Thuyết Y giả định rằng con người không phải là không thích làm
việc và họ có thể cố gắng về thể lực và tinh thần trong công việc. Họ có khả năng tiềm ẩn
và sẽ làm việc tốt hơn nếu bản thân có sự thỏa mãn. Họ thích làm việc theo nhóm, thích
làm chủ và tự định hướng.
2. Quản lý linh hoạt và tích cực: Thuyết Y giả định rằng việc kiểm tra từ bên ngoài và
đe dọa bằng hình phạt không phải là biện pháp duy nhất để tạo ra những nỗ lực hoàn
thành các mục tiêu tổ chức. Trong điều kiện nhà quản lí quan tâm đến mặt nhân văn của
tổ chức, con người sẽ chủ động và tự giác trong việc thực hiện mục tiêu mà họ cam kết.
3. Tính sáng tạo và độc lập: Thuyết Y giả định rằng trí tuệ con người là khả năng tiềm
tàng và mới chỉ được sử dụng một phần. Trí tưởng tượng, tài khéo léo và tính sáng tạo
trong việc giải quyết các vấn đề của tổ chức là khả năng rộng rãi trong quần chúng chứ
không chỉ bó hẹp ở những nhà quản lí.
1.3. CƠ SỞ THỰC TIỄN:
1.3.1 CƠ SỞ THỰC TIỄN CỦA LÝ THUYẾT X:
1. Quản lý nghiêm khắc: Trong thực tế, có những tổ chức và ngành công nghiệp yêu cầu
sự kiểm soát và quản lý nghiêm ngặt. Trong những trường hợp này, Thuyết X có thể
được áp dụng một cách hiệu quả.
2. Quản lý dựa trên khen thưởng và trừng phạt: Trong thực tế, việc sử dụng khen
thưởng và trừng phạt là một phần quan trọng của quản lý nhân sự. Thuyết X nhấn mạnh
việc sử dụng cả “củ cà rốt” (khen thưởng) và “cây gậy” (trừng phạt) để đảm bảo hiệu suất
làm việc.
3. Quan điểm về người lao động: Thuyết X giả định rằng người lao động không thích
làm việc và cần được quản lý một cách nghiêm ngặt. Trong thực tế, có những người
lao động thực sự không thích làm việc hoặc không có động lực làm việc. Trong những
trường hợp này, Thuyết X có thể giúp nhà quản lý hiểu và quản lý nhân viên một cách
hiệu quả.