Professional Documents
Culture Documents
Danh Muc Liet Ke Thiet Hai
Danh Muc Liet Ke Thiet Hai
Người lập
6. Khi lập Danh mục các tài sản
được kiểm kê, BP Oil/TSG lưu
ý thời gian kiểm kê phải đúng
với định kỳ kiểm kê tài sản,
hàng
Lưu ý:hóa của Công ty. Ví dụ:
công ty quy định việc kiểm kê
tài sản định kỳ là cuối mỗi
tháng
1. Cộthoặc
loại tàicácsản,
kỳ trước
cột tàiđó
sảnđều
bị thiệt hại, cột chứng từ kèm theo đã được tạo list trong ô để BP Oil/TSG l
kiểm kê vào ngày cuối tháng thì
Danh
2. Biểumục
mẫukiểmnày kê tài dùng
được sản gầnchung để liệt kê thiệt hại của BP Oil và Tây Sài Gòn, mỗi Công ty lập 01 bản
nhất trước khi xảy ra vụ cháy
cũng
3. Khiphải
liệt được
kê tàilập
sảnvào ngàyhại, BP Oil/TSG cần liệt kê khớp với Báo cáo tài chính năm 2022 (đã nộp cho
bị thiệt
tương tự. BP Oil đã cung cấp
cho Luật
4. Khi liệtsưkêDanh
hàngmụchóa kiểm
đầu rakêphải phù hợp với hàng hóa đầu vào, định mức lao động của công ty,.... Ví d
tài sản hàng hóa là vào ngày
09/12/2022, đây có phải là ngày
5. BPkê
kiểm Oilđịnh
cungkỳcấp
củasơBPđồOil
khối của nhà xưởng, thể hiện phần diện tích để tài sản, hàng hóa của Công ty Tâ
hay
không, các kỳ trước đó là ngày
nào, ai là người được giao
nhiệm vụ kiểm kê tài sản, trước
khi kiểm kê Công ty có lập Ban
kiểm kê tài sản hay không?
7. Sau khi thực hiện xong, BP Oil và Tây Sài Gòn cung cấp cho Công ty Luật VE GA: file mềm (file exce
CỦA BP OIL/TÂY SÀI GÒN
ist trong ô để BP Oil/TSG lựa chọn, nếu trong ô liệt kê thiếu Công ty vui lòng bổ sung thêm;
chính năm 2022 (đã nộp cho Cơ quan thuế hoặc đã được kiểm toán) và các Báo cáo khác của Công ty, đảm bảo sự nhất quán
ao động của công ty,.... Ví dụ: 1.000 lít dầu gốc, Công ty có 10 lao động thì trong 01 tháng Công ty sản xuất .... Dầu thành ph
ản, hàng hóa của Công ty Tây Sài Gòn (nếu có);
VE GA: file mềm (file excel và file scan có đóng dấu người đại diện theo pháp luật và dấu treo của Công ty); file cứng (có đ
g ty, đảm bảo sự nhất quán về số lượng, số tiền thiệt hại,….;
a Công ty); file cứng (có đóng dấu treo của Công ty) và gửi về Công ty Luật VE GA.
PHỤ LỤC LIỆT KÊ THIỆT HẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH CỦA TÂY SÀI GÒN
STT MÃ TSCĐ TÊN TSCĐ ĐVT SL TRỊ GIÁ TÀI SẢN HỒ SƠ, CHỨNG TỪ KÈM THEO
TÌNH TRẠNG HỒ SƠ
7 80,730,500 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
1 001_TSCD_QL_MT_001 Máy Tính Bàn Bộ Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
2 10,440,000 Chứng từ kế toán, giấy báo nợ đầy đủ/không hợp lệ
2 8,036,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
2 003_TSCD_QL_VP_003 Máy In VP Cái Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
3 7,672,000 Giấy báo nợ, phiếu chi đầy đủ/không hợp lệ
3 019_TSCD_QL_TD_019 Máy Test Dầu Cái 1 594,000,000 Giấy báo nợ, Hợp đồng mua bán thiếtĐầy đủ hồ sơ, chứng từ
4 008_TSCD_QL_CV_008 Cân phân tích 4 số lẻ model Ms204TS/00 Cái 1 47,999,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
5 077_TSCD_SX_CB_077 Bộ cân bàn kết nối máy in Cái 2 34,886,830 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
6 078_TSCD_SX_MTD_078 Máy test điện thế G10S Cái 1 289,414,510 Hợp đồng mua bán thiết bị, hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
8 081_TSCD_SX_TDC_081 Tủ dụng cụ hóa nghiệm và hóa chất test mẫu Cái 1 31,521,071 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
10 082_TSCD_SX_MTTT_082 Bộ máy tính thiết kế Cái 1 22,254,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
11 042_TSCD_QL_BA_042 Bàn Ăn Cơm (các loại) Cái 9 2,200,000 Phiếu chi, Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
12 043_TSCD_QL_GN_043 Ghế Ngồi Nhựa Cái 20 1,400,001 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
13 007_TSCD_QL_TL_007 Tủ Lạnh Cái 2 11,388,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
006_TSCD_SX_MB _006 Máy Bế Cái 1
Giấy báo nợ, chứng từ kế toán, hợp
14 085_TSCD_SX_MIT_085 Máy in tem A160 Cái 1 221,460,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
đồng mua bán thiết bị, hóa đơn
MAYINTEMLON Máy cán màng in tem Cái 2
Phiếu chi, giấy báo nợ, hợp đồng
15 029_TSCD_SX_CT_029 Cân Bàn Điện Tử (Cân Phuy, Xô, Can) Cái 9 93,400,136 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
mua bán thiết bị, hóa đơn
16 084_TSCD_SX_MIP_084 Máy in phun (máy in màu A3) Cái 1 13,259,400 Giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
17 035_TSCD_SX_ĐH_035 Cân Điện Tử Nhỏ (Cân Lon, Chai) Cái 5 11,100,000 Phiếu chi, hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
18 005_TSCD_SX_MI _005 Máy In Decal Cái 1 13,530,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
Giấy báo nợ, hợp đồng mua bán thiết
2 200,999,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
bị, hóa đơn
19 002_TSCD_SX_MD_002 Máy Chạy Date Cái
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
2 57,200,000 Giấy báo nợ
đầy đủ/không hợp lệ
20 020_TSCD_SX_MR_020 Máy Rút Màng Co Cái 1 20,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
21 022_TSCD_SX_HV_022 Máy Đóng Nhớt 2 Vòi Cái 1 117,000,000 Hợp đồng kinh tế Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
22 030_TSCD_SX_SV_030 Máy Đóng Nhớt 6 Vòi Cái 1 198,000,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
23 031_TSCD_SX_DL_031 Máy Dập Lon ( lớn) Cái 1 80,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
24 086_TSCD_SX_DL_086 Máy Dập Lon ( nhỏ) Cái 1 37,500,000 Chứng từ kế toán
đầy đủ/không hợp lệ
25 032_TSCD_SX_ĐP_032 Máy Đóng Phuy Tự Động Cái 1 180,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
26 033_TSCD_SX_ĐX_033 Máy Đóng Xô Tự Động Cái 1 8,000,000 Chứng từ kế toón
đầy đủ/không hợp lệ
27 Bồn nấu phụ gia 5.000L Cái 2 580,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
28 Bồn nấu phụ gia 10.000L Cái 1 250,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
29 Bồn dầu gốc lớn 120m3 Cái 2 200,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
30 Bồn dầu gốc lớn 70m3 Cái 5 1,250,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
31 Bồn dầu gốc lớn 40m3 Cái 4 1,000,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
32 Bồn dầu gốc 24m3 (1 Cont) Cái 4 1,200,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
33 Bồn nhớt rẻ 5000L Cái 1 33,000,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
34 038_TSCD_SX_BD_038 Bồn chứa nhiên liệu trên gác 9.000L Cái 9 4,050,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
35 Bồn lớn trên gác 10.000L Cái 2 500,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
36 Bồn chứa dầu bán thành phẩm 8.000L Cái 6 600,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
37 Bồn chứa dầu bán thành phẩm 10.000L Cái 4 200,000,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
38 Bồn 2T 1.200L Cái 1 112,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
39 Bồn ATF 3.600L Cái 1 10,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
40 Bồn Inox 2T Cái 2 10,885,000 Phiếu chi, hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
41 Bồn 5.000L đóng tuýp số Cái 1 10,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
GHE03 Ghế dựa sọc lớn Cái 12
42 28,211,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
GHE01 Ghế dựa sọc trung Cái 70
6 39,600,000 Hóa đơn
43 MOTOR Motor giảm tốc 5HP -1/30 Cái Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
1 3,560,000 Hóa đơn
44 CANDONGHO Cân đồng hồ Cái 3 2,831,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Cái 1 122,000,000 Giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Bồn lớn Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
Cái 1 1,900,000 Phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
45 038_TSCD_SX_BD_038
Hợp đồng kinh tế và biên bản
Bồn 5 cont Cái 2 290,000,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
nghiệm thu
Bồn sắt lớn Cái 1 224,000,000 Giấy báo nợ, hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
46 Ổ cứng mạng 4TB WD Cái 1 6,490,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
47 Máy giặt toshiba Cái 1 3,775,000 Phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
Hóa đơn giá trị gia tăng, Phiếu chi,
48 073_TSCD_SX_BL_073 Máy bơm dầu Cái 8 44,941,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
hóa đơn bán lẻ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
49 Khuôn đúc Cái 1 10,000,000 Giấy báo nợ
đầy đủ/không hợp lệ
50 Mua đồ làm máy trộn nhớt Cái 1 1,364,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
51 kembam Bấm seal Cái 3 8,200,000 Phiếu chi, Giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
52 Máy cuốn ép lon Cái 1 60,000,000 Giấy Báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
53 MAYVIENMILON Máy viền mí lon Cái 1 18,000,000 Giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
54 Máy in nhãn Cái 1 16,600,000 Giấy báo nợ
đầy đủ/không hợp lệ
55 Máy sấy Cái 1 420,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
56 037_TSCD_QL_LN_037 Máy lọc nước Cái 2 14,853,000 Phiếu chi, Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
57 MAYDUCBETONG Máy đục bê tông, xăng, van hơi Cái 1 4,100,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
58 MAYTINH Mua máy tính casio Cái 1 900,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
59 Mua cây bơm nhớt Cây 6 2,185,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
60 Mua đồng hồ nhiệt điện Cái 1 580,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
61 Ghế bố Cái 1 650,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
62 Máy bơm nước 1HP Cái 1 1,100,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
63 Máy điều hòa treo tường Bộ 6 37,000,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
64 Bàn ủi điện Cái 16 5,593,999 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi, Chứng từ kế toán, Hóa
65 004_TSCD_QL_ML _004 Máy lạnh Cái 16 175,405,999 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
đơn giá trị gia tăng
66 Bàn phím, chuột máy tính Cái 1 569,000 Giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
67 012_TSCD_QL_ĐT_012 Điện thoại bàn Cái 3 1,740,000 Hóa đơn giá trị gia tăng, giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
68 060_TSCD_QL_MH_060 Màn hình Cái 4 8,404,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
69 088_TSCD_SX_AQ_088 Ắc Quy N100 Cái 1 1,800,000 Hóa đơn giá trị gia tăng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
70 024_TSCD_SX_ST_024 Máy seal Cái 4 10,200,000 Phiếu chi, chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
71 018_TSCD_SX_KT_018 Kệ Để Tem Cái 5 900,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
056_TSCD_QL_GV_056 Ghế ngồi VP Cái 26 15,717,600 Giấy báo nợ, chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi, Giấy báo nợ, chứng từ kế
7 19,342,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
toán
016_TSCD_QL_BS_016 Bàn làm việc Cái
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
5 3,600,000 Giấy báo nợ, chứng từ kế toán
đầy đủ/không hợp lệ
72
Hóa đơn, Giấy báo nợ, chứng từ kế
TUKE Tủ hồ sơ Cái 1 5,292,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
toán
2 3,960,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
010_TSCD_QL_GX_010 Ghế xoay VP Cái Phiếu chi Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
10 5,700,000
đầy đủ/không hợp lệ
73 026KHUON Khuôn logo Novo lon Cái 1 11,000,000 Chứng từ kế toán, hợp đồng kinh tế Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
74 075_TSCD_SX_NK_075 Nhiệt kế Cái 20 8,815,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
75 MAYHAN Máy hàn đáy tupe nhựa Cái 1 30,000,000 Giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
76 014_TSCD_QL_SI_014 Sim điện thoại Cái 1 287,000 Phiếu chi, hợp đồng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
77 025_TSCD_SX_MN_025 Xe nâng mini Cái 11 86,100,000 Phiếu chi, hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
78 026_TSCD_SX_NT_026 Xe nâng tay Cái 4 23,870,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
017_TSCD_QL_QM_017 Quạt máy Cái 24 7,990,000
Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
10 3,597,000
79 Bóng đèn Cái Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
20 13,800,000 Chứng từ kế toán
đầy đủ/không hợp lệ
044_TSCD_QL_TĐ_044 Tủ điện 40-60 Cái 2 1,100,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUATHANPOWEROIL Bảng lụa thân Power Oil 1 410,000
80 Cái Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUATHANPETROGOLD Bảng lụa thân Petrol Gold 1 410,000
81 BANGLUAKINGOIL Bảng lụa King Oil Cái 2 140,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUATHANTOMO Bảng lụa Thân Tomo Lubricants 1 410,000
BANGLUACONGTOMO1 Bảng lụa mặt cong Tomo Lubricants 1 320,000
82 Cái Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUACONGTOMO2 Bảng lụa cong mặt 200L 1 320,000
BANGLUASEALTOMO Bảng lụa seal Tomo 1 140,000
BANGLUASEALKOMASU Bảng lụa seal Komasu Cái 2 140,000
83 BANGLUATHANAION Bảng lụa thân Aion Cái 1 410,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUATHANVIVAOIL Bảng lụa thân Viva Oil Cái 1 410,000
BANGLUAMATCONGMBLUBE Bảng lụa mặt cong MB lube 1 350,000
84 Cái Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUAMATCONG Bảng lụa mặt cong 200L 2 670,000
BANGLUATHANDH Bảng lụa thân DH Lubricant 2 860,000
85 Cái Phiếu chi, chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUATHANHMBLUBE Bảng lụa thân MB lube 1 450,000
86 BANGLUAMATCONGDH Bảng lụa mặt cong DH Cái 1 320,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUATHANBOSS Bảng lụa thân Boss Oil bank 1 450,000
87 BANGLUATHANSUNRISE Bảng lụa thân Sunrise Cái 1 450,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUATHANHPPETRO Bảng lụa thân HP Petro Lubricants 1 450,000
88 BANGLUATHANRINAS Bảng lụa thân Rinas Cái 1 450,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Khung cong Cái 1 1,000,000
89 Phiếu chi, giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Khung bán nguyệt Cái 1 1,040,000
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
Khuôn bình 4L,6L Cái 4 71,000,000 Chứng từ kế toán
đầy đủ/không hợp lệ
90 KHUON 4 105,600,000 Hợp đồng mua hàng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Khuôn chai 0,8-1L Cái Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
2 23,000,000 Chứng từ kế toán
đầy đủ/không hợp lệ
TỔNG 14,129,289,046
14,129,289,046
Lưu ý:
Mẫu biểu được dùng chung cho cả BP Oil và Tây Sài Gòn, mỗi Công ty lập riêng 1 bảng biểu;
Các tài sản cố định được liệt kê đã trích khấu hao tài sản theo quy định về sổ sách kế toán của doanh nghiệp;
Đối với cột hồ sơ, chứng từ kèm theo: BP Oil/Tây Sài Gòn liệt kê đầy đủ các tài liệu chứng minh, kẹp thành 1 tệp và đánh số theo thứ tự tài sản được liệt kê trong danh sách. Ví dụ: Đối với tài sản là nhà xưởng, có S
3,724,051,975
270,187,000
10,135,050,071 10,135,050,071
14,129,289,046
nhà xưởng, có STT 1 thì toàn bộ các hồ sơ, chứng từ chứng minh liên quan đến Nhà xưởng được kẹp thành 1 tệp và đánh STT 1 ở trang đầu của tệp
PHỤ LỤC LIỆT KÊ THIỆT HẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH CỦA BP OIL
6 015_TSCD_QL_HB_015 Máy Hút Bụi Cái 1 2,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
016_TSCD_QL_BS_016 Bàn Làm Việc Cái 2 1,243,903
7 Giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
056_TSCD_QL_GV_056 Ghế Ngồi VP Cái 2 1,580,093
8 017_TSCD_QL_QM_017 Quạt Máy Cái 6 2,360,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
14 77,137,000 Giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
9 036_TSCD_QL_CA_036 Camera, điện thoại bàn Cái Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
26 143,470,000 Chứng từ kế toán
đầy đủ/không hợp lệ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
10 MANG Cáp, dây, ổ cắm Cái 3 11,049,000 Chứng từ kế toán
đầy đủ/không hợp lệ
11 041_TSCD_QL_BĐ_041 Bếp Nấu Điện Cái 1 1,490,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
13 076_TSCD_SX_BN_076 Bình nước nóng Cái 1 12,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
14 083_TSCD_SX_CK_083 Bộ cửa kiếng Tấm 5 2,280,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
042_TSCD_QL_BA_042 Bàn Ăn Cơm (các loại) 17
15 Cái 3,595,000 Hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
043_TSCD_QL_GN_043 Ghế Ngồi Nhựa 50
16 045_TSCD_QL_PC_045 Tủ PCCC Cái 3 2,020,000 Hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
17 044_TSCD_QL_TĐ_044 Tủ Điện Các Loại Cái 2 140,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
18 046_TSCD_QL_MK_046 Máy Khoan Cầm Tay Cái 1 1,100,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
19 047_TSCD_QL_KB_047 Máy Khoan Bàn Mini Cái 1 3,200,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
20 048_TSCD_QL_MM_048 Máy Mài Tay Mini Cái 1 850,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
21 049_TSCD_QL_CB_049 Máy Cắt Bàn Mini Cái 1 1,600,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
22 MAY6VOI Máy chiết rót tự động 6 vòi Cái 1 46,200,000 Hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
23 051_TSCD_QL_BT_051 Tủ Đồ Nghề Bảo Trì Cái 1 3,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
24 060_TSCD_QL_MH_060 Màn Hình Máy Tính Bàn (Lẻ) Cái 8 15,175,000 Phiếu chi, hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
25 061_TSCD_QL_CP_061 CPU Máy Tính Bàn (Lẻ), ram Cái 3 7,835,000 Chứng từ kế toán, phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
062_TSCD_QL_CM_062 Chuột Máy Tính Bàn (Lẻ) Cái 1 120,000
26 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
063_TSCD_QL_BP_063 Bàn Phím Máy Tính Bàn (Lẻ) Cái 1 270,000
27 064_TSCD_QL_MS_063 Máy Scan Cái 1 8,990,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
28 053_TSCD_QL_KN_053 Kệ Nhựa Các Loại Cái 100 34,020,000 Hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
29 065_TSCD_QL_BH_065 Bàn Họp Cái 1 4,200,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
30 066_TSCD_QL_KG_066 Tủ kệ Gỗ VP Cái 3 20,263,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
31 037_TSCD_QL_LN_037 Máy Lọc Nước Cái 2 14,940,000 Phiếu chi, hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
32 054_TSCD_QL_RT_054 Máy Rửa Tay Tự Động Cái 1 2,524,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
33 068_TSCD_QL_BD_068 Bình Đun Siêu Tốc Cái 1 950,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
34 069_TSCD_QL_SL_069 Bộ Bàn Ghế Sofa Cái 1 27,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
009_TSCD_QL_TS_009 Tủ Sắt VP Cái 1 1,850,000
35 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANVP Bàn sắt VP Cái 5 7,700,000
36 018_TSCD_SX_KT_018 Kệ Để Tem Cái 3 1,350,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
37 034_TSCD_SX_PG_034 Máy Xay Phụ Gia Cái 1 183,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
38 002_TSCD_SX_MD_002 Máy Chạy Date Cái 1 103,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
39 020_TSCD_SX_MR_020 Máy Rút Màng Co Cái 1 20,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
40 021_TSCD_SX_HS_021 Máy Đóng Tuýp Số Cái 1 30,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
41 024_TSCD_SX_ST_024 Máy Seal Cầm Tay Cái 3 7,870,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
42 023_TSCD_SX_DT_023 Máy 2 Vòi Dầu Thắng Cái 1 49,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
43 022_TSCD_SX_HV_022 Máy Đóng Nhớt 2 Vòi Cái 4 80,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
44 027_TSCD_SX_NĐ_027 Xe Nâng Điện Cái 1 70,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
45 087_TSCD_SX_BXN_087 Bình xe nâng điện Cái 16 25,600,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
088_TSCD_SX_AQ_088 Bình ắc quy khô Cái 1
46 4,138,560 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
088_TSCD_SX_AQ_088 Bình ắc quy nước Cái 1
058_TSCD_SX_BI_058 Bàn Inox Cái
47 10 2,350,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
059_TSCD_SX_GI_059 Ghế Inox Cái
48 057_TSCD_SX_BN_057 Bàn Nhựa và ghế dựa sọc trung Cái 65 2,925,000 Hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
1 8,000,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
49 071_TSCD_SX_MD_071 Máy đóng đai Cái Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
1 866,000 Phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
50 088_TSCD_SX_KS_088 Kệ đựng phuy Cái 1 51,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
51 089_TSCD_SX_KS_089 kệ đựng xô/lon Cái 1 20,250,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
52 038_TSCĐ_SX_BD_038 Bồn nấu phụ gia 10.000L Cái 3 900,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
55 BANGLUAMATCONG Bảng lụa mặt công Cái 1 350,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
56 007KHUON Khuôn chai tròn ST 1L Cái 1 9,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
57 020KHUON Khuôn tròn SG 2-9 1L Cái 1 9,500,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
58 BANGLUAMATSINGLUBE Lụa mặt SingLube CF/SF 20W50 Cái 1 150,000
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
59 BANGLUAMATSINGLUBE1 Lụa Mặt SingLube AW68 Cái 1 150,000 Phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
60 BANGLUAMATSINGLUBE2 Lụa Mặt SingLube 20W50 Plus Cái 1 150,000
61 BANGLUATHANULTRA BẢNG LỤA THÂN ULTRA Cái 1 450,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
77 BANGLUASEALTOMO Bảng Lụa Seal Tomo Cái 1 140,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
78 BANGLUATHANTOMO Bảng Lụa Thân Tomo Lubricants Cái 1 410,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
79 BANGLUASEALKOMASU BẢNG LỤA SEAL KOMASU Cái 2 560,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
85 BANGLUAMATMBLUBE Bảng Lụa Mặt MB Lube HD 50 Cái 1 170,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
86 BANGLUATHANAION001 BẢNG LỤA THÂN AION Cái 1 410,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
90 BANGLUATHANPOWEROIL BẢNG LỤA THÂN POWER OIL Cái 2 860,000 Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
Phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
91 BANGLUATHANPOWEROIL002 BẢNG LỤA PETRO GOLD Cái 2 900,000
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
92 BANGLUATHANPOWEROIL003 Bảng lụa thân MB Lube Cái 1 820,000 Chứng từ kế toán
đầy đủ/không hợp lệ
93 BANGLUATHANPOWEROIL004 BẢNG LỤA MẶT CONG 200L Cái 2 700,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
1 60,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BẢNG LỤA MẶT CONG
94 BANGLUATHANPOWEROIL005 Cái Phiếu chi, chứng từ kế toán
GREEN OIL Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
2 640,000
đầy đủ/không hợp lệ
BẢNG LỤA THÂN GREEN OIL
95 BANGLUATHANPOWEROIL006 Cái 2 900,000
LUBRICANT Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
Phiếu chi, chứng từ kế toán
BẢNG LỤA MẶT CONG đầy đủ/không hợp lệ
96 BANGLUATHANPOWEROIL007 Cái 3 960,000
SUNRISE
105 BANGLUATHANSUNRISE001 BẢNG LỤA THÂN SUNRISE Cái 1 450,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
106 CUASONHOM Cửa cuốn xưởng Cái 4 92,597,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
108 079_TSCD_SX_THS_079 Máy tuýp hộp số Cái 1 30,000,000 Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
1 450,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUASINO Bảng lụa thân Sino Cái Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
109 1 320,000 Phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
GOMKEOLUA Cục kéo lụa 5 100,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
110 BANGLUASINO1 Lụa SINO mặt cong Cái 1 320,000 phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
111 Bảng lụa Cong , sắt Cái 7 2,040,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
112 BANGLUAMATCONG DH Bảng lụa mặt DH Cái 1 350,000 phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
113 Bảng lụa mặt Taiyo AW68 Cái 1 120,000
BANGLUAMATTAIYO
114 Bảng lụa mặt Taiyo AW46 Cái 1 120,000
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
115 BANGLUATHANVIVAOIL Bảng luạ Viva oil Cái 1 450,000 phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
116 BANGLUATHANPACIFIC Bảng lụa thân Pacific Cái 1 450,000
117 BANGLUASEALGREENOIL Bảng lụa seal phuy Green Oil Cái 1 140,000
118 Bảng lụa mặt phuy Cái 3 510,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
119 BANGLUAAO3 Bảng lụa in áo Bamboo Cái 1 70,000
120 BANGLUAAO Bảng lụa in áo Sunrise Cái 1 70,000 Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
Phiếu chi
121 BANGLUAAO4 Bảng lụa in áo Boss Cái 1 70,000 đầy đủ/không hợp lệ
122 BANGLUAAO2 Bảng lụa in áo celticlub Cái 1 70,000
123 BANGLUAMATWELLFARGOAW68 Bảng lụa mặt Well Fargo AW68 Cái 1 170,000
124 BANGLUAMATWELLFARGOHD50 Bảng lụa mặt Well Fargo HD50 Cái 1 170,000
125 BANGLUAMATWELLFARGOVG68 Bảng lụa mặt Well Fargo VG68 Cái 1 170,000
Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
126 BANGLUAMATEAGLEAW68 Bảng lụa mặt Eagle AW68 Cái 1 170,000
127 BANGLUAMATEAGLEHD50 Bảng lụa mặt Eagle HD50 Cái 1 170,000
128 BANGLUAMATEAGLEVG68 Bảng lụa mặt Eagle VG68 Cái 1 170,000
Bảng lụa thân Eagle, Well,
129 BANGLUATHANEAGLE Cái 3 1,350,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Celticlub
130 BANGLUAMATCELTICLUBAW68 Bảng lụa mặt Celticlub AW68 Cái 1 170,000
131 BANGLUAMATCELTICLUBHD50 Bảng lụa mặt Celticlub HD50 Cái 1 170,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
132 BANGLUAMATCELTICLUBAG68 Bảng lụa mặt Celticlub VG68 Cái 1 170,000
133 BANGLUAMATHPLUBECS68 Bảng lụa mặt HP Lube CS 68 Cái 1 150,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
134 BANGLUAMATHPLUBEAWS69 Bảng lụa mặt HP Lube AWS 68 Cái 1 150,000
đầy đủ/không hợp lệ
135 Bảng lụa kéo seal Cái 2 140,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
136 BANGLUASEALKOMASU Bảng lụa Komasu Cái 1 1,720,000 Phiếu chi Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
đầy đủ/không hợp lệ
137 Bảng lụa seal phuy trắng Cái 1 2,400,000 Phiếu chi
138 Lụa nắp Green oil Cái 2 140,000
139 Lụa nắp novo Cái 2 140,000
140 BANGLUATHANPOWEROIL Lụa thân power Oil Cái 2 900,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
141 Lụa thân V lube Cái 2 950,000
142 BANGLUATHANVIVAOIL Lụa thân Viva Oil Cái 1 450,000
1 850,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
143 Bảng lụa Cái Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
1 830,000 Phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
144 BANGLUASEALGREENOIL Bảng lụa seal nhỏ Green Oil Cái 1 70,000 Phiếu chi
đầy đủ/không hợp lệ
145 Điện trở kim thu sét Kim 1 2,000,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
146 BANGLUATHANTG Bảng lụa thân TG Lube Cái 2 820,000 Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
Chứng từ kế toán
147 BANGLUAMATTHANTG Bảng lụa mặt TG Lube Cái 2 640,000 đầy đủ/không hợp lệ
BANGLUATHANTSGPETRO Bảng lụa thân Tay sai gòn petro 1 450,000
148 Cái Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BANGLUAMATTSGPETRO Bảng lụa mặt Tay sai gòn petro 1 350,000
149 BANGLUAMATAION200L Bảng lụa mặt Aion 200L Cái 1 350,000
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
Chứng từ kế toán
150 BANGLUAMATDTAIONLUBRICANTS Bảng lụa mặt DT AION Cái 1 350,000 đầy đủ/không hợp lệ
165 BANGLUASEALTLLUBE Bảng lụa seal TL- Lube ( Tân Cái 2 1,000,000 Chứng từ kế toán
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
lộc) đầy đủ/không hợp lệ
TỔNG 2,592,016,009
Chứng từ kế toán,
Dung dịch rửa tay khô ON1 Fresh Sakura
4 NUOCRUATAY8 Chai 90 0 0 90 26,909 2,421,810 hóa đơn giá trị gia Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
650ml/CH18-N trong
tăng
BOTGIAT2 Bột giặt LIXE 260G/40 Gói 400 0 0 400 4,145 1,658,000
NUOCLAUSAN Nước lau sàn LIX ĐCT 1L/CH12-CT 120 0 0 120 15,200 1,824,000
Chứng từ kế toán,
Nước rửa tay ON1 FRESH SAKURA
5 NUOCRUATAY7 20 0 0 20 30,036 600,720 hóa đơn giá trị gia Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
500ml/CH20 Chai tăng
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh ON1
80 0 0 80 32,800 2,624,000
500ml/CH20
6 Nước rửa tay NRT KLEEN 500g Chai 5 0 0 5 45,000 225,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Giấy thanh toán tiền
7 VANPHONGPHAM văn phòng phẩm 26,101,000 tạm ứng, chứng từ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
kế toán
10 DECALLONKIN Decal giấy khổ Jintu 0.914 Mét 0 40 0 40 845,400 33,816,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
11 Dao cắt phụ gia Cái 0 1 0 1 250,000 250,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
12 011VPP Lưỡi dao Hộp 220 100 240 80 10,000 800,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
13 NONBHTSG Nón bảo hiểm TSG Cái 472 37 312 197 58,000 11,426,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
14 AOTHUN01 Áo thun rulex Cái 20 1000 1000 20 38,000 760,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
DECALLON1 Decal giấy khổ Jintu 1.52 Cuộn 1 2 0 3 1,292,000 3,876,000
Decal giấy khổ Jintu 1.27 Cuộn 107 65 0 172 1,174,750 202,057,000 Chứng từ kế toán,
15 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Decal giấy A3 Xấp 125 0 0 125 100,000 12,500,000 Phiếu chi
Bạt TL Cuộn 1 0 0 1 1,872,500 1,872,500
Phiếu chi, phiếu
16 AOTHUN áo thun Cái 1300 2000 275 1725 13,000 22,425,000 nhập, chứng từ kế Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
toán
17 AOTHUNTSG Áo thun TSG Cái 3718 1886 4712 892 32,000 28,544,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
18 NONKETTSG Nón kết Cái 1521 0 60 1461 21,000 30,681,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
24 Nước rửa chén 5L Can 0 2 0 2 35,000 70,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
7.5
25 MUCKEOLUA Mực kéo lụa màu xanh kg 18 0 37.5 115,000 4,312,500 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
12
kg 6 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
26 MUCINCHAYDATE Mực cho máy chạy date Bình 1 1 1 1 2,100,000 2,100,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
27 Mực in cho phòng kĩ thuật Chai 40 5 0 45 1,600,000 72,000,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
28 DAYDAI Dây đai Cuộn 10 65 44 31 195,000 6,045,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
30 MANGCO Màng co Kaiwa 4L 20 30 0 50 85,000 4,250,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
31 Co hàn 60, 2 đầu ren 60 2 tất Cái 6 0 0 6 150,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
BINHPCCC Bình chữa cháy bột Bình 1 22 9 14 2,300,000 32,200,000
BINHPCCCLON Bình chữa cháy CO2 Bình 2 1 0 3 500,000 1,500,000
32 Phiếu chi, hoá đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Nạp hoá chất bình chữa cháy Kg 34 0 0 34 25,500 867,000
Thay ống bột, thay vanty Cái 0 2 0 2 40,000 80,000
33 BANGKEOTSG Băng keo TSG Cuộn 0 480 24 456 21,500 9,804,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
35 AOMUA Áo mưa Cái 150 0 15 135 780,000 105,300,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
36 HUMAU Hủ mẫu Bộ 500 2000 218 2282 1,500 3,423,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
37 NUOCSON Nước sơn Kg 0 1.5 0 1.5 135,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
DUNGMOI Dung môi A188 Bình 12 43 0 55 480,000 26,400,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
38 DUNGMOI3 Dung môi bestcode Chai 10 5 5 10 480,000 4,800,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
DUNGMOIRUAMAYDATE Dung môi rửa máy date Chai 4 10 4 10 250,000 2,500,000 Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
39 Mực đỏ và mực vàng in TSG Binh 0 6 0 6 300,000 1,800,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
40 Xăng thơm Lít 0 25 8 17 32,000 544,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
10 0 0 10 15,000 150,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
42 VATTU002 Vật tư nhà vệ sinh Cái 59 59 2,045,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Cuộn cán màng bóng Cuộn 2 2 0 4 584,200 2,336,800
43 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Cuộn cán màng mờ Cuộn 0 1 0 1 584,200 584,200
44 Dây niêm phong Cuộn 3 0 0 3 1,500,000 4,500,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
TỔNG 965,104,330
13 Tấm lót thùng giấy Cái 0 7716 6284 1432 996 1,426,272
TỔNG 1,352,919,072
gày…..tháng…..năm 2023
BP oil
PHỤ LỤC LIỆT KÊ THIỆT HẠI VỀ NHÀ XƯỞNG ( CHI PHÍ XÂY DỰNG ) CỦA
TÂY SÀI GÒN
22 Chi phí làm gác 112,000,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
23 Nhà vệ sinh 48,606,600 Phiếu chi, giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
24 Chi phí ép cọc 624,492,000 Giấy báo nợ, hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi, chứng từ kế toán, giấy
4,628,334,466 báo nợ, hóa đơn, hợp đồng thi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
25 Chi phí mua sắt thép công
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
68,667,160 Phiếu chi, chứng từ kế toán đầy đủ/không hợp lệ
Chi phí làm đường dây điện toàn hệ thống xưởng
5,861,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
26 và văn phòng (3000m)
3,522,007,605 Phiếu chi, hóa đơn, chứng từ kế Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Chi phí mua vật liệu xây dựng ( cát, đá, xi măng, toán, giấy báo nợ
27
gạch, tôn..) Có hồ sơ, chứng từ nhưng không
21,649,000 Phiếu chi, chứng từ kế toán
đầy đủ/không hợp lệ
28 Chi phí làm máng xối xưởng, xà gỗ 205,222,910 Giấy báo nợ, hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
TỔNG 17,611,118,649
Long An, ngày…..tháng…..năm 2023
ĐẦY ĐỦ 17,481,322,489
CÓ 129,796,160 Công ty TSG
17,611,118,649 Giám đốc
3
PHỤ LỤC LIỆT KÊ THIỆT HẠI VỀ NHÀ XƯỞNG ( CHI PHÍ XÂY DỰNG ) CỦA
BP oil
Nhà xưởng (40x47) (42x42) và 3 văn phòng (34x5) 2,929,190,000 Hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
1
383,932,000
2 Cung cấp vật tư, thiết bị và thi công hệ thống PCCC Hóa đơn Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
TỔNG 3,313,122,000
DONE Long An, ngày…..tháng…..năm 2023
2023
PHỤ LỤC LIỆT KÊ THIỆT HẠI VỀ NHÀ XƯỞNG TSG
( CHI PHÍ PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH XÂY DỰNG )
HỒ SƠ, CHỨNG TỪ
STT TÊN TÀI SẢN, HÀNG HÓA THÀNH TIỀN TÌNH TRẠNG HỒ SƠ
KÈM THEO
1 Chi phí mua VLXD làm chân bồn 5 Cont 27,055,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
2 Chi phí tiền mua đồ về sơn bồn 5 cont ( Quốc Phượng) 2,795,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
3 Chi phí mua sắt thép để làm bồn 26,774,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
4 Mua đồ gia cố chân bồn bị nghiêng 7,570,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
5 Chi phí làm đường ống dẫn lên bồn 5 cont 11,488,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
6 Chi phí mua sắt làm 2 chân bồn 5 cont 5,360,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Chi phí làm đường ống dẫn dầu từ các bồn xuống các máy
7 20,320,000
đóng Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
25,462,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
8 Chi phí làm đường ống bơm dầu Có hồ sơ, chứng từ nhưng
553,000
Phiếu chi không đầy đủ/không hợp lệ
9 Chi phí làm đường ống bơm phụ gia 15,491,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
10 Chi phí trán lại nền ở khu vực nhận dầu 175,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
11 Chi phí làm bậc thang kệ (lon/xô/can) Chứng từ bị cháy nhưng có
5,545,000 hiện vật
32,220,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
12 Chi phí mua ván ép làm kệ gác phuy/xô/can/ tem Có hồ sơ, chứng từ nhưng
20,250,000 Phiếu chi
không đầy đủ/không hợp lệ
13 Chi phí mua sắt làm kệ 27,295,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
14 Chi phí làm cầu thang xe nâng 1,204,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
15 Chi phí sửa chữa bóng đèn xưởng 5,852,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
16 Chi phí làm cầu thang 1,608,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
17 Chi phí sắt gân làm cầu thang 2,577,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi, chứng từ kế
18 Chi phí làm cầu thang nâng hàng 38,910,000 toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi, chứng từ kế
19 Chi phí mâm cầu thang 3,430,000 toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
20 Chi phí làm đầu vò cho sản xuất 5,242,000 Chứng từ bị cháy nhưng có
hiện vật
Phiếu chi, chứng từ kế
21 Chi phí làm palet sắt 111,874,000 toán, giấy báo nợ, hóa Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
đơn
22 Chi phí làm khuôn chén máy dập lon 700,000 Chứng từ kế toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
23 Chi phí làm bồn phụ gia 74,763,200 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Chứng từ kế toán,
24 Chi phí thảm cách nhiệt và tiền công sắt 109,713,098 giấy báo nợ, hợp đồng Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
và hóa đơn
25 Chi phí tôn và bộ khớp nối 7,100,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
26 Chi phí đầu ống đồng, ống đồng 3,500,000 Phiếu nhập kho Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Chứng từ bị cháy nhưng có
27 Chi phí làm cầu xe nâng 5,500,000 hiện vật
Có hồ sơ, chứng từ nhưng
28 Cây nhiệt kế nấu phụ gia, cây dò nhiệt 765,000 Phiếu chi không đầy đủ/không hợp lệ
Phiếu chi, chứng từ kế
29 Kẹp phuy 32,550,000 toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
30 Lắp đặt cổng xếp tự động 68,727,120 Hợp đồng kinh tế Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
31 Hàn đầu ống bồn 5 cont 136,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi, Giấy báo
32 Mua đồ làm bồn sắt 37,163,000 nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
33 Mua ống thoát nước ở đế bồn 5 cont 410,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
34 Mua đồ làm bồn chiết dầu thắng 1,009,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
146,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
35 Chi phí sửa ống nước Có hồ sơ, chứng từ nhưng
75,000 Phiếu chi không đầy đủ/không hợp lệ
Phiếu chi, chứng từ kế
36 Chi phí mua ván 84,750,000 toán Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
37 Mua đồ làm ống đóng phuy, can xô 2,449,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng
38 Khuôn nắp logo Brother 1,400,000 Phiếu chi không đầy đủ/không hợp lệ
39 Mua ván ép lót sàn 7,450,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng
40 Cây lăn phuy 5,640,000 Phiếu chi không đầy đủ/không hợp lệ
41 Vật tư ở cửa hàng Quốc Phượng T2/2018-4/1/2019 88,160,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
42 Vật tư ở cửa hàng Quốc Phượng 2019 99,870,500 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
43 Vật tư ở cửa hàng Quốc Phượng T12/2019-T11/2020 44,131,000 Phiếu chi, giấy báo nợ Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
44 Vật tư ở cửa hàng Quốc Phượng 2021 25,353,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Công ty BP oil
Giám đốc
PHỤ LỤC LIỆT KÊ TÂY SÀI GÒN
( CHI PHÍ SỬA CHỮA TRONG QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG )
HỒ SƠ, CHỨNG TỪ
STT TÊN TÀI SẢN, HÀNG HÓA THÀNH TIỀN TÌNH TRẠNG HỒ SƠ
KÈM THEO
1 Sửa CPU 2,400,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
2 Sửa cửa cuốn 2,930,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi, chứng từ kế
12,200,000 toán
Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
3 Sửa cân Có hồ sơ, chứng từ nhưng
1,250,000 Phiếu chi
không đầy đủ/không hợp lệ
4 Sửa máy lạnh 880,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
5 Sửa máy lọc uống nước 1,307,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
6 Sửa máy in và thay drum 5,989,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi, chứng từ kế
5,860,000 toán
Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
7 Chi phí sửa máy tính
Phiếu chi, chứng từ kế Có hồ sơ, chứng từ nhưng
5,330,000 toán không đầy đủ/không hợp lệ
8 Sửa máy chấm công 160,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
9 Sơn bàn nâng 2,254,000 Phiếu chi Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Phiếu chi, chứng từ kế
10 Sừa bồn phụ gia 11,048,000 toán
Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
ĐẦY ĐỦ 588,643,501
CÓ 36,726,000
625,369,501
LOẠI TÀI SẢN BỊ THIỆT HẠI
Tài sản cố định
Hàng hóa, tài sản khác
Thiệt hại về tài sản trong tương lai
HỒ SƠ CHỨNG MINH
Đầy đủ hồ sơ, chứng từ
Có hồ sơ, chứng từ nhưng không đầy đủ/không hợp lệ
Chứng từ bị cháy nhưng có hiện vật
TSG BP OIL
Tài sản cố định 14,669,289,046 2,592,016,009
Hàng hóa 964,954,330 1,352,919,072
chi phí phát sinh 10,311,844,931 21,600,000
chi phí sửa chửa 623,803,501
chi phí xây dựng 12,088,566,508 3,313,122,000
38,658,458,316 7,279,657,081 45,938,115,397
BẢNG TỔNG HỢP THIỆT HẠI CỦA TSG
14,129,289,046
965,104,330
1,647,412,880
625,369,501
17,611,118,649
34,978,294,406
BẢNG TỔNG HỢP THIỆT HẠI CỦA TSG
2,592,016,009
1,352,919,072
21,600,000
-
3,313,122,000
7,279,657,081