CÔNG TY CS Đơn vị tính: Triệu đồng CHỈ TIÊU 31/12/N- 31/12/N- 31/12/N 2 1 TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.623.018 4.228.390 4.914.852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 377.620 179.242 310.612 1. Tiền 83.620 65.242 80.612 2. Các khoản tương đương tiền 294.000 114.000 230.000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300.000 640.000 420.000 1. Chứng khoán kinh doanh - - - 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh - - - doanh 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300.000 640.000 420.000 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 262.054 416.264 514.284 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 254.856 386.470 495.234 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3.542 13.992 4.184 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn - - - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng - - - xây dựng 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn - - - 6. Phải thu ngắn hạn khác 6.332 18.202 17.846 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (2.716) (3.140) (3.838) 8. Tài sản thiếu chờ xử lý 40 740 858 IV. Hàng tồn kho 1.575.910 2.858.436 3.415.390 1. Hàng tồn kho 1.575.910 2.874.464 3.466.940 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - (16.028) (51.550) V. Tài sản ngắn hạn khác 107.434 134.448 254.566 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64.278 94.826 140.612 2. Thuế GTGT được khấu trừ 43.156 39.622 113.954 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà - - - nước 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính - - - phủ 5. Tài sản ngắn hạn khác - - -
CHỈ TIÊU 31/12/N-2 31/12/N-1 31/12/N
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2.238.400 2.043.496 1.920.746
I. Các khoản phải thu dài hạn 820 1.062 1.398
1. Phải thu dài hạn của khách hàng - - - 2. Trả trước cho người bán dài hạn - - - 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - 4. Phải thu nội bộ dài hạn - - - 5. Phải thu về cho vay dài hạn - - - 6. Phải thu dài hạn khác 820 1.062 1.398 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi - - - II. Tài sản cố định 2.127.202 1.950.934 1.801.082 1. Tài sản cố định hữu hình 2.117.376 1.938.220 1.791.164 - Nguyên giá 6.449.330 6.475.582 6.453.818 - Giá trị hao mòn lũy kế (4.331.954) (4.537.360) (4.662.654) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.936 7.238 5.858 - Nguyên giá 3.356 8.286 8.286 - Giá trị hao mòn lũy kế (420) (1.048) (2.428) 3. Tài sản cố định vô hình 6.890 5.476 4.060 - Nguyên giá 19.188 19.188 19.188 - Giá trị hao mòn lũy kế (12.298) (13.712) (15.128) III. Bất động sản đầu tư - - - - Nguyên giá - - - - Giá trị hao mòn lũy kế - - - IV. Tài sản dở dang dài hạn 174 472 23.256 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang - - - dài hạn 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 174 472 23.256 V. Đầu tư tài chính dài hạn 7.700 8.278 8.780 1. Đầu tư vào công ty con - - - 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12.140 12.140 12.140 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (4.440) (3.862) (3.360) 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - -
CHỈ TIÊU 31/12/N- 31/12/N- 31/12/N
2 1 VI. Tài sản dài hạn khác 102.504 82.752 86.230
1. Chi phí trả trước dài hạn 102.504 82.752 86.230
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn - - - 4. Tài sản dài hạn khác - - - 5. Lợi thế thương mại - - - TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.861.418 6.271.886 6.835.598 NGUỒN VỐN C. NỢ PHẢI TRẢ 1.486.834 2.724.026 3.016.072 I. Nợ ngắn hạn 1.484.368 2.719.986 3.013.860 1. Phải trả người bán ngắn hạn 448.252 812.362 942.898 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124.024 284.372 229.736 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56.928 24.718 46.804 4. Phải trả người lao động 201.398 275.406 321.502 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.010 9.950 17.380 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn - - - 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng - - - xây dựng 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 322 338 354 9. Phải trả ngắn hạn khác 4.050 127.012 8.466 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 611.088 1.144.436 1.372.612 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn - 9.096 4.222 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 36.296 32.296 69.886 13. Quỹ bình ổn giá - - - 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính - - - phủ II. Nợ dài hạn 2.464 4.040 2.212 1. Phải trả người bán dài hạn - - - 2. Người mua trả tiền trước dài hạn - - - 3. Chi phí phải trả dài hạn - - - 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh - - - 5. Phải trả nội bộ dài hạn - - -
CHỈ TIÊU 31/12/N- 31/12/N- 31/12/N
2 1 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn - - -
7. Phải trả dài hạn khác 840 840 840
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.624 3.200 1.372 9. Trái phiếu chuyển đổi - - - 10. Cổ phiếu ưu đãi - - - 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - 12. Dự phòng phải trả dài hạn - - - 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - - - D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.374.586 3.547.862 3.819.526 I. Vốn chủ sở hữu 3.374.586 3.547.862 3.818.186 1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.375.852 2.375.852 2.375.852 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2.375.852 2.375.852 2.375.852 - Cổ phiếu ưu đãi - - - 2. Thặng dư vốn cổ phần - - - 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu - - - 4. Vốn khác của chủ sở hữu - - - 5. Cổ phiếu quỹ - - - 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - 8. Quỹ đầu tư phát triển 545.026 647.554 763.884 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - - - 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 41.502 41.502 41.502 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 412.206 482.954 636.948 - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ 393.840 462.864 22.578 trước - LNST chưa phân phối kỳ này 18.364 20.090 614.370 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát - - - II. Nguồn kinh phí và quỹ khác - - 1.340 1. Nguồn kinh phí - - - 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - 1.340 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.861.418 6.271.888 6.835.598
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CÔNG TY CS Đơn vị tính: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm N- Năm N- Năm N- Năm N- Năm N
4 3 2 1 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp 7.498.288 8.073.920 7.637.530 9.271.050 10.278.334 dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ 396.092 357.706 344.248 512.014 481.158 doanh thu 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 7.102.196 7.716.214 7.293.282 8.759.036 9.797.176 4. Giá vốn hàng bán 6.240.760 6.573.458 6.094.506 7.264.784 8.175.698 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 861.436 1.142.756 1.198.776 1.494.252 1.621.478 6. Doanh thu hoạt động tài 23.204 23.476 36.066 74.378 124.040 chính 7. Chi phí tài chính 196.372 164.260 135.762 102.036 184.500 - Trong đó: Chi phí lãi vay 98.928 80.960 40.378 18.470 37.548 9. Chi phí bán hàng 225.550 254.306 330.850 606.088 636.324 10. Chi phí quản lý doanh 108.202 122.874 124.038 130.266 154.062 nghiệp 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 354.516 624.792 644.192 730.240 770.632 12. Thu nhập khác 8.946 1.588 136 76 2.806 13. Chi phí khác 8.550 72 3.272 2.072 516 14. Lợi nhuận khác 396 1.516 (3.136) (1.996) 2.290 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 354.912 626.308 641.056 728.244 772.922 16. Chi phí thuế TNDN 73.014 125.254 128.422 146.588 158.552 hiện hành 17. Chi phí thuế TNDN - - - - - hoãn lại 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 281.898 501.054 512.634 581.656 614.370 19. Lợi nhuận sau thuế - 125.254 512.634 581.656 614.370 công ty mẹ 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm - - - - - soát 21. Lãi cơ bản trên cổ 2.374 4.218 4.316 4.896 5.172 phiếu(*) 22. Lãi suy giảm trên cổ 2.374 - - 4.896 5.172 phiếu (*)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
CÔNG TY CS Đơn vị tính: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm N-1 Năm N
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH (135.626) 56.758
DOANH 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và 8.708.376 9.554.940 doanh thu khác 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và (8.392.888) (9.077.082) dịch vụ 3. Tiền chi trả cho người lao động (562.686) (658.072)
4. Tiền lãi vay đã trả (18.008) (35.966)
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (177.040) (136.450)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 658.652 689.738
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (352.032) (280.350) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh (135.626) 56.758 doanh II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ (346.894) 241.548
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng
TSCĐ và các tài sản dài hạn khác (20.940) (26.406)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán
TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 2.580 3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn (960.000) (1.480.000) vị khác 4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 620.000 1.700.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14.044 -
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được - 45.374 chia Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (346.894) 241.548
Chỉ tiêu Năm N-1 Năm N
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI 283.672 (166.970)
CHÍNH 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - -
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -
3. Tiền thu từ đi vay 8.008.430 8.132.414
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (7.485.832) (7.892.814)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính (1.340) (2.676)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (237.586) (403.894)
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm - - soát Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 283.672 (166.970)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ (198.848) 131.336
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 377.620 179.242 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi 468 34 ngoại tệ TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 179.240 310.612