Giải Thích Đề 22

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

GIẢI THÍCH ĐỀ 22

- Careful : cẩn thận >< careless: bất cẩn - Promise + to V : hứa làm việc gì
- Effective : hiệu quả - Mind + V.ing: bận tâm đến việc j
- Harmful: có hại >< harmless: vô hại - Protect sb from st: bảo vệ ai khỏi…
- Method : phương pháp - Come across : tình cờ bắt gặp
- Produce : tạo ra, sản xuất TỪ MỚI BÀI ĐỌC
- Transfer = pass down : truyền lại - language: ngôn ngữ
- Enormous: to lớn - originate from : bắt nguồn từ
- Bring up : nuôi lớn - military – army : quân đội
- Find out: tìm ra - economy (n) => economic (adj) : kinh tế
- Turn down: từ chối , văn nhỏ tiếng - science (n) => scientific (adj) : khoa học
(= refuse = reject= decline) - politics (n) => political (adj) : chính trị
- Abundant (adj) => abundance : dồi dào, nhiều - influence – effect – impact (+ on) :ảnh hưởng
(= large quantity : số lượng lớn) - present: hiện tại , món quà (n)
- Fortunate = lucky: may mắn - (v) : trình bày
- Victim : nạn nhân - Global (adj) : toàn cầu = international
- abuse: lạm dụng - Widely (adv) : khắp nơi
- wonder of the world : kì quan thế giới - Worldwide : trên toàn thế giới
- remain: duy trì, vẫn - consider: xem như, cân nhắc
- preserve = protect= conserve: bảo vệ - official language: ngôn ngữ chính thức
- ignore: phớt lờ - require : đòi hỏi
- candidate: thí sinh - offer : đưa ra, đề nghị
- enough + N : đủ cái gì - exciting (adj) : thú vị
- Adj + enough + (to V) - job opportunities : cơ hội việc làm
- Prize : giải thưởng - occupy : chiếm
- Memory : kí ức, trí nhớ - compete for : cạnh tranh cho
- Absolutely : hoàn toàn, chắc chắn - available (adj) : có sẵn
- What a pity : thật đáng tiếc - cost of living: chi phí sống
- Decorate : trang trí - cost you an arm and a leg => rất đắt
- Make profit: tạo ra lợi nhuận - unemployed (adj) => unemployment (n) : thất
- Introduce : đưa ra, giới thiệu nghiệp
- Playground (n) : sân chơi - mention : đề cập
- relate to : liên quan đến - heavy traffic : lượng xe cộ lớn
- crime (n) : tội phạm - crowd (n) : đám đông
- small town : thành phố nhỏ, thị trấn nhỏ - contribute to : góp phần vào
- manage to V : xoảy sở để làm được việc j - disease (n) : bệnh
- dye (v) : nhuộm - natural material : nguyên liệu tự nhiên
- equipment (n) : trang thiết bị

You might also like