Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 37

主讲人:范海花

01
中午 zhōngwǔ 千 qiān
上午 shàngwǔ wàn

下午 xiàwǔ Měiyuán
美元
图书馆 túshūguǎn
港币 gǎngbì
要 yào
换目录 huàn 日元 rìyuán
ōuyuán
欧元
小姐 xiǎojie
等 děng
营业员 yíngyèyuán
一会儿 yíhuìr
人民币 rénmínbì
先生 xiānsheng
人民 rénmín
数 shǔ
百 bǎi
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

1 下午 xiàwǔ 名 buổi chiều

2 上午 shàngwǔ 名 buổi sáng


目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

3 图书馆 túshūguǎn 名 thư viện

目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

4 要 yào 能愿 muốn, cần

5 换 huàn đổi, thay


目录 动
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

6 小姐 xiǎojie 名 cô gái

目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
nhân viên giao
7 营业员 yíngyèyán 名
dịch/cửa hàng

目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

8 人民币 rénmínbì 名 đồng nhân dân tệ

9 人民 rénmín nhân dân


目录 名
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

10 百 bǎi 数 trăm

11 千 qiān 数 nghìn

12 目录
万 wàn 数 mười nghìn, vạn
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

13 美元 měiyuán 名 đô la Mỹ

14 日元 rìyuán 名 đồng Yên Nhật

目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

15 港币 gǎngbì 名 đô la Hồng Kông

目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

16 欧元 ōuyuán 名 đồng Euro

目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

17 一会儿 yíhuìr 名, 副 một lúc, một lát

目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

18 等 děng 动 đợi, chờ

19 数 shǔ đếm
目录 动
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ

20 先生 xiānsheng 名 ông, ngài

目录
02
玛丽:下午我去图书馆,你去不去?
Mǎlì: Xiàwǔ wǒ qù túshūguǎn, nǐ qù bù qù
麦克:我不去。我要去银行换钱。
Màikè: Wǒ bù qù. Wǒ yào qù yínháng huàn qián.
目录
在中国银行换钱
Zài Zhōngguǒ yínháng huàn qián
麦克:小姐,我换钱。
Màikè: Xiǎojiè, wǒ huàn qián.
营业员:您换什么钱?
Yíngyèyuán: Nín huàn shénme qián ?
麦克:我换人民币。
Màikè: Wǒ huàn rénmínbì.
营业员:换多少?
Yíngyèyuán: Huàn duōshao.
目录
麦克:二百美元。
Màikè: Èr bǎi měiyuán.
营业员:请等一会儿…….先生,给您钱。请数数。
Yíngyèyuán : Qǐng děng yíhuìr…..Xiānsheng,
gěi nín qián. Qǐng shūshu.
麦克:对了。谢谢!
Màikè: Duì le. Xièxie !
营业员:不客气!
Yíngyèyuán: Bú kè qì !
目录
03
先生 小姐

目录
先生 dùng để xưng 小姐 dùng để xưng
hô với nam giới. hô với nữ giới.
姓 + 小姐/先生
Xìng + xiǎojie/xiānsheng
Cách đọc 3 thanh 3 liền nhau; nói chung 2 thanh 3 trước đọc
thành thanh 2, thanh thứ 3 vẫn đọc thanh 3 (hoặc nửa thanh 3).
Nếu muốn nhấn mạnh âm tiết thanh 3 đầu tiên hoặc sau âm tiết
này có ngừng ngắt thì đọc thanh 3. 3+3+3 = 3+2+3
目录 2+2+3

五百美元 – wǔ bǎi Měiyuán » wú bái Měiyuán.

我很好 – wǒ hěn hǎo » wǒ hén hǎo.


Đơn vị 个 Nghìn 千
Chục 十 Chục nghìn 万
Trăm 百
Trăm nghìn 十万
Triệu 百万
Trăm triêu luôn = 亿
目录 Chục triệu 千万
Ví dụ: 1 trăm tr = 1 亿 Trăm triệu 亿 (9)
1 Tỷ = 10亿( x10 lần) Tỉ 亿 (10) 十亿
20 Tỷ= 200 亿 Chục tỉ 百亿
Trăm tỉ 千亿
Việt -> Trung Chục

nghìn
*Nghìn(chục ng, trăm ng) => 万 bỏ 1 số 0(-0)
Trăm
ví dụ :20 nghìn -> 2万 / 308,3 nghìn-> 30.83万 十万
nghìn
* Triệu ( triệu tr,chục tr)=> 万 cộng 2 số 0(+00) Triệu
百万
ví dụ :4,7 triệu -> 470 万 / 45,679 triệu -> 4567.9万 Chục
目录
Trung ->Việt triệu
千万

*万(万,十万) => nghìn (+0)


ví dụ :1.682万-> 16,82 nghìn / 20.47万 -> 204,7 nghìn
*万(百万,千万) => Triệu (-00)
ví dụ : 203.28万-> 2,0328 Triệu / 3098.456万-> 30,98456 triệu
万亿=nghìn tỷ
04
Phân biệt âm, thanh điệu

shàng xià huí guò qǐ

lái qù jìn chū huán


目录
tīng shuō dú xiě yìn

jiǎng jiě wèn dá liàn


Phân biệt âm, thanh điệu

huàn qián fàn qián měiyuán měinián

目录shān shang
xiānsheng kèqi kěqì

duìhuàn tuìhuàn yíbàn yìbān


Đọc liền nhiều âm tiết.

yǒu shíhou qù yínháng huàn měiyuán

目录
qù shāngdiàn mǎi dōngxi zhǎo língqián

wǔbǎi yuán zhǎnlǎnguǎn hěn hǎokàn

kāi wánxiào méi guānxi yǒu yìsi


Biến điệu của 不

bù shuō bù duō bù néng bù lái


目录
bù hǎo bù mǎi bú jiè bú xiè
Phối hợp thanh điệu

diànchē miànbāo dàshēng diàndēng


fùxí kèwén liànxí wèntí
目录
Hànyǔ wàiyǔ zhèlǐ nàlǐ
guìxìng yùndòng yànhuì kàn bìng
yuèliang piàoliang xièxie dàifu
Nhận biết chữ Hán và đọc

给你 给我 给他 给你们
给他们
目录给老师 一百 二百
三百 五百 六百 八百

今天下午 明天下午 星期三下午


Nhận biết chữ Hán và đọc

A: 先生,我要换钱。
B: 您换什么钱?
目录
A: 我换五万日元的人民币。
B: 请等一会儿….小姐,给您钱。请数数。
A: 对了。谢谢!
B: 不客气!
Hoàn thành hội thoại
A: 您换什么钱?
B: .....................。
A: 请等一会儿。.........给你钱。
目录
B: .......................。
B:不客气!
Hoàn thành hội thoại
1. A: .....................?
B: 不去,我去银行。
2. A: .............., ...............。
目录
B: 我换人民币。
A: .............., ...............。
B: 谢谢!
A: .................!
目录玛丽问我去不去图书馆,我说,
不去,我要去银行换钱。银行的
小姐问我换什么钱,我说,换五
百美元的人民币。
谢谢

You might also like