Professional Documents
Culture Documents
9第九课 我换人民币
9第九课 我换人民币
01
中午 zhōngwǔ 千 qiān
上午 shàngwǔ wàn
万
下午 xiàwǔ Měiyuán
美元
图书馆 túshūguǎn
港币 gǎngbì
要 yào
换目录 huàn 日元 rìyuán
ōuyuán
欧元
小姐 xiǎojie
等 děng
营业员 yíngyèyuán
一会儿 yíhuìr
人民币 rénmínbì
先生 xiānsheng
人民 rénmín
数 shǔ
百 bǎi
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
6 小姐 xiǎojie 名 cô gái
目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
nhân viên giao
7 营业员 yíngyèyán 名
dịch/cửa hàng
目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
10 百 bǎi 数 trăm
11 千 qiān 数 nghìn
12 目录
万 wàn 数 mười nghìn, vạn
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
13 美元 měiyuán 名 đô la Mỹ
目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
目录
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
19 数 shǔ đếm
目录 动
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
目录
02
玛丽:下午我去图书馆,你去不去?
Mǎlì: Xiàwǔ wǒ qù túshūguǎn, nǐ qù bù qù
麦克:我不去。我要去银行换钱。
Màikè: Wǒ bù qù. Wǒ yào qù yínháng huàn qián.
目录
在中国银行换钱
Zài Zhōngguǒ yínháng huàn qián
麦克:小姐,我换钱。
Màikè: Xiǎojiè, wǒ huàn qián.
营业员:您换什么钱?
Yíngyèyuán: Nín huàn shénme qián ?
麦克:我换人民币。
Màikè: Wǒ huàn rénmínbì.
营业员:换多少?
Yíngyèyuán: Huàn duōshao.
目录
麦克:二百美元。
Màikè: Èr bǎi měiyuán.
营业员:请等一会儿…….先生,给您钱。请数数。
Yíngyèyuán : Qǐng děng yíhuìr…..Xiānsheng,
gěi nín qián. Qǐng shūshu.
麦克:对了。谢谢!
Màikè: Duì le. Xièxie !
营业员:不客气!
Yíngyèyuán: Bú kè qì !
目录
03
先生 小姐
目录
先生 dùng để xưng 小姐 dùng để xưng
hô với nam giới. hô với nữ giới.
姓 + 小姐/先生
Xìng + xiǎojie/xiānsheng
Cách đọc 3 thanh 3 liền nhau; nói chung 2 thanh 3 trước đọc
thành thanh 2, thanh thứ 3 vẫn đọc thanh 3 (hoặc nửa thanh 3).
Nếu muốn nhấn mạnh âm tiết thanh 3 đầu tiên hoặc sau âm tiết
này có ngừng ngắt thì đọc thanh 3. 3+3+3 = 3+2+3
目录 2+2+3
目录shān shang
xiānsheng kèqi kěqì
目录
qù shāngdiàn mǎi dōngxi zhǎo língqián
给你 给我 给他 给你们
给他们
目录给老师 一百 二百
三百 五百 六百 八百
A: 先生,我要换钱。
B: 您换什么钱?
目录
A: 我换五万日元的人民币。
B: 请等一会儿….小姐,给您钱。请数数。
A: 对了。谢谢!
B: 不客气!
Hoàn thành hội thoại
A: 您换什么钱?
B: .....................。
A: 请等一会儿。.........给你钱。
目录
B: .......................。
B:不客气!
Hoàn thành hội thoại
1. A: .....................?
B: 不去,我去银行。
2. A: .............., ...............。
目录
B: 我换人民币。
A: .............., ...............。
B: 谢谢!
A: .................!
目录玛丽问我去不去图书馆,我说,
不去,我要去银行换钱。银行的
小姐问我换什么钱,我说,换五
百美元的人民币。
谢谢