Professional Documents
Culture Documents
Cv 中文
Cv 中文
Cv 中文
性别
中文姓名 越文姓名
女
阮氏嫒媚 NGUYỄN THỊ ÁI MY ◻ 男 NAM ◻✓ 女NỮ
籍贯
国籍
身高/Height 体重 身份证号码
Chiều cao Cân nặng SCMND
Quốc tịch Nguyên
quán
越南 土龙木 1米65 53公斤 74199003478
出生地
址 出身日 民俗
期 婚姻状况
Dân
Sinh
tộc
ngày Tình trạng hôn nhân
Nơi sinh
平阳 99/06/022
血型 越南人
单身
联络地址: 平阳 - 土龙木 - 福寿
永久住址 ; liên
Địa chỉ 平阳 - 土龙木
lạc:PHÚ - 福寿 DẦU MỘT-
THỌ_THỦ
BÌNH DƯƠNG
电话: 0967.0707.98
电脑 能讲的语言
Địa chỉ thường PHÚ TH或方言
Ọ<
THỦ DẦU MỘT. □✓
BD WORD ◻
✓EXCELL 汉语
◻✓ 中文輸入
能写的语言 Ngôn
◻✓其他
Ngữ có thể
máy tính
☑ 越文 ☑ nói
汉语 ◻ 英语 ◻ 其他
Ngôn ngữ có 职业
称呼 viết
thể
家庭状况 Tình trạng gia đình
姓名
出生日 称 姓名 出生
呼 日 职务
Năm Nghề
xưng
sinh nghiệp
Năm sinh hô Họ và tên
xưng Họ và tên
爸爸
hô 阮文柬 1965 退休 妹妹 阮白玉梅 2003 学生
Nghề
nghiệp
1
妈妈 白氏花 1968 退休
认真工作 - 廉洁奉公
2
申请人签名 2022 年 月 11 日 1
阮氏嫒媚
面谈记录 Kết quả phỏng vấn
希望薪資
面谈的结果
试用
期
正式
试用期 導致日期
Kết quả của phỏng vấn Tiền Ngày nhận
Thời gian thử việc
◻ 可 Được lương việc
备注 Sau
◻ 不可 Không được thử việc
经历批准 Thử
总经历批准 việc
人事部门意见
3
4
5
6