Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Question Text Question Type Option 1

Text of the question Question Type


Text for option 1
(required) (default is Multiple
(required in all
Choice)
cases except open
ended questions)

Be famous _____: nổi tiếng về Multiple Choice for


Be interested _____: hứng thú với
Multiple Choice for
cái gì
_____ (adj): tiến bộ Multiple Choice advanced
Be _____ enough to V: đủ … để làm
Multiple Choice adjective (tính từ)

Enough _____: đủ cái gì Multiple Choice adjective (tính từ)
_____ (adj): xúc động, cảm động Multiple Choice moving
_____ (adj): chần chừ, không tình
Multiple Choice willing
nguyện làm gì
Be in _____ mind about Ving: phân
Multiple Choice one
vân trong việc làm gì
'Be/get used to sth (Ving, noun): Be/get accustomed
Checkbox
quen với việc gì'' tương đương với to sth
'Ask: hỏi'' tương đương với Multiple Choice Advise
Tôi không thể đồng
I couldn't agree with you more Multiple Choice
ý với bạn
Communicate _____ sb: giao tiếp với
Multiple Choice to
ai
Vifinitive (giữ
Enjoy/Dislike/Hate + … Multiple Choice
nguyên)
_____(adj): đắt đỏ Checkbox expensive
'Cozy (adj): thoải mái, dễ chịu'' tương
Multiple Choice convenient
đương với
_____ (adj): vĩnh cửu, mãi mãi Checkbox eternal
_____: ủng hộ ai/cái gì Checkbox support (v)
'accurately (adv): một cách chính
Multiple Choice precisely
xác'' tương đương với
_____ the environment: bảo vệ môi
Multiple Choice keep
trường
_____ progress: tiến bộ khoa học Multiple Choice science
Mạo từ xác định (đã biết chính xác
Multiple Choice a
danh từ được nhắc đến là gì)
forget/remember +...: quên/nhớ để Vifinitive (giữ
Multiple Choice
làm gì nguyên)
forget/remember +...: quên/nhớ đã Vifinitive (giữ
Multiple Choice
làm gì nguyên)
Vifinitive (giữ
After/before + … Checkbox
nguyên)
Tiếp cận đến cái gì Checkbox Get access to sth
In + … Checkbox Tháng
On + … Checkbox Ngày
_____(v): bao gồm Checkbox Include
Rely __ sb/sth: phụ thuộc vào ai/cái
Multiple Choice on

'Viable (adj): khả thi, có khả năng
Multiple Choice possible
thực hiện'' tương đương với
Self-isolate Multiple Choice tự lập
Be more likely + …: có xu hướng làm Vifinitive (giữ
Multiple Choice
gì nguyên)
_____(n): sự điều trị Multiple Choice Treatment
_____(n): sự chẩn đoán Multiple Choice Treatment
'With sb: cùng ai đó'' tương đương
Multiple Choice Along sb
với
Mostly (adv) Multiple Choice Hầu như
_____ (adj): rắc rối, phức tạp Multiple Choice Simple
_____ (v): hỏi ý kiến, tham vấn Multiple Choice Require
'Take in: hấp thu, tiếp nhận'' tương
Multiple Choice Absorb
đương với

Consultant (n) Multiple Choice Nhà nghiên cứu


_____ food: thức ăn nhiều chất xơ Multiple Choice high-fiber
_____ (n): khẩu phần Multiple Choice Part
Swap ___: chuyển đổi, thay thế Multiple Choice over
Cash (n) Multiple Choice Thẻ tín dụng
Bargain (n) Multiple Choice Món hời
Fee (n) Multiple Choice Tiền lương
Cut down __: cắt giảm Multiple Choice over
_____ (n): thịt gia cầm Multiple Choice Poultry
'Pay money for sth: trả phí cho cái gì''
Multiple Choice Shell with sth
tương đương với

Concentrate __: tập trung vào việc gì Multiple Choice over


Relate __: liên quan đến Multiple Choice over
_____ (n): tai ương, thảm họa Multiple Choice catastrophe
Victim (n) Multiple Choice nạn nhân
_____ the job: bỏ việc Multiple Choice Hide
Cãi nhau với ai Checkbox Have a row with sb
Beneath (prep) Multiple Choice Ở trên
Ignore (v) Multiple Choice Lờ đi
'Unavoidable (adj): không thể tránh
Multiple Choice important
khỏi'' tương đương với
'Attract sb (v): thu hút ai đó'' tương Catch a glimpse of
Multiple Choice
đương với sb
Urgent (adj) Multiple Choice cấp bách
_____ a foul: phạm lỗi (trong thể
Multiple Choice Make
thao)
"Exclude (v): loại ra" tương đương
Multiple Choice Sprint
với
"Surrender (v): đầu thú" tương
Multiple Choice give oneself out
đương với
Make ends meet Multiple Choice Kết thúc cuộc họp
Stand one's ground Multiple Choice Đứng vững
Headmaster (n) Multiple Choice Hiệu trưởng
_____ (adv): trước đây Checkbox Formerly
_____ (v): phát đạt, thịnh vượng Multiple Choice Flourish
Economic _____: xu thế kinh tế Multiple Choice trend
(n) sự thiếu ăn, đói kém Multiple Choice Poverty
_____ business: công việc làm ăn
Multiple Choice Wealthy
sinh lời
(v) thừa kế Multiple Choice Inherit
_____ times: thời trung đại Multiple Choice Beginning
_____(adv): tình cờ Checkbox By chance
Run _____: tình cờ gặp ai/cái gì Multiple Choice over
_____(adv): đồng thời xảy ra, cùng
Multiple Choice Violently
lúc
_____(adj): thành thạo Multiple Choice Accomplished
Bombing _____: cuộc đột kích bằng
Multiple Choice construction
bom
Wipe ___: phá hủy hoàn toàn Multiple Choice over
Distract sb ___ doing sth: làm ai xao
Multiple Choice from
nhãng khỏi việc gì
_____ (v): tuyên bố Multiple Choice Denounce
_____ (adj): cẩn thận, thận trọng Multiple Choice Conscious
_____ (n): sự cản trở, trở ngại Multiple Choice Assistance
_____ (n): sự thúc đẩy Multiple Choice Assistance
Tham gia Checkbox Participate in
Account for Checkbox Giải thích
"Try (v): cố gắng" tương đương với Multiple Choice Request
_____(n): sự hiện diện Multiple Choice Presence
Option 2 Option 3 Option 4 Option 5
Text for option 3 Text for option 4 Text for option 5
Text for option 2
(optional) (optional) (optional)
(required in all
cases except open
ended questions)

of in about
of in about
potential advancing eternal
noun (danh từ) verb (động từ) preposition (giới từ)
noun (danh từ) verb (động từ) preposition (giới từ)
touching reaching handling
pleasuring obliged hesitant

two three four

Be acquainted with
Used to V Rely on sth
sth
Recommend Believe Want to know
Tôi không hiểu ý Tôi hoàn toàn đồng
Tôi có thể hiểu bạn
bạn ý với bạn

about with at

to V Ved/PP(phân từ 2) Ving
costly bargain pricey
comfortable satisfied favorable
bounded limited endless
advocate (v) be in favor of detest(v)
immediately simultaneously suddenly

waste save enjoy


scientific scientist scientifical
an the Ø

to V Ved/PP(phân từ 2) Ving

to V Ved/PP(phân từ 2) Ving

Mệnh đề (có chủ


to V Ving/noun
ngữ, vị ngữ)
Have access to sth Access to sth Be access to sth
Năm Mùa Buổi Ngày
Ngày tháng Thứ Tháng
Consist of Comprise Exclude
at in to

impossible enable able


tự cách ly tự túc tự mãn
Mệnh đề (có chủ
to V Ving/noun
ngữ, vị ngữ)
Cure Diagnosis Secure
Cure Diagnosis Secure
Stand by sb Accompany sb Support sb
Hoàn toàn Chỉ Khoảng
Comprehensive Plain Complicated
Consult Answer Wonder
Digest Inhale Swallow

Người cố vấn, bác Nhà hoạch định


Chỉ huy trưởng
sĩ tư vấn chiến lược
high-protein high-fat high-carb
Role Portion Meal
to at out
Tiền mặt Tiền xu Ví điện tử
Món quà Tiền thừa Quà khuyến mại
Tiền thừa Tiền thuế Lệ phí
to on at
Meat Ribs Lean meat
Shell out sth Shell over sth Shell at sth

to on at
to on at
disaster disease drought
bệnh nhân doanh nhân thi nhân
Quit Offer Lend
Have a quarrel with
Discuss with sb Quarrel with sb
sb
Ở trong Ở ngoài Ở dưới
Lượn qua Khó chịu Sẵn lòng
necessary inevitable affordable

Catch the fancy of Catch sb on the Catch sb red-


sb back foot handed
nhanh chóng dồn dập căng thẳng
Commit Take Apply

Advance Eject Conclude


give oneself up give oneself in give oneself away
Dừng làm việc Tạo hồi kết vở kịch Kiếm tiền đủ sống
Giữ vững lập
Đào đất Không kiên định
trường
Nhà cầm quyền Chính phủ Chỉ huy trưởng
Previously Before Early
Flour Floury Folour
climate situation condition
Nutrition Starvation Dread
Lucrative Lucid Valuable
Succeed Follow Prohibit
Medieval Modern Ending
By accident Suddenly Accidentally
to on cross
Suddenly Simultaneously Immediately
Modest Humble Timid
raid battlefield field
to at out
to at out
Declare Believe Advise
Careful Responsive Cautious
Encouragement Impetus Impediment
Encouragement Impetus Impediment
Join Take part in Come in
Chiếm (bao nhiêu
Luận tội Phàn nàn
%)
Endeavor Complain Recognize
Present Presentation Presentment
Correct Answer Time in seconds
The correct option choice Time in seconds
(between 1-5).
(optional, default
Leave blank for "Open- value is 30
Ended", "Poll", and "Fill- seconds)
in-the-Blank".
1 30
3 30
1 30
1 30
2 30
1 30
4 30

2 30

1,2 30
4 30
3 30

3 30

4 30
1,2,4 30
2 30
1,4 30
1,2,3 30
1 30

3 30
2 30
3 30

2 30

4 30

3,4 30
1,2,3 30
1,2,3,4 30
1,2,3 30
1,2,3 30
1 30

1 30
2 30
2 30
1 30
3 30
3 30
1 30
4 30
2 30
1 30

2 30
1 30
3 30
4 30
2 30
1 30
4 30
3 30
1 30
2 30

3 30
2 30
1 30
1 30
2 30
1,3,4 30
4 30
1 30
3 30

2 30
1 30
2 30

3 30
2 30
4 30
3 30
1 30
1,2,3 30
1 30
2 30
3 30
2 30
1 30
2 30
1,2,4 30
4 30
3 30
1 30
2 30
4 30
1 30
2 30
4 30
4 30
3 30
1,2,3 30
1,3 30
2 30
1 30
Image Link
Link of the image

(optional)

You might also like