Professional Documents
Culture Documents
KTQT 2
KTQT 2
HH cuối
cùng P P P P
Q (Tấn) Q (Tấn) Q (Tấn) Q (Tấn)
(Tỷ$/Tấn) (Tỷ$/Tấn) (Tỷ$/Tấn) (Tỷ$/Tấn)
X 55 60 65 70 75 80 85 90
Y 56 61 66 71 76 81 86 91
Z 57 62 67 72 77 82 87 92
K 58 63 68 73 78 83 88 93
T 59 64 69 74 79 84 89 94
BIỂU 1:
Chỉ số giá P Thu thập
bình Dân số POP
GDPn (tỷ GDPr (tỷ
Năm GDP quân/ (Triệu
$) $) CPI PPI
deflator người người)
(Ngàn $)
2000 17680 20780 0.8508181 0.847336509 0.8540218 98.51731442 210.92739
2001 20780 24130 0.8611687 1 1 99.00990099 243.713
2002 27730 27480 1.0090975 1.152663491 1.1459782 100 274.8
2003 31580 30830 1.024327 1.305326981 1.2919563 102 302.2549
2004 35680 34180 1.0438853 1.457990472 1.4379345 104.55 326.92492
2005 40030 37530 1.0666134 1.610653963 1.5839126 107.6865 348.51165
BIỂU 2:
gChỉ số giá, P gThu
nhập bình
Năm gGDPn gGDPr gGDP gDân số
gCPI gPPI quân đầu
deflator người
2000 tính bằng nhiều cách khác nhau
2001 0.17533937 0.1612127 0.0121654 0.180168669 0.1709302 0.005 0.1554355
2002 0.33445621 0.13883133 0.1717769 0.152663491 0.1459782 0.01 0.1275558
2003 0.1388388 0.12190684 0.0150921 0.13244411 0.127383 0.02 0.0999087
2004 0.12982901 0.1086604 0.0190939 0.116954214 0.11299 0.025 0.0816199
2005 0.12191704 0.09801053 0.0217726 0.104708154 0.1015193 0.03 0.0660296
2000 tính bằng nhiều cách khác nhau
2001 18% 16% 1% 18% 17% 0% 16%
2002 33% 14% 17% 15% 15% 1% 13%
2003 14% 12% 2% 13% 13% 2% 10%
2004 13% 11% 2% 12% 11% 2% 8%
2005 12% 10% 2% 10% 10% 3% 7%
BIỂU 3:
gChỉ số giá, P
gThu
Tỷ lệ thay
nhập bình
đổi bình gGDPn gGDPr gGDP gDân số
gCPI gPPI quân đầu
quân/ deflator người
Năm 0.17755355 0.12550286 0.0462466 0.137075403 0.1314945 0.017957718 0.1056479
Quý 0.041706 0.02999864 0.0113664 0.03263613 0.0313667 0.00445951 0.0254257
Tháng 0.01371309 0.00990119 0.0037745 0.010762464 0.0103481 0.001484299 0.0084044
BIỂU 4:
Chỉ số giá, P
Thu nhập
Dân số
GDPn GDPr GDP bình quân
Năm PPI (Triệu
(Tỷ$) (Tỷ$) deflator CPI (100) đầu người
(100) người)
(100) (Ngàn$)
gDân số
0.50%
1.00%
1.50%
2.00%
2.50%
3.00%