Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003

HH cuối
cùng P P P P
Q (Tấn) Q (Tấn) Q (Tấn) Q (Tấn)
(Tỷ$/Tấn) (Tỷ$/Tấn) (Tỷ$/Tấn) (Tỷ$/Tấn)
X 55 60 65 70 75 80 85 90
Y 56 61 66 71 76 81 86 91
Z 57 62 67 72 77 82 87 92
K 58 63 68 73 78 83 88 93
T 59 64 69 74 79 84 89 94

BIỂU 1:
Chỉ số giá P Thu thập
bình Dân số POP
GDPn (tỷ GDPr (tỷ
Năm GDP quân/ (Triệu
$) $) CPI PPI
deflator người người)
(Ngàn $)
2000 17680 20780 0.8508181 0.847336509 0.8540218 98.51731442 210.92739
2001 20780 24130 0.8611687 1 1 99.00990099 243.713
2002 27730 27480 1.0090975 1.152663491 1.1459782 100 274.8
2003 31580 30830 1.024327 1.305326981 1.2919563 102 302.2549
2004 35680 34180 1.0438853 1.457990472 1.4379345 104.55 326.92492
2005 40030 37530 1.0666134 1.610653963 1.5839126 107.6865 348.51165

BIỂU 2:
gChỉ số giá, P gThu
nhập bình
Năm gGDPn gGDPr gGDP gDân số
gCPI gPPI quân đầu
deflator người
2000 tính bằng nhiều cách khác nhau
2001 0.17533937 0.1612127 0.0121654 0.180168669 0.1709302 0.005 0.1554355
2002 0.33445621 0.13883133 0.1717769 0.152663491 0.1459782 0.01 0.1275558
2003 0.1388388 0.12190684 0.0150921 0.13244411 0.127383 0.02 0.0999087
2004 0.12982901 0.1086604 0.0190939 0.116954214 0.11299 0.025 0.0816199
2005 0.12191704 0.09801053 0.0217726 0.104708154 0.1015193 0.03 0.0660296
2000 tính bằng nhiều cách khác nhau
2001 18% 16% 1% 18% 17% 0% 16%
2002 33% 14% 17% 15% 15% 1% 13%
2003 14% 12% 2% 13% 13% 2% 10%
2004 13% 11% 2% 12% 11% 2% 8%
2005 12% 10% 2% 10% 10% 3% 7%

BIỂU 3:
gChỉ số giá, P
gThu
Tỷ lệ thay
nhập bình
đổi bình gGDPn gGDPr gGDP gDân số
gCPI gPPI quân đầu
quân/ deflator người
Năm 0.17755355 0.12550286 0.0462466 0.137075403 0.1314945 0.017957718 0.1056479
Quý 0.041706 0.02999864 0.0113664 0.03263613 0.0313667 0.00445951 0.0254257
Tháng 0.01371309 0.00990119 0.0037745 0.010762464 0.0103481 0.001484299 0.0084044

Năm 18% 13% 5% 14% 13% 2% 11%


Quý 4% 3% 1% 3% 3% 0% 3%
Tháng 1% 1% 0% 1% 1% 0% 1%

BIỂU 4:
Chỉ số giá, P
Thu nhập
Dân số
GDPn GDPr GDP bình quân
Năm PPI (Triệu
(Tỷ$) (Tỷ$) deflator CPI (100) đầu người
(100) người)
(100) (Ngàn$)

1995 7794.02057 11870.7374 0.6565743 0.462662616 0.4765246 88.98159564 133.40666


1997 10807.4412 15037.336 0.7187072 0.598195221 0.6100848 92.20610319 163.08396
1999 14985.9477 19048.6461 0.7867198 0.773430812 0.7810793 95.54746019 199.36319
2001 20780 24130 0.8611687 1 1 99.00990099 243.713
2003 28814.2205 30566.8391 0.9426627 1.292940473 1.2802798 102.5978134 297.92876
2005 39954.7306 38720.748 1.0318688 1.671695067 1.6391164 106.3157443 364.20521
2007 55402.5225 49049.7668 1.1295165 2.161402211 2.0985276 110.1684053 445.22535
2009 76822.9306 62134.1206 1.2364049 2.794564397 2.6867025 114.1606787 544.26902
2011 106525.162 78708.8133 1.3534083 3.613205414 3.4397309 118.2976237 665.34568
2013 147711.237 99704.9162 1.481484 4.671659517 4.403818 122.5844831 813.35675
Năm 2004 Năm 2005
P P
Q (Tấn) Q (Tấn)
(Tỷ$/Tấn) (Tỷ$/Tấn)
95 100 105 110
96 101 106 111
97 102 107 112
98 103 108 113
99 104 109 114

gDân số

0.50%
1.00%
1.50%
2.00%
2.50%
3.00%

You might also like