Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Mặt sau máy chủ Live Titan

Ký hiệu Cổng kết nối Mô tả


2 iDRAC dedicated port Cổng truy cập từ xa qua iDRAC (xem thêm:
www.dell.com/poweredgemanuals )
3 Ehernet Port Cổng mạng tích hợp mainboard, ký hiệu GB1, GB2
4, 5 PCI Expandsion card (4 slot) Khe cắm mở rộng PCI
6, 7 Power Supply Unit 1, 2 Cổng cắm nguồn dự phòng 1+1
8 LOM Riser Ethernet port Cổng NIC kết nối mạng

1. Cấu hình Network

Đăng nhập user Administrator

Vào menu System –> Network Management

1.1. Cấu hình “Physical Interface”

Các interface tương ứng cổng vật lý như sau:

- eno8303 tương ứng cổng GB1 (3)

- eno8403 tương ứng cổng GB2 (3)

- ens1f0 tương ứng cổng NIC 1 (8)


- ens1f1 tương ứng cổng NIC 2 (8)

Với hình trên thì trạng thái cổng GB1, và GB2 đang up; 02 cổng NIC đang down.

Các tham số cấu hình cho card mạng vật lý

- Interface: tên card mạng (os đã set sẵn)

- Địa chỉ Mac: tự update theo card

- Igmp: tự set giá trị V3

- Link Speed: set tốc độ interface, có thể lựa chọn 1 trong các giá trị: auto 10Mbps Half/Full; 100Mbps
Half/Full, 1000Mbps Half/Full

- State: trạng thái có thể config up hoặc down bằng tay

- Logical name: Set tên gọi cho card mạng

- Protocal: lựa chọn loại địa chỉ IP (v4, v6)

- Method: set nhận IP động hoặc tĩnh

- Address: Nhập địa chỉ IP khi set tĩnh, trường hợp set DHCP, thông tin này sẽ tự update và không thể
điều chỉnh.

- Mngt: tích chọn giao diện (IP) để quản trị.

1.2. Cấu hình “Bounding Network”:

Cấu hình 02 hay nhiều card mạng chạy song song hoặc dự phòng cho nhau hoặc gọi là cân bằng tải, đảm
bảo tính sẵn sàng cao cho server.

- Interrface: tên policy “Network bounding”

- Mode: lựa chọn mode sử dụng

- Slave: các interface vật lý cho bounding

- Primary: lựa chọn interface chính

- Down, UpDelay: lựa chọn thời gian gián đoạn dịch vụ để kích hoạt

1.3. Virtual Lan


1.4. Routes

Định tuyến traffics từ trong hoặc ngoài mạng đến gateway

1.5. DNS Configuration

Thiết lập địa chỉ DNS server

2. Thông tin thiết bị (System information)

Thông tin bao gồm: Tên thiết bị, thời gian, thông tin phần cứng server

Các thông tin này là tự update, không điều chỉnh được

Hardware Monitoring: Trạng thái hệ thống quạt làm mát server


3. System update

Thông tin version firmware

Upload firmware (dạng file)

Restore firmware mới nhất.

4. License Management

Cho phép upload và export file thông tin license (.lic)

Thông tin license

License kết nối với 3rd party


5. Alarm Management

Tạo, Import, Export, Xóa các profile cấu hình tham số cảnh báo

Tắt, bật cảnh báo

Cấu hình các mức độ cảnh báo (5 mức độ cảnh báo: information, warning, minor, major, critical) cho các
sự kiện trong quá trình hoạt động của server.

6. Password Managerment

Có 03 profile tài khoản quản trị: Administrator, Operator, Monitoring

Là giao diện đổi mật khẩu tài khoản quản trị trên

Có thể tạo mật khẩu để tích hợp API với hệ thống ngoài

Cấu hình kết nối qua giao thức LDAP, chỉ cho phép tài khoản Administrator và API Profile kết nối theo
giao thức này

You might also like