Bản Sao Copy of New Recipes - Buffet Improvement Project

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 398

MÓN ĐỀ XUẤT THÊM MỚI / NEW DISHES PROPOSAL

Current
Menu Item Section Group Cusine Origin Meal Period Status Notes
Column1 Code
Món ăn Quầy Nhóm Ẩm thực Nguồn gốc Bữa ăn Tình trạng Ghi chú
Mã món

Slow cooked beef short ribs with red plum


Carving Station Beef Western Lunch and Dinner New
sauce NA Samet NA
Quầy carving Thịt gia súc Món Âu Trưa và Tối Mới
Sườn bò hầm sốt mận đỏ
Roasted duck and orange sauce Carving Station Poultry Western French Lunch and Dinner New
Luca NA
Vịt quay sốt cam Quầy carving Thịt gia cầm Món Âu Pháp Trưa và Tối Mới
Italian roast pork Carving Station Pork Western Italian Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Thịt lợn quay kiểu Ý Quầy carving Thịt heo Món Âu Ý Trưa và Tối Mới
Roasted beef cube roll Carving Station Beef Western Spanish Lunch and Dinner New
Luca NA
Thăn ngoại bò nướng Quầy carving Thịt gia súc Món Âu Tây Ban Nha Trưa và Tối Mới
Pork wellington with mushroom duexlle &
Carving Station Pork Western Lunch and Dinner New
cherry brandy Ben NA
Quầy carving Thịt heo Món Âu Trưa và Tối Mới
Thăn heo
Crispy nướng
duck ngàn
confit withlớp
lentils and grainy
Carving Station Poultry Lunch and Dinner New
mustard reduction Mark NA
Quầy carving Thịt gia cầm Trưa và Tối Mới
Vịt quay sốt cam

Kalbi beef short ribs Carving Station Beef Asian Korean Lunch and Dinner New
Luca NA
Sườn bò nướng kiểu Hàn Quầy carving Thịt gia súc Món Á Hàn Trưa và Tối Mới

Peppered beef tenderloin medallion with


Carving Station Beef Western Lunch and Dinner New
caramelized mushrooms Samet NA
Quầy carving Thịt gia súc Món Âu Trưa và Tối Mới
Thăn bò sốt tiêu với nấm caramen
Sauteed mushrooms Chafing dish Vegetable Western Breakfast New
NA Samet NA
Nấm xào Món nóng Rau củ Món Âu Sáng Mới
Chicken coq au vin Chafing dish Poultry Western French Lunch and Dinner New
Luca NA
Gà om Món nóng Thịt gia cầm Món Âu Pháp Trưa và Tối Mới
Bouillabase Chafing dish Poultry Western French Lunch and Dinner New
Luca NA
Hải sản đút lò Món nóng Thịt gia cầm Món Âu Pháp Trưa và Tối Mới
Beef bourguignon Chafing dish Beef Western French Lunch and Dinner New
Luca NA
Bò hầm Món nóng Thịt gia súc Món Âu Pháp Trưa và Tối Mới
Dauphinoise potatoes Chafing dish Vegeterian Western French Lunch and Dinner New
Luca NA
Khoai tây Món nóng Chay Món Âu Pháp Trưa và Tối Mới
Meatballs tomato sauce Chafing dish Poultry Western Italian Lunch and Dinner New
Samet NA
Thịt viên sốt cà chua Món nóng Thịt gia cầm Món Âu Ý Trưa và Tối Mới
Chicken cacciatora Chafing dish Beef Western Italian Lunch and Dinner New
Luca NA
Gà cacciatora Món nóng Thịt gia súc Món Âu Ý Trưa và Tối Mới
Gaibi Chafing dish Beef Asian Vietnamese Lunch and Dinner New
Luca NA
Sườn nướng kiểu Hàn Món nóng Thịt gia súc Món Á Việt Nam Trưa và Tối Mới
Galbi jjim Chafing dish Beef Asian Lunch and Dinner New
Luca NA
Sườn hầm Món nóng Thịt gia súc Món Á Trưa và Tối Mới
Grilled chicken korean style Chafing dish Poultry Asian Korean Lunch and Dinner New
Samet NA
Gà nướng kiểu Hàn Món nóng Thịt gia cầm Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
Stir fried spicy octopus Chafing dish Rice Asian Lunch and Dinner New
Luca NA
Bạch tuộc xào cay Món nóng Tinh bột Món Á Trưa và Tối Mới
Seabass lemon caper sauce Chafing dish Fish Western Lunch and Dinner New
Luca NA
Cá mú sốt chanh Món nóng Cá Món Âu Trưa và Tối Mới
Paella valenciana Chafing dish Rice Western Spanish Lunch and Dinner New Trùng với Spanish seafood paella
Luca NA
Cơm hải sản Món nóng Tinh bột Món Âu Tây Ban Nha Trưa và Tối Mới Hải sản Tây Ban Nha
Braised spanish oxtail Chafing dish Beef Western Spanish Lunch and Dinner New
Luca NA
Đuôi bò Tây Ban Nha om Món nóng Thịt gia súc Món Âu Tây Ban Nha Trưa và Tối Mới
Pulpo a la galiziana Chafing dish Poultry Western Spanish Lunch and Dinner New
Luca NA
Bạch tuộc Galizian Món nóng Thịt gia cầm Món Âu Tây Ban Nha Trưa và Tối Mới
Papas bravas Chafing dish Vegeterian Western Spanish Lunch and Dinner New
Luca NA
Khoai tây cay Món nóng Chay Món Âu Tây Ban Nha Trưa và Tối Mới
Lamb vindaloo Chafing dish Lamb Asian Indian Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Thịt cừu vindaloo Món nóng Thịt cừu Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Current
Menu Item Section Group Cusine Origin Meal Period Status Notes
Column1 Code
Món ăn Quầy Nhóm Ẩm thực Nguồn gốc Bữa ăn Tình trạng Ghi chú
Mã món

Vegetable biryani rice Chafing dish Rice Asian Indian Lunch and Dinner New New New
Luca
Cơm rau củ Món nóng Tinh bột Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới Mới Mới
Goan fish curry Chafing dish Fish Asian Indian Lunch and Dinner New
Luca NA
Cà ri cá Món nóng Cá Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Chicken tandoori Chafing dish Poultry Asian Indian Lunch and Dinner New New New
Luca
Gà tandoori Món nóng Thịt gia cầm Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới Mới Mới
Grilled lamb with rosemary and curry Chafing dish Lamb Asian Indian Lunch and Dinner New New New
Luca
Thịt cừu nướng hương thảo và cà ri Món nóng Thịt cừu Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới Mới Mới
Sheppard pie Chafing dish Lamb Western British Lunch and Dinner New
Luca NA
Bánh sheppard Món nóng Thịt cừu Món Âu Anh Quốc Trưa và Tối Mới
Chicken tikka Chafing dish Poultry Asian British Lunch and Dinner New
Luca NA
Gà tikka Món nóng Thịt gia cầm Món Á Anh Quốc Trưa và Tối Mới
Braised beef shank with beer Chafing dish Beef Western British Lunch and Dinner New
Luca NA
Thịt bò om với bia Món nóng Thịt gia súc Món Âu Anh Quốc Trưa và Tối Mới
Grilled pork spare ribbs with BBQ sauce Chafing dish Pork Asian British Lunch and Dinner New
Luca NA
Sườn heo nướng sốt BBQ Món nóng Thịt heo Món Á Anh Quốc Trưa và Tối Mới
Spanish seafood paella Chafing dish Seafood Western Spanish Lunch and Dinner New Trùng với cơm hải sản
Luca NA
Hải sản Tây Ban Nha Món nóng Hải sán Món Âu Tây Ban Nha Trưa và Tối Mới Paella valenciana
Basa roulade with malabar spinach Chafing dish Seafood Western Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Basa roulade với rau bina malabar Món nóng Hải sán Món Âu Trưa và Tối Mới
Steamed mussels with white wine and fennel Chafing dish Seafood Western Lunch and Dinner New
Daniel NA
Hến hấp với rượu vang trắng và thì là Món nóng Hải sán Món Âu Trưa và Tối Mới
Clams vongole Chafing dish Seafood Western Lunch and Dinner New
Daniel NA
Ngao hấp Món nóng Hải sán Món Âu Trưa và Tối Mới
Baby octopus with lime and roasted potato Chafing dish Seafood Western Lunch and Dinner New
Daniel NA
Bạch tuộc con với chanh và khoai tây nướng Món nóng Hải sán Món Âu Trưa và Tối Mới
Stir fried quail with whole grain mustard and
Chafing dish Poultry Western Lunch and Dinner New
ginger cream Daniel NA
Món nóng Thịt gia cầm Món Âu Trưa và Tối Mới
Chim xào với mù tạt nguyên hạt và kem gừng
Spanish style meat balls with tomato jam Chafing dish Beef Western Lunch and Dinner New
Daniel NA
Thịt viên kiểu Tây Ban Nha với mứt cà chua Món nóng Thịt gia súc Món Âu Trưa và Tối Mới
Grilled chicken quarters with honey mustard Chafing dish Poultry Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Gà nướng mù tạt mật ong Món nóng Thịt gia cầm Món Âu Trưa và Tối Mới
Pochetta with bacon and red wine gravy
Chafing dish Pork Western Lunch and Dinner New
Pochetta với thịt xông khói và nước sốt rượu Daniel NA
Món nóng Thịt heo Món Âu Trưa và Tối Mới
vang đỏ
BBQ chicken drums Chafing dish Poultry Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Gà BBQ Món nóng Thịt gia cầm Món Âu Trưa và Tối Mới
Dum aloo Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Cà ri khoai tây Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Kofta curry Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Cà ri kofta Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Dahl with black lentils & nan bread Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Dahl với đậu lăng đen & bánh mì Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Chana pulao/ chickpea cassoulets Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Chana pulao / đậu xanh cassoulets Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Green curry pumpkin with coconut milk Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Bí đỏ cà ri xanh nước cốt dừa Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Eggplant caponata Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Cà tím caponata Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Cauliflower kurmer Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Bông cải kurmer Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Hobakjeon korean style zucchini Chafing dish Vegeterian Asian Lunch and Dinner New
Korean Ben NA
Bí ngồi rán kiểu Hàn Món nóng Chay Món Á Trưa và Tối Mới
Korean caramelized pork belly Chafing dish Pork Asian Korean Lunch and Dinner New
Ben NA
Bụng thịt heo caramen Hàn Quốc Món nóng Thịt heo Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
Current
Menu Item Section Group Cusine Origin Meal Period Status Notes
Column1 Code
Món ăn Quầy Nhóm Ẩm thực Nguồn gốc Bữa ăn Tình trạng Ghi chú
Mã món

Korean fried chicken Chafing dish Poultry Asian Korean Lunch and Dinner New
Ben NA
Gà rán kiểuNew
Marinated HànZealand lamb chop with Món nóng Thịt gia cầm Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
chimichurri & steamed potatoes Chafing dish Lamb Western Lunch and Dinner New
Ben NA
Thịt
Cidercừu Newpork
brined Zealand
chopsvớiwith
Chimichurri & & Món nóng
green apples Thịt cừu Món Âu Trưa và Tối Mới
khoai tây hấp
brandy Chafing dish Pork Western Lunch and Dinner New
Daniel NA
Sườn lợn ngâm rượu táo với táo xanh & rượu Món nóng Thịt heo Món Âu Trưa và Tối Mới
brandy veal scaloppini with red wine veal
Sautéed
Chafing dish Beef Western Lunch and Dinner New
reduction Daniel NA
Món nóng Thịt gia súc Món Âu Trưa và Tối Mới
Thịt bê sốt vang đỏ
Charred iberico pork collar with spinach &
grainy mustard pork reduction Chafing dish Pork Western Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Thịt heo iberico cháy với rau bina và mù tạt Món nóng Thịt heo Món Âu Trưa và Tối Mới
hạt wine braised beef short ribs with pickled
Red
pearl onions Chafing dish Beef Western Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Sườn bò om rượu vang đỏ với hành tây ngâm Món nóng Thịt gia súc Món Âu Trưa và Tối Mới
ngọc trai
Sea bass with citrus and braised greens Chafing dish Fish Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Cá mú sốt cam và rau xanh om Món nóng Cá Món Âu Trưa và Tối Mới
Miso baked cod with shitake mushrooms Chafing dish Fish Asian Lunch and Dinner New
Samet NA
Cá tuyết nướng miso với nấm hương Món nóng Cá Món Á Trưa và Tối Mới
Pacific salmon with potato risotto Chafing dish Fish Western Lunch and Dinner New
Ben NA
Cá hồi Thái
Ginger Bình
scented Dương
thai vớiwith
snapper risotto khoai tây Món nóng
grilled Cá Món Âu Trưa và Tối Mới
pineapple and sage Chafing dish Fish Asian Lunch and Dinner New
Ben NA
Cá hồng Thái thơm gừng với dứa nướng và Món nóng Cá Món Á Trưa và Tối Mới
Crispy soft shell crab with fried leeks and
cây xô thơm Chafing dish Seafood Western Lunch and Dinner New
caper butter Ben NA
Món nóng Hải sán Món Âu Trưa và Tối Mới
Cua
Bakedvỏoysters
mềm giònwithvới tỏi tâyand
spinach chiên và bơ caper
chardonnay
Chafing dish Seafood Western Lunch and Dinner New
butter Daniel NA
Món nóng Hải sán Món Âu Trưa và Tối Mới
Hàu nướng với rau bina và bơ chardonnay
Seared yellow fin tuna with mango glace Chafing dish Fish Western Lunch and Dinner New
Daniel NA
Cá ngừ vây vàng nướng với xoài Món nóng Cá Món Âu Trưa và Tối Mới
Chicken roulade with wild mushrooms and
Chafing dish Poultry Western Lunch and Dinner New
spinaches Samet NA
Món nóng Thịt gia cầm Món Âu Trưa và Tối Mới
Gà roulade với nấm rừng và rau bina
Chicken tikka Chafing dish Poultry Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Gà tikka Món nóng Thịt gia cầm Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Butter chicken with saffron rice Chafing dish Poultry Asian Lunch and Dinner New
Mark NA
Gà bơ với cơm nghệ tây Món nóng Thịt gia cầm Món Á Trưa và Tối Mới
Airline chicken breast with hoisin BBQ Chafing dish Poultry Asian Lunch and Dinner New
Samet NA
Ức gà sốt BBQ Món nóng Thịt gia cầm Món Á Trưa và Tối Mới
Peri peri chicken with Indian rice Chafing dish Poultry Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Gà Peri peri với cơm Ấn Độ Món nóng Thịt gia cầm Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Roasted quail stuffed with brown rice Chafing dish Poultry Lunch and Dinner New
Daniel NA
Chim cút nướng nhồi gạo lứt Món nóng Thịt gia cầm Trưa và Tối Mới
Yellow chickpea curry Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Ben NA
Cà ri đậu xanh vàng Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Jeera rice / cumin rice Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Ben NA
Gạo Jeera / gạo thì là Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Jeera aloo Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Luca NA
Khoai tây aloo Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Dal spiced lentils Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Samet NA
Dal gia vị đậu lăng Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Mix vegetables jalfrezi Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Rau trộn jalfrezi Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Eggplant baingan bharta Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Mark NA
Cà tím baingan bharta Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Chafing dish Vegeterian Asian Indian Lunch and Dinner New
Bbhindi masala Ben NA
Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Beef bulgogi Chafing dish Beef Asian Korean Lunch and Dinner New
Ben NA
Thịt bò bulgogi Món nóng Thịt gia súc Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
Current
Menu Item Section Group Cusine Origin Meal Period Status Notes
Column1 Code
Món ăn Quầy Nhóm Ẩm thực Nguồn gốc Bữa ăn Tình trạng Ghi chú
Mã món
Dakbokkeumtang/ chicken & vegetables with
fermented soy Chafing dish Poultry Asian Korean Lunch and Dinner New
Ben NA
Dakbokkeumtang / thịt gà và rau với đậu nành Món nóng Thịt gia cầm Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
lên mengalbi pork ribs
Dwaeji Chafing dish Pork Asian Korean Lunch and Dinner New
Ben NA
Sườn heo Dwaeji galbi Món nóng Thịt heo Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
Kimchi fried rice Chafing dish Rice Asian Korean Lunch and Dinner New
Ben NA
Cơm chiên kim chi Món nóng Tinh bột Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
Samgyeopsal caramelized pork belly Chafing dish Pork Asian Korean Lunch and Dinner New
Ben NA
Heo bụng caramen Samgyeopsal Món nóng Thịt heo Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
Japchae rice noodles Chafing dish Noodle Asian Korean Lunch and Dinner New
Ben NA
Mì gạo Japchae Món nóng Mỳ Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
Korean pumpkin porridge Chafing dish Soup Asian Korean Breakfast New
Ben NA
Cháo bí ngô Hàn Quốc Món nóng Súp Món Á Hàn Quốc Sáng Mới
Tirri batata Chafing dish Vegeterian Asian Indian Breakfast New
Ben NA
Khoai tây tirri Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Sáng Mới
Chafing dish Vegeterian Asian Indian Breakfast New
Samak chawii pilaf Salvatore NA
Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Sáng Mới
Chafing dish Vegeterian Asian Indian Breakfast New
Samo rice upma Salvatore NA
Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Sáng Mới
Chafing dish Vegeterian Asian Indian Breakfast New
Namkeen seviyaan Salvatore NA
Món nóng Chay Món Á Ấn Độ Sáng Mới
Sausage gravy and biscuits Chafing dish Pork Western Breakfast New
Daniel NA
Nước sốt xúc xích và bánh quy Món nóng Thịt heo Món Âu Sáng Mới
Smoked bacon and leek frittata Chafing dish Pork Western Breakfast New
Daniel NA
Thịt xông khói hun khói và tỏi tây frittata Món nóng Thịt heo Món Âu Sáng Mới
Corned beef hash with onions and sweet
Chafing dish Vegeterian Western Breakfast New
peppers Daniel NA
Món nóng Chay Món Âu Sáng Mới
Thịt bò bắp băm với hành tây và ớt ngọt
Shakshuka Eggs Station Egg Western Middle east Breakfast New
Samet NA
Trứng rán sốt cà Quầy trứng Trứng Món Âu Trung Đông Sáng Mới
Sesame potato Heating Lamp Vegeterian Western Breakfast New
NA Daniel NA
Khoai tây mè Đèn hâm nóng Chay Món Âu Sáng Mới
Kimchi pancake Heating Lamp Vegeterian Asian Korean Breakfast New
Ben NA
Bánh xèo kim chi Đèn hâm nóng Chay Món Á Hàn Quốc Sáng Mới Suggestion for Korean market hotels
Mushrooms pancake Heating Lamp Vegeterian Asian Korean Breakfast New
Ben NA
Bánh xèo nấm Đèn hâm nóng Chay Món Á Hàn Quốc Sáng Mới
Seafood pancake Heating Lamp Seafood Asian Korean Lunch and Dinner New
Ben NA
Bánh xèo hải sản Đèn hâm nóng Hải sán Món Á Hàn Quốc Trưa và Tối Mới
Jack potatoes with bacon and cheese Heating Lamp Vegeterian Asian British Lunch and Dinner New
Daniel NA
Khoai tây Jack với thịt xông khói và phô mai Đèn hâm nóng Chay Món Á Anh Quốc Trưa và Tối Mới
Crispy calamari with sambal aioli Heating Lamp Seafood Western Lunch and Dinner New
Daniel NA
Calamari giòn với sambal aioli Đèn hâm nóng Hải sán Món Âu Trưa và Tối Mới
Popcorn shrimp with citrus cocktail sauce Heating Lamp Seafood Western Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Tôm với sốt cocktail cam Đèn hâm nóng Hải sán Món Âu Trưa và Tối Mới
Pulled pork quesadillas with sour cream Heating Lamp Pork Western Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Thịt heo kéo với kem chua Đèn hâm nóng Thịt heo Món Âu Trưa và Tối Mới
Scallion pancakes Heating Lamp Vegeterian Asian Korean Breakfast New
Ben NA
Bánh kếp hành lá Đèn hâm nóng Chay Món Á Hàn Quốc Sáng Mới
Kimchi toast Heating Lamp Vegeterian Asian Korean Breakfast New
Ben NA
Bánh mì nướng kim chi Đèn hâm nóng Chay Món Á Hàn Quốc Sáng Mới
Heating Lamp Vegeterian Asian Indian Breakfast New
Aloo paratha Salvatore NA
Đèn hâm nóng Chay Món Á Ấn Độ Sáng Mới
Fluffy appam with tomato chutney Heating Lamp Vegeterian Asian Indian Breakfast New
Daniel NA
Appam mịn với tương ớt cà chua Đèn hâm nóng Chay Món Á Ấn Độ Sáng Mới
Heating Lamp Vegeterian Asian Indian Breakfast New
Rava idli Daniel NA
Đèn hâm nóng Chay Món Á Ấn Độ Sáng Mới
Fried vegetables Kids Corner Vegeterian Asian Vietnamese All New
Samet NA
Rau củ chiên giòn Quầy kids Chay Món Á Việt Nam 3 bữa Mới Vietnamese kids love it
Current
Menu Item Section Group Cusine Origin Meal Period Status Notes
Column1 Code
Món ăn Quầy Nhóm Ẩm thực Nguồn gốc Bữa ăn Tình trạng Ghi chú
Mã món

Dim sum station Live Station Asian China Dinner New


Samet NA
Quầy dim sum Quầy nấu trực tiếp Món Á Trung Quốc Tối Mới
Beetroot and apple salad Salad Salad Western Lunch and Dinner New
NA Samet NA
Salad củ cải đường và táo Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
Ambrosia salad with mandarin oranges Salad Salad Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Salad Ambrosia với cam Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
Wild rice salad with sweet peppers and feta
Salad Salad Western Lunch and Dinner New
cheese Samet NA
Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
Salad gạo lứt với ớt ngọt và phô mai
Classic cobb salad with grilled chicken and feta
Salad Salad Western Lunch and Dinner New
avocado Salvatore NA
Mediterranean saladvới
with Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
Salad cobb cổ điển gàchick
nướngpeas
và bơand
grilled halloumi cheese Salad Salad Western Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Salad Địa Trung Hải với đậu Hà Lan gà và Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
Marinated watermelon
phô mai halloumi nướngsalad with lime and
Salad Salad Western Lunch and Dinner New
feta cheese Salvatore NA
Seared tunahấu
nicoise withchanh
olivesvàand Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
Salad dưa ướp với phôaged
mai feta
sherry vinaigrette Salad Salad Western Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Cá ngừpasta
Penne ướp salad
nicoise vớicaramelized
with ô liu và giấmpancetta
sherry Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
lâu năm
and basil oil Salad Salad Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Salad mìpotato
Classic ống Penne với pancetta
salad with dijon and caramen
smokedvà Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
dầu húng quế
bacon Salad Salad Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Salad
Spanish khoai tây cổ
octopus điển
with với dijon
roasted và thịt
garlic, xông Salad
potato Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
khóigreen
and hun khói
olives Salad Salad Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Bạch tuộc Tây
Marinated greenBan Nhawith
beans với tỏi nướng,
pickled redkhoai
onion Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
tây và
and ô liuvinegar
sherry xanh Salad Salad Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Đậu xanh ướp với hành tây đỏ ngâm và giấm Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
Grilled
sherry breets with baby spinache and shallot Salad Salad Western Lunch and Dinner New
vinagrette Samet NA
Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
Nước dùng rau với cải non và giấm hẹ
Marinated cucumbers with Greek yoghurt Salad Salad Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Dưa
Herbedchuột ướp với potatoes
fingerling sữa chuawithHy Lạp
pesto crème Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
fraiche Salad Salad Western Lunch and Dinner New
Samet NA
Khoai tây giống thảo mộc với pesto crème Salad Salad Món Âu Trưa và Tối Mới
Soba
fraichenoodles with miso and sesame
Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
vinaigrette Samet NA
Chinese Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Mì soba chicken
với misosalad withered
và giấm mè cabbage and
sesame vinagrette Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
Samet NA
Salad gà Trung Quốc khô bắp cải và giấm Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
vừng myoga salad
Tomato Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Salad cà chua myoga Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Green mango & prawn salad with mint & fish
Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
sauce Salvatore NA
Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Gỏi xoài xanh & tôm với bạc hà & nước mắm
Crunchy chicken salad Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Gỏi gà Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Vermicelli with miso, peanuts and red
Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
cabbage Salvatore NA
Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Bún
Pinkvới miso,&đậu
shrimp phộng
papaya và bắp
salad withcải đỏ
pickled
Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
ginger Salvatore NA
Vietnamese
Tôm hồng &prawn salad and
đu đủglass
với noodle
gừng ngâmsalad with Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
ginger and fish sauce Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Salad tôm và mì Việt Nam với gừng và nước Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Yum
mắm woon sen/ with pork, prawn and glass Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
noodles Salvatore NA
Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Yum woon sen / với thịt lợn, tôm và mì
Larb lettuce wraps Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Cải bó thịt Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Yum woon sen/ with pork, prawn and glass
Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
noodles Salvatore NA
Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Yum woon sen / với thịt lợn, tôm và mì
Som tam mamuang/ dried shrimp salad Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
Ben NA
Gỏi tôm khô Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Wakami seaweed salad with pickled lotus
Salad Salad Asian Lunch and Dinner New
seeds Ben NA
Salad Salad Món Á Trưa và Tối Mới
Salad rong biển Wakami với hạt sen ngâm
Current
Menu Item Section Group Cusine Origin Meal Period Status Notes
Column1 Code
Món ăn Quầy Nhóm Ẩm thực Nguồn gốc Bữa ăn Tình trạng Ghi chú
Mã món

Salad Salad Western Middle east Lunch and Dinner New


Hummus Samet NA
Salad Salad Món Âu Trung Đông Trưa và Tối Mới
Cumin and honey dressing Salad Dressings Vinaigrette Western All New
NA Samet NA
Nước sốt thì là và mật ong Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Citrus dressing Salad Dressings Vinaigrette Western All New
NA Samet NA
Sốt cam Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Lime cilantro vinaigrette Salad Dressings Vinaigrette Western All New
NA Samet NA
Sốt ngò chanh Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Shallot and dragon fruit dressing Salad Dressings Fruit based Asian All New
NA Daniel NA
Hẹ tây và nước sốt thanh long Quầy salad tự trộn Trái cây Món Á 3 bữa Mới
Lemon mustard dressing Salad Dressings Vinaigrette Western All New
NA Daniel NA
Nước sốt mù tạt chanh Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Honey & rice wine vinaigrette Salad Dressings Vinaigrette Asian Vietnamese All New
Daniel NA
Dầu giấm mật ong & rượu gạo Quầy salad tự trộn Giấm Món Á Việt Nam 3 bữa Mới
Pomelo & citron vinaigrette Salad Dressings Vinaigrette Asian Vietnamese All New
Daniel NA
Giấm bưởi và vỏ chanh vàng Quầy salad tự trộn Giấm Món Á Việt Nam 3 bữa Mới
Caramelized fish sauce emulsion Salad Dressings Vinaigrette Asian Vietnamese All New
Salvatore NA
Nhũ tương nước mắm caramen Quầy salad tự trộn Giấm Món Á Việt Nam 3 bữa Mới
Lime and red chili oil Salad Dressings Vinaigrette Asian Vietnamese All New
Salvatore NA
Chanh và dầu ớt đỏ Quầy salad tự trộn Giấm Món Á Việt Nam 3 bữa Mới
Ginger sesame vinaigrette Salad Dressings Vinaigrette Asian Vietnamese All New
Salvatore NA
Giấm gừng vừng Quầy salad tự trộn Giấm Món Á Việt Nam 3 bữa Mới
Strawberry & lime vinaigrette Salad Dressings Fruit based Western All New
Ben NA
Giấm trộn dâu và chanh Quầy salad tự trộn Trái cây Món Âu 3 bữa Mới
Passion fruit vinaigrette Salad Dressings Fruit based Western All New
Ben NA
Giấm chanh dây Quầy salad tự trộn Trái cây Món Âu 3 bữa Mới
Green apple and ginger vinaigrette Salad Dressings Fruit based Western All New
Ben NA
Giấm táo xanh và gừng Quầy salad tự trộn Trái cây Món Âu 3 bữa Mới
Raspberry & champagne vinaigrette Salad Dressings Fruit based Western All New
Ben NA
Giấm mâm xôi & rượu sâm banh Quầy salad tự trộn Trái cây Món Âu 3 bữa Mới
Crushed blue berry and rice wine vinaigrette Salad Dressings Fruit based Western All New
Salvatore NA
Giấm việt quất nghiền và rượu gạo Quầy salad tự trộn Trái cây Món Âu 3 bữa Mới
Salad Dressings Vinaigrette Western All New
Jervez sherry and evoo Daniel NA
Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Dark balsamic and honey Salad Dressings Vinaigrette Western All New
Mark NA
Balsamic đen và mật ong Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Red wine with chili flake and fresh herbs evoo
Salad Dressings Vinaigrette Western All New
Rượu vang đỏ với ớt vảy và các loại thảo mộc Mark NA
Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
tươi
White wine vinegar and flax seed oil Salad Dressings Vinaigrette Western All New
Mark NA
Giấm rượu vang trắng và dầu hạt lanh Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Avocado oil and citrus juice Salad Dressings Vinaigrette Western All New
Mark NA
Dầu bơ và nước ép cam quýt Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Buttermilk ranch Salad Dressings Fruit based Western All New
Mark NA
Sốt bơ kem Quầy salad tự trộn Trái cây Món Âu 3 bữa Mới
Danish blue cheese dressing Salad Dressings Vinaigrette Western All New
Mark NA
Nước sốt phô mai xanh Đan Mạch Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Russian dressing Salad Dressings Mayonnaise base Western All New
Mark NA
Tự trộn kiểu Nga Quầy salad tự trộn Sốt mayonnaise Món Âu 3 bữa Mới
1000 islands Salad Dressings Mayonnaise base Western All New
Mark NA
1000 hòn đảo Quầy salad tự trộn Sốt mayonnaise Món Âu 3 bữa Mới
Italian Salad Dressings Vinaigrette Western All New
Mark NA
Ý Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
Green goddess dressing Salad Dressings Mayonnaise base Western All New
Mark NA
Nữ thần áo xanh Quầy salad tự trộn Sốt mayonnaise Món Âu 3 bữa Mới
Wasabi aioli Salad Dressings Mayonnaise base Asian All New
Mark NA
Sốt mù tạt Quầy salad tự trộn Sốt mayonnaise Món Á 3 bữa Mới
Current
Menu Item Section Group Cusine Origin Meal Period Status Notes
Column1 Code
Món ăn Quầy Nhóm Ẩm thực Nguồn gốc Bữa ăn Tình trạng Ghi chú
Mã món

Herbed caper vinaigrette Salad Dressings Vinaigrette Western All New


Mark NA
Giấm thảo mộc Quầy salad tự trộn Giấm Món Âu 3 bữa Mới
White balsamic and ginger Salad Dressings Vinaigrette Asian All New
Mark NA
Balsamic trắng và gừng Quầy salad tự trộn Giấm Món Á 3 bữa Mới
Sesame & miso vinaigrette Salad Dressings Vinaigrette Asian All New
Mark NA
Giấm vừng & miso Quầy salad tự trộn Giấm Món Á 3 bữa Mới
Ginger and green onion emulsion Salad Dressings Vinaigrette Asian All New
Mark NA
Nhũ tương gừng và hành lá Quầy salad tự trộn Giấm Món Á 3 bữa Mới
Lemon poppy seed dressing Salad Dressings Vinaigrette Asian All New
Mark NA
Nước sốt hạt anh túc chanh Quầy salad tự trộn Giấm Món Á 3 bữa Mới
Sesame ponzu vinaigrette Salad Dressings Vinaigrette Asian All New
Mark NA
Giấm vừng Quầy salad tự trộn Giấm Món Á 3 bữa Mới
Sweet carrot and ginger Salad Dressings Vinaigrette Asian All New
Mark NA
Cà rốt ngọt và gừng Quầy salad tự trộn Giấm Món Á 3 bữa Mới
Fabada asturiana beans soup Soup Vegeterian Western Spanish Lunch and Dinner New
Daniel NA
Súp đậu Fabada asturiana Súp Chay Món Âu Tây Ban Nha Trưa và Tối Mới
Lentil dahl soup Soup Soup Asian Indian Lunch and Dinner New
Daniel NA
Súp dahl đậu lăng Súp Súp Món Á Ấn Độ Trưa và Tối Mới
Corn cream soup Soup Soup Asian British Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Súp kem ngô Súp Súp Món Á Anh Quốc Trưa và Tối Mới
French onion soup Soup Soup Western French Lunch and Dinner New
Salvatore NA
Súp hành tây Pháp Súp Súp Món Âu Pháp Trưa và Tối Mới
Pasta station sauces -Bolognaise, arabiata,
green pesto, red pesto, puttanesca, garlic Live Station Western Lunch and Dinner
Update Daniel
cream, napoletana sauce, primevera sauce, Quầy nấu trực tiếp Món Âu Trưa và Tối
alfredo sauce, creamy mushroom sauce
Chafing dish Vegeterian Western Breakfast New
Skillet potato Daniel
Món nóng Chay Món Âu Sáng Mới
Heating Lamp Vegeterian Western Breakfast New
Corn pancakes Daniel
Đèn hâm nóng Chay Món Âu Sáng Mới
Column2

Roasted duck and orange sauceVịt quay sốt cam

Roasted beef cube rollThăn ngoại bò nướng

Kalbi beef short ribs Sườn bò nướng kiểu Hàn

Chicken coq au vinGà om

BOUILLABASE-soup HS phát'!A1

Beef bourguignonBò hầm

Dauphinoise potatoesKhoai tây

Chicken cacciatoraGà cacciatora

GaibiSườn nướng kiểu Hàn

Galbi jjimSườn hầm

Stir fried spicy octopusBạch tuộc xào cay

cá chẽm sốt bơ chanh '!A1

Paella valencianaCơm hải sản

Braised spanish oxtailĐuôi bò Tây Ban Nha om

Pulpo a la galizianaBạch tuộc Galizian

Papas bravasKhoai tây cay


Column2

Vegetable biryani riceCơm rau củ

Goan fish curryCà ri cá

Chicken tandooriGà tandoori

Grilled lamb with rosemary and curryThịt cừu nướng hương thảo và cà ri

Sheppard pieBánh sheppard

Chicken tikkaGà tikka

Braised beef shank with beerThịt bò om với bia

Grilled pork spare ribbs with BBQ sauceSườn heo nướng sốt BBQ

Hải sản Tây Ban Nha'!A1


Column2

Jeera alooKhoai tây aloo


THP Tên ĐVT Giá duyệt Q1
THP00001 Hạ nh nhâ n bộ t KG 213,000
THP00002 Bộ t mỳ 555 KG 24,200
THP00004 Bộ t nổ i KG 65,000
THP00005 Baking Soda 454g HOP 30,000
THP00006 Bộ t trà xanh Đà i Loan KG 715,000
THP00007 Chấ t phủ bó ng Brillo Apricot KG 106,711
THP00008 Glucose In Syrup 6kg/drum CAN 1,410,000
THP00009 Đườ ng xay KG 26,000
THP00010 Hạ t Ó c Chó KG 280,000
THP00011 Hạ t thô ng (Pine Nut) tú i 1 kg KG 1,444,500
THP00013 Lá thạ ch KG 580,000
THP00014 Mà u nướ c đỏ 1kg/lọ KG 172,000
THP00015 Mà u nướ c và ng 1kg/Lọ KG 172,000
THP00016 Mà u nướ c xanh lá câ y 1kg/lọ KG 172,000
THP00017 Men khô Phá p Instant Red KG 135,000
THP00019 Phụ gia S 500 Acti-Plus 0,5% KG 126,908
THP00020 Grand Stick Chocolate PURATOS KG 135,351
THP00021 PURATOS Chocolate Chip KG 113,449
THP00022 Chocolate Chip White Compound KG 113,449
THP00023 PURATOS socola đen 54% KG 177,469
THP00025 Grand Place White Chocolate PURATOS KG 86,617
THP01954 Giò bò (Chả Bò Le Gourme) KG 155,000
THP00034 Hạ nh nhâ n thá i lá t KG 213,000
THP00036 Hương Vanilla Rayner 500ml CHA 255,000
THP00041 Tinh dầ u bưở i CHA 532,000
THP00064 Bá nh Mì Hot Dog CAI 8,000
THP00073 BAO MINH Bá nh cố m hộ p 85g HOP 10,000
THP00086 Gừ ng Hồ ng Ă n Sushi 1Kg KG 85,000
THP00092 ATV xú c xích chippolata bỏ tú i 1kg G1 147,000
THP00093 ATV xú c xích chippolla gà tú i 1kg G1 135,000
THP00094 ATV xú c xích Chippolla heo tú i 1kg G1 145,000
THP07207 Bạ ch tuộ c luộ c Việt Nam 1.5kg/con up KG 460,000
THP00113 HẢ I NAM cồ i sò điệp ĐL 60-80 con/kg KG 540,000
THP00114 Chả quế KG 130,000
THP00118 ATV đù i heo xô ng khó i nguyên KG 153,000
THP00119 Lươn Xô ng Khó i KG 505,000
THP00120 Ứ c gà xô ng khó i KG 208,700
THP00122 Xú c xích khô Chorizo KG 214,000
THP00123 ATV xú c xích tỏ i 1kg KG 130,000
THP00708 ATV dă m bô ng da bao 200g G1 29,000
THP00717 ATV ba rọ i xô ng khó i da bao 500g G1 62,500
THP00718 ATV dă m bô ng heo cuố n 200g G1 28,800
THP00719 ATV dă m bô ng vai xô ng khó i 500g G1 78,500
THP00721 DELI Xú c xích Deli Le Gourmet gó i 500g G1 55,000
THP00725 VISSAN Lạ p xưở ng tươi 500g G1 159,500
THP00727 Kem sữ a tươi đá nh tiệt trù ng Anchor H 1L HOP 112,000
THP00729 Bơ nhạ t 5kg ME 950,000
THP02284 ANCHOR UNSALTED CREAMY BUTTER (4X5KG) G1 1,000,000
THP00730 Phô mai Cheddar khố i 2kg ME 405,000
THP00731 Phô mai Kem khố i 1kg ME 161,000
THP00732 Phô mai Mozzarella 5kg (Conaprole) ME 800,000
THP00732 Phô mai Mozzarella 5kg (Anchor) ME 975,000
THP00734 Nem chua Vissan câ y 200g CAI 38,000
THP00735 VISSAN giò bò 500g CAI 115,000
THP00737 VISSAN giò thủ gó i 500g CAI 77,000
THP00738 TÂ N VIỆ T SIN Bò viên gó i 500g G1 98,000
THP00743 Ô NG KIM'S kim chi cả i thả o cắ t lá t H500g HOP 40,000
THP00744 Ô NG KIM'S kim chi cả i thả o câ y gó i 1kg G1 85,000
THP00754 Kem Crunchy Dip SCL vani Creamo 80ml CAI 7,045
THP00764 VINACUA cua đồ ng xay gó i 500g G1 56,000
THP00766 CẦ U TRE há cả o gó i 500g G1 45,100
THP00767 Há cả o tô m cua Việt Nam gó i 500g G1 62,700
THP00768 CẦ U TRE há cả o chay gó i 500g G1 44,600
THP00772 Chả giò Hoa Mai da xố p nhâ n thịt 500g G1 53,500
THP00775 ANFISH Cá viên basa gó i 500g G1 37,800
THP00778 Tô m viên M-Ngon gó i 250g G1 25,909
THP00780 Tô m cuộ n khoai tâ y TOPV 300g VI 58,000
THP00781 Thanh cua Surimi Mayumi gó i 500g G1 68,000
THP00782 VISSAN nem nướ ng đô ng lạ nh 400g G1 65,000
THP00784 ĐĐV đậ u Hà Lan ĐL gó i 500g G1 38,000
THP00786 VISSAN Chả giò hả i sả n gó i 500g G1 63,000
THP00788 THAIBIFOOD Bò viên tú i 500g G1 70,000
THP00789 Chả giò đặ c biệt Hả i sả n gó i 500g G1 52,900
THP00790 CẦ U TRE chả giò chay gó i 500g G1 32,500
THP00792 Chả giò rế tô m cua Cầ u Tre gó i 500g G1 52,000
THP00793 Chả lụ a Quết thượ ng hạ ng gó i 500g CAI 105,000
THP00794 CẦ U TRE nem nướ ng gó i 250g G1 38,700
THP00795 VISSAN Chả giò rế chay 500g G1 41,700
THP00796 VISSAN Chả giò rế thịt 500g G1 55,000
THP00797 Chả giò tô m thịt Cholimex gó i 500g G1 43,637
THP00799 THỌ PHÁ T Bá nh bao nhâ n chay gó i 400g G1 37,600
THP00728 Bá nh bao nhâ n thịt heo Thọ Phá t gó i 500g G1 39,500
THP00803 PHÚ MỸ Bá nh bao chay sữ a gó i 200g G1 18,000
THP00805 NHẬ T VIỆ T Bá nh bao xíu mạ i thịt heo 300g HOP 44,700
THP00806 Mứ t việt quấ t Bonne Maman lọ 370g LO 120,000
THP00807 TRUNG THÀ NH dưa bao tử lọ 790g LO 25,500
THP00809 Đậ u Hà Lan Annalisa hộ p 240g HOP 29,000
THP00810 Dưa chuộ t ngâ m Fragata lọ 345g LO 55,500
THP00811 Mứ t dâ u tâ y Every Home lọ 240g HOP 26,000
THP00812 Mứ t dâ u tâ y Every Home lọ 450g HOP 39,000
THP00814 Cá ngừ ngâ m dầ u Seaspimex hộ p 185g HOP 22,728
THP00820 Lạ p xưở ng Mai Quế Lộ Vissan gó i 500g G1 95,000
THP00821 Trá i vả i ngâ m nướ c đườ ng Aroy-D lon 565g CHA 33,800
THP00822 Trá i nhã n ngâ m nướ c đườ ng Aroy-D lon565g CHA 34,000
THP00823 Bắ p kem Del Monte lon 425g HOP 20,000
THP00824 SÔ NG HƯƠNG dưa mó n lọ 450g HOP 42,500
THP00825 SÔ NG HƯƠNG kiệu ngâ m chua ngọ t lọ 370g HOP 56,500
THP00827 Bơ đậ u phộ ng mịn Golden Farm lọ 340g HOP 48,000
THP00828 Cá nụ c số t cà ba cô gá i lon 155g G1 14,000
THP00829 NGỌ C LIÊ N chanh muố i lọ 400g HOP 25,500
THP00831 Mì Spaghettini n.3 Barilla hộ p 500g G1 49,000
THP00832 Mì spaghetti Barilla số 5 hộ p 500g G1 49,000
THP00833 Mì trứ ng sợ i lớ n Safoco gó i 500g G1 28,500
THP00834 Mì trứ ng thượ ng hạ ng Safoco gó i 400g G1 23,000
THP00836 SAFOCO Bá nh trá ng Việt Nam gó i 200g G1 13,000
THP00837 SAFOCO Bá nh trá ng gó i 300g G1 18,500
THP00838 SAFOCO Bú n khô gó i 400g G1 25,000
THP00840 Miến đậ u xanh Bích Chi gó i 200g G1 21,000
THP00841 SAFOCO nui xoắ n gó i 300g G1 19,500
THP00843 SAFOCO Nui ố ng lớ n đặ c biệt gó i 400g G1 23,000
THP00844 SA GIANG Bá nh phồ ng tô m gó i 100g G1 6,600
THP00845 Mì tô m chua cay Hả o Hả o G75g G1 3,766
THP00846 Mì h.vị lẩ u Thá i tô m Modern 24 hộ px65g CAI 7,200
THP00849 ACECOOK Miến Phú hương vị sườ n gó i 58g G1 10,000
THP00851 Miến yến tiệc Phú Hương gó i 210g G1 30,000
THP00852 VIFON Bá nh phở khô Bô ng Lú a Và ng gó i400g G1 28,000
THP00860 THU DUNG Bú n khô gó i 500g G1 23,000
THP00861 Hủ tíu khô Thu Dung gó i 500g G1 23,000
THP00868 SA GIANG Bá nh phồ ng tô m thượ ng hạ ng 200g HOP 13,300
THP00869 THU DUNG Bá nh đa khô tú i 500g G1 31,000
THP00870 Bộ t nă ng Tà i Ký gó i 400g G1 13,500
THP00871 Bộ t nă ng Tà i Ký gó i 1kg G1 26,200
THP00872 TÀ I KÝ bộ t bắ p gó i 150g G1 8,700
THP00873 TÀ I KÝ Bộ t gạ o gó i 400g G1 13,400
THP00874 Bộ t nếp Tà i Ký gó i 400g G1 16,200
THP00875 TÀ I KÝ bộ t bá nh xèo gó i 1kg G1 29,200
THP00876 TÀ I KÝ Bộ t chiên giò n gó i 1kg G1 36,500
THP00879 Bộ t rau câ u 3K gó i 560g G1 45,000
THP00880 Tinh bộ t ngô Eufood gó i 400g G1 21,000
THP00881 Gạ o Thá i Lan đặ c biệt Bả o Minh tú i 5kg G1 110,000
THP00882 BẢ O MINH Gạ o tá m thơm Điện Biên tú i 10kg G1 152,000
THP00883 BẢ O MINH Gạ o tá m thơm Hả i Hậ u tú i 5kg G1 81,000
THP00885 BẢ O MINH Gạ o nếp cẩ m tú i 2kg G1 60,000
THP00890 Bộ t rau câ u con cá Platapiantong gó i 50g G1 40,000
THP00897 Gạ o lứ c thơm Phú Minh Tâ m gó i 1kg G1 18,000
THP00899 PMT nếp bắ c gó i 1kg G1 22,000
THP00901 Gạ o Tà i Nguyên Chợ Đà o Minh Tâ m tú i 5kg G1 82,500
THP00904 Gạ o thơm JASMINE (KG) KG 14,500
THP00905 Gạ o hương là i (KG) KG 14,500
THP00907 BẢ O MINH gạ o nếp cá i hoa và ng Điện Biên KG 22,000
THP00908 SUMPLY Dầ u đậ u nà nh can 5l CHA 310,000
THP00909 TƯỜ NG AN dầ u mè chai 1l CHA 128,000
THP00913 Rong biển gimbap Kkobangsi Food gó i 20g G1 43,000
THP00914 Rong biển Hà n Quố c Miwon gó i 100g G1 87,000
THP00917 Đậ u xanh hạ t loạ i 1 500g G1 19,000
THP07528 Bộ t trộ n sẵ n Easy Ciabatta 1kg KG 108,333
THP07340 Hạ t lú a mạ ch nẩ y mầ m ngâ m Sourdough KG 112,963
THP07280 Bộ t trộ n sẵ n BM Mochi 1kg G1 86,500
THP07281 Bộ t trộ n sẵ n BM Mochi sô -cô -la 1kg G1 89,500
THP07529 Bộ t trộ n sẵ n bá nh Panettone 1kg KG 89,815
THP07530 Bộ t trộ n Tegral Sourdough Bread Mix 1kg KG 60,000
THP07531 Bộ t trộ n sẵ n bá nh Donut 5kg/ gó i KG 55,556
THP07532 Nguyên Liệu S500 Melting 1kg KG 90,741
THP00926 Nấ m đô ng cô 100g G1 38,000
THP00928 VNM sữ a đặ c có đườ ng nspn xanh hộ p 1284g HOP 55,900
THP00930 Sữ a đặ c có đg ng.kem DutchLady lon 380g HOP 24,500
THP00935 AN NHIÊ N Sườ n non chay gó i 150g G1 55,000
THP00938 B.quy Marine Boy tô m nướ ng mô i đỏ H35g HOP 12,000
THP00940 DANISA Bá nh quy bơ hộ p 454g HOP 134,000
THP00941 ORION Bá nh Choco-Pie hộ p 660g HOP 86,000
THP00942 ORION Bá nh Choco-Pie hộ p 396g HOP 52,000
THP00943 ORION Bá nh Custas cao cấ p hộ p 460g HOP 89,000
THP00945 Bá nh gạ o xố p vị tô m nướ ng One-One G150g G1 28,000
THP00946 Bá nh gạ o vị bò nướ ng One One gó i 150g G1 28,000
THP00947 Bá nh gạ o vị ngọ t dịu One One gó i 230g G1 24,000
THP00948 Bá nh gấ u vị SCL Koala's March hộ p 37g HOP 19,000
THP00949 Bá nh gấ u vị dâ u Koala's March hộ p 37g HOP 19,000
THP00955 AFC Bá nh dinh dưỡ ng lú a mì gó i 200g T16 HOP 21,500
THP00964 Bá nh que tô m Doakbua gó i 25g G1 4,400
THP00970 Sương sá o đen 3K gó i 50g G1 11,000
THP00975 Kẹo cà phê Coffeeshot Kopiko gó i 150g G1 16,000
THP00979 Kẹo Socola sữ a M&M's gó i 100g G1 39,000
THP00982 Kẹo h.bạ c hà SCL Dynamite BigBang G330g G1 27,000
THP00993 Bá nh sô cô la KitKat Nestlé gó i 35g CAI 12,000
THP00994 OREO Bá nh quy nhâ n kem vani gó i 137g CAI 14,900
THP00995 OREO Bá nh quy nhâ n kem SCL gó i 137g T24 CAI 14,900
THP00997 Kẹo dẻo hương trá i câ y ZooJelly gó i 200g G1 17,000
THP01004 KITKAT trà xanh 36g*24 T12 CAI 17,000
THP01011 OISHI Snack pho má t miếng gó i 45g G1 4,700
THP01012 OISHI Snack khoai tâ y vị muố i gó i 40g G1 4,700
THP01013 OISHI Snack bí đỏ vị bò nướ ng gó i 45g G1 4,700
THP01014 OISHI Snack hà nh gó i 45g G1 4,700
THP01015 OISHI Snack cua số t chua ngọ t gó i 45g G1 4,700
THP01017 OISHI Snack tô m cay gó i 45g G1 4,700
THP01019 Khoai tâ y chiên vị TN Pringles 42g HOP 19,800
THP01021 Hạ t é KG 95,000
THP01022 Mè đen KG 75,000
THP01023 Mè trắ ng KG 73,000
THP01027 Gạ o giố ng Nhậ t Japonica VinEco tú i 5kg G1 140,000
THP01029 Tiêu non ngâ m chua ngọ t 350g LO 44,000
THP01030 Trá i oliu đen k.hạ t ngâ m loạ i 3kg CAN 180,000
THP01031 Trá i oliu xanh khô ng hạ t ngâ m 3kg CHA 200,000
THP01032 Bộ t trứ ng sữ a lion custard 3.5kg HOP 250,000
THP01033 Phô mai Emmental Even 3.5kg KG 260,000
THP01034 Bá nh trá ng 16cm 300g T20 G1 19,000
THP01035 Bá nh Trá ng 22cm 300g T20 G1 18,500
THP01036 Fromagio - Phô Mai F/Parmesan Bot 1kg KG 390,000
THP01038 Bộ t Chiên Xù Panko 1Kg G1 46,000
THP01040 Thả o quả KG 200,000
THP01041 Hạ t điều Rang KG 250,000
THP07209 Phô Mai Parmesan bộ t Giovannies 1KG KG 368,000
THP01043 Hoa hồ i KG 300,000
THP01044 Tiêu trắ ng hạ t KG 185,000
THP01050 LEE KUM KEE Dầ u mè 750 ml CHA 182,000
THP01052 Gạ o Ý 1Kg G1 119,000
THP01054 Trứ ng cá chuồ n xanh 500g HOP 550,000
THP01055 Bộ t Chiên Tempura 1kg KG 142,000
THP01056 Đậ u tâ y chọ n lọ c KG 70,000
THP01057 Hạ t bo bo KG 130,000
THP01058 Hạ t Điều Mà u KG 50,000
THP01059 Quế câ y gó i 500g G1 60,000
THP01060 Tà u hủ ky KG 130,000
THP01061 Trứ ng cá chuồ n đen 500g HOP 550,000
THP01062 Trứ ng cá đỏ 500g HOP 550,000
THP01063 Mứ t Ổ i 5kg HOP 363,000
THP01064 Mứ t Dứ a 5kg HOP 285,000
THP01065 Mứ T Dâ u 5kg HOP 285,000
THP01066 Mứ t Cam 5kg HOP 330,000
THP01070 Cheddar Cheese Block Fonterra 2kg KG 205,000
THP01085 KNORR bộ t bắ p Cornstarch 1kg G1 61,987
THP01087 Mascapone Lucia Galbani 500g G1 398,000
THP01088 Edam Ball Cheese Victoria KG 220,000
THP01095 Rong biển nấ u canh Wakame 40g T30 G1 38,000
THP01098 Pho Mai Parmesan 1kgx30 KG 370,000
THP01104 PHÚ HẢ I nấ m hương KG 350,000
THP01109 Bộ t chiên giò n 1kg G1 36,500
THP01114 Â U LẠ C chả lụ a chay gó i 500g CAI 52,000
THP01115 CHU HẢ I Hủ tiếu khô KG 47,500
THP01116 Ngô Mỹ 22.68kg/ bao G1 920,000
THP01118 Dấ m lên men Ajinomoto 4.9l CAN 110,000
THP01119 Mứ t gừ ng Huế KG 190,000
THP01120 Mứ t dừ a sữ a KG 180,000
THP01121 SCA Ba Vì Love'in Farm c.đườ ng H 100g HOP 6,200
THP01122 VNM SCA khô ng đườ ng hộ p 100g HOP 5,090
THP01123 VNM SCA nha đam hộ p 100g HOP 6,140
THP01124 VNM SCA có đườ ng hộ p 100g HOP 5,090
THP01142 Sữ a tươi tiệt trù ng Anchor hộ p 1l HOP 31,000
THP01143 Sữ a tươi ít béo Anchor hộ p 1l HOP 31,000
THP01160 VNM Sữ a TT có đườ ng tú i 220ml G1 6,200
THP01175 Phô mai Parmesan gó i 100g G1 49,000
THP01176 Phô mai Cheddar gó i 200g G1 60,000
THP01178 ANCHOR bơ lạ t gó i 227g ME 87,500
THP01179 ANCHOR bơ lạ t vỉ 10g hộ p 10 G1 31,000
THP01184 Kem sữ a tươi Whipping Cream EmborgH200ml HOP 49,600
THP03950 Mậ t ong Việt Đồ ng Tâ m 600ml CHA 36,000
THP02990 NGỌ C LIÊ N cà phá o lọ 365g LO 26,000
THP01191 SÔ NG HƯƠNG mắ m ruố c Huế lọ 430g HOP 44,400
THP01192 SÔ NG HƯƠNG Mắ m tô m bắ c lọ 430g HOP 32,500
THP01193 SÔ NG HƯƠNG mắ m cá sặ c lọ 400g HOP 72,000
THP01196 KIKKOMAN Nướ c tương chai 1l CHA 110,000
THP01197 NOSA FOOD viên gia vị phở bò hộ p 75g HOP 3,400
THP01199 AJINOMOTO Bộ t ngọ t (mì chính) gó i 1kg G1 54,500
THP01200 AJI-MAYO Số t mayonnaise hộ p 1kg T12 HOP 75,000
THP01204 MAGGI nướ c tương đậ m đặ c 700ml CHA 26,917
THP01205 Nướ c tương Tam Thá i Tử Nhị Ca chai 500ml CHA 6,600
THP01206 Tương cà chai 2.1kg CHA 48,182
THP01208 MAGGI dầ u hà o chai 820g CHA 40,686
THP01209 Số t ướ p thịt nướ ng Cholimex lọ 200g CHA 16,819
THP01210 CHOLIMEX tương ớ t chai 2.1kg CHA 48,000
THP01211 Dấ m trắ ng Coroli chai 1l CHA 25,500
THP01212 Dấ m đỏ Coroli chai 1l CHA 27,500
THP01216 LEE KUM KEE Số t ướ p đồ nướ ng lọ 240g HOP 37,800
THP01217 NOSA FOOD viên gia vị bú n bò Huế hộ p 75g G1 3,400
THP01219 OTTOGI bộ t cà ri khô ng cay gó i 100g G1 45,000
THP01221 HEINZ Nướ c Số t BBQ t.nướ ng t.thố ng 538g CHA 57,000
THP01222 Maille Mù tạ t Dijon lọ 200ml T6 LO 59,000
THP01223 Mù tạ t Old Style Maille lọ 210g LO 59,000
THP01230 CHOLIMEX tương hộ t lọ 250g HOP 8,000
THP01231 Bộ t ớ t Taeyung gó i 454g G1 117,000
THP01232 Bộ t nghệ Esup lọ 45g HOP 25,300
THP01234 BIÊ N HÒ A đườ ng tinh luyện gó i 1kg G1 29,000
THP01235 BIÊ N HÒ A đườ ng phèn gó i 500g G1 30,000
THP01237 Tương ớ t Sempio hộ p 500g HOP 79,000
THP01239 BIÊ N HÒ A đườ ng và ng khoá ng chấ t gó i 1kg G1 32,500
THP01243 CHOLIMEX tương đen phở chai 230g CHA 7,200
THP01244 KIM HƯNG bộ t cà ri Ấ n Độ gó i 75g G1 35,000
THP01245 KIM HƯNG ngũ vị hương gó i 75g G1 35,000
THP01246 KIM HƯNG Bộ t gia vị bò kho gó i 75g G1 35,000
THP01247 KIM HƯNG bộ t gia vị lẩ u Thá i gó i 75g G1 35,000
THP01248 Sa tế tô m Cholimex lọ 450g HOP 27,000
THP01252 VIỆ T SAN Phổ tai gó i 100g G1 21,000
THP01259 VNM Sữ a TTT hương dâ u lố c 4 180ml HOP 6,720
THP01260 VNM Sữ a TTT hương dâ u lố c 4 110ml HOP 4,260
THP01261 VNM Sữ a TTT sô cô la lố c 4 180ml HOP 6,720
THP01262 VNM Sữ a TTT sô cô la lố c 4 110ml HOP 4,260
THP01263 VNM Sữ a TTT có đườ ng hộ p 1l HOP 29,450
THP01264 Sữ a TTT VNM có đườ ng hộ p 180ml T48 G1 6,720
THP01265 VNM Sữ a TTT có đườ ng lố c 4 110ml HOP 4,260
THP01266 VNM Sữ a TTT khô ng đườ ng hộ p 1l HOP 29,450
THP01267 VNM Sữ a TTT khô ng đườ ng lố c4 180ml HOP 6,720
THP01288 VFRESH nướ c cam ép 100% hộ p 1l HOP 32,750
THP01289 VFRESH Nướ c cam Necta hộ p 1l HOP 27,850
THP01290 VFRESH Nướ c cà chua hộ p 1l HOP 27,850
THP01291 VFRESH nướ c đà o hộ p 1l HOP 27,850
THP01292 VNM nướ c nho ép Vfresh hộ p 1l HOP 37,700
THP01293 VFRESH Nướ c tá o ép hộ p 1l HOP 30,850
THP01294 Nướ c uố ng tă ng lự c Samurai chai 390ml CHA 5,924
THP01296 Nướ c uố ng tă ng lự c Redbull lon 250ml T24 LON 8,144
THP01297 AQUAFINA nướ c uố ng đó ng chai 355ml T24 CHA 2,920
THP01298 AQUAFINA Nướ c khoá ng TN chai 500ml T28 CHA 3,240
THP01299 AQUAFINA nướ c uố ng chai 1.5l T12 CHA 6,690
THP01301 DASANI nướ c uố ng đó ng chai 500ml L6 CHA 2,443
THP01302 DASANI Nướ c uố ng tinh khiết chai 1.5l CHA 4,886
THP01304 TWSTER Nướ c ép cam Twister lon 320mlT24 LON 6,930
THP01308 PEPSI nướ c GK có gas Cola chai 1.5l CHA 14,210
THP01309 7UP Nướ c giả i khá t có gas chai 1.5l CHA 14,210
THP01310 MIRINDA nướ c GK vị cam cự c mạ nh chai1.5l CHA 14,210
THP07326 Nướ c GK Coca Cola khô ng đườ ng 320ml LON 6,697
THP01311 Nướ c GK k.đg CocaCola light T24lonx320ml LON 6,697
THP01312 Nướ c soda có gas Schweppes lon 320ml T24 LON 4,121
THP01313 COCA COLA nướ c giả i khá t chai 1.5l CHA 13,008
THP01314 FANTA nướ c GK có gas h.cam chai 1.5l CHA 12,621
THP07325 Nướ c giả i khá t h.chanh Sprite chai 1.85L CHA 12,621
THP01316 COCA COLA nướ c GK có gas chai 390ml CHA 4,636
THP01318 Nướ c cố t dừ a Wonderfarm lon 400ml LON 23,500
THP01320 TEPPY nướ c cam có tép chai 327ml CHA 5,860
THP01325 Nướ c yến sao Sanest thườ ng 190ml LON 7,121
THP01328 Siro sô cô la Hershey's chai 680g CHA 91,000
THP01329 Siro dâ u Hershey's chai 623g CHA 91,000
THP01330 DASANI nướ c uố ng đó ng chai 350ml CHA 2,102
THP01331 Nướ c uố ng thể thao Aquarius chai 390ml CHA 5,312
THP01332 Trà xanh chanh mậ t ong Lipton chai 350ml CHA 4,600
THP01333 EVIAN Nướ c khoá ng thiên nhiên Evian chai CHA 24,800
THP05107 Nướ c khoá ng đó ng chai Evian chai thủ y tinh 750ml CHA 50,000
THP06098 Nướ c khoá ng thiên nhiên Evian chai 330ml CHA 32,000
THP01339 COCA COLA nướ c giả i khá t lon 320ml LON 6,697
THP01340 FANTA Nướ c giả i khá t hương cam on 320ml LON 5,860
THP01341 SPRITE Nướ c giả i khá t lon 320ml LON 5,860
THP01350 Bia 333 Export lon 330ml T24 LON 10,076
THP01351 TIGER bia lon 330ml T24 LON 14,129
THP01352 HEINEKEN Bia Heineken thù ng 24 lonx330ml LON 16,364
THP01355 SABECO Bia Sà i Gò n thù ng lon 330ml T24 LON 12,386
THP01360 TIGER Bia Crystal lon 330ml LON 14,962
THP01369 RV Đà Lạ t trắ ng hộ p 3l HOP 242,000
THP01370 RV Đà Lạ t Classic Red Wine 750ml CHA 80,000
THP01371 RV Đà Lạ t đỏ Export hộ p 3l HOP 242,000
THP01407 COZY trà gừ ng tú i 20 gó i G1 26,970
THP01408 COZY trà gừ ng HotGinger hộ p 200g HOP 34,875
THP01409 COZY Trà hương đà o hộ p 50g HOP 30,132
THP01410 COZY Hồ ng trà hộ p 50g HOP 30,132
THP01411 COZY Trà hương nhà i hộ p 50g HOP 26,040
THP01429 Trà Thá i Nguyên Vâ n Tiên gó i 100g G1 37,665
THP01431 TRUNG NGUYÊ N Cà phê sá ng tạ o số 3 340g G1 5,667
THP01442 Ngũ cố c dinh dưỡ ng Frosties hộ p 300g HOP 63,500
THP01443 Ngũ cố c AS Corn Flakes Kellogg's H500g HOP 78,200
THP01444 Ngũ cố c dinh dưỡ ng Coco Pops hộ p 400g HOP 70,500
THP01445 N.cố c DD Muesli Orchard Kellogg's H375g HOP 82,800
THP01446 Ngũ cố c AS Rice Krispies Kellogg's H130g HOP 29,200
THP01447 Trà Ô long matcha chai 350ml T24 CHA 4,600
THP01453 HEINZ Tương cà Ketchup 3.3kg A10 T6 HOP 180,000
THP01455 HEINZ cà dạ ng sệt Paste A10 3.15kg HOP 245,000
THP01456 Charbonneaux Mustard Dijon 4kg HOP 630,000
THP01458 LEE KUM KEE Tương tỏ i ớ t 226g T12 HOP 42,900
THP01459 LEE KUM KEE Tương xí muộ i 260G T12 HOP 41,600
THP01460 Ngũ cố c ă n sá ng all bran 315g HOP 78,200
THP01461 Spice Whole Thyme (xạ hương) G1 420,000
THP01463 KNORR bộ t nố t nâ u Demiglace hộ p 1kgT6 HOP 275,000
THP01464 Crystal Số t Worcestershire 295ml T12 CHA 68,000
THP01465 KNORR Bộ t Chanh gó i 400g G1 104,000
THP01467 KNORR sú p nền thịt bò 1.5kg HOP 324,000
THP01468 Xố t mayonnaise real best food 3l HOP 232,218
THP01469 KNORR bộ t nêm hả i sả n 1.5kg HOP 272,856
THP01470 Dấ m Mitsukansu 1.8l CHA 160,000
THP01471 Rượ u nấ u Sake cooking 1.8l CHA 120,000
THP01472 Bộ t thì là MC Cormick 480g LO 414,200
THP01474 Tá o tà u đỏ KG 70,000
THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) KG 220,000
THP01479 Lá Oregano/Kinh Giớ i Khô KG 528,000
THP01480 Rượ u nấ u (Hon Mirin) ngọ t 1.8l CHA 120,000
THP01482 Hạ t ngò Coriander Seed - 500g G1 40,000
THP01483 Nụ đinh hương 500g KG 305,000
THP01484 Đườ ng thố t nố t viên KG 42,000
THP01485 Bộ t trà xanh Matcha NB UME 50g T50 G1 85,000
THP01487 KNORR sú p thịt heo cô đặ c hộ p 1.5kg HOP 282,000
THP01489 7UP revive chanh muố i 390ml T24 CHA 5,720
THP01494 Trà Bí Đao Wonderfarm Lon 240ml T30 LON 4,848
THP01501 Trứ ng vá và ng 500g HOP 550,000
THP01502 GẤ U TRÚ C dầ u hà o chai 907g CHA 69,000
THP01503 LEE KUM KEE xì dầ u đặ c biệt chai 500ml CHA 44,500
THP01642 SÔ NG HƯƠNG cả i chua lọ 1kg HOP 42,500
THP01643 EUFOOD dưa chuộ t bao tử lọ 680g LO 24,000
THP01644 Pate gan Halong Canfoco hộ p 170g HOP 21,000
THP01645 Trá i vả i đó ng lon Thá i 565g LO 35,000
THP01647 Kiệu chua ngọ t hũ 1kg HOP 120,000
THP01648 Đà o ngâ m 825g CHA 55,000
THP01649 Mơ Ngâ m 825g HOP 86,000
THP01651 Bộ t khoai nhiều mà u KG 27,000
THP01653 Dầ u Olive 1l CHA 150,000
THP01654 Quả oliu xanh tá ch hạ t Torrent 3.15kg CAN 240,000
THP01655 Sữ a bộ t Dutch Lady nguyên kem hộ p 400g HOP 75,000
THP01656 TƯỞ NG AN bơ thự c vậ t hộ p 200g HOP 17,300
THP01659 PHÚ HẢ I mộ c nhĩ khô KG 139,000
THP01662 Bá nh Trá ng Bò Pía Đậ u Xanh 28-30Pcs G1 5,000
THP01664 Bú n tà u Bả o Nguyên 100gr/gó i G1 90,000
THP01665 Đậ u đen Đà Lạ t lớ n KG 38,000
THP01666 Đậ u đỏ nhỏ KG 48,000
THP01667 Đậ u ngự xá KG 60,000
THP01668 Gạ o Nhậ t Sushi Gó i 5kg G1 140,000
THP01669 Gạ o nếp thá i KG 20,000
THP01670 Gạ o Tá m Thá i KG 15,200
THP01671 Lạ c nhâ n KG 58,000
THP01672 Hạ t sen khô KG 170,000
THP01673 HDX mă ng khô 1kg G1 320,000
THP01675 HDX nấ m đô ng cô khô 1kg G1 250,000
THP01677 Rong biển vụ n Wakame 500g G1 285,000
THP01678 Rong nho khô 200g HOP 155,000
THP01679 Rong biển lá 50pcs G1 115,000
THP01680 Bơ lạ t khố i 1kg KG 170,000
THP01681 VNM sữ a DN già u đạ m k.đườ ng Goldsoy 1l HOP 20,990
THP01682 ANCHOR bơ mặ n gó i 250g ME 87,000
THP01683 Phô mai Brie Paysan Breton hộ p 125g HOP 60,000
THP01462 Kỳ tử KG 311,000
THP01703 Bá nh bao xíu mạ i trứ ng cú t 6 cá i G1 44,900
THP01706 CẦ U TRE Bò viên gó i 200g G1 34,600
THP01707 CẦ U TRE chả giò thịt đặ c biệt gó i 500g G1 53,800
THP01708 CẦ U TRE chả giò rế hả i sả n gó i 500g G1 52,000
THP01709 CẦ U TRE chả giò rế chay đặ c biệt 500g G1 40,400
THP01711 M_NGON mự c viên gó i 250g G1 35,545
THP01713 Khoai tâ y ĐL sợ i nhỏ Lutosa gó i 2,5 kg G1 165,000
THP01809 Hash Brown 2.5Kg - Hiệu Mccain KG 120,000
THP01716 Đậ u hà lan đô ng lạ nh gó i 1kg KG 53,500
THP01717 AJINOMOTO Bộ t ngọ t (mì chính) gó i 5kg G1 269,000
THP01718 Gia vị lẩ u Thá i Vthai 454g HOP 65,000
THP01719 Bộ t Cà ri gó i 500g G1 125,000
THP01720 Gia vị cà ri xanh Maepranom Brand H 380g HOP 65,000
THP01721 Mù tạ t bộ t S&B gó i 1kg/gó i KG 270,000
THP01722 Tiêu trắ ng xay KG 160,000
THP01723 Tiêu đen xay KG 120,000
THP01724 KNORR hạ t nêm từ thịt mớ i gó i 5kg G1 228,349
THP01726 Bộ t ớ t cự a gà 510g HOP 306,000
THP01727 KIM NGA Bộ t nghệ khô KG 43,000
THP01728 Đườ ng phèn KG 27,000
THP01729 Đườ ng và ng KG 25,000
THP01730 Muố i i-ố t gó i 500g G1 5,000
THP01731 Muố i hộ t KG 6,000
THP01732 Bộ t quế loạ i 1 gó i 500g G1 60,000
THP01742 Chả cá chiên KG 95,000
THP01743 bộ t mỳ cá i câ n KG 22,300
THP01744 Bộ t mỳ 3 bô ng hồ ng xanh KG 21,500
THP01745 Bộ t mì đen Dark Rye bao 5kg KG 94,347
THP01746 PURATOS Puravita Wholemeal Bread G1 368,125
THP01747 Bộ t Muffin Vani Tegr-06 10kg G1 483,333
THP01748 Hạ t Hướ ng Dương Tá ch Vỏ KG 120,000
THP07876 Mà u thự c phẩ m siro Unicorn 600g CHA 150,000
THP01755 MEIZAN Dầ u mè thơm hả o hạ ng chai 250 ml CHA 51,000
THP01756 Gạ o Bô ng lú a và ng KG 15,000
THP01757 VINMART gạ o nếp nương KG 35,000
THP01758 Gạ o Gò Cô ng KG 15,800
THP01762 Bộ t Ớ t Paprika 454g G1 280,000
THP01763 Thai Tomyum Paste 900g LO 116,000
THP01765 Dấ m tá o Ottogi chai 450ml CHA 19,000
THP01766 Spice Rosemary Whole G1 310,000
THP01767 Nhã n nhụ c và ng KG 145,000
THP01768 SÔ NG HƯƠNG mắ m nêm xay chai 250ml HOP 26,000
THP01769 Muố i thá i lan KG 18,000
THP01770 Taragon lá khô KG 1,884,000
THP01771 Ớ t trá i khô KG 120,000
THP01772 Số t LP Lea & Perrins chai 290ml CHA 90,000
THP01773 Số t ớ t đỏ Tabasco hộ p 60ml CHA 41,500
THP01774 LEE KUM KEE Xố t tương ngọ t 240g T12 HOP 41,600
THP01775 Hạ t Dẻ Khô ng Vỏ - Pistachio KG 740,000
THP01780 Bá nh Trá ng Nướ ng CAI 4,000
THP01783 Pasta Barilla Mì Penne Rigate-No.73 1kg HOP 63,900
THP01784 Mứ t Chuố i Rim Nguyên Trá i KG 160,000
THP01787 ĐỊNH PHÚ MỸ cơm dừ a sấ y khô gó i 1kg KG 65,000
THP01788 Cá Thu Xô ng Khó i KG 448,000
THP01795 Chanh dâ y xay cấ p đô ng 1kg KG 220,000
THP01796 Dâ u tâ y xay cấ p đô ng 1kg KG 240,000
THP01798 CẦ U TRE xíu mạ i 500g T16 G1 61,600
THP01799 Xoà i xay cấ p đô ng 1kg KG 240,000
THP01802 Dứ a Tươi Miếng Nhỏ Dole Hộ p 3060g HOP 140,000
THP01804 Pitted Sweeted Dark Cherry 425G/Tin HOP 95,000
THP01805 FBS nụ bạ ch hoa hạ t nhỏ hộ p 800g HOP 190,000
THP01806 SÔ NG HƯƠNG tô m chua lọ 430g HOP 111,000
THP01807 VISSAN chà bô ng heo mặ n ngọ t hũ 200g HOP 131,500
THP01810 Phú c bồ n tử (mâ m xô i) xay ĐL KG 245,000
THP01811 Xú c xích khô salamignone KG 262,000
THP01836 Mortadelle - Whole KG 139,000
THP01841 Xú c Xích Đứ c KG 135,000
THP01843 Bò viên KG 138,000
THP01845 Â U LẠ C bò viên chay gó i 1kg G1 120,000
THP01846 THANH Á I Chả lụ a chay gó i 1kg KG 75,000
THP01847 Gạ o Cỏ may KG 14,200
THP01848 Vikoda khô ng ga 18.9L có hoặ c khô ng val BIN 21,818
THP01852 Cà phê Decaffeinated 250g G1 141,800
THP01853 Café Nâ u Đậ m ground 1kg G1 152,800
THP01854 Cà fe Đen Đậ m ground 1kg G1 151,700
THP01855 Nướ c Ổ i 5l CAN 162,200
THP01856 Nướ c dứ a tươi 5l CAN 201,200
THP01857 Nướ c xoà i 5l CAN 168,700
THP01858 Nướ c chanh dâ y 5l CAN 194,300
THP01859 Nướ c chanh dâ y sori dứ a 5l CAN 201,200
THP01860 Nướ c xoà i 1l HOP 38,200
THP01861 Nướ c Cam nectar 1l HOP 43,800
THP01862 Nướ c chanh dâ y sori dứ a 1l HOP 41,700
THP01865 Nướ c chanh dâ y 1l HOP 39,400
THP01868 Morning Coffee Ground 1kg G1 183,200
THP01871 Nướ c ổ i Nectar Le Fruit hộ p 1l HOP 34,300
THP01872 Nướ c ép dứ a Le Fruit hộ p 1l HOP 39,700
THP01873 Nướ c Ổ i Necta 260ml CHA 26,300
THP01874 LE FRUIT nướ c cam chai 260ml CHA 26,300
THP01875 Le Fruit Multivitamin Nectar 260ml CHA 26,300
THP01880 Pomeganate - Syrup Quả Lự u 1l CHA 150,000
THP01948 Atv Ba Rọ i Xô ng Khó i Xắ t Lá t KG 117,000
THP01949 ATV đù i heo xô ng khó i rú t xương KG 153,000
THP01953 Socola đen 65% KG 186,736
THP01955 Bộ t trà xanh Nhậ t KG 700,000
THP01973 Cranberry juice HOP 56,600
THP01988 VFRESH nướ c ổ i 1l HOP 32,800
THP02002 Bá nh mì Hamburger 60g CAI 8,000
THP02003 Bá nh mì Sandwich 400g (1câ y/12 lá t) CAI 24,000
THP02004 Bá nh mì ổ 70g CAI 7,000
THP02021 MONIN Lychee Syrup CHA 220,000
THP02022 MONIN genadine Syrup CHA 168,382
THP02024 MONIN geen Tea Syrup CHA 220,000
THP02025 MONIN Blueberry Syrup CHA 220,000
THP02026 MONIN Cinnamon Syrup CHA 220,000
THP02027 MONIN Banana Syrup CHA 220,000
THP02029 MONIN Strawberry Puree 1L CHA 367,834
THP02030 MONIN Blueberry Puree Monin 1l CHA 367,834
THP04185 Monin Fruit Mixed Coconut 1L BT 367,834
THP04197 Monin Pandan syrup 700ml BT 220,000
THP02031 Siro hương dâ u tâ y Monin chai 700ml CHA 220,000
THP04201 Monin Salted Caramel syrup 700ml BT 220,000
THP02028 MONIN Peach Syrup CHA 220,500
THP07771 Monin Lychee Puree 1L CHA 367,834
THP07772 Monin Mango Puree 1L CHA 367,834
THP02068 Dấ m Mitsukansu Loạ i 20l CHA 950,000
THP02072 Dầ u Sa Tế Lẩ u Thá i Trắ ng 3kg HOP 330,000
THP02073 Sú p nền lẩ u Thá i hộ p 1.5 kg HOP 270,000
THP02077 AJI-MAYO Số t Mayonnaise xô 3kg BIN 205,000
THP02078 CJ Tương Ớ t Gochujang hộ p 1Kg HOP 120,000
THP02079 Nướ c số t Teriyaki Tare 1l CHA 140,000
THP02081 Bộ t gừ ng KG 140,000
THP02082 Phổ tai sợ i KG 199,000
THP02083 Mù tạ t và ng 454g LO 57,000
THP02084 LEE KUM KEE Tương tà u xì lọ 226g HOP 41,600
THP02085 LEE KUM KEE Tương Trụ Hầ u lọ 240g HOP 41,600
THP02086 LEE KUM KEE Tương hot ớ t 226g T12 HOP 41,600
THP02087 CHÍN TUY nướ c Mắ m 30°N Chai 500ml CHA 20,500
THP02088 NAM NGƯ nướ c mắ m 3 trong 1 chai 500ml CHA 28,500
THP02089 Bắ p xay VN 425g Danata LON 17,000
THP02090 Bắ p hạ t lon 425g Danata LON 17,000
THP02091 Sương sá o trắ ng goi 50g G1 11,000
THP02093 Hoisin sauce Life 250g CHA 30,000
THP02094 Bộ t sắ n dâ y 1kg G1 100,000
THP02095 Bộ t bá ng KG 27,000
THP02098 Bộ t thịt gà hộ p nhự a 1kg T12 HOP 105,000
THP02102 Thịt cà ng cua 454g HOP 360,000
THP02103 Cumin Powder (bộ t thì là ) 500g G1 110,000
THP02105 Meaploy gia vị cà ri đỏ hộ p 400g HOP 65,000
THP02106 Meaploy gia vị cà ri xanh hộ p 400g HOP 65,000
THP02107 KNORR sú p thịt gà cô đặ c 1.5Kg HOP 261,339
THP02108 CHOLIMEX tương ớ t gó i 10g G1 482
THP02109 CHOLIMEX Tương cà gó i 10g G1 482
THP02110 Tương bầ n 500ml CHA 17,000
THP02112 Tiêu đen hạ t KG 115,000
THP02113 XUÂ N THU ngó sen chua ngọ t gó i 500g G1 37,000
THP02116 Dark cherry in syrup 425g LO 95,000
THP02118 Bộ t ngũ vị hương 500g G1 125,000
THP02119 Tương đậ u nà nh Hà n Quố c 500g HOP 45,000
THP02125 Gan vịt Phá p (whole Duck liver) ĐL KG 2,644,000
THP02126 Cồ i sò điệp Nhậ t ĐL KG 870,000
THP02127 Sò đỏ KG 680,000
THP02129 Goat cheese (0.9 - 1kg) G1 590,000
THP02141 Sữ a chua Hy Lạ p hũ 1kg HOP 268,000
THP02150 Xú c xích khô Pave tẩ m tiêu Sliced KG 373,500
THP02151 Xú c xích khô Pepperoni KG 200,000
THP02153 Blue Cheese gand'Or (Dannablue) 3kg KG 293,000
THP02154 Cheddar 50% coloured, block 8x2,5kg KG 243,000
THP02156 CHV Xú c xích khô Rosette KG 307,500
THP01947 Ba rọ i x.khó i cắ t lá t CHV 1kg KG 117,000
THP00124 Xú c xích pepperroni x.khó i CHV KG 223,500
THP01940 Dă m bô ng vuô ng CHV 2-3kg/gó i KG 133,500
THP01943 Xú c xích tỏ i xô ng khó i CHV KG 120,500
THP03088 Pate gan heo CHV KG 104,500
THP03446 Bò tẩ m tiêu Pastrami CHV KG 348,500
THP03421 Pate gà nấ m 500g/pc KG 141,500
THP02158 Xú c Xích Khô Chorizo Sliced KG 214,000
THP02160 Xú c xích Pepperoni xô ng Khó i Sliced KG 200,000
THP02164 Pho mai Edam Frico 3kg KG 220,000
THP02169 Dă m Bô ng Gà - Sliced KG 156,000
THP02172 Mortadelle - Slicded KG 139,000
THP02173 ATV dă m bô ng vai xô ng khó i 2.5kg KG 155,000
THP02174 ATV dă m bô ng bao da KG 136,000
THP02175 ATV bắ p giò heo muố i KG 150,000
THP02176 ATV dă m bô ng đù i cắ t lá t KG 140,000
THP02177 CẦ U TRE chả bò đặ c biệt gó i 500g CAI 125,000
THP02178 Xú c xích vườ n bia gó i 500g KG 118,500
THP02180 Ricotta cheese 250g HOP 153,000
THP02182 Hotdog câ y 7cm KG 115,000
THP02183 Phô mai Camembert Paysan 250g G1 130,000
THP02186 ĐỨ C VIỆ T Xú c xích Hotdog gó i 500g G1 51,000
THP02191 Kem tươi Paysan Breton dạ ng xịt chai250g CHA 85,000
THP02192 Kem nấ u tiệt trù ng Anchor hộ p 1L HOP 101,000
THP02194 Mozzarella cheese Lucia 125g CAI 122,000
THP02195 VISSAN Nem chua câ y 500g CAI 88,000
THP02196 Whiptopping Cream Risch 1ll HOP 75,000
THP02197 Bơ đậ u phộ ng Crown min 340g LO 58,000
THP02198 Pho mai camenbert 125g G1 60,000
THP02204 Phô mai lá t vị tự nhiên gó i 250g 12 miến G1 62,000
THP02206 CẦ U TRE Xíu mạ i gó i 500g G1 61,600
THP02207 Khoai tâ y sợ i Mydibel 3/8 tú i 2.5 kg KG 58,000
THP02211 Tô m tẩ m cố m xanh 10 con vỉ 250g G1 34,000
THP02214 Chạ o tô m 300g G1 34,000
THP02225 Ice Sandwich - bá nh cá 150ml CAI 20,909
THP02227 Encho Bar - cà phê 70ml CAI 16,700
THP02228 Pongta- chuố i/Socola/soda CAI 17,545
THP02229 Melona 80ML- chuố i/Socola/soda CAI 17,182
THP02241 ICHIBAN Tà u hũ mềm hộ p 300g HOP 18,000
THP02248 ICHIBAN Tà u hũ trắ ng tú i 220g CAI 30,000
THP02250 Phủ Crunchy dip 70gr-Vani/Socola/dâ u CAI 7,045
THP02251 VNM SCU hương dâ u hộ p 170ml lố c 4 HOP 5,940
THP02252 VNM SCU hương cam hộ p 170ml thù ng 48 HOP 5,940
THP02257 VNM SCA dâ u 100g HOP 6,140
THP02271 ATV dă m bô ng vai 200g G1 31,400
THP02275 Spice Whole Origano Pizza G1 550,000
THP02276 Mù tạ c Wasabi 1kg G1 230,000
THP02280 Khoai tâ y cắ t thẳ ng 3/8 gó i 2.27kg G1 245,000
THP02281 Frico - Phô Mai Gouda 4.5kg KG 225,000
THP02283 Trứ ng cá chuồ n cam 500g HOP 540,000
THP02286 VISSAN giò lụ a gó i 500g CAI 117,000
THP02289 Dấ m gạ o chai 1l CHA 12,500
THP02294 Chao Bô ng mai 750g LO 42,000
THP02295 Nho khô Và ng 1kg KG 64,000
THP02299 Thạ ch Dừ a gó i 1kg G1 18,000
THP02300 Bò khô (Spicy Dried Beef 1kg/bag) KG 490,000
THP02304 Miến dong xá m Hà Nộ i KG 62,000
THP02305 Miến dong xá m Hưng Thịnh KG 62,000
THP02306 Nui ố ng Barilla hộ p 500g G1 51,300
THP02307 VIỆ T SAN Việt San đậ u phộ ng lọ ai 1 500g G1 28,000
THP02308 SA GIANG Bá nh phồ ng tô m 10% hộ p 200g HOP 13,300
THP02313 Gạ o thơm là i sữ a KG 15,000
THP02314 Đậ u xanh khô ng vỏ loạ i 1 500g G1 22,500
THP02317 Vỏ bá nh đa nem KG 65,000
THP02319 HDX nấ m tuyết 1kg G1 320,000
THP02320 Mì dẹp lớ n Fettuccine số 126-500g HOP 68,000
THP02321 Đậ u xanh cà bỏ vỏ TL G1 40,000
THP02322 Nấ m hương khô Thiện Hương Kg 300,000
THP02323 Mậ t ong Tam Đả o chai 600ml CHA 39,000
THP02324 Bú n Gạ o Nà ng Hương 300g G1 19,000
THP02325 Nui Ố ng Dà i/ Ngắ n KG 22,000
THP02327 Nui xoắ n số 98 Barilla hộ p 500g G1 51,300
THP02329 Gạ o Tà i Nguyên KG 13,200
THP02330 HDX mộ c nhĩ 1kg G1 122,000
THP02334 Gạ o Khanh Dâ n KG 13,000
THP02335 N.khoá ng c.ga San Pellegrino chai 500ML CHA 46,000
THP02337 Nướ c trá i câ y Cranberry 1.89l CHA 180,000
THP02338 Bộ t Cacao Malaysia KG 105,000
THP02339 PEPPSI BIB SYRup 20l BIN 896,480
THP02342 MONIN Bộ t Non Dairy G1 289,657
THP02343 Rau câ u dẻo 10g G1 6,000
THP02345 CHOLIMEX tương ớ t chua ngọ t CHA 48,182
THP02346 KNORR hạ t nêm chay nấ m 175/170g T38 G1 20,500
THP02347 Latino Belle Dầ u Pomace Olive oil 4l CHA 520,000
THP02349 Thanh cua Ocean stick 500g G1 90,000
THP02350 Khoai tâ y bá nh gó i 1.27kg G1 160,000
THP02351 Khoai tâ y cắ t 1/2 gó i 2.27kg G1 225,000
THP02352 Khoai tâ y ră ng cưa cắ t 1/2 tú i 2.26kg G1 205,000
THP02354 VNM SCA trá i câ y 100g HOP 6,140
THP02363 Quả Phú c bồ n tử ( mâ m xô i) ĐL Boiron 1kg G1 240,000
THP02374 Mì Cung Đình sườ n heo hầ m mă ng bá t 80g CAI 10,000
THP02375 Mì khoai tâ y Cung Đình vị gà hầ m bá t 80g CAI 10,000
THP02380 Mì trứ ng cao cấ p Safoco gó i 500g G1 24,800
THP02382 Mì câ n loạ i đặ c biệt Micoem tú i 1kg G1 38,000
THP02385 SA GIANG Hủ tiếu Sa Đéc gó i 400g G1 25,000
THP02387 VIỆ T SAN Nấ m mèo gó i 100g G1 15,000
THP02388 BIÊ N HÒ A Đườ ng Pro Baking 1kg G1 39,500
THP02390 Gạ o Bắ c Hương KG 16,000
THP02437 Men hiệu Ô NG ĐẦ U BẾ P KG 118,000
THP02440 Nướ c khoá ng gas perrier 330ml T24 CHA 25,000
THP02460 Cá ngừ ngâ m dầ u Halong Canfoco hộ p 175g HOP 26,000
THP02461 Nướ c mắ m NC cá cơm 584 Nha Trang chai 1l CHA 32,600
THP02464 Tương ớ t xí muộ i 2.1l T6 CHA 48,182
THP02465 Mint sauce -180g HOP 81,000
THP02466 Dầ u thự c vậ t t.luyện Sailing Boat can 5l CHA 210,000
THP02468 NGỌ C LIÊ N Mắ m nêm xay chai 250ml HOP 26,000
THP02474 Kem Melona (dưa lướ i) CAI 17,182
THP02475 Kem Pongta water melon CAI 17,545
THP02476 Kem Pongta soda CAI 17,545
THP02477 Kem Pongta banana CAI 17,545
THP02478 Kem bá nh cá socola CAI 20,909
THP02479 Kem bá nh cá vị dâ u CAI 20,909
THP02480 Khoai tâ y ĐL sợ i lớ n Lutosa tú i 1kg G1 66,000
THP02486 Kem xoà i Melona CAI 17,182
THP02494 RV Đà Lạ t đỏ hộ p 3l HOP 242,000
THP02499 Bia Sà i Gò n lù n chai 330ml CHA 15,091
THP02526 Bộ t tỏ i KG 90,000
THP02527 Dấ m đen 500 ML/chai pietro coricellt CHA 87,000
THP02528 HEINZ dấ m tá o Cider Vinegar 0.9l CHA 96,000
THP02532 Maraschino Red Cherries 4kg/jar LO 776,000
THP02546 7UP nướ c Isotonic Revive chai 500ml CHA 6,580
THP02552 Gạ o giố ng Nhậ t Bả o Minh tú i 5kg G1 140,000
THP02557 Gạ o lứ t huyết rồ ng VinMart KG 18,000
THP02558 MAGGI hạ t nêm chay 200g G1 19,000
THP02564 Bộ t mì đa dụ ng Quả Tá o gó i 1kg G1 18,000
THP02572 Quế câ y KG 140,000
THP02574 SÔ NG HƯƠNG ngó sen ngâ m chua ngọ t l370g HOP 45,000
THP02575 Mù tạ t xanh Wasabi S&B tuýp 43g TUY 25,000
THP02579 Sữ a đậ u nà nh Fami 6 hộ p 200ml G6 23,000
THP02598 Kẹo Socola Snickers gó i 51g CAI 18,250
THP02608 Trà Ô long Tea + Plus chai 455ml CHA 6,790
THP02609 TWITER nướ c ép cam chai 455ml T24 CHA 7,490
THP02615 VNM sữ a đậ u nà nh chấ t hộ p 200ml l4 HOP 4,140
THP02623 Rượ u hoa tiêu 600ML-trung quố c HCR CHA 82,000
THP02624 Rượ u mai quế lộ chai 500ml CHA 200,000
THP02625 Maple Syrup 710Ml CHA 100,000
THP02627 Bộ t khoai tâ y Hà Lan 25kg /bao KG 58,000
THP02631 BẢ O MINH gạ o tá m thơm Điện Biên KG 15,200
THP02634 Cà Lộ t Vỏ 2.55Kg Fiamma Whole Peeled HOP 158,000
THP02635 Nướ c số t mè rang Kewpie chai 1l CHA 179,000
THP02636 HEINZ Số t HP chai 255g CHA 70,000
THP02637 LEE KUM KEE Dầ u hà o Thầ n Tà i chai 510ml CHA 36,500
THP02642 Tiger Draft BIN 890,909
THP02643 Heineken Draft BIN 1,136,363
THP02671 Yến Sà o 100g HOP 3,500,000
THP02694 Socola đen Grand place 2kg KG 101,855
THP02696 Mì Nơ Farfalle 500G No65 HOP 48,000
THP02697 Gạ o Tuy Hò a KG 13,000
THP02698 Gạ o Đầ m Vâ n KG 13,000
THP02705 Oat Meal 800g LON 120,000
THP02716 Trà gừ ng Hù ng Phá t gó i 2g H25 HOP 48,000
THP02722 Chấ t phủ bó ng LADY MIRRIOR KG 161,018
THP02725 Sa tế tô m Cholimex chai 100g LO 8,819
THP02726 Bộ t khai hiệu con cá KG 40,000
THP02727 Tương ớ t Kim Quy 500ml CHA 27,500
THP02729 Corn Syrup 700ml CHA 59,000
THP01942 Dă m Bô ng Khô Parma Sliced KG 366,500
THP02742 Xú c xích khô Pave tẩ m tiêu CHV KG 358,500
THP02747 PURATOS Grand Place Dark 1kg KG 101,536
THP02748 PURATOS Tegral Sponge Gold 1Kg KG 48,810
THP02749 Custard Cream Cremyvit bao 5kg KG 89,839
THP02780 PURATOS Puravita Dark Rye Bread G1 471,737
THP02809 Giò lụ a ( Chả lụ a Le Gourmet) KG 180,000
THP02810 Gạ o nếp cá i hoa và ng Kg Krc KG 22,000
THP02832 Ớ t bộ t KG 60,000
THP02834 Tá o tà u đen KG 70,000
THP02836 SÔ NG HƯƠNG Mắ m cá linh lọ 400g LO 72,000
THP02838 CHIN-SU Tương ớ t thù ng 24 chai 250g CHA 12,000
THP02839 Lá hú ng tâ y khô nghiền Thyme Rubbed/500g G1 251,000
THP02840 VNM sữ a đặ c ô ng thọ đỏ 380g T48 HOP 20,230
THP02841 TRUNG THÀ NH Tương ớ t chai 2kg CHA 65,000
THP02845 Bộ t custar puratos nhâ n kem 1kg G1 449,196
THP02883 Mì chay hương vị rau nấ m Hả o Hả o gó i 74g G1 3,766
THP02886 TRUNG THÀ NH dưa bao tử lọ 500g LO 19,980
THP02890 MONIN Vanilla Powder G1 340,773
THP02905 Cá Bà o Sợ i Nhuyễn 500g HOP 430,000
THP02906 Gạ o Tấ m thơm KG 12,000
THP02914 Â U LẠ C Sườ n non gó i 1kg KG 180,000
THP02938 Hạ nh nhâ n hạ t KG 250,000
THP02942 Hạ t dẻ cườ i KG 340,000
THP02957 Cá hồ i xô ng khó i 1kg/miếng KG 690,000
THP02979 ATV dă m bô ng đù i nguyên vuô ng KG 134,000
THP02986 HEINZ Baked dầ u xố t cà chua 415g T24 BT 40,000
THP02989 Sa tế tô m Cholimex lọ 90g CHA 7,091
THP01190 SÔ NG HƯƠNG mắ m cà phá o lọ 390g HOP 30,000
THP02994 Mứ t cam Every Home lọ 240g LO 26,000
THP03025 Củ cả i và ng KG 160,000
THP03065 Bộ t cá Hondashi 1kg HOP 220,000
THP03067 Mắ m ruố c Malaysia, Belacan, 450g G1 127,000
THP03068 Tương xí muộ i, Plum Sauce, LKK, 260g CHA 41,600
THP03069 Đậ u Chick peas Benincasa hộ p 400g HOP 25,000
THP03070 Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g G1 198,000
THP03071 Bơ hạ t mè (số t Tahini), Mayvers, 300g HR CHA 153,000
THP03072 Hạ t thì là , Atlas KG 180,000
THP03073 Hạ t thì là Aunt Michelle gó i 500g G1 120,000
THP03074 LEE KUM KEE tương hộ t ớ t Chili Bean226g CHA 41,600
THP03078 Thang tiềm gà Phương Linh 100g G1 35,000
THP03079 LEE KUM KEE Nuớ c tương đậ u nà nh 500ml CHA 29,000
THP03080 Hắ c Xì dầ u Kicap mã lai 330ml CHA 46,000
THP03081 Bộ t nêm cá Katsuo dashi 1kg G1 220,000
THP03093 ORION Bá nh Custas cao cấ p hộ p 276g HOP 52,000
THP03097 Cá basa xô ng khó i KG 172,000
THP03134 Hạ t điều số ng, khô ng tẩ m gia vị KG 284,000
THP03135 VIÊ T SAN Mè đen 250g G1 30,000
THP03136 Mì Ý Fettuccine/ Linguine G500g G1 45,000
THP03151 Nấ m truffle nguyên củ ngâ m 70g KG 18,530,000
THP03153 Mứ t dứ a Every Home lọ 240g HOP 26,000
THP03161 Mì ký Tâ n Bình 1 Kg G1 37,000
THP03162 GOUTE Bá nh quy hộ p 288g HOP 49,000
THP03169 Mì lá Lasagne Barilla hộ p 500g G1 105,000
THP03186 Mít sấ y Vinamit gó i 30g G1 14,000
THP03189 Dấ m gạ o lên men Lisa chai 400ml CHA 13,300
THP03190 TÀ I KÝ Bộ t chiên giò n gó i 150g G1 7,500
THP03191 TÀ I KÝ bộ t bá nh xèo gó i 400g G1 15,000
THP03195 Sữ a đặ c có đg Ngô i Sao Ph.Nam lon 380g LON 16,850
THP03196 XUÂ N THU dưa cà phá o 500g G1 33,000
THP03197 XUÂ N THU dưa kiệu gó i 400g G1 43,000
THP03198 XUÂ N THU dưa cả i 500g G1 35,000
THP03199 Dầ u Olive nấ m truffle 250ml CHA 420,000
THP03200 Mì Ý spaghettini n.3 Castello gó i 500g G1 35,000
THP03201 Castello Mỳ Ý Fettuccine N.91 gó i 500g G1 45,000
THP03204 PMT Đậ u xanh hạ t gó i 450g G1 22,500
THP03205 Nấ m khô morel hộ p 250g G1 5,492,000
THP03206 Nấ m khô Crepes hộ p 500g HOP 1,417,000
THP03207 Bộ t Socola KG 193,824
THP03241 Bộ t mì Semolina 500g G1 140,000
THP03242 Bộ t nhụ c đậ u khấ u lọ 31g LO 83,700
THP03243 Miso Paste tú i 1kg G1 65,000
THP03342 Gia vị Cajun 510g LO 400,000
THP03349 Gia nấ u lẩ u thá i tô m yum lọ 454g T24 LO 65,000
THP03350 NGỌ C LIÊ N Mắ m nêm pha sẵ n chai 250ml CHA 26,000
THP03359 Mì Ý (nui) Pietro Coricelli gó i 500g G1 38,000
THP03360 Mì Ý Fusilli (nui) Pietro CoricelliG500g G1 38,000
THP03363 Cà phê hạ t Espresso Javador gó i 1kg G1 283,500
THP07248 Bá nh bao nhâ n Khoai mô n Phú Mỹ 300g 6C G1 35,000
THP03367 Chuố i sấ y Vinamit gó i 100g G1 19,000
THP03384 Gạ o nếp cẩ m KG 30,000
THP03385 Đậ u xanh cà vỏ KG 40,000
THP03397 Bà o Ngư Lon Mexico Loạ i 1 425g HOP 630,000
THP03398 Bộ t Ớ t Cayenne 454g LO 345,000
THP03399 Nghệ tâ y (Triselecta Saffron) 1g HOP 185,000
THP03400 Dấ m rượ u đỏ Maille chai 500ml CHA 102,000
THP03401 Dấ m rượ u trắ ng Maille chai 500ml CHA 102,000
THP03409 PHÚ HẢ I mă ng khô KG 290,000
THP03423 Vodka Hà Nộ i 300ml T24 CHA 35,000
THP03428 Bia Sà i Gò n Lager 330ml T24 LON 9,696
THP03432 Mì Zao Soba 200 G G1 38,000
THP03433 Tả o bẹ Nhậ t Kombu Taiyo gó i 1kg G1 860,000
THP03441 Gan ngỗ ng cắ t lá t NK ĐL KG 2,644,000
THP03447 Mì Ý Spaghetti Pietro Coricelli 500gr G1 36,000
THP03448 MEIZAN bộ t chiên giò n 1Kg G1 42,000
THP03455 Hạ t couscous 450g G1 76,000
THP06763 Mù tạ t Dijon 865g LO 132,500
THP03469 Giấ m nho Balsamic Pietro Coricelli 5l CHA 410,000
THP03471 Cà chua lộ t vỏ Pietro Coricelli 2.5kg CAN 126,000
THP03483 OTTOGI Bộ t chiên xù gó i 500g G1 60,000
THP03488 ATV xú c xích CHORIZO khô 1kg G1 214,000
THP03489 Mì Udon lạ nh 1.25kg G1 90,000
THP03494 Tiêu non chua ngọ t 350g HOP 44,000
THP03674 Mì Udon lạ nh 250G G1 15,500
THP03675 Bắ p Non Nguyên Thả o 425g LON 16,000
THP03676 LEE KUM KEE XO Sauce 220g LO 350,000
THP03678 Tương cà chua Heinz chai 300g CHA 25,000
THP03717 Chia seed - Bob's Red mill KG 160,000
THP03723 ANCHOR Mozzarella bà o sẵ n gó i 2kg KG 163,500
THP03724 ANCHOR Uht Whipping Cream 12X1l L 112,000
THP07208 Blue Cheese Breton 125g G1 90,000
THP03734 ANCHOR bơ lạ t tấ m 1kg KG 250,000
THP03735 ANCHOR bơ Nhạ t gó i 400g KG 310,000
THP03740 Cà phê Heritage KG 181,400
THP03744 Dă m Bô ng Đù i - Torchon Ham Whole KG 168,000
THP03769 Kẹo dẻo Mashmallow (Mà u) G1 19,500
THP04873 MarLboro (light) 10bag/block BAG 26,500
THP04874 MaRlboro (red) 10bag/block BAG 26,500
THP04871 555filter Cigarret Silver BAG 25,000
THP04870 555filter Cigarret (10bag/block) Gold BAG 32,000
THP03805 Baby Corn long lon 425g (bắ p non) LON 16,000
THP03822 Bộ t Chiên Nhậ t gó i 700g G1 75,000
THP03831 Bộ t Mỳ Multi Grains 5Kg/Bag KG 105,846
THP03886 Dấ m Balsamic CHA 115,000
THP03888 Dấ m Đỏ Hả i Thiên (Haday) 500ml CHA 45,000
THP03894 Dầ u Mè 250 ml/ chai CHA 51,000
THP03898 LEE KUM KEE Dầ u ớ t chai 207ml CHA 52,000
THP03934 Hạ t ý dĩ KG 135,000
THP03936 Hỗ n Hợ p Hạ nh Nhâ n - Hạ t Phỉ Nghiền Nhã o HOP 560,000
THP03948 TRUNG THÀ NH mắ m tô m CHA 24,500
THP03972 Mù tạ t 43g TUY 25,000
THP03988 Mỳ Ý Linguine Số 8 gó i 500g G1 30,000
THP03990 Nấ m Porcini khô HOP 1,435,000
THP04001 Nướ c Cố t Dừ a Chaokok 400ml HOP 34,000
THP04006 Ớ t Bộ t Cá nh To Hà n Quố c KG 210,000
THP04007 Ớ t Bộ t Mịn Hà n Quố c KG 210,000
THP04010 Phụ gia là m bá nh mỳ tú i 1kg KG 94,627
THP04011 Phụ gia Otentic tú i 1kg KG 265,621
THP04014 Quả oliu xanh tá ch hạ t Pedriza 3Kg HOP 240,000
THP04015 Quả Vanilla gó i 250g G1 6,955,000
THP04035 Socola cạ o sủ i trắ ng khay 2kg KG 114,073
THP04038 Số t Hoisin 2,27Kg HOP 228,000
THP04039 Số t Mậ n (Tương Xí Muộ i) chai 260g CHA 41,600
THP04043 Số t Tonkatsu 1.8l CHA 210,000
THP04082 CHOLIMEX Tương cà bình 2l CHA 49,200
THP04086 Tương ớ t Hà n Quố c hộ p sắ t 14kg HOP 782,000
THP04087 Tương ớ t Hà n Quố c hộ p 1kg HOP 120,000
THP04089 Tương Trụ Hầ u Lkk 240g LO 41,600
THP04103 KIKKOMAN xì dầ u chai 1.6l CHA 152,400
THP04113 Xố t Mayonnaise base type horeca 3kg CHA 48,300
THP04120 Nướ c GK Schweppes Tonic lon 320ml T24 LON 4,894
THP04176 Monin Blue Curacao syrup BT 220,000
THP04180 Monin Dark Chocolate sauce BT 447,013
THP04189 Monin Fruit Mixed Raspberry BT 367,834
THP04191 Monin geen Apple syrup BT 220,000
THP04192 Monin Green Mint syrup 700ml BT 220,000
THP04208 Nhâ n quả phỉ khô ng vỏ KG 637,000
THP04212 Rượ u vang Đà Lạ t classic trắ ng 750ml BT 80,000
THP04216 Schweppes Ginger Ale Sleek 330ml T24 LON 6,568
THP04223 Trà hoa đậ u biếc G1 95,000
THP04233 ANCHOR Uht Lite Milk 12X1l HOP 31,000
THP04244 Frozen Puree Blueberry 10% Sugar 1kg KG 340,000
THP04646 Trâ n châ u hạ t Bubble Seed G1 105,000
THP04252 Minute Maid lon 330ml LON 5,667
THP04260 Nam Việt Quấ t Khô KG 280,000
THP04269 Phô Mai bộ t Fromagio 100g G1 49,000
THP04272 Quả việt quấ t đô ng lạ nh KG 290,000
THP04289 Sữ a hoa hồ ng 385g HOP 25,000
THP04290 Sữ a hoa hồ ng Thá i HOP 25,000
THP04327 COZY trà tú i lọ c hương dâ u hộ p 25 gó i 2g HOP 30,132
THP04331 Trứ ng tô m Ebiko 500g KG 1,020,000
THP04641 Bộ t bá nh dẻo KG 85,000
THP04668 Lê Hộ p 822g HOP 86,000
THP04674 Dấ m tá o organic 473ml CHA 44,000
THP04694 Mơ Khô Khô ng Hạ t HOP 280,000
THP04714 Anchovy In Oil 800g HOP 595,000
THP04893 VNM phô mai hộ p 120g HOP 25,000
THP04866 Bia Larue Special 330 ml LON 9,545
THP04888 Xố t Mayonnaise base type horeca 3kg CAN 185,000
THP04936 Kem chua Tatua Sour Cream 1kg G1 160,000
THP04937 Mứ t Mơ Bonne Maman 370g LO 110,000
THP04938 Mứ t Dâ u Bonne Maman 370g LO 105,000
THP05009 CJ Hạ t nêm bò Hà n Quố c Dasida G1 180,000
THP05011 Bá nh gạ o Tokbokki G1 64,800
THP05014 Bộ t trộ n sẵ n Red Velvet 5kg G1 403,336
THP05018 Dầ u oliu Pietro Coricelli 5l CAN 650,000
THP05038 KR-Hạ t diêm mạ ch trắ ng Quinoa, 500g G1 110,000
THP05047 Cá chẽm xô ng khó i KG 375,000
THP05075 Nướ c xố t dà nh cho hả i sả n 410ml CHA 48,300
THP05076 Nướ c tương Đậ u Nà nh Thượ ng Hạ ng 500ml CHA 45,000
THP05077 Dầ u hà o Chay 510g LKK CHA 45,000
THP05078 Tương ớ t Quế Lâ m 226g LO 45,500
THP05087 Vỏ bá nh tortilla G1 147,000
THP05089 Galatine lá HOP 580,000
THP05104 Tương đậ u Shiromiso G1 65,000
THP05106 Mù tạ t bộ t Konawasabi Yamachu 1kg/bag BAG 270,000
THP05278 Bắ p ngọ t đô ng lạ nh Lambweston 1kg KG 60,000
THP05304 Miến Hà n Quố c gó i 1kg G1 98,000
THP05314 Phô mai Mascarpone 1kg G1 210,000
THP05402 KNORR hạ t nêm gó i 1.8kg T5 G1 87,194
THP05447 HEINZ Đậ u số t cà Baked bean 2.62kg HOP 209,000
THP05448 Thịt heo chà bô ng hộ p trò n 100g HOP 100,000
THP05480 Nướ c số t tương mè Kewpie 1L CHA 179,000
THP05482 Số t tương chua ngọ t Kewpie 1kg G1 95,000
THP05485 Bơ cacao KG 382,920
THP05490 Bộ t nếp Thá i Lan 1kg KG 49,000
THP05491 Bộ t tẻ Thá i Lan 400g G1 17,000
THP05524 socola trắ ng 40% KG 216,508
THP05549 ATV pate gan heo KG 90,000
THP05550 ATV ứ c vịt xô ng khó i KG 430,000
THP05551 Bò xô ng khó i KG 300,000
THP05552 Bò tẩ m tiêu Pastrami KG 335,000
THP05572 VNM sữ a DN già u đạ m có đườ ng Goldsoy 1l HOP 20,990
THP05590 Đậ u số t cà Baked bean Beincasa 2.7kg HR HOP 166,000
THP05597 Hương Vanilla Rayner 28ml CHA 25,000
THP05601 Mì Shin Ramyun Nong Shim gó i 120g G1 27,000
THP05602 HEINZ đậ u số t cà 415g ( Đậ u số t cà Ayam 425G) LON 27,000
THP05612 Mù tạ t hạ t - Whole grain mustard 845g LO 132,500
THP05622 SWING SNACK bít tết NY 30g T80 G1 5,500
THP05625 Strongbow honey lon 330ml LON 15,606
THP05626 Strongbow Red berries lon 330ml Lon 15,606
THP05630 Milo lon 240ml LON 9,965
THP00932 NESTLE'Sữ a uố ng l.mạ ch Milo hộ p 115ml L4 G4 16,700
THP05656 Nấ m hương khô KG 300,000
THP05671 Vedrenne Passion Fruit Syrup 700ml CHA 187,000
THP05673 Vedrenne Banana Syrup 700ml CHA 187,000
THP05679 Vedrenne French Vanilla syrup 700ml CHA 187,000
THP05687 Vedrenne Salted Caramel syrup 1l CHA 203,000
THP05706 Ớ t chuô ng ngâ m dầ u Omeda 390g LO 256,000
THP05707 Hạ t diêm mạ ch đỏ SABROT 500g G1 110,000
THP05708 Hạ t diêm mạ ch đen SABROT 500g G1 110,000
THP05712 Kim tuyến T.phẩ m nhủ Bạ c, đồ ng lọ 15g LO 1,020,000
THP05724 Kem chua Phá p PRESIDENT 200g G1 255,000
THP05736 Vỏ Chocolate white 504 each/case T 603,159
THP05737 Vỏ Chocolate dark 504 each/case T 603,159
THP06171 Nướ c cố t dừ a Eufood 400ml HOP 26,500
THP05753 Bộ t Ớ t Paprika 1kg KG 525,000
THP05777 Kem hộ p 6l bạ c hà socola HOP 303,636
THP05780 Kem hộ p 6l dâ u HOP 303,636
THP05781 Kem hộ p 6l dừ a HOP 303,636
THP05782 Kem hộ p 6l Nho rum HOP 303,636
THP05783 Kem hộ p 6l Socola HOP 303,636
THP05784 Kem hộ p 6l trà xanh HOP 303,636
THP05785 Kem hộ p 6l trá i câ y nhiệt đớ i HOP 303,636
THP05786 Kem hộ p 6l vani HOP 303,636
THP05787 Kem hộ p 6l xoà i HOP 303,636
THP05789 Sữ a đă c có đườ ng KONERI 1kg HOP 38,968
THP05887 Trufle paste hũ 500g LO 833,000
THP05888 NL_COKE FTN 20L HOP 856,182
THP05889 NL- Tank CO2 HOP 68,000
THP05892 Dark Sweet Cherries lon 3.06kg LON 674,000
THP05907 Chả lụ a quết thượ ng hạ ng 500g ĐL G1 105,000
THP05908 Phô mai Mascaporen gó i 500g G1 110,000
THP05923 Gạ o Tá m Thơm Điện Biên KG 15,200
THP05933 COZY trà và ng T18 HOP 64,000
THP05949 AN NHIÊ N Bò lá t chay gó i 150g G1 49,600
THP05950 AN NHIÊ N Gà lá t chay gó i 150g G1 47,000
THP06026 Nướ c cố t dừ a Vico Rich 1l HOP 71,000
THP06033 Mì ly Handy Hả o Hả o tô m chua cay 67g-T24 HOP 8,200
THP06051 Giấ m trắ ng Balsamic Aulente 500ml CHA 320,000
THP06055 Ngô ngọ t nguyên hạ t River Kwai lon 410g HOP 17,000
THP06070 Nướ c Xố t Phô Mai 1L - Kewpie CHA 179,000
THP06071 Nướ c Xố t Phô Mai Cay 1L - Kewpie CHA 179,000
THP06072 Nướ c xố t Thousand Island 1L - Kewpie CHA 179,000
THP06076 DILMAH Trà thả o dượ c hương hoa cú c 150g HOP 241,000
THP06077 DILMAH Trà đen EARL GREY 200g HOP 241,000
THP06078 DILMAH Trà đen ENG BREAKFAST 200g HOP 241,000
THP06079 DILMAH Trà xanh JASMINE 150g HOP 241,000
THP06080 DILMAH Trà thả o dượ c bạ c hà 150g HOP 241,000
THP06081 DILMAH Trà đen STRAWBERRY 200g HOP 241,000
THP06082 DILMAH Trà xanh PUREGREEN 150g HOP 241,000
THP06083 DILMAH Trà đen PREMIUM 500foil 900g HOP 563,000
THP06052 Bộ t than tre 100gr G1 280,000
THP06130 Sữ a TTT Mlekovita hộ p 1L - 3.5% HOP 26,620
THP07179 Sữ a tươi tiệt trù ng 3.5% Madeta hộ p 1L HOP 26,620
THP06148 Mậ t ong Tam Đả o Chai 800g CHA 39,000
THP06149 HẠ T CHIA KG 160,000
THP06174 Bá nh phở khô Thu Dung gó i 500g G1 23,000
THP06221 Cà chua xay nhuyễn GIAGUARO hộ p 2200g HOP 190,000
THP06229 Vedrenne Banana Syrup 1L CHA 203,000
THP06256 Chè lam HOP 45,000
THP06259 Kem sữ a chua Lotte vị việt quấ t 85ml CAI 19,091
THP06260 Kem sữ a chua Lottte vị dâ u 85ml CAI 19,091
THP06261 Kem ố c quế Goo Goo CAI 23,858
THP06262 Kem ố c quế Lotte heo dâ u CAI 23,858
THP06265 Mì lạ nh đen Hà n Quố c G1 170,000
THP06266 Mì lạ nh trắ ng Hà n Quố c G1 170,000
THP06268 Khoai tâ y Hash Brown 600g/bag G1 65,000
THP06269 Chocolate thanh 1kg/ Box - stick 65% KG 224,849
THP06294 Kẹo Gạ o Lứ t 250g/ gó i G1 45,000
THP06357 Đậ u nà nh KG 35,000
THP06358 Khoai Tâ y Cắ t 1/4 North West gown 2.04k G1 199,000
THP06374 Khoai tâ y Hash Brown 2kg/bag G1 290,000
THP06381 Khoai Tâ y ră ng cưa cắ t 1/2 Lambweston 2 G1 205,000
THP06382 Đườ ng tinh luyện cao cấ p Vietsugar (1 kg G1 24,990
THP06384 Mì spaghetti Barilla số 5 hộ p 1kg G1 46,000
THP06452 Bia Heineken Silver thù ng 24 lonx330ml LON 16,894
THP06453 Giò Lụ a Đặ c Biệt Vissan Câ y 500g G1 70,000
THP06454 Quả Oliu Đen Tá ch Hạ t Hiệu La Pedriza 3K HOP 240,000
THP06455 Quả oliu đen nguyên trá i hiệu La Pedriza HOP 240,000
THP06467 Bộ t Trộ n Sẵ n Bá nh Moist Cam&Hạ t Chia 1kg KG 79,327
THP07293 POCA đậ u phộ ng da cá nướ c cố t dừ a 38g G1 4,000
THP07294 POCA đậ u phộ ng da cá vị phô mai 38g G1 4,000
THP06616 Đườ ng tinh luyện TTC 1kg G1 22,000
THP06618 Rau hỗ n hợ p đô ng lạ nh 1KG G1 60,000
THP06655 Giò thủ (Chả Thủ Le Gourmet) KG 125,000
THP06669 Bá nh Pía 480g H12 HOP 98,000
THP06687 Cà phê đen hò a tan G7 100g 50 gó i HOP 61,600
THP06690 Nướ c ép ổ i thanh long củ dền Le Fruit 1L HOP 34,200
THP06691 Nướ c ép tá o Le Fruit 1L HOP 44,700
THP06707 Westgold Whipping Cream 1lit HOP 95,000
THP06712 Số t Tsuyu 500ml CHA 70,000
THP06713 Gia vị rắ c cơm Tanaka 33g G1 42,000
THP06729 Sủ i cả o 200g G1 27,000
THP06734 Miến Hà n Quố c 500g G1 105,000
THP06749 Phô mai Con Bò Cườ i hộ p 224g HOP 56,000
THP06767 Nướ c sữ a cam mậ t ong Nutri Boost 297ml CHA 7,341
THP06768 Nướ c sữ a dâ u yến mạ ch Nutri Boost 297ml CHA 7,341
THP06773 Bộ t bá nh cuố n Tà i Ký gó i 400g G1 16,000
THP06815 Bộ t trộ n bá nh mì hạ t lú a mạ ch nả y mầ m KG 98,241
THP06821 Nướ c GK có gas Pepsi 320ml LON 6,930
THP06822 Nướ c GK Pepsi Khô ng Calo 320ml LON 6,930
THP06823 Nướ c giả i khá t có gas 7 Up lon 320ml LON 6,930
THP06824 Mirinda Sarsi sleek can 320ml LON 5,010
THP06825 Mirinda cam sleek can 320ml LON 5,720
THP06826 NTL Sting dâ u Sleek can 320ml LON 7,180
THP06827 NTL Sting và ng Sleek can 320ml LON 5,790
THP06828 Gạ o Basmati Ấ n Độ KG 87,000
THP06830 Cá Trích É p Trứ ng Và ng 900g HOP 720,000
THP06831 Cá Trích É p Trứ ng Xanh 900g HOP 720,000
THP06832 Cá Trích É p Trứ ng Đỏ 900g HOP 720,000
THP06833 Nụ bạ ch hoa Luxeapers Capers 950g HOP 267,500
THP06858 Nướ c uố ng có gaz Aquafina Soda T24x320ml LON 4,330
THP06861 SCA Vinamilk Trâ n Châ u Đườ ng Đen 100g HOP 7,280
THP06829 Nem nướ ng gó i 400g G1 60,000
THP06209 Bộ t phô mai Tornado vị truyền thố ng 1KG G1 400,000
THP07008 Dầ u ă n Nakydaco 5L BIN 189,000
THP07057 Mì A-One thịt xà o 85gr G1 4,920
THP07699 Bá nh que Lotte Pepero hạ nh nhâ n 32g HOP 26,000
THP07700 Bộ t Bá nh quế A+ 1kg BAG 90,000
THP07702 Trà ô long đặ c biệt Deli 500g G1 205,000
THP07704 Siro Đà o Deli 1000ml CHA 142,000
THP07705 Kem béo thự c vậ t Rich's 454g HOP 34,000
THP07698 Cố m Mà u 500g HOP 90,000
THP07707 Kem Hộ p Taro 6l HOP 303,636
THP07701 Mứ t dâ u Deli 850g CHA 140,000
THP07709 Đườ ng Caramel 22,68kg T 2,900,000
THP07710 Đườ ng Matcha 22,68 kg T 2,800,000
THP07711 Đườ ng dâ u Yummy 22,68kg T 2,800,000
THP07712 Ngũ cố c Kellogg Coco chex 170g HOP 65,000
THP07713 Ngũ cố c Kellogg Froot loops 300g HOP 91,700
THP07714 Kem base 907g HOP 87,000
THP07715 Bộ t tinh than tre vị cacao 100g G1 170,000
THP07717 Gà Popcorn CP 1kg KG 170,000
THP07703 Hồ ng Trà Deli 500g G1 95,000
THP07706 Bộ t sữ a Deli 1kg G1 105,000
THP07708 Dầ u bơ Golden Olina 16kg T 1,560,000
THP07094 Bơ cá n thự c vậ t Aristo Thẻ 2KG KG 116,745
THP07162 Tương đen phở Cholimex chai 2.1kg CHA 49,000
THP07240 Bộ t Ớ t Paprika Dani 400g LO 231,000
THP05896 DILMAH Trà đen 100 hộ p 200g HOP 175,000
THP07088 Trà Dilmah hương đà o 200Gr HOP 241,000
THP07165 Cà phê Legend Classic 850gr 50 gó i G1 103,000
THP07274 Đậ u lentil đỏ KG 135,000
THP07275 Đậ u lentil xanh KG 135,000
THP07089 Nướ c Cam nectar 5L HOP 214,500
THP02566 Mạ ch nha Thiên Bú t 400g HRC LO 12,000
THP06105 Hạ t bí loạ i 1 ( ghi chú hạ t bí xanh) KG 187,000
THP00159 Cà rốt KG 10,000
THP01905 Dưa chuột (dưa leo) KG 10,000
THP02052 Hành tây KG 13,000
THP00154 Cà chua 11-13 trái KG 28,000
THP00195 Khoai tây KG 15,500
THP00218 Cải chíp (cải thìa) KG 10,000
THP02976 Xà lách lolo xanh KG 12,000
THP00300 Chanh không hạt KG 27,000
THP02629 Hành tây bóc vỏ KG 15,500
THP00311 Giá đỗ KG 10,000
THP02048 Cải thảo KG 9,000
THP00266 Hành lá KG 20,000
THP00225 Cải ngọt KG 9,000
THP00213 Bắp cải trắng KG 8,500
THP00163 Cà tím dài KG 11,000
THP02258 Đậu phụ tươi xá KG 27,000
THP00242 Rau muống KG 11,000
THP00296 Xà lách mỡ KG 12,000
THP00248 Súp lơ (bông cải) trắng loại 1 KG 26,000
THP00204 Bầu sao KG 9,000
THP02058 Sả củ ( sả cây) KG 11,000
THP00175 Đậu bắp KG 26,000
THP00170 Củ cải trắng KG 7,000
THP00202 Ớt ngọt (ớt chuông) xanh KG 33,000
THP01911 Bí đỏ tròn KG 9,000
THP00305 Ớt sừng đỏ KG 24,000
THP01888 Khoai lang KG 15,000
THP00149 Bí xanh (bí đao) KG 10,000
THP02422 Ớt ngọt (ớt chuông) đỏ KG 35,000
THP00184 Đu đủ xanh KG 8,000
THP00155 Cà chua 8-10 trái KG 30,000
THP01821 Hành tím bóc vỏ KG 60,000
THP00280 Mùi ta KG 20,000
THP01829 Tỏi bóc vỏ KG 160,000
THP00139 Bắp ngô trắng (nếp) KG 23,000
THP00178 Đậu cove KG 21,000
THP03644 Su su quả KG 9,000
THP03281 Ớt ngọt (ớt chuông) vàng KG 33,000
THP00230 Cải xanh KG 9,000
THP02974 Xà lách Romaine KG 32,000
THP03138 Xà lách Carol KG 15,000
THP00247 Súp lơ (bông cải) xanh loại 1 KG 30,000
THP01819 Khổ qua (mướp đắng) KG 23,000
THP03052 Gừng củ KG 11,000
THP01828 Lá chuối KG 11,000
THP00281 Mùi tàu KG 30,000
THP02678 Rau thơm KG 20,000
THP01964 Hành củ khô KG 47,000
THP00268 Húng quế KG 25,000
THP02599 Xà lách Frisse KG 45,000
THP00156 Cà dĩa KG 20,000
THP03223 Củ dền đỏ KG 14,000
THP00260 Bắp chuối đỏ nguyên KG 15,000
THP00126 Măng củ tươi thái sẵn KG 20,500
THP00137 Nấm rơm làm sạch KG 108,000
THP00265 Cần tây (loại thân nhỏ) KG 18,000
THP02438 Rau dền KG 20,000
THP01827 Xà lách lolo tím KG 45,000
THP00173 Củ đậu KG 11,000
THP02915 Bắp cải tím KG 17,000
THP02760 Bí ngồi vàng KG 34,000
THP02864 Dọc mùng KG 14,000
THP00245 Rau tạp tàng KG 15,000
THP00236 Mồng tơi KG 12,000
THP00146 Bí ngồi xanh KG 24,000
THP00188 Hạt sen tươi KG 300,000
THP02977 Cà chua cherry đỏ KG 20,000
THP03690 Bắp Mỹ nguyên trái KG 11,000
THP02996 Khoai mỡ KG 20,000
THP00234 Cần tây (loại thân to) KG 20,000
THP00197 Mướp hương KG 13,000
THP02617 Súp lơ (bông cải) xanh loại 2 KG 40,000
THP00238 Mồng tơi lặt lá KG 14,000
THP00222 Cải mầm KG 50,000
THP02411 Xà lách Iceberg KG 40,000
THP00288 Tía tô KG 21,000
THP00285 Rau răm KG 13,000
THP00191 Khoai môn trắng KG 35,000
THP00304 Ớt kim KG 90,000
THP03390 Nấm bào ngư trắng KG 35,000
THP00231 Cải xoong KG 14,000
THP01473 Gói me nhão (me vàng) KG 26,000
THP00284 Rau má KG 20,000
THP00258 Hành paro ( tỏi tây) làm sạch KG 32,000
THP02736 Chanh có hạt KG 28,000
THP01822 Húng dũi KG 25,000
THP01824 Rau kinh giới KG 20,000
THP00251 Gừng củ to KG 11,000
THP00274 Lá hẹ KG 25,000
THP00220 Cải cúc sơ chế KG 18,000
THP03182 Su hào KG 16,000
THP00174 Củ hũ dừa KG 73,000
THP00302 Ớt hiểm (xiêm) đỏ KG 30,000
THP00275 Lá lốt KG 24,000
THP00190 khoai lang tím KG Trình lẻ
THP01820 Xà lách Radicho KG 120,000
THP00272 Lá giang nhặt lá KG 35,000
THP04994 Rau é trắng KG 24,000
THP03143 Hoa chuối nguyên KG 15,000
THP00181 Đậu đũa KG 18,000
THP01887 Măng tây xanh KG 90,000
THP01825 Rau ngổ KG 20,000
THP02675 Cải bó xôi KG 23,000
THP00244 Rau ngót KG 20,000
THP00233 Cần ta (cần nước) KG 22,000
THP00254 Hành chùm khô KG 65,000
THP00271 Lá dứa KG 16,000
THP03215 Rau ngót lặt lá KG 40,000
THP02674 Khoai mì (củ sắn) KG 11,000
THP00240 Rau đay KG 25,000
THP00286 Thì là KG 40,000
THP02952 Rau cải bẹ KG 12,000
THP00249 Giềng củ KG 22,000
THP02621 Ngò tây KG 42,000
THP03371 Rau muống chẻ (bào) KG 55,000
THP02691 Bí đỏ hồ lô KG 9,000
THP00318 Bắp chuối đỏ bào KG 28,000
THP03881 Củ Nén (củ hành tăm) KG 240,000
THP00132 Nấm đùi gà KG 125,000
THP00257 Tỏi khô Việt Nam KG 85,000
THP00166 Chuối xanh KG 25,000
THP00127 Măng lá (măng nứa) tươi thái sẵn KG Trình lẻ
THP05493 Hành tây tím KG 35,000
THP00293 Xà lách xoăn KG 70,000
THP03173 Nấm bào ngư xám KG 55,000
THP02650 Rau đắng KG 15,000
THP00039 Sả bào KG 21,000
THP00301 Khế chua KG Trình lẻ
THP00158 Cà pháo KG 14,000
THP02676 Cải con KG 27,000
THP02649 Nha đam KG 10,000
THP00270 Lá chanh KG 130,000
THP02899 Nấm kim châm 1kg KG 125,000
THP00194 Khoai sọ KG 29,000
THP03457 Củ hồi (củ thì là) tươi KG 105,000
THP02677 Diếp cá KG 20,000
THP03152 Đậu cove giống Pháp KG 22,000
THP02492 Lá xạ hương tây tươi KG 340,000
THP03507 Củ nghệ KG 19,000
THP03453 Xà lách Rocket KG 120,000
THP02630 Quế tây KG 180,000
THP05909 Nấm mỡ (nấm nút) KG 450,000
THP00223 Cải ngồng KG 20,000
THP01816 Củ sen KG 60,000
THP02922 Cà rốt baby KG 125,000
THP03027 Hương thảo tây KG 340,000
THP00277 Lá móc mật KG 100,000
THP00307 Quả quất (tắc) KG 25,000
THP02658 Dưa chuột (dưa leo) baby KG 21,000
THP00167 Củ cải đỏ KG 85,000
THP05492 Khoai tây bi KG 25,000
THP02717 Chanh không hạt loại 2 KG 26,000
THP02611 Hạt Đác Tươi KG 62,000
THP01817 Đậu cove giống Nhật KG 22,000
THP02015 Nấm đông cô tươi KG 180,000
THP03372 Bông thiên lý KG Trình lẻ
THP00182 Đậu hà lan KG 150,000
THP05760 Cà chua bi nhiều màu KG 90,000
THP00135 Nấm hương (đông cô) tươi KG 180,000
THP00317 Dừa nạo KG 90,000
THP05592 Hoa edible (hoa ăn được) KG 4,500,000
THP00261 Bông bí KG Trình lẻ
THP04836 Rau lang KG 25,000
THP04713 Ngọn bí KG Trình lẻ
THP00205 Quả gấc KG 90,000
THP01826 Tiêu xanh KG 90,000
THP04838 Rau rừng KG 40,000
THP04022 Rau rút KG Trình lẻ
THP05340 Rau càng cua KG 90,000
THP03100 Lá mơ KG 35,000
THP05947 Cà chua socola KG 90,000
THP00269 Lá cẩm KG 55,000
THP03942 Lá sung KG 90,000
THP05697 Đậu phộng (lạc) tươi còn vỏ KG 50,000
THP02400 Bắp cải trái tim Đà Lạt KG Trình lẻ
THP03280 Ngọn su su KG 30,000
THP00216 Bông atiso tươi KG Trình lẻ
THP00168 Củ cải muối KG 50,000
THP02648 Củ năng (củ mã thầy) nguyên vỏ KG 75,000
THP03024 Đậu rồng KG 55,000
THP00196 Lặc lè KG Trình lẻ
THP00198 Bắp ngô bao tử KG Trình lẻ
THP04008 Ớt sừng xanh KG 50,000
THP00262 Bông điên điển KG Trình lẻ
THP00263 Bông hẹ KG 140,000
THP00264 Bông súng KG Trình lẻ
THP03095 Lá bứa KG Trình lẻ
THP04847 Lá sa nháy KG Trình lẻ
THP00279 Lá xương sông KG Trình lẻ
THP00282 Ngải cứu KG Trình lẻ
THP00306 Quả me KG 30,000
THP05593 Bông bí baby KG 120,000
THP03092 Măng nứa tươi 500g G1 Trình lẻ
THP03098 Lá đinh lăng KG 90,000
THP02944 Dưa hấu rằn KG 15,000
THP05695 Dừa xiêm gọt khắc logo QUA 16,000
THP00660 Dưa hấu Sài Gòn loại 1 KG 10,000
THP00655 Dứa (khóm) quả QUA 12,500
THP00693 Thanh long ruột trắng KG 14,000
THP05864 Dưa lưới nhà kính ruột cam TL3 loại 1 KG 36,000
THP00681 Ổi lê KG 14,000
THP00637 Cam sành loại 1 KG 18,000
THP00612 Táo đỏ Nam Phi size 110 KG 48,000
THP00641 Chanh dây ( chanh leo ) KG 22,000
THP04052 Táo xanh VN KG 25,000
THP03492 Cam vàng Ai Cập KG 57,000
THP00687 Quýt đường loại 1 KG 34,000
THP00648 Chuối hương cắt từng trái KG 9,000
THP00673 Mía trắng rọc sẵn để ép nước CAI 14,000
THP02908 Dừa xiêm gọt QUA 12,500
THP03487 Nhãn giống thái KG 35,000
THP00607 Cam vàng Mỹ KG 70,000
THP00643 Chôm chôm nhãn lặt cành KG Trình lẻ
THP00629 Quả vải KG Trình lẻ
THP00692 Thanh long ruột đỏ KG 20,000
THP00644 Chôm chôm thường nhặt cành KG 33,000
THP00652 Đu đủ chín ruột đỏ KG 20,000
THP00697 Xoài chín KG 22,000
THP02983 Táo Gala Newzealand KG 65,000
THP03007 Dưa lưới tròn vỏ xanh ruột cam KG 36,000
THP03055 Chuối cau nải KG 21,000
THP00633 Bưởi da xanh KG 22,000
THP01962 Mít giống thái KG 18,000
THP03436 Táo Gala Mỹ KG 70,000
THP04106 Xoài xanh KG 15,000
THP00668 Dừa xiêm nguyên trái QUA 12,500
THP00650 Chuối tây (Chuối sứ) KG 12,000
THP00631 Bơ sáp KG 60,000
THP00653 Đu đủ chín KG 18,000
THP04759 Quýt đường loại 2 KG 30,000
THP00656 Dứa (khóm) gọt QUA 14,000
THP05919 Dưa lưới nhà kính ruột cam TL3 loại 2 KG 35,000
THP02848 Xoài cát Hòa Lộc KG 75,000
THP01906 Dưa lưới xanh KG 38,000
THP05431 Nho đen không hạt Mỹ KG 150,000
THP00185 Dừa già cùi KG 16,000
THP02888 Đu đủ chín ruột vàng KG 18,000
THP02803 Thanh long ruột trắng loại 2 KG 13,000
THP02638 Dâu tây VN KG 220,000
THP00615 Lê đỏ Nam Phi KG Trình lẻ
THP05411 Nho xanh không hạt Mỹ KG 230,000
THP03049 Nho đỏ VN KG 42,000
THP03490 Nho đen không hạt Nam Phi KG 140,000
THP00622 Cam vàng Úc KG 58,000
THP00613 Táo xanh Mỹ KG 80,000
THP04882 Nho đen không hạt Úc KG 175,000
THP00699 Xoài cát cao sản KG 35,000
THP02911 Dưa lưới dài vỏ xanh ruột cam KG 50,000
THP00670 Hồng xiêm KG 35,000
THP00617 Dâu tây giống Newzeland KG 320,000
THP07081 Quả cóc non KG 18,000
THP02895 Lê Hàn Quốc KG 75,000
THP00627 Mận hậu KG Trình lẻ
THP00672 Măng cụt KG Trình lẻ
THP03689 Quả phúc bồn tử đỏ tươi (mâm xôi) KG 420,000
THP03003 Kiwi vàng New Zealand KG 165,000
THP05791 Mãng cầu ta (Na) KG 80,000
THP00678 Nho xanh Ninh Thuận KG Trình lẻ
THP05115 Cherry đỏ Mỹ KG Trình lẻ
THP06154 Quýt Úc ( 5-6 trái/kg) KG 110,000
THP02850 Mận an phước KG 30,000
THP06162 Táo rockit New Zealand ( 372 4 trái /ống) KG 110,000
THP00684 Nhãn Huế lặt cành KG Trình lẻ
THP05334 Nho xanh không hạt Úc ( 9kg) KG 265,000
THP00638 Cam sành loại 2 KG 18,000
THP00682 Quả cóc KG 22,000
THP00649 Chuối hương xanh KG 9,000
THP03871 Chanh vàng KG 85,000
THP02999 Xoài keo KG 19,000
THP00671 Mãng cầu xiêm KG 45,000
THP00698 Xoài cát chu KG 48,000
THP00691 Sầu riêng hạt lép KG 150,000
THP04856 Cherry New Zealand size 26 KG 750,000
THP02849 Quýt Sài Gòn loại 1 KG 35,000
THP00624 Nho đỏ không hạt Úc KG 285,000
THP00683 Nhãn Huế còn cành KG Trình lẻ
THP03491 Nho xanh không hạt Nam Phi ( thùng 4,5kg) KG 225,000
THP00646 Chuối cau buồng KG 20,000
THP02459 Chanh dây ( chanh leo ) L2 KG 21,000
THP00694 Vú sữa KG 40,000
THP02756 Lựu Pru size 600g up thùng 5-6 quả KG Trình lẻ
THP03002 Kiwi xanh New Zeland KG Trình lẻ
THP00674 Mía trắng (nguyên cây) CAI 14,000
THP00700 Xoài cát bồ KG 30,000
THP00645 Chôm chôm thường còn cành KG 35,000
THP03144 Cam vàng Nam Phi KG Trình lẻ
THP05554 Cherry đỏ Úc KG Trình lẻ
THP00620 Táo Queen New Zealand 90-125 KG 65,000
THP02695 Táo xanh New Zealand size 90-125 KG 80,000
THP02998 Nho đỏ không hạt Mỹ KG 185,000
THP02604 Dưa hấu đen loại 2 KG 10,000
THP00685 Nhãn xuồng lặt cành KG Trình lẻ
THP00632 Bòn bon giống Thái KG Trình lẻ
THP00635 Bưởi năm roi KG Trình lẻ
THP02791 Chôm chôm giống thái KG Trình lẻ
THP02896 Chuối tiêu KG 20,000
THP01951 Dừa bào sợi KG Trình lẻ
THP00657 Dưa gang KG 25,000
THP00661 Dưa hoàng kim loại 1 KG Trình lẻ
THP03671 Dưa lưới dài vỏ vàng ruột cam KG 55,000
THP06027 Dừa xiêm gọt nắp khoen QUA Trình lẻ
THP03791 Quả việt quất tươi hộp 125g HOP 100,000
THP00658 Dưa hấu không hạt KG 18,000
THP04495 Kiwi xanh Pháp KG Trình lẻ
THP01960 Mít giống thái chín bóc múi KG Trình lẻ
THP04029 Sầu riêng tách vỏ KG 300,000
THP06895 Táo Dazzle New Zealand size 90 KG 70,000
THP00583 Tôm sú 35-40 con/kg tươi KG 205,000
THP02854 Nghêu nâu sống 20-25 con/kg KG 90,000
THP02714 Sò tô sống KG 110,000
THP01907 Cá ngừ tươi các loại ls bỏ đầu 800g up KG 50,000
THP00540 Mực lá 300 -500g/con tươi KG 230,000
THP00514 Bạch tuộc tươi làm sạch 120g up/con KG 164,000
THP00442 Cá chẽm fillet có da 500g up tươi KG 210,000
THP02702 Hàu sữa sống 8-12 con/kg KG 30,000
THP02259 Mực cơm 9-12cm loại A ĐL KG 140,000
THP03146 Cá basa fillet tươi KG 90,000
THP00474 Cá trác ls bỏ đầu 8-10 con/kg tươi KG 65,000
THP02515 Tôm thẻ chân trắng thịt 70 – 80c/Kg ĐL KG 215,000
THP01939 Cá quả (cá lóc) fillet 300-350g/pcs tươi KG 150,000
THP01024 Mực cơm 12cm up loại A ĐL KG 150,000
THP00567 Sò méo sống 15-20 con/kg KG 40,000
THP00546 Mực ống làm sạch 15-20cm/con tươi KG 250,000
THP00446 Cá đổng cờ ls bỏ đầu 8-10 con/kg tươi KG 70,000
THP00492 Cá diêu hồng ls bỏ đầu 300-500g tươi KG 85,000
THP00515 Bạch tuộc baby tươi làm sạch 80-120g/con KG 155,000
THP00545 Mực ống fillet 20cm up tươi KG 330,000
THP01938 Cá cam làm sạch bỏ đầu tươi KG 88,000
THP00497 Cá lăng làm sạch còn đầu 2kg up tươi KG 140,000
THP00549 Nghêu trắng sống 55-60 con/kg KG 31,000
THP02457 Cá thu ls bỏ đầu 2kg up tươi KG 175,000
THP00551 Ốc bươu SG (đen) sống 20-25con/kg KG 90,000
THP06156 Tôm thẻ 37-40 con/kg tươi KG 220,000
THP03096 Cá mú fillet có da miếng 300- 500g up ĐL KG 280,000
THP00547 Mực ống 18cm up tươi KG 205,000
THP00544 Mực ống fillet bỏ đầu 20 cm up tươi KG 330,000
THP00586 Thịt tôm sú 65-70 con/kg tươi KG 280,000
THP00444 Cá cơm săn tươi KG Trình lẻ
THP00465 Cá nục suôn ls bỏ đầu 10-14con/kg tươi KG 53,000
THP02924 Cá ngừ fillet CO L1 ĐL KG 160,000
THP02011 Tôm thẻ chân trắng 60-80 con/kg ĐL KG 155,000
THP05349 Mực lá tươi KG 180,000
THP00433 Cá bò da lột da ls bỏ đầu 500g up tươi KG 172,000
THP03020 Tôm thẻ 80-100 con/kg tươi KG 145,000
THP00539 Mực cơm 9-12cm loại B ĐL KG 120,000
THP00452 Cá hố làm sạch 200g up KG 80,000
THP00574 Tôm chân trắng 60-80 con/kg tươi KG 160,000
THP03016 Cá chẽm fillet có da 350-500g tươi KG 200,000
THP02260 Mực cơm 12cm up loại B ĐL KG 140,000
THP00463 Cá nục tròn (bông) ls bỏ đầu tươi KG 54,000
THP00536 Lươn ls bỏ đầu 2-3 con/kg tươi KG 220,000
THP00427 Cá chim trắng sống 0.5kg up/con KG 210,000
THP00518 Con nhum (cầu gai) sống size 300g/con CON 25,000
THP00493 Cá diêu hồng fillet tươi KG 135,000
THP03148 Cá thác lác nạo tươi KG 200,000
THP00461 Cá ngừ đại dương fillet tươi KG 162,000
THP00430 Cá mú đen sống 1-1,5 kg /con KG 330,000
THP02458 Tôm sú 25-30 con/kg tươi KG 250,000
THP04930 Sò mai sống CON 45,000
THP00573 Tôm chân trắng sống>80% 100-120con/kg KG 165,000
THP06769 Vẹm xanh VN sống 25-30con/kg KG 55,000
THP02163 Chả cá thát lác KG 220,000
THP02972 Hàu sữa sống 6-8 con/kg KG 37,000
THP05022 Cá thu đen ĐL KG 110,000
THP01808 Sò điệp làm sạch tách 1/2 vỏ ĐL KG 150,000
THP06678 Vẹm Nửa Vỏ VN ĐL KG 120,000
THP00566 Sò lụa sống 25-35 con/kg KG 85,000
THP00439 Cá cam 0,7-1,2kg/con ĐL KG 70,000
THP00437 Cá bớp (bóp) fillet 800g up tươi KG 400,000
THP00488 Cá basa không đầu 0.5kg up tươi KG 65,000
THP00526 Cua thịt sống không dây 300-400g/con KG 420,000
THP00585 Tôm sú 20-25 con/kg tươi KG 280,000
THP02927 Cá bạc má làm sạch tươi KG 76,000
THP02901 Mực khô 1kg/bag ( nhỏ ) KG 290,000
THP00528 Ếch làm sạch tươi KG 165,000
THP00438 Cá bớp (bóp) làm sạch bỏ đầu 3kg up tươi KG Trình lẻ
THP00509 Cá tầm Nga 2-3kg/con tươi KG 240,000
THP00484 Cá tầm sống VN 1-3kg/con KG 340,000
THP01840 Tôm khô loại 1 KG 440,000
THP02807 Thịt cua loại 1 KG 370,000
THP00109 Ghẹ thịt (đùi ghẹ) đông lạnh KG 330,000
THP00458 Cá ngân tươi ls bỏ đầu 8 -10con/kg KG 90,000
THP00468 Cá sơn thóc làm sạch bỏ đầu 8-10 con/kg KG 75,000
THP00470 Cá thu ls bỏ đầu 3,5kg up tươi KG 190,000
THP02184 Chả cá tươi KG 88,000
THP00592 Khô cá cơm săn KG Trình lẻ
THP02846 Tôm chân trắng 80-100 con/kg tươi KG 145,000
THP00110 Ghẹ thịt ( mình ghẹ) đông lạnh KG 300,000
THP00543 Mực ống làm sạch 6 con/kg tươi KG 290,000
THP02009 Mực lá fillet bỏ dè,đầu 300-500g/con ĐL KG 440,000
THP03164 Cá bớp (bóp) làm sạch bỏ đầu 2kg up tươi KG Trình lẻ
THP00529 Ghẹ xanh sống 7-8 con/kg KG 470,000
THP02647 Lườn cá chẽm tươi KG Trình lẻ
THP01901 Tôm thẻ cắt râu,đầu 100-150 con/kg tươi KG 135,000
THP00440 Cá chẽm 2kg up tươi KG 125,000
THP02253 Cồi sò điệp ĐL 80-120 con/kg KG 200,000
THP03370 Tôm thẻ 100-120 con/kg tươi KG 135,000
THP02456 Sò dương sống 10 -15 con/kg KG 170,000
THP00480 Cá diêu hồng sống 0,8 -1,5kg KG 77,000
THP01933 Tôm nõn 65-70 pcs/kg ĐL KG 240,000
THP00527 Đùi ếch làm sạch tươi KG 165,000
THP02514 Cá chẽm fillet còn da 500g up ĐL KG 205,000
THP00473 Cá thu tươi KG 145,000
THP00498 Cá quả (cá lóc) ls 0,7-1,2 kg/con tươi KG 85,000
THP03451 Tôm hùm 300-400g/con ĐL KG 540,000
THP00578 Tôm hùm sống 0,7-1kg KG 1,350,000
THP02973 Tôm hùm xanh sống 300-400g KG 850,000
THP03174 Mực lá fillet bỏ dè,đầu 300-500g/c tươi KG 420,000
THP00554 Ốc hương sống 90-120 con/kg KG 275,000
THP00568 Sứa sợi tươi KG 40,000
THP03414 Tôm hùm 400-500g/con ĐL KG 540,000
THP01928 Bạch tuộc ĐL KG 190,000
THP02719 Ghẹ xanh sống 9-10 con/kg KG 370,000
THP04813 Cá chỉ vàng khô loại 1 KG 190,000
THP02646 Lườn cá bò gù tươi KG 100,000
THP00519 Hải sâm tươi KG 550,000
THP02603 Cá đổng cờ làm sạch 12 -15 con/kg tươi KG 75,000
THP00443 Cá chim đen làm sạch bỏ đầu 500g up tươi KG 65,000
THP03089 Cá trê làm sạch bỏ đầu tươi KG 60,000
THP00537 Lươn fillet tươi KG 300,000
THP02601 Sò dương sống 15-20 con/kg KG 160,000
THP01952 Tôm khô loại 2 KG 410,000
THP00517 Bào ngư sống 20 con up KG 680,000
THP00541 Mực một nắng 2 con/kg KG 400,000
THP02012 Cá thu ls bỏ đầu ĐL KG 170,000
THP03214 Tôm càng xanh 10-15con/kg tươi KG 199,000
THP07204 Hàu giống pháp 10-15 con/kg KG Trình lẻ
THP00579 Tôm hùm sống 400-500g KG 950,000
THP00500 Cá quả (cá lóc) ls bỏ đầu 0,5kg up tươi KG 90,000
THP02254 Cồi sò điệp ĐL 40-60 con/kg KG 320,000
THP00524 Cua gạch sống không dây 300-500g/con KG 580,000
THPV0066 Ốc nhảy sống 25 con/kg HRC KG 230,000
THP00595 Sá sùng khô loại 2 KG 1,650,000
THP00556 Ốc móng tay sống KG 52,000
THP03142 Hải sâm ĐL 7-10 con/kg KG 600,000
THP03137 Tôm sú 16-20 con/kg tươi KG 290,000
THP00589 Tu hài trắng sống 10-15 con/kg KG 430,000
THP02655 Rong nho tươi KG 70,000
THP05596 Tôm lớp chân trắng 40-45con/kg tươi KG 210,000
THP03417 Cá cờ fillet tươi KG 153,000
THP03019 Ngao trắng sống 35-45 con/kg KG 50,000
THP02155 Tôm sú 36-40 con/kg ĐL KG 210,000
THP00460 Cá ngừ bông tươi KG 67,000
THP00522 Cua đồng sống 45-55 con/kg KG 100,000
THP00525 Cua lột ĐL KG 540,000
THP03026 Thịt hàu sữa KG Trình lẻ
THP02801 Tôm tích (bề bề) sống 10-12 con/kg KG 430,000
THP01996 Ghẹ xanh sống 4-5 con/kg KG 870,000
THP04881 Ngao hai vòi sống 20-25 con/kg KG Trình lẻ
THP00601 Chả mực giã tay đặc biệt KG Trình lẻ
THP02800 Tôm tích (bề bề) sống 14-16 con/kg KG 420,000
THP00596 Tép khô KG 123,000
THP00459 Cá ngừ KG 35,000
THP00598 Cá trứng nhập khẩu cấp đông KG 80,000
THP00447 Cá đổng cờ ls bỏ đầu 8-10 con/kg ĐL KG 75,000
THP03208 Cá diêu hồng làm sạch tươi KG 75,000
THP02013 Tôm sú 30-35 con/kg ĐL KG 260,000
THP00499 Cá quả (cá lóc) lsbỏđầu0,6-1,1kg/contươi KG 90,000
THP04963 Mực lá fillet còndè bỏđầu 300-500g/c ĐL KG 420,000
THP00562 Cồi sò điệp tươi KG Trình lẻ
THP02796 Sò huyết sống 30-40 con/kg KG 320,000
THP00533 Thịt hến làm sạch KG Trình lẻ
THP03141 Cua đồng làm sạch 45 - 55 con/kg KG Trình lẻ
THP00530 Ghẹ xanh sống 3-4 con/kg KG Trình lẻ
THP00577 Tôm hùm bông sống 1,0-1,3kg/con KG 1,700,000
THP04072 Cá sấu làm sạch nguyên con (bỏ da) KG 50,000
THP00435 Cá bống sông làm sạch tươi KG Trình lẻ
THP01932 Tôm sú tươi 10-15 con/kg HRC KG 380,000
THP00454 Cá hường làm sạch bỏ đầu12-14con/kg tươi KG 75,000
THP02889 Cá kèo sống 40 - 45 con/kg KG Trình lẻ
THP02513 Cá quả (cá lóc) fillet 200g up ĐL KG Trình lẻ
THP07263 Cá cơm mờm khô KG 135,000
THP02902 Mực khô 10-12 con/kg KG 1,100,000
THP00462 Cá nhồng 0,1 – 0,2 kg/con ĐL KG Trình lẻ
THP00502 Cá rô đồng ls bỏ đầu 5-9 con/kg tươi KG Trình lẻ
THP00503 Cá rô phi ls bỏ đầu 0,4-0,8kg/con tươi KG Trình lẻ
THP00467 Cá sapa Nhật (cá thu Nhật) tươi KG 720,000
THP00508 Cá sòng làm sạch 4-5 con/kg tươi KG Trình lẻ
THP00476 Cá xanh xương 300g up tươi KG Trình lẻ
THP00520 Hải sâm sống 10-20con/kg KG Trình lẻ
THP02014 Mực ống fillet 20cm up ĐL KG Trình lẻ
THP00569 Tép bạc tươi cắt râu KG Trình lẻ
THP00584 Tôm sú sống 20-25 con/kg KG Trình lẻ
THP00472 Cá thu fillet tươi KG Trình lẻ
THP02038 Ngao (nghêu) trắng 60-70 con/kg KG 30,000
THP00603 Thịt ốc bươu làm sạch tươi KG 80,000
THP03036 Cá thu một nắng 200g up/miếng KG 225,000
THP07299 Cá mú tươi làm sạch 1kg up KG 205,000
THP07300 Cá chim vây vàng tươi làm sạch 300g up KG 170,000
THP02644 Gà ta ls bỏ cổ,chân,lòng 1.2kg up tươi KG 72,000
THP00360 Vịt làm sạch bỏ cổ,chân,nội tạng tươi KG 65,000
THP00332 Đùi gà góc tư tươi KG 37,000
THP02885 Đùi gà CN rút xương tươi KG 58,000
THP00340 Gà ta thả đồi làm sạch bỏ đầu,chân tươi KG 86,500
THP02007 Cánh gà CN chặt gốc 8-10c/kg tươi KG 61,000
THP00346 Ức gà tươi KG 61,000
THP00334 Đùi tỏi gà tươi KG 42,000
THP00326 Cánh gà tươi KG 61,000
THP00352 Xương gà tươi KG 22,000
THP00361 Ức vịt fillet ĐL KG 111,000
THP00353 Đùi vịt tươi KG 95,000
THP00319 Fille đà điểu ĐL KG 235,000
THP00342 Gà ta thả đồi làm sạch tươi KG 76,000
THP00358 Vịt làm sạch tươi KG 60,000
THP06120 KHATOCO_Thịt đùi đà điểu 1KG G1 205,000
THP00327 Chân gà công nghiệp tươi KG 30,000
THP00345 Lòng gà tươi KG 33,000
THP00339 Gà ta làm sạch KG 68,000
THP02949 Gà ta ls bỏ cổ,chân,lòng 1.2kg up ĐL KG 74,000
THP00348 Mề gà tươi KG 55,000
THP01900 Chim bồ câu làm sạch 200g up/con tươi KG 365,000
THP00349 Mỡ gà tươi KG 15,000
THP06677 Vịt ST bỏ đầu,cổ,chân, nội tạng ĐL KG 65,000
THP03867 Chân gà rút xương 40 Cái/Kg ĐL KG 125,000
THP00356 Ngan làm sạch tươi KG 100,000
THP07009 Sụn lườn gà tươi KG 100,000
THP00325 Chim cút làm sạch tươi KG 95,000
THP02933 Gà CN làm sạch bỏ cổ, chân, lòng tươi KG 55,000
THP00337 Gà ta ls (bó cánh tiên) tươi KG 80,000
THP00324 Chim bồ câu làm sạch 200g up/con tươi CON 58,000
THP02005 Đùi gà bẹ CN rút xương ĐL KG 58,000
THP03034 Gà ác làm sạch tươi CON 135,000
THP00344 Gan gà tươi KG 40,000
THP07321 Gà ta Minh Dư ls bỏ cổ,chân,lòng1.2kg up KG 81,000
THP07287 Đùi gà góc tư 350g - 450g/cái VW KG 45,000
THP07288 Đùi tỏi gà tươi 7 - 8 cái/kg VW KG 54,000
THP07289 Cánh gà tươi 6 - 8 cái/kg VW KG 64,000
THP00424 Thịt ba chỉ rút sườn tươi KG 133,000
THP00369 Fille bò tươi KG 246,000
THP00362 Bắp bò tươi KG 180,000
THP02853 Sườn non nguyên miếng nạc dày,ít mỡ tươi KG 124,000
THP00393 Nạc vai heo tươi KG 113,000
THP00405 Xương ống heo tươi KG 35,000
THP00365 Thịt đùi bò tươi KG 213,000
THP00381 Xương ống bò tươi KG 42,000
THP00425 Thịt đùi heo tươi KG 116,000
THP00397 Sườn non heo 6-7 rẻ tươi KG 145,000
THP01830 Nạc thăn heo tươi KG 132,000
THP02511 Xương ống bò ĐL KG 42,000
THP00417 Bắp giò heo không xương tươi KG 112,000
THP02654 Thịt heo xay tươi KG 112,000
THP02504 Xương ống heo ĐL KG 35,000
THP00374 Nạm bò tươi KG 163,000
THP00370 Bò phi-lê sạch gân thái lát tươi KG 246,000
THP00423 Thịt ba chỉ loại 1 tươi KG 133,000
THP02804 Giò sống KG 115,000
THP06665 Bò tái đùi ĐL KG 213,000
THP00364 Bê thui vai đùi KG 213,000
THP00384 Chân giò heo trước tươi KG 82,000
THP00386 Cốt lết vạc xương 100g/miếng tươi KG 118,000
THP02858 Mỡ heo tươi KG 50,000
THP00389 Heo sữa nguyên con 3-4kg/con tươi KG 380,000
THP00387 Gan heo tươi KG 25,000
THP02510 Bò phi lê nôi ĐL KG 246,000
THP00383 Chân giò heo sau tươi KG 82,000
THP06643 Gân bò(gân phô) tươi KG 150,000
THP00403 Tim heo tươi KG 125,000
THP02064 Sườn non heo tươi KG 125,000
THP05114 Thăn nõn bê lọc sạch tươi KG 222,000
THP02808 Thịt dê rút xương có da tươi KG 660,000
THP00375 Thăn bò tươi KG 230,000
THP00372 Mỡ bò tươi KG 20,000
THP00404 Xương đuôi heo tươi KG 110,000
THP00385 Cốt lết heo tươi KG 116,000
THP00422 Móng heo KG 100,000
THP00402 Thịt vai heo tươi KG 113,000
THP06656 Bắp giò heo không xương ĐL KG 112,000
THP03373 Thịt bò một nắng KG 555,000
THP05023 Tai heo tươi KG 123,000
THP02508 Sườn non nguyên miếng ít mỡ tươi KG 124,000
THP00416 Bao tử heo tươi KG 140,000
THP02506 Nạc vai heo ĐL KG 112,000
THP03056 Heo rừng làm sạch tươi KG 222,000
THP07054 Má bê tươi KG 175,000
THP00420 Lưỡi heo tươi KG 145,000
THP03959 Nạc mông bò tươi KG 225,000
THP05584 Sườn bò KG 165,000
THP02507 Thịt ba chỉ rút sườn ĐL KG 133,000
THP02593 Gầu bò tươi KG 185,000
THP00363 Bê thui nguyên con KG 203,000
THP00367 Đùi bò tươi KG 222,000
THP06657 Heo sữa nguyên con 3-4kg/con ĐL KG 380,000
THP06659 Chân giò heo trước ĐL KG 82,000
THP06661 Cốt lết vạc xương 100g/miếng ĐL KG 118,000
THP07055 Má bò tươi KG 175,000
THP06663 Bê thui vai đùi ĐL KG 213,000
THP02856 Bì heo tươi KG 50,000
THP03021 Gân bò (gân chân) tươi KG 190,000
THP06660 Chân giò heo sau ĐL KG 82,000
THP02509 Nam bò ĐL KG 163,000
THP00366 Dẻ sườn bò tươi KG 185,000
THP06664 Bê thui nguyên con ĐL KG 203,000
THP00368 Đuôi bò tươi KG 222,000
THP00380 Tim bò tươi KG 130,000
THP00377 Thịt bê rút xương tươi KG 225,000
THP06658 Thịt bê rút xương ĐL KG 225,000
THP01835 Sườn heo NK ĐL KG 70,000
THP02680 Đùi cừu Úc không xương ĐL KG 240,000
THP00412 Đầu thăn ngoại bò Úc ĐL KG 237,000
THP00409 Bắp bò Úc ĐL KG 155,000
THP06049 Thịt ba chỉ heo NK ĐL KG 89,000
THP01831 Ba chỉ bò Mỹ ĐL KG 133,000
THP05639 Xương ống bò NK ĐL KG Trình lẻ
THP01926 Xương ống heo NK ĐL KG Trình lẻ
THP06244 Boneless Beef CUBE ROLL 7RI Black Angus KG 1,080,000
THP06674 Đùi cừu Úc có xương ĐL KG 234,000
THP06632 Nạc vai heo NK ĐL KG 82,000
THP07196 Sườn heo NK Brazil KG 100,000
THP00414 Thăn nội bò Úc ĐL KG 569,000
THP00410 Nạc mông bò Úc ĐL KG 190,000
THP03123 Thăn nội bò New Zealand ĐL KG 620,000
THP05558 Đầu thăn ngoại bò NZL ĐL KG 520,000
THP05616 Đầu thăn ngoại bò Úc tươi KG 372,000
THP03179 Thăn nội bò Úc tươi KG 667,000
THP06675 Nạc mông bò Newzealand ĐL KG 210,000
THP05511 Sườn cừu Úc không xương sống giữa KG 569,000
THP04060 Thăn ngoại bò Úc tươi KG 337,000
THP05696 Vẹm xanh nửa vỏ NZL ĐL KG 215,000
THP01833 Dẻ sườn bò Mỹ ĐL KG 285,000
THP06938 Tai heo NK ĐL KG Trình lẻ
THP00413 Thăn ngoại bò Wagu Úc Striploin tươi KG 1,660,000
THP00411 Sườn cừu Úc có xương ĐL KG 330,000
THP06695 Đùi cừu NZL không xương ĐL KG 385,000
THP04049 Sườn non bò Mỹ có xương ĐL KG 398,000
THP05964 Sườn heo Mỹ ĐL KG 133,000
THP00590 Vẹm nguyên vỏ NZL ĐL KG 168,000
THP02715 Sườn cừu NZL có xương Ovation ĐL KG 850,000
THP06937 Nạc mông heo NK ĐL KG Trình lẻ
THP03124 Lõi vai bò Mỹ Top Blate ĐL KG 220,000
THP04070 Cổ Choice Mỹ Choice Chuck ll ĐL KG 290,000
THP02550 Đùi tỏi gà Mỹ ĐL KG Trình lẻ
THP03035 Đầu thăn ngoại bò Úc có xương OP ĐL KG Trình lẻ
THP07369 Thăn ngoại bò Úc ĐL KG 278,000
THP05591 Khuỷ bê Shank(Osso Bucco) ĐL KG Trình lẻ
THP05946 Thăn nội bò Úc Black Angus tươi KG 1,380,000
THP04094 Vẹm xanh nửa vỏ Chile ĐL KG Trình lẻ
THP02008 Cá hồi Nauy fillet cấp đông KG Trình lẻ
THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) QUA 2,750
THP07943 Trứng gà (Chicken Egg) 54g -60g QUA -
THP02120 Trứng cút QUA 700
THP02124 Trứng vịt muối hộp 10 quả QUA 5,050
THP02121 Trứng bắc thảo hộp 10 quả QUA 5,050
THP02123 Trứng vịt QUA 3,500
THP03794 Trứng cút Lộn QUA 1,000
THP02851 Trứng vịt lộn QUA 4,500
THP00101 Bún sợi nhỏ KG 18,000
THP00082 Bánh nậm CAI 5,000
THP01737 Bánh bột lọc CAI 5,000
THP00099 Bánh phở tươi KG 19,000
THP00103 Bún tươi sợi lớn KG 18,000
THP00098 Bánh phở nam KG 24,000
THP01741 Bún bánh canh trảng bàng KG 18,000
THP00085 Bánh hỏi KG 16,000
THP01080 Mỳ Quảng Vàng KG 24,000
THP01950 Bánh phở lá KG 24,000
THP02543 Bánh canh gạo (không bột) KG 32,000
THP02577 Mì quảng tươi trắng, vàng KG 24,000
THP00077 Bánh bèo không nhân KG 16,000
THP00084 Bánh ướt KG 16,000
THP02542 Bánh canh bột gạo KG 17,000
THP03984 Mỳ Trứng Tươi KG 110,000
THP02559 Vỏ hoành thánh tươi KG 160,000
THP01740 Bánh tét nhân thịt cây 1.1kg CAI 55,000
THP01738 Bánh Ít mặn CAI 8,000
THP01739 Bánh Ít ngọt CAI 6,000
PHIẾU CÔNG

A. THÔNG TIN
DISH'S INFOR
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS
Name/ Tên món Sườn
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)
B. NGUYÊN V
INGREDI
No Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món
(STT Mã Chung
) Vietnamese English
Code
Pork rib

1 THP02853 Sườn non nguyên miếng nạc dày, mỡ ít HRC

2 THP01221 Heinz Nước Sốt BBQ t.nướng t.thống 480GR Heinz BBQ sauce
3 THP01653 Dầu Olive 1L Hrc Olive oil
4 THP01821 Hành Tím bóc vỏ XA HRC shallot
5 THP01829 Tỏi Lột XA HRC Garlic
6 THP02978 Xạ hương tây HRC Thyme
7 THP01478 Bay Leaf ( lá nguyệt quế) HRC Bay Leaf
8 THP01723 Tiêu đen xay hrc black pepper
9 THP01730 Muối I-Ốt 500Gr/Gói Hrc salt
10 THP02554 Đường tinh luyện Biên Hòa gói 500g Sugar
11 THP01464 Crystal Sốt Worcestershire 295Ml T12 HRC Worcestershire sauce
12 THP04082 Tương Cà Cholimex 2Lít/Bình Cholimex tomato sauce
13 THP02629 Hành Tây Lột XA HRC onion
14 THP00717 Atv Ba rọi xông khói DB 500G -HRC smoked bacon
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC
COOKING

Bước Nội dung


Step Content
1 Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
2 Sườn heo tẩm ướp với 1/2 số tỏi , hành, dầu ô liu , lá xạ hương , muối , tiêu trong tời gian 15 phút
Cách nấu sốt BBQ ăn kèm : cho dầu ô liu vào nồi inox xào hành tây và tỏi tới ( ngã màu vàng thơm ) lá xạ hương , lá nguyệt quế , bac
3 , muối , tiêu ,nước dùng , đun ở lửa nhỏ ,nêm nếm vừa ăn sau đó lượt lại loại bỏ lá xạ hương và lá nguyệt quế ,
4 Bỏ sườn heo đã tẩm ướp vào khay ,hành , tỏi , dầu ô liu, lá nguyệt quế và xạ hương keèm sốt BBQ đã nấu sẵn , bọc giấy bạc bỏ om k
5 Xếp sườn đã om mềm ra khay , quét sốt BBQ lên mặt sườn cho vào lò nướng lấy mặt vàng đều ở nhiệt độ 190 độ c
6 Khi phục vụ buffet để nguyên thanh dài nhân viên đứng quầy cắt từng miếng nhỏ vừa ăn phục vụ khách , ăn kèm với các loại rau củ nư
7 Trang trí ngò tây trên mặt tạo sự bắt mắt khi phục vụ
D. YÊU CẦU TH
FINISHED PRODUCT
Hình ảnh thành phầm
Image

1. Yêu Cầu của sốt BBQ : vị sốt mặn ngọt , chua nhẹ , sốt

E. THÔNG TIN TỔ
TEAM INFOR
1 Người xây dựng Nguyễn Hữu Công
2
Người nấu thử 1 Ma Đình Vị

3
Người nấu thử 2 Nguyễn Tuấn Duy

4 Thống nhất và xác


nhận Phiếu Công 2/6/2021
nghệ ngày
5
Người kiểm định
Nguyễn Hoàng Long, Võ Bá Chương
thông tin trong phiếu
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
MÃ MÓN
ITEM CODE
Sườn Heo Nguyên Tảng Nướng Sốt BBQ - Grill Pork Spare Rib With BBQ Sauce
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán
(USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS Khối lượng
Quantity NVL sau sơ
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Units Original Cost per unit -
(Khối lượng Units chế=> Kiểm
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) Kg/Lit Evaluation/Đ Giá của NCC
NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao
Method /Pcs ơn giá C.Phí/ theo quy cách
chế) hụt
Sườn heo lọc gân sơ ,rửa sách để ráo Unit cost -
sau sơ chế
nước , cắt thành dẻ 6 cm(không cắt ra
thành từng miếng để nguyên thanh 0.700 KG 0.636 GR 1000 135,000
dài )

N/A 0.020 KG N/A GR 480 50,000


N/A 0.030 LIT N/A ML 1000 120,000
Đập dập bằm sơ 0.100 KG 0.091 GR 1000 39,000
Đập dập bằm sơ 0.020 KG 0.018 GR 1000 157,000
Để nguyên cây 0.001 KG 0.001 GR 1000 344,000
N/A 0.001 KG 0.001 GR 1000 250,000
N/A 0.001 KG N/A GR 1000 120,000
N/A 0.050 KG N/A GR 1000 2,100
N/A 0.010 KG N/A GR 1000 12,000
N/A 0.010 LIT N/A ML 295 58,000
N/A 0.050 KG N/A GR 2000 55,000
thái hạt lựu 0.150 KG 0.136 GR 1000 14,000
Nướng , thái nhuyễn 0.070 KG N/A GR 1000 59,500
0.88

0.09

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS

Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú


Equipment Time Note
15
5 phút khay inox chuyên 15
thơm ) lá xạ hương , lá nguyệt quế , bacon nướng , sau đó cho tương cà , đường dụng
nồi inox, bếp gaz,
và lá nguyệt quế , 17
(bếp từ )
BBQ đã nấu sẵn , bọc giấy bạc bỏ om khoảng 50 phút ở nhiêt độ 180 độ C khay nướng inox , lò 50
ều ở nhiệt độ 190 độ c nướng đa năng
khay nướng inox , lò 10
vụ khách , ăn kèm với các loại rau củ nướng và sốt BBQ nướng
Ra món đatrên
năngdụng cụ 3
chuyên dụng
N/A N/A
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

t BBQ : vị sốt mặn ngọt , chua nhẹ , sốt có màu cánh gián , bóng mượt đẹp mắt, sốt có độ sệt vừa phải . Sườn heo phải chín mềm , phần thịt mềm và thấ

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
ce

Cost theo Note


khay Ghi chú

94,500

1,000
3,600
3,900
3,140
344
250
120
105
120
580
2,750
2,100
4,165
Định lượng theo khay
116,674
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
11,667.40 miếng petit
Quantitative per petit
1,167
12,834

Ghi chú
Note
chín mềm , phần thịt mềm và thấm gia vị
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS
Name/ Tên món Bắp
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Mã NVL/
Item Name/ Tên món
No Code
(STT) Mã Chung
Vietnamese English
Code
1 THP00409 Bắp bò Úc HRC Beef muscle
2 THP00729 Bơ nhạt Anchor 5kg Butter
3 THP01239 Đường vàng khoáng ch ất Biên Hòa gói 1kg Surgar
4 THP01350 Bia 333 Export thùng 24 lonx330ml Beer
5 THP01723 Tiêu đen xay hrc Black pepper
6 THP01730 Muối I-Ốt 500Gr/Gói Hrc Salt
7 THP02621 Ngò Tây Nd Đà Lạt Pf Parsley
8 THP02978 Xạ hương tây HRC Thyme
9 THP02629 Hành Tây Lột XA HRC Onion
10 THP01478 Bay Leaf ( lá nguy ệt quế) HRC bay leaf
11 Nước dùng bò
12 Nước Water
13 THP02511 Xương ống bò đông lanh HRC Beef bone
14 THP02629 Hành Tây Lột XA HRC Onion
15 THP00258 Tỏi tây (hành Paro) làm s ạch HRC Leek
16 THP02978 Xạ hương tây HRC Thyme
17 THP01478 Bay Leaf ( lá nguy ệt quế) HRC Bay leaf
18 THP02494 RV Đ.Lạt: Đỏ hộp 3 lít Red wine
19 THP01455 Heinz Cà dạng sệt Paste A10 3.15KG HRC Tomato paste
20 THP00159 Cà rốt HRC Carrot
21 THP00234 Cần tây HRC celery
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Bước Nội dung
Step Content
1 Nấu nước dùng bò: Nướng xương ống 160 độ
2 Nướng hành tây, cầ tây và cà rốt nhiệt độ 180 độ
3 Cho vào nồi xương ống đã nướng cùng các rau củ đã nướng và các lá thao môc, cà chua paste để nấu, lọc lấy nước
4 Hầm bắp bò: Uớp bắp bò với muối,tiêu,đường vàng,lá nguyệt quế,xạ hương với bia trong vòng 1h
5 Lược phần bia riêng ra một bên
6 Áp chao bắp bò cho vàng sǎn lại bỏ riêng
7 Xào hành tây trong chao vừa áp chao bắp bò với bơ cho hành tây có màu nâu vàng
8 Cho bắp bò đã áp chao vào đao đều thêm nước dùng bò và nước bia ướp vào ngập mặt bắp bò hầm đến khi bắp bò mềm sánh lại nêm
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREM
Hình ảnh thành phầm
Image

Bắp bò mềm béo thơm mùi bia nước phai có màu nâu cho ra khay và

1 Người xây Khổng Quốc Thụy - TBT VinOasis Phú Quốc


dựng
2 Người nấu Trần Vǎn Chính - TBT Discovery Wonderwworld Phú Quốc
thử 1
3 Người nấu Bùi Phúc Nghĩa - TBT Discovery Coastalland Phú Quốc
thử 2
4 Thống nhất 02/04/2021
và xác nhận
Phiếu Công
nghệ ng ày
5 Người kiểm Vũ Hồng Quân- Giám đốc Bếp trung tâm/ Ngô Nhật Minh-Tổng quan lý VinOasis Phú Quốc / Khổng Quốc Thụy-Tổn
định thông
tin trong
phiếu
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
MÃ MÓN
ITEM CODE
Bắp bò hầm bia / Braised beef shank with beer
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS Khối lượng
Quantity NVL sau Original Cost per unit
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai cách (Khối sơ chế=> Evaluation/ - Giá của
Units Units
tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL Kiểm soát
Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs Đơn giá NCC theo
Method trước sơ tỷ lệ hao C.Phí/ Unit quy cách
chế) hụt cost - Định
Bò cắt hình vuông 3*3*3 0.35 kg sau 0.3
sơ chế GR 1000 180,000
Bơ cắt 2*2*2 0.03 kg N/A GR 1000 148,200
N/A 0.03 kg N/A GR 1000 25,500
N/A 0.30 lit N/A ML 330 9,205
N/A 0.003 kg N/A GR 1000 120,000
N/A 0.005 kg N/A GR 500 2,100
Ngò tây rửa sạch bǎm nhỏ 0.008 kg 0.0 GR 1000 65,000
Xạ hương rủa sạch buộc lại với nhau 0.003 kg 0.0 GR 1000 278,000
Rửa sạch cắt hạt lựu 1*1 0.1 kg 0.1 GR 1000 22,000
Lá đẹp 0.002 kg 0.0 GR 1000 250,000
0.0 1000
lit 0.0 ML 1000
Rửa sạch -> nướng 160 độ trong 1h30' 0.1 kg 0.1 GR 1000 42,000
Rửa sạch -> bổ làm 4 0.05 kg 0.0 GR 1000 22,000
Rửa sạch -> cắt khúc 0.03 kg 0.0 GR 1000 45,000
Rửa sạch 0.002 kg 0.0 GR 1000 278,000
N/A 0.0001 kg 0.0 GR 1000 250,000
N/A 0.05 HỘP N/A ML 1000 67,000
N/A 0.00 kg N/A GR 1000 225,000
Rửa sạch -> thái lát 0.20 kg 0.2 GR 1000 15,000
Rửa sạch -> cắt khúc 0.05 kg 0.0 GR 1000 32,000

0.79

0.08

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Content Equipment Time Note
Lò nướng/khay 80
nướng
Lò nướng/khay 10
nướng
á thao môc, cà chua paste để nấu, lọc lấy nước Bếp gas/nồi inox 120
ạ hương với bia trong vòng 1h Khay inox GN 60
Ray,khay inox Thủ công
GN
Bếp gas/nồi inox 5
màu nâu vàng Bếp gas/nồi inox 5
ướp vào ngập mặt bắp bò hầm đến khi bắp bò mềm sánh lại nêm nếm vừa ǎn Bếp gas/nồi inox 156
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

bò mềm béo thơm mùi bia nước phai có màu nâu cho ra khay và trang trí một ít ngò tây

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION

ú Quốc

ốc

Minh-Tổng quan lý VinOasis Phú Quốc / Khổng Quốc Thụy-Tổng bếp trưởng VinOasis Phú Quốc
Cost theo Note
khay Ghi chú

63,000
4,446
765
2,762
360
11
520
834
2,200
500
0
0
2,940
1,100
1,350
556
25
3,350
675
3,000
1,600
Định lượng theo khay
89,993
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
8,999.30 miếng petit
Quantitative per petit
900
9,899

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGH

A. THÔNG TIN MÓN


DISH'S INFORMATIO
NHÓM MÓN
Món Âu
FOOD GROUPS
Name/ Tên món Thǎn bò
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)
B. NGUYÊN VẬT LIỆ
INGREDIENTS

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai


No
cách tăng tỷ lệ hao hụt)
(STT) Mã Chung
Vietnamese English Method
Code

Đầu thǎn ngoại bò Úc đông


1 THP00412 Beef Us Thǎn bò lọc sạch gân, thấm khô nước
lạnh HRC
Muối tinh i-ốt VISAchef
2 THP01240 salt N/A
Visalco túi 1kg
3 THP01723 Tiêu đen xay hrc Black pepper Rang lên xay nhuyễn
Dầu Olive Extra Virgin La
4 THP06132 Olive oil Extra N/A
Rambla 5L
5 THP03468 Mù tạt Dijon, Remia, 850g Dijon mustard N/A
6 THP01829 Tỏi Lột XA HRC Garlic Đập dập
7 THP02978 Xạ hương tây HRC Thyme Rửa sạch
8 THP03027 Hương thảo tây NB DLPF Ros mary Rửa sạch
Mật ong Viethoney chai
9 THP01189 honey N/A
700g
10 THP01913 Tỏi củ HRC whole Garlic Nướng ǎn kèm
11 THP01914 Khoai lang HRC sweet potato Rửa sạch, nướng ǎn kèm
12 THP01915 Cà rốt HRC carrot Rửa sạch, gọt vỏ, n ướng ǎn kèm
13 THP01916 Ngô bắp HRC Corn Lột vỏ, nướng ǎn kèm
Nấu sốt: Xào thơm hành tím với dầu oliu ->
cho rượu vang đỏ vào -> nấu cô lại còn 1/2
thì cho 500ml nước dùng bò vào -> tiếp tục
14 Sốt Vang ǎn kèm
cô cạn còn khoảng 150 ml ->nêm nếm
muối, tiêu -> tắt bếp thêm 1 viên bơ lạnh
5gr vào đánh đều tay (tạo độ bóng)
15 THP01821 Hành Tím bóc vỏ XA HRC shallot
Dầu Olive Extra Virgin La
16 THP06132 Olive oil Extra
Rambla 5L
Rửa sạch với nước muối sau đó đem n ướng
17 THP00381 Xương ống bò HRC Beef Bone nhiệt độ 180 độ C đem nấu n ước dùng (0.5
lít)
RV Đ.Lạt: Classic Red Wine
18 THP01370 Red Wine
750
19 THP01723 Tiêu đen xay hrc Black pepper
Muối tinh i-ốt VISAchef
20 THP01240 salt
Visalco túi 1kg
21 THP00729 Bơ nhạt Anchor 5kg Butter

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BI
COOKING STEPS
Bước Nội dung
Step Content
1 Theo thành phần và quy cách sơ chế như trên
Ướp bò với tỏi đập dập + muối + tiêu + dầu olive rồi đem áp chảo vàng đều
2

Sốt ướp bò sau khi áp chảo: dầu oilive + muối + tiêu + lá xạ hương bǎm nhỏ + lá hương thảo bǎm nhỏ + tỏi đập dập + mù tạt dijon ,
3 cả trộn đều thoa lên bề mặt bò đã áp chảo 10 trước đó.

Nướng bò ở nhiệt độ 150 độ C trong 20 phút rồi lấy ra , rồi sau đó tǎng nhiệt độ lò nướng lên 200 độ C, nướng khoảng 5 phút cho vừ
chín vừa. Nhiệt độ và thời gian phụ thuộc vào kích thước và trọng lượng của bò.
4

5 Xếp bò trên miếng gỗ sạch hoặc đèn carving, kèm sốt hương thảo và các loại rau củ nướng

D. YÊU CẦU THÀNH PH


FINISHED PRODUCT REQUI
Hình ảnh thành phầm
Image

Bò có màu đẹp khi trình bày, bò chín vừa tới, mềm còn giữ độ ngọt từ bên tr

E. THÔNG TIN TỔ XÂY


TEAM INFORMATIO
1 Người xây dựng Nguyễn Hữu Triết - TBT Vinpearl Resort&Golf Phú Quốc

2 Người nấu thử 1 Trần Xuân Vũ- TBT Vinpearl Resort &Spa Phú Quốc

3 Người nấu thử 2 Nguyễn Thành Hiếu- TBT VinHoliday 1 Phú Quốc
4 Thống nhất và 02.04.2021
xác nhận Phiếu
Công nghệ ngày

5 Người kiểm Vũ Hồng Quân- Giám đốc Bếp trung tâm/ Ngô Nhật Minh-Tổng quản lý VinOasis Phú Quốc / Khổng Quốc
định thông tin
trong phiếu
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
MÃ MÓN
M097
ITEM CODE
Thǎn bò ngoại nướng nguyên tảng Roasted beef cube roll
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Evaluation/Đơn
giá C.Phí/ Unit
Quantity Khối lượng NVL cost - Định lượng Cost per unit -
(Khối lượng Units sau sơ chế=> Kiểm Units theo quy cách Giá của NCC Cost theo khay
NVL trước Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao hụt Kg/Lit/Pcs NCC ví dụ 1 theo quy cách
sơ chế) sau sơ chế pack phô mai
250gr

0.35 KG 0.32 GR 1000 285,000 99,750

0.005 KG N/A GR 500 12,000 60


0.003 KG N/A GR 1000 130,000 390
0.00 Lit N/A ML 5000 682,000 1,364
0.02 KG N/A LO 850 93,000 1,860
0.01 KG 0.01 GR 1000 60,000 600
0.00 KG 0.00 GR 1000 278,000 834
0.00 KG 0.00 GR 1000 278,000 834
0.02 Lit N/A CHA 700 94,000 1,880
0.05 KG 0.05 GR 1000 55,000 2,750
0.2 KG 0.18 GR 1000 17,000 3,400
0.2 KG 0.18 GR 1000 15,000 3,000
0.20 KG 0.18 GR 1000 18,000 3,600

0.00 0

0.01 KG 0.01 GR 1000 60,000 600


0.02 CAN N/A ML 1000 136,400 2,728

0.1 KG N/A GR 1000 42,000 2,940

0.0 LIT N/A CHA 750 80,000 2,400


0.001 KG N/A GR 1000 130,000 130
0.01 KG N/A GR 1000 12,000 120
0.020 ME N/A GR 5000 148,200 2,964

0.93 132,204

0.09 13,220.40

10% 1,322
14,542
15,864
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Equipment Time Note
NA

Bếp nướng phẳng hoặc nhám 10

ỏi đập dập + mù tạt dijon , mật ong tất


Container 5

ướng khoảng 5 phút cho vừa đến độ


Lò nướng đa nǎng 25 Nhiệt độ và thời gian phụ thuộc
vào kích thước và trọng lượng
của thịt bò.
NA

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


HED PRODUCT REQUIREMENTS

m còn giữ độ ngọt từ bên trong của bò

THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
Phú Quốc / Khổng Quốc Thụy-Tổng bếp trưởng VinOasis Phú Quốc
7

Note
Ghi chú
Định lượng theo
khay
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
miếng petit
Quantitative per
petit
PHIẾU CÔNG NGHỆ
A. THÔNG TIN MÓN ĂN
DISH'S INFORMATION
NHÓM MÓN MÃ MÓN
Món Á
FOOD GROUPS ITEM CODE
Name/ Tên món Vịt Quay Dùng Kèm Sốt Cam Ro
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 p
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) 32
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Mã NVL/ Quy cách sơ chế (Cần hướng Quantity
Item Name/ Tên món
No Code dẫn tránh sai cách tăng tỷ lệ hao (Khối lượng
(STT) Mã Chung hụt) NVL trước sơ
Vietnamese English Method chế)
Code
THP00361 Ức vịt Fillet HRC Rửa sạch , để ráo n ước , lọc sơ 0.400
1 Duck Fillet gân và mỡ
dư , khứa ô vuông lên mặt da
THP03492 Cam Vàng Ai Cập HRC Yellow Vắt lấy nước cốt và lấy 1/2 trái 0.070
2 tách ra lấy múi cam
Orange
3 THP02629 Hành Tây Lột XA HRC Onion Thái hạt lựu 0.050
4 THP02621 Ngò Tây Nd Đà Lạt Pf pasley Chóp nhuyễn 0.005
5 THP01821 Hành Tím bóc vỏ XA HRC shallot Đập dập bǎm sơ 0.030
6 THP01829 Tỏi Lột XA HRC Garlic Đập dập bǎm sơ 0.020
7 THP02112 Tiêu đen hạt HRC Black pepper Xay vừa bể hạt (hoặc đập dập) 0.005
8 THP02978 Xạ hương tây HRC Thyme Rửa sạch , để nguyên 0.003
9 THP00159 Cà rốt HRC carrot Thái hạt lựu 0.100
10 THP00234 Cần tây HRC Celery Thái hạt lựu 0.100
THP00258 Tỏi tây (hành Paro) làm sạch Lấy phần lõi trắng thái hạt lựu 0.100
11
HRC Leek
12 THP01730 Muối I-Ốt 500Gr/Gói Hrc salt N/A 0.005
13 THP00729 Bơ nhạt Anchor 5kg butter cắt viên nhỏ 0.020
14 THP03027 Hương thảo tây NB DLPF Ros mary N/A 0.003
15 THP01861 Nước Cam nectar 1L Orange Juice N/A 0.050
16 THP01653 Dầu Olive 1L Hrc Olive oil N/A 0.010

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Bước Nội dung
Step Content
1 Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
Úc vịt ướp với tỏi , tiêu ,muối , hành tím , lá thymes và hương thảo , dầu oliu trong 10 phút
2

Sau đó áp chảo ức vit nhỏ lửa hai mặt đén khi vàng đều và đẹp là được ,( lớp da phải giòn )
3

Xào thơm các loại rau củ với đàu ô liu cho thật thơm , bỏ rau củ vào khay nướng đặt ức vịt lên trên ,bỏ vào lò nướng
180 độ trong vòng 15 phút đén khi chín tới thì bỏ ra ( lưu ý lấy phần nước trong khay lọc lại để dùng nấu sốt)
4

Cách làm sốt : Nước cam , bay lip , hương thảo cho vào nồi đặt trên bếp lửa đun sôi lửa nhỏ đến khi còn 1/2 thì cho vỏ
cam bào sợi , sốt gravy và 1 ít roux vào. Tiếp tục đun trên lửa nhỏ đén khi sốt hơi sánh lại thì lọc lại sau đó cho bơ vào
5 và nêm nếm gia vị vừa ǎn .sốt có vị chua nhẹ , màu nâu cam .

Lót phần rau củ bỏ lò ra đĩa , hoặt thớt caving thái ức vịt miếng vừa ǎn đặt trên phần rau củ .
6

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image Phần ức vịt khi áp chảo chín 1/2 . Sau khi nướng yêu cầu ức vịt vừa chín tới, khô

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1 Người xây Nguyễn Tuấn Duy_TBT Vinpearl Codotel Imprime Nha Trang
dựng : Nguyễn
Tuấn Duy

2 Người nấu thử Nguyễn Hữu Công_TBT Vinpearl Codotel Beachfront Nha Trang
1:Nguyễn Hữu
Công
3 Người nấu thử Ma Đình Vị_TBT Vinpearl Resort Long Beach Nha Trang
2: Ma Đình Vị

4 Thống nhất v 01.04.2021


à xác nhận
Phiếu Công ng

5 Người kiểm Phạm Thị Lập_Chuyên gia ẩm thực /Nguyễn Hoàng Long _CBPT Vinpearl Imperial Club Nha Trang /Võ Bá Chươ
định thông tin Imperial Club Nha Trang /Huỳnh Quang Thanh_TBT Vinpearl Resort Nam Hội An
trong phiếu
CÔNG NGHỆ
TIN MÓN ĂN
FORMATION
MÃ MÓN
N132
ITEM CODE
t Quay Dùng Kèm Sốt Cam Roasted Duck With Orange Sauce
10 pax
32,990 Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
ÊN VẬT LIỆU
EDIENTS Khối lượng
Original Cost per
NVL sau sơ
Units Units Evaluation/Đơn unit - Giá
chế=> Kiểm Cost theo Note
Kg/Lit/P Kg/Lit/Pc giá C.Phí/ Unit của NCC
soát tỷ lệ hao khay Ghi chú
cs s cost - Định theo quy
hụt
lượng theo1.000
quy cách
KG sau sơ chế0.36 GR 153,000
61,200

KG N/A GR 1.000 55,000


3,850

KG 0.05 GR 1.000 14,000 700


KG 0.00 GR 1.000 80,000 400
KG 0.03 GR 1.000 39,000 1,170
KG 0.02 GR 1.000 157,000 3,140
KG N/A GR 1.000 108,000 540
KG 0.00 GR 1.000 344,000 1,032
KG 0.09 GR 1.000 10,500 1,050
KG 0.09 GR 1.000 20,000 2,000
KG 0.09 GR 1.000 35,000
3,500
KG N/A GR 0.500 2,100 11
KG 0.02 GR 1000 148,200 2,964
KG 0.00 GR 1.000 344,000 1,032
HOP N/A ML 1000 38,000 1,900
L N/A ML 1.000 120,000 1,200

Định lượng theo khay


0.76 85,689
Quantitative per tray

Định lượng theo từng


0.08 8,569 miếng petit
Quantitative per petit

10% 857
9,426

ỚC CHẾ BIẾN
ING STEPS
Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Equipment Time Note
Dao thớt chuyên dụng 10
Chay inox chuyên dụng 10

Chảo chống dính hoặc lò


nướng áp mặt gaz
5

Ức vịt chín 1/2


n ,bỏ vào lò nướng Nồi inox , khay nướng và
ùng nấu sốt) lò nướng đa nǎng
15

hi còn 1/2 thì cho vỏ


ại sau đó cho bơ vào
Nối inox 15

dao thớt cắt đồ chín , đĩa 5

THÀNH PHẨM
UCT REQUIREMENTS

yêu cầu ức vịt vừa chín tới, không khô .

N TỔ XÂY DỰNG
FORMATION

al Club Nha Trang /Võ Bá Chương _TQL Vinpearl Resort Nam Hội An/Phạm Vǎn Long_TBT Vinpearl
n
PHIẾU CÔ

A. THÔNG T
DISH'S INFO
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS
Name/ Tên món
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)
B. NGUYÊN
INGRED
Mã NVL/
Code Item Name/ Tên món
No
(STT) Mã Chung
Vietnamese English
Code
1 THP02680 Đùi cừu Úc không xương HRC Lamb leg
2 THP01829 Tỏi Lột XA HRC Garlic
3 THP03468 Mù tạt Dijon, Remia, 850g Dijon mustard
4 THP06132 Dầu Olive Extra 5L Olive oil Extra
5 THP02629 Hành Tây Lột XA HRC Onion
6 THP03027 Hương thảo tây NB DLPF Rosmary
7 THP02492 Lá xạ hương tươi HRC Thyme
8 THP01723 Tiêu đen xay hrc Black pepper
9 THP03193 Muối tinh i-ốt Visa gói 500g salt
10 THP00159 Cà rốt HRC carrot
11 THP01911 Bí đỏ HRC Pumpkin
12 THP00195 Khoai tây HRC Potato
13 THP00258 Tỏi tây (hành Paro) làm sạch HRC Leel
14 THP00234 Cần tây HRC Celery
15 THP02494 RV Đ.Lạt: Đỏ hộp 3 lít Red Wine
Knorr Bột Sốt Nâu Demiglace Tp
16 THP01463 Demiglace
H1Kgt6HRC
17 THP00729 Bơ nhạt Anchor 5kg Butter
18 THP01821 Hành Tím bóc vỏ XA HRC Shallot
19 bột cà ry Curry powder
20 THP00381 Xương ống bò HRC beef Bone
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating) 10%
Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC
COOKING
Bước Nội dung
Step Content
1 Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
Chế biến đùi cừu
+ Gia vị tẩm ướp thịt : Trộn tất cả hỗn hợp đã chuẩn bị gồm (rượu vang, mù tạt vàng , dầu oliu , lá xạ hương , lá hương thảo , muối
tạo hỗn hợp.
+Trải miếng thịt đã được xăm ra khay inox nhét tỏi đã nướng vàng thơm vào các khu vực xăm lỗ . Sau đó quét đều hỗn hợp sốt lên 2
2 trong và ngoài miếng thịt rồi cuộn lại để trong vòng 60 phút để thấm gia vị.
+Đặt chảo chống dính lên bếp làm nóng, cho dầu oliu vào , dầu nóng bỏ cừu vào áp chảo vàng đều miếng thịt
+Lót hành tây và tỏi trên khay nướng rồi cho cừu lên trên .bỏ lò với nhiệt độ 170 0c trong vòng 20 phút . nhiệt độ tâm đo được 65 0
ý mở lò nóng trước khi bỏ cừu vào và tùy thuộc vào kích thước miếng thịt )

Rau củ nướng ăn kèm :


+ Cho tất cả rau củ gồm ( Cà rốt , bí đỏ , khoai tây , tỏi tây ,hành tây, cần tây , tỏi lột , dầu olive , muối tiêu , lá xạ hương ) Trộn đều
3 vị rồi đem bỏ lò nướng
- Cần tây , tỏi tây , hành tây -> nướng 170oC. 15 phút
- Bí đỏ , khoai tây , cà rốt -> nướng 160 Oc 30 phút .
Sốt lá hương thảo: Cho tất cả rau củ gồm
Cà rốt , hành tây, cần tây ,tổi tây ,tỏi lọt ,hành tím cho vào khay inox bỏ lò nướng nhiệt độ 160 Oc 10 phút. Đặt nồi lên bếp cho dầu o
sau đó cho tất cả rau củ đã nướng & tiêu đen đập dập , lá hương thảo vào xào đến khi vàng thơm, cho rượu vang vào nấu đến khi va
( demi hòa với nước dùng bò ) cho vào thêm 1 ít bột cà ry nấu nhỏ lửa đến khi sốt có độ sánh nêm muối vùa ăn rồi cho ra vợt mịn
4
lấy nước bỏ sác .
Lưu ý: Cho thêm bơ lạnh tăng độ béo & mùi thơm của sốt .

5 Trang trí lá herb và tỏi nướng vàng trên mặt ăn kèm rau củ nướng và sốt lá hương thảo . Ăn kèm sốt lá hương thảo

Hình ảnh thành phầm


Image
Thịt vàng đều bắt mắt, dậy mùi thơm đặc trưng của thịt cừu nướng và lá herb Lõi
Các loại rau củ nướng trang trí có màu sắc tương phản cho món chính

E. THÔNG TIN T
TEAM INFO
1 Người xây Huỳnh Thị Diễm Hằng_TBT Vinpearl Resort & Spa Nha Trang Bay
dựng
2 Người nấu Đào Thành Trung_TBT Vinpearl Luxury Nha Trang
thử 1
3 Người nấu Tống Văn Vương_TBT Vinpearl Discovery Sealink Nha Trang
thử 2
4 Thống nhất 01/04/2021
và xác nhận
5 Phiếu
NgườiCông
kiểm Phạm Thị Lập_Chuyên gia ẩm thực /Nguyễn Hoàng Long _CBPT Vinpearl Imperial Club Nha Trang /Võ Bá Chương
nghệ ngày
định thông Resort Nam Hội An
tin trong
phiếu
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
MÃ MÓN
ITEM CODE
Đùi cừu bỏ lò sốt lá hương thảo
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Khối lượng
Quantity NVL sau sơ Original Cost per unit
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai Units Units Evaluation/Đơ
(Khối lượng chế=> Kiểm - Giá của
cách tăng tỷ lệ hao hụt) Kg/Lit/P Kg/Lit/Pc n giá C.Phí/
NVL trước soát tỷ lệ hao NCC theo
Method cs s Unit cost -
sơ chế) hụt quy cách
Định lượng
Làm sạch để nguyên tảng, xăm thịt 0.35 KG sau 0.3 sơ chế GR 1000 210,000
Rửa sạch để nguyên tép đối với cừu, đập
0.021 KG 0.0 GR 1000 157,000
dập với sốt
N/A 0.015 KG N/A GR 850 85,000
N/A 0.03 LIT N/A ML 1000 124,000
Rửa sạch cắt vuông 2*2cm 0.160 KG 0.1 GR 1000 13,000
Lấy lá băm nhỏ / cọng giữ nguyên 0.007 KG 0.0 GR 1000 340,000
0,002kg lấy lá băm nhỏ / cọng giữ nguyên 0.004 KG 0.0 GR 1000 340,000
N/A Đối vơi cừu Đập dập đối với sốt 0.008 KG N/A GR 1000 120,000
N/A 0.0055 KG N/A GR 500.0 6,000
Gọt vỏ , rửa sạch cắt móng ngựa 0.2 KG 0.2 GR 1000 10,500
Gọt vỏ , rửa sạch cắt vuông 2*2cm 0.15 KG 0.1 GR 1000 12,000
Gọt vỏ , rửa sạch cắt móng ngựa 0.15 KG 0.1 GR 1000 15,000
Rửa sạch cắt khúc 3cm 0.03 KG 0.0 GR 1000 35,000
Rửa sạch cắt khúc 3cm 0.13 KG 0.1 GR 1000 20,000
N/A 0.025 LIT N/A ML 1000 67,000
Hòa với 200 ML nước dùng bò đ ể nguội 0.01 KG N/A GR 1000 204,000
N/A 0.03 KG N/A GR 1000 148,200
Rửa sạch giử nguyên 0.025 KG 0.0 GR 1000 39,000
N/A 0.010 KG N/A GR 1000
Trần qua nước soi Rửa sạch nấu nước
0.05 KG 0.0 GR 1000 45,000
dùng ( cùng 0,5l nước vòi nấu thành
1.16

0.12

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Content Equipment Time Note
rên Dao , Thớt , khay inox , 40
cân điện tử , ccdc để đựng
(rượu vang, mù tạt vàng , dầu oliu , lá xạ hương , lá hương thảo , muối và tiêu )
- Tô inox + cây đánh sốt
vàng thơm vào các khu vực xăm lỗ . Sau đó quét đều hỗn hợp sốt lên 2 mặt - Khay đựng bằng inox
ể thấm gia vị. - Bếp gas + chảo chống
100
u nóng bỏ cừu vào áp chảo vàng đều miếng thịt dính + kẹp gắp
ỏ lò với nhiệt độ 170 0c trong vòng 20 phút . nhiệt độ tâm đo được 65 0c. ( lưu - Lò nướng đa năng +
c miếng thịt ) Nhiệt kế đo nhiệt độ tâm

ành tây, cần tây , tỏi lột , dầu olive , muối tiêu , lá xạ hương ) Trộn đều với gia
Khay , Lò nướng đa năng 35

ay inox bỏ lò nướng nhiệt độ 160 Oc 10 phút. Đặt nồi lên bếp cho dầu olive váo
ng thảo vào xào đến khi vàng thơm, cho rượu vang vào nấu đến khi vang cô lại,
nấu nhỏ lửa đến khi sốt có độ sánh nêm muối vùa ăn rồi cho ra vợt mịn lượt lại
Tô inox + cây đánh sốt 5

ướng và sốt lá hương thảo . Ăn kèm sốt lá hương thảo Dĩa, Đèn giữ nóng 5
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

đều bắt mắt, dậy mùi thơm đặc trưng của thịt cừu nướng và lá herb Lõi thịt chín vừa, còn màu hồng nhẹ để không bị khô & dai (Medium)
u củ nướng trang trí có màu sắc tương phản cho món chính

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
& Spa Nha Trang Bay

rang

link Nha Trang

oàng Long _CBPT Vinpearl Imperial Club Nha Trang /Võ Bá Chương _TQL Vinpearl Resort Nam Hội An/Phạm Văn Long_TBT Vinpearl Imperial Clu
Note
Cost theo khay
Ghi chú

73,500
3,297
1,275
3,720
2,080
2,380
1,360
960
33
2,100
1,800
2,250
1,050
2,600
1,675
2,040
4,446
975
0
2,250
Định lượng theo khay
109,791
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
10,979.10 miếng petit
Quantitative per petit
1,098
12,077

Ghi chú
Note
(Medium)

_TBT Vinpearl Imperial Club Nha Trang /Huỳnh Quang Thanh_TBT Vinpearl
PHIẾU CÔNG NGHỆ
A. THÔNG TIN MÓN ĂN
DISH'S INFORMATION
NHÓM MÓN
Món rau
FOOD GROUPS
Name/ Tên món
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai
No
Mã Chung cách tăng tỷ lệ hao hụt)
(STT) Vietnamese English
Code Method
Rửa sạch, cắt móng ngựa 3x3cm, ngâm
1 THP00195 Khoai tây HRC Potato
ngập nước để khoai không bị thâm
2 THP01762 Bột Ớt Paprika 454G Hrc Paprika N/A
3 THP02070 Gia Vị Cajun 482Gr Hrc Cajun N/A
Mù tạt hạt - Whole grain mustard Whole grain
4 THP05612 N/A
845gHRC mustard
Chọn cành đẹp, tươi, rửa sạch để ráo, tuốt
5 THP03027 Hương thảo tây NB DLPF Ros mary
lấy lá
6 THP00729 Bơ nhạt Anchor 5kg Butter N/A
7 THP01478 Bay Leaf ( lá nguyệt quế) HRC Bay Leaf N/A
Muối biển VISAchef Visalco gói
8 THP01241 Salt N/A
1kg
9 THP01723 Tiêu đen xay hrc Black pepper N/A
10 THP02621 Ngò Tây Nd Đà Lạt Pf Pasley Rửa sạch, bỏ bớt cọng, thái nhỏ
11 THP02920 Tỏi tím lột vỏ HRC Shallot Bǎm nhỏ
Lá húng tây khô nghiềnThyme
12 THP02839 Thyme N/A
Rubbed/500g
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating) 10%
Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Bước Nội dung
Step Content

1 Chuẩn bị và sơ chế theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên.

Thực hiện tẩm ướp khoai tây:


2
Khoai tây vớt ra để ráo nước, ướp với tỏi, paprika, cajun, hương thảo, xạ hương, muối tiêu và 1/2 bơ => Sau đó trộn đều để trong 10p

Thực hiện nướng khoai tây:


3 Khoai tây sau khi đã ướp, mang đút lò nướng với nhiệt độ 180oC, thời gian 20 phút. Khi khoai gần chín tǎng nhiệt độ lên 250 độ tron
5 phút để lấy mặt cho vàng đẹp mà khoai không bị bấy
Thực hiện thành phẩm:
4
Lấy khoai đã chín ra, xóc với 1/2 bơ còn lại và ngò tây, nhằm làm cho khoai tây có độ bóng đẹp.

5 Cho khoai ra khay chaffing hoặc đĩa, trang trí thêm sốt mayonaise trộn tương cà vẽ trên mặt .

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENT
Hình ảnh thành phầm
Image
E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG
TEAM INFORMATION
1 Người xây dựng Nguyễn Quốc Lâm_TBT Vinpearl Discovery Rockside Nha Trang
2 Người nấu thử 1 Lê Thị Thanh Vân_TBT Vinpearl Resort Nha Trang
3 Người nấu thử 2 Phan Tín Thi_TBT Vinpearl Discovery Golflink Nha Trang
4 Thống nhất v à xác 03.04.2021
nhận Phiếu Công
nghệ ng ày
5 Người kiểm định Phạm Thị Lập_Chuyên gia ẩm thực /Nguyễn Hoàng Long _CBPT Vinpearl Imperial Club Nha Trang /Võ Bá
thông tin trong Trang /Huỳnh Quang Tha
phiếu
U CÔNG NGHỆ
NG TIN MÓN ĂN
S INFORMATION
MÃ MÓN
ITEM CODE
Papas bravas
Khoai tây cay
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
UYÊN VẬT LIỆU Khối
GREDIENTSQuantity lượng
NVL sau Cost per unit
(Khối Units Original
Units sơ chế=> - Giá của Cost theo Note
lượng Kg/Lit/Pc Evaluation/Đơ
Kg/Lit/Pcs Kiểm soát NCC theo khay Ghi chú
NVL trước s n giá C.Phí/
tỷ lệ hao quy cách
sơ chế) Unit cost -
1.0 KG hụt
0.83 GR 1.000 15,000 15,000
sau sơ chế
0.001 KG N/A GR 0.454 254,000 254
0.001 KG N/A GR 0.482 421,000 421
0.01 KG N/A GR 0.845 132,500 1,325

0.00 KG 0.001 GR 1.000 344,000 1,032


0.02 KG N/A GR 1000 148,200 2,964
0.001 KG N/A GR 1.000 250,000 250

0.005 KG N/A GR 1.000 11,000 55

0.001 KG N/A GR 1.000 120,000 120


0.002 KG 0.001 GR 1.000 80,000 160
0.001 KG 0.001 GR 1.000 157,000 157
0.001 KG N/A GR 0.500 212,000 212
Định lượng theo khay
0.84 21,950
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
0.08 2,195.00 miếng petit
Quantitative per petit
10% 220
2,415

BƯỚC CHẾ BIẾN


OKING STEPS
Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Equipment Time Note
Dao, thớt theo quy
10
định

Khay Inox 10
au đó trộn đều để trong 10p.

ng nhiệt độ lên 250 độ trong vòng 25


Lò nướng đa nǎng
Lò nướng đa nǎng

Khay chaffing hoặc


đĩa đặt 2
trên bàn đèn

CẦU THÀNH PHẨM


ODUCT REQUIREMENTS

TIN TỔ XÂY DỰNG


INFORMATION

al Club Nha Trang /Võ Bá Chương _TQL Vinpearl Resort Nam Hội An/Phạm Vǎn Long _TBT Vinpearl Imperial Club Nha
PHIẾU CÔNG NGHỆ
A. THÔNG TIN MÓN
DISH'S INFORMATIO
NHÓM MÓN
Món rau
FOOD GROUPS
Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)
B. NGUYÊN VẬT LIỆ
INGREDIENTS
Mã NVL/
Item Name/ Tên món
No Code
(STT) Mã Chung
Vietnamese English
Code
1 THP00195 Khoai tây HRC Potato
2 THP01241 Muối biển VISAchef Visalco gói 1kg salt
3 THP01723 Tiêu đen xay hrc Black pepper
4 THP01744 NL_ bột mỳ 3 bông hồng xanh HRC Wheat flour
5 THP02629 Hành Tây Lột XA HRC Onion

6 THP00727 Kem sữa tươi đánh tiệt trùng Anchor H 1L Fresh milk cream
7 THP03724 Anchor Uht Whipping Cream (12X1L) HRC Whipping Cream
8 THP00732 Phô mai Mozzarella 5kg (Anchor) Mozzarella Cheese
9 THP04271 Parmesan cheese HRC Parmesan cheese
10 THP02621 Ngò Tây Nd Đà Lạt Pf Parsley
11 THP01478 Bay Leaf ( lá nguyệt quế) HRC Flying Leaf
12 THP00729 Bơ nhạt Anchor 5kg Light butter
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BI


COOKING STEPS
Bước Nội dung
Step Content
1 Chuẩn bị và sơ chế theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
Thực hiện hấp khoai:
2 Khoai tây vớt ra cho vào khay inox chuyên dụng, hấp trong lò hấp ở nhiệt độ 100oC trong 10 phút => khoai tây cần chín 70%

Thực hiện nấu sốt Bechamel:


- Hành tây cho vào lò nướng với nhiệt độ 250*C trong vòng 5 đến 7 phút
- Sữa tươi nấu ấm lên với hành tây đã nướng và lá bay leaf ( không làm sữa nóng quá ) => lọc bỏ hành và lá bay leaf
3
=> Cho nồi inox lên bếp lửa vừa, cho 8/10 lượng bơ nấu tan chảy => cho bột mỳ từ từ vào, đánh đều tay không để vón cục => tiếp th
đánh tiếp đến khi thấy bột mịn sánh, không bị vón cục, không bịt xít đáy rồi là được
Thực hiện thành phẩm:
- Dùng khay chaffing ( hoặc đĩa có thể setup ), quét 1 lớp mỏng bơ lạnh còn lại lên khay, cho 1 lượng vừa Bechamel trải đều khay =>
4 bột => xếp khoai tây lên => 1 lượng vừa bechamel phủ khoai tây. Làm như thế đến lớp thứ 3 => cho phô mai Mozzarella lên trên cù
mai bột lên nữa => Cho vào lò nướng đa nǎng với nhiệt độ 180oC trong vòng 8-10'

5 Trang trí kèm ngò tây bǎm nhỏ rắc lên trên mặt
6
7
D. YÊU CẦU THÀNH PH
FINISHED PRODUCT REQUI
Hình ảnh thành phầm
Image

Bề mặt vàng cánh gián, bechamal đặc không loãng, pho mai chảy

E. THÔNG TIN TỔ XÂY D


TEAM INFORMATIO
1 Nguyễn Quốc Lâm_TBT Vinpearl Discovery Rockside Nha Trang
Người xây
dựng

2 Lê Thị Thanh Vân_TBT Vinpearl Resort Nha Trang


Người nấu thử
1

3 Người nấu thử Phan Tín Thi_TBT Vinpearl Discovery Golflink Nha Trang
2
4 Thống nhất và
xác nhận Phiếu
2/6/2021
Công nghệ
ngày
5 Người kiểm
định thông tin Phạm Thị Lập_Chuyên gia ẩm thực /Nguyễn Hoàng Long _CBPT Vinpearl Imperial Club Nha Trang /Võ Bá Chươn
trong phiếu
PHIẾU CÔNG NGHỆ
A. THÔNG TIN MÓN ĂN
DISH'S INFORMATION
MÃ MÓN
Món rau
ITEM CODE
Khoai tây bỏ lò với phô mai
potatoes gratin dauphinois
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS Quantity Khối lượng
(Khối NVL sau sơ Original
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh Cost per unit -
lượng Units chế=> Kiểm Units Evaluation
sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) Giá của NCC
NVL Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs /Đơn giá
Method theo quy cách
trước sơ hụt C.Phí/
Khoai tây bào vỏ cắt lát, ngâm ngập chế) sau sơ chế Unit cost -
1.0 KG 0.83 GR 1.000 15,000
nước để không bị thâm đen
N/A 0.01 KG N/A GR 1.000 11,000
N/A 0.001 KG N/A GR 1.000 120,000
N/A 0.04 KG N/A GR 1.000 14,440
Rửa sạch, bổ đôi, có thể tách ra tép để
0.02 KG 0.02 GR 1.000 14,000
lấy đủ định lượng cần
N/A 0.03 LIT N/A ML 1.000 83,000
N/A 0.02 LIT N/A ML 1.000 83,000
Bào nhỏ 0.02 KG N/A GR 1.000 195,000
N/A 0.0 KG N/A GR 1.000 390,000
Rửa sạch, bỏ bớt cọng, để ráo,
0.02 KG 0.02 GR 1.000 80,000
thái nhỏ
N/A 0.001 KG N/A GR 1.000 250,000
N/A 0.01 KG N/A GR 5.000 148200
0.87

0.09

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
i dung Thiết bị sử dụng Thời gian
ontent Equipment Time
10

ộ 100oC trong 10 phút => khoai tây cần chín 70% Lò hấp 10

Lưu ý cần đánh lửa nhỏ, lọc và ray lại


tấm vón cục (vì thùy thuộc vào kỹ nǎn
nóng quá ) => lọc bỏ hành và lá bay leaf bếp)
Nồi Inox 3 đáy 5
ột mỳ từ từ vào, đánh đều tay không để vón cục => tiếp theo cho sữa ấm vào
i là được
- Lò nướng cần bật nóng sẵn trước kh
n lại lên khay, cho 1 lượng vừa Bechamel trải đều khay => rải đều 1 ít cheese nướng
thế đến lớp thứ 3 => cho phô mai Mozzarella lên trên cùng và rải đều 1 ít phô Lò nướng đa nǎng 10 - Khay nướng, hoặc tô/ đĩa nướng cần
ng 8-10' khi bỏ lò nướng, để tránh bẩn CCDC
vụ
Khay hoặc tô/ đĩa theo
nhu cầu lượng khách
1
thực
tế

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

àng cánh gián, bechamal đặc không loãng, pho mai chảy đều vàng mặt

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
a Trang

_CBPT Vinpearl Imperial Club Nha Trang /Võ Bá Chương _TQL Vinpearl Resort Nam Hội An/Phạm Vǎn Long_TBT Vinpearl Imperial Club Nha Tran
Note
Cost theo khay
Ghi chú

15
110
120
578
280

2,490
1,660
3,900
3,900
1,600
250
1,482
Định lượng theo khay
5,408
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
540.80 miếng petit
Quantitative per petit
54
595

Ghi chú
Note

ý cần đánh lửa nhỏ, lọc và ray lại nếu thấy sốt có lấm
vón cục (vì thùy thuộc vào kỹ nǎng đánh sốt của đầu
nướng cần bật nóng sẵn trước khi cho khoai vào
g
ay nướng, hoặc tô/ đĩa nướng cần lau sạch vành trước
ỏ lò nướng, để tránh bẩn CCDC sau khi nướng phục

Vinpearl Imperial Club Nha Trang /Huỳnh


PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS
Cá chẽm sốt bơ
Name/ Tên món
Seabass lemon ca
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS
Quantity
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai (Khối
No
Mã Chung cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL
(STT) Vietnamese English
Code Method trước sơ
Lọc sát và bỏ xương, cắt miếng vừa ăn 40- chế)
1 THP00440 Cá chẽm tươi nguyên con 2kg up HRC Seabass fish 0.5
50gr/pc
2 THP01805 FBS nụ bạch hoa hạt nhỏ hộp 800g caper ngâm nước sau đó vớt ra vắt ráo 0.0
3 THP01722 Tiêu trắng xay HRC White pepper N/A 0.002
4 THP06382 Đường tinh luyện cao cấp Vietsugar (1 kg) Sugar N/A 0.03
5 THP01913 Tỏi củ HRC Garlic Bóc vỏ, băm nhỏ 0.02
6 THP01369 RV Đà Lạt trắng hộp 3 lít White wine N/A 0.01
7 THP01653 Dầu Olive 1L HRC Olive oil N/A 0.0
8 THP01680 Bơ Lạt Khối 1 Kg Hrc Butter N/A 0.0
9 THP00727 Kem sữa tươi đánh tiệt trùng Anchor H 1L Milk N/A 0.03
10 THP00300 Chanh không hạt Lime Vắt nước 0.1
11 THP02621 Ngò Tây Nd Đà Lạt Pf Pasley Chop nhỏ 0.01
12 THP02629 Hành Tây Lột XA HRC onion chóp nhỏ 0.2
13 THP01744 NL_ bột mỳ 3 bông hồng xanh HRC Flour N/A 0.02
14 THP02288 Muối tinh CC DH 500g Salt N/A 0.003
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating) 10%
Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Bước Nội dung
Step Content
1 Cá chẽm cắt miếng ướp với , dầu oliu 2tbs, muối trắng 1tsp, tiêu trắng 1tsp, rượu vang trắng 2tsp, để ngấm trong 10 phút
2 Lấy chảo chống dính, cho 1/3 bơ lạt và dầu oliu đun nóng, áp chảo miếng cá vàng đều 2 mặt (chú ý nhiệt lửa vừa và đảo miếng cá cẩn thận kẻo vỡ)
3 Đặt nồi lên bếp cho tỏi và hành tây xào thơm ,c ho đường trắng vào đun nhỏ lửa cho đường tan chảy tới khi có màu vàng nhẹ , cho vang trắng tiếp tục nấu đến
4 khi vang
Sau đó chodậyhỗn
mùi thơm
hợp hạt .nụcho kem
bạch tươi
hoa và và 1 ítcốt
nước tiêuchanh
trắngvào
nấunêm
sôi khoảng
vừa ăn 4. - 5 phút .
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm Yêu cầu cảm quan: Miếng cá chín vừa tới, không khô, còn nguy
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1 Người xây dựng Đỗ Thanh Tùng
2 Người nấu thử 1 Đoàn Anh Linh
3 Người nấu thử 2 Vũ Thanh Bình
4 Thống nhất và 1/6/2021
xác nhận Phiếu
Công nghệ ngày
5 Người kiểm định Trần Thị Thu Hà/Phạm Vũ Hoàng
thông tin trong
phiếu
HỆ

N ĂN
ION
MÃ MÓN
ITEM CODE
Cá chẽm sốt bơ chanh
Seabass lemon caper sauce
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán
(USD)
IỆU

NVL sau sơ Cost per


chế=> Original unit - Giá
Units Units Evaluation/ của NCC Note
Kiểm soát Cost theo khay
Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs Đơn giá Ghi chú
tỷ lệ hao theo quy
hụt C.Phí/ Unit cách
KG 0.45 GR 1000 185,000 92,500
KG N/A GR 800 20,000 600
KG N/A GR 1000 230,000 460
G1 N/A G1 1000 16,660 500
KG 0.02 GR 1000 40,000 800
HOP N/A ML 3000 240,000 2,400
CHA N/A ML 1000 130,000 2,600
KG N/A GR 1000 189,000 1,890
Lit N/A ML 1000 111,983 3,360
KG 0.06 GR 1000 26,333 1,843
KG 0.00 GR 1000 48,453 242
KG 0.18 GR 1000 15,921 3,184
KG N/A GR 1000 13,600 272
G1 N/A G1 500 5,500 17
Định lượng theo khay
0.72 110,667
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
0.07 11,066.75 miếng petit
Quantitative per petit
10% 1,107
12,173

BIẾN
S
Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Equipment Time Note
Bát inox
Chảo chống dính, bếp
n thận kẻo vỡ)
gas
ang trắng tiếp tục nấu đến Nồi inox, bếp gas
Nồi Inox, bếp gas
PHẨM
UIREMENTS
hín vừa tới, không khô, còn nguyên khối, màu sắc vàng đẹp, vị chua ngọt, sốt sánh mượt

Y DỰNG
ION
A.
D

NHÓM MÓN
FOOD GROUPS
Name/ Tên món
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP01833 Dẻ sườn bò Beef Short rib


2 THP00170 Củ cải White radish
3 THP00258 Hành paro leek
4 THP00302 Ớt xiêm trái small chilli
5 THP00305 Ớt sừng Big Chilli
6 THP02932 Ngò rí Coriander
7 THP00266 Hành lá spring onion
8 THP02629 Hành tây onion
9 THP00159 Cà rốt Carrot
10 THP00131 Nấm đùi gà Mushroom
11 THP01503 Darksoya đăc (xì dầu đặc biệt) Darksoya
12 THP01023 Mè trắng rang/ Hoặc Hạt thông (không rangSesame seed
13 THP02122 Trứng gà Egg
14 THP01023 Lê pear
15 THP00251 Gừng ginger
16 THP02629 Hành tây onion
17 THP01829 Tỏi Garlic
18 THP00655 Thơm pinapple
19 THP01196 Xì dầu HQ Korian soya
20 THP04416 Rượu Sochu Sochu wine
21 THP02078 CJ Tương Ớt Gochujang hộp 1Kg Gojungang
22 THP02729 Sirup bắp Sirup
23 THP01723 Tiêu xay pepper
24 THP01050 Dầu mè Sesame oil
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:
C.

Bước Nội dung


Step Content

1 Chuẩn bị và sơ chế thành phần ở trên

2 Sốt làm mềm bò: Cho rượu sochu, sốt Gojungang Truyền thống, Sirup bắp, tiêu xay, dầu mè vào hỗn hợp rau củ xay, khuấy đề

3 Sườn bò chần sơ, rửa qua nước, bỏ phần mỡ , cắt khúc 3cm (chần tiếp qua nước sôi cho bớt máu và bò săn lại)

4 Trứng gà luộc, bốc vỏ, chiên lên

Bắt nối nước dùng lên bếp, cho tiếp dẻ sườn, sốt làm mềm bò đun sôi, vớt bọt. Cho tiếp củ cải, paro, ớt xiêm om khoảng 40 ph
5
soya đặc (xì dầu đặc biêt) lấy màu. Nấu tiếp đến khi nước sốt sánh lại, bò mềm, đậm đà gia vị là được. Vớt bọt, mỡ.

6 Bắt chảo lên, cho bò òm, hành tây, cà rốt, nấm đùi gà, paro, hành lá xào chín.

7 Cho ra dĩa, xếp trứng (cắt bổ câu làm 4) lên trên, rắc hành lá , ngò rí, mè rang/ hạt thông lên trên.

D. Y
FINISHED

Hình ảnh thành phầm


Image
Bò mềm, thơm đặc trưng của nước dùng cá, vị đậm đà, dịu.

E. TH
T
1 Người xây dựng
2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định thô
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE
Kalbi beef short ribs ( Sườn bò hầm kiểu hàn )
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS
Original
Evaluation/Đơn
Quy cách sơ chế (Cần hướng Khối lượng NVL giá C.Phí/ Unit
dẫn tránh sai cách tăng tỷ lệ hao Quantity (Khối lượng Units sau sơ chế=> Kiểm Units cost - Định
hụt) NVL trước sơ chế) Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao hụt Kg/Lit/Pcs lượng theo quy
Method sau sơ chế cách NCC ví dụ
1 pack phô mai
250gr

cut 3cm 0.6 KG 0.5 GR 1.000


cut 3cm 0.2 KG 0.2 GR 1.000
slice 5 cm, double (split) 0.03 KG 0.0 GR 1.000
cut 5cm double (split) 0.01 KG 0.0 GR 1.000
double (split) 0.01 KG 0.0 GR 1.000
4cm 0.015 KG 0.0 GR 1.000
4cm 0.03 KG 0.0 GR 1.000
2*2cm 0.1 KG 0.1 GR 1.000
cut 3cm 0.2 KG 0.2 GR 1.000
2cm*0.2cm 0.05 KG 0.0 GR 1.000
0.01 LIT N/A ML 1.000
rang chín/roasted 0.01 KG N/A GR 1.000
Boiled ,cut into 4 0.025 qua N/A qua 1.000
mince 0.05 KG 0.0 GR 1.000
mince 0.05 KG 0.0 GR 1.000
mince 0.05 KG 0.0 GR 1.000
mince 0.01 KG 0.0 GR 1.000
mince 0.1 qua 0.1 GR 1.000
0.003 LIT N/A ML 1.000
0.005 LIT N/A ML 1.000
0.03 KG N/A GR 1.000
0.005 LIT N/A ML 1.000
0.005 KG N/A GR 1.000
0.01 KG N/A GR 1.000
1.37
0.14

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
ội dung Thiết bị sử dụng Thời gian
ontent Equipment Time
Dao , Thớt , khay inox , cân điện
30
tử , ccdc để đựng gia vị .

y, dầu mè vào hỗn hợp rau củ xay, khuấy đều Khay đựng bằng inox 15

cho bớt máu và bò săn lại) Khay đựng bằng inox 5

Khay đựng bằng inox 5

tiếp củ cải, paro, ớt xiêm om khoảng 40 phút. Sau đó vớt phần lagim ra, thêm dark
Nồi lớn 60
m đà gia vị là được. Vớt bọt, mỡ.

Chảo

thông lên trên. Tô nhỏ 3

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

trưng của nước dùng cá, vị đậm đà, dịu.

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
SD/ Giá bán (USD)

Cost per unit - Giá


Note
của NCC theo quy Cost theo khay
Ghi chú
cách

290,000 174,000
9,000 1,800
30,000 900
75,000 750
32,000 320
66,000 990
35,000 1,050
11,000 1,100
12,000 2,400
24,000 1,200
46,200 462
65,000 650
2,100 53
65,000 3,250
28,000 1,400
11,000 550
153,000 1,530
11,500 1,150
107,800 323
120,000 600
120,000 3,600
71,500 358
108,900 545
174,350 1,744
Định lượng theo khay
200,723
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
20,072.34 miếng petit
Quantitative per petit
2,007
22,080

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG

A. THÔNG TIN
DISH'S INFORM

NHÓM MÓN
Món Á
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

B. NGUYÊN VẬ
INGREDIE

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món Quy cách sơ chế (Cần
hướng dẫn tránh sai
No (STT)
cách tăng tỷ lệ hao hụt)
Mã Chung Method
Vietnamese English
Code
1 THP00397 Sườn non heo HRC pork short rib cut 3cm
2 THP02119 Tương đậu nành hàn quốc 500 soybean paste
3 THP03274 Khoai tây bi DL L1 MT baby potatoes làm sạch
4 THP00266 Hành lá HRC spring onion thái mỏng
5 THP00213 Bắp cải trắng cabbage 3 cm
6 THP00175 Đậu bắp HRC okra ccát đôi
7 THP00288 Lá tía tô perilla leaf Thái sợi
8 THP00304 Ớt kim fresh green peper bỏ hạt băm nhỏ
9 THP02078 Cj Tương Ớt Gochujang Hop 1Kg red chili paste
10 THP04006 Ớt Bột Cánh To Hàn Quốc red chili flakes
11 THP01829 Tỏi Lột XA HRC garlic băm nhỏ
12 THP02112 Tiêu đen hạt 1kg black peper
13 THP01769 Muối thái lan HRC Salt
14 THP02504 Xương ống heo CĐ HRC pork bone Rửa sạch , trần
15 THP00252 Gừng Củ Nguyên Nb Đà Lạt Pf ginger làm sạch , băm nhỏ
16 THP00255 Hành Tây Nguyên NB Đà Lạt PF hành tây làm sạch , 3 cm
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC C
COOKING S
Bước Nội dung
Step Content
Sườn heo sơ chế sạch , sau đó chặt miếng vừa ăn.Luộc qua sườn cùng rau củ để khử mui hôi.sau đó chuẩn bị 1c nồi cho nước ch
1 nước tương sệt, nấm đông cô, hành , muối tiêu và hầm trong 90 phút

Cho ớt bột, tỏi xay,muối tiêu, hạt tía tô ,và cho 1 chút nước trộn đều
2

Khoai tây gọt vỏ , cải bắp hoăc cải thảo tách la và trần qua, nấm đông cô ngâm nở và thái lát.cho các nguyên liệu rau củ vào hỗ
3

Sườn đã được đun sau 90p ta vớt ra và tiếp tục hầm với nguyên liệu rau củ đưọc trộn sốt và đun tiếp khoảng 30p nữa . trong khi
4 thêm nước để có sốt
Khi phục vụ phải rắc hành lá thái lên trên
5

D. YÊU CẦU THÀ


FINISHED PRODUCT R
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ
TEAM INFORM
1
2
3
4
5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Galbi jjim ( Sườn heo hầm kiểu hàn )

10 pax

45,525 Selling Price by USD/ Giá bán (USD)


B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Khối lượng Original
NVL sau sơ Evaluation/Đơn
Quantity (Khối giá C.Phí/ Unit Cost per unit - Giá
Units chế=> Kiểm Units
lượng NVL của NCC theo quy Cost theo khay
Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs cost - Định lượng
trước sơ chế) theo quy cách cách
hụt
sau sơ chế NCC ví dụ 1 pack
phô mai 250gr
0.7 KG 0.58 KG 1.000 145,000.0 101,500
0.03 KG N/A GR 500 45,000.0 1,350
0.1 KG 0.08 GR 1.000 25,000.0 2,500
0.03 KG 0.03 GR 1.000 20,000.0 600
0.15 KG 0.13 GR 1.000 8,500.0 1,275
0.07 KG 0.06 GR 1.000 26,000.0 1,820
0.04 KG 0.03 GR 1.000 21,000.0 840
0.02 KG 0.02 GR 1.000 90,000.0 1,800
0.02 Hôp N/A GR 1.000 120,000.0 2,400
0.003 KG N/A GR 1.000 210,000.0 630
0.003 KG 0.00 GR 1.000 160,000.0 480
0.003 KG N/A GR 1.000 108,000.0 324
0.004 KG N/A GR 1.000 5,500.0 22
0.05 KG 0.04 GR 1.000 35,000.0 1,750
0.02 KG 0.02 GR 1.000 9,000.0 180
0.05 KG 0.04 GR 1.000 15,500.0 775

1.03 118,246

0.10 11,824.60

10% 1,182
13,007

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Equipment Time Note
sau đó chuẩn bị 1c nồi cho nước cho gừng , Dao , Thớt , khay inox ,
cân điện tử , ccdc để đựng 15
gia vị .

cho các nguyên liệu rau củ vào hỗn ở trên


10 phút

un tiếp khoảng 30p nữa . trong khi hầm ta cho


Nồi lớn 60

Tô nhỏ 3

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
Note
Ghi chú

Định lượng theo khay


Quantitative per tray
Định lượng theo từng
miếng petit
Quantitative per petit
PHIẾU CÔNG N

A. THÔNG TIN M
DISH'S INFORM

NHÓM MÓN
FOOD GROUPS

Name/ Tên món


NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

B. NGUYÊN VẬT
INGREDIEN

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00514 Bạch tuộc Octopus


2 Xì dầu Hàn Quốc Korean Soy Sauce
3 Nước mắm Hàn Quốc Korean Fish Sauce
4 THP01480 Rượu Mirin Mirin
5 THP06382 Đường Sugar
6 THP01829 Tỏi Garlice
7 THP04007 Ớt bột Hàn Quốc Korean Chilli Powder
8 THP04087 Sốt ớt Hàn Quốc Korean Chilli Paste
9 THP02629 Hành tây Onion
10 THP00266 Hành lá Spring Onion
11 THP00159 Cà rốt Carrot
12 THP00926 Nấm bào ngư Mushroom
13 THP00258 Boaro Leek
14 Nước Water
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CH
COOKING ST
Bước Nội dung
Step Content
1 Chuẩn bị và sơ chế các thành phần trên

Sốt cay:
- Xì dầu HQ, nước mắm HQ, rượu Marin, đường, tỏi, dầu mè, ớt bột HQ, tương ớt HQ trộn với nước, đem đi xay nhuyễn.
2

3 Đun nước sôi chần qua bạch tuộc rồi rửa qua nước lạnh.

4 Bắc chảo nóng, cho dầu vào làm nóng, xong cho bạch tuộc vào xào thơm.
5 Cho sốt vào, rồi cho tất cả laghim vào xào lửa lớn cho thấm gia vị.
6 Decor: mè và hành lá cắt nhuyễn trên mặt.
7 Vị: cay cay mùi ớt Hàn Quốc và thơm gia vị mùi sốt.

D. YÊU CẦU THÀN


FINISHED PRODUCT RE
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ X
TEAM INFORMA

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác nhận
5 Người kiểm định thông ti
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

stir fried spicy octopus( bạch tuộc xào cay )


10 pax
36,683 Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS

Original
Evaluation/Đơn
giá C.Phí/ Unit
Khối lượng cost - Định lượng
NVL sau sơ theo quy cách
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối
Units chế=> Kiểm Units NCC ví dụ 1
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước
Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs pack phô mai
Method sơ chế)
hụt 250gr
sau sơ chế

làm sạch , cát miếng vừa ăn 0.5 KG 0.42 GR 1,000


N/A 0.01 LIT N/A ML 1,000
N/A 0.03 LIT N/A ML 1,000
N/A 0.01 LIT N/A ML 1,000
N/A 0.03 LIT N/A ML 1,000
Băm nhỏ 0.005 KG 0.00 GR 1,000
N/A 0.003 KG N/A GR 1,000
N/A 0.005 KG N/A GR 1,000
cắt múi cau nhỏ 0.08 KG 0.07 GR 1,000
cắt khúc 2 phần , 1 phần cắt nhuyễn rải mặt 0.02 KG 0.02 GR 1,000
cắt sợi 2x5 cm 0.03 KG 0.03 GR 1,000
cắt sợi 0.07 KG 0.06 GR 1,000
cắt xéo mỏng. 0 KG 0.01 GR 1,000
0 LIT 0.23 ML 1,000
0.84

0.08

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian
Content Equipment Time
Dao , Thớt , khay inox ,
cân điện tử , ccdc để đựng 20
gia vị .

Q, tương ớt HQ trộn với nước, đem đi xay nhuyễn.


Khay đựng bằng inox 5

Khay đựng bằng inox 3


ơm. Khay đựng bằng inox 5
Nồi lớn 10

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
SD/ Giá bán (USD)

Cost per unit -


Cost theo Note
Giá của NCC
khay Ghi chú
theo quy cách

165,000 82,500
120,000 1,200
80,000 2,400
120,000 1,200
29,000 870
160,000 800
210,000 630
120,000 600
11,000 880
35,000 700
12,000 360
38,000 2,660
32,000 480
0
Định lượng theo khay
95,280
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
9,528.00 miếng petit
Quantitative per petit
953
10,481

Ghi chú
Note
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00397 sườn heo pork rib


2 THP01050 Dầu mè Korean Soy Sauce
3 THP04087 Sốt GOCHUJANG Korean Fish Sauce
4 THP05009 Bột bò Mirin
5 THP01723 Tiêu Sugar
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
Sơ chế: sườn heo rửa sạch cắt thành cọng ( có thể để nguyên tảng ) , để ráo nước.
1

Chế biến: bỏ sườn vào bow sau đó cho tất cả các hỗn hợp vào trộn đều tay ướp trong vòng 6-8 tiếng, sau đó đem đi nướng 180
2 sau đó đem nướng than hoa. ( có thể nướng bằng lò điện )

3 Trình bày: cho ít hành lá và mè ran lên mặt

F
Hình ảnh thành phầm
Image
Yêu cầu: sườn chín vừa tới không bị khô màu sắc đẹp, thấm vị.

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác nhận
5 Người kiểm định thông ti
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Gaibi ( sườm nướng hàn quốc )

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán
41,172

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS

Khối lượng NVL sau sơ


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn
Quantity (Khối lượng Units chế=> Kiểm soát tỷ lệ hao Units
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt)
NVL trước sơ chế) Kg/Lit/Pcs hụt Kg/Lit/Pcs
Method
sau sơ chế

Cắt dẻ hoặc cắt nguyên dây 0.7 KG 0.6 GR


N/A 0.005 GR N/A ML
N/A 0.03 GR N/A GR
N/A 0.005 GR N/A GR
N/A 0.002 GR N/A GR
0.64

0.06

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS

Nội dung Thiết bị sử dụng


Content Equipment
để ráo nước.
Dao , Thớt , khay inox , cân điện tử , ccdc
để đựng gia vị .
ều tay ướp trong vòng 6-8 tiếng, sau đó đem đi nướng 180 độ trong 15 phút, hoặc 13 phút
Khay đựng bằng inox

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
n chín vừa tới không bị khô màu sắc đẹp, thấm vị.

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
n quốc )

Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


C.Phí/ Unit cost - Định lượng
theo quy cách NCC ví dụ 1 Cost per unit - Giá của Note
pack phô mai 250gr Cost theo khay
NCC theo quy cách Ghi chú

1,000 145,000 101,500


850 174,350 872
1,000 120,000 3,600
1,000 154,000 770
1,000 99,000 198
Định lượng theo khay
106,940
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
10,693.98 miếng petit
Quantitative per petit
1,069
11,763

Thời gian Ghi chú


Time Note

20

3
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
NHÓM MÓN MÃ MÓN
FOOD GROUPS ITEM CODE
French onion soup
Name/ Tên món
Súp hành kiểu Pháp

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS
Khối lượng NVL
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai Quantity (Khối sau sơ chế=> Original Cost per unit - Giá
Units Evaluation/Đơn của NCC theo quy Note
No (STT) Mã Chung cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Cost theo khay
Vietnamese English Kg/Lit/Pcs giá C.Phí/ Unit Ghi chú
Code Method sơ chế) hao hụt cách
1 THP02629 Hành tây bóc vỏ Large red or yellow onions Bỏ vỏ, rửa sạch cắt slice 1.5 KG sau 1.4
sơ chế Gr cost - Định lượng
1,000 17,000 25,500
2 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Extra virgin olive oil N/A 0.01 Gr N/A ML 1,000 189,001 1,890
3 THP00729 Bơ nhạt 5kg Butter N/A 0.01 Gr N/A Gr 1,000 190,000 1,900
4 THP06382 Đường tinh luyện cao cấp Vietsugar (1 kg Sugar N/A 0.03 Gr N/A Gr 1,000 22,497 675
5 THP01829 Tỏi bóc vỏ Cloves garlic, minced Chop nhỏ 0.001 Gr 0.0 Gr 1,000 160000 160
6 THP00352 Xương gà tươi beef stock, chicken stock, or a combination of the two 1 kg xương gà =3,5 lít 0.2 Lít 0.2 Gr 1,000 22,000 4,400
7 THP01463 KNORR bột nốt nâu Demiglace hộp 1kgT6 Or gravy Dùng bột demi cô đặc hộp sẵn 100 GR 0.01 Gr N/A Gr 1,000 261,305 2,613
8 THP01369 RV Đà Lạt trắng hộp 3l dry vermouth or dry white wine N/A 0.003 ML N/A ML 1,000 241,683 725
9 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) bay leaves N/A 0.001 Gr N/A Gr 1,000 220,000 220
fresh thyme leaves, a few sprigs of fresh thyme, OR 1,5 1,000 340,000
10 THP02492 Lá xạ hương tây tươi N/A 0.002 Gr 0.0 Gr 680
teaspoon dried thyme
11 THP02112 Tiêu đen hạt black pepper N/A 0.0005 Gr N/A Gr 1,000 115,000 58
12 30006998 Long Baguette (bánh mì dài) French bread or baguette Cắt lát vùa ăn 1 CÂY 0.9 CÂY 1 8900 8,900
13 THP00732 Phô mai Mozzarella 5kg Grated Gruyere cheese Có thể dùng phô mai Mozzarella thay thế 0.005 Gr N/A Gr 5,000 796,190 3,981
14 THP07209 Phô Mai Parmesan bột Giovannies 1KG Sprinkling grated Parmesan cheese N/A 0.003 Gr N/A Gr 1,000 368,000 1,104
15 Brandy (optional) 0
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
2.46 52,805
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
0.25 5,280.55 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 528
Totally Food Cost 5,809
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
1 Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên N/A 10
Trần xương gà qua nước sôi . Rồi vớt ra , Sau đó rửa sạch
2 tiếp theo cho xương gà và ít rau củ vào nồi nấu nhỏ lửa - nước dùng gà . Nồi inox 10

Đặt nồi lên bếp , cho bơ vào đun nóng tan chảy , sau đó cho đường và 1 ít dầu ăn vào . Tiếp tục cho hành tây vào xào thơm , khử vang đỏ rồi cho bay hết mùi , thêm ít tỏi , lá baylip .
3 Nồi inox 40
Tiếp tục nấu đến khi chuyển sang màu nâu . Cho nước dùng gà và demi vào đâỏ đều tay tránh bị xít nồi .
4 Nồi inox 10

Nêm muối và lá thyme tươi vừa ăn .


5 Súp có vị ngọt của hành Nồi inox 2

ăn kèm bánh mỳ lát nướng phô mai ( rắc ngò tây )


Cho súp ra tô sứ hoặc bâu súp chuyên dụng
6 Trang trí 1 ít ngò tây lên súp 5

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xá
5 Người kiểm định t
P

A.
DI

NHÓM MÓN
Món Âu
FOOD GROUPS
Name/ Tên món
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)
B

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT) Mã Chung
Vietnamese English
Code

0 THP07287 Đùi gà góc tư 350g - 450g/cái VW Chicken


1 THP05909 Nấm mỡ (nấm nút) Champignon mushroom
2 THP00137 Nấm rơm làm sạch mushroom
3 THP01829 Tỏi bóc vỏ Garlic
4 Vegetable broth
5 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Virgin olive oil
6 THP07189 Bột mì Xe Đạp Hồng Flour
7 THP01947 CHV Ba rọi x.khói cắt lát 1kg Bacon
8 THP01371 RV Đà Lạt đỏ Export hộp 3l Red wine
9 THP02629 Hành tây bóc vỏ White onion
10 THP00159 Cà rốt Carrot
11 THP02621 Ngò tây Parsley
12 THP02112 Tiêu đen hạt Black pepper
13 THP02492 Lá xạ hương tây tươi Thyme
14 THP03027 Hương thảo tây Rosemary

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
1 Gà sau khi chặt miếng vừa ăn ướp với Muối , tiêu , rosemery , thyme , ngò tây và vang đỏ
2 Đem nướng
Đặt nồi vàng
lên bếp ( nhiệt
cho độ 180
1 ít dầu oliu trong
, hànhvòng
tây , 15
cà prốt) , hành tím nguyên củ , tỏi , bacon vào xào thật thơm . Sau đó cho tiếp tục lá th
3 nấu gà
cho cùng
đã .nướng vàng vào , khử thêm vang đỏ ,( cho demi , 1 ít nước dùng , roux ) xay đều .
4 Nêm muối tiêuvàvừa
màu nâu . Sệt ăn nồng mùi vang đỏ
thơm
Phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng .
5 Trang trí thêm ngò tây

D. Y
FINISHED
Hình ảnh thành phầm
Image

E. TH
TE

1
2
3
4
5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
Món Âu
ITEM CODE
Gà Hầm Vang Đỏ
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (U
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL sau


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai
Quantity (Khối lượng Units sơ chế=> Kiểm soát tỷ Units
cách tăng tỷ lệ hao hụt)
NVL trước sơ chế) Kg/Lit/Pcs lệ hao hụt Kg/Lit/Pcs
Method
sau sơ chế

Chặt miếng vừa ăn 1 KG 0.77 GR


Nấm mỡ cắt miếng vưa ăn 0.03 GR 0.02 GR
cắt đôi 0.07 GR 0.05 GR
chop nhỏ 0.01 GR 0.01 GR
không tính cost - tận dụng dẻo rau củ nấu n 0.8 ML 0.62 ML
N/A 0.02 ML 0.02 ML
N/A 0.025 GR 0.02 GR
Cắt 0.5 cm 0.03 GR 0.02 GR
N/A 0.07 LÍT 0.05 ML
Rửa sạch cắt vuông 2*2 0.15 GR 0.12 GR
Rửa sạch cắt móng ngựa 0.2 KG 0.15 KG
chop nhỏ 0.003 GR 0.00 GR
N/A 0.0005 GR 0.00 GR
N/A 0.002 GR 0.00 GR
N/A 0.002 GR 0.00 GR

1.86

0.19

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Nội dung Thiết bị sử dụng
Content Equipment
y và vang đỏ
, bacon vào xào thật thơm . Sau đó cho tiếp tục lá thyme , nấm rơm ( cắt đôi ). Nấm mỡ vào Lò nướng
, roux ) xay đều . nồi inox
nồi inox

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

Original
Evaluation/Đơn giá
C.Phí/ Unit cost - Cost per unit - Note
Định lượng theo quy Giá của NCC Cost theo khay
Ghi chú
cách NCC ví dụ 1 theo quy cách
pack phô mai 250gr

1,000 45,000 45,000


1,000 450,000 13,500
1,000 108,000 7,560
1,000 160,000 1,600
1,000 0
5,000 128,800 2,576
1,000 15,900 397
1,000 117,000 3,510
1,000 80,700 5,649
1,000 17,000 2,550
1,000 12,407 2,481
1,000 63,185 190
1,000 115,000 58
1,000 340,000 680
1,000 340,000 680

Định lượng theo khay


86,431
Quantitative per tray

Định lượng theo từng


8,643.10 miếng petit
Quantitative per petit

864
9,507

Thời gian Ghi chú


Time Note
15
Tùy vào lò mỗi cơ sở để cân chỉnh
20
nhiệt độ khách nhau .
20
15

2
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món


No (STT) Mã Chung
Vietnamese
Code
1
2 THP01829 Tỏi bóc vỏ

3 THP00442 Cá chẽm fillet có da 500g up tươi

4 THP00549 Nghêu trắng sống 55-60 con/kg


5 THP00540 Mực lá 300 -500g/con tươi
6 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l
7 THP00234 tỏi tây
8 THP03072 Hạt thì là, Atlas
9 THP00154 Cà chua 11-13 trái
10 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế)
11 THP02492 Lá xạ hương tây tươi
12 THP01463 KNORR bột nốt nâu Demiglace hộp 1kgT6
13 THP00622 Cam vàng Úc
14 30006998 Long Baguette (bánh mì dài)
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:

Bước
Step
1 Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
2 Nước dùng cá ( gồm xương cá và rau củ )
3 Nhụy
Đặt nồihoa
lênnghệ
bếp tây
, chongâm nước
dầu ăn ( trộn
, hành tây , hành tím ( chẻ đôi ) , tỏi và baro xào thơm tiếp theo cho vẹm , nghêu tiếp tục xào , khử va
4 Lần
Cho nước dùng cá vào và tạo độ sệt ,củtiếp
lượt cho các thành phần còn lại thìtục
là ,cho
lá thì
hỗnlà hợp
chopnghệ
, hành lá cắt
, nêm nhỏ và
đường vỏ cam
muối tiêu bào đảo liên tục .
5 nấu khoảng 5 phút cho hải sản chín sau đó cho cá
súp có màu hơi vàng của nghệ , không tanh thơm mùi hải sảnvào nấu đến khi cá chín ( lưu ý không đảo nhiều cá sẽ nát )
6 phục vụ bằng tô sứ hoặc khay chuyên dụng
Ăn kèm bánh mỳ lát nướng

Hình ảnh thành phầm


Image

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định t
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

Súp h

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS
Item Name/ Tên món Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai cách
tăng tỷ lệ hao hụt)
English Method
hot fish stock or clam broth Nước dùng cá hoặc nghêu - Tận dụng không tính cos
garlic Chop nhỏ
cá các loại - Khoảng 3 loại cá ( có thể lấy giá tiền
at least 3 different kinds of fish fillets (such as sea bass, red
cá chẽm )
mullet, haddock, halibut, cod, conger, or red porgy
cắt xéo miếng vừa ăn
mussels or clams để nguyên vỏ
squid or crab hạt lựu 1*1 cm
virgin olive oil N/A
Baro cắt Lát xéo
fennel bulb or fennel seeds Củ thì là - cắt slice
large tomatoes cắt vuông 2*2
bay leafs N/A
fresh thyme N/A
saffron paste Có thể dùng bột nghệ thay thế
wide strip orange zest Lâý vỏ
rustic French bread, plain or toasted Cắt miếng vừa ăn

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Nội dung
Content

ẻ đôi ) , tỏi và baro xào thơm tiếp theo cho vẹm , nghêu tiếp tục xào , khử vang trắng .
chopnghệ
hợp , hành lá cắt
, nêm nhỏ và
đường vỏ cam
muối tiêu bào đảo liên tục .
nấu đến
hải sản khi cá chín ( lưu ý không đảo nhiều cá sẽ nát )
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
U CÔNG NGHỆ

NG TIN MÓN ĂN
INFORMATION
MÃ MÓN
ITEM CODE
Bouillabase
Súp hải sản kiểu Pháp
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
33,964

YÊN VẬT LIỆU


GREDIENTS
Khối lượng NVL sau Original
Quantity (Khối Cost per unit - Giá
Units sơ chế=> Kiểm soát tỷ Units Evaluation/Đơn của NCC theo quy Cost theo khay
lượng NVL trước
Kg/Lit/Pcs lệ hao hụt Kg/Lit/Pcs giá C.Phí/ Unit
sơ chế) cách
sau sơ chế cost1000
- Định
1000 ML 1000 ML 0
0.02 Kg 0.018 GR 1,000 160,000 3,200

0.2 KG 0.182 GR 1,000 185,000 37,000

0.3 KG 0.273 GR 1,000 31,000 9,300


0.1 KG 0.091 GR 1,000 224,979 22,498
0.025 Lit 0.023 ML 1,000 128,800 3,220
0.02 KG 0.018 GR 1,000 28,520 570
0.001 KG 0.001 GR 1,000 210,000 210
0.2 KG 0.182 GR 1,000 28,000 5,600
0.001 KG 0.001 GR 1,000 220,000 220
0.002 KG 0.002 GR 1,000 340,000 680
0.006 KG 0.005 GR 1,000 261,305 1,568
0.05 KG 0.045 GR 1,000 65,258 3,263
0.1 CÂY 0.091 CÂY 1,000 8900 890
1000.93 88,219

100.09 8,821.90

10% 882
9,704

BƯỚC CHẾ BIẾN


KING STEPS
Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Equipment Time Note
N/A 20
nồi inox 10
nồi inox 30
nồi inox
nồi inox
5

ẦU THÀNH PHẨM
DUCT REQUIREMENTS

TIN TỔ XÂY DỰNG


INFORMATION
Note
Ghi chú

Định lượng theo khay


Quantitative per tray
Định lượng theo từng
miếng petit
Quantitative per petit
NHÓM MÓN
Món Âu
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món


No (STT) Mã Chung
Vietnamese English
Code
1 THP03990 Nấm Porcini khô dried porcini mushrooms
2 THP01947 CHV Ba rọi x.khói cắt lát 1kg Bacon
3 THP00729 Bơ nhạt unsalted butter
4 THP00362 Bắp bò tươi trimmed beef chuck
5 THP01821 Hành tím bóc vỏ shallots
6 THP00159 Cà rốt large carrots
7 THP01829 Tỏi bóc vỏ cloves garlic
8 THP01371 RV Đà Lạt đỏ Export hộp 3l red wine
9 THP02621 Ngò tây fresh parsley
10 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) bay leaves
11 THP02492 Lá xạ hương tây tươi dried thyme
12 THP03027 Hương thảo tây Rosemary
13 THP01455 HEINZ cà dạng sệt Paste A10 3.15kg tomato paste
14 THP00137 Nấm rơm làm sạch mushrooms
15 THP07189 Bột mì Xe Đạp Hồng flour
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
1 Chuẩn bị và sơ chế theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
2 Uớp bò với muối , tiêu , Rosemery , vang đỏ khoảng 30 phút cho thấm gia vị sau đó áp mặt cho vàng đều .
3 Đặt nồi lên bếp cho 1 ít dầu ăn , bơ nhiều , hành tây ( cắt múi cau ) xào thơm . Tếp tục cho tỏi , cà rốt hạt lựu 0.3 cm và cà rốt c
4 lá
Nấmrosemery
khô cho, nấm
thêmrơm
1 ít ,nước
hànhđem
tím ,xay
bacon cắt 0,5cm
nhuyễn vào
cho vào đảo liên
. Thêm tục hành
ít đầu sau đó
(đểkhử vang đầu
nguyên đỏ . ) và cà past .
5 Cho hành lá , ngò tây ( cắt nhỏ ) cho vào nấu cùng
Thêm demi ,đường
6 phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng .
Trang trí thêm ngò tây

Hình ảnh thành phầm


Image

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định th
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
Món Âu
ITEM CODE

Beef Bourgignon
Bò hầm vang đỏ
10 pax
39,970 Selling Price by USD/ Giá bán (U
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL sau


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn
Quantity (Khối lượng NVL Units sơ chế=> Kiểm soát tỷ Units
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt)
trước sơ chế) Kg/Lit/Pcs lệ hao hụt Kg/Lit/Pcs
Method
sau sơ chế
Ngâm nước - cắt miếng nhỏ 0.005 Hôp 0.0045 GR
Cắt miếng vừa ăn 0.03 KG N/A GR
N/A 0.01 KG N/A GR
Cắt miếng vừa ăn 3*3 0.4 KG 0.33 KG
chẻ đôi 0.03 KG 0.03 GR
rửa sạch cắt móng ngựa 0.2 KG 0.18 KG
chopped (chóp nhỏ ) 0.01 KG 0.01 KG
N/A 0.05 LÍT N/A ML
Rửa sạch - chop nhỏ 0.01 KG 0.01 GR
N/A 0.002 KG N/A GR
N/A 0.005 KG N/A GR
N/A 0.005 KG 0.00 GR
N/A 0.02 Can N/A GR
Cắt làm đôi 0.03 KG 0.03 GR
N/A 0.05 KG N/A GR
0.60

0.06

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Nội dung Thiết bị sử dụng
Content Equipment

mặt cho vàng đều . Lò áp mặt


ho tỏi , cà rốt hạt lựu 0.3 cm và cà rốt cắt móng ngựa và xào đến khi dậy mùi thơm . Cho tiếp Nồi inox
ỏ . ) và cà past .
ầu Nồi inox
Nồi inox
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
ling Price by USD/ Giá bán (USD)

Original
Evaluation/Đơn Cost per unit - Giá Note
giá C.Phí/ Unit của NCC theo quy Cost theo khay
Ghi chú
cost - Định cách
lượng theo quy
500 1,435,000 7,175
1,000 117,000 3,510
1,000 190,000 1,900
1,000 180,000 72,000
1,000 35,000 1,050
1,000 12,407 2,481
1,000 160,000 1,600
1,000 80,700 4,035
1,000 63,185 632
1,000 220,000 440
1,000 340,000 1,700
1,000 340,000 1,700
1,000 78,000 1,560
1,000 108,000 3,240
1,000 15,900 795
Định lượng theo khay
103,818
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
10,381.83 miếng petit
Quantitative per petit
1,038
11,420

Thời gian Ghi chú


Time Note
15
20
20
5
10
2
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
NHÓM MÓN MÃ MÓN
FOOD GROUPS ITEM CODE
Minestrone
Name/ Tên món
Súp rau kiểu Ý
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Khối lượng Original
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món
NVL sau sơ Evaluation/Đơ
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai Quantity (Khối
Units chế=> Kiểm Units n giá C.Phí/ Cost per unit - Giá của Note
No (STT) Mã Chung cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL Cost theo khay
Vietnamese English Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs Unit cost - NCC theo quy cách Ghi chú
Code Method trước sơ chế)
hụt Định lượng
sau sơ chế theo quy cách
1 THP00159 Cà rốt Carrot gọt vỏ , rửa sạch cắt hạt lựu 1*1 0.2 KG 0.17 GR 1,000 12,407 2,481
2 THP01821 Hành tím bóc vỏ Red onion cắt hạt lựu 0.03 KG 0.03 GR 1,000 60,000 1,800
3 THP00195 Khoai tây Potatoes gọt vỏ , rửa sạch cắt hạt lựu 1*1 0.2 KG 0.17 GR 1,000 15,152 3,030
4 THP00234 Cần tây (loại thân to) Celery rửa sạch , cắt hạt lựu 0.03 KG 0.03 GR 1,000 28,520 856
5 THP02977 Cà chua cherry đỏ Copper tomatoes rửa sạch, cắt làm đôi 0.05 KG 0.04 GR 1,000 24,104 1,205
6 THP03069 Đậu đỏ Borlotti beans N/A 0.1 KG N/A lon 1 25,000 2,500
7 THP01911 Bí đỏ tròn Clean pumpkin rửa sạch , cắt hạt lựu 0.2 KG 0.17 GR 1,000 10,024 2,005
8 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Extra virgin olive oil N/A 0.005 Lit N/A ML 1,000 189,001 945
9 THP00258 Hành paro ( tỏi tây) làm sạch Paro Tỏi tây 0.07 KG 0.06 GR 1,000 42,156 2,951
10 THP00248 Súp lơ (bông cải) trắng loại 1 Clean cauliflower Rưả sạch , cắt miếng vừa ăn 0.05 KG 0.04 GR 1,000 31,859 1,593
11 THP00784 ĐĐV đậu Hà Lan ĐL gói 500g Peas nguyên hạt 0.03 KG N/A GR 1,000 38,000 1,140
12 THP02675 Cải bó xôi Spinach cắt khúc 2cm 0.1 KG 0.08 GR 1,000 40,888 4,089
13 THP03027 Hương thảo tây Rosemary N/A 0.001 KG 0.00 GR 1,000 340,000 340
14 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) Bay leaves N/A 0.001 KG N/A GR 1,000 220,000 220
15 Water Nước lọc 2 L 1.67 L 1,000 0
16 THP02634 Cà Lột Vỏ 2.55Kg Fiamma Whole Peeled Tomato sauce N/A 0.02 Can N/A GR 1,000 62,000 1,240
17 THP00247 Súp lơ (bông cải) xanh loại 1 Rưả sạch , cắt miếng vừa ăn 0.2 KG 0.17 GR 1,000 40,743 8,149
18 THP01036 Fromagio - Phô Mai F/Parmesan Bot 1kg Rưả sạch , cắt miếng vừa ăn 0.003 KG N/A GR 1,000 390,000 1,170
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
2.61 35,714
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
0.26 3,571.37 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 714
Totally Food Cost 4,286
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
1 Chuẩn bị và thực hiện Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
2 Đặt nồi lên bếp cho 1 ít dầu ăn rồi lần lượt cho hành tây , mướp mĩ , cải bó xôi , đậu ve , đậu hà lan , bí đỏ , khoai tây ,1 ít sốt cà chua đảo đều cho thơm sau đó cho nước dùng rau củ
3 , cho tục
Tiếp cà chua bi , bông
nấu trong vòngcải
20vào . cho các thành phần chín mềm rồi nêm muối , 1 ít tỏi băm .
phút
4 Súp có vị hơi mẳn và chua nhẹ của sốt cà chua .
5 Có
phụcmàu
vụ trong
trong .tô sứ hoặc khay chuyên dụng .
Ăn kèm mỳ ống và phô mai bột D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image
E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG
TEAM INFORMATION
1 Người xây dựng
2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định th
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00369 Fille bò tươi Ground beef


2 THP00393 Nạc vai heo tươi Minced pork
3 THP01038 Bột Chiên Xù Panko 1Kg Có thể dùng ruột bánh mỳ
4 THP07209 Phô Mai Parmesan bột GiovanParmigiano Reggiano DOP to grate
5 THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) Medium eggs
6 THP02621 Ngò tây Parsley
7 THP03242 Bột nhục đậu khấu lọ 31g Nutmeg
8 THP01829 Tỏi bóc vỏ Garlic
9 THP07179 Sữa tươi tiệt trùng 3.5% MadeMilk
10 THP02630 Quế tây Basil
11 THP00146 Bí ngồi xanh Zucchini
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
1
Trộn hỗn hợp gồm Thịt heo xay . Bò xay ( tỉ lệ 3 bò , 1 heo ) . Bánh mỳ ngâm sữa , phô mai bột . Tỏi , muối , tiêu , ngò tây , qu
2

Nặn viên tròn khoảng 30gr nướng trong vòng 10 phút ở nhiệt độ 180
3
Đặt nồi lên bếp cho ít bơ , hành tây vào xào thơm , tiếp tục cho thêm sốt cà chua đã chế biến sẵn vào nấu sôi , sau đó cho thịt v
4 ít lá hương thảo , lá nguyệt quế rồi tắt lửa .

Bí ngòi cắt khoanh tròn khoảng 5 cm , khoét bỏ ruột rồi nhồi thịt đã tẩm ướp vào .
5 Áp chảo với bơ đén khi vàng đều 2 mặt nhân thịt sau đó cho thêm 1 ít nước dùng vào và hầm đến khi thịt chín và bí mềm .
Cho bò viên nấu sốt ra khay . Cho thêm bí ngòi nhồi thịt rải đều giữa khay .

phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng .


6 Trang trí thêm ngò tây

Hình ảnh thành phầm


Image

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác nhậ
5 Người kiểm định thông
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Meetballs tomato sauce


Thịt viên sốt cà chua
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Quy cách sơ chế


Khối lượng NVL sau sơ
(Cần hướng dẫn tránh
Quantity (Khối lượng NVL Units chế=> Kiểm soát tỷ lệ hao Units
sai cách tăng tỷ lệ
trước sơ chế) Kg/Lit/Pcs hụt Kg/Lit/Pcs
hao hụt)
sau sơ chế
Method

Xay nhỏ 0.21 KG 0.2 GR


Xay nhỏ 0.07 KG 0 GR
N/A 0.05 KG N/A GR
N/A 0.005 KG N/A GR
N/A 1 QUẢ 1 QUẢ
băm nhỏ 0.02 KG 0.02 GR
N/A 0.02 Hop N/A GR
băm nhỏ 0.01 KG 0.01 GR
N/A 0.1 LiT N/A ML
băm nhỏ 0.005 KG 0.005 GR
cắt khoanh 0.05 KG 0.045 GR
1.24

0.12

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS

Thiết bị sử dụng
Equipment

N/A
t . Tỏi , muối , tiêu , ngò tây , quế tây , bột nhục đậu khấu . Tất cả trộn đều .
khay chuyên dụng

lò nướng đa năng
ẵn vào nấu sôi , sau đó cho thịt viên đã nướng chín nấu khoảng 15 phút cho thêm 1
nồi inox

ến khi thịt chín và bí mềm . nồi inox

N/A

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
ling Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


C.Phí/ Unit cost - Định
lượng theo quy cách NCC ví Cost per unit - Giá của NCC Note
dụ 1 pack phô mai 250gr Cost theo khay
theo quy cách Ghi chú

1,000 246,000 51,660


1,000 113,000 7,910
1,000 45,308 2,265
1,000 368,000 1,840
1 2,926 2,926
1,000 61,301 1,226
31 83,700 1,674
1,000 160,000 1,600
1,000 26,620 2,662
1,000 200,000 1,000
1,000 24,000 1,200
Định lượng theo khay
75,964
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
7,596.36 miếng petit
Quantitative per petit
760
8,356

Thời gian Ghi chú


Time Note

15

10

10
20

20

5
A

NHÓM MÓN
Gia cầm
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/
Item Name/ Tên món
Code
No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00332 Đùi gà góc tư tươi Chicken legs and thighs


2 THP02629 Hành tây bóc vỏ Onion
3 THP01829 Tỏi bóc vỏ Large cloves of garlic
4 THP02422 Ớt ngọt (ớt chuông) đỏ Red pepper
5 THP03281 Ớt ngọt (ớt chuông) vàng Yellow pepper
6 THP05860 Artichokes Artichokes
7 THP01030 Trái oliu đen k.hạt ngâm loại 3kg Black olives
8 THP00159 Cà rốt Carrots
9 THP02492 Lá xạ hương tây tươi Thyme
10 THP00154 Cà chua 11-13 trái Tomatoes
11 THP02630 Quế tây Basil
12 THP02621 Ngò tây Parsley
13 THP01479 Lá Oregano/Kinh Giới Khô Oregano
14 THP01371 RV Đà Lạt đỏ Export hộp 3l Red wine
15 THP01455 HEINZ cà dạng sệt Paste A10 3.15kg Tomato paste
16 Sage leaves
17 THP03990 Nấm Porcini khô dried porcini mushrooms
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:
C

Bước Nội dung


Step Content
1 Chuẩn bị và sơ chế theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
2 Đùi gà sau khi chặt ướp muối , tiêu và 1 ít dầu ăn sau đó đem áp chảo cho vàng săn lại .
3 Đặt nồi lên bếp cho 1 ít dầu ăn , tỏi , hành tây , ớt chuông vào xào thơm tiếp tục cho cà rốt , oliu trái , cà ch
4 thêm 1 ít lá hương thảo , ngò tây , origano vào . Sau đó khử vang đỏ đảo đều đén khi vang bốc hơi hết . Ti
5 Tiếp túc cho gà đã nướng vào ( lưu ý không lấy nước mỡ gà ) hầm đén khi gà chín mềm và vừa ăn rồi tắt l
6 phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng .
D.
FINISHE
Hình ảnh thành phầm
Image

E. T

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử
3 Người nấu thử
4 Thống nhất và
5 Người kiểm định
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
MÃ MÓN
Gia cầm
ITEM CODE
Chicken cacciatora
Gà Hầm kiểu Ý
10 pax
33,210 Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Khối lượng Original
Quy cách sơ chế (Cần hướng NVL sau sơ
Quantity (Khối Units Evaluation/Đơn
dẫn tránh sai cách tăng tỷ lệ hao Units chế=> Kiểm
lượng NVL trước Kg/Lit/P giá C.Phí/ Unit
hụt) Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ cost - Định
sơ chế) cs
Method hao hụt lượng theo quy
sau sơ chế cách NCC ví dụ
Chặt miếng vừa ăn 1 Kg 0.8 GR 1,000
cắt slice dầy 0,2cm 0.2 Kg 0.2 GR 1,000
băm nhỏ 0.01 Kg 0.0 GR 1,000
cắt xéo vừa ăn 0.07 Kg 0.1 GR 1,000
cắt xéo vừa ăn 0.07 Kg 0.1 GR 1,000
cắt miếng vừa ăn 0.07 Kg 0.1 GR 1,000
nguyên trái 0.05 Kg 0.0 GR 1,000
hạt lựu 0.5cm 0.15 Kg 0.1 GR 1,000
N/A 0.002 Kg 0.0 GR 1,000
Cắt múi cau ( có thể dùng cà lon
0.15 Kg 0.1 Kg 1,000
)
băm nhỏ 0.002 Kg 0.0 GR 1,000
băm nhỏ 0.002 Kg 0.0 GR 1,000
LẤY GIÁ LÁ ORIGANO
0.003 Kg 0.0 GR 1,000
KHÔ
N/A 0.05 Lit 0.0 ML 1,000
N/A 0.03 Kg 0.0 GR 1,000
1 loại lá thơm 5 Kg 4.2 GR 1,000
Ngâm nước - cắt miếng nhỏ 0.003 Hôp 0.0 GR 500
5.72

0.57

10%
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS

ội dung Thiết bị sử dụng Thời gian


Content Equipment Time
N/A 15
o cho vàng săn lại . chảo hặc lò áp mặt 10
m tiếp tục cho cà rốt , oliu trái , cà chua , nấm khô , bông atiso đảo liên tục Nồi inox
đảo đều đén khi vang bốc hơi hết . Tiếp tục cho thêm 1 ít nước ngâm nấm . Nồi inox 30
n khi gà chín mềm và vừa ăn rồi tắt lửa . Nồi inox
N/A 2
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
USD/ Giá bán (USD)

Cost per unit -


Note
Giá của NCC Cost theo khay
Ghi chú
theo quy cách

42,397 42,397
17,000 3,400
160,000 1,600
40,880 2,862
40,886 2,862
170,000 11,900
60,800 3,040
12,700 1,905
340,000 680
19,301 2,895
200,000 400
61,301 123
480,000 1,440
81,000 4,050
80,000 2,400
0
1,435,000 4,305
Định lượng theo khay
86,259
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
8,625.86 miếng petit
Quantitative per petit
862.59
9,488.44
Ghi chú
Note
PHIẾ

A. THÔ
DISH'
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)
B. NG
IN
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món
No (STT) Mã Chung
Vietnamese English
Code
1 THP01056 Đậu tây chọn lọc Dried beans
2 THP03488 ATV xúc xích CHORIZO khô 1kg Chorizo salami
3 THP00122 Xúc xích khô Chorizo Chorizo sausage or Italian sausage
4 THP01947 CHV Ba rọi x.khói cắt lát 1kg Fresh bacon
5 THP01463 KNORR bột nốt nâu Demiglace hộp 1kgT6 Saffron paste
6 THP00094 ATV xúc xích Chippolla heo túi 1kg Pork Sausage
7 THP01841 Xúc Xích Đức German Sausage
8 Vegetable or chicken broth to taste
9 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Oil
10 THP03027 Hương thảo tây Rosemary
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
Thành phần PCN thiếu ( hành tây , cà rốt , cần tây cắt hạt lựu .
1 Tỏi băm , khoai tây cắt vuông vừa ăn )

Đậu trắng ngâm từ 6-8 tiếng


2
Đặt nồi lên bếp cho đậu trắng vào hầm chín được khoảng 50% rồi đổ ra bỏ nước đó đi .
3 Tiếp tục trần sơ các loại xúc xích salami , chorizo , xúc xích heo ,xúc xích đức , bacon sống .
Chia đậu trắng làm 2 nồi riêng và tiếp tục cho nước vào hầm .( 1 nồi ít nước - khi đậu mềm thì xay nhuyễn ).
Nồi đậu còn lại cho tất cả hỗn hợp gồm các loại xúc xích đã trần , hành tây ,tỏi , cà rốt , cần tây , vào và tiếp tục hầm .
Hầm đến khi đậu gần mềm cho thêm 1 ít sốt cà chua , khoai tây , bột nghệ .và đậu trắng đã xay nhuyễn vào tiếp tục hầm .
4 Sau khi đậu và khoai tây đã mềm thì nêm tiêu trắng , muối và đường vừa ăn .
Súp có màu ngả vàng của nghệ

ăn kèm bánh mỳ croton


Cho súp ra tô sứ hoặc bâu súp chuyên dụng
5 Trang trí 1 ít ngò tây lên súp

D. YÊU
FINISHED PR
Hình ảnh thành phầm
Image
E. THÔNG
TEAM
1 Người xây dựng
2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định t
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
MÃ MÓN
ITEM CODE

Fabada Austriana beans and pork Soup


Súp đậu trắng và thịt heo

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Khối lượng
Quy cách sơ chế (Cần NVL sau sơ Original
Quantity (Khối Evaluation/Đơn Cost per unit - Giá
hướng dẫn tránh sai Units chế=> Kiểm Units
lượng NVL giá C.Phí/ Unit của NCC theo quy
cách tăng tỷ lệ hao hụt) Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs
trước sơ chế) cost - Định cách
Method hụt
sau sơ chế lượng theo quy
ngâm 6-8 tiếng 0.7 KG 0.64 Gr 1,000 56,500
cắt hạt lựu vừa ăn 0.03 KG 0.03 Gr 1,000 214,000
cắt hạt lựu vừa ăn 0.02 KG 0.02 Gr 1,000 214,000
cắt hạt lựu vừa ăn 0.02 KG 0.02 Gr 1,000 117,000
Bột nghệ và nhụy hoa ngh 0.02 KG 0.02 Gr 1,000 261,305
cắt hạt lựu vừa ăn 0.03 KG 0.03 Gr 1,000 145,000
cắt hạt lựu vừa ăn 0.03 KG 0.03 1,000 135,000
Tận dụng nước dùng 1 LIT 0.91 ML 1,000
N/A 0.002 LIT 0.00 ML 1,000 189,000
N/A 0.002 KG 0.00 Gr 1,000 340,000

1.69

0.17

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Equipment Time Note

N/A 15

khay inox 5

nồi inox 20
ay nhuyễn ).
vào và tiếp tục hầm .
nhuyễn vào tiếp tục hầm .
nồi inox 30

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
Note
Cost theo khay
Ghi chú

39,550
6,420
4,280
2,340
5,226
4,350
4,050
0
378
680
Định lượng theo khay
Quantitative per tray

Định lượng theo từng


miếng petit
Quantitative per petit
67,274
74,002

Ghi chú
Note
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP01670 Gạo Tám Thái Rice


2 THP02885 ức gà Chicken
3 THP01830 Nạc thăn heo tươi Pork
4 THP00540 Mực lá 300 -500g/con tươi Squid rings
5 THP00583 Tôm sú 35-40 con/kg tươi Prawns
6 THP02854 vẹm xanh Mussels
7 THP00549 Nghêu trắng sống 55-60 con/kg Clams
8 THP02422 Ớt ngọt (ớt chuông) đỏ Red pepper
9 THP03281 Ớt ngọt (ớt chuông) vàng Yellow pepper
10 Mixed seafood
11 THP00784 ĐĐV đậu Hà Lan ĐL gói 500g Green Peas
12 THP00146 Bí ngồi xanh Zucchini
13 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic
14 THP03399 Nghệ tây (Triselecta Saffron) 1g Saffron paste
15 THP07240 Bột Ớt Paprika Dani 400g Paprika
16 THP02629 Hành tây bóc vỏ Onion
17 THP03507 Củ nghệ Turmeric
18 THP01369 RV Đà Lạt trắng hộp 3l White wine
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
1 Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
2 Gạo vo sạch rồi mang hấp chín .
3 Đặt nồi lên bếp cho 1 ít dầu oliu , lần lượt cho ức gà , thăn heo , xúc xích heo , xúc xích đức , bacon vào xào chung với nhau ch
4 Tiếp đếnvang
Đến khi cho các
bayloại
hơi hải
tiếpsản
tụccắt
chonhỏ
cácvào
loạiđảo
rauđều tay . tây
củ hành Đến, khi săn
ớt đà lạtlại thì khử
, mướp mỹvang
, đậutrắng . , nghệ bào vào tiếp tục xào .
hà lan
Khi rau củ gần chín cho thêm 1 ít ớt parika , bột nghệ , sate đảo đều .
Mực , Vẹm xanh , Tôm , sò tím tất cả cho 1 ít muối tiêu sau dó áp chảo đến chín .
5 Trộn đều cơm vào hỗn hợp đã nấu .
6 Cho đã trộn vào khay chuyên dụng , bỏ xen kẽ các loại hải sản đã áp mặt lên trên để trang trí

FIN

Hình ảnh thành phầm


Image

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xá
5 Người kiểm định t
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE
Paella Valenciana
Cơm thập cẩm Paella
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS

Khối lượng
NVL sau sơ
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn
Quantity (Khối lượng Units chế=> Kiểm Units
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt)
NVL trước sơ chế) Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs
Method
hụt
sau sơ chế

hấp chín 0.3 KG 0.3 Gr


cắt ngón tay 0.25 KG 0 Gr
cắt ngón tay 0.25 KG 0 Gr
cắt miếng 3*3 dùng trang trí 0.1 KG 0 Gr
để nguyên dùng trang trí 0.1 KG 0 Gr
để nguyên dùng trang trí 0.05 KG 0 Gr
để nguyên dùng trang trí 0.1 KG 0 Gr
cắt xéo vừa ăn 0.07 KG 0 KG
cắt xéo vừa ăn 0.07 KG 0 KG
cut into small pieces -Hải sản cắt nhỏ
500 KG 455 Gr
( mực , tôm ,vem xanh )
N/A 0.07 KG 0 Gr
Cắt cục 0.1 KG 0 Gr
băm nhỏ 0.01 KG 0 Gr
1 dạng cô đặc 0.03 HOP 0 Gr
N/A 0.01 HOP 0 Gr
cắt xéo vừa ăn 0.1 KG 0 kg
bỏ vỏ - bảo nhỏ 0.03 KG 0 Gr
N/A 0.05 LIT 0 ML
456.08

45.61

10%
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS

Nội dung Thiết bị sử dụng


Content Equipment
N/A
Khay inox
o , xúc xích đức , bacon vào xào chung với nhau cho thơm . nồi inox
ử vang
mỹ , đậutrắng . , nghệ bào vào tiếp tục xào .
hà lan nồi inox
chín . chảo chống dính hoặc lò áp
mặt phẳng
trên để trang trí N/A

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
ana
aella

ling Price by USD/ Giá bán (USD)

Original
Evaluation/Đơn giá
C.Phí/ Unit cost - Định
Cost per unit - Giá
lượng theo quy cách Note
của NCC theo quy Cost theo khay
NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1,000 15,200 4,560


1,000 61,358 15,339
1,000 132,141 33,035
1,000 224,979 22,498
1,000 234,996 23,500
1,000 90,000 4,500
1,000 31,000 3,100
1,000 36,806 2,576
1,000 37,396 2,618
1,000
0
500 38,000 2,660
1,000 20,380 2,038
1,000 160,000 1,600
1 185,000 5,550
400 217,636 2,176
1,000 17,000 1,700
1,000 21,304 639
1,000 81,000 4,050
Định lượng theo khay
132,140
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
13,213.98 miếng petit
Quantitative per petit
1,321
14,535
Thời gian Ghi chú
Time Note
20
5
20
20
10
5
PHIẾU
A. THÔN
DISH'S I
NHÓM MÓN
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)
B. NGUY
ING
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món
No (STT) Mã Chung
Vietnamese English
Code
1 THP01670 Gạo Tám Thái Rice
2 THP02885 ức gà Chicken
3 THP01830 Nạc thăn heo tươi Pork
4 THP00540 Mực lá 300 -500g/con tươi Squid rings
5 THP00583 Tôm sú 35-40 con/kg tươi Prawns
6 THP02854 vẹm xanh Mussels
7 THP00549 Nghêu trắng sống 55-60 con/kg Clams
8 THP02422 Ớt ngọt (ớt chuông) đỏ Red pepper
9 THP03281 Ớt ngọt (ớt chuông) vàng Yellow pepper
10 Mixed seafood
11 THP00784 ĐĐV đậu Hà Lan ĐL gói 500g Peas
12 THP00146 Bí ngồi xanh Courgettes
13 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic
14 THP03399 Nghệ tây (Triselecta Saffron) 1g Saffron paste
15 THP07240 Bột Ớt Paprika Dani 400g Paprika
16 THP02629 Hành tây bóc vỏ Onion
17 THP03507 Củ nghệ Turmeric
18 THP01369 RV Đà Lạt trắng hộp 3l White wine
Chicken or fish broth to
19
taste
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:
C. CÁC B
COOK
Bước Nội dung
Step Content
1 Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
2 Gạo vo sạch rồi mang hấp chín .
Đặt nồi lên bếp cho 1 ít dầu oliu , lần lượt cho ức gà , thăn heo , xúc xích heo , xúc xích đức , bacon vào xào chung với nhau ch
3 Tiếp đến cho các loại hải sản cắt nhỏ vào đảo đều tay . Đến khi săn lại thì khử vang trắng .

Đến khi vang bay hơi tiếp tục cho các loại rau củ hành tây , ớt đà lạt , mướp mỹ , đậu hà lan , nghệ bào vào tiếp tục xào .
4 Khi rau củ gần chín cho thêm 1 ít ớt parika , bột nghệ , sate đảo đều .
Nêm muối , đường vừa ăn ( lưu ý hỗn hợp này sau khi xào xong thì màu ngả vàng và hơi sệt )

Mực , Vẹm xanh , Tôm , sò tím tất cả cho 1 ít muối tiêu sau dó áp chảo đến chín .
5 Trộn đều cơm vào hỗn hợp đã nấu .

6 Cho đã trộn vào khay chuyên dụng , bỏ xen kẽ các loại hải sản đã áp mặt lên trên để trang trí

D. YÊU CẦ
FINISHED PROD
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG T
TEAM IN
1 Người xây dựng
2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xá
5 Người kiểm định t
PHIẾU CÔNG NGHỆ
A. THÔNG TIN MÓN ĂN
DISH'S INFORMATION
MÃ MÓN
ITEM CODE
Paella Valenciana
Cơm thập cẩm Paella
10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
NVL sau sơ Original
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn tránh sai Quantity (Khối
Units chế=> Kiểm Units Evaluation/Đ
cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL
Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs ơn giá C.Phí/
Method trước sơ chế)
hụt Unit cost -
hấp chín 0.3 KG 0.3 Gr 1,000
cắt ngón tay 0.25 KG 0 Gr 1,000
cắt ngón tay 0.25 KG 0 Gr 1,000
cắt miếng 3*3 dùng trang trí 0.1 KG 0 Gr 1,000
để nguyên dùng trang trí 0.1 KG 0 Gr 1,000
để nguyên dùng trang trí 0.05 KG 0 Gr 1,000
để nguyên dùng trang trí 0.1 KG 0 Gr 1,000
cắt xéo vừa ăn 0.07 KG 0 KG 1,000
cắt xéo vừa ăn 0.07 KG 0 KG 1,000
cut into small pieces -Hải sản cắt nhỏ 1,000
500 KG 455 Gr
( mực , tôm ,vem xanh )
N/A 0.07 KG N/A Gr 500
Cắt cục 0.1 KG 0 Gr 1,000
băm nhỏ 0.01 KG 0 Gr 1,000
1 dạng cô đặc 0.03 HOP N/A Gr 1
N/A 0.01 HOP N/A Gr 400
cắt xéo vừa ăn 0.1 KG 0 kg 1,000
bỏ vỏ - bảo nhỏ 0.03 KG 0 Gr 1,000
N/A 0.05 LIT N/A ML 1,000
Tận dụng nước luộc hải sản

455.94

45.59

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian
Content Equipment Time
N/A 20
Khay inox 5
heo , xúc xích đức , bacon vào xào chung với nhau cho thơm .
khử vang trắng . nồi inox 20

p mỹ , đậu hà lan , nghệ bào vào tiếp tục xào .


nồi inox 20
gả vàng và hơi sệt )

ến chín . chảo chống dính hoặc lò áp


10
mặt phẳng
ên trên để trang trí N/A 5
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
USD/ Giá bán (USD)

Cost per unit - Giá


Note
của NCC theo quy Cost theo khay
Ghi chú
cách
15,200 4,560
61,358 15,339
132,141 33,035
224,979 22,498
234,996 23,500
90,000 4,500
31,000 3,100
36,806 2,576
37,396 2,618
0
38,000 2,660
20,380 2,038
160,000 1,600
185,000 5,550
217,636 2,176
17,000 1,700
21,304 639
81,000 4,050
0
Định lượng theo khay
132,140
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
13,213.98 miếng petit
Quantitative per petit
13,214
1,321
14,535

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION
NHÓM MÓN MÃ MÓN
FOOD GROUPS ITEM CODE
Braised Spanish Oxtail
Name/ Tên món
Đuôi bò hầm Tây Ban Nha

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax

Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS
Khối lượng Original
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món NVL sau sơ Evaluation/Đơn giá Cost per unit - Giá
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn
Quantity (Khối lượng Units chế=> Kiểm Units C.Phí/ Unit cost - Note
No (STT) tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) của NCC theo quy Cost theo khay
Mã Chung NVL trước sơ chế) Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs Định lượng theo quy Ghi chú
Vietnamese English Method cách
Code hụt cách NCC ví dụ 1
sau sơ chế pack phô mai 250gr
1 THP00368 Đuôi bò tươi Beef tail Chặt miếng vừa ăn 0.7 KG 0.64 GR 1,000 222,000 155,400

2 THP01455 HEINZ cà dạng sệt Paste A10 3.15kg Tomato paste N/A 0.05 KG N/A GR 1,000 78,000 3,900

3 THP02629 Hành tây bóc vỏ Onion Cắt hạt lựu 1*1cm 0.2 KG 0.2 GR 1,000 17,000 3,400

4 THP00195 Khoai tây Potatoes Cắt móng ngựa 0.2 KG 0.2 GR 1,000 15,303 3,061

5 THP00159 Cà rốt Carrots Cắt móng ngựa 0.2 KG 0.2 GR 1,000 12,407 2,481

6 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic Băm nhỏ 0.01 KG 0.0 GR 1,000 160,000 1,600

7 THP01463 Bột nghệ Saffron N/A 0.002 KG N/A GR 1,000 261,305 523

8 THP01371 RV Đà Lạt đỏ Export hộp 3l Red wine N/A 0.05 LIT N/A ML 1,000 81,000 4,050

9 THP00729 Bơ nhạt 5kg Butter N/A 0.015 KG N/A GR 1,000 190,000 2,850

10 THP00154 Cà chua 11-13 trái Fresh diced tomatoes Cắt múi cau 0.2 KG 0.2 GR 1,000 19,591 3,918

Tận dụng nước dùng không tính


11 Vegetable or chicken broth to taste 0.2 0.2 1,000 0
cost

12 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt and pepper to taste N/A 0.002 KG N/A GR 1,000 4,987 10

13 THP01723 Tiêu đen xay Prezzemolo per decorare N/A 0.0005 KG N/A GR 1,000 120,000 60

Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay


1.55 181,253
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
0.16 18,125.28 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 1,813

Totally Food Cost 19,938

Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
1 N/A 15

Ướp đuôi bò cùng lá xạ hương tươi , dầu ăn , muối , tiêu để khoảng 30 phút thì áp chảo .
2 lò áp mặt 20

Đặt nồi lên bếp cho 1 dầu oliu , hành tây, tỏi , cà rốt khoai tây vào xào cho thơm( sau khi xào thơm vớt bớt cà rốt và khoai tây ra để riêng )
3 tiếp tục cho cà chua , lá baylip , bột nghệ , cà past vào đảo đều tay rồi cho đuôi bò vào . nồi inox 30
Sau đó khử vang đỏ đợi khi vang bay hơi thì cho nước dùng gà để hầm . cho thêm muối . đường , tiêu trắng .
phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng .
4 Trang trí thêm ngò tây N/A 5

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image Gà chín mềm có độ ngọt ,Thơm mùi lá é.

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1
Người xây dựng

2
Người nấu thử 1

3
Người nấu thử 2

4
Thống nhất và xác

5
Người kiểm định th
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

NHÓM MÓN MÃ MÓN


FOOD GROUPS ITEM CODE

Pulbo A la Galiziana
Name/ Tên món
Bạch tuộc nướng sốt cà chua vị cay

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS

Original
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món Khối lượng Evaluation/Đơn giá
NVL sau sơ C.Phí/ Unit cost -
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn
Quantity (Khối lượng Units chế=> Kiểm Units Định lượng theo Cost per unit - Giá của
No (STT) tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) Cost theo khay
Mã Chung NVL trước sơ chế) Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs quy cách NCC ví NCC theo quy cách
Vietnamese English Method
Code hụt dụ 1 pack phô mai
sau sơ chế 250gr
1 THP00195 Khoai tây Potatoes rửa sạch gọt vỏ 0.5 KG 0.45 GR 1,000 15,303 7,652
2 THP02621 Ngò tây Parsley rửa sạch 0.03 KG 0.03 GR 1,000 61,301 1,839
3 THP02832 Ớt bột Chili powder N/A 0.01 KG 0.01 GR 1,000 60,000 600
làm sạch bỏ răng , mắt cắt miếng
4 THP00514 Bạch tuộc tươi làm sạch 120g up/con Octopus 0.7 KG 0.64 GR 1,000 161,869 113,308
vừa ăn
5 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic rửa sạch 0.02 KG 0.02 GR 1,000 160,000 3,200
6 THP00300 Chanh không hạt Lemons Vắt lấy nước 0.1 KG 0.09 GR 1,000 19,732 1,973
7 THP02630 Quế tây Basil rửa sạch 0.02 KG 0.02 GR 1,000 200,000 4,000
8 Gia vị Pesto 0.02 KG 0.02 GR 1,000 200,000 4,000
Định lượng và cost 10 pax
1.27 136,572
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
0.13 13,657.19
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 1,366
Totally Food Cost 15,023
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
1 Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên N/A 15
2 Đặt nồi nước cho lá xạ hương tươi , lá thì là vào đun sôi cho bạch tuộc vào luộc chín rồi vớt ra ngâm đá lạnh . Nồi inox 5
3 Sau nồi
Đặt đó lại
lênvớt
bếpbạch
cho tuộc ra và
1 ít dầu ănđể ráo, bạch
, tỏi . tuộc vào xào thơm rồi khử vang trắng . Nồi inox 15
4 Sau khitây
Khoai xào thơm
hấp chínđổmang
nướcđixào đó đisau
nghiền rồiđóbỏcho
nước dùng
thêm vào,hầm
muối tiêu đến
trắngkhi bạchmai
, phô tuộc
bộtmềm và cạn
( nhiều nước
) , bơ tan thì
chảycho thêmđỏ
, lòng ít trứng
tươnggàớt vào
đảo trộn
đều .đều . Nêm nếm vừa ăn khay inox , lò nướng 20
5 lấy
Sốt ăn kèm : gồm các loại lá hẹ tươi , quế tây , phẩm
1 khay nướng lớn lót giấy nến rồi đổ thành khoai
quế việt namtây nghiền
, hạnh nhânđónướng
lên trải, ngò
đều tây
độ dày
, tỏikhoảng
, muối 2cm sau đó
, đường dùng
, dầu khuôn
ăn và trònviên
1 ít đá nhỏxay
in thành từng
đều đến khimiếng rồicóđem
mịn và độ nướng lò 180
sệt . Nêm nếmđộ trong
vừa ăn 15 khay inox 15
6 cho 1 lớp thành phẩm sốt cà chua , đặt bánh khoai tây lên , tiếp theo là bạch tuộc , sốt và trang trí oliu đen chop nhỏ . N/A 5

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

Hình ảnh thành phầm


Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định t
Note
Ghi chú

Định lượng theo khay


Quantitative per tray
Định lượng theo từng
miếng petit
Quantitative per petit
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

NHÓM MÓN MÃ MÓN


FOOD GROUPS ITEM CODE

Sheppard Pie
Name/ Tên món
Bánh khoai tây với thịt Cừu và phô mai

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax

Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS
Original
Mã NVL/
Item Name/ Tên món Khối lượng Evaluation/Đơn giá
Code
Quy cách sơ chế (Cần NVL sau sơ C.Phí/ Unit cost - Cost per unit - Giá
Quantity (Khối
hướng dẫn tránh sai cách chế=> Kiểm Định lượng theo quy của NCC theo quy Cost theo khay Note
No (STT) lượng NVL trước sơ Units Kg/Lit/Pcs Units Kg/Lit/Pcs
tăng tỷ lệ hao hụt) soát tỷ lệ hao cách NCC ví dụ 1 Ghi chú
Mã Chung chế) cách
Vietnamese English Method hụt pack phô mai 250gr
Code sau sơ chế

1 THP02680 Đùi cừu Úc không xương HRC Lamb leg Làm sạch xay nhỏ 0.35 KG 0.3 KG 1,000 210,000 73,500
2 THP01455 HEINZ cà dạng sệt Paste A10 3.15kg Tomato paste N/A 0.03 KG N/A GR 1,000 78,000 2,340
3 THP00784 ĐĐV đậu Hà Lan ĐL gói 500g Peas N/A 0.1 GOI N/A GR 500 38,000 3,800
4 THP02629 Hành tây bóc vỏ White onions cắt hạt lựu 1*1cm 0.2 KG 0.18 GR 1,000 17,000 3,400
5 THP00159 Cà rốt Carrots cắt hạt lựu 1*1cm 0.2 KG 0.18 GR 1,000 12,700 2,540
6 THP00234 Cần tây (loại thân to) Celery sticks cắt hạt lựu 1*1cm 0.1 KG 0.09 GR 1,000 28,520 2,852
7 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) Bay leaves N/A 0.003 KG N/A GR 1,000 220,000 660
8 THP01464 Crystal Sốt Worcestershire 295ml T12 Worcherstershire sauce N/A 0.03 LO N/A ML 295 68,000 2,040
9 THP00729 Bơ nhạt 5kg Butter N/A 0.02 KG N/A GR 1,000 190,000 3,800
10 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Oil N/A 0.05 LIT N/A ML 1,000 40,000 2,000
11 THP00195 Khoai tây Potatoes Rửa sạch gọt vỏ 0.2 KG 0.18 GR 1,000 15,152 3,030
12 THP07179 Sữa tươi tiệt trùng 3.5% Madeta hộp 1L Milk N/A 0.2 HOP N/A ML 1,000 26,620 5,324
13 THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) Yolks N/A 1 quả N/A quả 1,000 2,915 2,915
14 THP03242 Bột nhục đậu khấu lọ 31g Nutmeg N/A 0.02 LO N/A GR 31 83,700 1,674
15 THP07209 Phô Mai Parmesan bột Giovannies 1KG Parmesan Cheese N/A 0.003 KG N/A GR 1,000 368,000 1,104
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
0.95 110,979
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
0.10 11,097.93 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 1,110

Totally Food Cost 12,208

Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS

Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú


Step Content Equipment Time Note
Chuẩn bị và sơ chế Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
1 N/A

Đặt nồi lên bếp cho 1 ít dầu ăn sau đó lần lượt các thành phần cừu xay , hành tây , cần tây , cà rốt xào thơm .
2 Cho thêm ngò tây , lá hương thảo , cà past , cà chua lon và 1 ít nước dùng . Tiếp tục nấu đến khi hỗn hợp sệt lại cho thêm sốt Worcherstershire và đậu hòa lan nồi inox
vào đảo đều thêm muối , tiêu vừa ăn .
Khoai tây hấp chín đem đi nghiền thêm vào bột nutgmet , lòng đỏ trứng gà , bơ tan chảy , sửa tươi , muối , tiêu trộn đều nêm vừa ăn .
3 khay inox

Cho hỗn hợp cừu vào khay ( khoảng 1/2 khay ) tiếp tục cho khoai tây nghiền lên trên phủ kín và láng mịn bề mặt .
4 Quết thêm 1 ít bơ cho bóng sau đó đem nướng 150 độ trong vòng 20 phút . Sau đó lấy ra khỏi lò phủ thêm 1 lớp phô mai Chedar bào sợi và nướng lấy mặt đến lò nướng
khi vàng là được .
phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng .
5 Trang trí thêm ngò tây N/A

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1
Người xây dựng

2
Người nấu thử

3
Người nấu thử

4
Thống nhất và

5
Người kiểm định
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

NHÓM MÓN MÃ MÓN


FOOD GROUPS ITEM CODE

Chicken tikka
Name/ Tên món
Gà nướng kiểu Ấn

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS
Khối lượng Original
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món NVL sau sơ
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối Evaluation/Đơn
Units chế=> Kiểm Units giá C.Phí/ Unit Cost per unit - Giá của Note
No (STT) tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước sơ Cost theo khay
Mã Chung Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs cost - Định lượng NCC theo quy cách Ghi chú
Vietnamese English Method chế)
Code hụt theo quy cách
sau sơ chế NCC ví dụ 1 pack
1 THP00346 Ức gà tươi Chicken breast cắt ngón tay 0.7 KG 0.64 Kg 1,000 65,120 45,584
2 THP01122 VNM SCA không đường hộp 100g Plain yogurt N/A 0.5 HỘP N/A HỘP 1 5,090 2,545
3 THP03052 Gừng củ Grated ginger rửa sạch gọt vỏ - bào nhuyễn 0.03 KG 0.03 Gr 1,000 11,694 351
4 THP03070 "Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g " Garam masala N/A 0.05 KG N/A Gr 500 198,583 9,929
5 THP07240 Bột Ớt Paprika Dani 400g Paprika N/A 0.01 KG N/A Gr 400 217,636 2,176
6 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic băm nhỏ 0.05 KG 0.05 Gr 1,000 160,000 8,000
7 THP00300 Chanh không hạt Juice of one lime vắt lấy nước 0.1 KG 0.09 Gr 1,000 15,320 1,532
8 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt and pepper to taste N/A 0.002 KG N/A GR 1,000 4,987 10
9 THP02634 Cà Lột Vỏ 2.55Kg Fiamma Whole Peeled Tomato sauce N/A 0.1 KG N/A Gr 1,000 62,000 6,200
10 THP00727 Kem sữa tươi đánh tiệt trùng Anchor H 1L Fresh cream N/A 0.05 LIT N/A ML 1,000 111,232 5,562
11 THP06382 Đường tinh luyện cao cấp Vietsugar (1 kg Sugar N/A 0.02 KG N/A Gr 1,000 22,497 450
12 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Oil N/A 0.01 LIT N/A ML 1,000 189,001 1,890
13 THP03507 Củ nghệ Turmeric nghệ bột 0.005 KG 0.00 Gr 1,000 22,854 114
14 THP00305 Ớt sừng đỏ Chilli bỏ hạt băm nhỏ 0.01 KG 0.01 Gr 1,000 27,870 279
15 THP02621 Ngò tây Parsley for decoration băm nhỏ 0.01 KG 0.01 Gr 1,000 61,301 613
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
0.82 85,235
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
0.08 8,523.45 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 852
Totally Food Cost 9,376
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
1 Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên N/A
Ướp ức gà cùng với các gia vị muối , tiêu , dầu ăn Sau đó mang đi áp chảo chảo hoặc lò áp mặt chuyên
2
dụng .
Sau khi áp chảo xong bỏ gà vào 1 khay lớn tiếp tục cho thêm bột nghệ , bột masala , tỏi băm , ớt parika , nước cốt chanh , gừng bào nhuyễn và sữa chua không đường vào trộn
3 đều để trong vòng 30 phút cho gà ngấm gia vị . khay inox

Đặt nồi lên bếp cho 1 ít dầu ăn , tỏi , ớt , đường vào xào thơm sau đó cho kem tươi , bột nghệ , ớt parika , muối , tiêu , cà past tiếp tục đảo cho các thành phần hòa quyện . Tiếp
4 tục cho thêm sốt cà chua vào nấu cho sôi . nồi inox

Cho gà đã thấm gia vị vào trộn đều tay . Nêm nếm vừa ăn
5 Nấu sôi khoảng 5 phút tắt lửa . nồi inox
Có vị hơi cay , béo , thơm mùi masala

6 phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng . N/A


Trang trí thêm ngò tây
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định th
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

NHÓM MÓN MÃ MÓN


FOOD GROUPS ITEM CODE

Goan Fish Curry


Name/ Tên món
Cà ry Cá
NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax
Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món Khối lượng Original


Quy cách sơ chế (Cần NVL sau sơ Evaluation/Đơn Cost per unit - Giá
Quantity (Khối
hướng dẫn tránh sai cách Units chế=> Kiểm giá C.Phí/ Unit của NCC theo quy Cost theo khay Note
No (STT) Mã Chung lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English tăng tỷ lệ hao hụt) Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao cost - Định lượng Ghi chú
Code sơ chế) cách
Method hụt theo quy cách
sau sơ chế NCC ví dụ1000
1
1 THP00440 Cá chẽm 2kg up tươi seabass fish Cắt khoanh tròn vừa ăn 1 KG 0.83 GR 105,000 105,000
2 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Oil N/A 0.2 CAN 20 ml 1,000 40,000 8,000
3 THP01038 Bột Chiên Xù Panko 1Kg Bread crumbs N/A 0.05 KG 200 GR 1,000 45,308 2,265
4 THP00300 Chanh không hạt Lemon juice lấy nước 0.1 KG 1 QUẢ 1,000 15,320 1,532
5 THP01473 Gói me nhão (me vàng) Tamarind ngâm lấy nước bỏ hạt 0.01 KG 10 Gr 1,000 26,918 269
6 THP00154 Cà chua 11-13 trái Fresh tomatoes cắt múi cau 0.1 KG 100 Gr 1,000 19,301 1,930
7 THP00280 Mùi ta Coriander cắt nhỏ 0.02 KG 20 Gr 1,000 29,946 599
8 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g Cumin N/A 0.02 KG 20 Gr 1,000 95,000 1,900
9 THP03507 Củ nghệ Turmeric 0.01 KG 10 Gr 1,000 22,854 229
10 THP07240 Bột Ớt Paprika Dani 400g Chili powder N/A 0.01 HỘP 10 Gr 1,000 217,636 2,176
11 THP03070 "Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g " Garam masala N/A 0.01 GOI 10 Gr 1,000 198,583 1,986
12 THP01723 Tiêu đen xay Black pepper N/A 0.005 KG 5 Gr 1,000 120,000 600
13 THP01318 Nước cốt dừa Wonderfarm lon 400ml Coconut milk N/A 0.4 HỘP 40 ml 1,000 23,499 9,400
14 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt to taste N/A 0.002 GÓI 20 Gr 1,000 4,987 10
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
446.83 135,896
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
44.68 13,589.58 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 1,359
Totally Food Cost 14,949
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
1 Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
Cá chẽm ướp muối , tiêu , dầu ăn , bột xù để khoảng 30 phút cho thấm sau đó mang áp chảo vàng đều 2 mặt .
2

Đặt nồi lên bếp cho dầu , cà chua đảo đều cho thơm . Sau đó cho nước cốt chanh . Nước me .2 - Bột ngò .2- Bột cumin.1- Bột nghệ ,1-ớt parika , 1- masala .
Muối , tiêu . Tiếp tục cho nước cốt dừa , 1 ít nước dùng vào rồi nấu cho sôi đến khi hỗn hợp hơi sánh lại thì cho thêm 1 ít roux trộn với kem tươi vào và
3 đảo đều . cuối cùng cho cá vào và nấu nhỏ lửa đến khi cá thấm , sốt vừa ăn

Lưu ý khi nấu chú ý phần độ sánh của sốt không đặc quá .
4

5 phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng .


Trang trí thêm ngò rí và hành lá chiên
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

Hình ảnh thành phầm


Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác n
5 Người kiểm định thôn
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

NHÓM MÓN MÃ MÓN


FOOD GROUPS ITEM CODE

Lamp Vindaloo
Name/ Tên món
Cừu hầm kiểu Ấn Độ

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax

Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Khối lượng
Original
Quy cách sơ chế (Cần NVL sau sơ
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món Quantity (Khối Evaluation/Đơn
hướng dẫn tránh sai Units chế=> Kiểm Units Cost per unit - Giá của Note
No (STT) lượng NVL trước giá C.Phí/ Unit Cost theo khay
cách tăng tỷ lệ hao hụt) Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs NCC theo quy cách Ghi chú
Mã Chung sơ chế) cost - Định
Vietnamese English Method hụt
Code lượng theo quy
sau sơ chế
1 THP02680 Đùi cừu Úc không xương ĐL Lamb Cắt miếng vừa ăn 3*3 0.4 KG 0.4 GR cách NCC 1,000
ví dụ 259,549 103,820
2 THP01371 RV Đà Lạt đỏ Export hộp 3l Red wine N/A 0.07 LIT N/A ML 1,000 81,000 5,670
3 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt N/A 0.005 Gói N/A GR 500 4,987 25
4 THP00195 Khoai tây Potatoes Cắt móng ngựa 0.15 KG 0.14 GR 1,000 15,152 2,273
5 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Oil N/A 0.05 LIT N/A ML 1,000 40,000 2,000
6 THP02629 Hành tây bóc vỏ Onions Cắt hạt lựu 1*1 0.03 KG 0.03 GR 1,000 17,000 510
7 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic Băm nhỏ 0.03 KG 0.03 GR 1,000 160,000 4,800
8 THP02832 Ớt bột Chili powder N/A 0.001 KG N/A GR 1,000 60,000 60
9 THP02276 Mù tạc Wasabi 1kg Mustards N/A 0.001 KG N/A GR 1,000 235,053 235
10 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g Cumin N/A 0.001 Gói N/A GR 500 95,000 95
11 THP00280 Mùi ta Coriander Cắt nhỏ 0.001 KG 0.001 GR 1,000 29,946 30
12 THP07240 Bột Ớt Paprika Dani 400g Paprika N/A 0.001 Hôp N/A GR 400 217,636 218
13 THP03507 Bột nghệ Turmeric N/A 0.001 KG N/A GR 1,000 22,854 23
14 THP01732 Bột quế loại 1 gói 500g Cinnamon N/A 0.0005 Gói N/A GR 500 55,000 28
15 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) Bay leaves N/A 0.001 KG N/A GR 1,000 220,000 220
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
0.56 120,006
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
0.06 12,000.55 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 1,200
Totally Food Cost 13,201
Food cost %:
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
1 N/A 15
Cho cừu vào khay ướp cùng Muối , tiêu , bột cà ry , dầu ăn , Lá hương thảo , vang đỏ ngâm ngập mặt khoảng 30 phút cho thấm rồi mang áp chảo .
2 Khay inox 20

Đặt nồi lên bếp chohành tây , cừu đã áp chảo vào sau đó lần lượt cho mù tạt vàng , mù tạt hạt , cà past , tỏi xay , bột nghệ , bột ngò ,bột cumin , bột
3 masala , bột quế , ớt parika , lá baylip đảo đều tất cả các hỗn hợp . Nồi inox 30

Cho nước dùng vào sấp mặt và hầm đến khi cừu gần mềm tiếp tục cho khoai tây vào hầm đến khi mềm .
4 Nêm thêm muối , tiêu và đường cho vừa ăn . Nồi inox 10

5 phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng . N/A 5


Trang trí thêm ngò rí
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và x
5 Người kiểm định
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

NHÓM MÓN MÃ MÓN


FOOD GROUPS ITEM CODE

Biryani rice vegetables


Name/ Tên món
Cơm trộn với rau kiểu ẤN ĐỘ

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax

Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS

Original
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món Evaluation/Đơn giá
Quy cách sơ chế (Cần hướng Khối lượng NVL sau C.Phí/ Unit cost - Định Cost per unit - Giá
dẫn tránh sai cách tăng tỷ lệ Quantity (Khối lượng sơ chế=> Kiểm soát Units lượng theo quy cách Note
No (STT) Units Kg/Lit/Pcs của NCC theo quy Cost theo khay
hao hụt) NVL trước sơ chế) tỷ lệ hao hụt Kg/Lit/Pcs NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
Mã Chung cách
Vietnamese English Method sau sơ chế mai 250gr
Code

1 THP06828 Gạo Basmati Ấn Độ Basmati rice 1 Loại gạo của ẤN 0.3 KG 0.273 Gr 1,000 87,000 26,100
2 THP01040 Thảo quả Cardamom Rửa sạch bóp nhỏ 0.001 GOI 0.001 Gr 1,000 211,429 211
3 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic băm nhỏ 0.003 KG 0.003 Gr 1,000 160,000 480
4 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt N/A 0.001 GOI N/A Gr 1,000 4,987 5
5 THP01821 Hành tím bóc vỏ Red onion slice 0.02 KG 0.02 Gr 1,000 56,665 1,133
6 THP00195 Khoai tây Potatoes hạt lựu 1*1 cm 0.1 KG 0.09 Gr 1,000 15,152 1,515
7 THP00159 Cà rốt Carrots hạt lựu 1*1 cm 0.1 KG 0.09 Gr 1,000 12,700 1,270

8 THP06130 Sữa TTT Mlekovita hộp 1L - 3.5% Milk N/A 0.07 HOP N/A ML 1,000 26,620 1,863

9 THP01463 Bột nghệ Saffron paste N/A 0.003 HOP N/A Gr 1,000 261,305 784
10 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Oil N/A 0.07 CAN N/A ML 1,000 40,000 2,800
11 THP01059 Quế cây gói 500g Cinnamon stick N/A 0.03 GOI N/A Gr 1,000 60,000 1,800
12 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) Bay leaves N/A 0.001 KG N/A Gr 1,000 220,000 220
13 THP01723 Tiêu đen xay Black pepper N/A 0.005 KG N/A Gr 1,000 120,000 600
14 THP01122 VNM SCA không đường hộp 100g Plain yogurt N/A 0.3 HỘP N/A HỘP 1,000 5,090 1,527
15 THP03070 "Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g " Garam masala powder N/A 0.003 GOI N/A Gr 1,000 198,583 596
16 THP02832 Ớt bột Chili powder N/A 0.005 KG N/A Gr 1,000 60,000 300
17 THP00280 Mùi ta Chopped cilantro cát nhỏ 0.02 KG 0.02 Gr 1,000 29,946 599
18 THP01822 Húng dũi Chopped mint cát nhỏ 0.015 KG 0.01 Gr 1,000 31,321 470
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
0.51 42,274
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
0.05 4,227.37 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 423
Totally Food Cost 4,650
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS

Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú


Step Content Equipment Time Note
1 Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên N/A 15
Nhụy
Đặt nồihoa
lênnghệ
bếp tây
chongâm
dầu ănnước cho
, thảo ra ,màu
quả ,
lá baylip , cà rốt , tỏi , bột nghệ , bột masala , khoai tây , cà rốt vào đảo đều cho thơm ( nếu trong quá trình xào bị khô có thể cho thêm 1
2 ít nước dùng ) . nồi inox 15

Tiếp tục cho thêm húng dũi , ngò rí , đậu bo đảo đều rồi cho 1 ít đường , muối , tiêu
3 nồi inox 5

Cho nhụy hoa nghệ tây đã ngâm , 1/2nước cốt dừa vào đảo đều đến khi tất cả rau củ đều mềm và vừa ăn .
4 nồi inox 5

Gạo bamati hấp chín cho vào , sữa chua không đường và 1/2 nước cốt dừa còn lại vào trộn đều nêm nếm vừa ăn .
5 ( có thể mang qua chảo Á để xóc cho đều cơm ) nồi inox 20

Lót lá chuối dưới khay chuyên dụng trước khi cho cơm lên .
6 N/A 5

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION

1 Người xây dựng


2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định thô
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

NHÓM MÓN MÃ MÓN


FOOD GROUPS ITEM CODE

Lentil Dahl Soup


Name/ Tên món
Soup đậu Lăng

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS

Original
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món
Quy cách sơ chế (Cần Khối lượng NVL Evaluation/Đ
Quantity (Khối ơn giá C.Phí/ Cost per unit - Giá
hướng dẫn tránh sai cách sau sơ chế=> Kiểm Note
No (STT) lượng NVL trước sơ Units Kg/Lit/Pcs Units Kg/Lit/Pcs Unit cost - của NCC theo quy Cost theo khay
Mã Chung tăng tỷ lệ hao hụt) soát tỷ lệ hao hụt Ghi chú
Vietnamese English chế) Định lượng cách
Code Method sau sơ chế
theo quy cách
NCC ví dụ 1
1 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Oil N/A 0.03 CAN N/A ML 1,000 40,000 1,200
2 THP03052 Bột gừng Grated ginger N/A 0.015 KG N/A Gr 1,000 11,694 175
3 THP02629 Hành tây bóc vỏ Onion cắt hạt lựu 1*1cm 0.07 KG 0.06 Gr 1,000 17,000 1,190
4 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic băm nhỏ 0.005 KG 0.005 Gr 1,000 160,000 800
5 THP03070 "Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g " Garam masala N/A 0.015 GOI N/A Gr 1,000 198,583 2,979
6 THP03507 Bột nghệ Turmeric N/A 0.01 KG N/A Gr 1,000 22,854 229
7 THP00352 Xương gà tươi Vegetable or chicken broth nấu nước dùng 0.2 KG 0.182 Gr 1,000 16,982 3,396
8 THP07275 Đậu lentil xanh Lentils ngâm từ 2 -4 tiếng 0.25 KG 0.227 Gr 1,000 135,000 33,750
9 THP00154 Cà chua 11-13 trái Diced fresh tomatoes Cắt múi cau 0.2 KG 0.182 Gr 1,000 19,301 3,860
10 THP01318 Nước cốt dừa Wonderfarm lon 400ml Coconut milk N/A 0.2 HOP 0.182 ML 1,000 23,499 4,700
11 THP00300 Chanh không hạt Lemon juice lấy nước 0.07 KG 0.064 Gr 1,000 15,320 1,072
12 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt to taste N/A 0.005 GOI N/A Gr 1,000 4,987 25
13 THP00280 Mùi ta Chopped fresh coriander cắt khúc 0.02 KG 20 Gr 1,000 29,946 599
14 THP01723 Tiêu đen xay pepper to taste N/A 0.003 KG N/A Gr 1,000 120,000 360
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
20.90 54,335
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
2.09 5,433.54 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 543
Totally Food Cost 5,977
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS

Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú


Step Content Equipment Time Note
Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
1 N/A 10

Đặt nồi lên bếp cho dầu ăn , hành tây vào xào thơm
Tiếp tục cho ngò rí , cà chua vào xào
2 Cho nước cốt chanh , đường , đậu lăng vào sau đó cho thêm nước dùng hầm đến khi đậu gần chín . Nồi inox 20

Cho thêm nước cốt dừa , bột Masala , bột nghệ , 1 ít bột gừng nêm muối , tiêu
3 Nồi inox 5

Kem tươi + roux khuấy đều cho vào nồi và nêm nếm vừa ăn .
4 Súp có dạng lỏng và màu ngả vàng của nghệ . Nồi inox 10

phục vụ trong tô sứ hoặc khay chuyên dụng .


5 Trang trí thêm ngò rí 5

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image
E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG
TEAM INFORMATION
1 Người xây dựng
2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định th
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

NHÓM MÓN MÃ MÓN


FOOD GROUPS ITEM CODE

Chicken Tandori
Name/ Tên món
Gà nướng kiểu Ấn Độ

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS
Khối lượng
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món NVL sau sơ Original
Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối Evaluation/Đơn giá
Units chế=> Kiểm Units Cost per unit - Giá của Note
No (STT) Mã Chung tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước C.Phí/ Unit cost - Định NCC theo quy cách Cost theo khay
Vietnamese English Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs Ghi chú
Code Method sơ chế) lượng theo quy cách
hụt
sau sơ chế NCC ví dụ 1 pack phô
THP00332 Đùi gà góc tư tươi đủi nhỏ để nguyên , đùi lớn chặt làm 1,000 42,397
1 Chicken pieces 0.7 KG 0.64 Gr 29,678
2
2 THP01122 VNM SCA không đường hộp 100g Plain yogurt N/A 0.5 HOP 0.45 ML 1,000 5,090 2,545
3 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic băm nhỏ 0.01 KG 0.01 Gr 1,000 160,000 1,600
4 THP03070 "Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g " Tandori masala N/A 0.015 GOI 0.01 Gr 500 198,583 2,979
5 THP00727 Kem sữa tươi đánh tiệt trùng Anchor H 1L Fresh cream N/A 0.03 HOP 0.03 ML 1,000 111,232 3,337
6 THP00280 Mùi ta Fresh coriander cắt khúc 0.05 KG 0.05 Gr 1,000 29,946 1,497
7 THP00300 Chanh không hạt Juice of one lime lấy nước 0.07 KG 0.06 GR 1,000 15,320 1,072
8 THP01723 Tiêu đen xay pepper to taste N/A 0.03 KG 0.03 Gr 1,000 120,000 3,600
9 THP06828 Gạo Basmati Ấn Độ Basmati rice 1 Loại gạo của ẤN 0.15 KG 0.14 Gr 1,000 87,000 13,050
10 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt to taste N/A 0.05 KG 0.05 Gr 500 4,987 249
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
1.46 59,608
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
0.15 5,960.78 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 596
Totally Food Cost 6,557
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
1 Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên N/A 10
2 Cho đùi gà vào khay inox ướp cùng muối , tiêu , sữa chua không đường , kem tươi , ngò rí , tỏi , bột masala , nước cốt chanh tất cả trộn đều và để trong vòng 30 phút cho gà ngấm khay inox. Lò nướng 30
3 gia vịđều
Trải . Sau đó mang
lá chuối bỏ lòcho
ra khay nướng
cơm180
( đãđộtrộn
trong
vớivòng 25 phút
bột nghệ . gà nướng , 1 ít dầu oliu để cơm rời ra ) rải cơm cho đều , cho gà nướng lên đều trên mặt
, nước khay inox. 10
4 Trang trí bằng chanh cắt lát mỏng 2
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image
E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG
TEAM INFORMATION
1 Người xây dựng
2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định thô
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

NHÓM MÓN MÃ MÓN


FOOD GROUPS ITEM CODE

Jack Potatoes
Name/ Tên món
Khoai tây nướng kiểu Anh

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax

Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS

Original
Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món Khối lượng Evaluation/Đơn giá
Quy cách sơ chế (Cần NVL sau sơ C.Phí/ Unit cost -
Quantity (Khối
hướng dẫn tránh sai cách chế=> Kiểm Units Định lượng theo quy Cost per unit - Giá của Note
No (STT) lượng NVL Units Kg/Lit/Pcs Cost theo khay
Mã Chung tăng tỷ lệ hao hụt) soát tỷ lệ hao Kg/Lit/Pcs cách NCC ví dụ 1 NCC theo quy cách Ghi chú
Vietnamese English trước sơ chế)
Code Method hụt pack phô mai 250gr
sau sơ chế

1 THP00195 Khoai tây Large potato (russets work best) Rửa sạch để nguyên vỏ 0.7 KG 0.64 GR 1,000 15,303 10,712
2 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Extra virgin olive oil N/A 0.03 Can 0.03 ML 1,000 40,000 1,200
3 THP00730 Phô mai Cheddar khối 2kg Grated sharp cheddar cheese bào sợi 0.02 KG 0.02 Gr 1,000 197,500 3,950
4 THP01947 CHV Ba rọi x.khói cắt lát 1kg Slices bacon cắt nhỏ xào chín 0.02 KG 0.02 Gr 1,000 117,000 2,340
5 THP00266 Hành lá Green onion or a few chive stalks cắt nhỏ 0.01 KG 0.01 Gr 1,000 29,998 300
Định lượng và cost 10 pax Định lượng theo khay
0.71 18,502
Quantitative and cost 10 pax Quantitative per tray
Định lượng theo từng
Định lượng và cost cho 1 pax
0.07 1,850.23 miếng petit
Quantitative and cost 1 pax
Quantitative per petit
Other Cost (Condiment + Decorating) 10% 185
Totally Food Cost 2,035
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS

Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú


Step Content Equipment Time Note
1 Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
2 Khoai tây rủa sạch để nguyên vỏ ướp muối , tiêu trộn đều sau đó dùng giấy bạc bọc riêng từng củ .
3 Lấy khaykhoai
Sau khi nướng chobóc
chín 1 lớp
lớpmuối lót phía
giấy bạc dưới
ra cắt rồi đặt
1 khoét nhỏhếtởnhững củ khoai
chính giữa tâynhét
sau đó đã bọc
phôkín
mailên trên muối
chedar và cho
vào rồi mang nướnglênnhiệt
bacon trênđộ
rồi160 trong
mang đút1lòtiếng đến khi
lấy mặt . khoai
4 Sau khi lấy mặt xong cho Cream sốt và hành lá lên trên mặt .
5 (Lưu
SốtýCream
khi cắtgồm kemmai
ra phô tươitan
, đường , muối
chảy hòa , chanh
quyện cùngđánh
khoaiđều
tâylên
và cho bông )
sốt cream
6 Xào ít ớt đà lạt 3 màu lót khay rồi đặt khoai tây lên trên
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image
E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG
TEAM INFORMATION
1 Người xây dựng
2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định thô
P

A.
DI

NHÓM MÓN
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT) Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 Vegetable broth
2 THP00195 Khoai tây Potatoes
3 THP01223 Mù tạt Old Style Maille lọ 210g Mustard seeds
4 THP00280 Mùi ta Coriander
5 THP03052 Gừng củ Grated ginger
6 THP01829 Tỏi bóc vỏ Minced garlic
7 THP02629 Hành tây bóc vỏ Onion
8 THP00248 Súp lơ (bông cải) trắng loại 1 Cauliflower
9 THP00729 Bơ nhạt 5kg Butter
10 THP07240 Bột Ớt Paprika Dani 400g Paprika
11 THP03070 "Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g " Garam masala
12 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g Cumin
13 THP01730 Muối i-ốt gói 500g salt to taste
14 THP01723 Tiêu đen xay
Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
1 Theo thành phần và quy cách sơ chế phía trên
2 Khoai
Đặt nồitây
lên_bếp
Cắt cho
lát 1 ít dầu ăn, cho khoai tây, bông cải vào đảo đều khoảng 7_10 phút sau đó vớt ra để qua 1 bên.
3 Lưu ý _ khoai tâygừng,
Tiếp tục cho tỏi, và bônghành
cảitây vào xào
không thơm cùng 1 ít bơ, sau đó cho thêm cà chua, cumin, Masala, parika vào đảo đều cho h
bị nát.
D. Y
FINISHED
Hình ảnh thành phầm
Image

E. TH
TE
1 Người xây dựng
2 Người nấu thử 1
3 Người nấu thử 2
4 Thống nhất và xác
5 Người kiểm định th
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Aloo Gobi
Cà ry Ấn độ

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)

B. NGUYÊN VẬT LIỆU


INGREDIENTS

Quy cách sơ chế (Cần hướng Khối lượng NVL Original


dẫn tránh sai cách tăng tỷ lệ Quantity (Khối lượng Units sau sơ chế=> Kiểm Units Evaluation/Đơn
hao hụt) NVL trước sơ chế) Kg/Lit/Pcs soát tỷ lệ hao hụt Kg/Lit/Pcs giá C.Phí/ Unit
Method sau sơ chế cost - Định lượng
theo quy cách
Nước dung rau củ không tính
1 L
cost
cắt lát miếng vừa ăn 0.7 KG 0.64 Gr 1,000
N/A 0.01 KG N/A Gr 1,000
Cắt nhỏ 0.02 KG 0.02 Gr 1,000
băm nhỏ 0.03 KG 0.03 Gr 1,000
băm nhỏ 0.01 KG 0.01 Gr 1,000
cắt hạt lựu 0.07 KG 0.06 Gr 1,000
cắt miếng vừa ăn. 0.5 KG 0.45 Gr 1,000
N/A 0.04 ME N/A Gr 1,000
N/A 0.01 HOP N/A Gr 400
N/A 0.01 GÓI N/A Gr 1,000
N/A 0.005 GÓI N/A Gr 500
N/A 0.005 GÓI N/A Gr 500
N/A 0.003 KG N/A Gr 1,000
1.21

0.12

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
dung Thiết bị sử dụng Thời gian
ntent Equipment Time

phút sau đó vớt ra để qua 1 bên.


ua, cumin, Masala, parika vào đảo đều cho hỗn hợp hòa quyện với nhau.
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
D/ Giá bán (USD)

Cost per unit - Giá


Note
của NCC theo quy Cost theo khay
Ghi chú
cách

0
15,303 10,712
59,000 590
29,946 599
10,650 320
160,000 1,600
17,000 1,190
31,622 15,811
190,000 7,600
217,636 2,176
198,583 1,986
95,000 475
4,987 25
120,000 360
Định lượng theo khay
43,444
Quantitative per tray
Định lượng theo từng
4,344.39 miếng petit
Quantitative per petit
434
4,779

Ghi chú
Note
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00248 Súp lơ (bông cải) trắng loại 1 Cauliflower

2 THP00247 Súp lơ (bông cải) xanh loại 1 Broccoli

3 THP00155 Cà chua 8-10 trái Tomato

4 THP01821 Hành tím bóc vỏ Peeled purple onion

5 THP01829 Tỏi bóc vỏ Peeled garlic

6 THP03052 Gừng củ Ginger root

7 KIM NGA Bột nghệ khô Dried turmeric powder


THP01727

8 THP02052 Hành tây Onion

9 Dầu ăn Nakydaco 5L Cooking oil


THP07008

10 Cumin Powder (bột thì là) 500g Cumin Powder


THP02103

11 Bột Ớt Paprika 454g Paprika chili powder


THP01762

12 Nước cốt dừa Wonderfarm lon 400ml Coconut milk


THP01318

Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730
Tiêu đen xay Ground black pepper
THP01723

13 Hạt điều Rang Roasted cashews


THP01041

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
1 bông cải luộc sơ
2 ướp bông cải cùng bột nghệ, bột ớt, bột cumin, gừng, muối tiêu
3 bắt chảo lên bếp cho dầu ăn xào cùng hành tây cho đến khi hành chuyển thành màu vàng đều
4 tiếp đến cho bông cải đã ướp vào trộn đều
5 cho hạt điều đã xay vào đảo cùng nước cốt dừa lon
6 đun đến khi hỗn hợp sốt hơi sệt lại thì tắt bếp
7

Hình ảnh thành phầm


Image

1
2
3
4
5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Bông cải hầm / Broccoli stew

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

cắt vừa ăn, rửa sạch 0.400 kg 0.350 kg

cắt vừa ăn, rửa sạch 0.400 kg 0.350 kg

băm nhỏ 0.300 kg 0.270 kg

băm nhỏ 0.020 kg 0.020 kg

băm nhỏ 0.020 kg 0.020 kg

băm nhuyễn 0.010 kg 0.010 kg

0.005 kg 0.005 kg

cắt hạt lựu 0.200 kg 0.200 kg

0.100 kg 0.100 kg

0.007 kg 0.007 kg

0.004 kg 0.004 kg

0.300 lit 0.300 lit

0.002 kg 0.002 kg
0.001 kg 0.001 kg

xay chuyễn cũng 50ml nước 0.100 kg 0.100 kg

1.74

0.17

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
chảo, bếp
khay
chảo, bếp
chảo, bếp
chảo, bếp

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
w

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 26,000 9,100

1 30,000 10,500

1.0 30,000 8,100

1.0 60,000 1,200

1.0 160,000 3,200

1.0 11,000 110

1.0 43,000 215

1.0 13,000 2,600

1.0 189,000 18,900

0.5 110,000 1,540

0.454 280,000 2,467

0.4 23,500 17,625

1.0 5,000 10
1.0 120,000 120

1 250,000 25,000

Định lượng theo


khay
100,687
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
10,068.70 miếng petit
Quantitative per
petit

10,069
110,756

Thời gian Ghi chú


Time Note
5 phút
10 phút
3 phút

5 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00248 Súp lơ (bông cải) trắng loại 1 Cauliflower

2 THP00247 Súp lơ (bông cải) xanh loại 1 Broccoli

3 THP00159 Cà rốt Carrot

4 THP00202 Ớt ngọt (ớt chuông) xanh Green bell pepper

5 THP02422 Ớt ngọt (ớt chuông) đỏ Red bell pepper

6 THP03281 Ớt ngọt (ớt chuông) vàng Yellow bell pepper

7 THP00155 Cà chua 8-10 trái Tomato

8 KIM NGA Bột nghệ khô Dried turmeric powder


THP01727

9 Hạt thì là, Atlas Dill seeds


THP03072

10 Bột Ớt Paprika 454g Paprika chili powder


THP01762

11 Baby Corn long lon 425g (bắp non) Baby Corn


THP03805

12 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

13 THP02052 Hành tây Onion


14 Tiêu đen xay Ground black pepper
THP01723

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
cho bông cải, cà rốt luộc sơ
1

bắt chảo lên bếp cho dầu ăn vào. Dầu nóng nhỏ lửa cho hạt thì là, bột nghệ, bột ớt vào đảo đều
2

cho tiếp cà chua băm vào xào mềm, sau đó cho hành tây, cà rốt, bông cải, ớt chuông thêm khoảng 100ml nước nêm muối tiêu v
3

gần cạn nước thì tắt lửa.


4

Hình ảnh thành phầm


Image

1
2

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Rau củ hầm/ Mix vegetables jalfrezi

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

cắt miếng vừa ăn 0.3 kg 0.3 kg

cắt miếng vừa ăn 0.30 kg 0.25 kg

cắt que 0.30 kg 0.25 kg

cắt que 0.20 kg 0.20 kg

cắt que 0.20 kg 0.20 kg

cắt que 0.20 kg 0.20 kg

băm nhỏ 0.20 kg 0.20 kg

0.01 kg 0.01 kg

0.003 kg 0.003 kg

0.003 kg 0.003 kg

cắt đôi theo chiều dọc 0.3 kg 0.300 kg

0.001 kg 0.001 kg

cắt vuông 0.300 kg 0.300 kg


0.001 kg 0.001 kg

2.17

0.22

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
nồi, bếp

nồi bếp

00ml nước nêm muối tiêu vào om mềm nồi bếp

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
lfrezi

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 26,000 6,500

1 30,000 7,500

1.0 10,000 2,500

1.0 33,000 6,600

1.0 35,000 7,000

1 33,000 6,600

1 30,000 6,000

1 43,000 430

1 180,000 540

0.45 280,000 1,850

0.43 16,000 11,294

0.50 5,000 10

1.00 13,000 3,900


1 120,000 120

Định lượng theo


khay
60,844
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
6,084.43 miếng petit
Quantitative per
petit

6,084
66,929

Thời gian Ghi chú


Time Note
7 phút

2 phút

7 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Olive oil


THP05018

2 THP00300 Chanh không hạt Seedless lemon

3 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

4 Tiêu đen xay Ground black pepper


THP01723

5 THP00305 Ớt sừng đỏ Red horn pepper

6 THP02422 Ớt ngọt (ớt chuông) đỏ Red bell pepper

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
trộn chung tất cả thành phần lại đánh đều với nhau
1

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Dầu chanh và ớt / Lemon and chili oil

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

0.2 lít 0.2 lít

0.20 kg 0.15 kg

0.00 kg 0.00 kg

0.00 kg 0.00 kg

0.01 kg 0.01 kg

0.01 kg 0.01 kg

0.37

0.04

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
cây đánh trứng, tô

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
hili oil

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

5.00 650,000 26,000

1 27,000 4,050

0.5 5,000 10

1.0 120,000 120

1.0 24,000 240

1 35,000 350

Định lượng theo


khay
30,770
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
3,077.00 miếng petit
Quantitative per
petit

3,077
33,847
Thời gian Ghi chú
Time Note
3 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00622 Cam vàng Úc Orange

2 THP00687 Quýt đường loại 1 Sugar tangerines

3 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Olive oil

4 THP02621 Ngò tây Parsley

5 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt

6 THP01723 Tiêu đen xay Ground black pepper

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
1 nước cam và nước quýt lọc sạch phần tép trộn cùng dầu olive, muối tiêu rồi xay chung

2 cuối cùng cho vỏ cam cắt sợi và ngò tây cắt nhuyễn vào trộn lên.

Hình ảnh thành phầm


Image

1
2
3
4
5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
Chay
ITEM CODE

Sốt cam và quýt / Tangerine sauce

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

vắt lấy nước, vỏ cam cắt sợi 0.2 kg 0.15 kg

vắt lấy nước 0.30 kg 0.20 kg

0.30 lít 0.30 lít

băm nhỏ 0.01 kg 0.01 kg

0.00 kg 0.001 kg

0.00 kg 0.001 kg

0.66

0.07

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
khay, máy xay

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
auce

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 58,000 8,700

1 34,000 6,800

5.0 650,000 39,000

1.0 42,000 420

0.5 5,000 10

1 120,000 120

Định lượng theo


khay
55,050
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
5,505.00 miếng petit
Quantitative per
petit

5,505
60,555
Thời gian Ghi chú
Time Note
5 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00641 Chanh dây ( chanh leo ) Passion fruit

2 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Olive oil

3 THP00300 Chanh không hạt Seedless lemon

4 THP01212 Dấm đỏ Coroli chai 1l Coroli Red Vinegar

5 THP02323 Mật ong Tam Đảo chai 600ml Honey

6 THP01723 Tiêu đen xay Ground black pepper

7 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
lấy nổi nhỏ đun chanh leo cho tách hạt rồi dùng vợt lượt bỏ hạt.
1

trộn chung các thành phần lại đánh đều lên cho sốt bông và quện lại
2

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Sốt chanh dây / Passion fruit sáuce

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

nạo lấy ruột 0.5 kg 0.3 kg

0.30 lít 0.30 lít

vắt lấy nước cốt 0.30 kg 0.10 kg

0.10 lít 0.10 lít

0.20 lít 0.20 lít

0.002 kg 0.002 kg

0.001 kg 0.001 kg

1.00

0.10

10%
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
chảo, bếp

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
áuce

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 22,000 6,600

5 650,000 39,000

1.0 27,000 2,700

1.0 27,500 2,750

0.6 39,000 13,000

1.0 120,000 240

1 5,000 10

Định lượng theo


khay
64,300
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
6,430.00 miếng petit
Quantitative per
petit

6,430
70,730
Thời gian Ghi chú
Time Note
5 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 BIÊN HÒA đường tinh luyện gói 1kg Refined sugar


THP01234

2 CHÍN TUY nước Mắm 30°N Chai 500ml Fish sauce


THP02087

3 Dấm đỏ Coroli chai 1l Coroli Red Vinegar


THP01212

4 THP00305 Ớt sừng đỏ Red horn pepper

5 THP01829 Tỏi bóc vỏ Peeled garlic

6 Mè trắng White sesame


THP01023

7 THP03052 Gừng củ Ginger root

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
trộn chung tất cả các thành phần nguyên liệu vào rồi xay chung. Sau cùng cho mè rang vào rồi khuất đều.
1

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Sốt mè gừng / Sesame sauce

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

0.25 kg 0.25 kg

0.03 lít 0.03 lít

0.01 lít 0.01 lít

0.02 kg 0.02 kg

0.005 kg 0.005 kg

rang vàng 0.01 kg 0.01 kg

0.02 kg 0.02 kg

10%
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
t đều. máy xay, khay

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
e

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 29,000 7,250

1 20,500 1,230

1.0 27,500 275

1.0 24,000 360

1.0 160,000 800

1.0 73,000 730

1 11,000 165

Định lượng theo


khay
6.50 10,810
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
0.65 1,081.00 miếng petit
Quantitative per
petit

1,081
11,891
Thời gian Ghi chú
Time Note
5 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 CHÍN TUY nước Mắm 30°N Chai 500ml Fish sauce


THP02087

2 BIÊN HÒA đường tinh luyện gói 1kg Refined sugar


THP01234

3 Dấm gạo chai 1l Rice vinegar


THP02289

4 THP00305 Ớt sừng đỏ Red horn pepper

5 THP01829 Tỏi bóc vỏ Peeled garlic

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
trộn chung tất cả nguyên liêu ( trừ lá hẹ) xay nhuyễn. Cuối cùng cho lá hẹ cắt nhuyễn vào khuấy đều
1

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Nước mắm chua ngọt /

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

0.1 lít 0.1 lít

0.10 kg 0.10 kg

0.03 lít 0.03 lít

0.10 kg 0.10 kg

0.05 kg 0.05 kg

0.38

0.04

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
u Khay, máy xay

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

0.50 20,500 4,100

1 29,000 2,900

1.0 12,500 375

1.0 24,000 2,400

1.0 160,000 8,000

Định lượng theo


khay
17,775
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
1,777.50 miếng petit
Quantitative per
petit

1,778
19,553

Thời gian Ghi chú


Time Note
3
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00692 Thanh long ruột đỏ Red dragon fruit

2 Dấm đỏ Coroli chai 1l Rice vinegar


THP01212

3 THP02077 AJI-MAYO Sốt Mayonnaise xô 3kg Mayonnaise

4 BIÊN HÒA đường tinh luyện gói 1kg Refined sugar


THP01234

5 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

6 Tiêu đen xay Ground black pepper


THP01723

7 THP00274 Lá hẹ Chives

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
trộn chung tất cả nguyên liệu xay nhuyễn
1

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Sốt thanh long / Dragon fruit sauce

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

0.3 kg 0.3 kg

0.30 lít 0.30 lít

0.50 kg 0.50 kg

0.30 kg 0.30 kg

0.002 kg 0.002 kg

0.001 kg 0.001 kg

0.01 kg 0.01 kg

1.36

0.14

10%
C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN
COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
khay, máy xay

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
auce

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 20,000 5,000

1 27,500 8,250

3.0 205,000 34,167

1.0 29,000 8,700

0.5 5,000 20

1.0 120,000 120

1 25,000 250

Định lượng theo


khay
56,507
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
5,650.67 miếng petit
Quantitative per
petit

5,651
62,157
Thời gian Ghi chú
Time Note
3
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) Chicken eggs

2 Dăm Bông Đùi - Torchon Ham Whole Torchon Ham Whole


THP03744

3 Phô mai Cheddar khối 2kg Cheddar cheese


THP00730

4 THP02052 Hành tây Onion

5 THP02621 Ngò tây Parsley

6 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

7 Tiêu đen xay Ground black pepper


THP01723

8 Dầu ăn Nakydaco 5L Cooking oil


THP07008

9 THP00266 Hành lá Green onions

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
chảo nóng cho dầu vào xào thơm hành, sau đó cho ham vào xào tiếp nêm chút muối, tiêu và tắt lửa.
1

đổ hỗn hợp trên vào trứng đã đánh (lưu ý trứng đánh vừa phải không nên bông và tạo bọt) cùng với cheese và hành lá
2

cho hỗn hợp trên ra khay và nướng ở nhiệt độ 170 độ C trong 20 phút.
3

trang trí bằng ngò tây băm nhỏ phía trên


4

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Trứng hầm / Eggs casserole

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

10.0 quả 10.0 quả

0.30 kg 0.30 kg

0.30 kg 0.30 kg

0.10 kg 0.10 kg

0.05 kg 0.05 kg

0.002 kg 0.002 kg

0.001 kg 0.001 kg

0.02 kg 0.02 kg

0.10 kg 0.10 kg

10.87

1.09
10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
chảo, khay

cheese và hành lá khay

lò nướng, khay

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
e

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 2,750 27,500

1 168,000 50,400

2.0 405,000 60,750

1.0 13,000 1,300

1.0 42,000 2,100

0.5 5,000 20

1.0 120,000 120

5.0 189,000 756

1 20,000 2,000

Định lượng theo


khay
144,946
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
14,494.60 miếng petit
Quantitative per
petit
14,495
159,441

Thời gian Ghi chú


Time Note
3 phút

2 phút

20 phút

1 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) Chicken eggs

2 THP01829 Tỏi bóc vỏ Peeled garlic

3 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

4 Tiêu đen xay Ground black pepper


THP01723

5 THP02621 Ngò tây Parsley

6 Bơ nhạt 5kg Light butter


THP00729

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
trứng luộc chín bóc vỏ chẻ đôi, xếp ra đĩa
1

chảo nóng phi thơm bơ với tỏi, cho muối tiêu vào tắt lửa, cuối cùng cho ngò tây vào.
2

chế hỗn hợp sốt lên trứng đã chẻ đôi


3

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Trứng luộc với rau mùi tây / Boiled eggs with parsley

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

luộc chín 10.0 quả 10.0 quả

băm nhỏ 0.40 kg 0.30 kg

0.002 kg 0.002 kg

0.001 kg 0.001 kg

0.10 kg 0.10 kg

0.30 kg 0.30 kg

10.70

1.07

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
chảo, dĩa

chảo, bếp

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
s with parsley

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 2,750 27,500

1 160,000 48,000

0.5 5,000 20

1.0 120,000 120

1.0 42,000 4,200

5 950,000 57,000

Định lượng theo


khay
136,840
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
13,684.00 miếng petit
Quantitative per
petit

13,684
150,524
Thời gian Ghi chú
Time Note
10 phút

3 phút

3 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) Chicken Eggs

Công thức riêng


2 Sốt cà chua Tomato sauce
Creative recipe

3 THP02052 Hành tây Onion

4 THP02422 Ớt ngọt (ớt chuông) đỏ Red bell pepper

5 THP02621 Ngò tây Parsley

6 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g Cumin Powder

7 THP01762 Bột Ớt Paprika 454g Paprika chili powder

8 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt

9 THP01723 Tiêu đen xay Ground black pepper

10 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Cooking oil

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
chảo nóng cho dầu vào xào thơm cùng hành, sau đó cho ớt vào xào cùng, tiếp tục cho cumin và paprika vào đảo đều. Cho sốt c
1

đập trứng vào bát nhỏ, lần lượt đổ từng quả vào hỗn hợp sốt đang sôi, lưu ý không khuấy cho đến khi trứng chín thì tắt bếp.
2

vớt trứng đã chín ra khay sau đó cho sốt lên mặt, trang trí cùng ngò tây cắt nhuyễn.
3

Hình ảnh thành phầm


Image

4
5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Shashuka

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

10.0 quả 10.0 quả

1.50 kg 1.50 kg

hạt lựu 0.50 kg 0.30 kg

hạt lựu 0.40 kg 0.30 kg

băm nhỏ 0.03 kg 0.02 kg

0.01 kg 0.01 kg

0.01 kg 0.01 kg

0.00 kg 0.00 kg

0.00 kg 0.00 kg

0.05 kg 0.05 kg

12.18
1.22

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
rika vào đảo đều. Cho sốt cà chua vào nêm cùng muối tiêu để lửa nhỏ. chảo, khay

hi trứng chín thì tắt bếp. chảo, khay, bếp

khay, dĩa

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 2,750 27,500

1 #N/A #N/A

1.0 13,000 3,900

1.0 35,000 10,500

1.0 42,000 840

0.5 110,000 1,100

0.45 280,000 3,084

0.5 5,000 20

1.0 120,000 240

5.0 189,000 1,890

Định lượng theo


khay
#N/A
Quantitative per
tray
Định lượng theo
từng
#N/A miếng petit
Quantitative per
petit

#N/A
#N/A

Thời gian Ghi chú


Time Note
5 phút

10 phút

3 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) Chicken Egg

2 Westgold Whipping Cream 1lit Westgold Whipping Cream


THP06707

3 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

4 Dầu ăn Nakydaco 5L Cooking oil


THP07008

5 THP02621 Ngò tây Parsley

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
trứng gà đánh tan
1

chảo nóng cho trứng vào khuấy đều, khi trứng chín 60% cho kem, muối vào khuấy đến khi trứng chín
2

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Trứng bác / scrambled eggs

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

đánh tan 10.0 quả 10.0 quả

0.05 lít 0.05 lít

0.002 kg 0.002 kg

0.01 lít 0.01 lít

0.02 kg 0.02 lg

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
cây đánh trứng, khay

ín chảo, bếp

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
s

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 2,750 27,500

1 95,000 4,750

5.0 5,000 2

5.0 189,000 378

1.0 42,000 840

Định lượng theo


khay
33,470
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
3,347.00 miếng petit
Quantitative per
petit

3,347
36,817

Thời gian Ghi chú


Time Note
2 phút

3 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00195 Khoai tây Potato

2 THP02052 Hành tây Onion

3 THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) Chicken Egg

4 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Olive oil


THP05018

5 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

6 Tiêu đen xay Ground black pepper


THP01723

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
khoai tây hấp chín 70%
1

bắt chảo nóng xào thơm hành tây sau đó cho khoai tây đã hấp vào xào cùng muối, tiêu.
2

cho hỗn hợp khoai tây đã xào vào cùng trứng đã đánh tan.
3

tiếp tục cho hỗn hợp ra khay hấp ở nhiệt độ 170 độ C trong 20 phút.
4

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Trứng Tây Ban Nha / Spanish omlette

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

gọt vỏ, cắt hạt lựu 0.4 kg 0.3 kg

cắt hạt lựu 0.30 kg 0.20 kg

10.00 quả 10.00 quả

0.03 lít 0.03 lít

0.001 kg 0.001 kg

0.002 kg 0.002 kg

10.53

1.05

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
lò hấp, khay

chảo, bếp

khay

lò nướng, khay

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
mlette

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 15,500 4,650

1.0

5.0

0.5

Định lượng theo


khay
4,650
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
465.00 miếng petit
Quantitative per
petit

465
5,115
Thời gian Ghi chú
Time Note
6 phút

3 phút

2 phút

20 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00195 Khoai tây Potato

2 Bơ lạt khối 1kg Unsalted butter


THP01680

3 THP01829 Tỏi bóc vỏ Peeled garlic

4 Spice Whole Thyme (xạ hương) Spice Whole Thyme


THP01461

5 THP03027 Hương thảo tây Rosemary

6 Bột Ớt Paprika 454g Paprika chili powder


THP01762

7 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

8 Tiêu đen xay Ground black pepper


THP01723

9 THP02621 Ngò tây Parsley

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
khoai tây vớt để ráo nước
1

ướp khoai tây với bơ lạt, tỏi lột, xạ hương, hương thảo, paprika, muối, tiêu
2

xếp khoai tây ra khay nướp trong lò ở nhiệt độ 170 độ C, trong 25 phút
3

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Khoai tây áp chảo / skillet potato

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

gọt vỏ, cắt móng ngựa 0.5 kg 0.4 kg

0.05 kg 0.05 kg

bắm nhỏ 0.05 kg 0.05 kg

tuốt lá 0.005 kg 0.005 kg

tuốt lá 0.005 kg 0.005 kg

0.002 kg 0.002 kg

0.005 kg 0.005 kg

0.001 kg 0.001 kg

băm nhỏ 0.005 kg 0.005 kg

0.52

0.05
10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
khay

khay

khay nướng, lò nướng

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
tato

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 15,500 6,200

1 170,000 8,500

1.0 160,000 8,000

1.0 420,000 2,100

1.0 340,000 1,700

0.45 280,000 1,233

0.5 5,000 50

1.0 120,000 120

1 42,000 210

Định lượng theo


khay
28,113
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
2,811.35 miếng petit
Quantitative per
petit
2,811
30,925

Thời gian Ghi chú


Time Note
1 phút

3 phút

25 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00195 Khoai tây Potato

2 THP02052 Hành tây Onion

3 THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) Chicken Egg

4 Phô Mai Parmesan bột Giovannies 1KG Parmesan cheese powder


THP07209

5 Bột mỳ 3 bông hồng xanh Wheat flour


THP01744

6 Bột tỏi Garlic powder


THP02526

7 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

8 Tiêu đen xay Ground black pepper


THP01723

9 Cheddar Cheese Block Fonterra 2kg Cheddar Cheese


THP01070

10 Dầu ăn Nakydaco 5L Cooking oil


THP07008

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
trộn khoai tây cùng hành tây, trứng gà, cheese bột, bột mỳ, bột tỏi, muối, tiêu, cheese bào thành hỗn hợp
1

dùng chảo chống dính hoặc lò đổ trứng đổi thành miếng bánh (20g/miêng) tương tự pancake. Trở vàng đều hai mặt.
2

Hình ảnh thành phầm


Image

4
5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Khoai tây phô mai / cheese potato

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

gọt vỏ, bào sợi 0.5 kg 0.4 kg

cắt hạt lựu, 0.5x0.5 0.15 kg 0.13 kg

2.00 quả 2.00 quả

0.10 kg 0.10 kg

0.05 kg 0.05 kg

0.01 kg 0.01 kg

0.01 kg 0.01 kg

0.00 kg 0.00 kg

0.05 kg 0.05 kg

0.10 lít 0.10 lít

2.84
0.28

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
hợp khay

àng đều hai mặt. chảo, lò nướng.

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
tato

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 15,500 6,200

1 13,000 1,690

1.0 2,750 5,500

1.0 368,000 36,800

1.0 21,500 1,075

1.0 90,000 450

0.5 5,000 50

1.0 120,000 120

2.0 205,000 5,125

5 189,000 3,780

Định lượng theo


khay
60,790
Quantitative per
tray
Định lượng theo
từng
6,079.00 miếng petit
Quantitative per
petit

6,079
66,869

Thời gian Ghi chú


Time Note
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00195 Khoai tây Tomato

2 Bột tỏi Garlic powder


THP02526

3 Tiêu đen xay Ground black pepper


THP01723

4 Bột Ớt Paprika 454g Paprika chili powder


THP01762

5 Muối i-ốt gói 500g Salt


THP01730

6 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Olive oil


THP05018

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
khoai tây cắt lát ướp cùng muối, tiêu, dầu olive, bột ớt, bột tỏi
1

lót giấy nến vào khay nướng, nướng khoai tây trong lò nhiệt độ 170 độ C, trong 10 phút, sau đó lật mặt nướng thêm 10 phút nữ
2

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Khoai tây nướng / bake potato

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

gọt vỏ, cắt khoanh dày 1cm 0.5 kg 0.4 kg

0.001 kg 0.001 kg

0.001 kg 0.001 kg

0.001 kg 0.001 kg

0.004 kg 0.004 kg

0.05 lít 0.05 lít

0.46

0.05

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
khay

mặt nướng thêm 10 phút nữa. lò nướng, khay nướng

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
ato

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 15,500 6,200

1 90,000 90

1.0 120,000 120

0.45 280,000 617

0.5 5,000 40

5 650,000 6,500

Định lượng theo


khay
13,567
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
1,356.67 miếng petit
Quantitative per
petit

1,357
14,923
Thời gian Ghi chú
Time Note
5 phút

20 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00137 Nấm rơm làm sạch Straw fungus cleaning

2 THP03390 Nấm bào ngư trắng White abalone mushroom

3 THP00132 Nấm đùi gà Chicken thigh fungus

4 THP02052 Hành tây Onion

5 THP01829 Tỏi bóc vỏ Peeled garlic

6 THP02621 Ngò tây Parsley

7 THP00729 Bơ nhạt 5kg Light butter

8 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt

9 THP01723 Tiêu đen xay Ground black pepper

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax
Other Cost (Condiment + Decorating)
Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
Áp chảo nấm trên lửa lớn lần một, để riêng cho ráo nước
1

phi thơm tỏi, cho hành tây và nấm đã xào vào nêm muối tiêu.
2

phục vụ kèm ngò tây trên mặt.


3

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Nấm xào/ Sautee' musrooms

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

làm sạch chẻ đôi 0.15 kg 0.10 kg

rửa sạch, xé nhỏ vừa ăn 0.12 kg 0.10 kg

rửa sạch, thái con chì 0.1 kg 0.10 kg

thái múi cau mỏng 2-3mm 0.75 kg 0.50 kg

băm nhỏ 0.02 kg 0.02 kg

chóp nhỏ 0.005 kg 0.01 kg

0.02 kg 0.02 kg

0.004 kg 0.00 kg

0.001 kg 0.00 kg

0.00

0.00
10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
chảo

chảo

khay, dĩa

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
ms

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 108,000 10,800

1 35,000 3,500

1.0 125,000 12,500

1.0 13,000 6,500

1.0 160,000 3,200

1.0 42,000 210

5.0 950,000 3,800

0.5 5,000 40

1 120,000 120

Định lượng theo


khay
40,670
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
4,067.00 miếng petit
Quantitative per
petit
4,067
44,737

Thời gian Ghi chú


Time Note
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 Bắp hạt lon 425g Danata Corn nut cans


THP02090
Công thức riêng
2 Bột pancake Pancake dough
Creative recipe

3 Dầu ăn Nakydaco 5L Cooking oil


THP07008

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
trộn đều bắp và bột pancake
1

chảo nóng cho khoảng 20g hỗn hợp trên vào chảochiên ở lửa vừa.
2
Hình ảnh thành phầm
Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Bánh kếp ngô / corn pancake

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

0.45 kg 0.45 kg

0.03 lít 0.03 lít

0.00

0.00

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
khay

chảo
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
ke

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

0.45 17,000 17,000

5.0

Định lượng theo


khay
17,000
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
1,700.00 miếng petit
Quantitative per
petit

1,700
18,700

Thời gian Ghi chú


Time Note
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00159 Cà rốt Carrot

2 THP00146 Bí ngồi xanh Green sitting squash

3 THP00247 Súp lơ (bông cải) xanh loại 1 Broccoli

4 THP00248 Súp lơ (bông cải) trắng loại 1 Cauliflower

5 THP01744 Bột mỳ 3 bông hồng xanh Wheat flour

6 THP00729 Bơ nhạt 5kg Light butter

7 THP01142 Sữa tươi tiệt trùng Anchor hộp 1l Fresh pasteurized milk

8 THP03242 Bột nhục đậu khấu lọ 31g Nutmeg powder

9 THP01038 Bột Chiên Xù Panko 1Kg Fried dough

10 THP07209 Phô Mai Parmesan bột Giovannies 1KG Parmesan cheese powder Giovannies

11 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt

12 THP01723 Tiêu đen xay Ground black pepper


Định lượng và cost 10 pax
Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
cà rốt, bí ngòi, bông cải luộc cùng ít muối vớt ra để ráo.
1

Bechamel: đún chảy bơ sau đó cho bột mì vào đánh, tiếp đến cho sữa tươi vào thành hỗn hợp sốt mịn. Cuối cùng cho bột nhục
2

trộn rau đã luộc cùng hỗn hợp sốt bechamel


3

tiếp đến phủ một lớp cheese và bột xù lên mặt đút lò nướng nhiệt độ 170 độ C trong 10 phút.
4

Hình ảnh thành phầm


Image

2
3

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Rau củ trộn / vegetable gratin

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

gọt vỏ, cắt qua 0.3 kg 0.2 kg

cắt que 0.15 kg 0.10 kg

0.15 kg 0.10 kg

0.15 kg 0.10 kg

0.05 kg 0.05 kg

0.05 kg 0.05 kg

0.50 lít 0.50 lít

0.001 kg 0.001 kg

0.003 kg 0.003 kg

0.05 kg 0.05 kg

0.005 kg 0.005 kg

0.001 kg 0.001 kg
1.16

0.12

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
bếp, nồi

n. Cuối cùng cho bột nhục đậu khấu và muối tiêu vào. bếp, nồi

khay, đĩa

lò nướng đa năng

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
in

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 10,000 2,000

1 24,000 2,400

1.0 30,000 3,000

1.0 26,000 2,600

1.0 21,500 1,075

5.0 950,000 9,500

1.0 31,000 15,500

0.031 83,700 2,700

1.0 46,000 138

1.0 368,000 18,400

0.5 5,000 50

1 120,000 120
Định lượng theo
khay
57,483
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
5,748.30 miếng petit
Quantitative per
petit

5,748
63,231

Thời gian Ghi chú


Time Note
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00146 Bí ngồi xanh Green zucchini

2 THP02122 Trứng gà (Chicken Egg) Chicken Egg

3 THP00871 Bột năng Tài Ký gói 1kg Tapioca flour

4 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Cooking oil

5 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt

6 THP01723 Tiêu đen xay Ground black pepper

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:
Bước Nội dung
Step Content
Bí ngồi rửa sạch cắt khoanh tròn dày 0.5 đến 0.7mm, ướp một ít muối, tiêu
1

Bí ngồi áo sơ qua lớp bột năng


2

Trứng gà đánh tan


3

Tiếp tục tẩm bí ngồi qua trứng gà đã đánh tan sau đó đem chiên áp chảo ở lửa vừa trong 3 - 4 phút
4

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Bí ngòi rán kiểu Hàn / hobakjeon korean style zuchini

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

cắt khoanh dày 0.5 - 0.7mm 3.0 KG 2.9 KG

5.00 quả 5.00 quả

0.20 KG 0.20 KG

0.30 Lít 0.30 Lít

0.02 KG 0.02 KG

0.01 KG 0.01 KG

8.43

0.84

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
Khay

Khay

Khay,

Chảo, đũa, khay

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
n style zuchini

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 24,000 69,600

1 2,750 13,750

1.0 26,200 5,240

5.0 189,000 11,340

0.5 5,000 200

1 120,000 1,200

Định lượng theo


khay
101,330
Quantitative per
tray

Định lượng theo


từng
10,133.00 miếng petit
Quantitative per
petit

10,133
111,463
Thời gian Ghi chú
Time Note
3 phút
NHÓM MÓN
Chay
FOOD GROUPS

Name/ Tên món

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit)


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ)

Mã NVL/ Code Item Name/ Tên món

No (STT)
Mã Chung
Vietnamese English
Code

1 THP00195 Khoai tây Potato

2 THP00729 Bơ nhạt 5kg Light butter

3 THP01829 Tỏi bóc vỏ Peeled garlic

4 THP00268 Húng quế Thai basil

5 THP03492 Cam vàng Ai Cập Egyptian yellow orange

6 THP00300 Chanh không hạt Seedless lemon

7 THP01023 Mè trắng White sesame

8 THP01730 Muối i-ốt gói 500g Salt

9 THP01723 Tiêu đen xay Ground black pepper

10 THP07008 Dầu ăn Nakydaco 5L Cooking oil

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax
Định lượng và cost cho 1 pax
Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating)


Totally Food Cost
Food cost %:

Bước Nội dung


Step Content
Khoai tây ướp cùng bơ, tỏi, muối, tiêu
1

cho ra khay nướng nhiệt độ 170 trong 20 phút


2

phi thơm bơ, tỏi cho nước cốt cam, chanh vào nấu lửa nhỏ cho cô lại.
3

trộn hỗn hợp nước sốt cùng khoai tây đã nướng sau đó đút lò thêm 5 phút ở nhiệt độ 170 độ C
4

Hình ảnh thành phầm


Image

5
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

MÃ MÓN
ITEM CODE

Khoai tây mè / sesame potato

10 pax
Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS

Khối lượng NVL


Quy cách sơ chế (Cần hướng dẫn Quantity (Khối sau sơ chế=>
tránh sai cách tăng tỷ lệ hao hụt) lượng NVL trước Units Kg/Lit/Pcs Kiểm soát tỷ lệ Units Kg/Lit/Pcs
Method sơ chế) hao hụt
sau sơ chế

gọt vỏ cắt móng ngựa 0.5 kg 0.4 kg

0.05 kg 0.05 kg

băm nhỏ 0.05 kg 0.05 kg

băm nhỏ 0.02 kg 0.02 kg

vắt lấy nước 0.20 kg 0.10 kg

vắt lấy nước 0.10 kg 0.10 kg

rang thơm 0.02 kg 0.02 kg

0.005 kg 0.005 kg

0.00 kg 0.00 kg

0.03 lít 0.03 lít

0.77
0.08

10%

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Thiết bị sử dụng
Equipment
khay

khay, lò nướng

chảo, bếp

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
to

ng Price by USD/ Giá bán (USD)

Original Evaluation/Đơn giá


Cost per unit - Giá
C.Phí/ Unit cost - Định lượng theo Note
của NCC theo quy Cost theo khay
quy cách NCC ví dụ 1 pack phô Ghi chú
cách
mai 250gr

1.00 15,500 6,200

5 950,000 9,500

1.0 160,000 8,000

1.0 25,000 375

1.0 57,000 5,700

1.0 27,000 2,700

1.0 73,000 1,460

0.5 5,000 50

1.0 120,000 120

5 189,000 1,134

Định lượng theo


khay
35,239
Quantitative per
tray
Định lượng theo
từng
3,523.90 miếng petit
Quantitative per
petit

3,524
38,763

Thời gian Ghi chú


Time Note
5 phút

20 phút

5 phút

5 phút
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Poultry MÃ MÓN


NHÓM MÓN Thịt gia cầm ITEM CODE

Crispy duck confit with lentils and grainy mustard reduction


Name/ Tên món
Vịt chiên giòn da với đậu lăng và mù tạt

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1
Marinate & Preperation For The Duck Legs

2 THP00360 Vịt làm sạch bỏ cổ,chân,nội tạng tươi Duck Legs 2.0 KG 1.9 KG 1 77,000

3 N/A Mỡ vịt Duck Fat 6.0 LIT 6.0 LIT

4 THP01769 Muối thái lan Kosher Salt 0.1 KG 0.1 KG 0.5 10,200

5 THP01723 Tiêu đen xay black pepper 0.1 KG 0.1 KG 1 100,000

6 THP06763 Mù tạt Dijon 865g Dijon Mustard 0.2 KG 0.2 KG 0.865 132,500

For the Sauce

7 THP01724 KNORR hạt nêm từ thịt mới gói 5kg Beef Stock / reduced by half 0.1 KG 0.1 KG 1 221,698

8 THP05612 Mù tạt hạt - Whole grain mustard 845g Whole Grain Mustard 0.05 KG 0.05 LIT 0.85 132,500

9 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic chopped chopped/ băm nhỏ 0.01 KG 0.01 KG 1 37,000

10 THP02492 Lá xạ hương tây tươi chopped thyme chopped/ băm nhỏ 0.01 KG 0.01 KG 1 250,000

11 THP02494 RV Đà Lạt đỏ hộp 3l red cooking wine 0.20 LIT 0.20 LIT 3 244,000

For the lentils

12 THP07275 Đậu lentil xanh lentils, black 0.50 KG 0.50 KG 1 95,000

13 THP00352 Xương gà tươi chicken stock 2.00 LIT 2.00 LIT 1 19,000

diced small/
14 THP00159 Cà rốt carrots 0.10 KG 0.10 KG 1 12,000
thái hạt lựu nhỏ
diced small/
15 THP02052 Hành tây onion 0.10 KG 0.10 KG 1 14,500
thái hạt lựu nhỏ

16 THP00265 Cần tây (loại thân nhỏ) celery 0.10 KG 0.10 KG 1 30,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
To marinatte the duck legs coat in dijon mustard, salt and pepper and allow to sit refriderated for 48 hours/ Ướp vịt với mù tạt, muối và hạt tiêu rồi để tủ lạnh plastic container
1 trong 48 giờ
To cook the duck - heat duck fat to 170 dgrees, add duck legs and slowly cook for two hours or untill tender . The skin should be crispy for service/ Nấu vịt - đun Large stock pot, thermomiter
2 nóng mỡ vịt đến 170 độ, cho vịt vào và nấu từ từ trong hai giờ hoặc cho đến khi chín mềm. Da phải giòn để phục vụ

For the lentils, sweat vegtables in oil intill tender, add lentils and cover with vegetable staoc. Simmer until lentils are tender/ Đối với đậu lăng, cho rau vào dầu stock pot
3 cho mềm, thêm đậu lăng và phủ bột rau. Đun nhỏ lửa cho đến khi đậu lăng mềm
For the sauce - recuce stock, wine garic and thyme untill thick - add mustard to finish and serve on the side / Đối với nước sốt - dùng nước hầm xương gà, rượu sauce pan
4 garic và cỏ xạ hương cho đến khi đặc lại - thêm mù tạt để hoàn thành và phục vụ bên cạnh
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

2
3

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

146,300

2,040

10,000

30,636

11,085

7,840

370

2,500

16,267

47,500

38,000

1,200

1,450

3,000

Định lượng theo khay


318,188
Quantitative per tray

Định lượng theo từng


miếng petit
Quantitative per petit
31,819
350,006

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vegeterian MÃ MÓN


NHÓM MÓN Chay ITEM CODE

Dum aloo
Name/ Tên món
Cà ri khoai tây

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1
cleaned & peeled/ Rửa
1 THP05492 Khoai tây bi baby potato 0.6 kg 0.6 kg 1.0 23,000
sạch & bóc vỏ

2 THP00155 Cà chua 8-10 trái tomatoe diced/ Thái hạt lựu 0.6 kg 0.6 kg 1.0 24,500

sliced thinly/ Thái lát


3 THP04009 Ớt Xanh cay chili green 0.1 kg 0.1 kg 1.0 30,000
mỏng

4 THP03052 Gừng củ ginger ground/ xay 0.1 kg 0.1 kg 1.0 15,000

5 THP03385 Đậu xanh cà vỏ green peas 0.2 kg 0.2 kg 1.0 36,000

6 THP00280 Mùi ta Coriander leaves 0.1 kg 0.1 kg 1.0 30,000

7 THP01084 TƯỜNG AN dầu ăn can 25 kg Oil 0.15 lit 0.15 lit 25.0 890,000

THP01041 Hạt điều Rang cashews ground/ xay 1.0 265,000

8 THP03073 Hạt thì là Aunt Michelle gói 500g Cumin seeds ground/ xay 0.01 kg 0.01 kg 1.0 118,000

9 THP02141 Sữa chua Hy Lạp hũ 1kg youghurt 0.2 kg 0.2 kg 1.0 255,000

10 THP01059 Quế cây gói 500g Cinnamon stick 2 each 2 each 1.0 50,000

11 THP01040 Thảo quả Brown cardamom 0.01 each 0.01 each 1.0 155,000

12 THP01483 Nụ đinh hương 500g Cloves 0.05 kg 0.05 kg 0.5 318,000

13 THP02112 Tiêu đen hạt Black peppers 0.05 kg 0.05 kg 1.0 98,000

14 THP06183 Kim Hưng Bột Nghệ gói 500g Turmeric powder 0.05 kg 0.05 kg 0.5 65,000

15 Xin mã Bột ớt Kashmiri Kashmiri red chilli powder 0.02 kg 0.02 kg 1.0 65,000

16 Xin mã Bột ngò Coriander powde 0.01 kg 0.01 kg 1.0 31,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Cook potatoes in salted water then drain anmd cool
1 Chần khoai tây trong nước muối sau đó vớt ra để nguội & ráo nước
Next heat the oil in a sauce pot, add spices and lighly taost over medium heat . Next add the youghurt, cashews and vegtables, Simmer covered on low heat untill
the styew is thickened
2 Tiếp đến, đun nóng dầu trong nồi nước sốt , thêm gia vị và đảo nhẹ trên lửa vừa . Tiếp theo cho sữa chua, hạt điều và rau củ vào, đậy nắp đun trên lửa nhỏ cho đến
khi hỗn hợp sệt lại

Next add potratoes and simmer untill heated, adjust seasoning and garnish.
3 Tiếp theo cho khoai tây vào đun nhỏ lửa, nêm nếm gia vị và trang trí
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1
2

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

13,800

14,700

3,000

1,500

7,200

3,000

5,340

1,180

51,000

100,000

1,550

31,800

4,900

6,500

1,300

310

Định lượng
theo khay
247,080
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

24,708
247,080

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vegeterian MÃ MÓN


NHÓM MÓN Chay ITEM CODE

Kofta curry
Name/ Tên món
Cà ri kofta

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

For The Meat Balls

1 THP01834 Nạc vai bò Mỹ Choice ĐL Beef Chuck/ Nạc vai ground/ Xay 1 kg 1 kg 1 221,000

2 THP02123 Trứng gà (Chicken Egg) 54-60g egg 2 Pcs 2 Pcs 1 2,400

3 Xin mã Bột đậu gà 500Gr chick pea flout 0.15 KG 0.15 KG 0.5 110,000

chopped small/ băm


4 THP02052 Hành tây onions 0.5 kg 0.5 kg 1 14,500
nhỏ

5 Xin mã Bột gia vị Ấn Độ garam masala garam masala 0.01 kg 0.01 kg 0.1 85,000

6 Xin mã Bột gừng ground ginger 0.01 kg 0.01 kg 0.1 30,000

7 THP02832 Ớt bột chili powder 0.01 kg 0.01 kg 1 60,000

6 THP00280 Mùi ta Coriander 0.02 kg 0.02 kg 1 30,000

diced small/
7 THP00302 Ớt hiểm (xiêm) đỏ birdseye chili 0.02 kg 0.02 kg 1 29,900
thái hạt lựu nhỏ

8 THP01769 Muối thái lan Salt 0.001 kg 0.001 kg 1 10,200

9 THP01723 Tiêu đen xay Pepper 0.001 kg 0.001 kg 1 100,000

For the sauce

11 THP01829 Tỏi bóc vỏ cloves garlic chopped small 0.05 kg 0.05 kg 1 37,000

12 THP03052 Gừng củ ginger chopped small 0.05 kg 0.05 kg 1 15,000

13 THP06183 Kim Hưng Bột Nghệ gói 500g turmeric 0.01 kg 0.01 kg 0.5 65,000

14 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g ground cumin 0.01 kg 0.01 kg 0.5 120,000

15 Xin mã Bột ớt cay Cayenne Pepper -454g Cayenne pepper 0.01 kg 0.01 kg 0.454 330,000

16 Xin mã Bột ớt Kashmiri garam masala 0.07 kg 0.07 kg 1 65,000

17 THP00302 Ớt hiểm (xiêm) đỏ birds eye chili chopped small 0.1 kg 0.1 kg 1 29,900

18 THP02986 HEINZ Baked dầu xốt cà chua 415g T24 tomato sauce 0.4 kg 0.4 kg 0.454 38,000

19 THP02111 Cà chua xay nhuyễn Eufood hộp 3.2kg canned tomatoes chopped small 0.7 kg 0.7 kg 3.2 230,000

20 THP02141 Sữa chua Hy Lạp hũ 1kg unsweetened yoghurt 0,25 ML 0.25 ML 1 255,000

21 THP01084 TƯỜNG AN dầu ăn can 25 kg Vegetable oil 0.05 ML 0.05 ML 25 890,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%

Totally Food Cost

Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
For the meat balls - bombine all ingiredents in a mixing bowl. Adjust seasoning and make sure the mix is thick enough to roll meat blls into 50 gram balls.
Đối với thịt viên - cho tất cả nguyên liệu vào tô trộn. Điều chỉnh gia vị và đảm bảo hỗn hợp đủ dày để cuộn các viên thịt thành những viên 50 gram.
1

Place meatballs on a baking sheet and bake nay 160 degree for 20 minuites or untill done
2 Đặt thịt viên lên khay nướng và nướng 160 độ trong 20 phút hoặc cho đến khi hoàn thành
For the sauce - bloom spices in oil in a meduim sized sauce pan
3 Cho nước sốt - gia vị nở trong dầu trong chảo nước sốt cỡ meduim.
Next add vegetables and sweat slowly . Add canned tomatoes and yoghurt and mix well
4 Tiếp theo thêm rau và đổ từ từ. Thêm cà chua đóng hộp và sữa chua và trộn đều
Adjust the sauces consitancy and falvors as needed
5 Điều chỉnh độ sánh và hương vị của nước sốt khi cần
Add meatballs to sauce before service
Thêm thịt viên vào nước sốt trước khi phục vụ

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS

Hình ảnh thành phầm


Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

221,000

4,800

33,000

7,250

8,500

3,000

600

600

598

10

100

1,850

750

1,300

2,400

7,269

4,550

2,990

33,480

50,313

63,750

1,780

Định lượng
theo khay
449,890
Quantitative
per tray
Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit
44,989

494,879

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vegeterian MÃ MÓN


NHÓM MÓN Chay ITEM CODE

Dahl with black lentils & nan bread


Name/ Tên món
Dahl với đậu lăng đen & bánh mì

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP07275 Đậu lentil xanh black lentils 0.500 kg 0.500 kg 1.00 95,000

2 Xin mã Dầu dừa 250 ml coconut oil 0.100 lit 0.100 lit 0.25 45,000

3 THP01059 Quế cây gói 500g cinnomon stick 0.020 each 1.000 each 0.50 50,000

4 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) bay leaf 0.010 each 1.000 each 1.00 315,000

5 THP01472 Bột thì là MC Cormick 480g cummin seed ground/ xay 0.010 kg 0.010 kg 0.48 410,000

6 THP06183 Kim Hưng Bột Nghệ gói 500g tumeric 0.010 kg 0.010 kg 0.50 65,000

7 THP00280 Mùi ta corriander 0.010 kg 0.010 kg 1.00 30,000

8 Xin mã Bột ớt Kashmiri garam masala 0.010 kg 0.010 kg 1.00 65,000

9 THP02052 Hành tây onion diced/ thái hạt lựu 0.010 kg 0.010 kg 1.00 14,500

10 THP03052 Gừng củ ginger grated/ bào 0.010 kg 0.010 kg 1.00 15,000

11 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic 0.100 kg 0.100 kg 1.00 37,000

12 THP02986 HEINZ Baked dầu xốt cà chua 415g T24 pureed tomato 0.400 kg 0.400 kg 0.42 38,000

13 Xin mã Bột ớt cay Cayenne Pepper -454g cayanne pepper 0.001 kg 0.001 kg 0.45 330,000

14 Xin mã Dđậu thận lon - 400 gram canned kidney beans 0.010 kg 0.010 kg 0.40 75,000

15 THP01318 Nước cốt dừa Wonderfarm lon 400ml coconut cream 0.140 Lit 0.140 Lit 0.40 22,600

16 Xin mã Bột cỏ cà ri fengureek powder 0.001 kg 0.001 kg 1.00 80,000

17 THP01769 Muối thái lan Salt, 0.001 kg 0.001 kg 1.00 10,200

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Soak lentils overnight and check for rocks inside
1 Ngâm đậu lăng qua đêm và kiểm tra bên trong
the next day cover lentils with cold water and cook until tender, drain then set aside
2 Ngày hôm sau ngâm đậu lăng với nước lạnh và nấu cho đến khi mềm, để ráo nước rồi để sang một bên
In a medium sauce pot, cook the cinnomon and baylasf with cumin seed over low heat, add the dry spicees and cook to relase the flavore, Add onions and garlic
Dùng một nồi nhỏ nấu sốt, nấu quế và baylasf với hạt thì là trên lửa nhỏ, thêm các loại gia vị khô và nấu để làm dịu hương vị, Thêm hành và tỏi
3

Next add the reamining inngriedents and simmer with the lentils, Adjust the flavors as needed. Remove the bay leaves and cimmonon staic before service
Tiếp theo, thêm các thành phần còn lại và đun nhỏ lửa với đậu lăng, Điều chỉnh hương vị nếu cần. Loại bỏ lá nguyệt quế và quế trước khi sử dụng
4

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

47,500

18,000

2,000

3,150

8,542

1,300

300

650

145

150

3,700

36,627

727

1,875

7,910

80

10

Định lượng
theo khay
132,665
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

13,267
132,665

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vegeterian MÃ MÓN


NHÓM MÓN Chay ITEM CODE

Chana pulao/ chickpea cassoulets


Name/ Tên món
Chana pulao / đậu xanh cassoulets

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP03069 Đậu Chick peas Benincasa hộp 400g canned chick peas 1.000 Kg 1.000 Kg 0.40 26,000

2 Xin mã Gạo basmati 1 kg basmati rice 0.200 kg 0.200 kg 1.00 64,000

3 THP02052 Hành tây onion csliced 0.100 kg 0.100 kg 1.00 14,500

4 THP00155 Cà chua 8-10 trái tomatoe chopped 0.100 Lit 0.100 Lit 1.00 24,500

5 THP05753 Bột Ớt Paprika 1kg chili powder 0.001 kg 0.001 kg 1.00 440,000

6 Xin mã Bột ớt Kashmiri Garam Marsala 0.010 kg 0.010 kg 1.00 65,000

7 THP06183 Kim Hưng Bột Nghệ gói 500g tumeric 0.010 kg 0.010 kg 0.50 65,000

8 Xin mã Nhụy hoa nghệ tây 1 gram saffron 0.000 kg 0.011 kg 0.00 88,000

9 THP00300 Chanh không hạt lime 2.000 each 2.000 each 1.00 24,000

10 THP01680 Bơ lạt khối 1kg butter diced small 0.010 kg 0.010 kg 1.00 170,000

11 THP03073 Hạt thì là Aunt Michelle gói 500g caraway seed chopped 0.010 kg 0.010 kg 0.50 118,000

12 Xin mã Bột thảo quả nâu - 0.5 kg ground cardomon brown chopped 0.010 kg 0.010 kg 0.50 145,000

13 Xin mã Bột thảo quả xanh - 0.5 kg ground green cardomon 0.010 kg 0.010 kg 0.50 145,000

14 mace 0.010 kg 0.010 kg

15 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) bay leaf 0.010 kg 0.010 kg 1.00 315,000

16 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic 0.010 kg 0.010 kg 1.00 37,000

17 THP01059 Quế cây gói 500g cinnomom stick 1.000 each 1.000 each 0.50 50,000

For The Green Paste

18 THP03052 Gừng củ ginger Chopped 0.050 kg 0.050 kg 1.00 15,000

19 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic chopped 0.050 kg 0.050 kg 1.00 37,000

maint chopped 0.050 kg 0.050 kg

21 THP00280 Mùi ta corriander chopped 0.050 kg 0.050 kg 1.00 30,000

22 THP04009 Ớt Xanh cay green chili chopped 0.050 kg 0.050 kg 1.00 30,000

23 water

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note

Preparation

Rinse and soak white chickpeas (chana or chole) overnight or for 8 to 9 hours in enough water
1
Rửa sạch và ngâm đậu gà (chana hoặc chole) qua đêm hoặc trong 8 đến 9 giờ trong lượng nước vừa đủ.
2 Drain them well/ Loại bỏ nước

Then add the drained chickpeas to the pressure cooker. Add 3 to 3.5 cups water
3
Sau đó cho đậu gà đã ráo nước vào nồi áp suất. Thêm 3 đến 3,5 cốc nước.

Also add about 1/2 tsp of salt and pressure cook for 12 to 14 whistles or more, till the chickpeas are tender and cooked well.
4
Ngoài ra, thêm khoảng 1/2 muỗng cà phê muối và nấu áp suất trong 12 đến 14 hồi còi sáo hoặc hơn, cho đến khi đậu gà mềm và chín kỹ.

Drain the cooked chickpeas and keep aside.


5
Xả đậu gà đã nấu chín và để sang một bên.

Rinse the rice very well in water till the water runs clear of starch.
6
Vo gạo thật kỹ cho đến khi nước trong

Then soak the rice in enough water for 30 mins. Strain and keep aside.
7
Sau đó ngâm gạo với lượng nước vừa đủ trong 30 phút và để sang một bên.

Make a smooth paste of the ingredients, mentioned under 'green paste' in a chutney grinder or magic bullet with very little water. Keep this green paste aside
8 Tạo hỗn hợp nhuyễn mịn gồm các nguyên liệu, được gọi là 'bột nhão màu xanh lá cây' trong máy xay tương ớt hoặc viên đạn ma thuật với rất ít nước. Để bột màu xanh lá
cây này sang một bên

Slice the onion and chop the tomato.


9
Cắt nhỏ hành tây và cà chua.

Making chana pulao


10
Làm chana pulao

In a pressure cooker heat ghee or oil and add all the whole spices – caraway seeds, cardamoms, mace, cinnamon, cloves, bay leaf.
11
Trong nồi áp suất, đun nóng ghee hoặc dầu và cho tất cả các loại gia vị vào- hạt thì là, bạch đậu khấu, quả chùy, quế, đinh hương, lá nguyệt quế.

Saute the whole garam masala or whole spices for some seconds till fragrant, and then add the sliced onions.
12
Xào toàn bộ garam masala hoặc toàn bộ gia vị trong vài giây cho đến khi có mùi thơm, sau đó thêm hành tây thái lát.

Saute the onions till golden brown.


13
Xào hành tây cho đến khi vàng nâu.

Now add the green paste and saute till the raw aroma of the ginger-garlic goes away. Add the chopped tomatoes and saute for two minutes.
14
Bây giờ thêm bột nhão xanh và xào cho đến khi hết mùi thơm của gừng-tỏi. Thêm cà chua xắt nhỏ và xào trong hai phút.

Next add the turmeric powder, red chili powder and garam masala powder.
15
Tiếp theo thêm bột nghệ, bột ớt đỏ và bột garam masala.

Saute the tomatoes for a minute or so and add the basmati rice. Mix well and saute the entire mixture for a minute.
16
Xào cà chua trong khoảng một phút và thêm cơm basmati. Trộn đều và xào toàn bộ hỗn hợp trong một phút.

Add the drained cooked chana (chickpeas).


17
Thêm đậu chana đã để rào vào nấu chín (đậu xanh)

Add the curd or lemon juice, saffron threads and again mix everything well.
18
Thêm sữa đông hoặc nước cốt chanh, sợi nghệ tây và trộn đều mọi thứ một lần nữa.

Now add 1.75 cups of water.


19
Thêm 1,75 cốc nước.
Season with salt and pressure cook the pulao for 2 to 3 whistles. I pressure cooked for 2 whistles
20
Nêm muối và nấu pulao bằng áp suất trong 2 đến 3 tiếng còi. Tôi áp suất nấu trong 2 tiếng còi
When the pressure settles down on its own, then only open the lid of the cooker.
21
Khi áp suất tự lắng xuống thì mới mở nắp nồi.
Gently fluff the rice. Garnish with coriander leaves or mint leaves.
22
Nhẹ nhàng múc ra đĩa. Trang trí với lá rau mùi hoặc lá bạc hà.
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

65,000

12,800

1,450

2,450

528

650

1,300

9,680

48,000

1,700

2,360

2,900

2,900

3,150

370

100,000

750

1,850

1,500

1,500

Định lượng
theo khay
260,838
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

26,084
286,922

oak the beluga lentils overnight and pick through and remove any little rocks.
Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vegeterian MÃ MÓN


NHÓM MÓN Chay ITEM CODE

Green curry pumpkin with coconut milk


Name/ Tên món
Bí đỏ cà ri xanh nước cốt dừa

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP01084 TƯỜNG AN dầu ăn can 25 kg vegetable oli 0.100 Lit 0.100 Lit 25 890,000

2 THP01821 Hành tím bóc vỏ shallots diced 0.090 kg 0.090 kg 1 45,000

3 Xin mã Bột Cà ri xanh green curry paste 0.060 kg 0.060 kg 1 210,000

4 THP01318 Nước cốt dừa Wonderfarm lon 400ml cocnut milk 0.200 Lit 0.200 Lit 0.4 22,600

5 THP01911 Bí đỏ tròn pumpkin medium dice 0.600 kg 0.600 kg 1 13,000

6 THP00170 Củ cải trắng vegetable stock 2.000 kg 2.000 kg 1 10,900

BIÊN HÒA đường vàng khoáng chất gói


7 THP01239 brown sugar 0.050 kg 0.050 kg 1 28,500
1kg

8 THP00300 Chanh không hạt lemon juice 1.000 Kg 1.000 Kg 1 24,000

9 THP00305 Ớt sừng đỏ red chili sliced 0.010 kg 0.010 kg 1 30,000

10 THP02052 Hành tây onions diced small 0.500 kg 0.500 kg 1 14,500

11 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic chopped 0.200 kg 0.200 kg 1 37,000

12 THP00280 Mùi ta cilantro chopped 0.010 kg 0.010 kg 1 30,000

13 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g cumin powder 0.030 kg 0.030 kg 0.5 120,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Heat the oil in a large pan and gently fry the shallots for 5min until just softened. Add the paste and fry for 2min. Stir in the coconut milk, stock, sugar, lime zest
and juice.
1 Đun nóng dầu trong chảo lớn và xào hành tím trong 5 phút cho đến khi dậy mùi. Thêm hỗn hợp vào và nấu trong 2 phút. Khuấy nước cốt dừa, nước dùng, đường,
vỏ chanh và nước trái cây.

Add pumpkin, bring to the boil, then simmer for 15min until almost tender. Add beans and cook for 3-4min. Stir in the herbs and spring onions.
Thêm bí ngô, đun sôi, sau đó đun nhỏ lửa trong 15 phút cho đến khi gần mềm. Thêm đậu và nấu trong 3-4 phút. Khuấy các loại thảo mộc và hành lá.
2

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1
2

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

3,560

4,050

12,600

11,300

7,800

21,800

1,425

24,000

300

7,250

7,400

300

7,200

Định lượng
theo khay
108,985
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

10,899
119,884

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vegeterian MÃ MÓN


NHÓM MÓN Chay ITEM CODE

Eggplant caponata
Name/ Tên món
Cà tím caponata

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP00163 Cà tím dài egpplant medium diced 1.0 kg 1.0 kg 1 15,000

2 THP01769 Muối thái lan salt to taste 1 10,200

3 THP03454 Dầu oliu Pietro Coricelli 3l olive oil 0.1 ml 0.1 ml 3 695,000

4 THP00265 Cần tây (loại thân nhỏ) celery small diced 0.15 kg 0.15 kg 1 30,000

5 THP02052 Hành tây onion small diced 0.2 kg 0.2 kg 1 14,500

7 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic minced 0.1 kg 0.1 kg 1 37,000

8 THP02080 Cà chua ngâm dầu 280g canned tomato chopped 0.2 kg 0.2 kg 0.28 140,000

9 THP05571 Dầu Olive Pomance ELMEJOR 5l green olived chopped 0.1 kg 0.1 kg 5 640,000

10 THP06833 Nụ bạch hoa Luxeapers Capers 950g capers drained 0.1 kg 0.1 kg 0.95 267,500

11 THP02111 Cà chua xay nhuyễn Eufood hộp 3.2kg tomatoe paste 0.5 kg 0.5 kg 3.2 230,000

12 THP01824 Rau kinh giới oregeno chopped 0.03 kg 0.03 kg 1.0 35,000

13 THP01212 Dấm đỏ Coroli chai 1l red wine vinegar 0.2 lit 0.2 lit 1 32,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Toss eggplant with salt and place in a colander set over a bowl. Let sit, about 30 minutes. Rinse and pat dry.
1 Bỏ cà tím với 1 ít muối vào một cái một cái bát. Để yên, khoảng 30 phút. Rửa sạch và lau khô.
Heat 2 tablespoons olive oil in a large skillet over medium heat. Add celery; cook, stirring often, until softened, about 4 minutes. Add onion and garlic; cook and
stir until onion is soft and lightly golden, about 5 minutes. Transfer the mixture to a bowl using a slotted spoon.
2 Đun nóng 2 muỗng canh dầu ô liu trong chảo lớn trên lửa vừa. Thêm cần tây; nấu, khuấy thường xuyên, cho đến khi mềm, khoảng 4 phút. Thêm hành tây và tỏi;
nấu và khuấy cho đến khi hành tây mềm và vàng nhẹ, khoảng 5 phút. Chuyển hỗn hợp vào một cái bát bằng thìa có rãnh.

Heat remaining 2 tablespoons olive oil in the skillet. Add eggplant and cook, stirring constantly, until lightly browned, 5 to 7 minutes.
3 Đun nóng 2 muỗng canh dầu ô liu còn lại trong chảo. Thêm cà tím và nấu, khuấy liên tục, cho đến khi có màu nâu nhạt, từ 5 đến 7 phút.
Tir in celery mixture, tomatoes, olives, capers, tomato paste, and oregano. Bring to a boil; reduce heat to low and simmer uncovered until caponata is thickened,
about 15 minutes.
4 Khuấy hỗn hợp cần tây, cà chua, ô liu, nụ bạch hoa, bột cà chua và lá oregano. Đun sôi; giảm nhiệt xuống thấp và đun nhỏ lửa không đậy nắp cho đến khi
caponata đặc lại, khoảng 15 phút.
Season caponata with vinegar, sugar, salt, and black pepper. Transfer to a serving bowl and garnish with parsley.
5 Nêm caponata với giấm, đường, muối và hạt tiêu đen. Chuyển sang một bát phục vụ và trang trí với rau mùi tây.

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

2
3

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

15,000

11,583

4,500

2,175

2,590

100,000

12,800

14,079

35,938

1,050

6,400

Định lượng
theo khay
206,115
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

20,612
226,727

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vegeterian MÃ MÓN


NHÓM MÓN Chay ITEM CODE

Cauliflower kurmer
Name/ Tên món
Bông cải kurmer

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1
broken into small
1 THP02913 Súp lơ (bông cải) trắng làm sạch Cauliflower 0.5 kg 0.5 kg 1 42000
pieces

2 THP00155 Cà chua 8-10 trái Tomato chopped 0.20 kg 0.20 kg 1 24500

3 THP01821 Hành tím bóc vỏ shallots chopped 0.10 kg 0.10 kg 1 45000

4 THP04008 Ớt sừng xanh green chilie chopped 0.01 kg 0.01 kg 1 30000

5 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic chopped 0.02 kg 0.02 kg 1 37000

6 THP03052 Gừng củ ginger grated 0.05 kg 0.05 kg 1 15000

7 THP03507 Củ nghệ tumeric 0.03 kg 0.03 kg 1 17000

8 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g cumin powder 0.02 kg 0.02 kg 0.5 120000

9 THP01769 Muối thái lan Salt , to taste 0.01 kg 0.01 1 10200

Masala Paste

11 THP02908 Dừa xiêm gọt fresh coconut chopped 0.06 kg 0.06 kg 1 15000

12 xin tạo mã fennel seed powdered 0.02 kg 0.02 kg 1

13 THP01041 Hạt điều Rang cashews chopped 0.50 kg 0.50 kg 1 265000

14 xin tạo mã poppy seeds 0.20 kg 0.20 kg 1

15 THP01482 Hạt ngò Coriander Seed - 500g dried corriender seed crushed 0.30 kg 0.30 kg 0.5 65000

17 THP02832 Ớt bột dried chilies crushed 0.30 kg 0.30 kg 1 60000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note

1 Ake 2.5 to 3 cups of rinsed medium sized cauliflower florets (250 grams) in a bowl or pan. Optionally you can add ½ teaspoon salt.
Cho 2,5 đến 3 cốc súp lơ cỡ vừa (250 gam) đã rửa sạch vào bát hoặc chảo. Tùy chọn, bạn có thể thêm ½ muỗng cà phê muối.

2 Pour hot water as required and let the cauliflower florets immerse and get blanched for 5 to 10 minutes. This blanching step can be skipped if there are no insects or
worms in the cauliflower.
Đổ nước nóng vừa phải và bỏ các bông súp lơ rồi chần trong vòng 5 đến 10 phút. Có thể bỏ qua bước chần này nếu không có côn trùng hoặc sâu trong súp lơ.

3 Later drain all the water and set the cauliflower aside.
Sau đó xả hết nước và đặt súp lơ sang một bên.

4 Making Coconut Paste


Làm bột dừa
In a grinder jar take the fresh grated coconut. You can add ½ cup of frozen coconut or ⅓ cup of desiccated coconut (unsweetened), if fresh coconut is not
5 available.
Cho dừa tươi nạo vào cối xay. Bạn có thể thêm ½ chén dừa đông lạnh hoặc ⅓ chén dừa nạo (không đường) nếu không có dừa tươi.

6 Also add chopped green chillies, ginger and garlic.


Cho thêm ớt xanh, gừng và tỏi băm nhỏ.

7 Then add roasted chana dal, cashews, poppy seeds, fennel seeds, cinnamon and stone flower
Sau đó thêm chana dal rang, hạt điều, hạt anh túc, hạt thì là, quế và hoa đá

8 Add ⅓ to ½ cup water and grind to a smooth consistency. Set aside the ground paste.
Thêm ⅓ đến ½ cốc nước và xay thành hỗn hợp mịn. Đặt bột nhão sang một bên

9 Sautéing Ingredients
Nguyên liệu xào

10 Heat 2 tablespoons oil in a thick bottomed pan. Keep the heat to a low and then add cinnamon, cloves and fennel seeds.
Đun nóng 2 muỗng canh dầu trong chảo đáy dày. Giữ nhiệt ở mức thấp rồi thêm quế, đinh hương và hạt thì là.

11 Fry until the spices become aromatic and splutter.


Xào cho đến khi gia vị trở nên thơm và dậy mùi.
12 Then add chopped onions and curry leaves.
Sau đó thêm hành tây xắt nhỏ và lá cà ri.

13 Sauté the onions until they turn translucent and soften.


Xào hành tây cho đến khi chúng chuyển sang màu trong và mềm.

14 Then add chopped tomatoes and turmeric powder.


Sau đó thêm cà chua xắt nhỏ và bột nghệ.

15 Mix well and begin to sauté tomatoes on a low to medium heat until the tomatoes soften and become pulpy.
Trộn đều và bắt đầu xào cà chua ở nhiệt độ thấp đến trung bình cho đến khi cà chua mềm và nhuyễn.

16 You should also see oil releasing from the sides of the onion-tomato mixture.
Bạn sẽ thấy dầu chảy ra từ các mặt của hỗn hợp hành tây-cà chua.

17 Now add the ground coconut paste and mix very well.
Bây giờ thêm bột dừa xay và trộn tất cả với nhau

18 Keep the heat to a low or medium-low and stirring often sauté the coconut paste till you see oil specks at the sides.
Giữ nhiệt ở mức thấp hoặc trung bình thấp và thường xuyên khuấy hỗn hợp dừa cho đến khi bạn thấy các vệt dầu ở hai bên.

19 The coconut masala paste will also become glossy and clump together.
Bột masala dừa cũng sẽ trở nên bóng và vón cục lại với nhau.

20 Then add the blanched cauliflower. Mix well and sauté for a minute.
Sau đó thêm súp lơ chần. Trộn đều và xào trong một phút.
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

21,000

4,900

4,500

300

740

750

510

4,800

102

900

132,500

39,000

18,000

Định lượng
theo khay
228,002
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

22,800
250,802

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Poultry MÃ MÓN


NHÓM MÓN Thịt gia cầm ITEM CODE

Chicken tikka
Name/ Tên món
Gà tikka

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

Chicken Marinate

1 THP02885 Đùi gà CN rút xương tươi boneless chicken tighs 0.8 kg 0.8 kg 1 75000

2 THP01122 VNM SCA không đường hộp 100g yoghurt unsweetened 0.25 lit 0.25 lit 0.1 5090

3 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic chopped 0.01 kg 0.01 kg 1 37000

4 THP03052 Gừng củ ginger chopped 0.001 kg 0.001 kg 1 15000

5 THP03070 Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g garam masala 0.003 kg 0.003 kg 0.5 165000

6 THP03507 Củ nghệ tumeric 0.001 kg 0.001 kg 1 17000

7 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g cumin 0.005 kg 0.005 kg 0.5 120000

8 THP02832 Ớt bột dried red chili chopped 0.005 kg 0.005 kg 1 60000

For the sauce:

9 THP02115 CÁI LÂN Dầu ăn can 25l vegetable oil 0.07 Lit 0.07 Lit 25 1030000

10 THP01680 Bơ lạt khối 1kg butter 0.04 kg 0.04 kg 1 170000

11 THP02629 Hành tây bóc vỏ onions chopped 0.200 kg 0.200 kg 1 18000

12 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic chopped 0.060 kg 0.060 kg 1 37000

13 THP03052 Gừng củ ginger grated 0.040 kg 0.040 kg 1 15000

14 THP03070 Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g garam masala 0.010 kg 0.010 kg 0.5 165000

15 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g cumin 0.010 kg 0.010 kg 0.5 120000

16 THP03507 Củ nghệ tumeric 0.010 kg 0.010 kg 1 17000

17 THP00280 Mùi ta ground corriander 0.020 kg 0.020 kg 1 30000

18 THP01453 HEINZ Tương cà Ketchup 3.3kg A10 T6 tomatoe sauce 0.800 kg 0.800 kg 3.3 175000

19 THP00305 Ớt sừng đỏ dried chili 0.015 kg 0.015 kg 1 30000

20 THP02832 Ớt bột red chili powder 0.010 kg 0.010 kg 1 60000

21 THP01769 Muối thái lan salt 0.006 kg 0.006 kg 1 10200

Kem sữa tươi Whipping Cream


22 THP01184 cream 0.010 Lit 0.010 Lit 0 49600
EmborgH200ml

BIÊN HÒA đường vàng khoáng chất gói


23 THP01239 brown sugar 0.010 kg 0.010 kg 1 28500
1kg

24 water if needed lit lit

25 THP00280 Mùi ta fresh cilatro for garnish 0.010 kg 0.010 kg 1 30000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
In a bowl, combine chicken with all of the ingredients for the chicken marinade; let marinate for 10 minutes to an hour (or overnight if time allows).
Trong một cái bát, trộn thịt gà với tất cả các nguyên liệu làm nước xốt gà; để ướp trong 10 phút đến một giờ (hoặc qua đêm nếu thời gian cho phép).
1

Heat oil in a large skillet or pot over medium-high heat. When sizzling, add chicken pieces in batches of two or three, making sure not to crowd the pan. Fry
until browned for only 3 minutes on each side. Set aside and keep warm. (You will finish cooking the chicken in the sauce.)
2 Đun nóng dầu trong chảo hoặc nồi lớn trên lửa vừa và cao. Khi xào, thêm thịt gà vào, đảm bảo không để đầy chảo. Xào cho đến khi chín chỉ trong 3 phút cho mỗi
bên. Đặt sang một bên và giữ ấm. (Bạn sẽ hoàn thành việc nấu gà trong nước sốt.)

Melt the butter in the same pan. Fry the onions until soft (about 3 minutes) while scraping up any browned bits stuck on the bottom of the pan.
Đun chảy bơ trong cùng một chảo. Xào hành tây cho đến khi mềm (khoảng 3 phút) trong khi cạo bỏ những mẩu hành tây có màu nâu dính ở đáy chảo.
3

Add garlic and ginger and sauté for 1 minute until fragrant, then add garam masala, cumin, turmeric and coriander. Fry for about 20 seconds until fragrant,
while stirring occasionally.
4 Thêm tỏi và gừng và xào trong 1 phút cho đến khi có mùi thơm, sau đó thêm garam masala, thì là, nghệ và rau mùi. Xào khoảng 20 giây cho đến khi có mùi thơm,
thỉnh thoảng đảo đều.

Pour in the tomato puree, chili powders and salt. Let simmer for about 10-15 minutes, stirring occasionally until sauce thickens and becomes a deep brown red
colour.
5 Đổ cà chua xay nhuyễn, bột ớt và muối vào. Đun nhỏ lửa trong khoảng 10-15 phút, thỉnh thoảng khuấy cho đến khi nước sốt đặc lại và có màu đỏ nâu đậm.

Stir the cream and sugar through the sauce. Add the chicken and its juices back into the pan and cook for an additional 8-10 minutes until chicken is cooked
through and the sauce is thick and bubbling. Pour in the water to thin out the sauce, if needed.
6 Khuấy kem và đường qua nước sốt. Cho thịt gà và nước cốt trở lại chảo và nấu thêm 8-10 phút cho đến khi thịt gà chín và nước sốt đặc và sôi. Đổ nước vào để pha
loãng nước sốt, nếu cần.

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

60,000

12,725

370

15

990

17

1,200

300

2,884

6,800

3,600

2,220

600

3,300

2,400

170

600

42,424

450

600

122

2,480

285

300

Định lượng
theo khay
144,853
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

14,485
159,338
Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Poultry MÃ MÓN


NHÓM MÓN Thịt gia cầm ITEM CODE

Butter chicken with saffron rice


Name/ Tên món
Gà bơ với cơm nghệ tây

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

Chicken Marinate

THP02885 Đùi gà CN rút xương tươi bonless chicken thighs skin on 0.800 kg 0.750 kg 1 75,000

THP02141 Sữa chua Hy Lạp hũ 1kg yoghurt 0.150 kg 0.150 kg 1 255,000

THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic chopped 0.100 kg 0.100 kg 1 37,000

THP03052 Gừng củ ginger chopped 0.010 kg 0.010 kg 1 15,000

Xin mã Bột ớt Kashmiri garam marsala 0.050 kg 0.050 kg 1 65,000

THP03507 Củ nghệ tumeric 0.030 kg 0.030 kg 1 17,000

THP00286 Thì là cummin 0.030 kg 0.030 kg 1 65,000

THP05753 Bột Ớt Paprika 1kg chili poweder 0.020 kg 0.020 kg 1 440,000

THP01769 Muối thái lan salt 0.010 kg 0.010 kg 1 10,200

For the sauce:

THP01084 TƯỜNG AN dầu ăn can 25 kg olive oil 0.040 ml 0.040 ml 25 890,000

THP01680 Bơ lạt khối 1kg butter 0.020 kg 0.020 kg 1 170,000

THP02052 Hành tây onion chopped 0.100 kg 0.100 kg 1 14,500

THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic chopped 0.050 kg 0.050 kg 1 37,000

THP03052 Gừng củ ginger chopped 0.040 kg 0.040 kg 1 15,000

THP03072 Hạt thì là, Atlas cumin seed 0.030 kg 0.030 kg 1 230,000

Xin mã Bột ớt Kashmiri garam marsala 0.030 kg 0.030 kg 1 65,000

THP00280 Mùi ta ground corriander 0.030 kg 0.030 kg 1 30,000

Cà chua xay nhuyễn GIAGUARO hộp


THP06221 crushed canned tomato 0.500 kg 0.500 kg 1 195,000
2200g

2 THP05753 Bột Ớt Paprika 1kg chili powder 0.010 kg 0.010 kg 2.2 440,000

3 THP01769 Muối thái lan salt 0.001 kg 0.001 kg 1.0 10,200

4 THP00727 Kem sữa tươi đánh tiệt trùng Anchor H 1L heavy cream 0.200 ml 0.200 ml 1.0 112,000

5 THP01234 BIÊN HÒA đường tinh luyện gói 1kg sugar 0.050 kg 0.050 kg 1 26,500

6 fubnereek leaves 0.010 kg 0.010 kg

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
n a bowl, combine chicken with all of the ingredients for the chicken marinade; let marinate for 30 minutes to an hour (or overnight if time allows).
Dùng một cái tô lớn, trộn thịt gà với tất cả các nguyên liệu làm nước xốt gà; để ướp trong 30 phút đến một giờ (hoặc qua đêm nếu thời gian cho phép).
1
Heat oil in a large skillet or pot over medium-high heat. When sizzling, add chicken pieces in batches of two or three, making sure not to crowd the pan. Fry
until browned for only 3 minutes on each side. Set aside and keep warm. (You will finish cooking the chicken in the sauce)
2 Đun nóng dầu trong chảo hoặc nồi lớn trên lửa vừa và cao. Khi xào, thêm hai hoặc ba miếng thịt gà vào, đảm bảo không để đầy chảo. Chiên cho đến khi chín chỉ
trong 3 phút cho mỗi bên. Đặt sang một bên và giữ ấm. (Bạn sẽ hoàn thành việc nấu gà trong nước sốt.)

Heat butter or ghee in the same pan. Fry the onions until they start to sweat (about 6 minutes) while scraping up any browned bits stuck on the bottom of the
pan
3 Đun nóng bơ hoặc ghee trong cùng một chảo. Chiên hành tây cho đến khi chúng bắt đầu ngã vàng (khoảng 6 phút) trong khi cạo bỏ những phần màu nâu còn dính
ở đáy chảo.

Add garlic and ginger and sauté for 1 minute until fragrant, then add ground coriander, cumin and garam masala. Let cook for about 20 seconds until fragrant,
while stirring occasionally.
4 Thêm tỏi và gừng và xào trong 1 phút cho đến khi có mùi thơm, sau đó thêm rau mùi, thì là và garam masala. Để nấu trong khoảng 20 giây cho đến khi có mùi
thơm, thỉnh thoảng khuấy.
Add crushed tomatoes, chili powder and salt. Let simmer for about 10-15 minutes, stirring occasionally until sauce thickens and becomes a deep brown red
colour.
5 Thêm cà chua nghiền, bột ớt và muối. Đun nhỏ lửa trong khoảng 10-15 phút, thỉnh thoảng khuấy cho đến khi nước sốt đặc lại và có màu đỏ nâu đậm.

Remove from heat, scoop mixture into a blender and blend until smooth. You may need to add a couple tablespoons of water to help it blend (up to 1/4 cup).
Work in batches depending on the size of your blender.
6 Tắt bếp, múc hỗn hợp vào máy xay sinh tố và xay cho đến khi mịn. Bạn có thể cần thêm một vài thìa nước để giúp hỗn hợp hòa quyện (tối đa 1/4 cốc). Làm việc theo
đợt tùy thuộc vào kích thước của máy xay sinh tố của bạn.

Pour the puréed sauce back into the pan. Stir the cream, sugar and crushed kasoori methi (or fenugreek leaves) through the sauce. Add the chicken with juices
back into the pan and cook for an additional 8-10 minutes until chicken is cooked through and the sauce is thick and bubbling.
Đổ lại nước sốt xay nhuyễn vào chảo. Khuấy kem, đường và hạt methi kasoori nghiền nát (hoặc lá cỏ cà ri) qua nước sốt. Cho gà cùng với nước sốt trở lại chảo và
7
nấu thêm 8-10 phút cho đến khi thịt gà chín và nước sốt đặc lại và sôi.

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

60,000

38,250

3,700

150

3,250

510

1,950

8,800

102

1,424

3,400

1,450

1,850

600

6,900

1,950

900

97,500

2,000

10

22,400

1,325

Định lượng
theo khay
258,421
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

25,842
284,263

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Poultry MÃ MÓN


NHÓM MÓN Thịt gia cầm ITEM CODE

Peri peri chicken with Indian rice


Name/ Tên món
Gà Peri peri với cơm Ấn Độ

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

FOR THE CHICJKEN

THP00334 Đùi tỏi gà tươi shicken legs bone in 0.8 kg 0.8 kg 1 49900

THP05753 Bột Ớt Paprika 1kg smoked paperika 0.03 kg 0.03 kg 1 440000

THP02526 Bột tỏi garlic powder 0.02 kg 0.02 kg 1 140000

THP01769 Muối thái lan Salt and pepper to taste 0.02 kg 0.02 kg 0.5 10200

FOR THE PERI PERI SAUCE

THP00302 Ớt hiểm (xiêm) đỏ birds eye chili chopped 0.01 kg 0.01 kg 1 29900

THP01829 Tỏi bóc vỏ chopped garlic chopped 0.02 kg 0.02 kg 1 37000

THP05753 Bột Ớt Paprika 1kg smoked paperika 0.02 kg 0.02 kg 1 440000

THP00280 Mùi ta chopped cilantro chopped 0.02 kg 0.02 kg 1 30000

THP00268 Húng quế chopped basil chopped 0.015 kg 0.015 kg 1 30000

THP02115 CÁI LÂN Dầu ăn can 25l vegetable oil 0.03 Lit 0.03 Lit 25 1030000

THP02736 Chanh có hạt lemon juice 2 each 2 each 1 22000

THP01769 Muối thái lan Salt to taste 0.02 kg 0.02 kg 0.5 10200

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Pat the chicken legs dry and rub them down with the paprika, garlic, and salt and pepper. Cover and set aside.
1 Thấm khô chân gà và chà xát với ớt bột, tỏi, muối và hạt tiêu. Đậy lại và đặt sang một bên.
Heat your oven to 160
2 Làm nóng lò nướng đến 160 độ
For the peri peri sauce, add the peppers, garlic, paprika, cilantro and basil to a food processor. Process until well mixed.
3 Đối với nước sốt peri peri, cho ớt, tỏi, ớt bột, rau mùi và húng quế vào máy xay. Xay cho đến khi hỗn hợp đều.
Drizzle in the olive oil while continuing to process until the mixture thickens up.
4 Rưới dầu ô liu trong khi chế biến cho đến khi hỗn hợp đặc lại.
Stir in the lemon juice and adjust for salt.
5 Khuấy nước cốt chanh và điều chỉnh lượng muối cho phù hợp
Use half of the peri peri sauce to cover the chicken. Toss them together to get the chicken legs nicely coated. You can cover and refrigerate for at least 1 hour at
this point if you’d like more developed flavor.
6 Sử dụng một nửa số nước sốt peri peri để phủ gà. Quăng chúng lại với nhau để có được những chiếc chân gà được phủ đẹp mắt. Bạn có thể đậy nắp và cho vào tủ
lạnh ít nhất 1 giờ vào thời điểm này nếu muốn hương vị đậm đà hơn.

FOR BAKING: Bake the chicken for 35-40 minutes, or until they are nicely cooked through. They should measure 165 degrees F internally. ĐỂ NƯỚNG:
7 Nướng gà trong 35-40 phút, hoặc cho đến khi chúng chín đều. Nên nướng ở nhiệt độ 165*F.
FOR GRILLING: Fire up the grill to medium heat and lightly oil the grates. Grill the chicken legs for about 35-40 minutes, turning them every 5 minutes to
keep from burning, until they are cooked through.
8 ĐỂ NƯỚNG: Bật vỉ nướng ở nhiệt độ trung bình và quét nhẹ dầu lên các vỉ nướng. Nướng chân gà trong khoảng 35-40 phút, cứ 5 phút trở mặt một lần để chân gà
không bị cháy cho đến khi chín hẳn.

Remove from the oven and toss in the remaining peri peri sauce.
9 Lấy ra khỏi lò và cho nước sốt peri peri còn lại vào.
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image
E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG
TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

39,920

13,200

2,800

408

299

740

8,800

600

450

1,236

44,000

408

Định lượng
theo khay
112,861
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

11,286
124,147

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vegeterian MÃ MÓN


NHÓM MÓN Chay ITEM CODE

Mix vegetables jalfrezi


Name/ Tên món
Rau trộn jalfrezi

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP00729 Bơ nhạt 5kg butter 0.10 kg 0.10 kg 5 1,000,000

2 THP02629 Hành tây bóc vỏ onion mediom diced 0.10 kg 0.10 kg 1 18,000

3 THP00917 Đậu xanh hạt loại 1 500g green beans mediom diced 0.10 kg 0.10 kg 0.5 17,500

THP01041 Hạt điều Rang cashews ground 0.10 kg 0.10 kg 1 265,000

THP02942 Hạt dẻ cười pistashios ground 0.10 kg 0.10 kg 1 330,000

XIN TẠO MÃ pumpkin seeds ground 0.10 kg 0.10 kg

4 THP00159 Cà rốt carrots mediom diced 0.20 kg 0.20 kg 1 12,000

5 THP00155 Cà chua 8-10 trái tomato mediom diced 0.10 kg 0.10 kg 1 24,500

6 THP01716 Đậu hà lan đông lạnh gói 1kg peas whoile 0.10 kg 0.10 kg 1 56,000

7 THP03675 Bắp Non Nguyên Thảo 425g corn baby whoile 0.20 kg 0.20 kg 0.425 16,000

9 THP03281 Ớt ngọt (ớt chuông) vàng yellow pepper mediom diced 0.10 kg 0.10 kg 1 44,000

10 THP00202 Ớt ngọt (ớt chuông) xanh green bell pepper mediom diced 0.10 kg 0.10 kg 1 35,000

11 THP02422 Ớt ngọt (ớt chuông) đỏ red bell pepper mediom diced 0.10 kg 0.10 kg 1 40,000

12 THP02115 CÁI LÂN Dầu ăn can 25l vegetable oil 0.07 Lit 0.07 Lit 25 1,030,000

13 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g cumin powder 0.03 kg 0.03 kg 0.50 120,000

13 THP01829 Tỏi bóc vỏ gralic Chopped 0.10 kg 0.10 kg 1 37,000

16 THP03052 Gừng củ ginger Chopped 0.10 kg 0.10 kg 1 15,000

17 THP00305 Ớt sừng đỏ red chili Chopped 0.00 kg 0.00 kg 1 30,000

18 THP02629 Hành tây bóc vỏ onion Chopped 0.10 kg 0.10 kg 1 18,000

19 THP03507 Củ nghệ tumeric 0.01 kg 0.01 kg 1 17,000

20 THP02832 Ớt bột chili powder 0.01 kg 0.01 kg 1 60,000

21 XIN TẠO MÃ dried corriander 0.10 kg 0.10 kg 1

THP03070 Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g Garam Masala 0.20 kg 0.20 kg 0.5 165,000

24 THP00280 Mùi ta corriander leaves Chopped 0.05 kg 0.05 kg 1 30,000

25 THP00155 Cà chua 8-10 trái tomato chopped 0.70 kg 0.70 kg 1 24,500

26 THP01455 HEINZ cà dạng sệt Paste A10 3.15kg toamato sauce 0.60 kg 0.60 kg 3.15 255,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Eat the oil in a wide saucepan or skillet or, preferably, a wok. Add cumin seeds and let them darken a bit and become fragrant, about 30 seconds.
1 Cho dầu ăn vào chảo nấu sốt hoặc chảo lớn. Cho hạt thì là và để chúng hơi sậm màu và có mùi thơm, khoảng 30 giây.

Add the finely chopped onion with a bit of salt and saute over medium heat until the onions brown. You don't want to caramelize them thoroughly but you
should have good color on the onions so they just melt into the sauce.
2 Thêm hành tây thái nhỏ với một chút muối, xào trên lửa vừa cho đến khi hành tây có màu nâu. Đừng để hành tây chuyển sang màu caramen nhưng bạn nên có
màu sắc đẹp trên hành tây để chúng tan vào nước sốt.

Add the julienned ginger and crushed garlic and the minced green chili pepper, if using, and saute for a few seconds.
3 Thêm gừng thái chỉ và tỏi đập dập và ớt xanh băm nhỏ, nếu dùng, và xào trong vài giây.

Add the two finely chopped tomatoes followed by the tomato paste. Mix.
4 Thêm hai quả cà chua băm nhỏ vào
Stir in the powdered spices: turmeric, cayenne and ground coriander. Mix everything thoroughly and cook over medium heat for about 10 minutes, stirring
frequently, until the tomatoes are thoroughly broken down and have formed almost a paste along with the onions. If needed add a splash of water to keep the
tomatoes and onions from burning or sticking to the bottom of the pot.
5 Trộn các loại gia vị dạng bột: nghệ, ớt cayenne và rau mùi xay. Trộn đều mọi thứ và nấu trên lửa vừa trong khoảng 10 phút, khuấy thường xuyên, cho đến khi cà
chua nát hoàn toàn và gần như tạo thành một hỗn hợp sệt cùng với hành tây. Nếu cần, thêm một chút nước để giữ cho cà chua và hành tây không bị cháy hoặc
dính vào đáy nồi.

Add to the cashew/pistachio/pumpkin-seed paste to the tomato-onion sauce in the wok and mix well. If you want a saucier jalfrezi, you can add about ½ cup
water to the wok at this time and mix.
6 Thêm hạt điều/quả hồ trăn/hạt bí đỏ vào nước sốt cà chua-hành tây trong chảo và trộn đều. Nếu muốn món jalfrezi saucier, bạn có thể thêm khoảng ½ cốc nước vào
chảo lúc này và trộn.

Add the carrots, cut into batons, to the pot. Mix, cover, and let the carrots cook five minutes. Stir once or twice to make sure nothing's sticking.
7 Thêm cà rốt cắt thành hình que vào nồi. Trộn, đậy nắp và để cà rốt nấu trong năm phút. Khuấy một hoặc hai lần để đảm bảo không có gì dính.

Add the remaining veggies to the pot--bell peppers,niMix well and let the veggies cook over medium or medium-high heat, stirring them frequently, for about
three to five minutes or until they are tender enough but still have a good bite.
8 Thêm các loại rau còn lại vào nồi--ớt chuông, Trộn đều và để rau nấu trên lửa vừa, khuấy chúng thường xuyên trong khoảng 3 đến 5 phút hoặc cho đến khi chúng
đủ mềm nhưng vẫn có vị ngon.

Add a sliced onion and a sliced tomato to the pot and stir in. Add garam masala and salt. You can also add some ground black pepper, if you want a bit more
spice. Stir in the vinegar. Mix well and turn off the heat.
9 Thêm hành tây thái lát và cà chua thái lát vào nồi và khuấy đều. Thêm garam masala và muối. Bạn cũng có thể thêm một ít hạt tiêu đen xay nếu muốn cay. Khuấy
giấm. Trộn đều và tắt lửa.

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

20,000

1,800

3,500

26,500

33,000

2,400

2,450

5,600

7,529

4,400

3,500

4,000

2,884

7,200

3,700

1,500

30

1,800

170

600

66,000

1,500

17,150

48,571

Định lượng
theo khay
265,785
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

26,578
265,785
Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vegeterian MÃ MÓN


NHÓM MÓN Chay ITEM CODE

Eggplant baingan bharta


Name/ Tên món
Cà tím baingan bharta

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP00163 Cà tím dài Eggplant Diced 0.70 kg 0.70 kg 1 15,000

2 THP02629 Hành tây bóc vỏ Onions Diced 0.20 kg 0.20 kg 1 18,000

3 THP00155 Cà chua 8-10 trái tomatoes Diced 0.30 kg 0.30 kg 1 24,500

4 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic Chopped 0.01 kg 0.01 kg 1 37,000

5 THP03052 Gừng củ ginger chopped 0.01 kg 0.01 kg 1 15,000

6 THP01769 Muối thái lan salt 0.00 kg 0.00 kg 0.50 10,200

7 THP02096 BIÊN HÒA đường trắng cao cấp 1kg sugar 0.02 kg 0.02 kg 1 26,500

8 THP02141 Sữa chua Hy Lạp hũ 1kg greek yoghurt 0.15 lit 0.15 lit 1 255,000

9 THP00280 Mùi ta chopped corriander Chopped 0.06 kg 0.06 kg 1 30,000

10 THP01478 Bay Leaf (lá nguyệt quế) bay leaf 2.00 each 2.00 each 1 315,000

11 XIN MÃ GIÁ ground cardomon 0.01 kg 0.01 kg 1 #N/A

12 THP03070 Garam Masala, Aunt-Michelle, 500g garam masala 0.02 kg 0.02 kg 0.5 165,000

13 THP01482 Hạt ngò Coriander Seed - 500g corriander powder 0.15 kg 0.15 kg 0.5 65,000

14 XIN MÃ GIÁ kashammi red chili powder 0.01 kg 0.01 kg 1.0 #N/A

15 THP02103 Cumin Powder (bột thì là) 500g fennel powder 0.01 kg 0.01 kg 0.5 120,000

16 XIN MÃ GIÁ kasuri melhi ( Fenugreek powder) 0.01 kg 0.01 kg 1.0 #N/A

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Rinse the eggplant and pat dry. Brush it with little oil all over. Then make few slits all over the eggplant with a knife. In 3 of those slits, insert a large clove of
garlic. Put the eggplant directly on heat and roast, turning often for around 10-12 minutes until completely roasted.
1 Rửa sạch cà tím và lau khô. Quét với một ít dầu. Sau đó dùng dao rạch vài đường trên khắp quả cà tím. Tại cát rãnh, nhét một nhánh tỏi lớn. Đặt cà tím trực tiếp
trên lửa & nướng, thường xuyên trở mặt trong khoảng 10-12 phút cho đến khi cà tím chín hoàn toàn.

Once roasted (to check if its done, insert a knife inside the eggplant, it should go easily) use a pair of tongs to remove the eggplant from heat and wrap in an
aluminium foil to cool.
2 Sau khi nướng (để kiểm tra xem đã chín chưa, hãy luồn một con dao vào bên trong quả cà tím, con dao sẽ dễ dàng di chuyển) dùng kẹp gắp cà tím ra và bọc trong
giấy nhôm để nguội.

Once cooled, remove the skin. Meanwhile also chop the roasted garlic.
3 Sau khi để nguội, loại bỏ da. Trong khi đó cũng băm nhỏ tỏi nướng.
Transfer the roasted eggplant to a bowl and mash using a fork or potato masher. Set it aside.
4 Chuyển cà tím đã nướng vào một cái bát và nghiền bằng nĩa hoặc dụng cụ nghiền khoai tây. Sau đó đặt sang một bên cạnh.
Heat oil in a pan on medium heat. Once the oil is hot, add chopped garlic (different from the ones used while roasting the eggplant), ginger and green chili.
Saute until they start changing color, around 2 minutes.
5 Đun nóng dầu trong chảo trên lửa vừa. Khi dầu nóng, thêm tỏi băm nhỏ (khác với tỏi được sử dụng khi rang cà tím), gừng và ớt xanh. Xào cho đến khi chúng bắt
đầu đổi màu, khoảng 2 phút.

Then add in the chopped onion and cook for 2-3 minutes until softened. Don't brown them.
6 Sau đó thêm hành tây cắt nhỏ và nấu trong 2-3 phút cho đến khi mềm. Đừng để chuyển sang màu nâu
Add the chopped tomatoes and mix. Cook the tomatoes for around 5 minutes until very soft and you notice oil oozing out of the masala.
7 Thêm cà chua cắt nhỏ và trộn. Nấu cà chua trong khoảng 5 phút cho đến khi mềm nguyễn và bạn nhận thấy dầu chảy ra từ masala.
Add the mashed roasted eggplant into the pan along with the chopped roasted garlic and mix well.
8 Thêm cà tím nướng nghiền vào chảo cùng với tỏi rang băm nhỏ và trộn đều.
Add the red chili powder and mix. Also add the coriander powder and salt and mix to combine. Cook the bharta for another 5 minutes on medium-low heat,
stirring often.
9 Thêm bột ớt đỏ và trộn. Đồng thời thêm bột rau mùi và muối vào trộn. Nấu bharta thêm 5 phút nữa ở nhiệt độ trung bình thấp, khuấy thường xuyên.

Stir in the chopped cilantro and mix. Remove pan from heat.
10 Khuấy rau mùi xắt nhỏ và trộn. Lấy chảo ra khỏi bếp.
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

10,500

3,600

7,350

370

150

20

530

38,250

1,800

630,000

#N/A

4,950

19,500

#N/A

2,400

#N/A

Định lượng
theo khay
#N/A
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

#N/A
#N/A

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vinaigrette MÃ MÓN


NHÓM MÓN Giấm ITEM CODE

Dark balsamic and honey


Name/ Tên món
Balsamic đen và mật ong

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP02527 Dấm đen 500 ML/chai pietro coricellt balsomic vinegar 0.20 lit 0.20 lit 0.50 89,000

2 THP02323 Mật ong Tam Đảo chai 600ml honey 0.01 lit 0.01 lit 0.60 33,500

3 THP06763 Mù tạt Dijon 865g dijon mustard 0.05 kg 0.05 kg 0.87 132,500

4 THP01821 Hành tím bóc vỏ shallots diced small 0.05 kg 0.05 kg 1.00 45,000

5 THP01084 TƯỜNG AN dầu ăn can 25 kg vegetable oil 0.40 lit 0.40 lit 25.00 890,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Combine egg, vinegar, dijon mustard and honey and mix well. Slowly drizzle in oil while wwhisking. When finished adjust seasoning
1 Kết hợp trứng, giấm, mù tạt dijon và mật ong và trộn đều. Từ từ đổ dầu vào trong khi đánh trứng. Khi hoàn thành điều chỉnh gia vị
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

35,600

558

7,659

2,250

14,240

Định lượng
theo khay
60,307
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

6,031
66,338

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vinaigrette MÃ MÓN


NHÓM MÓN Giấm ITEM CODE

Red wine with chili flake and fresh herbs evoo


Name/ Tên món
Rượu vang đỏ với ớt vảy và các loại thảo mộc tươi

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP03400 Dấm rượu đỏ Maille chai 500ml red wine vinegars 0.40 lit 0.40 lit 0.50 78,000

2 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic chopped 0.05 kg 0.05 kg 1.00 37,000

3 THP02832 Ớt bột chilie flakes 0.05 kg 0.05 kg 1.00 60,000

4 THP01821 Hành tím bóc vỏ shallots chopped 0.02 kg 0.02 kg 1.00 45,000

5 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l olive oil 0.50 lit 0.50 lit 1.00 640,000

6 THP02621 Ngò tây chopped parsley chopped 0.02 kg 0.02 kg 1.00 70,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
combine all and adjust seasoning
1 kết hợp tất cả và điều chỉnh gia vị
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

62,400

1,850

3,000

900

320,000

1,400

Định lượng
theo khay
389,550
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

38,955
428,505

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vinaigrette MÃ MÓN


NHÓM MÓN Giấm ITEM CODE

Avocado oil and citrus juice


Name/ Tên món
Dầu bơ và nước ép cam quýt

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l Avocado oil 0.30 lit 0.30 lit 5 640,000

2 THP00300 Chanh không hạt lemon zested 1.00 lit 1.00 lit 1 24,000

3 THP00637 Cam sành loại 1 fresh squeezed orange juics 1.00 Kg 1.00 each 1.0 17,000

4 THP00300 Chanh không hạt lemon juice 0.40 Kg 0.40 each 1.0 24,000

5 THP01821 Hành tím bóc vỏ shallots diced small 0.01 kg 0.01 kg 1 45,000

6 THP00274 Lá hẹ chives sliced thinly sliced 0.01 kg 0.01 kg 1 70,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Combine all and adjust seasoning
1 Kết hợp tất cả và điều chỉnh gia vị
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

38,400

24,000

17,000

9,600

450

700

Định lượng
theo khay
90,150
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

9,015
99,165

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vinaigrette MÃ MÓN


NHÓM MÓN Giấm ITEM CODE

Name/ Tên món Ranch Dressing

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP02077 AJI-MAYO Sốt Mayonnaise xô 3kg mayonaise 0.200 KG 0.200 KG 3 193,000

2 THP04936 Kem chua Tatua Sour Cream 1kg sour cream 0.200 kG 0.200 kG 1 171,600

3 THP01142 Sữa tươi tiệt trùng Anchor hộp 1l Milk 0.200 Lit 0.200 Lit 1 31,000

4 THP00286 Thì là dill chopped 0.010 KG 0.010 KG 1 65,000

5 THP02621 Ngò tây parsley chopped 0.010 KG 0.010 KG 1 70,000

6 THP00274 Lá hẹ chives chopped 0.010 KG 0.010 KG 1 70,000

7 THP02052 Hành tây onion powder 0.010 KG 0.010 KG 1 14,500

8 THP02526 Bột tỏi garlic powder 0.010 KG 0.010 KG 1 140,000

9 THP01769 Muối thái lan salt 0.001 KG 0.001 KG 1 10,200

10 THP01723 Tiêu đen xay pepper 0.001 KG 0.001 KG 1 100,000

11 THP00300 Chanh không hạt lemon juice juiced 0.400 KG 0.400 Each 1 24,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Combine all and adjust seasoning
1 Kết hợp tất cả và điều chỉnh gia vị
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

12,867

34,320

6,200

650

700

700

145

1,400

10

100

9,600

Định lượng
theo khay
66,692
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

6,669
73,361

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vinaigrette MÃ MÓN


NHÓM MÓN Giấm ITEM CODE

Danish blue cheese dressing


Name/ Tên món
Nước sốt phô mai xanh Đan Mạch

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP02153 Blue Cheese gand'Or (Dannablue) 3kg blue cheese 0.100 kg 0.100 kg 3 335,000

2 THP01769 Muối thái lan salt 0.001 kg 0.001 kg 0.50 10,200

3 THP01142 Sữa tươi tiệt trùng Anchor hộp 1l milk 0.050 lit 0.050 lit 1 31,000

4 THP04936 Kem chua Tatua Sour Cream 1kg sour cream 0.100 lit 0.100 lit 1 171,600

5 THP02077 AJI-MAYO Sốt Mayonnaise xô 3kg mayonaise 0.100 kg 0.100 kg 3 193,000

6 THP03401 Dấm rượu trắng Maille chai 500ml white wine vinegar 0.200 lit 0.200 lit 0.50 78,000

7 THP01234 BIÊN HÒA đường tinh luyện gói 1kg sugar 0.008 kg 0.008 kg 1.0 26,500

8 THP02526 Bột tỏi garlic powder 0.010 kg 0.010 kg 1 140,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Combine all and adjust seasoning
1 Kết hợp tất cả và điều chỉnh gia vị
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

11,167

20

1,550

17,160

6,433

31,200

212

1,400

Định lượng
theo khay
69,142
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

6,914
76,057

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Mayonnaise base MÃ MÓN


NHÓM MÓN Sốt mayonnaise ITEM CODE

Russian dressing
Name/ Tên món
Tự trộn kiểu Nga

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP02077 AJI-MAYO Sốt Mayonnaise xô 3kg Mayonaise 0.2 kg 0.2 kg 3 193,000

2 THP01453 HEINZ Tương cà Ketchup 3.3kg A10 T6 ketchup 0.1 kg 0.1 kg 3 175,000

3 THP02629 Hành tây bóc vỏ onion minced 0.2 kg 0.2 kg 1 18,000

4 XIN TẠO MÃ Horse Radish 0.005 kg 0.005 kg 1 #N/A

5 THP01464 Crystal Sốt Worcestershire 295ml T12 whorchestershire Sauce 0.0 lit 0.0 lit 0.295 78,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Combine all ingriedents and adjust seasoning
1 Kết hợp tất cả các nguyên liệu và điều chỉnh gia vị
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

12,867

2,652

3,600

264

Định lượng
theo khay
19,383
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

1,938
21,321

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Mayonnaise base MÃ MÓN


NHÓM MÓN Sốt mayonnaise ITEM CODE

1000 islands
Name/ Tên món
1000 hòn đảo

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP02077 AJI-MAYO Sốt Mayonnaise xô 3kg mayonnaise 0.25 kg 0.25 kg 3 193,000

2 THP02629 Hành tây bóc vỏ yellow onion minced 0.10 kg 0.10 kg 1 18,000

3 THP01453 HEINZ Tương cà Ketchup 3.3kg A10 T6 ketchup 0.01 kg 0.01 kg 3.3 175,000

4 THP01453 HEINZ Tương cà Ketchup 3.3kg A10 T6 sweet pickle relish 0.10 kg 0.10 kg 3.3 175,000

5 THP00300 Chanh không hạt lemon juice 1.00 each 1.00 each 1 24,000

6 THP01769 Muối thái lan kosher salt 0.01 kg 0.01 kg 1.0 10,200

7 THP05753 Bột Ớt Paprika 1kg Paperika 0.01 kg 0.01 kg 1 440,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Combine all, mix well and adjust seasoning
1 Trộn đều tất cả gia vị, nêm nếm
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

16,083

1,800

530

5,303

24,000

102

4,400

Định lượng
theo khay
52,219
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

5,222
57,441

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vinaigrette MÃ MÓN


NHÓM MÓN Giấm ITEM CODE

Italian
Name/ Tên món
Ý

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l extra-virgin olive oil 0.10 lit 0.10 lit 5 640,000

2 THP03401 Dấm rượu trắng Maille chai 500ml white wine vinegar 0.07 lit 0.07 lit 1 78,000

3 THP00300 Chanh không hạt lemon juice 1.00 each 1.00 each 1 24,000

4 THP02621 Ngò tây parsley chopped 0.07 kg 0.07 kg 1 70,000

5 THP02323 Mật ong Tam Đảo chai 600ml honey 0.03 lit 0.03 lit 1 33,500

6 THP02275 Spice Whole Origano Pizza dried oregano 0.05 kg 0.05 kg 1 500,000

7 THP02526 Bột tỏi garlic clove chopped 0.05 kg 0.05 kg 1 140,000

8 THP01222 Maille Mù tạt Dijon lọ 200ml T6 Dijon mustard 0.07 kg 0.07 kg 0.2 59,500

9 THP01461 Spice Whole Thyme (xạ hương) thyme chopped 0.07 kg 0.07 kg 1.0 430,000

10 THP01769 Muối thái lan sea salt 0.00 kg 0.00 kg 1 10,200

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Combine all ingriedents and adjust seasoning
1 Kết hợp tất cả các nguyên liệu và điều chỉnh gia vị
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

12,800

10,920

24,000

4,900

1,675

25,000

7,000

20,825

30,100

20

Định lượng
theo khay
137,240
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

13,724
150,964

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Mayonnaise base MÃ MÓN


NHÓM MÓN Sốt mayonnaise ITEM CODE

Green goddess dressing


Name/ Tên món
Nữ thần áo xanh

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP02141 Sữa chua Hy Lạp hũ 1kg Greek Yoghurt 0.150 lit 0.150 lit 1 255,000

2 THP02621 Ngò tây parsley 0.100 kg 0.100 kg 1 70,000

THP00286 Thì là dill 0.100 kg 0.100 kg 1 65,000

THP00280 Mùi ta corrieander leaves 0.100 kg 0.100 kg 1 30,000

THP01822 Húng dũi mint 0.100 kg 0.100 kg 1 35,000

3 THP01766 Spice Rosemary Whole tarragon 0.100 kg 0.100 kg 1 420,000

4 THP00274 Lá hẹ chives 0.100 kg 0.100 kg 1 70,000

5 THP00300 Chanh không hạt lemon juice and zest 2.000 each 2.000 each 1 24,000

6 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l extra virgin olive oil 0.100 lit 0.100 lit 5 640,000

7 THP06833 Nụ bạch hoa Luxeapers Capers 950g capers 0.050 kg 0.050 kg 0.95 267,500

8 THP01829 Tỏi bóc vỏ garlic 0.050 kg 0.050 kg 1 37,000

9 THP01769 Muối thái lan salt 0.001 kg 0.001 kg 1 10,200

10 THP01723 Tiêu đen xay pepper 0.001 kg 0.001 kg 1 100,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
Puree lemon juice, yoghurt and olive oil in a blender. Add remaining ingriedents and mix weel. Adjust seasoning
1 Xay nhuyễn nước cốt chanh, sữa chua và dầu ô liu trong máy xay sinh tố. Thêm các thành phần còn lại và trộn đều. Điều chỉnh gia vị
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

38,250

7,000

6,500

3,000

3,500

42,000

7,000

48,000

12,800

14,079

1,850

10

100

Định lượng
theo khay
184,089
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

18,409
202,498

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Mayonnaise base MÃ MÓN


NHÓM MÓN Sốt mayonnaise ITEM CODE

Wasabi aioli
Name/ Tên món
Sốt mù tạt

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP02575 Mù tạt xanh Wasabi S&B tuýp 43g wasabi paste 0.070 kg 0.070 kg 0.43 25,000

2 THP02675 Cải bó xôi spinache cooked and drained 0.100 kg 0.100 kg 1.00 35,000

3 THP02077 AJI-MAYO Sốt Mayonnaise xô 3kg mayonaise 0.300 kg 0.300 kg 3.00 193,000

4 THP00300 Chanh không hạt lemon juice 2.000 each 2.000 each 1.00 24,000

5 THP01769 Muối thái lan salt 0.001 kg 0.001 kg 1.00 10,200

6 THP01723 Tiêu đen xay pepper 0.001 kg 0.001 kg 1.00 100,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
puree cookied spinach with lemon juice. Mix in remaining ingriedents and season well
1 Xay nhuyễn cải bó xôi với nước cốt chanh. Trộn các nguyên liệu còn lại và nêm vừa ăn
D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM
FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

4,070

3,500

19,300

48,000

10

100

Định lượng
theo khay
74,980
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

7,498
82,478

Ghi chú
Note
PHIẾU CÔNG NGHỆ

A. THÔNG TIN MÓN ĂN


DISH'S INFORMATION

FOOD GROUPS Vinaigrette MÃ MÓN


NHÓM MÓN Giấm ITEM CODE

Herbed caper vinaigrette


Name/ Tên món
Giấm thảo mộc

NUMBER OF PAX/ Số lượng suất (petit) 10 pax


Selling Price by VND/ Giá bán (VNĐ) Selling Price by USD/ Giá bán (USD)
B. NGUYÊN VẬT LIỆU
INGREDIENTS
Original
Code/ Mã NVL Item Name/ Tên món
Method Khối lượng NVL Evaluation/Đơ Cost per
Quantity
Quy cách sơ chế (Cần sau sơ chế=> n giá C.Phí/ unit
(Khối lượng Units Units
No (STT) hướng dẫn tránh sai Kiểm soát tỷ lệ Unit cost - Giá của
SAP Code NVL trước sơ Kg/Lit/Pcs Kg/Lit/Pcs
Vietnamese English cách tăng tỷ lệ hao hụt) hao hụt Định lượng NCC theo
Mã Chung chế)
sau sơ chế theo quy cách quy cách
NCC ví dụ 1

1 THP06833 Nụ bạch hoa Luxeapers Capers 950g capers drained 0.10 kg 0.10 kg 0.95 267,500

2 THP00274 Lá hẹ chives sliced thinly 0.01 kg 0.01 kg 1.00 70,000

3 THP01461 Spice Whole Thyme (xạ hương) thyme chopped 0.01 kg 0.01 kg 1.00 430,000

4 THP02621 Ngò tây chopped parsley chopped 0.01 kg 0.01 kg 1.00 70,000

5 THP06833 Nụ bạch hoa Luxeapers Capers 950g capers juice 0.10 lit 0.10 lit 0.95 267,500

6 THP05018 Dầu oliu Pietro Coricelli 5l olive oil 0.20 lit 0.20 lit 5.00 640,000

7 THP00300 Chanh không hạt lemon juice & zest juiced and zested 1.00 each 1.00 each 1.00 24,000

Định lượng và cost 10 pax


Quantitative and cost 10 pax

Định lượng và cost cho 1 pax


Quantitative and cost 1 pax

Other Cost (Condiment + Decorating) 10%


Totally Food Cost
Food cost %:

C. CÁC BƯỚC CHẾ BIẾN


COOKING STEPS
Bước Nội dung Thiết bị sử dụng Thời gian Ghi chú
Step Content Equipment Time Note
combine all and mix well. Adfjust seasoning as neede
1 Kết hợp tất cả và trộn đều. Điều chỉnh gia vị khi cần thiết

D. YÊU CẦU THÀNH PHẨM


FINISHED PRODUCT REQUIREMENTS
Hình ảnh thành phầm
Image

E. THÔNG TIN TỔ XÂY DỰNG


TEAM INFORMATION
1

5
Cost
Note
CP theo
Ghi chú
khay

28,158

700

4,300

700

28,158

25,600

24,000

Định lượng
theo khay
111,616
Quantitative
per tray

Định lượng
theo từng
miếng petit
Quantitative
per petit

11,162
122,777

Ghi chú
Note

You might also like