Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ

Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020


Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
TM tai DV (da KD),TSC,SGD 217 1011 7,619,037,000 11,687,592,500 8,587,689,500 9,416,208,000 154,470,693,036 159,367,767,036 1,750,316,939,253 1,748,850,745,253 6,790,518,500
,CN
CỘNG NHÓM 1011 7,619,037,000 11,687,592,500 8,587,689,500 9,416,208,000 154,470,693,036 159,367,767,036 1,750,316,939,253 1,748,850,745,253 6,790,518,500

TM TAI MAY ATM SO 1 217 1014 184,180,000 56,260,000 600,000,000 355,240,000 3,001,700,000 2,629,020,000 30,886,750,000 30,928,670,000 428,940,000

CỘNG NHÓM 1014 184,180,000 56,260,000 600,000,000 355,240,000 3,001,700,000 2,629,020,000 30,886,750,000 30,928,670,000 428,940,000

TM dang van chuyen 217 1019 3,025,000,000 3,025,000,000 25,905,000,000 25,905,000,000 242,476,800,000 242,476,800,000

CỘNG NHÓM 1019 3,025,000,000 3,025,000,000 25,905,000,000 25,905,000,000 242,476,800,000 242,476,800,000

TGTT bu tru giay 217 1113 21,190,212,784 24,320,911,784 3,600,100,000 1,036,500 24,470,109,000 24,001,744,500 315,735,109,000 308,010,911,480 24,789,276,284

CỘNG NHÓM 1113 21,190,212,784 24,320,911,784 3,600,100,000 1,036,500 24,470,109,000 24,001,744,500 315,735,109,000 308,010,911,480 24,789,276,284

CỘNG NHÓM 1 28,993,429,784 36,064,764,284 15,812,789,500 12,797,484,500 207,847,502,036 211,903,531,536 2,339,415,598,253 2,330,267,126,733 32,008,734,784

CTD ngan han bang VND - No 217 2111 538,723,000,000 534,055,000,000 6,200,000,000 112,458,000,000 101,590,000,000 1,862,423,351,000 1,586,256,232,973 544,923,000,000
trong han
CTD ngan han bang VND - No 217 2111 146,861,198,534 140,064,657,876 4,200,000,000 875,000,000 104,459,326,000 94,337,785,342 1,206,756,034,107 1,276,904,316,603 150,186,198,534
trong han
CTD ngan han bang VND - No 217 2111 23,934,000,000 27,494,000,000 6,200,000,000 89,412,947,647 99,172,947,647 1,520,270,992,079 1,519,239,324,079 17,734,000,000
trong han
CTD ngan han bang VND - No 217 2111 9,780,000,000 12,870,000,000 300,000,000 3,900,000,000 75,175,000,000 81,865,000,000 1,002,743,899,748 1,007,433,899,748 6,180,000,000
trong han
CỘNG NHÓM 2111 719,298,198,534 714,483,657,876 10,700,000,000 10,975,000,000 381,505,273,647 376,965,732,989 5,592,194,276,934 5,389,833,773,403 719,023,198,534

CTD ngan han bang VND - No 217 2112 6,000,000,000 6,000,000,000


qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 4,983,630,000 6,093,625,032
qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 700,000,000 700,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 28,658,630,000 30,108,630,000 700,000,000
qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 300,000,000 300,000,000 6,400,000,000 6,100,000,000 300,000,000
qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 3,500,000,000 1,000,000,000 3,500,000,000 1,000,000,000 32,320,000,000 30,220,000,000 3,500,000,000
qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 203,446,342 226,892,684
qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 11,560,999,757 11,561,000,000 243 19,635,957,418 8,074,957,661 11,560,999,757
qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 4,159,995,032 4,339,995,032
qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 1,999,905,287 1,999,905,369 82 2,035,089,183 35,183,896 1,999,905,287
qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 300,000,000 300,000,000
qua han
CTD ngan han bang VND - No 217 2112 70,000,000
qua han
CỘNG NHÓM 2112 18,060,905,044 15,260,905,369 5,300,000,000 2,500,000,325 104,696,747,975 91,569,284,305 18,060,905,044

CTD trung han bang VND - No 217 2121 18,320,327,000 18,734,583,000 821,470,000 10,141,685,000 9,734,471,000 127,799,822,203 129,773,448,860 19,141,797,000
trong han
CTD trung han bang VND - No 217 2121 171,500,000 208,450,000 379,950,000 3,440,820,000 111,047,150,000
trong han
CTD trung han bang VND - No 217 2121 1,481,125,000 1,673,031,405 829,300,000 8,537,125,022 9,558,331,427 117,039,143,388 117,513,625,239 651,825,000
trong han
CTD trung han bang VND - No 217 2121 208,450,000 216,780,000 208,450,000 216,780,000 3,781,570,000 3,573,120,000 208,450,000
trong han

09-11-2023 11:14:19 Page 1 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
CỘNG NHÓM 2121 20,009,902,000 20,795,894,405 821,470,000 829,300,000 19,095,710,022 19,889,532,427 252,061,355,591 361,907,344,099 20,002,072,000

CTD trung han bang VND - No 217 2122 325,020,000 13,750,000 325,020,000 13,750,000 3,355,796,000 3,041,896,000 325,020,000
qua han
CTD trung han bang VND - No 217 2122 257,452,626 97,950,000 355,402,626 1,373,381,901 1,373,381,901
qua han
CTD trung han bang VND - No 217 2122 8,333,342 8,333,342 16,666,684 8,333,342 8,333,342
qua han
CTD trung han bang VND - No 217 2122 97,950,000 195,900,000 97,950,000 221,260,000 123,310,000 97,950,000
qua han
CTD trung han bang VND - No 217 2122 126,343,662
qua han
CTD trung han bang VND - No 217 2122 280,000,000 285,000,000 13,750,000 18,750,000 4,031,513,820 4,021,868,820 280,000,000
qua han
CỘNG NHÓM 2122 711,303,342 564,535,968 632,620,000 485,852,626 8,998,618,405 8,695,133,725 711,303,342

CTD dai han bang VND - No 217 2131 84,782,643,184 79,060,874,184 7,589,502,000 40,000,000 57,028,498,000 43,757,227,000 517,051,889,717 482,006,588,484 92,332,145,184
trong han
CTD dai han bang VND - No 217 2131 11,344,819,455 11,344,819,455 113,942,323,410 113,942,323,410
trong han
CTD dai han bang VND - No 217 2131 9,150,214,045 10,073,256,139 7,368,161,127 41,742,187,964 50,033,391,185 436,454,156,583 438,233,818,572 1,782,052,918
trong han
CTD dai han bang VND - No 217 2131 11,344,819,455 11,344,819,455 11,344,819,455 11,344,819,455 113,449,028,565 113,942,323,410 11,344,819,455
trong han
CỘNG NHÓM 2131 105,277,676,684 100,478,949,778 7,589,502,000 7,408,161,127 121,460,324,874 116,480,257,095 1,180,897,398,275 1,148,125,053,876 105,459,017,557

CTD dai han bang VND - No 217 2132 8,046,501,625 8,182,241,625


qua han
CTD dai han bang VND - No 217 2132 121,172,211 121,172,211 1,844,460,635 1,723,288,424 121,172,211
qua han
CTD dai han bang VND - No 217 2132 5,757,877,975 5,757,877,975
qua han
CTD dai han bang VND - No 217 2132 1,510,088,000 1,535,123,000 1,935,808,000 1,960,843,000 21,851,284,625 21,270,603,079 1,510,088,000
qua han
CTD dai han bang VND - No 217 2132 356,500,000 356,500,000 5,231,476,098 4,874,976,098 356,500,000
qua han
CTD dai han bang VND - No 217 2132 2,675,457,000 1,446,873,000 3,168,558,000 1,939,974,000 31,493,114,650 29,512,543,650 2,675,457,000
qua han
CTD dai han bang VND - No 217 2132 107,180,000 107,180,000 1,183,660,000 1,076,480,000 107,180,000
qua han
CTD dai han bang VND - No 217 2132 174,253,167 174,253,249 82 926,868,182 912,155,015 174,253,167
qua han
CỘNG NHÓM 2132 4,944,650,378 3,633,921,460 5,211,546,000 3,900,817,082 76,335,243,790 73,310,165,866 4,944,650,378

Du phong cu the 217 2191 38,469,292 276,388,688 237,919,396 237,919,396 261,388,688 38,469,292

Du phong cu the 217 2191 76,039,378 30,000,000

Du phong cu the 217 2191 260,578,268 64,490,552 196,087,716 58,505,263 264,296,667 260,578,268

Du phong cu the 217 2191 226,461,074 24,632,683 17,600,000 219,428,391 152,412,065 349,673,139 226,461,074

CỘNG NHÓM 2191 525,508,634 365,511,923 255,519,396 415,516,107 524,876,102 905,358,494 525,508,634

Du phong chung 217 2192 6,442,024,569 6,505,388,567 63,363,998 790,196,234 1,667,763,818 6,442,024,569

CỘNG NHÓM 2192 6,442,024,569 6,505,388,567 63,363,998 790,196,234 1,667,763,818 6,442,024,569

Chiet khau cong cu chuyen 217 2211 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
nhuong va GTCG bang dong
Viet Nam - No trong han

09-11-2023 11:14:19 Page 2 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
Chiet khau cong cu chuyen 217 2211 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
nhuong va GTCG bang dong
Viet Nam - No trong han
CỘNG NHÓM 2211 300,000,000,000 300,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 300,000,000,000

Du phong chung 217 2292 2,250,000,000 2,250,000,000 2,250,000,000 2,250,000,000

CỘNG NHÓM 2292 2,250,000,000 2,250,000,000 2,250,000,000 2,250,000,000

CTD khac - No trong han 217 2751 498,532,575 498,532,575 5,708,374,530 5,708,374,530

CTD THE TD-CN-NO DU TC 217 2751 5,319,454 5,319,454 315,275,413 315,275,413

CTD khac - No trong han 217 2751 1,219,124,954 1,278,894,636 11,075,000 2,000,000 1,361,538,162 1,412,232,844 22,626,109,534 21,972,026,247 1,228,199,954

CTD khac - No trong han 217 2751 1,208,748,315 1,208,748,315 6,705,710,393 6,715,579,524

CTD khac - No trong han 217 2751 549,186,752 573,799,525 1,000,000 4,576,491 225,410,496 253,599,760 2,934,617,814 3,011,157,879 545,610,261

CTD khac - No trong han 217 2751 1,159,908,402 1,216,195,206 4,326,000 13,951,716 753,251,060 819,163,580 5,046,613,641 4,657,235,138 1,150,282,686

CTD khac - No trong han 217 2751 3,852,472,194 617,709,110 3,213,671,690 3,422,983,766 11,091,336,715 8,065,885,707 78,199,251,921 74,733,131,177 3,643,160,118

CTD khac - No trong han 217 2751 105,448,211 105,448,211 638,036,889 638,036,889

CỘNG NHÓM 2751 6,780,692,302 3,686,598,477 3,230,072,690 3,443,511,973 15,249,584,988 12,368,930,446 122,173,990,135 117,750,816,797 6,567,253,019

CTD THE TD NOI DIA-CN-NO 217 2752 10,801,019 6,694,966 10,801,019 6,694,966 377,292,719 393,266,398 10,801,019
CAN CY
CTD THE TD NOI DIA-CN-NO 217 2752 26,233,884 26,233,884
N.NGO
CTD khac - No qua han 217 2752 26,212,144 26,212,144

CTD khac - No qua han 217 2752 103,418,597 103,418,597

CTD khac - No qua han 217 2752 163,281,495 163,281,495

CTD khac - No qua han 217 2752 18,648,497 18,648,497 37,296,994 18,648,497 18,648,497

CTD khac - No qua han 217 2752 72,838,352 72,838,352

CTD khac - No qua han 217 2752 32,765,180 39,318,216

CTD khac - No qua han 217 2752 18,648,497 18,648,497

CTD khac - No qua han 217 2752 274,040,507 276,507,831

CTD khac - No qua han 217 2752 49,956,743 49,956,743 99,913,486 49,956,743 49,956,743

CTD khac - No qua han 217 2752 199,826,972 199,826,972

CTD khac - No qua han 217 2752 11,501,960 11,501,960 26,422,783 14,920,823 11,501,960

CTD khac - No qua han 217 2752 11,501,960 11,501,960 125,211,097 125,211,097

CTD khac - No qua han 217 2752 6,694,966 6,694,966 145,609,510 145,609,510

CỘNG NHÓM 2752 90,908,219 86,802,166 28,997,945 24,891,892 1,729,012,217 1,673,899,056 90,908,219

Du phong chung 217 2792 28,300,504 26,606,825 1,693,679 45,767,281 57,251,375 28,300,504

09-11-2023 11:14:19 Page 3 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
CỘNG NHÓM 2792 28,300,504 26,606,825 1,693,679 45,767,281 57,251,375 28,300,504

CỘNG NHÓM 2 1,175,174,236,503 9,245,833,707 1,158,991,265,499 9,147,507,315 22,341,044,690 22,655,973,100 1,148,802,940,870 1,133,033,224,668 7,940,447,482,939 7,797,745,844,814 1,174,859,308,093 9,245,833,707

Nha cua, vat kien truc 217 3012 51,810,000 51,810,000 51,810,000

CỘNG NHÓM 3012 51,810,000 51,810,000 51,810,000

May moc, thiet bi 217 3013 230,294,660 230,294,660 230,294,660

CỘNG NHÓM 3013 230,294,660 230,294,660 230,294,660

PTVT, thiet bi truyen dan 217 3014 2,436,487,000 2,436,487,000 1,197,052,000 2,436,487,000

CỘNG NHÓM 3014 2,436,487,000 2,436,487,000 1,197,052,000 2,436,487,000

HM TSCD-Nha cua,vat k.truc 217 3051 31,704,842 31,273,092 431,750 5,181,000 31,704,842

HM TSCD - PTVT,TB truyen 217 3051 566,731,428 532,891,331 33,840,097 322,398,363 566,731,428
dan
HM TSCD - May moc, thiet bi 217 3051 230,294,660 230,294,660 230,294,660

CỘNG NHÓM 3051 828,730,930 794,459,083 34,271,847 327,579,363 828,730,930

Cong cu, dung cu 217 3110 9,570,000 9,570,000 130,295,690 130,295,690

CỘNG NHÓM 3110 9,570,000 9,570,000 130,295,690 130,295,690

The quoc te Visa 217 3130 401,210 421,610 133,500 319,500 206,400 14,574,910 14,646,110 534,710

THE GHI NO NOI DIA 217 3130 9,819,000 9,914,600 630,000 725,600 27,363,750 18,527,850 9,819,000

So TK trang 217 3130 1,945,800 2,374,800 65,920 65,920 429,000 4,993,920 3,989,750 2,011,720

VAT LIEU KHAC 217 3130 1,237,577 1,237,577 1,237,577

Cheque 217 3130 2,550,000 2,670,000 72,000 72,000 120,000 72,000 456,000 2,622,000

CỘNG NHÓM 3130 15,953,587 16,618,587 271,420 1,087,420 1,481,000 47,004,580 37,619,710 16,225,007

Tam ung nop NSNN 217 3531 410,000 410,000

CỘNG NHÓM 3531 410,000 410,000

THUE GTGT DAU VAO-KTRU 217 3532 39,557,180 10,981,589 5,210,331 44,767,511 49,467,526 60,449,115 165,498,338 165,498,338
TY LE
CỘNG NHÓM 3532 39,557,180 10,981,589 5,210,331 44,767,511 49,467,526 60,449,115 165,498,338 165,498,338

Chi phi khac 217 3550 6,000,000 6,000,000 5,000,000 2,000,000 6,000,000

Chi phi thu no 217 3550 5,000,000 5,000,000 5,000,000

An phi 217 3550 11,638,531 6,775,531 4,863,000 21,933,931 44,581,000 11,638,531

CỘNG NHÓM 3550 22,638,531 17,775,531 4,863,000 26,933,931 46,581,000 22,638,531

Cac khoan khac phai thu 217 3592 3,718,742 3,718,742 3,718,742 3,718,742

Cac khoan khac phai thu 217 3592 3,600,000,000 3,600,000,000 48,470,000,000 48,470,000,000 501,926,330,000 501,926,330,000

09-11-2023 11:14:19 Page 4 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
CAC KHOAN KHAC PHAI 217 3592 28,565,205 28,565,205 57,130,410 57,130,410 1,771,042,710 1,771,042,710 14,683,653,289 14,664,323,317 28,565,205
THU
Ky quy thue TSCD, CCLD 217 3592 300,000,000 300,000,000 120,000,000 120,000,000 300,000,000

CAC KHOAN KHAC PHAI 217 3592 768,820,000 768,820,000 3,324,250,000 3,324,250,000 34,293,170,000 34,293,170,000
THU
CỘNG NHÓM 3592 328,565,205 332,283,947 4,425,950,410 4,425,950,410 53,565,292,710 53,569,011,452 551,026,872,031 551,007,542,059 328,565,205

T/U AN CHI QTRONG CHO 217 3612 317,624 56,824 317,624 260,800 317,624 2,395,750 2,395,750
DMOI TU
T/U HOAT DONG NGHIEP VU 217 3612 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 697,714,000 753,214,000

T/ung Q.Cao, T.thi, khuyen 217 3612 2,250,000 2,250,000 4,750,000 4,750,000
mai
T/ung cong tac nghiep vu 217 3612 640,000,000 552,000,000 254,974,500 346,000,000 512,974,500 949,733,000 564,707,500 385,025,500

CỘNG NHÓM 3612 710,317,624 624,306,824 325,292,124 346,260,800 585,542,124 1,654,592,750 1,325,067,250 385,025,500

CK PHAI THU KHAC 217 3699 964,000 964,000 81,724,146 81,724,146

CỘNG NHÓM 3699 964,000 964,000 81,724,146 81,724,146

CPCPB tu dong-SC TSCD 217 3880 248,520,000 256,804,000 8,284,000 298,213,630 72,541,630 248,520,000

CPCPB tu dong-CCLD 217 3880 5,759,000 11,518,000 5,759,000 34,551,000 28,792,000 5,759,000

CPCPB-Thue TSCD 217 3880 100,000,000 200,000,000 100,000,000 1,548,000,000 1,548,000,000 100,000,000

CỘNG NHÓM 3880 354,279,000 468,322,000 114,043,000 1,880,764,630 1,649,333,630 354,279,000

LPT CV TC/TUTK-VND-TCKT 217 3941 4,838,558 3,029,074 1,023,706 8,980,488 6,147,298 99,974,097 95,123,787 5,862,264

Lai phai Thu tu CV - CN, 217 3941 1,139,871,194 1,140,538,053 78,424,348 118,665,783 2,479,763,901 2,520,672,195 32,033,402,812 35,671,036,250 1,099,629,759
DNTN
LPT TU CV THAU CHI VND- 217 3941 5,856,356 5,847,010 373,362 11,467,764 11,085,056 92,681,661 89,814,206 6,229,718
CN
LAI PHAI THU TU THE TD 217 3941 48,248,674 43,743,663 1,593,455 29,779,278 26,867,722 213,231,053 183,275,307 46,655,219
QUOC TE
Lai phai Thu tu CV - TCKT 217 3941 6,307,780,501 38,308,485,601 228,364,706 143,572,222 7,237,162,933 39,153,075,549 77,754,861,540 79,480,268,096 6,392,572,985

LPT TU THE TD NOI DIA 217 3941 84,449,893 83,604,828 25,269,053 24,423,988 307,406,669 252,658,090 84,449,893
VND-CN
CỘNG NHÓM 3941 7,591,045,176 39,585,248,229 308,186,122 263,831,460 9,792,423,417 41,742,271,808 110,501,557,832 115,772,175,736 7,635,399,838

CỘNG NHÓM 3 11,780,947,963 828,730,930 43,774,128,367 794,459,083 4,739,618,283 5,059,841,505 63,769,928,873 96,117,604,346 666,712,705,928 670,543,826,922 11,460,724,741 828,730,930

TG KKH - TCKT 217 4211 8,799,724,771 6,242,710,469 4,130,366,794 4,428,320,633 333,829,297,945 336,684,266,086 1,864,439,945,034 1,866,615,367,424 9,097,678,610

TIEN GUI KKH CN 217 4211 10,732,552,358 12,466,630,888 9,556,096,624 10,538,486,884 220,563,812,471 219,812,124,201 1,984,035,330,895 1,989,162,779,427 11,714,942,618

CỘNG NHÓM 4211 19,532,277,129 18,709,341,357 13,686,463,418 14,966,807,517 554,393,110,416 556,496,390,287 3,848,475,275,929 3,855,778,146,851 20,812,621,228

TG CKH TCKT 217 4212 286,897,136,683 379,666,016,864 20,000,000,000 20,000,000,000 136,548,924,835 43,780,044,654 219,547,542,030 365,637,555,099 286,897,136,683

CỘNG NHÓM 4212 286,897,136,683 379,666,016,864 20,000,000,000 20,000,000,000 136,548,924,835 43,780,044,654 219,547,542,030 365,637,555,099 286,897,136,683

TG tiet kiem CKH 217 4232 311,215,479,716 309,400,270,044 2,117,781,099 1,545,208,948 55,439,905,318 56,682,542,839 690,087,989,835 697,716,261,186 310,642,907,565

CỘNG NHÓM 4232 311,215,479,716 309,400,270,044 2,117,781,099 1,545,208,948 55,439,905,318 56,682,542,839 690,087,989,835 697,716,261,186 310,642,907,565

09-11-2023 11:14:19 Page 5 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
TIET KIEM TIEN LAI TRAO 217 4238 400,000,000 400,000,000 189,273,041 409,273,041 400,000,000
TAY
CỘNG NHÓM 4238 400,000,000 400,000,000 189,273,041 409,273,041 400,000,000

TG KKH CN nuoc ngoai 217 4251 922,588 1,243,888 66 696,200 374,966 325,091,150 309,391,500 922,654

CỘNG NHÓM 4251 922,588 1,243,888 66 696,200 374,966 325,091,150 309,391,500 922,654

Ky quybao lanh-TCKT 217 4274 287,121,000 17,211,000 135,000,000 404,910,000 157,600,000 438,720,000 287,121,000

CỘNG NHÓM 4274 287,121,000 17,211,000 135,000,000 404,910,000 157,600,000 438,720,000 287,121,000

TG de bao dam thanh toan 217 4279 50,029 50,029 450,000 500,029 50,029
MBN
TK DAM BAO T.TOAN KHAC - 217 4279 14,439 14,439 14,439
CN
CỘNG NHÓM 4279 64,468 64,468 450,000 500,029 64,468

Tien giu ho KH va doi t.toan 217 4521 57,384,922 57,384,922 57,384,922 57,384,922

CỘNG NHÓM 4521 57,384,922 57,384,922 57,384,922 57,384,922

Thue GTGT phai nop 217 4531 5,023,305 4,880,200 7,575,270 2,551,965 24,668,125 19,787,925 143,025,641 143,025,641

CỘNG NHÓM 4531 5,023,305 4,880,200 7,575,270 2,551,965 24,668,125 19,787,925 143,025,641 143,025,641

CHUYEN TIEN NOI BO 217 4540 1,516,500 34,606,726,048 130,954,000 129,437,500 78,009,844,474 43,403,118,426 162,113,101,890 162,113,101,890

CỘNG NHÓM 4540 1,516,500 34,606,726,048 130,954,000 129,437,500 78,009,844,474 43,403,118,426 162,113,101,890 162,113,101,890

SDU TK KKH KHONG HD- 217 4599 10,000


LOAI R
Thue GTGT cho nop 217 4599 1,329 1,305 7,102,937 7,394,973 14,497,934 85,841,779 86,724,865 7,104,266

TG phuc vu khoan vay KH 217 4599 600,000,000 600,000,000 46,864,326,000 46,864,326,000 46,864,326,000 46,864,326,000

PHAI TRA THANH TOAN THE 217 4599 25,520,285 2,283,421 20,176,662 20,176,662 568,286,458 591,523,322 4,756,980,506 4,781,469,935 25,520,285

Cac khoan cho thanh toan 217 4599 9,760,000


khac
LAI PHAI TRA GTCG LAI 217 4599 3,400,000,000 3,530,000,000 130,000,000 13,425,600,000 13,425,600,000
DINH KY
Phi phai tra cua KH vang lai 217 4599 720,909,594 720,909,594 10,306,469,776 10,306,469,776

Lai phai tra TKDK 217 4599 153,852,356 148,208,183 39,161,383 44,805,556 1,777,962,562 1,845,747,664 153,852,356

KPT KHAC-BT 217 4599 652,000 688,000 136,000 100,000 1,165,000 1,147,000 652,000

CỘNG NHÓM 4599 180,025,970 3,551,180,909 620,176,662 627,279,599 51,730,214,408 48,366,162,406 77,228,115,623 77,311,485,240 187,128,907

KPT KHAC - ATM THUA TIEN 217 4610 1,000,000 1,000,000 2,000,000 2,000,000 1,000,000

Thua quy cho xu ly 217 4610 163,526 149,794 263,526 100,000 263,526 113,732 263,526 263,526

CỘNG NHÓM 4610 1,163,526 1,149,794 263,526 100,000 263,526 113,732 2,263,526 2,263,526 1,000,000

Cac khoan phai tra cho CBNV 217 4620 2,093,799,900 2,093,799,900

CỘNG NHÓM 4620 2,093,799,900 2,093,799,900

09-11-2023 11:14:19 Page 6 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
TK thanh toan khac 217 4690 630,014,689 630,014,689 1,995,916,846 1,995,916,846

CỘNG NHÓM 4690 630,014,689 630,014,689 1,995,916,846 1,995,916,846

T.toan MB USD KD 217 4712 1,434,027,462 1,366,605,826 57,414,989 60,947,912 124,836,625 60,947,912 10,135,859,981 9,788,704,279 1,430,494,539

T.TOAN MB CAD 217 4712 437,470,734 437,470,734

T.toan MB AUD 217 4712 7,085 1 1,784,550 1,791,634 23,673,603 23,673,603 571,061,937 571,061,935 1

T.toan MB EUR KD 217 4712 682,831,949 675,107,124 50,942,407 34,150,000 58,667,232 34,150,000 567,063,062 397,033,758 699,624,356

CỘNG NHÓM 4712 2,116,866,496 2,041,712,951 110,141,946 96,889,546 207,177,460 118,771,515 11,711,455,714 11,194,270,706 2,130,118,896

Lai phai tra cho TK TG 217 4911 1,645,181 1,702,351 57,170 1,703,900 1,703,900 31,329,734 31,329,734

Lai phai tra cho TK TG CKH 217 4911 1,346,679,300 1,417,510,207 53,362,573 1,761,421,452 1,743,953,118 15,018,035,026 15,648,524,084 1,400,041,873

CỘNG NHÓM 4911 1,348,324,481 1,417,510,207 1,702,351 53,419,743 1,763,125,352 1,745,657,018 15,049,364,760 15,679,853,818 1,400,041,873

Lai phai tra cho TK TK CKH 217 4913 6,941,562,957 7,103,234,309 70,864,572 52,912,213 1,840,718,035 1,661,094,324 22,755,526,824 22,241,190,138 6,923,610,598

CỘNG NHÓM 4913 6,941,562,957 7,103,234,309 70,864,572 52,912,213 1,840,718,035 1,661,094,324 22,755,526,824 22,241,190,138 6,923,610,598

CỘNG NHÓM 4 2,116,866,496 626,868,003,245 2,041,712,951 754,936,214,010 36,745,922,844 37,474,607,097 880,723,662,838 753,308,982,781 5,051,875,792,709 5,213,122,140,333 2,130,118,896 627,609,939,898

Dieu chuyen von noi bo 217 5191 20,989,000,000 78,574,800,000 20,989,000,000 77,374,800,000 3,025,000,000 21,680,000,000 25,905,000,000 176,738,000,000 243,276,800,000 20,989,000,000 81,599,800,000

CỘNG NHÓM 5191 20,989,000,000 78,574,800,000 20,989,000,000 77,374,800,000 3,025,000,000 21,680,000,000 25,905,000,000 176,738,000,000 243,276,800,000 20,989,000,000 81,599,800,000

Thu ho, chi ho CK/TM 217 5192 980,450,153,778 1,488,688,835,971 965,090,310,229 1,368,955,652,936 12,832,005,134 15,870,403,164 278,635,112,731 386,046,850,247 2,490,732,563,297 2,395,413,902,568 979,968,517,147 1,491,245,597,370

TK Thu chi ho 217 5192 4,666,000,000 4,666,000,000 4,666,000,000

CỘNG NHÓM 5192 985,116,153,778 1,488,688,835,971 969,756,310,229 1,368,955,652,936 12,832,005,134 15,870,403,164 278,635,112,731 386,046,850,247 2,490,732,563,297 2,395,413,902,568 984,634,517,147 1,491,245,597,370

Thanh toan khac 217 5199 642,555,461 642,555,461 8,398,495,008 8,398,495,008

Thanh toan khac 217 5199 1,686,415,770 1,686,415,770 136,045,665,694 136,045,665,694 1,615,953,194,525 1,615,953,194,525

Thanh toan khac 217 5199 23,388,652,034 23,388,652,034 378,453,368,723 378,453,368,723 2,256,784,975,415 2,256,784,975,415

Thanh toan khac 217 5199 8,800,000 8,800,000

TRUNG GIAN TT - 217 5199 10,100,000 10,100,000 373,410,000 373,410,000 662,655,000 662,655,000
PRUDENTIAL
TRUNG GIAN NOI BO 217 5199 51,820,094 4,179,790,893 4,127,970,799 283,769,390,497 283,769,390,497

Thanh toan khac 217 5199 9,310,941,849 9,310,941,849 529,487,235,729 529,487,235,729 2,059,731,491,721 2,059,731,491,721

CỘNG NHÓM 5199 51,820,094 34,396,109,653 34,396,109,653 1,049,182,026,500 1,049,130,206,406 6,225,309,002,166 6,225,309,002,166

CỘNG NHÓM 5 1,006,105,153,778 1,567,263,635,971 990,745,310,229 1,446,382,273,030 47,228,114,787 53,291,512,817 1,349,497,139,231 1,461,082,056,653 8,892,779,565,463 8,863,999,704,734 1,005,623,517,147 1,572,845,397,370

GL rev loss 217 6311 965,730,173 964,026,189 96,867,272 1,062,597,445 98,571,256 1,062,597,445 1,062,597,445 1,062,597,445

GL REV GAIN 217 6311 1,010,903,931 1,010,899,121 1,121,374,513 110,470,582 1,121,374,513 110,475,392 1,121,374,513 1,121,374,513

CỘNG NHÓM 6311 965,730,173 1,010,903,931 964,026,189 1,010,899,121 1,218,241,785 1,173,068,027 1,219,945,769 1,173,072,837 2,183,971,958 2,183,971,958

09-11-2023 11:14:19 Page 7 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
CỘNG NHÓM 6 965,730,173 1,010,903,931 964,026,189 1,010,899,121 1,218,241,785 1,173,068,027 1,219,945,769 1,173,072,837 2,183,971,958 2,183,971,958

THU LAI CV TC/TUTK-TCKT 217 7020 96,989,729 90,781,920 161,205 19,060 6,388,074 171,095 97,322,029 97,150,934

THU LAI CV THE TD QUOC 217 7020 156,769,230 136,123,781 51,707 20,697,156 4,350,660 161,119,890 156,769,230
TE-CN
THU LAI DU THU CV 217 7020 1,749,983 20,070 862,501 69,988 2,662,402 17,676,405 20,288,889 2,612,484
TC/TUTK-TCKT
Thu lai CV-CN ,DNTN 217 7020 32,591,907,517 30,141,758,528 852,364 78,424,348 13,880,531 2,541,601,504 164,211,216 32,833,690,717 32,669,479,501

THU LAI CV THE TD NOI DIA- 217 7020 229,638,677 218,947,144 10,691,533 1 229,638,678 229,638,677
CN
Thu lai CV-CN, DNTN -QH 217 7020 418,974,680 412,824,553 372,916 6,523,043 419,347,596 419,347,596

Thu lai CV-TCKT 217 7020 72,462,660,432 70,628,826,094 107,918,202 228,822,605 5,305,699,293 7,260,438,034 5,395,572,698 77,979,137,533 72,583,564,835

Thu lai CV-TCKT(NQH) 217 7020 497,029,607 479,182,624 50,068 17,897,051 497,079,675 497,079,675

THU LAI CV THAU CHI-CN 217 7020 93,459,762 82,365,360 373,362 11,467,764 33,024 93,866,148 93,833,124

CỘNG NHÓM 7020 106,549,179,617 102,190,830,074 108,770,566 309,067,005 5,319,720,579 9,878,366,561 5,582,015,099 112,331,491,155 106,749,476,056

THU PHI BL-DN 217 7040 18,975,000 2,575,000 16,400,000 18,975,000 18,975,000

CỘNG NHÓM 7040 18,975,000 2,575,000 16,400,000 18,975,000 18,975,000

PHI THE TD QUOC TE 217 7090 5,400,334 3,863,841 1,536,493 7,203,102 12,603,436 5,400,334

THU LAI DCV NOI BO - DICH 217 7090 335,467,206 266,923,577 73,346,749 141,890,378 408,813,955 408,813,955
VU
Thu khac-lai DCV noi bo 217 7090 38,639,945,261 38,629,189,449 4,473,769,861 4,484,525,673 43,113,715,122 43,113,715,122

THU KHAC VE TIN DUNG-CN 217 7090 583,227,427 562,802,427 600,000 21,025,000 1,000,000 584,827,427 583,827,427

THU KHAC VE TIN DUNG-DN 217 7090 3,025,750,000 3,025,750,000 3,025,750,000 3,025,750,000

THU PHI TRA NO TRUOC 217 7090 1,482,266,427 1,416,784,127 800,000 66,282,300 1,483,066,427 1,483,066,427
HAN-CN
THU PHI TRA NO TRUOC 217 7090 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
HAN-DN
THU PHI THE TIN DUNG NOI 217 7090 13,245,637 12,148,442 1,097,195 515,000 13,760,637 13,245,637
DIA
CỘNG NHÓM 7090 44,087,302,292 43,917,461,863 4,548,516,610 4,718,357,039 8,718,102 48,644,537,004 48,635,818,902

PHI CHUYEN TIEN T.NUOC 217 7110 20,000 20,000 20,000 20,000
DNL
THU PHI DV THE QUOC TE- 217 7110 400,000 400,000 400,000 400,000
CN
THU DV KHAC-DN 217 7110 413,686 355,830 57,856 413,686 413,686

THU PHI DICH VU THE TD 217 7110 27,646,831 24,622,978 3,023,853 446,364 28,093,195 27,646,831
NOI DIA
Thu phi dich vu ebank DN 217 7110 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000

Thu dich vu thanh toan tr.nc 217 7110 76,000 76,000 76,000 76,000

THU PHI DV THE QTE 217 7110 36,904,457 33,570,855 50,000 3,383,602 1,183,304 38,137,761 36,954,457

PHI DICH VU THE GHI NO 217 7110 101,000 90,000 11,000 101,000 101,000

PHI CHUYEN TIEN T.NUOC 217 7110 33,292,769 29,365,396 162,000 4,089,373 33,454,769 33,454,769
DN

09-11-2023 11:14:19 Page 8 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
PHI CHUYEN TIEN T.NUOC 217 7110 29,639,999 25,375,133 32,000 4,296,866 29,671,999 29,671,999
CN
PHI CHUYEN TIEN QTE CN 217 7110 22,758,026 21,945,676 812,350 22,758,026 22,758,026

THU PHI DICH VU THE (BT) 217 7110 25,341,443 21,958,922 4,994 3,387,515 25,346,437 25,346,437

THU PHI DV THE NOI DIA-CN 217 7110 32,124,344 31,944,344 180,000 32,124,344 32,124,344

Thu phi dich vu ebank CN 217 7110 24,858,685 21,805,136 3,053,549 24,858,685 24,858,685

CỘNG NHÓM 7110 235,177,240 213,130,270 248,994 22,295,964 1,629,668 237,055,902 235,426,234

Thu tu DV ngan quy 217 7130 171,156 171,156 171,156 171,156

PHI KHAC VE NQ 217 7130 40,000 40,000 40,000 40,000

Thu tu DV ngan quy CN 217 7130 25,628,610 21,975,602 3,653,008 25,628,610 25,628,610

Thu tu DV ngan quy DN 217 7130 8,749,148 8,704,148 45,000 8,749,148 8,749,148

CỘNG NHÓM 7130 34,588,914 30,890,906 3,698,008 34,588,914 34,588,914

THU PHI DV LUONG-DN 217 7190 451,200 451,200 451,200 451,200

THU PHI DV KHAC-DN 217 7190 350,000 350,000 350,000 350,000

THU PHI VE TSDB-DN 217 7190 900,000 900,000 900,000 900,000

THU PHI VE TSDB-CN 217 7190 3,500,000 3,000,000 500,000 3,500,000 3,500,000

THU PHI DICH VU SMS CN 217 7190 45,792,077 39,213,087 72,000 6,650,990 45,864,077 45,864,077

THU PHI DV TAI KHOAN-CN 217 7190 181,046,048 165,975,673 104,654 15,175,029 10,000,000 191,150,702 181,150,702

THU PHI TU SEC-DN 217 7190 655,000 575,000 80,000 655,000 655,000

THU PHI DV TTK, GTCG-CN 217 7190 3,325,000 3,125,000 200,000 3,325,000 3,325,000

THU PHI DICH VU SMS DN 217 7190 21,378,493 19,990,443 1,388,050 21,378,493 21,378,493

THU PHI DV TAI KHOAN-DN 217 7190 42,674,285 42,034,285 640,000 42,674,285 42,674,285

THU PHI DV KHAC-CN 217 7190 115,625 115,625 115,625 115,625

THU PHI DV CHUNG TU-CN 217 7190 460,000 430,000 30,000 460,000 460,000

CỘNG NHÓM 7190 300,647,728 276,160,313 176,654 24,664,069 10,000,000 310,824,382 300,824,382

Thu nhap tu KD ngoai hoi 217 7210 26,077,276 24,373,292 1,121,374,513 1,123,078,497 1,147,451,789 1,147,451,789

CỘNG NHÓM 7210 26,077,276 24,373,292 1,121,374,513 1,123,078,497 1,147,451,789 1,147,451,789

Thu nhap khac 217 7900 252 252 263,526 263,526 263,778 263,778

Thu Hoan nhap chi phi DPRR- 217 7900 262,386,424 262,386,424 879,399,022 879,399,022
CV
CỘNG NHÓM 7900 252 252 263,526 262,386,424 262,649,950 879,399,022 879,662,800 263,778

CỘNG NHÓM 7 151,251,948,319 146,655,421,970 108,770,566 5,979,647,302 5,582,107,003 16,049,510,088 6,481,761,891 163,604,586,946 157,122,825,055

09-11-2023 11:14:19 Page 9 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
CP du chi lai TG-AIE 217 8010 572,085,281 803,325,317 245,322,452 72,566,923 3,546,536,132 3,605,020,639 38,577,025,598 37,832,184,788 744,840,810

Tra lai TG CKH cua KH 217 8010 15,010,668,135 13,250,105,179 1,760,562,956 15,010,687,820 19,685 15,010,668,135

Chi lai TK TK CKH 217 8010 21,458,606,357 19,710,070,847 69,608,947 138,968,222 1,818,144,457 138,968,222 22,338,660,378 949,413,296 21,389,247,082

Tra lai TG KKH cua KH 217 8010 29,587,611 29,587,594 1,702,351 289 1,702,368 289 31,291,202 1,529 31,289,673

CỘNG NHÓM 8010 37,070,947,384 33,793,088,937 316,633,750 211,535,434 7,126,945,913 3,743,989,150 75,957,664,998 38,781,619,298 37,176,045,700

Tra lai DCV noi bo 217 8090 74,006,017,881 74,002,532,186 8,073,755,777 8,077,241,472 82,079,773,658 82,079,773,658

TRA LAI DCV NOI BO - DICH 217 8090 30,086,910 28,653,710 1,433,200 30,086,910 30,086,910
VU
CỘNG NHÓM 8090 74,036,104,791 74,031,185,896 8,073,755,777 8,078,674,672 82,109,860,568 82,109,860,568

Chi ve thanh toan trong nuoc 217 8110 12,261,973 10,792,538 1,806,301 3,275,736 14,068,274 14,068,274

CỘNG NHÓM 8110 12,261,973 10,792,538 1,806,301 3,275,736 14,068,274 14,068,274

Van chuyen, boc xep tien 217 8131 49,951,050 43,451,050 6,500,000 49,951,050 49,951,050

CỘNG NHÓM 8131 49,951,050 43,451,050 6,500,000 49,951,050 49,951,050

VLIEU KQUY PLOAI-DONG 217 8132 22,189,000 7,634,000 14,555,000 22,189,000 22,189,000
GOI TIEN
CỘNG NHÓM 8132 22,189,000 7,634,000 14,555,000 22,189,000 22,189,000

Chi khac ve ngan quy 217 8139 9,050,250 8,342,250 1,036,500 1,744,500 10,086,750 10,086,750

CỘNG NHÓM 8139 9,050,250 8,342,250 1,036,500 1,744,500 10,086,750 10,086,750

CP g.thieu KH s.dung SP cua 217 8160 41,979,000 41,979,000 41,979,000 41,979,000


NH
CỘNG NHÓM 8160 41,979,000 41,979,000 41,979,000 41,979,000

Chi ve hoat dong KD ngoai hoi 217 8210 510,034 505,224 1,063,406,254 1,063,411,064 1,063,916,288 1,063,916,288

CỘNG NHÓM 8210 510,034 505,224 1,063,406,254 1,063,411,064 1,063,916,288 1,063,916,288

Thue mon bai 217 8310 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000

CỘNG NHÓM 8310 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000

Phi dang ky giao dich dam bao 217 8320 300,000 300,000 300,000 300,000

Chi nop khoan phi, le phi 217 8320 16,979,269 16,152,109 827,160 16,979,269 16,979,269

CỘNG NHÓM 8320 17,279,269 16,452,109 827,160 17,279,269 17,279,269

Tro cap com trua 217 8511 351,787,500 322,717,500 11,745,000 40,815,000 363,532,500 363,532,500

Luong cong tac vien 217 8511 4,000,000 4,000,000 8,000,000 4,000,000 4,000,000

Luong kinh doanh 217 8511 4,340,825,666 4,066,535,939 846,577,637 1,120,867,364 5,361,916,137 174,512,834 5,187,403,303

Luong lam ngoai gio 217 8511 51,513,285 51,513,285 51,513,285 51,513,285

Luong thu viec 217 8511 36,275,779 36,275,779 36,275,779 36,275,779

09-11-2023 11:14:19 Page 10 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
Luong co ban 217 8511 2,510,060,330 2,302,254,980 92,065,387 299,870,737 2,602,125,717 2,602,125,717

Phu cap luong 217 8511 171,898,387 158,710,887 13,187,500 171,898,387 171,898,387

CỘNG NHÓM 8511 7,466,360,947 6,942,008,370 950,388,024 1,474,740,601 8,595,261,805 178,512,834 8,416,748,971

Chi tr.phuc GD va p.tien BHLD 217 8520 182,018,780 181,066,780 952,000 182,018,780 182,018,780

CỘNG NHÓM 8520 182,018,780 181,066,780 952,000 182,018,780 182,018,780

Nop BHXH 217 8531 463,415,400 426,076,875 37,338,525 463,415,400 463,415,400

CỘNG NHÓM 8531 463,415,400 426,076,875 37,338,525 463,415,400 463,415,400

Nop BHYT 217 8532 78,434,640 72,033,750 6,400,890 78,434,640 78,434,640

CỘNG NHÓM 8532 78,434,640 72,033,750 6,400,890 78,434,640 78,434,640

Nop BH lao dong 217 8533 26,144,880 24,011,250 2,133,630 26,144,880 26,144,880

CỘNG NHÓM 8533 26,144,880 24,011,250 2,133,630 26,144,880 26,144,880

Nop kinh phi cong doan 217 8534 51,098,840 46,977,700 4,153,600 32,460 56,710,580 5,611,740 51,098,840

CỘNG NHÓM 8534 51,098,840 46,977,700 4,153,600 32,460 56,710,580 5,611,740 51,098,840

Chi y te co quan 217 8570 30,798,100 30,798,100 30,798,100 30,798,100

CỘNG NHÓM 8570 30,798,100 30,798,100 30,798,100 30,798,100

CHI SINH NHAT CBNV 217 8590 10,500,000 9,600,000 900,000 10,500,000 10,500,000

CHI PHUC LOI CBNV 217 8590 55,500,000 55,500,000 55,500,000 55,500,000

CHI MUA BAO HIEM TAI NAN 217 8590 5,177,000 5,177,000 5,177,000 5,177,000

CHI DAM HY CUA CBNV 217 8590 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

PHu cap doc hai bang tien 217 8590 31,964,608 29,484,108 2,480,500 31,964,608 31,964,608

CHI NGHI MAT 217 8590 49,500,000 49,500,000 49,500,000 49,500,000

CHI DAM HIEU CUA CBNV 217 8590 6,000,000 6,000,000 6,000,000 6,000,000
VA GD
Phu cap doc hai bang hien vat 217 8590 4,785,000 4,415,000 370,000 4,785,000 4,785,000

CHI MUA BAO HIEM SUC 217 8590 50,177,191 50,177,191 50,177,191 50,177,191
KHOE
CỘNG NHÓM 8590 215,603,799 211,853,299 3,750,500 215,603,799 215,603,799

Vat lieu VP 217 8611 21,043,200 18,780,000 2,263,200 21,043,200 21,043,200

CỘNG NHÓM 8611 21,043,200 18,780,000 2,263,200 21,043,200 21,043,200

GIAY TO IN DO DON VI 217 8612 50,107,006 42,367,706 179,704 7,919,004 50,316,740 30,030 50,286,710
DUYET
CỘNG NHÓM 8612 50,107,006 42,367,706 179,704 7,919,004 50,316,740 30,030 50,286,710

Xang dau 217 8614 500,000 500,000 500,000 500,000

09-11-2023 11:14:19 Page 11 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
CỘNG NHÓM 8614 500,000 500,000 500,000 500,000

Vat lieu khac 217 8619 49,189,023 44,187,223 5,001,800 55,820,323 6,631,300 49,189,023

CỘNG NHÓM 8619 49,189,023 44,187,223 5,001,800 55,820,323 6,631,300 49,189,023

CONG TAC PHI - PHONG 217 8620 20,388,545 14,997,274 6,827,271 1,436,000 27,142,728 6,754,183 20,388,545
NGHI
CHI VE MAY BAY/TAU/XE, 217 8620 24,886,983 19,376,574 8,419,318 2,908,909 30,770,619 5,883,636 24,886,983
CUOC VC
Cong tac phi 217 8620 58,930,000 52,960,000 6,930,000 960,000 62,610,000 3,680,000 58,930,000

CỘNG NHÓM 8620 104,205,528 87,333,848 22,176,589 5,304,909 120,523,347 16,317,819 104,205,528

Chi dao tao, huan luyen n/vu 217 8630 7,000,000 3,681,818 3,318,182 7,000,000 7,000,000

CỘNG NHÓM 8630 7,000,000 3,681,818 3,318,182 7,000,000 7,000,000

CHI BUU PHI 217 8650 40,793,723 38,094,990 2,698,733 40,793,723 40,793,723

CHI PHI DIEN THOAI 217 8650 102,240,186 91,936,101 10,304,085 102,240,186 102,240,186

CỘNG NHÓM 8650 143,033,909 130,031,091 13,002,818 143,033,909 143,033,909

Chi t.thi, t.truyen, QC 217 8660 15,874,738 15,430,316 444,422 15,874,738 15,874,738

CHI T.THI,T.TRUYEN.QC(HD 217 8660 503,482,204 329,311,367 174,170,837 504,394,204 912,000 503,482,204
VON)
CỘNG NHÓM 8660 519,356,942 344,741,683 174,615,259 520,268,942 912,000 519,356,942

Chi mua tai lieu, sach bao 217 8670 1,566,400 1,566,400 1,566,400 1,566,400

CỘNG NHÓM 8670 1,566,400 1,566,400 1,566,400 1,566,400

Chi ve HD doan the 217 8680 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

CỘNG NHÓM 8680 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

Dien , nuoc ve sinh co quan 217 8691 243,597,205 216,049,173 27,548,032 243,597,205 243,597,205

CỘNG NHÓM 8691 243,597,205 216,049,173 27,548,032 243,597,205 243,597,205

TO CHUC HOI NGHI 217 8693 272,700,000 272,700,000 272,700,000 272,700,000

CỘNG NHÓM 8693 272,700,000 272,700,000 272,700,000 272,700,000

LE TAN,KHANH TIET DO DVI 217 8694 392,306,096 328,670,396 63,635,700 392,306,096 392,306,096
DUYET
LE TAN,KHANH TIET DO 217 8694 240,409,087 240,409,087 240,409,087 240,409,087
HSO DUYET
CỘNG NHÓM 8694 632,715,183 569,079,483 63,635,700 632,715,183 632,715,183

CP tu van phap luat 217 8699 396,000 396,000

CHI BAO VE TSAN THONG 217 8699 647,386,000 593,986,000 53,400,000 647,386,000 647,386,000
THUONG
Chi khac-Quyen su dung DV 217 8699 29,125,600 26,923,100 2,202,500 29,125,600 29,125,600

THUE GTGT DAU VAOKHAC 217 8699 81,335,482 70,365,562 39,208,817 50,178,737 120,624,144 79,845 120,544,299

09-11-2023 11:14:19 Page 12 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020
Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE

ĐVT: VND

SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
Chi khac 217 8699 15,960,454 14,960,454 1,000,000 15,960,454 15,960,454

CỘNG NHÓM 8699 773,807,536 706,235,116 39,208,817 106,781,237 813,492,198 475,845 813,016,353

KH co ban TSCD 217 8710 327,579,363 293,307,516 34,271,847 327,579,363 327,579,363

CỘNG NHÓM 8710 327,579,363 293,307,516 34,271,847 327,579,363 327,579,363

Bao duong SC nho TSCD 217 8720 52,153,140 35,463,840 16,689,300 52,153,140 52,153,140

CP BTR MMTB-P.MEM VA 217 8720 40,542,250 35,478,950 2,752,200 7,815,500 43,294,450 43,294,450
MUA P.MEM
SC lon TSCD 217 8720 72,541,630 64,257,630 8,284,000 72,541,630 72,541,630

CỘNG NHÓM 8720 165,237,020 135,200,420 2,752,200 32,788,800 167,989,220 167,989,220

Mua sam CCLD 217 8740 124,536,690 109,207,690 15,329,000 124,536,690 124,536,690

CỘNG NHÓM 8740 124,536,690 109,207,690 15,329,000 124,536,690 124,536,690

Chi BH TS 217 8750 14,529,452 14,529,452 14,529,452 14,529,452

CỘNG NHÓM 8750 14,529,452 14,529,452 14,529,452 14,529,452

CHI THUE VAN PHONG 217 8760 1,110,000,000 1,010,000,000 100,000,000 1,110,000,000 1,110,000,000

Chi Thue TS 217 8760 482,063,100 376,405,400 105,657,700 482,063,100 482,063,100

CỘNG NHÓM 8760 1,592,063,100 1,386,405,400 205,657,700 1,592,063,100 1,592,063,100

Chi DP no phai Thu kho doi 217 8822 3,549,533,448 3,451,207,056 417,209,786 318,883,394 4,880,373,687 1,330,840,239 3,549,533,448

CỘNG NHÓM 8822 3,549,533,448 3,451,207,056 417,209,786 318,883,394 4,880,373,687 1,330,840,239 3,549,533,448

Chi phi khac 217 8990 2,963,242,264 2,930,696,907 32,545,357 2,974,069,496 10,827,232 2,963,242,264

CỘNG NHÓM 8990 2,963,242,264 2,930,696,907 32,545,357 2,974,069,496 10,827,232 2,963,242,264

CỘNG NHÓM 8 131,332,691,406 126,345,567,010 10,449,167,327 211,535,434 19,292,966,202 4,068,209,913 181,902,101,636 40,331,778,337 141,570,323,299

2,356,469,056,103 2,356,469,056,103 2,358,926,774,529 2,358,926,774,529 138,643,669,782 138,643,669,782 3,676,736,192,822 3,676,736,192,822 25,081,798,980,777 25,081,798,980,777 2,367,652,726,960 2,367,652,726,960
Tổng

Ngày 31 tháng 12 năm 2020


Lập biểu Kiểm soát Trưởng đơn vị

09-11-2023 11:14:19 Page 13 / 14


BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN NỘI BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN TỆ
Từ ngày 31-12-2020 đến ngày 31-12-2020

Báo cáo theo Chi nhánh: 217 - CN HUE


VND
SỐ DƯ ĐẦU NGÀY SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PHÁT SINH TRONG NGÀY LŨY KẾ THÁNG LŨY KẾ NĂM SỐ DƯ CUỐI NGÀY
TÊN TÀI KHOẢN
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
217-CN HUE 2,356,469,056,103 2,356,469,056,103 2,358,926,774,529 2,358,926,774,529 138,643,669,782 138,643,669,782 3,676,736,192,822 3,676,736,192,822 25,081,798,980,777 25,081,798,980,777 2,367,652,726,960 2,367,652,726,960

2,356,469,056,103 2,356,469,056,103 2,358,926,774,529 2,358,926,774,529 138,643,669,782 138,643,669,782 3,676,736,192,822 25,081,798,980,777 25,081,798,980,777 2,367,652,726,960 2,367,652,726,960
Tổng 3,676,736,192,822

Ngày 31 tháng 12 năm 2020


Lập biểu Kiểm soát Trưởng đơn vị

You might also like