Professional Documents
Culture Documents
Khoản 8 Điều 11 Lct VD1
Khoản 8 Điều 11 Lct VD1
VD1:
Công ty A, nhà sản xuất thực phẩm, ký kết Hợp đồng phân phối độc quyền với
chuỗi siêu thị B.
Nội dung chính của Hợp đồng:
Chuỗi siêu thị B chỉ được phép bán sản phẩm thực phẩm của Công ty A.
Công ty B phải cho phép Công ty A đặt gian hàng quảng cáo trong siêu thị với giá
ưu đãi so với các nhà cung cấp khác.
Phân tích:
Hợp đồng này có thể vi phạm Khoản 8 Điều 11 Luật Cạnh tranh 2018, cụ thể là:
o "Cấm các hành vi áp đặt cho doanh nghiệp khác các điều kiện kinh doanh
không phù hợp với tập quán thương mại thông thường và trái với pháp
luật."
Lý do:
Việc yêu cầu chuỗi siêu thị B cho phép Công ty A đặt gian hàng quảng cáo với giá
ưu đãi là một điều kiện kinh doanh không phù hợp với tập quán thương mại thông
thường và trái với mục đích của Hợp đồng phân phối độc quyền.
Yêu cầu này gây bất lợi cho chuỗi siêu thị B và cản trở quyền tự do kinh doanh
của họ.
Kết luận:
Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về hạn chế cạnh tranh khi ký kết hợp đồng với
các đối tác. Việc áp đặt các điều kiện kinh doanh không phù hợp có thể dẫn đến nhiều
hậu quả nghiêm trọng.
VD2:
Công ty C, nhà sản xuất xe máy, ký kết Hợp đồng đại lý với cửa hàng D.
o Cửa hàng D chỉ được phép bán xe máy của Công ty C.
o Cửa hàng D phải cung cấp dịch vụ bảo hành miễn phí cho tất cả xe máy của
Công ty C, bất kể xe được mua tại cửa hàng D hay không.
Công ty E, nhà cung cấp dịch vụ du lịch, ký kết Hợp đồng hợp tác với công ty
F, công ty lữ hành.
o Công ty F chỉ được phép giới thiệu các tour du lịch của Công ty E.
o Công ty F phải thanh toán cho Công ty E một khoản hoa hồng cao hơn mức
hoa hồng thông thường cho mỗi khách hàng đăng ký tour.
VD3
Công ty C, một doanh nghiệp lớn trong ngành sản xuất thực phẩm, ký kết Hợp
đồng độc quyền phân phối với chuỗi bán lẻ D.
Nội dung chính của Hợp đồng:
Chuỗi bán lẻ D chỉ được phép bán sản phẩm thực phẩm của Công ty C.
Công ty C không được phép bán sản phẩm cho các nhà bán lẻ khác trên địa bàn
hoạt động của chuỗi bán lẻ D.
Phân tích:
Hợp đồng này có thể vi phạm Khoản 8 Điều 11 Luật Cạnh tranh 2018, cụ thể là:
o "Cấm các hành vi áp đặt cho doanh nghiệp khác các điều kiện kinh doanh
không phù hợp với tập quán thương mại thông thường và trái với pháp
luật."
Lý do:
Hợp đồng hạn chế quyền lựa chọn của chuỗi bán lẻ D trong việc nhập hàng hóa,
dẫn đến việc hạn chế sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp thực phẩm.
Hợp đồng gây bất lợi cho các nhà bán lẻ khác trên địa bàn hoạt động của chuỗi
bán lẻ D, cản trở sự tham gia thị trường của họ.
VD4:
Công ty A, nhà sản xuất thiết bị điện tử, ký kết Hợp đồng mua bán với Công ty B,
nhà bán lẻ thiết bị điện tử.
Nội dung chính của Hợp đồng:
Công ty B chỉ được phép bán thiết bị điện tử của Công ty A.
Công ty B phải thực hiện chiến dịch quảng cáo cho sản phẩm của Công ty A với
chi phí 1 tỷ đồng mỗi tháng.
Lý do:
Việc yêu cầu Công ty B thực hiện chiến dịch quảng cáo với chi phí cao là một điều
kiện kinh doanh không phù hợp với tập quán thương mại thông thường và trái với
mục đích của Hợp đồng mua bán.
Yêu cầu này gây bất lợi cho Công ty B và cản trở quyền tự do kinh doanh của họ.
Kết luận:
Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về hạn chế cạnh tranh khi ký kết hợp đồng với
các đối tác. Việc áp đặt các điều kiện kinh doanh không phù hợp có thể dẫn đến nhiều
hậu quả nghiêm trọng
....................................................................................
1. Hạn chế về sản xuất, phân phối:
Ví dụ:
Công ty A, nhà sản xuất bia, ký kết Hợp đồng phân phối với chuỗi siêu thị
B. Hợp đồng quy định chuỗi siêu thị B phải ngưng bán các loại bia khác của các
nhà sản xuất khác để được hưởng mức giá ưu đãi từ Công ty A.
Hiệp hội C, D, E cùng hoạt động trong lĩnh vực vận tải. Các thành viên Hiệp
hội thỏa thuận hạn chế số lượng xe mà các thành viên được phép vận
chuyển trên một số tuyến đường nhất định.
2. Hạn chế về địa điểm bán lại:
Ví dụ:
Công ty F, nhà sản xuất mỹ phẩm, ký kết Hợp đồng bán hàng với các nhà
bán lẻ. Hợp đồng quy định các nhà bán lẻ chỉ được phép bán mỹ phẩm của Công
ty F tại các cửa hàng nhất định và không được bán online.
Hiệp hội G, H, I cùng hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ. Các thành viên Hiệp hội
thỏa thuận hạn chế khu vực bán hàng của các thành viên khác.
3. Hạn chế về khách hàng:
Ví dụ:
Công ty K, nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, ký kết Hợp đồng cung cấp dịch
vụ với các đại lý. Hợp đồng quy định các đại lý chỉ được cung cấp dịch vụ viễn
thông cho khách hàng nhất định và không được cung cấp dịch vụ cho các doanh
nghiệp khác.
Hiệp hội L, M, N cùng hoạt động trong lĩnh vực du lịch. Các thành viên Hiệp
hội thỏa thuận hạn chế đối tượng khách hàng mà các thành viên được phép phục
vụ.
4. Hạn chế về hình thức, số lượng:
Ví dụ:
Công ty P, nhà sản xuất thực phẩm, ký kết Hợp đồng bán hàng với các nhà
phân phối. Hợp đồng quy định các nhà phân phối chỉ được phép phân phối một
số mặt hàng nhất định của Công ty P và không được phân phối các mặt hàng
khác.
Hiệp hội Q, R, S cùng hoạt động trong lĩnh vực xây dựng. Các thành viên Hiệp
hội thỏa thuận hạn chế số lượng dự án mà các thành viên được phép tham gia.
5. Buộc doanh nghiệp chấp nhận các nghĩa vụ không liên quan:
Ví dụ:
Công ty T, nhà sản xuất xe máy, ký kết Hợp đồng mua bán với các đại lý. Hợp
đồng quy định các đại lý phải tham gia các hoạt động quảng cáo cho Công ty T
mà không được bồi thường chi phí.
Hiệp hội U, V, W cùng hoạt động trong lĩnh vực sản xuất may mặc. Các thành
viên Hiệp hội thỏa thuận các thành viên phải ủng hộ tài chính cho các hoạt động
xã hội của Hiệp hội.
2. Boycott:
Hiệp hội C, D, E cùng hoạt động trong lĩnh vực vận tải. Các thành viên Hiệp
hội thỏa thuận không ký kết hợp đồng vận chuyển với các công ty vận tải không
tham gia Hiệp hội.
**Công ty F, nhà sản xuất đồ điện tử, yêu cầu các nhà bán lẻ chỉ bán sản phẩm của
Công ty F và không được bán sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh.
Hiệp hội G, H, I cùng hoạt động trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng. Các
thành viên Hiệp hội thỏa thuận không ký kết hợp đồng cung cấp nguyên liệu cho
các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng không tham gia Hiệp hội, gây khó
khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp này.
3. Tying:
Công ty F, nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, yêu cầu khách hàng phải sử
dụng dịch vụ internet của công ty để được hưởng ưu đãi khi sử dụng dịch vụ
di động.
Công ty K, nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, yêu cầu khách hàng phải sử
dụng dịch vụ internet của công ty để được hưởng ưu đãi khi sử dụng dịch
vụ di động. Việc sử dụng dịch vụ internet không liên quan trực tiếp đến
dịch vụ di động.
Công ty L, nhà sản xuất xe máy, yêu cầu khách hàng mua xe máy của công
ty phải mua thêm phụ tùng chính hãng của công ty.
4. Exclusive dealing:
Công ty G, nhà sản xuất mỹ phẩm, ký kết Hợp đồng bán hàng với các nhà
bán lẻ. Hợp đồng quy định các nhà bán lẻ chỉ được phép bán mỹ phẩm của Công
ty G và không được bán sản phẩm của các nhà sản xuất khác.
Công ty M, nhà sản xuất thực phẩm, ký kết Hợp đồng bán hàng với các nhà
bán lẻ. Hợp đồng quy định các nhà bán lẻ chỉ được phép bán thực phẩm của
Công ty M và không được bán sản phẩm của các nhà sản xuất khác, kể cả
các nhà sản xuất có sản phẩm chất lượng cao hơn.
Hiệp hội N, O, P cùng hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ. Các thành viên Hiệp
hội thỏa thuận chỉ mua hàng hóa từ các nhà cung cấp nhất định, loại trừ các
nhà cung cấp khác khỏi thị trường.
Hậu quả của hành vi "Thỏa thuận không giao dịch với các bên không tham gia thỏa
thuận":
Vi phạm Luật Cạnh tranh, gây cản trở sự tham gia thị trường của các doanh nghiệp
khác, hạn chế quyền lựa chọn của người tiêu dùng và gây thiệt hại cho lợi ích của
nền kinh tế.