Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

HÀM LƯỢNG PURINE TRONG THỰC PHẨM

Thực phẩm (theo thứ tự bảng Tổng số Cao nhất


chữ cái) Purines tính
bằng mg uric
axit / 100 g
(Trung bình)

Fish, sardines in oil Cá, cá mòi 480 399


Liver, Calf's Gan bê 460
Mushroom, flat, edible Boletus, dried Nấm thông 488
Neck sweet bread, Calf's Thịt bê 1260
Ox liver Gan bò 554
Ox spleen Lá lách bò 444
Pig's heart Tim lợn 530
Pig's liver Gan lợn 515
Pig's lungs (lights) Phổi lợn 434
Pig's spleen Lá lách lợn 516
Sheep's spleen Lá lách cừu 773
Sprat, smoked Cá trích 804
Theobromine Ca cao, sô cô la 2300
Yeast, Baker's Nấm men bánh mì 680
Yeast, Brewer's Nấm men bia 1810

Bean, seed, white, dry Đậu trắng khô 128


Bean, Soya, seed, dry Hạt đậu nành khô 190
Beef, chuck Nạc vai bò 120
Beef, fillet Phi lê bò 110
Beef, fore rib, entrecote Sườn bò 120
Beef, muscles only Thịt ba chỉ bò 133
Beef, roast beef, sirloin Thịt bò nướng, thịt thăn bò 110 120
Beef, shoulder Thịt vai bò 110
Black gram (mungo bean), seed, dry Đậu đen, đậu xanh khô 222
Caviar (real) Trứng cá muối 144
Chicken (breast with skin) Thịt ức gà có da 175
Chicken (chicken for roasting), average Gà quay 115
Chicken, boiling fowl, average Gà luộc 159
Chicken, leg with skin, without bone Chân gà 110
Duck, average Thịt vịt 138
Fish, Anchovy Cá cơm 239
Fish, Carp Cá chép 160
Fish, Cod Cá tuyết 109
Fish, Haddock Cá êfin (thuộc họ cá tuyết) 139
Fish, Herring roe Trứng cá trích 190
Fish, Herring, Atlantic Cá trích 210
Fish, Mackerel Cá thu 145 95
Fish, Pike-perch Cá rô 110
Fish, Redfish (ocean perch) Cá rô dại dương 241
Fish, Saithe (coalfish) Cá hồi 170 110
Fish, salmon Cá mòi 345
Fish, sardine, pilchard Cá bơn 131 125
Fish, Sole Cá hồi 297
Fish, Tuna Cá ngừ 257
Fish, Tuna in oil Cá ngừ ngâm dầu 290
Goose Thịt ngỗng 165
Grape, dried, raisin, sultana Nho khô 107
Ham, cooked Thịt hun khói 131
Heart, Sheep's Tim cừu 241
Horse meat Thịt ngựa 200
Kidney, Calf's Thận bê 218
Lamb (muscles only) Thịt bắp cừu 182
Lentil, seed, dry Đậu lăng 127 114.45
Linseed Hột gai 105
Liver, chicken Gan gà 243
Lobster Tôm 118 60
Lungs, Calf's Phổi bê 147
Mussel Con trai 112
Ox heart Tim bò 256
Ox kidney Thận bò 269
Ox lungs (lights) Phổi bò 399
Ox tongue Lưỡi bò 160
Peas, chick (garbanzo), seed, dry Đậu Hà lan 109
Pig's kidney Thận lợn 334
Pig's tongue Lưỡi lợn 136
Pike Cá chó 140
Poppy seed, seed, dry Hạt thuốc phiện 170
Pork belly Thịt ba chỉ lợn 100 80
Thịt ba chỉ lợn hun khói, sấy 127
Pork belly, raw, smoked dried khô
Pork chop with bone Sườn lợn 145 140
Pork fillet Thịt heo phi lê 150 145
Pork hip bone (hind leg) Xương hông lợn 120 115
Pork leg (hind leg) Thịt chân giò lợn 160 150
Pork muscles only Thịt chân giò lợn 166
Pork shoulder with skin (blade of shoulder) Thịt vai lợn 150 145
Rabbit meat, average with bone Thịt thỏ 132 95
Sausage "Jagdwurst" Xúc xích “Jagdwurst” 112
Sausage salami, German Xúc xích salami, Đức 104
Sausage, liver (lïverwurst) Xúc xích gan 165
Sausages, frying, from pork Xúc xích chiên từ thịt lợn 101
Scallop Con ngao 136
Shrimp, brown' Tôm 147 60
Spleen, Calfs Lá lách bê 343
Sunflower seed, dry Hạt hướng dương khô 143
Turkey, young anirmal, average, with skin. Thịt gà tây 150
Veal chop, cutlet with bone' Thịt bò cốt lết có xương 140
Veal fillet Thịt bê phi lê 140
Veal, leg of veal with bone Thịt chân bê 150 140
Veal, muscles only Thịt bắp bê 172
Veal, neck with bone Thịt cổ bê có xương 150
Veal, shoulder Thịt vai bò 140
Venison back Thịt hươu, nai 105
Venison haunch (leg) Thịt chân hươu, nai 138 105
THỰC PHẨM ÍT PURINE

Almond, sweet Hạnh nhân ngọt 37


Apple Quả táo 14
Apricot Quả mơ 73
Artichoke Bắp cải 78
Asparagus Măng tây 23 19,71
Avocado Quả bơ 19
Bamboo Shoots Măng 29
Banana Quả chuối 57
Barley without husk, whole grain Lúa mạch nguyên vỏ 96
Bean sprouts, Soya. Giá đỗ 80
Beans, French (string beans, haricot) Đậu que Pháp 37 20
Beans, French, dried Đậu pháp khô 45 40
Beef, corned (German) Thịt bắp bò Đức 57
Beer, alcohol free Bia, rượu 8.1
Beer, Pilsner lager beer, regular beer, Germ Bia Đức 13
Beer, real, light Bia tươi 14
Beet root Củ cải đỏ 19 15
Bilberry, blueberry, huckleberry Quả việt quất 22
Brain, Calf's Não bê 92
Bread, wheat (flour) or (white bread) Bánh mỳ trắng, bột mì 14
Bông cải xanh 81
Cải bắp tím 32 19,79
Cải bắp trắng 22
Cà rốt 17 14
Bông cải trắng 51
Pho mát 7.1
Quả cherry 17
Rau diếp xoăn 12
Bột ca cao 71
Ngô 52
Cá, tôm càng xanh 60
Cải xoong 28
Bánh mì giòn 60
Dưa chuột 7.3
Nho Hy Lạp 17
Quả chà là sấy khô 35
Quả cây cơm cháy 33
Rau đắng 17
Cây thì là 14 10
Qủa sung 64
Cá chình 78 45
Xúc xích Đức 89 68,74
Qủa lý gai 16
Quả nho 27
Cải xoăn 48
Quả kiwi 19
Cải củ 25 10,86
Tỏi tây 74
Rau diếp 13 9,75
Dưa hấu, dưa vàng 33
Hạt đậu 62
Nấm 58 55,48
Nấm tươi 92
Nấm đóng hộp 29
Hạt đậu Brazil 23
Các loại hạt đậu, đậu phộng 79
Yến mạch không có vỏ trấu 94
Trái oliu 29
Củ hành 13
Quả cam 19
Não bò 75
Lườn gà 90
Lườn gà, nấm 50
Rau mùi tây 57
Vỏ và hạt đậu tươi 84
Hạt đậu khô 95 84,78
Quả đào 21
Quả lê 12 2
Hạt tiêu xanh 55
Não lợn 83
Quả dứa 19
Cá chim 93
Nho khô 24
Quả mận sấy khô 64
Khoai tây tươi 16
Khoai tây nấu chín 18
Lòng heo 55 37,23
Quả bí ngô 44
Trái mộc qua 30
Củ cải 15
Quả mâm xôi 18
Lúa mạch đen, nguyên hạt 12
Dưa bắp cải 16
Xúc xích “Blers Chicken” 85
Xúc xích "Fleischwurst" 78
Xúc xích "Mortadella" 96
Xúc xích "Munich Weisswurst" 73

Xúc xích Vienna 78


Xúc xích chiên thịt bê 91
Xúc xích Đức 74
Hạt vừng khô 62
Rau chân vịt 57
Quả dâu 21
Cá mè 80
Đậu phụ 68
Cà chua 11
Quả óc chó 25
Lúa mì nguyên hạt 51
Sữa chua 8,1
Thấp Tỷ trọng
nhất năng
lượng mg
/ MJ

560 519,5
837,5
932,8
3012,9
1013,3
1052,6
1382
937,9
911,2
1208,2
1702,6
795,6
1611,3
2071,3
1866,6

127,1
139,1
192
216,4
185,4
292,1
110 201,4
203,9
194,3
141,6
288,4
165,8
149,2
152,2
146,2
560
330,9
335,9
425,2
342,4
216,9
194 191,2
311,3
544,1
250 202
693,2
137 376,2
686,7
273,7
246,2
116,7
86,4
248,1
367,6
438,8
419,6
371
164.65 93,8
67,4
426,3
175 346,4
389,1
391,5
504,3
569,5
961,4
186
84,2
784,5
208,2
406,7
86
110 92,3
82,6

150 260
150 334,8
130 155
160 357,4
374,9
150 165,2
150 207,7
127,8
65,9
122,2
80,2
505,8
234 397,9
815,9
59,5
237,3
309,6
347,3
150 310,2
438,7
326,9
309,3
205
154 336,5

15,7
60,1
71,6
834,6
29,57 310,9
20,9
402,1
152,4
71,1
378,3
43 266,9
50 39,4
96,5
75,4
75,2
86
21 108,5
143,7
203,1
13,9
691,6
36,62 350,2
210,3
25 155,9
537,9
5
75,5
171,8
49,7
140,9
220,3
200,8
44,9
141,7
122,6
29,9
144,4
297,7
16 139
60,4
110 57.2
129,52 80,2
101,3
94,6
309,4
88,5
29,61 243,9
714,1
29,25 274,4
143
41,9
60,52 858,2
1011,6
488,5
8,3
33,8
63,6
51,1
112,4
105,9
140,7
322,6
1054,6
266,2
245,7
166,56 82,7
119,6
17 51,5
681
161,71
81,4
257,6
116,8
67,9
53,6
60,3
90,55 42,8
422
185
243,3
126,3
212,6
224,7
117,3
66,8
67,4
65,7

65,7
81,5
45,9
26,5
844,7
156,8
243,8
196,4
145,4
9,1
39,4
27,7

You might also like