Professional Documents
Culture Documents
Cau 1-Cau 50 Co Dap An
Cau 1-Cau 50 Co Dap An
Cau 1-Cau 50 Co Dap An
1还 2 这种 3要 4 别的 5多
j ú z i hěn hǎo c h ī n ǐ cháng cháng zhè zhǒng
1. _____橘子很好吃,你 尝 尝 。(这种)
shàngwǔ wǒmen dǎqiú xiàwǔ d ǎ ma hái
2. 上午 我 们打球,下午_____打吗?(还)
w ǒ b ú y à o H á n y ǔ shū wǒ H à n y ǔ shū yào
3. 我不要韩语书,我_____汉语书。(要)
n ǐ zuótiān f ā d i à n z ǐ yóujiàn l e jīntiān f ā ma hái
4. 你昨天发电子邮件了,今天_____发吗?(还)
míngtiān nǐmen q ù Tiānānmén hái q ù ma biéde
5. 明天 你 们去 天 安门,还去_____吗?(别的)
c h á yǒu hěn w ǒ b ù z h ī d à o n ǐ yào n ǎ zhǒng duō
6. 茶有很_____,我不知道你要哪 种 ?(多)
7. 他们学校有_____ 学 生? (2) 多少
t ā d e míngzi xiě
8. 他的名字_____写? (2) 怎么
tāmen dōu z à i shàngkè
9. 他 们都在_____上课? (4)/ 哪儿
t ā yǒu g è m ě i g u ó péngyǒu
10. 她有_____个美国朋友?(7)/ 几
tā b à b a m ā m a d e shēntǐ
12. 你爸爸做_____工作?(5)/ 什么
s h ì nǐmen d e lǎoshī
13. _____是 你 们的 老 师?(1) 谁
14. 他今年28_____了。4/岁
xiànzài yíkè
15. 现在_____一刻。5/两
yì píngguǒ yǒu j ǐ g è
16. 一_____苹果有几个?1/斤
w ǒ mǎi liǎng diànyǐngpiào
17. 我买 两_____电影票。2/张
t ā gěi w ǒ y ì shū
18. 她给我一_____书。5/点
t ā yǒu y ì zhōngguó dì tú
到 通 对 懂 完 过 了
1 được/ 2 không được / 3 đúng / 4 -hiểu / 5 xong/kết thúc- 6 qua/ trải qua 7-
w ǒ zhǎo n à běn shū l e
y í huìr kāi b ì y è
一会儿 开 毕业
Một lát/một chút – mở/lái ô tô – tốt nghiệp
n ǐ lèi l e b a j i ù z à i zhè x i ū x i b a
别 以前 不用 不好意思 麻烦
Đừng/không làm – trức đây - không cần – ngại -
xìn l ǐ d e y ì s i w ǒ dōu kàn dǒng l e fānyì
在 从 跟 给 离 对
ở - từ đâu đến – cùng với – cho/đưa- cách bao xa – đối với
wǒ péngyǒu men y ì q ǐ huá chuán