Professional Documents
Culture Documents
2023.BĐTK - Khóa 16 HTM
2023.BĐTK - Khóa 16 HTM
2023.BĐTK - Khóa 16 HTM
Tiếng
Nhập
Phát Phát Việt &
môn Lịch
triển triển soạn
Intern sử các
kỹ kỹ thảo
Đối et và học
Giới năng năng văn
TT Lớp Mã SV Họ và tên Ngày sinh tượng E- thuyết
tính
đầu vào learni
cá cá bản
kinh tế
nhân 1 nhân 2 quản
ng
lý DN
4 4 3 2 2
1 AHTM116 21C4101H0197 Nguyễn Thu Hương 15/11/1998 Nữ ĐH 8.8 8.6 8.6 8.9 7.2
2 AHTM216 21C-41-49.5-05402 Đoàn Ngọc Liên 19/12/1988 Nữ CĐNgC 8.9 8.5 8.3 9.5 7.5
3 AHTM316 21C-41-49.5-05543 Lưu Hồng Anh 27/11/1996 Nữ CĐKN 7.8 7.9 7.9 7.9 7.0
4 AHTM316 21C4101H1575 Nguyễn Thúy Anh 21/10/1998 Nữ ĐH 9.5 8.3 7.9 9.2 8.2
5 AHTM316 21C4101H2244 Nguyễn Thị Dung 27/06/1992 Nữ CĐCN 8.2 8.2 8.5 6.8 7.7
6 AHTM316 21C-41-49.5-05558 Phạm Trung Dũng 09/04/1992 Nam CĐNgC 8.7 8.7 8.1 8.7 7.2
7 AHTM316 21C-41-49.5-05548 Nguyễn Thị Duyên 02/07/1988 Nữ CĐNgC 9.0 7.8 7.7 7.5 7.2
8 AHTM316 21C4101H2229 Nguyễn Thu Hà 03/10/1998 Nữ CĐCN 8.9 8.5 8.6 8.2 6.7
9 AHTM316 21C4101H0844 Phan Thị Huyền 15/03/1991 Nữ ĐH 8.2 8.3 8.6 8.5 8.4
10 AHTM316 21C-41-49.5-05547 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/1996 Nam ĐH 8.1 8.3 7.6 8.4 7.6
11 AHTM316 21C4101H0841 Tô Ngọc Lâm 23/06/1984 Nam ĐH 8.7 8.2 8.2 9.7 8.1
12 AHTM316 21C4101H1563 Trần Thị Loan 02/12/1999 Nữ ĐH 9.3 8.6 9.3 9.7 8.2
13 AHTM316 21C4101H0188 Nguyễn Thị Nguyệt 17/10/1992 Nữ CĐKN 8.8 8.1 8.6 8.5 7.8
14 AHTM316 21C4101H0849 Lương Tuấn Quảng 19/05/1982 Nam ĐH 8.6 8.0 8.4 6.8 7.6
15 AHTM316 21C4101H1571 Đặng Văn Quyền 10/04/1988 Nam ĐH 8.8 8.1 7.9 9.0 6.2
16 AHTM316 21C-41-49.5-05542 Lê Thị Hải Quỳnh 27/10/1988 Nữ CĐCN 9.3 8.6 7.2 9.2 7.0
17 AHTM316 21C-41-49.5-05556 Trịnh Xuân Tiệp 15/11/1992 Nam CĐCN 7.8 8.5 9.0 9.2 6.7
18 AHTM316 21C4101H0845 Vi Thị Trang 14/09/1991 Nữ ĐH 8.5 8.2 8.6 8.2 7.9
19 AHTM316 21C-41-49.5-05553 Vũ Thị Thu Trang 05/05/1996 Nữ ĐH 8.7 8.5 8.6 8.6 7.2
20 AHTM316 21C4101H0839 Nguyễn Thị Trinh 27/09/1999 Nữ THPT 7.4 8.5 7.9 8.7 5.4
21 AHTM416 21C-41-49.5-05404 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/12/1986 Nữ TCCN 7.3 7.3 6.9 8.0 5.3
22 AHTM416 21C4101H0192 Vũ Thị Hải Yến 17/10/1995 Nữ ĐH 8.2 8.1 7.9 6.4 7.5
23 AHTM516 21C-41-49.5-05541 Bùi Mai Anh 21/01/1993 Nữ THPT 8.3 8.2 7.6 8.3 7.5
24 AHTM516 21C4101H2231 Nguyễn Hoàng Anh 29/09/1997 Nam THPT 6.9 8.0 6.0 8.1 5.2
25 AHTM516 21C-41-49.5-05549 Nguyễn Thị Lan Anh 01/11/1993 Nữ TCKN 7.4 8.1 8.6 8.1 5.7
26 AHTM516 21C4101H0843 Nguyễn Tất Chín 17/02/1972 Nam TCCN 7.2 HT 8.5 6.4
27 AHTM516 21C4101H1562 Nguyễn Thị Cúc 10/12/1987 Nữ TCKN 8.7 8.5 9.3 9.1 6.4
28 AHTM516 21C4101H2228 Nguyễn Hải Đăng 04/10/1999 Nam THPT 8.2 8.1 7.9 8.9 6.9
29 AHTM516 21C4101H2230 Nguyễn Tiến Đạo 01/12/1999 Nam THPT 7.5 7.8 8.3 8.8 5.0
30 AHTM516 21C-41-49.5-05551 Tạ Thị Hà 21/07/1992 Nữ TCCN 8.7 HT 8.3 9.5 6.6
32 AHTM516 21C4101H1573 Nguyễn Thị Hằng 30/09/1993 Nữ TCKN 8.8 8.3 7.9 8.5 7.1
33 AHTM516 21C4101H2245 Nguyễn Thị Hằng 07/07/2000 Nữ THPT 2.5 7.3 6.7 6.8 6.3
34 AHTM516 21C-41-49.5-05552 Trần Thị Như Hoa 17/12/1987 Nữ THPT 8.1 7.6 6.8
35 AHTM516 21C4101H2233 Nguyễn Văn Hoan 08/10/1987 Nam THPT 8.5 6.8 8.1 8.2 5.4
36 AHTM516 21C-41-49.5-05550 Nguyễn Thu Hồng 12/01/1995 Nữ TCKN 8.8 8.3 9.3 8.8 7.3
37 AHTM516 21C4101H1565 Đỗ Thị Huệ 04/02/1985 Nữ TCCN 7.6 7.9 7.6 8.2 4.8
38 AHTM516 21C-41-49.5-05555 Nguyễn Thanh Hương 17/06/1990 Nữ TCCN 7.9 HT 2.8 7.9 6.8
40 AHTM216 21C4101H2234 Trần Thị Thu Hương 19/05/1994 Nữ CĐCN 7.5 8.0 7.1
41 AHTM516 21C4101H0848 Phạm Thị Huyền 29/04/2000 Nữ THPT 9.2 8.5 8.6 9.3 6.3
42 AHTM516 21C4101H0838 Ngô Diệu Linh 09/12/1998 Nữ THPT 8.6 8.6 5.8 9.3 6.9
43 AHTM516 21C4101H0840 Tạ Vũ Thùy Linh 24/03/2000 Nữ THPT 7.6 8.0 8.6 8.1 5.9
44 AHTM516 21C4101H2236 Trần Hữu Lĩnh 01/02/1985 Nam TCNgK 8.0 7.5 8.0 7.8 5.7
45 AHTM516 21C4101H2243 Nguyễn Thị Diệu Ly 12/12/1992 Nữ TCCN 7.7 8.2 7.6 8.3 7.1
46 AHTM516 21C4101H1570 Đỗ Thị Hoa Lý 04/10/1985 Nữ THPT 6.7 6.8 7.7 6.4 3.5
47 AHTM516 21C4101H0187 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/02/2001 Nữ THPT 8.8 8.3 7.9 8.9 6.8
48 AHTM516 21C4101H0196 Nguyễn Thị Tuyết Mai 02/02/1992 Nữ TCKN 7.8 8.1 7.9 9.3 6.7
49 AHTM516 21C4101H1572 Dương Văn Nam 22/07/1996 Nam THPT 8.1 8.0 7.9 9.3 7.1
50 AHTM516 21C4101H0837 Lục Thị Nga 22/05/1995 Nữ THPT 8.9 8.8 7.9 9.7 6.3
51 AHTM516 21C4101H2240 Trương Thanh Nga 05/01/1989 Nữ ĐH 8.2 8.1 8.8 8.3 6.9
52 AHTM516 21C4101H0186 Nguyễn Thị Ngọc 21/08/1998 Nữ THPT 7.9 7.9 6.4 7.2 6.3
54 AHTM516 21C4101H0847 Nguyễn Thị Oanh 08/07/1990 Nữ TCNgC 8.7 8.6 7.9 8.5 6.4
55 AHTM516 21C4101H1566 Nguyễn Bá Phú 08/06/1992 Nam THPT 7.5 8.1 8.2 7.3 6.2
56 AHTM516 21C4101H2249 Tô Hoàng Phúc 18/11/1994 Nam THPT 8.7 HT 9.1 9.1 7.5
57 AHTM516 21C4101H0199 Trần Thị Quyên 14/10/2002 Nữ THPT 8.4 8.3 8.6 8.9 7.8
58 AHTM516 21C4101H1569 Phạm Thị Quỳnh 04/04/1997 Nữ THPT 7.8 7.8 7.9 8.8 6.7
59 AHTM516 21C4101H2246 Nguyễn Thị Sinh 11/06/1996 Nữ THPT 2.4 7.4 7.3 6.1 7.4
60 AHTM516 21C-41-49.5-05545 Giang Thị Thúy 07/10/1987 Nữ TCCN 5.3 8.3 8.5 7.9 6.1
61 AHTM516 21C4101H2238 Lê Thị Thu Thủy 14/06/1995 Nữ TCKN 8.7 8.8 7.7 8.0 6.0
62 AHTM516 21C4101H1576 Nguyễn Văn Tiến 29/01/1988 Nam CĐCN 6.9 7.3 7.7 7.2
63 AHTM516 21C4101H0846 Mai Thị Quỳnh Trang 07/05/2000 Nữ THPT 7.9 8.7 2.8 7.6 7.3
64 AHTM516 21C-41-49.5-05544 Đào Văn Đức Tú 22/10/1999 Nam THPT 6.4 7.0
65 AHTM516 21C4101H1564 Hoàng Minh Tuấn 27/06/1988 Nam THPT 8.3 8.3 7.8 8.7 7.0
66 AHTM516 21C4101H1574 Nguyễn Thị Tươi 20/09/1991 Nữ CĐKN 8.6 8.1 7.9 9.5 7.1
67 AHTM516 21C4101H2237 Hà Thị Thu Uyên 21/03/2000 Nữ THPT 8.8 8.6 8.3 7.5 6.0
68 AHTM516 21C4101H0189 Nguyễn Thị Vân 07/11/1984 Nữ TCKN 7.5 8.6 7.5 5.6 5.5
69 AHTM516 21C4101H2242 Nguyễn Thị Bích Vân 31/07/1993 Nữ ĐH 7.3 HT 2.5 7.1 4.9
70 AHTM516 21C4101H2247 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/09/1976 Nữ TCCN 6.8 8.1 8.5 7.3 5.2
71 AHTM516 21C4101H2235 Trịnh Thanh Vân 09/06/2000 Nữ THPT 8.3 8.3 8.0 8.5 5.0
72 AHTM516 21C4101H0193 Bùi Thị Thanh Xuân 31/03/1979 Nữ THPT 7.6 8.0 7.9 8.6 5.0
73 AHTM516 21C4101H0190 Nguyễn Thị Xuyến 21/02/1984 Nữ THPT 8.1 8.8 8.6 6.8 6.3
74 AHTM516 21C4101H0842 Nguyễn Hải Yến 10/02/2000 Nữ THPT 7.5 8.8 7.7 8.6 8.1
75 AHTM316 21C4101H0191 Phan Thị Xuân Sính 09/11/1989 Nữ CĐCN 3.0 3.0 2.9 2.6
76 AHTM516 21C4101H2252 Trương Thị Lâm Anh 22/03/2001 Nữ THPT 2.1 2.2 1.7
77 AHTM516 21C4101H0198 Phạm Thị Hường 21/04/1984 Nữ THPT 2.4 2.3 1.9
78 AHTM516 21C4101H0185 Đoàn Ngọc Khánh 20/03/1997 Nam THPT 2.7 2.7 2.1
79 AHTM516 21C4101H0850 Lưu Thị Hồng Ngọc 20/09/1999 Nữ THPT 1.4 2.0 2.3
80 AHTM516 21C4101H2241 Lương Thị Thanh Thủy 09/10/1982 Nữ ĐH 2.7 2.3 2.6 2.2
82 AHTM316 21C-41-49.5-05559 Nguyễn Thị Mỹ Vân 24/11/1988 Nữ CĐCN 2.9 3.0 3.0 2.8
83 AHTM516 21C4201H0882 Trương Thị Nga 27/12/2000 Nữ THPT 3.0 3.0 3.0 2.5
84 AHTM516 21C4101H2232 Nguyễn Thị Trang 14/02/1989 Nữ TCKN
85 AHTM516 21C-41-49.5-05403 Lường Thị Tươi 20/07/1985 Nữ ĐH 2.8 3.0 2.9 2.7
92 AHTM516 21C-41-49.5-05557 Phùng Thị Ngọc Trâm 29/02/1972 Nữ TCCN 2.8 2.9 3.0 2.5
EN01.069 hoalt026 00969 FHTM31
21C-71-49.5-05577
Lương Thị05/03/1985
Hòa 10 9 7.5 8.1 B+
EN01.069 hoalt026 00969 FHTM31
21C-71-49.5-05577
Lương Thị05/03/1985
Hòa 10 9 7.5 8.1 B+
EN01.069 thanhnt075 00970 FHTM4121C7101H1491
Nguyễn Thị 28/05/1995
Thanh 10 9 8 8.4 B+
EN01.069 tuntt 00971 FHTM4121C7101H1474
Nguyễn Thị Thanh
24/07/1992
Tú 9.5 8.8 7 7.6 B
HM15.074 anhntv040 00972 GHTM5121C4601H2402
Nguyễn Thị Vân
18/12/2000
Anh 10 8.5 6.5 7.3 B
EG09.1 EG04 EG50 EG12 EG42 EG11 EG09.2 EG13 EG43 EG09.3 EG14 EG16 EG21 EG22 AC22 EG29 EG18
Toán
Lý
ứng
thuyết Kinh
dụng Lý
Pháp Tin Triết xác tế Phân Tài Ngân Marke
trong Kinh Anh Kinh thuyết
Anh luật học học suất Anh chính Luật tích chính hàng ting
kinh tế vi văn tế vĩ tài
văn I đại đại Mác và văn II trị kinh tế kinh doanh thươn căn
tế/ mô III mô chính
cương cương Lênin thống Mác doanh nghiệp g mại bản
Toán tiền tệ
kê Lênin
cao
toán
cấp
3 2 4 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3 3
R 8.3 7.9 R 7.9 6.9 7.2 R R 9.2 8.5 R 7.3 9.2 8.4 9.6 R
8.0 9.1 7.5 8.3 R 7.0 7.2 7.1 R 8.6 8.1 7.5 6.7 9.3 7.9
R R 8.4 R R 7.6 8.4 7.9 R 8.9 9.2 8.1 8.4 8.6 7.5
7.3 R 5.7 R 6.7 6.7 7.3 7.9 R 7.1 8.3 8.6 6.4 8.6 R
7.2 8.3 8.9 8.9 7.9 5.2 7.6 R 8.6 9.2 8.1 7.5 6.7 7.1 7.6
R R 8.8 8.2 R R 7.3 8.3 R 9.2 8.5 8.8 7.9 9.3 7.2
R 9.9 R R 6.0 8.1 7.2 R 8.8 8.5 8.1 7.9 9.6 7.6
6.6 8.8 6.7 8.9 R R 7.8 8.1 R 7.6 8.6 8.4 8.1 8.5 7.6
R 8.8 6.4 R R R 8.3 8.1 R 8.4 8.8 8.6 7.5 9.7 6.9
7.7 9.0 10.0 8.8 R 7.0 8.5 8.1 R 9.3 8.6 7.7 7.3 9.7 8.4
R 7.5 9.5 R 6.8 7.9 8.1 R 9.2 8.8 8.0 6.4 8.4 7.7
7.0 8.2 8.4 R 8.6 6.9 7.8 R 8.5 8.8 8.2 8.4 6.3 9.0 5.7
8.6 8.2 7.2 9.5 7.9 5.0 7.7 7.9 7.2 9.2 8.5 7.4 6.8 9.7
8.6 7.7 7.8 8.3 7.8 7.4 7.6 7.2 7.2 8.4 8.1 8.2 7.0 9.0
8.7 7.8 7.0 8.1 7.9 5.7 8.1 8.1 7.9 8.4 8.7 8.4 8.9 8.4
8.6 7.7 7.2 8.1 8.6 7.7 7.8 7.7 8.6 8.6 8.8 8.3 7.7 8.8
8.2 7.8 6.7 8.7 8.6 HT 7.6 6.7 7.2 HT HT 5.9 9.3
6.9 7.2 8.4 7.3 7.8 6.2 6.7 7.8 7.8 8.2 8.1 7.7 8.0 8.0
HT 0.0 3.0 0.0 2.9
8.6 8.3 10.0 9.7 8.6 7.4 8.6 8.1 8.6 8.5 8.8 8.3 6.9 8.4
5.3 7.3 6.5 9.1 6.0 6.0 6.4 8.0 7.8 7.9 8.5 8.1 7.4 7.3
8.3 7.3 6.5 8.3 7.1 HT 8.4 7.8 7.9 HT HT 0.0 8.5
8.6 8.0 9.4 9.4 7.2 4.2 8.8 8.3 7.9 8.3 8.7 8.4 7.9 9.3
8.3 9.2 7.9 R 8.6 7.7 7.9 7.9 8.6 8.5 8.8 8.0 7.4 9.6
6.9 8.9 9.8 R 7.5 6.0 8.7 7.1 7.9 8.3 8.8 8.1 6.8 9.1
7.4 8.0 7.3 8.7 5.6 6.0 HT 8.3 7.9 HT 8.5 7.7 7.0 7.7
8.1 7.1 9.4 8.7 6.7 4.7 6.9 8.1 7.1 8.0 7.8 8.2 0.0 7.4
8.9 8.5 6.7 9.7 7.9 6.0 8.3 8.1 8.6 8.6 8.6 8.0 7.3 9.9
8.1 8.8 8.1 9.3 7.9 7.9 9.2 7.8 8.6 8.8 8.8 8.2 8.2 9.7
6.8 8.6 6.5 9.1 7.9 7.5 7.6 7.4 7.9 8.6 7.8 8.0 6.4 9.3
7.2 7.3 7.2 8.4 7.6 5.7 7.1 7.5 7.7 8.2 8.3 8.4 7.1 8.3
7.2 7.5 6.5 7.2 5.7 6.5 7.5 7.9 7.2 7.8 8.6 8.4 8.4 6.9
8.5 8.7 7.9 9.0 7.9 5.3 8.0 8.3 8.6 9.0 8.8 8.0 7.8 8.1
8.2 8.6 8.6 9.5 7.2 6.1 7.9 7.2 7.9 9.2 8.3 8.2 6.2 9.2
7.2 8.3 9.9 8.4 7.9 7.0 7.0 7.4 7.9 8.5 8.8 8.4 7.2 8.8
7.6 8.8 8.6 9.6 7.9 6.5 8.4 7.9 7.9 9.0 8.5 8.4 8.3 9.0
8.1 R 6.4 8.8 R 7.5 7.6 7.9 R 9.0 8.6 8.2 6.0 8.7
7.7 7.4 7.0 9.0 7.9 5.3 6.6 7.9 7.9 8.9 9.0 8.3 6.9 8.1
7.2 7.2 6.4 8.0 2.8 7.3 4.9 7.6 7.4 8.8 8.3 7.9 7.6 8.8
8.6 7.6 9.5 R 7.8 6.0 8.3 8.8 8.6 8.5 8.8 8.2 8.4 8.5
6.4 7.9 7.4 7.9 8.5 5.6 8.1 8.4 8.5 8.6 8.4 8.5 7.4 8.9
7.4 8.8 10.0 9.4 7.2 6.2 8.2 7.8 8.6 8.6 8.5 7.9 7.2 8.7
7.6 8.5 9.8 9.4 7.8 6.3 6.0 7.9 8.6 8.6 8.8 8.4 6.6 9.4
5.9 7.8 7.3 9.1 6.7 5.9 7.4 7.8 7.9 8.6 8.9 8.4 8.3 6.6
7.3 8.5 8.1 8.7 8.6 6.2 8.4 7.1 8.6 8.5 8.6 8.4 8.2 7.5
8.7 8.3 9.6 9.4 7.9 6.3 7.6 8.8 7.9 9.2 8.3 8.1 6.3 9.4
7.8 8.6 8.5 8.7 7.9 6.7 8.3 8.3 7.9 8.8 8.6 8.1 6.6 9.3
6.8 7.2 5.9 8.5 7.9 6.1 7.4 6.8 7.9 8.6 8.3 7.5 7.2 8.2
6.8 7.3 7.3 8.2 6.5 7.3 6.2 8.0 7.1 8.4 8.1 7.9 0.0 7.5
8.2 8.1 9.3 8.9 R 6.1 7.7 7.8 R 8.5 8.6 8.2 7.1 9.4
8.3 8.7 6.8 9.7 R 7.5 8.1 8.5 R 9.2 8.8 8.6 6.9 8.8
7.5 8.8 7.2 9.5 8.6 6.1 7.5 6.9 8.6 9.1 9.2 8.5 7.5 7.2
6.8 8.2 7.4 7.2 7.9 5.4 5.7 7.5 8.5 9.0 8.3 8.4 8.6 9.3
HT R 2.1 R R
8.4 8.0 7.4 7.5 5.7 7.0 6.8 7.7 9.1 8.3 7.9 6.4 6.8
8.1 8.4 8.2 8.8 7.9 4.9 6.6 6.5 7.9 8.3 8.6 8.1 6.4 7.7
6.8 8.3 7.4 9.0 7.9 5.1 8.4 7.9 8.6 9.0 8.6 8.4 6.0 6.9
8.3 8.2 6.2 8.2 8.4 6.4 7.1 7.2 7.8 9.1 8.3 8.1 6.9 7.2
3.0 R R R 3.0
R 2.2 R R 2.4
HT 2.9 2.8
2.9 3.0
3.5
3.5
3.5
3
3
EG20 EG17 AC04 AC10 AC01 AC09 EG44 EG23 EG26 AC02 AC11 EG25 AC24 EG45 AC21 AC03 EG37
Tin Lịch
Kế Anh Anh Chuẩn
Nguyê Kế học Chủ Kế sử Kế
toán văn Quản Kiểm văn mực Quản
n lý Nguyê toán ứng nghĩa toán Thực Đảng toán
hành chuyê trị toán chuyê kế trị dự
thống n lý kế tài dụng xã hội tài Thuế hành cộng tài
chính n kinh căn n toán án đầu
kê về toán chính trong khoa chính nghề sản chính
sự ngành doanh bản ngành Việt tư
kinh tế I kế học II Việt III
nghiệp 1 2 Nam
toán Nam
3 3 3 3 4 3 2 3 3 4 3 3 5 2 3 3 3
R R 7.9 7.4 8.8 8.5 R 8.7 8.1 8.3 8.8 9.4 R 7.3 8.4
8.6 R 9.5 7.1 8.8 7.6 8.6 7.9 8.5 8.4 R 8.6 7.1 7.5
7.8 9.7 8.4 7.5 8.8 7.9 R 8.5 8.0 8.9 9.6 R 7.8
8.6 9.6 7.9 7.4 8.4 8.1 R 7.8 7.4 8.1 9.6 R 7.1
8.9 9.6 9.1 6.8 8.8 8.3 R 7.8 7.7 9.2 9.6 R 7.8
8.8 R 8.8 7.3 8.2 7.7 7.9 7.5 7.0 7.8 R 8.6 7.5
6.8 R 8.4 7.5 8.8 7.2 7.9 6.5 7.5 8.1 8.9 8.6 7.3
9.5 R 8.6 7.1 8.8 8.1 R 8.4 7.8 8.1 9.6 R 7.1
9.2 9.9 9.0 7.7 8.8 7.4 R 7.9 8.5 8.8 9.5 R 8.5
R 8.9 8.7 7.1 8.2 8.1 R 8.2 7.8 8.1 9.7 R 7.4
9.3 9.9 9.3 7.8 8.9 8.8 R 8.7 8.9 8.9 9.6 R 8.2
7.9 9.3 8.5 6.9 8.5 8.1 R 7.9 7.3 7.8 9.8 R 6.6
8.1 9.6 8.1 6.3 8.1 7.5 R 8.2 7.9 8.3 9.4 R 7.6
9.3 9.8 8.2 7.8 8.5 8.1 R 7.9 7.8 8.4 9.8 R 7.0
8.3 9.9 9.3 7.7 8.9 8.5 R 8.4 8.5 8.9 9.4 R 8.5
7.9 9.9 8.8 7.8 8.5 8.4 R 8.2 7.8 8.1 9.8 R 7.1
9.9 9.4 8.6 6.9 8.6 8.8 R 7.4 8.8 9.4 R 7.8
9.5 9.6 8.8 7.3 8.1 7.5 R 8.0 7.8 8.5 9.6 R 6.6
8.4 R 7.3 7.8 8.7 7.9 7.2 7.6 8.0 8.5 7.0
1.8 R 2.6 R
8.8 9.8 6.7 8.5 7.8 8.6 8.2 6.7 7.9 7.8
8.6 7.3 6.1 6.8 7.0 7.8 7.1 6.8 7.8 6.6
8.1 9.7 7.3 8.8 8.9 8.6 7.7 7.8 8.6 7.8
1.7 2.6
7.8 9.3 7.1 8.5 8.6 8.5 7.2 8.1 8.6 6.9
8.7 HT HT HT 7.8
9.0 9.5 7.8 8.1 7.4 7.9 7.0 8.1 8.6 7.3
1.7 2.8
8.1 9.8 7.7 8.2 8.0 8.6 7.9 8.1 8.6 7.8
8.8 8.9 6.6 8.1 8.3 7.9 6.7 7.0 8.6 7.1
8.8 9.4 7.1 8.8 8.8 7.9 7.9 8.5 7.9 7.8
7.9 9.9 7.1 8.1 8.3 8.6 8.9 8.5 7.9 7.1
9.2 9.0 6.2 7.7 8.3 8.6 8.0 7.4 8.6 7.5
9.7 9.4 7.0 8.2 8.9 7.9 7.4 6.7 8.6 7.1
8.1 9.0 6.3 7.1 0.0 7.7 7.2 5.5 7.6 7.1
9.5 9.9 7.8 8.9 9.2 7.9 8.1 8.5 8.6 7.8
9.1 9.1 7.8 8.5 8.3 8.6 8.2 8.4 8.6 7.1
8.0 7.5
7.6 9.1 7.6 8.0 8.1 8.6 7.2 7.8 8.6 7.1
8.6 9.5 6.8 7.7 7.2 8.3 7.7 7.3 7.8 7.4
9.5 9.3 6.8 7.9 7.9 7.9 7.9 6.6 7.9 7.0
8.7 9.9 7.2 8.5 9.0 8.6 8.1 7.1 9.3 7.1
8.4 9.8 7.5 8.2 8.6 8.6 7.7 6.8 8.6 7.5
9.2 9.7 7.1 8.8 8.2 8.6 7.3 7.5 8.6 6.7
8.6 9.9 7.5 8.2 8.8 7.9 8.2 7.8 8.6 8.5
9.5 9.9 8.1 8.8 8.7 8.6 7.1 8.2 8.6 7.7
7.9 9.5 7.3 8.2 8.0 8.6 7.4 7.1 8.6 7.8
7.8 9.4 6.5 8.8 7.7 7.9 7.4 6.7 8.6 6.9
0.0 2.5
9.5 9.9 6.8 7.8 8.9 8.6 8.2 7.5 8.6 7.8
9.0 9.7 7.1 8.8 8.2 7.9 6.6 7.3 8.6 7.1
8.8 8.5 6.5 8.1 8.8 7.9 6.8 6.6 7.9 7.8
7.7 9.9 6.7 8.2 8.6 8.6 7.6 6.7 8.6 7.1
9.3 9.8 7.1 8.1 8.7 8.6 8.6 6.8 8.6 7.7
8.1 9.6 7.1 8.5 8.0 7.9 7.9 7.1 7.2 6.7
6.8 9.9 6.7 8.0 7.4 7.9 7.5 6.7 7.9 7.8
7.7 9.6 6.2 8.6 8.6 7.2 7.2 7.7 7.9 7.1
9.5 9.9 6.9 8.8 7.4 8.6 8.0 8.5 8.6 7.8
7.1 8.7 6.4 8.4 8.2 7.8 7.1 7.2 8.4 6.9
0.0 R 2.0 R
7.6 9.4 6.5 8.7 8.1 7.9 6.4 8.4 7.9 7.7
9.6 HT HT 7.1
9.0 9.8 6.5 8.5 8.4 7.9 7.0 7.5 7.9 7.0
7.8 9.4 6.1 8.3 8.2 8.6 7.0 7.3 8.6 7.8
8.5 9.8 7.1 7.8 5.8 7.9 7.1 6.2 7.9 7.1
R 2.6 R
R 2.5 R
2.7
2.8
EG30 EG33 AC13 EG27 EG32 AC27 AC07 EG46
Tín
dụng Phân Tổ Tư
Kế Kế
và Thực tích chức Kế tưởng
toán toán
thanh tập tốt báo thông toán Hồ
quản công Trạng thái Địa Số môn
toán nghiệp cáo tài tin kế thuế Chí Ghi chú Tài khoản
trị ty sinh viên phương nợ
quốc chính toán Minh
tế
3 3 5 3 3 3 2 2
8.8 8.4 5.7 7.5 7.7 7.9 R Đang học huongnt118 HTM 3
121
111
104
104
104
102
102
104
102
36
104
104
104
102
104
104
104
99
104
79
90
15
81
81
81
81
39
81
4
82
81
81
40
81
81
81
75
75
86
81
81
31
81
81
79
81
81
81
81
83
81
71
81
81
81
81
81
81
81
81
81
76
83
83
81
81
17
78
31
81
78
81
14
14
0
0
0
EG38 EG35 EG41 EG49 EG05
Tiếng
Nhập
Phát Phát Việt &
môn Lịch
triển triển soạn
Intern sử các
kỹ kỹ thảo
Họ và tên et và học
Giới Đối tượng năng năng văn
TT Lớp Mã SV Ngày sinh E- thuyết
tính đầu vào cá cá bản
learni kinh tế
nhân 1 nhân 2 quản
ng
lý DN
4 4 3 2 2
1 BHTM216 21C-42-49.5-05394 Nguyễn Thị Ninh 4/25/1980 Nữ ĐH 8.4 9.5 9.3 8.6 8.1
2 BHTM216 21C4201H0852 Hoàng Liên Sơn 13/05/1978 Nam CĐKN 8.6 8.7 6.1 9.7 6.3
3 BHTM316 21C4201H1553 Đỗ Hoàng Anh 31/08/1995 Nam ĐH 2.2 7.9 6.6 4.8
4 BHTM316 21C4201H1538 Trần Phương Anh 24/05/1995 Nam ĐH 8.6 8.8 9.0 8.5 7.1
5 BHTM316 21C4201H2288 Phạm Hải Bình 02/04/1987 Nam ĐH 8.7 6.9 9.2 6.8 6.9
7 BHTM316 21C-42-49.5-05396 Nguyễn Trung Dũng 15/12/1993 Nam CĐKN 8.4 8.6 8.5 9.0 7.7
8 BHTM316 21C4201H0247 Hà Thúy Hằng 03/02/1996 Nữ ĐH 8.9 8.7 8.6 8.8 6.8
9 BHTM316 21C4201H0224 Vũ Thị Hồng Hạnh 28/09/1980 Nữ ĐH 7.8 8.4 7.9 7.4 7.1
10 BHTM316 21C-42-49.5-05565 Hoàng Hiệp 23/11/1993 Nam CĐKN 8.9 9.0 8.0 8.9 6.8
11 BHTM316 21C4201H2282 Nguyễn Mai Hương 11/08/1993 Nữ CĐCN 9.1 8.8 9.3 8.2 7.2
12 BHTM316 21C4201H2266 Từ Thị Mai Hương 01/01/1974 Nữ CĐKN 8.8 9.2 9.0 7.8 8.5
13 BHTM316 21C4201H0248 Ngô Thị Quỳnh Mai 17/04/1991 Nữ CĐCN 7.9 8.4 8.6 8.8 6.6
14 BHTM316 21C4201H0871 Lục Thị Nhân 30/09/1997 Nữ CĐKN 8.3 8.6 7.7 8.0 7.9
15 BHTM316 21C-42-49.5-05561 Chu Mạnh Trường 02/03/1986 Nam ĐH 8.3 8.8 7.9 8.4 7.6
16 BHTM416 21C-42-49.5-05567 Nguyễn Chí Cường 27/10/1976 Nam TCKN 4.4 7.4 6.5
17 BHTM416 21C4201H1552 Dương Phú Trường Giang 27/08/1997 Nam CĐKN 9.2 8.8 7.2 9.0 7.0
18 BHTM416 21C4201H2267 Đặng Đình Hòa 27/02/1993 Nam CĐKN 8.7 7.4 8.3 8.2 8.4
19 BHTM416 21C4201H0236 Nguyễn Thị Huê 28/04/1985 Nữ CĐKN 8.4 9.2 9.2 8.5 6.3
20 BHTM416 21C4201H0863 Bùi Mạnh Hùng 13/11/1992 Nam CĐNgK 9.0 8.4 8.2 7.9 6.6
21 BHTM416 21C4201H0217 Nguyễn Việt Hùng 06/03/1977 Nam THPT 8.1 9.7 7.4 6.4 7.5
22 BHTM416 21C4201H1534 Nguyễn Hồng Nga 14/04/1997 Nữ CĐKN 7.8 8.2 8.5 5.1
23 BHTM416 21C4201H0213 Nguyễn Thị Nhung 09/02/1982 Nữ CĐKN 8.0 6.9 8.6 6.3 7.5
24 BHTM516 21C4201H0235 Nguyễn Thanh An 15/10/1992 Nam THPT 7.7 8.5 7.6 5.7
25 BHTM516 21C-42-49.5-05560 Bùi Thị Vân Anh 24/10/2000 Nữ THPT 7.6 8.4 8.1 7.9 6.6
26 BHTM516 21C4201H0208 Nguyễn Đức Anh 26/02/2002 Nam THPT 7.2 9.0 7.8 9.1 7.2
27 BHTM516 21C4201H1549 Trần Thị Lan Anh 12/01/1985 Nữ TCKN 8.3 7.3 8.1 6.2 7.4
28 BHTM516 21C4201H2264 Trần Thị Phương Anh 25/12/1999 Nữ THPT 8.1 7.1 8.5 7.7 7.3
29 BHTM516 21C4201H2273 Phạm Văn Cầu 25/09/1990 Nam THPT 8.1 6.6 8.6 8.9 7.5
30 BHTM516 21C4201H0227 Đỗ Linh Chi 14/10/1999 Nữ THPT 7.8 8.5 7.8 8.8 7.2
31 BHTM516 21C4201H0868 Đào Xuân Chiến 26/01/2001 Nam THPT 7.9 7.2 7.3
32 BHTM516 21C4201H0238 Nguyễn Văn Chương 02/10/1991 Nam TCKN 7.6 8.6 9.5 9.2 7.7
33 BHTM516 21C4201H2275 Tạ Văn Cừ 14/05/1983 Nam THPT 8.7 8.9 8.6 8.8 7.4
34 BHTM516 21C4201H2286 Nguyễn Trung Cường 10/08/1996 Nam THPT 8.5 9.2 9.2 8.2 6.3
35 BHTM516 21C4201H0206 Lê Tiến Đạt 18/12/1995 Nam THPT 8.1 9.5 9.3 8.9 7.4
36 BHTM516 21C4201H1551 Vũ Tiến Đạt 02/08/1995 Nam THPT 8.4 7.1 8.2 7.3 7.3
37 BHTM516 21C4201H0860 Trần Thị Ngọc Diệp 03/12/1999 Nữ THPT 8.0 8.3 8.6 9.3 7.1
38 BHTM516 21C4201H0854 Nguyễn Bùi Thị Dinh 24/09/1994 Nữ THPT 8.2 8.2 8.3 7.9 6.7
39 BHTM516 21C-42-49.5-05393 Nguyễn Thị Dung 05/09/1995 Nữ THPT 8.2 8.0 9.0 8.7 6.3
40 BHTM516 21C4201H0880 Trần Thị Dung 16/02/1997 Nữ THPT 7.3 7.7 8.6 9.2 6.5
41 BHTM516 21C4201H1554 Dương Xuân Dũng 16/09/1995 Nam THPT 8.7 8.9 8.5 8.8 7.3
42 BHTM516 21C4201H1542 Lê Tiến Dũng 23/02/1993 Nam THPT 2.8 HT 7.2 3.0 2.3
43 BHTM516 21C4201H1546 Trần Đại Dương 2/28/1996 Nam THPT 8.7 7.2 8.6 8.6 4.9
44 BHTM516 21C4201H0250 Ngô Minh Đường 19/01/1984 Nam TCKN 8.4 7.2 8.4 8.5 5.9
46 BHTM516 21C4201H1558 Trần Ngọc Giang 23/10/1987 Nam TCKN 8.9 8.7 8.8 8.5 6.3
47 BHTM516 21C4201H1529 Phạm Thị Hà 13/10/1984 Nữ THPT 5.9 HT 8.2 7.9 4.1
48 BHTM516 21C4201H1533 Ngô Ly Hạ 17/07/1998 Nữ THPT 9.4 9.2 7.6 8.0 6.8
49 BHTM516 21C4201H1550 Trần Thị Thúy Hằng 15/08/1983 Nữ THPT 8.8 8.1 8.3 7.9 6.2
50 BHTM516 21C4201H2280 Hoàng Thị Hạnh 15/12/1997 Nữ THPT 9.2 8.6 7.5 9.1 7.2
51 BHTM516 21C4201H0879 Trần Văn Hào 10/03/1996 Nam THPT 8.3 7.2 6.0
52 BHTM516 21C-42-49.5-05389 Đào Trọng Hiếu 20/09/1995 Nam THPT 7.5 8.4 6.4
53 BHTM516 21C4201H1548 Trần Thị Hoa 03/10/1980 Nữ THPT 5.3 8.5 4.5
54 BHTM516 21C4201H0216 Nguyễn Văn Hoàn 10/11/1988 Nam TCKN 8.5 8.2 8.3 4.6
55 BHTM516 21C4201H0229 Nguyễn Hoàng 22/05/1983 Nam THPT 7.5 9.4 7.4 9.3 5.3
56 BHTM516 21C4201H2257 Nguyễn Hữu Hoàng 16/06/1989 Nam THPT 7.9 8.0 7.3 7.8 4.6
57 BHTM516 21C4201H0853 Lưu Nhật Hồng 26/07/1997 Nữ THPT 8.6 9.3 7.9 9.5 8.3
58 BHTM516 21C4201H2276 Vũ Thị Huế 13/02/1999 Nữ THPT 9.4 8.4 8.6 9.6 7.4
59 BHTM516 21C4201H0239 Nguyễn Văn Hùng 24/11/1985 Nam THPT 8.8 9.2 8.6 7.9 7.5
60 BHTM516 21C4201H0223 Vũ Thế Hùng 21/09/1987 Nam TCKN 8.0 8.0 8.7 9.6 7.0
61 BHTM516 21C4201H0210 Nguyễn Thị Hương 23/08/2001 Nữ THPT 9.3 8.3 7.9 8.1 5.5
62 BHTM516 21C4201H2285 Nguyễn Thị Hương 20/03/2000 Nữ THPT 9.3 8.9 9.3 8.8 7.2
63 BHTM516 21C-42-49.5-05569 Nguyễn Thị Lan Hương 28/10/1988 Nữ TCKN 8.4 9.1 7.8 7.2 5.6
64 BHTM516 21C-42-49.5-05570 Nguyễn Thị Thanh Hường 10/07/1988 Nữ THPT 8.3 8.4 7.3
65 BHTM516 21C-42-49.5-05562 Dương Đình Huy 11/12/2001 Nam THPT 8.5 8.2 8.1 8.4 6.7
66 BHTM516 21C4201H0855 Nguyễn Đức Huy 09/05/1998 Nam THPT 8.1 8.4 7.8 8.1 5.6
67 BHTM516 21C4201H1547 Trần Nhật Huy 16/08/1997 Nam THPT 9.2 8.8 9.0 8.6 6.6
68 BHTM516 21C-42-49.5-05563 Lê Thị Huyền 18/02/2000 Nữ THPT 7.8 8.4 7.9 8.1 6.0
69 BHTM516 21C4201H0241 Phạm Minh Khôi 11/12/1998 Nam TCKN 8.8 8.8 7.9 8.9 6.4
70 BHTM516 21C4201H0203 Dương Văn Kiên 07/12/2003 Nam THPT HT 8.7 7.0 5.6 6.0
71 BHTM516 21C4201H0209 Nguyễn Ngọc Kỳ 23/05/1986 Nam THPT 8.0 7.1 4.5
72 BHTM516 21C-42-49.5-05390 Khúc Thị Lâm 01/04/1983 Nữ THPT 8.0 9.3 8.2 9.0 6.9
73 BHTM516 21C4201H0872 Nguyễn Chước Lịch 28/08/1992 Nam THPT 7.3 7.5 8.2 8.1 6.3
74 BHTM516 21C-42-49.5-05566 Hoàng Thị Thùy Liên 18/05/1994 Nữ THPT 7.9 8.6 8.1 8.6 5.1
75 BHTM516 21C4201H0865 Hoàng Thị Linh 18/07/1998 Nữ THPT 9.2 9.3 8.6 8.8 7.3
76 BHTM516 21C4201H0869 Lê Nhật Linh 12/04/1995 Nữ THPT 2.8 9.3 9.2 8.1 6.9
77 BHTM516 21C-42-49.5-05391 Nguyễn Khánh Linh 26/01/1996 Nữ TCKN 8.4 9.0 8.6 9.2 5.5
78 BHTM516 21C-42-49.5-05572 Phạm Thị Hồng Linh 10/02/1991 Nữ CĐKN 7.4 9.0 9.0 9.2 6.8
79 BHTM516 21C4201H0861 Trần Thị Thuỳ Linh 20/12/1997 Nữ THPT 7.1 8.8 1.5 6.1 6.2
80 BHTM516 21C4201H0207 Nguyễn Đình Long 19/10/1989 Nam THPT 8.1 8.8 7.5 7.5 6.0
81 BHTM516 21C-42-49.5-05575 Nguyễn Duy Long 18/07/1996 Nam THPT 8.3 6.4 7.9 8.9 6.6
82 BHTM516 21C4201H0230 Nguyễn Hoàng Long 17/10/1992 Nam THPT 8.6 9.3 3.0 9.2 6.9
83 BHTM516 21C4201H0856 Nguyễn Đức Mạnh 03/07/1997 Nam THPT 8.5 8.2 2.6 7.7 8.0
84 BHTM516 21C4201H1560 Lê Ngọc Mi 03/07/2000 Nữ THPT 8.8 8.8 7.9 7.4 7.4
85 BHTM516 21C4201H0864 Dương Ngọc Minh 11/09/1988 Nam TCKN 7.5 7.4 5.2
86 BHTM516 21C4201H1532 Lương Hồng Minh 11/07/1994 Nữ THPT 8.8 8.5 7.7 9.1 6.7
87 BHTM516 21C4201H1537 Nguyễn Văn Minh 06/01/1996 Nam THPT 8.3 8.8 8.6 8.1 6.6
88 BHTM516 21C4201H0205 Lê Doãn Nam 09/02/1991 Nam THPT 7.5 8.9 8.2 7.6 7.1
89 BHTM516 21C4201H2259 Đỗ Thị Nga 17/11/2000 Nữ THPT 7.0 8.6 2.8 7.6 5.8
90 BHTM516 21C4201H0211 Nguyễn Thị Minh Ngọc 25/05/1987 Nữ THPT 8.8 8.5 9.3 7.7 7.3
91 BHTM516 21C4201H0866 Nguyễn Thành Nguyên 27/06/1991 Nam THPT 8.2 8.9 8.4 6.7 7.1
92 BHTM516 21C4201H0212 Nguyễn Thị Như 20/06/2003 Nữ THPT 7.8 7.7 7.4 8.8 7.4
93 BHTM516 21C4201H2274 Sái Thu Phương 09/09/1998 Nữ CĐNgK 7.1 7.0 6.6 6.4 5.0
94 BHTM516 21C4201H0202 Dương Thị Phượng 18/06/2003 Nữ THPT HT 8.3 8.5 8.2 6.3
95 BHTM516 21C4201H2270 Nguyễn Anh Quân 08/08/1986 Nam THPT 7.4 8.1 8.2 7.7 6.6
96 BHTM516 21C4201H0876 Nguyễn Văn Quang 29/10/1994 Nam THPT 7.9 8.1 8.4 8.2 6.8
97 BHTM516 21C4201H2277 Đinh Công Quynh 01/10/1987 Nam TCKN 8.1 8.6 8.6 7.5 7.2
98 BHTM516 21C4201H0219 Phạm Thị Quỳnh 15/10/1986 Nữ THPT 7.0 8.7 9.0 8.6 5.4
99 BHTM516 21C4201H0234 Nguyễn Quí Sinh 13/11/1990 Nam TCKN 7.7 6.9
100 BHTM516 21C4201H1541 Lê Đức Sơn 22/07/1995 Nam THPT 7.8 HT 8.2 7.9 6.4
101 BHTM516 21C4201H0231 Nguyễn Hồng Sơn 05/06/1998 Nam THPT 8.4 8.1 8.6 7.6 7.9
102 BHTM516 21C4201H1536 Nguyễn Thị Mai Sương 10/07/2001 Nữ THPT 8.4 8.5 8.5 6.9 5.9
103 BHTM516 21C4201H0881 Trần Văn Tài 01/08/1996 Nam THPT 7.1 8.2 7.6 8.7 6.1
104 BHTM516 21C4201H0245 Phan Nhật Tân 17/03/2001 Nữ THPT 8.2 8.2 7.6 7.9 7.4
105 BHTM516 21C4201H0232 Nguyễn Hồng Thái 01/12/2003 Nữ THPT HT 8.4 7.7 6.4 6.1
106 BHTM516 21C4201H0215 Nguyễn Trọng Thanh 24/12/1996 Nam THPT 9.0 9.1 7.7 8.6 7.3
107 BHTM516 21C-42-49.5-05397 Nguyễn Văn Thanh 05/05/1984 Nam THPT 9.0 8.9 8.5 8.2 7.0
108 BHTM516 21C-42-49.5-05573 Thái Quang Thanh 03/12/2003 Nam THPT 7.4 7.2 7.5 8.8 7.2
109 BHTM516 21C4201H0249 Ma Ngọc Thành 19/05/1995 Nam THPT 6.8 HT 2.7 8.3 6.3
110 BHTM516 21C4201H0857 Nguyễn Ngọc Thành 25/08/1988 Nam CĐKN 5.7 1.9
111 BHTM516 21C4201H1531 Hoàng Thị Thương 03/08/1998 Nữ THPT 8.6 8.6 7.9 7.9 6.0
112 BHTM516 21C4201H0222 Trần Thị Thúy 04/03/1993 Nữ THPT 8.2 8.9 9.2 8.4 6.5
113 BHTM516 21C4201H0237 Nguyễn Thị Thủy 20/07/1998 Nữ THPT 8.7 HT 7.1 6.5 6.2
114 BHTM516 21C4201H2287 Nguyễn Xuân Thủy 01/03/1988 Nam THPT 7.7 8.5 7.5 9.7 5.4
115 BHTM516 21C4201H0220 Phạm Thị Thủy 02/12/1975 Nữ THPT 7.7 8.8 9.2 8.8 7.0
116 BHTM516 21C4201H0877 Nguyễn Văn Tĩnh 13/08/1996 Nam THPT 6.2 8.5 8.3 8.7 7.3
119 BHTM516 21C4201H0226 Đỗ Hữu Triển 02/01/2003 Nam THPT 7.5 HT 2.9 9.0 7.1
120 BHTM516 21C4201H0218 Phạm Lương Tú 18/02/2002 Nam THPT 2.4 8.4 8.5 2.9 2.5
121 BHTM516 21C4201H2281 Hoàng Văn Tuân 25/08/1995 Nam THPT 6.8 6.8
122 BHTM516 21C4201H0201 Đỗ Trọng Tùng 16/10/1985 Nam THPT 7.3 7.4 7.2 8.2 6.1
123 BHTM516 21C4201H1535 Nguyễn Thanh Tùng 14/01/1991 Nam THPT 8.3 8.9 7.2 7.8 7.6
124 BHTM516 21C-42-49.5-05398 Trần Tùng 06/04/1983 Nam THPT 8.9 8.2 8.6 8.1 7.4
125 BHTM516 21C4201H0862 Nguyễn Văn Tuyển 12/06/1983 Nam THPT 7.3 6.8 8.6 6.8 6.8
126 BHTM516 21C-42-49.5-05401 Hà Thị Thúy Yên 10/06/1988 Nữ THPT HT 7.5 8.4
127 BHTM516 21C4201H0228 Nguyễn Đức Yên 16/08/1983 Nam ĐH 7.8 8.3 2.7 6.2 7.4
128 BHTM516 21C4201H2253 Dương Thị Yến 04/03/2000 Nữ THPT 7.9 7.8 7.2
129 BHTM516 21C4201H0858 Nguyễn Thế Anh 21/07/1994 Nam THPT 2.1 2.4 2.2
130 BHTM516 21C4201H1544 Nguyễn Trần Tuấn Anh 21/02/1994 Nam THPT 3.0 3.0 3.0 2.4
131 BHTM516 21C4201H1561 Trịnh Văn Cường 20/07/1984 Nam TCKN 2.1 2.3 2.0
132 BHTM516 21C4201H2258 Nguyễn Thị Giang 11/01/1996 Nữ THPT 2.4 2.3
133 BHTM516 21C4201H0867 Bùi Thị Hoa 02/03/1986 Nữ THPT 2.7 1.4
134 BHTM516 21C4201H0204 Hoàng Văn Huấn 15/10/1984 Nam THPT 1.7
136 BHTM516 21C4201H2271 Nguyễn Minh Hương 30/08/2000 Nữ THPT 2.9 3.0 2.5
137 BHTM516 21C4201H1543 Nguyễn Thanh Hương 14/02/1987 Nữ TCKN 3.0 3.0 2.5
138 BHTM516 21C4201H2268 Danh Đức Kiên 22/06/1982 Nam THPT 2.6 1.3 2.3
139 BHTM516 21C4201H2263 Phạm Đức Mạnh 22/04/2001 Nam THPT 6.9 9.1 7.3
140 BHTM516 21C4201H2256 Nguyễn Bình Minh 19/09/1997 Nam THPT 2.2 2.2
141 BHTM516 21C4201H0875 Nguyễn Văn Nghĩa 27/10/1992 Nam THPT 1.6 2.4
142 BHTM516 21C4201H1540 Đỗ Thiên Phú 07/02/1997 Nam THPT 2.8 3.0 1.6 2.6
144 BHTM516 21C4201H2260 Lê Minh Thắng 04/03/1997 Nam THPT 2.3 1.4
146 BHTM516 21C4201H2255 Lê Công Tiệp 01/01/1999 Nam CĐKN 2.7 2.8 2.2 1.9
148 BHTM516 21C4201H2284 Nguyễn Thị Hải Yến 05/08/2002 Nữ THPT 7.2 HT 2.7 8.0 6.2
151 BHTM516 21C-42-49.5-05399 Phạm Tiến Dũng 14/08/1980 Nam ĐH 2.6 2.4 1.6
152 BHTM516 21C-42-49.5-05564 Đỗ Trọng Giang 08/03/1987 Nam THPT 2.8 2.6
154 BHTM516 21C-42-49.5-05395 Nguyễn Thị Thu Hường 28/07/1991 Nữ TCKN 2.1
155 BHTM516 21C4201H0225 Ngô Xuân Linh 11/11/1998 Nam THPT 3.0 3.0 3.0 2.6
156 BHTM516 21C4201H0233 Nguyễn Quang Ngọc 12/09/2002 Nam THPT 1.2 2.1
158 BHTM516 21C4201H2265 Trần Văn Sơn 18/05/1985 Nam THPT 1.9 1.8
161 BHTM516 21C4201H0242 Phạm Thị Đoan Trang 05/08/1989 Nữ TCKN 2.8 2.6
162 BHTM516 21C-42-49.5-05400 Đào Mạnh Tuân 06/10/1989 Nam THPT 1.8
164 BHTM316 21C4201H0240 Nguyễn Việt Anh 09/11/1997 Nam ĐH 7.6 2.9 2.8 2.5
168 BHTM416 21C4201H0874 Nguyễn Minh Hiếu 28/06/1998 Nam THPT 2.9 1.5
173 BHTM516 21C4201H0214 Nguyễn Thị Thu Trang 22/02/1987 Nữ THPT 6.3 8.2 7.7 6.3 6.6
174 BHTM516 21C4201H0244 Phan Ngọc Huyền Trang 31/07/2002 Nữ THPT
178 BHTM516 21C1001H1594 Phùng Văn Đại 24/10/1994 Nam THPT 8.3 7.9 8.1 8.8 5.0
179 BHTM516 21C1001H1585 Nguyễn Ngọc Hà 10/07/1981 Nam THPT 7.1 7.9 6.6
EG09.1 EG04 EG50 EG12 EG42 EG11 EG09.2 EG13 EG15 EG43 EG09.3 EG14 EG16 EG21 BA03 EG22 EG18
Toán
Lý
ứng
thuyết Kinh
dụng Lý
Pháp Tin Triết xác tế Kinh Phân Marke
trong Kinh Kinh Anh Kinh thuyết
Anh luật học học suất Anh chính Luật tế môi tích ting
kinh tế vi tế phát văn tế vĩ tài
văn I đại đại Mác và văn II trị kinh tế trườn kinh căn
tế/ mô triển III mô chính
cương cương Lênin thống Mác g doanh bản
Toán tiền tệ
kê Lênin
cao
toán
cấp
3 2 4 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3
R R 9.0 R R 6.3 7.1 7.6 7.7 R 7.1 8.0 7.3 8.5 8.5
R R 6.5 9.4 R 5.9 8.7 8.1 8.7 R 8.9 7.3 6.3 8.6 7.2
8.3 7.1 8.9 R R 6.1 8.0 R 9.2 7.4 7.2 0.0 7.3
R 8.7 7.5 R R 7.7 8.7 7.8 8.9 R 8.5 7.8 7.4 8.8 6.9
R R 8.3 R 7.9 5.8 7.6 7.8 8.7 7.9 9.2 7.9 8.0 9.1 8.0
8.0 6.7 7.7 7.9 7.3 5.8 6.9 7.2 R 8.3 6.2 R 7.7 5.4
8.4 R 6.4 R 7.9 6.3 7.7 7.8 8.6 9.1 7.1 7.7 9.2 8.6
R 8.8 7.4 R R 6.5 7.8 7.6 R 8.4 7.9 6.7 9.3 7.0
9.2 8.6 7.6 9.3 R 7.7 8.6 8.4 R 9.0 7.8 7.1 8.9 8.7
7.8 9.0 7.4 9.5 6.8 7.8 7.4 7.2 8.5 8.2 6.8 9.1 8.5
8.2 7.4 6.1 8.1 R 6.1 7.9 6.5 R 7.8 7.1 7.7 7.2 6.4
R 8.9 R 7.9 6.2 7.1 6.7 8.6 7.9 7.8 7.8 8.7
8.4 7.7 6.6 9.3 7.9 6.1 7.2 8.0 7.9 9.2 7.3 8.2 7.2
8.4 8.9 7.9 9.0 8.6 6.0 8.3 8.5 7.9 9.5 8.3 8.1 8.1
8.7 8.3 6.7 9.0 8.6 8.8 6.5 7.9 7.9 9.0 8.0 8.5 7.8
9.1 7.8 7.7 9.5 7.9 6.1 7.8 8.6 7.9 9.2 8.4 7.9 8.5
8.1 8.6 6.9 8.8 7.8 6.6 8.1 7.7 7.8 7.0 7.7 8.1 7.6
8.1 8.6 8.8 8.9 7.9 7.8 8.8 8.5 7.9 7.4 8.4 8.2 8.6
8.0 0.0 8.5 6.3 0.0 8.4 7.4 7.7 7.0 7.8 7.8 7.6
8.5 9.0 6.7 9.0 7.9 6.0 8.2 8.6 7.9 8.8 8.3 8.4 8.2
8.1 9.2 7.4 9.4 7.9 6.6 8.5 7.9 7.9 8.2 8.3 8.4 7.7
HT 8.1 7.5 8.3 8.6 7.9 8.2 8.3 7.2 9.0 8.5 8.1 8.5
8.5 9.2 8.1 9.0 7.9 8.8 8.2 8.1 7.9 8.2 8.6 8.3 8.3
8.3 8.5 6.7 8.7 7.9 6.1 7.3 8.6 8.6 8.7 8.5 8.5 8.7
8.1 8.3 7.7 9.5 7.9 6.5 7.8 6.5 7.9 8.9 8.5 8.1 8.1
7.8 8.4 7.2 9.2 7.9 8.3 8.1 8.4 7.9 8.8 8.1 8.6 8.2
9.2 8.8 9.0 8.5 8.6 6.3 7.1 8.5 8.6 8.5 7.9 8.3 7.9
7.6 8.5 6.4 8.8 8.6 6.0 7.6 7.8 8.6 8.1 8.6 8.3 8.8
8.8 6.1 9.5 7.9 7.9 8.1 8.1 7.9 9.0 7.9 8.1 7.0
8.3 6.7 9.7 7.9 6.4 8.3 8.4 7.9 9.2 8.1 8.2 8.3
9.5 7.2 8.1 9.7 7.2 6.1 8.8 8.1 5.1 9.2 7.9 8.1 7.3
8.7 8.2 8.6 9.4 7.8 9.0 7.7 8.4 7.7 8.0 8.4 8.3 7.9
8.5 8.6 7.8 8.2 7.9 6.3 8.2 6.4 7.9 9.0 8.6 8.7 8.8
7.9 9.5 5.6 9.8 7.9 6.0 9.0 7.4 7.9 8.6 8.3 8.3 8.5
7.7 8.8 6.7 9.2 0.0 8.8 8.3 7.9 7.1 8.3 8.4 7.6
HT 7.9 7.7 9.9 8.6 7.8 7.9 8.1 8.6 9.0 7.9 8.0 7.8
4.6 8.9 7.4 9.6 7.9 6.4 7.5 8.1 8.6 8.8 8.3 8.2 8.5
8.1 7.4 5.8 7.2 7.5 5.4 7.9 6.4 6.3 7.5 6.7 7.6 6.9
8.6 7.8 6.7 9.1 7.1 8.7 7.4 7.5 6.9 8.1 7.6 7.8 7.4
8.2 8.8 8.6 9.6 7.9 7.7 9.0 7.6 8.6 9.0 8.6 8.3 9.0
HT 8.6 5.9 7.9 6.8 8.0 6.1 7.8 8.6 7.5 7.7 7.9 7.9
7.5 8.8 8.4 9.7 7.9 5.9 7.7 7.6 6.9 8.7 8.4 8.4 8.1
4.9 8.9 8.7 9.1 7.1 8.8 8.2 7.8 7.8 6.6 8.3 8.0 8.0
7.9 8.3 6.6 8.7 7.9 7.9 7.8 8.5 8.6 8.8 8.5 8.0 8.5
8.2 8.8 7.8 9.8 8.6 6.4 8.6 7.6 8.6 8.8 8.5 8.8 8.4
6.2 7.0 6.9 9.1 7.8 5.8 7.2 7.6 7.4 7.8 7.2 8.1 8.0
7.5 7.4 6.5 9.1 7.9 8.8 8.3 7.9 7.9 7.9 7.6 8.0 8.8
9.0 8.3 6.7 10.0 7.9 6.0 8.2 8.6 7.9 8.2 8.6 7.1 8.8
8.8 7.8 9.5 9.2 7.9 5.8 8.9 7.6 8.6 9.3 8.5 8.5 9.3
8.7 8.1 8.9 9.1 7.9 6.0 8.4 8.4 8.6 8.5 8.2 8.0 8.5
7.6 6.9 7.9 9.0 7.9 7.2 8.7 8.0 7.8 8.4 7.8 6.0 8.1
7.7 6.2 7.3 8.4 6.3 6.3 8.5 8.5 7.9 7.8 8.5 8.2 7.5
HT 8.8 6.0 8.8 7.9 8.9 8.6 7.9 7.9 8.5 8.1 8.4 8.3
8.4 7.7 6.7 8.9 7.7 8.1 8.5 8.5 7.9 8.0 8.3 8.1 8.6
7.5 8.4 3.5 7.5 7.7 5.7 6.6 7.4 7.2 7.1 6.8 6.1 6.9
8.3 7.2 9.2 8.6 8.5 6.0 7.9 8.5 8.6 8.7 7.6 8.1 8.4
7.7 9.0 5.4 9.1 7.9 8.7 8.1 8.3 7.9 7.3 7.1 8.0 6.3
8.5 R 9.1 R 8.6 7.8 7.4 8.5 8.6 8.3 8.1 8.2 8.3
7.3 7.6 7.6 8.4 7.7 5.6 7.2 7.8 7.5 8.0 8.2 7.8 7.3
8.5 8.9 7.8 9.3 7.9 5.8 7.3 8.5 7.9 7.9 8.1 8.1 8.2
9.0 8.4 8.0 8.8 7.0 6.0 8.1 HT HT 8.5 8.1 8.2
7.6 9.2 7.1 8.3 7.8 5.9 8.1 8.4 8.6 8.7 8.2 7.8 7.5
8.4 8.5 7.8 9.5 7.2 5.1 8.4 8.6 7.9 7.2 8.5 8.4 8.5
7.6 8.3 7.9 8.9 7.9 7.7 8.1 8.6 7.9 7.8 7.9 8.0 8.3
8.9 9.1 7.6 8.1 5.8 8.7 8.6 7.2 7.2 9.0 6.5 8.3 8.1
8.9 8.5 9.4 9.5 8.6 7.9 8.3 8.5 8.6 8.9 8.3 7.8 8.3
9.0 7.8 6.7 9.1 8.3 6.2 8.5 7.8 8.6 8.1 8.2 8.4 8.6
8.3 8.2 8.2 8.6 7.2 6.1 8.9 8.6 7.9 8.6 8.3 8.1 8.5
8.7 5.6 9.3 8.6 7.1 6.3 8.0 7.1 7.7 7.8 7.8 8.0 8.5
7.6 8.4 7.2 8.8 7.2 6.5 8.2 8.5 8.6 8.7 8.3 7.9 8.8
9.1 9.0 7.5 8.3 7.9 7.8 9.0 8.1 7.9 9.2 8.1 8.2 8.8
7.5 8.6 5.0 9.5 7.9 8.4 8.5 8.6 8.6 6.9 7.8 8.2 7.5
8.0 7.9 6.8 R 8.6 6.1 8.5 7.6 8.6 8.5 8.3 8.5 7.7
8.4 7.3 7.6 9.1 7.0 8.1 8.7 8.1 7.7 8.3 8.1 8.7 8.1
9.2 8.8 7.5 9.7 7.9 8.1 8.4 7.4 8.6 8.5 7.9 8.2 7.8
HT 3.0 6.8 2.9 3.0 8.3
7.4 7.7 7.9 7.7 7.7 7.8 6.9 7.5 7.7 8.2 7.6 7.8 7.7
6.7 6.9 8.9 8.9 7.2 8.9 8.9 8.5 8.6 9.0 8.1 8.2 6.9
9.2 7.7 8.8 8.8 7.0 5.8 8.9 7.8 7.8 9.2 8.5 7.9 7.8
7.4 7.9 7.2 8.8 7.9 6.3 HT 8.6 7.9 7.6 8.5 8.2 9.0
6.3 6.6 6.3 7.7 6.4 6.8 6.8 8.3 7.0 7.2 8.0 6.7 8.2
9.2 8.6 8.6 9.3 8.6 6.1 8.7 7.9 8.6 7.5 8.3 8.1 9.0
8.0 8.6 7.1 9.8 7.2 7.2 9.0 7.2 7.9 6.6 7.9 8.0 7.5
HT 8.6 6.7 9.1 7.6 6.3 HT 6.6 8.4 8.8 7.5 6.5 8.4
7.4 7.6 6.4 9.5 7.9 6.1 8.3 7.4 7.9 8.5 8.5 8.4 8.5
8.5 8.3 7.9 9.2 7.1 HT 8.1 8.2 7.9 7.5 6.6 HT 8.1
8.0 8.3 8.1 9.5 7.2 6.5 8.1 7.9 7.9 8.5 8.2 8.2 7.2
7.8 0.0 5.0 0.0 1.5 6.1 7.8 7.9 7.8 7.1 7.2 6.6 7.7
7.5 7.9 8.7 8.8 7.9 8.6 8.4 6.8 7.8 7.1 7.5 7.8 7.7
HT 6.8 5.4 8.2 6.3 6.5 6.8 7.1 6.2 6.1 5.6 7.1 6.7
9.4 7.2 7.4 9.5 7.7 6.1 9.0 7.0 7.6 8.3 HT 7.7 8.4
8.0 8.7 9.1 9.4 7.9 5.9 7.1 7.4 7.9 8.6 7.7 8.2 8.3
8.1 8.8 6.2 8.5 7.9 8.9 8.5 8.5 7.9 7.6 8.2 8.2 8.5
8.3 HT 8.3 HT 3.0 7.5 8.1 7.9 8.6 9.3 8.2 8.3 8.9
7.3 6.6 7.9 6.3 R 5.9 8.2 7.1 R 8.0 8.6 7.7 8.9
5.8 8.6 6.9 7.7 7.4 7.7 8.0 6.7 7.7 8.4 7.4 8.6 8.2
HT 2.9 2.2
3.0 3.0
HT 1.4
3.0 2.7
6.4 6.2 8.0 6.4 6.0 8.0 7.4 7.9 9.3 8.1 7.8
1.5 1.5
HT
3.0 1.9
6.7 7.3 10.0 9.6 7.2 6.0 6.8 7.9 7.8 7.6 7.6
3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 2 3 3 2 5 3 3
8.9 9.6 6.6 7.4 7.5 9.2 R 9.4 9.6 8.8 8.8 R 8.3 8.6
7.6 R 8.5 7.6 7.6 8.8 R 9.0 9.4 8.1 7.1 R 8.4 8.4
0.0 2.0
0.0 7.5 R R
9.7 9.7 7.8 8.8 6.6 6.7 8.6 8.3 8.1 8.6 7.6
6.8 9.6 6.2 7.8 7.8 7.2 7.9 8.7 8.5 8.6 7.3
9.0 9.6 7.3 8.8 7.3 8.1 7.9 8.7 7.3 7.9 8.1
9.5 9.7 8.6 8.1 7.7 9.5 7.9 7.4 8.5 8.6 8.2
9.6 9.7 6.7 8.4 7.7 6.0 7.9 7.6 7.1 7.9
9.4 9.5 7.9 8.5 7.8 9.5 7.9 7.7 8.1 8.6
7.5 9.3 7.1 7.2 7.4 9.3 7.7 8.4 7.4 7.9
9.6 9.9 7.0 8.0 7.6 9.2 7.9 8.7 8.4 7.9
9.0 9.6 7.9 8.8 7.8 9.5 7.9 7.9 8.4 7.9
8.3 9.1 7.7 8.4 7.9 9.5 7.9 8.8 8.5 8.6
9.0 8.3 7.4 8.4 7.9 9.2 7.9 8.3 8.4 7.1
7.9 9.6 6.4 8.1 7.6 9.9 7.9 8.8 7.8 8.6
9.1 9.3 7.4 7.4 7.4 9.7 8.6 8.8 8.4 8.6
9.2 9.3 6.1 8.5 8.1 9.2 8.6 7.7 8.4 8.6
9.3 9.7 8.1 8.5 7.7 9.7 7.9 7.7 8.8 8.6
8.3 9.4 6.6 7.7 8.0 9.5 7.9 8.6 8.4 7.9
0.0
9.2 9.8 7.3 8.4 7.7 9.2 8.6 8.0 8.4 8.6
8.7 9.7 7.2 8.1 8.0 8.8 7.9 8.7 7.6 7.2
2.6 2.8
HT 9.4 7.7 8.4 7.7 9.2 7.9 8.4 8.5 7.9
9.0 9.7 6.6 7.4 8.2 9.7 7.9 7.9 7.7 7.9
8.6 9.6 7.3 7.7 7.7 9.9 7.9 7.7 7.7 7.9
2.7 2.6
8.1 9.8 7.3 8.7 8.0 9.2 8.6 8.4 8.4 8.6
7.9 9.6 6.7 7.5 6.5 9.6 7.2 8.7 6.8 7.8
8.6 9.2 6.7 8.4 7.7 9.5 7.2 7.8 8.4 8.6
9.2 9.2 7.7 8.5 7.7 9.0 7.9 8.3 8.5 7.9
8.1 8.6 7.3 8.0 7.7 9.8 7.9 7.6 7.7 7.8
9.2 9.7 7.1 8.7 7.8 9.9 7.2 8.7 7.1 8.6
8.8 9.7 7.4 8.3 7.8 9.1 7.9 7.8 8.4 7.7
9.1 9.7 8.1 7.8 7.6 9.6 7.9 8.8 8.5 7.9
9.1 9.5 8.5 8.8 7.8 9.3 7.9 8.0 8.8 8.6
HT HT
8.7 9.3 6.4 7.3 7.7 9.5 7.9 7.7 7.7 8.5
8.7 9.3 7.2 8.0 7.8 9.1 7.2 7.9 8.3 7.9
9.6 9.6 6.8 8.5 7.7 8.1 7.9 9.0 7.1 7.9
9.2 9.7 7.2 8.1 7.8 9.7 8.6 8.6 8.5 8.6
7.9 9.4 7.7 8.8 8.1 9.9 7.9 7.5 8.1 8.6
7.7 8.5 6.8 8.1 7.8 9.7 7.8 8.8 8.4 8.6
7.9 9.5 6.8 8.1 6.9 9.2 7.9 8.3 7.7 7.9
9.3 9.3 6.8 8.1 7.9 9.2 7.9 8.0 8.1 7.9
6.5 8.1 6.3 7.9 7.1 7.2 7.8 8.4 7.4 7.3
7.9 9.7 7.3 8.4 7.7 9.1 7.9 7.9 8.1 7.9
9.8 7.5 HT HT
8.6 9.6 7.6 8.4 7.1 9.8 7.9 7.6 7.4 7.9
9.4 9.8 7.2 8.5 7.7 9.9 8.6 8.7 6.7 8.6
2.7 7.7
2.6 2.4
7.5 8.2 6.8 7.6 6.6 7.0 7.7 7.0 8.4 7.6
9.2 9.7 8.2 8.0 7.6 8.4 7.2 8.6 8.7 7.8
9.3 6.5 HT
2.8 9.8 7.5 8.5 7.7 3.0 8.8 2.9
9.2 9.4 7.6 8.5 8.0 7.9 7.2 7.2 7.8 6.5
9.5 9.5 8.3 7.1 6.8 7.6 8.6 7.7 7.4 7.9
9.3 9.3 6.3 8.4 7.7 5.4 7.2 8.2 6.4 6.4
9.1 9.5 6.8 8.1 8.0 9.5 8.6 8.0 8.8 8.6
8.2 8.6 7.2 8.0 7.5 9.2 7.9 7.7 8.4 8.6
9.1 9.5 6.4 7.7 7.7 9.2 6.5 8.3 8.1 7.2
7.0 8.9 6.4 8.3 7.3 9.9 7.7 7.1 7.1 7.7
8.2 9.4 7.2 8.4 7.5 8.9 8.6 8.8 8.4 7.8
7.9 9.5 6.5 8.4 7.8 9.2 7.9 7.9 8.1 7.9
9.0 9.6 7.2 7.7 6.3 5.7 8.6 7.5 7.7 8.6
9.2 9.4 7.5 8.1 7.9 9.5 8.6 8.4 8.1 8.6
9.4 7.6 HT
8.7 HT HT
9.4 9.6 7.4 8.4 8.0 9.2 7.9 7.7 8.4 7.9
2.7 6.4
7.9 9.0 6.9 7.4 7.4 9.2 7.7 6.7 7.6 7.5
9.9 9.2 7.6 8.1 7.8 8.5 7.9 7.8 8.4 7.9
8.7 8.7 6.3 8.2 7.6 7.2 7.9 7.5 7.8 6.5
8.8 9.6 6.7 8.5 7.6 9.2 7.9 7.9 8.5 7.2
9.2 9.5 7.3 7.7 7.6 9.7 8.6 8.5 8.4 8.6
8.4 9.6 7.7 8.4 7.2 9.5 8.6 7.6 8.5 7.9
9.1 9.4 7.2 8.5 7.7 9.2 8.6 8.8 8.1 7.9
9.7 9.7 6.9 8.4 8.0 9.4 8.6 8.8 8.8 8.6
7.1 1.5 6.6 8.0 4.5 6.1 8.6 8.2 8.1 8.6
2.2
8.2 9.8 7.8 8.3 6.2 9.5 7.9 8.0 8.1 8.3
6.0 8.2 7.0 6.1 5.1 8.3 7.1 6.9 7.2 7.1
9.0 9.4 6.9 8.5 7.7 7.1 8.6 7.4 8.1 7.9
8.3 9.6 6.9 8.2 6.0 6.1 8.6 8.1 8.4 8.6
7.7 9.4 6.2 8.4 8.0 9.4 8.6 7.5 8.4 8.6
2.7
9.4 8.4 7.7 7.7 9.2 7.9 8.7 8.5 8.6
1.7
2.0
2.4
6.2 7.0 6.5 7.2 7.3 7.5 7.9
Quản
Phân Tư
Kế Quản trị
Quản Thực Quản tích tưởng
toán trị kinh
trị sản tập tốt trị rủi báo Hồ
quản chất doanh Trạng thái Địa Số môn Tín chỉ
xuất nghiệp ro cáo tài Chí Ghi chú Tài khoản
trị lượng tổng sinh viên phương nợ tích lũy
chính Minh
hợp
3 3 5 3 3 3 5 2
8.7 7.3 9.0 8.8 7.2 R Đang học ninhnt010 HTM 5 110
7.4 6.7 7.4 8.3 7.6 R Đang học sonhl003 HTM 5 110
Nhập
Phát Phát
môn Lịch
triển triển Soạn
intern sử các
kỹ kỹ thảo
Đối et và học
Giới năng năng văn
TT Lớp Mã SV Họ và tên Ngày sinh tượng E- thuyết
tính
đầu vào learni
cá cá bản
kinh tế
nhân 1 nhân 2
ng
4 4 3 2 3
1 DHTM316 21C-45-49.5-05408 Nguyễn Thị Liễu 12/12/1981 Nữ ĐH 8.5 8.6 8.6 9.1 6.6
2 DHTM316 21C4501H2305 Giàng Xuân Thắng 06/09/1991 Nam CĐCN 7.9 8.5 8.2 9.0 5.6
3 DHTM316 21C4501H0305 Trần Thị Thủy 30/09/1999 Nữ CĐKN 5.8 8.4 7.7 7.0 8.1
4 DHTM516 21C4501H0304 Trần Thị An 09/07/1990 Nữ TCKN 7.8 8.6 9.0 8.0 7.0
6 DHTM516 21C4501H0929 Phạm Ngọc Ánh 21/08/2003 Nữ THPT 7.3 8.6 7.0 7.1 5.0
7 DHTM516 21C4501H2308 Lê Văn Bảo 22/05/1992 Nam TCCN 7.7 7.5 8.4 8.7 6.0
8 DHTM516 21C4501H2307 Lê Quang Đạt 15/01/1995 Nam THPT 7.7 9.0 7.8 6.4
9 DHTM516 21C4501H0927 Nguyễn Anh Duy 25/09/1995 Nam THPT 7.3 8.1 7.4 6.9 5.8
10 DHTM516 21C4501H1606 Trần Việt Hoàng 27/03/2001 Nam THPT 2.3 HT 8.4 2.1 2.5
11 DHTM516 21C4501H0303 Nguyễn Viết Hồng 31/12/1999 Nam THPT 8.5 8.5 7.9 8.9 8.1
12 DHTM516 21C4501H0297 Bùi Thị Diệu Hương 22/05/2001 Nữ THPT 9.0 8.8 7.8 7.1 7.8
13 DHTM516 21C4501H0296 Âu Thanh Huyền 02/03/1994 Nữ TCKN 7.9 8.8 8.6 6.8 5.8
14 DHTM516 21C4501H1597 Phí Tiến Lâm 14/12/1998 Nam CĐNgK 7.2 6.2 6.1
15 DHTM516 21C4501H0302 Hồ Đình Lập 20/09/1991 Nam THPT 6.9 6.8 8.2 5.6
16 DHTM516 21C4501H1598 Đỗ Nhật Minh 12/12/1999 Nam THPT 2.6 7.2 2.1 6.4 1.7
17 DHTM516 21C4501H0298 Nguyễn Ngọc Nghĩa 17/08/1986 Nam THPT 8.5 8.5 7.9 8.0 7.4
18 DHTM516 21C4501H1604 Phạm Thanh Nhàn 04/01/1986 Nữ TCKN 8.4 8.7 7.6 8.7 6.1
19 DHTM516 21C-45-49.5-05648 Đào Minh Thành 25/09/1993 Nam THPT 8.1 6.9 8.1 7.5 7.2
20 DHTM516 21C4501H1599 Đào Chí Tùng 19/05/1993 Nam THPT 7.6 8.8 8.3 7.4 5.7
21 DHTM516 21C5001H0890 Nguyễn Văn Vỹ 24/12/1992 Nam THPT 8.3 8.7 7.7 7.7 8.5
24 DHTM516 21C4501H2311 Thân Thị Hồng 29/11/1995 Nữ THPT 1.9 2.4 2.6
25 DHTM516 21C4501H1600 Đinh Văn Khang 18/09/1983 Nam THPT 1.8 2.2
26 DHTM516 21C4501H2310 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/07/1985 Nữ THPT 2.6 2.8 2.4 1.7
27 DHTM516 21C4501H1607 Vũ Tiến Phong 25/06/2000 Nam THPT 2.8 2.4 2.6
29 DHTM516 21C4501H1605 Trần Công Thỏa 24/08/2000 Nam THPT 2.8 2.7 2.5 2.4
30 DHTM516 21C4501H1602 Hoàng Ngọc Trường 18/09/2001 Nam THPT 2.2 2.4 2.7
31 DHTM516 21C4501H1603 Nguyễn Xuân Vinh 20/11/2001 Nam THPT 2.1 2.0
Lý
Kinh
thuyết Lý
Tiếng Pháp Tin Triết Tiếng tế Tiếng Tin
Tâm Toán xác Kinh Kinh Toán Kinh thuyết
Anh luật học học Anh chính Anh Luật học
lý kinh cao suất tế Vi tế phát cao tế vĩ tài
cơ bản đại đại Mác cơ bản trị cơ bản kinh tế ứng
doanh cấp 1 thống mô triển cấp 2 mô chính
1 cương cương Lênin 2 Mác 3 dụng
kê tiền tệ
Lênin
toán
3 2 3 2 3 3 3 3 3 3 2 2 3 3 3 3 3
8.0 8.8 7.9 7.4 R 8.1 7.9 8.2 7.2 R 8.4 7.7 6.9 7.3
R R R 7.1 R R 7.6 7.6 5.8 8.4 7.6 R 7.5 R 8.5 7.9 6.6
8.5 R R 6.2 7.7 R 8.1 5.7 5.8 7.9 7.3 R 8.3 7.0 7.9 8.8 5.8
7.5 9.6 8.7 8.6 7.0 8.6 8.2 7.8 8.3 8.6 7.4 8.5 8.2 8.8
HT 9.7 6.4 6.1 6.6 7.1 7.6 6.9 7.9 6.6 8.7 8.3 HT
8.0 9.6 R 6.3 9.5 7.8 8.2 8.1 7.3 7.9 8.2 8.6 7.8 8.6
8.7 9.3 8.8 7.0 HT 7.8 8.8 7.4 HT 6.9 7.6 HT HT 8.5
7.2 9.7 8.1 7.5 6.9 7.2 7.6 8.8 7.2 7.9 7.9 8.7 8.7 8.3
HT 9.1 7.7 6.5 7.4 5.6 HT 6.3 7.3 7.4 8.2 8.8 8.4 8.8
8.8 9.4 8.3 7.0 6.2 8.5 7.6 8.0 8.1 7.8 9.6 8.6 8.0 8.8
8.1 9.5 9.7 7.7 7.3 7.8 8.4 8.8 6.8 7.9 8.9 8.8 8.1 8.4
HT 8.7 6.1 6.8 8.1 7.3 7.3 5.4 7.1 HT 7.6 7.7 7.9
6.6 8.2 4.7 7.6 9.3 7.1 7.8 7.5 7.4 7.5 7.4 8.4 8.3 9.1
6.8 9.5 9.3 5.8 8.7 7.9 7.7 7.6 8.3 6.9 HT 8.6 8.3 8.5
8.8 9.5 7.8 7.6 7.2 8.4 8.9 8.0 6.2 7.8 9.3 8.8 8.2 8.4
8.6 8.1 8.6 7.0 7.7 7.9 8.3 7.9 7.7 7.9 8.9 8.6 7.8 8.5
8.7 9.4 9.1 6.8 7.4 6.9 7.6 8.0 8.2 7.8 9.1 8.5 7.6 8.9
8.6 9.5 6.5 7.7 7.1 7.8 8.8 8.2 6.2 8.6 8.4 8.1 8.2 8.5
HT 2.8
EG29 EG18 EG20 EG17 EG19 BF24 BF01 BF10 BF18 EG44 EG23 BF25 EG26 EG25 BF07 EG45 EG28
Lịch
Quản
Nguyê Tài Tiếng Chủ Tài sử Thị
Ngân Marke Tài Kế Quản trị rủi
n lý Nguyê Kinh chính anh nghĩa chính Đảng trườn
hàng ting chính toán trị ro Kiểm
thống n lý kế tế doanh chuyê xã hội Thuế doanh cộng g
thươn căn quốc doanh kinh trong toán
kê toán lượng nghiệp n khoa nghiệp sản chứng
g mại bản tế nghiệp doanh ngân
kinh tế I ngành học II Việt khoán
hàng
Nam
3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 2 3
8.2 7.6 9.3 8.0 7.6 7.1 R 7.6 6.7 9.6 R 8.2
9.0 6.8 R 9.1 8.4 7.4 7.6 R 6.8 6.0 9.4 R 7.7
9.0 6.4 9.0 8.4 7.6 6.1 R 6.9 7.0 9.4 R 8.3
1.4 1.5
Hoạt
động
Báo Phân Tư
Thanh Phân Kế Pháp của hệ
cáo tích tài Đề án tưởng
toán tích tài toán luật thống
thực chính môn Hồ
quốc chính quản tài tài Trạng thái Địa Số môn
tập tốt doanh học Chí Ghi chú Tài khoản
tế dự án trị chính chính sinh viên phương nợ
nghiệp nghiệp Minh
Việt
Nam
3 3 3 8 3 3 3 2 2
6.7 7.9
đổi tên Hoàng Văn Lập từ Đang
13/12/2023
học laphv HTM 20
86
102
99
70
52
70
46
70
61
70
70
61
70
48
67
70
70
67
70
0
0
0
EG38 EG35 EG41 EN56 EN20
Nhập
Phát Phát
môn
triển triển
intern Tiếng Đọc -
Đối kỹ kỹ
Họ và tên et và Anh Tiếng
Giới tượng năng năng
TT Lớp Mã SV Ngày sinh E- cơ bản Anh 1
tính đầu cá cá
vào learni
nhân 1 nhân 2
ng
4 4 3 4 2
1 FHTM216 21C7101H0793 Trần Thị Châm Anh 24/09/1996 Nữ ĐH 9.3 8.8 8.3 8.6 8.6
2 FHTM216 21C7101H0143 Khuất Thị Phượng 14/07/1992 Nữ ĐH 8.4 8.7 6.3 R 9.5
3 FHTM216 21C-71-49.5-05578 Nguyễn Thu Trang 30/04/1990 Nữ ĐH 8.7 8.8 8.3 8.7 9.5
4 FHTM316 21C7101H0795 Nguyễn Thị Lan Ái 19/02/1990 Nữ ĐH 8.7 9.2 9.1 R 8.5
5 FHTM316 21C7101H1472 Nguyễn Quý An 11/07/1995 Nam ĐH 8.7 8.6 7.9 R 8.6
6 FHTM316 21C-71-49.5-05367 Cà Thị Thanh Bình 25/06/1989 Nữ CĐKN 9.3 9.3 9.0 R 10.0
7 FHTM316 21C7101H0109 Hoàng Thị Lan Chi 03/03/1989 Nữ ĐH 8.6 9.2 7.8 9.1 7.4
8 FHTM316 21C7101H2141 Phan Ngọc Linh Chi 02/10/1998 Nữ ĐH 9.6 9.3 8.3 9.7 9.0
9 FHTM316 21C-71-49.5-05594 Nguyễn Mạnh Cường 04/07/1994 Nam ĐH 8.0 8.8 7.7 R 8.4
10 FHTM316 21C7101H0124 Phạm Huy Cường 23/11/1982 Nam ĐH 9.5 8.8 8.6 9.3 8.6
11 FHTM316 21C-71-49.5-05585 Chu Văn Đại 04/10/1994 Nam ĐH 9.3 9.2 7.2 9.4 9.8
12 FHTM316 21C7101H2164 Đỗ Khắc Doãn 01/07/1980 Nam ĐH 8.9 8.9 8.9 R 8.8
13 FHTM316 21C7101H2129 Bùi Văn Dự 06/03/1993 Nam ĐH 9.2 9.2 7.0 R 8.6
14 FHTM316 21C7101H0819 Vũ Ngọc Đức 22/08/1980 Nam ĐH 9.3 8.8 8.6 R 8.2
15 FHTM316 21C7101H0155 Lê Thùy Dung 02/12/1988 Nữ ĐH 9.5 9.3 7.9 8.7 9.5
16 FHTM316 21C7101H0152 Phạm Thị Thanh Dung 05/03/1986 Nữ ĐH 8.9 8.6 7.5 R 8.8
18 FHTM316 21C7101H0156 Ngô Dũng 27/04/1994 Nữ ĐH 9.3 9.3 7.9 8.3 9.0
19 FHTM316 21C-71-49.5-05602 Phạm Thị Dương 08/05/1981 Nữ ĐH 8.6 8.9 9.3 9.2 8.8
20 FHTM316 21C7101H0105 Đỗ Hoàng Giang 07/12/1991 Nam ĐH 8.6 9.0 8.6 8.1 9.6
21 FHTM316 21C7101H0129 Trần Thị Hương Giang 20/04/1991 Nữ ĐH 9.7 8.3 8.9 R 8.9
23 FHTM316 21C-71-49.5-05617 Cấn Thu Hằng 27/09/1996 Nữ CĐKN 7.7 9.3 R 8.0
24 FHTM316 21C7101H1482 Hoàng Thu Hằng 25/04/1994 Nữ ĐH 7.6 7.1 8.3 R 7.6
25 FHTM316 21C7101H0146 Vũ Thị Hằng 13/06/1993 Nữ ĐH 9.6 8.8 9.0 8.5 9.2
26 FHTM316 21C-71-49.5-05369 Đào Thị Hằng 22/09/1990 Nữ CĐKN 9.2 8.9 8.6 9.1 9.3
27 FHTM316 21C7101H2155 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/12/1980 Nữ ĐH 7.8 9.3 9.2 R 8.8
28 FHTM316 21C7101H0133 Vũ Thị Thái Hiền 11/07/1986 Nữ ĐH 8.1 7.6 9.3 8.3 8.3
29 FHTM316 21C7101H1505 Đặng Thị Hoà 04/11/1986 Nữ ĐH 9.0 8.3 8.8 R 8.9
30 FHTM316 21C-71-49.5-05577 Lương Thị Hòa 05/03/1985 Nữ CĐKN 8.9 9.2 7.9 R 8.9
31 FHTM316 21C-71-49.5-05609 Nguyễn Thị Huệ 15/10/1979 Nữ ĐH 7.9 8.7 8.2 7.6 7.2
33 FHTM316 21C7101H1245 Nguyễn Thị Khuê 03/09/1989 Nữ ĐH 9.3 9.3 8.6 9.0 9.3
34 FHTM316 21C7101H1462 Nguyễn Diệu Linh 27/11/1994 Nữ ĐH 8.4 8.9 8.6 R 5.8
35 FHTM316 21C-71-49.5-05598 Nguyễn Thị Mai Linh 27/10/1989 Nữ CĐCN 8.9 8.5 8.6 R 9.8
36 FHTM316 21C7101H0829 Hoàng Lâm Lưu 29/06/1993 Nam ĐH 7.6 7.9 9.0 R 9.6
37 FHTM316 21C7101H0836 Chu Thị Luyến 26/08/1987 Nữ CĐKN 8.6 8.8 8.6 9.5 8.3
38 FHTM316 21C7101H0822 Đặng Thị Thanh Mai 26/11/1993 Nữ ĐH 8.6 8.8 8.6 R 9.3
40 FHTM316 21C7101H0794 Nguyễn Thị Ngọc 02/08/1989 Nữ ĐH 8.6 8.7 8.6 7.5 9.4
41 FHTM316 21C7101H0119 Nguyễn Thị Ngọc 21/09/1992 Nữ CĐKN 9.2 9.0 7.0 9.2 8.9
42 FHTM316 21C7101H0130 Trần Thị Minh Ngọc 24/07/1992 Nữ CĐKN 8.5 9.2 9.0 R 10.0
43 FHTM316 21C7101H0136 Bùi Thị Nhi 27/12/1992 Nữ ĐH 9.2 8.2 8.6 9.3 10.0
44 FHTM316 21C7101H0790 Nguyễn Thiên Phi 21/06/1989 Nam ĐH 8.7 9.2 8.4 7.9 8.8
45 FHTM316 21C7101H0106 Hà Lan Phương 28/12/1982 Nữ ĐH 8.1 8.4 8.2 7.7 8.6
46 FHTM316 21C7101H1499 Vũ Thị Phương 26/06/1988 Nữ ĐH 7.7 9.1 9.3 7.6 9.3
47 FHTM316 21C7101H0120 Nguyễn Thị Phượng 13/03/1992 Nữ ĐH 8.4 8.4 9.3 R 9.4
48 FHTM316 21C7101H0811 Phùng Văn Quân 09/03/1989 Nam ĐH 8.5 9.0 8.5 R 8.6
49 FHTM316 21C7101H0127 Trần Đức Quân 03/10/1997 Nam ĐH 9.1 9.0 9.0 9.2 8.8
50 FHTM316 21C-71-49.5-05595 Nguyễn Ngọc Thiên Quý 06/03/1997 Nữ CĐKN 7.2 9.0 8.6 R 9.2
51 FHTM316 21C7101H0138 Chu Đức Quyết 17/07/1983 Nam ĐH 8.8 8.5 8.1 R 6.1
52 FHTM316 21C7101H0785 Nguyễn Hồng Sơn 16/09/1996 Nam ĐH 9.1 8.6 8.6 9.2 9.4
53 FHTM316 21C7101H0117 Nguyễn Quang Thắng 23/02/1998 Nam ĐH 8.4 8.7 6.3 9.7
54 FHTM316 21C7101H1464 Trần Hùng Thắng 10/07/1978 Nam ĐH 8.3 8.2 9.0 R 8.6
55 FHTM316 21C7101H2181 Trần Mạnh Thắng 01/12/1982 Nam ĐH 9.4 8.7 8.3 R 8.9
57 FHTM316 21C-71-49.5-05592 Nguyễn Công Thành 21/02/1987 Nam ĐH 9.3 7.8 8.6 8.8 9.6
58 FHTM316 21C7101H0121 Nguyễn Thị Thảo 08/05/1997 Nữ ĐH 8.6 9.0 8.6 R 9.9
59 FHTM316 21C7101H0789 Nguyễn Thị Thanh Thịnh 02/11/1988 Nữ ĐH 7.4 8.2 7.5 R 8.1
61 FHTM316 21C7101H0162 Nguyễn Thị Thơm 15/03/1987 Nữ CĐCN 9.2 8.9 8.6 9.0 8.4
62 FHTM316 21C7101H0131 Trần Thị Thu 06/03/1993 Nữ ĐH 9.7 8.8 8.3 R 9.3
63 FHTM316 21C7101H2169 Lương Ngọc Thúy 05/01/1983 Nữ ĐH 8.3 8.8 6.9 8.3
64 FHTM316 21C7101H0786 Nguyễn Thị Minh Thúy 16/10/1982 Nữ ĐH 8.5 9.0 7.1 R 9.4
67 FHTM316 21C-71-49.5-04965 Quản Huy Toàn 05/01/1990 Nam ĐH 2.8 2.7 HT 2.9
68 FHTM316 21C-71-49.5-05580 Đoàn Thị Bảo Trân 04/02/2000 Nữ THPT 8.7 6.8 8.9 9.0 7.9
69 FHTM316 21C-71-49.5-05368 Đàm Thị Thu Trang 01/02/1993 Nữ CĐKN 8.5 9.0 9.3 R 9.2
70 FHTM316 21C7101H0114 Lê Thị Kiều Trang 04/06/1996 Nữ ĐH 8.6 9.0 7.6 R 8.7
71 FHTM316 21C7101H0163 Nguyễn Thị Trang 13/03/1994 Nữ ĐH 9.2 9.3 9.3 9.0 8.6
72 FHTM316 21C7101H0798 Nguyễn Thùy Trang 10/12/1987 Nữ ĐH 9.0 9.1 7.3 8.8 9.8
73 FHTM316 21C-71-49.5-05605 Vũ Thị Trang 20/10/1992 Nữ ĐH 9.1 9.2 9.3 8.6 9.2
74 FHTM316 21C7101H0802 Nguyễn Khánh Trình 26/09/1985 Nam ĐH 7.9 8.8 6.3 8.4 8.1
75 FHTM316 21C-71-49.5-05587 Đỗ Đức Trung 11/01/1991 Nam ĐH 9.3 8.6 7.2 9.3 10.0
77 FHTM316 21C7101H0814 Trần Lê Vân 25/04/1985 Nữ ĐH 8.8 8.5 7.1 8.7 6.6
79 FHTM316 21C-71-49.5-05610 Phạm Thị Hải Yến 24/06/1981 Nữ ĐH 7.9 9.3 8.4 8.8 9.6
80 FHTM416 21C7101H0107 Nguyễn Hải Anh 30/10/1998 Nữ ĐH 9.1 9.0 8.6 6.9 8.9
81 FHTM416 21C7101H0140 Đinh Thị Ngọc Bích 15/08/1986 Nữ ĐH 9.4 9.0 7.9 9.2 8.6
82 FHTM416 21C7101H1463 Nguyễn Thị Tùng Diệp 07/12/1984 Nữ ĐH 9.7 8.6 8.5 8.8 9.9
83 FHTM416 21C7101H0796 Nguyễn Thị Dung 26/09/1993 Nữ ĐH 8.7 9.1 7.3 R 8.1
84 FHTM416 21C7101H0815 Trần Quang Dũng 05/09/1987 Nam ĐH 8.5 8.7 9.3 8.5 7.0
85 FHTM416 21C7101H1524 Vũ Tiến Dũng 17/12/1990 Nam ĐH 8.8 8.6 8.5 8.8 9.7
86 FHTM416 21C7101H0137 Cao Văn Hà 23/10/1994 Nam ĐH 7.5 7.0 9.4 7.1 8.4
87 FHTM416 21C7101H2138 Nguyễn Thị Việt Hà 13/03/1997 Nữ ĐH 8.5 7.4 7.6 R 9.0
88 FHTM416 21C7101H2143 Tăng Thị Thanh Hà 20/09/1993 Nữ ĐH 8.2 8.3 8.7 R 8.5
90 FHTM416 21C7101H2148 Bùi Thị Thu Hằng 16/02/1976 Nữ ĐH 8.9 8.4 2.3 7.4 8.6
91 FHTM416 21C7101H2157 Nguyễn Văn Hiển 15/01/1994 Nam ĐH 9.0 8.3 7.6 R 7.4
92 FHTM416 21C7101H2154 Nguyễn Thị Lan 07/04/1988 Nữ ĐH 8.9 9.2 8.2 7.7 8.7
93 FHTM416 21C7101H2173 Nguyễn Thị Huyền Linh 16/06/1992 Nữ ĐH 7.3 8.6 8.2 R
94 FHTM416 21C7101H0791 Nguyễn Thùy Linh 10/05/1995 Nữ ĐH 8.3 9.2 9.3 8.3 9.2
96 FHTM416 21C7101H0144 Lê Thị Mai 11/08/1991 Nữ ĐH 8.2 8.5 6.5 8.1 8.8
98 FHTM416 21C7101H2150 Hoàng Trà My 13/11/1980 Nữ ĐH 8.4 9.0 7.3 8.5 7.7
99 FHTM416 21C7101H1473 Nguyễn Thị Nga 17/10/1977 Nữ ĐH 8.4 9.3 7.9 7.9 8.2
100 FHTM416 21C7101H1483 Lê Thị Hồng Ngát 27/01/1998 Nữ ĐH 9.0 9.0 8.6 R 8.6
101 FHTM416 21C7101H2158 Trần Mỹ Ngọc 12/20/1993 Nữ ĐH 10.0 8.6 8.6 R 10.0
102 FHTM416 21C7101H0160 Nguyễn Thị Nhụ 03/05/1985 Nữ ĐH 10.0 9.2 8.6 R 9.3
103 FHTM416 21C7101H2159 Trần Thị Phương 09/07/1996 Nữ ĐH 8.9 8.6 8.8 R 8.8
104 FHTM416 21C7101H1519 Phạm Hồng Quân 28/03/1993 Nam ĐH 9.1 8.7 6.2 7.2 8.6
105 FHTM416 21C7101H0150 Trần Hoàng Quyên 16/09/1976 Nữ ĐH 8.7 8.7 8.2 9.2 9.8
106 FHTM416 21C7101H0835 Phạm Thị Thúy Quỳnh 10/02/1997 Nữ ĐH 3.0 1.5 R 2.9
107 FHTM416 21C7101H2153 Ngô Thị Thắm 21/07/1985 Nữ ĐH 7.5 7.9 7.3 8.4 7.9
108 FHTM416 21C7101H1491 Nguyễn Thị Thanh 28/05/1995 Nữ ĐH 9.1 8.8 8.6 R 9.3
109 FHTM416 21C7101H1470 Nguyễn Đức Thành 20/10/1994 Nam ĐH 9.5 8.9 6.4 8.4 8.7
110 FHTM416 21C7101H0824 Đỗ Thị Thảo 15/06/1991 Nữ ĐH 8.6 9.3 7.9 R 9.5
111 FHTM416 21C7101H0792 Trần Phương Thảo 26/11/1996 Nữ ĐH 8.1 9.1 8.6 8.9 9.2
112 FHTM416 21C7101H2167 Đoàn Thị The 01/12/1989 Nữ ĐH 8.5 8.2 8.3 R 8.6
113 FHTM416 21C7101H0104 Đặng Văn Thoại 10/08/1986 Nam ĐH 9.6 9.3 8.3 R 9.2
114 FHTM416 21C7101H1461 Hoàng Diệu Thuỳ 04/08/1992 Nữ ĐH 8.0 8.5 7.7 6.9
115 FHTM416 21C7101H0825 Đỗ Thị Thúy 20/08/1991 Nữ ĐH 9.4 9.5 8.5 8.3 8.8
116 FHTM416 21C7101H2121 Đào Thị Trang 12/05/1984 Nữ ĐH 8.5 9.2 7.9 R 9.9
117 FHTM416 21C7101H1478 Vũ Thị Huyền Trang 13/02/1986 Nữ ĐH 7.6 8.8 7.3 7.7
118 FHTM416 21C7101H1474 Nguyễn Thị Thanh Tú 24/07/1992 Nữ ĐH 9.5 7.4 8.5 R 8.2
119 FHTM416 21C7101H0783 Lê Hải Yến 07/11/1988 Nữ CĐKN 9.0 8.4 8.6 R 8.3
120 FHTM516 21C7101H1506 Đặng Tuấn Anh 06/10/1988 Nam ĐH 8.7 8.7 8.1 8.8 9.1
121 FHTM516 21C7101H1508 Lê Ngọc Anh 16/09/1993 Nữ THPT 8.9 8.4 8.6 8.8 8.3
122 FHTM516 21C7101H2136 Lê Thị Vân Anh 03/02/1987 Nữ THPT 8.8 8.3 8.6 9.4 8.9
123 FHTM516 21C7101H1471 Nguyễn Kim Anh 13/07/1998 Nữ THPT 7.7 8.1 5.1 9.2 9.3
124 FHTM516 21C7101H0118 Nguyễn Thế Anh 29/03/1999 Nam THPT 8.3 8.8 8.5 9.5 8.8
125 FHTM516 21C7101H1487 Nguyễn Ngọc Ánh 30/01/1991 Nữ ĐH 9.9 9.3 7.2 9.0 9.7
126 FHTM516 21C7101H0797 Nguyễn Thành Bôn 15/03/1986 Nam THPT 8.1 8.3
127 FHTM516 21C7101H1485 Lương Văn Chiến 18/06/1991 Nam TCKN 7.9 8.8 7.8 7.6 8.5
128 FHTM516 21C7101H0142 Dương Thị Chung 01/12/1998 Nữ THPT 9.1 8.4 8.6 9.2 8.4
129 FHTM516 21C7101H2184 Trần Văn Chung 14/01/1979 Nam THPT 8.8 7.9 8.0 8.5 8.7
130 FHTM516 21C7101H1469 Nghiêm Việt Dũng 20/10/1987 Nam ĐH 9.3 8.9 7.9 8.8 8.8
132 FHTM516 21C7101H1510 Ngô Thùy Dương 01/07/1998 Nữ THPT 7.6 7.5 7.0 8.9 7.7
133 FHTM516 21C7101H2134 Lê Thị Duyên 15/10/1993 Nữ THPT 9.1 8.6 8.5 9.0 8.9
134 FHTM516 21C7101H2182 Trần Thị Kim Duyên 03/04/1999 Nữ THPT 8.1 7.2 6.9 7.8
135 FHTM516 21C7101H2135 Lê Thị Hồng Hạnh 16/06/1988 Nữ ĐH 8.6 8.5 7.8 R 8.6
136 FHTM516 21C-71-49.5-05375 Nguyễn Thị Hạnh 03/05/1995 Nữ THPT 8.0 6.3 7.4 6.4 7.7
137 FHTM516 21C7101H1465 Đỗ Thị Hiên 06/09/1995 Nữ THPT 8.4 8.0 7.6 8.5 8.3
138 FHTM516 21C-71-49.5-05608 Nguyễn Thanh Hiền 22/08/1995 Nữ THPT 9.2 8.3 5.2 9.3
140 FHTM516 21C7101H2130 Cao Văn Hiệp 27/05/1991 Nam ĐH 9.0 8.3 7.5 9.0 7.3
141 FHTM516 21C7101H1527 Trần Thị Hoa 13/11/1990 Nữ ĐH 8.8 8.6 8.5 8.6 9.9
142 FHTM516 21C-71-49.5-05596 Nguyễn Thị Huệ 31/12/1986 Nữ THPT 7.7 8.6 8.6 8.4 8.5
144 FHTM516 21C7101H1500 Nguyễn Quốc Hưng 03/05/1993 Nam THPT 7.9 8.1 6.5 9.2 9.6
145 FHTM516 21C7101H1480 Bùi Sỹ Huy 24/11/1997 Nam CĐKN 7.4 6.9
146 FHTM516 21C7101H0139 Chử Thị Huyên 20/03/1992 Nữ ĐH 7.5 8.1 6.5 9.2
147 FHTM516 21C7101H1466 Đỗ Thị Thanh Huyền 20/07/1995 Nữ ĐH 8.6 8.8 9.0 R 10.0
149 FHTM516 21C7101H0801 Nguyễn Thị Thu Kiều 08/09/1992 Nữ CĐKN 9.0 7.7 8.5 5.5 9.2
150 FHTM516 21C7101H2151 Hoàng Tùng Lâm 09/09/1997 Nam ĐH 8.6 9.0 7.4 8.9 9.0
151 FHTM516 21C7101H0820 Bùi Mai Lan 23/06/1999 Nữ TCKN 8.4 7.3
152 FHTM516 21C-71-49.5-05607 Phí Thị Lành 10/11/1990 Nữ THPT 7.9 8.4 2.4 8.5 8.3
153 FHTM516 21C7101H0823 Đinh Ngọc Linh 18/10/2001 Nữ THPT 8.7 8.8 8.6 8.5 8.4
154 FHTM516 21C7101H0126 Phạm Thị Mai Linh 27/07/2003 Nữ THPT 6.4 6.2 7.0
155 FHTM516 21C7101H1494 Trần Thị Diệu Linh 19/08/1999 Nữ ĐH 7.9 9.0 1.7 R 7.3
156 FHTM516 21C7101H1525 Đường Mạnh Long 10/09/1992 Nam ĐH 8.8 9.3 8.0 R 9.6
157 FHTM516 21C7101H2137 Mai Thị Ly 20/05/1990 Nữ THPT 8.0 7.5 7.5 8.0 9.6
158 FHTM516 21C7101H2144 Trịnh Thị Mận 19/05/1984 Nữ CĐKN 8.8 8.7 8.9 6.3 8.7
159 FHTM516 21C7101H2124 Nguyễn Thị Minh 10/10/1995 Nữ ĐH 8.2 9.0 8.6 R 9.1
160 FHTM516 21C7101H0123 Phạm Công Minh 02/11/1997 Nam THPT HT 8.2 7.7 HT 8.9
161 FHTM516 21C7101H2126 Trịnh Nhật Minh 10/07/2000 Nam THPT 7.4 8.0 2.6 7.3
162 FHTM516 21C7101H1528 Trương Khải Minh 30/12/1994 Nam ĐH 8.0 HT 8.3 HT 8.7
164 FHTM516 21C7101H2139 Nguyễn Thị Việt Mỹ 18/06/1998 Nữ ĐH 7.9 9.3 8.5 7.5 8.4
165 FHTM516 21C7101H2188 Vương Thị Nết 04/11/1999 Nữ THPT 9.3 HT 8.5 8.1 8.4
166 FHTM516 21C7101H2152 Ngô Thị Ngân 03/11/1995 Nữ CĐKN 8.5 HT 8.6 7.1 8.2
167 FHTM516 21C7101H0115 Lê Thị Nghĩa 06/01/1997 Nữ THPT 8.5 8.3 6.9 HT 9.2
168 FHTM516 21C7101H1460 Hoàng Anh Ngọc 06/10/1980 Nam ĐH 9.4 9.3 8.2 HT 7.6
169 FHTM516 21C7101H1509 Lê Thị Ngọc 15/02/1990 Nữ THPT 9.1 8.3 9.3 8.6 8.4
170 FHTM516 21C7101H0153 Nguyễn Tuyết Như 31/12/1988 Nữ THPT 8.1 7.5 9.1
171 FHTM516 21C7101H2128 Bùi Thị Thanh Phương 31/10/1982 Nữ THPT 8.6 8.6 3.0 9.3 8.4
172 FHTM516 21C7101H1526 Nguyễn Hà Phương 05/09/2000 Nữ THPT 7.9 8.4 5.1 9.2 HT
173 FHTM516 21C7101H0787 Nguyễn Thị Quỳnh 27/03/1999 Nữ THPT 8.4 8.0 7.7 7.5
174 FHTM516 21C7101H1247 Nguyễn Thị Tâm 12/06/1989 Nữ TCKN 8.6 8.2 7.9 8.9
175 FHTM516 21C7101H2132 Lê Hoàng Tân 16/01/1994 Nam ĐH 8.7 9.0 9.2 9.0 10.0
176 FHTM516 21C7101H1518 Phạm Hoàng Thái 14/02/1989 Nam ĐH 9.1 8.5 8.5 9.0 9.5
177 FHTM516 21C7101H2146 Bùi Phương Thảo 18/12/1993 Nữ ĐH 8.2 8.4 7.8 7.0 8.0
178 FHTM516 21C7101H1486 Mai Phương Thảo 23/12/2000 Nữ THPT 8.6 8.6 7.9 R 10.0
179 FHTM516 21C7101H1495 Trần Thị Hoài Thu 18/10/1993 Nữ THPT 8.2 8.5 8.2 HT 9.6
180 FHTM516 21C7101H2171 Nguyễn Ngọc Thúy 22/08/1993 Nữ ĐH 9.7 9.0 8.6 R 8.2
181 FHTM516 21C7101H2183 Trần Thị Thanh Thủy 15/10/1998 Nữ THPT HT 6.7 7.4 8.1
182 FHTM516 21C7101H0122 Nguyễn Thừa Tiến 12/11/1999 Nam THPT HT 8.1 6.4 HT
183 FHTM516 21C7101H1514 Nguyễn Thị Tính 28/04/1995 Nữ THPT 6.2 7.3 5.6 HT
184 FHTM516 21C7101H2177 Nguyễn Thị Trang 24/03/1981 Nữ ĐH 8.2 9.3 9.3 R 8.6
185 FHTM516 21C7101H2127 Vũ Thị Kiều Trang 13/09/1990 Nữ ĐH 8.6 9.0 8.3 9.3 8.6
186 FHTM516 21C7101H2180 Trần Minh Tú 08/09/1996 Nam CĐNgK 8.2 8.3 2.5 2.4
187 FHTM516 21C7101H2123 Nguyễn Mạnh Tuấn 26/08/1981 Nam ĐH 2.3 7.5 HT 2.9
188 FHTM516 21C-71-49.5-05376 Nguyễn Thị Tuyến 12/02/1996 Nữ THPT 8.3 8.4 8.8 7.4 8.8
189 FHTM516 21C7101H1516 Nguyễn Thị Vân 29/09/1989 Nữ ĐH 9.3 8.8 8.4 8.9 7.6
190 FHTM516 21C7101H2178 Nguyễn Thị Xuân 02/05/1990 Nữ THPT 9.2 5.1 8.6 9.4
193 FHTM216 21C-71-49.5-05366 Bùi Xuân Hùng 04/03/1981 Nam ĐH 2.8 2.9 HT
197 FHTM316 21C7101H1459 Đỗ Thị Bích Hạnh 01/07/1987 Nữ ĐH 2.9 HT 2.8 HT 2.0
200 FHTM316 21C7101H0832 Lê Thị Thùy Linh 11/11/1986 Nữ ĐH 2.6 2.7 R 2.6
202 FHTM316 21C7101H0808 Phạm Thị Luyến 10/11/1989 Nữ CĐKN 2.5 2.6 R 2.1
204 FHTM316 21C7101H0158 Nguyễn Anh Thư 22/02/1992 Nữ ĐH 2.9 1.5 R 3.0
205 FHTM416 21C7101H1468 Lưu Văn Bình 25/06/1995 Nam ĐH 2.6 R 2.4
206 FHTM416 21C7101H2145 Trương Như Hân 25/05/1984 Nam ĐH 2.7 2.2 2.4
209 FHTM416 21C7101H0800 Nguyễn Thị Thúy Nga 28/04/1979 Nữ ĐH 2.7 2.8 R 2.6
210 FHTM416 21C7101H2172 Nguyễn Thị Ái Nhi 09/09/1984 Nữ ĐH 2.7 3.0 R 2.5
211 FHTM416 21C7101H1512 Nguyễn Hồng Phúc 28/07/1983 Nam ĐH 1.5 1.5
212 FHTM416 21C7101H0816 Trần Văn Thắng 01/06/1989 Nam ĐH 8.5 1.5 7.0 8.3
213 FHTM416 21C7101H2189 Đặng Thị Phương Thảo 28/10/1990 Nữ ĐH 2.5 2.7
215 FHTM516 21C7101H0108 Hà Việt Anh 22/05/1995 Nam THPT 2.5 2.6 HT 2.5
216 FHTM516 21C7101H1484 Lê Thị Vân Anh 28/04/1999 Nữ THPT 2.8 2.8 HT 2.7
217 FHTM516 21C7101H0788 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 14/10/1986 Nữ ĐH 1.5 3.0 HT 2.6
218 FHTM516 21C-71-49.5-05614 Trần Đức Anh 01/03/1993 Nam ĐH 2.5 HT 2.4
219 FHTM516 21C7101H0817 Trịnh Thị Hoàng Anh 17/11/1989 Nữ ĐH 8.7 R 7.9
222 FHTM516 21C7101H2122 Lường Thị Điệp 03/09/1998 Nữ THPT 2.1 2.4 HT 1.4
227 FHTM516 21C7101H1501 Nguyễn Thị Hường 18/01/1988 Nữ ĐH 2.7 2.9 2.7
228 FHTM516 21C7101H2179 Nguyễn Tiến Hữu 31/10/1983 Nam ĐH 2.8 3.0 2.7
231 FHTM516 21C7101H2125 Nguyễn Thu Lan 28/09/1990 Nữ ĐH 2.3 3.0 2.5
232 FHTM416 21C7101H1350 Phù Thị Lương 21/02/1984 Nữ CĐKN 3.0 3.0 8.1 2.7
234 FHTM516 21C7101H2165 Đỗ Thị Hương Quỳnh 14/07/1999 Nữ CĐCN 2.5 2.5
235 FHTM516 21C7101H1467 Giang Trường Sinh 28/10/1984 Nam ĐH 2.4 1.9 1.6
236 FHTM516 21C-71-49.5-05612 Trần Văn Sơn 09/12/1990 Nam THPT 2.7 3.0 3.0
237 FHTM516 21C7101H0804 Nguyễn Văn Thành 19/05/2001 Nam THPT 2.5 2.4 1.5
238 FHTM516 21C7101H0125 Phạm Thị Hoài Thu 05/12/1994 Nữ CĐKN 2.9 HT 2.3
239 FHTM516 21C7101H2174 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/11/1989 Nữ ĐH 2.7 2.9 HT 2.4
240 FHTM516 21C7101H1513 Nguyễn Hồng Toan 02/11/1989 Nam ĐH 3.0 3.0 3.0
241 FHTM516 21C7101H1504 Chu Thị Thu Trang 29/06/1981 Nữ TCKN 2.8 3.0 2.6
242 FHTM516 21C7101H2166 Đỗ Thị Thùy Trang 08/02/1988 Nữ ĐH 2.6 2.7 HT 2.5
243 FHTM516 21C7101H0164 Nguyễn Thị Trang 02/12/1994 Nữ THPT 2.3 1.9
248 FHTM316 21C7101H0827 Doãn Thị Vân Anh 18/04/1998 Nữ ĐH 2.9 3.0 R 2.4
249 FHTM316 21C7101H0112 Lê Bảo Ngọc 14/08/1989 Nữ ĐH 3.0 3.0 3.0 3.0
250 FHTM316 21C-71-49.5-05599 Nguyễn Thị Thái Nguyên 25/06/1986 Nữ ĐH 2.5 2.7 R 2.4
253 FHTM516 21C7101H0103 Nguyễn Thị Hải Hà 29/12/1975 Nữ ĐH 2.4 1.3 1.4
255 FHTM516 21C-71-49.5-05370 Hoàng Thăng Hùng 06/06/1989 Nam ĐH 2.9 2.8 1.9
257 FHTM516 21C-71-49.5-05611 Nguyễn Đức Mạnh 04/12/1997 Nam ĐH 2.5 3.0 2.9
260 FHTM516 21C7101H1496 Trần Thị Kim Thoa 19/08/1989 Nữ TCKN 1.8
261 FHTM516 21C7101H2168 Lê Đăng Tuấn 20/01/1991 Nam ĐH 2.5 2.1 2.2
280 FHTM316 21C7101H2147 Bùi Thị Hằng Phương 15/07/1981 Nữ ĐH 2.3 2.7 2.7
284 FHTM416 21C7101H1511 Nguyễn Đức Đoàn 29/08/1995 Nam ĐH 2.5 HT 2.4
285 FHTM416 21C7101H0828 Giang Hoài Đức 22/06/1982 Nam ĐH 9.2 R 9.2
286 FHTM416 21C7101H0826 Đoàn Chiến Thắng 01/05/1974 Nam ĐH 2.4 2.7 2.4
287 FHTM416 21C7101H1523 Trần Đức Tú 01/04/1984 Nam ĐH 3.0 3.0 3.0
291 FHTM516 21C-71-49.5-05371 Khuất Thị Thu Hiền 23/10/1998 Nữ THPT 2.8 HT 8.4 7.4 2.6
2 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 3 2
8.2 8.6 R R 7.8 7.2 6.1 R 7.7 8.3 8.6 7.3 R R R R 9.2
8.3 R 9.4 R 7.8 9.2 8.2 8.7 8.4 8.6 8.5 7.7 R 8.0 R R 9.3
7.0 R R 6.8 7.1 7.5 7.6 8.6 8.1 HT 8.7 5.9 R 9.0 7.9 9.5
7.7 6.3 R 7.9 8.1 9.3 8.7 R 9.9 9.4 9.2 8.0 R 4.7 9.7 7.8 9.0
7.4 R 9.3 R 8.0 9.1 8.2 9.4 8.0 8.1 9.2 7.6 R R R 9.2 9.1
7.6 9.6 R 7.9 8.9 8.8 9.5 9.2 7.7 10.0 8.2 R R 9.1 9.8
7.5 7.8 R 5.6 7.9 8.5 7.1 9.4 9.2 6.5 8.9 6.9 R 7.1 8.8 8.6 9.9
7.2 7.3 R 6.1 7.7 7.8 5.9 8.9 7.7 7.0 8.6 8.5 R 7.4 9.5 7.2 9.7
8.0 R 8.5 7.0 7.9 9.6 8.4 9.4 10.0 7.9 8.9 8.9 R 7.5 9.9 8.8 10.0
7.6 9.2 8.9 R 7.7 9.1 8.9 9.2 9.2 8.5 8.3 7.3 R 6.1 9.5 7.6 9.1
7.9 R R R 7.7 8.5 6.5 R 8.9 5.4 9.2 7.2 R R 8.9 9.6
7.0 R R 7.6 6.6 8.1 6.7 8.5 7.4 7.1 8.4 7.2 R R 9.1 8.3 8.4
7.1 R R 8.0 7.7 9.3 8.6 HT 9.8 8.1 9.0 8.4 R 6.0 0.0 9.0 7.7
8.2 R 7.9 7.4 HT 9.5 7.2 R 8.9 8.5 7.5 6.3 R 4.7 R 7.8 HT
7.9 7.9 R 7.6 7.8 10.0 8.1 8.6 8.5 7.2 9.2 8.5 R 6.4 9.3 8.9 9.9
7.7 7.3 R 7.8 8.3 9.7 7.5 9.4 8.2 7.6 8.6 7.7 R 8.3 10.0 8.6 10.0
6.9 7.6 R 7.0 7.9 9.5 8.9 8.0 9.2 8.8 8.5 8.5 R 6.0 9.9 8.6 7.8
8.3 R 9.6 8.4 8.3 10.0 9.1 9.0 9.7 7.9 9.7 9.3 R R 9.5 8.8 9.8
0.0 8.1 R 7.3 7.0 9.0 0.0 6.9 R 5.3 9.6 8.4 8.7
7.0 8.1 9.5 8.0 9.6 8.7 R 8.4 5.4 9.2 7.7 R 9.5 9.2
7.8 7.8 R 6.7 7.6 9.0 7.9 9.5 9.3 8.9 8.4 7.9 R 8.9 9.7
7.9 R R 8.4 8.2 9.1 7.1 8.8 8.4 7.2 8.4 8.5 R R R 8.8 10.0
8.0 R R 8.4 7.9 7.8 7.5 8.7 HT 8.6 9.0 8.9 R R 9.5 8.8 10.0
7.9 8.8 8.2 8.3 7.9 9.8 7.7 8.6 9.9 8.2 9.7 7.6 R R 9.9 R 9.9
7.6 7.8 7.6 8.1 8.6 HT 7.3 9.3 10.0 8.9 9.3 8.3 2.9 5.2 9.4 8.3 9.2
7.0 R R 8.5 7.8 9.1 6.1 7.8 8.3 7.6 8.0 8.1 R 5.9 R 8.4 9.2
6.3 7.8 7.8 7.3 8.4 5.9 9.1 7.5 6.4 R R 9.7 8.7 8.9
7.6 7.6 R R 7.7 HT 8.0 HT 8.9 8.5 8.5 8.2 R 5.9 9.6 R 9.0
6.4 R R R 8.0 8.6 6.6 R 8.1 7.7 8.1 7.2 R R R 8.5 8.9
7.7 R 9.1 R 8.1 8.8 7.4 R 7.4 8.1 7.9 7.2 R 5.6 9.7 9.1 9.9
7.8 R 8.3 7.7 9.5 7.3 8.1 9.2 5.1 8.9 8.5 R 6.3 9.1 8.5 9.1
7.6 R R R 8.3 9.2 HT R 8.0 8.6 7.2 R 4.1 9.0 9.1 9.9
7.9 R 7.6 8.0 8.1 10.0 8.3 R 8.6 8.3 9.1 8.9 R 9.7 8.0 9.0
7.4 7.0 6.9 R 8.2 9.5 HT 8.5 7.1 7.2 R 4.8 8.9 7.9 8.1
8.0 R R 8.2 8.6 7.4 8.9 8.1 7.6 9.1 6.9 R R R 8.4 9.7
7.0 8.7 R 6.5 7.8 9.4 7.4 8.9 8.4 6.7 8.3 7.2 R 6.6 9.3 8.6 8.5
7.7 7.9 R 7.5 7.5 9.1 8.3 7.8 8.4 7.2 9.0 6.7 R 4.0 8.9 7.8 9.7
7.9 8.3 R R 8.3 9.2 7.6 8.3 8.5 6.9 8.2 R HT 9.3 8.5 8.8
7.0 9.4 R 7.8 9.2 7.4 9.1 8.6 7.2 9.0 8.1 R R R 8.7 9.7
8.6 8.5 R R 8.2 9.2 7.9 8.7 8.5 7.6 8.1 8.5 R R 7.8 9.8
7.9 R R 8.1 8.2 10.0 8.6 8.2 8.1 7.5 8.8 8.5 R 5.3 9.5 7.8 9.9
6.9 R R 7.7 7.6 9.2 6.7 8.8 7.8 7.2 9.0 7.7 R R 9.2 8.4 10.0
7.1 R R 7.0 7.9 9.1 8.5 8.2 8.5 8.0 9.0 7.9 R 8.4 9.5 5.9 8.6
7.6 R 8.4 6.2 7.7 9.2 7.8 8.2 7.8 6.9 8.1 7.3 R R 9.4 8.0 10.0
7.1 8.5 8.0 6.8 8.8 5.3 8.8 8.3 7.9 7.9 R R 8.4 8.5 8.2
7.7 R 8.1 7.0 9.5 8.4 8.5 7.8 7.6 HT HT R R 8.4 9.2
7.8 R 8.6 R 7.5 9.2 9.6 9.2 10.0 8.5 8.9 8.2 R 5.7 9.1 7.9 8.6
7.7 R 7.4 7.6 9.4 8.3 R 9.9 8.5 7.7 8.0 R R R 8.3 8.6
7.4 R R 7.7 7.3 9.3 8.2 8.9 8.7 8.5 8.6 7.5 R R R 7.0 9.0
7.6 6.9 7.8 8.4 7.4 9.6 7.7 8.8 8.2 9.2 7.6 7.8 R 7.0 9.3 8.7 10.0
7.6 6.2 R 7.9 7.4 8.8 6.2 8.8 8.0 5.8 7.5 7.9 R 3.7 9.6 7.3 9.7
7.6 R 8.2 8.3 8.0 8.8 7.3 R 8.0 7.7 7.7 7.6 R 7.0 R 8.7 8.8
6.4 R 8.2 R 7.1 8.6 6.6 7.8 7.3 7.5 8.3 6.7 R 6.2 R 8.3 8.6
7.0 8.2 8.7 7.7 7.6 9.8 7.8 R 9.0 8.7 9.4 8.2 R 8.3 9.6 9.5 9.1
7.3 R 9.5 R 8.3 9.3 8.4 9.0 9.7 9.1 9.3 8.6 R 8.8 R 9.1 9.9
7.8 5.8 R R 6.5 8.6 5.3 9.0 9.6 6.5 7.7 8.7 R 9.2 7.9
7.4 R 7.9 R 8.3 8.8 7.9 R 8.2 9.0 8.6 7.9 R R R 7.5 9.9
7.3 R R 7.4 7.7 9.5 6.3 R 9.1 8.0 8.3 7.4 R 5.5 R 8.9 9.5
8.6 R R 8.4 8.3 9.7 9.0 9.0 8.2 8.4 9.2 7.9 R 7.0 9.7 8.9 8.9
7.4 R R 7.7 7.9 10.0 8.3 9.0 8.2 6.5 8.9 7.6 R 6.4 9.5 8.8 9.9
7.8 8.3 R R 7.8 9.6 9.2 9.0 9.2 9.1 8.1 8.3 R 7.2 9.7 8.3 9.7
7.3 9.2 R 8.4 7.9 10.0 8.3 9.6 8.3 7.9 8.6 7.9 R 6.8 9.5 9.3 9.2
7.8 R R 7.6 9.8 6.8 8.7 8.5 7.3 8.9 8.5 R R R 9.2 9.9
7.1 7.9 R 8.4 7.8 9.9 8.3 9.0 7.9 7.1 9.3 8.2 R 7.9 9.5 8.2 10.0
6.7 R R R 6.6 8.9 4.4 8.1 8.0 6.4 7.5 7.1 R R 9.4 6.7 9.3
8.5 8.0 9.2 7.7 7.7 9.1 8.2 8.7 7.8 8.6 8.5 7.6 R R 9.3 7.8 9.5
7.5 R R 7.9 7.6 HT HT 9.0 8.8 HT 8.6 8.1 R R 9.3 7.1 9.5
8.3 R 8.0 R 7.8 9.1 7.6 R 7.1 8.7 8.2 7.3 R R R 7.0 9.6
6.8 R 8.3 R 7.9 9.3 4.8 9.0 7.8 7.0 8.0 8.0 R 5.5 6.8 9.3
8.2 6.5 8.1 7.0 8.1 9.8 6.7 7.7 7.7 8.2 8.6 R R 8.5 9.1 7.2
5.9 R 9.5 7.0 9.6 7.2 9.2 6.0 8.3 7.9 R HT HT 7.9
7.6 8.0 8.8 7.7 9.1 8.1 R 9.4 7.0 8.2 7.7 R 6.1 9.5 8.2
8.0 7.3 R 8.1 10.0 8.1 9.5 8.1 9.2 8.8 R R 9.5 7.9
7.5 HT HT HT HT HT HT HT HT R
7.7 7.4 9.1 8.4 9.2 7.2 8.8 7.0 8.4 7.4 R R 7.4 7.8
7.9 7.5 R 7.4 9.0 8.1 9.0 7.2 9.4 8.3 R 6.5 9.1 7.6
6.3 8.4 9.2 7.0 9.6 6.8 9.1 5.1 7.8 7.2 R 5.6 9.7 7.8
7.5 R R 6.0 8.9 7.8 9.0 6.9 8.0 7.1 R 6.7 7.4
8.0 9.0 R R 8.6 8.2 8.1 7.6 7.7 7.2 R 5.8 9.7 8.0
6.2 R 8.8 8.0 9.3 7.7 9.9 6.2 8.5 8.3 R 6.9 9.8 8.2
7.1 R 8.2 9.3 6.9 9.6 5.0 7.3 7.5 R 5.4 R 9.4 7.1
7.4 R R 7.5 9.2 7.2 8.6 5.4 8.1 7.6 R 5.7 R 8.4 6.6
7.5 7.7 8.8 8.4 9.7 7.1 9.8 6.2 8.7 7.5 R R R 8.2
7.2 R R 7.7 9.9 9.3 9.2 8.5 8.9 8.6 R 7.2 R 9.4 7.1
8.7 8.3 R 7.7 9.9 8.7 8.4 7.7 9.6 8.1 R 7.6 9.9 8.3
7.6 7.7 7.7 7.6 8.8 6.0 9.8 5.9 7.1 8.1 R 5.4 9.4 0.0
8.2 R R 7.6 8.7 7.4 9.3 6.6 7.5 7.6 R R 9.9 7.9
8.2 8.0 R R 9.3 8.0 9.9 8.2 8.3 8.3 R HT R 9.2 8.1
7.5 7.8 8.8 6.3 9.6 7.2 R 9.6 8.4 7.0 R R 9.1 7.4
8.8 R 8.8 R 9.3 7.6 9.9 6.0 9.3 8.9 R R 2.8 3.0
8.9 R R 6.8 10.0 9.5 10.0 9.5 9.7 7.7 R 8.0 9.7 7.9
7.1 R 9.6 HT 9.7 8.6 9.2 7.8 8.7 7.6 R HT
8.2 R R 7.5 9.3 8.9 10.0 8.4 8.7 8.2 R 7.0 9.6 7.9
8.0 8.8 8.8 7.0 9.3 8.2 9.2 7.3 8.3 7.2 R R 8.9 7.9
7.4 7.8 R R 9.4 R 9.7 4.9 7.6 6.6 R 4.6 8.8 7.4
8.3 R 8.4 9.9 7.8 9.9 6.7 8.6 0.0 R 8.8 7.5
8.1 8.2 R 7.7 9.1 7.5 8.6 6.9 8.5 8.3 R 5.9 9.2 7.7
8.3 R 9.5 8.8 9.3 8.7 10.0 9.1 9.3 8.6 R 7.6 9.9 9.3
7.9 R 9.6 6.9 9.3 8.8 9.9 8.3 8.7 8.2 R 5.7 9.7 7.6
7.6 9.3 R 7.3 9.5 6.2 8.3 5.5 8.8 8.0 R R 9.8 7.5
7.8 9.2 8.9 8.5 9.2 6.6 9.7 8.5 9.2 7.8 R R 9.0 8.0
8.0 8.4 9.5 7.9 9.4 6.9 R 9.8 5.2 8.7 8.2 R R 9.5 7.8
6.5 8.1 8.0 7.6 9.0 7.2 R 7.2 6.6 7.5 7.4 R R HT 6.8
8.5 9.2 8.9 7.6 10.0 9.0 9.6 7.4 8.6 7.8 R 4.4 9.4 7.9
7.7 8.1 8.3 8.1 9.2 8.3 8.9 9.0 8.5 7.5 R 7.4 8.7 7.7
7.6 8.2 9.1 8.1 9.8 8.7 10.0 9.2 9.0 8.2 8.5 8.2 9.1 8.2
8.1 8.4 8.2 7.5 9.8 7.6 10.0 8.9 8.7 7.8 7.8 7.3 8.6 7.4
7.4 6.6 8.6 7.3 9.1 7.9 8.6 8.4 8.9 8.3 7.7 5.6 8.6 7.1
7.5 7.4 8.2 7.7 9.3 8.7 9.2 7.0 9.0 7.6 7.6 7.4 8.7 8.2
7.6 8.9 9.8 7.7 10.0 7.9 9.9 9.0 9.9 7.8 R R R 7.9
7.8 7.6 8.8 8.7 8.9 8.6 9.1 9.4 8.6 7.9 8.2 6.5 8.7 8.0
7.2 8.8 8.7 8.4 9.5 7.9 9.9 7.3 8.6 7.6 7.8 7.2 9.6 7.7
7.9 7.7 9.1 7.5 9.2 6.2 9.9 7.7 7.9 8.0 7.6 6.4 9.5 8.2
8.0 9.0 9.6 8.0 9.8 8.8 9.3 9.5 9.7 8.1 R R R 7.7
7.0 6.6 8.8 7.0 10.0 7.8 9.9 8.9 8.7 7.8 7.9 7.1 9.6 8.1
8.8 R 8.6 9.1 7.4 9.4 6.8 7.6 8.2 R R 9.0 7.9
7.7 6.0 7.6 6.9 9.0 8.6 8.9 9.1 HT 7.9 7.7 5.1 HT 8.0
8.0 8.0 8.8 8.0 9.9 8.0 9.2 9.4 9.2 8.3 8.6 4.2 9.5 7.6
6.5 8.9 8.1 8.4 9.5 7.4 9.4 9.1 9.6 7.6 R 7.9 9.1 7.5
7.3 7.5 6.9 6.9 9.0 7.8 8.6 8.0 9.3 6.9 R R R 7.9
7.3 8.1 9.2 7.8 8.7 7.2 9.9 8.5 8.9 7.7 7.2 7.0 9.1 7.8
8.6 7.8 7.0 7.7 6.7 9.7 8.9 7.6 7.9 6.9 9.3 7.9
7.2 7.1 9.5 8.1 8.9 8.6 9.6 9.3 8.6 7.6 7.0 6.4 8.9 7.3
8.1 R R 8.0 9.0 9.4 9.9 9.4 8.6 8.6 R 6.9 9.6 7.8
8.0 9.3 9.6 9.1 10.0 7.9 10.0 8.8 9.9 8.5 R 6.8 8.7 10.0
7.5 8.7 8.8 8.3 8.8 6.7 9.7 8.6 8.0 9.0 7.4 6.4 9.8 8.2
7.9 R 9.4 7.7 9.9 8.6 9.8 6.9 8.7 8.5 R 5.7 8.6 7.8
6.9 8.7 6.8 4.5 9.4 8.2 7.7 7.4 8.6 6.7
8.2 7.5 9.2 7.5 9.8 8.7 9.8 9.0 8.5 8.1 7.4 5.1 7.6 7.4
0.0 8.6 7.9 8.4 8.2 9.1 7.5 9.1 8.5 6.2 6.6 9.0 7.3
7.5 0.0 7.7 8.0 0.0 7.4 7.9 0.0 4.8 8.5 0.0
7.3 8.2 8.0 7.5 8.1 7.7 8.9 6.5 8.9 8.3 6.1 6.5 9.3 7.3
7.5 7.5 8.5 7.5 9.3 5.7 9.3 5.9 7.1 6.5 R 4.3 9.8 7.4
8.6 8.3 9.6 R 9.2 8.0 9.6 9.0 8.9 8.9 R 6.7 9.8 7.7
6.8 7.9 8.1 6.3 9.5 7.8 8.7 7.0 HT HT 7.3 4.7 HT 7.5
7.9 7.9 8.2 6.7 8.8 6.8 0.0 7.3 8.7 7.8 6.4 6.9 8.9 7.7
7.6 0.0 7.4 HT 7.7 8.3 6.2 8.2 7.9 0.0 9.8 0.0
7.7 R 9.3 R 9.5 6.8 9.1 5.9 9.0 7.7 R 7.0 9.7 7.1
7.2 8.0 7.6 8.4 9.1 8.3 9.1 7.3 9.2 8.3 8.2 4.9 9.6 8.0
8.0 8.7 9.1 7.7 9.8 8.5 9.8 9.1 8.8 8.2 8.3 5.8 9.7 7.8
7.5 7.2 7.7 8.0 9.0 9.0 8.2 9.8 8.7 8.3 4.8 9.1 7.7
8.6 8.1 9.6 7.8 10.0 7.5 9.3 9.3 8.8 9.0 8.4 6.5 9.5 7.4
HT 8.0 8.6 7.6 8.2 8.2 8.2 6.8 8.8 8.2 8.5 6.0 8.6 9.2
8.2 6.5 7.1 6.6 9.0 8.7 9.7 7.9 7.9 6.9 6.9 8.2 6.6
7.6 6.9 R 7.5 9.0 8.4 R 9.8 8.6 8.9 8.4 7.3 3.9 9.1 7.5
8.3 R 8.4 7.7 9.4 8.2 9.6 7.3 8.7 8.1 R R 9.6 7.9
6.9 8.3 8.0 6.7 9.0 7.3 9.5 8.6 6.9 R 6.5 9.4 7.8
8.1 R 9.4 8.4 9.3 9.0 10.0 8.6 9.3 8.2 R 6.6 9.5 8.2
8.6 7.6 9.1 8.0 9.9 8.4 R 9.2 8.8 7.8 7.8 R 4.0 9.7 7.6
7.5 R 8.0 7.2 9.6 6.6 8.9 7.3 7.9 7.6 R 6.8 10.0 7.5
2.3 0.0 7.1 8.0 8.2 8.1 7.7 7.6 7.4 5.6 3.2 8.2 7.6
7.6 8.7 9.1 8.4 9.1 8.2 9.9 9.3 9.2 8.8 7.8 6.9 9.3 8.2
R 1.7 R R R R
2.0 R 1.6 R R
R R R R
2.3 R R R
R R
1.8 R R R
1.3 1.4
1.8 R R R 1.4 R
2.3 R R R R
2.2 R R R
2.1 R R
2.1 R
2.3 R R
R R R
7.4 2.3 R R
R R
2.4 HT
2.4 2.5
2.2
2.4 R R
2.4 1.9 R
2.3 R 2.2 R
2.3 R
HT 2.0 1.5 HT
2.3 R 1.9 HT R
R R
1.3
2.6 R
2.7 1.8 HT
2.1
2.4 R R R
1.8
1.6
2.5
2.2 R
R R R R R R
2.5 R R R R R
2.3 R R
2.2
7.1
1.8
2.6 R R R
2.1
2.0 R R R
2.4 R R R
2.6 R
R R R
EN06. EN06.
2/ 3/
EN59. EN59.
2
EN06. 3
EN29 EN09 EN17 EN15 EN03 EN26 EN27 EN14 EN10 EN42 EN32 EN33 EG43 EN07 EN04 EN06.3
2
Ngoại Ngoại
Lịch ngữ Kinh ngữ
Dẫn Ngôn
Ngữ sử II.2 Giao tế Ngôn II.3
Viết - Đất luận Nghe - Nói - Ngữ Dịch Đọc - ngữ
âm phát (Tiếng thoa chính ngữ và (Tiếng
Tiếng nước ngôn Tiếng Tiếng âm lý đại Tiếng
Viết - Tiếng Anh 4 học
thực triển Trung văn trị văn Trung
Anh 3 học ngữ Anh 3 Anh 3 thuyết cương Anh 4 đối
hành Tiếng hoặc hóa Mác hóa hoặc
học chiếu
Anh Tiếng Lênin Tiếng
Pháp) Pháp)
2 2 2 2 3 2 2 2 2 2 3 2 2 2 2 2 3
7.2 9.0 7.7 7.4 R 9.2 9.1 9.0 7.4 8.8 8.4 9.3 8.2 R 8.6 R
6.5 9.3 8.7 8.7 R 9.2 9.3 8.6 7.8 7.6 8.8 9.2 7.3 R 8.7 R
7.0 7.3 8.3 7.8 5.6 8.2 8.5 7.6 7.5 7.3 9.0 6.5 6.0 R 8.2
5.3 8.8 7.9 8.1 8.5 9.1 9.1 7.8 7.2 7.5 9.3 8.6 7.5 R 8.8
5.7 9.4 7.6 6.9 7.1 R 8.9 9.2 7.0 6.9 7.8 9.8 6.6 R 5.8
5.2 8.2 8.9 8.1 9.0 8.7 9.7 8.0 7.0 7.4 9.1 8.9 7.3 R 8.5
6.7 8.9 8.6 7.6 9.1 8.9 10.0 9.5 7.5 8.3 9.0 9.2 6.5 R 9.3
5.2 8.5 8.3 8.4 9.3 8.3 9.1 8.2 7.4 7.0 8.9 9.2 6.4 R 8.2
6.4 8.8 8.8 5.5 6.8 8.7 9.1 7.8 7.0 4.8 9.0 9.3 6.8 R 5.7
5.1 9.5 9.1 7.6 7.3 8.6 8.6 9.2 7.8 9.1 9.7 9.3 7.0 R 7.7
7.2 8.5 9.0 8.4 9.4 8.5 9.3 9.2 6.8 9.1 9.1 8.6 7.0 R 9.2
5.7 8.8 7.0 7.7 9.1 9.0 9.2 7.5 7.4 7.9 8.7 8.6 7.2 R 9.3
6.3 0.0 8.4 7.5 8.2 8.5 9.2 7.4 7.2 7.5 9.3 8.4 6.1 R 8.3
5.2 8.8 8.7 8.6 8.0 9.2 8.9 7.1 HT 0.0 HT HT R 8.5
HT 7.7 7.4 8.0 8.9 8.2 7.9 8.2 6.7 7.4 9.4 8.4 6.3 R 0.0
2.4 R
7.3 9.5 8.5 8.0 9.0 9.3 10.0 8.7 7.6 7.2 9.1 9.2 7.4 R 8.5
5.9 8.4 7.3 9.2 9.0 8.7 9.3 8.3 7.6 9.5 9.5 7.9 6.4 R 8.8
7.4 8.3 8.4 8.6 8.8 8.3 7.9 8.9 7.9 6.4 9.1 7.9 7.0 R 6.9
7.5 9.6 9.1 8.6 9.5 9.2 8.5 8.6 7.6 6.1 9.4 8.5 7.9 R 8.5
1.7 2.3 R
4.3 8.0 6.3 5.4 8.4 R 8.4 7.2 4.2 8.9 8.6 7.1 R 8.3
6.9 7.2 8.3 8.0 8.5 8.8 8.6 8.1 7.0 4.4 8.9 8.4 7.3 R 8.4
8.9 8.4 8.7 8.9 9.2 8.2 7.9 7.8 8.7 9.3 6.6 R 9.2
5.4 HT 7.4 9.7 8.5 9.9 HT 7.8 8.6 9.0 HT 8.1 R 9.5
6.5 7.3 7.6 8.5 9.5 8.3 9.9 7.9 7.9 8.1 9.3 9.3 6.4 R 9.2
5.2 8.4 8.6 8.6 9.1 HT 9.9 8.6 7.8 8.3 9.5 8.6 7.9 R 9.1
6.4 9.6 7.4 7.0 R 8.9 9.9 8.2 7.8 6.8 9.6 8.6 7.2 R R
7.6 7.7 7.9 9.1 8.3 9.3 9.0 7.2 7.5 8.4 8.3 7.8 0.0 9.2
6.9 6.7 9.0 8.3 9.3 9.2 9.8 7.4 7.6 5.6 9.4 8.1 6.0 R 8.2
5.0 8.5 6.6 6.3 8.0 8.2 9.5 7.9 7.9 7.0 8.7 9.8 6.4 R 8.2
6.4 8.3 8.0 6.5 8.7 8.9 9.5 8.1 7.4 6.6 9.1 9.2 7.7 R 8.1
7.3 7.0 8.5 9.1 9.0 R 9.9 8.0 7.5 8.0 8.6 9.3 8.0 R 8.6
5.9 8.7 8.8 8.6 8.7 8.9 9.8 7.7 7.7 8.5 7.5 10.0 7.1 R 8.5
7.3 9.0 8.4 9.1 8.8 7.3 8.9 7.9 HT 8.9 HT 5.9 R 9.0
5.8 8.7 8.1 6.7 9.3 9.1 8.6 8.2 7.8 7.0 9.4 8.8 6.6 R 8.4
7.3 7.9 6.5 8.3 8.0 8.8 9.4 8.1 6.8 3.6 8.3 8.5 6.0 R 8.2
5.2 6.8 8.9 8.0 9.1 9.4 9.2 7.5 7.1 7.1 9.5 9.3 7.2 R 9.3
5.8 8.4 7.2 7.1 9.1 8.3 8.4 8.6 7.4 8.5 9.0 9.2 7.2 R 9.0
5.2 9.7 9.1 8.6 8.3 9.0 9.9 8.8 7.5 7.2 9.0 9.2 6.8 R 8.5
6.9 8.4 8.8 7.6 9.5 7.8 9.9 HT 7.9 8.3 9.3 7.9 8.0 R 8.6
7.0 9.2 8.3 8.2 9.1 9.2 9.8 7.3 7.3 7.1 9.4 9.0 6.5 R 8.6
7.3 8.4 9.2 8.2 8.2 8.7 9.2 8.2 7.1 8.1 9.5 10.0 6.6 R 8.2
7.1 9.1 8.6 7.5 8.2 8.0 9.8 9.1 7.7 6.9 9.3 9.1 6.9 R 9.2
5.6 8.7 8.8 5.9 8.9 9.7 9.3 7.6 7.2 7.5 8.8 9.3 6.5 R 9.2
5.8 8.5 8.7 6.3 8.0 9.2 8.6 8.8 7.6 8.4 8.6 9.0 6.7 R 6.4
5.1 9.3 8.2 7.0 8.9 9.8 8.6 6.9 8.0 9.2 9.3 6.8 R 7.5
6.3 7.8 6.5 4.0 7.6 8.7 9.5 7.8 7.8 6.9 8.9 9.2 7.3 R 8.5
6.4 8.4 HT HT 8.4 7.4 9.6 8.5 7.0 8.1 8.3 8.6 6.7 R 8.1
7.3 8.3 8.7 6.5 8.0 9.0 8.9 8.5 6.8 9.1 9.0 7.8 7.3 R 6.0
5.8 7.8 7.5 8.0 8.4 8.7 8.3 6.9 8.9 R 8.9
7.2 8.4 6.1 8.1 7.3 8.8 8.9 7.0 8.2 8.6 9.3 7.3 R 5.1
6.6 8.7 9.0 7.2 9.2 8.2 9.9 9.0 7.7 7.7 8.7 9.3 8.2 R 8.5
6.3 9.0 8.7 8.6 5.8 8.6 9.7 8.6 7.3 8.8 9.6 9.3 7.2 R 8.7
5.7 9.0 7.6 8.2 8.9 8.9 9.9 8.1 7.1 8.4 9.2 9.2 6.4 R 8.9
6.8 8.3 7.5 4.9 8.2 8.8 7.5 8.1 6.6 7.2 8.0 7.8 7.0 R 7.2
5.1 8.8 8.2 8.0 8.9 R 10.0 9.0 7.8 8.2 8.9 8.3 6.4 R 9.3
7.8 9.6 8.6 6.1 8.5 8.5 10.0 9.4 7.2 7.8 9.7 8.6 6.6 R 8.5
4.8 5.6 4.1 7.9 R 9.7 8.2 7.8 6.7 9.4 8.5 6.8 R 3.8
7.3 6.9 6.2 8.4 8.9 8.0 8.4 7.5 8.5 9.1 9.3 6.0 R 8.7
5.0 8.9 8.6 6.2 9.1 8.6 9.2 8.5 7.4 7.4 7.9 8.3 7.2 R 8.8
7.0 9.5 7.9 7.1 9.6 9.0 10.0 9.4 7.9 8.1 9.7 9.3 7.5 R 9.2
2.6 1.8 R
7.0 8.8 9.1 7.1 9.5 9.0 8.9 9.2 7.9 8.1 9.6 7.9 6.9 R 9.1
7.7 8.7 7.8 8.1 9.3 8.5 8.8 9.1 7.7 7.2 8.3 9.0 6.9 R 8.5
7.7 8.8 8.5 8.2 7.9 9.0 9.3 8.9 7.9 6.7 9.0 9.3 6.3 R 9.0
7.7 8.7 8.6 8.0 8.4 9.0 8.6 8.1 7.9 7.2 9.3 9.2 7.2 R 9.2
7.1 9.5 8.5 8.6 8.5 8.6 9.3 8.4 7.6 8.2 9.6 8.9 7.4 R 8.1
5.1 8.1 8.0 5.7 7.1 8.7 8.9 7.1 7.0 7.2 8.7 9.8 5.2 R 6.1
7.3 8.5 8.9 8.4 7.8 8.5 10.0 8.6 7.9 7.0 8.5 9.3 7.4 R 8.1
5.8 7.5 8.9 7.5 8.6 8.3 9.2 HT 7.4 9.3 9.4 8.6 6.5 R 7.7
6.6 8.1 8.7 5.7 7.9 8.5 8.6 8.4 6.3 6.9 9.5 8.6 6.8 R 9.0
6.0 8.4 9.2 8.8 8.7 8.7 9.2 8.5 7.6 7.3 9.0 6.3 R 8.4
7.4 8.6 6.6 6.4 8.7 9.1 8.9 7.7 6.8 6.2 8.7 9.3 7.1 R 8.9
8.1 9.5 6.7 7.4 9.2 8.5 8.3 7.6 8.4 9.1 7.5 R 9.4
7.0 8.8 9.3 8.2 9.8 9.0 7.8 7.2 8.8 10.0 7.1 R 9.7
HT HT R
7.0 7.5 9.1 8.2 8.9 9.3 8.3 7.8 8.9 7.6 6.5 R 8.0
7.4 8.7 7.6 7.1 8.9 8.9 6.7 6.3 9.4 10.0 7.1 R 8.1
7.3 8.5 7.9 8.0 8.8 8.5 6.6 7.9 7.9 8.6 7.3 R 8.8
7.9 0.0 7.9 7.9 6.9 7.4 8.1 7.2 8.0 8.4 7.3 R 5.9
7.9 8.2 7.3 7.4 8.5 9.1 8.6 6.5 9.4 6.1 7.1 R 8.3
7.7 8.6 8.7 7.3 9.2 9.3 7.4 7.1 8.9 9.3 7.2 R 9.6
7.6 9.3 8.4 8.3 8.7 7.7 6.7 7.7 8.4 8.3 6.7 R 8.9
7.3 8.9 7.5 7.5 8.5 7.7 7.1 7.3 9.4 9.2 7.1 R 8.3
7.9 8.1 8.4 8.2 R 9.0 9.2 7.4 7.1 8.4 8.6 7.7 R R
7.6 9.8 8.5 8.1 8.5 8.9 9.4 7.5 9.2 8.6 7.5 R 8.2
7.4 8.5 8.9 8.8 8.7 9.3 9.2 7.1 8.7 8.6 7.7 R 8.8
6.5 8.6 7.9 5.1 8.3 8.2 7.1 7.7 8.8 8.3 6.1 R 8.9
7.2 8.6 9.0 7.4 8.4 7.7 8.0 7.3 8.4 9.2 7.3 R 9.3
7.5 8.2 9.1 8.2 9.2 8.1 8.6 7.2 9.3 8.5 6.7 R 8.4
8.0 7.3 8.8 6.0 8.5 8.2 7.4 7.9 9.5 9.9 6.3 R 9.3
8.5 9.4 8.7 7.7 8.7 9.3 9.6 7.2 9.7 8.3 7.6 R HT
7.3 8.2 HT HT R
7.4 9.8 8.6 7.8 9.1 8.5 8.5 7.1 9.8 9.2 6.6 R 9.6
2.8 2.0 R
7.3 7.6 8.8 8.0 9.2 9.3 8.6 6.8 9.5 8.5 7.2 R 9.1
2.0 2.5 R
7.2 7.8 7.8 5.2 7.7 9.1 6.6 6.9 6.5 8.1 7.0 R 8.0
7.1 9.1 6.8 6.2 9.4 9.3 7.7 7.2 9.7 8.3 7.9 R 7.8
7.6 9.1 8.8 8.0 9.4 8.5 9.2 7.4 8.9 9.2 7.2 R 9.5
7.4 9.0 8.3 6.6 9.0 8.5 8.6 7.3 9.5 8.6 7.1 R 9.2
7.2 7.7 8.3 7.1 9.4 8.3 8.1 7.4 8.9 8.5 5.7 R 9.2
7.3 8.6 8.8 6.3 9.2 9.0 8.8 7.2 7.2 8.9 8.5 7.3 R 8.7
2.7 2.6 R
7.9 8.6 8.4 8.1 9.4 8.4 8.3 7.1 9.7 9.1 7.4 R 9.2
8.1 9.5 8.4 7.4 9.1 8.1 7.0 6.9 9.3 8.4 7.6 R 8.9
7.3 9.9 7.0 6.9 8.8 7.6 6.0 9.2 9.3 7.0 R 9.0
8.1 9.2 8.3 9.5 9.3 8.2 7.9 9.6 9.3 8.0 R 9.5
7.4 7.8 7.8 7.5 7.9 8.8 8.5 7.3 8.9 8.2 6.9 R 9.1
7.0 9.0 8.3 9.8 9.3 8.5 7.2 9.2 10.0 7.0 8.6 8.5
6.7 9.7 5.0 9.2 9.3 7.8 7.9 9.5 8.6 6.8 7.9 9.4
8.1 9.5 6.7 8.8 8.6 8.0 7.8 9.2 9.8 7.0 7.7 9.0
7.7 7.7 7.6 9.0 9.3 8.8 7.8 8.3 8.6 6.1 6.5 8.6
7.2 9.3 7.6 8.3 R 8.9 9.3 8.0 7.2 9.6 9.3 7.1 R R
6.1
7.4 8.2 5.7 8.4 9.0 9.1 7.6 8.5 8.6 6.9 R 7.9
7.4 9.2 8.3 9.8 9.2 7.8 7.2 9.6 8.6 6.6 8.3 9.5
7.9 8.2 6.1 9.1 9.2 6.6 6.1 9.4 8.2 4.7 7.9 8.6
7.2 9.0 8.4 7.6 R 9.0 9.3 8.2 7.8 9.4 9.2 7.1 R R
7.6 8.4 8.0 9.1 9.1 7.9 7.6 9.1 8.6 7.7 7.9 8.2
HT HT 7.3 HT HT HT HT HT HT HT
7.3 8.7 7.5 5.9 9.1 9.0 7.5 6.8 9.5 8.5 7.2 R 8.7
HT HT HT
7.8 8.3 6.8 8.8 8.5 8.8 8.1 9.1 9.2 7.4 7.7 8.1
8.4 9.0 7.6 9.3 9.1 9.4 7.7 9.2 8.6 7.3 7.7 8.7
HT HT HT
7.2 9.7 7.9 6.8 8.8 9.3 8.3 7.9 9.6 8.3 6.8 R 9.0
7.3 9.2 8.2 6.1 R 8.7 9.3 7.9 7.4 8.9 7.4 7.4 R R
7.4 8.3 7.3 9.2 9.1 7.4 7.5 9.6 8.5 7.0 7.9 9.2
7.0 8.3 5.7 9.4 9.2 9.6 7.1 9.1 10.0 7.3 7.9 8.3
6.7 8.1 8.2 8.9 9.3 8.6 7.3 9.3 8.6 7.0 7.9 9.4
8.2 8.8 7.5 6.2 9.4 8.7 9.3 9.5 7.2 9.5 7.2 7.8 R 9.5
7.2 9.1 8.8 7.9 8.0 9.3 8.3 7.9 9.7 9.0 7.0 R 8.7
7.2 9.6 7.1 9.7 9.2 8.6 7.5 8.7 10.0 7.8 8.0 9.3
7.6 9.5 8.7 8.0 6.8 9.2 9.0 7.5 9.0 8.6 8.0 R 8.1
6.9 7.3 6.7 8.5 9.1 3.2 7.7 9.5 9.2 5.8 7.7 8.0
7.2 9.7 6.9 8.4 9.0 8.2 6.8 9.3 9.3 6.3 7.8 8.7
7.8 8.8 7.7 8.4 9.1 9.5 7.6 8.9 10.0 6.9 8.5 8.6
0.0 8.2 6.2 8.8 6.8 7.0 8.2 8.3 0.0 7.2 8.1
7.2 7.9 7.8 9.0 9.0 7.8 6.9 9.5 9.3 6.8 8.6 8.1
7.0 8.0 7.2 9.2 9.0 8.0 7.8 9.0 8.6 6.3 R 8.6
8.5 7.6 7.6 7.5 9.1 9.2 8.6 7.0 9.6 9.3 7.5 R 9.7
6.8 8.7 6.3 8.7 9.1 8.6 7.1 HT 8.6 6.5 HT 9.1
7.5 8.7 4.8 8.2 9.2 8.3 7.2 8.6 9.3 6.9 7.0 9.5
2.8 2.6 R
7.5 9.4 8.1 7.6 9.0 10.0 7.8 8.9 8.9 4.4 R 9.4
2.6
2.8 R
8.0 7.4 6.4 8.5 9.1 7.9 7.8 9.3 8.7 7.3 8.6 8.9
2.7 2.8 R
7.2 8.0 7.2 8.6 8.9 8.2 7.8 9.2 8.6 6.8 8.4 8.6
8.3 9.0 7.1 9.0 9.2 HT 7.5 9.4 10.0 8.0 8.5 9.3
8.1 9.2 7.1 9.4 9.3 8.5 7.9 9.1 8.6 8.1 8.6 9.3
6.9 7.6 7.0 7.7 9.1 7.3 HT 8.6 7.3 8.5 7.6
8.1 8.6 7.0 7.5 9.1 7.4 8.2 9.9 6.3 7.9 7.8
7.3 9.5 6.5 8.7 9.1 8.1 7.4 9.4 8.3 7.0 8.4 8.1
7.1 8.4 9.1 8.1 9.0 9.3 7.9 7.8 9.2 10.0 7.4 R 9.7
2.5 2.8 R
7.3 8.6 7.9 6.5 9.2 9.3 8.2 7.9 9.2 8.5 7.0 R 9.1
7.2 9.7 7.2 9.5 9.3 9.0 7.8 9.7 8.6 7.1 R 9.2
HT HT 7.5 HT HT 8.6 HT HT HT HT
7.3 7.2 9.0 7.8 9.3 9.1 8.6 7.4 9.4 9.3 6.4 R 9.6
2.6
2.7
7.8 8.6 8.2 7.6 9.3 9.0 8.1 6.9 9.1 8.3 6.2 R 9.6
6.8 8.0 R
7.3 7.7 4.1 8.1 7.9 8.9 6.2 8.1 8.0 6.5 7.4 8.4
2.6 2.7 R
6.9
2.8 2.7 R
8.3 9.1 8.1 9.2 9.2 8.8 7.8 9.5 7.1 7.6 8.5 9.7
7.5 6.9
7.6 8.7 8.2 8.9 9.3 8.2 7.8 8.9 9.3 7.1 8.6 8.5
R R R R
2.8 2.9 R
2.4 2.8 R
2.1
2.8 2.0 R
R
1.8 R
1.5 1.4 R
1.9
2.0 1.7 R
2.7 2.7
1.9 R
2.7 2.9 R
1.3
2.5 R
2.0 R
1.9
2.7 2.5
2.4
2.7 2.5
R
R
R
R
R
R R
R
R
R
EN06.
4/
EN59.
4
EN06.
EN30 EN31 EG44 EN11 EN16 EN36 EN37 EN43 EN13 EN44 EN51 EN45 EN34 EN35 EN46 EN40
4
Ngoại
ngữ
Chủ Từ
Văn Ngữ Phân Tiếng II.4
Nghe - Nói - nghĩa vựng - Đọc - Viết - Lý Dịch Nói - Dịch Đọc -
học pháp tích Anh (Tiếng
Tiếng Tiếng xã hội ngữ Tiếng Tiếng thuyết nâng Nghe - Tiếng Anh
Tiếng
5 nâng Tiếng
Anh - lý diễn thươn Trung
Anh 4 Anh 4 khoa nghĩa Anh 5 Anh 5 dịch cao 1 Anh 5 cao 2 Anh 6
Mỹ thuyết ngôn g mại hoặc
học học
Tiếng
Pháp)
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 2 2 2
HT 7.7 R HT HT HT HT HT HT HT R HT 7.8 HT HT
7.2 7.8 R 7.8 7.6 5.7 8.2 7.7 6.6 7.7 R 9.2 7.4 7.1 8.1
7.1 8.7 R 9.0 7.6 6.5 7.9 7.6 7.3 7.7 R 9.2 8.3 7.5 8.1
9.0 8.1 R 9.5 7.5 8.9 7.1 6.3 6.9 9.1 9.1 8.0
9.3 8.7 R 8.3 7.0 8.6 7.6 6.1 7.0 9.0 9.1 9.0
6.9 8.3 R 9.0 7.6 8.4 7.5 5.5 6.6 8.8 8.5 8.0
7.2 8.3 R 9.5 7.0 9.0 7.0 6.3 6.8 7.9 8.8 8.5
7.1 7.5 R 8.6 7.1 9.0 6.8 6.9 6.8 7.9 9.1 7.7
7.2 7.5 R 8.0 6.8 9.0 7.1 5.9 6.5 6.9 9.2 7.4
9.3 8.2 R 9.5 7.6 8.6 7.8 5.6 7.6 7.5 9.3 9.0
9.3 8.0 R 8.7 6.9 8.6 6.8 5.9 7.5 7.9 9.1 8.6
9.3 7.4 R 8.2 7.5 8.6 6.8 5.6 6.7 8.8 9.2 7.3
9.1 7.5 R 7.5 7.3 8.1 5.8 7.0 5.1 8.7 8.3 7.0
6.9 7.9 R 8.9 7.5 8.6 6.8 7.0 6.2 8.8 8.8 7.7
7.5 8.3 R 8.2 6.9 9.0 7.3 6.6 6.5 8.8 8.9 8.1
7.6 8.3 R 8.9 7.6 8.6 8.1 7.7 6.7 9.0 8.5 7.8
9.0 8.0 R 9.1 8.0 8.6 7.2 5.5 7.7 8.5 9.2 8.9
9.3 7.9 R 8.8 6.9 9.0 8.2 6.3 6.5 9.1 9.2 8.2
6.1 7.8 R 8.8 5.1 8.1 6.1 5.5 5.4 8.2 8.5 8.5
9.3 7.6 R 7.8 6.7 8.3 6.0 6.3 6.4 8.6 8.2 7.5
6.8 7.5 R 8.4 7.6 8.6 6.3 6.9 6.9 8.6 9.1 7.6
7.6 7.8 R 9.3 7.7 8.3 6.9 5.6 7.6 8.4 9.2 7.2
9.7 8.4 R 8.0 7.6 9.0 7.0 5.5 6.5 R 9.2 7.3
7.9 8.6 9.5 7.6 8.3 7.3 7.6 7.0 8.5 9.2 9.0
7.0 8.4 R 8.7 6.5 8.9 6.3 5.5 5.5 8.3 8.9 6.6
7.1 8.0 R 8.4 7.1 8.1 6.6 7.1 6.9 8.3 8.9 5.2
9.5 8.0 R 8.5 6.8 8.3 6.7 7.3 4.9 7.5 8.7 6.7
7.5 7.8 R 8.5 7.3 8.5 7.9 5.6 4.9 9.2 9.1 6.5
7.2 8.1 R 7.7 7.2 8.1 6.1 6.2 6.6 9.1 9.1 6.6
7.2 8.2 R 8.2 7.7 8.6 7.2 7.3 6.0 9.7 9.8 8.3
6.9 7.8 R 7.2 7.0 7.9 0.0 5.2 5.0 8.5 8.7 6.5
7.6 8.1 R 9.1 7.5 8.6 7.4 7.6 7.1 9.4 9.1
9.7 7.5 R 9.1 7.5 9.0 6.6 5.6 4.7 9.3 9.2 7.4
9.5 7.6 R 8.8 7.0 8.6 6.3 6.7 5.2 8.8 9.2 8.2
7.2 7.8 R 9.0 7.2 8.6 7.2 5.7 6.8 8.3 9.0 6.4
6.8 8.2 R 8.4 7.4 8.6 7.3 7.0 6.7 9.2 9.0 7.3
7.2 9.1 R 9.3 7.6 8.6 7.4 7.3 4.8 8.4 9.2 8.6
7.2 7.9 R 7.6 6.5 8.6 7.2 7.4 6.3 8.3 8.8 6.6
9.3 8.0 R 8.1 7.3 8.6 7.7 5.9 6.0 7.6 8.5 8.1
7.0 6.1 R 9.2 6.9 7.7 6.5 7.2 4.9 8.3 8.9 5.5
6.0 8.0 R 9.4 7.1 8.2 6.4 7.3 5.8 8.1 8.9 HT
9.3 7.9 R 8.7 6.8 8.8 6.3 8.1 5.4 7.6 8.7 8.7
8.3 8.0 R 9.1 7.0 8.6 6.5 6.0 6.2 7.5 9.2 8.3
7.2 8.0 R 8.1 7.7 8.6 7.0 6.2 4.9 9.0 9.2 9.0
7.5 7.1 R 8.9 7.2 8.3 6.3 6.7 6.5 7.8 9.2 7.4
6.1 7.1 R 9.4 7.0 9.0 6.5 7.0 4.8 8.3 9.2 7.7
6.7 6.0 R 5.6 7.0 8.5 6.8 5.8 5.0 7.7 0.0 7.1
7.2 7.6 R 8.6 6.8 9.0 7.0 5.6 4.7 9.3 9.1 8.0
9.7 7.9 R 9.0 7.6 8.6 7.7 8.1 6.4 8.9 9.2 9.0
6.9 6.4 R 8.0 6.3 8.4 6.8 6.8 4.3 8.5 9.2 7.6
9.1 7.1 R 9.3 7.4 7.9 8.3 8.0 7.1 8.4 9.0 8.4
9.0 5.6 R 8.3 7.5 7.9 8.2 5.6 5.4 8.0 8.6 8.1
7.9 8.4 R 9.1 7.6 8.3 8.2 7.3 7.8 8.6 9.2 8.9
7.6 8.0 R 9.3 7.3 8.3 8.2 8.0 6.5 9.6 9.3 8.2
9.5 7.6 R 8.7 7.5 8.3 7.8 5.6 5.4 8.4 9.2 9.0
9.7 7.4 R 8.6 7.7 8.3 7.6 6.9 9.1 9.0 7.4
7.6 7.1 R 9.2 7.4 8.3 7.5 5.4 6.8 8.6 9.0
7.6 7.6 R 8.9 7.4 8.6 7.3 8.0 7.0 6.9 9.2 7.8
7.8 5.1 R 9.1 7.2 7.9 6.1 5.6 5.5 9.0 8.9 5.6
9.7 7.9 R 9.3 7.7 8.6 7.3 6.3 7.9 9.2 0.0 8.1
7.0 7.0 R 8.2 6.9 8.4 7.2 7.2 4.8 9.3 8.3 7.5
9.4 7.9 R 8.3 6.8 8.6 7.3 5.9 7.5 8.7 9.1 7.8
R
6.9 7.5 R 8.9 7.7 8.6 6.7 5.6
R 0.0
R HT
HT 7.9 HT 6.2 HT HT HT
HT
R HT
3.0 HT R 7.6
7.2 6.7
HT 7.7 HT 6.4
R R
R
R
R
R
R
R
R
R
R
R
R
R
R
EN41 EN48 EG45 EN58 EN54 EN47 EN38 EN39 EG46 EN57
Lịch
sử Thực Tư Lý
Kỹ
Thực Đảng hành Nghe - Nói - tưởng thuyết
năng
Viết - Tiếng Anh
tập6 cộng tiếng Dịch nâng cao
Tiếng
3 Tiếng Hồ tiếng
thuyết Trạng thái Địa
dịch sản tổng Anh 6 Anh 6 Chí tổng Ghi chú Tài khoản
trình sinh viên phương
Việt hợp Minh hợp
Nam
2 4 2 4 2 2 2 2 2 3
31 68
8 117
8 117
19 93
16 99
15 101
15 101
17 97
15 101
15 101
15 101
15 101
16 99
16 99
30 69
19 92
57 18
15 101
15 101
15 101
15 101
59 15
25 87
17 99
20 90
24 82
15 101
21 89
15 101
22 86
15 101
19 94
23 85
15 101
15 101
16 99
25 83
16 99
23 91
17 97
15 101
16 101
20 91
16 99
34 61
16 99
15 101
15 101
15 101
19 93
18 97
22 86
16 101
24 82
16 99
51 26
15 101
16 99
15 101
16 99
15 101
15 101
22 91
16 99
17 101
15 101
60 14
35 56
15 101
15 101
15 99
17 97
15 101
16 101
16 99
22 89
15 101
22 89
16 99
30 69
23 84
24 82
55 15
24 82
24 82
24 82
26 78
24 82
24 82
25 81
23 84
23 85
24 82
24 82
59 13
25 78
25 82
24 82
24 82
43 40
26 77
45 36
24 82
55 16
25 80
59 13
25 80
34 60
25 80
24 82
24 82
26 77
24 82
54 18
24 82
23 84
27 75
33 62
26 80
25 80
27 76
27 76
27 76
27 76
23 85
57 16
26 78
27 76
27 76
23 85
41 54
44 39
27 76
58 11
25 80
55 15
29 71
29 76
65 0
25 80
23 85
27 76
35 68
27 76
63 3
25 82
25 80
65 0
27 76
25 80
35 65
28 76
30 70
42 47
49 30
36 55
27 76
27 78
25 80
34 64
30 74
57 15
50 31
27 78
61 4
56 16
28 76
56 15
27 76
31 72
28 76
31 67
30 72
28 76
25 80
55 15
26 78
26 78
56 15
25 82
62 4
64 0
46 36
25 80
47 32
35 66
59 14
53 20
54 17
28 76
57 15
27 76
53 31
59 15
58 18
59 16
57 20
60 13
58 18
58 16
65 0
57 18
64 0
59 14
57 18
59 16
59 13
65 0
60 11
59 14
59 16
56 17
60 14
66 0
66 0
66 0
66 0
60 14
62 4
66 0
66 0
66 0
66 0
60 14
66 0
66 0
61 11
60 14
60 11
66 0
59 15
59 14
60 14
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
61 11
66 0
66 0
66 0
65 0
66 0
66 0
66 0
65 0
59 15
65 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
61 11
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
65 0
65 0
65 0
66 0
56 22
57 20
60 14
66 0
66 0
66 0
62 4
66 0
59 16
66 0
66 0
66 0
64 0
58 17
66 0
66 0
59 16
66 0
66 0
66 0
66 0
61 11
66 0
66 0
59 15
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0
66 0