Professional Documents
Culture Documents
C-4:終息依頼書 要件定義書 Vn
C-4:終息依頼書 要件定義書 Vn
Đây là chức năng để yêu cầu ngừng kinh doanh một sản phẩm nào đó.
Các chức năng tương tự A-7.
・Tạo đơn đăng ký ngừng kinh doanh
・Gửi đơn đăng ký đi circulate
・Approve - Deny request
・Search đơn đăng ký
・Show thông tin/status của các request.
Danh sách màn hình
1 サービスメニュー Service menu
2 登録依頼 Màn hình request - Yêu cầu đăng ký
3 承認 Màn hình Approve
4 検索と閲覧 Màn hình Search đơn đăng ký
5 詳細 Màn hình Detail - Thông tin chi tiết đơn đăng ký
6 クエリ実行 Màn hình Query
DB Access: https://drive.google.com/drive/folders/1ikccpvhnf8VP7h9-454qyy4QsodKjbAy
Flow circulate
Tham khảo: 回覧_要件定義書
Copy file về folder user. Approver 3. (Bộ phận tiếp nhận - giống A-7)
Đăng ký chính thức
approve
mail thao tác D-1 (06) --> approver 3.
mail thông báo (05) --> D-1
END
Recirculate
Khi nhấn 登録依頼 (Yêu cầu đăng ký), check Số kết thúc trong DB:
・Nếu số kết thúc tồn tại
・Status = 登録完了(Đã hoàn tất đăng ký) hoặc 否認 (Deny)
thì hiện pop-up xác nhận circulate.
[コメント] (comment)
ama) abcd
FROM : System
TO : Theo flow circulate
CC : Theo flow circulate
c D-1 (06) --> approver 3.
báo (05) --> D-1 Subject :(送信完了)回覧:【
Nội dung :
表記の帳票が回覧されました
【終息依頼書】
タイトル = (cột title)
タイトル = (cột title)
http://XXXXXXXXXXXXXXX
[コメント] (comment)
abcd
05
Mail thông báo D-1
FROM : System
TO: Mail đã setting tại D-1
CC: Author + 3 Approver
Subject: 【終息依頼書】配布
05
Mail thông báo D-1
FROM : System
TO: Mail đã setting tại D-1
CC: Author + 3 Approver
Subject: 【終息依頼書】配布
Nội dung:
表記の帳票が登録されました
【終息依頼書】
タイトル = (title)
処理 NO = [ Số kết thúc ]
タイトル = (title)
処理 NO = [ Số kết thúc ]
タイトル = (title)
認されている必要があります。 処理 NO = [ Số kết thúc ]
添付ファイルを開いてリンクよ
よろしくご査収下さい。
下記リンクから内容確認してく
http://XXXXXXXXXXXXXXX
[コメント] (Comment)
abcd
表記の帳票が回覧されましたので、 表記の帳票が否認されましたので、
下記 URL から確認の上、承認をお願いします。 下記 URL から確認の上、再提出をお願いいたします。
【終息依頼書】 【終息依頼書】
タイトル = (cột title) タイトル = (cột title)
タイトル = (cột title)
trường hợp người request --> タイトル = (cột title)
approver 1 không hiện
comment
http://XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX (link scr. Approve) http://XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX
http://XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX link file đã được copy lại
[コメント] (comment) nhân của người thao tác.
abcd [コメント] (comment)
abcd
Request nhiều file --> gắn
送信者: (Người vừa thao tác approve) req.
送信者: (Người vừa deny)
03 04
Mail thông báo thao tác Mail thông báo thao tác
表記の帳票が回覧されました。
Nội dung :
【終息依頼書】
表記の帳票が回覧されました。 タイトル = (cột title)
タイトル = (cột title)
【終息依頼書】
タイトル = (cột title)
タイトル = (cột title) http://XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX (link scr. Approve)
[コメント] (comment)
http://XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX (link scr. Approve) abcd
05 06
Mail thông báo D-1 Mail thông báo thao tác D-1
FROM : System FROM : System
TO: Mail đã setting tại D-1 TO : người approve cuối
CC: Author + 3 Approver CC : None
Subject: 【終息依頼書】配布通知[ Số kết thúc ] (Title) Subject: 否認:【終息依頼書】 登録依頼 yyyy/mm/dd
05 06
Mail thông báo D-1 Mail thông báo thao tác D-1
FROM : System FROM : System
TO: Mail đã setting tại D-1 TO : người approve cuối
CC: Author + 3 Approver CC : None
Subject: 【終息依頼書】配布通知[ Số kết thúc ] (Title) Subject: 否認:【終息依頼書】 登録依頼 yyyy/mm/dd
Nội dung: Nội dung:
表記の帳票が登録されましたのでお知らせします。 表記の帳票が登録されましたので、お知らせします。
【終息依頼書】 【終息依頼書】
タイトル = (title) タイトル = (title)
処理 NO = [ Số kết thúc ] 処理 NO = [ Số kết thúc ]
タイトル = (title) タイトル = (title)
処理 NO = [ Số kết thúc ] 処理 NO = [ Số kết thúc ]
タイトル = (title) タイトル = (title)
処理 NO = [ Số kết thúc ] 処理 NO = [ Số kết thúc ]
開発部署 / 担当者 = (Company)/(Author) 開発部署 / 担当者 = (Company)/(Author)
登録配信日 = (creation_date) 登録配信日 = (creation_date)
添付ファイルを開いてリンクよりファイル本体を開いてください。 下記リンクから内容確認してください。
よろしくご査収下さい。 http://XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX (Link scr. Detail)
下記リンクから内容確認してください。 [コメント] (Comment)
http://XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX (Link scr. Detail) abcd
[コメント] (Comment) 送信者: (người approve cuối)
abcd
yyyy/mm/dd
yyyy/mm/dd
らせします。
or)
System cũ
System mới
JP ver.
Tạo mới
Search
LOSE/_cmn/Y_Help.xlsx
o/CLOSE/_cmn/パスポート終息説明会資料.xlsx
SQL を実行できます。
Tài liệu
giới thiệu
Button Tạo mới
1. Overview
Đây là button để tạo mới đơn đăng ký.
2. Screen layout
System cũ
JP ver. VN ver.
BỎ Mã phát triển BỎ
Phân loại sản phẩm
Manager Author
Download
Hệ thống sẽ nhập data đã chọn tại dropbox vào đơn rồi lưu về máy.
Template: Rd_cms_r/iteminfo/Forms/FY0000.xlsx
System mới
JP ver.
Author
責任者 すべて表示 担当者 すべて表示
Hệ thống sẽ nhập data đã chọn tại dropbox vào đơn rồi lưu về folder user trong share
Cell I5: lấy data từ cột 「DIVISION」 của Author (I7) trong bảng PERSONS.
Template: Rd_cms_r/iteminfo/Forms/終息依頼書原紙.xlsx
Tên file: 終息依頼書_yyyymmdd_STT (STT tối thiểu 2 chữ số, tăng dần) (Upda
VN ver.
lsx
2 chữ số, tăng dần) (Update 27/11/2023)
Màn hình request
1. Overview
Đây là màn hình để gửi form vừa tạo ở nút tạo mới đi circulate.
2. Screen layout
System cũ
JP ver. VN ver.
Manager Author
② Select file
③ Title
File
Tại Top screen, nhấn nút ② sẽ mở màn hình dưới trong tab mới:
Author
Reset
c nhiều)
End
Sau khi nhấn request, file sẽ bắt đầu được circulate tới approver 1 (template mail
1. Gửi template mail 01 đến approver 1.
2. Gửi template mail 03 đến người tạo request kèm CC là 担当者 (author) đã
*Lưu ý: nếu người tạo request và author là một thì cần xử lý để tránh nhận 2
Manager
Author
① File URL
終息依頼書[登録依頼メニュー]
登録項目(タイトルなどを記入選択してください)
商品分類
責任者
担当者
帳票のURL ファイル選択
登録依頼 リセット
Select file
ファイル選択
Màn hình Approve
1. Overview
Đây là màn hình để user có quyền hạn vào phê duyệt các đơn đăng ký kết thúc khi tới lượt circulate của mình.
2. Screen layout
①
申請
承認 / 否
認
System cũ
Sau khi circulate bằng file Book, admin dùng tool này để đăng ký DB và gửi D-1
Đăng ký chính thức
Comment
Approve Deny
System mới
Khi tới lượt circulate của Approver cuối cùng sẽ hiện nút 本登録 (Đăng ký chính thức).
User chỉ có thể nhấn Approve khi đã nhấn Đăng ký chính thức.
/edit#gid=1380942291
Tùy vào lựa chọn ở radio button mà field A và B sẽ thay đổi trạng thái.
B
A
Mã Kết thúc Hiển thị toàn bộ
Phân loại
sản phẩm Hiển thị toàn bộ Hiển thị toàn bộ
Search Reset
B Mã sản
A phẩm
B Mã vật liệu
A
Chọn radio 4: field A vô hiệu. Field name tại B là "購買番号"
B Mã linh kiện
A
System mới
Tại Top screen, nhấn nút ③ sẽ vào màn hình Search trong tab mới.
Tùy vào lựa chọn ở radio button ①mà field A và B sẽ thay đổi trạng thái.
・Chọn radio 1: field B vô hiệu.
・Chọn radio 2: field A vô hiệu. Field name tại B là "商品コード"
・Chọn radio 3: field A vô hiệu. Field name tại B là "形材番号"
・Chọn radio 4: field A vô hiệu. Field name tại B là "購買番号"
Linh kiện
①
Hiển thị toàn bộ
Reset
Status circulate:
A 登録完了 (Hoàn tất đăng
否認 (Deny)
回覧中 (Circulating)
再回覧中 (Recirculating)
B
End
Button Save list file: Nhấn ③ save list file để lưu list các file kết quả search vào fo
Tên list file tùy vào radio đã chọn ở ①:
・Radio 1: 終息依頼書検索結果リスト_yyyymmdd_XX
・Radio 2: 終息商品コード検索結果リスト_yyyymmdd_XX
・Radio 3: 終息形材検索結果リスト_yyyymmdd_XX
・Radio 4: 終息部品検索結果リスト_yyyymmdd_XX
Trong file list, column name thay đổi theo radio đã chọn ở ①:
・Radio 1:
「NO.」、「ファイル名」、「商品区分」、「タイトル」、「開発/設変NO」、「発行
・Radio 2:
「NO.」、「ファイル名」、「商品区分」、「タイトル」、「終息商品コード」、「商
・Radio 3:
「NO.」、「ファイル名」、「商品区分」、「タイトル」、「終息形材番号」、「形材
・Radio 4:
「NO.」、「ファイル名」、「商品区分」、「タイトル」、「終息購買番号」、「部品
商品コード"
Mã Kết thúc
Status circulate:
登録完了 (Hoàn tất đăng ký) Năm kết thúc Hiển thị toàn bộ
否認 (Deny)
Phân loại
Hiển thị toàn bộ Hiển thị toàn bộ
回覧中 (Circulating) sản phẩm
Search Reset
② Số kết thúc Tên file Title Xem chi tiết Save to drive Status circulate
Detail Save
②
Detail Save
、「開発/設変NO」、「発行部署」、「責任者」、「担当者」、「終息予定日」、「作成日」、「登録日」
、「終息商品コード」、「商品名」、「生産工場」、「購買番号」、「終息予定日」、「作成日」、「登録日」
、「終息形材番号」、「形材名」、「在庫数」、「在庫期限」、「終息予定日」、「作成日」、「登録日」
、「終息購買番号」、「部品名」、「在庫数」、「在庫期限」、「終息予定日」、「作成日」、「登録日」
Text
終息依頼書[検索メニュー]
検索条件を設定してください、
終息NO. すべて表示
終息年度 すべて表示
登録日 すべて表示
担当者 すべて表示
2. Screen layout
System cũ
JP ver. VN ver.
①
①
System mới
Tại list kết quả Search, nhấn ①sẽ mở màn hình detail trong tab mới.
Radio 2
終息商品C
終息予定日
ファイル名 商品名
商品分類 生産工場
②
機種名 購買番号
作成日 登録日
Radio 3
終息形材
終息予定日
ファイル名 形材名
商品分類 在庫数
機種名 在庫期限
作成日 登録日
Radio 4
終息部品
終息予定日
ファイル名 部品名
商品分類 在庫数
機種名 在庫期限
作成日 登録日
Màn hình truy vấn DB.
PENDING
01_終息商品コード_Query 02_終息形材_Query
①
クエリ2 クエリ3
実行SQL
PENDING
ItemClose.accdb
品コード , 商品コード . 商品名 , 商品コード . 生産工場 , 商品コード . 購買
号 , 形材 . 名称 , 形材 . 在庫数 , 形材 . 在庫期限 ,
ド , 商品コード . 生産工場
03_終息部品_Query
共有ドライブへ保存
ITLE 商品コード
G
Màn hình Extract DB
Đây là màn hình để user xuất CSV của các table trong DB.
Chọn table muốn lưu từ DB bằng checkbox, nhấn nút ドライブへ保存 sẽ lưu file CSV utf-8 của các table vào folder us
File name: (tên checkbox)_yyyymmdd_STT 2 chữ số tăng dần
Y_Index Y_List
形材 商品コード 部品 共有ドライブへ保存
ủa các table vào folder user.