Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 55

4

1
2

1. Xương đỉnh 3
2. Xương thái
dương
3. Xương gò má
4. Xương trán
8
5

5. Cánh lớn xương


bướm 6

7
6. Xương hàm trên
7. Lỗ cằm
8. Xương trán
9
10
11
12

9. Đường khớp dọc


10. Đường khớp lăm -
da
11. Xương chẩm
12. Ụ chẩm ngoài
13

14
15

13. Mỏ vẹt xương hàm


dưới
14. Lồi cầu xương hàm
dưới
16 15. Khuyết hàm dưới
16. Góc hàm dưới
17 18
19

20
17. Cánh lớn xương bướm
18. Cung gò má
19. Mỏm chũm
20. Xương lệ
24
21
22

23

21. HỐ trên gai


22. Gai vai
23. Hố dưới vai
24. Mỏm cùng vai
25
26

28
27

25. Mỏm quạ


26. Ổ chảo
27. Hố dưới vai
28. Khuyết vai
32
29 30
31

29. Củ lớn xương cánh tay


30. Rãnh gian củ XCT
31. Củ bé XCT
32. Chỏm xương cánh tay
35
34
33

36

33. Xương tháp


34. Xương thang
35. Xương thuyền
36. Xương cả
37
38

39

37. Trần ổ mắt


38. Cánh nhỏ xương
bướm
40

39. Lỗ lớn (lỗ chẩm)


40. Ụ chẩm trong
41
42

43
44

41. Mào gà xương


sàng
42. Hố tuyến yên
43. Lỗ rách
44. Phần trên xương
đá
48
45 46

47

45. Lỗ bầu dục


46. Lỗ ống tai trong
47. Xoang xích ma
48. Hố gai (rãnh ĐM
màng não giữa)
50

51
49

52
49. Lồi cầu chẩm
50. Khẩu cái cứng
51. Hố hàm xương thái
dương
52. Lỗ ống tai ngoài
53

54
56
55

53. Mỏm vẹt xương trụ


54. Mỏm khuỷ xương trụ
55. Mỏm trâm trụ
56. Xương cả
57. Thân xương cánh tay
58. Hố mỏm khuỷu
59. Lồi cầu trong xương
cánh tay
60. Hố vẹt

57 60

59
58
64

63
62
61
61. Ổ cối
62. Gai chậu trước dưới
63. Gai chậu trước trên
64. Mào chậu
65
66

67

65. Gai chậu sau trên


66. Gai chậu sau dưới
68

67. Khuyết ngồi lơn


68. Gai ngổi
69
70

72
69. Diện ngồi (diện
mông)
70. Khuyết ngồi bé
71

71. Ụ ngồi
72. Lỗ bịt
76

74
75

73
73. Diện khớp mu
74. Diện nhỉ
75. Mào chậu (mào
lược)
76. Hố chậu
78
77
77. Cổ giải phẫu xương đùi
78. Chỏm xương đùi
79. Diện kheo

79
80. Hố gian lồi cầu

80
81
84
81. Mấu chuyền bé
82. Lồi cầu trong xương đùi
83. Mắt cá trong
84. Lồi cầu xương chày
83

82
86

88
85

87
85. Xương Ghe
86. Xương chêm trong
87. Xương sên
88. Xương chêm giữa
92
91
90
89

89. Cơ thang
90. Cơ nâng vai
91. Cơ ức đòn chũm
92. Cơ cắn
93
94
95
96

93. Cơ vòng mắt


94. Cơ gò má lớn
95. Cơ hạ góc miệng
96. Cơ bậc thang giữa
97
98
99

97. Cơ thái dương


hàm
98. Cơ mút
99. Cơ cằm
100
100. Cơ bậc thang
trước
101. Cơ nhị đầu cánh tay
102. Cơ quạ cánh tay
103. Cơ cánh tay
104. Cơ tam đầu cánh tay
102

104
101

103
105. Cơ gang tay dài
106. Cơ gấp cổ tay quay
107. Cơ gấp cổ tay trụ
108 107 108. Cơ duỗi cổ tay trụ

106
105
109. Cơ duỗi cổ tay quay dài
110. Cơ duỗi cổ tay quay ngắn
111. Cơ duỗi chung các ngón tay
112. Cơ dạng ngón cái dài

112
109 110
111
116
113

114
115

113. Cơ mông nhỡ


114. Cơ hình lê
115. Cơ vuông đùi
116. Cơ mông bé
120
117

119
117. Cơ thon
118

118. Cơ rộng trong


119. Cơ rộng ngoài
120. Cơ thắt lưng chậu
121

124
122
123

121. Cơ nhị đầu đùi


122. Cơ bán màng
123. Cơ may
124. Cơ thẳng đùi
126
12
8

125
127

125. Cơ gấp ngón chân cái dài


126. Cơ gấp các ngón chân dài
127. Cơ chày trước
128. Cơ chày sau
129

132
13
0

131

129. Thần kinh trụ


130. Thần kinh giữa
131. Động mạch trụ
132. Bó mạch thần kinh Chày
133

134
136

135
133. Rãnh sau tâm
134. Hồi sau tâm
135. Rãnh trung tâm
136. Rãnh trước tâm
139
140

138
137
137. Hồi chêm
138. Hồi trước chêm
139. Tiểu thùy cạnh
trung tâm
140. Hồi trán trong
141

142

143
144
141. Hồi đai
142. Động mạch
quanh chai
143. Động mạch cựa
144. Hội lưu xoang
145

146

147
148
145. Thể chay
146. Vách trong suốt
147. Xoang dọc trên
148. Tiểu não
149

152
150
151
149. Vách trong suốt
150. Cống não
151. Não thất tư
152. Xoang dọc trên
153

155
154

156
153. Động mạch cực
trán
154. Giao thoa thị giác
155. Vòm não
156. Bể hành tiểu não
160

159

158
157
157. Cuống đại não
158. Nhân bèo
159. Động mạch não giữa
160. Bao trong
161

163
162

164 161. Xoăn mũi trên


162. Xoăn mũi dưới
163. Xoang bướm
164. Hanh nhân hầu
168
165
166

167 165. Lỗ hầu vòi tai


166. Cơ ngang lưỡi
167. Amydan ( hạnh nhân
khẩu cái)
168. Nền xương chẩm
171

169
172

170
169. Rễ lưỡi
170. Cơ phễu ngang
171. Cơ cằm lưỡi
172. Cơ cằm móng
173

176
174

175
173. Cơ hàm móng
174. Nếp thanh quản
175. Sụn nhẫn
176. Dây chằng móng nắp
177

180
178

179
177. Cơ Giáp móng
178. Cơ nhẫn giáp
179. Sụn nhẫn
180. Mảnh sụn giáp
183
181

184
182

181. Động mạch giáp trên


182. Màng nhẫn giáp
183. Màng giáp móng
184. Lồi thanh quản
186

185
187

185. Đồi thị


188

186. Mép dính gian đồi thị


187. Cầu não
188. Nơi bắt chéo tháp
190

191

189
192
189. Xương búa
190. Xương đe
191. Xương bàn đạp
192. Túi nội bạch huyết
196
194
193

195

193. Mống mắt


194. ĐM trung tâm võng mạc
195. Dây than kinh thị giác
196. Màng mạch mắt
197. Tĩnh mạch xoáy
198. Võng mạc thị giác

199
199. Củng mạc mắt
200. Tuyết lệ
198

200
197
201. Cơ thái dương
202. Ống tai ngoài
203. Động mạch cảnh trong
204. Cơ căng màng nhĩ
201

202

204
203
208
206

207
205
205. Ống bán khuyên sau
206. Ống nội bạch huyết
207. Dây thần kinh ốc tai
208. Xoang nang
211
209
210

212
209. Ống bán khuyên trên ( trước)
210. Dây thần kinh tiền đình
211. Cầu nang
212. ốc tai
213

216
214

213. Động mạch thái dương nông


214. Tuyến mang tai
215. Động mạch dưới đòn phải
216. Ống tuyến mang tai.
215

You might also like