Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Dạng 1 : hệ phương trình

2)
{2 x+y=3¿¿¿¿ ; 3) 5)
x  y  9

8) 4 x  y  1 11)
{ x +3y=2¿¿¿¿ 12)

2x  y  3

13) 
5  y  4x 14) 15) 16) .

17) 18) ; 19) 20) 21)

22)
{2 x+y=3¿¿¿¿
23) 24)

Dạng 2: Phương trình chứa dấu căn :

3) 43  x  x  1 4)
2)
3 7
x+ √ x=
5) 6) 8) 4 4
Dạng 3: Phương trình bậc nhất
1 3 1
x− = x
a) 2.x +1 = 11 b) 3x – 1 = x – 2 e) 2 4 4
d)
Dạng 3: Phương trình tích
a) (x + 4)(3x - 2) = 0 b) c) d)
Dạng 3: Phương trình chứa ẩn ở mẫu
x 4  3x

a) x  1 x( x  1) b) c)
Dạng 3: Phương trình bậc hai

a) 6x2 – 5x – 6 = 0 b) 3x2+5x-2=0 c) x.(x – 2) = 3 d)


e)√ 3 . x −√12=0 f)
2
g) ( x – 2 )2 = 9

h) x(x - 3) = 6 - 2x ; i) k) x2 - 9 = 8x ; l) x2 - 9 = 8x m)
p)
Dạng 4: Phương trình trùng phương
4 2
a) x +5 x −6=0 b) x4 – 5x2 + 4 = 0 c)x4 - 3x2 + 2 = 0 d)
e) f) g) h) i)
Dạng 4: Giải các bất phương trình:

You might also like