Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Bài 50
Từ Vựng Bài 50
Từ Vựng Bài 50
2 おります ở, có
5 いたします làm
10 ございます có
11 ~でございます là
12 わたくし 私 TƢ tôi
ngƣời hƣớng dẫn,
13 ガイド
hƣớng dẫn viên
14 おたく お宅 TRẠCH nhà
32 ころ hồi, thời
thành hiện thực,
「ゆめが~」かないま [夢が~]かないま
33 MỘNG đƣợc thực hiện [mơ
す す ƣớc ~]
ひとことよろしいでし Tôi xin phép nói vài
34
ょうか。 lời có đƣợc không ạ?
35 きょうりょくします 協力します HIỆP LỰC hợp tác
từ trái tim, từ đáy
36 こころから 心から TÂM
lòng
37 かんしゃします 感謝します CẢM TẠ cám ơn, cảm tạ
lời cám ơn, sự cám
38 「お」れい [お]礼 LỄ
ơn
39 はいけい 拝啓 BÁN KHẢI kính gửi