Từ Vựng Bài 50

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TỪ VỰNG N4 BÀI 50 BẢN KANJI

STT Mục từ Hán Tự Âm Hán Nghĩa

1 まいります 参ります THAM đi, đến

2 おります ở, có

3 いただきます ăn, uống, nhận

4 もうします 申します THÂN nói

5 いたします làm

6 はいけんします 拝見します BÁI KIẾN xem, nhìn

7 ぞんじます 存じます TỒN biết

8 うかがいます 伺います TÝ/TỬ hỏi, nghe, đến thăm

9 おめにかかります お目にかかります MỤC gặp

10 ございます có

11 ~でございます là

12 わたくし 私 TƢ tôi
ngƣời hƣớng dẫn,
13 ガイド
hƣớng dẫn viên
14 おたく お宅 TRẠCH nhà

15 こうがい 郊外 GIAO NGOẠI ngoại ô

16 アルバム an-bum (ca nhạc)

17 さらいしゅう 再来週 TÁI LAI CHU Tuần sau nữa

18 さらいげつ 再来月 TÁI LAI NGUYỆT Tháng sau nữa

19 さらいねん 再来年 TÁI LAI NIÊN năm sau nữa

20 はんとし 半年 BÁN NIÊN nữa năm

21 さいしょに 最初に TỐI SƠ đầu tiên, trƣớc hết

22 さいごに 最後に TỐI HẬU cuối cùng

23 ただいま ただ今 KIM bây giờ


GIANG HỘ ĐÔNG
えどとうきょうはくぶ
24 江戸東京博物館 KINH BÁC VẬT bảo tàng Edo-Tokyo
つかん QUÁN
25 きんちょうします 緊張します KHẨN TRƢƠNG căng thẳng, hồi hộp
phát thanh, truyền
26 ほうそうします 放送します PHÓNG TỐNG
hình
[ビデオに~]撮り
27 [ビデオに~]とります TOÁT thu [video], quay
ます
28 しょうきん 賞金 THƢỞNG KIM tiền thƣởng

29 しぜん 自然 TỰ NHIÊN tự nhiên, thiên nhiên

30 きりん con hƣơu cao cổ

31 ぞう 像 TƢỢNG con voi

32 ころ hồi, thời
thành hiện thực,
「ゆめが~」かないま [夢が~]かないま
33 MỘNG đƣợc thực hiện [mơ
す す ƣớc ~]
ひとことよろしいでし Tôi xin phép nói vài
34
ょうか。 lời có đƣợc không ạ?
35 きょうりょくします 協力します HIỆP LỰC hợp tác
từ trái tim, từ đáy
36 こころから 心から TÂM
lòng
37 かんしゃします 感謝します CẢM TẠ cám ơn, cảm tạ
lời cám ơn, sự cám
38 「お」れい [お]礼 LỄ
ơn
39 はいけい 拝啓 BÁN KHẢI kính gửi

40 うつくしい 美しい MỸ đẹp


おげんきでいらっしゃ お元気でいらっし Anh/chị có khỏe
41 NGUYÊN KHÍ
いますか ゃいますか。 không ạ?
42 めいわくを かけます 迷惑をかけます MÊ HOẶC làm phiền
tận dụng, phát huy,
43 いかします 生かします SINH
dùng
44 「お」しろ [お]城 THÀNH lâu đài

45 けいぐ 敬具 KÍNH CỤ kính thƣ

46 ミュンヘン Munich (ở Đức)

You might also like