Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 46

CHƯƠNG 1: ĐẶC ĐIỂM CỦA TẬP ĐOÀN HÒA PHÁT

1.1. Lĩnh vực hoạt động

1.2. Loại hình sở hữu và bộ máy quản trị


 Loại hình sở hữu
 Bộ máy quản trị
Sơ đồ tổ chức

Cơ cấu Đại hội đồng cổ đông


Cơ cấu cổ đông theo nhóm cổ đông tại 27/02/2023
 HĐQT, BKS, BGĐ, KTT chiếm 35%
 Người có liên quan chiếm 11%
 Cổ đông trong nước khác chiếm 31%
 Cổ đông nước ngoài ngoài chiếm 23%
Cơ cấu cổ đông trong nước và ngoài nước tại 27/02/2023
 Cổ đông trong nước chiếm 77%
 Cổ đông nước ngoài chiếm 23%
Cơ cấu cổ đông theo tỷ lệ sở hữu tại 27/02/2023
 Cổ đông sở hữu trên 5% chiếm 33%
 Cổ đông sở hữu từ 1% đến 5% chiếm 16%
 Cổ đông sở hữu dưới 1% chiếm 51%
Ban trực thuộc - Ban Kiểm soát: Thực hiện vai trò giám sát quản lý cấp cao đối với
hoạt động kiểm soát, hoàn thành kế hoạch và các nhiệm vụ khác theo quy định của
pháp luật, Quy chế tổ chức và hoạt động của BKS và Điều lệ của Tập đoàn.
Cơ cấu Hội đồng quản trị và số lượng cổ phần nắm giữ
Tính đến 31/12/2022, HĐQT của Tập đoàn có 07 thành viên, trong đó 02 thành viên
không điều hành, 05 thành viên điều hành và chưa có thành viên độc lập.
 Ông Trần Đình Long - Chủ tịch HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 26,08%
 Ông Trần Tuấn Dương - Phó Chủ tịch HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 2,31%
 Ông Nguyễn Mạnh Tuấn - Phó Chủ tịch HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm
2,27%
 Ông Doãn Gia Cường - Phó Chủ tịch HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 1,25%
 Ông Hoàng Quang Việt - Thành viên HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 0,45%
 Ông Nguyễn Việt Thắng - Thành viên HĐQT, Tổng Giám Đốc với tỷ lệ sở hữu
CP chiếm 0,32%
 Ông Nguyễn Ngọc Quang - Thành viên HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm
1,78%
Ban Trực thuộc - Ban Kiểm toán nội bộ: Là đơn vị đánh giá độc lập trong Tập đoàn
Hòa Phát. Mục đích của Ban Kiểm toán nội bộ là cung cấp cho Hội đồng Quản trị và
Ban điều hành các đảm bảo, kết luận, tư vấn và kiến nghị độc lập và khách quan, được
đưa ra trên cơ sở thực hiện các hoạt động kiểm tra, đánh giá và tư vấn.
Cơ cấu Ban giám đốc
Danh sách ban điều hành & kế toán trưởng
 Ông Nguyễn Việt Thắng - Thành viên HĐQT, Tổng Giám Đốc với tỷ lệ sở hữu
CP chiếm 0,32%
 Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên - Phó Tổng Giám Đốc với tỷ lệ sở hữu CP chiếm
0,01%
 Bà Phạm Thị Kim Oanh - Kế toán trưởng với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 0,00%

1.3. Các hình thức đầu tư

1.4 . Cơ cấu tổ chức, sản xuất kinh doanh và quản lý và cơ cấu nguồn vốn của đơn
vị
 QUẢN TRỊ CÔNG TY (nguồn: https://www.hoaphat.com.vn/gioi-
thieu#about-general)
Tập đoàn Cổ phần Hòa Phát là một trong những tập đoàn sản xuất và kinh doanh thép
hàng đầu tại Việt Nam. Hòa Phát chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất thép,
bao gồm sản xuất thép xây dựng, thép cuộn, thép ống, và các sản phẩm liên quan
khác. Dưới đây là một số thông tin khái quát về quản trị công ty của Tập đoàn Cổ
phần Hòa Phát dựa trên Báo cáo tài chính và Báo cáo năm 2020:
THÔNG TIN TỔNG QUAN
- Tên công ty: Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HoSE: HPG)
- Ngày thành lập: 1992
- Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất và kinh doanh thép
- Trụ sở chính: Hà Nội, Việt Nam
CƠ CẤU TỔ CHỨC
Ban lãnh đạo:
- Chủ tịch Hội đồng quản trị: Ông Trần Đình Long
- Tổng giám đốc: Ông Nguyễn Việt Thắng
Ban điều hành:
- Bao gồm các bộ phận quản lý chất lượng, kỹ thuật, kế toán, tài chính, tiếp thị, ...
Chiến lược kinh doanh:
- Tập đoàn Hòa Phát tập trung vào sản xuất thép và các sản phẩm liên quan.
- Mở rộng về quy mô sản xuất và phân phối, trong và ngoài nước.
- Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Định giá và vị thế thị trường
 Tiếp tục giữ vững vị trí là một trong những tập đoàn hàng đầu trong ngành
công nghiệp thép tại Việt Nam.
 Vốn hóa thị trường của Hòa Phát tiếp tục tăng lên, thể hiện lòng tin từ cộng
đồng đầu tư.
Mục tiêu và Chiến lược phát triển
 Mở rộng cơ sở hạ tầng sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất thép.
 Tăng cường năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm để cạnh tranh trên thị
trường quốc tế.
 Đẩy mạnh việc chú trọng đến các tiêu chí xã hội và môi trường trong quá trình
sản xuất.
Quản trị và Đạo đức doanh nghiệp
 Hòa Phát tiếp tục thực hiện quản trị công ty hiệu quả và tuân thủ các quy định
về đạo đức doanh nghiệp.
 Xây dựng một môi trường làm việc lành mạnh, công bằng và phát triển cho
nhân viên.
Công bố thông tin và Tuân thủ luật pháp
 Công ty liên tục công bố thông tin tài chính và hoạt động kinh doanh theo quy
định của luật pháp.
 Tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính và kiểm toán theo quy định của
VSA 315.
KẾT QUẢ TÀI CHÍNH 2022
 Doanh thu: Báo cáo tăng trưởng so với năm trước, thể hiện sự tăng cường hoạt
động kinh doanh và mở rộng thị trường.
 Lợi nhuận: Ghi nhận mức lợi nhuận tốt, phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất
và quản lý tài chính.
 Tài sản và nợ: Có thể thấy mức tăng trưởng về tài sản, đồng thời quản lý nợ
vay một cách cẩn thận.
Đây chỉ là một cái nhìn tổng quan về quản trị công ty của Tập đoàn Cổ phần Hòa Phát
dựa trên Báo cáo tài chính năm 2022 và VSA 315. Quản trị công ty của Hòa Phát liên
tục phải đối mặt với những thách thức và cơ hội trong ngành công nghiệp thép, và
việc cập nhật thông tin mới nhất từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của công
ty là rất quan trọng để có cái nhìn chính xác về hoạt động của họ.
 QUẢN TRỊ RỦI RO (nguồn: báo cáo thường niên 2022:
https://file.hoaphat.com.vn/hoaphat-com-vn/2023/03/bao-cao-thuong-nien-
2022.pdf)
Rủi ro biến động giá nguyên liệu
Tập đoàn Hòa Phát, với hoạt động sản xuất đa ngành và đa lĩnh vực trải rộng khắp
lãnh thổ Việt Nam và quốc tế, không thể tránh khỏi những biến động giá nguyên liệu
đầu vào, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất thép, một trong những ngành chủ lực. Chi
phí nguyên liệu chiếm tỷ lệ lớn trong giá thành sản xuất, đặc biệt là khoảng 70-75%
trong quá trình sản xuất thép. Vì vậy, bất kỳ biến động nào về giá quặng sắt, than, và
các nguyên liệu khác cũng sẽ ảnh hưởng đáng kể tới giá thành cuối cùng của sản
phẩm.
=> Biện pháp: Để đối phó với rủi ro này, Hòa Phát đã áp dụng các biện pháp cụ thể
như theo dõi chặt chẽ thông tin thị trường, cập nhật tin tức đa chiều để có phản ứng
kịp thời. Họ cũng xây dựng các kịch bản tín dụng để đối phó với biến động giá hàng
hóa và quản trị kho nguyên liệu một cách hiệu quả, kịp thời thích ứng với biến động
giá trị thị trường.

Rủi ro chính sách


Với quy mô hoạt động lớn, Tập đoàn Hòa Phát đặc biệt quan tâm tới rủi ro về thay đổi
chính sách và thủ tục hành chính. Trên thực tế, trong 5 năm qua, chính sách kinh
doanh tại Việt Nam đã trải qua nhiều sự thay đổi đột ngột, diễn ra với tốc độ nhanh
chóng. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp lớn như Hòa Phát, đòi hỏi
họ phải linh hoạt và chủ động thích ứng.
=> Biện pháp: Để giảm thiểu rủi ro này, Tập đoàn Hòa Phát luôn tự tin tiếp cận với
các văn bản, dự thảo luật từ ngày đầu được đưa ra lấy ý kiến rộng rãi. Họ tập trung
nghiên cứu kỹ các quy định pháp luật có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, sản
xuất của mình để có những dự báo chính xác và xây dựng kế hoạch điều chỉnh kịp
thời.

Rủi ro thương mại quốc tế


Không chỉ phải đối mặt với biến động do dịch bệnh, ngành sản xuất thép của Việt
Nam, và Hòa Phát cũng không ngoại lệ, phải đối mặt với rủi ro thương mại quốc tế.
Cụ thể, sự xuất hiện của thép giá rẻ từ Trung Quốc đã tác động đáng kể tới thị trường
trong nước, đặt ra thách thức về cạnh tranh và tiêu thụ.
=>Biện pháp: Để đối phó, Hòa Phát đã chuẩn bị kỹ lưỡng và tận dụng các hiệp định
thương mại tự do như Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA), Hiệp
định thương mại RECP và Hiệp định CPTPP. Họ đã cải thiện năng lực cạnh tranh
thông qua việc tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường và
cơ cấu lại sản xuất, kinh doanh theo tín hiệu của thị trường. Đồng thời, Hòa Phát cũng
tập trung vào việc rà soát chính sách bán hàng và hệ thống phân phối để tăng cường
sản lượng tiêu thụ và xây dựng hệ thống ổn định, bền vững trong dài hạn.

Rủi ro chính sách tiền tệ


Lạm phát được xem là một trong những thách thức vĩ mô lớn nhất và nguy cơ kéo dài
trong vài năm tới. Điều này khiến nhiều ngân hàng trung ương trên thế giới lựa chọn
chặt chẽ chính sách tiền tệ để kiềm chế lạm phát. Tỷ giá hối đoái trở thành một công
cụ quan trọng để kiểm soát lạm phát, và Ngân hàng Nhà nước sẽ sử dụng công cụ này
để điều tiết và ổn định các chỉ số vĩ mô của nền kinh tế.
=> Biện pháp: Cân đối tín dụng bằng cách sử dụng cả đồng VNĐ và ngoại tệ. Tập
đoàn yêu cầu các đơn vị thành viên, khi mua bán hoặc dự kiến mua ngoại tệ, phải
tham gia trao đổi với nhóm tỷ giá và cập nhật giá thị trường.
Đối với Tập đoàn Hòa Phát, tỷ trọng nhập khẩu chiếm phần lớn trong tổng giá vốn,
đặc biệt là các nguyên liệu như than, quặng,... từ nước ngoài. Với giá trị nhập khẩu lớn
hơn xuất khẩu, tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đáng kể đến chi phí sản xuất. Sự tăng tỷ giá
dẫn đến việc tăng chi phí mua nguyên liệu và chi phí tài chính. Vì vậy, quản trị rủi ro
với tỷ giá hối đoái là một công việc mà Hòa Phát phải xử lý hàng ngày.
=> Biện pháp: Quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả, giảm thiểu lượng dự trữ
nguyên liệu trong những thời điểm tỷ giá tăng cao, giúp giảm áp lực của tỷ giá lên vốn
lưu động của Tập đoàn.

Bên cạnh đó, việc sử dụng vay mượn, công cụ tài chính và sản phẩm tài chính phái
sinh với lãi suất, đặt ra những thách thức trong quản trị rủi ro lãi suất. Đặc biệt trong
bối cảnh lạm phát tăng cao và tác động của chính sách tiền tệ chặt chẽ. Quản trị tốt rủi
ro lãi suất giúp đảm bảo quản lý hiệu quả chi phí lãi vay.
=> Biện pháp: Thu thập thông tin, nhận định và dự báo thị trường để xây dựng các
hạn mức và công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá với các tổ chức tín dụng.
*Hòa Phát cũng luôn chủ động đánh giá tình hình thị trường vốn và tài chính để đưa
ra các biện pháp giảm thiểu rủi ro lãi suất thông qua việc điều chỉnh danh mục tổng
nợ vay và nghĩa vụ phải trả một cách hợp lý. Nhờ những biện pháp này, Hòa Phát
đang quản lý rủi ro nguồn nguyên liệu đầu vào tốt, đảm bảo quản trị chi phí hiệu quả
và đạt được biên lợi nhuận cao.

Rủi ro từ thị trường bất động sản


Năm 2022, nhiều doanh nghiệp bất động sản đã trải qua giai đoạn khó khăn chưa từng
có, thể hiện qua việc tạm ngừng hoặc hoãn hoạt động đầu tư, thi công xây dựng một
số dự án, và không triển khai các dự án mới. Điều này ảnh hưởng đến sự phục hồi và
tăng trưởng của nền kinh tế, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp đến nhiều lĩnh vực liên
quan.
Trong thực tế, ngành thép là một trong những ngành bị ảnh hưởng mạnh mẽ khi thị
trường bất động sản giảm sức tiêu thụ. Thị trường bất động sản suy yếu đã làm giảm
lượng tiêu thụ trên thị trường, trong khi lượng hàng tồn kho tại các nhà máy sản xuất
vẫn còn chồng chất, gây khó khăn cho nhiều doanh nghiệp ngành thép trong năm
2022.
Hiệp hội Thép Việt Nam cho biết, sản lượng thép toàn quốc đạt 29 triệu tấn, giảm 12%
so với cùng kỳ. Tiêu thụ đạt 27 triệu tấn, giảm 7% so với năm 2021. Sản lượng xuất
khẩu là 6,2 triệu tấn, giảm gần 20% so với năm trước. Trong năm 2022, Hòa Phát đã
cung cấp 7,2 triệu tấn thép, giảm 7% so với năm 2021.
=> Biện pháp: Trước tình hình thị trường bất động sản đóng băng từ nửa cuối năm
2022, Hòa Phát đã chủ động điều tiết sản xuất theo cung cầu thị trường, giảm vòng
quay hàng tồn kho và tiết giảm chi phí sản xuất.
Chính phủ đang tích cực triển khai hàng loạt chính sách như nới room tín dụng thêm
1,5-2%, tương đương tăng thêm 240.000 tỷ đồng cung ứng cho nền kinh tế; tập trung
rà soát và củng cố thị trường trái phiếu doanh nghiệp nhằm bảo đảm hoạt động công
khai, an toàn; giải ngân hơn 700.000 tỷ đồng vốn đầu tư công để thúc đẩy tăng trưởng.
Hòa Phát cũng kỳ vọng rằng đầu tư công sẽ là động lực thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ thép
trong thời gian tới.
-Kết Luận
Tập đoàn Cổ phần Hòa Phát đã xây dựng và triển khai một hệ thống quản trị rủi ro
chặt chẽ, trong đó đánh giá, điều khiển và báo cáo rủi ro một cách cẩn thận và đáng tin
cậy. Việc tuân thủ VSA 315 và các quy định về quản trị rủi ro giúp công ty xây dựng
nền tảng vững chắc, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển - THU


Hòa Phát là một tập đoàn sản xuất hàng đầu ở Việt Nam. Từ năm 1992, khi khởi
đầu chỉ là một công ty buôn bán máy xây dựng, Hòa Phát đã mở rộng sang các
lĩnh vực khác như Nội thất, Ống thép, Thép xây dựng, Điện lạnh và Bất động
sản. Năm 2007, Hòa Phát tái cấu trúc thành mô hình tập đoàn, trong đó Công ty
Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát là công ty mẹ và có nhiều công ty con. Vào ngày
15/11/2007, Hòa Phát đã niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt
Nam với mã chứng khoán HPG.
Năm 2021, Tập đoàn Hòa Phát đứng vị trí thứ 4 trong tổng số 500 doanh nghiệp
tư nhân lớn nhất Việt Nam có hàng chục công ty con và hơn 25.000 nhân viên
trên toàn quốc cộng với 1 văn phòng đại diện đặt tại Singapore. Trong các lĩnh
vực hoạt động của mình thì sản xuất và kinh doanh các mặt hàng liên quan tới
thép vẫn là cốt lõi của Hòa Phát, nó chiếm tới trên 80% doanh thu và lợi nhuận
của công ty.
Trong nhiều năm liền Hòa phát nhận được sự công nhận của người tiêu dùng
cũng như những chuyên gia kinh tế. Doanh nghiệp nằm trong Top 50 doanh
nghiệp lớn nhất và hiệu quả nhất Việt Nam; Top 10 công ty tư nhân lớn nhất Việt
Nam; Top 50 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam.
Giá trị cốt lõi của Tập đoàn Hòa Phát là sự kết hợp giữa tư duy hài hòa và việc
phát triển bền vững. Điều này được thể hiện rõ qua mối quan hệ chặt chẽ giữa
các thành viên trong công ty, giữa Tập đoàn và các đối tác, đại lý, cổ đông cũng
như cộng đồng xã hội. Mục tiêu là đảm bảo rằng mọi bên liên quan đều cùng
nhau trên con đường phát triển, đồng lòng hướng tới sự phồn thịnh lâu dài.

Đặc biệt, Tập đoàn Hòa Phát đã xây dựng một mô hình đối tác vững chắc, lâu dài
và đáng tin cậy với các đại lý bán hàng, người được coi như thành viên trong gia
đình từ những ngày đầu thành lập của công ty.

2.1.2 Đặc biệt hoạt động sản xuất kinh doanh - THU
Tập đoàn Hòa Phát hoạt động chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực: Sắt thép xây
dựng, ống thép và tôn mạ; các ngành nghề điện lạnh, nội thất, máy móc thiết bị;
Bất động sản, gồm Bất động sản Khu công nghiệp, Bất động sản nhà ở; Lĩnh vực
nông nghiệp gồm sản xuất thức ăn chăn nuôi và chăn nuôi.
Hiện nay, Tập đoàn hoạt động trong 05 lĩnh vực: Gang thép (thép xây dựng, thép cuộn
cán nóng) - Sản phẩm thép (gồm Ống thép, tôn mạ, thép rút dây, thép dự ứng lực) -
Nông nghiệp - Bất động sản – Điện máy gia dụng. Sản xuất thép là lĩnh vực cốt lõi
chiếm tỷ trọng 90% doanh thu và lợi nhuận toàn Tập đoàn. Với công suất 8.5 triệu tấn
thép thô/năm, Hòa Phát là doanh nghiệp sản xuất thép lớn nhất khu vực Đông Nam Á.

2.1.3 Cơ cấu tổ chức quản lý


Sơ đồ tổ chức

Cơ cấu Đại hội đồng cổ đông


Cơ cấu cổ đông theo nhóm cổ đông tại 27/02/2023
 HĐQT, BKS, BGĐ, KTT chiếm 35%
 Người có liên quan chiếm 11%
 Cổ đông trong nước khác chiếm 31%
 Cổ đông nước ngoài ngoài chiếm 23%
Cơ cấu cổ đông trong nước và ngoài nước tại 27/02/2023
 Cổ đông trong nước chiếm 77%
 Cổ đông nước ngoài chiếm 23%
Cơ cấu cổ đông theo tỷ lệ sở hữu tại 27/02/2023
 Cổ đông sở hữu trên 5% chiếm 33%
 Cổ đông sở hữu từ 1% đến 5% chiếm 16%
 Cổ đông sở hữu dưới 1% chiếm 51%
Ban trực thuộc - Ban Kiểm soát: Thực hiện vai trò giám sát quản lý cấp cao đối với
hoạt động kiểm soát, hoàn thành kế hoạch và các nhiệm vụ khác theo quy định của
pháp luật, Quy chế tổ chức và hoạt động của BKS và Điều lệ của Tập đoàn.
Cơ cấu Hội đồng quản trị và số lượng cổ phần nắm giữ
Tính đến 31/12/2022, HĐQT của Tập đoàn có 07 thành viên, trong đó 02 thành viên
không điều hành, 05 thành viên điều hành và chưa có thành viên độc lập.
 Ông Trần Đình Long - Chủ tịch HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 26,08%
 Ông Trần Tuấn Dương - Phó Chủ tịch HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 2,31%
 Ông Nguyễn Mạnh Tuấn - Phó Chủ tịch HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm
2,27%
 Ông Doãn Gia Cường - Phó Chủ tịch HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 1,25%
 Ông Hoàng Quang Việt - Thành viên HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 0,45%
 Ông Nguyễn Việt Thắng - Thành viên HĐQT, Tổng Giám Đốc với tỷ lệ sở hữu
CP chiếm 0,32%
 Ông Nguyễn Ngọc Quang - Thành viên HĐQT với tỷ lệ sở hữu CP chiếm
1,78%
Ban Trực thuộc - Ban Kiểm toán nội bộ: Là đơn vị đánh giá độc lập trong Tập đoàn
Hòa Phát. Mục đích của Ban Kiểm toán nội bộ là cung cấp cho Hội đồng Quản trị và
Ban điều hành các đảm bảo, kết luận, tư vấn và kiến nghị độc lập và khách quan, được
đưa ra trên cơ sở thực hiện các hoạt động kiểm tra, đánh giá và tư vấn.
Cơ cấu Ban giám đốc
Danh sách ban điều hành & kế toán trưởng
 Ông Nguyễn Việt Thắng - Thành viên HĐQT, Tổng Giám Đốc với tỷ lệ sở hữu
CP chiếm 0,32%
 Bà Nguyễn Thị Thảo Nguyên - Phó Tổng Giám Đốc với tỷ lệ sở hữu CP chiếm
0,01%
 Bà Phạm Thị Kim Oanh - Kế toán trưởng với tỷ lệ sở hữu CP chiếm 0,00%

2.1.4 Quản trị rủi ro - THU


2.1.5 Kiểm soát nội bộ - HUY
- Ngày 28 tháng 4 năm 2022, tại Nghị quyết số 05/NQHP-2022 của Hội đồng Quản
trị, Tập đoàn chính thức thành lập Ban Kiểm toán nội bộ Công ty Cổ phần Tập đoàn
Hòa Phát trực thuộc Hội đồng Quản trị. Theo đó bổ nhiệm bà Bùi Thị Hải Vân giữ
chức Trưởng ban Kiểm toán nội bộ và thông qua kế hoạch kiểm toán nội bộ năm
2022.
- Ban Kiểm toán nội bộ đóng vai trò là đơn vị đánh giá độc lập trong Tập đoàn Hòa
Phát. Mục đích của Ban Kiểm toán nội bộ là cung cấp cho Hội đồng Quản trị và Ban
điều hành các đảm bảo, kết luận, tư vấn và kiến nghị độc lập và khách quan, được đưa
ra trên cơ sở thực hiện các hoạt động kiểm tra, đánh giá và tư vấn về các nội dung sau
đây:
 Hệ thống kiểm toán nội bộ của Tập đoàn Hòa Phát đã được thiết lập và vận
hành một cách phù hợp nhằm phòng ngừa, phát hiện, xử lý các rủi ro của Tập
đoàn Hòa Phát;
 Các quy trình quản trị doanh nghiệp và quy trình quản lý rủi ro của Tập đoàn
Hòa Phát đảm bảo tính hiệu quả và có hiệu suất cao;
 Ban Kiểm toán nội bộ hỗ trợ Tập đoàn đạt được các mục tiêu, chiến lược, kế
hoạch và nhiệm vụ công tác đề ra bao gồm: Sử dụng tối ưu, hiệu quả các nguồn
lực;
 Sự tin cậy và toàn vẹn của thông tin; Bảo vệ tài sản;
 Tuân thủ với các quy định pháp luật có liên quan;
 Tuân thủ với các chính sách và quy trình nội bộ có liên quan.
- Trưởng Ban kiểm toán nội bộ sẽ báo cáo các vấn đề về chuyên môn cho Hội đồng
Quản trị về các đề xuất liên quan đến kế hoạch kiểm toán nội bộ năm, báo cáo các
phát hiện kiểm toán, theo dõi việc thực hiện các kiến nghị kiểm toán, báo cáo các vấn
đề vi phạm, sai sót, gian lận và các thông tin quan trọng khác; báo cáo về mặt hành
chính cho Ban Điều hành Tập đoàn.
- Trong năm 2022, Ban Kiểm toán nội bộ đã thực hiện tốt các nhiệm vụ và hoàn thành
các mục tiêu đề ra theo đúng Quy chế, Kế hoạch kiểm toán năm cũng như Quy định
pháp luật, cụ thể như sau:
 Thực hiện cuộc kiểm tra tuân thủ tại các Phòng ban, bộ phận tại đơn vị thành
viên đảm bảo việc chấp hành quy định Pháp luật hiện hành, Điều lệ Công ty,
Quy chế hoạt động và các nghĩa vụ bắt buộc về chính sách thuế, bảo hiểm xã
hội…;
 Kiểm tra, giám sát việc tuân thủ các chính sách, quy định, quy trình đã xây
dựng tại đơn vị thành viên. Qua đó, đánh giá tính phù hợp, hiệu quả của hệ
thống kiểm soát nội bộ nhằm phát hiện những rủi ro tiềm ẩn để kịp thời phòng
ngừa và xử lý;
 Kiểm tra, soát xét, đánh giá báo cáo tài chính hợp nhất, báo cáo tài chính riêng
của Tập đoàn và các Công ty con; Kiến nghị xử lý những vi phạm, khắc phục
những sai sót còn tồn tại trong các cuộc kiểm toán tại đơn vị. Đồng thời, đề
xuất những biện pháp cải tiến giảm thiểu rủi ro, sai sót;
 Phân tích, thẩm định các báo cáo tài chính cũng như các báo cáo quản trị khác
để đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động nhằm giảm thiểu những rủi
ro tài chính, rủi ro hoạt động trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh;
 Đóng vai trò tư vấn chiến lược và đánh giá hiệu quả trong một số dự án trọng
điểm năm 2022 của Tập đoàn như: Dự án nhân sự tiền lương, Dự án mã vật tư,
Dự án văn phòng điện tử…;
 Tổ chức đào tạo, cập nhật kiến thức, cập nhật văn bản mới cho nhân sự các bên
có liên quan;
 Tư vấn cho các đơn vị trong việc lựa chọn dịch vụ Kiểm toán độc lập;
 Tư vấn cho một số đơn vị thành viên triển khai thí điểm chuyển đổi báo cáo tài
chính theo chuẩn kế toán Việt Nam sang chuẩn kế toán Quốc tế IFRS.
 Định kỳ gửi các báo cáo được yêu cầu theo Quy chế Kiểm toán nội bộ cho Hội
đồng Quản trị và Ban điều hành;
 Đối với hoạt động của Ban Kiểm toán nội bộ trong năm 2022: Xây dựng Quy
chế Kiểm toán nội bộ (theo Nghị quyết số 09/NQHP-2022 ngày 29/9/2022)
thay thế cho Quy chế Kiểm toán nội bộ đã được Hội đồng Quản trị thông qua
tại Nghị quyết số 06/NQHP-2021 ngày 25/3/2021; Xây dựng cẩm nang hướng
dẫn nghiệp vụ Kiểm toán nội bộ nhằm đưa ra các chính sách, hướng dẫn và quy
trình thực hiện Kiểm toán nội bộ; Tổ chức đào tạo cho các kiểm toán viên về
chuyên môn nghiệp vụ, kỹ thuật kiểm toán và các kỹ năng cần thiết khi thực
hiện kiểm toán; Thuê đơn vị tư vấn độc lập xây dựng chiến lược phát triển của
Ban kiểm toán nội bộ trong 3-5 năm tiếp theo
2.1.6 Đặc điểm tổ chức bộ máy kế toán và các chính sách kế toán chung
a. Đặc điểm tổ chức bộ máy

b. Các chính sách kế toán chung


Những điểm chính trong chế độ kế toán đã đăng ký và chính sách kế toán áp dụng cho
một số khoản mục quan trọng.
 Chế độ kế toán áp dụng: Công ty áp dụng chuẩn mực và chế độ kế toán Việt
Nam.
 Niên độ tài chính bắt đầu vào ngày 1/1/ XX, kết thúc vào ngày 31/12/XX.
 Hình thức sổ kế toán áp dụng : Nhật ký chung trên máy tính.
 Đồng tiền sử dụng để ghi sổ và lập BCTC là VNĐ, trên cơ sở giá gốc.
 Nộp thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ.
 Kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ., tính giá hàng tồn
kho theo phương pháp FIFO.
 Kế toán TSCĐ đánh giá ghi nhận TSCĐ theo nguyên giá, hao mòn lũy kế theo
giá trị còn lại, khấu hao TSCĐ theo phương pháp khấu hao đường thẳng.
 Tài khoản kế toán áp dụng : Áp dụng theo Thông tư 200/22/TT-BTC ngày
22/12/2014 của Bộ Tài Chính.
 Phương pháp ghi nhận doanh thu : Khi có nghiệp vụ phát sinh.
 Chứng từ, sổ sách : tất cả các đơn vị trong công ty tổ chức sổ sách kế toán đầy
đủ theo quy định của Bộ Tài Chính. Các đơn vị trong công ty lưu trữ chứng từ
gốc, sổ sách kế toán, báo cáo kế toán của đơn vị.
 Báo cáo kế toán : Phòng kế toán lập đầy đủ các báo cáo theo quy định của Bộ
Tài Chính và nộp về các cơ quan Nhà Nước theo đúng quy định.

2.1.7 Thực tế công ty hiện nay ( khái quát )


2.2 Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp trước và sau khi kiểm toán
 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM
2022
CÂN ĐỐI 31/12/2022 TRƯỚC 31/12/2022 SAU
MS 1/1/2022
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN KIỂM TOÁN
TÀI SẢN
A. TÀI
SẢN
NGẮN
HẠN 100 94.154.859.648.304 80.514.710.854.456 80.514.710.854.456
I. Tiền và
các khoản
tương
đương
tiền 110 22.471.375.562.130 8.324.588.920.227 8.324.588.920.227
1. Tiền 111 6.316.299.666.510 3.458.049.733.104 3.458.049.733.104
2. Các
khoản
tương
đương tiền 112 16.155.075.895.620 4.866.539.187.123 4.866.539.187.123
II. Đầu tư
tài chính
ngắn hạn 120 18.236.152.616.078 26.268.246.676.354 26.268.246.676.354
1. Chứng
khoán kinh
doanh 121
2. Dự
phòng
giảm giá
chứng
khoán kinh
doanh 122
3. Đầu tư
nắm giữ
đến ngày
đáo hạn 123 18.236.152.616.078 26.268.246.676.354 26.268.246.676.354
III. Các
khoản
phải thu
ngắn hạn 130 7.662.680.796.645 9.892.869.502.309 9.892.869.502.309
1. Phải thu
ngắn hạn
của khách
hàng 131 4.973.095.672.343 2.958.587.125.337 2.958.587.125.337
2. Trả
trước cho
người bán
ngắn hạn 132 1.722.371.823.278 5.366.254.068.739 5.366.254.068.739
3. Phải thu
nội bộ
ngắn hạn 133
4. Phải thu
theo tiến
độ kế
hoạch hợp
đồng xây
dựng 134
5. Phải thu
về cho vay
ngắn hạn 135 23.521.740.500 124.200.000.000 124.200.000.000
6. Phải thu
ngắn hạn
khác 136 981.799.066.828 1.482.978.249.031 1.482.978.249.031
7. Dự
phòng phải
thu ngắn
hạn khó
đòi 137 (39.275.168.162) (41.074.336.139) (41.074.336.139)
8. Tài sản
thiếu chờ
xử lý 139 1.167.661.858 1.924.395.341 1.924.395.341
IV. Hàng
tồn kho 140 42.134.493.932.210 34.491.111.096.123 34.491.111.096.123
1. Hàng
tồn kho 141 42.370.012.405.544 35.727.277.739.296 35.727.277.739.296
2. Dự 149 (235.518.473.334) (1.236.166.643.173) (1.236.166.643.173)
phòng
giảm giá
hàng tồn
kho
V. Tài sản
ngắn hạn
khác 150 3.650.156.741.241 1.537.894.659.443 1.537.894.659.443
1. Chi phí
trả trước
ngắn hạn 151 296.697.348.350 320.077.470.557 320.077.470.557
2. Thuế
GTGT còn
được khấu
trừ 152 3.335.690.250.424 1.117.646.951.943 1.117.646.951.943
3. Thuế và
các khoản
khác phải
thu của
nhà nước 153 17.769.142.467 100.170.236.943 100.170.236.943
4. Giao
dịch mua
bán lại trái
phiếu
Chính phủ
(TS) 154
5. Tài sản
ngắn hạn
khác 155
B. TÀI
SẢN DÀI
HẠN 200 84.081.562.709.945 89.820.810.782.676 89.820.810.782.676
I. Các
khoản
phải thu
dài hạn 210 809.234.947.969 894.484.456.379 894.484.456.379
1. Phải thu
dài hạn của
khách hàng 211
2. Trả
trước cho
người bán
dài hạn 212
3. Vốn
kinh doanh
ở các đơn
vị trực
thuộc 213
4. Phải thu
nội bộ dài
hạn 214
5. Phải thu
về cho vay
dài hạn 215 118.401.369.280 101.693.561.714 101.693.561.714
6. Phải thu
dài hạn
khác 216 690.833.578.689 792.790.894.665 792.790.894.665
7. Dự
phòng phải
thu dài hạn
khó đòi 219
II. Tài sản
cố định 220 69.280.841.784.004 70.832.915.657.865 70.832.915.657.865
1. Tài sản
cố định
hữu hình 221 68.744.125.939.109 70.199.153.681.536 70.199.153.681.536
- Nguyên
giá 222 91.026.106.008.677 98.976.369.133.844 98.976.369.133.844
- Giá trị
hao mòn
lũy kế 223 (22.281.980.069.568) (28.777.215.452.308) (28.777.215.452.308)
2. Tài sản
cố định
thuê tài
chính 224
- Nguyên
giá 225
- Giá trị
hao mòn
lũy kế 226
3. Tài sản
cố định vô
hình 227 536.715.844.895 633.761.976.329 633.761.976.329
- Nguyên
giá 228 618.321.659.402 744.538.077.973 744.538.077.973
- Giá trị
hao mòn
lũy kế 229 (81.605.814.507) (110.776.101.644) (110.776.101.644)
III. Bất
động sản
đầu tư 230 548.210.755.123 629.111.776.960 629.111.776.960
- Nguyên
giá 231 698.820.145.314 859.667.015.615 859.667.015.615
- Giá trị
hao mòn
lũy kế 232 (150.609.390.191) (230.555.238.655) (230.555.238.655)
IV. Tài
sản dở
dang dài
hạn 240 9.698.699.397.713 13.363.274.912.355 13.363.274.912.355
1. Chi phí
sản xuất,
kinh doanh
dở dang
dài hạn 241 1.409.414.047.105 28.953.988.212 28.953.988.212
2. Chi phí
xây dựng
cơ bản dở
dang 242 8.289.285.350.608 13.334.320.924.143 13.334.320.924.143
V. Đầu tư 250 6.715.955.617 700.000.000 700.000.000
tài chính
dài hạn
1. Đầu tư
vào công
ty con 251
2. Đầu tư
vào công
ty liên kết,
liên doanh 252 6.015.955.617
3. Đầu tư
góp vốn
vào đơn vị
khác 253 700.000.000 700.000.000 700.000.000
4. Dự
phòng đầu
tư tài chính
dài hạn 254
5. Đầu tư
nắm giữ
đến ngày
đáo hạn 255
6. Đầu tư
dài hạn
khác

VI. Tài 3.700.737.918.854


sản dài
hạn khác 260 4.012.315.019.121 4.012.315.019.121

1. Chi phí
trả trước
dài hạn 261 3.171.382.188.206 3.929.243.956.403 3.929.243.956.403
2. Tài sản
thuế thu
nhập hoãn
lại 262 529.355.730.648 83.071.062.718 83.071.062.718
3. Thiết bị, 263
vật tư, phụ
tùng thay
thế dài hạn
4. Tài sản
dài hạn
khác 268
VII. Lợi
thế
thương
mại 37.121.950.665 88.008.959.996 88.008.959.996
TỔNG
CỘNG
TÀI SẢN 280 178.236.422.358.249 170.335.521.637.132 170.335.521.637.132
NGUỒN
VỐN
A. NỢ
PHẢI
TRẢ 300 87.455.796.846.810 74.222.582.021.349 74.222.582.021.349
I. Nợ ngắn
hạn 310 73.459.315.876.441 62.385.392.809.685 62.385.392.809.685
1. Phải trả
người bán
ngắn hạn 311 23.729.142.569.420 11.107.124.449.326 11.107.162.924.326
2. Người
mua trả
tiền trước
ngắn hạn 312 788.002.603.134 860.793.139.245 860.793.139.245
3. Thuế và
các khoản
phải nộp
Nhà nước 313 796.022.241.121 648.407.591.981 648.407.591.981
4. Phải trả
người lao
động 314 816.457.005.628 306.208.839.467 306.208.839.467
5. Chi phí
phải trả
ngắn hạn 315 772.615.123.352 460.508.546.638 460.508.546.638
6. Phải trả 316
nội bộ
ngắn hạn
7. Phải trả
theo tiến
độ kế
hoạch hợp
đồng xây
dựng 317
15. Doanh
thu chưa
thực hiện
ngắn hạn 318 16.951.911.160 16.974.936.888 16.974.936.888
9. Phải trả
ngắn hạn
khác 319 1.047.158.508.079 418.550.744.668 418.512.269.668
10. Vay và
nợ thuê tài
chính ngắn
hạn 320 43.747.643.082.356 46.748.670.400.471 46.748.670.400.471
11. Dự
phòng phải
trả ngắn
hạn 321 4.755.735.476 5.198.833.687 5.198.833.687
12. Quỹ
khen
thưởng
phúc lợi 322 1.740.567.096.715 1.812.955.327.314 1.812.955.327.314
13. Quỹ
bình ổn giá 323
14. Giao
dịch mua
bán lại trái
phiếu
chính phủ 324
II. Nợ dài
hạn 330 13.996.480.970.369 11.837.189.211.664 11.837.189.211.664
1. Phải trả 331
người bán
dài hạn
2. Người
mua trả
tiền trước
dài hạn 332
3. Chi phí
phải trả dài
hạn 333 410.407.940.262 531.620.146.455 531.620.146.455
4. Phải trả
nội bộ về
vốn kinh
doanh 334
5. Phải trả
nội bộ dài
hạn 335
6. Doanh
thu chưa
thực hiện
dài hạn 336 8.803.217.550 4.109.316.288 4.109.316.288
7. Phải trả
dài hạn
khác 337 63.027.061.241 61.033.120.562 61.033.120.562
8. Vay và
nợ thuê tài
chính dài
hạn 338 13.464.931.998.700 11.151.651.204.402 11.151.651.204.402
9. Trái
phiếu
chuyển đổi 339
10. Cổ
phiếu ưu
đãi (Nợ) 340
11. Thuế
thu nhập
hoãn lại
phải trả 341 31.207.164.756 31.207.164.756
12. Dự
phòng phải
trả dài hạn 342 49.310.752.616 57.568.259.201 57.568.259.201
13. Quỹ
phát triển
khoa học
và công
nghệ 343
14. Dự
phòng trợ
cấp mất
việc làm
B. VỐN
CHỦ SỞ
HỮU 400 90.780.625.511.439 96.112.939.615.783 96.112.939.615.783
I. Vốn chủ
sở hữu 410 90.780.625.511.439 96.112.939.615.783 96.112.939.615.783
1. Vốn góp
của chủ sở
hữu 411 44.729.227.060.000 58.147.857.000.000 58.147.857.000.000
- Cổ phiếu
phổ thông
có quyền
biểu quyết 411a 44.729.227.060.000 58.147.857.000.000 58.147.857.000.000
- Cổ phiếu
ưu đãi 411b
2. Thặng
dư vốn cổ
phần 412 3.211.560.416.270 3.211.560.416.270 3.211.560.416.270
3. Quyền
chọn
chuyển đổi
trái phiếu 413
4. Vốn
khác của
chủ sở hữu 414
5. Cổ
phiếu quỹ
(*) 415
6. Chênh
lệch đánh
giá lại tài
sản 416
7. Chênh
lệch tỷ giá
hối đoái 417 (1.925.960.852) (20.652.355.005) (20.652.355.005)
8. Quỹ đầu
tư phát
triển 418 923.549.304.122 834.782.434.216 834.782.434.216
9. Quỹ hỗ
trợ sắp xếp
doanh
nghiệp 419
10. Quỹ
khác thuộc
vốn chủ sở
hữu 420
11. Lợi
nhuận sau
thuế chưa
phân phối 421 41.763.425.970.912 33.833.829.973.987 33.833.829.973.987
- LNST
chưa phân
phối lũy kế
đến cuối
kỳ trước 421a 7.285.282.773.452 35.825.378.472.299 25.350.319.419.956
- LNST
chưa phân
phối kỳ
này 421b 34.478.143.197.460 (1.991.548.498.312) 8.483.510.554.031
12. Nguồn
vốn đầu tư
XDCB 422
13. Lợi ích
cổ đông
không
kiểm soát 429 154.788.720.987 105.562.146.315 105.562.146.315
14. Quỹ dự
phòng tài
chính
II. Nguồn
kinh phí
và quỹ
khác 430
1. Nguồn
kinh phí 431
2. Nguồn
kinh phí đã
hình thành
TSCĐ 432
C. LỢI
ÍCH CỦA
CỔ
ĐÔNG
THIỂU
SỐ
TỔNG
CỘNG
NGUỒN
VỐN 440 178.236.422.358.249 170.335.521.637.131 170.335.521.637.132

 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT CHO
NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022
KẾT QUẢ
2022 TRƯỚC 2022 SAU KIỂM
KINH MS 2021
KIỂM TOÁN TOÁN
DOANH
1. Doanh thu 01 150.865.359.967.20 142.770.810.676.858 142.770.810.676.858
bán hàng và 0
cung cấp
dịch vụ
2. Các khoản
giảm trừ
doanh thu 02 1.185.569.987.855 1.361.536.216.226 1.361.536.216.226
3. Doanh thu
thuần về bán
hàng và
cung cấp 149.679.789.979.34
dịch vụ 10 5 141.409.274.460.632 141.409.274.460.632
4. Giá vốn 108.571.380.446.35
hàng bán 11 3 124.645.848.221.080 124.645.848.221.080
5. Lợi nhuận
gộp về bán
hàng và
cung cấp
dịch vụ 20 41.108.409.532.992 16.763.426.239.552 16.763.426.239.552
6. Doanh thu
hoạt động tài
chính 21 3.071.440.640.188 3.743.650.707.331 3.743.650.707.331
7. Chi phí tài
chính 22 3.731.542.257.873 7.026.723.285.241 7.026.723.285.241
Trong
đó :Chi phí
lãi vay 23 2.525.823.258.237 3.083.638.131.818 3.083.638.131.818
8. Phần lãi/lỗ
trong công ty
liên doanh,
liên kết 24 4.465.302.865 (1.072.667.584) (1.072.667.584)
9. Chi phí
bán hàng 25 2.120.068.223.228 2.665.806.087.302 2.665.806.087.302
10. Chi phí
quản lý
doanh nghiệp 26 1.324.261.548.679 1.019.444.279.447 1.019.444.279.447
11. Lợi 30 37.008.443.446.265 9.794.030.627.309 9.794.030.627.309
nhuận thuần
từ hoạt động
kinh doanh
12. Thu nhập
khác 31 796.666.105.925 872.024.724.926 872.024.724.926
13. Chi phí
khác 32 748.331.838.000 743.114.224.951 743.114.224.951
14. Lợi
nhuận khác 40 48.334.267.925 128.910.499.975 128.910.499.975
Phần lãi/lỗ
trong công
ty liên
doanh, liên
kết
15. Tổng lợi
nhuận kế
toán trước
thuế 50 37.056.777.714.190 9.922.941.127.284 9.922.941.127.284
16. Chi phí
thuế TNDN
hiện hành 51 2.855.306.347.167 1.001.020.240.086 1.001.020.240.086
17. Chi phí
thuế TNDN
hoãn lại 52 (319.483.564.275) 477.491.832.682 477.491.832.682
18. Lợi
nhuận sau
thuế thu
nhập doanh
nghiệp 60 34.520.954.931.298 8.444.429.054.516 8.444.429.054.516
Lợi ích của
cổ đông thiểu
số 42.811.733.838 (39.081.499.515) (39.081.499.515)
Lợi nhuận
sau thuế của
cổ đông của
Công ty mẹ 34.478.143.197.460 8.483.510.554.031 8.483.510.554.031
19. Lãi cơ 5.636 1.452
bản trên cổ
phiếu
2.2.1. Phân tích Báo cáo tài chính trước kiểm toán
 Bảng tính chênh lệch bảng cân đối kế toán

CÂN
31/12/2022
ĐỐI
MS 1/1/2022 TRƯỚC KIỂM CHÊNH LỆCH TỶ LỆ
KẾ
TOÁN
TOÁN

TÀI
SẢN

A. TÀI
SẢN
NGẮN (13.640.148.793.84 -
HẠN 100 94.154.859.648.304 80.514.710.854.456 8) 14,49%

I. Tiền
và các
khoản
tương
đương (14.146.786.641.90 -
tiền 110 22.471.375.562.130 8.324.588.920.227 3) 62,95%

(2.858.249.933.406
1. Tiền 111 6.316.299.666.510 3.458.049.733.104 ) -45,25%

2. Các
khoản
tương
đương (11.288.536.708.49
tiền 112 16.155.075.895.620 4.866.539.187.123 7) -69,88%

II. Đầu
tư tài
chính
ngắn
hạn 120 18.236.152.616.078 26.268.246.676.354 8.032.094.060.276 44,04%

3. Đầu 123 18.236.152.616.078 26.268.246.676.354 8.032.094.060.276 44,04%


tư nắm
giữ đến
ngày
đáo hạn

III. Các
khoản
phải
thu
ngắn
hạn 130 7.662.680.796.645 9.892.869.502.309 2.230.188.705.664 29,10%

1. Phải
thu
ngắn
hạn của
khách (2.014.508.547.006
hàng 131 4.973.095.672.343 2.958.587.125.337 ) -40,51%

2. Trả
trước
cho
người
bán
ngắn 211,56
hạn 132 1.722.371.823.278 5.366.254.068.739 3.643.882.245.461 %

5. Phải
thu về
cho vay
ngắn 428,02
hạn 135 23.521.740.500 124.200.000.000 100.678.259.500 %

6. Phải
thu
ngắn
hạn
khác 136 981.799.066.828 1.482.978.249.031 501.179.182.203 51,05%

7. Dự
phòng
phải thu
ngắn
hạn khó
đòi 137 (39.275.168.162) (41.074.336.139) (1.799.167.977) 4,58%

8. Tài 139 1.167.661.858 1.924.395.341 756.733.483 64,81%


sản
thiếu
chờ xử

IV.
Hàng (7.643.382.836.087 -
tồn kho 140 42.134.493.932.210 34.491.111.096.123 ) 18,14%

1. Hàng (6.642.734.666.248
tồn kho 141 42.370.012.405.544 35.727.277.739.296 ) -15,68%

2. Dự
phòng
giảm
giá hàng (1.236.166.643.173 (1.000.648.169.839 424,87
tồn kho 149 (235.518.473.334) ) ) %

V. Tài
sản
ngắn
hạn (2.112.262.081.798 -
khác 150 3.650.156.741.241 1.537.894.659.443 ) 57,87%

1. Chi
phí trả
trước
ngắn
hạn 151 296.697.348.350 320.077.470.557 23.380.122.207 7,88%

2. Thuế
GTGT
còn
được (2.218.043.298.481
khấu trừ 152 3.335.690.250.424 1.117.646.951.943 ) -66,49%

3. Thuế
và các
khoản
khác
phải thu
của nhà 463,73
nước 153 17.769.142.467 100.170.236.943 82.401.094.476 %
B. TÀI
SẢN
DÀI
HẠN 200 84.081.562.709.945 89.820.810.782.676 5.739.248.072.731 6,83%

I. Các
khoản
phải
thu dài
hạn 210 809.234.947.969 894.484.456.379 85.249.508.410 10,53%

5. Phải
thu về
cho vay
dài hạn 215 118.401.369.280 101.693.561.714 (16.707.807.566) -14,11%

6. Phải
thu dài
hạn
khác 216 690.833.578.689 792.790.894.665 101.957.315.976 14,76%

II. Tài
sản cố
định 220 69.280.841.784.004 70.832.915.657.865 1.552.073.873.861 2,24%

1. Tài
sản cố
định
hữu
hình 221 68.744.125.939.109 70.199.153.681.536 1.455.027.742.427 2,12%

-
Nguyên
giá 222 91.026.106.008.677 98.976.369.133.844 7.950.263.125.167 8,73%

- Giá trị
hao
mòn lũy (22.281.980.069.56 (28.777.215.452.30 (6.495.235.382.740
kế 223 8) 8) ) 29,15%

3. Tài
sản cố
định vô
hình 227 536.715.844.895 633.761.976.329 97.046.131.434 18,08%
-
Nguyên
giá 228 618.321.659.402 744.538.077.973 126.216.418.571 20,41%

- Giá trị
hao
mòn lũy
kế 229 (81.605.814.507) (110.776.101.644) (29.170.287.137) 35,75%

III. Bất
động
sản đầu
tư 230 548.210.755.123 629.111.776.960 80.901.021.837 14,76%

-
Nguyên
giá 231 698.820.145.314 859.667.015.615 160.846.870.301 23,02%

- Giá trị
hao
mòn lũy
kế 232 (150.609.390.191) (230.555.238.655) (79.945.848.464) 53,08%

IV. Tài
sản dở
dang
dài hạn 240 9.698.699.397.713 13.363.274.912.355 3.664.575.514.642 37,78%

1. Chi
phí sản
xuất,
kinh
doanh
dở dang (1.380.460.058.893
dài hạn 241 1.409.414.047.105 28.953.988.212 ) -97,95%

2. Chi
phí xây
dựng cơ
bản dở
dang 242 8.289.285.350.608 13.334.320.924.143 5.045.035.573.535 60,86%

V. Đầu 250 6.715.955.617 700.000.000 (6.015.955.617) -


tư tài 89,58%
chính
dài hạn

2. Đầu
tư vào
công ty
liên kết, -
liên 100,00
doanh 252 6.015.955.617 (6.015.955.617) %

3. Đầu
tư góp
vốn vào
đơn vị
khác 253 700.000.000 700.000.000 0 0%

VI. Tài
sản dài
hạn
khác 260 3.700.737.918.854 4.012.315.019.121 311.577.100.267 8,42%

1. Chi
phí trả
trước
dài hạn 261 3.171.382.188.206 3.929.243.956.403 757.861.768.197 23,90%

2. Tài
sản thuế
thu
nhập
hoãn lại 262 529.355.730.648 83.071.062.718 (446.284.667.930) -84,31%

VII.
Lợi thế
thương 137,08
mại 37.121.950.665 88.008.959.996 50.887.009.331 %

TỔNG
CỘNG
TÀI 178.236.422.358.24 170.335.521.637.13 (7.900.900.721.117
SẢN 280 9 2 ) -4,43%

NGUỒ
N VỐN
A. NỢ
PHẢI (13.233.214.825.46 -
TRẢ 300 87.455.796.846.810 74.222.582.021.349 1) 15,13%

I. Nợ
ngắn (11.073.923.066.75 -
hạn 310 73.459.315.876.441 62.385.392.809.685 6) 15,07%

1. Phải
trả
người
bán
ngắn (12.622.018.120.09
hạn 311 23.729.142.569.420 11.107.124.449.326 4) -53,19%

2.
Người
mua trả
tiền
trước
ngắn
hạn 312 788.002.603.134 860.793.139.245 72.790.536.111 9,24%

3. Thuế
và các
khoản
phải
nộp Nhà
nước 313 796.022.241.121 648.407.591.981 (147.614.649.140) -18,54%

4. Phải
trả
người
lao
động 314 816.457.005.628 306.208.839.467 (510.248.166.161) -62,50%

5. Chi
phí phải
trả ngắn
hạn 315 772.615.123.352 460.508.546.638 (312.106.576.714) -40,40%

15. 318 16.951.911.160 16.974.936.888 23.025.728 0,14%


Doanh
thu
chưa
thực
hiện
ngắn
hạn

9. Phải
trả ngắn
hạn
khác 319 1.047.158.508.079 418.550.744.668 (628.607.763.411) -60,03%

10. Vay
và nợ
thuê tài
chính
ngắn
hạn 320 43.747.643.082.356 46.748.670.400.471 3.001.027.318.115 6,86%

11. Dự
phòng
phải trả
ngắn
hạn 321 4.755.735.476 5.198.833.687 443.098.211 9,32%

12. Quỹ
khen
thưởng
phúc lợi 322 1.740.567.096.715 1.812.955.327.314 72.388.230.599 4,16%

II. Nợ (2.159.291.758.705 -
dài hạn 330 13.996.480.970.369 11.837.189.211.664 ) 15,43%

3. Chi
phí phải
trả dài
hạn 333 410.407.940.262 531.620.146.455 121.212.206.193 29,53%

6.
Doanh
thu
chưa
thực
hiện dài
hạn 336 8.803.217.550 4.109.316.288 (4.693.901.262) -53,32%
7. Phải
trả dài
hạn
khác 337 63.027.061.241 61.033.120.562 (1.993.940.679) -3,16%

8. Vay
và nợ
thuê tài
chính (2.313.280.794.298
dài hạn 338 13.464.931.998.700 11.151.651.204.402 ) -17,18%

11.
Thuế
thu
nhập
hoãn lại
phải trả 341 31.207.164.756 31.207.164.756 100%

12. Dự
phòng
phải trả
dài hạn 342 49.310.752.616 57.568.259.201 8.257.506.585 16,75%

B. VỐN
CHỦ
SỞ
HỮU 400 90.780.625.511.439 96.112.939.615.783 5.332.314.104.344 5,87%

I. Vốn
chủ sở
hữu 410 90.780.625.511.439 96.112.939.615.783 5.332.314.104.344 5,87%

1. Vốn
góp của
chủ sở
hữu 411 44.729.227.060.000 58.147.857.000.000 13.418.629.940.000 30,00%

- Cổ 411 44.729.227.060.000 58.147.857.000.000 13.418.629.940.000 30,00%


phiếu a
phổ
thông

quyền
biểu
quyết

2.
Thặng
dư vốn
cổ phần 412 3.211.560.416.270 3.211.560.416.270 0 0,00%

7.
Chênh
lệch tỷ
giá hối 972,31
đoái 417 (1.925.960.852) (20.652.355.005) (18.726.394.153) %

8. Quỹ
đầu tư
phát
triển 418 923.549.304.122 834.782.434.216 (88.766.869.906) -9,61%

11. Lợi
nhuận
sau thuế
chưa
phân (7.929.595.996.925
phối 421 41.763.425.970.912 33.833.829.973.987 ) -18,99%

- LNST
chưa
phân
phối lũy
kế đến
cuối kỳ 421 391,75
trước a 7.285.282.773.452 35.825.378.472.299 28.540.095.698.847 %

- LNST
chưa
phân -
phối kỳ 421 (1.991.548.498.312 (36.469.691.695.77 105,78
này b 34.478.143.197.460 ) 2) %

13. Lợi 429 154.788.720.987 105.562.146.315 (49.226.574.672) -31,80%


ích cổ
đông
không
kiểm
soát

TỔNG
CỘNG
NGUỒ 178.236.422.358.24 170.335.521.637.13 (7.900.900.721.118
N VỐN 440 9 1 ) -4,43%

 Bảng tính chênh lệch bảng kết quả kinh doanh

KẾT
QUẢ
M 2022 TRƯỚC
KINH 2021 CHÊNH LỆCH TỶ LỆ
S KIỂM TOÁN
DOAN
H

1.
Doanh
thu bán
hàng và
cung
cấp 150.865.359.967.20 142.770.810.676.85
dịch vụ 01 0 8 (8.094.549.290.342) -5,37%

2. Các
khoản
giảm trừ
doanh
thu 02 1.185.569.987.855 1.361.536.216.226 175.966.228.371 14,84%

3.
Doanh
thu
thuần
149.679.789.979.34 141.409.274.460.63
về bán 10 (8.270.515.518.713) -5,53%
5 2
hàng và
cung
cấp
dịch vụ

4. Giá 11 108.571.380.446.35 124.645.848.221.08 16.074.467.774.727 14,81%


vốn 3 0
hàng
bán

5. Lợi
nhuận
gộp về
bán
hàng và
cung
cấp (24.344.983.293.44 -
dịch vụ 20 41.108.409.532.992 16.763.426.239.552 0) 59,22%

6.
Doanh
thu hoạt
động tài
chính 21 3.071.440.640.188 3.743.650.707.331 672.210.067.143 21,89%

7. Chi
phí tài
chính 22 3.731.542.257.873 7.026.723.285.241 3.295.181.027.368 88,31%

Trong
đó :Chi
phí lãi
vay 23 2.525.823.258.237 3.083.638.131.818 557.814.873.581 22,08%

8. Phần
lãi/lỗ
trong
công ty
liên -
doanh, 124,02
liên kết 24 4.465.302.865 (1.072.667.584) (5.537.970.449) %

9. Chi
phí bán
hàng 25 2.120.068.223.228 2.665.806.087.302 545.737.864.074 25,74%

10. Chi
phí quản
lý doanh
nghiệp 26 1.324.261.548.679 1.019.444.279.447 (304.817.269.232) -23,02%

11. Lợi 30 37.008.443.446.265 9.794.030.627.309 (27.214.412.818.95 -


nhuận
thuần
từ hoạt
động
kinh
doanh 6) 73,54%

12. Thu
nhập
khác 31 796.666.105.925 872.024.724.926 75.358.619.001 9,46%

13. Chi
phí khác 32 748.331.838.000 743.114.224.951 (5.217.613.049) -0,70%

14. Lợi
nhuận 166,71
khác 40 48.334.267.925 128.910.499.975 80.576.232.050 %

15.
Tổng
lợi
nhuận
kế toán
trước (27.133.836.586.90 -
thuế 50 37.056.777.714.190 9.922.941.127.284 6) 73,22%

16. Chi
phí thuế
TNDN
hiện
hành 51 2.855.306.347.167 1.001.020.240.086 (1.854.286.107.081) -64,94%

17. Chi
phí thuế -
TNDN 249,46
hoãn lại 52 (319.483.564.275) 477.491.832.682 796.975.396.957 %

18. Lợi 60 34.520.954.931.298 8.444.429.054.516 (26.076.525.876.78 -


nhuận 2) 75,54%
sau
thuế
thu
nhập
doanh
nghiệp

Lợi ích
của cổ -
đông 191,29
thiểu số 42.811.733.838 (39.081.499.515) (81.893.233.353) %

Lợi
nhuận
sau thuế
của cổ
đông
của
Công ty (25.994.632.643.42
mẹ 34.478.143.197.460 8.483.510.554.031 9) -75,39%

2.2.2. Phân tích các chỉ số tài chính

Chỉ tiêu Năm nay Năm Chênh lệch Tỷ lệ


trước

Hệ số thanh toán hiện thời 1,29 1,28 0,01 0,78%

Hệ số thanh toán nhanh 0,74 0,71 0,03 4,23%

Tỷ số nợ 0,44 0,49 -0,05 -10,20%

Khả năng thanh toán lãi vay 3,22 14,67 -11,45 -78,05%

Số vòng quay tổng tài sản 0,81 0,97 -0,16 -16,49%

Số vòng quay nợ phải thu 16,11 21,71 -5,6 -25,79%

Số vòng quay hàng tồn kho 3,25 3,17 0,08 2,52%

ROA 0,05 0,19 -0,14 -73,68%

ROE 0,09 0,38 -0,29 -76,32%

Giải thích các biến động

Mục Giải thích Kết luận


Khả Khả năng thanh toán lãi vay giảm Bình thường
năng 78,05% là do chi phí lãi vay năm
thanh nay tăng 22,08% so với năm
toán lãi ngoái ( tương đương
vay 557.814.873.581 triệu đồng )

Số vòng Số vòng quay hàng tồn kho tăng Doanh nghiệp đang có chuyển
quay 2,52% so với năm ngoái. biến tốt trong việc bán hàng một
hàng tồn cách nhanh chóng, việc quản lý
kho hàng tồn kho cũng trở nên hiệu
quả

ROA, Các chỉ số ROA, ROE giảm một nguồn lực của doanh nghiệp
ROE cách đáng kể so với năm ngoái chưa thai khác hiệu quả.ban
lãnh đạo công ty đã không quản
trị nguồn vốn tốt, các quyết
định kinh doanh không hiệu
quả, khả năng sinh lời không
tốt.

*Nhận xét chung


 Biến động của số vòng quay hàng tồn kho tăng cho thấy phù hợp với
những dự đoán rủi ro khi phân tích báo cáo tài chính của công ty về giá
vốn hàng bán được cải thiện rõ rệt, doanh nghiệp có chuyển biến kế hoạch
tốt về việc bán hàng nhanh chóng, quản lý hàng tồn kho hiệu quả, song
song là rủi ro về việc sai sót thông tin hàng hóa, gây giảm thiểu doanh thu.
 Biến động của các chỉ số ROA, ROE giảm bất thường phù hợp với dự
đoán rủi ro khi phân tích báo cáo tài chính của công ty là doanh nghiệp
không khai thác tối đa nguồn lực, nguồn vốn không được quản lý tốt, từ
đó liên quan đến việc hàng hóa bán nhanh nhưng khả năng sinh lời không
tốt, kết quả kinh doanh không hiệu quả
2.2.3. So sánh Báo cáo tài chính trước và sau kiểm toán
2.2.4. Dự đoán các sai sót trọng yếu
 Đối với phải trả người bán ngắn hạn
 Phải trả người bán ngắn hạn giảm mạnh 12.622 tỷ đồng tương ứng 53,19%.
Trong khi đó xét về điều kiện kinh doanh thì Ngành thép thế giới và Việt Nam,
trong đó có Hòa Phát tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức còn hiện hữu trong
năm 2022: Xung đột vũ trang giữa Nga và Ukraine xảy ra từ tháng 2/2022
khiến Mỹ, EU liên tục đưa những biện pháp trừng phạt mạnh mẽ với Nga. Điều
này làm giá cả các mặt hàng năng lượng, lương thực thiết yếu vẫn tiếp tục duy
trì ở mức giá cao, lạm phát gia tăng, cầu tiêu dùng yếu, tác động đáng kể đối
với kinh tế thế giới và kinh tế Việt Nam. Do ảnh hưởng của cuộc chiến giữa
Nga và Ukraine từ cuối tháng 2/2022, giá mặt hàng than bị đẩy lên cao mức 5
đến 6 lần so với mức giá thông thường. Giá quặng sắt cũng biến động mạnh và
hiện vẫn ở mức cao. Ngoài ra Với Hòa Phát, nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn
trong tổng giá vốn toàn Tập đoàn năm 2022 cho thấy lượng nguyên vật liệu đầu
vào của Tập đoàn như than, quặng,… phụ thuộc khá nhiều vào nguồn cung cấp
hàng từ nước ngoài. Giá trị nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, vì vậy tỷ giá ảnh
hưởng rất lớn tới chi phí sản xuất. Tỷ giá tăng dẫn tới chi phí mua nguyên liệu
tăng. Biến động của khoản mục phải trả cho người bán đang rất lớn, bất
thường, là trọng tâm của cuộc kiểm toán. Xét đoán những nguyên nhân chủ yếu
dẫn đến sai phạm đối với phải trả người bán
 Nhiều nghiệp vụ mua hàng chưa thanh toán bị bỏ sót, không được ghi nhận
trong kỳ, ghi nhận thiếu
 Việc quy đổi tỷ giá để tính số tiền phải trả cho người bán bị sai theo chiều
hướng sai giảm hoặc việc đánh giá lại số dư có gốc ngoại tệ không đúng tỷ giá
 Ghi nhận các khoản phải trả người bán sai kỳ kế toán, hạch toán sang năm N+1
 Số liệu về đơn giá, số lượng dùng để tính toán phải trả cho người bán không
hợp lý
 Cộng dồn sai phải trả cho người bán: sai về đối tượng, sai về mặt số học
 Đối với Phải thu ngắn hạn của khách hàng
 Phải thu ngắn hạn của khách hàng giảm mạnh 2.014 tỷ đồng tương ứng
40,51%. Biến động của khoản mục phải thu ngắn hạn của khách hàng đang rất
lớn, bất thường, là trọng tâm của cuộc kiểm toán. Xét đoán những nguyên nhân
chủ yếu dẫn đến sai phạm đối với phải trả người bán
 Nhiều nghiệp vụ bán hàng chưa thanh toán bị bỏ sót, không được ghi nhận
trong kỳ, ghi nhận thiếu
 Việc quy đổi tỷ giá để tính số tiền phải thu của khách hàng bị sai theo chiều
hướng sai giảm hoặc việc đánh giá lại số dư có gốc ngoại tệ không đúng tỷ giá
 Ghi nhận các khoản phải thu của khách hàng sai kỳ kế toán, hạch toán sang
năm N+1
 Số liệu về đơn giá, số lượng dùng để tính toán phải thu của khách hàng không
hợp lý
 Cộng dồn sai phải thu của khách hàng: sai về đối tượng, sai về mặt số học
 Đối với dự phòng giảm giá hàng tồn kho
 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho giảm mạnh 1.000 tỷ đồng tương ứng
424,86%. Biến động của khoản mục này đang bất thường, trọng tâm của cuộc
kiểm toán. Xét đoán những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sai phạm đối với Dự
phòng giảm giá hàng tồn kho: Doanh nghiệp chưa trích lập dự phòng giảm giá
hàng tồn kho hoặc trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho sai, thiếu, không
đầy đủ
 Đối với chi phí tài chính
 Chi phí tài chính tăng 3.295 tỷ đồng tương ứng 88,31%. Biến động chi phí tài
chính là rất lớn. Xét đoán những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sai phạm đối
với chi phí tài chính: Chi phí tài chính bị khai khống
Chương 3: Thiết kế các thủ tục kiểm soát nhằm phát hiện các sai sót trọng yếu
 Đối với phải trả người bán ngắn hạn
 Kiểm tra các chứng từ thanh toán đã được dùng làm căn cứ ghi sổ các bút toán
thanh toán xem có được xác định và phân loại đúng đắn hay không (thanh toán
tiền mua hàng, thanh toán các khoản nợ khác);
 Kiểm tra, so sánh số lượng bút toán ghi nhận thanh toán với số lượng các
chứng từ thanh toán kết hợp với kiểm tra tính liên tục của các chứng từ thanh
toán được ghi nhận trên sổ thanh toán với người bán, để có thể phát hiện trường
hợp có thể bị bỏ sót hay ghi thiếu;
 Tiến hành đối chiếu giữa chứng từ thanh toán với việc ghi nhận chứng từ đó
vào sổ kế toán về Số, Ngày và Số tiền để kiểm tra tính chính xác của hạch toán
nghiệp vụ thanh toán.
 Kiểm tra tính hợp lý của việc phân kỳ hạch toán (chia cắt niên độ) và của thời
gian ghi nhận nghiệp vụ thanh toán tiền hàng để xác nhận cho tính đúng kỳ
trong hạch toán, bằng cách so sánh giữa ngày phát sinh nghiệp vụ thanh toán
(ngày trên chứng từ chi tiền) với ngày ghi nhận nghiệp vụ vào sổ kế toán.
 Đối với Phải thu ngắn hạn của khách hàng: Chọn mẫu một số khách hàng để
khảo sát chi tiết về việc tính toán số dư. Cụ thể:
 Kiểm tra tính hợp lý và chính xác của các cơ sở tính toán nợ phải thu mà đơn vị
đã thực hiện, bằng cách so sánh đối chiếu số lượng hàng bán chịu và đơn giá
bán trên hoá đơn bán hàng chưa thu tiền với thông tin tương ứng đã ghi trên
hợp đồng thương mại hay trên kế hoạch bán hàng, trên bảng niêm yết giá của
đơn vị,... đã được phê chuẩn. Trường hợp nợ phải thu có gốc ngoại tệ, cần kiểm
tra, so sánh với thông tin về tỷ giá ngoại tệ tại thời điểm báo cáo để xem xét
việc điều chỉnh có đảm bảo phù hợp hay không.. Trường hợp nợ phải thu có
gốc ngoại tệ, cần kiểm tra, so sánh với thông tin về tỷ giá ngoại tệ tại thời điểm
báo cáo để xem xét việc điều chỉnh có đảm bảo phù hợp hay không. Trường
hợp nợ phải thu chỉ là một phần còn lại của chuyến hàng đã bán, kiểm tra trên
cơ sở số tiền phải thu ghi trên hoá đơn và chứng từ đã thu tiền tương ứng của
hoá đơn đó.
 Kiểm tra tính chính xác của số liệu do đơn vị tính toán về nợ còn phải thu;
trong trường hợp xét thấy cần thiết, kiểm toán viên có thể tiến hành tính toán
lại (trên cơ sở tài liệu của đơn vị và sự xét đoán của kiểm toán viên) và so sánh
với số liệu trên sổ kế toán của đơn vị.
 Cần lưu ý đến các trường hợp bán hàng có áp dụng các chính sách giảm giá,
chiết khấu thương mại sẽ có liên quan đến tính toán nợ còn phải thu; có thể
kiểm toán viên cần thảo luận với các nhà quản lý đơn vị để làm rõ các trường
hợp này.
 Kiểm toán viên cần lập một bảng cân đối thử các khoản công nợ phải thu theo
thời gian. Bảng cân đối thử này cũng là một cơ sở để xem xét, đánh giá tính
hợp lý, đúng đắn của các khoản trích lập dự phòng phải thu khó đòi.
 Bảng cân đối thử theo thời gian của các khoản phải thu liệt kê các khoản phải
thu vào ngày khoá sổ kế toán để lập báo cáo tài chính. bao gồm tất cả các số dư
cá biệt của từng khách hàng chưa thanh toán, được phân tích theo số ngày nợ
tính từ khi bán hàng đến ngày khoá sổ kế toán. Dưới đây là ví dụ về mẫu bảng
cân đối thử theo thời gian của các khoản phải thu. Việc lập bảng cân đối thử nói
trên cũng bao gồm cả công việc tính toán lại số liệu của đơn vị. Dựa vào bảng
cân đối thử để tiến hành so sánh, đối chiếu kiểm tra việc tính toán cộng dồn đối
với từng khách hàng và tổng số dư nợ còn phải thu. Cụ thể:
 Kiểm tra đối chiếu từng khách hàng với các chứng từ gốc tương ứng để xem
xét về tính đầy đủ, chính xác của số dư.
 So sánh đối chiếu tổng số dư trên bảng cân đối thử với số liệu trình bày trên
báo cáo tài chính và với số tổng hợp từ các bảng kê nợ của đơn vị.
 Ngoài ra, còn có thể đối chiếu, so sánh với số liệu của những khách hàng đã có
phúc đáp xác nhận nợ.
 Đối với dự phòng giảm giá hàng tồn kho: Kiểm tra việc xác định và lập dự
phòng giảm giá hàng tồn kho:
 Kiểm tra lại các chính sách mà đơn vị áp dụng để xác định hàng tồn kho bị
giảm giá và mức độ dự phòng trích lập cho số hàng tồn kho bị giảm giá. Đánh
giá tính hợp lý và nhất quán của các chính sách này;
 Xem xét và kiểm tra cách thức đơn vị nhận dạng và tách biệt những hàng hoá
chậm lưu chuyển, mất phẩm chất hoặc lỗi thời;
 Kiểm tra các loại hàng hoá chậm lưu chuyển, mất phẩm chất hoặc lỗi thời đã
phát hiện trong kiểm kê có được đơn vị lập dự phòng thích hợp không;
 Kiểm tra sổ kế toán theo dõi hàng tồn kho để phát hiện các mặt hàng chậm lưu
chuyển;
 Xem xét giá bán của sản phẩm, hàng hoá sau ngày khóa sổ và các sự kiện phát
sinh sau ngày khóa sổ để phát hiện những sự kiện và các bằng chứng có liên
quan trực tiếp, chứng minh cho sự giảm giá của hàng tồn kho;
 Đối với sản phẩm dở dang, cần kiểm tra xem giá gốc trên sổ sách vào cuối niên
độ cộng với chi phí chế biến phát sinh sau ngày khóa sổ có vượt khỏi giá bán
cuối cùng của chúng không;
 Thực hiện các ước tính độc lập đối với mức dự phòng cần thiết được trích lập
phải được trích lập;
 Có thể so sánh với tỷ trọng và mức trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
của đơn vị với các kỳ trước để đánh giá tính hợp lý chung;
 Kiểm tra lại kết quả xác định mức dự phòng cần trích lập đối với hàng tồn kho
giảm giá của đơn vị; Kiểm tra quá trình hạch toán dự phòng giảm giá hàng tồn
kho.
 Đối với chi phí tài chính
 Chi phí liên quan đến hoạt động góp vốn liên doanh: Kiểm tra hợp đồng liên
doanh, chứng từ, hoá đơn đi kèm chứng minh khoản chi phí phục vụ hoạt động
góp vốn liên doanh, liên kết.
 Chi phí lãi vay: Kiểm tra các phiếu, bảng tính lãi vay có giá trị lớn đối chiếu
với các hợp đồng liên quan, so sánh với các mức lãi suất quy định hiện hành
của Nhà nước (nếu có).
 Đối với các khoản chi phí liên quan đến hoạt động đầu tư, mua, bán chứng
khoán: Cần kiểm tra các tài liệu liên quan đến hoạt động đầu tư và mua, bán
chứng khoán, kiểm tra các bút toán hạch toán.
 Đối với các khoản chi chiết khấu thanh toán cho người mua hàng hoá, dịch vụ,
cần kiểm tra các bằng chứng cho khoản chiết khấu. Có thể đối chiếu với các
phần hành khác có liên quan (khoản mục doanh thu, khoản mục phải thu...).
 Đối với khoản hoàn nhập dự phòng giảm giá các khoản đầu tư chứng khoán:
Kiểm tra chính sách, và bằng chứng chứng minh cho các khoản lập dự phòng
này.
 Kiểm toán viên cần chú ý tới các khả năng sai phạm: Doanh nghiệp ghi nhận
chi phí/doanh thu tài chính khi chưa có đủ căn cứ. (Chẳng hạn: Ghi doanh thu
tiền lãi khi chưa được bên đi vay chấp nhận thanh toán; ghi nhận doanh thu tiền
cổ tức, lợi nhuận được chia khi chưa nhận được quyết định chia cổ tức của
công ty liên doanh, liên kết; ghi nhận chi phí tài chính không đủ hoá đơn,
chứng từ chứng minh). Hoặc doanh nghiệp ghi khống hoàn toàn các khoản
doanh thu/chi phí tài chính (tức là không có đối tượng cho vay/đi vay; nhận
vốn góp liên doanh, liên kết... thực tế nhưng doanh nghiệp vẫn ghi nhận khoản
chi phí/doanh thu tài chính cho các đối tượng đó).Nếu những bằng chứng trong
doanh nghiệp chưa chứng minh được thì kiểm toán viên có thể tiến hành thẩm
tra, xác nhận đối với các đối tượng trong: Việc thẩm tra, xác nhận có thể là trực
tiếp, hoặc gián tiếp thông qua gửi công văn xác nhận.

You might also like