Professional Documents
Culture Documents
Chuyen de PHRASAL VERBS
Chuyen de PHRASAL VERBS
com
thuvienhoclieu.com Trang 1
thuvienhoclieu.com
call off hủy bỏ
call on/ upon kêu gọi, yêu cầu
call out la to, gọi to
call up gọi điện thoại, gợi
nhớ lại
thuvienhoclieu.com Trang 2
thuvienhoclieu.com
get by xoay sở để sống
get down to bắt đầu làm gì
get on/off lên/ xuống xe, máy
bay
get on with tiếp tục làm gì
hòa hợp với
get out of trốn tránh làm gì
get over vượt qua
get rid of loại bỏ
get round (to) có thời gian làm gì
get up thức dậy
thuvienhoclieu.com Trang 3
thuvienhoclieu.com
look after chăm sóc, trông coi
look at nhìn vào
look back on nhớ về quá khứ
look down on khinh thường, coi
thường
look for tìm kiếm
look forward to mong chờ, trông
ngóng
look into kiểm tra, nghiên cứu
look out cẩn thận, coi chừng
look over xem lại, kiểm tra
look through xem qua, xem lướt
look up tra cứu
look up to tôn trọng, ngưỡng mộ
thuvienhoclieu.com Trang 4
thuvienhoclieu.com
run after đuổi theo
run down dừng hoạt động, cạn
sạch
run into tình cờ gặp
run off with bỏ đi với người khác,
tẩu thoát
run on tiếp tục, liên tục
không ngắt quãng
run out hết, cạn kiệt
run out of hết, không còn
run over cán vào ai (xe cộ)
run through thảo luận, đọc nhanh
qua
run up against gặp phải khó khăn
thuvienhoclieu.com Trang 5
thuvienhoclieu.com
thuvienhoclieu.com Trang 6
thuvienhoclieu.com
depend on/ upon tin cậy, phụ thuộc
do without làm mà không có thứ
gì
derive from bắt nguồn từ
die away dịu dần, nhạt dần
dig up đào ra, phát hiện ra
do away with xóa bỏ, bãi bỏ
do over dọn dẹp, trang trí lại
do down chỉ trích nặng về
do for phá hủy, có ảnh
hưởng xấu
do in mệt mỏi
do up tân trang, trang hoàng
doze off đi ngủ
draw up phác thảo
dress up ăn mặc đẹp
drop back/ behind tụt lại phía sau
drop by/ in on ghé thăm
drop out nghỉ giữa chừng
eat out ăn hàng
fill in điền vào mẫu đơn
end up kết cục là
face up to đối mặt với
figure out tìm ra, hiểu được
fill out mập ra, béo ra
fill up with đổ đầy, làm đầy
find out tìm ra
fix up sửa chữa, trang hoàng
focus on tập trung vào
give away cho, tặng
give up từ bỏ
give in nhượng bộ
give back trả lại
give off tỏa ra (mùi hương,
ánh sáng ...)
grow up lớn lên
hand back trả lại
hand down truyền lại, để lại
hand in nộp
hand out phân phát
hang on chờ đã, chờ một chút
hang out vui chơi, vui đùa
hang up cúp máy
hold back ngăn lại, chặn lại
hold out kéo dài, kháng cự
hold off trì hoãn
hold up hoãn lại, mắc kẹt
jot down ghi xuống nhanh
chóng
jump in xen ngang
thuvienhoclieu.com Trang 7
thuvienhoclieu.com
kick off bắt đầu
knock down đánh gục ai, phá hủy
laugh at cười nhạo
lay out trải ra, dải ra
leave out loại ra, bỏ ra
let down làm ai thất vọng
let off không phạt hoặc phạt
nhẹ
live up to đáp ứng được (kỳ
vọng)
name after đặt theo tên ai
pass away qua đời
pass out ngất đi
pick up đón ai, học hỏi được
điều gì (thường là
tình cờ)
play down làm giảm đi tầm quan
trọng, nghiêm trọng
point out chỉ ra
pull down phá hủy
rule out loại bỏ, loại trừ
see off tiễn ai
send for yêu cầu, bảo ai tới
show off khoe khoang
show up xuất hiện
shut off tắt
shut down đóng cửa
slow down đi chậm lại, giảm tốc
độ
split up chia ra
speed up tăng tốc
spread out duỗi ra, trải ra
spring up xuất hiện, phát triển
nhanh
stand for đại diện cho, viết tắt
cho
stand up for ủng hộ, bảo vệ
stand out nổi bật
start up bắt đầu làm gì
strike up bắt đầu (cuộc trò
chuyện, mối quan
hệ..)
sum up tóm tắt
talk over thảo luận, trò chuyện
tell off la rầy
touch down hạ cánh
think about cân nhắc
thuvienhoclieu.com Trang 8
thuvienhoclieu.com
wash up rửa bát đĩa
watch out coi chừng
wear off dần hết tác dụng
wear out mòn, kiệt sức
weigh up cân nhắc, tính toán
work out tập thể hình, tìm ra
thuvienhoclieu.com Trang 9