Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Bài 5: 편지 - THƯ TÍN

I. 기본 어휘

순서 한국어 베트남어

1 편지 Thư tín

2 접속부사 Phó từ liên kết

3 그리고 Và

4 그러나 Tuy nhiên

5 하지만 Nhưng

6 그렇지만 Thế nhưng

7 그런데 Tuy vậy, nhưng

8 그래서 Nên, vì vậy

9 그러면/그럼 Vậy thì/thế thì

10 편지 Thư tín

11 엽서 Bưu thiếp

12 카드 Card, thiệp

13 소포 Bưu điện

14 봉투 Phong bì

15 우표 Tem

16 주소 Địa chỉ

17 우편번호 Mã bưu điện

18 귀하 Kính gửi

19 올림/드림 Kính thư

20 빠른우편 Điện tín nhanh, chuyển phát nhanh

21 등기 Gửi đảm bảo

22 항공편 Gửi bằng đường hàng không

23 편지를 보내다/부치다 Gửi thư

24 소포를 보내다/부치다 Gửi bưu kiện


25 엽서를 보내다/부치다 Gửi bưu thiếp

26 카드를 보내다/부치다 Gửi card, thiệp

27 우표를 붙이다 Dán tem

28 고장 나다 Hỏng hóc, hư

29 (김치를) 담그다 Muối (kimchi)

30 한국어능력시험 Kì thi năng lực tiếng Hàn

31 깨지다 Vỡ, bể

32 말하기 대회 Cuộc thi nói

33 한턱내다 Đãi, khao

34 눈싸움 Nghịch tuyết, chơi tuyết

35 무게를 재다 Cân

36 눈썰매장 Sân trượt tuyết

37 수목원 Vườn cây

38 선선하다 Mát mẻ

II. 기본 문법

1. V -지 못하다 (không thể làm gì đó)

 Cấu trúc -지 못하다 đứng sau động từ có ý nghĩa là “ không thể làm một việc gì đó”.
Ví dụ:

오늘 일이 있어서 학교 가지 못해요 (Vì hôm nay có việc nên tôi không thể đi học)
숙제를 해야 해서 영화를 보지 못해요 (Vì phải làm bài tập về nhà nên tôi không thể xem phim)
내일 시험을 봐야 해서 친구를 만나지 못해요 (Ngày mai phải thi nên không thể gặp bạn)
2. A/V – (으)면 (Nếu)

 Cấu trúc – (으)면 được gắn sau tính từ\động từ với ý nghĩa chỉ một giả thiết nào đó.
Ví dụ:

내일 비가 오면 학교에 안 갈 거예요 (Nếu mai mưa tôi sẽ không đi học)


시간이 있으면 나랑 영화를 볼래요? (Nếu có thời gian bạn muốn đi xem phim cùng tôi không?)
날씨가 추우면 치마를 입지 마세요 (Nếu thời tiết lạnh thì đừng mặc váy)
3. –V + (으)ㄹ + N

 Cấu trúc -(으)ㄹ được gắn sau động từ và trước danh từ để chỉ hành động trong tương lai bổ
sung ý nghĩa cho danh từ phí sau nó.
Ví dụ:

저녁에 먹을 음식을 준비했어요 (Tôi đã chuẩn bị món ăn mà mình sẽ ăn vào buổi tối)
이 집은 살 집이에요 (Đây là nhà mà tôi sẽ sống)
수진 씨는 마실 음료수를 샀어요 (Nước chúng tôi sẽ uống thì Suchin đã mua rồi)

You might also like