Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 50

Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô

MỤC LỤC

1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁC THIẾT BỊ CHÍNH ..............................................................2


1.1. Máy phát .................................................................................................................................2
1.2. Máy biến áp tăng áp /The Step-up Transformer.....................................................................2
1.3. Máy biến áp tự dùng/The auxiliary transformer.....................................................................2
1.4. Đường dây trên không/Overhead line ....................................................................................2
2. BẢO VỆ MÁY PHÁT ĐIỆN / GENERATOR PROTECTION.....................................................2
3. BẢO VỆ MÁY BIẾN ÁP T1/ MAIN TRANSFORMER T1 PROTECTION .............................12
3.1. Bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (87GT) (khi dao 641-3 đóng) ...............................12
3.2. Bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (87GT) (khi dao 641-3 mở) ..................................15
3.3. Bảo vệ quá dòng phía 110kV MBA ............................................................................................17
4. BẢO VỆ MÁY BIẾN ÁP T2/ MAIN TRANSFORMER T1 PROTECTION ............................19
4.1. Bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (87T) (khi dao 642-3 đóng) ..................................19
4.2. Bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (87T) (khi dao 642-3 mở) .....................................22
4.3. Bảo vệ quá dòng phía 110kV MBA ............................................................................................25
5. BẢO VỆ ĐƯỜNG DÂY 110kV/ 110kV LINE PROTECTION ...................................................27
5.1. Bảo vệ đường dây 171 .................................................................................................................27
5.2. Bảo vệ đường dây 172 .................................................................................................................37
6. BẢO VỆ NGĂN 112 .........................................................................................................................48

1
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁC THIẾT BỊ CHÍNH

1.1. Máy phát

- Nhà chế tạo ZHEFU


- Công suất đặt 10.588 MVA
- Hệ số công suất định mức 0.85
- Công suất phát liên tục lớn nhất 9 MW
- Điện áp định mức 6.3 kV
- Dòng điện Stator định mức 970.3 A
- Tần số định mức/Rated frequency 50 Hz
- Tốc độ quay 200 v/phút
- Số pha 3 pha
- Điện kháng:
Điện kháng đồng bộ dọc trục Xd = 102.0 %
Điện kháng đồng bộ ngang trục Xq = 68.0 %
Điện kháng quá độ dọc trục bão hoà Xd’ = 30.6 %
Điện kháng siêu quá độ chưa bão hoà (Xd” = X”q) Xd" = 20.7 %
Điện kháng thứ tự nghịch X2 = 22.19 %
Điện kháng thứ tự không X0 = 10.6 %

1.2. Máy biến áp tăng áp /The Step-up Transformer

- Công suất biểu kiến định mức/ Apparent Power 11 MVA


- Hệ thống làm mát ONAN/ONAF
- Điện áp định mức/ Rated voltage
o Cao áp/Side 1 115 kV
o Hạ áp/Side 2 6.3 kV
- Dòng định mức 55.2/1008 A
- Điện áp ngắn mạch (Un% 115-6.3) 10.43 %
- Tổn thất ngắn mạch/On load loss 59.1 kW
- Tổn thất không tải/No load loss 17.0 kW
- Tổ đấu dây/Group of winding YNd11

1.3. Máy biến áp tự dùng/The auxiliary transformer

- Công suất biểu kiến định mức/ Apparent Power 400 kVA
- Điện áp định mức/ Rated voltage
o Cao áp/Side 1 6.3 kV
o Hạ áp/Side 2 0.4 kV
- Điện áp ngắn mạch/Short-circuit voltage 4.0 %
- Tổ đấu dây/Group of winding /Yn-11

1.4. Đường dây trên không/Overhead line

- Đường dây 171 Nậm Cắn -172 TĐ Nậm Mô: AC185- 1.0km
2. BẢO VỆ MÁY PHÁT ĐIỆN / GENERATOR PROTECTION.
Bảo vệ máy phát sử dụng hệ thống rơle bảo vệ là RCS985W bao gồm các chức năng:
2
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
- Bảo vệ so lệch stator máy phát /Generator Diff. Protection (87G)
- Bảo vệ quá tải/ Over load Protection (49G)
- Bảo vệ tổng trở thấp /Imperdance Protection (21G)
- Bảo vệ quá dòng thứ tự nghịch/ Negative-sequence overcurrent protecion (46G)
- Bảo vệ chống chạm đất 95% Stator / Earth Fault Protection (59GN)
- Bảo vệ quá áp/Overvoltage Protecion (59)
- Bảo vệ thấp áp/Undervoltage Protecion (27G)
- Bảo vệ quá dòng có kiểm tra điện áp thấp/Over curent combine with undervoltage (51V)
- Bảo vệ tần số tăng cao (giảm thấp) / Over (Under) frequency protecion (81O/U)
- Bảo vệ chống từ chối máy cắt/Breaker failure Protection (50BF)

2.1. Bảo vệ so lệch máy phát điện H1


Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: MPĐ H1 - Pđm = 9.0 MW; Kiểu bảo vệ: Bảo vệ so lệch MPĐ (87G)
cosφ = 0.85 (Lag); Uđm = 6.3kV
Máy cắt: 601 Tên rơ-le: RCS-985W Phiên bản rơle:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơle:
Tỷ số biến dòng điện: 1500/1A (trung tính máy phát) Nhà chế tạo: NARI
1500/1A (đầu cực máy phát)
Tỷ số biến điện áp: 6.3/0.11 kV (đầu cực MFĐ) Năm lắp đặt: 2015
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: Phiên bản:
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
I_Pkp_PcnDiff_Gen 0.2 Ie
87G 0
I_InstDiff_Gen 4.0 Ie
Cắt MC 601
I_OC2_Gen 2.8 A 0.3
51G
I_OC1_Gen 0.8 A 3.1

Setting value:
[System Settings]
Item Setting value
En_Diff_Gen: 1
En_SPDiff1_Gen: 0
En_SPDiff2_Gen: 0
En_SPTDiff_Gen: 0
En_IntTurn_Gen: 0
En_OC_Gen: 1
En_Z_Gen: 1
En_EF_Sta: 1
En_Inj_EF_Sta: 0
En_EF_RotWdg: 1
3
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
En_OvLd_Sta: 1
En_NegOC_Gen: 1
En_LossExc_Gen: 1
En_OOS_Gen: 0
En_OV&UV_Gen: 1
En_OvExc_Gen: 1
En_PowerProt_Gen: 1
En_OF&UF_Gen: 1
En_StShut_Gen: 0
En_AccEnerg_Gen: 0
En_BFP_GCB: 1
En_OC_Shaft: 0
En_MechRly: 0
En_TestMode: Disable
Generator System Parameters
fn_Gen: 50 Hz
Pn_Gen: 9.00 MW
PF_Gen: 0.85
U1n_Gen: 6.30 kV
U1n_VT_Term_Gen: 6.30 kV
U2n_VT_Term_Gen: 110.00 V
U2n_DeltVT_Term_Gen: 63.50 V
U1n_VT_NP_Gen: 6.3 kV
U2n_VT_NP_Gen: 110.00 V
I1n_CT_Term_Gen: 1500.00 A
I2n_CT_Term_Gen: 1 A
k_SP1_Gen: 100.00%
k_SP2_Gen: 0.00%
I1n_CT1_SP1_Gen: 1500.00 A
I2n_CT1_SP1_Gen: 1 A
I1n_CT2_SP2_Gen: 0.00 A
I2n_CT2_SP2_Gen: 1 A
I1n_CT_TrvDiff_Gen: 0.00 A
I2n_CT_TrvDiff_Gen: 1 A
I1n_RotWdg: 426.00 A
U2n_Shunt_RotWdg: 75.00 mV
I2n_CT_Inj_EF_Sta: 1 A
K_Shunt_RotWdg: 1
[Gen Prot Settings]
I_Pkp_PcntDiff_Gen: 0.20 Ie
I_InstDiff_Gen: 4.00 Ie
I_Alm_Diff_Gen: 0.10 Ie
Slope1_PcntDiff_Gen: 0.1
Slope2_PcntDiff_Gen: 0.5
TrpLog_Diff_Gen: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
En_InstDiff_Gen: 1
En_PcntDiff_Gen: 1
4
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
En_DPFC_Diff_Gen: 1
Opt_CTS_Blk_PcntDiff_Gen: 0
Generator Overcurrent Protection (50/51G)
V_NegOV_VCE_Gen: 4.45 V
Vpp_VCE_Gen: 77.00 V
I_OC1_Gen: 0.80 A
t_OC1_Gen: 3.10 S
TrpLog_OC1_Gen: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
I_OC2_Gen: 2.80 A
t_OC21_Gen: 0.30 S
TrpLog_OC21_Gen: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
t_OC22_Gen: 10.00 S
TrpLog_OC22_Gen: 0
En_VCE_Ctrl_OC1_Gen: 1
En_VCE_Ctrl_OC2_Gen: 1
Opt_VTS_Ctrl_OC_Gen: 1
Opt_ExcMode_Gen: 1
Generator Distance Protection
Z1_Fwd_Gen: 5.00 Ohm
Z1_Rev_Gen: 0.50 Ohm
t_Z1_Gen: 0.30 S
TrpLog_Z1_Gen: 0209 (kiểm tra phù hợp thực tế)
Z2_Fwd_Gen: 5.00 Ohm
Z2_Rev_Gen: 0.5 Ohm
t_Z2_Gen: 0.30 S
TrpLog_Z2_Gen: 0209 (kiểm tra phù hợp thực tế)
Generator Stator Earth-fault Protection
V_SensROV_Sta: 11.00 V (*)
V_UnsensROV_Sta: 20.00 V (*)
t_SensROV_Sta: 3.00 S
t_UnsensROV_Sta: 0.50 S
k_V3rdHRatio_PreSync_Sta: 1.2 (*)
k_V3rdHRatio_PostSync_Sta: 1.2 (*)
k_V3rdH_Diff_Sta: 1.2 (*)
t_V3rdHProt_Sta: 5.00 S
TrpLog_EF_Sta: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
En_Alm_ROV_Sta: 1
En_Trp_ROV_Sta: 1
En_Trp_UnsensRov_Sta: 1
En_Alm_3rdHRatio_Sta: 1
En_Alm_3rdHDiff_Sta: 1
En_Trp_3rdHRatio_Sta: 0
En_NeuVTS_GenTermVT1: 1
En_NeuVTS_GenNP: 1
Generator thermal Overload Protection (49)
I_OvLd_Sta: 0.80 A
t_OvLd_Sta: 3.50 S
5
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
TrpLog_OvLd_Sta: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
I_Alm_OvLd_Sta: 0.72 A
t_Alm_OvLd_Sta: 9.00 S
I_InvOvLd_Sta: Không sử dụng
tmin_InvOvLd_Sta: Không sử dụng
A_Therm_Sta: Không sử dụng
K_Disspt_Sta: Không sử dụng
TrpLog_InvOvld_Sta: Không sử dụng
Generator Negative-sequence Overload Protection (46G)
I_NegOC1_Gen: 20.00 A
t_NegOC1_Gen: 10.00 S
TrpLog_NegOC1_Gen: 0000
I_NegOC2_Gen: 20.00 A
t_NegOC2_Gen: 10.00 S
TrpLog_NegOC2_Gen: 0000
I_Alm_NegOC_Gen: 0.09 A (*)
t_Alm_NegOC_Gen: 6.00 S
I_InvNegOC_Gen: 0.09 A (*)
I_Neg_Perm_Gen: 0.08 A (*)
tmin_InvNegOC_Gen: 3.50 S
A_Therm_RotBody: 40
TrpLog_InvNegOC_Gen: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
Generator voltage Protection (59/27)
V_OV_Gen: 143.00 V (*)
t_OV_Gen: 0.50 S
TrpLog_OV_Gen: 0229 (kiểm tra phù hợp thực tế)
V_UV_Gen: 77.00 V (*)
t_UV_Gen: 2.00 S
TrpLog_UV_Gen: 0229(kiểm tra phù hợp thực tế)
Generator Power Protection (32)
P_RevP_Gen: 1.00%
t_Alm_RevP_Gen: 15.00 S
t_Trp_RevP_Gen: 60.00 S
TrpLog_RevP_Gen: 0209(kiểm tra phù hợp thực tế)
En_Wicket_Ctrl_PwrProt_Gen: 0
Generator Frequency Protection (81)
f_UF1_Gen: 48.50 Hz (*)
t_UF1_Gen: 20.00 S
f_UF2_Gen: 47.00 Hz (*)
t_UF2_Gen: 0.500 S
TrpLog_UF_Gen: 0209(kiểm tra phù hợp thực tế)
f_OF_Gen: 51.50 Hz (*)
t_OF_Gen: 0.50 S
TrpLog_OF_Gen: 0209(kiểm tra phù hợp thực tế)
En_Alm_UF1_Gen: 1

6
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
En_Trp_UF1_Gen: 1
En_Alm_UF2_Gen: 1
En_Trp_UF2_Gen: 1
En_Alm_OF_Gen: 1
En_Trp_OF_Gen: 1
Generator Circuit Breaker failure Protection (BFP_GCB)
V_NegOV_BFP_GCB: 4.45 V
Vpp_UV_BFP_GCB: 77.00 V
I_BFP_GCB: 0.71 A
I_NegOC_BFP_GCB: 0.10 A
t_BFP1_GCB: 0.30 S (cắt lại máy cắt đầu cực)
TrpLog_BFP1_GCB: 0269(kiểm tra phù hợp thực tế)
0.50 S (cắt máy cắt phía 110kV MBA
t_BFP2_GCB:
tăng áp và tự dùng tương ứng)
TrpLog_BFP2_GCB: 00EB(kiểm tra phù hợp thực tế)
I_BO_OC_GEN: 10.0 A
t_BO_OC_GEN: 10.00 S
En_NegOC_Ctrl_BFP_GCB: 1
En_VCE_Ctrl_BFP_GCB: 0
En_BO_OC_GEN: 0

Lưu ý:
1, Kiểm tra đúng cực tính và tỷ số biến dòng điện các phía của bảo vệ so lệch.
2, Các giá trị đánh dấu (*)cần được xác định trong quá trình thử nghiệm thực tế.
3, Các bảo vệ công nghệ (quá tải, chạm đất rotor, mất kích từ, quá/k m áp, công suất ngược, quá
dòng thứ tự nghịch, hoà đồng bộ …), các tín hiệu điều khiển, giám sát, logic đề nghị đặt theo
khuyến cáo của nhà chế tạo và kiểm tra phù hợp với điều kiện thực tế tại nhà máy.

2.2. Bảo vệ so lệch máy phát điện H2


Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: MPĐ H2 - Pđm = 9.0 MW; Kiểu bảo vệ: Bảo vệ so lệch MPĐ (87G)
cosφ = 0.85 (Lag); Uđm = 6.3kV
Máy cắt: 602 Tên rơ-le: RCS-985W Phiên bản rơle:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơle:
Tỷ số biến dòng điện: 1500/1A (trung tính máy phát) Nhà chế tạo: NARI
1500/1A (đầu cực máy phát)
Tỷ số biến điện áp: 6.3/0.11 kV (đầu cực MFĐ) Năm lắp đặt: 2015
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: Phiên bản:
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
87G I_Pkp_PcnDiff_Gen 0.2 Ie 0 Cắt MC 602

7
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
I_InstDiff_Gen 4.0 Ie

I_OC2_Gen 2.8 A 0.3


51G
I_OC1_Gen 0.8 A 3.1

Setting value:
[System Settings]
Item Setting value
En_Diff_Gen: 1
En_SPDiff1_Gen: 0
En_SPDiff2_Gen: 0
En_SPTDiff_Gen: 0
En_IntTurn_Gen: 0
En_OC_Gen: 1
En_Z_Gen: 1
En_EF_Sta: 1
En_Inj_EF_Sta: 0
En_EF_RotWdg: 1
En_OvLd_Sta: 1
En_NegOC_Gen: 1
En_LossExc_Gen: 1
En_OOS_Gen: 0
En_OV&UV_Gen: 1
En_OvExc_Gen: 1
En_PowerProt_Gen: 1
En_OF&UF_Gen: 1
En_StShut_Gen: 0
En_AccEnerg_Gen: 0
En_BFP_GCB: 1
En_OC_Shaft: 0
En_MechRly: 0
En_TestMode: Disable
Generator System Parameters
fn_Gen: 50 Hz
Pn_Gen: 9.00 MW
PF_Gen: 0.85
U1n_Gen: 6.30 kV
U1n_VT_Term_Gen: 6.30 kV
U2n_VT_Term_Gen: 110.00 V
U2n_DeltVT_Term_Gen: 63.50 V
U1n_VT_NP_Gen: 6.3 kV
U2n_VT_NP_Gen: 110.00 V
I1n_CT_Term_Gen: 1500.00 A
I2n_CT_Term_Gen: 1 A
k_SP1_Gen: 100.00%
k_SP2_Gen: 0.00%
I1n_CT1_SP1_Gen: 1500.00 A

8
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
I2n_CT1_SP1_Gen: 1 A
I1n_CT2_SP2_Gen: 0.00 A
I2n_CT2_SP2_Gen: 1 A
I1n_CT_TrvDiff_Gen: 0.00 A
I2n_CT_TrvDiff_Gen: 1 A
I1n_RotWdg: 426.00 A
U2n_Shunt_RotWdg: 75.00 mV
I2n_CT_Inj_EF_Sta: 1 A
K_Shunt_RotWdg: 1
[Gen Prot Settings]
I_Pkp_PcntDiff_Gen: 0.20 Ie
I_InstDiff_Gen: 4.00 Ie
I_Alm_Diff_Gen: 0.10 Ie
Slope1_PcntDiff_Gen: 0.1
Slope2_PcntDiff_Gen: 0.5
TrpLog_Diff_Gen: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
En_InstDiff_Gen: 1
En_PcntDiff_Gen: 1
En_DPFC_Diff_Gen: 1
Opt_CTS_Blk_PcntDiff_Gen: 0
Generator Overcurrent Protection (50/51G)
V_NegOV_VCE_Gen: 4.45 V
Vpp_VCE_Gen: 77.00 V
I_OC1_Gen: 0.80 A
t_OC1_Gen: 3.10 S
TrpLog_OC1_Gen: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
I_OC2_Gen: 2.80 A
t_OC21_Gen: 0.30 S
TrpLog_OC21_Gen: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
t_OC22_Gen: 10.00 S
TrpLog_OC22_Gen: 0
En_VCE_Ctrl_OC1_Gen: 1
En_VCE_Ctrl_OC2_Gen: 1
Opt_VTS_Ctrl_OC_Gen: 1
Opt_ExcMode_Gen: 1
Generator Distance Protection
Z1_Fwd_Gen: 5.00 Ohm
Z1_Rev_Gen: 0.50 Ohm
t_Z1_Gen: 0.30 S
TrpLog_Z1_Gen: 0209 (kiểm tra phù hợp thực tế)
Z2_Fwd_Gen: 5.00 Ohm
Z2_Rev_Gen: 0.5 Ohm
t_Z2_Gen: 0.30 S
TrpLog_Z2_Gen: 0209 (kiểm tra phù hợp thực tế)
Generator Stator Earth-fault Protection
V_SensROV_Sta: 11.00 V (*)

9
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
V_UnsensROV_Sta: 20.00 V (*)
t_SensROV_Sta: 3.00 S
t_UnsensROV_Sta: 0.50 S
k_V3rdHRatio_PreSync_Sta: 1.2 (*)
k_V3rdHRatio_PostSync_Sta: 1.2 (*)
k_V3rdH_Diff_Sta: 1.2 (*)
t_V3rdHProt_Sta: 5.00 S
TrpLog_EF_Sta: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
En_Alm_ROV_Sta: 1
En_Trp_ROV_Sta: 1
En_Trp_UnsensRov_Sta: 1
En_Alm_3rdHRatio_Sta: 1
En_Alm_3rdHDiff_Sta: 1
En_Trp_3rdHRatio_Sta: 0
En_NeuVTS_GenTermVT1: 1
En_NeuVTS_GenNP: 1
Generator thermal Overload Protection (49)
I_OvLd_Sta: 0.80 A
t_OvLd_Sta: 3.50 S
TrpLog_OvLd_Sta: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
I_Alm_OvLd_Sta: 0.72 A
t_Alm_OvLd_Sta: 9.00 S
I_InvOvLd_Sta: Không sử dụng
tmin_InvOvLd_Sta: Không sử dụng
A_Therm_Sta: Không sử dụng
K_Disspt_Sta: Không sử dụng
TrpLog_InvOvld_Sta: Không sử dụng
Generator Negative-sequence Overload Protection (46G)
I_NegOC1_Gen: 20.00 A
t_NegOC1_Gen: 10.00 S
TrpLog_NegOC1_Gen: 0000
I_NegOC2_Gen: 20.00 A
t_NegOC2_Gen: 10.00 S
TrpLog_NegOC2_Gen: 0000
I_Alm_NegOC_Gen: 0.09 A (*)
t_Alm_NegOC_Gen: 6.00 S
I_InvNegOC_Gen: 0.09 A (*)
I_Neg_Perm_Gen: 0.08 A (*)
tmin_InvNegOC_Gen: 3.50 S
A_Therm_RotBody: 40
TrpLog_InvNegOC_Gen: 0269 (kiểm tra phù hợp thực tế)
Generator voltage Protection (59/27)
V_OV_Gen: 143.00 V (*)
t_OV_Gen: 0.50 S
TrpLog_OV_Gen: 0229 (kiểm tra phù hợp thực tế)

10
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
V_UV_Gen: 77.00 V (*)
t_UV_Gen: 2.00 S
TrpLog_UV_Gen: 0229(kiểm tra phù hợp thực tế)
Generator Power Protection (32)
P_RevP_Gen: 1.00%
t_Alm_RevP_Gen: 15.00 S
t_Trp_RevP_Gen: 60.00 S
TrpLog_RevP_Gen: 0209(kiểm tra phù hợp thực tế)
En_Wicket_Ctrl_PwrProt_Gen: 0
Generator Frequency Protection (81)
f_UF1_Gen: 48.50 Hz (*)
t_UF1_Gen: 20.00 S
f_UF2_Gen: 47.00 Hz (*)
t_UF2_Gen: 0.500 S
TrpLog_UF_Gen: 0209(kiểm tra phù hợp thực tế)
f_OF_Gen: 51.50 Hz (*)
t_OF_Gen: 0.50 S
TrpLog_OF_Gen: 0209(kiểm tra phù hợp thực tế)
En_Alm_UF1_Gen: 1
En_Trp_UF1_Gen: 1
En_Alm_UF2_Gen: 1
En_Trp_UF2_Gen: 1
En_Alm_OF_Gen: 1
En_Trp_OF_Gen: 1
Generator Circuit Breaker failure Protection (BFP_GCB)
V_NegOV_BFP_GCB: 4.45 V
Vpp_UV_BFP_GCB: 77.00 V
I_BFP_GCB: 0.71 A
I_NegOC_BFP_GCB: 0.10 A
t_BFP1_GCB: 0.30 S (cắt lại máy cắt đầu cực)
TrpLog_BFP1_GCB: 0269(kiểm tra phù hợp thực tế)
0.50 S (cắt máy cắt phía 110kV MBA
t_BFP2_GCB:
tăng áp và tự dùng tương ứng)
TrpLog_BFP2_GCB: 00EB(kiểm tra phù hợp thực tế)
I_BO_OC_GEN: 10.0 A
t_BO_OC_GEN: 10.00 S
En_NegOC_Ctrl_BFP_GCB: 1
En_VCE_Ctrl_BFP_GCB: 0
En_BO_OC_GEN: 0

Lưu ý:
1, Kiểm tra đúng cực tính và tỷ số biến dòng điện các phía của bảo vệ so lệch.
2, Các giá trị đánh dấu (*)cần được xác định trong quá trình thử nghiệm thực tế.
3, Các bảo vệ công nghệ (quá tải, chạm đất rotor, mất kích từ, quá/k m áp, công suất ngược, quá
dòng thứ tự nghịch, hoà đồng bộ …), các tín hiệu điều khiển, giám sát, logic đề nghị đặt theo
khuyến cáo của nhà chế tạo và kiểm tra phù hợp với điều kiện thực tế tại nhà máy.
11
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
3. BẢO VỆ MÁY BIẾN ÁP T1/ MAIN TRANSFORMER T1 PROTECTION
Bảo vệ máy biến áp chính sử dụng các rơle:
- Rơle P643 có chức năng bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (F87GT), bảo
vệ quá dòng (F50/51).
- Rơle P14NB dự phòng phía 110kV bao gồm các chức năng sau: bảo vệ quá dòng
(50/51N), chống hư hỏng máy cắt 50BF.
3.1. Bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (87GT) (khi dao 641-3 đóng)
Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: MBA T1 – 11 MVA Kiểu bảo vệ: Bảo vệ so lệch khối MF - MBA
115/6.3kV – Ynd11 (87GT)
Máy cắt: 131, 601 Tên rơ-le: P643 Phiên bản rơ-le:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơ-le: P643 91AC6-M0060M
Tỷ số biến dòng điện: Nhà chế tạo: AREVA
Phía 110 kV: 50/1 A (Máy cắt)
50/1 A (trung tính MBA)
50/1 A (MBA tự dùng)
Phía 6 kV: 1500/1 A (trung tính máy phát)
Tỷ số biến điện áp: Năm lắp đặt:
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: MiCOM S1 Phiên bản: V5.0.1
Studio
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
Is1 0.35 pu
87T Is-HS1 9.0 pu 0 Cắt 131, 601, MC tự dùng
Is-HS2 12.0 pu

Setting value:
CONFIGURATION
09.02 Setting Group Select via PSL
09.03 Active Settings Group 1
09.07 Setting Group 1 Enabled
09.08 Setting Group 2 Disabled
09.09 Setting Group 3 Disabled
09.0A Setting Group 4 Disabled
09.0C Diff Protection Enabled
09.0E REF Protection Enabled
09.10 Overcurrent Enabled
09.11 NPS OverCurrent Disabled
09.12 Thermal Overload Disabled
09.13 Earth Fault Disabled
09.18 Overfluxing Disabled
09.1B Through Fault Disabled
09.1E Freq Protection Disabled
09.20 CB Fail Disabled

12
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
09.21 Supervision Disabled
09.2E Setting Values Secondary

CT AND VT RATIOS
0A.10 T1 CT (phía 110kV)
0A.11 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.12 Primary 50.0 A
0A.13 Secondary 1.000 A
0A.14 T2 CT (phía MBA tự dùng)
0A.15 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.16 Primary 50.0 A
0A.17 Secondary 1.000 A
0A.18 T3 CT (phía trung tính máy phát)
0A.19 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.1A Primary 1500.0 A
0A.1B Secondary 1.000 A
0A.58 TN1 CT (phía 110kV)
0A.59 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.5A Primary 50.0 A
0A.5B Secondary 1.000 A

DISTURB RECORDER
0C.52 Duration 6.000 s
0C.54 Trigger Position 5.00 %
0C.56 Trigger Mode Single
0C.80 Digital Input1 Any Start
0C.81 Input1Trigger Trigger L/H

GROUP 1 SYSTEM CONFIG


30.01 Winding Config HV+LV+TV
30.02 Winding Type Conventional
30.03 HV CT Terminals 001 (Theo đấu nối thực tế)
30.04 LV CT Terminals 100 (Theo đấu nối thực tế)
30.05 TV CT Terminals 010 (Theo đấu nối thực tế)
30.07 Ref Power S 11.00 MVA
30.08 Ref vector Group 0
30.09 HV Connection Y-Wye
30.0A HV Grounding Grounded
30.0B HV Nominal 115.0 kV
30.0D HV Rating 11.00 MVA
30.0E LV Vector Group 11
30.0F LV Connection D-Delta
30.10 LV Grounding Ungrounded
30.11 LV Nominal 6.30 kV
30.12 LV Rating 11.00 MVA
30.13 TV Vector Group 11
30.14 TV Connection D-Delta
30.15 TV Grounding Ungrounded
30.16 TV Nominal 6.30 kV
30.17 TV Rating 11.00 MVA

30.5E Phase Sequence Standard ABC

GROUP 1 DIFF PROTECTION


31.01 Trans Diff Enabled
31.02 Set Mode Advance
31.03 Is1 0.35 PU

13
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
31.04 K1 30.00 %
31.05 Is2 4.0 PU
31.06 K2 70.00 %
31.07 tDIFF LS 0 s
31.08 Is-CTS 1.500 PU
31.10 Is-HS1 9.00 PU
31.11 HS2 Status Enabled
31.12 Is-HS2 12.00 PU
31.20 Zero seq filt HV Enabled
31.21 Zero seq filt LV Disabled
31.22 Zero seq filt TV Disabled
31.28 IH2 diff blocked Enabled
31.29 IH2 diff set 15.00 %
31.2A Cross blocking Enabled
31.2B CT saturation Enabled
31.33 IH5 diff blocked Enabled
31.34 IH5 diff set 35.00 %
31.40 Circuitry Fail Enabled
31.41 Is-cctfail> 0.1 PU
31.42 K-cctfail 10.00 %
31.43 tls-cctfail> 5.000 s

GROUP 1 REF PROTECTION


3201 REF HV status Enabled
3202 HV CT Input TN1
3203 HV IS1 Set 0.2 pu
3204 HV IS2 Set 10.0 pu
3205 HV IREF K1 20%
3206 HV IREF K2 150%
3207 HV tREF 0.0 s
3220 REF LV status Disabled
3230 REF TV status Disabled
GROUP 1 OVERCURRENT
35.01 OVERCURRENT 1 T1 (phía 110kV)
35.02 I>1 Status Enabled
35.03 I>1 Char DT
35.05 I>1 Current Set 1.2 A
35.06 I>1 Time Delay 9.0 s (báo tín hiệu)
35.0B I>1 tRESET 0.0 s
35.12 I>2 Status Disabled
35.21 I>3 Status Disabled
35.27 I>4 Status Disabled
35.6E IH2 I> Set 20.00 %
35.6F IH2 I> Unblock 4.000 A
35.70 IH2 Cross Block Disabled
35.71 I> Blocking 00000000

Lưu ý:
1, Bảo vệ quá dòng cấp I>1 chỉ gửi tín hiệu cảnh báo, không gửi tín hiệu đi cắt máy cắt.
2, Đề nghị đấu nối mạch dòng phía 110kV và trung tính 110kV máy biến áp và kiểm tra đúng
cực tính máy biến dòng cho chức năng bảo vệ chạm đất hạn chế phía 110kV (REF).
3, Các chức năng bảo vệ khác trong rơ-le không sử dụng và đặt ở chế độ “Disabled ”.
4, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi động chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt
logic phù hợp.
14
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
5, Các tham số thời gian, điều khiển tự động khác trong rơle, đề nghị đặt theo hướng dẫn của nhà
chế tạo và phù hợp với thực tế tại trạm.
3.2. Bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (87GT) (khi dao 641-3 mở)
Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: MBA T1 – 11 MVA Kiểu bảo vệ: Bảo vệ so lệch khối MF - MBA
115/6.3kV – Ynd11 (87GT)
Máy cắt: 131, 601 Tên rơ-le: P643 Phiên bản rơ-le:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơ-le: P643 91AC6-M0060M
Tỷ số biến dòng điện: Nhà chế tạo: AREVA
Phía 110 kV: 50/1 A (Máy cắt)
50/1 A (trung tính MBA)
Phía 6 kV: 1500/1 A (trung tính máy phát)
Tỷ số biến điện áp: Năm lắp đặt:
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: MiCOM S1 Phiên bản: V5.0.1
Studio
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
Is1 0.35 pu
87T Is-HS1 9.0 pu 0 Cắt 131, 601
Is-HS2 12.0 pu

Setting value:
CONFIGURATION
09.02 Setting Group Select via PSL
09.03 Active Settings Group 2
09.07 Setting Group 1 Enabled
09.08 Setting Group 2 Disabled
09.09 Setting Group 3 Disabled
09.0A Setting Group 4 Disabled
09.0C Diff Protection Enabled
09.0E REF Protection Enabled
09.10 Overcurrent Enabled
09.11 NPS OverCurrent Disabled
09.12 Thermal Overload Disabled
09.13 Earth Fault Disabled
09.18 Overfluxing Disabled
09.1B Through Fault Disabled
09.1E Freq Protection Disabled
09.20 CB Fail Disabled
09.21 Supervision Disabled
09.2E Setting Values Secondary

CT AND VT RATIOS
0A.10 T1 CT (phía 110kV)
0A.11 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.12 Primary 50.0 A

15
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
0A.13 Secondary 1.000 A
0A.14 T2 CT (không sử dụng)
0A.15 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.16 Primary 50.0 A
0A.17 Secondary 1.000 A
0A.18 T3 CT (phía trung tính máy phát)
0A.19 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.1A Primary 1500.0 A
0A.1B Secondary 1.000 A
0A.58 TN1 CT (phía 110kV)
0A.59 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.5A Primary 50.0 A
0A.5B Secondary 1.000 A
DISTURB RECORDER
0C.52 Duration 6.000 s
0C.54 Trigger Position 5.00 %
0C.56 Trigger Mode Single
0C.80 Digital Input1 Any Start
0C.81 Input1Trigger Trigger L/H

GROUP 1 SYSTEM CONFIG


30.01 Winding Config HV+LV
30.02 Winding Type Conventional
30.03 HV CT Terminals 001 (Theo đấu nối thực tế)
30.04 LV CT Terminals 100 (Theo đấu nối thực tế)
30.07 Ref Power S 11.00 MVA
30.08 Ref vector Group 0
30.09 HV Connection Y-Wye
30.0A HV Grounding Grounded
30.0B HV Nominal 115.0 kV
30.0D HV Rating 11.00 MVA
30.0E LV Vector Group 11
30.0F LV Connection D-Delta
30.10 LV Grounding Ungrounded
30.11 LV Nominal 6.30 kV
30.12 LV Rating 11.00 MVA
30.5E Phase Sequence Standard ABC

GROUP 1 DIFF PROTECTION


31.01 Trans Diff Enabled
31.02 Set Mode Advance
31.03 Is1 0.35 PU
31.04 K1 30.00 %
31.05 Is2 4.0 PU
31.06 K2 70.00 %
31.07 tDIFF LS 0 s
31.08 Is-CTS 1.500 PU
31.10 Is-HS1 9.00 PU
31.11 HS2 Status Enabled
31.12 Is-HS2 12.00 PU
31.20 Zero seq filt HV Enabled
31.21 Zero seq filt LV Disabled
31.28 IH2 diff blocked Enabled
31.29 IH2 diff set 15.00 %
31.2A Cross blocking Enabled
31.2B CT saturation Enabled
31.33 IH5 diff blocked Enabled
31.34 IH5 diff set 35.00 %
16
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
31.40 Circuitry Fail Enabled
31.41 Is-cctfail> 0.1 PU
31.42 K-cctfail 10.00 %
31.43 tls-cctfail> 5.000 s
GROUP 1 REF PROTECTION
3201 REF HV status Enabled
3202 HV CT Input TN1
3203 HV IS1 Set 0.2 pu
3204 HV IS2 Set 10.0 pu
3205 HV IREF K1 20%
3206 HV IREF K2 150%
3207 HV tREF 0.0 s
3220 REF LV status Disabled
3230 REF TV status Disabled
GROUP 1 OVERCURRENT
35.01 OVERCURRENT 1 T1 (phía 110kV)
35.02 I>1 Status Enabled
35.03 I>1 Char DT
35.05 I>1 Current Set 1.2 A
35.06 I>1 Time Delay 9.0 s (báo tín hiệu)
35.0B I>1 tRESET 0.0 s
35.12 I>2 Status Disabled
35.21 I>3 Status Disabled
35.27 I>4 Status Disabled
35.6E IH2 I> Set 20.00 %
35.6F IH2 I> Unblock 4.000 A
35.70 IH2 Cross Block Disabled
35.71 I> Blocking 00000000

Lưu ý:
1, Bảo vệ quá dòng cấp I>1 chỉ gửi tín hiệu cảnh báo, không gửi tín hiệu đi cắt máy cắt.
2, Đề nghị đấu nối mạch dòng phía 110kV và trung tính 110kV máy biến áp và kiểm tra đúng
cực tính máy biến dòng cho chức năng bảo vệ chạm đất hạn chế phía 110kV (REF).
3, Các chức năng bảo vệ khác trong rơ-le không sử dụng và đặt ở chế độ “Disabled ”.
4, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi động chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt
logic phù hợp.
5, Các tham số thời gian, điều khiển tự động khác trong rơle, đề nghị đặt theo hướng dẫn của nhà
chế tạo và phù hợp với thực tế tại trạm.
3.3. Bảo vệ quá dòng phía 110kV MBA
Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: MBA T1 – 11 MVA Kiểu bảo vệ: Bảo vệ quá dòng phía 110kV MBA
115/6.3kV – Ynd11 (51/51N)
Máy cắt: 131, 601 Tên rơ-le: P14NB Phiên bản rơ-le:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơ-le: P14NB16A6C0530A
Tỷ số biến dòng điện: Nhà chế tạo: AREVA
Phía 110 kV: 50/1 A (Máy cắt)
Tỷ số biến điện áp: Năm lắp đặt:
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: MiCOM S1 Phiên bản: V5.0.1
Studio

17
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài

50/51 I>3 11.0 A 0.15 s

I>1 1.6 A 2.8 s


Cắt 131, 601
IN1>4 10.4 A 1.5 s
50N/51N
IN1>3 4.8 A 2.5 s

Setting value :

SYSTEM DATA
00.06 Model Number P14NB16A??053?A
00.11 Software Ref. 1 P14NB___6__530_A
00.12 Software Ref. 2 P14NB___6__530_A
CONFIGURATION
09.03 Active Settings Group 1
09.07 Setting Group 1 Enabled
09.08 Setting Group 2 Disabled
09.09 Setting Group 3 Disabled
09.0A Setting Group 4 Disabled
09.10 Overcurrent Enabled
09.11 Neg Sequence O/C Disabled
09.12 Broken Conductor Disabled
09.13 Earth Fault 1 Enabled
09.14 Earth Fault 2 Disabled
09.17 Thermal Overload Disabled
09.19 Cold Load Pickup Disabled
09.1A Selective Logic Disabled
09.1E REF Protection Disabled
09.1F DC SupplyMonitor Enabled
09.20 CB Fail Disabled
09.24 Auto-Reclose Disabled
09.2A Disturb Recorder Visible
09.2E Setting Values Secondary
CT AND VT RATIOS
0A.07 Phase CT Primary 50.0 A
0A.08 Phase CT Sec'y 1.000 A
0A.09 E/F CT Primary 50.0 A
0A.0A E/F CT Secondary 1.000 A
DISTURB RECORDER
0C.01 Duration 6.000 s
0C.02 Trigger Position 3.30%
0C.03 Trigger Mode Single
18
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
0C.25 Digital Input 1 Any Start
0C.26 Input 1 Trigger Trigger L/H
Group 1
GROUP 1 OVERCURRENT
35.23 I>1 Function DT
35.24 I>1 Direction Non-Directional
35.27 I>1 Current Set 1.600 A
35.29 I>1 Time Delay 2.8 s
35.2F I>1 tRESET 0s
35.32 I>2 Function Disabled
35.40 I>3 Status Enabled
35.41 I>3 Direction Non-Directional
35.44 I>3 Current Set 11.00 A
35.45 I>3 Time Delay 0.15 s
35.47 I>4 Status Disabled
35.4E I> Blocking 0000000000000000
35.63 I>5 Function Disabled
35.71 I>6 Status Disabled
GROUP 1 EARTH FAULT 1
38.01 IN1> Input Measured
38.25 IN1>1 Function Disabled
38.36 IN1>2 Function Disabled
38.46 IN1>3 Status Enabled
38.47 IN1>3 Direction Non-Directional
38.4A IN1>3 Current 4.80 A
38.4B IN1>3 Time Delay 2.5 s
38.4D IN1>4 Status Enabled
38.4E IN1>4 Direction Non-Directional
38.51 IN1>4 Current 10.40 A
38.52 IN1>4 Time Delay 1.5 s
38.54 IN1> Blocking 0000000000

Lưu ý:
1, Các cấp quá dòng đặt sử dụng đặc tính thời gian độc lập và không hướng.
2, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi động chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt
logic phù hợp.
3, Các bảo vệ công nghệ khác đặt theo hướng dẫn của nhà chế tạo.
4. BẢO VỆ MÁY BIẾN ÁP T2/ MAIN TRANSFORMER T1 PROTECTION
Bảo vệ máy biến áp chính sử dụng các rơle:
- Rơle P643 có chức năng bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (F87T), bảo
vệ quá dòng (F50/51).
- Rơle P141 dự phòng phía 110kV bao gồm các chức năng sau: bảo vệ quá dòng
(50/51N), chống hư hỏng máy cắt 50BF.
4.1. Bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (87T) (khi dao 642-3 đóng)
Mô tả chung:
19
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Thiết bị được bảo vệ: MBA T2 – 11 MVA Kiểu bảo vệ: Bảo vệ so lệch khối MF - MBA
115/6.3kV – Ynd11 (87GT)
Máy cắt: 132, 602 Tên rơ-le: P643 Phiên bản rơ-le:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơ-le: P643 91AC6-M0060M
Tỷ số biến dòng điện: Nhà chế tạo: AREVA
Phía 110 kV: 50/1 A (Máy cắt)
50/1 A (trung tính MBA)
50/1 A (MBA tự dùng)
Phía 6 kV: 1500/1 A (trung tính máy phát)
Tỷ số biến điện áp: Năm lắp đặt:
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: MiCOM S1 Phiên bản: V5.0.1
Studio
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
Is1 0.35 pu
87T Is-HS1 9.0 pu 0 Cắt 132, 602, MC tự dùng
Is-HS2 12.0 pu

Setting value:
CONFIGURATION
09.02 Setting Group Select via PSL
09.03 Active Settings Group 1
09.07 Setting Group 1 Enabled
09.08 Setting Group 2 Disabled
09.09 Setting Group 3 Disabled
09.0A Setting Group 4 Disabled
09.0C Diff Protection Enabled
09.0E REF Protection Enabled
09.10 Overcurrent Enabled
09.11 NPS OverCurrent Disabled
09.12 Thermal Overload Disabled
09.13 Earth Fault Disabled
09.18 Overfluxing Disabled
09.1B Through Fault Disabled
09.1E Freq Protection Disabled
09.20 CB Fail Disabled
09.21 Supervision Disabled
09.2E Setting Values Secondary

CT AND VT RATIOS
0A.10 T1 CT (phía 110kV)
0A.11 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.12 Primary 50.0 A
0A.13 Secondary 1.000 A
0A.14 T2 CT (phía MBA tự dùng)
0A.15 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.16 Primary 50.0 A
0A.17 Secondary 1.000 A
20
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
0A.18 T3 CT (phía trung tính máy phát)
0A.19 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.1A Primary 1500.0 A
0A.1B Secondary 1.000 A
0A.58 TN1 CT (phía 110kV)
0A.59 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.5A Primary 50.0 A
0A.5B Secondary 1.000 A

DISTURB RECORDER
0C.52 Duration 6.000 s
0C.54 Trigger Position 5.00 %
0C.56 Trigger Mode Single
0C.80 Digital Input1 Any Start
0C.81 Input1Trigger Trigger L/H

GROUP 1 SYSTEM CONFIG


30.01 Winding Config HV+LV+TV
30.02 Winding Type Conventional
30.03 HV CT Terminals 001 (Theo đấu nối thực tế)
30.04 LV CT Terminals 100 (Theo đấu nối thực tế)
30.05 TV CT Terminals 010 (Theo đấu nối thực tế)
30.07 Ref Power S 11.00 MVA
30.08 Ref vector Group 0
30.09 HV Connection Y-Wye
30.0A HV Grounding Grounded
30.0B HV Nominal 115.0 kV
30.0D HV Rating 11.00 MVA
30.0E LV Vector Group 11
30.0F LV Connection D-Delta
30.10 LV Grounding Ungrounded
30.11 LV Nominal 6.30 kV
30.12 LV Rating 11.00 MVA
30.13 TV Vector Group 11
30.14 TV Connection D-Delta
30.15 TV Grounding Ungrounded
30.16 TV Nominal 6.30 kV
30.17 TV Rating 11.00 MVA

30.5E Phase Sequence Standard ABC

GROUP 1 DIFF PROTECTION


31.01 Trans Diff Enabled
31.02 Set Mode Advance
31.03 Is1 0.35 PU
31.04 K1 30.00 %
31.05 Is2 4.0 PU
31.06 K2 70.00 %
31.07 tDIFF LS 0 s
31.08 Is-CTS 1.500 PU
31.10 Is-HS1 9.00 PU
31.11 HS2 Status Enabled
31.12 Is-HS2 12.00 PU
31.20 Zero seq filt HV Enabled
31.21 Zero seq filt LV Disabled
31.22 Zero seq filt TV Disabled
31.28 IH2 diff blocked Enabled

21
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
31.29 IH2 diff set 15.00 %
31.2A Cross blocking Enabled
31.2B CT saturation Enabled
31.33 IH5 diff blocked Enabled
31.34 IH5 diff set 35.00 %
31.40 Circuitry Fail Enabled
31.41 Is-cctfail> 0.1 PU
31.42 K-cctfail 10.00 %
31.43 tls-cctfail> 5.000 s

GROUP 1 REF PROTECTION


3201 REF HV status Enabled
3202 HV CT Input TN1
3203 HV IS1 Set 0.2 pu
3204 HV IS2 Set 10.0 pu
3205 HV IREF K1 20%
3206 HV IREF K2 150%
3207 HV tREF 0.0 s
3220 REF LV status Disabled
3230 REF TV status Disabled

GROUP 1 OVERCURRENT
35.01 OVERCURRENT 1 T1 (phía 110kV)
35.02 I>1 Status Enabled
35.03 I>1 Char DT
35.05 I>1 Current Set 1.2 A
35.06 I>1 Time Delay 9.0 s (báo tín hiệu)
35.0B I>1 tRESET 0.0 s
35.12 I>2 Status Disabled
35.21 I>3 Status Disabled
35.27 I>4 Status Disabled
35.6E IH2 I> Set 20.00 %
35.6F IH2 I> Unblock 4.000 A
35.70 IH2 Cross Block Disabled
35.71 I> Blocking 00000000

Lưu ý:
1, Bảo vệ quá dòng cấp I>1 chỉ gửi tín hiệu cảnh báo, không gửi tín hiệu đi cắt máy cắt.
2, Đề nghị đấu nối mạch dòng phía 110kV và trung tính 110kV máy biến áp và kiểm tra đúng
cực tính máy biến dòng cho chức năng bảo vệ chạm đất hạn chế phía 110kV (REF).
3, Các chức năng bảo vệ khác trong rơ-le không sử dụng và đặt ở chế độ “Disabled ”.
4, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi động chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt
logic phù hợp.
5, Các tham số thời gian, điều khiển tự động khác trong rơle, đề nghị đặt theo hướng dẫn của nhà
chế tạo và phù hợp với thực tế tại trạm.
4.2. Bảo vệ so lệch khối máy phát - máy biến áp (87T) (khi dao 642-3 mở)
Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: MBA T2 – 11 MVA Kiểu bảo vệ: Bảo vệ so lệch khối MF - MBA
115/6.3kV – Ynd11 (87GT)
Máy cắt: 132, 602 Tên rơ-le: P643 Phiên bản rơ-le:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơ-le: P643 91AC6-M0060M
22
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Tỷ số biến dòng điện: Nhà chế tạo: AREVA
Phía 110 kV: 50/1 A (Máy cắt)
50/1 A (trung tính MBA)
Phía 6 kV: 1500/1 A (trung tính máy phát)
Tỷ số biến điện áp: Năm lắp đặt:
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: MiCOM S1 Phiên bản: V5.0.1
Studio
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
Is1 0.35 pu
87T Is-HS1 9.0 pu 0 Cắt 132, 602
Is-HS2 12.0 pu

Setting value:
CONFIGURATION
09.02 Setting Group Select via PSL
09.03 Active Settings Group 2
09.07 Setting Group 1 Enabled
09.08 Setting Group 2 Disabled
09.09 Setting Group 3 Disabled
09.0A Setting Group 4 Disabled
09.0C Diff Protection Enabled
09.0E REF Protection Enabled
09.10 Overcurrent Enabled
09.11 NPS OverCurrent Disabled
09.12 Thermal Overload Disabled
09.13 Earth Fault Disabled
09.18 Overfluxing Disabled
09.1B Through Fault Disabled
09.1E Freq Protection Disabled
09.20 CB Fail Disabled
09.21 Supervision Disabled
09.2E Setting Values Secondary

CT AND VT RATIOS
0A.10 T1 CT (phía 110kV)
0A.11 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.12 Primary 50.0 A
0A.13 Secondary 1.000 A
0A.14 T2 CT (không sử dụng)
0A.15 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.16 Primary 50.0 A
0A.17 Secondary 1.000 A
0A.18 T3 CT (phía trung tính máy phát)
0A.19 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.1A Primary 1500.0 A
0A.1B Secondary 1.000 A
0A.58 TN1 CT (phía 110kV)
0A.59 Polarity Theo đấu nối thực tế
0A.5A Primary 50.0 A
23
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
0A.5B Secondary 1.000 A

DISTURB RECORDER
0C.52 Duration 6.000 s
0C.54 Trigger Position 5.00 %
0C.56 Trigger Mode Single
0C.80 Digital Input1 Any Start
0C.81 Input1Trigger Trigger L/H

GROUP 1 SYSTEM CONFIG


30.01 Winding Config HV+LV
30.02 Winding Type Conventional
30.03 HV CT Terminals 001 (Theo đấu nối thực tế)
30.04 LV CT Terminals 100 (Theo đấu nối thực tế)
30.07 Ref Power S 11.00 MVA
30.08 Ref vector Group 0
30.09 HV Connection Y-Wye
30.0A HV Grounding Grounded
30.0B HV Nominal 115.0 kV
30.0D HV Rating 11.00 MVA
30.0E LV Vector Group 11
30.0F LV Connection D-Delta
30.10 LV Grounding Ungrounded
30.11 LV Nominal 6.30 kV
30.12 LV Rating 11.00 MVA
30.5E Phase Sequence Standard ABC

GROUP 1 DIFF PROTECTION


31.01 Trans Diff Enabled
31.02 Set Mode Advance
31.03 Is1 0.35 PU
31.04 K1 30.00 %
31.05 Is2 4.0 PU
31.06 K2 70.00 %
31.07 tDIFF LS 0 s
31.08 Is-CTS 1.500 PU
31.10 Is-HS1 9.00 PU
31.11 HS2 Status Enabled
31.12 Is-HS2 12.00 PU
31.20 Zero seq filt HV Enabled
31.21 Zero seq filt LV Disabled
31.28 IH2 diff blocked Enabled
31.29 IH2 diff set 15.00 %
31.2A Cross blocking Enabled
31.2B CT saturation Enabled
31.33 IH5 diff blocked Enabled
31.34 IH5 diff set 35.00 %
31.40 Circuitry Fail Enabled
31.41 Is-cctfail> 0.1 PU
31.42 K-cctfail 10.00 %
31.43 tls-cctfail> 5.000 s

GROUP 1 REF PROTECTION


3201 REF HV status Enabled
3202 HV CT Input TN1
3203 HV IS1 Set 0.2 pu

24
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
3204 HV IS2 Set 10.0 pu
3205 HV IREF K1 20%
3206 HV IREF K2 150%
3207 HV tREF 0.0 s
3220 REF LV status Disabled
3230 REF TV status Disabled
GROUP 1 OVERCURRENT
35.01 OVERCURRENT 1 T1 (phía 110kV)
35.02 I>1 Status Enabled
35.03 I>1 Char DT
35.05 I>1 Current Set 1.2 A
35.06 I>1 Time Delay 9.0 s (báo tín hiệu)
35.0B I>1 tRESET 0.0 s
35.12 I>2 Status Disabled
35.21 I>3 Status Disabled
35.27 I>4 Status Disabled
35.6E IH2 I> Set 20.00 %
35.6F IH2 I> Unblock 4.000 A
35.70 IH2 Cross Block Disabled
35.71 I> Blocking 00000000

Lưu ý:
1, Bảo vệ quá dòng cấp I>1 chỉ gửi tín hiệu cảnh báo, không gửi tín hiệu đi cắt máy cắt.
2, Đề nghị đấu nối mạch dòng phía 110kV và trung tính 110kV máy biến áp và kiểm tra đúng
cực tính máy biến dòng cho chức năng bảo vệ chạm đất hạn chế phía 110kV (REF).
3, Các chức năng bảo vệ khác trong rơ-le không sử dụng và đặt ở chế độ “Disabled ”.
4, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi động chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt
logic phù hợp.
5, Các tham số thời gian, điều khiển tự động khác trong rơle, đề nghị đặt theo hướng dẫn của nhà
chế tạo và phù hợp với thực tế tại trạm.
4.3. Bảo vệ quá dòng phía 110kV MBA
Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: MBA T2 – 11 MVA Kiểu bảo vệ: Bảo vệ quá dòng phía 110kV MBA
115/6.3kV – Ynd11 (51/51N)
Máy cắt: 132, 602 Tên rơ-le: P141 Phiên bản rơ-le:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơ-le: P14131AA7M0440J
Tỷ số biến dòng điện: Nhà chế tạo: AREVA
Phía 110 kV: 50/1 A (Máy cắt)
Tỷ số biến điện áp: Năm lắp đặt:
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: MiCOM S1 Phiên bản: V5.0.1
Studio
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
50/51 I>3 11.0 A 0.15 s Cắt 132, 602

25
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
I>1 1.6 A 2.8 s

IN1>4 10.4 A 1.5 s


50N/51N
IN1>3 4.8 A 2.5 s

Setting value :
CONFIGURATION
Active Settings Group 1
Setting Group 1 Enabled
Setting Group 2 Disabled
Setting Group 3 Disabled
Setting Group 4 Disabled
Overcurrent Enabled
Neg Sequence O/C Disabled
Broken Conductor Disabled
Earth Fault 1 Enabled
Earth Fault 2 Disabled
SEF/REF Prot'n Disabled
Residual O/V NVD Disabled
Thermal Overload Disabled
Neg Sequence O/V Disabled
Cold Load Pickup Disabled
Selective Logic Disabled
Admit Protection Disabled
Power Protection Disabled
Volt Protection Disabled
Freq Protection Disabled
CB Fail Disabled
Supervision Enabled
Fault Locator Enabled
Setting Values Secondary

CT AND VT RATIOS
Main VT Primary 115.0kV
Main VT Sec'y 110.0 V
Phase CT Primary 50 A
Phase CT Sec'y 1.0 A
E/F CT Primary 50 A
E/F CT Secondary 1.0 A
SEF CT Primary 50 A
SEF CT Secondary 1.0 A
Group 1
GROUP 1 OVERCURRENT
I>1 Function DT
I>1 Direction Non -Directional
I>1 Current Set 1.6 A
I>1 Time Delay 2.8 s
I>1 tReset 0.0 s
I>2 Function Disabled
I>3 Status Enabled
I>3 Direction Non - Directional
I>3 Current Set 11.0 A
I>3 Time Delay 0.15 s
I>4 Status Disabled
I> Blocking 0000000000000
I> Char Angle 45.00 deg
V CONTROLLED O/C
VCO Status Disabled

26
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô

GROUP 1 EARTH FAULT 1


IN1>1 Function Disabled
IN1>2 Function Disabled
IN1>3 Status Enabled
IN1>3 Direction Directional Fwd
IN1>3 Current 4.8 A
IN1>3 Time Delay 2.5 s
IN1>4 Status Enabled
IN1>4 Direction Directional Fwd
IN1>4 Current 10.4 A
IN1>4 Time Delay 1.5 s
IN1> Blocking 00000000
IN1> POL
IN1> Char Angle -45.00 deg
IN1> Pol Zero Sequence
IN1> VNpol Set 5.000 V

GROUP 1 SUPERVISION
VT SUPERVISION
VTS Status Blocking
VTS Reset Mode Manual
VTS Time Delay 5.000 s
VTS I> Inhibit 10.00 A
VTS I2> Inhibit 50.00mA
CT SUPERVISION
CTS Status Disabled

DISTURB RECORDER
Duration 6.0 s
Trigger Position 3.3 %
Trigger Mode Single

Lưu ý:
1, Các cấp quá dòng đặt sử dụng đặc tính thời gian độc lập và không hướng.
2, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi động chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt
logic phù hợp.
3, Các bảo vệ công nghệ khác đặt theo hướng dẫn của nhà chế tạo.
5. BẢO VỆ ĐƯỜNG DÂY 110kV/ 110kV LINE PROTECTION
5.1. Bảo vệ đường dây 171
5.1.1. Bảo vệ khoảng cách P445
Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: Đd 171 Nậm Mô ÷172 TT Hòa Bình (E15.14) Kiểu bảo vệ: Bảo vệ khoảng cách (F21/21N)
AC240 -51.0 km (kèm 67/67N, 25/79, FR)
Máy cắt: 171 Tên rơ-le: P445 Phiên bản rơle:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơle: P445-91AC6M0460P
Tỷ số biến dòng điện: 300/1A Nhà chế tạo: AREVA

Tỷ số biến điện áp: 115/0.11 kV (biến điện áp đường dây) Năm lắp đặt: 2015
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: MICOM S1 Studio Phiên bản:
27
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
V3.2.1
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
cắt 3 đầu
85 Sử dụng logic POTT truyền tín hiệu 0s
đường dây

Cấp 1 Z1= 4.5 Ω 0s

21/21N Cấp 2 Z2= 11.0 Ω 0.5 s Cắt MC 171

Cấp 3 Z3= 22.0 Ω 3.0 s

Thanh cái có điện/đường dây có điện hoặc


25/79 2.5 s Đóng MC 171
Thanh cái không điện/đường dây có điện

System Setting:
CONFIGURATION
0903 Active Settings Group 1
0907 Setting Group 1 Enabled
0908 Setting Group 2 Disabled
0909 Setting Group 3 Disabled
090A Setting Group 4 Disabled
090B Distance Enabled
090C Directional E/F Disabled
0910 Overcurrent Enabled
0911 Neg Sequence O/C Disabled
0912 Broken Conductor Disabled
0913 Earth Fault Enabled
0915 SEF/REF prot’n Disabled
0916 Residual O/V NVD Disabled
0917 Thermal Overload Disabled
0918 PowerSwing Block Enabled
091D Volt Protection Disabled
091E Freq Protection Disabled
091F df/dt Protection Disabled
0920 CB Fail Enabled
0921 Supervision Enabled
0923 System Checks Enabled
0924 Auto-Reclose Enabled
092E Setting Values Secondary
CT AND VT RATIOS
0A01 Main VT Primary 115.0kV
0A02 Main VT Sec'y 110.0 V
0A03 C/S VT Primary 115.0kV
0A04 C/S VT Secondary 110.0 V
0A07 Phase CT Primary 300.0 A
28
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
0A08 Phase CT Sec'y 1.000 A
0A0B SEF CT Primary 300.0 A
0A0C SEF CT Sec'y 1.000 A
0A0F C/S Input B-N
0A10 Main VT Location Line
0A11 CT polarity Standard
0A13 SEF CT polarity Standard
0A21 C/S VT ph shift 0 deg
0A22 CS VT Mag 1.000
DISTURB RECORDER
0C01 Duration 6.0 s
0C02 Trigger Position 3.3 %
0C03 Trigger mode Single
Group 1
GROUP 1 LINE PARAMETERS
3001 Line Length 51.0 km
3003 Line Impedance 6.3 Ohm
3004 Line Angle 71.0 deg
3005 kZN Res Comp 640.0e-3
3006 kZN Res Angle 7.0 deg
300B Phase Sequence Standard ABC
300C Trip Mode 3 Pole
GROUP 1 DISTANCE SETUP
310C Setting Mode Advanced
3110 PHASE DISTANCE
3111 Phase Chars. Mho
3120 Zone 1 Ph Status Enabled
3130 Zone 2 Ph Status Enabled
3140 Zone 3 Ph Status Enabled
3142 Zone 3 Ph Dir Forward
3150 Zone P Ph Status Disabled
3160 Zone 4 Ph Status Disabled
3170 GROUND DISTANCE
3171 Ground Chars. Quad
3180 Zone 1 Gnd Stat. Enabled
3190 Zone 2 Gnd Stat. Enabled
31A0 Zone 3 Gnd Stat. Enabled
31A2 Zone3 Gnd Dir Forward
31B0 Zone P Gnd Stat. Disabled
31C0 Zone 4 Gnd Stat. Disabled
31D0 Digital Filter Standard
31D1 CVT Filters Disabled
31D3 Load Blinders Enabled
31D4 Z< Blinder Imp 45.0 ohm
31D5 Load/B angle 45.0 deg
31D6 Load Blinder V< 35.0 V
31D7 Dist. Polarizing 1.000
GROUP 1 DIST. ELEMENTS
29
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
3201 PHASE DISTANCE
3202 Z1 Ph. Reach 4.5 Ohm
3203 Z1 Ph. Angle 71.0 deg
3209 Z1 Sensit. Iph>1 500.0 mA
3210 Z2 Ph. Reach 11.0 Ohm
3211 Z2 Ph. Angle 71.0 deg
3217 Z2 Sensit. Iph>2 500.0 mA
3220 Z3 Ph. Reach 22.0 Ohm
3221 Z3 Ph. Angle 71.0 deg
3228 Z3 Sensit. Iph>3 400.0 mA
3250 GROUND DISTANCE
3251 Z1 Gnd. Reach 4.5 Ohm
3252 Z1 Gnd. Angle 71.00 deg
3253 Z1 Dynamic Tilt Enabled
3254 Z1 Tilt top line -3.00 deg
3255 kZN1 Res. Comp. 640.0e-3
3256 kZN1 Res. Angle 7.0 deg
3257 not used 1.0
3258 not used 0.0 deg
3259 R1 Gnd Resistive 10.00 Ohm
325B Z1 Sensit Ignd>1 200.0 mA
3260 Z2 Gnd. Reach 11.0 Ohm
3261 Z2 Gnd. Angle 71.00 deg
3263 Z2 Dynamic Tilt Enabled
3264 Z2 Tilt top line -3.00 deg
3265 kZN2 Res. Comp. 640.0e-3
3266 kZN2 Res. Angle 7.0 deg
3269 R2 Gnd Resistive 20.00 Ohm
326B Z2 Sensit Ignd>2 200.0 mA
3270 Z3 Gnd. Reach 22.0 Ohm
3271 Z3 Gnd. Angle 71.00 deg
3273 Z3 Dynamic Tilt Enabled
3274 Z3 Tilt top line -3.00 deg
3275 kZN3 Res. Comp. 640.0e-3
3276 kZN3 Res. Angle 7.00 deg
3279 R3 Gnd. Res. Fwd 35.00 Ohm
327C Z3 Sensit Ignd>3 150.0 mA
32B0 Mem Volt Dura 16
GROUP 1 SCHEME LOGIC
3401 BASIC SCHEME
3402 Basic scheme mode Standard
3408 Zone1 Tripping Phase And Ground
3409 tZ1 Ph. Delay 0 s
340A tZ1 Gnd. Delay 0 s
3410 Zone2 Tripping Phase And Ground
3411 tZ2 Ph. Delay 0.5 s
3412 tZ2 Gnd. Delay 0.5 s
3418 Zone3 Tripping Phase And Ground
3419 tZ3 Ph. Delay 3.00 s
341A tZ3 Gnd. Delay 3.00 s

30
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
3420 ZoneP Tripping Disabled
3428 Zone4 Tripping Disabled
3440 AIDED SCHEME 1
3441 Aid. 1 Selection POR
3442 Distance Phase and ground
3443 Aid. 1 Dist. Dly 0.0 s
3444 Aid. 1 DEF Disabled
344A tRev. Guard 60ms
344C Send on trip Aided/Z1
3450 Weak infeed Echo
3452 WI V< thresh. 45.0 V

3460 AIDED SCHEME 2


3461 Aid. 2 Selection Disabled
3480 Trip On Close
3481 SOTF Status Enabled Poledead
3482 SOTF Delay 180.0 s
3483 SOTF Tripping 000011
3484 TOR Status Enabled
3485 TOR Tripping 000011
3486 TOC Reset Delay 500.0ms
34B0 Z1 Extension
34B1 Z1 Ext Scheme Disabled
34C0 Loss Of Load
34C1 LOL Scheme Disabled
GROUP 1 OVERCURRENT
3501 I>1 Status Enabled
3502 I>1 Function DT
3503 I>1 Directional Directional Fwd
3504 I>1 Current Set 1.1 A
3505 I>1 Time Delay 2.5 s
3509 I>1 tRESET 0 s
350A I>2 Status Enabled
350B I>2 Function DT
350C I>2 Directional Directional Fwd
350D I>2 Current Set 1.7 A
350E I>2 Time Delay 1.1 s
3512 I>2 tRESET 0 s
3513 I>3 Status Enabled VTS
3514 I>3 Directional Non- Directional
3515 I>3 Current Set 1.1 A
3516 I>3 Time Delay 1.0 s
3518 I>4 Status Enabled VTS
3519 I>4 Directional Non- Directional
351A I>4 Current Set 1.7 A
351B I>4 Time Delay 0.5 s
351C I> Char Angle 30.00 deg
351D I> Blocking 000011
GROUP 1 EARTH FAULT
3801 IN>1 Status Enabled
31
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
3825 IN>1 Function DT
3826 IN>1 Directional Directional Fwd
3829 IN>1 Current Set 0.8 A
382C IN>1 Time Delay 2.0 s
3833 IN>1 tRESET 0 s
3835 IN>2 Status Enabled
3836 IN>2 Function DT
3837 IN>2 Directional Directional Fwd
383A IN>2 Current Set 1.7 A
383D IN>2 Time Delay 1.1 s
3844 IN>2 tRESET 0 s
3846 IN>3 Status Enabled VTS
3847 IN>3 Directional Non -Directional
384A IN>3 Current Set 0.8 A
384B IN>3 Time Delay 1.5 s
384D IN>4 Status Enabled VTS
384E IN>4 Directional Non - Directional
3851 IN>4 Current Set 1.7 A
3852 IN>4 Time Delay 0.50 s
3854 IN> Blocking 000011
3855 IN> DIRECTIONAL
3856 IN> Char Angle -60.00 deg
3857 IN> Polarisation Zero Sequence
3859 IN> VNpol Set 1.000 V
GROUP 1 POWER SWING BLK.
3D01 PSB Status Blocking
3D03 Zone 1 Ph. PSB Blocking
3D05 Zone 2 Ph. PSB Blocking
3D07 Zone 3 Ph. PSB Blocking
3D09 Zone P Ph. PSB Blocking
3D0B Zone 4 Ph. PSB Blocking
3D0D Zone 1 Gnd. PSB Blocking
3D0F Zone 2 Gnd. PSB Blocking
3D11 Zone 3 Gnd. PSB Blocking
3D13 Zone P Gnd. PSB Blocking
3D15 Zone 4 Gnd. PSB Blocking
3D16 WI trip PSB Inhibit Trip
3D20 PSB Unblocking Disabled
3D22 PSB Reset Delay 200.0ms
3D40 Slow Swing Disabled
GROUP 1 CB FAIL & I<
BREAKER FAIL
4502 CB Fail 1 Status Enabled
4503 CB Fail 1 Timer 80.0ms
4504 CB Fail 2 Status Enabled
4505 CB Fail 2 Timer 150.0ms
4506 Volt prot reset CB open & I<
4507 Ext prot reset CB open & I<
4508 WI prot reset Disabled
32
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
4509 ExtTrip Only Ini Disabled
450A UNDERCURRENT
450B I< Current set 0.2 A
450D ISEF< Current set 0.2 A
450E POLEDEAD VOLTAGE
4510 V< 38.1 V
GROUP 1 SUPERVISION
4602 VTS Status Blocking
4603 VTS Reset Mode Auto
4604 VTS Time Delay 5.000 s
4605 VTS I> Inhibit 10.00 A
4606 VTS I2> Inhibit 50.0mA
4607 CT SUPERVISION
4608 CTS Status Disabled
460E INRUSH DETECTION
460F I>2nd Harmonic 20.00%
4610 WEAK INFEED BLK
4611 WI Inhibit Disabled
GROUP 1 SYSTEM CHECKS
4814 VOLTAGE MONITORS
4885 Live line 45.00 V
4886 Dead line 12.00 V
4887 Live Bus 45.00 V
4888 Dead Bus 12.000 V
488B CS UV 45.000 V
488C CS OV 75.000 V
488D System Checks Enabled
488E CS Voltage Block V<
488F CS1 Status Enabled
4890 CS1 Angle 30.00 deg
4891 CS1 Vdiff 6.000 V
4892 CS1 Slip Control Enabled
4893 CS1 Slip Freq 250.0mHz
4894 CS2 Status Disabled
GROUP 1 AUTORECLOSE
4959 AR Shots 1
495A AR Skip Shot 1 Disabled
4960 CB IS Time 5.0 s
4961 CB IS MemoryTime 0.1 s
4962 Dead Time Start Protection Reset
4964 DTStart by CB op Disabled
4908 3P AR DT shots 1 2.500 s
496E Reclaim Time 180.0 s
496F CB Healthy Time 5.000 s
4970 Check Sync Time 5.000 s
4972 Z1T AR Initiate AR
4972 Dist Aided AR Initiate AR
4975 Z2T AR Initiate AR
4976 Z3T AR Block AR
4979 DEF Aided AR Block AR
497A Dir Aided AR Block AR
497B TOR AR Block AR

33
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
497C I>1 AR No Action
497D I>2 AR No Action
497E I>3 AR No Action
497F I>4 AR No Action
4980 IN>1 AR No Action
4981 IN>2 AR No Action
4982 IN>3 AR No Action
4983 IN>4 AR No Action
49A5 AR SYSTEM CHECKS
49A6 CB SC All Enabled
49A7 CB SC shot 1 Enabled
49A8 CB SC ClsNoDly Disabled
49A9 CB SC CS1 Enabled
49AA CB SC CS2 Disabled
49AB CB SC DLLB Disabled
49AC CB SC LLDB Enabled
49AD CB SC DLDB Disabled

Lưu ý:
1, Tự động đóng lại: kiểm tra đồng bộ (Thanh cái có điện / đường dây có điện) hoặc Thanh
cái không điện / đường dây có điện.
2, Tín hiệu cắt của bảo vệ khoảng cách cấp 1, cấp 2 và bảo vệ khoảng cách truyền tín hiệu
đồng thời đi khởi động chức năng tự động đóng lại (F79) trong rơle.
3, Bảo vệ khoảng cách truyền tín hiệu sử dụng lôgic POTT kết hợp logic nguồn yếu, nhận tín
hiệu cho ph p từ bảo vệ khoảng cách cấp Z2 của rơ-le khoảng cách (PCS902) đầu 171 TĐ Nậm
Nơn và bảo vệ khoảng cách cấp Z2 của rơ-le khoảng cách (GRZ100) đầu 172 TT Hòa Bình. Đề
nghị đặt logic truyền/nhận tín hiệu và các tham số thời gian phù hợp.
4, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi tạo chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt logic
phù hợp.
5, Các tham số đo lường, điều khiển, giám sát đề nghị đặt theo khuyến cáo của nhà chế tạo và
hiệu chỉnh phù hợp với thực tế.

5.1.2. Bảo vệ quá dòng P14DL


Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: Đd 171 Nậm Mô ÷172 TT Hòa Bình (E15.14) Kiểu bảo vệ: Bảo vệ quá dòng (67/67N),
AC240 -51.0 km (kèm FR)
Máy cắt: 171 Tên rơ-le: P14D Phiên bản rơle:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơle: P14DL-16A7C0540A
Tỷ số biến dòng điện: 300/1A Nhà chế tạo: AREVA

Tỷ số biến điện áp: 115/0.11kV (Biến điện áp đường dây) Năm lắp đặt: 2015
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: Micom S1 Studio Phiên bản:
V3.2.1
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Chức Cấp Ngưỡng chỉnh định
Tác động
34
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
I>2 1.7 A 1.1

I>1 1.1 A 2.5


67/67N Cắt 171
IN1>2 1.7 A 1.1

IN1>1 0.8 A 2.0

System Setting:
CONFIGURATION
Setting Group Select via Menu
Active Settings Group 1
Setting Group 1 Enabled
Setting Group 2 Disabled
Setting Group 3 Disabled
Setting Group 4 Disabled
Overcurrent Enabled
Neg Sequence O/C Disabled
Broken Conductor Disabled
Earth Fault 1 Enabled
Earth Fault 2 Disabled
Residual O/V NVD Disabled
Thermal Overload Disabled
Neg Sequence O/V Disabled
Cold Load Pickup Disabled
Selective Logic Disabled
Admit Protection Disabled
Power Protection Disabled
Volt Protection Disabled
REF Protection Disabled
DC SupplyMonitor Enabled
CB Fail Disabled
Supervision Enabled
Fault Locator Disabled
System Checks Disabled
Auto-Reclose Disabled
Freq Protection Disabled
Disturb Recorder Visible
Setting Values Secondary
TRANS. RATIOS
Main VT Primary 115.0 kV
Main VT Sec'y 110.0 V

35
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô

C/S VT Primary 115.0 kV


C/S VT Secondary 110.0 V
Phase CT Primary 300.0 A
Phase CT Sec'y 1.000 A
E/F CT Primary 300.0 A
E/F CT Secondary 1.000 A
C/S Input B-N
Main VT Location Line
C/S V kSM 1.000
C/S Phase kSA 0 deg
DISTURB RECORDER
Duration 6.000 s
Trigger Position 3.300%
Trigger Mode Single
Group 1
GROUP 1 OVERCURRENT
I>1 Function DT
I>1 Direction Directional Fwd
I>1 Current Set 1.1 A
I>1 Time Delay 2.5 s
I>1 tRESET 0 s
I>2 Function DT
I>2 Direction Directional Fwd
I>2 Current Set 1.70 A
I>2 Time Delay 1.1 s
I>2 tRESET 0 s
I>3 Status Disabled
I>4 Status Disabled
I> Blocking 0000000000000011
I> Char Angle 45.00 deg
I> Blocking 2 0000
I>5 Function Disabled
I>6 Status Disabled
V DEPENDANT O/C
V Dep OC Status Disabled
LOAD BLINDER
Blinder Status Disabled
GROUP 1 EARTH FAULT 1
IN1>1 Function DT
IN1>1 Direction Directional Fwd
IN1>1 Current 0.8 A
IN1>1 Time Delay 2.0 s

36
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô

IN1>1 tRESET 0 s
IN1>2 Direction Directional Fwd
IN1>2 Current 1.7 A
IN1>2 Time Delay 1.1 s
IN1>2 tRESET 0 s
IN1>3 Status Disabled
IN1>4 Status Disabled
IN1> Blocking 0000000011
IN1> POL
IN1> Char Angle -45.00 deg
IN1> Pol Zero Sequence
IN1> VNpol Set 5.000 V
GROUP 1 SUPERVISION
VT SUPERVISION
VTS Status Blocking
VTS Reset Mode Manual
VTS Time Delay 5.000 s
VTS I> Inhibit 2.00 A
VTS I2> Inhibit 50.00 mA
CT SUPERVISION
CTS Status Disabled
VTS PickupThresh 30.00 V

Lưu ý:
1, Các tham số đo lường, điều khiển, giám sát, logic đề nghị đặt theo khuyến cáo của nhà chế tạo
và hiệu chỉnh phù hợp với thực tế.
2, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi tạo chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt logic
phù hợp.

5.2. Bảo vệ đường dây 172


5.2.1. Bảo vệ so lệch P543
Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: Đd 172 Nậm Mô ÷171 Nậm Cắn (A15.23) Kiểu bảo vệ: Bảo vệ so lệch (87), Khoảng
AC185 -1.0 km cách (21/21N), Kèm 67/67N
Máy cắt: 172 Tên rơ-le: P543 Phiên bản rơ-le:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơ-le: P54391KC6M0710J
Tỷ số biến dòng điện: 100/1A Nhà chế tạo: AREVA

Tỷ số biến điện áp: 115/0.11 kV (biến điện áp đường dây) Năm lắp đặt: 2015
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: Micom S1 Phiên bản: V3.5.1
Studio
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

37
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
Thời gian Tín hiệu điều Tác động
năng bảo vệ Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
Phase Is1 = 0.3 A
Phase Is2 = 2.0 A
87 0
Phase k1 = 30.00%
Phase k2 = 150.0%
Cắt MC 172
Z1 Z1 = 1.0 Ω 0.25
21/21N
Z2 Z2 = 4.5 Ω 0.5
Z3 Z2 = 8.5 Ω 3.2

System Setting:
CONFIGURATION
Setting Group Select via Menu
Active Settings Group 1
Setting Group 1 Enabled
Setting Group 2 Disabled
Setting Group 3 Disabled
Setting Group 4 Disabled
Distance Enabled
Directional E/F Disabled
Current Diff Enabled
Overcurrent Enabled
Neg Sequence O/C Disabled
Broken Conductor Disabled
Earth Fault Enabled
SEF/REF Prot’n Disabled
Residual O/V NVD Disabled
Thermal Overload Disabled
PowerSwing Block Enabled
Volt Protection Disabled
Freq Protection Disabled
Df/dt Protection Disabled
CB Fail Disabled
Supervision Enabled
System Checks Disabled
Auto-Reclose Disabled
Setting Values Secondary
CT AND VT RATIOS
Main VT Primary 115.0kV
Main VT Sec'y 110.0 V
C/S VT Primary 115.0kV
C/S VT Secondary 110.0 V
Phase CT Primary 100.0 A
Phase CT Sec'y 1.000 A
38
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
SEF CT Primary 100.0 A
SEF CT Secondary 1.000 A
MComp CT Primary 100.0 A
MComp CT Sec'y 1.000 A
C/S Input B-N
Main VT Location Line
CT Polarity Standard
SEF CT Polarity Standard
M CT Polarity Standard
VT connected yes
CS VT Ph shift 0 deg
CS VT Mag 1.000
DISTURB RECORDER
Duration 6.000 s
Trigger Position 5.00%
Trigger Mode Single
DigitalInput1 Any Start
Input1Trigger Trigger L/H
MEASURE'T SETUP
Distance Unit Kilometres
Fault Location Distance
Group 1
GROUP 1 LINE PARAMETERS
Line length 1.0 km
Line Impedence 50.0 mOhm
Line Angle 69.00 deg
kZN Res Comp 630.00e-3
kZN Res Angle 11.000 deg
Mutual Comp Disabled
Phase Sequence Standard ABC
Tripping Mode 3 Pole
Line Charging Y 2.5 ms
GROUP 1 DISTANCE SETUP
Setting Mode Advanced
PHASE DISTANCE
Phase Chars. Quad
Zone 1 Ph Status Enabled
Zone 2 Ph Status Enabled
Zone 3 Ph Status Enabled
Zone 3 Ph Dir Forward
Zone P Ph Status Disabled
Zone 4 Ph Status Disabled
GROUND DISTANCE
Ground Chars. Quad
Zone 1 Gnd Stat. Enabled
39
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Zone 2 Gnd Stat. Enabled
Zone 3 Gnd Stat. Enabled
Zone 3 Gnd Dir Forward
Zone P Gnd Stat. Disabled
Zone 4 Gnd Stat. Disabled
Digital Filter Standard
CVT Filters Disabled
Load Blinders Enabled
Z< Blinder Imp 40.0 ohm
Load/B angle 45.0 deg
Load Blinder V< 35.0 V
Dist. Polarizing 1.000
DELTA DIRECTIONAL
Dir Status Enabled
Dir. Char Angle 60.00 deg
GROUP 1 DISTANCE ELEMENTS
Phase Distance
Z1 Ph. Reach 1.00 Ohm
Z1 Ph. Angle 80.0 deg
R1 Ph. Resistive 2.00 Ohm
Z1 Tilt Top line -3.00 deg
Z1 Sensit. Iph>1 2.00 A
Z2 Ph. Reach 4.50 Ohm
Z2 Ph. Angle 80.0 deg
R2 Ph. Resistive 4.50 Ohm
Z2 Tilt Top line -3.00 deg
Z2 Sensit. Iph>2 2.5 A
Z3 Ph. Reach 8.50 Ohm
Z3 Ph. Angle 80.0 deg
R3 Ph. Resistive 10.0 Ohm
Z3 Tilt Top line -3.00 deg
Z3 Sensit. Iph>3 2.0 A
Ground Distance
Z1 Gnd. Reach 1.00 Ohm
Z1 Gnd. Angle 69.0 deg
Z1 Dynamic Tilt Enabled
Z1 Tilt Top line -3.00 deg
kZN1 Res. Comp 630. 0e-3
kZN1 Res. Angle 11.00 deg
R1 Gnd. Resistive 15.0 Ohm
Z1 Sensit. Ignd>1 1.0 A
Z2 Gnd. Reach 4.50 Ohm
Z2 Gnd. Angle 69.0 deg
Z2 Dynamic Tilt Enabled
Z2 Tilt Top line -3.00 deg
kZN2 Res. Comp 630. 0e-3
kZN2 Res. Angle 11.00 deg
R2 Gnd. Resistive 25.00 Ohm
Z2 Sensit. Ignd>2 1.0 A
Z3 Gnd. Reach 8.50 Ohm
40
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Z3 Gnd. Angle 69.0 deg
Z3 Dynamic Tilt Enabled
Z3 Tilt Top line -3.00 deg
kZN3 Res. Comp 630. 0e-3
kZN3 Res. Angle 11.00 deg
R3 Gnd. Resistive 30.00 Ohm
Z3 Sensit. Ignd>3 1.0 A
GROUP 1 CURRENT DIFF
Phase Diff Enabled
Phase Is1 0.3 A
Phase Is2 2.00 A
Phase k1 30.00%
Phase k2 150.0%
Phase Char DT
Phase Time Delay 0 s
PIT Time 200.0ms
Phase CT Corr’tion 1.00
Compensation None
PIT I Selection Remote
Transient Bias Disabled
GROUP 1 SCHEME LOGIC
BASIC SCHEME
Basis Schememode Standard
Zone1 Tripping Phase and Ground
tZ1 Ph. Delay 0.25 s
tZ1 Gnd. Delay 0.25 s
Zone2 Tripping Phase and Ground
tZ2 Ph. Delay 0.5 s
tZ2 Gnd. Delay 0.5 s
Zone3 Tripping Phase and Ground
tZ3 Ph. Delay 3.2 s
tZ3 Gnd. Delay 3.2 s
AIDED SCHEME 1
Aid. 1 Selection Disabled
AIDED SCHEME 2
Aid. 2 Selection Disabled
Trip On Close
SOTF Status Enabled PoleDead
SOTF Delay 180.0 s
SOTF Tripping 000011
TOR Status Enabled
TOR Tripping 000011
TOC Reset Delay 500.0ms
TOC Delay 200.0ms
Z1 Extension
Z1 Ext Scheme Disabled

41
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Loss Of Load
LOL Scheme Disabled
GROUP 1 OVERCURRENT
I>1 Status Enabled
I>1 Function DT
I>1 Directional Directional Fwd
I>1 Current Set 4.00 A
I>1 Time Delay 3.00 s
I>1 tReset 0.0 s
I>2 Status Disabled
I>3 Status Enabled
I>3 Directional Directional Fwd
I>3 Current Set 7.00 A
I>3 Time Delay 0.50 s
I>4 Status Enabled VTS
I>4 Directional Non - Directional
I>4 Current Set 7.00 A
I>4 Time Delay 0.30 s
I> Char Angle 30.00 deg
I> Blocking 000101
GROUP 1 EARTH FAULT
IN>1 Status Enabled
IN>1 Function DT
IN>1 Directional Directional Fwd
IN>1 Current Set 3.0 A
IN>1 Time Delay 0.60 s
IN>1 tRESET 0 s
IN>2 Status Enabled VTS
IN>2 Directional Non-Directional
IN>2 Current Set 3.0 A
IN>2 Time Delay 1.00 s
IN>2 tRESET 0 s
IN>3 Status Enabled
IN>3 Directional Directional Fwd
IN>3 Current Set 6.00 A
IN>3 Time Delay 300.0ms
IN>4 Status Enabled VTS
IN>4 Directional Non-Directional
IN>4 Current Set 6.0 A
IN>4 Time Delay 300.0ms
IN> Blocking 000101
IN> DIRECTIONAL
IN> Char Angle -60.00 deg
IN> Polarisation Zero Sequence
IN> VNpol Set 5.000 V

42
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
GROUP 1 POWER SWING BLK.
PSB Status Blocking
Zone 1 Ph. PSB Blocking
Zone 2 Ph. PSB Blocking
Zone 3 Ph. PSB Blocking
Zone P Ph. PSB Blocking
Zone 4 Ph. PSB Blocking
Zone 1 Gnd. PSB Blocking
Zone 2 Gnd. PSB Blocking
Zone 3 Gnd. PSB Blocking
Zone P Gnd. PSB Blocking
Zone 4 Gnd. PSB Blocking
PSB Unblocking Disabled
PSB Reset Delay 200.0ms
OST Mode OST Disabled
GROUP 1 SYSTEM CHECKS
VOLTAGE MONITORS
Live line 45.00 V
Dead line 12.00 V
Live Bus 45.00 V
Dead Bus 12.000 V
CS UV 45.000 V
CS OV 75.000 V
System Checks Enabled
CS Voltage Block V<
CS1 Status Enabled
CS1 Angle 30.00 deg
CS1 Vdiff 6.000 V
CS1 Slip Control Enabled
CS1 Slip Freq 200.0mHz
CS2 Status Disabled
GROUP 1 AUTORECLOSE
AR mode AR 3P
AR Shots 1
AR Skip Shot 1 Disabled
Mult Phase AR Allow Autoclose
CB IS Time 5.0 s
CB IS MemoryTime 0.1 s
Dead Time Start Protection Op
3PDTStart WhenLD Disabled
DTStart by CB op Disabled
3P AR DT shots 1 1.000 s
Reclaim Time 180.0 s
CB Healthy Time 5.000 s
Check Sync Time 5.000 s
Z1T AR Initiate AR
Dist Aided AR Initiate AR
Z2T AR Initiate AR
Z3T AR Block AR
43
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
ZPT AR Block AR
Z4T AR Block AR
DEF Aided AR Block AR
Dir Aided AR Block AR
TOR AR Block AR
I>1 AR No action
I>2 AR No action
I>3 AR Initiate AR
I>4 AR No action
IN>1 AR Initiate AR
IN>2 AR No action
IN>3 AR Initiate AR
IN>4 AR No action
AR SYSTEM CHECKS
CB SC All Enabled
CB SC shot 1 Enabled
CB SC ClsNoDly Disabled
CB SC CS1 Disabled
CB SC CS2 Disabled
CB SC DLLB Enabled
CB SC LLDB Disabled
CB SC DLDB Disabled
GROUP 1 SUPERVISION
VT SUPERVISION
VTS mode Measured + MCB
VTS Status Blocking
VTS Reset Mode Manual
VTS Time Delay 5.000 s
VTS I> Inhibit 7.000 A
VTS I2> Inhibit 50.0mA

Lưu ý:
1, Các thông số đặt: Clock Source Ch1, Comm Delay Tol, Comm Fail Timer, Char Mod Time,
PIT Time kiểm tra theo thực tế. Nếu có thay đổi đề nghị thông báo cho ĐĐMB.
2, Hướng thuận của bảo vệ là hướng từ thanh cái ra đường dây.
3, Tín hiệu cắt của bảo vệ so lệch, bảo vệ khoảng cách cấp 1, 2 và bảo vệ quá dòng các cấp
I>3, IN>1, IN>3 đồng thời được gửi đi khởi động chức năng tự động đóng lại (F79) trong
rơ-le.
4, Tự động đóng lại kiểm tra điện áp: Thanh cái có điện/đường dây không điện
5, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi tạo chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt logic
phù hợp.
6, Các tham số đo lường, điều khiển, logic, giám sát và các bảo vệ công nghệ khác đề nghị
đặt theo khuyến cáo của nhà chế tạo và hiệu chỉnh phù hợp với thực tế.

5.2.2. Bảo vệ quá dòng P14DL


Mô tả chung:
44
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Thiết bị được bảo vệ: Đd 172 Nậm Mô ÷171 Nậm Cắn (A15.23) Kiểu bảo vệ: Bảo vệ quá dòng (67/67N),
AC185 -1.0 km (kèm FR)
Máy cắt: 172 Tên rơ-le: P14D Phiên bản rơle:
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơle: P14DL-16A7C0540A
Tỷ số biến dòng điện: 100/1A Nhà chế tạo: AREVA

Tỷ số biến điện áp: 115/0.11kV (Biến điện áp đường dây) Năm lắp đặt: 2015
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: Micom S1 Studio Phiên bản:
V3.2.1
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:

Ngưỡng chỉnh định


Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
I>3 7.0 A 0.5

I>1 4.0 A 3.0


67/67N Cắt 172
IN1>3 6.0 A 0.3

IN1>1 3.0 A 0.6

System Setting:
CONFIGURATION
Setting Group Select via Menu
Active Settings Group 1
Setting Group 1 Enabled
Setting Group 2 Disabled
Setting Group 3 Disabled
Setting Group 4 Disabled
Overcurrent Enabled
Neg Sequence O/C Disabled
Broken Conductor Disabled
Earth Fault 1 Enabled
Earth Fault 2 Disabled
Residual O/V NVD Disabled
Thermal Overload Disabled
Neg Sequence O/V Disabled
Cold Load Pickup Disabled
Selective Logic Disabled
Admit Protection Disabled
Power Protection Disabled
Volt Protection Disabled
45
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô

REF Protection Disabled


DC SupplyMonitor Enabled
CB Fail Disabled
Supervision Enabled
Fault Locator Disabled
System Checks Disabled
Auto-Reclose Disabled
Freq Protection Disabled
Disturb Recorder Visible
Setting Values Secondary
TRANS. RATIOS
Main VT Primary 115.0 kV
Main VT Sec'y 110.0 V
C/S VT Primary 115.0 kV
C/S VT Secondary 110.0 V
Phase CT Primary 100.0 A
Phase CT Sec'y 1.000 A
E/F CT Primary 100.0 A
E/F CT Secondary 1.000 A
C/S Input B-N
Main VT Location Line
C/S V kSM 1.000
C/S Phase kSA 0 deg
DISTURB RECORDER
Duration 6.000 s
Trigger Position 3.300%
Trigger Mode Single
Group 1
GROUP 1 OVERCURRENT
I>1 Function DT
I>1 Direction Directional Fwd
I>1 Current Set 4.0 A
I>1 Time Delay 3.0 s
I>1 tRESET 0 s
I>2 Function Disabled
I>3 Status Enabled
I>3 Direction Directional Fwd
I>3 Current Set 7.0 A
I>3 Time Delay 0.5 s
I>4 Status Disabled
I> Blocking 0000000000000111
I> Char Angle 45.00 deg

46
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô

I> Blocking 2 0000


I>5 Function Disabled
I>6 Status Disabled
V DEPENDANT O/C
V Dep OC Status Disabled
LOAD BLINDER
Blinder Status Disabled
GROUP 1 EARTH FAULT 1
IN1>1 Function DT
IN1>1 Direction Directional Fwd
IN1>1 Current 3.0 A
IN1>1 Time Delay 0.6 s
IN1>1 tRESET 0 s
IN1>2 Direction Disabled
IN1>3 Status Enabled
IN1>3 Direction Directional Fwd
IN1>3 Current 6.0 A
IN1>3 Time Delay 0.3 s
IN1>4 Status Disabled
IN1> Blocking 0000000111
IN1> POL
IN1> Char Angle -45.00 deg
IN1> Pol Zero Sequence
IN1> VNpol Set 5.000 V
GROUP 1 SUPERVISION
VT SUPERVISION
VTS Status Blocking
VTS Reset Mode Manual
VTS Time Delay 5.000 s
VTS I> Inhibit 10.00 A
VTS I2> Inhibit 50.00 mA
CT SUPERVISION
CTS Status Disabled
VTS PickupThresh 30.00 V

Lưu ý:
1, Các tham số đo lường, điều khiển, giám sát, logic đề nghị đặt theo khuyến cáo của nhà chế tạo
và hiệu chỉnh phù hợp với thực tế.
2, Tín hiệu cắt từ bảo vệ quá dòng cấp I>3, IN1>1, IN1>3 đồng thời được gửi đi khởi động chức
năng tự động đóng lại trong rơ-le bảo vệ P543 của đường dây.
3, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời đi khởi tạo chức năng ghi sự cố. Đề nghị đặt logic
phù hợp.

47
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
6. BẢO VỆ NGĂN 112
Mô tả chung:
Thiết bị được bảo vệ: Ngăn máy cắt liên lạc Kiểu bảo vệ: Bảo vệ quá dòng 51/51N
(kèm FR/FL)
Máy cắt: 112 Tên rơ-le: P143 Phiên bản: 50
Sơ đồ đánh số: Số hiệu rơ-le: P14331AA7M0440J
Tỷ số biến dòng điện: 300/1 A Nhà chế tạo: Schneider
Tỷ số biến điện áp: 110/0.1 kV (Biến điện áp thanh cái) Năm lắp đặt: 2015
Số hiệu bản vẽ một sợi: Phần mềm: MiCOM S1 Studio Phiên bản: 3.5.1
Tủ bảo vệ: Mạch bảo vệ: Mạch 1

Nguyên tắc hoạt động của các chức năng bảo vệ chính trong rơ-le:
Ngưỡng chỉnh định
Chức Cấp
năng bảo vệ Thời gian Tín hiệu điều Tác động
Giá trị
trễ [s] khiển ngoài
I>1 2.4 A 1.5
51/51N IN>2 2.0 A 1.5 Cắt MC 112
IN>1 1.0 A 2.3

System Setting:
CONFIGURATION
Active Settings Group 1
Setting Group 1 Enabled
Setting Group 2 Disabled
Setting Group 3 Disabled
Setting Group 4 Disabled
Overcurrent Enabled
Neg Sequence O/C Disabled
Broken Conductor Disabled
Earth Fault 1 Enabled
Earth Fault 2 Disabled
SEF/REF Prot'n Disabled
Residual O/V NVD Disabled
Thermal Overload Disabled
Neg Sequence O/V Disabled
Cold Load Pickup Disabled
Selective Logic Disabled
Admit Protection Disabled
Power Protection Disabled
Volt Protection Disabled
Freq Protection Disabled
CB Fail Disabled
System checks Disabled
Auto-reclose Disabled
Supervision Enabled
Fault Locator Enabled
Setting Values Secondary

CT AND VT RATIOS
Main VT Primary 115.0kV
48
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Main VT Sec'y 110.0 V
C/S VT Primary 115.0kV
C/S VT Sec'y 110.0 V
Phase CT Primary 300 A
Phase CT Sec'y 1.0 A
E/F CT Primary 300 A
E/F CT Secondary 1.0 A
SEF CT Primary 300 A
SEF CT Secondary 1.0 A
C/S Input B-N
Main VT Location Bus
C/S V KSM 1.000
C/S phase kSA 0 deg
GROUP 1 OVERCURRENT
I>1 Function DT
I>1 Direction Non - Directional
I>1 Current Set 2.4 A
I>1 Time Delay 1.5 s
I>1 tRESET 0.0 s
I>2 Function Disabled
I>3 Status Disabled
I>4 Status Disabled
I> Blocking 0000000000000000
I> Char Angle 45.00 deg
V CONTROLLED O/C
VCO Status Disabled
GROUP 1 EARTH FAULT 1
IN1>1 Function DT
IN1>1 Direction Non -Directional
IN1>1 Current 1.0 A
IN1>1 Time Delay 2.3 s
IN1>1 tRESET 0 s
IN1>2 Function DT
IN1>2 Direction Non - Directional
IN1>2 Current 2.0 A
IN1>2 Time Delay 1.5 s
IN1>2 tRESET 0 s
IN1>3 Status Disabled
IN1>4 Status Disabled
IN1> Blocking 0000000000
IN1> POL
IN1> Char Angle -45.00 deg
IN1> Pol Zero Sequence
IN1> VNpol Set 5.000 V

GROUP 1 SUPERVISION
VT SUPERVISION
VTS Status Blocking
VTS Reset Mode Manual
VTS Time Delay 5.000 s
VTS I> Inhibit 2.5 A
VTS I2> Inhibit 50.00mA
CT SUPERVISION
CTS Status Disabled
GROUP 1 FAULT LOCATOR
Line Length 51.0 km
Line Impedance 6.3 Ohm

49
Chỉnh định hệ thống rơle bảo vệ - Nhà máy Thủy điện Nậm Mô
Line Angle 71.00 deg
KZN Residual 640.0e-3
KZN Res Angle 7.0 deg
DISTURB RECORDER
Duration 6.000 s
Trigger Position 3.30%
Trigger Mode Single
DigitalInput1 Any Start
Input1Trigger Trigger L/H

Lưu ý:
1, Bảo vệ quá dòng các cấp I>1, IN1>2, IN1>1 sử dụng đặc tính thời gian độc lập và không
hướng.
2, Tín hiệu khởi động các cấp bảo vệ đồng thời được gửi đi khởi tạo chức nằng ghi sự cố. Đề nghị
đặt logic phù hợp.
3, Các tham số đo lường, điều khiển, giám sát đề nghị đặt theo khuyến cáo của nhà chế tạo và hiệu
chỉnh phù hợp với thực tế.

50

You might also like