Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

한국어 베트남어

1 과일 Trái cây
2 레몬 Quả chanh
3 오렌지 Quả cam
4 바나나 Quả chuối
5 배 Quả lê
6 토마토 Cà chua
7 포도 Quả nho
8 수박 Dưa hấu
9 사과 Quả táo
10 모자 Chiếc nón
11 치마 Chân váy
12 바지 Chiếc quần
13 머리 Đầu
14 다리 Chân
15 가족 Gia đình
16 아버지 Bố
17 어머니 Mẹ
18 형 Anh(em trai gọi)
19 누나 Chị gái(em trai gọi)
20 언니 Chị gái(em gái gọi)
21 교수 Giáo sư
22 선생님 Cô giáo/thầy giáo
23 가수 Ca sĩ
24 농민 Nông dân
25 학생 Học sinh
26 군인 Quân nhân
27 회사원 Nhân viên văn phòng
28 요리사 Đầu bếp
29 의사 Bác sĩ
30 컴퓨터 Máy tính
31 책상 Bàn học
32 창문 Cửa sổ
33 침대 Giường
34 냉장고 Tủ lạnh
35 가방 Túi
36 학원 Trung tâm
37 학교 Trường học
38 공원 Công viên
39 은행 Ngân hàng
40 백화점 Cửa hàng bách hoá
41 영화관 Rạp chiếu phim
42 대사관 Đại sứ quán
43 집 Nhà
44 미용실 Salon
45 교실 Lớp học
46 베트남 Việt Nam
47 영국 Mĩ
48 한국 Hàn Quốc
49 독일 Đức
50 일본 Nhật Bản

You might also like