101 câu giao tiếp TOEIC

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

1.

Hey man: Này anh bạn


2. How’s it going: Dạo này bạn thế nào
3. How are you doing: Dạo này bạn thế nào
4. What’s up: Có chuyện gì đó
5. What’s new: Có gì mới ko
6. What’s going on: Mọi chuyện ntn rồi
7. How’s everything: Có chuyện gì đó
8. How are things: Có gì mới không
9. How’s life: Mọi chuyện ntn rồi
10. How’s it going: Dạo này bạn thế nào rồi
11. How’s your day: Một ngày của bạn ntn
12. How’s your day going: Một ngày của bạn ntn
13. Haven’t see you for ages: Lâu lắm rồi không gặp bạn
14. It’s been a while: Đã lâu lắm rồi
15. Whazzup: Có chuyện gì đó
16. Great to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn
17. What it do: Bạn có khỏe không
18. Haven’t see you in a long time: Lâu rồi không gặp bạn
19. Bye for now: Tạm biệt nhé
20. See you: Tạm biệt bạn
21. See ya: Tạm biệt bạn
22. I’ll be seeing you: Hẹn gặp lại
23. I am off: Tôi đi đây
24. Later on: Tạm biệt
25. Catch you later: Gặp lại bạn sau
26. Fare well: Tạm biệt
27. Alright then: Tạm biệt
28. Have a good one: Chúc một ngày tốt lành
29. Talk to you later: Nói chuyện vs bn sau nhé
30. Peace: Tạm biệt
31. Cheers: Cảm ơn
32. I really appreciate it: Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn
33. You have made my day: Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi
34. How thoughtful: Bạn thật chu đáo
35. Oh, you shouldn’t have: Bạn không cần làm vậy đâu
36. That’s so kind of you: Bạn thật tốt với tôi
37. I am most grateful: Tôi thực sự biết ơn vì điều này
38. We would like to express our gratitude: Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn
với
39. No sweat: Không hề gì
40. No problem: Không có gì
41. You are welcom: Không có gì
42. Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó
43. Don’t mention it: Đừng nhắc đến việc đó, không phải bận tâm đâu
44. No, not at all: Không, không có gì cả
45. It’s my pleasure: Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi
46. It the least I can do: Đó là điều nhỏ bé tôi có thể làm cho bạn
47. I am very sorry: Tôi thực sự xin lỗi
48. I am terribly sorry: Tôi thực sự xin lỗi
49. How stupid of me: Sao tôi lại ngớ ngẩn như vậy
50. How careless of me: Sao tôi lại bất cẩn như vậy
51. How thoughtless of me: Sao tôi lại thiếu suy nghĩ như vậy
52. Pardon me: Thứ lỗi cho tôi
53. That’s my fault: Đó là lỗi của tôi
54. Sorry. It was all my fault: Xin lỗi. Mọi lỗi lầm đều do tôi
55. Please excuse my ignorance: Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
56. Please don’t be mad at me: Làm ơn, đừng giận tôi nhé
57. Please accept our sincerest apologies: Xin hãy nhận lời xin lỗi chân thành
của tôi
58. My mistake: Lỗi của tôi
59. I had that wrong: Tôi đã làm không đúng
60. I was wrong about that: Tôi đã làm không đúng
61. My bad: Lỗi của tôi
62. My fault: Lỗi của tôi
63. That’s a great idea: Đó là ý tưởng tuyệt vời
64. That’s an idea: Đó là một ý tưởng
65. What a great idea: Một ý tưởng tuyệt vời
66. I think that’s a fantastic idea: Tôi nghĩ đó quả là một ý tưởng tuyệt vời
67. I like that idea: Tôi thích ý tưởng đó
68. I like the idea of that: Tôi thích ý tưởng đó
69. That’s not a bad idea: Đó không phải ý kiến tồi
70. You know what? That’s a good idea: Bạn biết không? Đó là một ý tưởng
hay
71. Cool: Tuyệt
72. What: Cái gì cơ
73. What a surprise: Thật đáng kinh ngạc
74. No way: không thể nào
75. That’s the last thing I expected: Đó là điều cuối cùng tôi mong đợi
76. You’re kidding: Bạn đùa à
77. I don’t believe it: Tôi không tin
78. I’m speechless: Tôi không thể thốt nên lời nữa rồi
79. I would have never guessed: Tôi chưa bao giờ nghĩ đến điều đó
80. You don’t say: Thật bất ngờ
81. This is such a nice surprise, thank you s much for this: Đó đúng là một điều
bất ngờ, cảm ơn rất nhiều
82. Unbelievable, I never expected it: Không thể tin được, tôi chưa từng mong
đợi nó
83. Oh my gosh, this is wild, I didn’t have a clue about this: Ôi trời ơi, nó thật
lạ, tôi chưa từng nghe gì về nó
84. Wow, how awesome is this? I was completely susprised: Ôi, nó thật quá
tuyệt. Tôi hoàn toàn bị kinh ngạc

You might also like