2. How’s it going: Dạo này bạn thế nào 3. How are you doing: Dạo này bạn thế nào 4. What’s up: Có chuyện gì đó 5. What’s new: Có gì mới ko 6. What’s going on: Mọi chuyện ntn rồi 7. How’s everything: Có chuyện gì đó 8. How are things: Có gì mới không 9. How’s life: Mọi chuyện ntn rồi 10. How’s it going: Dạo này bạn thế nào rồi 11. How’s your day: Một ngày của bạn ntn 12. How’s your day going: Một ngày của bạn ntn 13. Haven’t see you for ages: Lâu lắm rồi không gặp bạn 14. It’s been a while: Đã lâu lắm rồi 15. Whazzup: Có chuyện gì đó 16. Great to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn 17. What it do: Bạn có khỏe không 18. Haven’t see you in a long time: Lâu rồi không gặp bạn 19. Bye for now: Tạm biệt nhé 20. See you: Tạm biệt bạn 21. See ya: Tạm biệt bạn 22. I’ll be seeing you: Hẹn gặp lại 23. I am off: Tôi đi đây 24. Later on: Tạm biệt 25. Catch you later: Gặp lại bạn sau 26. Fare well: Tạm biệt 27. Alright then: Tạm biệt 28. Have a good one: Chúc một ngày tốt lành 29. Talk to you later: Nói chuyện vs bn sau nhé 30. Peace: Tạm biệt 31. Cheers: Cảm ơn 32. I really appreciate it: Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn 33. You have made my day: Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi 34. How thoughtful: Bạn thật chu đáo 35. Oh, you shouldn’t have: Bạn không cần làm vậy đâu 36. That’s so kind of you: Bạn thật tốt với tôi 37. I am most grateful: Tôi thực sự biết ơn vì điều này 38. We would like to express our gratitude: Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn với 39. No sweat: Không hề gì 40. No problem: Không có gì 41. You are welcom: Không có gì 42. Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó 43. Don’t mention it: Đừng nhắc đến việc đó, không phải bận tâm đâu 44. No, not at all: Không, không có gì cả 45. It’s my pleasure: Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi 46. It the least I can do: Đó là điều nhỏ bé tôi có thể làm cho bạn 47. I am very sorry: Tôi thực sự xin lỗi 48. I am terribly sorry: Tôi thực sự xin lỗi 49. How stupid of me: Sao tôi lại ngớ ngẩn như vậy 50. How careless of me: Sao tôi lại bất cẩn như vậy 51. How thoughtless of me: Sao tôi lại thiếu suy nghĩ như vậy 52. Pardon me: Thứ lỗi cho tôi 53. That’s my fault: Đó là lỗi của tôi 54. Sorry. It was all my fault: Xin lỗi. Mọi lỗi lầm đều do tôi 55. Please excuse my ignorance: Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi 56. Please don’t be mad at me: Làm ơn, đừng giận tôi nhé 57. Please accept our sincerest apologies: Xin hãy nhận lời xin lỗi chân thành của tôi 58. My mistake: Lỗi của tôi 59. I had that wrong: Tôi đã làm không đúng 60. I was wrong about that: Tôi đã làm không đúng 61. My bad: Lỗi của tôi 62. My fault: Lỗi của tôi 63. That’s a great idea: Đó là ý tưởng tuyệt vời 64. That’s an idea: Đó là một ý tưởng 65. What a great idea: Một ý tưởng tuyệt vời 66. I think that’s a fantastic idea: Tôi nghĩ đó quả là một ý tưởng tuyệt vời 67. I like that idea: Tôi thích ý tưởng đó 68. I like the idea of that: Tôi thích ý tưởng đó 69. That’s not a bad idea: Đó không phải ý kiến tồi 70. You know what? That’s a good idea: Bạn biết không? Đó là một ý tưởng hay 71. Cool: Tuyệt 72. What: Cái gì cơ 73. What a surprise: Thật đáng kinh ngạc 74. No way: không thể nào 75. That’s the last thing I expected: Đó là điều cuối cùng tôi mong đợi 76. You’re kidding: Bạn đùa à 77. I don’t believe it: Tôi không tin 78. I’m speechless: Tôi không thể thốt nên lời nữa rồi 79. I would have never guessed: Tôi chưa bao giờ nghĩ đến điều đó 80. You don’t say: Thật bất ngờ 81. This is such a nice surprise, thank you s much for this: Đó đúng là một điều bất ngờ, cảm ơn rất nhiều 82. Unbelievable, I never expected it: Không thể tin được, tôi chưa từng mong đợi nó 83. Oh my gosh, this is wild, I didn’t have a clue about this: Ôi trời ơi, nó thật lạ, tôi chưa từng nghe gì về nó 84. Wow, how awesome is this? I was completely susprised: Ôi, nó thật quá tuyệt. Tôi hoàn toàn bị kinh ngạc