Professional Documents
Culture Documents
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THÁNG LẦN 2 LỚP 10 NC
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THÁNG LẦN 2 LỚP 10 NC
Phần I.
(Mỗi câu trả lời đúng thí sinh được 0,25 điểm).
MĐ Câu ĐA MĐ Câu ĐA MĐ Câu ĐA MĐ Câu ĐA
132 1 A 209 1 B 357 1 C 485 1 B
132 2 C 209 2 C 357 2 C 485 2 A
132 3 B 209 3 A 357 3 D 485 3 B
132 4 C 209 4 B 357 4 A 485 4 D
132 5 B 209 5 A 357 5 D 485 5 B
132 6 B 209 6 A 357 6 A 485 6 D
132 7 B 209 7 D 357 7 C 485 7 A
132 8 D 209 8 D 357 8 B 485 8 A
132 9 D 209 9 C 357 9 C 485 9 D
132 10 C 209 10 C 357 10 D 485 10 B
132 11 A 209 11 D 357 11 A 485 11 C
132 12 A 209 12 A 357 12 A 485 12 C
132 13 C 209 13 D 357 13 B 485 13 A
132 14 D 209 14 B 357 14 D 485 14 B
132 15 C 209 15 D 357 15 C 485 15 D
132 16 C 209 16 C 357 16 A 485 16 C
132 17 D 209 17 B 357 17 B 485 17 B
132 18 A 209 18 D 357 18 B 485 18 C
Phần II
Điểm tối đa của 01 câu hỏi là 1 điểm
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 01 ý trong 1 câu hỏi được 0,1 điểm.
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 02 ý trong 1 câu hỏi được 0,25 điểm.
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 03 ý trong 1 câu hỏi được 0,5 điểm.
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 04 ý trong 1 câu hỏi được 1 điểm.
Câu Lệnh hỏi Đáp án (Đ/S) Câu Lệnh hỏi Đáp án (Đ/S)
a S a S
b Đ b S
1 3
c S c S
d Đ d Đ
a Đ a Đ
b S b Đ
2 4
c S c S
d Đ d S
Phần III
(Mỗi câu trả lời đúng thí sinh được 0,25 điểm).
Câu Đáp án Câu Đáp án
1 7 4 18,8
2 5 5 6
3 -1299,8 kJ 6 428,23 kJ