Professional Documents
Culture Documents
K11. Bảng điểm thi KSCL khối 11 Lần 1 - 2023 - 2024 1
K11. Bảng điểm thi KSCL khối 11 Lần 1 - 2023 - 2024 1
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú
128 666.111 11A4 Hà Thị Hạnh 6.75 6.00 7.50 6.00 7.00
129 666.112 11A4 Lê Thị Hạnh 7.25 6.00 7.75 7.25 6.50
130 666.116 11A4 Hà Thị Hằng 4.00 1.75 6.00 3.40
131 666.123 11A4 Phạm Ngọc Hiệp 5.25 3.50 5.75 3.00
132 666.129 11A4 Nguyễn Trung Hiếu 2.75 4.00 5.50 3.80
133 666.132 11A4 Vi Văn Hiệu 2.75 2.50 5.25 3.90
134 666.134 11A4 Lang Công Hoan 5.50 4.50 4.75 4.00
135 666.137 11A4 Lê Thị Hồng 3.50 7.00 6.75 5.40
136 666.138 11A4 Hà Thị Linh Huệ 4.25 3.25 3.50 2.70
137 666.142 11A4 Vũ Thế Hùng 6.25 4.00 4.50 5.00
138 666.148 11A4 Lê Lại Ngọc Huyền 7.00 6.75 8.00 6.20
139 666.191 11A4 Nguyễn Vũ Thùy Linh 4.75 6.50 6.25 3.40
140 666.223 11A4 Lê Ngọc Văn Minh 5.50 3.25 6.75 4.50
141 666.243 11A4 Lê Thị Ngọc 3.50 3.00 4.25 5.00
142 666.249 11A4 Lương Long Nhật 4.00 3.50 4.75 2.20
143 666.250 11A4 Nguyễn Quốc Nhật 4.00 3.25 4.00 5.50 6.50 2.00
144 666.277 11A4 Trịnh Thị Mai Phương 1.50 3.50 4.00 3.50
145 666.281 11A4 Lò Văn Quang 5.25 4.00 4.00 6.00
146 666.304 11A4 Hà Thị Kim Thảo 4.25 4.50 4.75 3.50
147 666.308 11A4 Lương Thị Thắm 7.25 5.00 6.75 5.00
148 666.315 11A4 Lê Thị Thơm 7.00 5.00 6.00 7.40
149 666.317 11A4 Lê Như Thuần 4.00 4.50 5.25 4.00
150 666.324 11A4 Nguyễn Thị Thư 5.75 3.50 5.00 2.00
151 666.332 11A4 Nguyễn Thanh Tịnh 3.25 6.50 6.25 4.50
152 666.365 11A4 Ngô Thọ Tú 5.50 3.00 5.50 2.00
153 666.366 11A4 Nguyễn Ngọc Tú 5.00 3.75 5.25 7.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú
154 666.386 11A4 Lê Thị Thảo Vân 5.50 5.00 4.75 4.00
155 666.393 11A4 Vi Quốc Việt 2.75 3.50 3.50 2.00
156 666.408 11A4 Lê Thị Bảo Yến 4.50 4.00 5.75 3.00
157 666.409 11A4 Vi Thị Hải Yến 4.00 5.00
158 666.002 11A5 Lê Trọng An 6.00 4.50 7.00 6.00
159 666.008 11A5 Đỗ Thị Quỳnh Anh 3.50 3.50 3.00 3.00
160 666.016 11A5 Lê Đức Anh 2.00 5.00 5.75 4.80
161 666.020 11A5 Lê Sỹ Anh 2.25 3.50 7.75 1.60
162 666.034 11A5 Phạm Thị Mai Anh 5.00 2.50 4.50 2.60
163 666.041 11A5 Hà Xuân Bắc 6.00 5.00 5.00 2.00
164 666.047 11A5 Bạch Thị Linh Chi 5.25 6.00 7.25 6.40
165 666.050 11A5 Hà Kiều Chinh 7.00 6.00 7.75 1.60
166 666.057 11A5 Đặng Ngọc Cường 3.25 5.00 3.50 4.20
167 666.058 11A5 Phạm Việt Cường 4.00 7.00 6.25 7.00
168 666.063 11A5 Mạch Quang Dũng 7.00 5.00 6.75 8.50
169 666.065 11A5 Phạm Văn Dũng 6.00 7.00 6.25 5.00
170 666.100 11A5 Lê Văn Trường Giang 2.50 4.00 3.25 2.60
171 666.105 11A5 Hà Văn Hải 3.00 4.00 3.75 4.50
172 666.130 11A5 Trần Văn Hiếu 3.00 3.50 4.75 3.60
173 666.161 11A5 Lê Duy Khánh 1.50 3.50 3.50 4.20
174 666.165 11A5 Đỗ Văn Kiên 3.25 5.00 7.25 2.40
175 666.169 11A5 Lê Sỹ Kiệt 5.00 6.50 3.50 1.40
176 666.173 11A5 Đỗ Thị Lâm 2.25 5.00 5.00 2.00
177 666.197 11A5 Lê Thị Bích Loan 5.75 7.00 7.25 5.80
178 666.200 11A5 Nguyễn Thành Long 4.75 7.50 7.75 3.60
179 666.220 11A5 Vi Duy Mạnh 5.00 8.00 6.75 6.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú
180 666.227 11A5 Nguyễn Văn Minh 3.25 2.50 5.50 2.20
181 666.239 11A5 Lê Thị Thanh Nga 5.25 3.25 5.00 6.25 4.40
182 666.255 11A5 Lữ Thị Ngân Nhi 5.50 3.50 7.75 2.40
183 666.263 11A5 Hà Thị Quỳnh Như 5.25 3.50 3.50 3.60
184 666.287 11A5 Trần Văn Quân 3.50 2.50 3.50 5.00
185 666.292 11A5 Nguyễn Diễm Quỳnh 6.25 6.50 7.50 1.00
186 666.341 11A5 Lê Thị Trang 7.50 7.50 5.75 4.00
187 666.346 11A5 Nguyễn Thị Trang 8.00 9.00 8.00 5.00
188 666.378 11A5 Hà Văn Tuyển 4.00 4.00 6.00 2.00
189 666.387 11A5 Lê Thị Thảo Vân 4.75 3.50 5.50 3.00
190 666.392 11A5 Đỗ Ngọc Việt 4.00 7.00 5.00 7.00
191 666.400 11A5 Lê Nhất Vũ 4.75 6.50 5.50 2.00
192 666.405 11A5 Phạm Thị Xuân 4.00 3.00 4.75 2.00
193 666.406 11A5 Trịnh Thị Xuân 4.50 3.00 4.50 2.20
194 666.407 11A5 Đỗ Thị Kim Yến 3.00 3.00 5.50 2.00
195 666.005 11A6 Vi Thế An 5.00 3.00 7.00 2.40
196 666.054 11A6 Nguyễn Thành Công 3.50 5.00 3.50 2.60
197 666.068 11A6 Lê Ngọc Duy 5.00 6.50 8.25 6.80
198 666.073 11A6 Phạm Trần Đức Duy 5.00 5.00 6.25 4.00
199 666.076 11A6 Đỗ Đức Dương 4.50 5.00 6.00 4.00
200 666.104 11A6 Trịnh Thị Trâm Hà
201 666.108 11A6 Lê Văn Hoàng Hải 5.00 5.00 6.00 4.00
202 666.126 11A6 Lê Thanh Hiếu 3.00 3.00 6.00 1.60
203 666.139 11A6 Nguyễn Thị Huệ 3.25 2.50 5.00 3.20
204 666.163 11A6 Nguyễn Viết Khánh 4.50 4.00 6.00 5.40
205 666.181 11A6 Kiều Duy Linh 5.00 5.50 2.50 1.40
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú
232 666.059 11B1 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 7.50 8.50 8.50 9.50
233 666.072 11B1 Phạm Ngọc Duy 8.00 5.50 9.20 7.75
234 666.077 11B1 Đỗ Thùy Dương 6.00 7.50 8.70 7.75
235 666.082 11B1 Nguyễn Hữu Đam 5.75 6.75 5.00 9.40
236 666.092 11B1 Lê Anh Đức 4.50 7.50 5.50 8.50
237 666.120 11B1 Phùng Thúy Hiền 6.00 5.50 8.70 3.25
238 666.121 11B1 Nguyễn Lê Hiển 5.00 5.00 6.50 8.30
239 666.147 11B1 Đỗ Hà Huyền 5.25 6.00 5.00 9.10
240 666.149 11B1 Lê Phương Huyền 8.00 7.50 4.50 8.10
241 666.159 11B1 Trịnh Văn Hưng 7.50 6.50 8.70 7.00
242 666.164 11B1 Đỗ Đăng Khoa 6.25 5.00 6.50 7.20
243 666.167 11B1 Lê Trung Kiên 8.00 7.50 7.40 4.75
244 666.168 11B1 Lương Xuân Kiên 6.50 4.25 8.50 7.00
245 666.179 11B1 Đào Phương Linh 8.25 8.75 4.50 9.80 6.60
246 666.187 11B1 Nguyễn Hoàng Linh 5.50 8.00 7.00 9.20
247 666.195 11B1 Võ Thị Phương Linh 8.75 9.00 9.80 7.50
248 666.199 11B1 Lê Phụng Long 5.50 8.50 6.00 9.00
249 666.201 11B1 Phùng Văn Đại Lộc 7.00 8.00 8.50 9.30
250 666.203 11B1 Vũ Văn Luân 6.25 8.00 8.60 6.75
251 666.219 11B1 Nguyễn Hùng Mạnh 5.50 9.50 6.50 9.40
252 666.221 11B1 Đặng Trần Nhật Minh 9.75 8.50 9.80 4.70
253 666.228 11B1 Vi Thị Ngọc Minh 6.75 8.25 7.00 8.00
254 666.232 11B1 Lê Thị Trà My 5.75 5.50 5.50 8.30
255 666.238 11B1 Nguyễn Hữu Nam 6.00 6.00 8.30 7.75
256 666.246 11B1 Lê Khôi Nguyên 5.50 4.50 8.00 5.85
257 666.254 11B1 Lê Yến Nhi 7.75 4.50 9.20 6.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú
258 666.273 11B1 Đỗ Thị Đan Phúc 7.30 8.25 7.50 8.60
259 666.275 11B1 Lê Mai Phương 5.00 9.25 5.50 8.90
260 666.280 11B1 Lê Khả Chí Quang 5.75 4.50 6.00 7.70
261 666.301 11B1 Lê Công Thành 5.50 8.25 8.00 8.80
262 666.302 11B1 Nguyễn Tất Thành 9.00 6.50 8.80 6.50
263 666.343 11B1 Lê Thị Thu Trang 7.25 6.00 8.50 6.35
264 666.345 11B1 Nguyễn Mai Trang 7.75 9.00 7.50 9.40 7.50
265 666.349 11B1 Nguyễn Thị Ngọc Trang 6.25 6.00 8.50 7.00
266 666.358 11B1 Hồ Ngọc Trung 7.00 4.50 6.00 9.00
267 666.375 11B1 Lê Sỹ Việt Tùng 7.50 9.50 8.00 9.40
268 666.376 11B1 Lê Trần Xuân Tùng 6.00 7.00 5.00 8.80
269 666.391 11B1 Bùi Quốc Việt 7.00 7.75 8.00 9.40
270 666.395 11B1 Hoàng Đức Vinh 5.50 6.00 7.00 8.80
271 666.396 11B1 Lê Quang Vinh 4.00 6.00 9.20 8.50
272 666.397 11B1 Nguyễn Quang Vinh 7.75 8.75 7.50 9.50
273 666.014 11B2 Hoàng Vân Anh 6.50 8.50 7.25
274 666.017 11B2 Lê Đức Anh 5.50 4.00 7.00
275 666.040 11B2 Trịnh Đức Bảo 3.50 5.00 6.10
276 666.042 11B2 Lê Hữu Bằng 8.00 6.50 8.40
277 666.066 11B2 Trịnh Đăng Dũng 5.00 7.20 5.85
278 666.069 11B2 Nguyễn Kim Duy 6.25 4.50 7.30
279 666.071 11B2 Nguyễn Quốc Duy 6.00 5.50 8.00
280 666.075 11B2 Đinh Thị Thùy Dương 7.25 4.50 9.30
281 666.078 11B2 Lê Huy Dương 6.25 6.00 5.00
282 666.080 11B2 Nguyễn Thị Thùy Dương 7.50 7.00 9.30
283 666.087 11B2 Trịnh Xuân Đệ 3.25 3.50 5.50
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú
336 666.190 11C Nguyễn Thị Phương Linh 4.75 6.50 6.75 5.00 2.40
337 666.194 11C Trịnh Thị Kiều Linh 6.25 7.00 8.25 8.00 3.00
338 666.204 11C Hà Cẩm Ly 7.50 8.50 6.75 7.75 8.00
339 666.205 11C Hoàng Khánh Ly 7.25 8.50 7.25 8.00 8.20
340 666.212 11C Nguyễn Thị Khánh Ly 6.50 8.00 4.75 6.50 6.20
341 666.214 11C Phạm Khánh Ly 6.00 7.50 5.75 7.00
342 666.215 11C Hoàng Thị Mai 5.00 8.50 5.00 6.75 6.40
343 666.216 11C Lê Thị Mai 6.50 8.00 6.00 2.00
344 666.217 11C Lê Thị Mai 7.00 8.00 7.75 6.50 6.00
345 666.226 11C Nguyễn Cầm Nhật Minh 6.00 6.75 2.00
346 666.244 11C Lê Thị Bảo Ngọc 5.75 2.50 5.25 5.20
347 666.251 11C Bùi Thị Yến Nhi 5.50 4.50 2.50 2.60
348 666.258 11C Vi Thị Nhi 6.25 4.50 5.50 6.75 1.60
349 666.260 11C Lê Hồng Nhung 6.75 8.50 8.00 7.80
350 666.264 11C Hoàng Thị Như 7.00 7.00 7.00 4.40
351 666.276 11C Nguyễn Vũ Hà Phương 5.00 4.00 3.50 3.40
352 666.296 11C Lê Văn Tài 5.00 8.50 8.00 7.00 7.80
353 666.313 11C Lê Anh Thơ 7.00 9.50 6.00 8.00 7.60
354 666.322 11C Mai Phùng Anh Thư 6.25 8.50 5.50 7.25 4.50
355 666.325 11C Bùi Thị Thương 5.75 8.50 4.50 6.50 5.00
356 666.326 11C Lê Thị Út Thương 6.00 8.50 6.00 6.50 8.00
357 666.333 11C Đinh Thị Trà 6.00 9.00 5.00 7.25 4.00
358 666.338 11C Hoàng Thị Thu Trang 5.75 8.00 2.50 6.25 4.00
359 666.372 11C Nguyễn Thanh Tuấn 6.00 3.00 2.75 5.75 4.00
360 666.380 11C Lê Thị Ánh Tuyết 6.75 5.00 5.00 2.40
361 666.381 11C Đặng Ngọc Tường 7.50 8.00 7.25 6.75 5.50
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú
362 666.385 11C Lê Thị Vân 7.00 5.00 5.50 6.25 7.80
363 666.388 11C Nguyễn Thị Thảo Vân 7.75 7.50 8.25 7.00 6.50
364 666.007 11D Đinh Hoàng Anh 5.75 5.75 8.25 7.80
365 666.015 11D Hồ Thị Quỳnh Anh 5.00 5.50 4.00 6.20
366 666.018 11D Lê Phương Anh 5.00 6.50 4.00 6.50
367 666.019 11D Lê Quỳnh Anh 7.75 6.75 6.50 6.50
368 666.021 11D Lê Thị Ngọc Anh 7.75 7.25 8.00 7.60
369 666.026 11D Nguyễn Lê Huyền Anh 6.00 5.75 7.00 8.00
370 666.029 11D Nguyễn Phương Anh 8.25 8.25 7.00 8.30
371 666.030 11D Nguyễn Phương Anh 7.50 5.50 5.25 5.20
372 666.031 11D Nguyễn Quỳnh Anh 6.50 8.00 7.00 7.20
373 666.037 11D Trịnh Thị Hà Anh 6.00 6.25 7.00 3.70
374 666.044 11D Lục Như Bình 7.00 6.00 7.00 5.00
375 666.049 11D Lê Thị Kim Chi 7.00 7.25 6.50 8.50
376 666.081 11D Phùng Gia Dy 5.75 5.50 7.00 8.00
377 666.086 11D Nguyễn Hải Đăng 4.00 4.25 6.75 5.80
378 666.098 11D Hà Hoàng Giang 6.50 5.50 7.50 7.80
379 666.101 11D Lê Lý Ngọc Hà 6.00 6.75 6.50 7.00 8.30
380 666.107 11D Lê Huy Hải 4.50 3.75 6.00 7.30
381 666.152 11D Lê Thị Thu Huyền 4.50 5.00 6.00 5.00
382 666.156 11D Trần Thị Huyền 5.00 6.25 9.50 7.25 7.30
383 666.162 11D Nguyễn Gia Khánh 6.00 6.25 6.00 7.25 6.50
384 666.170 11D Lê Thiên Lam 7.50 4.50 7.00 7.40
385 666.180 11D Hoàng Phương Linh 7.00 3.50 7.25 2.80
386 666.185 11D Lê Thị Khánh Linh 7.75 5.50 7.00 8.90
387 666.213 11D Nguyễn Thị Khánh Ly 7.25 5.50 6.00 7.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú