Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

TRƯỜNG THPT CẦM BÁ THƯỚC BẢNG DANH SÁCH ĐIỂM THI KSCL KHỐI 11 - LẦN 1

NĂM HỌC 2023-2024


(Ngày thi: 29/01/2024 - 31/01/2024)

TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

1 666.039 11A1 Hà Xuân Bách 4.50 5.50 6.75 3.00


2 666.043 11A1 Lê Thị Bình 7.25 7.00 4.25 8.75 4.50
3 666.056 11A1 Bùi Duy Cường 5.00 4.75 6.00 2.00
4 666.061 11A1 Lê Thị Dung 6.50 5.00 7.75 5.20
5 666.062 11A1 Lê Thị Ngọc Dung 5.00 2.00 4.50 7.00
6 666.088 11A1 Bùi Văn Điệp 4.25 3.25 6.00 3.50
7 666.102 11A1 Lê Thu Hà 6.50 7.00 3.75 5.50
8 666.113 11A1 Nguyễn Việt Hào 3.00 4.00 4.50 2.00
9 666.122 11A1 Nguyễn Quốc Hiệp 1.00 3.00 3.25 2.60
10 666.143 11A1 Lê Ngọc Huy 5.50 6.00 6.75 2.70
11 666.166 11A1 Hoàng Đình Kiên 5.50 6.00 4.25 4.20
12 666.171 11A1 Lê Thị Lan 4.50 3.25 5.75 1.60
13 666.176 11A1 Lương Thị Liễu 5.50 5.00 5.50 2.80
14 666.210 11A1 Nguyễn Khánh Ly 3.50 8.00 5.50 7.00
15 666.231 11A1 Hà Trà My 6.25 3.75 5.50 2.00
16 666.241 11A1 Nguyễn Thị Hương Ngân 4.75 2.00 5.75 4.00
17 666.268 11A1 Lữ Lê Kiều Oanh 3.75 3.50 7.00 7.20
18 666.282 11A1 Lê Công Quân 3.00 2.00 4.50 2.00
19 666.284 11A1 Lê Văn Quân 4.50 5.50 8.00 3.80
20 666.294 11A1 Trương Văn Sự 5.00 4.50 5.75 2.60
21 666.303 11A1 Trần Văn Thành 6.00 7.50 5.50 6.75 6.80
22 666.306 11A1 Nguyễn Thị Phương Thảo 6.00 3.50 7.25 2.00
23 666.307 11A1 Lê Thị Hồng Thắm 6.00 4.50 5.75 5.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

24 666.309 11A1 Lê Đức Thiện 4.25 6.50 4.00 5.00 3.40


25 666.328 11A1 Trịnh Thị Thương 5.50 2.50 2.50 4.00
26 666.329 11A1 Đỗ Minh Tiến 3.25 6.50 5.00 6.25 3.50
27 666.331 11A1 Lương Thanh Tỉnh 3.25 7.00 5.25 6.00
28 666.334 11A1 Lương Thị Thanh Trà 2.75 2.00 5.00 3.00
29 666.336 11A1 Đinh Thị Huyền Trang 3.25 2.00 2.50 6.00
30 666.337 11A1 Hoàng Thị Huyền Trang 3.25 2.00 4.75
31 666.340 11A1 Lê Huyền Trang 5.00 2.50 2.25 3.00
32 666.344 11A1 Lương Thị Trang 5.50 3.50 7.00 5.20
33 666.353 11A1 Lê Thị Trâm 6.25 4.50 6.00
34 666.363 11A1 Lê Thị Cẩm Tú 6.50 5.50 3.50 2.40
35 666.369 11A1 Vi Anh Tuấn Tú 5.00 6.50 6.75 6.40
36 666.382 11A1 Thiều Hoàng Khả Uyên 5.00 6.00 5.25 4.40
37 666.383 11A1 Trịnh Bá Văn 4.50 2.75 7.50 3.00
38 666.398 11A1 Lê Hữu Vũ 2.50 4.50 4.50 2.20
39 666.404 11A1 Đinh Thị Xuân 4.50 2.25 4.50 3.30
40 666.003 11A2 Lê Văn An 4.00 2.75 5.50 3.00
41 666.010 11A2 Hà Mai Anh 4.00 3.25 6.00 2.60
42 666.022 11A2 Lê Thị Quỳnh Anh 4.00 4.50 3.00 1.80
43 666.036 11A2 Trịnh Duy Anh 1.00 2.00 3.50 1.80
44 666.048 11A2 Lê Khánh Chi 7.00 5.50 6.75 3.00
45 666.053 11A2 Nguyễn Hồng Chung 4.50 4.00 6.00 5.00
46 666.060 11A2 Lương Đức Doanh 3.25 4.25 5.00 6.20
47 666.064 11A2 Nguyễn Công Dũng 1.50 2.00 4.50 5.70
48 666.067 11A2 Lê Đình Duy 3.00 2.50 2.50 2.50
49 666.070 11A2 Nguyễn Quốc Duy 3.75 5.75 6.75 5.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

50 666.074 11A2 Vũ Thế Duy 3.50 4.50 7.25 4.00


51 666.084 11A2 Lò Tiến Đạt 5.25 3.75 8.00 4.00
52 666.091 11A2 Lê Huy Anh Đông 2.25 4.25 5.25 3.80
53 666.103 11A2 Lương Ngọc Hà 6.50 6.50 8.00 4.00
54 666.133 11A2 Vi Xuân Hòa 4.50 3.00 6.00 3.00
55 666.135 11A2 Lê Văn Hoàn 2.50 4.50 4.75 0.40
56 666.145 11A2 Trịnh Đình Huy 6.00 5.00 6.50 3.80
57 666.151 11A2 Lê Thị Khánh Huyền 6.50 1.50 7.50 4.00
58 666.157 11A2 Trần Thị Ngọc Huyền 5.25 3.25 6.00 5.00
59 666.172 11A2 Nguyễn Thị Lan 6.25 3.50 7.00 2.60
60 666.174 11A2 Hà Thị Khánh Lê 8.00 7.00 4.00 8.00 5.00
61 666.175 11A2 Lang Thị Cẩm Liên 2.50 2.75 7.75 2.00
62 666.186 11A2 Lê Thị Thùy Linh 5.00 4.25 8.00 3.40
63 666.192 11A2 Phạm Thị Khánh Linh 6.25 4.25 6.00 3.00
64 666.196 11A2 Vũ Văn Linh 6.00 2.75 6.75 3.60
65 666.198 11A2 Nguyễn Phương Loan 4.75 3.25 5.75 3.00
66 666.206 11A2 Lê Thị Khánh Ly 5.00 3.25 5.75 3.50
67 666.209 11A2 Lương Thị Huyền Ly 4.75 3.25 6.00 3.00
68 666.218 11A2 Lê Thị Ngọc Mai 7.25 4.25 8.00 3.40
69 666.224 11A2 Lê Văn Minh 5.25 2.50 5.00 4.80
70 666.225 11A2 Lò Bảo Minh 4.50 4.00 4.75 2.80
71 666.229 11A2 Lê Thị Mong 5.50 4.00 6.00 2.00
72 666.237 11A2 Lê Hữu Nam 3.50 2.50 2.75 2.20
73 666.265 11A2 Lê Thùy Như 4.00 2.50 4.25 3.00
74 666.339 11A2 Lê Anh Trang 4.25 3.00 4.25 2.00
75 666.351 11A2 Trịnh Mai Trang 7.00 2.50 5.25 4.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

76 666.362 11A2 Lê Anh Tú 5.50 1.75 4.75 2.00


77 666.384 11A2 Cao Khánh Vân 6.75 2.50 6.25 3.50
78 666.399 11A2 Lê Hữu Vũ 5.00 3.00 7.25 2.60
79 666.403 11A2 Bùi Văn Xuân 4.50 3.00 6.75 4.00
80 666.011 11A3 Hà Thế Anh 6.50 4.75 7.75 4.00
81 666.024 11A3 Nguyễn Bảo Anh 2.75 4.00 7.50 3.40
82 666.027 11A3 Nguyễn Lý Bảo Anh 4.00 4.75 5.00 1.60
83 666.032 11A3 Nguyễn Thị Phương Anh 5.25 5.00 7.75 3.00
84 666.033 11A3 Phạm Quang Anh 5.00 3.50 7.25 2.40
85 666.051 11A3 Huỳnh Thị Chinh 6.00 2.00 7.00 4.80
86 666.090 11A3 Lang Văn Đông 5.25 8.00 3.50 6.50 3.80
87 666.093 11A3 Lê Thọ Đức 3.25 3.25 6.25 5.00
88 666.110 11A3 Nguyễn Trung Hải 3.50 5.00 5.75 3.60
89 666.114 11A3 Vi Văn Hào 7.25 6.00 7.50 2.00
90 666.118 11A3 Nguyễn Thị Hằng 5.00 8.00 7.00 3.80
91 666.124 11A3 Lê Minh Hiếu 5.75 4.50 7.00 4.00
92 666.141 11A3 Nguyễn Văn Hùng 3.25 2.50 3.00 5.40
93 666.144 11A3 Nguyễn Vũ Gia Huy 2.50 2.50 6.25 5.00
94 666.182 11A3 Lê Đình Hoài Linh 5.00 4.50 4.25 2.60
95 666.183 11A3 Lê Thị Linh 5.00 3.50 6.00 3.00
96 666.188 11A3 Nguyễn Thị Linh 5.75 8.50 7.50 2.00
97 666.193 11A3 Trần Thị Linh 5.75 5.00 7.25 3.60
98 666.208 11A3 Lương Thị Ly 2.50 3.75 7.00 4.00
99 666.247 11A3 Lương Thị Ánh Nguyệt 5.00 5.00 4.00 8.00 3.80
100 666.262 11A3 Phạm Thị Hồng Nhung 2.75 2.50 3.75 2.60
101 666.266 11A3 Vi Thị Ánh Như 3.50 3.50 5.00 5.50
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

102 666.270 11A3 Lê Văn Phiêu 4.00 4.00 7.50 4.00


103 666.271 11A3 Hà Phong 4.25 2.50 7.00 4.40
104 666.285 11A3 Nguyễn Văn Quân 5.25 4.00 6.75 4.40
105 666.288 11A3 Lê Thiện Quý 4.25 4.00 6.00 3.00
106 666.295 11A3 Lang Đức Tài 2.50 6.00 4.00 6.50 7.40
107 666.319 11A3 Lê Thị Thủy 5.00 4.00 5.25 3.50
108 666.320 11A3 Hoàng Thị Minh Thư 5.50 3.50 6.75 5.40
109 666.330 11A3 Đỗ Đức Tỉnh 4.75 4.00 5.75 4.00
110 666.335 11A3 Đào Huyền Trang 6.00 4.50 7.75 5.50
111 666.347 11A3 Nguyễn Thị Huyền Trang 6.50 4.00 7.00 4.00
112 666.352 11A3 Lê Ngọc Trâm 5.75 3.50 7.00 2.00
113 666.359 11A3 Ngân Khánh Trung 6.75 3.75 6.00 3.00
114 666.374 11A3 Hoàng Thanh Tùng 6.75 4.00 7.75 5.00
115 666.379 11A3 Lang Thị Tuyến 5.50 3.00 4.00 4.00
116 666.390 11A3 Phạm Yến Vi 4.75 4.50 3.50 3.00
117 666.394 11A3 Bùi Thành Vinh 5.50 8.50 6.75 9.00 3.00
118 666.402 11A3 Lê Thị Vui 4.50 4.00 5.00 2.00
119 666.038 11A4 Vi Thị Vân Anh 6.50 3.00 6.25 3.00
120 666.045 11A4 Nguyễn Duy Bình 4.00 3.50 5.00 3.00
121 666.055 11A4 Trần Hữu Cơ 4.25 2.50 4.50 2.50
122 666.079 11A4 Ngô Thùy Dương 4.50 7.00 7.25 7.25 5.60
123 666.083 11A4 Lê Tiến Đạt 3.75 4.00 6.25 6.00
124 666.094 11A4 Lê Văn Đức 5.00 2.75 7.00 5.40
125 666.095 11A4 Nguyễn Duy Đức 3.75 4.75 6.50 6.80
126 666.106 11A4 Lê Hoàng Hải 1.75 2.75 4.00 3.20
127 666.109 11A4 Nguyễn Thanh Hải 4.50 4.25 4.75 6.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

128 666.111 11A4 Hà Thị Hạnh 6.75 6.00 7.50 6.00 7.00
129 666.112 11A4 Lê Thị Hạnh 7.25 6.00 7.75 7.25 6.50
130 666.116 11A4 Hà Thị Hằng 4.00 1.75 6.00 3.40
131 666.123 11A4 Phạm Ngọc Hiệp 5.25 3.50 5.75 3.00
132 666.129 11A4 Nguyễn Trung Hiếu 2.75 4.00 5.50 3.80
133 666.132 11A4 Vi Văn Hiệu 2.75 2.50 5.25 3.90
134 666.134 11A4 Lang Công Hoan 5.50 4.50 4.75 4.00
135 666.137 11A4 Lê Thị Hồng 3.50 7.00 6.75 5.40
136 666.138 11A4 Hà Thị Linh Huệ 4.25 3.25 3.50 2.70
137 666.142 11A4 Vũ Thế Hùng 6.25 4.00 4.50 5.00
138 666.148 11A4 Lê Lại Ngọc Huyền 7.00 6.75 8.00 6.20
139 666.191 11A4 Nguyễn Vũ Thùy Linh 4.75 6.50 6.25 3.40
140 666.223 11A4 Lê Ngọc Văn Minh 5.50 3.25 6.75 4.50
141 666.243 11A4 Lê Thị Ngọc 3.50 3.00 4.25 5.00
142 666.249 11A4 Lương Long Nhật 4.00 3.50 4.75 2.20
143 666.250 11A4 Nguyễn Quốc Nhật 4.00 3.25 4.00 5.50 6.50 2.00
144 666.277 11A4 Trịnh Thị Mai Phương 1.50 3.50 4.00 3.50
145 666.281 11A4 Lò Văn Quang 5.25 4.00 4.00 6.00
146 666.304 11A4 Hà Thị Kim Thảo 4.25 4.50 4.75 3.50
147 666.308 11A4 Lương Thị Thắm 7.25 5.00 6.75 5.00
148 666.315 11A4 Lê Thị Thơm 7.00 5.00 6.00 7.40
149 666.317 11A4 Lê Như Thuần 4.00 4.50 5.25 4.00
150 666.324 11A4 Nguyễn Thị Thư 5.75 3.50 5.00 2.00
151 666.332 11A4 Nguyễn Thanh Tịnh 3.25 6.50 6.25 4.50
152 666.365 11A4 Ngô Thọ Tú 5.50 3.00 5.50 2.00
153 666.366 11A4 Nguyễn Ngọc Tú 5.00 3.75 5.25 7.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

154 666.386 11A4 Lê Thị Thảo Vân 5.50 5.00 4.75 4.00
155 666.393 11A4 Vi Quốc Việt 2.75 3.50 3.50 2.00
156 666.408 11A4 Lê Thị Bảo Yến 4.50 4.00 5.75 3.00
157 666.409 11A4 Vi Thị Hải Yến 4.00 5.00
158 666.002 11A5 Lê Trọng An 6.00 4.50 7.00 6.00
159 666.008 11A5 Đỗ Thị Quỳnh Anh 3.50 3.50 3.00 3.00
160 666.016 11A5 Lê Đức Anh 2.00 5.00 5.75 4.80
161 666.020 11A5 Lê Sỹ Anh 2.25 3.50 7.75 1.60
162 666.034 11A5 Phạm Thị Mai Anh 5.00 2.50 4.50 2.60
163 666.041 11A5 Hà Xuân Bắc 6.00 5.00 5.00 2.00
164 666.047 11A5 Bạch Thị Linh Chi 5.25 6.00 7.25 6.40
165 666.050 11A5 Hà Kiều Chinh 7.00 6.00 7.75 1.60
166 666.057 11A5 Đặng Ngọc Cường 3.25 5.00 3.50 4.20
167 666.058 11A5 Phạm Việt Cường 4.00 7.00 6.25 7.00
168 666.063 11A5 Mạch Quang Dũng 7.00 5.00 6.75 8.50
169 666.065 11A5 Phạm Văn Dũng 6.00 7.00 6.25 5.00
170 666.100 11A5 Lê Văn Trường Giang 2.50 4.00 3.25 2.60
171 666.105 11A5 Hà Văn Hải 3.00 4.00 3.75 4.50
172 666.130 11A5 Trần Văn Hiếu 3.00 3.50 4.75 3.60
173 666.161 11A5 Lê Duy Khánh 1.50 3.50 3.50 4.20
174 666.165 11A5 Đỗ Văn Kiên 3.25 5.00 7.25 2.40
175 666.169 11A5 Lê Sỹ Kiệt 5.00 6.50 3.50 1.40
176 666.173 11A5 Đỗ Thị Lâm 2.25 5.00 5.00 2.00
177 666.197 11A5 Lê Thị Bích Loan 5.75 7.00 7.25 5.80
178 666.200 11A5 Nguyễn Thành Long 4.75 7.50 7.75 3.60
179 666.220 11A5 Vi Duy Mạnh 5.00 8.00 6.75 6.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

180 666.227 11A5 Nguyễn Văn Minh 3.25 2.50 5.50 2.20
181 666.239 11A5 Lê Thị Thanh Nga 5.25 3.25 5.00 6.25 4.40
182 666.255 11A5 Lữ Thị Ngân Nhi 5.50 3.50 7.75 2.40
183 666.263 11A5 Hà Thị Quỳnh Như 5.25 3.50 3.50 3.60
184 666.287 11A5 Trần Văn Quân 3.50 2.50 3.50 5.00
185 666.292 11A5 Nguyễn Diễm Quỳnh 6.25 6.50 7.50 1.00
186 666.341 11A5 Lê Thị Trang 7.50 7.50 5.75 4.00
187 666.346 11A5 Nguyễn Thị Trang 8.00 9.00 8.00 5.00
188 666.378 11A5 Hà Văn Tuyển 4.00 4.00 6.00 2.00
189 666.387 11A5 Lê Thị Thảo Vân 4.75 3.50 5.50 3.00
190 666.392 11A5 Đỗ Ngọc Việt 4.00 7.00 5.00 7.00
191 666.400 11A5 Lê Nhất Vũ 4.75 6.50 5.50 2.00
192 666.405 11A5 Phạm Thị Xuân 4.00 3.00 4.75 2.00
193 666.406 11A5 Trịnh Thị Xuân 4.50 3.00 4.50 2.20
194 666.407 11A5 Đỗ Thị Kim Yến 3.00 3.00 5.50 2.00
195 666.005 11A6 Vi Thế An 5.00 3.00 7.00 2.40
196 666.054 11A6 Nguyễn Thành Công 3.50 5.00 3.50 2.60
197 666.068 11A6 Lê Ngọc Duy 5.00 6.50 8.25 6.80
198 666.073 11A6 Phạm Trần Đức Duy 5.00 5.00 6.25 4.00
199 666.076 11A6 Đỗ Đức Dương 4.50 5.00 6.00 4.00
200 666.104 11A6 Trịnh Thị Trâm Hà
201 666.108 11A6 Lê Văn Hoàng Hải 5.00 5.00 6.00 4.00
202 666.126 11A6 Lê Thanh Hiếu 3.00 3.00 6.00 1.60
203 666.139 11A6 Nguyễn Thị Huệ 3.25 2.50 5.00 3.20
204 666.163 11A6 Nguyễn Viết Khánh 4.50 4.00 6.00 5.40
205 666.181 11A6 Kiều Duy Linh 5.00 5.50 2.50 1.40
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

206 666.184 11A6 Lê Thị Linh 4.75 6.50 7.50 3.00


207 666.189 11A6 Nguyễn Thị Linh 5.75 7.50 7.50 2.00
208 666.202 11A6 Lê Văn Lợi 3.25 2.50 4.50 3.20
209 666.222 11A6 Lê Hồng Minh 6.00 6.00 7.00 2.60
210 666.230 11A6 Hà Thị Trà My 5.00 5.00 6.00 1.80
211 666.240 11A6 Lê Hồng Ngát 5.50 7.00 8.25 4.50
212 666.245 11A6 Tạ Yến Ngọc 6.50 6.50 8.25 5.00
213 666.248 11A6 Phạm Ngọc Nhất 5.00 5.00 6.00 3.40
214 666.253 11A6 Lang Thị Yến Nhi 2.75 2.00 2.50 2.20
215 666.256 11A6 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 6.25 8.00 8.25
216 666.259 11A6 Lục Vy Tĩnh Nhiên 4.00 6.50 7.00 3.00
217 666.261 11A6 Ngân Thị Nhung 4.00 3.50 5.75 2.60
218 666.267 11A6 Lang Thị Kiều Oanh 4.50 4.00 6.25 3.60
219 666.269 11A6 Nguyễn Hữu Oanh 3.50 3.00 7.75 2.60
220 666.297 11A6 Vũ Đăng Tam 5.00 3.50 6.00 4.00
221 666.310 11A6 Trần Xuân Thịnh 5.00 4.50 5.75 3.00
222 666.311 11A6 Phạm Văn Thọ 2.75 4.50 7.00 3.50
223 666.312 11A6 Lê Ngọc Thoại 5.25 6.00 8.00 5.00
224 666.316 11A6 Hà Thị Thu 7.00 6.00 6.75 4.50
225 666.355 11A6 Đỗ Công Trình 4.75 7.00 6.25 4.00
226 666.356 11A6 Lê Sỹ Trọng 5.00 5.00 5.00 3.00
227 666.371 11A6 Lê Công Tuấn 4.25 5.00 4.50 6.80
228 666.001 11B1 Hà Tường An 5.25 6.75 7.50 8.50
229 666.004 11B1 Phạm Thị An 7.25 7.00 9.50 8.25
230 666.013 11B1 Hà Trung Anh 6.00 3.25 5.50 7.50
231 666.023 11B1 Lê Trần Ngọc Anh 6.00 6.25 8.00 7.60
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

232 666.059 11B1 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 7.50 8.50 8.50 9.50
233 666.072 11B1 Phạm Ngọc Duy 8.00 5.50 9.20 7.75
234 666.077 11B1 Đỗ Thùy Dương 6.00 7.50 8.70 7.75
235 666.082 11B1 Nguyễn Hữu Đam 5.75 6.75 5.00 9.40
236 666.092 11B1 Lê Anh Đức 4.50 7.50 5.50 8.50
237 666.120 11B1 Phùng Thúy Hiền 6.00 5.50 8.70 3.25
238 666.121 11B1 Nguyễn Lê Hiển 5.00 5.00 6.50 8.30
239 666.147 11B1 Đỗ Hà Huyền 5.25 6.00 5.00 9.10
240 666.149 11B1 Lê Phương Huyền 8.00 7.50 4.50 8.10
241 666.159 11B1 Trịnh Văn Hưng 7.50 6.50 8.70 7.00
242 666.164 11B1 Đỗ Đăng Khoa 6.25 5.00 6.50 7.20
243 666.167 11B1 Lê Trung Kiên 8.00 7.50 7.40 4.75
244 666.168 11B1 Lương Xuân Kiên 6.50 4.25 8.50 7.00
245 666.179 11B1 Đào Phương Linh 8.25 8.75 4.50 9.80 6.60
246 666.187 11B1 Nguyễn Hoàng Linh 5.50 8.00 7.00 9.20
247 666.195 11B1 Võ Thị Phương Linh 8.75 9.00 9.80 7.50
248 666.199 11B1 Lê Phụng Long 5.50 8.50 6.00 9.00
249 666.201 11B1 Phùng Văn Đại Lộc 7.00 8.00 8.50 9.30
250 666.203 11B1 Vũ Văn Luân 6.25 8.00 8.60 6.75
251 666.219 11B1 Nguyễn Hùng Mạnh 5.50 9.50 6.50 9.40
252 666.221 11B1 Đặng Trần Nhật Minh 9.75 8.50 9.80 4.70
253 666.228 11B1 Vi Thị Ngọc Minh 6.75 8.25 7.00 8.00
254 666.232 11B1 Lê Thị Trà My 5.75 5.50 5.50 8.30
255 666.238 11B1 Nguyễn Hữu Nam 6.00 6.00 8.30 7.75
256 666.246 11B1 Lê Khôi Nguyên 5.50 4.50 8.00 5.85
257 666.254 11B1 Lê Yến Nhi 7.75 4.50 9.20 6.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

258 666.273 11B1 Đỗ Thị Đan Phúc 7.30 8.25 7.50 8.60
259 666.275 11B1 Lê Mai Phương 5.00 9.25 5.50 8.90
260 666.280 11B1 Lê Khả Chí Quang 5.75 4.50 6.00 7.70
261 666.301 11B1 Lê Công Thành 5.50 8.25 8.00 8.80
262 666.302 11B1 Nguyễn Tất Thành 9.00 6.50 8.80 6.50
263 666.343 11B1 Lê Thị Thu Trang 7.25 6.00 8.50 6.35
264 666.345 11B1 Nguyễn Mai Trang 7.75 9.00 7.50 9.40 7.50
265 666.349 11B1 Nguyễn Thị Ngọc Trang 6.25 6.00 8.50 7.00
266 666.358 11B1 Hồ Ngọc Trung 7.00 4.50 6.00 9.00
267 666.375 11B1 Lê Sỹ Việt Tùng 7.50 9.50 8.00 9.40
268 666.376 11B1 Lê Trần Xuân Tùng 6.00 7.00 5.00 8.80
269 666.391 11B1 Bùi Quốc Việt 7.00 7.75 8.00 9.40
270 666.395 11B1 Hoàng Đức Vinh 5.50 6.00 7.00 8.80
271 666.396 11B1 Lê Quang Vinh 4.00 6.00 9.20 8.50
272 666.397 11B1 Nguyễn Quang Vinh 7.75 8.75 7.50 9.50
273 666.014 11B2 Hoàng Vân Anh 6.50 8.50 7.25
274 666.017 11B2 Lê Đức Anh 5.50 4.00 7.00
275 666.040 11B2 Trịnh Đức Bảo 3.50 5.00 6.10
276 666.042 11B2 Lê Hữu Bằng 8.00 6.50 8.40
277 666.066 11B2 Trịnh Đăng Dũng 5.00 7.20 5.85
278 666.069 11B2 Nguyễn Kim Duy 6.25 4.50 7.30
279 666.071 11B2 Nguyễn Quốc Duy 6.00 5.50 8.00
280 666.075 11B2 Đinh Thị Thùy Dương 7.25 4.50 9.30
281 666.078 11B2 Lê Huy Dương 6.25 6.00 5.00
282 666.080 11B2 Nguyễn Thị Thùy Dương 7.50 7.00 9.30
283 666.087 11B2 Trịnh Xuân Đệ 3.25 3.50 5.50
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

284 666.089 11B2 Nguyễn Thế Định 6.25 4.00 6.00


285 666.096 11B2 Trịnh Bá Đức 4.00 8.00 6.00
286 666.097 11B2 Vi Anh Đức 7.75 5.00 9.00
287 666.125 11B2 Lê Minh Hiếu 5.00 6.00 7.00
288 666.128 11B2 Lý Minh Hiếu 8.00 2.50 7.00
289 666.131 11B2 Hoàng Đình Hiệu 5.25 5.60 3.95
290 666.136 11B2 Lê Văn Học 6.25 4.50 3.50
291 666.140 11B2 Nguyễn Thị Huệ 6.50 4.50 8.90
292 666.146 11B2 Bùi Thị Khánh Huyền 3.50 4.00 5.90
293 666.158 11B2 Trịnh Hữu Gia Hưng 5.50 4.10 4.75
294 666.160 11B2 Lê Thị Mai Hương 5.50 6.00 8.70
295 666.178 11B2 Bùi Khánh Linh 5.50 6.00 7.50
296 666.207 11B2 Lê Thị Thảo Ly 4.50 5.50 7.40
297 666.211 11B2 Nguyễn Phạm Hà Ly 6.00 5.00 8.00
298 666.235 11B2 Nguyễn Thị Hà My 5.00 3.20 4.35
299 666.242 11B2 Nguyễn Khoa Nghị 6.50 4.20 6.10
300 666.272 11B2 Nguyễn Thái Phong 4.00 3.00 5.00
301 666.278 11B2 Trịnh Thị Phượng 7.00 6.00 8.30
302 666.283 11B2 Lê Minh Quân 2.00 5.20 3.75
303 666.286 11B2 Phạm Minh Quân 4.50 5.20 5.25
304 666.293 11B2 Tạ Như Quỳnh 4.00 4.00 6.00
305 666.300 11B2 Bùi Duy Thái 6.00 7.80 8.50
306 666.305 11B2 Lê Thị Thảo 3.00 6.00 7.50
307 666.327 11B2 Nguyễn Hoài Thương 9.25 4.00 9.20 6.60
308 666.357 11B2 Trần Thanh Trúc 5.00 5.60 4.50
309 666.360 11B2 Vũ Long Trung 5.25 4.50 5.50
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

310 666.361 11B2 Nguyễn Huy Trường 6.00


311 666.367 11B2 Trần Trương Tú 8.50 7.50 8.60
312 666.368 11B2 Trịnh Tuấn Tú 7.00 3.50 5.50
313 666.370 11B2 Khương Bá Tuấn 3.00 8.00 5.75
314 666.373 11B2 Đỗ Ngọc Tùng 3.25 2.50 5.00
315 666.377 11B2 Trương Quyết Tùng 5.75 4.00 7.50
316 666.401 11B2 Lương Xuân Vũ 5.50 3.00 6.50
317 666.006 11C Cao Phương Anh 6.00 4.50 5.00 7.25 5.60
318 666.009 11C Đỗ Trung Anh 3.75 6.50 4.75 6.50 4.50
319 666.012 11C Hà Thị Ngọc Anh 7.50 6.00 5.50 5.75 3.30
320 666.025 11C Nguyễn Lê Đức Anh 5.00 7.00 4.50 8.25 6.40
321 666.028 11C Nguyễn Phương Anh 3.00 2.00 5.50 5.60
322 666.035 11C Phạm Thị Ngọc Anh 8.00 3.00 2.75 6.75 2.50
323 666.046 11C Lê Thị Bảo Châu 7.50 7.00 4.50 7.00 4.50
324 666.052 11C Lê Tuyết Chinh 6.00 8.00 5.00 6.75 4.50
325 666.085 11C Nguyễn Viết Đạt 2.50 6.00 5.00 6.00
326 666.099 11C Lê Hữu Trường Giang 4.00 7.00 4.75 7.00 6.00
327 666.115 11C Đào Thị Hằng 7.25 9.50 6.50 7.50 7.00
328 666.117 11C Lê Thị Hằng 7.50 9.00 8.00 6.50 7.60
329 666.119 11C Lê Thị Hiền 8.00 9.50 8.75 7.75 7.20
330 666.127 11C Lê Thị Ngọc Hiếu 6.25 5.50 6.50 6.00
331 666.150 11C Lê Thị Huyền 6.25 9.00 6.00 7.25 9.30
332 666.153 11C Lương Thị Huyền 7.00 9.00 7.75 7.00 5.50
333 666.154 11C Nguyễn Diệu Huyền 6.00 4.00 7.00 7.00
334 666.155 11C Nguyễn Thị Khánh Huyền 7.75 4.50 6.25 7.25 4.30
335 666.177 11C Bùi Hà Linh 6.00 3.50 6.75 1.40
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

336 666.190 11C Nguyễn Thị Phương Linh 4.75 6.50 6.75 5.00 2.40
337 666.194 11C Trịnh Thị Kiều Linh 6.25 7.00 8.25 8.00 3.00
338 666.204 11C Hà Cẩm Ly 7.50 8.50 6.75 7.75 8.00
339 666.205 11C Hoàng Khánh Ly 7.25 8.50 7.25 8.00 8.20
340 666.212 11C Nguyễn Thị Khánh Ly 6.50 8.00 4.75 6.50 6.20
341 666.214 11C Phạm Khánh Ly 6.00 7.50 5.75 7.00
342 666.215 11C Hoàng Thị Mai 5.00 8.50 5.00 6.75 6.40
343 666.216 11C Lê Thị Mai 6.50 8.00 6.00 2.00
344 666.217 11C Lê Thị Mai 7.00 8.00 7.75 6.50 6.00
345 666.226 11C Nguyễn Cầm Nhật Minh 6.00 6.75 2.00
346 666.244 11C Lê Thị Bảo Ngọc 5.75 2.50 5.25 5.20
347 666.251 11C Bùi Thị Yến Nhi 5.50 4.50 2.50 2.60
348 666.258 11C Vi Thị Nhi 6.25 4.50 5.50 6.75 1.60
349 666.260 11C Lê Hồng Nhung 6.75 8.50 8.00 7.80
350 666.264 11C Hoàng Thị Như 7.00 7.00 7.00 4.40
351 666.276 11C Nguyễn Vũ Hà Phương 5.00 4.00 3.50 3.40
352 666.296 11C Lê Văn Tài 5.00 8.50 8.00 7.00 7.80
353 666.313 11C Lê Anh Thơ 7.00 9.50 6.00 8.00 7.60
354 666.322 11C Mai Phùng Anh Thư 6.25 8.50 5.50 7.25 4.50
355 666.325 11C Bùi Thị Thương 5.75 8.50 4.50 6.50 5.00
356 666.326 11C Lê Thị Út Thương 6.00 8.50 6.00 6.50 8.00
357 666.333 11C Đinh Thị Trà 6.00 9.00 5.00 7.25 4.00
358 666.338 11C Hoàng Thị Thu Trang 5.75 8.00 2.50 6.25 4.00
359 666.372 11C Nguyễn Thanh Tuấn 6.00 3.00 2.75 5.75 4.00
360 666.380 11C Lê Thị Ánh Tuyết 6.75 5.00 5.00 2.40
361 666.381 11C Đặng Ngọc Tường 7.50 8.00 7.25 6.75 5.50
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

362 666.385 11C Lê Thị Vân 7.00 5.00 5.50 6.25 7.80
363 666.388 11C Nguyễn Thị Thảo Vân 7.75 7.50 8.25 7.00 6.50
364 666.007 11D Đinh Hoàng Anh 5.75 5.75 8.25 7.80
365 666.015 11D Hồ Thị Quỳnh Anh 5.00 5.50 4.00 6.20
366 666.018 11D Lê Phương Anh 5.00 6.50 4.00 6.50
367 666.019 11D Lê Quỳnh Anh 7.75 6.75 6.50 6.50
368 666.021 11D Lê Thị Ngọc Anh 7.75 7.25 8.00 7.60
369 666.026 11D Nguyễn Lê Huyền Anh 6.00 5.75 7.00 8.00
370 666.029 11D Nguyễn Phương Anh 8.25 8.25 7.00 8.30
371 666.030 11D Nguyễn Phương Anh 7.50 5.50 5.25 5.20
372 666.031 11D Nguyễn Quỳnh Anh 6.50 8.00 7.00 7.20
373 666.037 11D Trịnh Thị Hà Anh 6.00 6.25 7.00 3.70
374 666.044 11D Lục Như Bình 7.00 6.00 7.00 5.00
375 666.049 11D Lê Thị Kim Chi 7.00 7.25 6.50 8.50
376 666.081 11D Phùng Gia Dy 5.75 5.50 7.00 8.00
377 666.086 11D Nguyễn Hải Đăng 4.00 4.25 6.75 5.80
378 666.098 11D Hà Hoàng Giang 6.50 5.50 7.50 7.80
379 666.101 11D Lê Lý Ngọc Hà 6.00 6.75 6.50 7.00 8.30
380 666.107 11D Lê Huy Hải 4.50 3.75 6.00 7.30
381 666.152 11D Lê Thị Thu Huyền 4.50 5.00 6.00 5.00
382 666.156 11D Trần Thị Huyền 5.00 6.25 9.50 7.25 7.30
383 666.162 11D Nguyễn Gia Khánh 6.00 6.25 6.00 7.25 6.50
384 666.170 11D Lê Thiên Lam 7.50 4.50 7.00 7.40
385 666.180 11D Hoàng Phương Linh 7.00 3.50 7.25 2.80
386 666.185 11D Lê Thị Khánh Linh 7.75 5.50 7.00 8.90
387 666.213 11D Nguyễn Thị Khánh Ly 7.25 5.50 6.00 7.00
TT SBD Lớp Họ và tên Ngữ văn T. Anh Lịch sử Vật lí Địa lí Hóa học KTPL Toán Sinh học Ghi chú

388 666.233 11D Lê Thị Trà My 6.25 2.75 5.75 4.80


389 666.234 11D Nguyễn Hà My 7.00 6.50 6.50 7.60
390 666.236 11D Nguyễn Lê Na 7.00 4.00 7.00 2.60
391 666.252 11D Hoàng Yến Nhi 7.75 4.75 7.00 6.90
392 666.257 11D Trần Uyển Nhi 8.00 6.50 8.25 6.60
393 666.274 11D Hoàng Thùy Phương 7.00 5.75 6.50 7.50
394 666.279 11D Đỗ Văn Quang 4.75 3.50 7.25 5.80
395 666.289 11D Hà Lê Như Quỳnh 7.00 7.50 8.50 7.80
396 666.290 11D Hoàng Thị Quỳnh 7.50 3.50 5.50 7.40
397 666.291 11D Lê Đào Như Quỳnh 7.25 5.50 5.75 7.80
398 666.298 11D Nguyễn Đức Tâm 4.75 2.75 6.25 5.00
399 666.299 11D Nguyễn Thị Thanh Tâm 6.25 7.75 7.75 7.80
400 666.314 11D Nguyễn Thị Anh Thơ 7.50 4.75 8.00 8.20
401 666.318 11D Lê Phương Thuý 6.00 4.00 7.00 6.00
402 666.321 11D Lê Thị Thư 7.00 6.00 5.25 7.00
403 666.323 11D Nguyễn Minh Thư 7.75 6.75 7.25 7.50
404 666.342 11D Lê Thị Trang 8.00 6.25 7.50 8.50
405 666.348 11D Nguyễn Thị Huyền Trang 8.50 4.00 6.50 6.00
406 666.350 11D Thiều Thị Thùy Trang 8.50 5.00 8.00 3.50
407 666.354 11D Lê Thùy Trâm 8.25 7.75 7.00 7.00
408 666.364 11D Lê Thị Cẩm Tú 8.50 4.75 7.50 8.50
409 666.389 11D Đào Ngọc Hà Vi 6.50 3.50 7.50 3.00
Danh sách có 409 thí sinh

You might also like