Đơn vị Số chai tiêu thụ số két đầy số chai lẻ thành tiền
lớp tin29 32 1 8 157,000 lớp tin 30 60 2 12 278,000 lớp tin 31 25 1 1 94,000 lớp tin 32 80 3 8 327,000
Tên Điểm Kết quả xếp loại
thắm 7 ĐẬU KHÁ thư 8 ĐẬU KHÁ mân 9 ĐẬU GIỎI tú 9 ĐẬU GIỎI duyên 5 ĐẬU TRUNG BÌNH tiên 3 RỚT YẾU
TÊN PHÁI NCONG LOẠI THƯỞNG
ANH NỮ 25 A 50000 BÌNH NAM 28 B 0 CHÂU NỮ 30 C 50000 DŨNG NAM 25 D 0 Số ngày lẻ tiền phải trả 3 800.000 0 1500.000 5 3000.000 3 1800.000 3 1300.000 2 1700.000