Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Tên Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Số tuần ở

Hoa 5/15/2002 5/25/2002 10 1


Mai 5/16/2002 6/6/2002 21 3
Vi 5/18/2002 6/27/2002 40 5
Hoàng 5/20/2002 6/13/2002 24 3
Trúc 5/21/2002 6/7/2002 17 2
Yến 5/23/2002 6/15/2002 23 3

Đơn vị Số chai tiêu thụ số két đầy số chai lẻ thành tiền


lớp tin29 32 1 8 157,000
lớp tin 30 60 2 12 278,000
lớp tin 31 25 1 1 94,000
lớp tin 32 80 3 8 327,000

Tên Điểm Kết quả xếp loại


thắm 7 ĐẬU KHÁ
thư 8 ĐẬU KHÁ
mân 9 ĐẬU GIỎI
tú 9 ĐẬU GIỎI
duyên 5 ĐẬU TRUNG BÌNH
tiên 3 RỚT YẾU

TÊN PHÁI NCONG LOẠI THƯỞNG


ANH NỮ 25 A 50000
BÌNH NAM 28 B 0
CHÂU NỮ 30 C 50000
DŨNG NAM 25 D 0
Số ngày lẻ tiền phải trả
3 800.000
0 1500.000
5 3000.000
3 1800.000
3 1300.000
2 1700.000

PCGC
50000
50000
50000
0

You might also like