Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HSG LỚP 10 TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Môn thi Lớp Đơn vị Điểm Giải

1 C050101 ĐẶNG THU ANH 22/08/2007 Thái Nguyên Ngữ văn 10C10 THPT Lê Hồng Phong 11.50 Ba
2 C050105 HÀ MINH CHÂU 17/04/2007 Thái Nguyên Ngữ văn 10C12 THPT Lê Hồng Phong 10.00 -
3 C050109 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 05/04/2007 Thái Nguyên Ngữ văn 10C10 THPT Lê Hồng Phong 11.50 Ba
4 C050111 ĐINH DƯƠNG TÚ LINH 14/08/2007 Thái Nguyên Ngữ văn 10C4 THPT Lê Hồng Phong 9.50 -
5 C050112 HOÀNG HÀ KHÁNH LY 27/08/2007 Thành phố Hồ Chí MNgữ văn 10C12 THPT Lê Hồng Phong 10.50 Khuyến khích
6 C050114 HÀ THỊ THU PHƯƠNG 10/12/2007 Thái Nguyên Ngữ văn 10C12 THPT Lê Hồng Phong 11.00 Khuyến khích
7 C050119 ĐẶNG HÀ THU 23/11/2007 Thái Nguyên Ngữ văn 10C13 THPT Lê Hồng Phong 10.00 -
8 C050124 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 02/08/2006 Thái Nguyên Ngữ văn 10C7 THPT Lê Hồng Phong 9.50 -
9 C050126 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 31/08/2007 Thái Nguyên Ngữ văn 10C14 THPT Lê Hồng Phong 9.50 -
10 C050128 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 19/04/2007 Thái Nguyên Ngữ văn 10C10 THPT Lê Hồng Phong 11.00 Khuyến khích
11 C050202 HÀ THỊ PHƯƠNG ANH 23/11/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C10 THPT Lê Hồng Phong 12.75 Khuyến khích
12 C050206 DƯƠNG THỊ THANH GIANG 13/03/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C13 THPT Lê Hồng Phong 9.75 -
13 C050213 NGUYỄN MINH KHUÊ 24/07/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C13 THPT Lê Hồng Phong 8.00 -
14 C050214 NGUYỄN NGỌC LAN 09/10/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C5 THPT Lê Hồng Phong 11.50 Khuyến khích
15 C050216 ĐỒNG YẾN NHI 12/12/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C10 THPT Lê Hồng Phong 11.00 -
16 C050219 DƯƠNG THÀNH PHONG 18/02/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C4 THPT Lê Hồng Phong 11.50 Khuyến khích
17 C050221 TRẦN THỊ QUỲNH 13/02/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C14 THPT Lê Hồng Phong 8.50 -
18 C050222 HOÀNG THỊ THẢO 18/01/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C13 THPT Lê Hồng Phong 11.50 Khuyến khích
19 C050224 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/12/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C13 THPT Lê Hồng Phong 9.50 -
20 C050227 LƯU THỊ HUYỀN TRANG 24/07/2007 Thái Nguyên Lịch sử 10C2 THPT Lê Hồng Phong 14.50 Ba
21 C050301 NGUYỄN THÀNH CHUNG 07/01/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C4 THPT Lê Hồng Phong 7.00 -
22 C050306 HOÀNG THỊ THANH HƯƠNG 02/10/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C3 THPT Lê Hồng Phong 10.25 Khuyến khích
23 C050309 DƯƠNG KHÁNH LINH 31/12/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C14 THPT Lê Hồng Phong 9.50 Khuyến khích
24 C050314 NGÔ QUỲNH NHƯ 20/12/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C11 THPT Lê Hồng Phong 11.25 Ba
25 C050315 ĐẶNG MINH PHƯƠNG 23/11/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C13 THPT Lê Hồng Phong 12.25 Ba
26 C050316 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 16/06/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 11.50 Ba
27 C050318 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 05/05/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 11.75 Ba
28 C050320 TẠ NGỌC THOA 23/11/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C4 THPT Lê Hồng Phong 8.75 -
29 C050321 HÀ PHƯƠNG THUÝ 31/10/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C12 THPT Lê Hồng Phong 13.25 Ba
30 C050325 TRẦN THỊ YẾN 22/02/2007 Thái Nguyên Địa lí 10C12 THPT Lê Hồng Phong 13.75 Ba
31 C050403 NGUYỄN NGỌC ÁNH 09/10/2007 Thái Nguyên Tiếng Anh 10C10 THPT Lê Hồng Phong 10.00 Khuyến khích
32 C050404 NGUYỄN LINH CHI 26/11/2007 Thái Nguyên Tiếng Anh 10C2 THPT Lê Hồng Phong 10.00 Khuyến khích
33 C050405 NGUYỄN TRẦN DIỆP CHI 29/12/2007 Tuyên Quang Tiếng Anh 10C2 THPT Lê Hồng Phong 10.20 Khuyến khích
34 C050406 PHẠM THUÝ HẰNG 03/04/2007 Thái Nguyên Tiếng Anh 10C2 THPT Lê Hồng Phong 10.80 Khuyến khích
35 C050408 TRƯƠNG CAO TUYẾT LIÊN 31/08/2007 Thành phố Hà Nội Tiếng Anh 10C7 THPT Lê Hồng Phong 10.80 Khuyến khích
36 C050411 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 12/06/2007 Thái Nguyên Tiếng Anh 10C2 THPT Lê Hồng Phong 9.60 -
37 C050412 TRƯƠNG HÀ MY 16/02/2007 Vĩnh Phúc Tiếng Anh 10C2 THPT Lê Hồng Phong 12.20 Ba
38 C050413 NGUYỄN BẢO NGUYÊN 25/01/2007 Thái Nguyên Tiếng Anh 10C10 THPT Lê Hồng Phong 10.20 Khuyến khích
39 C050415 NGUYỄN MẠNH QUANG 28/08/2007 Thái Nguyên Tiếng Anh 10C2 THPT Lê Hồng Phong 10.20 Khuyến khích
40 C050801 ĐẶNG HÀ ANH 21/01/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C13 THPT Lê Hồng Phong 12.00 Ba
41 C050803 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14/01/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C14 THPT Lê Hồng Phong 8.50 -
42 C050805 NGÔ THỊ MINH CHÂU 18/02/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C10 THPT Lê Hồng Phong 11.00 Khuyến khích
43 C050806 NGUYỄN YẾN CHI 22/05/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C13 THPT Lê Hồng Phong 12.75 Ba
44 C050809 NGUYỄN THỊ HOA 18/11/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C14 THPT Lê Hồng Phong 10.75 Khuyến khích
45 C050810 NGUYỄN THỊ HỒNG 28/11/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C14 THPT Lê Hồng Phong 10.50 Khuyến khích
46 C050811 TẠ VIỆT HƯNG 12/04/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C10 THPT Lê Hồng Phong 10.50 Khuyến khích
47 C050812 HÀ PHƯƠNG LINH 23/01/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C10 THPT Lê Hồng Phong 9.00 -
48 C050813 NGUYỄN NGỌC LINH 01/10/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C10 THPT Lê Hồng Phong 7.00 -
49 C050816 TRẦN THỊ LÝ 13/02/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C14 THPT Lê Hồng Phong 6.50 -
50 C050823 LÊ THỊ THANH THẢO 20/07/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C14 THPT Lê Hồng Phong 12.00 Ba
51 C050827 TRẦN THỊ THU UYÊN 16/05/2007 Thái Nguyên Kinh tế & Pháp luật 10C14 THPT Lê Hồng Phong 10.00 -
52 C050902 PHAN HỒNG NGỌC ÁNH 30/01/2007 Thái Nguyên Toán 10C5 THPT Lê Hồng Phong 7.00 -
53 C050903 BÙI TIẾN DŨNG 03/12/2007 Thái Nguyên Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 5.50 -
54 C050906 NGUYỄN MINH ĐỨC 16/03/2007 Bắc Ninh Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 5.00 -
55 C050907 NGUYỄN VŨ ANH ĐỨC 07/03/2007 Thái Nguyên Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 3.50 -
56 C050908 DƯƠNG NGỌC HÂN 06/09/2007 Hà Tây Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 5.50 -
57 C050914 TRẦN ĐĂNG NINH 05/07/2007 Thái Nguyên Toán 10C4 THPT Lê Hồng Phong -1.00 -
Trang 1
58 C050915 MAI DUY QUANG 20/12/2007 Thái Nguyên Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 15.00 Nhì
59 C050916 DƯƠNG HOÀNG ÁNH QUYÊN 25/11/2007 Thành phố Hà Nội Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 4.75 -
60 C050918 HỒ VIỆT SƠN 30/06/2007 Thái Nguyên Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 17.50 Nhất
61 C050923 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUỲ 10/10/2007 Thái Nguyên Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 7.00 -
62 C050925 NGUYỄN QUÝ TRỌNG 11/12/2007 Thái Nguyên Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 10.75 Khuyến khích
63 C050927 NGUYỄN TRẦN ANH TÚ 28/02/2007 Thái Nguyên Toán 10C2 THPT Lê Hồng Phong 6.50 -
64 C051001 NGUYỄN THANH AN 17/04/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 8.25 -
65 C051002 PHẠM VÂN ANH 08/11/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 8.00 -
66 C051004 NGÔ TRẦN BÁCH 27/02/2007 Bắc Giang Vật lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 8.50 -
67 C051005 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 21/08/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 10.25 Khuyến khích
68 C051008 PHẠM NGUYỄN KHÁNH DUY 02/05/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C10 THPT Lê Hồng Phong 9.25 Khuyến khích
69 C051009 ĐOÀN HẢI ĐĂNG 25/07/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C4 THPT Lê Hồng Phong 8.75 -
70 C051011 DƯƠNG GIA HÂN 20/12/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 12.75 Ba
71 C051016 TRẦN ĐỨC KIÊN 26/01/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 14.00 Nhì
72 C051021 PHẠM ĐỨC LƯƠNG 26/05/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 12.25 Ba
73 C051023 NGUYỄN ĐỖ KIM NGÂN 19/04/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C10 THPT Lê Hồng Phong 13.50 Ba
74 C051027 NGUYỄN NAM THÁI 12/09/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C2 THPT Lê Hồng Phong 15.00 Nhì
75 C051030 NGUYỄN ANH TUẤN 08/11/2007 Thái Nguyên Vật lí 10C6 THPT Lê Hồng Phong 4.00 -
76 C051101 LÊ NGỌC ANH 14/01/2007 Thái Nguyên Hóa học 10C7 THPT Lê Hồng Phong 7.75 -
77 C051102 NGUYỄN THỊ THÙY ANH 04/03/2007 Thái Nguyên Hóa học 10C1 THPT Lê Hồng Phong 13.75 Ba
78 C051103 TRƯƠNG CÔNG ĐỨC ANH 30/08/2007 Thái Nguyên Hóa học 10C2 THPT Lê Hồng Phong 10.50 Khuyến khích
79 C051105 NGUYỄN QUANG CHUNG 16/07/2007 Thái Nguyên Hóa học 10C2 THPT Lê Hồng Phong 4.50 -
80 C051108 NGUYỄN DIỆU HIỀN 21/07/2007 Thái Nguyên Hóa học 10C2 THPT Lê Hồng Phong 7.75 -
81 C051111 HOÀNG TRANG LINH 07/10/2007 Thái Nguyên Hóa học 10C7 THPT Lê Hồng Phong 7.75 -
82 C051112 TRƯƠNG HẢI NGÂN 08/11/2007 Thái Nguyên Hóa học 10C2 THPT Lê Hồng Phong 9.25 Khuyến khích
83 C051115 NGUYỄN VĂN PHÚ 10/09/2007 Thái Nguyên Hóa học 10C4 THPT Lê Hồng Phong 9.00 Khuyến khích
84 C051118 ĐỖ MẠNH TÚ 01/10/2007 Thái Nguyên Hóa học 10C2 THPT Lê Hồng Phong 9.00 Khuyến khích
85 C051201 HÀ TRẦN HOÀNG ANH 05/09/2007 Thành phố Hồ Chí MSinh học 10C1 THPT Lê Hồng Phong 5.25 -
86 C051202 NGUYỄN MINH ANH 10/12/2007 Thái Nguyên Sinh học 10C1 THPT Lê Hồng Phong 5.75 -
87 C051205 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 25/02/2007 Thái Nguyên Sinh học 10C1 THPT Lê Hồng Phong 6.75 -
88 C051207 NGUYỄN THỊ YÊN GIANG 30/11/2007 Thái Nguyên Sinh học 10C2 THPT Lê Hồng Phong 7.50 -
89 C051218 LÊ ĐỖ NGỌC TÂM 30/11/2007 Thái Nguyên Sinh học 10C1 THPT Lê Hồng Phong 7.50 -
90 C051221 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/01/2007 Thái Nguyên Sinh học 10C1 THPT Lê Hồng Phong 5.25 -
91 C051230 NGUYỄN CẨM TÚ 02/06/2007 Thái Nguyên Sinh học 10C1 THPT Lê Hồng Phong 10.00 Khuyến khích
92 C051301 TRẦN KIM CHI 29/09/2007 Thái Nguyên Tin học 10C5 THPT Lê Hồng Phong 9.50 -
93 C051303 NGUYỄN NGỌC HẢI 14/09/2007 Bắc Giang Tin học 10C6 THPT Lê Hồng Phong 13.70 Ba
94 C051306 BÙI ĐINH NHẬT MINH 13/10/2007 Hải Dương Tin học 10C6 THPT Lê Hồng Phong 10.50 Khuyến khích
95 C051308 GIÁP TOÀN TÂM 06/05/2007 Thái Nguyên Tin học 10C2 THPT Lê Hồng Phong 13.50 Ba
96 C051309 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/02/2007 Thái Nguyên Tin học 10C6 THPT Lê Hồng Phong 11.40 Khuyến khích
97 C051401 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 31/08/2007 Thái Nguyên GDQP-AN 10C7 THPT Lê Hồng Phong 8.00 -
98 C051406 TRẦN THU HÀ 26/12/2007 Thái Nguyên GDQP-AN 10C12 THPT Lê Hồng Phong 7.50 -
99 C051411 NGÔ PHONG LINH 07/05/2007 Thái Nguyên GDQP-AN 10C13 THPT Lê Hồng Phong 10.50 Khuyến khích
100 C051412 NGUYỄN THÙY LINH 18/11/2007 Thái Nguyên GDQP-AN 10C14 THPT Lê Hồng Phong 7.00 -
101 C051419 CHU THỊ NHUNG 23/04/2007 Thái Nguyên GDQP-AN 10C14 THPT Lê Hồng Phong 14.50 Nhì
102 C051422 LƯU THỊ THU THẢO 07/05/2007 Thái Nguyên GDQP-AN 10C11 THPT Lê Hồng Phong 10.00 -
103 C051425 NGUYỄN THỊ KHÁNH VI 12/03/2007 Thái Nguyên GDQP-AN 10C13 THPT Lê Hồng Phong 11.50 Khuyến khích

Danh sách này ấn định: thí sinh


NGƯỜI NHẬP ĐIỂM NGƯỜI KIỂM SOÁT CHỦ TỊCH HĐ CHẤM THI Số lượng giải:…
PHÓ GIÁM ĐỐC Giải nhất:………
Giải nhì:………
Giải ba:…………
Giải KK:………
Trịnh Xuân Hải Nguyễn Quang Lập Nguyễn Văn Hưng

Trang 2
ải:…
……
……
……
……

Trang 3
Count of Phach Giải
Đơn vị Nhất Nhì Ba Khuyến khích Total Result
Liên cấp IRIS 1 1
PT DTNT Thái Nguyên 1 8 19 28
PTVC Việt Bắc 17 28 23 68
THPT Bắc Sơn 2 9 18 29
THPT Bình Yên 3 4 5 12
THPT Chu Văn An 6 32 35 73
THPT Chuyên 19 108 61 51 239
THPT Đại Từ 1 8 27 26 62
THPT Đào Duy Từ 2 2 4
THPT Điềm Thụy 3 4 19 26
THPT Định Hoá 1 7 17 25
THPT Đồng Hỷ 2 20 23 45
THPT Dương Tự Minh 1 7 9 17
THPT Gang Thép 3 22 25
THPT Hoàng Quốc Việt 1 1 2
THPT Khánh Hoà 2 8 10
THPT Lê Hồng Phong 1 4 19 32 56
THPT Lương Ngọc Quyến 1 31 42 74
THPT Lương Phú 2 8 23 33
THPT Lưu Nhân Chú 1 11 5 17
THPT Lý Nam Đế 2 11 13
THPT Ngô Quyền 2 12 14
THPT Nguyễn Huệ 6 14 20
THPT Phổ Yên 1 3 18 22
THPT Phú Bình 1 4 24 34 63
THPT Phú Lương 3 9 24 36
THPT Sông Công 6 13 19 38
THPT Thái Nguyên 1 1
THPT Trại Cau 1 3 5 9
THPT Trần Quốc Tuấn 1 8 9
THPT Võ Nhai 1 6 10 17
THPT Yên Ninh 2 2
Trường Văn hoá - Bộ CA 1 3 4
Total Result 22 178 353 541 1094
Count of Phach Giải
Môn thi Nhất Nhì Ba Khuyến khích Total Result
Địa lí 1 11 51 53 116
GDQP-AN 1 14 44 59 118
Hóa học 4 18 38 45 105
Kinh tế & Pháp luật 8 27 60 95
Lịch sử 4 23 33 49 109
Ngữ văn 1 8 44 70 123
Sinh học 2 28 22 43 95
Tiếng Anh 2 27 35 49 113
Tiếng Nga 1 3 3 5 12
Tiếng Pháp 1 3 3 5 12
Tiếng Trung 1 3 3 5 12
Tin học 1 9 5 10 25
Toán 1 5 11 37 54
Vật lí 2 18 34 51 105
Total Result 22 178 353 541 1094
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh , Môn thi Lớp
201 C101123 ĐÀO THỊ T 25/07/2007 Thái Nguyê M11 Hóa học 10A2
140 C100904 LÝ BẢO HÂ13/12/2007 Thái Nguyê M09 Toán 10A2
89 C100402 NGUYỄN NG15/11/2007 Thái Nguyê M04 Tiếng Anh 10A2
64 C100303 ĐOÀN ĐỨC 12/06/2007 Thành phố HM03 Địa lí 10A1
32 C100132 DƯƠNG THỊ21/05/2007 Thái Nguyê M01 Ngữ văn 10A2
22 C100122 PHAN THỊ 19/02/2007 Thái Nguyê M01 Ngữ văn 10A1
108 C100421 HỒ TÔN QU10/09/2007 Thái Nguyê M04 Tiếng Anh 10A2
Mã đơn vị Đơn vị Mã HĐ HĐCT HL HK Điểm ĐT Phach Điểm
1004 Liên cấp I 10 THPT ChuTốt Tốt 12 M11023 6.5
1004 Liên cấp I 10 THPT ChuTốt Tốt 14 M09004 7
1004 Liên cấp I 10 THPT ChuTốt Tốt 12.25 M04002 8.8
1004 Liên cấp I 10 THPT ChuTốt Tốt 12.25 M03003 6.5
1004 Liên cấp I 10 THPT ChuTốt Tốt 12 M01032 9
1004 Liên cấp I 10 THPT ChuKhá Tốt 12.5 M01022 9
1004 Liên cấp I 10 THPT ChuTốt Tốt 12.8 M04021 13.2
Giai PK
-
-
-
-
-
-
Ba
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh , Môn thi Lớp
108 C100421 HỒ TÔN QU10/09/2007 Thái Nguyê M04 Tiếng Anh 10A2
Mã đơn vị Đơn vị Mã HĐ HĐCT HL HK Điểm ĐT Phach Điểm
1004 Liên cấp I 10 THPT ChuTốt Tốt 12.8 M04021 13.2
Giai PK
Ba

You might also like