Ps38849 Tranhuchung Baitapexcel Tonghop

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

ABC Shop - Tình hình kinh doanh Th

stt Mã phiếu Mã hàng Mã vải Tên hàng Tên loại vải


01 KVO20082023 K VO Áo kiểu Voan
02 QSE02082023 Q SE Quần Sẹc
03 SSM22082023 S SM Áo sơ mi Kate
04 QJE15082023 Q JE Quần jean
05 SSM20082023 S SM Áo sơ mi Kate
06 SCT06082023 S CT Áo sơ mi Cotton
07 KLU22082023 K LU Áo kiểu Lụa
08 VLU02082023 V LU Váy Lụa
09 ĐVO12082023 Đ VO Đầm Voan
10 SCT15082023 S CT Áo sơ mi Cotton
11 VVO15082023 V VO Váy Voan
12 ĐKK19082023 Đ KK Đầm Kaki
13 QKK10082023 Q KK Quần Kaki
14 VCT25082023 V CT Váy Cotton
15 KVO30082023 K VO Áo kiểu Voan
16 QJE15082023 Q JE Quần jean
17 SSM20082023 S SM Áo sơ mi Kate
18 SCT06082023 S CT Áo sơ mi Cotton
19 KLU22082023 K LU Áo kiểu Lụa
20 VLU20082023 V LU Váy Lụa
21 ĐVO23082023 Đ VO Đầm Voan
22 ĐKK15082023 Đ KK Đầm Kaki
23 QKK10082023 Q KK Quần Kaki
24 VCT25082023 V CT Váy Cotton
25 KVO17082023 K VO Áo kiểu Voan
26 KVO28082023 K VO Áo kiểu Voan
27 QSE03082023 Q SE Quần Sẹc
28 SSM11082023 S SM Áo sơ mi Kate
29 QJE14062023 Q JE Quần jean
30 SSM28082023 S SM Áo sơ mi Kate

Bảng tên hàng


Mã hàng S K Q V
Tên hàng Áo sơ mi Áo kiểu Quần Váy

Bảng Loại Vải Bảng đơn giá vốn


Mã loại Tên loại vải Tên hàng giá vốn
SM Kate Áo sơ mi 14
TH thun Áo kiểu 17
JE jean Quần 18
KK Kaki Váy 20
CT Cotton Đầm 28
LU Lụa
Vo Voan
SE Sẹc

Yêu Cầu:
1/ Đinh dạng kẻ khung, tô nền cho bảng tính(A3:O33), đánh số thứ tự cho cột Stt
2/ Đinh dạng hiển thị dữ liệu cho cột Stt,Giá vốn VND,Doanh thu VND.
3/ Cột Mã hàng: là ký tự đầu của Mã phiếu
4/ Cột Mã vải: là ký tự 2 và 3 của Mã phiếu
5/ Cột Doanh Thu USD được tính: Đơn giá bán USD*số lượng-giảm
6/ Cột Giá vốn VND được tính: Đơn giá vốn USD*số lượng*tỷ giá
7/ Cột Doanh thu VND được tính: Đơn giá bán USD*số lượng*tỷ giá
8/ Cột Đơn giá bán USD được tính: Nếu tên hàng là áo sơ mi hoặc quần thì là Đơn g
9/ Cột giảm được tính: Nếu hàng bán với số lương >=3 thì giảm 1 USD * số lượng, cò
10/ Cột ghi chú được tính: Nếu cột giảm>0 thì ghi "giảm ? USD" ngược lại để trống- vớ
11/ Cột ngày: dựa vào Mã phiếu biết ký tự thứ 4,5 là ngày, tháng8 và năm 2023. Hiển
12/ Tính bảng thống kê.
13/ Cột tên hàng dựa vào Mã hàng và tra tìm trong Bảng tên hàng.
14/ Cột tên loại vải dựa vào Mã vải và tra tìm trong Bảng loại vải.
15/ Cột Đơn giá vốn USD dựa vào tên hàng và tra tìm trong Bảng đơn giá vốn.
16/ Tính bảng thống kê mặt hàng.
17/ sẵp xếp bảng tính giảm dần theo số lượng bán.
18/ lọc bảng tính chỉ hiển thị các phiếu có doanh thu VND lớn hơn 2 triệu. Sau đó bỏ lọ
19/ lọc bảng tính chỉ hiển thị các phiếu có doanh thu VND từ 1 triệu đến 3 triệu của mặ
nh kinh doanh Tháng 8/2023
Ngày bán Đơn giá vốn USD Đơn giá bán USD Số lượng
8/20/2023 17 51 1
8/2/2023 18 36 2
8/22/2023 14 28 1
8/15/2023 18 36 1
8/20/2023 14 28 3
8/6/2023 14 28 2
8/22/2023 17 51 2
8/2/2023 20 60 2
8/12/2023 28 84 1
8/15/2023 14 28 3
8/15/2023 20 60 2
8/19/2023 28 84 2
8/10/2023 18 36 1
8/25/2023 20 60 4
8/30/2023 17 51 2
8/15/2023 18 36 3
8/20/2023 14 28 1
8/6/2023 14 28 2
8/22/2023 17 51 1
8/20/2023 20 60 3
8/23/2023 28 84 2
8/15/2023 28 84 1
8/10/2023 18 36 5
8/25/2023 20 60 2
8/17/2023 17 51 1
8/28/2023 17 51 3
8/3/2023 18 36 2
8/11/2023 14 28 1
6/14/2023 18 36 1
8/28/2023 14 28 2

bảng thống kê lợi nhuận


Đ tống doanh thu: 64,155,000
Đầm tống vốn: 25,333,000
các chi phí khác: 35,000,000
lợi nhuận: 3,822,000
bảng thống kê mặt hàng
Tên hàng Số lượng bán
Áo sơ mi 15
Áo kiểu 10
Quần 15
Váy 13
Đầm 6

số thứ tự cho cột Stt


thu VND.

i hoặc quần thì là Đơn giá vốn USD*2, còn lại là Đơn giá vốn USD*3
ảm 1 USD * số lượng, còn lại là 0.
D" ngược lại để trống- với dấu ? là số USD được giảm.
ng8 và năm 2023. Hiển thị dạng ngày tháng năm, định dạng cột này theo mẫu dd/mm/yyyy

ảng đơn giá vốn.

hơn 2 triệu. Sau đó bỏ lọc


triệu đến 3 triệu của mặt hàng áo sơ mi. Sau đó bỏ lọc
Tỷ giá: 23500
giảm Doanh Thu USD Giá vốn VND Doanh thu VND Ghi chú
0 51 399,500 1,198,500
0 72 846,000 1,692,000
0 28 329,000 658,000
0 36 423,000 846,000
3 81 987,000 1,903,500 giảm 3 USD
0 56 658,000 1,316,000
0 102 799,000 2,397,000
0 120 940,000 2,820,000
0 84 658,000 1,974,000
3 81 987,000 1,903,500 giảm 3 USD
0 120 940,000 2,820,000
0 168 1,316,000 3,948,000
0 36 423,000 846,000
4 236 1,880,000 5,546,000 giảm 4 USD
0 102 799,000 2,397,000
3 105 1,269,000 2,467,500 giảm 3 USD
0 28 329,000 658,000
0 56 658,000 1,316,000
0 51 399,500 1,198,500
3 177 1,410,000 4,159,500 giảm 3 USD
0 168 1,316,000 3,948,000
0 84 658,000 1,974,000
5 175 2,115,000 4,112,500 giảm 5 USD
0 120 940,000 2,820,000
0 51 399,500 1,198,500
3 150 1,198,500 3,525,000 giảm 3 USD
0 72 846,000 1,692,000
0 28 329,000 658,000
0 36 423,000 846,000
0 56 658,000 1,316,000
sô khách mua
8
6
7
5
4

heo mẫu dd/mm/yyyy


ABC Shop - Tình hình kinh doanh Thá
stt Mã phiếu Mã hàng Mã vải Tên hàng Tên loại vải
23 QKK10 Q KK Quần Kaki
14 VCT25 V CT Váy Cotton
5 SSM20 S SM Áo sơ mi Kate
10 SCT15 S CT Áo sơ mi Cotton
16 QJE15 Q JE Quần jean
20 VLU20 V LU Váy Lụa
26 KVO28 K VO Áo kiểu Voan
2 QSE02 Q SE Quần Sẹc
6 SCT06 S CT Áo sơ mi Cotton
7 KLU22 K LU Áo kiểu Lụa
8 VLU02 V LU Váy Lụa
11 VVO15 V VO Váy Voan
12 ĐKK19 Đ KK Đầm Kaki
15 KVO30 K VO Áo kiểu Voan
18 SCT06 S CT Áo sơ mi Cotton
21 ĐVO23 Đ VO Đầm Voan
24 VCT25 V CT Váy Cotton
27 QSE03 Q SE Quần Sẹc
30 SSM28 S SM Áo sơ mi Kate
1 KVO20 K VO Áo kiểu Voan
3 SSM22 S SM Áo sơ mi Kate
4 QJE15 Q JE Quần jean
9 ĐVO12 Đ VO Đầm Voan
13 QKK10 Q KK Quần Kaki
17 SSM20 S SM Áo sơ mi Kate
19 KLU22 K LU Áo kiểu Lụa
22 ĐKK15 Đ KK Đầm Kaki
25 KVO17 K VO Áo kiểu Voan
28 SSM11 S SM Áo sơ mi Kate
29 QJE14 Q JE Quần jean

Bảng tên hàng


Mã hàng S K Q V
Tên hàng Áo sơ mi Áo kiểu Quần Váy
Bảng Loại Vải Bảng đơn giá vốn
Mã loại Tên loại vải Tên hàng giá vốn
SM Kate Áo sơ mi 14
TH thun Áo kiểu 17
JE jean Quần 18
KK Kaki Váy 20
CT Cotton Đầm 28
LU Lụa
Vo Voan
SE Sẹc

Yêu Cầu:
1/ Đinh dạng kẻ khung, tô nền cho bảng tính(A3:O33), đánh số thứ tự cho cột Stt
2/ Đinh dạng hiển thị dữ liệu cho cột Stt,Giá vốn VND,Doanh thu VND.
3/ Cột Mã hàng: là ký tự đầu của Mã phiếu
4/ Cột Mã vải: là ký tự 2 và 3 của Mã phiếu
5/ Cột Doanh Thu USD được tính: Đơn giá bán USD*số lượng-giảm
6/ Cột Giá vốn VND được tính: Đơn giá vốn USD*số lượng*tỷ giá
7/ Cột Doanh thu VND được tính: Đơn giá bán USD*số lượng*tỷ giá
8/ Cột Đơn giá bán USD được tính: Nếu tên hàng là áo sơ mi hoặc quần thì là Đơn g
9/ Cột giảm được tính: Nếu hàng bán với số lương >=3 thì giảm 1 USD * số lượng, cò
10/ Cột ghi chú được tính: Nếu cột giảm>0 thì ghi "giảm ? USD" ngược lại để trống- vớ
11/ Cột ngày: dựa vào Mã phiếu biết ký tự thứ 4,5 là ngày, tháng8 và năm 2023. Hiển
12/ Tính bảng thống kê.
13/ Cột tên hàng dựa vào Mã hàng và tra tìm trong Bảng tên hàng.
14/ Cột tên loại vải dựa vào Mã vải và tra tìm trong Bảng loại vải.
15/ Cột Đơn giá vốn USD dựa vào tên hàng và tra tìm trong Bảng đơn giá vốn.
16/ Tính bảng thống kê mặt hàng.
17/ sẵp xếp bảng tính giảm dần theo số lượng bán.
18/ lọc bảng tính chỉ hiển thị các phiếu có doanh thu VND lớn hơn 2 triệu. Sau đó bỏ lọ
stt Mã phiếu Mã hàng Mã vải Tên hàng Tên loại vải
7 KLU22 K LU Áo kiểu Lụa
8 VLU02 V LU Váy Lụa
11 VVO15 V VO Váy Voan
12 ĐKK19 Đ KK Đầm Kaki
14 VCT25 V CT Váy Cotton
15 KVO30 K VO Áo kiểu Voan
16 QJE15 Q JE Quần jean
20 VLU20 V LU Váy Lụa
21 ĐVO23 Đ VO Đầm Voan
23 QKK10 Q KK Quần Kaki
24 VCT25 V CT Váy Cotton
26 KVO28 K VO Áo kiểu Voan

19/ lọc bảng tính chỉ hiển thị các phiếu có doanh thu VND từ 1 triệu đến 3 triệu của mặ
stt Mã phiếu Mã hàng Mã vải Tên hàng Tên loại vải
5 SSM20 S SM Áo sơ mi Kate
6 SCT06 S CT Áo sơ mi Cotton
10 SCT15 S CT Áo sơ mi Cotton
18 SCT06 S CT Áo sơ mi Cotton
30 SSM28 S SM Áo sơ mi Kate
nh kinh doanh Tháng 8/2023
Ngày bán Đơn giá vốn USD Đơn giá bán USD Số lượng
8/10/2023 18 36 5
8/25/2023 20 60 4
8/20/2023 14 28 3
8/15/2023 14 28 3
8/15/2023 18 36 3
8/20/2023 20 60 3
8/28/2023 17 51 3
8/2/2023 18 36 2
8/6/2023 14 28 2
8/22/2023 17 51 2
8/2/2023 20 60 2
8/15/2023 20 60 2
8/19/2023 28 84 2
8/30/2023 17 51 2
8/6/2023 14 28 2
8/23/2023 28 84 2
8/25/2023 20 60 2
8/3/2023 18 36 2
8/28/2023 14 28 2
8/20/2023 17 51 1
8/22/2023 14 28 1
8/15/2023 18 36 1
8/12/2023 28 84 1
8/10/2023 18 36 1
8/20/2023 14 28 1
8/22/2023 17 51 1
8/15/2023 28 84 1
8/17/2023 17 51 1
8/11/2023 14 28 1
8/14/2023 18 36 1

bảng thống kê
Đ tống doanh thu: 64,719,000
Đầm tống vốn: 25,333,000
các chi phí khác: 35,000,000
lợi nhuận: 39,386,000

bảng thống kê mặt hàng


Tên hàng Số lượng bán
Áo sơ mi
Áo kiểu
Quần
Váy
Đầm

h số thứ tự cho cột Stt


h thu VND.

ợng-giảm

ng*tỷ giá
mi hoặc quần thì là Đơn giá vốn USD*2, còn lại là Đơn giá vốn USD*3
giảm 1 USD * số lượng, còn lại là 0.
SD" ngược lại để trống- với dấu ? là số USD được giảm.
háng8 và năm 2023. Hiển thị dạng ngày tháng năm, định dạng cột này theo mẫu dd/mm/yyyy

Bảng đơn giá vốn.

n hơn 2 triệu. Sau đó bỏ lọc


Ngày bán Đơn giá vốn USD Đơn giá bán USD Số lượng
8/22/2023 17 51 2
8/2/2023 20 60 2
8/15/2023 20 60 2
8/19/2023 28 84 2
8/25/2023 20 60 4
8/30/2023 17 51 2
8/15/2023 18 36 3
8/20/2023 20 60 3
8/23/2023 28 84 2
8/10/2023 18 36 5
8/25/2023 20 60 2
8/28/2023 17 51 3

1 triệu đến 3 triệu của mặt hàng áo sơ mi. Sau đó bỏ lọc


Ngày bán Đơn giá vốn USD Đơn giá bán USD Số lượng
8/20/2023 14 28 3
8/6/2023 14 28 2
8/15/2023 14 28 3
8/6/2023 14 28 2
8/28/2023 14 28 2
Tỉ giá: 23500
giảm Doanh Thu USD Giá vốn VND Doanh thu VND Ghi chú
5 175 2,115,000 VND 4,230,000 VND Giảm5 USD
4 236 1,880,000 VND 5,640,000 VND Giảm4 USD
3 81 987,000 VND 1,974,000 VND Giảm3 USD
3 81 987,000 VND 1,974,000 VND Giảm3 USD
3 105 1,269,000 VND 2,538,000 VND Giảm3 USD
3 177 1,410,000 VND 4,230,000 VND Giảm3 USD
3 150 1,198,500 VND 3,595,500 VND Giảm3 USD
0 72 846,000 VND 1,692,000 VND
0 56 658,000 VND 1,316,000 VND
0 102 799,000 VND 2,397,000 VND
0 120 940,000 VND 2,820,000 VND
0 120 940,000 VND 2,820,000 VND
0 168 1,316,000 VND 3,948,000 VND
0 102 799,000 VND 2,397,000 VND
0 56 658,000 VND 1,316,000 VND
0 168 1,316,000 VND 3,948,000 VND
0 120 940,000 VND 2,820,000 VND
0 72 846,000 VND 1,692,000 VND
0 56 658,000 VND 1,316,000 VND
0 51 399,500 VND 1,198,500 VND
0 28 329,000 VND 658,000 VND
0 36 423,000 VND 846,000 VND
0 84 658,000 VND 1,974,000 VND
0 36 423,000 VND 846,000 VND
0 28 329,000 VND 658,000 VND
0 51 399,500 VND 1,198,500 VND
0 84 658,000 VND 1,974,000 VND
0 51 399,500 VND 1,198,500 VND
0 28 329,000 VND 658,000 VND
0 36 423,000 VND 846,000 VND
sô khách mua

theo mẫu dd/mm/yyyy

giảm Doanh Thu USD Giá vốn VND Doanh thu VND
0 102 799,000 VND 2,397,000 VND
0 120 940,000 VND 2,820,000 VND
0 120 940,000 VND 2,820,000 VND
0 168 1,316,000 VND 3,948,000 VND
4 236 1,880,000 VND 5,640,000 VND
0 102 799,000 VND 2,397,000 VND
3 105 1,269,000 VND 2,538,000 VND
3 177 1,410,000 VND 4,230,000 VND
0 168 1,316,000 VND 3,948,000 VND
5 175 2,115,000 VND 4,230,000 VND
0 120 940,000 VND 2,820,000 VND
3 150 1,198,500 VND 3,595,500 VND

giảm Doanh Thu USD Giá vốn VND Doanh thu VND
3 81 987,000 VND 1,974,000 VND
0 56 658,000 VND 1,316,000 VND
3 81 987,000 VND 1,974,000 VND
0 56 658,000 VND 1,316,000 VND
0 56 658,000 VND 1,316,000 VND

You might also like