Professional Documents
Culture Documents
Ps38849 Tranhuchung Baitapexcel Tonghop
Ps38849 Tranhuchung Baitapexcel Tonghop
Ps38849 Tranhuchung Baitapexcel Tonghop
Yêu Cầu:
1/ Đinh dạng kẻ khung, tô nền cho bảng tính(A3:O33), đánh số thứ tự cho cột Stt
2/ Đinh dạng hiển thị dữ liệu cho cột Stt,Giá vốn VND,Doanh thu VND.
3/ Cột Mã hàng: là ký tự đầu của Mã phiếu
4/ Cột Mã vải: là ký tự 2 và 3 của Mã phiếu
5/ Cột Doanh Thu USD được tính: Đơn giá bán USD*số lượng-giảm
6/ Cột Giá vốn VND được tính: Đơn giá vốn USD*số lượng*tỷ giá
7/ Cột Doanh thu VND được tính: Đơn giá bán USD*số lượng*tỷ giá
8/ Cột Đơn giá bán USD được tính: Nếu tên hàng là áo sơ mi hoặc quần thì là Đơn g
9/ Cột giảm được tính: Nếu hàng bán với số lương >=3 thì giảm 1 USD * số lượng, cò
10/ Cột ghi chú được tính: Nếu cột giảm>0 thì ghi "giảm ? USD" ngược lại để trống- vớ
11/ Cột ngày: dựa vào Mã phiếu biết ký tự thứ 4,5 là ngày, tháng8 và năm 2023. Hiển
12/ Tính bảng thống kê.
13/ Cột tên hàng dựa vào Mã hàng và tra tìm trong Bảng tên hàng.
14/ Cột tên loại vải dựa vào Mã vải và tra tìm trong Bảng loại vải.
15/ Cột Đơn giá vốn USD dựa vào tên hàng và tra tìm trong Bảng đơn giá vốn.
16/ Tính bảng thống kê mặt hàng.
17/ sẵp xếp bảng tính giảm dần theo số lượng bán.
18/ lọc bảng tính chỉ hiển thị các phiếu có doanh thu VND lớn hơn 2 triệu. Sau đó bỏ lọ
19/ lọc bảng tính chỉ hiển thị các phiếu có doanh thu VND từ 1 triệu đến 3 triệu của mặ
nh kinh doanh Tháng 8/2023
Ngày bán Đơn giá vốn USD Đơn giá bán USD Số lượng
8/20/2023 17 51 1
8/2/2023 18 36 2
8/22/2023 14 28 1
8/15/2023 18 36 1
8/20/2023 14 28 3
8/6/2023 14 28 2
8/22/2023 17 51 2
8/2/2023 20 60 2
8/12/2023 28 84 1
8/15/2023 14 28 3
8/15/2023 20 60 2
8/19/2023 28 84 2
8/10/2023 18 36 1
8/25/2023 20 60 4
8/30/2023 17 51 2
8/15/2023 18 36 3
8/20/2023 14 28 1
8/6/2023 14 28 2
8/22/2023 17 51 1
8/20/2023 20 60 3
8/23/2023 28 84 2
8/15/2023 28 84 1
8/10/2023 18 36 5
8/25/2023 20 60 2
8/17/2023 17 51 1
8/28/2023 17 51 3
8/3/2023 18 36 2
8/11/2023 14 28 1
6/14/2023 18 36 1
8/28/2023 14 28 2
i hoặc quần thì là Đơn giá vốn USD*2, còn lại là Đơn giá vốn USD*3
ảm 1 USD * số lượng, còn lại là 0.
D" ngược lại để trống- với dấu ? là số USD được giảm.
ng8 và năm 2023. Hiển thị dạng ngày tháng năm, định dạng cột này theo mẫu dd/mm/yyyy
Yêu Cầu:
1/ Đinh dạng kẻ khung, tô nền cho bảng tính(A3:O33), đánh số thứ tự cho cột Stt
2/ Đinh dạng hiển thị dữ liệu cho cột Stt,Giá vốn VND,Doanh thu VND.
3/ Cột Mã hàng: là ký tự đầu của Mã phiếu
4/ Cột Mã vải: là ký tự 2 và 3 của Mã phiếu
5/ Cột Doanh Thu USD được tính: Đơn giá bán USD*số lượng-giảm
6/ Cột Giá vốn VND được tính: Đơn giá vốn USD*số lượng*tỷ giá
7/ Cột Doanh thu VND được tính: Đơn giá bán USD*số lượng*tỷ giá
8/ Cột Đơn giá bán USD được tính: Nếu tên hàng là áo sơ mi hoặc quần thì là Đơn g
9/ Cột giảm được tính: Nếu hàng bán với số lương >=3 thì giảm 1 USD * số lượng, cò
10/ Cột ghi chú được tính: Nếu cột giảm>0 thì ghi "giảm ? USD" ngược lại để trống- vớ
11/ Cột ngày: dựa vào Mã phiếu biết ký tự thứ 4,5 là ngày, tháng8 và năm 2023. Hiển
12/ Tính bảng thống kê.
13/ Cột tên hàng dựa vào Mã hàng và tra tìm trong Bảng tên hàng.
14/ Cột tên loại vải dựa vào Mã vải và tra tìm trong Bảng loại vải.
15/ Cột Đơn giá vốn USD dựa vào tên hàng và tra tìm trong Bảng đơn giá vốn.
16/ Tính bảng thống kê mặt hàng.
17/ sẵp xếp bảng tính giảm dần theo số lượng bán.
18/ lọc bảng tính chỉ hiển thị các phiếu có doanh thu VND lớn hơn 2 triệu. Sau đó bỏ lọ
stt Mã phiếu Mã hàng Mã vải Tên hàng Tên loại vải
7 KLU22 K LU Áo kiểu Lụa
8 VLU02 V LU Váy Lụa
11 VVO15 V VO Váy Voan
12 ĐKK19 Đ KK Đầm Kaki
14 VCT25 V CT Váy Cotton
15 KVO30 K VO Áo kiểu Voan
16 QJE15 Q JE Quần jean
20 VLU20 V LU Váy Lụa
21 ĐVO23 Đ VO Đầm Voan
23 QKK10 Q KK Quần Kaki
24 VCT25 V CT Váy Cotton
26 KVO28 K VO Áo kiểu Voan
19/ lọc bảng tính chỉ hiển thị các phiếu có doanh thu VND từ 1 triệu đến 3 triệu của mặ
stt Mã phiếu Mã hàng Mã vải Tên hàng Tên loại vải
5 SSM20 S SM Áo sơ mi Kate
6 SCT06 S CT Áo sơ mi Cotton
10 SCT15 S CT Áo sơ mi Cotton
18 SCT06 S CT Áo sơ mi Cotton
30 SSM28 S SM Áo sơ mi Kate
nh kinh doanh Tháng 8/2023
Ngày bán Đơn giá vốn USD Đơn giá bán USD Số lượng
8/10/2023 18 36 5
8/25/2023 20 60 4
8/20/2023 14 28 3
8/15/2023 14 28 3
8/15/2023 18 36 3
8/20/2023 20 60 3
8/28/2023 17 51 3
8/2/2023 18 36 2
8/6/2023 14 28 2
8/22/2023 17 51 2
8/2/2023 20 60 2
8/15/2023 20 60 2
8/19/2023 28 84 2
8/30/2023 17 51 2
8/6/2023 14 28 2
8/23/2023 28 84 2
8/25/2023 20 60 2
8/3/2023 18 36 2
8/28/2023 14 28 2
8/20/2023 17 51 1
8/22/2023 14 28 1
8/15/2023 18 36 1
8/12/2023 28 84 1
8/10/2023 18 36 1
8/20/2023 14 28 1
8/22/2023 17 51 1
8/15/2023 28 84 1
8/17/2023 17 51 1
8/11/2023 14 28 1
8/14/2023 18 36 1
bảng thống kê
Đ tống doanh thu: 64,719,000
Đầm tống vốn: 25,333,000
các chi phí khác: 35,000,000
lợi nhuận: 39,386,000
ợng-giảm
ng*tỷ giá
mi hoặc quần thì là Đơn giá vốn USD*2, còn lại là Đơn giá vốn USD*3
giảm 1 USD * số lượng, còn lại là 0.
SD" ngược lại để trống- với dấu ? là số USD được giảm.
háng8 và năm 2023. Hiển thị dạng ngày tháng năm, định dạng cột này theo mẫu dd/mm/yyyy
giảm Doanh Thu USD Giá vốn VND Doanh thu VND
0 102 799,000 VND 2,397,000 VND
0 120 940,000 VND 2,820,000 VND
0 120 940,000 VND 2,820,000 VND
0 168 1,316,000 VND 3,948,000 VND
4 236 1,880,000 VND 5,640,000 VND
0 102 799,000 VND 2,397,000 VND
3 105 1,269,000 VND 2,538,000 VND
3 177 1,410,000 VND 4,230,000 VND
0 168 1,316,000 VND 3,948,000 VND
5 175 2,115,000 VND 4,230,000 VND
0 120 940,000 VND 2,820,000 VND
3 150 1,198,500 VND 3,595,500 VND
giảm Doanh Thu USD Giá vốn VND Doanh thu VND
3 81 987,000 VND 1,974,000 VND
0 56 658,000 VND 1,316,000 VND
3 81 987,000 VND 1,974,000 VND
0 56 658,000 VND 1,316,000 VND
0 56 658,000 VND 1,316,000 VND