1 Ẩm thực - nấu ăn 한식 2 Ẩm thực - nấu ăn 양식 3 Ẩm thực - nấu ăn 중식 4 Ẩm thực - nấu ăn 간식 5 Ẩm thực - nấu ăn 분식 6 Ẩm thực - nấu ăn 설렁탕 7 Ẩm thực - nấu ăn 김치찌개 8 Ẩm thực - nấu ăn 갈비찜 9 Ẩm thực - nấu ăn 멸치볶음 10 Ẩm thực - nấu ăn 갈비탕 11 Ẩm thực - nấu ăn 된장찌개 12 Ẩm thực - nấu ăn 두부조림 13 Ẩm thực - nấu ăn 오징어볶음 14 Ẩm thực - nấu ăn 삼계탕 15 Ẩm thực - nấu ăn 순두부찌개 16 Ẩm thực - nấu ăn 생선조림 17 Ẩm thực - nấu ăn 계란찜 18 Ẩm thực - nấu ăn 볶음밥 19 Ẩm thực - nấu ăn 썰다 20 Ẩm thực - nấu ăn 다지다 21 Ẩm thực - nấu ăn 젓다 22 Ẩm thực - nấu ăn 버무리다 23 Ẩm thực - nấu ăn 담그다 24 Ẩm thực - nấu ăn 절이다 25 Ẩm thực - nấu ăn 굽다 26 Ẩm thực - nấu ăn 볶다 27 Ẩm thực - nấu ăn 찌다 28 Ẩm thực - nấu ăn 끓이다 29 Ẩm thực - nấu ăn 삶다 30 Ẩm thực - nấu ăn 조리다 31 Ẩm thực - nấu ăn 두르다 32 Ẩm thực - nấu ăn 부치다 33 Ẩm thực - nấu ăn 튀기다 34 Ẩm thực - nấu ăn 불리다 35 Ẩm thực - nấu ăn 맛이 나다 36 Ẩm thực - nấu ăn 맛을 보다 37 Ẩm thực - nấu ăn 입맛에 맞다 38 Ẩm thực - nấu ăn 간을 하다 39 Ẩm thực - nấu ăn 간을 보다 40 Ẩm thực - nấu ăn 간이 맞다 41 Du lịch 여행지 42 Du lịch 바닷가 43 Du lịch 섬 44 Du lịch 호수 45 Du lịch 폭포 46 Du lịch 온천 47 Du lịch 절 48 Du lịch 놀이동산 49 Du lịch 여행비 50 Du lịch 패키지 상품을 이용하다 51 Du lịch 교통비 52 Du lịch 식비 53 Du lịch 항공료 54 Du lịch 입장료 55 Du lịch 할인을 받다 56 Du lịch 숙박비 57 Du lịch 인상적이다 58 Du lịch 환상적이다 59 Du lịch 감동적이다 60 Du lịch 실망스럽다 61 Du lịch 신기하다 62 Du lịch 특이하다 63 Du lịch 친절하다 64 Du lịch 한 바퀴 돌다 65 Du lịch 국내여행 66 Du lịch 해외여행 67 Du lịch 신혼여행 68 Du lịch 수학여행 69 Du lịch 계획을 세우다 70 Du lịch 예약하다 71 Du lịch 일정을 짜다 72 Du lịch 변경하다 73 Du lịch 취소하다 74 Thời tiết 계절 75 Thời tiết 봄 76 Thời tiết 여름 77 Thời tiết 가을 78 Thời tiết 겨울 79 Thời tiết 따뜻하다 80 Thời tiết 덥다 81 Thời tiết 춥다 82 Thời tiết 쌀쌀하다 83 Thời tiết 시원하다 84 Thời tiết 기온이 높다 / 낮다 85 Thời tiết 기온이 올라가다 / 떨어지다 86 Thời tiết 습도가 높다 / 낮다 87 Thời tiết 건조하다 88 Thời tiết 최고기온 89 Thời tiết 최저기온 90 Thời tiết 영상 91 Thời tiết 영하 92 Thời tiết 구름이 끼다 93 Thời tiết 해가 나다 94 Thời tiết 비가 오다 / 내리다 95 Thời tiết 비가 그치다 96 Thời tiết 눈이 오다 / 내리다 97 Thời tiết 날이 개다 98 Thời tiết 소나기가 내리다 99 Thời tiết 천둥이 치다 100 Thời tiết 번개가 치다 101 Thời tiết 태풍이 불다 102 Thời tiết 장마철이 시작되다 103 Sở thích 기타를 치다 104 Sở thích 등산을 하다 105 Sở thích 그림을 그리다 106 Sở thích 컴퓨터 게임을 하다 107 Sở thích 우표를 모으다 108 Sở thích 모형 자동차를 만들다 109 Sở thích 사진을 찍다 110 Sở thích 축구를 하다 111 Sở thích 수영하다 112 Sở thích 요리하다 113 Sở thích 골프를 치다 114 Sở thích 테니스를 치다 115 Sở thích 전시회에 가다 116 Sở thích 음악회에 가다 117 Sở thích 시간이 나다 118 Sở thích 자주 119 Sở thích 가끔 120 Sở thích 별로 안 121 Sở thích 거의 안 122 Sở thích 전혀 안 123 Phim ảnh 멜로 영화 124 Phim ảnh 공포 영화 125 Phim ảnh 에스에프 (SF) 영화 126 Phim ảnh 액션 영화 127 Phim ảnh 코미디 영화 128 Phim ảnh 영화 제목 129 Phim ảnh 영화감독 130 Phim ảnh 영화배우 131 Phim ảnh 팬 132 Phim ảnh 연기하다 133 Phim ảnh 상영하다 134 Phim ảnh 매표소 135 Phim ảnh 영화표 136 Phim ảnh 개봉하다 137 Phim ảnh 기쁘다 138 Phim ảnh 슬프다 139 Phim ảnh 행복하다 140 Phim ảnh 즐겁다 141 Phim ảnh 지루하다 142 Phim ảnh 외롭다 143 Phim ảnh 우울하다 144 Phim ảnh 심심하다 145 Phim ảnh 무섭다 146 Phim ảnh 놀라다 147 Phim ảnh 웃기다 148 Phim ảnh 웃다 149 Phim ảnh 울다 150 Phim ảnh 신나다 151 Phim ảnh 화나다 152 Phim ảnh 졸리다 153 Phim ảnh 그립다 154 Cuộc hẹn 약속하다 155 Cuộc hẹn 약속을 지키다 156 Cuộc hẹn 약속을 어기다 157 Cuộc hẹn 약속을 취소하다 158 Cuộc hẹn 약속을 바꾸다 159 Cuộc hẹn 기다리다 160 Cuộc hẹn 만나다 161 Cuộc hẹn 헤어지다 162 Cuộc hẹn 연락하다 163 Sức khỏe 건강하다 164 Sức khỏe 몸이 약하다 165 Sức khỏe 안색이 좋다 / 나쁘다 166 Sức khỏe 건강을 지키다 167 Sức khỏe 건강을 유지하다 168 Sức khỏe 몸이 안 좋다 169 Sức khỏe 건강을 잃다 170 Sức khỏe 건강에 좋다 171 Sức khỏe 건강에 나쁘다 172 Sức khỏe 피곤하다 173 Sức khỏe 힘들다 174 Sức khỏe 지치다 175 Sức khỏe 과로하다 176 Sức khỏe 스트레스를 받다 177 Sức khỏe 쉬다 178 Sức khỏe 휴식을 취하다 179 Sức khỏe 피로를 풀다 / 피로가 풀리다 180 Sức khỏe 스트레스를 풀다 / 스트레스가 풀리다 181 Sức khỏe 휴가를 가다 182 Sức khỏe 가벼운 운동을 하다 183 Sức khỏe 잠을 자다 184 Sức khỏe 체중이 줄다 185 Sức khỏe 근육이 생기다 186 Sức khỏe 열량을 소모하다 187 Sức khỏe 유기농 식품 188 Sức khỏe 인스턴트 식품 189 Sức khỏe 발효 식품 190 Sức khỏe 식습관 191 Sức khỏe 과식하다 192 Sức khỏe 편식하다 193 Sức khỏe 소식하다 Tiếng Việt món Hàn món Âu món Trung món ăn nhẹ món ăn theo suất canh sườn và lòng bò canh kimchi sườn hấp cá cơm xào canh sườn canh tương đậu phụ rim mực xào gà tần sâm canh đậu phụ non cá rim trứng hấp cơm rang thái giã, băm nhỏ khuấy trộn muối, ướp, ngâm ướp muối nướng rang, xào hấp đun luộc rim cuốn rán chiên nhúng, ngâm có vị ngon nếm thử hợp khẩu vị thêm gia vị nếm độ mặn nhạt vừa điểm du lịch bãi biển đảo hồ thác nước suối nước nóng chùa công viên trò chơi phí du lịch sử dụng gói du lịch phí đi lại phí ăn phí hàng không phí vào cửa được giảm giá phí ở ấn tượng tuyệt vời cảm động thất vọng thần kì, diệu kì đặc biệt thân thiện đi một vòng du lịch trong nước du lịch nước ngoài tuần trăng mật tham quan thực tế lập kế hoạch đặt chỗ trước lên lịch trình thay đổi hủy bỏ mùa mùa xuân mùa hè mùa thu mùa đông ấm áp nóng lạnh se se lạnh mát mẻ nhiệt độ cao / thấp nhiệt độ tăng lên / giảm đi độ ẩm cao / thấp khô nhiệt độ cao nhất nhiệt độ thấp nhất độ dương độ âm trời có mây có nắng trời mưa / có mưa tạnh mưa tuyết rơi trời quang (sau cơn mưa) có mưa rào có sấm có chớp có bão bắt đầu mùa mưa dầm đánh ghita leo núi vẽ tranh chơi game sưu tầm tem làm mô hình ô tô chụp ảnh đá bóng bơi nấu ăn chơi golf chơi tennis đi triển lãm đi hòa nhạc / concert rảnh rỗi, có thời gian thường xuyên thỉnh thoảng chẳng mấy khi hầu như không hoàn toàn không phim tình cảm phim kinh dị phim khoa học viễn tưởng phim hành động phim hài tên phim đạo diễn phim diễn viên người hâm mộ (fan) diễn xuất trình chiếu nơi bán vé vé xem phim công chiếu vui buồn hạnh phúc vui thích buồn tẻ cô đơn uất ức, buồn rầu buồn chán (không có việc gì làm) sợ hãi ngạc nhiên buồn cười cười khóc thích thú, hứng khởi giận dữ, cáu buồn ngủ nhớ nhung hẹn, hứa hẹn giữ hẹn, giữ lời hứa thất hứa hủy cuộc hẹn thay đổi cuộc hẹn chờ, chờ đợi gặp chia tay liên lạc khỏe mạnh cơ thể yếu ớt sắc mặt tốt / không tốt giữ gìn sức khỏe duy trì sức khỏe cơ thể không khỏe mất sức khỏe tốt cho sức khỏe không tốt cho sức khỏe mệt mỏi vất vả, khó khăn kiệt sức lao động quá sức bị căng thẳng nghỉ nghỉ ngơi giải tỏa sự mệt mỏi giải tỏa căng thẳng đi nghỉ vận động nhẹ nhàng ngủ giảm cân, sút cân có cơ bắp tiêu hao năng lượng thực phẩm hữu cơ đồ ăn nhanh thực phẩm lên men thói quen ăn uống ăn quá nhiều kén ăn ăn ít