Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp học phần Điểm QT

1 31211023493 Nguyễn Hà An 23C1BUS50309534 9.5


2 31211027201 Nguyễn Phú An 23C1BUS50309534 9
3 31211020407 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23C1BUS50309534 9
4 31211022744 Trương Quốc Anh 23C1BUS50309534 9.5
5 31211024283 Nguyễn Ngọc Linh Chi 23C1BUS50309534 9
6 31211023448 Nguyễn Đặng Hoàng Duy 23C1BUS50309534 9.5
7 31211023453 Lê Ngọc Hà 23C1BUS50309534 9
8 31211028435 Nguyễn Bằng Hà 23C1BUS50309534 8.5
9 31211020463 Quách Hương Kỳ Hiệp 23C1BUS50309534 8.5
10 31211025753 Đỗ Kim Hoàng 23C1BUS50309534 9
11 31211024150 Nguyễn Huy Hoàng 23C1BUS50309534 9.5
12 31181020128 Trần Quốc Huấn 23C1BUS50309534 0
13 31211020485 Phạm Thị Thiên Hương 23C1BUS50309534 9
14 31211027049 Dương Thị Ngọc Huyền 23C1BUS50309534 8.5
15 31211020491 Võ Văn Khải 23C1BUS50309534 9.5
16 31211020493 Nguyễn Phúc Khang 23C1BUS50309534 9.5
17 31211020507 Lâm Trúc Lam 23C1BUS50309534 9
18 31211020512 Nguyễn Thị Lâm 23C1BUS50309534 9
19 31211020515 Vòng Quang Lâm 23C1BUS50309534 9
20 31211025158 Đặng Thị Khánh Linh 23C1BUS50309534 9
21 31211020528 Võ Ái Linh 23C1BUS50309534 9
22 31211027071 Thạch Thị Thu Mai 23C1BUS50309534 8
23 31211025659 Lê Thị Thiện Mỹ 23C1BUS50309534 9
24 31211020552 Đỗ Phương Nam 23C1BUS50309534 9
25 31211027187 Trương Khánh Ngọc 23C1BUS50309534 9.5
26 31211024014 Lê Đức Nhân 23C1BUS50309534 9.5
27 31211026136 Lâm Thảo Nhi 23C1BUS50309534 9.5
28 31211020593 Nguyễn Thị Tố Nhi 23C1BUS50309534 9
29 31211026137 Đỗ Trang Nhung 23C1BUS50309534 9.5
30 31211020611 Hồ Đức Phong 23C1BUS50309534 9.5
31 31211026518 Vũ Thị Phương 23C1BUS50309534 8.5
32 31211024937 Nguyễn Trọng Quý 23C1BUS50309534 7.5
33 31211024304 Nguyễn Thị Quyên 23C1BUS50309534 9
34 31211023470 Hoàng Thị Như Quỳnh 23C1BUS50309534 9
35 31211026318 Trần Ngọc Minh Tâm 23C1BUS50309534 8.5
36 31211024169 Nguyễn Phương Thảo 23C1BUS50309534 8.5
37 31211020652 Đỗ Nguyễn Kim Thi 23C1BUS50309534 9
38 31211021492 Trần Thị Thanh Thư 23C1BUS50309534 9
39 31211025180 Nguyễn Trung Tín 23C1BUS50309534 9
40 31211022930 Lê Minh Trí 23C1BUS50309534 9
41 31211024174 Huỳnh Minh Triết 23C1BUS50309534 5
42 31211024895 Trần Khưu Thủy Triều 23C1BUS50309534 0
43 31211025935 Võ Thị Tố Trinh 23C1BUS50309534 8.5
44 31211025032 Nguyễn Thanh Tú 23C1BUS50309534 9
45 31211023283 Phạm Hữu Anh Tuấn 23C1BUS50309534 9.5
46 31211020705 Trương Hương Văn 23C1BUS50309534 9.5

Generated: 12/10/2023
47 31211024313 Lâm Thị Như Ý 23C1BUS50309534 8

You might also like