Professional Documents
Culture Documents
Kanji 2
Kanji 2
Kanji 2
第2課
社
Kun: 社︓やしろ (đền)
やしろ
⺭ THỊ ⼟ THỔ
Trên mặt (ĐẤT - ⼟) có nhiều chuyện THỊ phi (⺭) làm nên XÃ HỘI (社)
Kun:
員
On: 会社員︓かいしゃいん (nhân viên cty)
イン
社員︓しゃいん (nhân viên)
銀⾏員︓ぎんこういん (nhân viên ngân
hàng)
会
出会い︓であい (gặp gỡ)
On: 会社︓かいしゃ (công ty)
カイ
社会︓しゃかい (xã hội)
運動会︓うんどうかい (hội thi TT)
会議︓かいぎ (cuộc họp)
HỘI
国会︓こっかい (Quốc hội)
飲み会︓のみかい (tiệc rượu)
⼈ NHÂN 云 VÂN
hai (NHỊ) người HỘI ngộ nói chuyện riêng tư (KHƯ) dưới cái ô.
Kun: 先に︓さきに (trước)
さき
先
On: 先⽣︓せんせい (thầy, cô)
セン
先週︓せんしゅう (tuần trước)
先⽉︓せんげつ (tháng trước)
先輩︓せんぱい (tiền bối)
TIÊN 先⽇︓せんじつ (hôm trước)
先祖︓せんぞ (tổ tiên)
⼉ NHÂN
Giống hình ảnh người chạy lên TRƯỚC.
Kun: ⽣まれます︓うまれます (được sinh ra)
う*む
なま ⽣きます︓いきます (sống)
⽣
⽣︓なま (sống><chín)
⼀⽣︓いっしょう (suốt đời)
On: 先⽣︓せんせい (thầy, cô)
セイ
学⽣︓がくせい (học sinh)
SINH ⽣年⽉⽇︓せいねんがっぴ (ngày tháng
năm sinh)
誕⽣⽇︓たんじょうび (sinh nhật)
Kun: ⾏きます︓いきます (đi)
い*く
⾏ On:
コウ、
銀⾏︓ぎんこう (ngân hàng)
ギョウ 銀⾏員︓ぎんこういん (nhân
viên ngân hàng)
旅⾏︓りょこう (du lịch)
HÀNH
⼀⾏⽬︓いちぎょう (dòng/hàng
thứ nhất)
⼻ XÍCH
来
Kun: 来ます︓きます (đến)
き*ます
On: 来⽉︓らいげつ (tháng sau)
ライ
将来︓しょうらい (tương lai)
来⽇︓らいにち (đến Nhật)
⽶ MỄ
⾞
Kun: ⾞︓くるま (xe hơi)
くるま
⾞いす︓くるまいす (xe lăn)
On: ⾃転⾞︓じてんしゃ (xe đạp)
シャ
⾃動⾞︓じどうしゃ (xe ô tô)
電⾞︓でんしゃ (tàu điện)
XA
駐⾞︓ちゅうしゃ (đỗ xe)
Giống hình 1 chiếc xe.
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
会社
かいしゃ
Công ty
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
会社員
かいしゃいん
Nhân viên công ty
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
会員
かいいん
Hội viên
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
社会
しゃかい
Xã hội
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
先⽣
せんせい
Thầy, cô
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
学⽣
がくせい
Học sinh
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
ぎん
銀⾏
ぎんこう
Ngân hàng
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
ぎん
銀⾏員
ぎんこういん
Nhân viên ngân hàng
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
⾞
くるま
Xe hơi
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
でん
電⾞
でんしゃ
Tàu điện